Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 9
Trung tâm tiếng Trung Chinese ChineMaster Education khóa học tiếng Trung giao tiếp đỉnh cao Thầy Vũ luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER uy tín top 1 tại Hà NộiTrung Tâm Tiếng Trung ChineMaster: Chuyên Đào Tạo Tiếng Trung Thương Mại Chuyên Nghiệp
https://www.youtube.com/watch?v=43T6n1lLDjo
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 1
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 2
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 3
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 4
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 5
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 6
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 7
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK CHINEMASTER bài 8
劝 (quàn) là gì?
1. Định nghĩa
劝 (quàn) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là khuyên nhủ, khuyên bảo, thuyết phục ai đó làm hoặc không làm một việc gì đó. Từ này thường được dùng khi muốn khuyên một người thay đổi suy nghĩ, hành động hoặc từ bỏ một thói quen không tốt.
Tùy theo ngữ cảnh, 劝 có thể mang nghĩa nhẹ nhàng như lời khuyên chân thành hoặc mang sắc thái mạnh hơn khi có ý thuyết phục một ai đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp
劝 + 人 + (做某事)
→ Khuyên ai đó làm gì.
劝 + 人 + 别/不要 + (做某事)
→ Khuyên ai đó đừng làm gì.
劝 + 人 + 句子
→ Khuyên ai đó một câu hoàn chỉnh.
3. Các trường hợp sử dụng
Khuyên bảo nhẹ nhàng
老师劝学生们好好学习。
Lǎoshī quàn xuéshēngmen hǎohǎo xuéxí.
Giáo viên khuyên học sinh học hành chăm chỉ.
我劝你早点休息,明天还有很多事要做。
Wǒ quàn nǐ zǎodiǎn xiūxí, míngtiān hái yǒu hěn duō shì yào zuò.
Tôi khuyên bạn nghỉ ngơi sớm, ngày mai còn nhiều việc phải làm.
Khuyên từ bỏ thói quen xấu
医生劝他戒烟,可是他不听。
Yīshēng quàn tā jièyān, kěshì tā bù tīng.
Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc lá, nhưng anh ấy không nghe.
朋友们都劝他少喝酒,对身体不好。
Péngyǒumen dōu quàn tā shǎo hējiǔ, duì shēntǐ bù hǎo.
Bạn bè đều khuyên anh ấy uống ít rượu lại, vì không tốt cho sức khỏe.
Khuyên ai đó không nên làm gì
妈妈劝我不要熬夜,对身体不好。
Māma quàn wǒ bùyào áoyè, duì shēntǐ bù hǎo.
Mẹ khuyên tôi đừng thức khuya, không tốt cho sức khỏe.
我劝你别冲动,先冷静下来再做决定。
Wǒ quàn nǐ bié chōngdòng, xiān lěngjìng xiàlái zài zuò juédìng.
Tôi khuyên bạn đừng nóng vội, hãy bình tĩnh rồi hãy quyết định.
Thuyết phục người khác làm gì đó
他劝我跟他一起创业,我还在考虑。
Tā quàn wǒ gēn tā yīqǐ chuàngyè, wǒ hái zài kǎolǜ.
Anh ấy thuyết phục tôi khởi nghiệp cùng anh ấy, tôi vẫn đang suy nghĩ.
大家都劝他回家看看父母,他终于同意了。
Dàjiā dōu quàn tā huíjiā kànkan fùmǔ, tā zhōngyú tóngyì le.
Mọi người đều khuyên anh ấy về nhà thăm bố mẹ, cuối cùng anh ấy cũng đồng ý.
4. Một số cụm từ liên quan
劝说 (quànshuō) → Thuyết phục, khuyên bảo
劝阻 (quànzǔ) → Ngăn cản, can ngăn
劝告 (quàngào) → Lời khuyên
苦口婆心 (kǔkǒu póxīn) → Hết lời khuyên bảo một cách chân thành
劝 là một từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, thể hiện việc khuyên nhủ, thuyết phục ai đó làm hoặc không làm một việc gì đó. Nó có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ tùy vào ngữ cảnh. Khi sử dụng, cần chú ý đến cách nói phù hợp để lời khuyên có hiệu quả hơn.
捡 (jiǎn) là gì?
Giải thích:
捡 (jiǎn) có nghĩa là "nhặt, lượm" – hành động lấy một vật từ dưới đất hoặc từ nơi nào đó lên. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nhặt đồ vật, thu gom thứ gì đó hoặc tìm thấy thứ gì đó trên đường.
Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
我在路上捡到了一部手机。
(Wǒ zài lù shàng jiǎn dào le yí bù shǒujī.)
→ Tôi nhặt được một chiếc điện thoại trên đường.
他把地上的垃圾捡起来了。
(Tā bǎ dì shàng de lājī jiǎn qǐ lái le.)
→ Anh ấy nhặt rác dưới đất lên.
如果你捡到钱包,请交给警察。
(Rúguǒ nǐ jiǎn dào qiánbāo, qǐng jiāo gěi jǐngchá.)
→ Nếu bạn nhặt được ví tiền, hãy giao cho cảnh sát.
孩子在公园里捡树叶玩。
(Háizi zài gōngyuán lǐ jiǎn shùyè wán.)
→ Đứa trẻ nhặt lá cây trong công viên để chơi.
他总是能在旧货市场捡到好东西。
(Tā zǒng shì néng zài jiùhuò shìchǎng jiǎn dào hǎo dōngxi.)
→ Anh ấy luôn có thể tìm được đồ tốt ở chợ đồ cũ.
你捡到了我的钥匙吗?
(Nǐ jiǎn dào le wǒ de yàoshi ma?)
→ Bạn có nhặt được chìa khóa của tôi không?
农民正在田里捡麦穗。
(Nóngmín zhèngzài tián lǐ jiǎn màisuì.)
→ Những người nông dân đang nhặt bông lúa mì trên ruộng.
Mở rộng:
捡破烂 (jiǎn pòlàn) → Nhặt ve chai, thu gom phế liệu.
捡便宜 (jiǎn piányi) → Mua được đồ giá hời.
捡漏 (jiǎn lòu) → Mua hàng giảm giá hoặc tìm được cơ hội tốt.
Từ 捡 thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến nhặt đồ vật, thu gom hoặc tìm kiếm những món hời.
碎 là gì?
Phiên âm: suì
Loại từ: Động từ, tính từ
Ý nghĩa: 碎 có nghĩa là vỡ, vụn, nát, nhỏ, thường dùng để chỉ sự vật bị phá hủy thành từng mảnh nhỏ hoặc mang tính chất nhỏ, vụn.
1. Nghĩa là "vỡ, bể, nát" (dùng cho đồ vật, kính, gạch, v.v.)
Ví dụ:
杯子掉在地上摔碎了。
Bēizi diào zài dìshàng shuāi suì le.
Cái cốc rơi xuống đất và vỡ tan.
这块玻璃被打碎了。
Zhè kuài bōlí bèi dǎ suì le.
Tấm kính này bị đập vỡ rồi.
他的手机屏幕摔得粉碎。
Tā de shǒujī píngmù shuāi de fěnsuì.
Màn hình điện thoại của anh ấy bị vỡ tan tành.
2. Nghĩa là "vụn, nhỏ, lặt vặt" (mô tả vật nhỏ hoặc việc nhỏ nhặt)
Ví dụ:
这些饼干都碎了,吃起来很麻烦。
Zhèxiē bǐnggān dōu suì le, chī qǐlái hěn máfan.
Những chiếc bánh quy này đều bị vụn ra, ăn rất bất tiện.
你的书掉在地上,全是碎纸。
Nǐ de shū diào zài dìshàng, quán shì suì zhǐ.
Sách của bạn rơi xuống đất, toàn là giấy vụn.
这些碎石可以用来铺路。
Zhèxiē suìshí kěyǐ yòng lái pū lù.
Những viên đá vụn này có thể dùng để lát đường.
3. Nghĩa là "phá vỡ, làm vỡ, nghiền nát"
Ví dụ:
他用锤子把坚果砸碎了。
Tā yòng chuízi bǎ jiānguǒ zá suì le.
Anh ấy dùng búa đập nát quả hạch.
梦想被现实打碎了。
Mèngxiǎng bèi xiànshí dǎ suì le.
Giấc mơ bị thực tế làm tan vỡ.
请把这些材料弄碎,然后放进垃圾桶。
Qǐng bǎ zhèxiē cáiliào nòng suì, ránhòu fàng jìn lājītǒng.
Hãy nghiền nát những tài liệu này rồi bỏ vào thùng rác.
4. Cụm từ phổ biến với 碎
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
打碎 dǎ suì Đập vỡ, làm vỡ
摔碎 shuāi suì Làm rơi vỡ
粉碎 fěn suì Nghiền nát, tan tành
碎片 suìpiàn Mảnh vỡ, vụn vỡ
碎石 suìshí Đá vụn
碎纸 suìzhǐ Giấy vụn
碎裂 suìliè Vỡ thành từng mảnh
5. So sánh 碎 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
碎 (suì) Vỡ, vụn, nát Dùng chung cho cả vật chất và trừu tượng
破 (pò) Rách, hỏng, vỡ Thường chỉ sự hư hại, rách nát
裂 (liè) Nứt, rạn Thường dùng cho kính, đá, tường bị nứt
摔 (shuāi) Rơi, ngã Không nhất thiết phải vỡ, nhưng có thể gây hư hỏng
碎 (suì) có nghĩa là vỡ, vụn, nát, nhỏ, có thể dùng cho đồ vật, vật liệu hoặc cả những khái niệm trừu tượng như giấc mơ, tình cảm.
Thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phá vỡ hoặc làm cho vật gì đó trở thành từng mảnh nhỏ.
Có nhiều cụm từ thông dụng như 打碎 (đập vỡ), 粉碎 (nghiền nát), 碎片 (mảnh vỡ).
丢弃 (diūqì) là gì?
丢弃 (diūqì) có nghĩa là vứt bỏ, bỏ đi, loại bỏ. Từ này diễn tả hành động bỏ đi thứ gì đó mà không cần nữa hoặc vứt bỏ những thứ không có giá trị hoặc không mong muốn.
1. Ý nghĩa của 丢弃
Vứt bỏ vật chất: Bỏ rác, đồ vật không cần dùng nữa.
Loại bỏ tư tưởng, quan niệm cũ: Vứt bỏ những suy nghĩ hoặc thói quen không phù hợp.
Bỏ rơi người hoặc động vật: Không quan tâm hoặc vứt bỏ người, động vật.
2. Ví dụ sử dụng trong câu
A. 丢弃 trong nghĩa vứt bỏ đồ vật
Ví dụ 1:
请不要随意丢弃垃圾。
Qǐng bùyào suíyì diūqì lājī.
→ Xin đừng tùy tiện vứt rác.
Ví dụ 2:
这些旧衣服你打算丢弃吗?
Zhèxiē jiù yīfu nǐ dǎsuàn diūqì ma?
→ Những bộ quần áo cũ này bạn định vứt bỏ à?
Ví dụ 3:
他把坏掉的手机丢弃了。
Tā bǎ huàidiào de shǒujī diūqì le.
→ Anh ấy đã vứt bỏ chiếc điện thoại bị hỏng.
B. 丢弃 trong nghĩa loại bỏ tư tưởng, thói quen xấu
Ví dụ 4:
我们应该丢弃坏习惯,培养好习惯。
Wǒmen yīnggāi diūqì huài xíguàn, péiyǎng hǎo xíguàn.
→ Chúng ta nên bỏ những thói quen xấu và hình thành thói quen tốt.
Ví dụ 5:
丢弃消极的想法,勇敢面对生活。
Diūqì xiāojí de xiǎngfǎ, yǒnggǎn miànduì shēnghuó.
→ Hãy bỏ đi những suy nghĩ tiêu cực và dũng cảm đối mặt với cuộc sống.
C. 丢弃 trong nghĩa bỏ rơi người hoặc động vật
Ví dụ 6:
他丢弃了自己的朋友,非常无情。
Tā diūqì le zìjǐ de péngyǒu, fēicháng wúqíng.
→ Anh ta đã bỏ rơi bạn bè của mình, thật vô tình.
Ví dụ 7:
许多人不负责任地丢弃宠物。
Xǔduō rén bù fù zérèn de diūqì chǒngwù.
→ Rất nhiều người vô trách nhiệm vứt bỏ thú cưng.
3. Một số cụm từ liên quan đến 丢弃
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
丢弃垃圾 diūqì lājī Vứt rác
丢弃坏习惯 diūqì huài xíguàn Bỏ thói quen xấu
丢弃废物 diūqì fèiwù Vứt bỏ đồ thải
丢弃朋友 diūqì péngyǒu Bỏ rơi bạn bè
丢弃宠物 diūqì chǒngwù Bỏ rơi thú cưng
4. Phân biệt 丢弃 với các từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
丢弃 (diūqì) diūqì Vứt bỏ, loại bỏ Dùng cho vật chất, thói quen, tư tưởng hoặc con người.
抛弃 (pāoqì) pāoqì Bỏ rơi, từ bỏ Thường dùng khi bỏ rơi ai đó hoặc một trách nhiệm.
遗弃 (yíqì) yíqì Bỏ rơi Mang nghĩa nặng hơn, thường dùng cho trẻ em, động vật.
废弃 (fèiqì) fèiqì Loại bỏ, vứt bỏ Thường chỉ những thứ đã không còn sử dụng được.
丢弃 (diūqì) có nghĩa là vứt bỏ, loại bỏ, có thể áp dụng cho đồ vật, thói quen, tư tưởng hoặc con người.
Thường dùng trong vứt rác, bỏ thói quen xấu, bỏ rơi người hoặc động vật.
Các cụm từ liên quan như 丢弃垃圾 (vứt rác), 丢弃坏习惯 (bỏ thói quen xấu), 丢弃宠物 (bỏ rơi thú cưng).
缝布 là gì?
Phiên âm: féngbù
Loại từ: Danh từ / Động từ (tùy theo ngữ cảnh)
Ý nghĩa:
缝布 có thể hiểu theo hai nghĩa chính:
Danh từ: Chỉ loại vải được may lại, vải đã qua khâu vá.
Động từ: Chỉ hành động may vải lại với nhau, khâu vải.
Ví dụ sử dụng trong câu
1. Nghĩa là loại vải đã được khâu lại (danh từ)
这块缝布很结实,可以用来做衣服。
Zhè kuài féngbù hěn jiéshi, kěyǐ yòng lái zuò yīfu.
Miếng vải may này rất chắc chắn, có thể dùng để may quần áo.
手工缝布比机器缝布更加牢固。
Shǒugōng féngbù bǐ jīqì féngbù gèngjiā láogù.
Vải được may bằng tay chắc chắn hơn vải được may bằng máy.
这家工厂专门生产高质量的缝布。
Zhè jiā gōngchǎng zhuānmén shēngchǎn gāo zhìliàng de féngbù.
Nhà máy này chuyên sản xuất vải may chất lượng cao.
2. Nghĩa là hành động khâu vải lại với nhau (động từ)
她正在用针线缝布,为孩子做新衣服。
Tā zhèngzài yòng zhēnxiàn féngbù, wèi háizi zuò xīn yīfu.
Cô ấy đang dùng kim chỉ để may vải, làm quần áo mới cho con.
缝布时要注意针脚均匀,这样衣服才会美观。
Féngbù shí yào zhùyì zhēnjiǎo jūnyún, zhèyàng yīfu cái huì měiguān.
Khi may vải cần chú ý mũi kim đều thì quần áo mới đẹp.
他学习了缝布技术,希望以后能自己制作衣服。
Tā xuéxí le féngbù jìshù, xīwàng yǐhòu néng zìjǐ zhìzuò yīfu.
Anh ấy học kỹ thuật may vải, hy vọng sau này có thể tự làm quần áo.
Cụm từ thường gặp với 缝布
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
手工缝布 shǒugōng féngbù May vải bằng tay
机器缝布 jīqì féngbù May vải bằng máy
缝布工艺 féngbù gōngyì Kỹ thuật may vải
缝布技术 féngbù jìshù Công nghệ may vải
缝布材料 féngbù cáiliào Chất liệu vải để may
So sánh 缝布 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
缝布 (féngbù) Khâu vải, may vải lại với nhau Nhấn mạnh vào hành động hoặc loại vải đã được khâu
缝纫 (féngrèn) May vá Thường dùng khi nói về nghề may hoặc kỹ thuật may vá
缝补 (féngbǔ) Vá quần áo Chỉ hành động sửa chữa quần áo bị rách
布料 (bùliào) Vải vóc, chất liệu vải Chỉ loại vải dùng để may quần áo hoặc vật dụng
缝布 (féngbù) có thể là danh từ (chỉ loại vải đã được khâu) hoặc động từ (chỉ hành động khâu vải, may vải lại với nhau).
Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực may mặc, thủ công, sản xuất vải.
Có thể kết hợp với nhiều cụm từ để chỉ kỹ thuật, công nghệ, phương pháp may vải.
缝补 là gì?
Phiên âm: féngbǔ
Loại từ: Động từ
Ý nghĩa:
缝补 có nghĩa là vá và sửa chữa quần áo, vải vóc khi bị rách hoặc hỏng. Nó bao gồm 缝 (féng - may, khâu) và 补 (bǔ - vá, sửa chữa), thể hiện hành động may vá để sửa chữa đồ vải bị hư hỏng.
Ví dụ sử dụng trong câu
1. Chỉ hành động may vá quần áo bị rách
妈妈正在缝补我的裤子。
Māma zhèngzài féngbǔ wǒ de kùzi.
Mẹ tôi đang vá quần cho tôi.
这件衣服破了,你可以帮我缝补一下吗?
Zhè jiàn yīfu pò le, nǐ kěyǐ bāng wǒ féngbǔ yíxià ma?
Chiếc áo này bị rách rồi, bạn có thể giúp tôi vá lại không?
奶奶擅长缝补衣服,她能把破旧的衣服修补得像新的一样。
Nǎinai shàncháng féngbǔ yīfu, tā néng bǎ pòjiù de yīfu xiūbǔ de xiàng xīn de yíyàng.
Bà tôi rất giỏi may vá quần áo, bà có thể sửa quần áo cũ thành như mới.
2. Chỉ sự sửa chữa, khắc phục tổn thất (nghĩa bóng)
他试图缝补他们之间的关系。
Tā shìtú féngbǔ tāmen zhījiān de guānxì.
Anh ấy cố gắng hàn gắn mối quan hệ giữa họ.
破裂的友谊很难缝补。
Pòliè de yǒuyì hěn nán féngbǔ.
Tình bạn rạn nứt rất khó hàn gắn.
政府正在努力缝补经济危机带来的损失。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì féngbǔ jīngjì wēijī dàilái de sǔnshī.
Chính phủ đang nỗ lực khắc phục tổn thất do khủng hoảng kinh tế gây ra.
Một số cụm từ thường gặp với 缝补
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
缝补衣服 féngbǔ yīfu May vá quần áo
缝补破洞 féngbǔ pòdòng Vá lỗ thủng
缝补鞋子 féngbǔ xiézi Vá giày dép
缝补关系 féngbǔ guānxì Hàn gắn mối quan hệ
缝补损失 féngbǔ sǔnshī Khắc phục tổn thất
So sánh 缝补 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
缝补 (féngbǔ) Vá, sửa chữa quần áo, hàn gắn tổn thất Nhấn mạnh vào hành động vá và sửa
修补 (xiūbǔ) Sửa chữa, khắc phục Dùng rộng hơn, không chỉ riêng về quần áo mà cả vật dụng, máy móc
修理 (xiūlǐ) Sửa chữa máy móc, đồ vật Thường dùng cho thiết bị điện tử, máy móc
缝制 (féngzhì) May đo, may quần áo Nhấn mạnh vào việc may đồ mới
缝补 (féngbǔ) có nghĩa là vá và sửa chữa quần áo bị rách hoặc khắc phục tổn thất trong các tình huống khác.
Có thể dùng trong cả nghĩa đen (vá quần áo, giày dép) và nghĩa bóng (hàn gắn mối quan hệ, khắc phục tổn thất).
Thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sửa chữa đồ vải hoặc cải thiện tình trạng tổn thất nào đó.
仓库 (cāngkù) là gì?
仓库 (cāngkù) có nghĩa là kho hàng, nhà kho – nơi dùng để lưu trữ hàng hóa, vật liệu hoặc các sản phẩm khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực logistics, sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu.
1. Ý nghĩa của 仓库
Kho hàng, nhà kho (nơi lưu trữ hàng hóa, nguyên vật liệu).
Bãi chứa hàng (dùng trong ngành vận tải, logistics).
2. Ví dụ sử dụng trong câu
A. 仓库 là kho hàng, nhà kho
Ví dụ 1:
这个工厂有一个很大的仓库。
Zhège gōngchǎng yǒu yīgè hěn dà de cāngkù.
→ Nhà máy này có một nhà kho rất lớn.
Ví dụ 2:
这些货物暂时存放在仓库里。
Zhèxiē huòwù zànshí cúnfàng zài cāngkù lǐ.
→ Lô hàng này tạm thời được lưu trữ trong kho.
Ví dụ 3:
仓库的温度和湿度必须保持稳定。
Cāngkù de wēndù hé shīdù bìxū bǎochí wěndìng.
→ Nhiệt độ và độ ẩm trong kho phải được duy trì ổn định.
B. 仓库 trong ngành vận tải, logistics
Ví dụ 4:
货物已经到达仓库,等待分配。
Huòwù yǐjīng dàodá cāngkù, děngdài fēnpèi.
→ Hàng hóa đã đến kho, đang chờ phân phối.
Ví dụ 5:
这个仓库是专门用于存放进口产品的。
Zhège cāngkù shì zhuānmén yòng yú cúnfàng jìnkǒu chǎnpǐn de.
→ Nhà kho này chuyên dùng để lưu trữ sản phẩm nhập khẩu.
Ví dụ 6:
由于天气原因,货物还滞留在仓库。
Yóuyú tiānqì yuányīn, huòwù hái zhìliú zài cāngkù.
→ Do thời tiết, hàng hóa vẫn bị lưu lại trong kho.
3. Một số cụm từ liên quan đến 仓库
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
仓库管理 cāngkù guǎnlǐ Quản lý kho
仓库管理员 cāngkù guǎnlǐyuán Nhân viên quản lý kho
仓库库存 cāngkù kùcún Hàng tồn kho
自动化仓库 zìdònghuà cāngkù Kho tự động
冷藏仓库 lěngcáng cāngkù Kho lạnh
仓库物流 cāngkù wùliú Kho vận logistics
仓库出租 cāngkù chūzū Cho thuê kho
4. Phân biệt 仓库 với một số từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Sự khác biệt
仓库 (cāngkù) cāngkù Kho hàng, nhà kho Dùng để lưu trữ hàng hóa, vật liệu.
货仓 (huòcāng) huòcāng Kho hàng Thường dùng trong vận tải và hàng không.
冷库 (lěngkù) lěngkù Kho lạnh Dùng để bảo quản thực phẩm, thuốc men.
库房 (kùfáng) kùfáng Kho Tương tự 仓库 nhưng có thể dùng trong phạm vi nhỏ hơn (ví dụ: kho trong công ty).
仓库 (cāngkù) có nghĩa là kho hàng, nhà kho, nơi lưu trữ hàng hóa.
Được sử dụng nhiều trong sản xuất, kinh doanh, logistics, và xuất nhập khẩu.
Có nhiều loại kho khác nhau như kho lạnh (冷库), kho tự động (自动化仓库), kho vận (仓库物流), kho tồn (仓库库存).
仓库管理 (quản lý kho) là một lĩnh vực quan trọng trong logistics.
人家 (rénjiā) là gì?
人家 (rénjiā) là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể mang nghĩa người khác, người ta, bản thân (dùng trong văn nói thân mật) hoặc ám chỉ một nhóm người, một gia đình.
1. 人家 = Người khác, người ta
Trong trường hợp này, 人家 dùng để chỉ người khác, mang sắc thái khách quan, không cụ thể.
Ví dụ 1:
你别管那么多,人家有自己的想法。
Nǐ bié guǎn nàme duō, rénjiā yǒu zìjǐ de xiǎngfǎ.
→ Bạn đừng quan tâm nhiều thế, người ta có suy nghĩ riêng của họ.
Ví dụ 2:
你看看人家是怎么做的,学习一下吧!
Nǐ kànkan rénjiā shì zěnme zuò de, xuéxí yīxià ba!
→ Bạn xem người ta làm thế nào rồi học hỏi đi!
Ví dụ 3:
人家愿意帮忙,我们应该感谢。
Rénjiā yuànyì bāngmáng, wǒmen yīnggāi gǎnxiè.
→ Người ta sẵn sàng giúp đỡ, chúng ta nên cảm ơn.
2. 人家 = Bản thân (thường dùng trong giọng điệu làm nũng, thân mật)
Trong văn nói, đặc biệt là khi một người (thường là phụ nữ hoặc trẻ con) muốn thể hiện sự nũng nịu hoặc nhấn mạnh bản thân theo cách đáng yêu, họ có thể dùng 人家 thay vì 我 (wǒ).
Ví dụ 4:
人家才不要呢!
Rénjiā cái bù yào ne!
→ Người ta không muốn đâu! (Giọng nũng nịu)
Ví dụ 5:
你不理我,人家会难过的!
Nǐ bù lǐ wǒ, rénjiā huì nánguò de!
→ Anh không để ý em, em sẽ buồn lắm đấy!
Ví dụ 6:
人家今天特别累,不想出去。
Rénjiā jīntiān tèbié lèi, bù xiǎng chūqù.
→ Hôm nay người ta mệt lắm, không muốn ra ngoài.
3. 人家 = Một nhóm người, một gia đình
Khi 人家 được dùng để chỉ một nhóm người hoặc một gia đình, nó có nghĩa là nhà người ta, gia đình người khác.
Ví dụ 7:
人家一家人都很好,你别误会他们。
Rénjiā yī jiā rén dōu hěn hǎo, nǐ bié wùhuì tāmen.
→ Cả nhà người ta đều rất tốt, bạn đừng hiểu lầm họ.
Ví dụ 8:
人家昨天刚搬家,你就去打扰,合适吗?
Rénjiā zuótiān gāng bānjiā, nǐ jiù qù dǎrǎo, héshì ma?
→ Người ta mới chuyển nhà hôm qua, bạn đã đến làm phiền rồi, có hợp lý không?
Ví dụ 9:
你看看人家,夫妻和和美美的。
Nǐ kànkan rénjiā, fūqī héhéměiměi de.
→ Bạn nhìn xem nhà người ta, vợ chồng hạnh phúc biết bao.
Phân biệt 人家 với 他们 và 我
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Sự khác biệt
人家 rénjiā Người ta, bản thân (trong văn nói), gia đình người khác Tùy vào ngữ cảnh mà mang nghĩa khác nhau, thường dùng trong văn nói.
他们 tāmen Họ, bọn họ Chỉ rõ một nhóm người cụ thể, mang tính trung lập hơn.
我 wǒ Tôi Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, trung lập, không có sắc thái nũng nịu như 人家.
人家 có thể có 3 nghĩa chính:
Người khác, người ta (chỉ chung những người không xác định).
Bản thân (giọng điệu làm nũng, thân mật) (thường dùng thay cho 我 trong văn nói).
Một nhóm người, một gia đình (chỉ gia đình hoặc nhóm người khác).
Lưu ý: Đây là từ mang tính khẩu ngữ cao, cần sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
自个 (zìgě) là gì?
自个 (zìgě) là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung, có nghĩa là bản thân mình, tự mình. Đây là một cách nói mang tính khẩu ngữ, thường được sử dụng trong văn nói để thay thế cho 自己 (zìjǐ) với ý nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái thân mật và gần gũi hơn.
Cách sử dụng và ví dụ thực tế
1. Dùng để chỉ chính bản thân mình
Tương đương với 自己 (zìjǐ), mang nghĩa tự mình làm gì đó.
Ví dụ 1:
这件事你别管,我自个能解决。
Zhè jiàn shì nǐ bié guǎn, wǒ zìgě néng jiějué.
→ Chuyện này bạn đừng lo, tôi tự mình có thể giải quyết được.
Ví dụ 2:
他从小就习惯自个儿做饭。
Tā cóngxiǎo jiù xíguàn zìgěr zuòfàn.
→ Anh ấy từ nhỏ đã quen tự mình nấu ăn.
Ví dụ 3:
别老是依赖别人,有些事情要自个去面对。
Bié lǎoshì yīlài biérén, yǒuxiē shìqíng yào zìgě qù miànduì.
→ Đừng lúc nào cũng dựa dẫm vào người khác, có những việc phải tự mình đối mặt.
2. Nhấn mạnh việc tự chịu trách nhiệm
Dùng 自个 để nhấn mạnh rằng ai đó phải tự chịu trách nhiệm về việc của mình.
Ví dụ 4:
你做的决定,就得自个承担后果。
Nǐ zuò de juédìng, jiù děi zìgě chéngdān hòuguǒ.
→ Quyết định do bạn đưa ra thì bạn phải tự chịu hậu quả.
Ví dụ 5:
你要是不努力,未来的路就得自个走。
Nǐ yào shì bù nǔlì, wèilái de lù jiù děi zìgě zǒu.
→ Nếu bạn không cố gắng, con đường tương lai phải tự mình đi.
3. Thể hiện sự thân mật, khiêm tốn hoặc nhấn mạnh sự cá nhân
自个 thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khiêm tốn.
Ví dụ 6:
这点小事儿,我自个来就行,不麻烦你了。
Zhè diǎn xiǎoshìr, wǒ zìgě lái jiù xíng, bù máfan nǐ le.
→ Việc nhỏ này, tôi tự làm được, không phiền bạn đâu.
Ví dụ 7:
你们聊吧,我自个先回家了。
Nǐmen liáo ba, wǒ zìgě xiān huíjiā le.
→ Các bạn cứ nói chuyện đi, tôi tự về nhà trước đây.
Phân biệt 自个 với 自己
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Sự khác biệt
自个 zìgě Bản thân, tự mình Dùng trong văn nói, mang sắc thái thân mật, thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc.
自己 zìjǐ Bản thân, tự mình Dùng trong cả văn nói và văn viết, mang sắc thái trung tính hơn.
自个 (zìgě) = tự mình, bản thân mình, thường dùng trong khẩu ngữ.
Cách dùng:
Chỉ chính bản thân mình.
Nhấn mạnh việc tự chịu trách nhiệm.
Dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khiêm tốn.
毕竟 (bìjìng) là gì?
毕竟 (bìjìng) có nghĩa là suy cho cùng, dù sao đi nữa, rốt cuộc, dùng để nhấn mạnh một kết luận hoặc lý do nào đó trong câu. Từ này thường được sử dụng để đưa ra một thực tế không thể thay đổi hoặc để giải thích lý do cho một sự việc nào đó.
Cách sử dụng và ví dụ thực tế
1. Nhấn mạnh một thực tế khách quan
Dùng 毕竟 để diễn đạt một điều không thể phủ nhận hoặc một thực tế hiển nhiên.
Ví dụ 1:
他毕竟是个孩子,你不能对他要求太高。
Tā bìjìng shì gè háizi, nǐ bùnéng duì tā yāoqiú tài gāo.
→ Dù sao thì nó cũng chỉ là một đứa trẻ, bạn không thể đòi hỏi quá cao.
Ví dụ 2:
她毕竟是公司里最有经验的员工,我们应该听她的意见。
Tā bìjìng shì gōngsī lǐ zuì yǒu jīngyàn de yuángōng, wǒmen yīnggāi tīng tā de yìjiàn.
→ Suy cho cùng, cô ấy là nhân viên có kinh nghiệm nhất trong công ty, chúng ta nên nghe ý kiến của cô ấy.
Ví dụ 3:
这个地方毕竟是山区,冬天特别冷。
Zhège dìfāng bìjìng shì shānqū, dōngtiān tèbié lěng.
→ Dù sao đây cũng là vùng núi, mùa đông rất lạnh.
2. Giải thích lý do hoặc biện minh cho một hành động
Dùng 毕竟 để đưa ra lý do giải thích tại sao một người hoặc một sự việc lại có đặc điểm như vậy.
Ví dụ 4:
你不要生气,他毕竟不是故意的。
Nǐ bùyào shēngqì, tā bìjìng bùshì gùyì de.
→ Đừng giận, dù sao thì anh ấy cũng không cố ý.
Ví dụ 5:
你应该体谅他,毕竟他刚刚失去了工作。
Nǐ yīnggāi tǐliàng tā, bìjìng tā gānggāng shīqùle gōngzuò.
→ Bạn nên thông cảm cho anh ấy, dù sao thì anh ấy cũng vừa mất việc.
Ví dụ 6:
她毕竟是你的母亲,你应该尊重她。
Tā bìjìng shì nǐ de mǔqīn, nǐ yīnggāi zūnzhòng tā.
→ Dù sao thì bà ấy cũng là mẹ bạn, bạn nên tôn trọng bà ấy.
3. Nhấn mạnh sự khác biệt hoặc đối lập
Dùng 毕竟 để làm nổi bật một sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc hoàn cảnh.
Ví dụ 7:
虽然他现在很成功,但毕竟他曾经经历过很多困难。
Suīrán tā xiànzài hěn chénggōng, dàn bìjìng tā céngjīng jīnglìguò hěnduō kùnnán.
→ Mặc dù bây giờ anh ấy rất thành công, nhưng suy cho cùng anh ấy đã từng trải qua rất nhiều khó khăn.
Ví dụ 8:
这次考试虽然很难,但毕竟你已经努力了,不要太担心。
Zhè cì kǎoshì suīrán hěn nán, dàn bìjìng nǐ yǐjīng nǔlìle, bùyào tài dānxīn.
→ Kỳ thi lần này tuy rất khó, nhưng dù sao bạn cũng đã cố gắng rồi, đừng quá lo lắng.
Ví dụ 9:
这个手机虽然便宜,但毕竟质量不太好。
Zhège shǒujī suīrán piányi, dàn bìjìng zhìliàng bù tài hǎo.
→ Chiếc điện thoại này tuy rẻ, nhưng suy cho cùng chất lượng không tốt lắm.
Cấu trúc câu phổ biến với 毕竟
毕竟 + là một thực tế hiển nhiên
他毕竟是你的朋友,你应该帮他。
Tā bìjìng shì nǐ de péngyǒu, nǐ yīnggāi bāng tā.
→ Dù sao anh ấy cũng là bạn của bạn, bạn nên giúp đỡ anh ấy.
……,毕竟……(để giải thích lý do)
别太责怪他,毕竟他不是故意的。
Bié tài zéguài tā, bìjìng tā bùshì gùyì de.
→ Đừng trách anh ấy quá, dù sao thì anh ấy cũng không cố ý.
虽然……,但毕竟……(để nhấn mạnh sự khác biệt)
虽然他很年轻,但毕竟经验丰富。
Suīrán tā hěn niánqīng, dàn bìjìng jīngyàn fēngfù.
→ Mặc dù anh ấy còn trẻ, nhưng suy cho cùng anh ấy có nhiều kinh nghiệm.
Phân biệt 毕竟 với các từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác với 毕竟 ở điểm nào?
到底 dàodǐ Rốt cuộc, cuối cùng Dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh kết quả cuối cùng.
终究 zhōngjiù Cuối cùng, dù sao đi nữa Thường nhấn mạnh sự tất yếu của một sự việc.
总归 zǒngguī Dù sao thì, chung quy lại Gần nghĩa với 毕竟 nhưng mang tính tổng kết nhiều hơn.
毕竟 (bìjìng) = Dù sao đi nữa, suy cho cùng, rốt cuộc.
Dùng để nhấn mạnh thực tế, giải thích lý do hoặc làm nổi bật sự khác biệt.
Cấu trúc phổ biến:
毕竟 + một thực tế hiển nhiên
……,毕竟……(để giải thích lý do)
虽然……,但毕竟……(để nhấn mạnh sự khác biệt)
沿海 (yánhǎi) là gì?
沿海 (yánhǎi) có nghĩa là ven biển, dọc theo bờ biển, khu vực ven biển. Từ này thường được dùng để chỉ các vùng đất nằm gần biển, có đặc điểm kinh tế, khí hậu và địa lý chịu ảnh hưởng mạnh từ biển.
Cách sử dụng và ví dụ thực tế
1. Dùng để chỉ khu vực ven biển
沿海地区 (yánhǎi dìqū) – khu vực ven biển
Ví dụ 1:
中国的沿海地区经济发达。
Zhōngguó de yánhǎi dìqū jīngjì fādá.
→ Khu vực ven biển của Trung Quốc có nền kinh tế phát triển.
Ví dụ 2:
这个沿海城市以渔业和旅游业为主。
Zhège yánhǎi chéngshì yǐ yúyè hé lǚyóu yè wéi zhǔ.
→ Thành phố ven biển này chủ yếu phát triển ngành ngư nghiệp và du lịch.
Ví dụ 3:
由于气候湿润,沿海地区的农业条件较好。
Yóuyú qìhòu shīrùn, yánhǎi dìqū de nóngyè tiáojiàn jiào hǎo.
→ Do khí hậu ẩm ướt, điều kiện canh tác nông nghiệp ở vùng ven biển khá tốt.
2. Dùng để chỉ vị trí địa lý ven biển
沿海国家 (yánhǎi guójiā) – quốc gia ven biển
Ví dụ 4:
越南是一个沿海国家,拥有长达3000多公里的海岸线。
Yuènán shì yīgè yánhǎi guójiā, yōngyǒu chángdá 3000 duō gōnglǐ de hǎi'ànxiàn.
→ Việt Nam là một quốc gia ven biển với đường bờ biển dài hơn 3.000 km.
Ví dụ 5:
沿海地区的城市通常比内陆城市更加国际化。
Yánhǎi dìqū de chéngshì tōngcháng bǐ nèilù chéngshì gèngjiā guójìhuà.
→ Các thành phố ven biển thường mang tính quốc tế cao hơn so với các thành phố nội địa.
3. Dùng trong vận tải biển, thương mại
沿海航运 (yánhǎi hángyùn) – vận tải ven biển
Ví dụ 6:
沿海航运对经济发展起着重要作用。
Yánhǎi hángyùn duì jīngjì fāzhǎn qǐzhe zhòngyào zuòyòng.
→ Vận tải ven biển đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Ví dụ 7:
这个港口是沿海贸易的重要中心。
Zhège gǎngkǒu shì yánhǎi màoyì de zhòngyào zhōngxīn.
→ Cảng này là trung tâm quan trọng của thương mại ven biển.
4. Dùng trong bảo vệ môi trường và khí hậu
沿海生态 (yánhǎi shēngtài) – hệ sinh thái ven biển
Ví dụ 8:
沿海生态系统受到污染,需要加强保护。
Yánhǎi shēngtài xìtǒng shòudào wūrǎn, xūyào jiāqiáng bǎohù.
→ Hệ sinh thái ven biển đang bị ô nhiễm, cần được bảo vệ chặt chẽ hơn.
Ví dụ 9:
海平面上升对沿海城市造成了威胁。
Hǎipíngmiàn shàngshēng duì yánhǎi chéngshì zàochéngle wēixié.
→ Mực nước biển dâng cao đang đe dọa các thành phố ven biển.
Cấu trúc câu phổ biến với 沿海
沿海 + 地区 / 城市 / 国家 → Chỉ khu vực, thành phố, quốc gia ven biển
沿海城市发展迅速。
Yánhǎi chéngshì fāzhǎn xùnsù.
→ Các thành phố ven biển phát triển nhanh chóng.
沿海 + 经济 / 贸易 / 航运 → Chỉ các hoạt động kinh tế, thương mại ven biển
沿海经济对国家GDP贡献很大。
Yánhǎi jīngjì duì guójiā GDP gòngxiàn hěn dà.
→ Nền kinh tế ven biển đóng góp lớn vào GDP quốc gia.
沿海 + 生态 / 气候 / 自然环境 → Chỉ các vấn đề môi trường ven biển
沿海气候湿润,适合农业发展。
Yánhǎi qìhòu shīrùn, shìhé nóngyè fāzhǎn.
→ Khí hậu ven biển ẩm ướt, thích hợp cho phát triển nông nghiệp.
Phân biệt 沿海 với các từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác với 沿海 ở điểm nào?
海岸 hǎi'àn Bờ biển Chỉ đường bờ biển cụ thể, không bao gồm vùng nội địa ven biển.
近海 jìnhǎi Vùng biển gần bờ Chỉ vùng biển sát bờ, không nói đến vùng đất ven biển.
滨海 bīnhǎi Sát biển, vùng biển Thường dùng trong du lịch, cảnh quan ven biển.
沿海 (yánhǎi) = Ven biển, khu vực ven biển
Dùng để chỉ vị trí địa lý (沿海地区, 沿海国家), kinh tế (沿海经济, 沿海贸易), vận tải (沿海航运), môi trường (沿海生态)
Thường gặp trong các lĩnh vực kinh tế, địa lý, thương mại, môi trường
通知书 (tōngzhīshū) là gì?
通知书 (tōngzhīshū) có nghĩa là giấy thông báo, thư thông báo, công văn thông báo. Đây là một văn bản chính thức do một tổ chức, công ty, trường học hoặc cơ quan nhà nước phát hành để thông báo một quyết định quan trọng đến người nhận.
Các loại 通知书 thường gặp
Giấy báo trúng tuyển (giấy báo nhập học)
Giấy báo tuyển dụng
Giấy thông báo xử phạt, cảnh báo
Thông báo hành chính, công việc
Cách sử dụng 通知书 trong thực tế
1. Dùng trong tuyển sinh, nhập học
Khi một học sinh đỗ vào một trường học hoặc đại học, họ sẽ nhận được 录取通知书 (lùqǔ tōngzhīshū) – giấy báo trúng tuyển.
Ví dụ 1:
我收到了北京大学的录取通知书。
Wǒ shōu dào le Běijīng Dàxué de lùqǔ tōngzhīshū.
→ Tôi đã nhận được giấy báo trúng tuyển của Đại học Bắc Kinh.
Ví dụ 2:
你的录取通知书已经寄出,请注意查收。
Nǐ de lùqǔ tōngzhīshū yǐjīng jì chū, qǐng zhùyì cháshōu.
→ Giấy báo trúng tuyển của bạn đã được gửi đi, vui lòng kiểm tra thư.
Ví dụ 3:
如果你没有收到录取通知书,可以联系学校招生办公室。
Rúguǒ nǐ méiyǒu shōudào lùqǔ tōngzhīshū, kěyǐ liánxì xuéxiào zhāoshēng bàngōngshì.
→ Nếu bạn chưa nhận được giấy báo trúng tuyển, hãy liên hệ với phòng tuyển sinh của trường.
2. Dùng trong tuyển dụng, nhận việc
Khi một công ty tuyển dụng ai đó, họ có thể gửi 聘用通知书 (pìnyòng tōngzhīshū) – giấy báo nhận việc.
Ví dụ 4:
公司已经发出了聘用通知书。
Gōngsī yǐjīng fāchū le pìnyòng tōngzhīshū.
→ Công ty đã gửi giấy báo nhận việc.
Ví dụ 5:
你什么时候能来公司签收聘用通知书?
Nǐ shénme shíhòu néng lái gōngsī qiānshōu pìnyòng tōngzhīshū?
→ Khi nào bạn có thể đến công ty ký nhận giấy báo nhận việc?
3. Dùng trong xử phạt, cảnh báo
Một số cơ quan nhà nước có thể gửi 处罚通知书 (chǔfá tōngzhīshū) – giấy thông báo xử phạt, hoặc 警告通知书 (jǐnggào tōngzhīshū) – giấy cảnh báo.
Ví dụ 6:
由于违反交通规则,他收到了处罚通知书。
Yóuyú wéifǎn jiāotōng guīzé, tā shōudào le chǔfá tōngzhīshū.
→ Vì vi phạm luật giao thông, anh ấy đã nhận được giấy thông báo xử phạt.
Ví dụ 7:
学校给那些经常迟到的学生发了警告通知书。
Xuéxiào gěi nàxiē jīngcháng chídào de xuéshēng fā le jǐnggào tōngzhīshū.
→ Trường đã gửi giấy cảnh báo cho những học sinh thường xuyên đi trễ.
4. Dùng trong thông báo hành chính, công việc
Các cơ quan, tổ chức có thể gửi 行政通知书 (xíngzhèng tōngzhīshū) – giấy thông báo hành chính hoặc 工作通知书 (gōngzuò tōngzhīshū) – giấy thông báo công việc.
Ví dụ 8:
人事部已经发出了工作通知书。
Rénshì bù yǐjīng fāchū le gōngzuò tōngzhīshū.
→ Phòng nhân sự đã gửi giấy thông báo công việc.
Ví dụ 9:
请按照通知书上的要求完成任务。
Qǐng ànzhào tōngzhīshū shàng de yāoqiú wánchéng rènwù.
→ Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo yêu cầu trong giấy thông báo.
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với 通知书
收到 + 通知书 → Nhận được giấy thông báo
我今天收到了公司的录取通知书。
Wǒ jīntiān shōudào le gōngsī de lùqǔ tōngzhīshū.
→ Hôm nay tôi đã nhận được giấy báo trúng tuyển của công ty.
发出 + 通知书 → Gửi giấy thông báo
学校已经发出了所有的录取通知书。
Xuéxiào yǐjīng fāchū le suǒyǒu de lùqǔ tōngzhīshū.
→ Trường đã gửi tất cả giấy báo trúng tuyển.
Phân biệt 通知书 với các từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác với 通知书 ở điểm nào?
通知 tōngzhī Thông báo Chỉ chung các thông báo (có thể bằng lời nói, tin nhắn, email), không phải văn bản chính thức.
通告 tōnggào Thông cáo Thông báo công khai (thường được dán trên bảng tin, đăng trên báo chí).
公文 gōngwén Công văn Văn bản chính thức từ chính phủ hoặc cơ quan nhà nước.
邀请函 yāoqǐnghán Thư mời Là giấy mời tham gia sự kiện, không phải giấy thông báo.
通知书 (tōngzhīshū) = Giấy thông báo, thư thông báo
Có nhiều loại: giấy báo nhập học, giấy báo tuyển dụng, giấy phạt, thông báo công việc
Thường gặp trong các cụm từ 录取通知书, 聘用通知书, 处罚通知书, 行政通知书
Khác với 通知, 通告, 公文
录取 (lùqǔ) là gì?
录取 (lùqǔ) có nghĩa là tuyển chọn, trúng tuyển, nhận vào (thường dùng trong ngữ cảnh tuyển sinh, tuyển dụng hoặc chọn lọc ứng viên vào một tổ chức, công ty, trường học).
Cách sử dụng 录取 trong tiếng Trung
1. Dùng trong tuyển sinh, nhập học
录取 thường dùng khi một trường học hoặc tổ chức giáo dục thông báo rằng ai đó đã trúng tuyển vào một chương trình đào tạo.
Ví dụ 1:
他被北京大学录取了。
Tā bèi Běijīng Dàxué lùqǔ le.
→ Anh ấy đã được Đại học Bắc Kinh nhận vào học.
Ví dụ 2:
我终于被这所大学录取了!
Wǒ zhōngyú bèi zhè suǒ dàxué lùqǔ le!
→ Cuối cùng tôi cũng đã đỗ vào trường đại học này.
Ví dụ 3:
今年的录取分数线很高。
Jīnnián de lùqǔ fēnshùxiàn hěn gāo.
→ Điểm chuẩn năm nay rất cao.
2. Dùng trong tuyển dụng, nhận vào làm việc
录取 cũng có thể dùng trong tuyển dụng nhân sự, khi một công ty hoặc tổ chức chấp nhận đơn ứng tuyển của ai đó.
Ví dụ 4:
他被这家公司录取了。
Tā bèi zhè jiā gōngsī lùqǔ le.
→ Anh ấy đã được công ty này tuyển dụng.
Ví dụ 5:
如果你通过了面试,就有可能被录取。
Rúguǒ nǐ tōngguò le miànshì, jiù yǒu kěnéng bèi lùqǔ.
→ Nếu bạn vượt qua vòng phỏng vấn, bạn có thể sẽ được tuyển dụng.
3. Dùng trong việc chọn lọc thí sinh, ứng viên
Khi có nhiều ứng viên tham gia một kỳ thi, cuộc thi hoặc một chương trình nào đó, 录取 có nghĩa là chọn ra những người đủ điều kiện.
Ví dụ 6:
这次考试只录取前一百名。
Zhè cì kǎoshì zhǐ lùqǔ qián yībǎi míng.
→ Kỳ thi này chỉ tuyển chọn 100 người đứng đầu.
Ví dụ 7:
他们在众多候选人中录取了五位。
Tāmen zài zhòngduō hòuxuǎnrén zhōng lùqǔ le wǔ wèi.
→ Họ đã chọn ra 5 người từ rất nhiều ứng viên.
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với 录取
被 + 录取 → Bị tuyển chọn/trúng tuyển (dùng trong câu bị động)
我被清华大学录取了。
Wǒ bèi Qīnghuá Dàxué lùqǔ le.
→ Tôi đã đỗ vào Đại học Thanh Hoa.
录取 + O (tân ngữ: người được chọn, tổ chức tuyển chọn, v.v.)
这家公司录取了十名新员工。
Zhè jiā gōngsī lùqǔ le shí míng xīn yuángōng.
→ Công ty này đã tuyển dụng 10 nhân viên mới.
Phân biệt 录取 với các từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác với 录取 ở điểm nào?
招生 zhāoshēng Tuyển sinh Nhấn mạnh vào hành động tuyển sinh, không phải kết quả trúng tuyển.
聘请 pìnqǐng Mời làm việc, tuyển dụng Dùng khi mời ai đó làm việc, thường là vị trí chuyên môn cao.
选拔 xuǎnbá Tuyển chọn Chỉ quá trình chọn lọc ra những người ưu tú nhất.
录取 (lùqǔ) = Tuyển chọn, trúng tuyển, nhận vào (trường học, công ty, cuộc thi, v.v.)
Thường dùng trong tuyển sinh, tuyển dụng, lựa chọn thí sinh
Dùng trong câu bị động với 被 (bèi) và tân ngữ là người được tuyển
"投诉" (tố cáo, khiếu nại) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là việc một người yêu cầu giải quyết một vấn đề nào đó mà họ cho là không hợp lý, không công bằng, hoặc không đúng đắn. Đây là hành động bày tỏ sự không hài lòng, phản ánh một vấn đề tiêu cực để yêu cầu một sự điều chỉnh hoặc đền bù từ cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền. Việc 投诉 có thể diễn ra trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ mối quan hệ cá nhân đến mối quan hệ giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ, hoặc trong môi trường công sở, xã hội.
Phiên âm: tóu sù
投诉 (tóu sù) gồm hai từ:
投 (tóu): có nghĩa là "ném", "đưa", "chuyển" — trong ngữ cảnh này có thể hiểu là hành động chuyển một vấn đề hoặc yêu cầu đến một bên có thẩm quyền.
诉 (sù): có nghĩa là "tố cáo", "khiếu nại", "yêu cầu" — đây là phần thể hiện sự phản ánh một vấn đề, yêu cầu giải quyết hoặc đền bù.
Mục đích của 投诉:
Phản ánh sự bất công hoặc sai phạm: Khi một người cảm thấy họ bị đối xử không công bằng hoặc một sự việc nào đó không đúng đắn, họ có thể thực hiện hành động 投诉 để yêu cầu sự can thiệp hoặc điều chỉnh từ phía người có thẩm quyền.
Yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết vấn đề: Khi khách hàng không hài lòng với một sản phẩm, dịch vụ hoặc hành động của tổ chức nào đó, họ có thể 投诉 để yêu cầu bồi thường, cải thiện chất lượng, hoặc xin một giải pháp thỏa đáng.
Nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân hoặc tập thể: 投诉 có thể là công cụ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân hoặc tập thể khi bị xâm phạm hoặc gặp phải hành động không công bằng.
Các tình huống sử dụng 投诉:
Trong môi trường công ty, doanh nghiệp:
Khi nhân viên cảm thấy bị phân biệt đối xử, bị quấy rối, hoặc gặp phải các hành động không công bằng trong công việc, họ có thể 投诉 với cấp trên hoặc bộ phận nhân sự. Ví dụ, một nhân viên có thể khiếu nại về việc bị cấp trên yêu cầu làm việc ngoài giờ mà không được trả lương phù hợp.
Ví dụ:
Tiếng Trung: 这名员工向人力资源部门投诉他的经理。
Phiên âm: Zhè míng yuángōng xiàng rénlì zīyuán bùmén tóusù tā de jīnglǐ.
Tiếng Việt: Nhân viên này đã khiếu nại người quản lý của mình với bộ phận nhân sự.
Trong các mối quan hệ khách hàng và dịch vụ:
Khách hàng có thể 投诉 về sản phẩm kém chất lượng, dịch vụ không đạt yêu cầu, hoặc một trải nghiệm tiêu cực khi mua sắm. Họ yêu cầu công ty hoặc cửa hàng hoàn lại tiền, đổi sản phẩm, hoặc khắc phục lỗi.
Ví dụ:
Tiếng Trung: 顾客投诉餐厅的服务不周到。
Phiên âm: Gùkè tóusù cāntīng de fúwù bù zhōudào.
Tiếng Việt: Khách hàng khiếu nại về dịch vụ không chu đáo của nhà hàng.
Trong xã hội, cộng đồng:
投诉 cũng có thể áp dụng trong các tình huống xã hội khi một cá nhân hoặc nhóm cảm thấy quyền lợi của họ bị xâm phạm hoặc không được bảo vệ đúng mức. Ví dụ, một công dân có thể khiếu nại về việc môi trường sống bị ô nhiễm, hoặc có thể phản ánh các hành động vi phạm luật pháp.
Ví dụ:
Tiếng Trung: 市民们对污染空气的工厂提出了投诉。
Phiên âm: Shìmín men duì wūrǎn kōngqì de gōngchǎng tíchūle tóusù.
Tiếng Việt: Người dân đã khiếu nại về nhà máy làm ô nhiễm không khí.
Những vấn đề có thể dẫn đến 投诉:
Sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu: Khi sản phẩm bị lỗi, không đúng như quảng cáo, hoặc dịch vụ không đạt tiêu chuẩn.
Hành vi thiếu chuyên nghiệp: Như việc nhân viên hành xử không đúng mực, thái độ không tốt đối với khách hàng.
Phân biệt đối xử: Khi một cá nhân cảm thấy bị đối xử không công bằng vì lý do chủng tộc, giới tính, tuổi tác, hay tôn giáo.
Điều kiện không an toàn hoặc môi trường không bảo vệ quyền lợi: Chẳng hạn, một công nhân có thể khiếu nại về môi trường làm việc không an toàn, thiếu các thiết bị bảo hộ.
Các hành động giải quyết sau khi 投诉:
Sau khi tiếp nhận khiếu nại, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền sẽ tiến hành điều tra và xử lý vấn đề. Có thể có những giải pháp như:
Đền bù hoặc hoàn tiền.
Cải thiện chất lượng dịch vụ hoặc sản phẩm.
Xin lỗi chính thức hoặc công khai sửa sai.
Thực hiện các biện pháp ngăn ngừa tình trạng tương tự xảy ra trong tương lai.
Ví dụ về cách xử lý 投诉:
Tiếng Trung: 公司已经解决了客户的投诉,并给予了赔偿。
Phiên âm: Gōngsī yǐjīng jiějuéle kèhù de tóusù, bìng jǐyǔle péicháng.
Tiếng Việt: Công ty đã giải quyết khiếu nại của khách hàng và đã bồi thường.
Tiếng Trung: 我们正在调查这起投诉。
Phiên âm: Wǒmen zhèngzài diàochá zhè qǐ tóusù.
Tiếng Việt: Chúng tôi đang điều tra vụ khiếu nại này.
投诉 là một công cụ quan trọng để người dân bảo vệ quyền lợi của mình trong nhiều tình huống khác nhau. Nó không chỉ là phản ánh một sự bất mãn mà còn là yêu cầu thay đổi, giải quyết hoặc bồi thường. Trong xã hội hiện đại, 投诉 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các mối quan hệ giữa người với người, khách hàng với công ty, cũng như giữa công dân với các cơ quan nhà nước.
1. Định nghĩa của 体现 (tǐ xiàn)
体现 (tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện, phản ánh hoặc biểu hiện một ý tưởng, giá trị, đặc điểm hoặc cảm xúc thông qua hành động, lời nói, hình thức cụ thể. Từ này nhấn mạnh việc làm cho một thứ trừu tượng trở nên rõ ràng, hữu hình.
Phân tích:
体 (tǐ): Cơ thể, hình thể, ở đây chỉ sự hiện diện cụ thể.
现 (xiàn): Hiện ra, biểu lộ ra ngoài.
Ví dụ:
他的作品体现了他的创造力和才华。
Tā de zuòpǐn tǐxiàn le tā de chuàngzàolì hé cáihuá.
Tác phẩm của anh ấy thể hiện sự sáng tạo và tài năng của anh ta.
2. Các thuật ngữ liên quan đến “体现” và ví dụ cụ thể
a. Các cách thức “体现”
充分体现 (chōng fèn tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện đầy đủ, biểu hiện một cách toàn diện và rõ ràng.
具体体现 (jù tǐ tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện cụ thể, phản ánh qua các chi tiết rõ ràng.
生动体现 (shēng dòng tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện sinh động, biểu hiện một cách sống động và hấp dẫn.
集中体现 (jí zhōng tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện tập trung, phản ánh một cách nổi bật trong một điểm cụ thể.
Ví dụ:
这次活动充分体现了团队合作的精神。
Zhè cì huódòng chōngfèn tǐxiàn le tuánduì hézuò de jīngshén.
Hoạt động lần này thể hiện đầy đủ tinh thần hợp tác của đội nhóm.
她的演讲生动体现了她对工作的热情。
Tā de yǎnjiǎng shēngdòng tǐxiàn le tā duì gōngzuò de rèqíng.
Bài phát biểu của cô ấy thể hiện sinh động niềm đam mê với công việc.
b. Các đối tượng được “体现”
价值体现 (jià zhí tǐ xiàn) – Danh từ/Động từ: Thể hiện giá trị, phản ánh ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
个性体现 (gè xìng tǐ xiàn) – Danh từ/Động từ: Thể hiện cá tính, biểu hiện đặc điểm riêng của một người.
文化体现 (wén huà tǐ xiàn) – Danh từ/Động từ: Thể hiện văn hóa, phản ánh đặc trưng của một nền văn hóa.
精神体现 (jīng shén tǐ xiàn) – Danh từ/Động từ: Thể hiện tinh thần, biểu hiện trạng thái tinh thần hoặc tư tưởng.
Ví dụ:
这个设计体现了产品的实用价值。
Zhège shèjì tǐxiàn le chǎnpǐn de shíyòng jiàzhí.
Thiết kế này thể hiện giá trị thực dụng của sản phẩm.
她的穿着体现了她独特的个性。
Tā de chuānzhuó tǐxiàn le tā dútè de gèxìng.
Trang phục của cô ấy thể hiện cá tính độc đáo của cô ta.
c. Các ngữ cảnh sử dụng “体现”
工作中体现 (gōng zuò zhōng tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện trong công việc, phản ánh qua hoạt động nghề nghiệp.
生活中体现 (shēng huó zhōng tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện trong cuộc sống, biểu hiện qua sinh hoạt hàng ngày.
细节中体现 (xì jié zhōng tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện trong chi tiết, phản ánh qua những điều nhỏ nhặt.
行动中体现 (xíng dòng zhōng tǐ xiàn) – Động từ: Thể hiện trong hành động, biểu hiện qua việc làm cụ thể.
Ví dụ:
他在工作中体现了高度的责任感。
Tā zài gōngzuò zhōng tǐxiàn le gāodù de zérèngǎn.
Anh ấy thể hiện trách nhiệm cao trong công việc.
爱心在她的行动中得到了体现。
Àixīn zài tā de xíngdòng zhōng dédào le tǐxiàn.
Tình yêu thương được thể hiện qua hành động của cô ấy.
d. Các khái niệm liên quan hoặc đối lập với “体现”
反映 (fǎn yìng) – Động từ: Phản ánh, tương tự “体现” nhưng nhấn mạnh sự phản chiếu hơn là biểu hiện chủ động.
隐藏 (yǐn cáng) – Động từ: Che giấu, trái ngược với “体现” vì không để lộ ra ngoài.
表达 (biǎo dá) – Động từ: Bày tỏ, gần với “体现” nhưng tập trung vào lời nói hoặc cảm xúc hơn.
抽象 (chōu xiàng) – Tính từ: Trừu tượng, trạng thái chưa được “体现” thành cụ thể.
Ví dụ:
这幅画不仅反映了现实,也体现了艺术家的情感。
Zhè fú huà bùjǐn fǎnyìng le xiànshí, yě tǐxiàn le yìshùjiā de qínggǎn.
Bức tranh này không chỉ phản ánh hiện thực mà còn thể hiện cảm xúc của nghệ sĩ.
他总是隐藏自己的想法,很难体现真实情感。
Tā zǒngshì yǐncáng zìjǐ de xiǎngfǎ, hěn nán tǐxiàn zhēnshí qínggǎn.
Anh ấy luôn che giấu suy nghĩ của mình, khó thể hiện cảm xúc thật.
3. Tổng kết
Thuật ngữ Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
体现 tǐ xiàn Động từ Thể hiện
充分体现 chōng fèn tǐ xiàn Động từ Thể hiện đầy đủ
具体体现 jù tǐ tǐ xiàn Động từ Thể hiện cụ thể
价值体现 jià zhí tǐ xiàn Danh từ/Động từ Thể hiện giá trị
个性体现 gè xìng tǐ xiàn Danh từ/Động từ Thể hiện cá tính
工作中体现 gōng zuò zhōng tǐ xiàn Động từ Thể hiện trong công việc
行动中体现 xíng dòng zhōng tǐ xiàn Động từ Thể hiện trong hành động
反映 fǎn yìng Động từ Phản ánh
隐藏 yǐn cáng Động từ Che giấu
4. Kết luận
体现 (tǐ xiàn) là hành động biến những điều trừu tượng như giá trị, tinh thần, cá tính thành cụ thể, dễ nhận thấy thông qua lời nói, hành động hoặc sản phẩm. Từ này thường xuất hiện trong nghệ thuật, công việc, và đời sống, mang ý nghĩa tích cực về sự biểu đạt rõ ràng. Hiểu rõ “体现” giúp chúng ta nhận diện cách các khái niệm vô hình được hiện thực hóa, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và sáng tạo.
随意 là gì? (chú ý bỏ icon) Giải thích chi tiết kèm theo nhiều Ví dụ (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là giải thích chi tiết về “随意” theo định dạng bạn yêu cầu, được sáng tạo mới hoàn toàn:
1. Định nghĩa của 随意 (suí yì)
随意 (suí yì) – Tính từ/Động từ:
Tính từ: Tùy tiện, thoải mái, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay khuôn khổ cụ thể.
Động từ: Hành động theo ý thích, làm điều gì đó một cách tự do, không cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ này có thể mang sắc thái tích cực (thoải mái, tự nhiên) hoặc tiêu cực (hời hợt, thiếu trách nhiệm) tùy ngữ cảnh.
Phân tích:
随 (suí): Theo, tùy theo.
意 (yì): Ý muốn, ý thích.
Ví dụ:
你可以随意选择座位,没有固定位置。
Nǐ kěyǐ suíyì xuǎnzé zuòwèi, méiyǒu gùdìng wèizhì.
Bạn có thể tùy ý chọn chỗ ngồi, không có vị trí cố định.
2. Các thuật ngữ liên quan đến “随意” và ví dụ cụ thể
a. Các sắc thái của “随意”
随意性 (suí yì xìng) – Danh từ: Tính tùy tiện, đặc điểm hành động không theo quy tắc cố định.
过于随意 (guò yú suí yì) – Tính từ: Quá tùy tiện, vượt quá mức thoải mái và trở nên thiếu nghiêm túc.
随意行事 (suí yì xíng shì) – Thành ngữ: Hành động tùy ý, làm việc theo ý thích mà không theo kế hoạch.
不随意 (bù suí yì) – Tính từ: Không tùy tiện, hành động có cân nhắc và theo quy tắc.
Ví dụ:
他的工作风格有很强的随意性,很难预测。
Tā de gōngzuò fēnggé yǒu hěn qiáng de suíyìxìng, hěn nán yùcè.
Phong cách làm việc của anh ấy có tính tùy tiện mạnh, rất khó dự đoán.
她做事过于随意,导致经常出错。
Tā zuò shì guòyú suíyì, dǎozhì jīngcháng chūcuò.
Cô ấy làm việc quá tùy tiện, dẫn đến thường xuyên mắc lỗi.
b. Các ngữ cảnh sử dụng “随意”
随意聊天 (suí yì liáo tiān) – Động từ: Trò chuyện thoải mái, nói chuyện tự nhiên không gò bó.
随意打扮 (suí yì dǎ bàn) – Động từ: Ăn mặc tùy ý, chọn trang phục theo sở thích cá nhân.
随意安排 (suí yì ān pái) – Động từ: Sắp xếp tùy ý, tổ chức công việc theo cách tự do.
随意发表意见 (suí yì fā biǎo yì jiàn) – Động từ: Phát biểu tùy tiện, đưa ra ý kiến mà không suy nghĩ kỹ.
Ví dụ:
周末我们随意聊天,放松一下心情。
Zhōumò wǒmen suíyì liáotiān, fàngsōng yīxià xīnqíng.
Cuối tuần chúng tôi trò chuyện thoải mái để thư giãn tâm trạng.
他随意发表意见,引起了大家的争议。
Tā suíyì fābiǎo yìjiàn, yǐnqǐ le dàjiā de zhēngyì.
Anh ấy phát biểu tùy tiện, gây ra tranh cãi trong mọi người.
c. Các tình huống liên quan đến “随意”
环境随意 (huán jìng suí yì) – Tính từ: Môi trường thoải mái, không khí tự do và không gò bó.
态度随意 (tài dù suí yì) – Danh từ/Tính từ: Thái độ tùy tiện, cách tiếp cận thiếu nghiêm túc.
随意取用 (suí yì qǔ yòng) – Động từ: Tùy ý sử dụng, lấy hoặc dùng thứ gì đó mà không cần xin phép.
随意更改 (suí yì gēng gǎi) – Động từ: Tùy ý thay đổi, chỉnh sửa mà không có lý do rõ ràng.
Ví dụ:
这家咖啡店环境随意,很适合放松。
Zhè jiā kāfēidiàn huánjìng suíyì, hěn shìhé fàngsōng.
Quán cà phê này có môi trường thoải mái, rất thích hợp để thư giãn.
他随意更改计划,让团队很困惑。
Tā suíyì gēnggǎi jìhuà, ràng tuánduì hěn kùnhuò.
Anh ấy tùy ý thay đổi kế hoạch, khiến đội nhóm rất bối rối.
d. Các khái niệm liên quan hoặc đối lập với “随意”
严格 (yán gé) – Tính từ: Nghiêm khắc, trái ngược với sự tùy tiện của “随意”.
规范 (guī fàn) – Danh từ/Tính từ: Quy phạm, có quy tắc rõ ràng, đối lập với “随意”.
自由 (zì yóu) – Tính từ: Tự do, tương tự “随意” nhưng mang sắc thái tích cực hơn.
谨慎 (jǐn shèn) – Tính từ: Cẩn thận, hành động có suy nghĩ, khác với “随意”.
Ví dụ:
老师要求我们严格遵守规则,不能随意行动。
Lǎoshī yāoqiú wǒmen yángé zūnshǒu guīzé, bù néng suíyì xíngdòng.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi nghiêm khắc tuân thủ quy tắc, không được hành động tùy tiện.
他做事很谨慎,从不随意下结论。
Tā zuò shì hěn jǐnshèn, cóng bù suíyì xià jiélùn.
Anh ấy làm việc rất cẩn thận, không bao giờ tùy tiện kết luận.
Thuật ngữ Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
随意 suí yì Tính từ/Động từ Tùy tiện/Thoải mái
随意性 suí yì xìng Danh từ Tính tùy tiện
过于随意 guò yú suí yì Tính từ Quá tùy tiện
随意聊天 suí yì liáo tiān Động từ Trò chuyện thoải mái
随意打扮 suí yì dǎ bàn Động từ Ăn mặc tùy ý
环境随意 huán jìng suí yì Tính từ Môi trường thoải mái
随意取用 suí yì qǔ yòng Động từ Tùy ý sử dụng
严格 yán gé Tính từ Nghiêm khắc
谨慎 jǐn shèn Tính từ Cẩn thận
随意 (suí yì) là một từ đa nghĩa, vừa có thể biểu thị sự tự do, thoải mái trong hành động hoặc thái độ, vừa có thể ám chỉ sự thiếu nghiêm túc, tùy tiện nếu không được kiểm soát. Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến công việc, mang lại cảm giác linh hoạt nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thiếu trách nhiệm. Hiểu rõ “随意” giúp chúng ta cân bằng giữa sự tự do và kỷ luật, tùy theo tình huống để ứng xử phù hợp.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster CHINESE MASTER THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ uy tín chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển kỹ năng ngoại ngữ cho các chuyên viên kinh doanh, nhân viên văn phòng và những người quan tâm đến lĩnh vực thương mại.
Hệ Thống Khóa Học Đa Dạng
Khóa Học Theo Lĩnh Vực Chuyên Ngành
Tiếng Trung thương mại Dầu Khí
Tiếng Trung thương mại Kế toán
Tiếng Trung thương mại Kiểm toán
Tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
Tiếng Trung thương mại Logistics Vận chuyển
Tiếng Trung thương mại Bất động sản
Khóa Học Đàm Phán Kinh Doanh
Tiếng Trung thương mại Đàm phán giá cả
Tiếng Trung thương mại Đàm phán phí vận chuyển
Tiếng Trung thương mại Đàm phán Hợp đồng
Tiếng Trung thương mại Hợp đồng Kinh doanh
Tiếng Trung thương mại Hợp đồng Hợp tác
Khóa Học Giao Tiếp Văn Phòng
Tiếng Trung thương mại giao tiếp văn phòng
Tiếng Trung thương mại giao tiếp thực dụng
Tiếng Trung thương mại biên phiên dịch
Tiếng Trung thương mại dịch thuật ứng dụng
Khóa Học Nhập Hàng và Kinh Doanh Online
Tiếng Trung thương mại Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Tiếng Trung thương mại Đánh hàng Quảng Châu
Tiếng Trung thương mại Đánh hàng Thâm Quyến
Tiếng Trung thương mại Order Taobao
Tiếng Trung thương mại Order 1688
Tiếng Trung thương mại Bán hàng Shopee, Tiki, Lazada
Tiếng Trung thương mại Kinh doanh online
Khóa Học Sản Xuất và Thương Mại
Tiếng Trung thương mại Công xưởng
Tiếng Trung thương mại Sản xuất
Tiếng Trung thương mại Thương lượng Giá cả
Tiếng Trung thương mại Tìm nguồn hàng tận gốc
Giáo Trình Chất Lượng
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại (Bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại toàn tập) của tác giả Nguyễn Minh Vũ - một bộ giáo trình được đánh giá cao về chất lượng và tính thực tiễn.
Phương Thức Học Tập Linh Hoạt
Khóa học trực tiếp tại trung tâm
Khóa học trực tuyến online
Các khóa học ngắn hạn và dài hạn
Lớp học với số lượng học viên hạn chế để đảm bảo chất lượng giảng dạy
Đối Tượng Học Viên
Nhân viên kinh doanh
Chuyên viên văn phòng
Sinh viên chuyên ngành Thương mại
Doanh nhân
Những người quan tâm đến lĩnh vực thương mại Trung - Việt
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội - Đào tạo chuyên sâu các khóa học tiếng Trung thương mại
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ hàng đầu chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại, giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Hệ thống trung tâm này cung cấp đa dạng các khóa học chuyên biệt, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của học viên, từ cơ bản đến nâng cao, từ lý thuyết đến thực hành thực tiễn.
Các khóa học tiếng Trung thương mại chuyên sâu
Trung tâm cung cấp hàng loạt các khóa học tiếng Trung thương mại phù hợp với nhiều ngành nghề và lĩnh vực, bao gồm:
Tiếng Trung thương mại ngành Dầu Khí
Tiếng Trung thương mại online
Tiếng Trung thương mại cơ bản
Tiếng Trung thương mại nâng cao
Tiếng Trung thương mại theo chủ đề
Tiếng Trung thương mại điện tử
Tiếng Trung thương mại văn phòng
Tiếng Trung thương mại giao tiếp
Tiếng Trung thương mại thực dụng
Tiếng Trung thương mại Kế toán
Tiếng Trung thương mại Kiểm toán
Tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
Tiếng Trung thương mại Logistics - Vận chuyển
Tiếng Trung thương mại Đàm phán giá cả
Tiếng Trung thương mại Đàm phán phí vận chuyển
Tiếng Trung thương mại Đàm phán Hợp đồng
Tiếng Trung thương mại Hợp đồng Kinh doanh
Tiếng Trung thương mại Hợp đồng Hợp tác
Tiếng Trung thương mại Bất động sản
Tiếng Trung thương mại giao tiếp văn phòng
Tiếng Trung thương mại giao tiếp thực dụng
Tiếng Trung thương mại biên phiên dịch
Tiếng Trung thương mại dịch thuật ứng dụng
Tiếng Trung thương mại Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Tiếng Trung thương mại Đánh hàng Quảng Châu
Tiếng Trung thương mại Đánh hàng Thâm Quyến
Tiếng Trung thương mại Đánh hàng Trung Quốc
Tiếng Trung thương mại Vận chuyển Trung - Việt
Tiếng Trung thương mại Order Taobao
Tiếng Trung thương mại Order 1688
Tiếng Trung thương mại Đặt hàng Taobao
Tiếng Trung thương mại Đặt hàng 1688
Tiếng Trung thương mại Công xưởng
Tiếng Trung thương mại Sản xuất
Tiếng Trung thương mại Thương lượng giá cả
Tiếng Trung thương mại Tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Tiếng Trung thương mại Kinh doanh online
Tiếng Trung thương mại Bán hàng Shopee
Tiếng Trung thương mại Bán hàng Tiki
Tiếng Trung thương mại Bán hàng Lazada
Tiếng Trung thương mại Bán hàng Tiktok
Tiếng Trung thương mại Bán hàng online
Tiếng Trung thương mại chuyên ngành khác
Giáo trình học chuyên sâu và thực tiễn
Toàn bộ hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster CHINESE MASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đồng loạt sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại hay còn được gọi là bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình này được biên soạn chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu thực tế của học viên, giúp nâng cao khả năng ứng dụng trong công việc và kinh doanh quốc tế.
Tại sao nên học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster?
Chương trình đào tạo bài bản: Học viên được tiếp cận với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, thực tế, giúp ứng dụng ngay vào công việc.
Giảng viên chuyên môn cao: Đội ngũ giảng viên đều là những chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung thương mại.
Giáo trình độc quyền: Sử dụng giáo trình do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo chất lượng giảng dạy cao nhất.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập thoải mái và năng động.
Hỗ trợ học viên tối đa: Học viên được hướng dẫn tận tình, giải đáp thắc mắc trong suốt quá trình học.
Liên hệ ngay để đăng ký khóa học
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung thương mại uy tín, chuyên nghiệp và có chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
Khám Phá Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK – Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Thương Mại Hàng Đầu Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu học tiếng Trung thương mại đang trở thành xu hướng tất yếu đối với những ai muốn nắm bắt cơ hội kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh. Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến chuyên sâu.
Đa Dạng Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Thực Dụng
Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK mang đến hệ thống khóa học phong phú, được thiết kế linh hoạt và thực tế, phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những chuyên gia trong các lĩnh vực thương mại cụ thể. Dưới đây là một số khóa học nổi bật:
Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản và nâng cao: Xây dựng nền tảng vững chắc và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung thương mại giao tiếp: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực dụng trong văn phòng, đàm phán và đời sống kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung thương mại chuyên ngành: Bao gồm các lĩnh vực như Dầu Khí, Kế toán, Kiểm toán, Xuất Nhập khẩu, Logistics Vận chuyển, Bất động sản, Điện tử, Sản xuất…
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Hỗ trợ học viên thành thạo kỹ năng thương lượng giá cả, phí vận chuyển, hợp đồng kinh doanh và hợp tác.
Khóa học tiếng Trung thương mại nhập hàng và kinh doanh online: Hướng dẫn cách tìm nguồn hàng tận gốc, đặt hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688, cũng như kỹ thuật đánh hàng tại Quảng Châu, Thâm Quyến và vận chuyển Trung – Việt.
Khóa học tiếng Trung thương mại bán hàng online: Tập trung vào các nền tảng như Shopee, Tiki, Lazada, TikTok, giúp học viên tối ưu hóa hoạt động kinh doanh trực tuyến.
Khóa học tiếng Trung thương mại biên phiên dịch và dịch thuật ứng dụng: Đào tạo kỹ năng chuyên sâu cho công việc dịch thuật và hỗ trợ giao dịch quốc tế.
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học tiếng Trung thương mại online, tạo điều kiện cho học viên ở xa hoặc có lịch trình bận rộn vẫn có thể tham gia học tập một cách hiệu quả.
Giáo Trình Độc Quyền – Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Thương Mại Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Một trong những điểm nổi bật của hệ thống trung tâm ChineMaster CHINESE MASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK chính là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại độc quyền, hay còn gọi là Bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại toàn tập, được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này không chỉ chú trọng vào từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành, mà còn tích hợp các tình huống thực tế trong kinh doanh, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
Tại Sao Nên Chọn ChineMaster THANHXUANHSK?
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Giảng viên tại trung tâm đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại, am hiểu sâu sắc về văn hóa và cách thức kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Phương pháp giảng dạy thực tiễn: Các khóa học được thiết kế theo hướng ứng dụng, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội được trang bị đầy đủ tiện nghi, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.
Hỗ trợ toàn diện: Từ việc tư vấn khóa học phù hợp đến hướng dẫn thực hành thực tế, học viên luôn nhận được sự đồng hành tận tâm từ đội ngũ trung tâm.
Cơ Hội Mở Rộng Tương Lai Với Tiếng Trung Thương Mại
Học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster THANHXUANHSK không chỉ là cách để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, mà còn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội kinh doanh rộng lớn trong thời đại toàn cầu hóa. Dù bạn là người mới bắt đầu, doanh nhân cần đàm phán hợp đồng, hay nhà kinh doanh online muốn tìm nguồn hàng giá gốc từ Trung Quốc, trung tâm đều có khóa học phù hợp để giúp bạn đạt được mục tiêu.
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội để trải nghiệm các khóa học tiếng Trung thương mại thực dụng và chuyên nghiệp nhất. Đầu tư vào tiếng Trung hôm nay chính là chìa khóa thành công của bạn trong tương lai!
Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội: Trung Tâm Tiếng Trung Chinese ChineMaster
Trung Tâm Tiếng Trung Chinese ChineMaster, được biết đến rộng rãi với cái tên Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, là lựa chọn số 1 tại Hà Nội dành cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên nghiệp. Với cơ sở đặt tại quận Thanh Xuân, trung tâm đã khẳng định vị thế của mình là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và hàng đầu tại Việt Nam.
Các Khóa Học Chất Lượng Cao
Trung tâm cung cấp các khóa học phong phú, phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng học viên:
Tiếng Trung giao tiếp: Rèn luyện kỹ năng nói tự tin trong cuộc sống hàng ngày.
Luyện thi HSK các cấp (1-9): Cam kết hỗ trợ học viên đạt kết quả thi cao nhất.
Tiếng Trung thương mại: Phù hợp cho người làm việc trong môi trường kinh doanh.
Tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Chuyên sâu vào từ vựng chuyên ngành.
Tiếng Trung công sở & văn phòng: Tối ưu hóa giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Order & nhập hàng Trung Quốc (Taobao, 1688, Tmall): Phục vụ nhu cầu kinh doanh trực tuyến.
Tiếng Trung công xưởng, xuất nhập khẩu: Hỗ trợ những ai làm việc trong các lĩnh vực sản xuất và giao thương.
Biên phiên dịch & dịch thuật thực dụng: Cải thiện kỹ năng dịch thuật nhanh chóng và chính xác.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại
Đội ngũ giảng viên tại trung tâm là những chuyên gia giàu kinh nghiệm với phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy học viên làm trung tâm. Mỗi khóa học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập cụ thể, từ cơ bản đến nâng cao.
Môi Trường Học Tập Lý Tưởng
Trung tâm tạo điều kiện học tập thoải mái, với trang thiết bị tiên tiến và không gian học tập chuyên nghiệp. Tại đây, học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc.
Với danh tiếng và chất lượng đào tạo vượt trội, Trung Tâm Tiếng Trung Chinese ChineMaster xứng đáng là địa chỉ số 1 tại Hà Nội dành cho bất kỳ ai muốn thành thạo tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm nơi học tiếng Trung chất lượng, hãy cân nhắc địa chỉ này!
ChineMaster, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Tọa lạc tại quận Thanh Xuân, trung tâm này cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên.
Các khóa học tiếng Trung nổi bật tại ChineMaster:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được mục tiêu du học, làm việc hoặc nghiên cứu.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Luyện thi chứng chỉ HSKK (khẩu ngữ) để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách lưu loát.
Các khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung kế toán
Tiếng Trung kiểm toán
Tiếng Trung công xưởng
Tiếng Trung xuất nhập khẩu
Tiếng Trung công sở, văn phòng
Tiếng Trung order Taobao, 1688 Tmall
Tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688 Tmall
Tiếng Trung đặt hàng, đánh hàng, nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Tiếng Trung biên phiên dịch ứng dụng, dịch thuật thực dụng
Ưu điểm nổi bật của ChineMaster:
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Các giáo viên tại ChineMaster đều là những chuyên gia tiếng Trung có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm.
Chương trình đào tạo bài bản: Các khóa học được thiết kế khoa học, bám sát nhu cầu thực tế của học viên.
Môi trường học tập thân thiện: ChineMaster tạo điều kiện cho học viên được học tập và trao đổi kiến thức một cách thoải mái và hiệu quả.
Cơ sở vật chất hiện đại: Các phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ giảng dạy và học tập.
Thông tin thêm về trung tâm:
Trung tâm tiếng Trung Chinese ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Với chất lượng giảng dạy hàng đầu, ChineMaster xứng đáng là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội.
Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster - Thầy Vũ
Trong số các trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân nổi bật với danh tiếng và uy tín hàng đầu. Với sứ mệnh mang đến chất lượng giảng dạy tốt nhất, trung tâm đã xây dựng một hệ thống khóa học đa dạng, phục vụ nhu cầu học tập của mọi đối tượng.
Các Khóa Học Nổi Bật
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Dành cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày, khóa học này giúp học viên tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Khóa Học HSK 9 Cấp: Trung tâm cung cấp chương trình đào tạo toàn diện để chuẩn bị cho kỳ thi HSK, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại: Hướng đến các bạn có nhu cầu làm việc trong môi trường kinh doanh, khóa học này trang bị kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại.
Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu: Giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành xuất nhập khẩu, khóa học này là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn hoạt động trong lĩnh vực này.
Khóa Học Tiếng Trung Công Sở: Được thiết kế dành riêng cho nhân viên văn phòng, khóa học này giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường công sở.
Khóa Học Đặt Hàng Tại Trung Quốc: Gồm các khóa học như tiếng Trung order Taobao, 1688 Tmall, giúp học viên biết cách tìm kiếm và đặt hàng trực tuyến từ các trang thương mại điện tử lớn của Trung Quốc.
Khóa Học Biên Phiên Dịch: Dành cho những ai có đam mê với nghề biên phiên dịch, khóa học này cung cấp kiến thức thực hành và kỹ năng cần thiết để trở thành một phiên dịch viên chuyên nghiệp.
Chất Lượng Giảng Dạy
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết mang đến cho học viên chất lượng giảng dạy tốt nhất với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và nhiệt huyết. Hệ thống giáo trình được cập nhật liên tục, phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường.
Với những lý do trên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung tại Hà Nội. Đến với trung tâm, bạn sẽ không chỉ được trang bị kiến thức ngôn ngữ mà còn có cơ hội mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!
Top 1 Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Chinese ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Chinese ChineMaster chính là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt tại khu vực Quận Thanh Xuân. Trung tâm này còn được biết đến với các thương hiệu Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK và Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK. Đây chính là trung tâm tiếng Trung của Thầy Vũ, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung bài bản và chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và sử dụng tiếng Trung của học viên.
Các khóa học tiếng Trung chất lượng cao tại Chinese ChineMaster
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp - Giúp học viên nâng cao kỹ năng nghe, nói, phản xạ nhanh trong giao tiếp hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp - Luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 với lộ trình bài bản, hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp - Dành riêng cho học viên muốn nâng cao kỹ năng nói và thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung thương mại - Chuyên sâu về tiếng Trung trong môi trường kinh doanh, đàm phán, hợp đồng.
Khóa học tiếng Trung kế toán - Phục vụ công việc kế toán tại các doanh nghiệp Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung kiểm toán - Hỗ trợ những ai làm trong lĩnh vực kiểm toán cần sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung công xưởng - Dành cho lao động làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu - Cung cấp kiến thức chuyên sâu về thương mại quốc tế, thủ tục xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung công sở, văn phòng - Phù hợp với nhân viên văn phòng muốn nâng cao khả năng làm việc bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall - Giúp học viên thành thạo kỹ năng đặt hàng trực tuyến từ Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc - Hướng dẫn tìm kiếm, nhập hàng giá xưởng, tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch ứng dụng - Đào tạo chuyên sâu về biên phiên dịch trong thực tế.
Khóa học tiếng Trung dịch thuật thực dụng - Cung cấp kỹ năng dịch thuật tiếng Trung chuyên nghiệp.
Vì sao nên học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster?
Chương trình đào tạo bài bản: Các khóa học được thiết kế theo phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên tiếp thu nhanh và áp dụng thực tế hiệu quả.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giáo viên có trình độ cao, tận tâm và giàu kinh nghiệm giảng dạy.
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng học đầy đủ tiện nghi, môi trường học tập thoải mái và chuyên nghiệp.
Lịch học linh hoạt: Các khóa học được tổ chức liên tục hàng tháng, phù hợp với nhiều khung giờ khác nhau.
Cam kết chất lượng: Trung tâm ChineMaster đảm bảo đầu ra cho học viên với chất lượng giảng dạy hàng đầu tại Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, đặc biệt tại Quận Thanh Xuân, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Đến ngay Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster THANHXUANHSK – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung thương mại hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh giao thương Việt Nam - Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu học tiếng Trung phục vụ công việc kinh doanh, thương mại đang trở thành xu hướng tất yếu. Để đáp ứng nhu cầu này, Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế của mình như một địa chỉ uy tín, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng cao, đa dạng và thực dụng.
Các khóa học tiếng Trung thương mại đa dạng và chuyên sâu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK mang đến một hệ thống khóa học phong phú, được thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng và muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn. Các khóa học tiêu biểu bao gồm:
Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản và nâng cao: Đặt nền móng vững chắc và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Linh hoạt về thời gian và địa điểm, phù hợp với những người bận rộn.
Khóa học tiếng Trung thương mại theo chủ đề: Tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như Dầu Khí, Điện tử, Văn phòng, Kế toán, Kiểm toán, Xuất Nhập khẩu, Logistics Vận chuyển, Bất động sản…
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Bao gồm Đàm phán giá cả, Đàm phán phí vận chuyển, Đàm phán hợp đồng (Hợp đồng Kinh doanh, Hợp đồng Hợp tác), giúp học viên tự tin xử lý các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại giao tiếp: Giao tiếp văn phòng, giao tiếp thực dụng, hỗ trợ học viên sử dụng tiếng Trung linh hoạt trong môi trường làm việc.
Khóa học tiếng Trung thương mại biên phiên dịch và dịch thuật ứng dụng: Đào tạo chuyên sâu cho những người muốn làm việc trong lĩnh vực dịch thuật hoặc hỗ trợ giao dịch quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại nhập hàng và kinh doanh: Hướng dẫn chi tiết về Nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Đánh hàng Quảng Châu, Đánh hàng Thâm Quyến, Order Taobao, Order 1688, Đặt hàng Taobao/1688, Vận chuyển Trung - Việt…
Khóa học tiếng Trung thương mại sản xuất và công xưởng: Tập trung vào các kỹ năng thương lượng giá cả, tìm nguồn hàng tận gốc và quản lý sản xuất.
Khóa học tiếng Trung thương mại kinh doanh online: Hỗ trợ bán hàng trên các nền tảng như Shopee, Tiki, Lazada, TikTok, giúp học viên tận dụng tối đa cơ hội kinh doanh trực tuyến.
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học chuyên ngành khác, đáp ứng nhu cầu thực tế của từng học viên, từ người làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử đến những cá nhân muốn tự mình tìm nguồn hàng và kinh doanh hiệu quả.
Giáo trình độc quyền – Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại của Nguyễn Minh Vũ
Một điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK là việc sử dụng đồng bộ bộ giáo trình Hán ngữ thương mại (hay còn gọi là bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại toàn tập) do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào các tình huống thực tế trong giao dịch thương mại, giúp học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn áp dụng ngay vào công việc. Nội dung giáo trình phong phú, cập nhật và mang tính ứng dụng cao, là công cụ đắc lực hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập.
Vì sao nên chọn ChineMaster THANHXUANHSK?
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Giàu kinh nghiệm, tận tâm, am hiểu sâu về tiếng Trung thương mại và thực tiễn kinh doanh.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
Cơ sở vật chất tiện nghi: Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm mang đến môi trường học tập thoải mái và thuận tiện.
Hỗ trợ toàn diện: Từ việc chọn khóa học phù hợp đến tư vấn chiến lược kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster THANHXUANHSK không chỉ là nơi học ngôn ngữ mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục thị trường Trung Quốc rộng lớn. Với các khóa học đa dạng, giáo trình chuyên sâu và đội ngũ giảng viên tận tâm, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung thương mại và thành công trong sự nghiệp. Hãy đến với ChineMaster THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung và mở ra cơ hội kinh doanh mới!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster - Đơn Vị Đào Tạo Tiếng Trung Thương Mại Hàng Đầu Tại Thanh Xuân, Hà Nội
Trung Tâm Tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung thương mại uy tín và chất lượng nhất tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung thương mại hiệu quả và thực dụng nhất.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Tại ChineseHSK ChineMaster
Chúng tôi cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung thương mại, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung thương mại Dầu Khí
Khóa học tiếng Trung thương mại online
Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản
Khóa học tiếng Trung thương mại nâng cao
Khóa học tiếng Trung thương mại theo chủ đề
Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử
Khóa học tiếng Trung thương mại văn phòng
Khóa học tiếng Trung thương mại giao tiếp
Khóa học tiếng Trung thương mại thực dụng
Khóa học tiếng Trung thương mại Kế toán
Khóa học tiếng Trung thương mại Kiểm toán
Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
Khóa học tiếng Trung thương mại Logistics Vận chuyển
Khóa học tiếng Trung thương mại Đàm phán giá cả
Khóa học tiếng Trung thương mại Đàm phán phí vận chuyển
Khóa học tiếng Trung thương mại Đàm phán Hợp đồng
Khóa học tiếng Trung thương mại Hợp đồng Kinh doanh
Khóa học tiếng Trung thương mại Hợp đồng Hợp tác
Khóa học tiếng Trung thương mại Bất động sản
Khóa học tiếng Trung thương mại giao tiếp văn phòng
Khóa học tiếng Trung thương mại giao tiếp thực dụng
Khóa học tiếng Trung thương mại biên phiên dịch
Khóa học tiếng Trung thương mại dịch thuật ứng dụng
Khóa học tiếng Trung thương mại Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Khóa học tiếng Trung thương mại Đánh hàng Quảng Châu
Khóa học tiếng Trung thương mại Đánh hàng Thâm Quyến
Khóa học tiếng Trung thương mại Đánh hàng Trung Quốc
Khóa học tiếng Trung thương mại Vận chuyển Trung Việt
Khóa học tiếng Trung thương mại Order Taobao
Khóa học tiếng Trung thương mại Order 1688
Khóa học tiếng Trung thương mại Đặt hàng Taobao
Khóa học tiếng Trung thương mại Đặt hàng 1688
Khóa học tiếng Trung thương mại Công xưởng
Khóa học tiếng Trung thương mại Sản xuất
Khóa học tiếng Trung thương mại Thương lượng Giá cả
Khóa học tiếng Trung thương mại Tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Khóa học tiếng Trung thương mại Kinh doanh online
Khóa học tiếng Trung thương mại Bán hàng Shopee
Khóa học tiếng Trung thương mại Bán hàng Tiki
Khóa học tiếng Trung thương mại Bán hàng Lazada
Khóa học tiếng Trung thương mại Bán hàng Tiktok
Khóa học tiếng Trung thương mại Bán hàng online
Khóa học tiếng Trung thương mại chuyên ngành
Giáo Trình Đào Tạo
Tất cả các khóa học tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế để giúp học viên nắm vững kiến thức tiếng Trung thương mại và áp dụng vào thực tế công việc.
Cam Kết Chất Lượng
Chúng tôi cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng cao, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. Học viên sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster, hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster chúc bạn thành công trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp!
页:
[1]