MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 9
Trung tâm Hán ngữ toàn diện nhất toàn quốc MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 HSK 456 HSK 789 HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp theo Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh VũCHINESE MASTER - TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANH XUÂN HSK
https://www.youtube.com/watch?v=9iQdLvfrvDM
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 1
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 2
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 3
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 4
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 5
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 6
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 7
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 8
景点 (jǐngdiǎn) là gì?
景点 (jǐngdiǎn) có nghĩa là địa điểm du lịch, danh lam thắng cảnh. Từ này dùng để chỉ những nơi nổi tiếng thu hút du khách đến tham quan, như di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh thiên nhiên, công viên, bảo tàng, v.v.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Dùng để chỉ các địa điểm tham quan, điểm đến du lịch.
Cách sử dụng và ý nghĩa
Chỉ các địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch
景点 có thể là các danh lam thắng cảnh tự nhiên (núi, sông, hồ, biển, v.v.) hoặc các công trình nhân tạo (đền, chùa, bảo tàng, công viên, v.v.).
Thường xuất hiện trong các bài viết du lịch, quảng cáo tour du lịch, bản đồ du lịch.
Cách dùng trong câu
Có thể đứng một mình như danh từ: 这个景点很有名。(Địa điểm này rất nổi tiếng.)
Có thể kết hợp với tính từ mô tả: 北京有很多著名的景点。(Bắc Kinh có rất nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng.)
Có thể kết hợp với động từ chỉ hành động du lịch: 我们今天去参观景点。(Hôm nay chúng tôi đi tham quan danh lam thắng cảnh.)
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng để chỉ địa điểm du lịch nổi tiếng
这个景点风景优美,每年吸引很多游客。
Zhège jǐngdiǎn fēngjǐng yōuměi, měinián xīyǐn hěn duō yóukè.
→ Địa điểm này có phong cảnh đẹp, mỗi năm thu hút rất nhiều du khách.
长城是中国最著名的景点之一。
Chángchéng shì Zhōngguó zuì zhùmíng de jǐngdiǎn zhī yī.
→ Vạn Lý Trường Thành là một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng nhất của Trung Quốc.
这个城市有很多历史文化景点。
Zhège chéngshì yǒu hěn duō lìshǐ wénhuà jǐngdiǎn.
→ Thành phố này có rất nhiều danh lam thắng cảnh mang đậm nét lịch sử và văn hóa.
去泰国旅游时,千万不要错过这些著名景点。
Qù Tàiguó lǚyóu shí, qiānwàn búyào cuòguò zhèxiē zhùmíng jǐngdiǎn.
→ Khi du lịch Thái Lan, nhất định đừng bỏ lỡ những địa điểm nổi tiếng này.
我们计划去一些不太商业化的景点,享受自然风光。
Wǒmen jìhuà qù yìxiē bù tài shāngyè huà de jǐngdiǎn, xiǎngshòu zìrán fēngguāng.
→ Chúng tôi dự định đến một số địa điểm chưa bị thương mại hóa quá nhiều để tận hưởng cảnh sắc thiên nhiên.
2. Dùng trong mô tả các điểm du lịch cụ thể
西湖是杭州最受欢迎的景点之一。
Xīhú shì Hángzhōu zuì shòu huānyíng de jǐngdiǎn zhī yī.
→ Tây Hồ là một trong những danh lam thắng cảnh được yêu thích nhất ở Hàng Châu.
巴黎的埃菲尔铁塔是一个世界著名的景点。
Bālí de Āifēi'ěr Tiětǎ shì yí gè shìjiè zhùmíng de jǐngdiǎn.
→ Tháp Eiffel ở Paris là một địa điểm du lịch nổi tiếng thế giới.
这座庙宇是当地最重要的宗教景点。
Zhè zuò miàoyǔ shì dāngdì zuì zhòngyào de zōngjiào jǐngdiǎn.
→ Ngôi đền này là địa điểm tôn giáo quan trọng nhất của khu vực.
这个小镇有很多隐藏的美丽景点,适合喜欢探险的游客。
Zhège xiǎo zhèn yǒu hěn duō yǐncáng de měilì jǐngdiǎn, shìhé xǐhuān tànxiǎn de yóukè.
→ Thị trấn nhỏ này có nhiều danh lam thắng cảnh ẩn giấu, phù hợp với du khách thích khám phá.
在日本旅行时,我最喜欢的景点是富士山。
Zài Rìběn lǚxíng shí, wǒ zuì xǐhuān de jǐngdiǎn shì Fùshìshān.
→ Khi du lịch ở Nhật Bản, địa điểm tôi thích nhất là núi Phú Sĩ.
Phân biệt 景点 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Đặc điểm
景点 jǐngdiǎn Danh lam thắng cảnh Chỉ địa điểm du lịch nổi tiếng, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo
旅游景点 lǚyóu jǐngdiǎn Địa điểm du lịch Đồng nghĩa với 景点 nhưng nhấn mạnh về du lịch
风景 fēngjǐng Phong cảnh Chỉ cảnh sắc thiên nhiên, không nhất thiết phải là điểm du lịch
名胜 míngshèng Danh thắng Thường dùng trong văn viết, chỉ những nơi nổi tiếng có giá trị lịch sử và văn hóa
景区 jǐngqū Khu danh thắng Thường là khu vực rộng lớn, có nhiều 景点 bên trong
Tóm tắt
景点 (jǐngdiǎn) có nghĩa là địa điểm du lịch, danh lam thắng cảnh, chỉ các nơi thu hút du khách.
Là danh từ, thường xuất hiện trong văn nói, văn viết du lịch.
Có nhiều mẫu câu mô tả về địa điểm du lịch nổi tiếng, kết hợp với các động từ như 参观 (cānguān - tham quan), 游览 (yóulǎn - du ngoạn), 访问 (fǎngwèn - thăm viếng).
Khác với 风景, 名胜 và 景区 về phạm vi sử dụng.
步行 (bùxíng) là gì?
步行 (bùxíng) có nghĩa là đi bộ, đi bằng chân. Từ này dùng để chỉ hành động di chuyển bằng cách đi bộ, không sử dụng phương tiện giao thông.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Chỉ hành động đi bộ, di chuyển bằng chân.
Cách sử dụng và ý nghĩa
Chỉ hành động đi bộ
Dùng khi nói về việc đi bộ thay vì sử dụng phương tiện giao thông.
Thường xuất hiện trong chỉ dẫn đường đi, biển báo giao thông hoặc mô tả thói quen di chuyển.
Cách dùng trong câu
Có thể đứng một mình như động từ: 他每天步行上班。(Anh ấy đi bộ đi làm mỗi ngày.)
Có thể đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian/khoảng cách: 这里到学校步行只要十分钟。(Từ đây đến trường chỉ mất 10 phút đi bộ.)
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng để chỉ hành động đi bộ
早上空气新鲜,我喜欢步行去公司。
Zǎoshang kōngqì xīnxiān, wǒ xǐhuan bùxíng qù gōngsī.
→ Buổi sáng không khí trong lành, tôi thích đi bộ đến công ty.
这条路很短,你可以选择步行过去。
Zhè tiáo lù hěn duǎn, nǐ kěyǐ xuǎnzé bùxíng guòqù.
→ Con đường này rất ngắn, bạn có thể chọn đi bộ qua.
医生建议我每天至少步行半小时。
Yīshēng jiànyì wǒ měitiān zhìshǎo bùxíng bàn xiǎoshí.
→ Bác sĩ khuyên tôi nên đi bộ ít nhất nửa tiếng mỗi ngày.
我们步行去公园吧,顺便欣赏风景。
Wǒmen bùxíng qù gōngyuán ba, shùnbiàn xīnshǎng fēngjǐng.
→ Chúng ta đi bộ đến công viên đi, tiện thể ngắm cảnh luôn.
在大城市,很多人习惯步行上下班。
Zài dà chéngshì, hěn duō rén xíguàn bùxíng shàngxiàbān.
→ Ở thành phố lớn, nhiều người có thói quen đi bộ đi làm và tan làm.
2. Dùng trong chỉ đường, chỉ thời gian/khoảng cách
从这里到地铁站步行只需五分钟。
Cóng zhèlǐ dào dìtiě zhàn bùxíng zhǐ xū wǔ fēnzhōng.
→ Từ đây đến ga tàu điện ngầm chỉ mất 5 phút đi bộ.
这家饭店离我们住的地方不远,步行就能到。
Zhè jiā fàndiàn lí wǒmen zhù de dìfāng bù yuǎn, bùxíng jiù néng dào.
→ Nhà hàng này cách chỗ chúng ta ở không xa, đi bộ là đến được.
我们学校周围有很多商店,步行购物很方便。
Wǒmen xuéxiào zhōuwéi yǒu hěn duō shāngdiàn, bùxíng gòuwù hěn fāngbiàn.
→ Xung quanh trường chúng tôi có rất nhiều cửa hàng, đi bộ mua sắm rất tiện lợi.
如果天气好,我们就步行去海边吧。
Rúguǒ tiānqì hǎo, wǒmen jiù bùxíng qù hǎibiān ba.
→ Nếu thời tiết đẹp, chúng ta hãy đi bộ ra biển nhé.
他家离公司很近,每天步行上班,不用坐车。
Tā jiā lí gōngsī hěn jìn, měitiān bùxíng shàngbān, bùyòng zuòchē.
→ Nhà anh ấy gần công ty, mỗi ngày đều đi bộ đi làm, không cần đi xe.
Phân biệt 步行 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Đặc điểm
步行 bùxíng Đi bộ Chỉ hành động đi bộ mà không dùng phương tiện
走路 zǒulù Đi bộ Giống 步行, nhưng mang tính hội thoại hơn
徒步 túbù Đi bộ đường dài Thường dùng cho du lịch, leo núi, hành trình dài
散步 sànbù Đi dạo Đi bộ để thư giãn, thường không có mục đích di chuyển rõ ràng
Tóm tắt
步行 (bùxíng) có nghĩa là đi bộ, đi bằng chân, dùng để diễn tả việc di chuyển mà không dùng phương tiện.
Là động từ, thường dùng trong hội thoại và chỉ dẫn đường đi.
Có nhiều mẫu câu sử dụng linh hoạt, có thể kết hợp với thời gian, khoảng cách, địa điểm.
Khác với 走路 (zǒulù), 徒步 (túbù) và 散步 (sànbù) về sắc thái nghĩa.
民宿 (mínsù) là gì?
民宿 (mínsù) có nghĩa là nhà nghỉ homestay, nhà trọ dân cư, chỉ các hình thức lưu trú do cá nhân hoặc hộ gia đình cung cấp, thường mang phong cách địa phương và có không gian ấm cúng hơn so với khách sạn truyền thống.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Dùng để chỉ loại hình nhà nghỉ, homestay do cá nhân hoặc hộ gia đình vận hành.
Cách sử dụng và ý nghĩa
Chỉ loại hình nhà nghỉ homestay:
Thường được dùng để chỉ những nơi lưu trú nhỏ, mang phong cách gần gũi, được cá nhân hoặc hộ gia đình vận hành thay vì một tập đoàn khách sạn lớn.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: homestay, nhà nghỉ gia đình, nhà trọ tư nhân.
Khác với 酒店 (jiǔdiàn) - khách sạn và 旅馆 (lǚguǎn) - nhà trọ**:
民宿 (mínsù) thường nhỏ hơn, mang đậm phong cách địa phương, phục vụ khách muốn trải nghiệm văn hóa bản địa.
酒店 (jiǔdiàn) là khách sạn quy mô lớn, có dịch vụ chuyên nghiệp hơn.
旅馆 (lǚguǎn) là nhà trọ nhỏ, có thể thiếu tiện nghi so với 民宿.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng để chỉ loại hình homestay, nhà nghỉ gia đình
我们这次旅行住在一家很有特色的民宿。
Wǒmen zhè cì lǚxíng zhù zài yì jiā hěn yǒu tèsè de mínsù.
→ Chuyến du lịch lần này, chúng tôi ở trong một homestay rất đặc sắc.
这家民宿的老板特别热情,就像回到了家一样。
Zhè jiā mínsù de lǎobǎn tèbié rèqíng, jiù xiàng huí dào le jiā yíyàng.
→ Chủ homestay này rất nhiệt tình, khiến tôi có cảm giác như trở về nhà.
这座小镇有很多漂亮的民宿,适合度假。
Zhè zuò xiǎozhèn yǒu hěn duō piàoliang de mínsù, shìhé dùjià.
→ Thị trấn nhỏ này có rất nhiều homestay đẹp, rất thích hợp để nghỉ dưỡng.
住在民宿可以更好地体验当地人的生活方式。
Zhù zài mínsù kěyǐ gèng hǎo de tǐyàn dāngdì rén de shēnghuó fāngshì.
→ Ở homestay giúp bạn trải nghiệm phong cách sống của người dân địa phương tốt hơn.
这家民宿不仅环境优美,而且价格合理。
Zhè jiā mínsù bùjǐn huánjìng yōuměi, érqiě jiàgé hélǐ.
→ Homestay này không chỉ có môi trường đẹp mà giá cả cũng hợp lý.
2. Dùng trong ngữ cảnh so sánh với khách sạn hoặc nhà trọ
你喜欢住酒店还是民宿?
Nǐ xǐhuan zhù jiǔdiàn háishì mínsù?
→ Bạn thích ở khách sạn hay homestay hơn?
民宿的房间虽然不大,但很温馨。
Mínsù de fángjiān suīrán bú dà, dàn hěn wēnxīn.
→ Phòng của homestay tuy không lớn nhưng rất ấm cúng.
这家酒店很豪华,而那家民宿更有家的感觉。
Zhè jiā jiǔdiàn hěn háohuá, ér nà jiā mínsù gèng yǒu jiā de gǎnjué.
→ Khách sạn này rất sang trọng, còn homestay kia lại mang cảm giác như ở nhà hơn.
住民宿比住酒店更便宜,而且可以认识很多新朋友。
Zhù mínsù bǐ zhù jiǔdiàn gèng piányi, érqiě kěyǐ rènshi hěn duō xīn péngyǒu.
→ Ở homestay rẻ hơn ở khách sạn và còn có thể làm quen với nhiều bạn mới.
民宿通常提供当地特色的早餐,体验很特别。
Mínsù tōngcháng tígōng dāngdì tèsè de zǎocān, tǐyàn hěn tèbié.
→ Homestay thường cung cấp bữa sáng mang đặc trưng địa phương, trải nghiệm rất đặc biệt.
Phân biệt 民宿 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Đặc điểm
民宿 mínsù Homestay, nhà nghỉ gia đình Nhỏ, ấm cúng, phong cách địa phương, do cá nhân quản lý
酒店 jiǔdiàn Khách sạn Lớn, chuyên nghiệp, đầy đủ tiện nghi
旅馆 lǚguǎn Nhà trọ Quy mô nhỏ, có thể thiếu tiện nghi
青年旅社 qīngnián lǚshè Nhà nghỉ dành cho người trẻ, hostel Giá rẻ, dành cho khách du lịch bụi
Tóm tắt
民宿 (mínsù) có nghĩa là homestay, nhà nghỉ tư nhân, thường do hộ gia đình hoặc cá nhân vận hành.
Dùng làm danh từ, chỉ loại hình lưu trú gần gũi, mang phong cách địa phương, phù hợp với du khách thích trải nghiệm văn hóa bản địa.
Khác với 酒店 (jiǔdiàn - khách sạn) và 旅馆 (lǚguǎn - nhà trọ), vì 民宿 thiên về trải nghiệm cá nhân, không gian ấm cúng và có sự kết nối với chủ nhà.
Ví dụ phong phú, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 民宿 trong thực tế.
特色 (tèsè) là gì?
特色 (tèsè) có nghĩa là đặc sắc, nét đặc trưng, điểm nổi bật. Từ này dùng để diễn tả những đặc điểm riêng biệt, nổi bật và đặc trưng của một sự vật, sự việc, con người hoặc địa điểm, khiến nó khác biệt so với những thứ khác.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ nét đặc trưng, đặc điểm riêng biệt của một đối tượng.
Tính từ (形容词 - xíngróngcí): Dùng để mô tả một sự vật, sự việc có đặc điểm nổi bật, mang tính đặc trưng.
Cách sử dụng và ý nghĩa
1. Dùng làm danh từ - chỉ đặc điểm nổi bật, đặc trưng
Được sử dụng để chỉ đặc điểm riêng biệt của một vật, một nền văn hóa, một phong cách, một sản phẩm, một địa điểm, v.v.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: nét đặc sắc, điểm nổi bật, đặc điểm riêng biệt.
2. Dùng làm tính từ - mô tả một sự vật có nét đặc sắc riêng
Được sử dụng để nhấn mạnh sự đặc trưng, tính độc đáo, nét nổi bật khác biệt của một đối tượng.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: có nét đặc trưng, có phong cách riêng, đặc sắc.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng làm danh từ - chỉ nét đặc trưng, đặc sắc
这家餐厅的特色是地道的四川菜。
Zhè jiā cāntīng de tèsè shì dìdào de Sìchuān cài.
→ Nét đặc trưng của nhà hàng này là các món ăn Tứ Xuyên chuẩn vị.
每个地方都有自己的文化特色。
Měi gè dìfāng dōu yǒu zìjǐ de wénhuà tèsè.
→ Mỗi nơi đều có nét văn hóa đặc trưng riêng.
这部电影的特色在于它独特的叙事方式。
Zhè bù diànyǐng de tèsè zàiyú tā dútè de xùshì fāngshì.
→ Điểm đặc sắc của bộ phim này nằm ở cách kể chuyện độc đáo của nó.
这个小镇的特色是古老的建筑和安静的环境。
Zhège xiǎozhèn de tèsè shì gǔlǎo de jiànzhù hé ānjìng de huánjìng.
→ Nét đặc sắc của thị trấn nhỏ này là những công trình kiến trúc cổ kính và môi trường yên tĩnh.
这家店的招牌菜很有特色。
Zhè jiā diàn de zhāopáicài hěn yǒu tèsè.
→ Món ăn đặc trưng của quán này rất đặc sắc.
2. Dùng làm tính từ - mô tả sự đặc sắc, có nét đặc trưng riêng
这是一道特色小吃,你一定要尝尝。
Zhè shì yí dào tèsè xiǎochī, nǐ yídìng yào chángchang.
→ Đây là một món ăn vặt đặc sắc, bạn nhất định phải thử.
这座城市的夜景非常有特色。
Zhè zuò chéngshì de yèjǐng fēicháng yǒu tèsè.
→ Cảnh đêm của thành phố này vô cùng đặc sắc.
他的绘画风格很有特色,一眼就能认出来。
Tā de huìhuà fēnggé hěn yǒu tèsè, yīyǎn jiù néng rènchūlái.
→ Phong cách vẽ tranh của anh ấy rất đặc trưng, chỉ cần nhìn qua là nhận ra ngay.
这个传统节日有很多具有当地特色的活动。
Zhège chuántǒng jiérì yǒu hěn duō jùyǒu dāngdì tèsè de huódòng.
→ Lễ hội truyền thống này có rất nhiều hoạt động mang nét đặc trưng của địa phương.
这座建筑采用了很多民族特色的设计元素。
Zhè zuò jiànzhù cǎiyòngle hěn duō mínzú tèsè de shèjì yuánsù.
→ Công trình kiến trúc này sử dụng rất nhiều yếu tố thiết kế mang nét đặc trưng dân tộc.
Phân biệt 特色 với các từ liên quan
特点 (tèdiǎn) → Đặc điểm
Nhấn mạnh vào một tính chất cụ thể, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
他的性格有很多优点和缺点,但最大的特点是善良。
(Tā de xìnggé yǒu hěn duō yōudiǎn hé quēdiǎn, dàn zuìdà de tèdiǎn shì shànliáng.)
→ Tính cách của anh ấy có nhiều ưu điểm và khuyết điểm, nhưng đặc điểm lớn nhất là lòng nhân hậu.
特征 (tèzhēng) → Đặc trưng
Dùng để chỉ đặc điểm nhận dạng hoặc bản chất cố hữu của một sự vật, con người.
Ví dụ:
老虎的特征是身上有黑色条纹。
(Lǎohǔ de tèzhēng shì shēnshàng yǒu hēisè tiáowén.)
→ Đặc trưng của hổ là trên cơ thể có vằn đen.
风格 (fēnggé) → Phong cách
Chỉ phong cách, cách thức thể hiện mang tính nghệ thuật hoặc cá nhân hóa.
Ví dụ:
他的写作风格非常独特。
(Tā de xiězuò fēnggé fēicháng dútè.)
→ Phong cách viết của anh ấy rất độc đáo.
Tóm tắt
特色 (tèsè) có nghĩa là đặc sắc, đặc trưng, điểm nổi bật.
Dùng làm danh từ để chỉ nét đặc trưng, điểm nổi bật của một sự vật.
Dùng làm tính từ để mô tả một sự vật có nét đặc sắc riêng.
Khác với
特点 (tèdiǎn) → Đặc điểm (cả tích cực và tiêu cực).
特征 (tèzhēng) → Đặc trưng nhận dạng.
风格 (fēnggé) → Phong cách nghệ thuật hoặc cá nhân.
区域 (qūyù) là gì?
区域 (qūyù) có nghĩa là khu vực, vùng, miền. Từ này dùng để chỉ một phạm vi địa lý hoặc một không gian nhất định, có sự phân chia rõ ràng về mặt hành chính, chức năng hoặc đặc điểm riêng biệt.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí)
Chỉ một vùng địa lý cụ thể (ví dụ: khu vực hành chính, khu vực địa lý, khu công nghiệp, khu dân cư…).
Chỉ phạm vi hoạt động của một lĩnh vực (ví dụ: khu vực kinh tế, khu vực ảnh hưởng, khu vực an toàn…).
Cách sử dụng và ý nghĩa
1. Dùng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể
Dùng trong địa lý, hành chính để phân chia các vùng, lãnh thổ.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: khu vực, vùng, miền.
2. Dùng để chỉ phạm vi hoạt động hoặc ảnh hưởng
Có thể chỉ khu vực kinh tế, khu vực chức năng, khu vực quân sự, khu vực ảnh hưởng…
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: phạm vi, lĩnh vực, khu vực chức năng.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng để chỉ khu vực địa lý cụ thể
这个城市被划分为五个行政区域。
Zhège chéngshì bèi huàfēn wéi wǔ gè xíngzhèng qūyù.
→ Thành phố này được chia thành năm khu hành chính.
南方区域的气候比北方温暖。
Nánfāng qūyù de qìhòu bǐ běifāng wēnnuǎn.
→ Khí hậu khu vực phía Nam ấm hơn khu vực phía Bắc.
这个区域的房价最近上涨了很多。
Zhège qūyù de fángjià zuìjìn shàngzhǎng le hěn duō.
→ Giá nhà ở khu vực này gần đây tăng lên rất nhiều.
他们在山区区域修建了一条新的公路。
Tāmen zài shānqū qūyù xiūjiànle yītiáo xīn de gōnglù.
→ Họ đã xây dựng một con đường mới ở khu vực miền núi.
这个区域有很多历史古迹,值得一游。
Zhège qūyù yǒu hěn duō lìshǐ gǔjì, zhídé yī yóu.
→ Khu vực này có rất nhiều di tích lịch sử, đáng để tham quan.
2. Dùng để chỉ phạm vi hoạt động hoặc ảnh hưởng
这个经济区域的发展速度很快。
Zhège jīngjì qūyù de fāzhǎn sùdù hěn kuài.
→ Khu vực kinh tế này phát triển rất nhanh.
这个区域是军事管制区,禁止进入。
Zhège qūyù shì jūnshì guǎnzhì qū, jìnzhǐ jìnrù.
→ Khu vực này là khu vực quân sự, cấm vào.
受台风影响,沿海区域将有大风大雨。
Shòu táifēng yǐngxiǎng, yánhǎi qūyù jiāng yǒu dàfēng dàyǔ.
→ Do ảnh hưởng của bão, khu vực ven biển sẽ có gió mạnh và mưa lớn.
这个区域的网络信号不太稳定。
Zhège qūyù de wǎngluò xìnhào bù tài wěndìng.
→ Tín hiệu mạng ở khu vực này không ổn định lắm.
该品牌的市场已经覆盖了全国大部分区域。
Gāi pǐnpái de shìchǎng yǐjīng fùgàile quánguó dà bùfèn qūyù.
→ Thị trường của thương hiệu này đã phủ sóng hầu hết các khu vực trong cả nước.
Phân biệt 区域 với các từ liên quan
地区 (dìqū) → Khu vực, vùng miền
Thường dùng để chỉ vùng địa lý lớn hơn, bao gồm nhiều khu vực nhỏ hơn.
Ví dụ:
这个地区的气候比较干燥。
(Zhège dìqū de qìhòu bǐjiào gānzào.)
→ Khí hậu của vùng này khá khô.
地带 (dìdài) → Vùng, dải đất
Nhấn mạnh vào dải đất hoặc một khu vực có tính chất địa lý đặc biệt.
Ví dụ:
这个地带属于热带气候。
(Zhège dìdài shǔyú rèdài qìhòu.)
→ Vùng này thuộc khí hậu nhiệt đới.
范围 (fànwéi) → Phạm vi
Nhấn mạnh vào giới hạn hoặc phạm vi của một sự việc, một khu vực.
Ví dụ:
这个问题的讨论范围很广。
(Zhège wèntí de tǎolùn fànwéi hěn guǎng.)
→ Phạm vi thảo luận của vấn đề này rất rộng.
场所 (chǎngsuǒ) → Địa điểm, nơi chốn
Nhấn mạnh vào một địa điểm cụ thể có chức năng riêng biệt.
Ví dụ:
这是一个适合开会的场所。
(Zhè shì yí gè shìhé kāihuì de chǎngsuǒ.)
→ Đây là một địa điểm thích hợp để họp.
Tóm tắt
区域 (qūyù) có nghĩa là khu vực, vùng, miền.
Dùng để diễn tả
Một vùng địa lý cụ thể (ví dụ: khu vực hành chính, khu dân cư, khu công nghiệp…).
Phạm vi hoạt động hoặc ảnh hưởng của một lĩnh vực (ví dụ: khu vực kinh tế, khu vực quân sự, khu vực an toàn…).
Khác với
地区 (dìqū) → Vùng địa lý lớn hơn.
地带 (dìdài) → Dải đất hoặc vùng có đặc điểm địa lý riêng.
范围 (fànwéi) → Phạm vi giới hạn của một sự việc.
场所 (chǎngsuǒ) → Địa điểm cụ thể có chức năng riêng.
风情 (fēngqíng) là gì?
风情 (fēngqíng) có nghĩa là phong tình, phong cách, nét đặc sắc của một vùng hoặc sự quyến rũ của con người. Từ này thường dùng để mô tả đặc điểm văn hóa, cảnh sắc, phong tục của một khu vực hoặc vẻ quyến rũ, duyên dáng của một người, đặc biệt là phụ nữ.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí)
Chỉ nét đặc trưng văn hóa, phong tục tập quán của một vùng hoặc một dân tộc.
Chỉ sự hấp dẫn, quyến rũ của một người, đặc biệt là phụ nữ.
Cách sử dụng và ý nghĩa
1. Chỉ nét đặc sắc văn hóa, phong tục của một vùng
Dùng để mô tả cảnh sắc, lối sống, tập quán và con người của một nơi nào đó.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: phong cảnh hữu tình, bản sắc văn hóa, đặc trưng vùng miền.
2. Chỉ vẻ quyến rũ, phong thái hấp dẫn của con người
Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp, khí chất của phụ nữ.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: sự quyến rũ, duyên dáng, phong tình.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng để chỉ phong tục, văn hóa của một vùng
这个小镇充满了浓厚的民族风情。
Zhège xiǎo zhèn chōngmǎnle nónghòu de mínzú fēngqíng.
→ Thị trấn nhỏ này đậm đà bản sắc dân tộc.
我们去云南旅游,感受那里的少数民族风情。
Wǒmen qù Yúnnán lǚyóu, gǎnshòu nàlǐ de shǎoshù mínzú fēngqíng.
→ Chúng tôi đi du lịch Vân Nam để cảm nhận phong tục của các dân tộc thiểu số nơi đó.
这家餐厅的装饰充满了东南亚风情。
Zhè jiā cāntīng de zhuāngshì chōngmǎnle dōngnányà fēngqíng.
→ Nhà hàng này có phong cách trang trí đậm chất Đông Nam Á.
巴黎是一座充满浪漫风情的城市。
Bālí shì yī zuò chōngmǎn làngmàn fēngqíng de chéngshì.
→ Paris là một thành phố tràn ngập phong cách lãng mạn.
这些画描绘了中国南方水乡的独特风情。
Zhèxiē huà miáohuìle Zhōngguó nánfāng shuǐxiāng de dútè fēngqíng.
→ Những bức tranh này khắc họa nét đặc sắc của vùng sông nước miền nam Trung Quốc.
2. Dùng để chỉ sự quyến rũ, phong thái hấp dẫn của con người
她的一举一动都散发着迷人的风情。
Tā de yījǔ yīdòng dōu sànfāzhe mírén de fēngqíng.
→ Mọi cử chỉ của cô ấy đều toát lên vẻ quyến rũ mê người.
这位女演员充满东方风情,美丽而神秘。
Zhè wèi nǚ yǎnyuán chōngmǎn dōngfāng fēngqíng, měilì ér shénmì.
→ Nữ diễn viên này mang phong thái phương Đông, vừa xinh đẹp vừa bí ẩn.
她的笑容带着几分风情,让人心动不已。
Tā de xiàoróng dàizhe jǐ fēn fēngqíng, ràng rén xīndòng bùyǐ.
→ Nụ cười của cô ấy mang chút quyến rũ, khiến người ta xao xuyến.
她穿上旗袍后,更显风情万种。
Tā chuān shàng qípáo hòu, gèng xiǎn fēngqíng wàn zhǒng.
→ Khi cô ấy mặc sườn xám, trông càng quyến rũ hơn.
这首歌的旋律温柔婉转,充满了江南水乡的柔美风情。
Zhè shǒu gē de xuánlǜ wēnróu wǎnzhuǎn, chōngmǎnle Jiāngnán shuǐxiāng de róuměi fēngqíng.
→ Giai điệu của bài hát này dịu dàng, uyển chuyển, mang đầy nét đẹp mềm mại của vùng sông nước Giang Nam.
Phân biệt 风情 với các từ liên quan
风格 (fēnggé) → Phong cách
Nhấn mạnh vào phong cách riêng biệt của một người, một vật hoặc một sự việc.
Ví dụ:
他的画作风格独特。
(Tā de huàzuò fēnggé dútè.)
→ Phong cách tranh của anh ấy rất độc đáo.
情调 (qíngdiào) → Cảm xúc, phong vị
Nhấn mạnh vào bầu không khí, cảm xúc mà một cảnh tượng hoặc con người mang lại.
Ví dụ:
这家咖啡厅的环境很有情调。
(Zhè jiā kāfēitīng de huánjìng hěn yǒu qíngdiào.)
→ Không gian của quán cà phê này rất có phong vị.
魅力 (mèilì) → Sức hấp dẫn, quyến rũ
Nhấn mạnh vào sự cuốn hút của một người hoặc một thứ gì đó.
Ví dụ:
她的魅力无人能挡。
(Tā de mèilì wúrén néng dǎng.)
→ Sức hút của cô ấy không ai có thể cưỡng lại.
Tóm tắt
风情 (fēngqíng) có nghĩa là phong tình, nét văn hóa đặc sắc, sự quyến rũ.
Dùng để diễn tả
Nét đẹp văn hóa, phong tục của một vùng (ví dụ: phong cảnh, tập quán, đặc trưng văn hóa).
Vẻ quyến rũ, phong thái hấp dẫn của con người, thường là phụ nữ.
Khác với
风格 (fēnggé) → Phong cách.
情调 (qíngdiào) → Bầu không khí, cảm xúc.
魅力 (mèilì) → Sức hút, sự hấp dẫn.
风情 (fēngqíng) là gì?
风情 (fēngqíng) có nghĩa là phong tình, phong cách, nét đặc sắc của một vùng, vẻ quyến rũ. Từ này có thể dùng để mô tả đặc điểm văn hóa, cảnh sắc, con người của một khu vực hoặc sự quyến rũ, duyên dáng của một người, thường là phụ nữ.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí):
Chỉ phong tục, tập quán, nét văn hóa đặc trưng của một vùng, một dân tộc.
Chỉ vẻ quyến rũ, hấp dẫn của con người, thường nói về phụ nữ.
Cách sử dụng và ý nghĩa
1. Chỉ nét đặc sắc văn hóa, phong tục của một vùng
Dùng để mô tả cảnh sắc, lối sống, tập quán và con người của một nơi nào đó.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: phong cảnh hữu tình, bản sắc văn hóa, đặc trưng vùng miền.
2. Chỉ vẻ quyến rũ, phong thái hấp dẫn của con người
Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp, khí chất của phụ nữ.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: sự quyến rũ, duyên dáng, phong tình.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. Dùng để chỉ phong tục, văn hóa của một vùng
这个小镇充满了浓厚的民族风情。
Zhège xiǎo zhèn chōngmǎnle nónghòu de mínzú fēngqíng.
→ Thị trấn nhỏ này đậm đà bản sắc dân tộc.
我们去云南旅游,感受那里的少数民族风情。
Wǒmen qù Yúnnán lǚyóu, gǎnshòu nàlǐ de shǎoshù mínzú fēngqíng.
→ Chúng tôi đi du lịch Vân Nam để cảm nhận phong tục của các dân tộc thiểu số nơi đó.
这家餐厅的装饰充满了东南亚风情。
Zhè jiā cāntīng de zhuāngshì chōngmǎnle dōngnányà fēngqíng.
→ Nhà hàng này có phong cách trang trí đậm chất Đông Nam Á.
巴黎是一座充满浪漫风情的城市。
Bālí shì yī zuò chōngmǎn làngmàn fēngqíng de chéngshì.
→ Paris là một thành phố tràn ngập phong cách lãng mạn.
这些画描绘了中国南方水乡的独特风情。
Zhèxiē huà miáohuìle Zhōngguó nánfāng shuǐxiāng de dútè fēngqíng.
→ Những bức tranh này khắc họa nét đặc sắc của vùng sông nước miền nam Trung Quốc.
2. Dùng để chỉ sự quyến rũ, phong thái hấp dẫn của con người
她的一举一动都散发着迷人的风情。
Tā de yījǔ yīdòng dōu sànfāzhe mírén de fēngqíng.
→ Mọi cử chỉ của cô ấy đều toát lên vẻ quyến rũ mê người.
这位女演员充满东方风情,美丽而神秘。
Zhè wèi nǚ yǎnyuán chōngmǎn dōngfāng fēngqíng, měilì ér shénmì.
→ Nữ diễn viên này mang phong thái phương Đông, vừa xinh đẹp vừa bí ẩn.
她的笑容带着几分风情,让人心动不已。
Tā de xiàoróng dàizhe jǐ fēn fēngqíng, ràng rén xīndòng bùyǐ.
→ Nụ cười của cô ấy mang chút quyến rũ, khiến người ta xao xuyến.
她穿上旗袍后,更显风情万种。
Tā chuān shàng qípáo hòu, gèng xiǎn fēngqíng wàn zhǒng.
→ Khi cô ấy mặc sườn xám, trông càng quyến rũ hơn.
这首歌的旋律温柔婉转,充满了江南水乡的柔美风情。
Zhè shǒu gē de xuánlǜ wēnróu wǎnzhuǎn, chōngmǎnle Jiāngnán shuǐxiāng de róuměi fēngqíng.
→ Giai điệu của bài hát này dịu dàng, uyển chuyển, mang đầy nét đẹp mềm mại của vùng sông nước Giang Nam.
Phân biệt 风情 với các từ liên quan
风格 (fēnggé) → Phong cách
Nhấn mạnh vào phong cách riêng biệt của một người, một vật hoặc một sự việc.
Ví dụ:
他的画作风格独特。
(Tā de huàzuò fēnggé dútè.)
→ Phong cách tranh của anh ấy rất độc đáo.
情调 (qíngdiào) → Cảm xúc, phong vị
Nhấn mạnh vào bầu không khí, cảm xúc mà một cảnh tượng hoặc con người mang lại.
Ví dụ:
这家咖啡厅的环境很有情调。
(Zhè jiā kāfēitīng de huánjìng hěn yǒu qíngdiào.)
→ Không gian của quán cà phê này rất có phong vị.
魅力 (mèilì) → Sức hấp dẫn, quyến rũ
Nhấn mạnh vào sự cuốn hút của một người hoặc một thứ gì đó.
Ví dụ:
她的魅力无人能挡。
(Tā de mèilì wúrén néng dǎng.)
→ Sức hút của cô ấy không ai có thể cưỡng lại.
Tóm tắt
风情 (fēngqíng) có nghĩa là phong tình, nét văn hóa đặc sắc, sự quyến rũ.
Dùng để diễn tả
Nét đẹp văn hóa, phong tục của một vùng (ví dụ: phong cảnh, tập quán, đặc trưng văn hóa).
Vẻ quyến rũ, phong thái hấp dẫn của con người, thường là phụ nữ.
Khác với
风格 (fēnggé) → Phong cách.
情调 (qíngdiào) → Bầu không khí, cảm xúc.
魅力 (mèilì) → Sức hút, sự hấp dẫn.
当地 (dāngdì) là gì?
当地 (dāngdì) có nghĩa là địa phương, nơi đó, bản địa. Từ này được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, thường là nơi đang được nhắc đến hoặc nơi người nói, người nghe đang ở.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Dùng để chỉ một khu vực, một vùng hoặc một địa phương cụ thể.
Tính từ (形容词 - xíngróngcí): Có thể dùng để mô tả thứ gì đó thuộc về địa phương hoặc bản địa.
Cách sử dụng và ý nghĩa
1. Dùng làm danh từ (名词)
当地 có thể dùng để chỉ một khu vực cụ thể mà người nói hoặc người nghe đang đề cập đến.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: địa phương, nơi đó, vùng đó.
2. Dùng làm tính từ (形容词)
Được sử dụng để mô tả một sự vật, sự việc, con người hoặc văn hóa thuộc về một khu vực cụ thể.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: bản địa, địa phương.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 当地 dùng làm danh từ (địa phương, nơi đó, vùng đó)
这个产品在当地非常受欢迎。
Zhège chǎnpǐn zài dāngdì fēicháng shòu huānyíng.
→ Sản phẩm này rất được ưa chuộng ở địa phương đó.
我刚到一个新的城市,对当地还不太熟悉。
Wǒ gāng dào yīgè xīn de chéngshì, duì dāngdì hái bù tài shúxī.
→ Tôi vừa đến một thành phố mới nên vẫn chưa quen thuộc với địa phương đó.
当地的天气怎么样?
Dāngdì de tiānqì zěnme yàng?
→ Thời tiết ở địa phương đó thế nào?
他们想要了解当地的文化和习俗。
Tāmen xiǎng yào liǎojiě dāngdì de wénhuà hé xísú.
→ Họ muốn tìm hiểu văn hóa và phong tục của địa phương đó.
你去旅行时,最好多问问当地人,以便更好地了解那个地方。
Nǐ qù lǚxíng shí, zuì hǎo duō wèn wèn dāngdì rén, yǐbiàn gèng hǎo de liǎojiě nàgè dìfāng.
→ Khi đi du lịch, tốt nhất là nên hỏi thêm người địa phương để hiểu rõ hơn về nơi đó.
2. 当地 dùng làm tính từ (bản địa, địa phương)
当地美食很有特色,你一定要尝一尝。
Dāngdì měishí hěn yǒu tèsè, nǐ yídìng yào cháng yī cháng.
→ Đặc sản địa phương rất đặc sắc, bạn nhất định phải thử.
这家饭店的菜都是用当地的新鲜食材做的。
Zhè jiā fàndiàn de cài dōu shì yòng dāngdì de xīnxiān shícái zuò de.
→ Món ăn ở nhà hàng này đều được làm từ nguyên liệu tươi sống của địa phương.
当地政府正在推动旅游业的发展。
Dāngdì zhèngfǔ zhèngzài tuīdòng lǚyóu yè de fāzhǎn.
→ Chính quyền địa phương đang thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch.
当地人非常友好,总是热情地欢迎游客。
Dāngdì rén fēicháng yǒuhǎo, zǒng shì rèqíng de huānyíng yóukè.
→ Người dân địa phương rất thân thiện, luôn chào đón du khách nồng nhiệt.
我喜欢买当地的手工艺品作为纪念品。
Wǒ xǐhuān mǎi dāngdì de shǒugōng yìpǐn zuòwéi jìniànpǐn.
→ Tôi thích mua các sản phẩm thủ công địa phương làm quà lưu niệm.
Phân biệt 当地 với các từ liên quan
本地 (běndì) → Địa phương (nhấn mạnh nơi ở của người nói)
Nhấn mạnh vào nơi sinh sống của người nói hoặc khu vực trong một thành phố cụ thể.
Ví dụ:
我是本地人,对这里很熟悉。
(Wǒ shì běndì rén, duì zhèlǐ hěn shúxī.)
→ Tôi là người bản địa, rất quen thuộc với nơi này.
本土 (běntǔ) → Bản xứ, nội địa (đối lập với nước ngoài)
Dùng để chỉ văn hóa, sản phẩm hoặc con người thuộc về một quốc gia hoặc khu vực nhất định, trái ngược với nước ngoài.
Ví dụ:
这家企业主要生产本土品牌的产品。
(Zhè jiā qǐyè zhǔyào shēngchǎn běntǔ pǐnpái de chǎnpǐn.)
→ Doanh nghiệp này chủ yếu sản xuất các sản phẩm thương hiệu nội địa.
区域 (qūyù) → Khu vực (chỉ một phạm vi rộng hơn, có thể là hành chính hoặc địa lý)
Dùng để nói về một khu vực lớn, có thể bao gồm nhiều địa phương nhỏ.
Ví dụ:
这个区域的经济发展很快。
(Zhège qūyù de jīngjì fāzhǎn hěn kuài.)
→ Kinh tế của khu vực này phát triển rất nhanh.
Tóm tắt
当地 (dāngdì) có nghĩa là địa phương, nơi đó, vùng đó.
Dùng để diễn tả
Danh từ: Chỉ một địa điểm cụ thể (địa phương, vùng đó).
Tính từ: Dùng để mô tả những thứ thuộc về địa phương (đặc sản, con người, phong tục, v.v.).
Khác với
本地 (běndì) → Nhấn mạnh nơi ở của người nói.
本土 (běntǔ) → Nhấn mạnh yếu tố bản địa, đối lập với nước ngoài.
区域 (qūyù) → Khu vực rộng lớn hơn, có thể là hành chính hoặc địa lý.
感受 (gǎnshòu) là gì?
感受 (gǎnshòu) là một từ tiếng Trung mang nghĩa cảm nhận, trải nghiệm, cảm giác, dùng để diễn tả những điều con người cảm thấy thông qua giác quan hoặc tâm lý khi tiếp xúc với một sự vật, sự việc hoặc hoàn cảnh nào đó.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Có nghĩa là cảm nhận, trải nghiệm, dùng để nói về việc trải qua một cảm giác nào đó.
Danh từ (名词 - míngcí): Dùng để chỉ cảm giác, trải nghiệm, sự cảm nhận của một người đối với điều gì đó.
Cách sử dụng và ý nghĩa
1. Dùng làm động từ (动词)
Diễn tả việc một người cảm nhận hoặc trải nghiệm một trạng thái tinh thần hoặc cảm giác nào đó.
感受到 (gǎnshòu dào) → Cảm nhận được
深深地感受 (shēnshēn de gǎnshòu) → Cảm nhận sâu sắc
亲身感受 (qīnshēn gǎnshòu) → Trải nghiệm thực tế
2. Dùng làm danh từ (名词)
Dùng để chỉ sự cảm nhận, cảm giác của một người đối với một tình huống hoặc sự kiện.
个人感受 (gèrén gǎnshòu) → Cảm nhận cá nhân
幸福的感受 (xìngfú de gǎnshòu) → Cảm giác hạnh phúc
痛苦的感受 (tòngkǔ de gǎnshòu) → Cảm giác đau khổ
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 感受 dùng làm động từ (cảm nhận, trải nghiệm)
我能深深地感受到你的快乐。
Wǒ néng shēnshēn de gǎnshòu dào nǐ de kuàilè.
→ Tôi có thể cảm nhận sâu sắc niềm vui của bạn.
在这里生活了一年后,我真正感受到了家的温暖。
Zài zhèlǐ shēnghuó le yī nián hòu, wǒ zhēnzhèng gǎnshòu dào le jiā de wēnnuǎn.
→ Sau một năm sống ở đây, tôi thực sự cảm nhận được sự ấm áp của gia đình.
旅游不仅可以欣赏美景,还可以感受不同的文化。
Lǚyóu bùjǐn kěyǐ xīnshǎng měijǐng, hái kěyǐ gǎnshòu bùtóng de wénhuà.
→ Du lịch không chỉ giúp thưởng ngoạn cảnh đẹp mà còn có thể trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
只有亲身经历,才能真正感受其中的意义。
Zhǐyǒu qīnshēn jīnglì, cáinéng zhēnzhèng gǎnshòu qízhōng de yìyì.
→ Chỉ khi tự mình trải qua, bạn mới thực sự cảm nhận được ý nghĩa trong đó.
这首歌让我感受到童年的美好时光。
Zhè shǒu gē ràng wǒ gǎnshòu dào tóngnián de měihǎo shíguāng.
→ Bài hát này khiến tôi cảm nhận được những khoảnh khắc đẹp của tuổi thơ.
2. 感受 dùng làm danh từ (cảm giác, sự cảm nhận)
每个人对幸福的感受都不同。
Měi gèrén duì xìngfú de gǎnshòu dōu bù tóng.
→ Mỗi người có một cảm nhận khác nhau về hạnh phúc.
他的演讲给我留下了深刻的感受。
Tā de yǎnjiǎng gěi wǒ liúxià le shēnkè de gǎnshòu.
→ Bài phát biểu của anh ấy để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc.
这次旅行带给我许多美好的感受。
Zhè cì lǚxíng dàigěi wǒ xǔduō měihǎo de gǎnshòu.
→ Chuyến du lịch lần này mang đến cho tôi rất nhiều cảm giác tuyệt vời.
他对这份工作的感受如何?
Tā duì zhè fèn gōngzuò de gǎnshòu rúhé?
→ Cảm nhận của anh ấy về công việc này như thế nào?
失败也是一种人生的感受,能让我们成长。
Shībài yě shì yī zhǒng rénshēng de gǎnshòu, néng ràng wǒmen chéngzhǎng.
→ Thất bại cũng là một trải nghiệm trong cuộc sống, giúp chúng ta trưởng thành hơn.
Phân biệt 感受 với các từ liên quan
感动 (gǎndòng) → Cảm động
Nhấn mạnh vào sự xúc động, rung động trong tâm hồn.
Ví dụ:
听到他的故事,我非常感动。
(Tīngdào tā de gùshì, wǒ fēicháng gǎndòng.)
→ Nghe câu chuyện của anh ấy, tôi rất cảm động.
感觉 (gǎnjué) → Cảm giác
Nhấn mạnh vào sự cảm nhận chủ quan của con người, có thể là xúc giác, giác quan hoặc tâm lý.
Ví dụ:
我感觉今天有点冷。
(Wǒ gǎnjué jīntiān yǒudiǎn lěng.)
→ Tôi cảm thấy hôm nay hơi lạnh.
体验 (tǐyàn) → Trải nghiệm thực tế
Nhấn mạnh vào sự trải nghiệm thực tế thông qua hành động.
Ví dụ:
这次实习让我体验了真正的职场生活。
(Zhè cì shíxí ràng wǒ tǐyàn le zhēnzhèng de zhíchǎng shēnghuó.)
→ Kỳ thực tập lần này giúp tôi trải nghiệm thực tế cuộc sống công sở.
Tóm tắt
感受 (gǎnshòu) có nghĩa là cảm nhận, trải nghiệm, cảm giác, có thể là động từ hoặc danh từ.
Dùng để diễn tả
Động từ: Cảm nhận một điều gì đó.
Danh từ: Cảm giác hoặc trải nghiệm có được từ một tình huống nào đó.
Khác với
感动 (gǎndòng) → Cảm động
感觉 (gǎnjué) → Cảm giác
体验 (tǐyàn) → Trải nghiệm thực tế
便利 (biànlì) là gì?
便利 (biànlì) là một tính từ và danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là thuận tiện, tiện lợi, tạo điều kiện thuận lợi. Từ này thường dùng để mô tả mức độ thuận tiện của một sự vật, sự việc hoặc hoàn cảnh nào đó, giúp tiết kiệm thời gian, công sức, hoặc làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.
Loại từ
Tính từ (形容词 - xíngróngcí): Dùng để mô tả mức độ tiện lợi, thuận tiện của sự vật hoặc tình huống.
Danh từ (名词 - míngcí): Dùng để chỉ sự thuận tiện, tiện ích.
Cách sử dụng và ý nghĩa
1. Dùng làm tính từ (形容词)
Dùng để miêu tả sự thuận tiện của một địa điểm, dịch vụ, điều kiện hoặc phương tiện nào đó.
交通便利 (jiāotōng biànlì) → Giao thông thuận tiện
生活便利 (shēnghuó biànlì) → Cuộc sống tiện lợi
购物便利 (gòuwù biànlì) → Mua sắm thuận tiện
2. Dùng làm danh từ (名词)
Dùng để chỉ những tiện ích, sự thuận tiện hoặc lợi ích mà một điều gì đó mang lại.
给大家带来便利 (gěi dàjiā dàilái biànlì) → Mang lại sự thuận tiện cho mọi người
享受便利 (xiǎngshòu biànlì) → Tận hưởng sự tiện lợi
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 便利 dùng để mô tả sự thuận tiện, tiện lợi (tính từ)
这里的交通很便利,附近有地铁站和公交车站。
Zhèlǐ de jiāotōng hěn biànlì, fùjìn yǒu dìtiě zhàn hé gōngjiāo chēzhàn.
→ Giao thông ở đây rất thuận tiện, gần đó có ga tàu điện ngầm và trạm xe buýt.
这个超市的位置很便利,离我家只有五分钟的路程。
Zhège chāoshì de wèizhì hěn biànlì, lí wǒ jiā zhǐ yǒu wǔ fēnzhōng de lùchéng.
→ Siêu thị này có vị trí rất thuận tiện, cách nhà tôi chỉ 5 phút đi bộ.
现在的移动支付非常便利,人们出门不需要带现金了。
Xiànzài de yídòng zhīfù fēicháng biànlì, rénmen chūmén bù xūyào dài xiànjīn le.
→ Thanh toán di động ngày nay rất tiện lợi, mọi người ra ngoài không cần mang theo tiền mặt nữa.
这个公寓楼下有超市和餐厅,生活非常便利。
Zhège gōngyù lóuxià yǒu chāoshì hé cāntīng, shēnghuó fēicháng biànlì.
→ Tòa nhà chung cư này có siêu thị và nhà hàng ngay dưới tầng trệt, cuộc sống vô cùng tiện lợi.
2. 便利 dùng để chỉ sự thuận tiện, lợi ích (danh từ)
我们的目标是为顾客提供最大的便利。
Wǒmen de mùbiāo shì wèi gùkè tígōng zuìdà de biànlì.
→ Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp sự tiện lợi tối đa cho khách hàng.
这家银行提供24小时服务,给客户带来了很多便利。
Zhè jiā yínháng tígōng èrshísì xiǎoshí fúwù, gěi kèhù dàilái le hěnduō biànlì.
→ Ngân hàng này cung cấp dịch vụ 24/7, mang lại rất nhiều tiện ích cho khách hàng.
电子商务的发展让人们的购物更加便利。
Diànzǐ shāngwù de fāzhǎn ràng rénmen de gòuwù gèngjiā biànlì.
→ Sự phát triển của thương mại điện tử giúp việc mua sắm của mọi người trở nên thuận tiện hơn.
公司为员工提供免费午餐,给大家带来了很大的便利。
Gōngsī wèi yuángōng tígōng miǎnfèi wǔcān, gěi dàjiā dàilái le hěn dà de biànlì.
→ Công ty cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên, mang lại rất nhiều sự tiện lợi.
Phân biệt 便利 với các từ liên quan
方便 (fāngbiàn) → Tiện lợi, dễ dàng
Khác biệt:
便利 thường nhấn mạnh vào tình huống khách quan, điều kiện thuận lợi có sẵn (như vị trí, giao thông, dịch vụ).
方便 thường dùng khi nói về hành động, thao tác của con người trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ:
这里的交通很便利。(Zhèlǐ de jiāotōng hěn biànlì.)
→ Giao thông ở đây rất thuận tiện.
这个软件使用起来很方便。(Zhège ruǎnjiàn shǐyòng qǐlái hěn fāngbiàn.)
→ Phần mềm này rất dễ sử dụng.
便捷 (biànjié) → Nhanh chóng, tiện lợi
Khác biệt: 便捷 nhấn mạnh vào tính nhanh gọn, không mất nhiều thời gian.
Ví dụ:
高铁是一种非常便捷的交通工具。
(Gāotiě shì yī zhǒng fēicháng biànjié de jiāotōng gōngjù.)
→ Tàu cao tốc là một phương tiện giao thông rất nhanh chóng và tiện lợi.
实用 (shíyòng) → Thực dụng, hữu ích
Khác biệt: 实用 nhấn mạnh vào tính ứng dụng thực tế, trong khi 便利 nhấn mạnh vào sự thuận tiện.
Ví dụ:
这个工具非常实用。
(Zhège gōngjù fēicháng shíyòng.)
→ Công cụ này rất hữu ích.
这个商场的位置很便利。
(Zhège shāngchǎng de wèizhì hěn biànlì.)
→ Trung tâm thương mại này có vị trí rất thuận tiện.
Tóm tắt
便利 (biànlì) có nghĩa là thuận tiện, tiện lợi, có thể là tính từ hoặc danh từ.
Dùng để mô tả
Tình huống khách quan như giao thông, mua sắm, sinh hoạt hàng ngày.
Sự thuận tiện, tiện ích mà một dịch vụ hay hệ thống mang lại.
Khác với
方便 (fāngbiàn) → Tiện lợi trong thao tác, hành động.
便捷 (biànjié) → Nhanh chóng và tiện lợi.
实用 (shíyòng) → Thực dụng, hữu ích.
交通 (jiāotōng) là gì?
交通 (jiāotōng) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là giao thông, phương tiện giao thông hoặc sự lưu thông. Từ này dùng để chỉ hệ thống đường xá, phương tiện đi lại, tình trạng lưu thông giữa các khu vực, hoặc sự liên lạc, kết nối giữa con người với nhau.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ giao thông, phương tiện di chuyển hoặc sự lưu thông.
Cách sử dụng và ý nghĩa
Chỉ hệ thống giao thông, đường xá
交通规则 (jiāotōng guīzé) → Luật giao thông
交通工具 (jiāotōng gōngjù) → Phương tiện giao thông
交通状况 (jiāotōng zhuàngkuàng) → Tình trạng giao thông
Chỉ phương tiện di chuyển, vận tải
公共交通 (gōnggòng jiāotōng) → Giao thông công cộng
交通事故 (jiāotōng shìgù) → Tai nạn giao thông
Chỉ sự liên lạc, kết nối giữa các khu vực hoặc con người
交通便利 (jiāotōng biànlì) → Giao thông thuận tiện
国际交通 (guójì jiāotōng) → Giao thông quốc tế
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 交通 dùng để chỉ hệ thống giao thông, đường xá
这个城市的交通非常方便。
Zhège chéngshì de jiāotōng fēicháng fāngbiàn.
→ Giao thông của thành phố này rất thuận tiện.
我们应该遵守交通规则。
Wǒmen yīnggāi zūnshǒu jiāotōng guīzé.
→ Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
早上上班时间,交通特别拥堵。
Zǎoshang shàngbān shíjiān, jiāotōng tèbié yōngdǔ.
→ Vào giờ cao điểm buổi sáng, giao thông đặc biệt tắc nghẽn.
2. 交通 dùng để chỉ phương tiện di chuyển, vận tải
你喜欢哪种交通工具?
Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng jiāotōng gōngjù?
→ Bạn thích loại phương tiện giao thông nào?
这个城市的公共交通系统很发达。
Zhège chéngshì de gōnggòng jiāotōng xìtǒng hěn fādá.
→ Hệ thống giao thông công cộng của thành phố này rất phát triển.
由于大雾,机场的交通受到了影响。
Yóuyú dàwù, jīchǎng de jiāotōng shòudàole yǐngxiǎng.
→ Do sương mù dày đặc, giao thông tại sân bay bị ảnh hưởng.
交通事故的发生往往是因为超速。
Jiāotōng shìgù de fāshēng wǎngwǎng shì yīnwèi chāosù.
→ Tai nạn giao thông thường xảy ra do chạy quá tốc độ.
3. 交通 dùng để chỉ sự liên lạc, kết nối
这里的交通很便利,附近有地铁和公交车站。
Zhèlǐ de jiāotōng hěn biànlì, fùjìn yǒu dìtiě hé gōngjiāo chēzhàn.
→ Giao thông ở đây rất thuận tiện, gần đó có ga tàu điện ngầm và trạm xe buýt.
这个国家的国际交通非常发达。
Zhège guójiā de guójì jiāotōng fēicháng fādá.
→ Giao thông quốc tế của đất nước này rất phát triển.
这条路是连接两个城市的重要交通干道。
Zhè tiáo lù shì liánjiē liǎng gè chéngshì de zhòngyào jiāotōng gàndào.
→ Con đường này là tuyến giao thông quan trọng kết nối hai thành phố.
Phân biệt 交通 với các từ liên quan
运输 (yùnshū) → Vận tải, vận chuyển
Khác biệt: 运输 thường chỉ việc vận chuyển hàng hóa hoặc con người, còn 交通 thiên về hệ thống giao thông chung.
Ví dụ:
这个公司主要负责货物运输。
(Zhège gōngsī zhǔyào fùzé huòwù yùnshū.)
→ Công ty này chủ yếu phụ trách vận chuyển hàng hóa.
这里的交通状况很好。
(Zhèlǐ de jiāotōng zhuàngkuàng hěn hǎo.)
→ Tình trạng giao thông ở đây rất tốt.
通行 (tōngxíng) → Đi lại, thông hành
Khác biệt: 通行 dùng để chỉ hành động di chuyển qua lại một khu vực nhất định.
Ví dụ:
这座桥禁止车辆通行。
(Zhè zuò qiáo jìnzhǐ chēliàng tōngxíng.)
→ Cây cầu này cấm xe cộ đi qua.
这个城市的交通很便利。
(Zhège chéngshì de jiāotōng hěn biànlì.)
→ Giao thông của thành phố này rất thuận tiện.
道路 (dàolù) → Đường xá
Khác biệt: 道路 chỉ cụ thể đường đi, trong khi 交通 bao hàm cả hệ thống giao thông.
Ví dụ:
这条道路很宽阔。
(Zhè tiáo dàolù hěn kuānkuò.)
→ Con đường này rất rộng rãi.
交通事故的发生率在下降。
(Jiāotōng shìgù de fāshēng lǜ zài xiàjiàng.)
→ Tỷ lệ tai nạn giao thông đang giảm.
Tóm tắt
交通 (jiāotōng) có nghĩa là giao thông, phương tiện đi lại, hệ thống đường xá.
Dùng để chỉ
Hệ thống giao thông, đường xá.
Phương tiện di chuyển, vận tải.
Sự liên lạc, kết nối giữa các khu vực hoặc con người.
Khác với
运输 (yùnshū) → Vận chuyển hàng hóa hoặc con người.
通行 (tōngxíng) → Đi lại, thông hành.
道路 (dàolù) → Đường xá.
推荐 (tuījiàn) là gì?
推荐 (tuījiàn) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là giới thiệu, đề cử, khuyến nghị, gợi ý. Từ này được sử dụng khi muốn đề xuất một người, một vật, một dịch vụ hoặc một ý tưởng nào đó mà bạn thấy tốt hoặc hữu ích cho người khác.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Chỉ hành động giới thiệu, đề xuất một người hoặc một vật nào đó.
Cách sử dụng và ý nghĩa
Giới thiệu người, ứng cử viên
推荐人才 (tuījiàn réncái) → Đề cử nhân tài
推荐工作 (tuījiàn gōngzuò) → Giới thiệu công việc
Khuyến nghị, gợi ý sản phẩm, dịch vụ
推荐一本书 (tuījiàn yì běn shū) → Gợi ý một cuốn sách
推荐一部电影 (tuījiàn yí bù diànyǐng) → Đề xuất một bộ phim
Đề xuất phương án, cách làm
推荐方案 (tuījiàn fāng'àn) → Đề xuất phương án
推荐做法 (tuījiàn zuòfǎ) → Gợi ý cách làm
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 推荐 dùng để giới thiệu, đề cử một người
老师向公司推荐了几位优秀的学生。
Lǎoshī xiàng gōngsī tuījiàn le jǐ wèi yōuxiù de xuéshēng.
→ Giáo viên đã giới thiệu một vài học sinh xuất sắc cho công ty.
你能推荐一个好的医生给我吗?
Nǐ néng tuījiàn yí gè hǎo de yīshēng gěi wǒ ma?
→ Bạn có thể giới thiệu cho tôi một bác sĩ giỏi không?
我们经理推荐他担任部门主管。
Wǒmen jīnglǐ tuījiàn tā dānrèn bùmén zhǔguǎn.
→ Giám đốc của chúng tôi đề cử anh ấy làm trưởng bộ phận.
2. 推荐 dùng để khuyến nghị sản phẩm, dịch vụ
这本书非常有趣,我推荐你看看。
Zhè běn shū fēicháng yǒuqù, wǒ tuījiàn nǐ kànkan.
→ Cuốn sách này rất thú vị, tôi khuyên bạn nên đọc thử.
你有没有什么好看的电影推荐?
Nǐ yǒu méiyǒu shénme hǎokàn de diànyǐng tuījiàn?
→ Bạn có bộ phim nào hay để giới thiệu không?
这家餐厅的海鲜很好吃,强烈推荐!
Zhè jiā cāntīng de hǎixiān hěn hǎochī, qiángliè tuījiàn!
→ Hải sản ở nhà hàng này rất ngon, tôi cực kỳ khuyến nghị!
朋友们推荐了一款新手机,我打算买一个。
Péngyǒumen tuījiàn le yí kuǎn xīn shǒujī, wǒ dǎsuàn mǎi yí gè.
→ Bạn bè tôi đã gợi ý một mẫu điện thoại mới, tôi định mua một cái.
3. 推荐 dùng để đề xuất phương án, cách làm
我推荐这个方案,因为它既经济又高效。
Wǒ tuījiàn zhège fāng'àn, yīnwèi tā jì jīngjì yòu gāoxiào.
→ Tôi đề xuất phương án này vì nó vừa tiết kiệm vừa hiệu quả.
这家酒店服务很好,我向你推荐。
Zhè jiā jiǔdiàn fúwù hěn hǎo, wǒ xiàng nǐ tuījiàn.
→ Khách sạn này có dịch vụ rất tốt, tôi muốn giới thiệu cho bạn.
如果你想学汉语,我推荐你参加这个课程。
Rúguǒ nǐ xiǎng xué Hànyǔ, wǒ tuījiàn nǐ cānjiā zhège kèchéng.
→ Nếu bạn muốn học tiếng Trung, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này.
Phân biệt 推荐 với các từ liên quan
介绍 (jièshào) → Giới thiệu
Khác biệt: 介绍 thiên về cung cấp thông tin, còn 推荐 mang nghĩa đề cử hoặc gợi ý.
Ví dụ:
让我给你介绍一下他。
(Ràng wǒ gěi nǐ jièshào yíxià tā.)
→ Để tôi giới thiệu anh ấy cho bạn.
这本书很不错,我推荐你看看。
(Zhè běn shū hěn búcuò, wǒ tuījiàn nǐ kànkan.)
→ Cuốn sách này rất hay, tôi khuyên bạn nên đọc.
建议 (jiànyì) → Đề xuất, khuyến nghị
Khác biệt: 建议 thường mang tính tư vấn, đưa ra lời khuyên cụ thể, trong khi 推荐 là gợi ý những thứ có sẵn.
Ví dụ:
我建议你多休息。
(Wǒ jiànyì nǐ duō xiūxi.)
→ Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
我推荐你尝尝这道菜。
(Wǒ tuījiàn nǐ chángchang zhè dào cài.)
→ Tôi đề xuất bạn thử món ăn này.
推销 (tuīxiāo) → Quảng bá, tiếp thị
Khác biệt: 推荐 mang tính cá nhân và khách quan hơn, còn 推销 thiên về mục đích thương mại.
Ví dụ:
这款产品很不错,我推荐给你。
(Zhè kuǎn chǎnpǐn hěn búcuò, wǒ tuījiàn gěi nǐ.)
→ Sản phẩm này rất tốt, tôi giới thiệu cho bạn.
他在推销一款新手机。
(Tā zài tuīxiāo yí kuǎn xīn shǒujī.)
→ Anh ấy đang tiếp thị một mẫu điện thoại mới.
Tóm tắt
推荐 (tuījiàn) có nghĩa là giới thiệu, đề cử, khuyến nghị, là một động từ.
Dùng để
Đề xuất hoặc giới thiệu người (ứng cử viên, nhân tài).
Khuyến nghị sản phẩm, dịch vụ (sách, phim, đồ ăn).
Đề xuất phương án, kế hoạch.
Khác với
介绍 → Giới thiệu cung cấp thông tin.
建议 → Đưa ra lời khuyên, phương án.
推销 → Tiếp thị, quảng bá thương mại.
住宿 (zhùsù) là gì?
住宿 (zhùsù) là một danh từ và động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là chỗ ở, nơi lưu trú, nghỉ lại, trọ lại. Từ này được dùng để chỉ việc ở lại một nơi tạm thời, chẳng hạn như khách sạn, nhà trọ, ký túc xá hoặc bất kỳ chỗ nào có thể nghỉ qua đêm.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ nơi ở, chỗ nghỉ lại, dịch vụ lưu trú.
Động từ (动词 - dòngcí): Chỉ hành động nghỉ lại, trọ lại qua đêm.
Cách sử dụng và ý nghĩa
Chỉ chỗ ở hoặc nơi lưu trú
住宿条件 (zhùsù tiáojiàn) → Điều kiện lưu trú
提供住宿 (tígōng zhùsù) → Cung cấp chỗ ở
Chỉ hành động ở lại qua đêm
在酒店住宿 (zài jiǔdiàn zhùsù) → Nghỉ lại tại khách sạn
住宿一晚 (zhùsù yī wǎn) → Ở lại một đêm
Dùng trong ngữ cảnh du lịch, công tác, sinh hoạt hàng ngày
旅游住宿 (lǚyóu zhùsù) → Chỗ ở khi đi du lịch
住宿安排 (zhùsù ānpái) → Sắp xếp nơi ở
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 住宿 dùng để chỉ chỗ ở hoặc nơi lưu trú
这家旅馆的住宿条件很好。
Zhè jiā lǚguǎn de zhùsù tiáojiàn hěn hǎo.
→ Điều kiện lưu trú của khách sạn này rất tốt.
住宿费已经包含在旅游套餐里了。
Zhùsù fèi yǐjīng bāohán zài lǚyóu tàocān lǐ le.
→ Phí chỗ ở đã bao gồm trong gói du lịch rồi.
我们的公司为外地员工提供住宿。
Wǒmen de gōngsī wèi wàidì yuángōng tígōng zhùsù.
→ Công ty chúng tôi cung cấp chỗ ở cho nhân viên ngoại tỉnh.
这个地方的住宿价格很贵。
Zhège dìfāng de zhùsù jiàgé hěn guì.
→ Giá thuê chỗ ở ở đây rất đắt.
这座城市的住宿选择很多,从经济型旅馆到五星级酒店都有。
Zhè zuò chéngshì de zhùsù xuǎnzé hěn duō, cóng jīngjìxíng lǚguǎn dào wǔxīngjí jiǔdiàn dōu yǒu.
→ Thành phố này có rất nhiều lựa chọn chỗ ở, từ nhà nghỉ bình dân đến khách sạn 5 sao.
2. 住宿 dùng để chỉ hành động ở lại qua đêm
我们今晚会在这个小镇住宿。
Wǒmen jīnwǎn huì zài zhège xiǎozhèn zhùsù.
→ Tối nay chúng tôi sẽ nghỉ lại ở thị trấn này.
出差时,公司会帮我们安排住宿。
Chūchāi shí, gōngsī huì bāng wǒmen ānpái zhùsù.
→ Khi đi công tác, công ty sẽ sắp xếp chỗ ở cho chúng tôi.
他们在山上住宿了一夜。
Tāmen zài shān shàng zhùsù le yí yè.
→ Họ đã ở lại trên núi một đêm.
我打算在朋友家住宿几天。
Wǒ dǎsuàn zài péngyǒu jiā zhùsù jǐ tiān.
→ Tôi định ở nhà bạn vài ngày.
这家酒店提供免费的住宿服务。
Zhè jiā jiǔdiàn tígōng miǎnfèi de zhùsù fúwù.
→ Khách sạn này cung cấp dịch vụ lưu trú miễn phí.
Phân biệt 住宿 với các từ liên quan
住 (zhù) → Ở, cư trú (thường chỉ hành động ở lâu dài)
Ví dụ: 我住在北京。
(Wǒ zhù zài Běijīng.)
→ Tôi sống ở Bắc Kinh.
住宿 mang tính tạm thời hơn, còn 住 mang nghĩa ở lâu dài.
留宿 (liúsù) → Ở lại qua đêm, ngủ lại (mang nghĩa nhờ ở tạm)
Ví dụ: 他在朋友家留宿了一晚。
(Tā zài péngyǒu jiā liúsù le yī wǎn.)
→ Anh ấy ngủ lại nhà bạn một đêm.
住宿 dùng rộng rãi hơn trong khách sạn, nhà nghỉ, còn 留宿 thường chỉ nhờ ngủ lại.
寄宿 (jìsù) → Ở trọ, sống nhờ (thường là du học sinh, học sinh ở nhờ nhà người khác)
Ví dụ: 他在外国寄宿家庭生活了一年。
(Tā zài wàiguó jìsù jiātíng shēnghuó le yì nián.)
→ Anh ấy sống trong một gia đình bản xứ một năm.
住宿 có thể là khách sạn, nhà nghỉ, còn 寄宿 thường là ở nhờ nhà người khác.
客栈 (kèzhàn) → Quán trọ, nhà trọ (thường mang phong cách cổ xưa)
Ví dụ: 他们选择住在古镇的一家客栈。
(Tāmen xuǎnzé zhù zài gǔzhèn de yì jiā kèzhàn.)
→ Họ chọn ở trong một nhà trọ cổ ở thị trấn.
客栈 chỉ các nhà trọ nhỏ, còn 住宿 là thuật ngữ rộng hơn về nơi lưu trú.
Tóm tắt
住宿 (zhùsù) có nghĩa là chỗ ở, lưu trú, nghỉ lại, có thể dùng làm danh từ hoặc động từ.
Dùng trong nhiều ngữ cảnh, như du lịch, công tác, học tập, sinh hoạt hàng ngày.
Khác với
住 → Ở lâu dài.
留宿 → Nhờ ngủ lại.
寄宿 → Ở trọ, sống nhờ.
客栈 → Quán trọ, nhà trọ nhỏ.
Có thể kết hợp với nhiều động từ như 提供 (cung cấp), 选择 (chọn), 结束 (kết thúc), 开始 (bắt đầu).
旅途 (lǚtú) là gì?
旅途 (lǚtú) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là hành trình, chuyến đi, lộ trình. Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình di chuyển từ một nơi này đến một nơi khác, bao gồm cả hành trình dài hay ngắn.
Phân loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Dùng để diễn tả hành trình, quá trình di chuyển trong một chuyến du lịch hoặc đi xa.
Ý nghĩa và cách sử dụng
Chỉ hành trình hoặc chuyến đi
Dùng để diễn tả quãng đường di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ: 旅途愉快 (lǚtú yúkuài) → Chuyến đi vui vẻ.
Thường kết hợp với các tính từ miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái
旅途愉快 (lǚtú yúkuài) → Hành trình vui vẻ
旅途劳累 (lǚtú láolèi) → Hành trình mệt mỏi
旅途漫长 (lǚtú màncháng) → Hành trình dài đằng đẵng
Có thể đi kèm với động từ như 结束 (jiéshù - kết thúc), 享受 (xiǎngshòu - tận hưởng), 继续 (jìxù - tiếp tục), 开始 (kāishǐ - bắt đầu)
结束旅途 (jiéshù lǚtú) → Kết thúc hành trình
开始旅途 (kāishǐ lǚtú) → Bắt đầu hành trình
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 旅途 dùng để chỉ hành trình nói chung
祝你旅途愉快!
Zhù nǐ lǚtú yúkuài!
→ Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
这次旅途给我留下了深刻的印象。
Zhè cì lǚtú gěi wǒ liúxià le shēnkè de yìnxiàng.
→ Chuyến đi lần này đã để lại ấn tượng sâu sắc với tôi.
我们的旅途刚刚开始,一切都很新鲜有趣。
Wǒmen de lǚtú gānggāng kāishǐ, yíqiè dōu hěn xīnxiān yǒuqù.
→ Hành trình của chúng tôi vừa mới bắt đầu, mọi thứ đều mới mẻ và thú vị.
长途旅途总是让人感到疲惫。
Chángtú lǚtú zǒngshì ràng rén gǎndào píbèi.
→ Những chuyến đi dài luôn khiến người ta cảm thấy mệt mỏi.
结束了这次旅途后,我对这个国家有了更深的了解。
Jiéshù le zhè cì lǚtú hòu, wǒ duì zhège guójiā yǒu le gèng shēn de liǎojiě.
→ Sau khi kết thúc chuyến đi này, tôi đã hiểu rõ hơn về đất nước này.
2. 旅途 kết hợp với các trạng thái cảm xúc
旅途虽然辛苦,但我很享受沿途的风景。
Lǚtú suīrán xīnkǔ, dàn wǒ hěn xiǎngshòu yántú de fēngjǐng.
→ Hành trình tuy vất vả, nhưng tôi rất thích ngắm cảnh dọc đường.
这趟旅途让我感到无比放松。
Zhè tàng lǚtú ràng wǒ gǎndào wúbǐ fàngsōng.
→ Chuyến đi này khiến tôi cảm thấy vô cùng thư giãn.
每次旅途都会让我学到很多新的东西。
Měi cì lǚtú dōu huì ràng wǒ xuédào hěn duō xīn de dōngxī.
→ Mỗi chuyến đi đều giúp tôi học được nhiều điều mới.
旅途中遇到的陌生人,有时会成为一生的朋友。
Lǚtú zhōng yùdào de mòshēngrén, yǒushí huì chéngwéi yíshēng de péngyǒu.
→ Những người xa lạ gặp trên hành trình đôi khi sẽ trở thành bạn suốt đời.
旅途中的点点滴滴,都值得被珍惜。
Lǚtú zhōng de diǎndiǎndīdī, dōu zhídé bèi zhēnxī.
→ Những khoảnh khắc trong chuyến đi đều đáng được trân trọng.
Phân biệt 旅途 với các từ liên quan
旅行 (lǚxíng) → Du lịch, đi du lịch (chỉ hoạt động hoặc kế hoạch du lịch)
Ví dụ: 我喜欢旅行。
(Wǒ xǐhuān lǚxíng.)
→ Tôi thích đi du lịch.
旅途 nhấn mạnh vào quá trình của chuyến đi, còn 旅行 nhấn mạnh vào hoạt động đi du lịch.
旅程 (lǚchéng) → Lịch trình, hành trình (có tính kế hoạch cụ thể hơn)
Ví dụ: 这次旅程的目的地是巴黎。
(Zhè cì lǚchéng de mùdìdì shì Bālí.)
→ Điểm đến của hành trình lần này là Paris.
旅程 thường gắn liền với một lịch trình rõ ràng, trong khi 旅途 chỉ đơn thuần là quá trình di chuyển.
路程 (lùchéng) → Quãng đường, khoảng cách đi
Ví dụ: 从北京到上海的路程大约是1200公里。
(Cóng Běijīng dào Shànghǎi de lùchéng dàyuē shì 1200 gōnglǐ.)
→ Quãng đường từ Bắc Kinh đến Thượng Hải khoảng 1200 km.
路程 nhấn mạnh vào khoảng cách địa lý, trong khi 旅途 nhấn mạnh vào trải nghiệm của chuyến đi.
Tóm tắt
旅途 (lǚtú) có nghĩa là hành trình, chuyến đi, chỉ quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Thường kết hợp với các tính từ như: 愉快 (vui vẻ), 劳累 (mệt mỏi), 漫长 (dài đằng đẵng).
Khác với
旅行 → Nhấn mạnh hoạt động đi du lịch.
旅程 → Nhấn mạnh lịch trình chuyến đi.
路程 → Nhấn mạnh khoảng cách đi lại.
Có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành trình du lịch đến hành trình cuộc đời.
度过 (dùguò) là gì?
度过 (dùguò) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là trải qua, vượt qua, sống qua (một khoảng thời gian nhất định, thường là một giai đoạn, thời điểm đặc biệt, khó khăn hoặc vui vẻ trong cuộc sống).
Phân loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): Dùng để diễn tả quá trình trải qua một khoảng thời gian hoặc một tình huống nào đó.
Ý nghĩa và cách sử dụng
Trải qua một khoảng thời gian nhất định
Dùng để nói về việc sống qua một thời gian cụ thể như kỳ nghỉ, tuổi trẻ, mùa hè, những ngày tháng đẹp đẽ, v.v.
Ví dụ: 度过美好的时光 (dùguò měihǎo de shíguāng) → Trải qua khoảng thời gian tươi đẹp.
Vượt qua giai đoạn khó khăn
Dùng để chỉ việc vượt qua những thời kỳ khó khăn, nguy hiểm, thử thách như bệnh tật, chiến tranh, thiên tai, khó khăn tài chính.
Ví dụ: 度过困难时期 (dùguò kùnnán shíqī) → Vượt qua thời kỳ khó khăn.
Có thể sử dụng với trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ như: 一天 (yītiān - một ngày), 一年 (yīnián - một năm), 一生 (yīshēng - cả đời), 假期 (jiàqī - kỳ nghỉ), 周末 (zhōumò - cuối tuần).
Ví dụ: 我们一起度过了一个难忘的假期。
(Wǒmen yìqǐ dùguò le yí gè nánwàng de jiàqī.)
→ Chúng tôi đã cùng nhau trải qua một kỳ nghỉ đáng nhớ.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 度过 dùng để chỉ trải qua thời gian hạnh phúc, đáng nhớ
我希望能和家人一起度过一个温馨的春节。
Wǒ xīwàng néng hé jiārén yìqǐ dùguò yí gè wēnxīn de Chūnjié.
→ Tôi hy vọng có thể trải qua một cái Tết ấm áp bên gia đình.
我们在海边度过了一个愉快的周末。
Wǒmen zài hǎibiān dùguò le yí gè yúkuài de zhōumò.
→ Chúng tôi đã trải qua một cuối tuần vui vẻ bên bờ biển.
他在法国度过了他的大学生活。
Tā zài Fǎguó dùguò le tā de dàxué shēnghuó.
→ Anh ấy đã trải qua thời sinh viên ở Pháp.
他们在乡下度过了一个安静的暑假。
Tāmen zài xiāngxià dùguò le yí gè ānjìng de shǔjià.
→ Họ đã trải qua một kỳ nghỉ hè yên bình ở vùng quê.
孩子们度过了一个充满欢笑的儿童节。
Háizimen dùguò le yí gè chōngmǎn huānxiào de értóngjié.
→ Bọn trẻ đã có một ngày Quốc tế Thiếu nhi tràn ngập tiếng cười.
2. 度过 dùng để chỉ vượt qua thời kỳ khó khăn
他刚刚度过了人生中最艰难的时期。
Tā gānggāng dùguò le rénshēng zhōng zuì jiānnán de shíqī.
→ Anh ấy vừa vượt qua giai đoạn khó khăn nhất trong cuộc đời.
许多公司在疫情期间很难度过经济危机。
Xǔduō gōngsī zài yìqíng qījiān hěn nán dùguò jīngjì wēijī.
→ Nhiều công ty gặp khó khăn khi vượt qua khủng hoảng kinh tế trong thời kỳ dịch bệnh.
我们必须团结一致,共同度过这个困难时刻。
Wǒmen bìxū tuánjié yízhì, gòngtóng dùguò zhège kùnnán shíkè.
→ Chúng ta phải đoàn kết để cùng nhau vượt qua thời điểm khó khăn này.
她坚强地度过了漫长的病痛折磨。
Tā jiānqiáng de dùguò le màncháng de bìngtòng zhémó.
→ Cô ấy đã kiên cường vượt qua cơn bệnh kéo dài.
经过大家的努力,我们终于度过了最危险的阶段。
Jīngguò dàjiā de nǔlì, wǒmen zhōngyú dùguò le zuì wēixiǎn de jiēduàn.
→ Nhờ sự nỗ lực của mọi người, chúng ta cuối cùng đã vượt qua giai đoạn nguy hiểm nhất.
Phân biệt 度过 với các từ liên quan
经历 (jīnglì) → Trải qua, kinh qua (nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân, có thể dùng cho cả sự kiện tốt và xấu).
Ví dụ: 他经历了许多挫折。
(Tā jīnglì le xǔduō cuòzhé.)
→ Anh ấy đã trải qua rất nhiều thất bại.
度过 thường dùng với thời gian, còn 经历 có thể dùng với sự kiện, trải nghiệm cụ thể.
熬过 (áoguò) → Vượt qua, chịu đựng (nhấn mạnh đến việc chịu đựng khó khăn).
Ví dụ: 她熬过了最艰难的日子。
(Tā áoguò le zuì jiānnán de rìzi.)
→ Cô ấy đã chịu đựng qua những ngày tháng khó khăn nhất.
度过 có thể dùng cho cả khoảng thời gian vui vẻ và khó khăn, còn 熬过 chỉ dùng cho thời gian khó khăn.
渡过 (dùguò) → Vượt qua, đi qua (thường dùng trong ngữ cảnh mang tính sinh tử, nguy hiểm).
Ví dụ: 他成功渡过了危险的河流。
(Tā chénggōng dùguò le wēixiǎn de héliú.)
→ Anh ấy đã thành công vượt qua con sông nguy hiểm.
度过 mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong tình huống nguy hiểm.
Tóm tắt
度过 (dùguò) có nghĩa là trải qua, vượt qua, có thể dùng cho cả thời gian hạnh phúc lẫn khó khăn.
Thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian như: 假期 (kỳ nghỉ), 童年 (tuổi thơ), 困难时期 (thời kỳ khó khăn), 一年 (một năm), 一生 (cả đời).
Khác với
经历 → Nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân.
熬过 → Nhấn mạnh sự chịu đựng khó khăn.
渡过 → Nhấn mạnh sự vượt qua nguy hiểm, nguy nan.
Cấu trúc câu linh hoạt, có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.
充实 (chōngshí) là gì?
充实 (chōngshí) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là phong phú, đầy đủ, tràn đầy, dồi dào. Nó thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái đầy đủ về mặt vật chất, tinh thần, tri thức hoặc nội dung.
Phân loại từ
Tính từ (形容词 - xíngróngcí): Diễn tả sự phong phú, đầy đủ, tràn đầy.
Động từ (动词 - dòngcí): Làm phong phú, làm đầy đủ, bổ sung thêm nội dung.
Ý nghĩa và cách sử dụng
Dùng làm tính từ: Diễn tả trạng thái phong phú, đầy đủ, tràn đầy, có thể áp dụng cho cuộc sống, tinh thần, tri thức, nội dung, công việc, v.v.
生活充实 (shēnghuó chōngshí) → Cuộc sống phong phú, tràn đầy.
内容充实 (nèiróng chōngshí) → Nội dung phong phú, đầy đủ.
感觉充实 (gǎnjué chōngshí) → Cảm thấy tràn đầy, ý nghĩa.
Dùng làm động từ: Có nghĩa là bổ sung, làm phong phú, làm đầy đủ.
充实自己的知识 (chōngshí zìjǐ de zhīshì) → Bổ sung kiến thức cho bản thân.
充实团队力量 (chōngshí tuánduì lìliàng) → Làm mạnh đội ngũ.
充实经验 (chōngshí jīngyàn) → Làm phong phú kinh nghiệm.
Mẫu câu và ví dụ chi tiết
1. 充实 dùng làm tính từ (hình dung từ)
他的生活非常充实,每天都安排得很紧凑。
Tā de shēnghuó fēicháng chōngshí, měitiān dōu ānpái de hěn jǐncòu.
→ Cuộc sống của anh ấy rất phong phú, mỗi ngày đều được sắp xếp kín lịch.
这本书的内容非常充实,信息量很大。
Zhè běn shū de nèiróng fēicháng chōngshí, xìnxī liàng hěn dà.
→ Nội dung của cuốn sách này rất phong phú, lượng thông tin rất lớn.
旅行不仅能放松身心,还能让生活更充实。
Lǚxíng bùjǐn néng fàngsōng shēnxīn, hái néng ràng shēnghuó gèng chōngshí.
→ Du lịch không chỉ giúp thư giãn mà còn làm cho cuộc sống phong phú hơn.
学习新技能会让你感到更加充实。
Xuéxí xīn jìnéng huì ràng nǐ gǎndào gèngjiā chōngshí.
→ Học kỹ năng mới sẽ khiến bạn cảm thấy tràn đầy hơn.
他每天都很忙碌,但却觉得生活很充实。
Tā měitiān dōu hěn mánglù, dàn què juéde shēnghuó hěn chōngshí.
→ Anh ấy bận rộn mỗi ngày, nhưng vẫn cảm thấy cuộc sống rất trọn vẹn.
2. 充实 dùng làm động từ (động từ)
我们需要不断充实自己的知识,以适应社会的发展。
Wǒmen xūyào búduàn chōngshí zìjǐ de zhīshì, yǐ shìyìng shèhuì de fāzhǎn.
→ Chúng ta cần liên tục bổ sung kiến thức để thích ứng với sự phát triển của xã hội.
他通过阅读充实了自己的专业知识。
Tā tōngguò yuèdú chōngshí le zìjǐ de zhuānyè zhīshì.
→ Anh ấy đã làm giàu kiến thức chuyên môn của mình thông qua việc đọc sách.
这次培训课程旨在充实员工的技能。
Zhè cì péixùn kèchéng zhǐ zài chōngshí yuángōng de jìnéng.
→ Khóa đào tạo này nhằm bổ sung kỹ năng cho nhân viên.
我们需要充实团队,以应对更多的挑战。
Wǒmen xūyào chōngshí tuánduì, yǐ yìngduì gèng duō de tiǎozhàn.
→ Chúng ta cần bổ sung thêm nhân lực cho đội ngũ để đối mặt với nhiều thử thách hơn.
他正在努力充实自己的经验,以便找到更好的工作。
Tā zhèngzài nǔlì chōngshí zìjǐ de jīngyàn, yǐbiàn zhǎodào gèng hǎo de gōngzuò.
→ Anh ấy đang cố gắng tích lũy thêm kinh nghiệm để tìm một công việc tốt hơn.
Phân biệt 充实 với các từ liên quan
丰富 (fēngfù) → Phong phú, đa dạng (thường nhấn mạnh về số lượng)
Ví dụ: 他的经验非常丰富。
(Tā de jīngyàn fēicháng fēngfù.)
→ Kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.
充实 nhấn mạnh vào chất lượng, trong khi 丰富 nhấn mạnh vào số lượng.
充分 (chōngfèn) → Đầy đủ, trọn vẹn (mang tính đầy đủ tối đa)
Ví dụ: 我们已经做好了充分的准备。
(Wǒmen yǐjīng zuò hǎo le chōngfèn de zhǔnbèi.)
→ Chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ.
充实 nhấn mạnh về nội dung phong phú, còn 充分 nhấn mạnh về sự đầy đủ, không thiếu gì.
饱满 (bǎomǎn) → Tràn đầy, căng tràn (thường dùng cho tinh thần, cảm xúc)
Ví dụ: 他每天都精力饱满地工作。
(Tā měitiān dōu jīnglì bǎomǎn de gōngzuò.)
→ Anh ấy mỗi ngày đều làm việc với tinh thần tràn đầy năng lượng.
充实 mang nghĩa phong phú về nội dung, trong khi 饱满 thiên về trạng thái tinh thần.
Tóm tắt
充实 (chōngshí) có nghĩa là phong phú, đầy đủ, tràn đầy, dùng cho cuộc sống, nội dung, kinh nghiệm, tinh thần, đội ngũ...
Là tính từ và động từ:
Tính từ → Diễn tả sự phong phú, đầy đủ.
Động từ → Làm phong phú, làm đầy đủ hơn.
Khác với:
丰富 (fēngfù) → Nhấn mạnh số lượng.
充分 (chōngfèn) → Nhấn mạnh sự đầy đủ.
饱满 (bǎomǎn) → Nhấn mạnh trạng thái tinh thần tràn đầy.
Mẫu câu đa dạng, có thể dùng trong nhiều bối cảnh như cuộc sống, công việc, học tập.
行程 là gì?
行程 (xíngchéng) là một danh từ (名词 - míngcí) trong tiếng Trung, có nghĩa là "lịch trình", "hành trình", "lộ trình". Từ này thường được sử dụng để chỉ quãng đường, thời gian hoặc kế hoạch di chuyển trong một chuyến đi, du lịch, công tác, v.v.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): Dùng để chỉ lịch trình, hành trình hoặc lộ trình di chuyển.
Ví dụ về cách dùng:
我们的行程安排得很紧凑。
Wǒmen de xíngchéng ānpái dé hěn jǐncòu.
→ Lịch trình của chúng tôi được sắp xếp rất chặt chẽ.
这次旅行的行程非常丰富。
Zhè cì lǚxíng de xíngchéng fēicháng fēngfù.
→ Lịch trình của chuyến du lịch này rất phong phú.
他详细地制定了出差行程。
Tā xiángxì de zhìdìngle chūchāi xíngchéng.
→ Anh ấy đã lập kế hoạch chi tiết cho lịch trình công tác.
Cấu trúc câu thường gặp với 行程
行程 + Tính từ → Diễn tả đặc điểm của lịch trình
这次行程安排得很合理。
Zhè cì xíngchéng ānpái dé hěn hélǐ.
→ Lịch trình lần này được sắp xếp rất hợp lý.
由于天气原因,我们的行程被推迟了。
Yóuyú tiānqì yuányīn, wǒmen de xíngchéng bèi tuīchíle.
→ Do thời tiết, lịch trình của chúng tôi bị hoãn lại.
调整行程 → Điều chỉnh lịch trình
如果有任何变动,我们会及时调整行程。
Rúguǒ yǒu rènhé biàndòng, wǒmen huì jíshí tiáozhěng xíngchéng.
→ Nếu có bất kỳ thay đổi nào, chúng tôi sẽ điều chỉnh lịch trình kịp thời.
取消行程 → Hủy lịch trình
由于突发情况,我们不得不取消行程。
Yóuyú tūfā qíngkuàng, wǒmen bùdébù qǔxiāo xíngchéng.
→ Do tình huống đột xuất, chúng tôi buộc phải hủy lịch trình.
行程表 → Bảng lịch trình
请查看附件中的行程表。
Qǐng chákàn fùjiàn zhōng de xíngchéng biǎo.
→ Vui lòng xem bảng lịch trình trong tệp đính kèm.
Mẫu câu ví dụ
我已经把行程发给你了,请确认一下。
Wǒ yǐjīng bǎ xíngchéng fā gěi nǐle, qǐng quèrèn yīxià.
→ Tôi đã gửi lịch trình cho bạn, vui lòng xác nhận.
明天的行程是什么?
Míngtiān de xíngchéng shì shénme?
→ Lịch trình ngày mai là gì?
这次商务旅行的行程很紧张,每天都有会议。
Zhè cì shāngwù lǚxíng de xíngchéng hěn jǐnzhāng, měitiān dōu yǒu huìyì.
→ Lịch trình chuyến công tác lần này rất dày đặc, mỗi ngày đều có cuộc họp.
你可以给我一份详细的行程安排吗?
Nǐ kěyǐ gěi wǒ yī fèn xiángxì de xíngchéng ānpái ma?
→ Bạn có thể cho tôi một bản sắp xếp lịch trình chi tiết không?
由于时间有限,我们只能缩短行程。
Yóuyú shíjiān yǒuxiàn, wǒmen zhǐnéng suōduǎn xíngchéng.
→ Do thời gian có hạn, chúng tôi chỉ có thể rút ngắn lịch trình.
旅行社提供了一份完整的行程指南。
Lǚxíngshè tígōngle yī fèn wánzhěng de xíngchéng zhǐnán.
→ Công ty du lịch đã cung cấp một hướng dẫn lịch trình đầy đủ.
这次行程包括三个城市的观光。
Zhè cì xíngchéng bāokuò sān gè chéngshì de guānguāng.
→ Lịch trình lần này bao gồm tham quan ba thành phố.
我们必须遵守行程,不然会影响整个计划。
Wǒmen bìxū zūnshǒu xíngchéng, bùrán huì yǐngxiǎng zhěnggè jìhuà.
→ Chúng ta phải tuân thủ lịch trình, nếu không sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ kế hoạch.
这趟旅行的行程非常放松,没有太多安排。
Zhè tàng lǚxíng de xíngchéng fēicháng fàngsōng, méiyǒu tài duō ānpái.
→ Lịch trình của chuyến đi này rất thư giãn, không có quá nhiều sắp xếp.
导游向游客们介绍了今天的行程安排。
Dǎoyóu xiàng yóukèmen jièshàole jīntiān de xíngchéng ānpái.
→ Hướng dẫn viên đã giới thiệu với du khách về lịch trình hôm nay.
Phân biệt 行程 với các từ liên quan
行程 (xíngchéng) → Lịch trình, hành trình đã được lên kế hoạch trước.
例: 我们的行程已经确定了。
Wǒmen de xíngchéng yǐjīng quèdìngle.
→ Lịch trình của chúng tôi đã được xác định.
旅程 (lǚchéng) → Quá trình di chuyển trong một chuyến đi.
例: 这次旅程让我终生难忘。
Zhè cì lǚchéng ràng wǒ zhōngshēng nánwàng.
→ Chuyến đi này khiến tôi nhớ mãi.
路线 (lùxiàn) → Tuyến đường cụ thể để di chuyển.
例: 我们选择了一条最短的路线。
Wǒmen xuǎnzéle yītiáo zuì duǎn de lùxiàn.
→ Chúng tôi đã chọn một tuyến đường ngắn nhất.
日程 (rìchéng) → Lịch trình theo từng ngày, thường dùng trong công việc.
例: 请查看明天的日程安排。
Qǐng chákàn míngtiān de rìchéng ānpái.
→ Vui lòng xem lịch trình công việc ngày mai.
Loại từ: Danh từ (名词 - míngcí)
Nghĩa: Lịch trình, hành trình, lộ trình
Thường đi kèm với: 调整 (điều chỉnh), 取消 (hủy), 计划 (kế hoạch), 表 (bảng), 安排 (sắp xếp)
Phân biệt với: 旅程 (quá trình di chuyển), 路线 (tuyến đường), 日程 (lịch trình công việc)
列入 là gì?
列入 (lièrù) là một động từ (动词 - dòngcí) trong tiếng Trung, có nghĩa là "đưa vào danh sách", "liệt vào", "xếp vào", "bao gồm trong". Thường dùng để chỉ việc đưa một sự vật, sự việc vào danh sách, phạm vi hoặc phạm trù nào đó.
Loại từ
Động từ (动词 - dòngcí): 列入 được sử dụng để diễn tả hành động đưa một đối tượng nào đó vào danh sách, phạm vi hoặc phạm trù cụ thể.
Ví dụ về cách dùng:
这本书被列入必读书目。
Zhè běn shū bèi lièrù bìdú shūmù.
→ Cuốn sách này được đưa vào danh sách sách bắt buộc phải đọc.
该项目已经列入政府计划。
Gāi xiàngmù yǐjīng lièrù zhèngfǔ jìhuà.
→ Dự án này đã được đưa vào kế hoạch của chính phủ.
这座城市被列入世界遗产名录。
Zhè zuò chéngshì bèi lièrù shìjiè yíchǎn mínglù.
→ Thành phố này được đưa vào danh sách di sản thế giới.
Cấu trúc câu thường gặp với 列入
A 被列入 B → A được đưa vào danh sách B
他的名字被列入获奖名单。
Tā de míngzì bèi lièrù huòjiǎng míngdān.
→ Tên anh ấy được đưa vào danh sách nhận giải thưởng.
把 A 列入 B → Đưa A vào danh sách B
我们应该把环保问题列入重要议程。
Wǒmen yīnggāi bǎ huánbǎo wèntí lièrù zhòngyào yìchéng.
→ Chúng ta nên đưa vấn đề bảo vệ môi trường vào chương trình nghị sự quan trọng.
列入 + Danh sách/Danh mục/Danh mục chính thức
这个景点已经列入国家重点保护区。
Zhège jǐngdiǎn yǐjīng lièrù guójiā zhòngdiǎn bǎohùqū.
→ Điểm du lịch này đã được đưa vào khu bảo tồn trọng điểm quốc gia.
Mẫu câu ví dụ
这家公司被列入全球500强企业名单。
Zhè jiā gōngsī bèi lièrù quánqiú 500 qiáng qǐyè míngdān.
→ Công ty này được xếp vào danh sách 500 doanh nghiệp hàng đầu thế giới.
他因为学术成就而被列入杰出科学家名单。
Tā yīnwèi xuéshù chéngjiù ér bèi lièrù jiéchū kēxuéjiā míngdān.
→ Anh ấy được đưa vào danh sách các nhà khoa học xuất sắc nhờ thành tựu học thuật.
这个电影被列入年度最佳影片候选名单。
Zhège diànyǐng bèi lièrù niándù zuì jiā yǐngpiàn hòuxuǎn míngdān.
→ Bộ phim này được đưa vào danh sách đề cử phim hay nhất của năm.
这座古城已经列入世界文化遗产。
Zhè zuò gǔchéng yǐjīng lièrù shìjiè wénhuà yíchǎn.
→ Thành cổ này đã được xếp vào danh sách di sản văn hóa thế giới.
由于环保问题,该工厂被列入整改名单。
Yóuyú huánbǎo wèntí, gāi gōngchǎng bèi lièrù zhěnggǎi míngdān.
→ Do vấn đề môi trường, nhà máy này bị đưa vào danh sách cải tổ.
他的行为已经被列入黑名单。
Tā de xíngwéi yǐjīng bèi lièrù hēimíngdān.
→ Hành vi của anh ta đã bị đưa vào danh sách đen.
许多优秀的科学研究被列入国家科研项目。
Xǔduō yōuxiù de kēxué yánjiū bèi lièrù guójiā kēyán xiàngmù.
→ Nhiều nghiên cứu khoa học xuất sắc đã được đưa vào dự án nghiên cứu cấp quốc gia.
这个法律提案已经列入议会讨论日程。
Zhège fǎlǜ tí’àn yǐjīng lièrù yìhuì tǎolùn rìchéng.
→ Dự luật này đã được đưa vào chương trình thảo luận của quốc hội.
他的名字被列入诺贝尔奖提名名单。
Tā de míngzì bèi lièrù Nuòbèi’ěr jiǎng tímíng míngdān.
→ Tên anh ấy được đưa vào danh sách đề cử giải Nobel.
这些古建筑被列入国家级文物保护单位。
Zhèxiē gǔ jiànzhù bèi lièrù guójiā jí wénwù bǎohù dānwèi.
→ Những công trình kiến trúc cổ này đã được đưa vào danh sách đơn vị bảo tồn di tích quốc gia.
Phân biệt 列入 với các từ liên quan
列入 (lièrù) → Đưa vào danh sách chính thức hoặc phạm vi được công nhận.
包含 (bāohán) → Bao gồm, hàm chứa, mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải nằm trong danh sách chính thức.
纳入 (nàrù) → Đưa vào phạm vi quản lý hoặc áp dụng chính sách.
Ví dụ so sánh:
这个计划已经列入国家发展战略。
Zhège jìhuà yǐjīng lièrù guójiā fāzhǎn zhànlüè.
→ Kế hoạch này đã được đưa vào chiến lược phát triển quốc gia.
课程内容包含多个领域的知识。
Kèchéng nèiróng bāohán duō gè lǐngyù de zhīshì.
→ Nội dung khóa học bao gồm kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
这项政策将被纳入国家法律体系。
Zhè xiàng zhèngcè jiāng bèi nàrù guójiā fǎlǜ tǐxì.
→ Chính sách này sẽ được đưa vào hệ thống pháp luật quốc gia.
Loại từ: Động từ (动词 - dòngcí)
Nghĩa: Đưa vào danh sách, xếp vào, liệt vào
Thường đi kèm với danh sách, quy hoạch, dự án, giải thưởng, luật pháp, kế hoạch phát triển...
Phân biệt với 包含 (bao gồm) và 纳入 (đưa vào hệ thống quản lý).
陵墓 là gì?
陵墓 (língmù) là một danh từ (名词 - míngcí) trong tiếng Trung, có nghĩa là "lăng mộ". Đây là nơi chôn cất những nhân vật quan trọng như vua chúa, hoàng đế, quý tộc hoặc người có địa vị cao trong xã hội.
Loại từ
Danh từ (名词 - míngcí): 陵墓 được sử dụng như một danh từ chỉ địa điểm hoặc công trình kiến trúc.
Ví dụ về cách dùng:
这座陵墓已有几千年的历史。
Zhè zuò língmù yǐ yǒu jǐ qiān nián de lìshǐ.
→ Lăng mộ này đã có lịch sử hàng nghìn năm.
考古学家正在研究这些陵墓的构造。
Kǎogǔxuéjiā zhèngzài yánjiū zhèxiē língmù de gòuzào.
→ Các nhà khảo cổ đang nghiên cứu cấu trúc của những lăng mộ này.
这个陵墓规模宏伟,保存完好。
Zhège língmù guīmó hóngwěi, bǎocún wánhǎo.
→ Lăng mộ này có quy mô hoành tráng và được bảo tồn tốt.
Phân biệt 陵墓 với các từ liên quan
陵墓 (língmù) → Lăng mộ của vua chúa, quý tộc, thường có quy mô lớn.
坟墓 (fénmù) → Mộ phần bình thường của người dân.
墓地 (mùdì) → Nghĩa trang, nơi có nhiều mộ phần tập trung.
Ví dụ so sánh:
秦始皇陵是一座规模宏伟的陵墓。
Qín Shǐhuáng Líng shì yī zuò guīmó hóngwěi de língmù.
→ Lăng Tần Thủy Hoàng là một lăng mộ có quy mô hoành tráng.
他的祖先坟墓在村子后面。
Tā de zǔxiān fénmù zài cūnzi hòumiàn.
→ Mộ tổ tiên của anh ấy nằm sau làng.
这座墓地里埋葬着许多战士。
Zhè zuò mùdì lǐ máizàngzhe xǔduō zhànshì.
→ Nghĩa trang này chôn cất rất nhiều chiến sĩ.
Cấu trúc câu thường gặp với 陵墓
A + 的陵墓 → Lăng mộ của A
明太祖的陵墓
Míng Tàizǔ de língmù → Lăng mộ của Minh Thái Tổ
参观 + 陵墓 → Tham quan lăng mộ
我们明天去参观明十三陵。
Wǒmen míngtiān qù cānguān Míng Shísān Líng.
→ Ngày mai chúng tôi đi tham quan Thập Tam Lăng nhà Minh.
修建 + 陵墓 → Xây dựng lăng mộ
皇帝在位时开始修建自己的陵墓。
Huángdì zàiwèi shí kāishǐ xiūjiàn zìjǐ de língmù.
→ Hoàng đế bắt đầu xây dựng lăng mộ của mình khi còn tại vị.
陵墓 + 规模 + Adj → Lăng mộ có quy mô như thế nào
这座陵墓的规模非常庞大。
Zhè zuò língmù de guīmó fēicháng pángdà.
→ Lăng mộ này có quy mô rất lớn.
Mẫu câu ví dụ
这座陵墓里埋葬着一位古代帝王。
Zhè zuò língmù lǐ máizàngzhe yī wèi gǔdài dìwáng.
→ Lăng mộ này chôn cất một vị hoàng đế thời cổ đại.
科学家们在陵墓里发现了一些珍贵的文物。
Kēxuéjiāmen zài língmù lǐ fāxiànle yīxiē zhēnguì de wénwù.
→ Các nhà khoa học đã phát hiện một số cổ vật quý giá trong lăng mộ.
这个陵墓已经有几千年的历史了。
Zhège língmù yǐjīng yǒu jǐ qiān nián de lìshǐ le.
→ Lăng mộ này đã có lịch sử hàng nghìn năm.
研究陵墓的结构可以帮助我们了解古代建筑技术。
Yánjiū língmù de jiégòu kěyǐ bāngzhù wǒmen liǎojiě gǔdài jiànzhù jìshù.
→ Nghiên cứu cấu trúc lăng mộ có thể giúp chúng ta hiểu về kỹ thuật xây dựng thời cổ đại.
这座陵墓的设计非常独特,结合了多种文化元素。
Zhè zuò língmù de shèjì fēicháng dútè, jiéhéle duō zhǒng wénhuà yuánsù.
→ Thiết kế của lăng mộ này rất độc đáo, kết hợp nhiều yếu tố văn hóa.
陵墓的入口被掩埋了,考古学家花了很多时间才找到它。
Língmù de rùkǒu bèi yǎnmái le, kǎogǔxuéjiā huāle hěn duō shíjiān cái zhǎodào tā.
→ Lối vào của lăng mộ bị chôn vùi, các nhà khảo cổ đã mất rất nhiều thời gian mới tìm thấy nó.
这些陵墓是古代统治者权力和地位的象征。
Zhèxiē língmù shì gǔdài tǒngzhìzhě quánlì hé dìwèi de xiàngzhēng.
→ Những lăng mộ này là biểu tượng của quyền lực và địa vị của các nhà cai trị thời cổ đại.
许多游客慕名而来,想要亲眼看看这座陵墓的壮观景象。
Xǔduō yóukè mùmíng ér lái, xiǎngyào qīnyǎn kànkan zhè zuò língmù de zhuàngguān jǐngxiàng.
→ Rất nhiều du khách tìm đến đây để tận mắt chứng kiến sự hùng vĩ của lăng mộ này.
Loại từ: Danh từ (名词 - míngcí)
Nghĩa: Lăng mộ, thường dành cho vua chúa, quý tộc hoặc nhân vật quan trọng.
Phân biệt với 坟墓 (fénmù - mộ phần thông thường) và 墓地 (mùdì - nghĩa trang).
Thường đi kèm với các động từ như: 修建 (xiūjiàn - xây dựng), 参观 (cānguān - tham quan), 研究 (yánjiū - nghiên cứu), 发现 (fāxiàn - phát hiện).
Các lăng mộ nổi tiếng gồm: 秦始皇陵 (Lăng Tần Thủy Hoàng), 明十三陵 (Thập Tam Lăng nhà Minh), 清东陵 (Đông Lăng nhà Thanh).
Giới thiệu về trung tâm tiếng Trung MASTEREDU
CHINESE MASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK là trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK do Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng lập tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với vị thế là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc, trung tâm tự hào mang đến những khóa học chất lượng cao và hiệu quả nhất cho người học Hán ngữ.
Đội ngũ giảng dạy chuyên nghiệp
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - người sáng lập và giảng viên chính của trung tâm - liên tục hàng tháng trực tiếp đào tạo các khóa học tiếng Trung chuyên biệt. Với kinh nghiệm giảng dạy phong phú cùng phương pháp sư phạm hiện đại, thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên chinh phục thành công ngôn ngữ Hán.
Phương pháp đào tạo độc đáo
Điểm nổi bật của CHINESE MASTER là lộ trình bài bản được thiết kế chuyên biệt và chỉ duy nhất có trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Phương pháp đào tạo tập trung vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng:
Nghe
Nói
Đọc
Viết
Gõ
Dịch tiếng Trung Quốc
Giáo trình độc quyền
Hệ thống Hán ngữ ChineMaster sử dụng các bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Các giáo trình này được thiết kế khoa học, cập nhật theo chuẩn kỳ thi HSK mới nhất, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và vững chắc.
Môi trường học tập lý tưởng
Tại CHINESE MASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK, học viên được học tập trong môi trường:
Năng động
Chuyên nghiệp
Sôi nổi
Tràn đầy khí thế
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả mà còn được truyền cảm hứng và đam mê với ngôn ngữ Trung Quốc.
Kết quả đào tạo rõ rệt
Điểm nổi bật của phương pháp đào tạo tại CHINESE MASTER là giúp học viên tiến bộ từng ngày một cách rõ rệt. Điều này được thể hiện qua khả năng phản xạ trong các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày của học viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín với chất lượng đào tạo Hán ngữ tốt nhất Việt Nam, CHINESE MASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn!RetryClaude can make mistakes. Please double-check responses.
CHINESE MASTER CHINEMASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK - Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Đây chính là nơi mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và đào tạo các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế bài bản theo lộ trình chuyên biệt. Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ là nơi đào tạo Hán ngữ mà còn là trung tâm học thuật với chất lượng giảng dạy tốt nhất Việt Nam.
Hệ thống giáo trình độc quyền - Chìa khóa thành công
Toàn bộ chương trình giảng dạy tại ChineMaster Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK đều sử dụng các bộ giáo trình độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Với hệ thống giáo trình này, học viên sẽ được tiếp cận với phương pháp học hiện đại, bài bản, giúp phát triển toàn diện các kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung Quốc.
Phương pháp đào tạo bài bản, chuyên biệt
Dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên được đào tạo trong môi trường học tập năng động, chuyên nghiệp và đầy khí thế. Mỗi ngày, học viên đều có cơ hội rèn luyện và nâng cao khả năng phản xạ tiếng Trung một cách rõ rệt thông qua các bài tập thực hành thực tế.
Lợi ích khi học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chương trình giảng dạy độc quyền chỉ có tại hệ thống ChineMaster.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại, tràn đầy năng lượng.
Phương pháp đào tạo thực tiễn, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
Hỗ trợ luyện thi HSK và HSKK, giúp học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi năng lực Hán ngữ.
Các khóa học khai giảng hàng tháng, giúp học viên linh hoạt lựa chọn thời gian học phù hợp.
Học viên tiến bộ rõ rệt qua từng ngày
Nhờ sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhanh chóng đạt được sự tiến bộ vượt bậc. Điều này được thể hiện rõ qua khả năng giao tiếp, phản xạ tiếng Trung trong các tình huống thực tế, cũng như sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Trung để học tập và làm việc.
Hệ thống ChineMaster - Lựa chọn số 1 cho người học tiếng Trung
Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy và chất lượng đào tạo vượt trội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội xứng đáng là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung bài bản, chất lượng và hiệu quả, ChineMaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster, hay còn gọi là CHINESE MASTER CHINEMASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK, là địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Đây là nơi mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ liên tục khai giảng hàng tháng các khóa học tiếng Trung chuyên biệt theo lộ trình bài bản, được thiết kế độc quyền và chỉ có tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân.
Hệ thống giáo trình độc quyền – Chìa khóa thành công của học viên
Hệ thống Hán ngữ ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK áp dụng đồng bộ các bộ giáo trình do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSK 6 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nhờ vào hệ thống giáo trình chuyên sâu và bài bản này, học viên được tiếp cận với phương pháp học tập khoa học, giúp rèn luyện toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung một cách hiệu quả và thực tế.
Môi trường học tập năng động & chuyên nghiệp
Tại trung tâm, học viên được học tập trong một môi trường chuyên nghiệp, năng động và sôi nổi, nơi luôn tràn đầy khí thế học tập. Phương pháp đào tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng mà còn phát triển khả năng phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Trung.
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại ChineMaster tiến bộ từng ngày. Điều này được thể hiện rõ ràng qua sự cải thiện đáng kể về khả năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung trong suốt quá trình học tập. Những thành quả này chính là minh chứng rõ rệt cho chất lượng đào tạo vượt trội tại trung tâm.
Vì sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster?
Uy tín TOP 1: Địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam
Giáo trình độc quyền: Được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Tập trung vào thực hành và phản xạ giao tiếp
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Năng động, sôi nổi, hiệu quả
Lộ trình bài bản: Được thiết kế riêng biệt, phù hợp với từng cấp độ
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chất lượng cao với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK trực thuộc Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nơi đây đã trở thành điểm đến tin cậy cho hàng ngàn học viên mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.
Phương pháp đào tạo chuyên biệt và độc quyền
Tại trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, học viên được tiếp cận với các khóa học tiếng Trung chuyên biệt được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học này được xây dựng theo lộ trình bài bản, đảm bảo giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất. Đặc biệt, hệ thống giáo trình sử dụng tại trung tâm hoàn toàn độc quyền, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSK 6 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Những bộ giáo trình này là sản phẩm độc quyền, được biên soạn nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Nhờ đó, học viên có thể học tập theo một hệ thống xuyên suốt, không bị gián đoạn hay thiếu hụt kiến thức.
Môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp
Học viên khi tham gia các khóa học tại trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK không chỉ được tiếp cận với giáo trình chất lượng cao mà còn được học tập trong một môi trường năng động, chuyên nghiệp và tràn đầy khí thế. Phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tập trung vào việc rèn luyện toàn diện Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch, giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và bền vững.
Kết quả học tập vượt trội
Dưới sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại trung tâm ChineMaster Thanh Xuân đạt được những tiến bộ rõ rệt chỉ trong thời gian ngắn. Điều này thể hiện qua khả năng phản xạ tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày, cũng như khả năng dịch thuật chính xác, nhanh nhạy. Học viên không chỉ học để thi mà còn thực sự sử dụng được tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Hệ thống Hán ngữ ChineMaster - Lựa chọn số 1 cho người học tiếng Trung
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với cơ sở Quận Thanh Xuân là trọng điểm, tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp, giáo trình bài bản và phương pháp giảng dạy hiệu quả, thì trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK chính là lựa chọn không thể bỏ qua.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm chương trình học tiếng Trung chất lượng cao tại ChineMaster!
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, dẫn đầu danh sách các địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất Việt Nam. Đây là nơi mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một nhà giáo dục xuất sắc, liên tục tổ chức các khóa học tiếng Trung chuyên sâu với lộ trình được thiết kế bài bản và chuyên biệt. Những khóa học này không chỉ cung cấp kiến thức học thuật mà còn nâng cao khả năng ứng dụng thực tế qua các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung.
Đặc biệt, hệ thống ChineMaster sử dụng các bộ giáo trình độc quyền do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Phù hợp cho mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Được cải tiến với nội dung chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp: Hỗ trợ học viên ôn luyện thi HSK, đạt chứng chỉ quốc tế với điểm số cao.
Học viên khi tham gia các khóa học tại ChineMaster sẽ được đào tạo trong một môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và đầy cảm hứng. Phương pháp giảng dạy chuyên biệt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tạo điều kiện cho học viên tiến bộ từng ngày, giúp họ xây dựng kỹ năng phản xạ tiếng Trung xuất sắc. Nhiều học viên đánh giá cao sự thay đổi rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Trung một cách lưu loát và tự tin sau khi hoàn thành khóa học.
ChineMaster không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là nơi khơi dậy niềm đam mê ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, giúp học viên vượt qua mọi rào cản để vươn tới thành công. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn thành thạo tiếng Trung tại Việt Nam!
CHINEMASTER THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK - Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu trên toàn quốc. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng chinh phục tiếng Trung.
Điểm nổi bật của ChineMaster:
Lộ trình học bài bản và chuyên biệt:
Các khóa học được thiết kế theo lộ trình rõ ràng, phù hợp với từng trình độ và mục tiêu của học viên.
Chương trình đào tạo độc quyền, được nghiên cứu và phát triển bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình độc quyền:
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp, giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả:
Phương pháp giảng dạy chú trọng vào việc phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Môi trường học tập năng động, sôi nổi, tạo động lực cho học viên.
Học viên được rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp, cũng như khả năng gõ văn bản và dịch thuật.
Đội ngũ giảng viên chất lượng:
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người trực tiếp giảng dạy và dẫn dắt, cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết.
Đội ngũ giáo viên luôn tận tình hướng dẫn, hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.
Với những ưu điểm vượt trội trên, ChineMaster đã trở thành địa chỉ tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK là nơi đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, với chất lượng đào tạo Hán ngữ tốt nhất. Trung tâm này được thành lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và đào tạo tiếng Trung.
Phương pháp đào tạo độc đáo
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Phương pháp đào tạo của trung tâm này tập trung vào việc phát triển khả năng Nghe Nói Đọc Viết Gõ Dịch tiếng Trung Quốc của học viên.
Môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK cung cấp một môi trường học tập năng động, chuyên nghiệp và sôi động. Học viên sẽ được huấn luyện và học tập trong một môi trường tràn đầy khí thế, giúp họ tiến bộ từng ngày rõ rệt.
Kết quả học tập vượt trội
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên của trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK đã đạt được những kết quả học tập vượt trội. Họ đã cải thiện đáng kể khả năng Nghe Nói Đọc Viết Gõ Dịch tiếng Trung Quốc, và đã đạt được những thành tích ấn tượng trong các kỳ thi HSK.
Lựa chọn hàng đầu cho những người muốn học tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK là lựa chọn hàng đầu cho những người muốn học tiếng Trung. Với phương pháp đào tạo độc đáo, môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp, cùng với kết quả học tập vượt trội, trung tâm này đã trở thành một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín TOP 1
Giới Thiệu Về Trung Tâm
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và giảng dạy, được biết đến như một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Nằm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm nổi bật với chất lượng đào tạo và phương pháp học tập chuyên biệt, giúp học viên nhanh chóng nắm vững ngôn ngữ Hán.
Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trải nghiệm một môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên có chuyên môn cao, mà còn là người truyền cảm hứng cho học viên, giúp họ tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Chương Trình Đào Tạo Đặc Biệt
Trung tâm ChineMaster áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Các giáo trình này được thiết kế bài bản, phù hợp với từng trình độ học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Điều này giúp học viên có thể tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Môi Trường Học Tập Sôi Động
Trung tâm tạo ra một không gian học tập sôi nổi và tràn đầy khí thế. Học viên được khuyến khích tham gia các hoạt động giao lưu, thảo luận và thực hành, giúp nâng cao khả năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.
Kết Quả Đào Tạo
Với lộ trình học tập rõ ràng và sự hướng dẫn tận tình, học viên tại ChineMaster THANHXUANHSK thường xuyên tiến bộ rõ rệt. Nhiều học viên đã đạt chứng chỉ HSK và có khả năng giao tiếp tiếng Trung tự tin sau thời gian ngắn học tập tại trung tâm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Hà Nội, trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy đến và trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ để chinh phục ngôn ngữ Hán một cách dễ dàng!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất Tại Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc học tiếng Trung trở thành một nhu cầu thiết yếu đối với nhiều người. Tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ điều hành đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.
1. Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu về ngôn ngữ Hán. Dưới sự dẫn dắt của thầy, học viên không chỉ được tiếp cận với kiến thức chuyên sâu mà còn được truyền cảm hứng để yêu thích ngôn ngữ này. Phương pháp giảng dạy của thầy rất bài bản và hiệu quả, giúp học viên tiến bộ rõ rệt qua từng buổi học.
2. Chương Trình Đào Tạo Đặc Biệt
ChineMaster THANHXUANHSK cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên. Các khóa học được thiết kế theo lộ trình bài bản và độc quyền chỉ có tại trung tâm. Hệ thống giáo trình bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển cùng với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Điều này đảm bảo rằng học viên có thể nắm vững kiến thức từ nền tảng cho đến những kỹ năng cao hơn.
3. Môi Trường Học Tập Năng Động
Trung tâm tạo ra một môi trường học tập năng động và sôi nổi, nơi mà mỗi giờ học đều tràn đầy khí thế và nhiệt huyết. Học viên không chỉ đơn thuần là tiếp nhận kiến thức mà còn được khuyến khích tham gia vào các hoạt động thực hành giao tiếp, giúp cải thiện khả năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch một cách tự nhiên nhất.
4. Thành Công Của Học Viên
Nhiều học viên đã đạt được những thành công đáng kể sau khi hoàn thành khóa học tại ChineMaster THANHXUANHSK. Khả năng phản xạ trong giao tiếp bằng tiếng Trung của họ ngày càng tốt hơn, thể hiện rõ rệt qua các kỳ thi HSK cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để bắt đầu hoặc nâng cao khả năng tiếng Trung của mình tại quận Thanh Xuân, hãy đến ngay trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK. Với đội ngũ giảng viên tận tâm, chương trình đào tạo chất lượng và môi trường học tập tích cực, đây chắc chắn sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Hán!
ChineMaster THANHXUANHSK: Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Tại Hà Nội
Trong số các trung tâm đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội, ChineMaster THANHXUANHSK đã khẳng định vị thế hàng đầu của mình. Nằm tại quận Thanh Xuân, đây là địa chỉ lý tưởng cho những ai mong muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp.
1. Chương Trình Đào Tạo Độc Quyền
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp. Các tài liệu này không chỉ phong phú về nội dung mà còn được thiết kế khoa học, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
2. Đội Ngũ Giảng Viên Chất Lượng
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, học viên sẽ được trải nghiệm phương pháp giảng dạy tận tâm và nhiệt huyết. Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia tích cực vào quá trình học tập, từ đó giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên nhất.
3. Môi Trường Học Tập Sôi Động
ChineMaster THANHXUANHSK tạo ra một môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp. Với không khí lớp học đầy hứng khởi cùng những hoạt động tương tác thú vị, học viên không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn cảm thấy yêu thích ngôn ngữ này hơn bao giờ hết.
4. Thành Tựu Của Học Viên
Trung tâm đã đào tạo hàng chục nghìn học viên xuất sắc có trình độ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 6 cũng như các cấp độ HSKK khác nhau. Nhiều cựu học viên hiện đang làm việc trong các công ty lớn hoặc du học tại các quốc gia nói tiếng Trung, minh chứng cho chất lượng đào tạo vượt trội của trung tâm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung hay nâng cao kỹ năng của mình, hãy đến ngay với ChineMaster THANHXUANHSK ở quận Thanh Xuân. Với chương trình đào tạo bài bản, đội ngũ giảng viên tận tình và môi trường học tập đầy cảm hứng, trung tâm chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình!
ChineMaster THANHXUANHSK: Trung Tâm Tiếng Trung Hàng Đầu Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Thành lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK ChineMaster Chinese Master TIENGTRUNGHSK đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình là địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với chương trình giảng dạy đa dạng và chất lượng, trung tâm cung cấp nhiều khóa học đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng.
1. Chương Trình Khóa Học Đa Dạng
ChineMaster THANHXUANHSK liên tục khai giảng các khóa học mỗi tháng, bao gồm:
- Khóa học tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9: Giúp học viên từ cơ bản đến nâng cao nắm vững kiến thức ngôn ngữ.
- Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Phát triển kỹ năng giao tiếp qua các bài thi chuẩn hóa.
- Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm Dầu Khí, Kế toán, Kiểm toán, Công xưởng, Xuất nhập khẩu và Logistics Vận chuyển.
- Khóa học tiếng Trung thương mại: Tập trung vào đàm phán thương mại và soạn thảo hợp đồng.
- Khóa học online và các khóa chuyên sâu khác: Như biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng và tìm nguồn hàng.
2. Giáo Trình Độc Quyền
Tất cả các khóa đào tạo đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSK. Sự kết hợp này giúp phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc thực dụng theo tình huống.
3. Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp
Trung tâm không chỉ chú trọng vào nội dung mà còn xây dựng một môi trường học tập năng động và thân thiện. Các lớp học được thiết kế để khuyến khích sự tương tác giữa giảng viên và học viên, giúp quá trình tiếp thu kiến thức trở nên thú vị hơn.
4. Cam Kết Chất Lượng Đào Tạo
Dưới sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, ChineMaster THANHXUANHSK cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm tốt nhất trong hành trình chinh phục tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao khả năng tiếng Trung hoặc muốn bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ này từ con số không, hãy đến ngay với ChineMaster THANHXUANHSK tại quận Thanh Xuân. Với chương trình đào tạo phong phú cùng phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình!
THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK - Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm liên tục khai giảng hàng tháng và đào tạo những khóa học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc.
Chương trình đào tạo tại Trung tâm
Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, phù hợp với nhiều nhu cầu học tập:
Khóa học HSK: HSK 1 đến HSK 9
Khóa học HSKK: Sơ - Trung - Cao cấp
Khóa học giao tiếp tiếng Trung
Khóa học chuyên ngành:
Tiếng Trung Dầu Khí
Tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán
Tiếng Trung Công xưởng
Tiếng Trung Xuất nhập khẩu, Logistics, Vận chuyển
Khóa học biên phiên dịch - dịch thuật ứng dụng
Khóa học online linh hoạt
Khóa học thương mại, đàm phán và hợp đồng
Khóa học nhập hàng - Order Taobao 1688
Khóa học đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến
Khóa học tìm nguồn hàng cạnh tranh
Giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học đều áp dụng bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn:
Bộ giáo trình Hán ngữ (phiên bản 6 quyển và 9 quyển mới)
Bộ giáo trình HSK (HSK 6 cấp và HSK 9 cấp)
Phương pháp giáo dục toàn diện
Trung tâm chú trọng phát triển 6 kỹ năng tổng thể:
Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch
Với sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên đạt được khả năng giao tiếp thành thạo, ứng dụng tiếng Trung vào các lĩnh vực chuyên môn và công việc thực tế.
Khai giảng hàng tháng - Đăng ký ngay hôm nay!
Trung tâm liên tục khai giảng mỗi tháng, cung cấp chương trình đào tạo linh hoạt, bài bản. Học viên có thể đăng ký học trực tiếp tại trung tâm hoặc tham gia các khóa học online chất lượng cao.
Hãy tham gia ngay để trải nghiệm môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp nhất Việt Nam!
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster Chinese Master
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster Chinese Master (TIENGTRUNGHSK) là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã trở thành nơi học tập đáng tin cậy cho hàng nghìn học viên mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đào tạo tiếng Trung chất lượng cao
Trung tâm ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK không ngừng mở rộng các khóa học, khai giảng hàng tháng để đáp ứng nhu cầu học tập của học viên. Các khóa học tại đây được thiết kế bài bản, chuyên sâu, phù hợp với nhiều trình độ và mục đích học tập:
Khóa học tiếng Trung HSK 1 - HSK 9
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Dầu khí
Kế toán
Kiểm toán
Công xưởng
Xuất nhập khẩu
Logistics và vận chuyển
Vận chuyển Trung - Việt
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng
Khóa học tiếng Trung online tiện lợi
Khóa học tiếng Trung thương mại:
Soạn thảo hợp đồng
Đàm phán thương mại
Vận chuyển hàng Trung Quốc - Việt Nam
Đánh hàng Trung Quốc tận gốc
Đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến
Nhập hàng Trung Quốc tận xưởng
Nhập hàng Taobao, 1688
Order Taobao, 1688
Mua hàng Trung Quốc online
Tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Phương pháp giảng dạy chuyên sâu
Tất cả các khóa học trong hệ thống ChineMaster THANHXUANHSK đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSK độc quyền. Nhờ đó, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng cốt lõi:
Nghe – Rèn luyện kỹ năng nghe thực tế qua các bài hội thoại và tình huống thực tế.
Nói – Học viên được thực hành giao tiếp thường xuyên để nâng cao khả năng nói tự nhiên.
Đọc – Phát triển khả năng đọc hiểu tài liệu, văn bản tiếng Trung nhanh chóng.
Viết – Rèn luyện kỹ năng viết chuẩn mực theo ngữ pháp tiếng Trung hiện đại.
Gõ – Sử dụng thành thạo bộ gõ tiếng Trung để hỗ trợ công việc và học tập.
Dịch – Học cách dịch thuật chuẩn xác, ứng dụng linh hoạt vào thực tế.
Tại sao nên học tại THANHXUANHSK - ChineMaster Chinese Master?
Chương trình giảng dạy bài bản, chuyên sâu, cập nhật liên tục.
Học cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giảng viên hàng đầu về tiếng Trung.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, đầy đủ tài liệu và hỗ trợ tận tình.
Giáo trình độc quyền, giúp học viên nhanh chóng đạt hiệu quả cao.
Hỗ trợ học viên 24/7, tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về tiếng Trung.
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK - ChineMaster Chinese Master là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung bài bản, chuyên nghiệp và ứng dụng thực tế vào công việc. Hãy tham gia ngay để trải nghiệm phương pháp giảng dạy đỉnh cao và đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung của bạn!
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK - Nơi hội tụ chất lượng và uy tín hàng đầu
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã dành cả tâm huyết để xây dựng một môi trường học tập tiếng Trung chất lượng cao. Đây là nơi mà Chinese Master (Thầy Vũ) liên tục khai giảng hàng tháng các khóa học và đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ tiếng Trung.
Trung tâm mang đến đa dạng các chương trình giảng dạy tiếng Trung chất lượng hàng đầu toàn quốc, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của học viên, từ cơ bản đến nâng cao:
Khóa học tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học tiếng Trung HSKK các trình độ: sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Khóa học giao tiếp tiếng Trung thực dụng.
Các khóa học chuyên ngành: dầu khí, kế toán, kiểm toán, logistics, xuất nhập khẩu, công xưởng, và nhiều ngành nghề khác.
Đào tạo biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng, đàm phán thương mại, soạn thảo hợp đồng.
Các khóa học online linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của mọi học viên.
Trung tâm tự hào sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Những giáo trình này tập trung phát triển toàn diện sáu kỹ năng ngôn ngữ cần thiết: nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch. Phương pháp giảng dạy hiện đại kết hợp các tình huống thực tế giúp học viên không chỉ làm chủ ngôn ngữ mà còn sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
Uy tín được khẳng định qua chất lượng đào tạo
Không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK còn là nơi thúc đẩy sự sáng tạo và sự đam mê học hỏi, với các khóa học độc đáo như "Đánh hàng tận gốc," "Mua hàng online," và "Logistics vận chuyển hàng Trung-Việt." Với sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đây thực sự là ngôi nhà chung của những học viên yêu tiếng Trung, mong muốn chinh phục đỉnh cao ngôn ngữ này.
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK - Hệ thống giáo dục ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là địa chỉ hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu. Tại đây, Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ liên tục khai giảng hàng tháng và đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín top 1 toàn quốc.
Các chương trình đào tạo tiếng Trung tại THANHXUANHSK
Trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9
Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ - Trung - Cao cấp)
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Dầu khí
Kế toán, kiểm toán
Công xưởng
Xuất nhập khẩu, Logistics, Vận chuyển Trung - Việt
Biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng
Thương mại, soạn thảo hợp đồng, đàm phán thương mại
Nhập hàng Trung Quốc: Taobao, 1688, Quảng Châu, Thâm Quyến
Tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ
Phương pháp giảng dạy độc quyền
Tất cả các khóa đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp bộ giáo trình HSK độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp giảng dạy đồng bộ, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng:
Nghe
Nói
Đọc
Viết
Gõ
Dịch
Tất cả các kỹ năng đều được thiết kế dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc và cuộc sống.
Lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung
Với chương trình đào tạo bài bản, phương pháp giảng dạy độc quyền cùng đội ngũ giáo viên tài năng, trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK là địa chỉ tin cậy cho những ai muốn lẫu dài với tiếng Trung.
Hãy tham gia ngay để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả nhất Việt Nam!
THANHXUANHSK - CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK: Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu Tại Thanh Xuân, Hà Nội
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội? Hãy đến với THANHXUANHSK - CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK, địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại quận Thanh Xuân, được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tại sao nên chọn THANHXUANHSK?
Uy tín và chất lượng hàng đầu:
THANHXUANHSK tự hào là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín nhất toàn quốc, với các khóa học được thiết kế khoa học, bài bản.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã nghiên cứu và biên soạn bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền.
Chương trình đào tạo đa dạng:
Trung tâm cung cấp đầy đủ các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của học viên:
Khóa học HSK từ 1 đến 9.
Khóa học HSKK sơ, trung, cao cấp.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp.
Các khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Dầu Khí, Kế toán, Kiểm toán, Công xưởng, Xuất nhập khẩu, Logistics, Biên phiên dịch, Thương mại, v.v.
Các khóa học tiếng Trung chuyên ngành về kinh doanh và đặt hàng như: Vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam, Đánh hàng Trung Quốc tận gốc, Nhập hàng Taobao 1688, v.v.
Khóa học tiếng Trung Online.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả:
Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được thiết kế khoa học, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tập trung vào tiếng trung giao tiếp thực dụng theo tình huống.
Môi trường học tập chuyên nghiệp:
Cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi, tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập của học viên.
Không khí lớp học thân thiện, cởi mở, giúp học viên tự tin giao tiếp tiếng Trung.
Các khóa học nổi bật:
Khóa học HSK: Luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp độ 1 đến 9, giúp học viên đạt được mục tiêu du học, làm việc tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Các khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Đào tạo tiếng Trung chuyên sâu cho các ngành nghề cụ thể, đáp ứng nhu cầu công việc của học viên.
Hãy đến với THANHXUANHSK - CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK để chinh phục tiếng Trung và mở ra những cơ hội mới trong tương lai!
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân - ChineMaster
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân - ChineMaster là một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Được thành lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã không ngừng phát triển và cải thiện chất lượng giảng dạy để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng của học viên.
Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Cao
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân - ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành (Dầu Khí, Kế toán, Kiểm toán, Công xưởng, Xuất nhập khẩu, Logistics Vận chuyển,...)
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng
Khóa học tiếng Trung online
Khóa học tiếng Trung thương mại, soạn thảo hợp đồng, đàm phán thương mại
Phương Pháp Giảng Dạy Độc Đáo
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân - ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Phương pháp giảng dạy tập trung vào việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể cho học viên, bao gồm:
Kỹ năng Nghe
Kỹ năng Nói
Kỹ năng Đọc
Kỹ năng Viết
Kỹ năng Gõ
Kỹ năng Dịch
Mục tiêu của trung tâm là giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp và công việc.
Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân - ChineMaster được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm phòng học được thiết kế tiện nghi, hệ thống âm thanh và hình ảnh chất lượng cao. Tất cả đều được thiết kế để tạo ra một môi trường học tập thoải mái và hiệu quả cho học viên.
Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp
Đội ngũ giảng viên của Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân - ChineMaster đều là những chuyên gia ngôn ngữ có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và có phương pháp giảng dạy sáng tạo. Họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn học viên để giúp họ đạt được mục tiêu học tập.
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân - ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và chất lượng cao. Với phương pháp giảng dạy độc đáo, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, trung tâm đã trở thành một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK: Nơi Khởi Đầu Hành Trình Học Tiếng Trung
Giới thiệu về trung tâm
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK, hay còn gọi là ChineMaster Chinese Master, được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với mục tiêu mang đến cho học viên những chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, trung tâm đã nhanh chóng trở thành địa chỉ uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Chương trình đào tạo đa dạng
Tại đây, học viên sẽ được tham gia các khóa học phong phú, đáp ứng nhu cầu học tập từ cơ bản đến nâng cao. Trung tâm liên tục khai giảng các khóa học hàng tháng, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 9.
Khóa học HSKK cho các cấp sơ, trung, cao cấp.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp dành cho những ai muốn cải thiện khả năng nói.
Các khóa học chuyên ngành như:
Tiếng Trung Dầu Khí
Tiếng Trung Kế toán
Tiếng Trung Kiểm toán
Tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Tiếng Trung Công xưởng
Tiếng Trung biên phiên dịch
Tiếng Trung thương mại
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học online và các khóa học định hướng thực tiễn như tiếng Trung mua hàng trên Taobao và đánh hàng Trung Quốc.
Phương pháp giảng dạy
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK đặc biệt nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch.
Học viên sẽ được thực hành giao tiếp theo tình huống, giúp cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày và trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Với sự tận tâm và chuyên nghiệp trong giảng dạy, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để bắt đầu hoặc nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, hãy đến với chúng tôi để khám phá những cơ hội học tập thú vị và hiệu quả!
页:
[1]