阮明武 发表于 2025-3-24 09:03:51

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 6

Chinese Master Education ChineseHSK MASTEREDU trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân uy tín top 1 tại Hà Nội Thầy Vũ chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK 123 HSK 456 HSK 789 HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp theo các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 6 là video bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung Chinese Master Education MASTEREDU CHINESEHSK. Khóa học tiếng Trung giao tiếp online HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER CHINESEHSK MASTEREDU THANHXUANHSK đều sử dụng các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

https://www.youtube.com/watch?v=ZJ9UHqzBokk

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 1

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 2

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 3

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 4

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 5

列支 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 列支
列支 (lièzhī) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

Liệt kê và tính vào khoản chi tiêu – Chỉ hành động phân loại, liệt kê một khoản tiền nào đó và tính vào danh mục chi tiêu cụ thể.

Hạch toán một khoản chi phí – Dùng trong kế toán, tài chính để chỉ việc ghi nhận một khoản chi phí vào sổ sách kế toán.

Từ này thường xuất hiện trong các văn bản tài chính, kế toán, báo cáo chi tiêu hoặc các kế hoạch tài chính của doanh nghiệp, tổ chức.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Nghĩa 1: Liệt kê và tính vào khoản chi tiêu
Ví dụ 1: Khoản này sẽ được tính vào chi phí hoạt động của công ty.
这笔款项将列支在公司的运营费用中。
Zhè bǐ kuǎnxiàng jiāng lièzhī zài gōngsī de yùnyíng fèiyòng zhōng.
→ Khoản này sẽ được tính vào chi phí hoạt động của công ty.

Ví dụ 2: Chi phí đào tạo nhân viên cần được liệt kê vào ngân sách hàng năm.
员工培训费用应列支在年度预算中。
Yuángōng péixùn fèiyòng yīng lièzhī zài niándù yùsuàn zhōng.
→ Chi phí đào tạo nhân viên cần được liệt kê vào ngân sách hàng năm.

Ví dụ 3: Các khoản trợ cấp sẽ được tính vào ngân sách phúc lợi xã hội.
补助款项将列支在社会福利预算中。
Bǔzhù kuǎnxiàng jiāng lièzhī zài shèhuì fúlì yùsuàn zhōng.
→ Các khoản trợ cấp sẽ được tính vào ngân sách phúc lợi xã hội.

B. Nghĩa 2: Hạch toán một khoản chi phí
Ví dụ 4: Chi phí này đã được hạch toán vào sổ kế toán.
这笔费用已经列支在账本上。
Zhè bǐ fèiyòng yǐjīng lièzhī zài zhàngběn shàng.
→ Chi phí này đã được hạch toán vào sổ kế toán.

Ví dụ 5: Công ty phải xác định rõ các khoản chi phí có thể hạch toán.
公司必须明确哪些费用可以列支。
Gōngsī bìxū míngquè nǎxiē fèiyòng kěyǐ lièzhī.
→ Công ty phải xác định rõ các khoản chi phí có thể hạch toán.

Ví dụ 6: Trong báo cáo tài chính, các chi phí quản lý đã được liệt kê và hạch toán.
在财务报表中,管理费用已经列支。
Zài cáiwù bàobiǎo zhōng, guǎnlǐ fèiyòng yǐjīng lièzhī.
→ Trong báo cáo tài chính, các chi phí quản lý đã được liệt kê và hạch toán.

3. Các cụm từ phổ biến liên quan đến 列支
列支预算 (lièzhī yùsuàn) → Liệt kê vào ngân sách

这项支出应列支预算之内。
→ Khoản chi tiêu này nên được liệt kê vào ngân sách.

列支费用 (lièzhī fèiyòng) → Hạch toán chi phí

所有的采购成本都已经列支费用。
→ Tất cả các chi phí mua sắm đều đã được hạch toán.

列支账目 (lièzhī zhàngmù) → Ghi vào sổ sách kế toán

这笔开销必须列支账目,不能遗漏。
→ Khoản chi tiêu này phải được ghi vào sổ sách kế toán, không thể bỏ sót.

列支明细 (lièzhī míngxì) → Chi tiết hạch toán

请提供这笔费用的列支明细。
→ Vui lòng cung cấp chi tiết hạch toán của khoản chi phí này.

列支 (lièzhī) có hai nghĩa chính:

Liệt kê và tính vào khoản chi tiêu – Dùng trong ngân sách, tài chính doanh nghiệp.

Hạch toán một khoản chi phí – Dùng trong kế toán, sổ sách tài chính.

Đây là một thuật ngữ phổ biến trong kế toán và quản lý tài chính, thường xuất hiện trong các báo cáo ngân sách, kế hoạch tài chính và sổ kế toán.

插话 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 插话
插话 (chāhuà) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

Xen vào lời nói, cắt ngang cuộc trò chuyện – Chỉ hành động ngắt lời người khác khi họ đang nói.

Chen ngang vào cuộc thảo luận – Đề cập đến việc xen vào cuộc trò chuyện để thêm ý kiến, nhưng không nhất thiết là một hành động bất lịch sự.

Trong một số ngữ cảnh, 插话 có thể mang ý nghĩa tiêu cực (cắt ngang lời người khác một cách bất lịch sự), nhưng cũng có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc tích cực (thêm ý kiến đóng góp vào cuộc trò chuyện).

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Nghĩa 1: Xen vào lời nói, cắt ngang cuộc trò chuyện
Ví dụ 1: Đừng cắt ngang khi người khác đang nói!
别人说话的时候,不要随便插话!
Biérén shuōhuà de shíhòu, búyào suíbiàn chāhuà!
→ Đừng cắt ngang khi người khác đang nói!

Ví dụ 2: Hãy kiên nhẫn lắng nghe và đừng ngắt lời người khác.
请耐心听,不要随意插话。
Qǐng nàixīn tīng, búyào suíyì chāhuà.
→ Hãy kiên nhẫn lắng nghe và đừng ngắt lời người khác.

Ví dụ 3: Khi giáo viên đang giảng bài, học sinh không nên tùy tiện chen ngang.
老师讲课时,学生不应该随意插话。
Lǎoshī jiǎngkè shí, xuéshēng bù yīnggāi suíyì chāhuà.
→ Khi giáo viên đang giảng bài, học sinh không nên tùy tiện chen ngang.

Ví dụ 4: Anh ấy cứ cắt ngang khi tôi đang nói, thật là phiền!
我在说话时,他总是插话,真烦人!
Wǒ zài shuōhuà shí, tā zǒng shì chāhuà, zhēn fánrén!
→ Anh ấy cứ cắt ngang khi tôi đang nói, thật là phiền!

B. Nghĩa 2: Chen ngang vào cuộc thảo luận để thêm ý kiến
Ví dụ 5: Tôi muốn bổ sung một chút vào ý kiến của bạn.
我想插话补充一下你的意见。
Wǒ xiǎng chāhuà bǔchōng yīxià nǐ de yìjiàn.
→ Tôi muốn bổ sung một chút vào ý kiến của bạn.

Ví dụ 6: Khi mọi người đang tranh luận, anh ấy xen vào và nói lên quan điểm của mình.
大家争论时,他插话发表了自己的观点。
Dàjiā zhēnglùn shí, tā chāhuà fābiǎo le zìjǐ de guāndiǎn.
→ Khi mọi người đang tranh luận, anh ấy xen vào và nói lên quan điểm của mình.

Ví dụ 7: Đôi khi, việc chen ngang đúng lúc có thể giúp cuộc họp hiệu quả hơn.
有时候,适当地插话可以让会议更有效率。
Yǒu shíhòu, shìdàng de chāhuà kěyǐ ràng huìyì gèng yǒu xiàolǜ.
→ Đôi khi, việc chen ngang đúng lúc có thể giúp cuộc họp hiệu quả hơn.

Ví dụ 8: Trong buổi họp, tôi đã thêm ý kiến của mình vào cuộc thảo luận.
在会议上,我插话表达了自己的看法。
Zài huìyì shàng, wǒ chāhuà biǎodá le zìjǐ de kànfǎ.
→ Trong buổi họp, tôi đã thêm ý kiến của mình vào cuộc thảo luận.

3. Các cụm từ phổ biến liên quan đến 插话
随意插话 (suíyì chāhuà) → Xen vào tùy tiện

他总是随意插话,显得很没礼貌。
→ Anh ấy luôn xen vào tùy tiện, trông rất bất lịch sự.

适当插话 (shìdàng chāhuà) → Xen vào đúng lúc

适当插话可以让沟通更顺畅。
→ Xen vào đúng lúc có thể giúp giao tiếp suôn sẻ hơn.

插话补充 (chāhuà bǔchōng) → Xen vào để bổ sung

我只是插话补充一点信息。
→ Tôi chỉ xen vào để bổ sung một chút thông tin.

打断插话 (dǎduàn chāhuà) → Cắt ngang và xen vào

请不要打断插话,让他说完。
→ Xin đừng cắt ngang và xen vào, hãy để anh ấy nói hết.

插话 (chāhuà) có hai nghĩa chính:

Xen vào lời nói, cắt ngang cuộc trò chuyện (thường mang ý tiêu cực).

Chen ngang vào cuộc thảo luận để thêm ý kiến (có thể trung lập hoặc tích cực).

Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.

后续 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 后续
后续 (hòuxù) là một danh từ hoặc tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

Phần tiếp theo, diễn biến tiếp theo – Chỉ những sự việc, hành động hoặc quá trình tiếp diễn sau một sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Tiếp theo, kế tiếp – Dùng để mô tả những điều sẽ xảy ra sau một sự kiện, thường liên quan đến kế hoạch hoặc bước tiếp theo trong công việc, dự án.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Nghĩa 1: Phần tiếp theo, diễn biến tiếp theo
Ví dụ 1: Chúng tôi sẽ cập nhật diễn biến tiếp theo của vụ việc này
我们会更新此事件的后续进展。
Wǒmen huì gēngxīn cǐ shìjiàn de hòuxù jìnzhǎn.
→ Chúng tôi sẽ cập nhật diễn biến tiếp theo của vụ việc này.

Ví dụ 2: Bộ phim này rất hay, tôi mong chờ phần tiếp theo
这部电影很好看,我期待它的后续部分。
Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn, wǒ qídài tā de hòuxù bùfèn.
→ Bộ phim này rất hay, tôi mong chờ phần tiếp theo.

Ví dụ 3: Chúng tôi sẽ có thông báo về các bước tiếp theo của dự án
我们将会发布关于这个项目后续的通知。
Wǒmen jiāng huì fābù guānyú zhège xiàngmù hòuxù de tōngzhī.
→ Chúng tôi sẽ có thông báo về các bước tiếp theo của dự án.

Ví dụ 4: Sau khi ký hợp đồng, chúng tôi sẽ tiếp tục xử lý các công việc tiếp theo
合同签订后,我们会继续处理后续工作。
Hétóng qiāndìng hòu, wǒmen huì jìxù chǔlǐ hòuxù gōngzuò.
→ Sau khi ký hợp đồng, chúng tôi sẽ tiếp tục xử lý các công việc tiếp theo.

Ví dụ 5: Công ty sẽ theo dõi phản hồi của khách hàng để có những điều chỉnh tiếp theo
公司会跟进客户反馈,并做出后续调整。
Gōngsī huì gēnjìn kèhù fǎnkuì, bìng zuòchū hòuxù tiáozhěng.
→ Công ty sẽ theo dõi phản hồi của khách hàng để có những điều chỉnh tiếp theo.

B. Nghĩa 2: Tiếp theo, kế tiếp
Ví dụ 6: Hãy chú ý đến các biện pháp tiếp theo của chính phủ
请关注政府的后续措施。
Qǐng guānzhù zhèngfǔ de hòuxù cuòshī.
→ Hãy chú ý đến các biện pháp tiếp theo của chính phủ.

Ví dụ 7: Chúng tôi sẽ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong giai đoạn tiếp theo
我们将在后续阶段提供技术支持。
Wǒmen jiāng zài hòuxù jiēduàn tígōng jìshù zhīchí.
→ Chúng tôi sẽ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong giai đoạn tiếp theo.

Ví dụ 8: Công ty sẽ đầu tư thêm vào các dự án tiếp theo
公司将继续投资于后续项目。
Gōngsī jiāng jìxù tóuzī yú hòuxù xiàngmù.
→ Công ty sẽ đầu tư thêm vào các dự án tiếp theo.

Ví dụ 9: Hãy đợi thông báo về kế hoạch tiếp theo
请等待关于后续计划的通知。
Qǐng děngdài guānyú hòuxù jìhuà de tōngzhī.
→ Hãy đợi thông báo về kế hoạch tiếp theo.

Ví dụ 10: Dự án này đã hoàn thành bước đầu, chúng ta hãy lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo
这个项目已经完成了初步阶段,我们来规划后续阶段吧。
Zhège xiàngmù yǐjīng wánchéng le chūbù jiēduàn, wǒmen lái guīhuà hòuxù jiēduàn ba.
→ Dự án này đã hoàn thành bước đầu, chúng ta hãy lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo.

3. Các cụm từ phổ biến liên quan đến 后续
后续发展 (hòuxù fāzhǎn) → Sự phát triển tiếp theo

这个行业的后续发展值得关注。
→ Sự phát triển tiếp theo của ngành này đáng để quan tâm.

后续工作 (hòuxù gōngzuò) → Công việc tiếp theo

项目后续工作安排得怎么样了?
→ Công việc tiếp theo của dự án đã được sắp xếp thế nào rồi?

后续行动 (hòuxù xíngdòng) → Hành động tiếp theo

我们需要商讨后续行动方案。
→ Chúng ta cần thảo luận kế hoạch hành động tiếp theo.

后续处理 (hòuxù chǔlǐ) → Xử lý tiếp theo

事故发生后,相关部门正在进行后续处理。
→ Sau khi tai nạn xảy ra, các cơ quan liên quan đang tiến hành xử lý tiếp theo.

后续措施 (hòuxù cuòshī) → Biện pháp tiếp theo

政府将采取后续措施来稳定市场。
→ Chính phủ sẽ thực hiện các biện pháp tiếp theo để ổn định thị trường.

后续 (hòuxù) có hai nghĩa chính:

Phần tiếp theo, diễn biến tiếp theo (trong câu chuyện, dự án, sự kiện).

Tiếp theo, kế tiếp (liên quan đến các kế hoạch, hành động, biện pháp tiếp theo).

Thường dùng trong các lĩnh vực kinh doanh, công nghệ, dự án, chính trị, pháp lý.

Một số cụm từ quan trọng: 后续发展 (sự phát triển tiếp theo), 后续工作 (công việc tiếp theo), 后续行动 (hành động tiếp theo), 后续处理 (xử lý tiếp theo), 后续措施 (biện pháp tiếp theo).

程序 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 程序
程序 (chéngxù) là một danh từ trong tiếng Trung, có hai nghĩa chính:

Chương trình, phần mềm máy tính – Dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ một tập hợp các dòng lệnh được viết để thực hiện một tác vụ trên máy tính.

Quy trình, thủ tục – Dùng trong các tình huống pháp lý, hành chính hoặc một trình tự công việc cần tuân thủ theo quy định.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Nghĩa 1: Chương trình, phần mềm máy tính
Ví dụ 1: Tôi đang viết một chương trình phần mềm
我正在编写一个软件程序。
Wǒ zhèngzài biānxiě yí gè ruǎnjiàn chéngxù.
→ Tôi đang viết một chương trình phần mềm.

Ví dụ 2: Chương trình này có lỗi, cần sửa lại
这个程序有错误,需要修改。
Zhège chéngxù yǒu cuòwù, xūyào xiūgǎi.
→ Chương trình này có lỗi, cần sửa lại.

Ví dụ 3: Kỹ sư phần mềm cần viết nhiều chương trình khác nhau
软件工程师需要编写各种不同的程序。
Ruǎnjiàn gōngchéngshī xūyào biānxiě gè zhǒng bùtóng de chéngxù.
→ Kỹ sư phần mềm cần viết nhiều chương trình khác nhau.

Ví dụ 4: Bạn có thể cài đặt chương trình này trên máy tính của mình
你可以在你的电脑上安装这个程序。
Nǐ kěyǐ zài nǐ de diànnǎo shàng ānzhuāng zhège chéngxù.
→ Bạn có thể cài đặt chương trình này trên máy tính của mình.

Ví dụ 5: Ứng dụng này chạy rất mượt, không có lỗi nào
这个应用程序运行得很流畅,没有任何错误。
Zhège yìngyòng chéngxù yùnxíng de hěn liúchàng, méiyǒu rènhé cuòwù.
→ Ứng dụng này chạy rất mượt, không có lỗi nào.

B. Nghĩa 2: Quy trình, thủ tục
Ví dụ 6: Bạn cần tuân thủ đúng quy trình đăng ký
你需要遵守正确的注册程序。
Nǐ xūyào zūnshǒu zhèngquè de zhùcè chéngxù.
→ Bạn cần tuân thủ đúng quy trình đăng ký.

Ví dụ 7: Phải hoàn thành đầy đủ các thủ tục pháp lý trước khi mở công ty
在开公司之前,必须完成所有法律程序。
Zài kāi gōngsī zhīqián, bìxū wánchéng suǒyǒu fǎlǜ chéngxù.
→ Phải hoàn thành đầy đủ các thủ tục pháp lý trước khi mở công ty.

Ví dụ 8: Quy trình sản xuất của nhà máy này rất nghiêm ngặt
这家工厂的生产程序非常严格。
Zhè jiā gōngchǎng de shēngchǎn chéngxù fēicháng yángé.
→ Quy trình sản xuất của nhà máy này rất nghiêm ngặt.

Ví dụ 9: Xin visa cần phải trải qua nhiều thủ tục phức tạp
申请签证需要经过很多复杂的程序。
Shēnqǐng qiānzhèng xūyào jīngguò hěn duō fùzá de chéngxù.
→ Xin visa cần phải trải qua nhiều thủ tục phức tạp.

Ví dụ 10: Hệ thống này hoạt động theo một quy trình tự động
这个系统是按照自动化程序运行的。
Zhège xìtǒng shì ànzhào zìdònghuà chéngxù yùnxíng de.
→ Hệ thống này hoạt động theo một quy trình tự động.

3. Các cụm từ phổ biến liên quan đến 程序
软件程序 (ruǎnjiàn chéngxù) → Chương trình phần mềm

这个软件程序很实用。
→ Chương trình phần mềm này rất hữu ích.

计算机程序 (jìsuànjī chéngxù) → Chương trình máy tính

他专门开发计算机程序。
→ Anh ấy chuyên phát triển chương trình máy tính.

法律程序 (fǎlǜ chéngxù) → Thủ tục pháp lý

按照法律程序处理案件。
→ Xử lý vụ án theo thủ tục pháp lý.

生产程序 (shēngchǎn chéngxù) → Quy trình sản xuất

所有员工必须遵守生产程序。
→ Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy trình sản xuất.

审批程序 (shěnpī chéngxù) → Quy trình phê duyệt

这个项目需要经过审批程序。
→ Dự án này cần trải qua quy trình phê duyệt.

程序 (chéngxù) có hai nghĩa chính:

Chương trình phần mềm (trong công nghệ thông tin).

Quy trình, thủ tục (trong hành chính, pháp luật, công việc).

Dùng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, pháp lý, sản xuất, quản lý hành chính…

Một số cụm từ quan trọng: 法律程序 (thủ tục pháp lý), 软件程序 (chương trình phần mềm), 计算机程序 (chương trình máy tính), 生产程序 (quy trình sản xuất), 审批程序 (quy trình phê duyệt).

预期 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 预期
预期 (yù qī) là một động từ/danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:

Dự đoán, mong đợi, kỳ vọng trước về một điều gì đó.

Khoảng thời gian hoặc tình trạng được dự đoán trước.

Nó thường được sử dụng khi nói về kỳ vọng, dự báo, hoặc dự đoán về kết quả của một sự kiện, tình huống nào đó trong tương lai.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Nghĩa 1: Dự đoán, mong đợi, kỳ vọng trước
Ví dụ 1: Kết quả vượt quá mong đợi của tôi
结果超出了我的预期。
Jiéguǒ chāo chū le wǒ de yùqī.
→ Kết quả vượt quá mong đợi của tôi.

Ví dụ 2: Tình hình kinh tế không tốt như dự đoán
经济形势不如预期。
Jīngjì xíngshì bù rú yùqī.
→ Tình hình kinh tế không tốt như dự đoán.

Ví dụ 3: Tôi hy vọng sự kiện này sẽ đạt được kết quả như mong đợi
我希望这次活动能达到预期的效果。
Wǒ xīwàng zhè cì huódòng néng dádào yùqī de xiàoguǒ.
→ Tôi hy vọng sự kiện này sẽ đạt được kết quả như mong đợi.

Ví dụ 4: Doanh số tháng này thấp hơn so với dự kiến
本月的销售额低于预期。
Běn yuè de xiāoshòu é dī yú yùqī.
→ Doanh số tháng này thấp hơn so với dự kiến.

Ví dụ 5: Anh ấy không đạt được kỳ vọng của gia đình
他没有达到家人的预期。
Tā méiyǒu dádào jiārén de yùqī.
→ Anh ấy không đạt được kỳ vọng của gia đình.

B. Nghĩa 2: Khoảng thời gian hoặc tình trạng được dự đoán trước
Ví dụ 6: Dự kiến thời gian hoàn thành dự án là ba tháng
项目的预期完成时间是三个月。
Xiàngmù de yùqī wánchéng shíjiān shì sān gè yuè.
→ Dự kiến thời gian hoàn thành dự án là ba tháng.

Ví dụ 7: Tuổi thọ trung bình của con người đang dài hơn so với dự đoán trước đó
人类的平均寿命比预期的更长。
Rénlèi de píngjūn shòumìng bǐ yùqī de gèng cháng.
→ Tuổi thọ trung bình của con người đang dài hơn so với dự đoán trước đó.

Ví dụ 8: Chúng tôi sẽ hoàn thành công việc sớm hơn dự kiến
我们会比预期更早完成这项工作。
Wǒmen huì bǐ yùqī gèng zǎo wánchéng zhè xiàng gōngzuò.
→ Chúng tôi sẽ hoàn thành công việc sớm hơn dự kiến.

3. Các cụm từ phổ biến liên quan đến 预期
超出预期 (chāo chū yùqī) → Vượt quá mong đợi

这次考试成绩超出预期。
→ Kết quả kỳ thi lần này vượt quá mong đợi.

低于预期 (dī yú yùqī) → Thấp hơn dự kiến

公司的利润低于预期。
→ Lợi nhuận của công ty thấp hơn dự kiến.

不如预期 (bù rú yùqī) → Không như mong đợi

这部电影的票房不如预期。
→ Doanh thu của bộ phim này không như mong đợi.

符合预期 (fúhé yùqī) → Đáp ứng kỳ vọng

新产品的销售情况符合预期。
→ Tình hình bán hàng của sản phẩm mới đáp ứng kỳ vọng.

预期 (yù qī) có nghĩa chính là dự đoán, kỳ vọng trước về một điều gì đó hoặc một khoảng thời gian dự kiến.

Dùng phổ biến trong các ngữ cảnh như dự báo kinh tế, kết quả thi cử, tiến độ công việc, kế hoạch tương lai…

Một số cụm từ quan trọng: 超出预期 (vượt quá mong đợi), 低于预期 (thấp hơn dự kiến), 符合预期 (đáp ứng kỳ vọng), 不如预期 (không như mong đợi).

点子 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 点子
点子 (diǎn zi) là một danh từ trong tiếng Trung, có các nghĩa phổ biến sau:

Ý tưởng, sáng kiến → Dùng để chỉ một suy nghĩ, ý tưởng hay kế hoạch trong đầu ai đó.

Điểm, chấm nhỏ → Thường dùng trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Vận may, số phận → Nghĩa này ít phổ biến hơn.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Nghĩa 1: Ý tưởng, sáng kiến
Ví dụ 1: Tôi có một ý tưởng tuyệt vời!
我有一个很棒的点子!
Wǒ yǒu yī gè hěn bàng de diǎnzi!
→ Tôi có một ý tưởng tuyệt vời!

Ví dụ 2: Ai có ý tưởng gì hay không?
谁有好点子?
Shéi yǒu hǎo diǎnzi?
→ Ai có ý tưởng gì hay không?

Ví dụ 3: Ý tưởng này thực sự rất sáng tạo!
这个点子真的很有创意!
Zhège diǎnzi zhēn de hěn yǒu chuàngyì!
→ Ý tưởng này thực sự rất sáng tạo!

Ví dụ 4: Chúng ta hãy cùng nhau nghĩ ra một ý tưởng mới!
让我们一起想一个新点子吧!
Ràng wǒmen yīqǐ xiǎng yī gè xīn diǎnzi ba!
→ Chúng ta hãy cùng nhau nghĩ ra một ý tưởng mới!

B. Nghĩa 2: Điểm, chấm nhỏ (ít phổ biến hơn)
Ví dụ 5: Trên áo có một vài chấm đen
衣服上有几个黑点子。
Yīfú shàng yǒu jǐ gè hēi diǎnzi.
→ Trên áo có một vài chấm đen.

Ví dụ 6: Tôi vẽ một chấm nhỏ trên tờ giấy
我在纸上画了一个小点子。
Wǒ zài zhǐ shàng huà le yī gè xiǎo diǎnzi.
→ Tôi vẽ một chấm nhỏ trên tờ giấy.

C. Nghĩa 3: Vận may, số phận (cách dùng ít gặp)
Ví dụ 7: Hôm nay tôi thật đen đủi!
今天我的点子太背了!
Jīntiān wǒ de diǎnzi tài bèi le!
→ Hôm nay tôi thật xui xẻo!

Ví dụ 8: Anh ấy thực sự có số may mắn!
他的点子真不错!
Tā de diǎnzi zhēn bùcuò!
→ Anh ấy thực sự rất may mắn!

3. Các cụm từ liên quan đến 点子
好点子 (hǎo diǎnzi) → Ý tưởng hay

这个真是个好点子!
→ Đây thực sự là một ý tưởng hay!

坏点子 (huài diǎnzi) → Ý tưởng tồi

这不是个好主意,是个坏点子。
→ Đây không phải ý kiến hay, mà là một ý tưởng tồi.

妙点子 (miào diǎnzi) → Ý tưởng tuyệt vời

他总是能想到妙点子。
→ Anh ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng tuyệt vời.

出点子 (chū diǎnzi) → Đưa ra ý tưởng

我们需要一起出点子。
→ Chúng ta cần cùng nhau đưa ra ý tưởng.

点子 (diǎnzi) có nghĩa chính là ý tưởng, sáng kiến, ngoài ra còn có nghĩa phụ là chấm nhỏ, vận may/số phận.

Dùng phổ biến trong hội thoại để nói về ý tưởng, sáng kiến sáng tạo trong công việc, cuộc sống.

Một số cụm từ quan trọng: 好点子 (ý tưởng hay), 坏点子 (ý tưởng tồi), 出点子 (đưa ra ý tưởng), 妙点子 (ý tưởng tuyệt vời).

套餐 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 套餐
套餐 (tào cān) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là suất ăn theo combo, gói dịch vụ trọn gói, hoặc gói cước (trong viễn thông, dịch vụ Internet, v.v.).

套 (tào) → Bộ, gói, tập hợp

餐 (cān) → Bữa ăn, món ăn

Ghép lại, 套餐 thường dùng để chỉ một bữa ăn theo set/combo hoặc một gói dịch vụ trọn gói (trong viễn thông, du lịch, thẻ thành viên, v.v.).

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ suất ăn theo combo trong nhà hàng, quán ăn
Ví dụ 1: Tôi muốn gọi một phần ăn theo combo
我要一份汉堡套餐。
Wǒ yào yī fèn hànbǎo tàocān.
→ Tôi muốn một suất ăn hamburger combo.

Ví dụ 2: Combo gà rán này có khoai tây chiên và nước ngọt
这个炸鸡套餐包括薯条和饮料。
Zhège zhájī tàocān bāokuò shǔtiáo hé yǐnliào.
→ Combo gà rán này bao gồm khoai tây chiên và nước uống.

Ví dụ 3: Nhà hàng Nhật Bản này có nhiều set menu hấp dẫn
这家日本餐厅提供很多美味的套餐。
Zhè jiā Rìběn cāntīng tígōng hěn duō měiwèi de tàocān.
→ Nhà hàng Nhật Bản này cung cấp nhiều set menu hấp dẫn.

Ví dụ 4: Bữa trưa văn phòng có rất nhiều combo tiết kiệm
公司的午餐套餐很实惠。
Gōngsī de wǔcān tàocān hěn shíhuì.
→ Suất ăn trưa của công ty rất tiết kiệm.

B. Dùng để chỉ gói cước viễn thông, dịch vụ Internet
Ví dụ 5: Tôi đang dùng gói cước 4G không giới hạn
我使用的是无限流量的4G套餐。
Wǒ shǐyòng de shì wúxiàn liúliàng de 4G tàocān.
→ Tôi đang sử dụng gói cước 4G không giới hạn.

Ví dụ 6: Gói cước này có bao gồm cả phút gọi và tin nhắn không?
这个电话套餐包括通话和短信吗?
Zhège diànhuà tàocān bāokuò tōnghuà hé duǎnxìn ma?
→ Gói cước điện thoại này có bao gồm cả phút gọi và tin nhắn không?

Ví dụ 7: Tôi muốn đổi sang gói Internet tốc độ cao
我想换一个高速网络套餐。
Wǒ xiǎng huàn yí gè gāosù wǎngluò tàocān.
→ Tôi muốn đổi sang gói Internet tốc độ cao.

Ví dụ 8: Nhà mạng đang có chương trình khuyến mãi gói cước mới
运营商正在推广新的优惠套餐。
Yùnyíngshāng zhèngzài tuīguǎng xīn de yōuhuì tàocān.
→ Nhà mạng đang quảng bá gói cước ưu đãi mới.

C. Dùng để chỉ các gói dịch vụ trọn gói khác
Ví dụ 9: Công ty du lịch cung cấp nhiều gói tour hấp dẫn
旅行社提供了各种优惠的旅游套餐。
Lǚxíngshè tígōngle gè zhǒng yōuhuì de lǚyóu tàocān.
→ Công ty du lịch cung cấp nhiều gói tour ưu đãi.

Ví dụ 10: Gói tập gym này bao gồm huấn luyện viên cá nhân
健身房的套餐包括私人教练。
Jiànshēnfáng de tàocān bāokuò sīrén jiàoliàn.
→ Gói tập gym này bao gồm huấn luyện viên cá nhân.

Ví dụ 11: Dịch vụ spa của khách sạn có nhiều gói trị liệu khác nhau
酒店的SPA套餐有多种不同的护理服务。
Jiǔdiàn de SPA tàocān yǒu duō zhǒng bùtóng de hùlǐ fúwù.
→ Dịch vụ spa của khách sạn có nhiều gói chăm sóc khác nhau.

Ví dụ 12: Mua gói thành viên VIP sẽ có nhiều ưu đãi hơn
购买VIP会员套餐可以享受更多折扣。
Gòumǎi VIP huìyuán tàocān kěyǐ xiǎngshòu gèng duō zhékòu.
→ Mua gói thành viên VIP có thể nhận được nhiều ưu đãi hơn.

3. Các cụm từ liên quan đến 套餐
快餐套餐 (kuàicān tàocān) → Combo thức ăn nhanh

麦当劳的快餐套餐很受欢迎。
→ Combo thức ăn nhanh của McDonald's rất được ưa chuộng.

手机套餐 (shǒujī tàocān) → Gói cước điện thoại

这个手机套餐包含200分钟通话。
→ Gói cước điện thoại này bao gồm 200 phút gọi.

网络套餐 (wǎngluò tàocān) → Gói Internet

宽带公司提供了不同的网络套餐。
→ Công ty Internet cung cấp nhiều gói mạng khác nhau.

旅游套餐 (lǚyóu tàocān) → Gói du lịch

这个旅游套餐包括酒店和机票。
→ Gói du lịch này bao gồm khách sạn và vé máy bay.

健身套餐 (jiànshēn tàocān) → Gói tập gym

健身房的新套餐很划算。
→ Gói tập gym mới của phòng tập rất đáng giá.

会员套餐 (huìyuán tàocān) → Gói thành viên

购买会员套餐可以享受更多福利。
→ Mua gói thành viên có thể nhận được nhiều lợi ích hơn.

套餐 (tào cān) có nghĩa là suất ăn theo combo, gói dịch vụ trọn gói hoặc gói cước trong viễn thông.

Được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, viễn thông, du lịch, dịch vụ gym, spa, thẻ thành viên.

Một số cụm từ quan trọng: 快餐套餐 (combo thức ăn nhanh), 手机套餐 (gói cước điện thoại), 旅游套餐 (gói du lịch), 健身套餐 (gói tập gym).

覆盖 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 覆盖
覆盖 (fù gài) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là bao phủ, che phủ, phủ lên hoặc mở rộng phạm vi tác động đến một khu vực nào đó.

覆 (fù) → Che, phủ, bao trùm

盖 (gài) → Che đậy, che phủ

Ghép lại, 覆盖 mang ý nghĩa che phủ hoặc mở rộng phạm vi của một thứ gì đó lên một vùng diện tích hoặc phạm vi nhất định.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ sự bao phủ vật lý
Ví dụ 1: Tuyết bao phủ mặt đất
大雪覆盖了整个城市。
Dàxuě fùgàile zhěnggè chéngshì.
→ Tuyết dày đã bao phủ toàn bộ thành phố.

Ví dụ 2: Cỏ bao phủ mặt đất
这片草地被厚厚的绿草覆盖着。
Zhè piàn cǎodì bèi hòuhòu de lǜcǎo fùgàizhe.
→ Bãi cỏ này được phủ kín bởi lớp cỏ xanh dày.

Ví dụ 3: Sương mù che phủ núi
清晨,山上被浓雾覆盖,看不清远处的风景。
Qīngchén, shān shàng bèi nóngwù fùgài, kàn bù qīng yuǎnchù de fēngjǐng.
→ Vào sáng sớm, ngọn núi bị sương mù dày đặc bao phủ, không thể nhìn rõ phong cảnh ở xa.

B. Dùng để chỉ sự bao phủ trong công nghệ và viễn thông
Ví dụ 4: Tín hiệu mạng bao phủ toàn bộ khu vực
5G网络已覆盖全国大部分地区。
5G wǎngluò yǐ fùgài quánguó dà bùfèn dìqū.
→ Mạng 5G đã bao phủ hầu hết các khu vực trong cả nước.

Ví dụ 5: Wi-Fi phủ sóng khắp khách sạn
酒店的Wi-Fi信号覆盖了所有房间。
Jiǔdiàn de Wi-Fi xìnhào fùgàile suǒyǒu fángjiān.
→ Tín hiệu Wi-Fi của khách sạn bao phủ tất cả các phòng.

Ví dụ 6: Camera giám sát bao phủ toàn bộ khu vực
这套监控系统覆盖了整个商场。
Zhè tào jiānkòng xìtǒng fùgàile zhěnggè shāngchǎng.
→ Hệ thống giám sát này bao phủ toàn bộ trung tâm thương mại.

C. Dùng để chỉ sự bao phủ trong lĩnh vực kinh tế và thị trường
Ví dụ 7: Thương hiệu bao phủ thị trường toàn cầu
该品牌的产品已覆盖全球市场。
Gāi pǐnpái de chǎnpǐn yǐ fùgài quánqiú shìchǎng.
→ Sản phẩm của thương hiệu này đã bao phủ thị trường toàn cầu.

Ví dụ 8: Bảo hiểm y tế bao phủ toàn dân
政府正在努力实现全民医疗保险覆盖。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì shíxiàn quánmín yīliáo bǎoxiǎn fùgài.
→ Chính phủ đang nỗ lực thực hiện bảo hiểm y tế bao phủ toàn dân.

Ví dụ 9: Dịch vụ tài chính mở rộng ra nhiều khu vực
银行的服务已覆盖全国各大城市。
Yínháng de fúwù yǐ fùgài quánguó gè dà chéngshì.
→ Dịch vụ ngân hàng đã bao phủ các thành phố lớn trên toàn quốc.

D. Dùng để chỉ sự bao phủ trong lĩnh vực thông tin và truyền thông
Ví dụ 10: Chương trình truyền hình bao phủ nhiều quốc gia
这档节目已经覆盖了亚洲多个国家。
Zhè dàng jiémù yǐjīng fùgàile Yàzhōu duō gè guójiā.
→ Chương trình này đã phủ sóng ở nhiều quốc gia châu Á.

Ví dụ 11: Tin tức lan rộng trên mạng xã hội
这条新闻迅速在社交媒体上覆盖了数百万用户。
Zhè tiáo xīnwén xùnsù zài shèjiāo méitǐ shàng fùgàile shù bǎi wàn yònghù.
→ Tin tức này đã nhanh chóng bao phủ hàng triệu người dùng trên mạng xã hội.

Ví dụ 12: Quảng cáo hiển thị trên nhiều nền tảng
我们的广告已经覆盖了各大视频网站。
Wǒmen de guǎnggào yǐjīng fùgàile gè dà shìpín wǎngzhàn.
→ Quảng cáo của chúng tôi đã hiển thị trên các nền tảng video lớn.

3. Các cụm từ liên quan đến 覆盖
覆盖范围 (fùgài fànwéi) → Phạm vi bao phủ

这座电台的广播覆盖范围很广。
→ Phạm vi phát sóng của đài phát thanh này rất rộng.

全面覆盖 (quánmiàn fùgài) → Bao phủ toàn diện

新政策将全面覆盖所有行业。
→ Chính sách mới sẽ bao phủ toàn diện tất cả các ngành nghề.

信号覆盖 (xìnhào fùgài) → Phủ sóng tín hiệu

山区的手机信号覆盖较弱。
→ Tín hiệu điện thoại di động trong khu vực miền núi khá yếu.

市场覆盖 (shìchǎng fùgài) → Độ bao phủ thị trường

该公司的产品市场覆盖率很高。
→ Mức độ bao phủ thị trường của sản phẩm công ty này rất cao.

保险覆盖 (bǎoxiǎn fùgài) → Phạm vi bảo hiểm

公司的保险覆盖范围包括员工家属。
→ Phạm vi bảo hiểm của công ty bao gồm cả gia đình nhân viên.

覆盖 (fù gài) có nghĩa là che phủ, bao phủ, mở rộng phạm vi ảnh hưởng hoặc tác động lên một khu vực nào đó.

Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực vật lý (thiên nhiên, môi trường), công nghệ, viễn thông, kinh tế, truyền thông.

Một số cụm từ quan trọng: 覆盖范围 (phạm vi bao phủ), 信号覆盖 (phủ sóng tín hiệu), 市场覆盖 (độ bao phủ thị trường), 保险覆盖 (phạm vi bảo hiểm).

测评 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 测评
测评 (cè píng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là đánh giá, kiểm tra, đánh giá hiệu suất hoặc mức độ của một đối tượng nào đó thông qua các phương pháp đo lường cụ thể.

测 (cè) → Đo lường, kiểm tra

评 (píng) → Đánh giá, nhận xét

Ghép lại, 测评 có nghĩa là đánh giá và kiểm tra một cách có hệ thống để đưa ra nhận định khách quan về một vấn đề cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ, nhân sự, sản phẩm và dịch vụ.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng trong giáo dục và kiểm tra năng lực
Ví dụ 1: Đánh giá trình độ học tập của học sinh
老师正在对学生的学习能力进行测评。
Lǎoshī zhèngzài duì xuéshēng de xuéxí nénglì jìnxíng cèpíng.
→ Giáo viên đang đánh giá năng lực học tập của học sinh.

Ví dụ 2: Kiểm tra trình độ tiếng Anh của nhân viên
公司组织了一次英语水平测评考试。
Gōngsī zǔzhīle yī cì Yīngyǔ shuǐpíng cèpíng kǎoshì.
→ Công ty tổ chức một kỳ kiểm tra đánh giá trình độ tiếng Anh.

Ví dụ 3: Đánh giá năng lực giáo viên
教育部门将对所有教师进行专业测评。
Jiàoyù bùmén jiāng duì suǒyǒu jiàoshī jìnxíng zhuānyè cèpíng.
→ Bộ giáo dục sẽ tiến hành đánh giá chuyên môn đối với tất cả giáo viên.

B. Dùng trong doanh nghiệp và nhân sự
Ví dụ 4: Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
每年公司都会对员工的工作表现进行测评。
Měinián gōngsī dōu huì duì yuángōng de gōngzuò biǎoxiàn jìnxíng cèpíng.
→ Hàng năm công ty đều tiến hành đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

Ví dụ 5: Đánh giá năng lực ứng viên khi phỏng vấn
面试官对求职者的综合素质进行了测评。
Miànshìguān duì qiúzhízhě de zōnghé sùzhì jìnxíngle cèpíng.
→ Nhà tuyển dụng đã tiến hành đánh giá năng lực tổng hợp của ứng viên.

Ví dụ 6: Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
公司进行了一项员工满意度测评调查。
Gōngsī jìnxíngle yī xiàng yuángōng mǎnyì dù cèpíng diàochá.
→ Công ty đã thực hiện một cuộc khảo sát đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.

C. Dùng trong công nghệ và sản phẩm
Ví dụ 7: Đánh giá sản phẩm điện tử
这款新手机的性能测评结果非常优秀。
Zhè kuǎn xīn shǒujī de xìngnéng cèpíng jiéguǒ fēicháng yōuxiù.
→ Kết quả đánh giá hiệu suất của chiếc điện thoại mới này rất xuất sắc.

Ví dụ 8: Đánh giá phần mềm
该软件在测评过程中表现稳定,用户体验良好。
Gāi ruǎnjiàn zài cèpíng guòchéng zhōng biǎoxiàn wěndìng, yònghù tǐyàn liánghǎo.
→ Phần mềm này thể hiện ổn định trong quá trình đánh giá, mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.

Ví dụ 9: Đánh giá độ bền của xe hơi
我们正在对新款汽车的安全性能进行测评。
Wǒmen zhèngzài duì xīn kuǎn qìchē de ānquán xìngnéng jìnxíng cèpíng.
→ Chúng tôi đang đánh giá tính an toàn của mẫu xe hơi mới.

D. Dùng trong lĩnh vực dịch vụ và phản hồi khách hàng
Ví dụ 10: Đánh giá chất lượng dịch vụ khách sạn
酒店要求顾客对服务质量进行测评。
Jiǔdiàn yāoqiú gùkè duì fúwù zhìliàng jìnxíng cèpíng.
→ Khách sạn yêu cầu khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ.

Ví dụ 11: Đánh giá nhà hàng
我们对这家餐厅的菜品和服务进行了测评。
Wǒmen duì zhè jiā cāntīng de càipǐn hé fúwù jìnxíngle cèpíng.
→ Chúng tôi đã đánh giá món ăn và dịch vụ của nhà hàng này.

Ví dụ 12: Đánh giá trải nghiệm mua sắm trực tuyến
电商平台推出了用户购物体验测评系统。
Diànshāng píngtái tuīchūle yònghù gòuwù tǐyàn cèpíng xìtǒng.
→ Nền tảng thương mại điện tử đã triển khai hệ thống đánh giá trải nghiệm mua sắm của người dùng.

3. Các cụm từ liên quan đến 测评
测评系统 (cèpíng xìtǒng) → Hệ thống đánh giá

这家公司开发了一款智能测评系统。
→ Công ty này đã phát triển một hệ thống đánh giá thông minh.

测评报告 (cèpíng bàogào) → Báo cáo đánh giá

工程师们正在编写软件测评报告。
→ Các kỹ sư đang viết báo cáo đánh giá phần mềm.

性能测评 (xìngnéng cèpíng) → Đánh giá hiệu suất

手机的性能测评显示它的电池续航时间很长。
→ Đánh giá hiệu suất của điện thoại cho thấy thời gian pin rất lâu.

用户测评 (yònghù cèpíng) → Đánh giá của người dùng

这个应用程序的用户测评非常好。
→ Ứng dụng này nhận được đánh giá rất tốt từ người dùng.

产品测评 (chǎnpǐn cèpíng) → Đánh giá sản phẩm

我们正在对这款新产品进行测评。
→ Chúng tôi đang đánh giá sản phẩm mới này.

测评 (cèpíng) có nghĩa là đánh giá, kiểm tra, đo lường chất lượng hoặc hiệu suất của một đối tượng nào đó.

Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục, nhân sự, công nghệ, sản phẩm, dịch vụ.

Một số cụm từ phổ biến: 测评系统 (hệ thống đánh giá), 测评报告 (báo cáo đánh giá), 用户测评 (đánh giá của người dùng), 产品测评 (đánh giá sản phẩm).

专款 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 专款
专款 (zhuān kuǎn) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là khoản tiền chuyên dụng, quỹ dành riêng cho một mục đích cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, ngân sách, kế toán và quản lý tài chính công.

专 (zhuān) → Chuyên, dành riêng

款 (kuǎn) → Khoản tiền, quỹ

Ghép lại, 专款 có nghĩa là khoản tiền được sử dụng theo một mục đích cụ thể và không thể tùy ý sử dụng cho mục đích khác.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng trong ngân sách nhà nước và tài chính công
Ví dụ 1: Khoản tiền dành riêng cho giáo dục
政府拨出了五百万专款用于改善学校设施。
Zhèngfǔ bō chūle wǔ bǎi wàn zhuānkuǎn yòng yú gǎishàn xuéxiào shèshī.
→ Chính phủ đã phân bổ 5 triệu nhân dân tệ làm quỹ chuyên dụng để cải thiện cơ sở vật chất của trường học.

Ví dụ 2: Khoản tiền hỗ trợ nông dân
国家设立了专款来帮助贫困地区的农民。
Guójiā shèlìle zhuānkuǎn lái bāngzhù pínkùn dìqū de nóngmín.
→ Nhà nước đã thiết lập quỹ chuyên dụng để hỗ trợ nông dân ở khu vực nghèo khó.

Ví dụ 3: Quỹ cứu trợ thiên tai
这笔专款是为受灾群众提供紧急援助的。
Zhè bǐ zhuānkuǎn shì wèi shòuzāi qúnzhòng tígōng jǐnjí yuánzhù de.
→ Khoản quỹ này được dành riêng để cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

B. Dùng trong doanh nghiệp và kế toán
Ví dụ 4: Khoản tiền dành riêng cho nghiên cứu và phát triển (R&D)
公司设立了一笔专款用于产品研发。
Gōngsī shèlìle yī bǐ zhuānkuǎn yòng yú chǎnpǐn yánfā.
→ Công ty đã lập ra một khoản tiền chuyên dụng để phát triển sản phẩm.

Ví dụ 5: Quỹ đầu tư cho dự án đặc biệt
该项目的资金来源于公司内部的专款。
Gāi xiàngmù de zījīn láiyuán yú gōngsī nèibù de zhuānkuǎn.
→ Nguồn vốn của dự án này đến từ quỹ chuyên dụng nội bộ của công ty.

Ví dụ 6: Khoản tiền riêng để trả nợ
企业设立了专款账户来偿还银行贷款。
Qǐyè shèlìle zhuānkuǎn zhànghù lái chánghuán yínháng dàikuǎn.
→ Doanh nghiệp đã lập một tài khoản chuyên dụng để trả nợ ngân hàng.

C. Dùng trong các tổ chức phi lợi nhuận và từ thiện
Ví dụ 7: Quỹ từ thiện dành riêng cho trẻ em nghèo
这笔专款将用于帮助贫困儿童接受教育。
Zhè bǐ zhuānkuǎn jiāng yòng yú bāngzhù pínkùn értóng jiēshòu jiàoyù.
→ Khoản quỹ này sẽ được sử dụng để giúp trẻ em nghèo có cơ hội học tập.

Ví dụ 8: Quỹ xây dựng bệnh viện
慈善机构收到了大量专款用于新医院的建设。
Císhàn jīgòu shōudàole dàliàng zhuānkuǎn yòng yú xīn yīyuàn de jiànshè.
→ Tổ chức từ thiện đã nhận được một khoản quỹ lớn dành riêng cho việc xây dựng bệnh viện mới.

Ví dụ 9: Quỹ học bổng dành cho sinh viên xuất sắc
这笔专款是为了奖励优秀学生的。
Zhè bǐ zhuānkuǎn shì wèile jiǎnglì yōuxiù xuéshēng de.
→ Khoản tiền này được dành riêng để trao học bổng cho sinh viên xuất sắc.

3. Các cụm từ liên quan đến 专款
专款账户 (zhuānkuǎn zhànghù) → Tài khoản chuyên dụng

公司为这个项目设立了一个专款账户。
→ Công ty đã lập một tài khoản chuyên dụng cho dự án này.

专款专用 (zhuānkuǎn zhuānyòng) → Quỹ chuyên dụng, chỉ dùng cho mục đích đã định

政府强调所有拨款都必须专款专用。
→ Chính phủ nhấn mạnh rằng tất cả các khoản tiền được cấp phải sử dụng đúng mục đích.

政府专款 (zhèngfǔ zhuānkuǎn) → Quỹ chuyên dụng của chính phủ

国家财政拨出了一笔政府专款用于环保项目。
→ Ngân sách nhà nước đã phân bổ một khoản quỹ chính phủ dành riêng cho dự án bảo vệ môi trường.

教育专款 (jiàoyù zhuānkuǎn) → Quỹ chuyên dụng cho giáo dục

教育部门申请了一笔新的教育专款。
→ Bộ giáo dục đã xin một khoản quỹ giáo dục mới.

紧急专款 (jǐnjí zhuānkuǎn) → Quỹ khẩn cấp

这笔紧急专款将用于灾区重建。
→ Khoản quỹ khẩn cấp này sẽ được sử dụng để tái thiết vùng thiên tai.

专款 (zhuānkuǎn) là khoản tiền chuyên dụng, chỉ được sử dụng cho một mục đích cụ thể và không thể tùy ý chi tiêu.

Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực tài chính, kế toán, ngân sách nhà nước, doanh nghiệp, từ thiện.

Một số cụm từ quan trọng đi kèm: 专款专用 (dùng đúng mục đích), 专款账户 (tài khoản chuyên dụng), 紧急专款 (quỹ khẩn cấp), 教育专款 (quỹ giáo dục), 政府专款 (quỹ chính phủ).

干练 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 干练
干练 (gànliàn) là một tính từ trong tiếng Trung, dùng để miêu tả một người có năng lực, làm việc gọn gàng, quyết đoán, và có kinh nghiệm. Người được gọi là 干练 thường rất giỏi trong công việc, giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.

干 (gàn) → Làm việc, thực hiện

练 (liàn) → Thành thạo, có kinh nghiệm

Ghép lại, 干练 mang ý nghĩa giỏi giang, thành thạo trong công việc, có năng lực và giàu kinh nghiệm.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để mô tả một người có năng lực, làm việc hiệu quả
Ví dụ 1: Cô ấy là một nhân viên có năng lực
她是一名非常干练的员工。
Tā shì yī míng fēicháng gànliàn de yuángōng.
→ Cô ấy là một nhân viên rất có năng lực.

Ví dụ 2: Anh ấy làm việc rất quyết đoán và hiệu quả
他做事干练,效率很高。
Tā zuòshì gànliàn, xiàolǜ hěn gāo.
→ Anh ấy làm việc quyết đoán và rất hiệu quả.

Ví dụ 3: Cô ấy là một nữ lãnh đạo giỏi giang
她是一位非常干练的女领导。
Tā shì yī wèi fēicháng gànliàn de nǚ lǐngdǎo.
→ Cô ấy là một nữ lãnh đạo rất giỏi giang.

B. Dùng để mô tả một người có kinh nghiệm và quyết đoán
Ví dụ 4: Luật sư này rất có kinh nghiệm và năng lực
这位律师非常干练,经验丰富。
Zhè wèi lǜshī fēicháng gànliàn, jīngyàn fēngfù.
→ Vị luật sư này rất giỏi giang và giàu kinh nghiệm.

Ví dụ 5: Cô ấy có phong cách làm việc gọn gàng và quyết đoán
她的工作风格干练而果断。
Tā de gōngzuò fēnggé gànliàn ér guǒduàn.
→ Cô ấy có phong cách làm việc gọn gàng và quyết đoán.

Ví dụ 6: Ông ấy là một doanh nhân có năng lực
他是一位非常干练的企业家。
Tā shì yī wèi fēicháng gànliàn de qǐyèjiā.
→ Ông ấy là một doanh nhân rất có năng lực.

C. Dùng để mô tả một người giỏi xử lý công việc và giao tiếp
Ví dụ 7: Thư ký của tôi vừa chuyên nghiệp vừa có năng lực
我的秘书既专业又干练。
Wǒ de mìshū jì zhuānyè yòu gànliàn.
→ Thư ký của tôi vừa chuyên nghiệp vừa có năng lực.

Ví dụ 8: Người quản lý đó xử lý vấn đề rất nhanh chóng và hiệu quả
那位经理处理问题非常干练。
Nà wèi jīnglǐ chǔlǐ wèntí fēicháng gànliàn.
→ Người quản lý đó xử lý vấn đề rất nhanh chóng và hiệu quả.

Ví dụ 9: Anh ấy giao tiếp một cách ngắn gọn nhưng rất hiệu quả
他说话简洁干练,直奔主题。
Tā shuōhuà jiǎnjié gànliàn, zhí bèn zhǔtí.
→ Anh ấy nói chuyện ngắn gọn nhưng rất hiệu quả, đi thẳng vào vấn đề.

3. Các cụm từ liên quan đến 干练
干练的领导 (gànliàn de lǐngdǎo) → Nhà lãnh đạo có năng lực

她是一个干练的领导者,善于管理团队。
→ Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực, giỏi quản lý đội nhóm.

干练的作风 (gànliàn de zuòfēng) → Tác phong làm việc gọn gàng, quyết đoán

他做事总是干练果断,从不拖延。
→ Anh ấy làm việc luôn gọn gàng, quyết đoán, không bao giờ trì hoãn.

干练的表现 (gànliàn de biǎoxiàn) → Biểu hiện xuất sắc, có năng lực

在这次会议上,她的表现非常干练。
→ Trong cuộc họp lần này, cô ấy thể hiện rất xuất sắc.

干练的秘书 (gànliàn de mìshū) → Thư ký giỏi giang

她是一位干练的秘书,能高效处理所有事务。
→ Cô ấy là một thư ký giỏi, có thể xử lý công việc một cách hiệu quả.

干练 (gànliàn) dùng để mô tả một người có năng lực, giàu kinh nghiệm, làm việc gọn gàng, hiệu quả và quyết đoán.

Thường được dùng trong môi trường công việc, kinh doanh, quản lý và lãnh đạo để đánh giá những người làm việc chuyên nghiệp và xuất sắc.

分摊 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 分摊
分摊 (fēntān) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là chia sẻ, phân chia (chi phí, trách nhiệm, công việc, rủi ro, tổn thất, v.v.).

分 (fēn) → Chia, phân

摊 (tān) → Gánh vác, đảm nhận

Khi ghép lại, 分摊 mang ý nghĩa cùng nhau chia sẻ hoặc gánh chịu một phần nào đó, thường là chi phí, trách nhiệm hoặc tổn thất. Nó thường được sử dụng trong các tình huống khi nhiều người cùng đóng góp hoặc chịu trách nhiệm về một khoản nào đó.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ việc chia sẻ chi phí
Ví dụ 1: Chúng tôi chia nhau tiền thuê nhà
我们一起分摊房租。
Wǒmen yìqǐ fēntān fángzū.
→ Chúng tôi cùng nhau chia tiền thuê nhà.

Ví dụ 2: Mọi người trong nhóm đều phải chia tiền ăn tối
小组里的每个人都要分摊晚餐费用。
Xiǎozǔ lǐ de měi gè rén dōu yào fēntān wǎncān fèiyòng.
→ Mọi người trong nhóm đều phải chia tiền ăn tối.

Ví dụ 3: Chúng tôi chia sẻ chi phí mua quà tặng giáo viên
我们分摊了给老师买礼物的费用。
Wǒmen fēntān le gěi lǎoshī mǎi lǐwù de fèiyòng.
→ Chúng tôi chia sẻ chi phí mua quà tặng giáo viên.

B. Dùng để chỉ việc chia sẻ trách nhiệm, công việc
Ví dụ 4: Các thành viên trong nhóm cần chia sẻ công việc
团队成员需要分摊工作任务。
Tuánduì chéngyuán xūyào fēntān gōngzuò rènwù.
→ Các thành viên trong nhóm cần chia sẻ công việc.

Ví dụ 5: Vợ chồng nên cùng nhau chia sẻ trách nhiệm gia đình
夫妻应该分摊家庭责任。
Fūqī yīnggāi fēntān jiātíng zérèn.
→ Vợ chồng nên cùng nhau chia sẻ trách nhiệm gia đình.

Ví dụ 6: Chúng tôi chia nhau làm việc nhà
我们分摊家务。
Wǒmen fēntān jiāwù.
→ Chúng tôi chia nhau làm việc nhà.

C. Dùng để chỉ việc chia sẻ rủi ro, tổn thất
Ví dụ 7: Các cổ đông phải chia sẻ rủi ro đầu tư
股东们需要分摊投资风险。
Gǔdōngmen xūyào fēntān tóuzī fēngxiǎn.
→ Các cổ đông phải chia sẻ rủi ro đầu tư.

Ví dụ 8: Chúng tôi cùng nhau chia sẻ tổn thất tài chính
我们共同分摊了经济损失。
Wǒmen gòngtóng fēntān le jīngjì sǔnshī.
→ Chúng tôi cùng nhau chia sẻ tổn thất tài chính.

Ví dụ 9: Trong hợp đồng bảo hiểm, công ty bảo hiểm và khách hàng cùng chia sẻ chi phí tổn thất
在保险合同中,保险公司和客户分摊损失费用。
Zài bǎoxiǎn hétóng zhōng, bǎoxiǎn gōngsī hé kèhù fēntān sǔnshī fèiyòng.
→ Trong hợp đồng bảo hiểm, công ty bảo hiểm và khách hàng cùng chia sẻ chi phí tổn thất.

3. Các cụm từ liên quan đến 分摊
分摊费用 (fēntān fèiyòng) → Chia sẻ chi phí

我们一起分摊费用,这样会公平一些。
→ Chúng ta cùng chia sẻ chi phí, như vậy sẽ công bằng hơn.

分摊责任 (fēntān zérèn) → Chia sẻ trách nhiệm

在公司里,每个人都应该分摊责任。
→ Trong công ty, mỗi người đều nên chia sẻ trách nhiệm.

分摊风险 (fēntān fēngxiǎn) → Chia sẻ rủi ro

合伙人之间应该分摊风险和收益。
→ Các đối tác nên cùng nhau chia sẻ rủi ro và lợi nhuận.

分摊损失 (fēntān sǔnshī) → Chia sẻ tổn thất

如果发生事故,我们需要共同分摊损失。
→ Nếu xảy ra sự cố, chúng ta cần cùng nhau chia sẻ tổn thất.

分摊家务 (fēntān jiāwù) → Chia sẻ việc nhà

夫妻之间应该分摊家务,以减轻彼此的负担。
→ Vợ chồng nên chia sẻ việc nhà để giảm bớt gánh nặng cho nhau.

分摊 (fēntān) có nghĩa là chia sẻ, phân chia, thường được dùng trong bối cảnh chia sẻ chi phí, trách nhiệm, công việc, rủi ro hoặc tổn thất.

Nó xuất hiện nhiều trong cuộc sống hàng ngày, công việc và kinh doanh, đặc biệt là trong các tình huống tài chính và hợp tác.

露天 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 露天
露天 (lùtiān) là một tính từ/trạng từ trong tiếng Trung, có nghĩa là ngoài trời, lộ thiên, không có mái che. Nó được dùng để mô tả những không gian mở, không bị che chắn bởi mái hoặc tường.

露 (lù) → Lộ ra, trần trụi, không che đậy

天 (tiān) → Trời, bầu trời

Khi ghép lại, 露天 có nghĩa là nơi không có mái che, ngoài trời. Nó thường được dùng để mô tả các không gian như quán ăn ngoài trời, rạp chiếu phim ngoài trời, sân khấu lộ thiên, v.v.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ không gian ngoài trời, không có mái che
Ví dụ 1: Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc ngoài trời
我们举办了一场露天聚会。
Wǒmen jǔbàn le yì chǎng lùtiān jùhuì.
→ Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc ngoài trời.

Ví dụ 2: Quán cà phê này có khu vực ngoài trời rất đẹp
这家咖啡馆有一个很漂亮的露天区域。
Zhè jiā kāfēiguǎn yǒu yí gè hěn piàoliang de lùtiān qūyù.
→ Quán cà phê này có khu vực ngoài trời rất đẹp.

Ví dụ 3: Tôi thích ăn tối ngoài trời hơn là trong nhà
我更喜欢在露天吃晚餐,而不是在室内。
Wǒ gèng xǐhuān zài lùtiān chī wǎncān, ér bú shì zài shìnèi.
→ Tôi thích ăn tối ngoài trời hơn là trong nhà.

B. Dùng để mô tả hoạt động diễn ra ngoài trời
Ví dụ 4: Chúng tôi xem một bộ phim ngoài trời vào tối qua
昨晚我们看了一场露天电影。
Zuówǎn wǒmen kàn le yì chǎng lùtiān diànyǐng.
→ Tối qua chúng tôi xem một bộ phim ngoài trời.

Ví dụ 5: Ở đây có một sân khấu ngoài trời để biểu diễn nhạc sống
这里有一个露天舞台,可以进行现场演出。
Zhèlǐ yǒu yí gè lùtiān wǔtái, kěyǐ jìnxíng xiànchǎng yǎnchū.
→ Ở đây có một sân khấu ngoài trời để biểu diễn nhạc sống.

Ví dụ 6: Tôi thích ngồi ngoài trời đọc sách vào buổi sáng
我喜欢早上在露天阅读书籍。
Wǒ xǐhuān zǎoshang zài lùtiān yuèdú shūjí.
→ Tôi thích ngồi ngoài trời đọc sách vào buổi sáng.

C. Dùng trong lĩnh vực công nghiệp, khai thác, xây dựng
Ví dụ 7: Đây là một mỏ khai thác lộ thiên
这是一个露天矿场。
Zhè shì yí gè lùtiān kuàngchǎng.
→ Đây là một mỏ khai thác lộ thiên.

Ví dụ 8: Công nhân đang làm việc tại công trường xây dựng ngoài trời
工人们正在露天建筑工地上工作。
Gōngrénmen zhèngzài lùtiān jiànzhù gōngdì shàng gōngzuò.
→ Công nhân đang làm việc tại công trường xây dựng ngoài trời.

Ví dụ 9: Những sản phẩm này phải được bảo quản cẩn thận vì chúng để ngoài trời
这些产品要小心保存,因为它们放在露天环境中。
Zhèxiē chǎnpǐn yào xiǎoxīn bǎocún, yīnwèi tāmen fàng zài lùtiān huánjìng zhōng.
→ Những sản phẩm này phải được bảo quản cẩn thận vì chúng để ngoài trời.

3. Các cụm từ liên quan đến 露天
露天市场 (lùtiān shìchǎng) → Chợ ngoài trời

这个城市有很多露天市场,卖各种各样的商品。
→ Thành phố này có nhiều chợ ngoài trời, bán đủ loại hàng hóa.

露天电影 (lùtiān diànyǐng) → Phim ngoài trời

夏天的时候,我们经常去看露天电影。
→ Mùa hè, chúng tôi thường đi xem phim ngoài trời.

露天餐厅 (lùtiān cāntīng) → Nhà hàng ngoài trời

这家露天餐厅的气氛很好,很适合约会。
→ Nhà hàng ngoài trời này có không khí rất tuyệt, rất thích hợp để hẹn hò.

露天矿场 (lùtiān kuàngchǎng) → Mỏ lộ thiên

这个地区有一个大型露天矿场,开采煤炭。
→ Khu vực này có một mỏ lộ thiên lớn để khai thác than.

露天音乐会 (lùtiān yīnyuèhuì) → Buổi hòa nhạc ngoài trời

今晚有一场露天音乐会,我们一起去吧!
→ Tối nay có một buổi hòa nhạc ngoài trời, chúng ta cùng đi nhé!

露天 (lùtiān) có nghĩa là ngoài trời, không có mái che, thường dùng để chỉ không gian hoặc hoạt động diễn ra dưới trời.

Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như nhà hàng ngoài trời, rạp phim ngoài trời, chợ ngoài trời, sân khấu ngoài trời và thậm chí trong công nghiệp khai thác lộ thiên.

民宿 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 民宿
民宿 (mínsù) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là nhà nghỉ kiểu homestay, nhà trọ tư nhân. Đây là loại hình lưu trú mà chủ nhà cung cấp chỗ nghỉ cho du khách, thường mang phong cách gia đình và có trải nghiệm gần gũi với văn hóa địa phương.

民 (mín) → Dân, người dân

宿 (sù) → Lưu trú, nghỉ ngơi

Khi ghép lại, 民宿 có nghĩa là chỗ nghỉ dành cho du khách do người dân địa phương cung cấp, khác với khách sạn truyền thống. Các homestay này thường có thiết kế ấm cúng, thân thiện và giúp du khách trải nghiệm cuộc sống bản địa.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ nhà nghỉ tư nhân, homestay
Ví dụ 1: Tôi đặt một homestay gần biển
我预订了一家靠海的民宿。
Wǒ yùdìng le yì jiā kào hǎi de mínsù.
→ Tôi đã đặt một homestay gần biển.

Ví dụ 2: Homestay này rất ấm cúng, giống như ở nhà vậy
这家民宿非常温馨,就像在家一样。
Zhè jiā mínsù fēicháng wēnxīn, jiù xiàng zài jiā yíyàng.
→ Homestay này rất ấm cúng, giống như ở nhà vậy.

Ví dụ 3: Tôi thích ở homestay hơn khách sạn vì nó có phong cách độc đáo
比起酒店,我更喜欢住民宿,因为它有独特的风格。
Bǐqǐ jiǔdiàn, wǒ gèng xǐhuān zhù mínsù, yīnwèi tā yǒu dútè de fēnggé.
→ So với khách sạn, tôi thích ở homestay hơn vì nó có phong cách độc đáo.

B. Dùng để chỉ trải nghiệm địa phương tại homestay
Ví dụ 4: Ở homestay, tôi có thể thưởng thức bữa sáng kiểu truyền thống
在民宿里,我可以品尝传统的早餐。
Zài mínsù lǐ, wǒ kěyǐ pǐncháng chuántǒng de zǎocān.
→ Ở homestay, tôi có thể thưởng thức bữa sáng kiểu truyền thống.

Ví dụ 5: Chủ homestay rất nhiệt tình giới thiệu những điểm tham quan gần đó
民宿的老板很热情,给我们介绍了附近的景点。
Mínsù de lǎobǎn hěn rèqíng, gěi wǒmen jièshào le fùjìn de jǐngdiǎn.
→ Chủ homestay rất nhiệt tình giới thiệu cho chúng tôi những điểm tham quan gần đó.

Ví dụ 6: Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời tại homestay của làng quê này
我在这个乡村民宿里度过了一段美好的时光。
Wǒ zài zhège xiāngcūn mínsù lǐ dùguò le yí duàn měihǎo de shíguāng.
→ Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời tại homestay ở làng quê này.

C. Dùng trong du lịch và đặt phòng
Ví dụ 7: Ở Nhật Bản có rất nhiều homestay truyền thống
在日本,有很多传统的民宿。
Zài Rìběn, yǒu hěn duō chuántǒng de mínsù.
→ Ở Nhật Bản, có rất nhiều homestay truyền thống.

Ví dụ 8: Homestay này được đánh giá cao trên các trang web du lịch
这家民宿在旅游网站上评分很高。
Zhè jiā mínsù zài lǚyóu wǎngzhàn shàng píngfēn hěn gāo.
→ Homestay này được đánh giá rất cao trên các trang web du lịch.

Ví dụ 9: Nếu bạn đi du lịch Đài Loan, đừng quên thử ở homestay nhé!
如果你去台湾旅游,不要忘记体验一下民宿哦!
Rúguǒ nǐ qù Táiwān lǚyóu, bú yào wàngjì tǐyàn yíxià mínsù ó!
→ Nếu bạn đi du lịch Đài Loan, đừng quên thử ở homestay nhé!

3. Các cụm từ liên quan đến 民宿
乡村民宿 (xiāngcūn mínsù) → Homestay ở vùng quê

我们住在一个美丽的乡村民宿。
→ Chúng tôi ở một homestay đẹp ở vùng quê.

海边民宿 (hǎibiān mínsù) → Homestay ven biển

这家海边民宿的风景太美了!
→ Homestay ven biển này có phong cảnh đẹp quá!

预订民宿 (yùdìng mínsù) → Đặt phòng homestay

你可以在网上预订民宿,非常方便。
→ Bạn có thể đặt phòng homestay trên mạng, rất tiện lợi.

民宿老板 (mínsù lǎobǎn) → Chủ homestay

民宿老板特别热情,给我们准备了很多当地美食。
→ Chủ homestay rất nhiệt tình, đã chuẩn bị nhiều món ăn địa phương cho chúng tôi.

特色民宿 (tèsè mínsù) → Homestay đặc biệt, độc đáo

这家特色民宿是用竹子建成的,很有意思。
→ Homestay đặc biệt này được xây bằng tre, rất thú vị.

民宿 (mínsù) là loại hình lưu trú homestay, nhà nghỉ tư nhân, thường do cá nhân hoặc gia đình quản lý.

Homestay mang lại trải nghiệm gần gũi với văn hóa bản địa hơn so với khách sạn truyền thống.

Thích hợp cho những ai muốn khám phá, trải nghiệm đời sống địa phương trong chuyến du lịch.

城郊 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 城郊
城郊 (chéngjiāo) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là vùng ngoại ô của thành phố, khu vực giáp ranh giữa thành phố và nông thôn.

城 (chéng) → Thành phố

郊 (jiāo) → Ngoại ô, vùng ven

Khi kết hợp lại, 城郊 chỉ khu vực nằm ở rìa thành phố, thường có sự pha trộn giữa đô thị hóa và nông thôn hóa. Đây là những khu vực có nhiều khu dân cư mới, khu công nghiệp, trung tâm thương mại nhưng vẫn còn đất nông nghiệp hoặc cảnh quan thiên nhiên.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ khu vực ngoại ô của thành phố
Ví dụ 1: Tôi sống ở vùng ngoại ô của Bắc Kinh
我住在北京的城郊,环境很安静。
Wǒ zhù zài Běijīng de chéngjiāo, huánjìng hěn ānjìng.
→ Tôi sống ở vùng ngoại ô của Bắc Kinh, môi trường rất yên tĩnh.

Ví dụ 2: Giá nhà ở ngoại ô rẻ hơn trong trung tâm thành phố
城郊的房价比市中心便宜很多。
Chéngjiāo de fángjià bǐ shì zhōngxīn piányí hěn duō.
→ Giá nhà ở vùng ngoại ô rẻ hơn nhiều so với trung tâm thành phố.

Ví dụ 3: Nhiều người thích chuyển ra sống ở ngoại ô
越来越多的人选择搬到城郊居住。
Yuèláiyuè duō de rén xuǎnzé bān dào chéngjiāo jūzhù.
→ Ngày càng nhiều người chọn chuyển đến sống ở ngoại ô.

B. Dùng để chỉ sự phát triển đô thị hóa ở vùng ngoại ô
Ví dụ 4: Vùng ngoại ô đang dần phát triển thành khu đô thị
城郊正在逐渐发展成为城市化地区。
Chéngjiāo zhèngzài zhújiàn fāzhǎn chéngwéi chéngshìhuà dìqū.
→ Vùng ngoại ô đang dần phát triển thành khu đô thị.

Ví dụ 5: Nhiều khu công nghiệp được xây dựng ở vùng ngoại ô
很多工业园区建在城郊。
Hěn duō gōngyè yuánqū jiàn zài chéngjiāo.
→ Nhiều khu công nghiệp được xây dựng ở vùng ngoại ô.

Ví dụ 6: Chính phủ đang thúc đẩy quy hoạch vùng ngoại ô
政府正在推动城郊的规划和建设。
Zhèngfǔ zhèngzài tuīdòng chéngjiāo de guīhuà hé jiànshè.
→ Chính phủ đang thúc đẩy quy hoạch và xây dựng vùng ngoại ô.

C. Dùng để chỉ sự khác biệt giữa thành phố và ngoại ô
Ví dụ 7: Cuộc sống ở ngoại ô thoải mái hơn trung tâm thành phố
城郊的生活比市区更悠闲。
Chéngjiāo de shēnghuó bǐ shìqū gèng yōuxián.
→ Cuộc sống ở ngoại ô thư thái hơn trong thành phố.

Ví dụ 8: Ở ngoại ô có nhiều không gian xanh hơn
城郊有更多的绿色空间和公园。
Chéngjiāo yǒu gèng duō de lǜsè kōngjiān hé gōngyuán.
→ Ở vùng ngoại ô có nhiều không gian xanh và công viên hơn.

Ví dụ 9: Phương tiện giao thông công cộng ở ngoại ô không tiện lợi bằng trong thành phố
城郊的公共交通不如市区方便。
Chéngjiāo de gōnggòng jiāotōng bù rú shìqū fāngbiàn.
→ Phương tiện giao thông công cộng ở ngoại ô không tiện lợi bằng trong thành phố.

3. Các cụm từ liên quan đến 城郊
城郊结合部 (chéngjiāo jiéhé bù) → Khu vực kết hợp giữa thành phố và ngoại ô

城郊结合部的房价正在快速上涨。
→ Giá nhà ở khu vực kết hợp giữa thành phố và ngoại ô đang tăng nhanh.

城郊农村 (chéngjiāo nóngcūn) → Nông thôn ngoại ô

城郊农村的空气比城市里清新很多。
→ Không khí ở vùng nông thôn ngoại ô trong lành hơn nhiều so với trong thành phố.

城郊交通 (chéngjiāo jiāotōng) → Giao thông ngoại ô

城郊交通逐渐改善,更多的公交线路开通了。
→ Giao thông ngoại ô đang dần được cải thiện, nhiều tuyến xe buýt mới đã mở.

城郊发展 (chéngjiāo fāzhǎn) → Phát triển ngoại ô

城郊发展迅速,越来越多的人搬到这里生活。
→ Vùng ngoại ô đang phát triển nhanh chóng, ngày càng có nhiều người chuyển đến đây sinh sống.

城郊 (chéngjiāo) có nghĩa là vùng ngoại ô của thành phố, khu vực giao thoa giữa đô thị và nông thôn.

Dùng để mô tả khu vực có sự phát triển nhưng chưa hoàn toàn là đô thị.

Có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, phát triển kinh tế, giao thông và đời sống cư dân.

沉浸 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 沉浸
沉浸 (chénjìn) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là đắm chìm, chìm đắm, hòa mình vào một trạng thái hoặc hoàn cảnh nào đó.

沉 (chén) → Chìm xuống, đắm chìm

浸 (jìn) → Ngâm, thấm vào

Khi kết hợp lại, 沉浸 mô tả trạng thái tập trung cao độ, hoàn toàn đắm chìm vào một hoạt động, cảm xúc hoặc môi trường nào đó. Nó thường dùng để chỉ việc chìm đắm vào một trạng thái tinh thần, không gian hoặc hoàn cảnh cụ thể.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ sự đắm chìm vào cảm xúc hoặc suy nghĩ
Ví dụ 1: Anh ấy đắm chìm trong hồi ức của mình
他沉浸在自己的回忆中,久久不能自拔。
Tā chénjìn zài zìjǐ de huíyì zhōng, jiǔjiǔ bùnéng zìbá.
→ Anh ấy đắm chìm trong ký ức của mình, mãi mà không thể thoát ra được.

Ví dụ 2: Cô ấy đắm chìm trong nỗi buồn
她沉浸在悲伤之中,一句话也不想说。
Tā chénjìn zài bēishāng zhī zhōng, yījù huà yě bùxiǎng shuō.
→ Cô ấy đắm chìm trong nỗi buồn, không muốn nói một lời nào.

Ví dụ 3: Ông ấy đắm chìm trong suy nghĩ về quá khứ
他沉浸在对过去的思考之中,忘记了时间的流逝。
Tā chénjìn zài duì guòqù de sīkǎo zhī zhōng, wàngjì le shíjiān de liúshì.
→ Ông ấy đắm chìm trong suy nghĩ về quá khứ, quên mất thời gian trôi qua.

B. Dùng để chỉ sự tập trung cao độ vào một hoạt động
Ví dụ 4: Cô ấy đắm chìm trong việc học hành
她沉浸在学习中,不知道外面已经天黑了。
Tā chénjìn zài xuéxí zhōng, bù zhīdào wàimiàn yǐjīng tiān hēi le.
→ Cô ấy đắm chìm trong việc học hành, không biết bên ngoài trời đã tối.

Ví dụ 5: Anh ấy đắm chìm trong việc đọc sách
他沉浸在书本里,连电话响了都没听见。
Tā chénjìn zài shūběn lǐ, lián diànhuà xiǎng le dōu méi tīngjiàn.
→ Anh ấy đắm chìm trong sách, đến mức không nghe thấy điện thoại reo.

Ví dụ 6: Tôi đắm chìm vào công việc suốt cả ngày
我整天沉浸在工作中,几乎忘记了吃饭。
Wǒ zhěng tiān chénjìn zài gōngzuò zhōng, jīhū wàngjì le chīfàn.
→ Tôi đắm chìm vào công việc cả ngày, gần như quên mất ăn uống.

C. Dùng để chỉ sự hòa mình vào một môi trường hoặc không gian
Ví dụ 7: Tôi đắm chìm trong thế giới âm nhạc
我沉浸在音乐的世界里,感受到无比的放松。
Wǒ chénjìn zài yīnyuè de shìjiè lǐ, gǎnshòu dào wúbǐ de fàngsōng.
→ Tôi đắm chìm trong thế giới âm nhạc, cảm thấy vô cùng thư giãn.

Ví dụ 8: Anh ấy đắm chìm trong cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp
他沉浸在美丽的大自然之中,感受到无尽的宁静。
Tā chénjìn zài měilì de dàzìrán zhī zhōng, gǎnshòu dào wújìn de níngjìng.
→ Anh ấy đắm chìm trong cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp, cảm nhận sự yên bình vô tận.

Ví dụ 9: Họ đắm chìm trong không khí lễ hội
他们沉浸在节日的欢乐气氛中,忘记了所有烦恼。
Tāmen chénjìn zài jiérì de huānlè qìfēn zhōng, wàngjì le suǒyǒu fánnǎo.
→ Họ đắm chìm trong không khí lễ hội vui vẻ, quên hết mọi phiền muộn.

3. Các cụm từ liên quan đến 沉浸
沉浸其中 (chénjìn qízhōng) → Hoàn toàn đắm chìm vào trong đó

听着这首歌,我完全沉浸其中,忘记了一切。
→ Nghe bài hát này, tôi hoàn toàn đắm chìm vào trong đó, quên hết mọi thứ.

沉浸体验 (chénjìn tǐyàn) → Trải nghiệm nhập vai, trải nghiệm đắm chìm

这款游戏提供了最真实的沉浸体验。
→ Trò chơi này mang đến trải nghiệm nhập vai chân thực nhất.

沉浸式学习 (chénjìn shì xuéxí) → Học tập theo phương pháp nhập vai

沉浸式学习可以帮助我们更快掌握外语。
→ Học tập theo phương pháp nhập vai có thể giúp chúng ta nắm vững ngoại ngữ nhanh hơn.

沉浸在梦境中 (chénjìn zài mèngjìng zhōng) → Chìm đắm trong giấc mơ

她沉浸在梦境中,微笑着睡得很香。
→ Cô ấy chìm đắm trong giấc mơ, mỉm cười ngủ rất ngon.

沉浸 (chénjìn) có nghĩa là đắm chìm, chìm đắm hoặc hòa mình vào một trạng thái hoặc môi trường cụ thể.

Thường dùng để diễn tả cảm xúc, hoạt động hoặc trải nghiệm nhập vai.

Có thể áp dụng trong học tập, công việc, nghệ thuật, thiên nhiên, ký ức hoặc không gian cảm xúc.

篝火 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 篝火
篝火 (gōuhuǒ) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là lửa trại, đống lửa được đốt lên ngoài trời, thường dùng trong các buổi tụ tập, hoạt động ngoài trời hoặc lễ hội.

篝 (gōu) → Lồng, giỏ, hoặc vật để giữ lửa

火 (huǒ) → Lửa

Khi kết hợp lại, 篝火 mô tả đống lửa lớn đốt ngoài trời, thường được nhóm lại để sưởi ấm, chiếu sáng hoặc tạo không khí vui vẻ trong các buổi cắm trại, tiệc ngoài trời, lễ hội truyền thống hoặc các sự kiện cộng đồng.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ lửa trại trong các hoạt động ngoài trời
Ví dụ 1: Chúng tôi đốt lửa trại trong chuyến cắm trại
我们在露营时点燃了篝火。
Wǒmen zài lùyíng shí diǎnrán le gōuhuǒ.
→ Chúng tôi đốt lửa trại trong chuyến cắm trại.

Ví dụ 2: Mọi người quây quần bên lửa trại để kể chuyện
大家围着篝火讲故事,气氛十分温馨。
Dàjiā wéizhe gōuhuǒ jiǎng gùshì, qìfēn shífēn wēnxīn.
→ Mọi người quây quần bên lửa trại kể chuyện, không khí vô cùng ấm áp.

Ví dụ 3: Buổi tối, chúng tôi tổ chức một bữa tiệc lửa trại
晚上我们举办了一场篝火晚会。
Wǎnshàng wǒmen jǔbàn le yī chǎng gōuhuǒ wǎnhuì.
→ Buổi tối, chúng tôi tổ chức một bữa tiệc lửa trại.

B. Dùng để miêu tả hình ảnh thơ mộng hoặc không khí lễ hội
Ví dụ 4: Dưới bầu trời đầy sao, lửa trại cháy rực rỡ
在星空下,篝火熊熊燃烧,映照着大家的笑脸。
Zài xīngkōng xià, gōuhuǒ xióngxióng ránshāo, yìngzhào zhe dàjiā de xiàoliǎn.
→ Dưới bầu trời đầy sao, lửa trại cháy rực rỡ, phản chiếu những gương mặt tươi cười của mọi người.

Ví dụ 5: Ngọn lửa trại chiếu sáng màn đêm tĩnh lặng
篝火照亮了寂静的夜晚,让人感到温暖。
Gōuhuǒ zhàoliàng le jìjìng de yèwǎn, ràng rén gǎndào wēnnuǎn.
→ Ngọn lửa trại chiếu sáng màn đêm tĩnh lặng, khiến người ta cảm thấy ấm áp.

C. Dùng trong ngữ cảnh văn hóa và truyền thống
Ví dụ 6: Nhiều dân tộc thiểu số tổ chức lễ hội lửa trại
许多少数民族都有篝火节的传统。
Xǔduō shǎoshù mínzú dōu yǒu gōuhuǒ jié de chuántǒng.
→ Nhiều dân tộc thiểu số có truyền thống lễ hội lửa trại.

Ví dụ 7: Họ nhảy múa xung quanh lửa trại trong lễ hội
他们在篝火旁跳舞,庆祝节日的到来。
Tāmen zài gōuhuǒ páng tiàowǔ, qìngzhù jiérì de dàolái.
→ Họ nhảy múa quanh lửa trại để chào mừng ngày lễ.

3. Các cụm từ liên quan đến 篝火
篝火晚会 (gōuhuǒ wǎnhuì) → Tiệc lửa trại

我们晚上要举办一场篝火晚会。
→ Buổi tối chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc lửa trại.

篝火燃烧 (gōuhuǒ ránshāo) → Lửa trại cháy sáng

篝火在夜晚燃烧,驱散了黑暗。
→ Lửa trại cháy trong đêm, xua tan bóng tối.

围着篝火 (wéizhe gōuhuǒ) → Quây quanh lửa trại

孩子们围着篝火唱歌跳舞,十分开心。
→ Bọn trẻ quây quanh lửa trại hát hò nhảy múa, rất vui vẻ.

篝火节 (gōuhuǒ jié) → Lễ hội lửa trại

云南的篝火节非常有名。
→ Lễ hội lửa trại ở Vân Nam rất nổi tiếng.

篝火 (gōuhuǒ) có nghĩa là lửa trại, thường xuất hiện trong các hoạt động cắm trại, lễ hội hoặc sự kiện ngoài trời.

Được sử dụng để sưởi ấm, tạo ánh sáng, tăng không khí sôi động và gắn kết cộng đồng.

Xuất hiện nhiều trong văn hóa truyền thống của một số dân tộc thiểu số với các lễ hội lửa trại.

比划 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 比划
比划 (bǐhua) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là ra dấu, làm động tác minh họa, mô phỏng động tác bằng tay hoặc cơ thể.

比 (bǐ) → So sánh, mô phỏng

划 (huá) → Cắt, vẽ, diễn tả

Từ này thường được dùng khi không thể hoặc không muốn diễn đạt bằng lời nói, thay vào đó sử dụng tay, cử chỉ, hành động để thể hiện ý nghĩa.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để mô tả hành động diễn tả bằng tay khi giao tiếp
Ví dụ 1: Người nước ngoài không biết tiếng Trung nên phải dùng tay ra dấu
那个外国人不会说中文,只能用手比划着表达意思。
Nàge wàiguórén bù huì shuō zhōngwén, zhǐ néng yòng shǒu bǐhua zhe biǎodá yìsi.
→ Người nước ngoài đó không biết nói tiếng Trung, nên chỉ có thể dùng tay ra dấu để biểu đạt ý nghĩa.

Ví dụ 2: Anh ấy dùng tay để diễn tả cách sử dụng sản phẩm
他一边讲解,一边用手比划着产品的使用方法。
Tā yībiān jiǎngjiě, yībiān yòng shǒu bǐhua zhe chǎnpǐn de shǐyòng fāngfǎ.
→ Anh ấy vừa giải thích, vừa dùng tay ra dấu để mô tả cách sử dụng sản phẩm.

B. Dùng trong tình huống diễn tả động tác của võ thuật, múa, hoặc thao tác nào đó
Ví dụ 3: Võ sư đang ra động tác để dạy học sinh
师傅在台上比划了几招,让学生们仔细观察。
Shīfu zài táishàng bǐhua le jǐ zhāo, ràng xuéshēngmen zǐxì guānchá.
→ Võ sư trên sân khấu thực hiện vài động tác để học sinh quan sát kỹ.

Ví dụ 4: Cô ấy đứng trước gương luyện múa bằng cách làm động tác tay
她对着镜子比划着练习舞蹈动作。
Tā duìzhe jìngzi bǐhua zhe liànxí wǔdǎo dòngzuò.
→ Cô ấy đứng trước gương làm động tác tay để luyện tập vũ đạo.

Ví dụ 5: Hai người đang thảo luận về thế võ và làm động tác mô phỏng
他们在讨论武术动作,不时地比划几下。
Tāmen zài tǎolùn wǔshù dòngzuò, bùshí de bǐhua jǐ xià.
→ Họ đang thảo luận về động tác võ thuật, thỉnh thoảng mô phỏng vài động tác.

C. Dùng khi mô phỏng hoặc ra hiệu để giải thích điều gì đó
Ví dụ 6: Anh ấy mô phỏng kích thước của cái bàn bằng tay
他用手比划了一下桌子的大小。
Tā yòng shǒu bǐhua le yīxià zhuōzi de dàxiǎo.
→ Anh ấy dùng tay để mô phỏng kích thước của cái bàn.

Ví dụ 7: Cô giáo dùng tay diễn tả hình dáng của ngôi nhà
老师比划着解释房子的形状。
Lǎoshī bǐhua zhe jiěshì fángzi de xíngzhuàng.
→ Cô giáo dùng tay để diễn tả hình dáng của ngôi nhà.

Ví dụ 8: Cậu bé mô tả con cá lớn đến mức nào bằng tay
小男孩用手比划着,告诉大家他钓到了一条多大的鱼。
Xiǎo nánhái yòng shǒu bǐhua zhe, gàosù dàjiā tā diàodào le yītiáo duō dà de yú.
→ Cậu bé dùng tay mô phỏng để kể với mọi người con cá cậu câu được lớn như thế nào.

3. Các cụm từ liên quan đến 比划
手势 (shǒushì) → Cử chỉ tay

他用手势表达自己的想法。
→ Anh ấy dùng cử chỉ tay để diễn đạt suy nghĩ của mình.

示意 (shìyì) → Ra dấu hiệu

他向我示意,让我别说话。
→ Anh ấy ra dấu cho tôi bảo đừng nói chuyện.

比手画脚 (bǐ shǒu huà jiǎo) → Khoa tay múa chân, diễn tả bằng tay chân

他说话喜欢比手画脚,看起来很生动。
→ Anh ấy nói chuyện thích khoa tay múa chân, trông rất sinh động.

打手势 (dǎ shǒushì) → Ra hiệu bằng tay

聋哑人用打手势来交流。
→ Người câm điếc dùng cử chỉ tay để giao tiếp.

比划 (bǐhua) là một từ mô tả hành động ra dấu, làm động tác bằng tay hoặc cơ thể để diễn đạt ý nghĩa.

Dùng trong giao tiếp, võ thuật, khiêu vũ, mô phỏng kích thước, hình dạng hoặc thao tác nào đó.

Thường xuất hiện trong các tình huống khi lời nói không đủ để diễn đạt hoặc khi cần minh họa bằng động tác.

笑成一团 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 笑成一团
笑成一团 (xiào chéng yī tuán) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là cười rộ lên, cười vang, cười ngả nghiêng, cười nghiêng ngả, cười không dứt.

Cụm từ này mô tả tình huống mà nhiều người cùng cười một cách vui vẻ, không thể kiềm chế được, thường xảy ra trong những tình huống hài hước hoặc vui nhộn.

笑 (xiào) → Cười

成 (chéng) → Trở thành, biến thành

一团 (yī tuán) → Một đoàn, một nhóm, một đám

→ 笑成一团 có nghĩa là mọi người cười thành một nhóm, cùng cười vui vẻ với nhau.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để mô tả tình huống cười vui vẻ của một nhóm người
Ví dụ 1: Mọi người cười ngả nghiêng khi nghe câu chuyện hài hước của anh ấy
听了他的笑话,大家笑成一团。
Tīngle tā de xiàohuà, dàjiā xiào chéng yī tuán.
→ Nghe câu chuyện hài hước của anh ấy, mọi người cười nghiêng ngả.

Ví dụ 2: Học sinh trong lớp cười vang khi thấy thầy giáo diễn kịch
看到老师表演,小朋友们笑成一团。
Kàndào lǎoshī biǎoyǎn, xiǎopéngyǒumen xiào chéng yī tuán.
→ Thấy thầy giáo diễn kịch, các học sinh nhỏ cười rộ lên.

Ví dụ 3: Trò đùa của anh ấy khiến cả đám bạn cười không ngừng
他的恶作剧让朋友们笑成一团。
Tā de èzuòjù ràng péngyǒumen xiào chéng yī tuán.
→ Trò đùa của anh ấy khiến bạn bè cười không dứt.

B. Dùng trong những dịp vui vẻ, tụ tập bạn bè, gia đình
Ví dụ 4: Trong tiệc sinh nhật, ai cũng cười vang vì trò chơi vui nhộn
生日派对上,大家玩游戏时笑成一团。
Shēngrì pàiduì shàng, dàjiā wán yóuxì shí xiào chéng yī tuán.
→ Trong tiệc sinh nhật, mọi người cười rộ lên khi chơi trò chơi.

Ví dụ 5: Chúng tôi cười nghiêng ngả khi xem phim hài
看喜剧电影时,我们笑成一团。
Kàn xǐjù diànyǐng shí, wǒmen xiào chéng yī tuán.
→ Khi xem phim hài, chúng tôi cười nghiêng ngả.

Ví dụ 6: Khi nghe câu chuyện cười của bà ngoại, cả nhà đều cười vang
听了奶奶讲的故事,我们笑成一团。
Tīngle nǎinai jiǎng de gùshì, wǒmen xiào chéng yī tuán.
→ Nghe câu chuyện của bà, cả nhà cười rộ lên.

C. Dùng để mô tả bầu không khí vui vẻ trong một nhóm
Ví dụ 7: Trong bữa tiệc, mọi người cười vui vẻ như một gia đình
在聚会上,大家笑成一团,就像一家人一样。
Zài jùhuì shàng, dàjiā xiào chéng yī tuán, jiù xiàng yī jiā rén yīyàng.
→ Trong buổi tụ họp, mọi người cười rộ lên, giống như một gia đình.

Ví dụ 8: Cả đội cười vang khi giành chiến thắng trong trò chơi
赢了比赛后,我们高兴地笑成一团。
Yíngle bǐsài hòu, wǒmen gāoxìng de xiào chéng yī tuán.
→ Sau khi thắng trận, chúng tôi vui vẻ cười rộ lên.

Ví dụ 9: Trẻ con đùa giỡn trong sân và cười vang
孩子们在操场上追逐着,笑成一团。
Háizimen zài cāochǎng shàng zhuīzhú zhe, xiào chéng yī tuán.
→ Bọn trẻ đuổi nhau trên sân chơi và cười rộ lên.

3. Các cụm từ liên quan đến 笑成一团
开怀大笑 (kāihuái dàxiào) → Cười to, cười sảng khoái

听了他的笑话,我们开怀大笑。
→ Nghe câu chuyện hài của anh ấy, chúng tôi cười sảng khoái.

笑得合不拢嘴 (xiào de hé bù lǒng zuǐ) → Cười không khép miệng được

小明高兴得笑得合不拢嘴。
→ Tiểu Minh vui đến mức cười không khép miệng lại được.

忍俊不禁 (rěn jùn bù jīn) → Không nhịn được cười

他的表演太搞笑了,我忍俊不禁。
→ Màn biểu diễn của anh ấy quá hài hước, tôi không nhịn được cười.

哈哈大笑 (hāhā dàxiào) → Cười ha ha, cười to

听到这个笑话,我们哈哈大笑。
→ Nghe câu chuyện hài này, chúng tôi cười ha ha.

前仰后合 (qián yǎng hòu hé) → Cười ngả nghiêng, cười ngả ngửa

他的滑稽动作让大家前仰后合。
→ Hành động hài hước của anh ấy khiến mọi người cười ngả nghiêng.

笑成一团 (xiào chéng yī tuán) mô tả cảnh tượng nhiều người cùng cười rộ lên, cười nghiêng ngả, cười không dứt trong một bầu không khí vui vẻ.

Thường được dùng trong các tình huống có tính hài hước, vui nhộn, đặc biệt là trong gia đình, bạn bè, bữa tiệc, trường học.

Có thể thay thế bằng các cụm từ liên quan như 开怀大笑, 笑得合不拢嘴, 忍俊不禁, 哈哈大笑, 前仰后合 để diễn đạt những mức độ cười khác nhau.

派对 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 派对
派对 (pàiduì) có nghĩa là bữa tiệc, buổi liên hoan, buổi tụ tập. Đây là một từ vay mượn từ tiếng Anh "party", thường dùng để chỉ những sự kiện vui chơi, giải trí do một nhóm người tổ chức.

Các loại 派对 phổ biến:
生日派对 (shēngrì pàiduì) → Tiệc sinh nhật

化妆派对 (huàzhuāng pàiduì) → Tiệc hóa trang

圣诞派对 (shèngdàn pàiduì) → Tiệc Giáng sinh

公司派对 (gōngsī pàiduì) → Tiệc công ty

毕业派对 (bìyè pàiduì) → Tiệc tốt nghiệp

家庭派对 (jiātíng pàiduì) → Tiệc gia đình

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. Dùng để chỉ một bữa tiệc
Ví dụ 1: Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tối mai
明天晚上我会举办一个派对。
Míngtiān wǎnshàng wǒ huì jǔbàn yí gè pàiduì.
→ Tối mai tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc.

Ví dụ 2: Tiệc sinh nhật của tôi rất vui vẻ
我的生日派对非常开心。
Wǒ de shēngrì pàiduì fēicháng kāixīn.
→ Tiệc sinh nhật của tôi rất vui.

Ví dụ 3: Bạn có muốn tham gia bữa tiệc tối nay không?
你想参加今晚的派对吗?
Nǐ xiǎng cānjiā jīnwǎn de pàiduì ma?
→ Bạn có muốn tham gia bữa tiệc tối nay không?

B. Dùng để mô tả không khí của bữa tiệc
Ví dụ 4: Không khí bữa tiệc thật sôi động
派对的气氛很热闹。
Pàiduì de qìfēn hěn rènào.
→ Không khí của bữa tiệc rất náo nhiệt.

Ví dụ 5: Bữa tiệc này có âm nhạc và khiêu vũ
这个派对有音乐和跳舞。
Zhège pàiduì yǒu yīnyuè hé tiàowǔ.
→ Bữa tiệc này có âm nhạc và khiêu vũ.

Ví dụ 6: Mọi người đang uống rượu và nói chuyện vui vẻ
大家在派对上喝酒聊天。
Dàjiā zài pàiduì shàng hējiǔ liáotiān.
→ Mọi người đang uống rượu và trò chuyện vui vẻ tại bữa tiệc.

C. Dùng để mời ai đó tham gia bữa tiệc
Ví dụ 7: Chúng tôi mời bạn tham gia tiệc cưới
我们邀请你参加婚礼派对。
Wǒmen yāoqǐng nǐ cānjiā hūnlǐ pàiduì.
→ Chúng tôi mời bạn tham gia tiệc cưới.

Ví dụ 8: Tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối, đừng đến muộn nhé
派对晚上八点开始,别迟到哦!
Pàiduì wǎnshàng bā diǎn kāishǐ, bié chídào ó!
→ Bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối, đừng đến muộn nhé!

Ví dụ 9: Tôi sẽ gửi bạn lời mời tham gia bữa tiệc
我会给你发派对邀请函。
Wǒ huì gěi nǐ fā pàiduì yāoqǐnghán.
→ Tôi sẽ gửi bạn lời mời tham gia bữa tiệc.

3. Các cụm từ thường dùng với 派对
派对时间 (pàiduì shíjiān) → Thời gian tổ chức bữa tiệc

派对时间是晚上七点。
Pàiduì shíjiān shì wǎnshàng qī diǎn.
→ Thời gian bữa tiệc là 7 giờ tối.

派对地点 (pàiduì dìdiǎn) → Địa điểm tổ chức bữa tiệc

派对地点在市中心的一家酒吧。
Pàiduì dìdiǎn zài shì zhōngxīn de yì jiā jiǔbā.
→ Địa điểm bữa tiệc là một quán bar ở trung tâm thành phố.

派对服装 (pàiduì fúzhuāng) → Trang phục bữa tiệc

派对服装要求是正式的。
Pàiduì fúzhuāng yāoqiú shì zhèngshì de.
→ Trang phục bữa tiệc yêu cầu phải trang trọng.

派对游戏 (pàiduì yóuxì) → Trò chơi trong bữa tiệc

这个派对有很多好玩的派对游戏。
Zhège pàiduì yǒu hěn duō hǎowán de pàiduì yóuxì.
→ Bữa tiệc này có rất nhiều trò chơi vui nhộn.

派对气氛 (pàiduì qìfēn) → Không khí bữa tiệc

派对气氛非常轻松愉快。
Pàiduì qìfēn fēicháng qīngsōng yúkuài.
→ Không khí bữa tiệc rất thoải mái và vui vẻ.

派对 (pàiduì) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để chỉ bữa tiệc, buổi liên hoan, buổi tụ tập.

Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tiệc sinh nhật, tiệc công ty, tiệc tốt nghiệp, tiệc gia đình, v.v.

Các cụm từ đi kèm như 派对时间, 派对地点, 派对服装, 派对游戏 giúp mô tả bữa tiệc chi tiết hơn.

扎 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 扎
扎 (zhā / zā / zhá) là một chữ Hán có nhiều cách phát âm và ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng trong câu. Dưới đây là các cách phát âm và ý nghĩa chính của từ này:

(1) 扎 (zhā) – Đâm, chọc, cắm, xuyên qua
Dùng để diễn tả hành động dùng vật nhọn đâm vào một thứ gì đó.

Có thể dùng để chỉ cảm giác bị kim châm hoặc vật nhọn đâm vào da thịt.

(2) 扎 (zā) – Buộc, thắt, bó lại
Dùng để diễn tả hành động cột, buộc hoặc bó chặt một thứ gì đó, thường là tóc, dây hoặc đồ vật.

(3) 扎 (zhá) – Lặn xuống, đắm chìm
Nghĩa này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong một số cụm từ nhất định.

2. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. 扎 (zhā) – Đâm, chọc, cắm, xuyên qua
Ví dụ 1: Kim đâm vào tay
我不小心被针扎了一下。
Wǒ bù xiǎoxīn bèi zhēn zhā le yíxià.
→ Tôi vô tình bị kim đâm vào tay.

Ví dụ 2: Đóng cọc xuống đất
工人们在地上扎木桩。
Gōngrénmen zài dìshàng zhā mùzhuāng.
→ Công nhân đang đóng cọc gỗ xuống đất.

Ví dụ 3: Bị gai đâm vào tay
小心点,别让刺扎到手。
Xiǎoxīn diǎn, bié ràng cì zhā dào shǒu.
→ Cẩn thận, đừng để gai đâm vào tay.

Ví dụ 4: Châm cứu
中医用针灸来扎穴位。
Zhōngyī yòng zhēnjiǔ lái zhā xuéwèi.
→ Đông y sử dụng châm cứu để châm vào các huyệt vị.

B. 扎 (zā) – Buộc, thắt, bó lại
Ví dụ 5: Cột tóc
她把头发扎成了一个马尾。
Tā bǎ tóufà zā chéng le yí gè mǎwěi.
→ Cô ấy buộc tóc thành một cái đuôi ngựa.

Ví dụ 6: Buộc túi lại
请把袋子扎紧,以免东西掉出来。
Qǐng bǎ dàizi zā jǐn, yǐmiǎn dōngxi diào chūlái.
→ Hãy buộc chặt túi lại để tránh đồ rơi ra.

Ví dụ 7: Bó hoa
他用一条丝带把花扎在一起。
Tā yòng yì tiáo sīdài bǎ huā zā zài yìqǐ.
→ Anh ấy dùng một dải lụa để bó hoa lại.

Ví dụ 8: Cột giày chặt lại
运动员们都把鞋带扎得很紧,以免摔倒。
Yùndòngyuánmen dōu bǎ xiédài zā de hěn jǐn, yǐmiǎn shuāidǎo.
→ Các vận động viên đều buộc chặt dây giày để tránh bị ngã.

C. 扎 (zhá) – Lặn xuống, đắm chìm
Ví dụ 9: Lặn xuống nước
他一下子扎进了水里。
Tā yíxiàzi zhá jìn le shuǐ lǐ.
→ Anh ấy lập tức lặn xuống nước.

Ví dụ 10: Đắm chìm trong công việc
他每天都扎在工作里,没时间休息。
Tā měitiān dōu zhá zài gōngzuò lǐ, méi shíjiān xiūxi.
→ Anh ấy đắm chìm trong công việc mỗi ngày, không có thời gian nghỉ ngơi.

Ví dụ 11: Lặn xuống bùn lầy
这只鸭子扎进了泥里,找东西吃。
Zhè zhī yāzi zhá jìn le ní lǐ, zhǎo dōngxi chī.
→ Con vịt này lặn xuống bùn để tìm thức ăn.

3. Các cụm từ thường dùng với 扎
扎针 (zhāzhēn) → Châm kim

医生给病人扎针。
Yīshēng gěi bìngrén zhāzhēn.
→ Bác sĩ châm kim cho bệnh nhân.

扎根 (zhāgēn) → Bén rễ, bám rễ (nghĩa bóng: phát triển vững chắc)

这家公司已经扎根本地市场。
Zhè jiā gōngsī yǐjīng zhāgēn běndì shìchǎng.
→ Công ty này đã bám rễ vững chắc vào thị trường địa phương.

扎实 (zhāshi) → Vững chắc, chắc chắn

他的基础很扎实。
Tā de jīchǔ hěn zhāshi.
→ Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.

扎堆 (zhāduī) → Tụ tập đông người

别扎堆,注意安全。
Bié zhāduī, zhùyì ānquán.
→ Đừng tụ tập đông người, chú ý an toàn.

扎人 (zhārén) → Làm đau người khác (do vật nhọn)

这件毛衣有点扎人。
Zhè jiàn máoyī yǒudiǎn zhārén.
→ Chiếc áo len này hơi gây khó chịu (làm ngứa, rát da).

扎心 (zhāxīn) → Xé lòng, đau lòng

听到这个消息,真是扎心了。
Tīngdào zhège xiāoxi, zhēn shì zhāxīn le.
→ Nghe tin này mà đau lòng thật.

扎 có ba cách phát âm chính (zhā, zā, zhá) với các nghĩa khác nhau.

Nghĩa phổ biến nhất là zhā (đâm, chọc, cắm) và zā (buộc, bó lại).

zhá (lặn xuống, đắm chìm) ít dùng hơn, nhưng vẫn xuất hiện trong một số trường hợp nhất định.

Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều cụm từ quen thuộc.

"贴近" là một từ trong tiếng Trung, có phiên âm là "tiē jìn". Đây là một động từ, mang nghĩa "gần gũi", "tiếp cận", "dựa sát vào" hoặc "gắn bó". Từ này là một từ ghép, được cấu tạo từ hai chữ Hán:

"贴" (tiē): Nghĩa là "dán", "gắn", "áp sát", chỉ sự tiếp xúc gần hoặc bám vào một bề mặt.
"近" (jìn): Nghĩa là "gần", "cận", biểu thị khoảng cách ngắn hoặc sự gần gũi về không gian, thời gian, cảm xúc.
Khi kết hợp, "贴近" thường mô tả hành động hoặc trạng thái đến gần, gắn bó với một đối tượng nào đó, có thể hiểu theo nghĩa vật lý (gần về không gian) hoặc nghĩa trừu tượng (gần gũi về cảm xúc, tư tưởng). Từ này phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến mối quan hệ, giao tiếp, hoặc sự phù hợp.

Loại từ
Động từ: "贴近" chủ yếu là động từ, biểu thị hành động hoặc trạng thái (ví dụ: 贴近生活 - "Gần gũi với cuộc sống").
Giải thích chi tiết và tường tận
Nguồn gốc và ý nghĩa ngôn ngữ:
"贴" có gốc từ "tiền tệ" (贝 + 占), ban đầu liên quan đến việc "dán" hoặc "gắn" vật gì đó lên một bề mặt. Trong "贴近", nó nhấn mạnh sự áp sát, tiếp xúc gần gũi.
"近" xuất phát từ "đi bộ đến gần" (辶 + 斤), biểu thị sự thu hẹp khoảng cách. Khi ghép với "贴", nó mở rộng nghĩa sang cả không gian lẫn cảm xúc.
Tổng thể, "贴近" gợi lên hình ảnh hai thứ đến sát nhau, không chỉ về mặt vật lý mà còn về tinh thần, tạo cảm giác thân thiết hoặc phù hợp.
Ngữ cảnh sử dụng:
Không gian vật lý: Chỉ hành động di chuyển hoặc đặt một vật sát vào vật khác.
Cảm xúc và mối quan hệ: Miêu tả sự gần gũi, thân thiết giữa người với người, hoặc giữa người với một khái niệm trừu tượng (như cuộc sống, thực tế).
Văn hóa và nghệ thuật: Dùng để chỉ sự gắn bó, phù hợp với nhu cầu, sở thích, hoặc thực trạng của một nhóm người.
Ngữ nghĩa ẩn dụ: Thể hiện sự tiếp cận, hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc đối tượng.
Tính chất đặc biệt:
"贴近" mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự thân thiện, hòa hợp, hoặc phù hợp. Nó khác với "靠近" (kào jìn - đến gần), vì "贴近" thường bao hàm sự gắn kết chặt chẽ hơn, cả về vật lý lẫn tinh thần.
Từ này phản ánh giá trị văn hóa Trung Quốc về sự hòa hợp và kết nối, đặc biệt trong giao tiếp xã hội và gia đình.
Trong một số trường hợp, "贴近" có thể mang nghĩa thực dụng, như làm điều gì đó phù hợp với thực tế hoặc nhu cầu.
Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa:
靠近 (kào jìn): Nghĩa là "đến gần", tập trung vào khoảng cách vật lý, ít mang sắc thái cảm xúc. Ví dụ: 靠近窗户 (Kào jìn chuānghù) - "Đến gần cửa sổ".
接近 (jiē jìn): Nghĩa là "tiếp cận", "gần với", thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như thời gian, mục tiêu. Ví dụ: 接近目标 (Jiē jìn mùbiāo) - "Tiếp cận mục tiêu".
贴近 (tiē jìn): Nghĩa là "gần gũi", "áp sát", nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ, cả về vật lý lẫn tinh thần.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:

他贴近我耳边轻声说话。
Tā tiē jìn wǒ ěr biān qīng shēng shuōhuà.
Anh ấy ghé sát tai tôi thì thầm.
Giải thích: "贴近" chỉ hành động vật lý đến gần, mang sắc thái thân mật.
这部电影贴近年轻人的生活。
Zhè bù diànyǐng tiē jìn niánqīngrén de shēnghuó.
Bộ phim này gần gũi với cuộc sống của giới trẻ.
Giải thích: "贴近" mang nghĩa trừu tượng, chỉ sự phù hợp và gắn bó với thực tế.
她喜欢贴近大自然的感觉。
Tā xǐhuān tiē jìn dà zìrán de gǎnjué.
Cô ấy thích cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
Giải thích: "贴近" thể hiện sự hòa hợp về cảm xúc với một khái niệm (thiên nhiên).
把耳朵贴近墙壁,就能听到声音。
Bǎ ěrduo tiē jìn qiángbì, jiù néng tīng dào shēngyīn.
Áp tai sát vào tường, bạn sẽ nghe được âm thanh.
Giải thích: "贴近" chỉ sự tiếp xúc vật lý gần gũi để đạt mục đích cụ thể.
老师的话贴近学生的内心。
Lǎoshī de huà tiē jìn xuéshēng de nèixīn.
Lời thầy giáo chạm đến trái tim học sinh.
Giải thích: "贴近" mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự gần gũi về tinh thần và cảm xúc.
这个设计贴近市场需求。
Zhège shèjì tiē jìn shìchǎng xūqiú.
Thiết kế này phù hợp với nhu cầu thị trường.
Giải thích: "贴近" thể hiện sự thực dụng, gắn với thực tế kinh tế.
父母应该贴近孩子,多沟通。
Fùmǔ yīnggāi tiē jìn háizi, duō gōutōng.
Cha mẹ nên gần gũi với con cái, giao tiếp nhiều hơn.
Giải thích: "贴近" nhấn mạnh sự thân thiết trong mối quan hệ gia đình.
他贴近玻璃窗,看外面的风景。
Tā tiē jìn bōlí chuāng, kàn wàimiàn de fēngjǐng.
Anh ấy áp sát cửa kính, ngắm cảnh bên ngoài.
Giải thích: "贴近" chỉ hành động vật lý để quan sát, mang tính đời thường.
Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Trong văn hóa Trung Quốc, "贴近" phản ánh giá trị về sự gần gũi trong gia đình và cộng đồng, như việc cha mẹ "贴近" con cái để thấu hiểu và chăm sóc.
Từ này thường xuất hiện trong nghệ thuật và truyền thông, như khi nói một tác phẩm "贴近" khán giả, tức là phù hợp với cảm xúc và trải nghiệm của họ.
Trong giao tiếp, "贴近" có thể mang hàm ý tích cực về sự thấu hiểu, nhưng nếu dùng sai ngữ cảnh (như quá gần về vật lý), có thể gây hiểu lầm là thiếu khoảng cách cá nhân.

"贴近" là một động từ linh hoạt, mô tả sự gần gũi, tiếp cận, hoặc gắn bó, có thể hiểu theo nghĩa vật lý (áp sát) hoặc tinh thần (thân thiết, phù hợp). Nó phản ánh sự hòa hợp và kết nối, được dùng rộng rãi trong đời sống, nghệ thuật, và mối quan hệ.

"贴近" là một từ trong tiếng Trung, có phiên âm là "tiē jìn". Đây là một động từ, mang nghĩa "gần gũi", "tiếp cận", "dựa sát vào" hoặc "gắn bó". Từ này là một từ ghép, được cấu tạo từ hai chữ Hán:

"贴" (tiē): Nghĩa là "dán", "gắn", "áp sát", chỉ sự tiếp xúc gần hoặc bám vào một bề mặt.
"近" (jìn): Nghĩa là "gần", "cận", biểu thị khoảng cách ngắn hoặc sự gần gũi về không gian, thời gian, cảm xúc.
Khi kết hợp, "贴近" thường mô tả hành động hoặc trạng thái đến gần, gắn bó với một đối tượng nào đó, có thể hiểu theo nghĩa vật lý (gần về không gian) hoặc nghĩa trừu tượng (gần gũi về cảm xúc, tư tưởng). Từ này phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến mối quan hệ, giao tiếp, hoặc sự phù hợp.

Loại từ
Động từ: "贴近" chủ yếu là động từ, biểu thị hành động hoặc trạng thái (ví dụ: 贴近生活 - "Gần gũi với cuộc sống").
Giải thích chi tiết và tường tận
Nguồn gốc và ý nghĩa ngôn ngữ:
"贴" có gốc từ "tiền tệ" (贝 + 占), ban đầu liên quan đến việc "dán" hoặc "gắn" vật gì đó lên một bề mặt. Trong "贴近", nó nhấn mạnh sự áp sát, tiếp xúc gần gũi.
"近" xuất phát từ "đi bộ đến gần" (辶 + 斤), biểu thị sự thu hẹp khoảng cách. Khi ghép với "贴", nó mở rộng nghĩa sang cả không gian lẫn cảm xúc.
Tổng thể, "贴近" gợi lên hình ảnh hai thứ đến sát nhau, không chỉ về mặt vật lý mà còn về tinh thần, tạo cảm giác thân thiết hoặc phù hợp.
Ngữ cảnh sử dụng:
Không gian vật lý: Chỉ hành động di chuyển hoặc đặt một vật sát vào vật khác.
Cảm xúc và mối quan hệ: Miêu tả sự gần gũi, thân thiết giữa người với người, hoặc giữa người với một khái niệm trừu tượng (như cuộc sống, thực tế).
Văn hóa và nghệ thuật: Dùng để chỉ sự gắn bó, phù hợp với nhu cầu, sở thích, hoặc thực trạng của một nhóm người.
Ngữ nghĩa ẩn dụ: Thể hiện sự tiếp cận, hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc đối tượng.
Tính chất đặc biệt:
"贴近" mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự thân thiện, hòa hợp, hoặc phù hợp. Nó khác với "靠近" (kào jìn - đến gần), vì "贴近" thường bao hàm sự gắn kết chặt chẽ hơn, cả về vật lý lẫn tinh thần.
Từ này phản ánh giá trị văn hóa Trung Quốc về sự hòa hợp và kết nối, đặc biệt trong giao tiếp xã hội và gia đình.
Trong một số trường hợp, "贴近" có thể mang nghĩa thực dụng, như làm điều gì đó phù hợp với thực tế hoặc nhu cầu.
Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa:
靠近 (kào jìn): Nghĩa là "đến gần", tập trung vào khoảng cách vật lý, ít mang sắc thái cảm xúc. Ví dụ: 靠近窗户 (Kào jìn chuānghù) - "Đến gần cửa sổ".
接近 (jiē jìn): Nghĩa là "tiếp cận", "gần với", thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như thời gian, mục tiêu. Ví dụ: 接近目标 (Jiē jìn mùbiāo) - "Tiếp cận mục tiêu".
贴近 (tiē jìn): Nghĩa là "gần gũi", "áp sát", nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ, cả về vật lý lẫn tinh thần.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:

他贴近我耳边轻声说话。
Tā tiē jìn wǒ ěr biān qīng shēng shuōhuà.
Anh ấy ghé sát tai tôi thì thầm.
Giải thích: "贴近" chỉ hành động vật lý đến gần, mang sắc thái thân mật.
这部电影贴近年轻人的生活。
Zhè bù diànyǐng tiē jìn niánqīngrén de shēnghuó.
Bộ phim này gần gũi với cuộc sống của giới trẻ.
Giải thích: "贴近" mang nghĩa trừu tượng, chỉ sự phù hợp và gắn bó với thực tế.
她喜欢贴近大自然的感觉。
Tā xǐhuān tiē jìn dà zìrán de gǎnjué.
Cô ấy thích cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
Giải thích: "贴近" thể hiện sự hòa hợp về cảm xúc với một khái niệm (thiên nhiên).
把耳朵贴近墙壁,就能听到声音。
Bǎ ěrduo tiē jìn qiángbì, jiù néng tīng dào shēngyīn.
Áp tai sát vào tường, bạn sẽ nghe được âm thanh.
Giải thích: "贴近" chỉ sự tiếp xúc vật lý gần gũi để đạt mục đích cụ thể.
老师的话贴近学生的内心。
Lǎoshī de huà tiē jìn xuéshēng de nèixīn.
Lời thầy giáo chạm đến trái tim học sinh.
Giải thích: "贴近" mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự gần gũi về tinh thần và cảm xúc.
这个设计贴近市场需求。
Zhège shèjì tiē jìn shìchǎng xūqiú.
Thiết kế này phù hợp với nhu cầu thị trường.
Giải thích: "贴近" thể hiện sự thực dụng, gắn với thực tế kinh tế.
父母应该贴近孩子,多沟通。
Fùmǔ yīnggāi tiē jìn háizi, duō gōutōng.
Cha mẹ nên gần gũi với con cái, giao tiếp nhiều hơn.
Giải thích: "贴近" nhấn mạnh sự thân thiết trong mối quan hệ gia đình.
他贴近玻璃窗,看外面的风景。
Tā tiē jìn bōlí chuāng, kàn wàimiàn de fēngjǐng.
Anh ấy áp sát cửa kính, ngắm cảnh bên ngoài.
Giải thích: "贴近" chỉ hành động vật lý để quan sát, mang tính đời thường.
Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Trong văn hóa Trung Quốc, "贴近" phản ánh giá trị về sự gần gũi trong gia đình và cộng đồng, như việc cha mẹ "贴近" con cái để thấu hiểu và chăm sóc.
Từ này thường xuất hiện trong nghệ thuật và truyền thông, như khi nói một tác phẩm "贴近" khán giả, tức là phù hợp với cảm xúc và trải nghiệm của họ.
Trong giao tiếp, "贴近" có thể mang hàm ý tích cực về sự thấu hiểu, nhưng nếu dùng sai ngữ cảnh (như quá gần về vật lý), có thể gây hiểu lầm là thiếu khoảng cách cá nhân.

"贴近" là một động từ linh hoạt, mô tả sự gần gũi, tiếp cận, hoặc gắn bó, có thể hiểu theo nghĩa vật lý (áp sát) hoặc tinh thần (thân thiết, phù hợp). Nó phản ánh sự hòa hợp và kết nối, được dùng rộng rãi trong đời sống, nghệ thuật, và mối quan hệ.

贴近 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 贴近
贴近 (tiējìn) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính như sau:

Tiếp cận, gần sát, kề cận – Chỉ trạng thái tiếp xúc hoặc ở gần một vật hoặc người nào đó.

Thấu hiểu, đồng cảm, gần gũi – Dùng để diễn tả sự gần gũi về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc nội dung của sự vật đối với đối tượng nào đó.

2. Loại từ
Động từ (动词)

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. 贴近 nghĩa là tiếp cận, gần sát, kề cận
Ví dụ 1: Ngồi sát lại gần nhau
请大家贴近一点儿,好让更多人进来。
Qǐng dàjiā tiējìn yìdiǎnr, hǎo ràng gèng duō rén jìnlái.
→ Mọi người hãy ngồi sát lại một chút để có thêm chỗ cho người khác vào.

Ví dụ 2: Áo ôm sát vào người
这件衣服的设计很贴近身体,让人感觉很舒适。
Zhè jiàn yīfú de shèjì hěn tiējìn shēntǐ, ràng rén gǎnjué hěn shūshì.
→ Chiếc áo này được thiết kế ôm sát vào cơ thể, tạo cảm giác rất thoải mái.

Ví dụ 3: Hơi thở gần kề bên tai
他轻轻地贴近她的耳朵,低声说了一句悄悄话。
Tā qīngqīng de tiējìn tā de ěrduǒ, dīshēng shuō le yí jù qiāoqiāohuà.
→ Anh ấy nhẹ nhàng áp sát tai cô ấy, thì thầm một câu bí mật.

Ví dụ 4: Hai bức tường sát nhau
这两堵墙贴近得几乎没有缝隙。
Zhè liǎng dǔ qiáng tiējìn de jīhū méiyǒu fèngxì.
→ Hai bức tường này gần nhau đến mức gần như không có khe hở.

B. 贴近 nghĩa là thấu hiểu, đồng cảm, gần gũi
Ví dụ 5: Nội dung bài viết gần gũi với thực tế
这篇文章的内容贴近人们的生活,因此很受欢迎。
Zhè piān wénzhāng de nèiróng tiējìn rénmen de shēnghuó, yīncǐ hěn shòu huānyíng.
→ Nội dung bài viết này rất gần gũi với cuộc sống con người, vì vậy được nhiều người yêu thích.

Ví dụ 6: Một lãnh đạo thấu hiểu lòng dân
一个好的领导者应该贴近民心,了解人民的需求。
Yí gè hǎo de lǐngdǎozhě yīnggāi tiējìn mínxīn, liǎojiě rénmín de xūqiú.
→ Một nhà lãnh đạo giỏi nên thấu hiểu lòng dân, nắm bắt nhu cầu của người dân.

Ví dụ 7: Giáo viên gần gũi với học sinh
这位老师的教学方法非常贴近学生的兴趣和需求。
Zhè wèi lǎoshī de jiàoxué fāngfǎ fēicháng tiējìn xuéshēng de xìngqù hé xūqiú.
→ Phương pháp giảng dạy của giáo viên này rất gần gũi với sở thích và nhu cầu của học sinh.

Ví dụ 8: Một bộ phim phản ánh chân thực cuộc sống
这部电影的剧情贴近现实,引起了观众的共鸣。
Zhè bù diànyǐng de jùqíng tiējìn xiànshí, yǐnqǐ le guānzhòng de gòngmíng.
→ Cốt truyện của bộ phim này rất sát với thực tế, khiến khán giả đồng cảm.

Ví dụ 9: Một sản phẩm gần gũi với người tiêu dùng
这款新产品的设计贴近消费者的需求,因此销量很好。
Zhè kuǎn xīn chǎnpǐn de shèjì tiējìn xiāofèizhě de xūqiú, yīncǐ xiāoliàng hěn hǎo.
→ Thiết kế của sản phẩm mới này rất phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng, nên doanh số bán rất tốt.

4. Cụm từ liên quan đến 贴近
贴近现实 (tiējìn xiànshí) → Gần gũi với thực tế

他的作品贴近现实,反映了普通人的生活。
Tā de zuòpǐn tiējìn xiànshí, fǎnyìng le pǔtōng rén de shēnghuó.
→ Tác phẩm của anh ấy rất sát với thực tế, phản ánh cuộc sống của người bình thường.

贴近生活 (tiējìn shēnghuó) → Gắn liền với cuộc sống

这部电视剧的内容贴近生活,因此观众很喜欢。
Zhè bù diànshìjù de nèiróng tiējìn shēnghuó, yīncǐ guānzhòng hěn xǐhuān.
→ Nội dung của bộ phim truyền hình này rất gần gũi với cuộc sống, nên khán giả rất thích.

贴近群众 (tiējìn qúnzhòng) → Gần gũi với quần chúng nhân dân

政府官员应该多贴近群众,了解他们的需求。
Zhèngfǔ guānyuán yīnggāi duō tiējìn qúnzhòng, liǎojiě tāmen de xūqiú.
→ Các quan chức chính phủ nên gần gũi hơn với quần chúng để hiểu nhu cầu của họ.

贴近 là một động từ có hai nghĩa chính:

Tiếp cận, gần sát, kề cận về mặt vật lý (dùng để chỉ sự tiếp xúc vật lý giữa hai đối tượng).

Thấu hiểu, gần gũi về mặt tinh thần, nội dung hoặc ý nghĩa (thường dùng để diễn tả sự gần gũi với cuộc sống, con người, cảm xúc).

Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh miêu tả sự tiếp xúc thực tế hoặc sự đồng cảm với con người, xã hội.

啜 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 啜
啜 (chuò) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, có các nghĩa chính như sau:

Hớp, nhấp, uống từng ngụm nhỏ – Dùng để diễn tả hành động uống nhẹ, nhấp từng ngụm nhỏ.

Khóc thút thít, nức nở – Dùng để miêu tả tiếng khóc nghẹn ngào, rưng rức.

Nếm trải (đau khổ, cực khổ, cay đắng, v.v.) – Nghĩa mở rộng trong văn học và văn phong trang trọng.

2. Loại từ
Động từ (动词 míngcí)

Thường xuất hiện trong văn học, thơ ca và đời sống hàng ngày.

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. 啜 nghĩa là hớp, nhấp, uống từng ngụm nhỏ
Ví dụ 1: Nhấp trà
他轻轻地啜了一口茶,感受茶叶的香味。
Tā qīngqīng de chuò le yì kǒu chá, gǎnshòu cháyè de xiāngwèi.
→ Anh ấy nhấp một ngụm trà nhẹ nhàng, cảm nhận hương vị của lá trà.

Ví dụ 2: Nhấm nháp cà phê
她坐在窗前,慢慢地啜着一杯热咖啡。
Tā zuò zài chuāng qián, mànmàn de chuò zhe yì bēi rè kāfēi.
→ Cô ấy ngồi bên cửa sổ, từ từ nhấm nháp một tách cà phê nóng.

Ví dụ 3: Nhấp rượu vang
他优雅地啜了一口红酒,细细品味其中的果香。
Tā yōuyǎ de chuò le yì kǒu hóngjiǔ, xìxì pǐnwèi qízhōng de guǒxiāng.
→ Anh ấy nhấp một ngụm rượu vang một cách tao nhã, tận hưởng hương trái cây trong đó.

B. 啜 nghĩa là khóc thút thít, nức nở
Ví dụ 4: Trẻ con khóc thút thít
小女孩啜泣着,眼里满是委屈。
Xiǎo nǚhái chuòqì zhe, yǎnlǐ mǎn shì wěiqu.
→ Cô bé khóc thút thít, trong mắt đầy vẻ tủi thân.

Ví dụ 5: Người phụ nữ khóc lặng lẽ
她低头啜泣,泪水不停地流下来。
Tā dītóu chuòqì, lèishuǐ bùtíng de liú xiàlái.
→ Cô ấy cúi đầu khóc nức nở, nước mắt không ngừng rơi xuống.

Ví dụ 6: Khóc nghẹn ngào vì mất mát
他啜泣着说不出话,悲伤溢满心头。
Tā chuòqì zhe shuō bù chū huà, bēishāng yìmǎn xīntóu.
→ Anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời, nỗi buồn tràn ngập trong lòng.

C. 啜 nghĩa là nếm trải (đau khổ, cực khổ, cay đắng, v.v.)
Ví dụ 7: Trải qua đau khổ
他从小啜尽了人生的苦涩。
Tā cóngxiǎo chuò jìn le rénshēng de kǔsè.
→ Anh ấy từ nhỏ đã nếm trải đủ cay đắng của cuộc đời.

Ví dụ 8: Trải nghiệm sự khắc nghiệt của cuộc sống
那些在战乱中长大的人,早已啜过人生的艰难。
Nàxiē zài zhànluàn zhōng zhǎngdà de rén, zǎoyǐ chuò guò rénshēng de jiānnán.
→ Những người lớn lên trong chiến loạn đã sớm trải qua sự khắc nghiệt của cuộc đời.

Ví dụ 9: Nếm trải sự cô đơn
他独自一人在异乡,啜尽孤独的滋味。
Tā dúzì yī rén zài yìxiāng, chuò jìn gūdú de zīwèi.
→ Anh ấy một mình ở nơi đất khách, nếm trải trọn vẹn sự cô đơn.

4. Cụm từ liên quan đến 啜
啜饮 (chuòyǐn) → Nhấp, uống từng ngụm nhỏ

他习惯性地啜饮着热茶,思考着问题。
Tā xíguànxìng de chuòyǐn zhe rèchá, sīkǎo zhe wèntí.
→ Anh ấy theo thói quen nhấp trà nóng, suy nghĩ về vấn đề.

啜泣 (chuòqì) → Khóc thút thít, nức nở

她捂着脸啜泣,肩膀不停地颤抖。
Tā wǔ zhe liǎn chuòqì, jiānbǎng bùtíng de chàndǒu.
→ Cô ấy ôm mặt khóc thút thít, vai không ngừng run rẩy.

啜苦 (chuòkǔ) → Nếm trải đau khổ

年轻时吃苦是人生的一部分,啜苦后才能成长。
Niánqīng shí chīkǔ shì rénshēng de yībùfèn, chuòkǔ hòu cáinéng chéngzhǎng.
→ Khi còn trẻ, chịu khổ là một phần của cuộc sống, sau khi nếm trải cay đắng mới có thể trưởng thành.

啜 là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

Hớp, nhấp, uống từng ngụm nhỏ (trong việc uống nước, trà, rượu, v.v.).

Khóc thút thít, nức nở (thường dùng với 啜泣).

Nếm trải đau khổ, khó khăn, cực khổ (cách dùng mang tính văn học).

Đây là từ thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày cũng như văn chương, thơ ca.

光影 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 光影
光影 (guāngyǐng) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa ánh sáng và bóng tối, hiệu ứng ánh sáng, sự phản chiếu của ánh sáng.

Từ này thường được dùng để mô tả sự kết hợp giữa ánh sáng và bóng tối, hiệu ứng ánh sáng trong nhiếp ảnh, điện ảnh, hội họa, kiến trúc và thiên nhiên.

Các ý nghĩa chính của 光影
Hiệu ứng ánh sáng và bóng tối – thường dùng trong nhiếp ảnh, điện ảnh, hội họa.

Sự thay đổi của ánh sáng theo thời gian – mô tả sự dịch chuyển của ánh sáng mặt trời, ánh đèn.

Sự phản chiếu của ánh sáng trên bề mặt – mô tả hình ảnh phản chiếu trên nước, gương, kính, v.v.

2. Loại từ
Danh từ (名词 míngcí)

Dùng phổ biến trong văn học, nhiếp ảnh, hội họa, điện ảnh, kiến trúc và thiên nhiên.

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. 光影 nghĩa là hiệu ứng ánh sáng và bóng tối
Ví dụ 1: Hiệu ứng ánh sáng trong nhiếp ảnh
这张照片的光影效果非常漂亮。
Zhè zhāng zhàopiàn de guāngyǐng xiàoguǒ fēicháng piàoliang.
→ Hiệu ứng ánh sáng trong bức ảnh này rất đẹp.

Ví dụ 2: Ánh sáng và bóng tối trong điện ảnh
电影导演利用光影创造了神秘的氛围。
Diànyǐng dǎoyǎn lìyòng guāngyǐng chuàngzào le shénmì de fēnwéi.
→ Đạo diễn điện ảnh đã sử dụng hiệu ứng ánh sáng để tạo ra bầu không khí huyền bí.

Ví dụ 3: Ánh sáng trong hội họa
这幅画的光影运用非常独特,给人一种梦幻的感觉。
Zhè fú huà de guāngyǐng yùnyòng fēicháng dútè, gěi rén yì zhǒng mènghuàn de gǎnjué.
→ Việc sử dụng ánh sáng trong bức tranh này rất độc đáo, mang lại cảm giác mơ mộng.

B. 光影 nghĩa là sự thay đổi của ánh sáng theo thời gian
Ví dụ 4: Ánh sáng mặt trời thay đổi trong ngày
清晨的光影温暖而柔和,令人心情愉悦。
Qīngchén de guāngyǐng wēnnuǎn ér róuhé, lìng rén xīnqíng yúyuè.
→ Ánh sáng buổi sớm ấm áp và dịu dàng, khiến con người cảm thấy dễ chịu.

Ví dụ 5: Ánh sáng lấp lánh trong rừng cây
森林里的光影随着微风轻轻摇曳,美得像一幅画。
Sēnlín lǐ de guāngyǐng suízhe wēifēng qīngqīng yáoyè, měi de xiàng yì fú huà.
→ Ánh sáng trong rừng cây lay động nhẹ nhàng theo làn gió, đẹp như một bức tranh.

Ví dụ 6: Sự thay đổi của ánh sáng đô thị vào ban đêm
城市的光影在夜晚变得五彩缤纷,充满现代感。
Chéngshì de guāngyǐng zài yèwǎn biànde wǔcǎibīnfēn, chōngmǎn xiàndàigǎn.
→ Ánh sáng của thành phố vào ban đêm trở nên rực rỡ sắc màu, đầy hơi thở hiện đại.

C. 光影 nghĩa là sự phản chiếu của ánh sáng trên bề mặt
Ví dụ 7: Phản chiếu ánh sáng trên mặt nước
湖面的光影倒映着蓝天和白云,美得让人陶醉。
Húmiàn de guāngyǐng dàoyìng zhe lántiān hé báiyún, měi de ràng rén táozuì.
→ Ánh sáng phản chiếu trên mặt hồ soi bóng bầu trời xanh và những đám mây trắng, đẹp đến say lòng.

Ví dụ 8: Hình ảnh phản chiếu trong gương
镜子里的光影变化让房间显得更宽敞。
Jìngzi lǐ de guāngyǐng biànhuà ràng fángjiān xiǎnde gèng kuānchǎng.
→ Sự thay đổi ánh sáng trong gương làm cho căn phòng trông rộng rãi hơn.

Ví dụ 9: Phản chiếu ánh sáng trên cửa kính
玻璃窗上的光影随着太阳的移动而变化。
Bōlíchuāng shàng de guāngyǐng suízhe tàiyáng de yídòng ér biànhuà.
→ Ánh sáng phản chiếu trên cửa kính thay đổi theo sự di chuyển của mặt trời.

4. Cụm từ liên quan đến 光影
光影效果 (guāngyǐng xiàoguǒ) → Hiệu ứng ánh sáng

电影的光影效果非常震撼,让人印象深刻。
Diànyǐng de guāngyǐng xiàoguǒ fēicháng zhènhàn, ràng rén yìnxiàng shēnkè.
→ Hiệu ứng ánh sáng trong bộ phim rất ấn tượng, khiến người xem nhớ mãi.

光影变化 (guāngyǐng biànhuà) → Sự thay đổi của ánh sáng

黄昏时分,天空的光影变化令人陶醉。
Huánghūn shífēn, tiānkōng de guāngyǐng biànhuà lìng rén táozuì.
→ Lúc hoàng hôn, sự thay đổi ánh sáng trên bầu trời khiến người ta say đắm.

光影艺术 (guāngyǐng yìshù) → Nghệ thuật ánh sáng

光影艺术展吸引了许多摄影和绘画爱好者。
Guāngyǐng yìshù zhǎn xīyǐn le xǔduō shèyǐng hé huìhuà àihàozhě.
→ Triển lãm nghệ thuật ánh sáng thu hút nhiều người yêu thích nhiếp ảnh và hội họa.

光影交错 (guāngyǐng jiāocuò) → Ánh sáng và bóng tối đan xen

夜晚的森林里,光影交错,充满神秘感。
Yèwǎn de sēnlín lǐ, guāngyǐng jiāocuò, chōngmǎn shénmìgǎn.
→ Trong khu rừng vào ban đêm, ánh sáng và bóng tối đan xen tạo nên cảm giác huyền bí.

光影 là một thuật ngữ dùng để mô tả sự kết hợp giữa ánh sáng và bóng tối, phổ biến trong nhiếp ảnh, hội họa, điện ảnh, kiến trúc và thiên nhiên.

Có thể dùng để mô tả hiệu ứng ánh sáng, sự thay đổi của ánh sáng theo thời gian, hoặc sự phản chiếu của ánh sáng trên bề mặt.

Từ này thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật thị giác, thiết kế nội thất và mô tả thiên nhiên.

细密 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 细密
细密 (xìmì) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa tinh tế, tỉ mỉ, chi tiết, dày đặc. Từ này dùng để mô tả những thứ có đặc điểm nhỏ nhắn, chi tiết hoặc có sự sắp xếp chặt chẽ.

Tùy vào ngữ cảnh, 细密 có thể mang các nghĩa sau:

Tinh tế, tỉ mỉ, cẩn thận – thường dùng để mô tả con người, hành động hoặc suy nghĩ.

Dày đặc, sát nhau, khít nhau – thường dùng để nói về vật chất như vải, hoa văn, kết cấu, v.v.

Mượt mà, mềm mại, nhỏ bé và chi tiết – thường dùng để miêu tả kết cấu của bề mặt hoặc vật thể.

2. Loại từ
Tính từ (形容词 xíngróngcí)

Dùng trong văn nói và văn viết, phổ biến trong mô tả con người, đồ vật, thiên nhiên và kết cấu vật chất.

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. 细密 nghĩa là tỉ mỉ, tinh tế, cẩn thận
Ví dụ 1: Suy nghĩ tinh tế, tỉ mỉ
她的心思非常细密,能察觉到别人不易发现的事情。
Tā de xīnsi fēicháng xìmì, néng chájué dào biérén bù yì fāxiàn de shìqíng.
→ Cô ấy rất tinh tế, có thể nhận ra những điều người khác khó nhận thấy.

Ví dụ 2: Quan sát tỉ mỉ
做科学研究需要细密的观察和分析。
Zuò kēxué yánjiū xūyào xìmì de guānchá hé fēnxī.
→ Làm nghiên cứu khoa học cần quan sát và phân tích tỉ mỉ.

Ví dụ 3: Làm việc cẩn thận
他做事一向细密,从不马虎。
Tā zuòshì yīxiàng xìmì, cóng bù mǎhu.
→ Anh ấy luôn làm việc tỉ mỉ, không bao giờ cẩu thả.

B. 细密 nghĩa là dày đặc, sát nhau, khít nhau
Ví dụ 4: Kết cấu chặt chẽ, dày đặc
这块布的纤维很细密,质量很好。
Zhè kuài bù de xiānwéi hěn xìmì, zhìliàng hěn hǎo.
→ Sợi vải này rất dày và chặt chẽ, chất lượng rất tốt.

Ví dụ 5: Rừng cây rậm rạp
森林里的树叶生长得十分细密,阳光很难透进来。
Sēnlín lǐ de shùyè shēngzhǎng de shífēn xìmì, yángguāng hěn nán tòu jìnlái.
→ Lá cây trong rừng mọc rất dày, ánh nắng khó xuyên qua được.

Ví dụ 6: Hạt mưa rơi dày đặc
今天的雨下得很细密,像一层薄雾。
Jīntiān de yǔ xià de hěn xìmì, xiàng yì céng báo wù.
→ Hôm nay mưa rơi dày và nhỏ, giống như một lớp sương mỏng.

C. 细密 nghĩa là mềm mại, nhỏ nhắn, tinh tế
Ví dụ 7: Làn da mịn màng
她的皮肤非常细密,摸起来很光滑。
Tā de pífū fēicháng xìmì, mō qǐlái hěn guānghuá.
→ Làn da của cô ấy rất mịn màng, chạm vào cảm thấy rất mượt.

Ví dụ 8: Sợi tơ nhỏ và mềm
这种丝绸的纹理非常细密,手感特别好。
Zhè zhǒng sīchóu de wénlǐ fēicháng xìmì, shǒugǎn tèbié hǎo.
→ Kết cấu của loại lụa này rất tinh tế, cảm giác chạm vào đặc biệt tốt.

Ví dụ 9: Nét bút nhỏ và mảnh
书法家的笔迹细密而流畅,看起来很优美。
Shūfǎjiā de bǐjì xìmì ér liúchàng, kàn qǐlái hěn yōuměi.
→ Nét chữ của nhà thư pháp nhỏ nhắn mà mượt mà, trông rất đẹp.

4. Cụm từ liên quan đến 细密
细密的思维 (xìmì de sīwéi) → Suy nghĩ tinh tế, tỉ mỉ

他的细密思维帮助他解决了很多复杂的问题。
Tā de xìmì sīwéi bāngzhù tā jiějué le hěn duō fùzá de wèntí.
→ Tư duy tỉ mỉ của anh ấy giúp giải quyết nhiều vấn đề phức tạp.

细密的纹理 (xìmì de wénlǐ) → Kết cấu tinh tế

这种木材的纹理非常细密,适合做高档家具。
Zhè zhǒng mùcái de wénlǐ fēicháng xìmì, shìhé zuò gāodàng jiājù.
→ Kết cấu của loại gỗ này rất tinh tế, thích hợp làm đồ nội thất cao cấp.

细密的毛发 (xìmì de máofǎ) → Lông/tóc mỏng và dày đặc

北极熊的毛发细密,可以有效保暖。
Běijíxióng de máofǎ xìmì, kěyǐ yǒuxiào bǎonuǎn.
→ Lông của gấu Bắc Cực rất dày và nhỏ, giúp giữ ấm hiệu quả.

细密的雨丝 (xìmì de yǔsī) → Những hạt mưa nhỏ và dày đặc

春天的细密雨丝滋润着大地。
Chūntiān de xìmì yǔsī zīrùn zhe dàdì.
→ Những hạt mưa nhỏ vào mùa xuân làm cho đất đai thêm tươi tốt.

细密 là một tính từ mô tả sự tỉ mỉ, tinh tế, chặt chẽ, dày đặc trong nhiều lĩnh vực.

Có thể dùng để mô tả con người (suy nghĩ, hành động), vật chất (kết cấu, sắp xếp), thiên nhiên (mưa, rừng cây), cảm giác (mềm mại, mượt mà).

Từ này thường xuất hiện trong các mô tả về khoa học, nghệ thuật, thiết kế, thời trang, thiên nhiên và hành vi con người.

草稿 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 草稿
草稿 (cǎogǎo) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa bản thảo, bản nháp, bản viết tay sơ bộ. Đây là tài liệu được viết ra lần đầu tiên mà chưa hoàn chỉnh, cần chỉnh sửa hoặc hoàn thiện sau này.

Trong nhiều ngữ cảnh, 草稿 có thể hiểu là:

Bản nháp của bài viết, tài liệu hoặc bài phát biểu.

Bản phác thảo của một kế hoạch hoặc ý tưởng.

Bản nháp vẽ tay trước khi hoàn thiện thiết kế chính thức.

2. Loại từ
Danh từ (名词 míngcí)

Dùng trong văn viết, học thuật, công việc và thiết kế.

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
A. 草稿 trong văn bản, bài viết, bài phát biểu
Ví dụ 1: Viết bản nháp bài văn
这只是我的第一份草稿,还需要修改。
Zhè zhǐshì wǒ de dì yī fèn cǎogǎo, hái xūyào xiūgǎi.
→ Đây chỉ là bản nháp đầu tiên của tôi, vẫn cần chỉnh sửa.

Ví dụ 2: Soạn bài phát biểu
在正式演讲之前,我先写了一份草稿。
Zài zhèngshì yǎnjiǎng zhīqián, wǒ xiān xiěle yí fèn cǎogǎo.
→ Trước khi phát biểu chính thức, tôi đã viết một bản nháp.

Ví dụ 3: Viết báo cáo
我先把报告的草稿写出来,然后再调整内容。
Wǒ xiān bǎ bàogào de cǎogǎo xiě chūlái, ránhòu zài tiáozhěng nèiróng.
→ Tôi sẽ viết bản nháp của báo cáo trước, sau đó điều chỉnh nội dung.

B. 草稿 trong kế hoạch, dự án
Ví dụ 4: Lập kế hoạch sơ bộ
这个项目的草稿已经完成了,我们可以开始下一步工作。
Zhège xiàngmù de cǎogǎo yǐjīng wánchéngle, wǒmen kěyǐ kāishǐ xiàyíbù gōngzuò.
→ Bản nháp của dự án này đã hoàn thành, chúng ta có thể bắt đầu bước tiếp theo.

Ví dụ 5: Soạn thảo hợp đồng
合同的草稿需要律师审核后才能正式签署。
Hétóng de cǎogǎo xūyào lǜshī shěnhé hòu cái néng zhèngshì qiānshǔ.
→ Bản nháp của hợp đồng cần được luật sư xem xét trước khi ký chính thức.

C. 草稿 trong vẽ phác thảo, thiết kế
Ví dụ 6: Vẽ bản nháp trước khi vẽ chính thức
这幅画的草稿已经完成,现在开始上色。
Zhè fú huà de cǎogǎo yǐjīng wánchéng, xiànzài kāishǐ shàngsè.
→ Bản phác thảo của bức tranh này đã xong, bây giờ bắt đầu tô màu.

Ví dụ 7: Vẽ sơ đồ thiết kế
建筑设计师先画出建筑的草稿,然后再制作详细图纸。
Jiànzhù shèjìshī xiān huà chū jiànzhù de cǎogǎo, ránhòu zài zhìzuò xiángxì túzhǐ.
→ Kiến trúc sư trước tiên sẽ vẽ bản nháp của tòa nhà, sau đó mới làm bản vẽ chi tiết.

4. Cụm từ liên quan đến 草稿
写草稿 (xiě cǎogǎo) → Viết bản nháp

考试之前,老师让我们先写一份草稿。
Kǎoshì zhīqián, lǎoshī ràng wǒmen xiān xiě yí fèn cǎogǎo.
→ Trước khi thi, giáo viên bảo chúng tôi viết một bản nháp trước.

修改草稿 (xiūgǎi cǎogǎo) → Chỉnh sửa bản nháp

这篇文章的草稿需要修改很多次才能定稿。
Zhè piān wénzhāng de cǎogǎo xūyào xiūgǎi hěn duō cì cái néng dìnggǎo.
→ Bản nháp của bài viết này cần chỉnh sửa nhiều lần mới có thể hoàn chỉnh.

初步草稿 (chūbù cǎogǎo) → Bản nháp sơ bộ

我们先制定一个初步草稿,再进一步完善。
Wǒmen xiān zhìdìng yí gè chūbù cǎogǎo, zài jìnyíbù wánshàn.
→ Chúng ta hãy lập một bản nháp sơ bộ trước, rồi hoàn thiện sau.

丢掉草稿 (diūdiào cǎogǎo) → Bỏ bản nháp

写完正式文档后,可以丢掉草稿。
Xiě wán zhèngshì wéndàng hòu, kěyǐ diūdiào cǎogǎo.
→ Sau khi viết xong tài liệu chính thức, có thể bỏ bản nháp đi.

草稿 là một từ dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như viết lách, học thuật, thiết kế, lập kế hoạch.

Nghĩa chính là bản nháp hoặc bản phác thảo, chưa hoàn thiện và có thể chỉnh sửa.

Được sử dụng trong ngữ cảnh viết văn, lập kế hoạch, vẽ thiết kế, soạn hợp đồng, v.v.

主位 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 主位
主位 (zhǔwèi) có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

Trong ngữ pháp tiếng Trung:

主位 (zhǔwèi) là cách viết tắt của 主语位置 (zhǔyǔ wèizhì), tức là vị trí chủ ngữ trong câu. Nó chỉ vị trí của chủ ngữ trong một câu tiếng Trung.

Trong các bối cảnh khác:

Chỗ ngồi quan trọng nhất, vị trí danh dự, vị trí chính (trong bữa tiệc, hội nghị, sự kiện, v.v.).

Vai trò chính hoặc vị trí quan trọng trong một tổ chức, công ty hoặc nhóm.

2. Loại từ
Danh từ (名词 míngcí)

Chủ yếu dùng trong ngữ pháp, hội nghị, tổ chức, hoặc các tình huống trang trọng.

3. Cách sử dụng và ngữ cảnh của 主位
A. Trong ngữ pháp tiếng Trung: 主位 chỉ vị trí chủ ngữ trong câu
Ví dụ 1: Cấu trúc câu cơ bản
中文句子的基本结构是主位宾。
Zhōngwén jùzi de jīběn jiégòu shì zhǔwèi bīn.
→ Cấu trúc cơ bản của câu tiếng Trung là chủ ngữ - vị ngữ - tân ngữ.

Ví dụ cụ thể:

我喜欢学习汉语。 (Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.)

我 (Wǒ) là chủ ngữ (主位) → Tôi

喜欢 (xǐhuān) là vị ngữ → thích

学习汉语 (xuéxí Hànyǔ) là tân ngữ → học tiếng Trung

Ví dụ 2: Phân tích câu
在这个句子里,“他”是主位。
Zài zhège jùzi lǐ, "tā" shì zhǔwèi.
→ Trong câu này, "anh ấy" là chủ ngữ.

Ví dụ 3: Câu có chủ ngữ ẩn
有时候,汉语句子里可以省略主位。
Yǒushíhòu, Hànyǔ jùzi lǐ kěyǐ shěnglüè zhǔwèi.
→ Đôi khi, trong câu tiếng Trung có thể lược bỏ chủ ngữ.

B. Trong bối cảnh trang trọng: 主位 là vị trí danh dự hoặc vị trí quan trọng
Ví dụ 4: Chủ tọa trong một hội nghị
会议的主位是由总经理来坐的。
Huìyì de zhǔwèi shì yóu zǒngjīnglǐ lái zuò de.
→ Vị trí chủ tọa trong cuộc họp là do tổng giám đốc ngồi.

Ví dụ 5: Vị trí quan trọng trong bữa tiệc
主位通常安排给最重要的客人。
Zhǔwèi tōngcháng ānpái gěi zuì zhòngyào de kèrén.
→ Chỗ ngồi quan trọng nhất thường dành cho khách quan trọng nhất.

Ví dụ 6: Trong một tổ chức
在公司里,董事长处于主位。
Zài gōngsī lǐ, dǒngshìzhǎng chǔyú zhǔwèi.
→ Trong công ty, chủ tịch hội đồng quản trị giữ vị trí quan trọng nhất.

Ví dụ 7: Chỗ ngồi quan trọng trong gia đình
在中国传统文化里,家里的长辈通常坐在主位。
Zài Zhōngguó chuántǒng wénhuà lǐ, jiālǐ de zhǎngbèi tōngcháng zuò zài zhǔwèi.
→ Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, bậc trưởng bối trong gia đình thường ngồi ở vị trí chính.

4. Các cụm từ liên quan đến 主位
主位次序 (zhǔwèi cìxù) → Thứ tự chỗ ngồi quan trọng

在正式场合,我们要尊重主位次序。
Zài zhèngshì chǎnghé, wǒmen yào zūnzhòng zhǔwèi cìxù.
→ Trong các dịp trang trọng, chúng ta phải tôn trọng thứ tự chỗ ngồi quan trọng.

主位理论 (zhǔwèi lǐlùn) → Lý thuyết chủ ngữ

主位理论是语言学中的一个重要概念。
Zhǔwèi lǐlùn shì yǔyánxué zhōng de yí gè zhòngyào gàiniàn.
→ Lý thuyết chủ ngữ là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học.

尊重主位 (zūnzhòng zhǔwèi) → Tôn trọng vị trí quan trọng

在传统文化中,我们要尊重主位。
Zài chuántǒng wénhuà zhōng, wǒmen yào zūnzhòng zhǔwèi.
→ Trong văn hóa truyền thống, chúng ta phải tôn trọng vị trí quan trọng.

主位 có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

Vị trí chủ ngữ trong ngữ pháp tiếng Trung.

Vị trí quan trọng trong các sự kiện, tổ chức hoặc văn hóa xã hội.

Dùng phổ biến trong ngôn ngữ học, hội nghị, doanh nghiệp và văn hóa truyền thống.

Khi sử dụng cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa ngữ pháp và nghĩa về vị trí quan trọng.

凝聚力 là gì? Giải thích chi tiết kèm theo nhiều ví dụ

1. Định nghĩa từ 凝聚力
凝聚力 (níngjùlì) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là sự gắn kết, sức mạnh đoàn kết, lực kết dính. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng kết nối, liên kết giữa các cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc xã hội nhằm tạo ra sự thống nhất, sức mạnh chung hoặc tinh thần tập thể.

2. Loại từ
Danh từ: Chỉ một loại sức mạnh vô hình giúp duy trì sự đoàn kết và thống nhất giữa các cá nhân, nhóm người hoặc tổ chức.

3. Sắc thái và cách sử dụng
Sắc thái ý nghĩa của 凝聚力
Dùng để chỉ sức mạnh đoàn kết trong một tập thể.

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tinh thần tập thể, văn hóa doanh nghiệp, sự hợp tác, tổ chức chính trị, xã hội hoặc quân đội.

Thường đi kèm với các từ như 团队 (tuánduì - đội nhóm), 组织 (zǔzhī - tổ chức), 社会 (shèhuì - xã hội), 国家 (guójiā - quốc gia).

Phân biệt với các từ đồng nghĩa
团结 (tuánjié) → Nhấn mạnh vào hành động đoàn kết.

Ví dụ: 我们要团结一致,共同面对挑战。 (Wǒmen yào tuánjié yízhì, gòngtóng miànduì tiǎozhàn.) → Chúng ta phải đoàn kết một lòng, cùng nhau đối mặt với thử thách.

向心力 (xiàngxīnlì) → Sức mạnh hướng tâm, sự quy tụ về một mục tiêu chung.

Ví dụ: 这个领导有很强的向心力,员工都愿意跟随他。 (Zhège lǐngdǎo yǒu hěn qiáng de xiàngxīnlì, yuángōng dōu yuànyì gēnsuí tā.) → Người lãnh đạo này có sức hút mạnh, nhân viên đều sẵn sàng đi theo ông ấy.

粘合力 (zhānhélì) → Lực kết dính, thường dùng theo nghĩa vật lý hoặc nghĩa bóng trong các mối quan hệ tình cảm.

Ví dụ: 家庭的爱是最好的粘合力。 (Jiātíng de ài shì zuì hǎo de zhānhélì.) → Tình yêu gia đình là chất kết dính tốt nhất.

4. Các ngữ cảnh sử dụng 凝聚力
Dùng để chỉ sự gắn kết trong một nhóm, đội ngũ
这个团队的凝聚力非常强。
Zhège tuánduì de níngjùlì fēicháng qiáng.
→ Sự gắn kết của đội ngũ này rất mạnh.

一个没有凝聚力的公司很难成功。
Yí gè méiyǒu níngjùlì de gōngsī hěn nán chénggōng.
→ Một công ty không có sự gắn kết thì rất khó thành công.

领导者的作用是提高团队的凝聚力。
Lǐngdǎozhě de zuòyòng shì tígāo tuánduì de níngjùlì.
→ Vai trò của người lãnh đạo là nâng cao sự gắn kết trong đội ngũ.

Dùng để chỉ sự đoàn kết trong một tổ chức hoặc xã hội
社会的凝聚力决定了国家的稳定。
Shèhuì de níngjùlì juédìngle guójiā de wěndìng.
→ Sự gắn kết trong xã hội quyết định sự ổn định của quốc gia.

文化可以增强民族的凝聚力。
Wénhuà kěyǐ zēngqiáng mínzú de níngjùlì.
→ Văn hóa có thể tăng cường sự gắn kết của dân tộc.

在危机时刻,国家需要更强的凝聚力。
Zài wēijī shíkè, guójiā xūyào gèng qiáng de níngjùlì.
→ Trong thời điểm khủng hoảng, quốc gia cần có sự gắn kết mạnh hơn.

Dùng trong doanh nghiệp, văn hóa công ty
一个公司的企业文化可以影响员工的凝聚力。
Yí gè gōngsī de qǐyè wénhuà kěyǐ yǐngxiǎng yuángōng de níngjùlì.
→ Văn hóa doanh nghiệp của một công ty có thể ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên.

高薪并不一定能提高员工的凝聚力。
Gāoxīn bìng bù yídìng néng tígāo yuángōng de níngjùlì.
→ Mức lương cao không hẳn có thể nâng cao sự gắn kết của nhân viên.

公司应该举办团队活动来增强凝聚力。
Gōngsī yīnggāi jǔbàn tuánduì huódòng lái zēngqiáng níngjùlì.
→ Công ty nên tổ chức các hoạt động nhóm để tăng cường sự gắn kết.

5. Thành ngữ và cụm từ liên quan đến 凝聚力
增强凝聚力 (zēngqiáng níngjùlì) → Tăng cường sự gắn kết

企业文化可以增强团队的凝聚力。
Qǐyè wénhuà kěyǐ zēngqiáng tuánduì de níngjùlì.
→ Văn hóa doanh nghiệp có thể tăng cường sự gắn kết của đội nhóm.

提高凝聚力 (tígāo níngjùlì) → Nâng cao sự đoàn kết

领导者应该想办法提高团队的凝聚力。
Lǐngdǎozhě yīnggāi xiǎng bànfǎ tígāo tuánduì de níngjùlì.
→ Người lãnh đạo nên tìm cách nâng cao sự gắn kết của đội ngũ.

缺乏凝聚力 (quēfá níngjùlì) → Thiếu sự đoàn kết

如果一个团队缺乏凝聚力,就很难完成任务。
Rúguǒ yí gè tuánduì quēfá níngjùlì, jiù hěn nán wánchéng rènwù.
→ Nếu một đội nhóm thiếu sự gắn kết, thì rất khó hoàn thành nhiệm vụ.

凝聚力 có nghĩa là sự gắn kết, sức mạnh đoàn kết, lực kết dính giữa các cá nhân trong một nhóm, tổ chức hoặc xã hội.

Dùng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý nhóm, văn hóa doanh nghiệp, chính trị, xã hội, quân sự.

Khác với 团结 (tuánjié) là hành động đoàn kết, còn 凝聚力 là sức mạnh gắn kết.

Có thể tăng cường bằng văn hóa doanh nghiệp, tinh thần lãnh đạo hoặc các hoạt động tập thể.

"增强" là một từ trong tiếng Trung, có phiên âm là "zēng qiáng". Đây là một động từ, mang nghĩa "tăng cường", "cường hóa", "nâng cao" hoặc "làm mạnh hơn". Từ này là một từ ghép, được cấu tạo từ hai chữ Hán:

"增" (zēng): Nghĩa là "tăng thêm", "gia tăng", chỉ sự bổ sung về số lượng hoặc mức độ.
"强" (qiáng): Nghĩa là "mạnh", "cường tráng", biểu thị sức mạnh, độ bền hoặc sự vượt trội.
Khi kết hợp, "增强" chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, tốt hơn hoặc hiệu quả hơn so với trạng thái ban đầu. Đây là từ phổ biến trong cả văn nói và văn viết, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cải thiện sức khỏe, khả năng, tinh thần, hoặc hiệu suất.

Loại từ
Động từ: "增强" luôn đóng vai trò là động từ, thể hiện hành động chủ động nhằm nâng cao hoặc cải thiện một đối tượng cụ thể (ví dụ: 增强体质 - "Tăng cường thể chất").
Giải thích chi tiết và tường tận
Nguồn gốc và ý nghĩa ngôn ngữ:
"增" bắt nguồn từ hình ảnh "thêm đất" (田 + 曾) trong tiếng Hán cổ, biểu thị sự gia tăng về lượng hoặc chất. Trong "增强", nó đóng vai trò chỉ sự bổ sung hoặc nâng cấp.
"强" có gốc từ "cánh cung" (弓) và "côn trùng" (虽), gợi lên sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. Khi ghép với "增", từ này nhấn mạnh việc làm cho sức mạnh đó tăng lên.
"增强" vì thế mang ý nghĩa tổng hợp: không chỉ tăng về số lượng mà còn cải thiện về chất lượng, làm cho đối tượng trở nên vững vàng, mạnh mẽ hơn.
Ngữ cảnh sử dụng:
Sức khỏe và thể chất: Dùng để nói về việc cải thiện sức khỏe, sức mạnh cơ bắp, hoặc khả năng miễn dịch.
Tinh thần và tâm lý: Chỉ sự nâng cao ý chí, lòng tự tin, hoặc tinh thần đoàn kết.
Kỹ năng và hiệu quả: Áp dụng khi nói về việc cải thiện năng lực, hiệu suất làm việc, hoặc sức mạnh của một tổ chức, hệ thống.
Khoa học và công nghệ: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nâng cấp thiết bị, tăng cường tín hiệu, hoặc cải tiến kỹ thuật.
Tính chất đặc biệt:
"增强" thường mang sắc thái tích cực, biểu thị sự cải thiện theo hướng tốt đẹp hơn. Nó khác với "增加" (zēng jiā - gia tăng), vì "增强" nhấn mạnh vào chất lượng và sức mạnh, trong khi "增加" tập trung vào số lượng.
Từ này có tính ứng dụng cao, phù hợp trong cả văn phong trang trọng (báo chí, chính sách) lẫn giao tiếp thông thường.
Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa:
增加 (zēng jiā): Chỉ "tăng thêm" về số lượng, không nhất thiết cải thiện chất lượng. Ví dụ: 增加人数 (Zēng jiā rén shù) - "Tăng số lượng người".
加强 (jiā qiáng): Cũng nghĩa là "tăng cường", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh củng cố, nhấn mạnh sự bền vững hoặc bảo vệ. Ví dụ: 加强管理 (Jiā qiáng guǎn lǐ) - "Tăng cường quản lý".
增强 (zēng qiáng): Tập trung vào việc nâng cao sức mạnh, hiệu quả hoặc khả năng, thường mang tính chủ động và tích cực hơn.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:

运动可以增强体质。
Yùndòng kěyǐ zēng qiáng tǐzhì.
Vận động có thể tăng cường thể chất.
Giải thích: "增强" chỉ hành động cải thiện sức khỏe cơ thể thông qua tập luyện, nhấn mạnh sự mạnh mẽ hơn về thể lực.
我们需要增强团队的凝聚力。
Wǒmen xūyào zēng qiáng tuánduì de níngjùlì.
Chúng ta cần tăng cường sự gắn kết của đội nhóm.
Giải thích: "增强" được dùng để nâng cao tinh thần đoàn kết, một khía cạnh tinh thần của tập thể.
他努力学习以增强自己的能力。
Tā nǔlì xuéxí yǐ zēng qiáng zìjǐ de nénglì.
Anh ấy nỗ lực học tập để tăng cường khả năng của bản thân.
Giải thích: "增强" chỉ sự cải thiện năng lực cá nhân thông qua hành động chủ động (học tập).
政府采取措施增强经济活力。
Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī zēng qiáng jīngjì huólì.
Chính phủ thực hiện các biện pháp để tăng cường sức sống kinh tế.
Giải thích: "增强" được dùng trong ngữ cảnh kinh tế, thể hiện sự cải thiện về chất lượng và hiệu quả của nền kinh tế.
这个设备可以增强信号强度。
Zhège shèbèi kěyǐ zēng qiáng xìnhào qiángdù.
Thiết bị này có thể tăng cường cường độ tín hiệu.
Giải thích: "增强" áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, chỉ việc nâng cao hiệu suất của tín hiệu kỹ thuật.
鼓励的话语能增强他的信心。
Gǔlì de huàyǔ néng zēng qiáng tā de xìnxīn.
Những lời khích lệ có thể tăng cường sự tự tin của anh ấy.
Giải thích: "增强" tập trung vào việc cải thiện trạng thái tâm lý (tự tin) nhờ tác động từ bên ngoài (lời nói).
学校通过活动增强学生的责任感。
Xuéxiào tōngguò huódòng zēng qiáng xuéshēng de zérèngǎn.
Nhà trường thông qua các hoạt động để tăng cường ý thức trách nhiệm của học sinh.
Giải thích: "增强" chỉ hành động nâng cao phẩm chất đạo đức (trách nhiệm) thông qua phương pháp giáo dục.
维生素可以增强免疫力。
Wéishēngsù kěyǐ zēng qiáng miǎnyìlì.
Vitamin có thể tăng cường khả năng miễn dịch.
Giải thích: "增强" được dùng trong y học, nhấn mạnh việc cải thiện sức đề kháng của cơ thể.
Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Trong văn hóa Trung Quốc, "增强" thường xuất hiện trong các khẩu hiệu hoặc chiến dịch tuyên truyền, ví dụ: "增强国家实力" (Zēng qiáng guójiā shílì) - "Tăng cường sức mạnh quốc gia", thể hiện tinh thần xây dựng và phát triển.
Từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về sức khỏe hoặc giáo dục, phản ánh giá trị coi trọng sự cải thiện bản thân và cộng đồng.
Khi dùng "增强", người nói thường ngụ ý một quá trình tích cực, có mục tiêu rõ ràng, khác với sự gia tăng ngẫu nhiên hoặc không định hướng.

"增强" là một động từ mạnh mẽ và linh hoạt, biểu thị hành động nâng cao sức mạnh, chất lượng, hoặc hiệu quả của một đối tượng cụ thể. Nó mang sắc thái tích cực, chủ động, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ sức khỏe, giáo dục, kinh tế đến công nghệ.

"关怀" là một từ trong tiếng Trung, có phiên âm là "guān huái". Đây là một từ đa năng, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, tùy theo ngữ cảnh, mang nghĩa "sự quan tâm", "chăm sóc", hoặc "lòng yêu thương". Từ này là một từ ghép, được cấu tạo từ hai chữ Hán:

"关" (guān): Nghĩa gốc là "đóng lại" hoặc "liên quan", trong ngữ cảnh này mang ý "chú ý đến", "quan tâm đến" một điều gì đó.
"怀" (huái): Nghĩa gốc là "lòng", "ôm vào lòng", gợi lên sự ấm áp, tình cảm sâu sắc, như cách một người giữ điều gì đó trong tâm trí hoặc trái tim mình.
Khi kết hợp, "关怀" không chỉ đơn thuần là sự chú ý thông thường, mà còn bao hàm một tầng ý nghĩa sâu hơn: sự quan tâm mang tính chất chăm sóc, đồng cảm, và thường kèm theo tình cảm ấm áp, chân thành. So với "关心" (guān xīn) - một từ phổ biến hơn với nghĩa "quan tâm" đơn giản và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, "关怀" có sắc thái trang trọng, sâu sắc hơn, thường xuất hiện trong văn viết, văn phong hành chính, văn học, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự quan tâm đặc biệt.

Loại từ
Danh từ: Chỉ "sự quan tâm", "lòng quan tâm" như một trạng thái hoặc phẩm chất (ví dụ: 他的关怀让我感动 - "Sự quan tâm của anh ấy khiến tôi cảm động").
Động từ: Chỉ hành động "quan tâm", "chăm sóc" một cách chủ động (ví dụ: 他关怀家人 - "Anh ấy quan tâm đến gia đình").
Giải thích chi tiết và tường tận
Nguồn gốc và ý nghĩa ngôn ngữ:
"关" xuất phát từ hình ảnh "cánh cửa" (môn) trong tiếng Hán cổ, biểu thị sự kết nối hoặc chú ý đến một đối tượng. Trong "关怀", nó đóng vai trò nhấn mạnh sự tập trung hoặc hướng tới ai đó.
"怀" liên quan đến "tâm trí" hoặc "lòng", thường xuất hiện trong các từ như "怀念" (huái niàn - nhớ nhung), gợi lên cảm xúc sâu sắc. Khi ghép với "关", từ này tạo nên một khái niệm vừa lý trí (chú ý) vừa tình cảm (yêu thương).
Kết quả là "关怀" mang một ý nghĩa tổng hợp: sự quan tâm không chỉ dừng ở mức bề mặt mà còn đi sâu vào cảm xúc, thể hiện sự chăm chút và đồng cảm.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trang trọng: Thường thấy trong các văn bản chính thức, bài phát biểu, hoặc khi nói về sự quan tâm từ cấp trên (chính phủ, lãnh đạo) đến cấp dưới (nhân dân, nhân viên). Ví dụ, trong các thông báo chính sách, người ta có thể dùng "关怀" để nhấn mạnh sự chăm sóc của nhà nước đối với người dân.
Tình cảm cá nhân: Trong mối quan hệ gần gũi (gia đình, bạn bè thân thiết), "关怀" thể hiện sự quan tâm sâu sắc, thường đi kèm hành động cụ thể như chăm sóc khi ốm đau, an ủi khi buồn bã.
Văn học: Trong thơ ca hoặc tiểu thuyết, "关怀" được dùng để tạo cảm giác ấm áp, sâu lắng, làm nổi bật tình cảm giữa các nhân vật.
Tính chất đặc biệt:
So với "关心" (guān xīn), "关怀" mang sắc thái tình cảm mạnh hơn, thường gợi lên hình ảnh một sự quan tâm chu đáo, toàn diện, và có chiều sâu. Nếu "关心" chỉ đơn giản là "lo lắng" hoặc "chú ý", thì "关怀" còn bao hàm sự "chăm sóc" và "yêu thương".
Từ này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa tích cực của sự quan tâm, như một hành động cao cả hoặc đáng trân trọng.
Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa:
关心 (guān xīn): Quan tâm nói chung, nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong khẩu ngữ. Ví dụ: 我关心你的学习 (Wǒ guān xīn nǐ de xuéxí) - "Tôi quan tâm đến việc học của bạn".
关注 (guān zhù): Chú ý, tập trung vào một vấn đề, mang tính trung lập, ít cảm xúc hơn. Ví dụ: 我关注新闻 (Wǒ guān zhù xīnwén) - "Tôi chú ý đến tin tức".
关怀 (guān huái): Quan tâm sâu sắc, có yếu tố tình cảm và chăm sóc, thường mang tính cá nhân hoặc xã hội cao hơn.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:

政府对人民的关怀无微不至。
Zhèngfǔ duì rénmín de guān huái wú wēi bù zhì.
Sự quan tâm của chính phủ đối với nhân dân chu đáo đến từng chi tiết nhỏ.
Giải thích: "关怀" là danh từ, thể hiện sự chăm sóc toàn diện từ chính phủ, thường xuất hiện trong văn bản hành chính hoặc báo chí.
母亲对孩子充满关怀。
Mǔqīn duì háizi chōngmǎn guān huái.
Người mẹ đầy sự quan tâm đối với con cái.
Giải thích: "关怀" là danh từ, nhấn mạnh tình yêu thương và sự chăm chút của người mẹ, mang sắc thái ấm áp.
他关怀自己的学生如同家人。
Tā guān huái zìjǐ de xuéshēng rú tóng jiārén.
Anh ấy quan tâm đến học sinh của mình như người thân trong gia đình.
Giải thích: "关怀" là động từ, chỉ hành động quan tâm chủ động, sâu sắc, với sự so sánh "như gia đình" để làm nổi bật tình cảm.
老师的关怀让我感到温暖。
Lǎoshī de guān huái ràng wǒ gǎndào wēnnuǎn.
Sự quan tâm của giáo viên khiến tôi cảm thấy ấm áp.
Giải thích: "关怀" là danh từ, tập trung vào hiệu quả cảm xúc (sự ấm áp) mà sự quan tâm mang lại cho người nhận.
我们应该关怀弱势群体。
Wǒmen yīnggāi guān huái ruòshì qúntǐ.
Chúng ta nên quan tâm đến các nhóm yếu thế.
Giải thích: "关怀" là động từ, thể hiện trách nhiệm xã hội và hành động chăm sóc đối với những người cần giúp đỡ.
在他生病时,朋友们给了他很多关怀。
Zài tā shēng bìng shí, péngyǒu men gěi le tā hěn duō guān huái.
Khi anh ấy ốm, bạn bè đã dành cho anh ấy rất nhiều sự quan tâm.
Giải thích: "关怀" là danh từ, nhấn mạnh sự chăm sóc cụ thể trong hoàn cảnh khó khăn, mang tính hỗ trợ tình cảm.
公司领导关怀员工的生活。
Gōngsī lǐngdǎo guān huái yuángōng de shēnghuó.
Lãnh đạo công ty quan tâm đến đời sống của nhân viên.
Giải thích: "关怀" là động từ, thể hiện sự quan tâm từ cấp trên đến cấp dưới, mang tính tổ chức và chu đáo.
Lưu ý văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, "关怀" gắn liền với các giá trị đạo đức truyền thống như lòng hiếu thảo, trách nhiệm cộng đồng, và tình nghĩa. Ví dụ, con cái "关怀" cha mẹ già không chỉ là quan tâm thông thường mà còn là chăm sóc, phụng dưỡng.
Từ này cũng thường được dùng trong các chiến dịch tuyên truyền của chính phủ Trung Quốc để nhấn mạnh sự chăm lo cho nhân dân, như trong các khẩu hiệu: "党和政府关怀人民" (Đảng và chính phủ quan tâm đến nhân dân).
Trong giao tiếp cá nhân, việc thể hiện "关怀" (qua lời nói hoặc hành động như thăm hỏi, tặng quà khi ốm) là cách thể hiện sự chân thành và xây dựng mối quan hệ bền vững.

"关怀" là một từ giàu ý nghĩa, vừa mang tính hành động (chăm sóc, quan tâm) vừa mang tính trạng thái (sự yêu thương, lòng tốt). Nó khác biệt với các từ đồng nghĩa nhờ sắc thái tình cảm sâu sắc và tính trang trọng, phù hợp với các ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự ấm áp và chu đáo.


CHINESEMASTER (ChineMaster) - Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ Toàn diện Nhất Việt Nam

CHINESEMASTER (ChineMaster) là hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Ông là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí, mang lại giá trị to lớn cho cộng đồng học viên. Trong số đó, bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ, trung, cao cấp đã trở thành tài liệu học tập phổ biến nhất và thông dụng nhất tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình chuyên sâu như:

Bộ giáo trình HSK 6 cấp

Bộ giáo trình HSK 9 cấp

Bộ giáo trình HSKK sơ, trung, cao cấp

Với những đóng góp vượt trội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, Thầy Nguyễn Minh Vũ được công nhận là chuyên gia hàng đầu trong việc giảng dạy ngôn ngữ tiếng Trung tại Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà giáo dục xuất sắc mà còn là một dịch giả tiếng Trung hàng đầu, nhà biên phiên dịch nổi tiếng nhất Việt Nam, được cộng đồng người Việt trên toàn thế giới yêu mến và kính trọng.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Người truyền cảm hứng bất tận

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung mà còn là một tấm gương về ý chí vươn lên trong kinh doanh. Ông đã giúp hàng triệu người Việt Nam có động lực vượt qua nghịch cảnh, vươn lên từ con số không để đạt được thành công. Chính vì vậy, ông được cộng đồng gọi với những danh xưng đầy trân trọng như:

Tiếng Trung Thầy Vũ

Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ

Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ

Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ

Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster - Đào tạo đa dạng các khóa học chuyên sâu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác nhau, bao gồm:

1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Tiếng Trung giao tiếp thực dụng

Tiếng Trung giao tiếp công sở

Tiếng Trung giao tiếp thương mại

2. Khóa học tiếng Trung luyện thi HSK - HSKK

HSK 9 cấp

HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

3. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Tiếng Trung Kế toán

Tiếng Trung Kiểm toán

Tiếng Trung Dầu khí

Tiếng Trung Thương mại

Tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

Tiếng Trung Logistics

4. Khóa học tiếng Trung Nhập hàng - Đánh hàng

Nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Đánh hàng Trung Quốc tận xưởng

Đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ

Order Taobao, 1688, Tmall

Nhập hàng Taobao, 1688, Tmall

5. Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch - dịch thuật

Tiếng Trung biên phiên dịch chuyên sâu

Tiếng Trung dịch thuật chuyên ngành

6. Khóa học tiếng Trung Du học

Du học Trung Quốc

Du học Đài Loan

Lý do nên chọn ChineMaster

Chương trình đào tạo chất lượng cao: Giáo trình độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính ứng dụng thực tiễn cao.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Tập trung vào phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch.

Hệ thống giáo dục toàn diện: Đào tạo từ cơ bản đến chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng.

Cộng đồng học viên đông đảo: Hàng triệu học viên đã và đang theo học, đạt được nhiều thành công trong học tập và công việc.

Với sự tận tâm và tầm nhìn chiến lược, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster cam kết mang đến nền tảng học tiếng Trung vững chắc cho người Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy giao thương và hợp tác quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, ChineMaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!

CHINESEMASTER - HỆ THỐNG GIÁO DỤC HÁN NGỮ TOÀN DIỆN NHẤT VIỆT NAM

Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên ChineMaster đã trở thành biểu tượng của sự uy tín và chất lượng hàng đầu. Đây là hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một nhân vật nổi bật với những đóng góp to lớn cho cộng đồng học tiếng Trung không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Người truyền lửa cho hàng triệu người Việt
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập của ChineMaster mà còn là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí, mang đến cơ hội học tập cho vô số người. Ông được công nhận là Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc số 1 tại Việt Nam, đồng thời là Nhà dịch thuật, biên phiên dịch và dịch giả tiếng Trung hàng đầu. Với lòng tận tụy và sự cống hiến không ngừng nghỉ, Thầy Vũ đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người Việt Nam, giúp họ vượt qua khó khăn, vực dậy tinh thần khởi nghiệp và chinh phục thành công từ hai bàn tay trắng.

Từ những thất bại trong kinh doanh, Thầy Vũ đã đứng dậy mạnh mẽ, biến những bài học quý giá thành động lực để xây dựng một hệ thống giáo dục vững chắc. Chính sự kiên trì và tâm huyết ấy đã khiến ông được cộng đồng yêu quý, kính trọng và mệnh danh với nhiều danh xưng như: Tiếng Trung Thầy Vũ, Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ, hay Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ.

Bộ giáo trình nổi bật của ChineMaster
ChineMaster không chỉ là một trung tâm đào tạo mà còn là nơi sản sinh ra những bộ giáo trình tiếng Trung chất lượng, được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Nổi bật trong số đó là:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp – Tác phẩm kinh điển, phổ biến và thông dụng nhất, trở thành tài liệu học tập không thể thiếu cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp – Hỗ trợ người học chinh phục kỳ thi HSK với lộ trình bài bản.
Bộ giáo trình HSK 9 cấp – Nâng cao trình độ tiếng Trung lên tầm chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp – Tập trung vào kỹ năng nói, giúp học viên tự tin giao tiếp.
Những bộ giáo trình này đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn với sự tỉ mỉ và tâm huyết, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học từ cơ bản đến nâng cao.

Các khóa học đa dạng tại ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) mang đến hệ thống khóa học phong phú, phù hợp với mọi đối tượng và mục tiêu học tập. Một số khóa học nổi bật bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo trong đời sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp: Chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online: Linh hoạt, tiện lợi cho người bận rộn.
Khóa học chuyên ngành: Bao gồm tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu Khí, Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics.
Khóa học thực tế: Tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Đánh hàng Trung Quốc tận xưởng, Đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến, Order Taobao 1688 Tmall.
Khóa học biên phiên dịch và dịch thuật: Đào tạo chuyên sâu cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp dịch thuật.
Khóa học du học: Hỗ trợ học viên chuẩn bị tiếng Trung để du học Trung Quốc và Đài Loan.
ChineMaster - Nơi khởi nguồn thành công
Với sứ mệnh nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, ChineMaster không chỉ là một trung tâm học thuật mà còn là nơi khơi dậy ước mơ và hoài bão. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống này đã và đang đồng hành cùng hàng triệu người Việt, giúp họ chinh phục tiếng Trung và mở ra cánh cửa đến với thế giới.

ChineMaster không chỉ là một cái tên, mà còn là biểu tượng của sự nỗ lực, sáng tạo và cống hiến. Với những giá trị mà Thầy Vũ và đội ngũ mang lại, ChineMaster xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai muốn học và làm chủ tiếng Trung tại Việt Nam.

Trung tâm luyện thi HSK 9 cấp HSKK sơ trung cao cấp Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Bạn đang tìm kiếm một địa chỉ luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ – trung – cao cấp uy tín tại Hà Nội? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn hàng đầu, được đánh giá là Trung tâm tiếng Trung TOP 1 tại Quận Thanh Xuân – nơi quy tụ hệ thống đào tạo chất lượng cao, giáo trình chuyên biệt MÃ NGUỒN ĐÓNG và đội ngũ giảng viên chuyên sâu, đi đầu là Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Uy tín hàng đầu, chất lượng vượt trội
Với nhiều năm kinh nghiệm đào tạo và luyện thi HSK – HSKK từ cơ bản đến nâng cao, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là thương hiệu giáo dục tiếng Trung nổi bật với hệ thống đào tạo bài bản, chuyên nghiệp và độc quyền. Học viên tại đây được đào tạo trực tiếp theo các bộ giáo trình MÃ NGUỒN ĐÓNG do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển chuyên sâu:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSK 6 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân – Địa chỉ luyện thi HSK HSKK chuyên nghiệp
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi luyện thi đơn thuần mà còn là trung tâm đào tạo Hán ngữ thực dụng, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể:

Nghe tiếng Trung giao tiếp thực tế

Nói tiếng Trung phản xạ nhanh

Đọc hiểu tiếng Trung cấp tốc

Viết chữ Hán chuẩn xác

Gõ tiếng Trung thành thạo (pinyin & bộ thủ)

Dịch tiếng Trung theo tình huống đa dạng

Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân – Luyện thi HSK 9 cấp cam kết đầu ra
Luyện thi HSK – HSKK tại Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân được thiết kế bài bản theo các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Tất cả các khóa học đều cam kết đầu ra rõ ràng, đảm bảo giúp học viên thi đạt chứng chỉ trong thời gian ngắn với kết quả cao.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK – Địa chỉ học tiếng Trung hiệu quả
Tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, học viên sẽ được học với lộ trình cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu thi HSK – HSKK của từng người. Các lớp học quy mô nhỏ, tương tác cao, hỗ trợ 1 kèm 1, đảm bảo hiệu quả tối đa.

Trung tâm Hán ngữ ChineMaster Quận Thanh Xuân – Học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu
Lợi thế vượt trội của Trung tâm Hán ngữ ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là sự đầu tư toàn diện vào giáo trình, giáo án và đội ngũ giảng dạy. Với giáo trình được biên soạn riêng biệt bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được học tập trong môi trường chuẩn hóa, sát đề thi thực tế và được đào tạo kỹ lưỡng cả về kỹ năng lẫn kiến thức nền tảng.

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ – Chuyên đào tạo HSK – HSKK từ cơ bản đến nâng cao
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là địa chỉ đáng tin cậy chuyên luyện thi HSK từ HSK 1 đến HSK 9 kết hợp HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp theo chuẩn quốc tế. Các khóa học tại đây được thiết kế linh hoạt, bám sát yêu cầu thi HSK – HSKK thực tế, đảm bảo học viên tự tin chinh phục mọi cấp độ trong kỳ thi quốc tế tiếng Trung.

Lợi ích khi học tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân
Đội ngũ giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm

Giáo trình MÃ NGUỒN ĐÓNG độc quyền – chỉ có tại hệ thống ChineMaster

Hỗ trợ học online và offline, linh hoạt thời gian

Thi thử HSK – HSKK định kỳ, luyện đề sát thực tế

Môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động

Nếu bạn đang có nhu cầu luyện thi HSK – HSKK tại Quận Thanh Xuân với mục tiêu đạt chứng chỉ nhanh, học sâu và bền vững, hãy đến ngay Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – nơi hội tụ của uy tín, chất lượng và hiệu quả đào tạo vượt trội.

Trung tâm tiếng Trung Chinese HSK ChineseHSK Quận Thanh Xuân – Trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng cao, uy tín số 1 tại Việt Nam, thì Trung tâm tiếng Trung Chinese HSK ChineseHSK Quận Thanh Xuân chính là nơi lý tưởng để bạn chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. Với hệ thống đào tạo chuyên sâu, đa dạng khóa học và giáo trình MÃ NGUỒN ĐÓNG độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn học viên trên cả nước.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK – Chuyên đào tạo tiếng Trung toàn diện, bài bản
Tọa lạc ngay tại trung tâm Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK nổi bật với chất lượng giảng dạy hàng đầu, cam kết đầu ra rõ ràng và môi trường học tập chuyên nghiệp. Học viên được trải nghiệm hệ thống giáo dục chuẩn hóa, chuyên biệt, chỉ có tại hệ thống Hán ngữ ChineMaster.

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân – Địa chỉ học tiếng Trung chất lượng cao
Với đội ngũ giảng viên tận tâm, có chuyên môn sâu cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức tiếng Trung, mà còn ứng dụng thực tế thành thạo trong công việc, cuộc sống và kinh doanh.

Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân – Đào tạo đa dạng khóa học tiếng Trung chuyên biệt
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi hội tụ của hơn 30 khóa học tiếng Trung chuyên sâu, phù hợp với mọi nhu cầu học tập, làm việc và kinh doanh. Toàn bộ chương trình đào tạo được thiết kế bài bản theo từng lĩnh vực chuyên ngành, đảm bảo học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo – linh hoạt – hiệu quả.

Danh sách khóa học tiếng Trung uy tín – chất lượng – chuyên sâu nhất tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp (HSK 1 đến HSK 9)

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp

Khóa học tiếng Trung thương mại

Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán

Khóa học tiếng Trung công xưởng – nhà máy

Khóa học tiếng Trung văn phòng – công sở

Khóa học tiếng Trung theo chủ đề chuyên sâu

Khóa học tiếng Trung biên – phiên dịch

Khóa học tiếng Trung dịch thuật tài liệu

Khóa học tiếng Trung ngành Dầu khí

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu – Thâm Quyến

Khóa học tiếng Trung vận chuyển Trung – Việt

Khóa học tiếng Trung order Taobao – 1688

Khóa học tiếng Trung mua hàng Trung Quốc online

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ

Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử

Khóa học tiếng Trung thư tín thương mại

Khóa học tiếng Trung soạn thảo hợp đồng thương mại

... và rất nhiều khóa học khác chỉ duy nhất có tại hệ thống Hán ngữ ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam.

Giáo trình độc quyền MÃ NGUỒN ĐÓNG – Bảo chứng chất lượng học tập đỉnh cao
Tất cả các khóa học trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK CHINESEHSK đều sử dụng giáo trình độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Bộ giáo trình HSK 6 cấp

Bộ giáo trình HSK 9 cấp

Những bộ giáo trình này được thiết kế nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch, giúp học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo và linh hoạt theo tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến chuyên ngành chuyên sâu.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ – Uy tín TOP 1 toàn quốc
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng tốt nhất Việt Nam, được đông đảo học viên và doanh nghiệp lựa chọn để đào tạo chuyên sâu. Với cam kết về hiệu quả – chất lượng – đầu ra, trung tâm luôn là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung.

Ưu điểm khi học tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân
Lộ trình học cá nhân hóa – học nhanh nhớ lâu

Giáo trình độc quyền – nội dung sát thực tế

Đội ngũ giảng viên trình độ cao – phương pháp hiện đại

Môi trường học tập chuyên nghiệp – hỗ trợ 1 kèm 1

Thi thử HSK – HSKK định kỳ – luyện đề chuẩn hóa

Trung tâm Tiếng Trung ChineseHSK Quận Thanh Xuân: Địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam

Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng tại quận Thanh Xuân? Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK (hay còn được biết đến với các tên gọi khác như Thanh Xuân HSK, Chinese Master, TiengTrungHSK) dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

Tại sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK?

Uy tín và Chất lượng: Trung tâm được đánh giá là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam, với chất lượng giảng dạy được đảm bảo.
Đa dạng khóa học: Trung tâm cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của học viên, bao gồm:
Tiếng Trung giao tiếp
Luyện thi HSK (9 cấp) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)
Tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, công xưởng, văn phòng, công sở
Tiếng Trung theo chủ đề, biên phiên dịch, dịch thuật
Tiếng Trung chuyên ngành (Dầu khí, thực dụng)
Tiếng Trung phục vụ hoạt động kinh doanh (nhập hàng Trung Quốc, order Taobao/1688, mua hàng online, tìm nguồn hàng, thương mại điện tử, thư tín thương mại, soạn thảo hợp đồng)
Giáo trình độc quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 và 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với giáo trình HSK 6 và 9 cấp, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Trung tâm chú trọng vào việc giảng dạy tiếng Trung giao tiếp thực dụng theo tình huống, giúp học viên nhanh chóng ứng dụng kiến thức vào thực tế.

Để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và lịch khai giảng, bạn có thể tìm kiếm trên các nền tảng mạng xã hội như Youtube với các từ khóa "ChineseHSK ChineMaster trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ uy tín tại Hà Nội đào tạo chứng chỉ HSK 9 cấp" để xem thêm các thông tin từ đó.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng và uy tín tại quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thì Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ với các thương hiệu nổi bật như Chinese HSK ChineseHSK, Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Chinese Master, và HSK TIENGTRUNGHSK chính là lựa chọn lý tưởng. Đây là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 toàn quốc, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy vượt trội và sự đa dạng trong các khóa học, đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung của học viên từ cơ bản đến chuyên sâu.

Hệ thống khóa học đa dạng và chuyên biệt
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân cung cấp một danh mục khóa học phong phú, được thiết kế phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người cần sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên môn. Các khóa học tiêu biểu bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp): Tập trung phát triển kỹ năng nói theo chuẩn HSKK.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm kế toán, kiểm toán, công xưởng, văn phòng, công sở, dầu khí, biên phiên dịch, dịch thuật.
Khóa học tiếng Trung thực dụng: Ứng dụng thực tế trong các tình huống cụ thể.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng và đánh hàng Trung Quốc: Hỗ trợ kinh doanh với các khóa như nhập hàng Taobao, 1688, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến, vận chuyển Trung - Việt.
Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử: Order Taobao, 1688, soạn thảo hợp đồng, thư tín thương mại.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề: Linh hoạt theo nhu cầu cá nhân của học viên.
Đặc biệt, chỉ có tại hệ thống Hán ngữ ChineMaster, học viên sẽ được tiếp cận với những khóa học độc quyền, không nơi nào khác tại Việt Nam có thể cung cấp. Đây chính là điểm khác biệt lớn, giúp trung tâm khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.

Giáo trình chuẩn hóa - Phương pháp giảng dạy tối ưu
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp.
Bộ giáo trình HSK 9 cấp.
Các giáo trình này được thiết kế khoa học, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng cốt lõi: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Phương pháp giảng dạy chú trọng vào tính thực dụng, ứng dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế, đảm bảo học viên đạt được hiệu quả cao nhất trong thời gian ngắn nhất.

Vì sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân?
Uy tín hàng đầu: Được công nhận là trung tâm tiếng Trung số 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo.
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Dẫn dắt bởi Thầy Vũ và các giáo viên giàu kinh nghiệm, tận tâm.
Hệ thống khóa học đa dạng: Phù hợp với mọi nhu cầu, từ cơ bản đến chuyên sâu.
Giáo trình độc quyền: Được thiết kế bởi chuyên gia hàng đầu, tối ưu hóa quá trình học tập.
Cam kết hiệu quả: Học viên nhanh chóng làm chủ tiếng Trung chỉ sau một thời gian ngắn.

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, với các thương hiệu như Chinese Master, THANHXUANHSK, TIENGTRUNGHSK, và CHINESEHSK, không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả và thực tế nhất. Hãy đến và trải nghiệm chất lượng đào tạo đỉnh cao tại hệ thống Hán ngữ ChineMaster - nơi biến ước mơ thành thạo tiếng Trung của bạn thành hiện thực!

Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster: Nơi ươm mầm tài năng tiếng Trung
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, tiếng Trung đang trở thành một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục thị trường tỷ dân. Vì vậy, việc tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng là điều vô cùng quan trọng. Và Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster là một cái tên không thể bỏ qua.
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster là một trong những trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, trung tâm đã xây dựng được một đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình và sáng tạo.
Khóa học tiếng Trung đa dạng và phong phú
Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung đa dạng và phong phú, đáp ứng nhu cầu của học viên từ cơ bản đến nâng cao. Một số khóa học nổi bật bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp
Khóa học tiếng Trung thương mại
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu
Khóa học tiếng Trung kế toán kiểm toán
Khóa học tiếng Trung văn phòng
Khóa học tiếng Trung công sở
Khóa học tiếng Trung dành cho người đi làm
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Khóa học tiếng Trung thực dụng
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch
Khóa học tiếng Trung dịch thuật
Khóa học tiếng Trung order Taobao
Khóa học tiếng Trung order 1688
Khóa học tiếng Trung order Tmall
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao
Khóa học tiếng Trung nhập hàng 1688
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Tmall
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển, bộ giáo trình HSK và bộ giáo trình HSKK. Đây là một trong những giáo trình tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất hiện nay.
Cam kết chất lượng và uy tín
Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster cam kết mang lại cho học viên một môi trường học tập chất lượng, uy tín và chuyên nghiệp. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy sáng tạo, trung tâm tự tin sẽ giúp học viên đạt được mục tiêu tiếng Trung của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - ChineMaster. Chúng tôi sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Trung và mở ra những cơ hội mới trong cuộc sống và sự nghiệp.

Khám phá Trung tâm tiếng Trung Master Chinese - Điểm đến hàng đầu cho hành trình chinh phục tiếng Trung

Trung tâm tiếng Trung Master Chinese, còn được biết đến với nhiều tên gọi như ChineMaster, Chinese Master, hay Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, đã khẳng định uy tín là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội mà còn đảm bảo sự phù hợp với đa dạng nhu cầu học tập.

Giáo trình độc quyền
Bộ giáo trình của Trung tâm tiếng Trung Master bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển & 9 quyển: Phù hợp cho học viên từ sơ cấp đến nâng cao.

Giáo trình HSK & HSKK: Chuẩn bị vững chắc cho các kỳ thi lấy chứng chỉ quốc tế. Những tài liệu này đều được thiết kế bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính logic và hiệu quả cao.

Đa dạng khóa học cho mọi nhu cầu
Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên biệt như:

Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày.

Luyện thi HSK (9 cấp) và HSKK (sơ, trung, cao cấp).

Tiếng Trung thương mại, logistics, xuất nhập khẩu.

Các khóa học dành riêng cho người đi làm, nhân viên văn phòng và ngành nghề cụ thể như bán hàng, kế toán kiểm toán.

Các khóa học thực dụng, biên phiên dịch, và cả các khóa học chuyên biệt như nhập hàng Taobao, Tmall, 1688.

Lý do lựa chọn Trung tâm tiếng Trung Master Chinese
Uy tín hàng đầu: Là trung tâm đào tạo tiếng Trung được đánh giá cao nhất tại Hà Nội.

Giảng viên chất lượng: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thầy Vũ – người trực tiếp tham gia giảng dạy và biên soạn giáo trình.

Chương trình chuyên biệt: Đáp ứng nhu cầu đa dạng từ học thuật đến thực tiễn.

Địa điểm thuận tiện: Với cơ sở tại quận Thanh Xuân, trung tâm dễ dàng tiếp cận cho học viên trên khắp Hà Nội.

Đăng ký ngay hôm nay!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín với chương trình học đa dạng và chất lượng hàng đầu, Trung tâm tiếng Trung Master Chinese chính là lựa chọn hoàn hảo. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay để chinh phục những cơ hội mới trong học tập và công việc.

Trung tâm luyện thi HSK 9 cấp HSKK sơ trung cao cấp Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, còn được biết đến với các tên gọi Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân và Trung tâm Hán ngữ ChineMaster Quận Thanh Xuân, là địa chỉ hàng đầu chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9 và chứng chỉ HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp.

Trung tâm luyện thi HSK 9 cấp và HSKK chuyên sâu

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đứng đầu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm ChineMaster cam kết mang đến lộ trình học tập hiệu quả, giúp học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK-HSKK. Các khóa luyện thi HSK 9 cấp và HSKK tại trung tâm được thiết kế theo phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết với thực hành chuyên sâu, đảm bảo học viên có đủ kiến thức và kỹ năng để chinh phục kỳ thi.

Chương trình đào tạo chuyên sâu và toàn diện

Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đều được thiết kế bài bản, sử dụng bộ giáo trình chính thống do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSK 6 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Các khóa học tại trung tâm không chỉ tập trung vào việc luyện thi HSK-HSKK mà còn hướng đến phát triển toàn diện 6 kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp thực tế: Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung. Học viên được rèn luyện qua các tình huống giao tiếp thực tế, giúp nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Môi trường học tập chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với không gian học tập thoải mái, trang thiết bị hiện đại, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập. Học viên còn được tiếp cận kho tài liệu học tập phong phú, các bài giảng trực tuyến miễn phí được lưu trữ vĩnh viễn trên hệ thống ChineMaster.

Tại sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster?

Chương trình đào tạo chuyên biệt theo chuẩn HSK 9 cấp & HSKK sơ trung cao cấp.

Giảng viên hàng đầu - Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung.

Hệ thống giáo trình độc quyền được biên soạn bài bản, cập nhật theo xu hướng mới nhất.

Luyện thi HSK-HSKK thực chiến, giúp học viên làm quen với đề thi thực tế.

Môi trường học tập chuyên nghiệp, cơ sở vật chất hiện đại.

Hỗ trợ học viên 24/7, cung cấp tài liệu học tập phong phú.

Liên hệ Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm trung tâm luyện thi HSK 9 cấp và HSKK hàng đầu tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là sự lựa chọn lý tưởng. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.

页: [1]
查看完整版本: Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 6