阮明武 发表于 2024-2-29 10:26:49

Từ vựng HSK 1 爸爸 có nghĩa là gì?

Từ điển tiếng Trung 爸爸

[*]
[*]Bộ: 父 - Phụ
[*]Số nét: 8
[*]Hán Việt: BÁ
[*]Danh từ
[*]Từ vựng HSK 1

bố; ba; cha; tía; phụ thân. 称呼父亲。

Mẫu câu tiếng Trung với 爸爸


[*]我的爸爸是一位医生。 (Wǒ de bàba shì yī wèi yīshēng.) - Cha tôi là một bác sĩ.
[*]爸爸每天早上都带我去学校。 (Bàba měitiān zǎoshang dōu dài wǒ qù xuéxiào.) - Mỗi sáng, bố đều đưa tôi đến trường.
[*]爸爸喜欢种花,花园里有很多漂亮的花。 (Bàba xǐhuān zhòng huā, huāyuán lǐ yǒu hěnduō piàoliang de huā.) - Bố thích trồng hoa, có rất nhiều loại hoa đẹp trong khu vườn.
[*]今天是我爸爸的生日,我准备给他一个惊喜。 (Jīntiān shì wǒ bàba de shēngrì, wǒ zhǔnbèi gěi tā yīgè jīngxǐ.) - Hôm nay là sinh nhật của bố, tôi đã chuẩn bị một bất ngờ cho anh ấy.
[*]爸爸教我如何修理自行车。 (Bàba jiāo wǒ rúhé xiūlǐ zìxíngchē.) - Bố dạy tôi cách sửa xe đạp.
[*]爸爸是我的榜样,他勇敢又负责任。 (Bàba shì wǒ de bǎngyàng, tā yǒnggǎn yòu fùzérèn.) - Bố là tấm gương của tôi, anh ấy dũng cảm và trách nhiệm.
[*]爸爸常常给我讲小时候的有趣故事。 (Bàba chángcháng gěi wǒ jiǎng xiǎoshíhou de yǒuqù gùshì.) - Bố thường kể cho tôi nghe những câu chuyện thú vị từ thời thơ ấu của anh ấy.
[*]爸爸在家是个很好的厨师,他做的菜非常好吃。 (Bàba zài jiā shì gè hěn hǎo de chúshī, tā zuò de cài fēicháng hǎochī.) - Ở nhà, bố là một đầu bếp tuyệt vời, những món anh ấy nấu rất ngon.
[*]爸爸总是鼓励我追求自己的梦想。 (Bàba zǒng shì gǔlì wǒ zhuīqiú zìjǐ de mèngxiǎng.) - Bố luôn khuyến khích tôi theo đuổi giấc mơ của mình.
[*]爸爸是我生命中最重要的支持者。 (Bàba shì wǒ shēngmìng zhōng zuì zhòngyào de zhīchízhě.) - Bố là người ủng hộ quan trọng nhất trong cuộc sống của tôi.
[*]我爸爸喜欢收集老唱片。 (Wǒ bàba xǐhuān shōují lǎo chàngpiàn.) - Cha tôi thích sưu tập đĩa nhạc cũ.
[*]爸爸经常带我去郊外钓鱼。 (Bàba jīngcháng dài wǒ qù jiāowài diàoyú.) - Bố thường đưa tôi đi câu cá ở ngoại ô.
[*]爸爸每年都给我买一套新的学习用具。 (Bàba měinián dū gěi wǒ mǎi yī tào xīn de xuéxí yòngjù.) - Mỗi năm, bố đều mua cho tôi một bộ dụng cụ học tập mới.
[*]爸爸教我如何修理电器。 (Bàba jiāo wǒ rúhé xiūlǐ diànqì.) - Bố dạy tôi cách sửa chữa thiết bị điện.
[*]爸爸总是在我需要帮助的时候支持我。 (Bàba zǒng shì zài wǒ xūyào bāngzhù de shíhòu zhīchí wǒ.) - Bố luôn ủng hộ tôi khi tôi cần sự giúp đỡ.
[*]爸爸教我骑自行车。 (Bàba jiāo wǒ qí zìxíngchē.) - Bố dạy tôi cách đạp xe đạp.
[*]爸爸总是在我生病时照顾我。 (Bàba zǒng shì zài wǒ shēngbìng shí zhàogu wǒ.) - Bố luôn chăm sóc tôi khi tôi ốm.
[*]爸爸是个很懂幽默的人,他总能逗笑我们。 (Bàba shì gè hěn dǒng yōumò de rén, tā zǒng néng dòu xiào wǒmen.) - Bố là người hài hước, anh ấy luôn làm chúng tôi cười.
[*]爸爸是家里的经济支柱。 (Bàba shì jiā lǐ de jīngjì zhīzhù.) - Bố là trụ cột kinh tế của gia đình.
[*]爸爸教我如何修车。 (Bàba jiāo wǒ rúhé xiūchē.) - Bố dạy tôi cách sửa chữa xe hơi.
[*]爸爸常常陪我一起看电影。 (Bàba chángcháng péi wǒ yīqǐ kàn diànyǐng.) - Bố thường xuyên đi xem phim cùng tôi.
[*]爸爸是我生命中最坚强的支持者。 (Bàba shì wǒ shēngmìng zhōng zuì jiānqiáng de zhīchízhě.) - Bố là người ủng hộ mạnh mẽ nhất trong cuộc sống của tôi.
[*]我爸爸是一位出色的厨师,经常为我们做美味的晚餐。 (Wǒ bàba shì yī wèi chūsè de chúshī, jīngcháng wèi wǒmen zuò měiwèi de wǎncān.) - Cha tôi là một đầu bếp xuất sắc, thường xuyên nấu những bữa tối ngon cho chúng tôi.
[*]爸爸教我怎样照顾花园。 (Bàba jiāo wǒ zěnyàng zhàogù huāyuán.) - Bố dạy tôi cách chăm sóc khu vườn.
[*]我爸爸是一名工程师,负责设计大楼的结构。 (Wǒ bàba shì yī míng gōngchéngshī, fùzérè shèjì dàlóu de jiégòu.) - Cha tôi là một kỹ sư, chịu trách nhiệm thiết kế cấu trúc của các tòa nhà.
[*]爸爸鼓励我追求自己的兴趣和梦想。 (Bàba gǔlì wǒ zhuīqiú zìjǐ de xìngqù hé mèngxiǎng.) - Bố khuyến khích tôi theo đuổi đam mê và giấc mơ của mình.
[*]我爸爸是一位讲解员,在博物馆工作。 (Wǒ bàba shì yī wèi jiǎngjiě yuán, zài bówùguǎn gōngzuò.) - Cha tôi là một người hướng dẫn, làm việc tại bảo tàng.
[*]爸爸教我如何修理电脑。 (Bàba jiāo wǒ rúhé xiūlǐ diànnǎo.) - Bố dạy tôi cách sửa chữa máy tính.
[*]我爸爸是一位音乐家,常常为我们弹奏美妙的音乐。 (Wǒ bàba shì yī wèi yīnyuè jiā, chángcháng wèi wǒmen tánzhòu měimiào de yīnyuè.) - Cha tôi là một nghệ sĩ âm nhạc, thường xuyên chơi những bản nhạc tuyệt vời cho chúng tôi.
[*]爸爸总是在我需要帮助时给予支持和建议。 (Bàba zǒng shì zài wǒ xūyào bāngzhù shí gěiyǔ zhīchí hé jiànyì.) - Bố luôn hỗ trợ và tư vấn cho tôi khi tôi cần giúp đỡ.
[*]爸爸是我们家庭的中流砥柱,支撑着整个家庭的发展。 (Bàba shì wǒmen jiātíng de zhōngliú dǐzhù, zhīchēngzhe zhěnggè jiātíng de fāzhǎn.) - Bố là trụ cột của gia đình chúng tôi, là người đề xuất phát triển cho toàn bộ gia đình.
[*]爸爸经常在周末带我们外出郊游,探索大自然。 (Bàba jīngcháng zài zhōumò dài wǒmen wàichū jiāoyóu, tànsuǒ dàzìrán.) - Bố thường xuyên dẫn chúng tôi đi du lịch vào cuối tuần, khám phá thiên nhiên.
[*]我爸爸是一名画家,他的画作充满了创意和表达。 (Wǒ bàba shì yī míng huàjiā, tā de huàzuò chōngmǎn le chuàngyì hé biǎodá.) - Cha tôi là một họa sĩ, tranh của anh ấy đầy sáng tạo và biểu đạt.
[*]爸爸总是在我困难时给予鼓励和支持。 (Bàba zǒng shì zài wǒ kùnnan shí gěiyǔ gǔlì hé zhīchí.) - Bố luôn khích lệ và hỗ trợ tôi khi tôi gặp khó khăn.
[*]我爸爸是一位科学家,研究领域涉及生物学和环境科学。 (Wǒ bàba shì yī míng kēxuéjiā, yánjiū lǐngyù shèjì shēngwù xué hé huánjìng kēxué.) - Cha tôi là một nhà khoa học, nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và khoa học môi trường.
[*]爸爸常常在我生病时照顾得无微不至。 (Bàba chángcháng zài wǒ shēngbìng shí zhàogu dé wúwēibùzhì.) - Bố thường xuyên chăm sóc tận tâm khi tôi ốm.
[*]爸爸是一个乐于助人的人,总是愿意帮助他人。 (Bàba shì yī gè lèyú zhùrén de rén, zǒng shì yuànyì bāngzhù tārén.) - Bố là người hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
[*]我爸爸是一位工程师,设计了很多高楼大厦。 (Wǒ bàba shì yī míng gōngchéngshī, shèjì le hěnduō gāolóu dàshà.) - Cha tôi là một kỹ sư, đã thiết kế nhiều tòa nhà cao ốc.
[*]爸爸总是鼓励我勇敢地面对困难。 (Bàba zǒng shì gǔlì wǒ yǒnggǎn de miànduì kùnnan.) - Bố luôn khuyến khích tôi đối mặt với khó khăn một cách dũng cảm.
[*]爸爸是我的榜样,他教会我坚持和努力。 (Bàba shì wǒ de bǎngyàng, tā jiàohuì wǒ jiānchí hé nǔlì.) - Bố là tấm gương của tôi, anh ấy đã dạy cho tôi sự kiên trì và nỗ lực.
页: [1]
查看完整版本: Từ vựng HSK 1 爸爸 có nghĩa là gì?