Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ bài 1
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tiếng Trung giao tiếp online mỗi ngày được sử dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK CHINESEHSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 toàn quốcLuyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Hà Nội
https://www.youtube.com/watch?v=urnFf1AJLIs
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 1
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 2
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 3
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 4
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 5
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 6
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 7
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 8
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 9
MASTEREDU trung tâm tiếng Trung ChineMasterEdu Chinese Thầy Vũ bài 10
钱柜 là gì?
钱柜 (qián guì) là từ trong tiếng Trung có nghĩa là tủ tiền hoặc két tiền, thường được dùng để chỉ một nơi để bảo quản tiền hoặc các vật có giá trị, đặc biệt là trong các cửa hàng, ngân hàng, hoặc các công ty.
1. Loại từ và ý nghĩa của 钱柜
Loại từ Nghĩa Giải thích
Danh từ Tủ tiền, két tiền Dùng để chỉ nơi lưu trữ tiền, có thể là tủ sắt, két sắt, hay các thiết bị tương tự dùng để bảo vệ tài sản tiền tệ.
2. Mẫu câu và ví dụ sử dụng 钱柜
1. Mẫu câu phổ biến
他把所有的钱都放进了钱柜里。
(Tā bǎ suǒ yǒu de qián dōu fàng jìn le qián guì lǐ.)
→ Anh ấy đã cho tất cả tiền vào trong tủ tiền.
钱柜里的钱被盗了。
(Qián guì lǐ de qián bèi dào le.)
→ Tiền trong tủ tiền đã bị đánh cắp.
老板把收银机和钱柜都锁起来了。
(Lǎo bǎn bǎ shōu yín jī hé qián guì dōu suǒ qǐ lái le.)
→ Chủ cửa hàng đã khóa máy tính tiền và tủ tiền lại.
你能帮我把这些钱放进钱柜里吗?
(Nǐ néng bāng wǒ bǎ zhè xiē qián fàng jìn qián guì lǐ ma?)
→ Bạn có thể giúp tôi cho số tiền này vào tủ tiền được không?
钱柜被保险公司保护,以防止盗窃。
(Qián guì bèi bǎo xiǎn gōng sī bǎo hù, yǐ fáng zhǐ dào qiè.)
→ Tủ tiền được công ty bảo hiểm bảo vệ để phòng ngừa trộm cắp.
2. Ví dụ về tình huống thực tế
每晚结束营业后,钱柜必须被锁上。
(Měi wǎn jié shù yíng yè hòu, qián guì bì xū bèi suǒ shàng.)
→ Sau mỗi buổi tối kết thúc hoạt động, tủ tiền phải được khóa lại.
他们检查了所有的钱柜,确保没有任何问题。
(Tā men jiǎn chá le suǒ yǒu de qián guì, què bǎo méi yǒu rèn hé wèn tí.)
→ Họ đã kiểm tra tất cả các tủ tiền để đảm bảo không có vấn đề gì.
我需要把这些现金存进钱柜。
(Wǒ xū yào bǎ zhè xiē xiàn jīn cún jìn qián guì.)
→ Tôi cần phải gửi số tiền mặt này vào tủ tiền.
为了安全,钱柜和收银台都需要加锁。
(Wèi le ān quán, qián guì hé shōu yín tái dōu xū yào jiā suǒ.)
→ Để đảm bảo an toàn, tủ tiền và quầy thu ngân đều cần phải khóa lại.
那家商店的钱柜里存放着大量现金。
(Nà jiā shāng diàn de qián guì lǐ cún fàng zhe dà liàng xiàn jīn.)
→ Tủ tiền của cửa hàng đó lưu trữ một lượng lớn tiền mặt.
3. Tóm tắt
Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
钱柜 (qián guì) Danh từ Tủ tiền, két tiền 他把所有的钱都放进了钱柜里。 (Anh ấy đã cho tất cả tiền vào trong tủ tiền.)
4. Ghi chú thêm
钱柜 chủ yếu được sử dụng trong các môi trường như cửa hàng, ngân hàng, hoặc doanh nghiệp nơi có việc quản lý tài sản tiền tệ.
钱柜 có thể được làm từ các vật liệu chắc chắn như sắt để đảm bảo sự an toàn cho tiền và các tài sản có giá trị khác.
正确 là gì?
正确 (zhèngquè) là tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là đúng, chính xác, chính thống. Từ này dùng để chỉ điều gì đó đúng với quy tắc, chuẩn mực hoặc sự thật.
1. Loại từ và ý nghĩa của 正确
Loại từ Nghĩa Giải thích
Tính từ Đúng, chính xác Dùng để mô tả điều gì đó phù hợp với thực tế, quy tắc, hoặc logic.
2. Mẫu câu và ví dụ sử dụng 正确
1. Mẫu câu phổ biến
你的答案是正确的。
(Nǐ de dá'àn shì zhèngquè de.)
→ Câu trả lời của bạn là đúng.
他做出了正确的选择。
(Tā zuò chū le zhèngquè de xuǎnzé.)
→ Anh ấy đã đưa ra lựa chọn đúng đắn.
你需要确保你的信息是正确的。
(Nǐ xū yào què bǎo nǐ de xìn xī shì zhèngquè de.)
→ Bạn cần đảm bảo thông tin của bạn là chính xác.
这不是正确的方法。
(Zhè bù shì zhèngquè de fāng fǎ.)
→ Đây không phải là phương pháp đúng.
只有正确的思维才能解决问题。
(Zhǐ yǒu zhèngquè de sī wéi cái néng jiě jué wèn tí.)
→ Chỉ có suy nghĩ đúng đắn mới có thể giải quyết vấn đề.
2. Ví dụ về tình huống thực tế
你一定要遵循正确的流程。
(Nǐ yí dìng yào zūn xún zhèngquè de liú chéng.)
→ Bạn nhất định phải tuân thủ quy trình đúng.
我不确定这是不是正确的决定。
(Wǒ bù què dìng zhè shì bù shì zhèngquè de jué dìng.)
→ Tôi không chắc liệu đây có phải là quyết định đúng đắn không.
请确认这张表格上的信息是否正确。
(Qǐng què rèn zhè zhāng biǎo gé shàng de xìn xī shì fǒu zhèngquè.)
→ Xin vui lòng xác nhận liệu thông tin trên bảng này có chính xác không.
这个答案是正确的,大家可以参考一下。
(Zhè gè dá'àn shì zhèngquè de, dà jiā kě yǐ cān kǎo yī xià.)
→ Câu trả lời này là đúng, mọi người có thể tham khảo một chút.
我们必须找到正确的解决方案。
(Wǒ men bì xū zhǎo dào zhèngquè de jiě jué fāng àn.)
→ Chúng ta phải tìm ra giải pháp đúng đắn.
3. Tóm tắt
Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
正确 (zhèngquè) Tính từ Đúng, chính xác 你的答案是正确的。 (Câu trả lời của bạn là đúng.)
4. Ghi chú thêm
正确 có thể dùng trong nhiều tình huống, từ giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định cho đến kiểm tra tính chính xác của thông tin.
Từ này rất quan trọng trong các tình huống yêu cầu tính chính xác, như khi làm bài kiểm tra, trong công việc, hay khi đưa ra các quyết định quan trọng.
正确 không chỉ mang nghĩa đúng trong các tình huống cụ thể mà còn có thể dùng để chỉ một cách làm chuẩn mực, hợp lý.
凭条 là gì?
凭条 (píng tiáo) là một phiếu nhận hoặc biên lai được cấp khi thực hiện một giao dịch nào đó. Nó thường được sử dụng để xác nhận một hành động hoặc giao dịch đã được thực hiện, như thanh toán tiền, gửi tiền, hoặc nhận hàng. Đây là một loại giấy tờ chứng nhận và có giá trị xác thực cho giao dịch.
1. Loại từ và ý nghĩa của 凭条
Loại từ Nghĩa Giải thích
Danh từ Phiếu nhận, biên lai Là tờ giấy hoặc tài liệu xác nhận một giao dịch, như thanh toán, gửi tiền hoặc nhận hàng.
2. Mẫu câu và ví dụ sử dụng 凭条
1. Mẫu câu phổ biến
请给我一张凭条。
(Qǐng gěi wǒ yī zhāng píng tiáo.)
→ Xin vui lòng đưa cho tôi một biên lai.
你可以凭凭条来取货。
(Nǐ kě yǐ píng píng tiáo lái qǔ huò.)
→ Bạn có thể lấy hàng bằng cách đưa biên lai.
我已经付过款,请给我凭条。
(Wǒ yǐ jīng fù guò kuǎn, qǐng gěi wǒ píng tiáo.)
→ Tôi đã thanh toán rồi, xin vui lòng đưa cho tôi biên lai.
凭条丢了可以重新打印吗?
(Píng tiáo diū le kě yǐ chóngxīn dǎ yìn ma?)
→ Nếu mất biên lai, có thể in lại không?
2. Ví dụ về tình huống thực tế
在商店买东西时,我收到了一个凭条。
(Zài shāng diàn mǎi dōng xī shí, wǒ shōu dào le yī gè píng tiáo.)
→ Khi mua đồ ở cửa hàng, tôi đã nhận được một biên lai.
凭条上写着你付款的金额。
(Píng tiáo shàng xiě zhe nǐ fù kuǎn de jīn é.)
→ Biên lai ghi rõ số tiền bạn đã thanh toán.
凭条上显示了取货的时间。
(Píng tiáo shàng xiǎn shì le qǔ huò de shí jiān.)
→ Biên lai hiển thị thời gian lấy hàng.
我丢失了凭条,怎么办?
(Wǒ diū shī le píng tiáo, zěn me bàn?)
→ Tôi làm mất biên lai, phải làm sao?
3. Tóm tắt
Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
凭条 (píng tiáo) Danh từ Biên lai, phiếu nhận 请给我一张凭条。 (Xin vui lòng đưa cho tôi một biên lai.)
4. Ghi chú thêm
凭条 thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán, thanh toán hoặc nhận hàng, đặc biệt là trong các giao dịch trực tiếp hoặc qua quầy thanh toán.
Biên lai này giúp xác nhận giao dịch đã hoàn tất và có thể dùng để giải quyết các vấn đề về thanh toán hoặc yêu cầu hoàn trả sau này.
Một số cửa hàng hoặc ngân hàng cũng sử dụng 凭条 như là chứng từ giao dịch khi thực hiện các giao dịch tài chính.
银行账户本 là gì?
银行账户本 (yín háng zhàng hù běn) là một sổ tài khoản ngân hàng, là một cuốn sổ do ngân hàng phát hành cho khách hàng để ghi chép thông tin về giao dịch tài chính, số dư tài khoản, cũng như các giao dịch của tài khoản ngân hàng. Đây là công cụ truyền thống giúp người dùng theo dõi các hoạt động tài chính của mình.
1. Loại từ và ý nghĩa của 银行账户本
Loại từ Nghĩa Giải thích
Danh từ Sổ tài khoản ngân hàng Là cuốn sổ do ngân hàng cung cấp cho khách hàng để theo dõi các giao dịch liên quan đến tài khoản ngân hàng của họ.
2. Mẫu câu và ví dụ sử dụng 银行账户本
1. Mẫu câu phổ biến
你带了银行账户本吗?
(Nǐ dài le yín háng zhàng hù běn ma?)
→ Bạn có mang theo sổ tài khoản ngân hàng không?
我需要去银行办理账户本的事情。
(Wǒ xū yào qù yín háng bàn lǐ zhàng hù běn de shì qíng.)
→ Tôi cần phải đến ngân hàng để làm thủ tục sổ tài khoản ngân hàng.
银行账户本可以帮助你查看账户余额。
(Yín háng zhàng hù běn kě yǐ bāng zhù nǐ chá kàn zhàng hù yú é.)
→ Sổ tài khoản ngân hàng có thể giúp bạn kiểm tra số dư tài khoản.
如果你丢了银行账户本,你需要去银行挂失。
(Rú guǒ nǐ diū le yín háng zhàng hù běn, nǐ xū yào qù yín háng guà shī.)
→ Nếu bạn làm mất sổ tài khoản ngân hàng, bạn cần phải đến ngân hàng để báo mất.
2. Ví dụ về tình huống thực tế
我去银行办理了新的银行账户本。
(Wǒ qù yín háng bàn lǐ le xīn de yín háng zhàng hù běn.)
→ Tôi đã đến ngân hàng làm thủ tục để có sổ tài khoản ngân hàng mới.
你可以通过银行账户本查看到你的交易记录。
(Nǐ kě yǐ tōng guò yín háng zhàng hù běn chá kàn dào nǐ de jiāo yì jì lù.)
→ Bạn có thể thông qua sổ tài khoản ngân hàng để kiểm tra lịch sử giao dịch của mình.
请把银行账户本和身份证一起带去银行。
(Qǐng bǎ yín háng zhàng hù běn hé shēn fèn zhèng yī qǐ dài qù yín háng.)
→ Hãy mang theo sổ tài khoản ngân hàng và chứng minh nhân dân khi đi đến ngân hàng.
银行账户本丢失后,可以挂失并重新办理。
(Yín háng zhàng hù běn diū shī hòu, kě yǐ guà shī bìng chóngxīn bàn lǐ.)
→ Sau khi mất sổ tài khoản ngân hàng, có thể báo mất và làm lại mới.
3. Tóm tắt
Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
银行账户本 (yín háng zhàng hù běn) Danh từ Sổ tài khoản ngân hàng 我需要去银行办理账户本的事情。 (Tôi cần phải đến ngân hàng để làm thủ tục sổ tài khoản ngân hàng.)
4. Ghi chú thêm
银行账户本 là một công cụ truyền thống để theo dõi các giao dịch ngân hàng, nhưng hiện nay nhiều ngân hàng đã chuyển sang hệ thống ngân hàng trực tuyến và điện tử. Tuy nhiên, sổ tài khoản ngân hàng vẫn rất hữu ích đối với những người không quen sử dụng công nghệ hoặc trong các tình huống giao dịch trực tiếp.
Sổ tài khoản ngân hàng thường bao gồm các thông tin như tên chủ tài khoản, số tài khoản, số dư, và lịch sử giao dịch.
存款 là gì?
存款 (cún kuǎn) là danh từ và động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là tiền gửi ngân hàng, khoản tiền tiết kiệm hoặc gửi tiền vào ngân hàng.
1. Giải thích chi tiết
Loại từ: Danh từ (名词), Động từ (动词).
Danh từ: Dùng để chỉ số tiền mà một người hoặc tổ chức gửi vào ngân hàng.
Động từ: Dùng để chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
2. Mẫu câu thông dụng
我每个月都会存款一部分工资。
(Wǒ měi gè yuè dōu huì cún kuǎn yí bù fèn gōng zī.)
→ Mỗi tháng tôi đều gửi một phần tiền lương vào ngân hàng.
他的银行存款已经超过了一百万。
(Tā de yín háng cún kuǎn yǐ jīng chāo guò le yì bǎi wàn.)
→ Khoản tiền gửi ngân hàng của anh ấy đã vượt quá một triệu.
你可以在自动取款机上存款。
(Nǐ kě yǐ zài zì dòng qǔ kuǎn jī shàng cún kuǎn.)
→ Bạn có thể gửi tiền tại máy ATM.
存款利率最近下降了。
(Cún kuǎn lì lǜ zuì jìn xià jiàng le.)
→ Lãi suất tiền gửi gần đây đã giảm.
他在不同的银行都有存款。
(Tā zài bù tóng de yín háng dōu yǒu cún kuǎn.)
→ Anh ấy có tiền gửi ở nhiều ngân hàng khác nhau.
3. Thêm nhiều ví dụ
存款可以帮助我们在紧急情况下应对经济问题。
(Cún kuǎn kě yǐ bāng zhù wǒ men zài jǐn jí qíng kuàng xià yìng duì jīng jì wèn tí.)
→ Tiền gửi có thể giúp chúng ta đối phó với vấn đề tài chính trong tình huống khẩn cấp.
我的存款不够买一辆新车。
(Wǒ de cún kuǎn bú gòu mǎi yí liàng xīn chē.)
→ Khoản tiền tiết kiệm của tôi không đủ để mua một chiếc xe mới.
孩子的教育存款很重要。
(Hái zi de jiào yù cún kuǎn hěn zhòng yào.)
→ Tiền tiết kiệm cho việc học của con rất quan trọng.
你是想存款还是取款?
(Nǐ shì xiǎng cún kuǎn hái shì qǔ kuǎn?)
→ Bạn muốn gửi tiền hay rút tiền?
我们银行提供高利率的存款业务。
(Wǒ men yín háng tí gōng gāo lì lǜ de cún kuǎn yè wù.)
→ Ngân hàng chúng tôi cung cấp dịch vụ tiền gửi với lãi suất cao.
退休后,他主要依靠存款和养老金生活。
(Tuì xiū hòu, tā zhǔ yào yī kào cún kuǎn hé yǎng lǎo jīn shēng huó.)
→ Sau khi nghỉ hưu, ông ấy chủ yếu sống nhờ tiền tiết kiệm và lương hưu.
我打算开一个新的存款账户。
(Wǒ dǎ suàn kāi yí gè xīn de cún kuǎn zhàng hù.)
→ Tôi định mở một tài khoản tiết kiệm mới.
每月定期存款是一个很好的理财习惯。
(Měi yuè dìng qī cún kuǎn shì yí gè hěn hǎo de lǐ cái xí guàn.)
→ Gửi tiết kiệm định kỳ mỗi tháng là một thói quen tài chính tốt.
银行的存款证明可以用于办理签证。
(Yín háng de cún kuǎn zhèng míng kě yǐ yòng yú bàn lǐ qiān zhèng.)
→ Giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng có thể dùng để làm visa.
存款的安全性比投资市场的风险更低。
(Cún kuǎn de ān quán xìng bǐ tóu zī shì chǎng de fēng xiǎn gèng dī.)
→ Tiền gửi có độ an toàn cao hơn so với rủi ro của thị trường đầu tư.
这家银行的存款利息比其他银行高。
(Zhè jiā yín háng de cún kuǎn lì xī bǐ qí tā yín háng gāo.)
→ Lãi suất tiền gửi của ngân hàng này cao hơn so với các ngân hàng khác.
我的父母从年轻时就开始存款,为退休生活做准备。
(Wǒ de fù mǔ cóng nián qīng shí jiù kāi shǐ cún kuǎn, wèi tuì xiū shēng huó zuò zhǔn bèi.)
→ Bố mẹ tôi bắt đầu tiết kiệm tiền từ khi còn trẻ để chuẩn bị cho cuộc sống về hưu.
请填写存款单,然后去柜台办理手续。
(Qǐng tián xiě cún kuǎn dān, rán hòu qù guì tái bàn lǐ shǒu xù.)
→ Vui lòng điền vào phiếu gửi tiền, sau đó đến quầy để làm thủ tục.
如果你有多余的钱,建议存款而不是随意消费。
(Rú guǒ nǐ yǒu duō yú de qián, jiàn yì cún kuǎn ér bú shì suí yì xiāo fèi.)
→ Nếu bạn có tiền dư, nên gửi tiết kiệm thay vì tiêu xài tùy tiện.
存款可以帮助我们应对未来的不确定性。
(Cún kuǎn kě yǐ bāng zhù wǒ men yìng duì wèi lái de bù què dìng xìng.)
→ Tiền tiết kiệm có thể giúp chúng ta đối phó với những bất ổn trong tương lai.
4. Tổng kết
存款 (cún kuǎn) có thể là danh từ (tiền gửi ngân hàng) hoặc động từ (gửi tiền vào ngân hàng).
Thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, tiết kiệm và đầu tư.
Có thể kết hợp với nhiều từ khác như 存款利率 (lãi suất tiền gửi), 存款账户 (tài khoản tiết kiệm), 定期存款 (gửi tiết kiệm có kỳ hạn), 活期存款 (tiền gửi không kỳ hạn), 银行存款 (tiền gửi ngân hàng), 个人存款 (tiền gửi cá nhân), 退休存款 (tiền tiết kiệm hưu trí).
现金 là gì?
现金 (xiàn jīn) có nghĩa là tiền mặt trong tiếng Trung. Đây là loại tiền tệ tồn tại dưới dạng vật lý như tiền giấy và tiền xu, được sử dụng để thanh toán trực tiếp mà không cần qua tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng.
1. Loại từ và ý nghĩa của 现金
Loại từ Nghĩa Giải thích
Danh từ Tiền mặt Chỉ tiền giấy và tiền xu có thể sử dụng trực tiếp để thanh toán hàng hóa, dịch vụ mà không cần qua trung gian như ngân hàng hay thẻ tín dụng.
2. Mẫu câu và ví dụ sử dụng 现金
1. Mẫu câu phổ biến
请问,你们收现金吗?
(Qǐng wèn, nǐ men shōu xiàn jīn ma?)
→ Xin hỏi, cửa hàng của bạn có nhận tiền mặt không?
我现在没有现金,可以用手机支付吗?
(Wǒ xiàn zài méi yǒu xiàn jīn, kě yǐ yòng shǒu jī zhī fù ma?)
→ Tôi không có tiền mặt bây giờ, có thể thanh toán bằng điện thoại không?
他习惯用现金支付,不喜欢用信用卡。
(Tā xí guàn yòng xiàn jīn zhī fù, bù xǐ huān yòng xìn yòng kǎ.)
→ Anh ấy quen dùng tiền mặt để thanh toán, không thích dùng thẻ tín dụng.
这家超市不接受现金,只能用电子支付。
(Zhè jiā chāo shì bù jiē shòu xiàn jīn, zhǐ néng yòng diàn zǐ zhī fù.)
→ Siêu thị này không nhận tiền mặt, chỉ có thể thanh toán điện tử.
2. Ví dụ về tình huống thực tế
他从银行取了五千元现金。
(Tā cóng yín háng qǔ le wǔ qiān yuán xiàn jīn.)
→ Anh ấy rút 5.000 nhân dân tệ tiền mặt từ ngân hàng.
在夜市买东西最好带点现金。
(Zài yè shì mǎi dōng xi zuì hǎo dài diǎn xiàn jīn.)
→ Khi đi chợ đêm mua đồ, tốt nhất nên mang theo một ít tiền mặt.
如果你用现金支付,可以享受九折优惠。
(Rú guǒ nǐ yòng xiàn jīn zhī fù, kě yǐ xiǎng shòu jiǔ zhé yōu huì.)
→ Nếu bạn thanh toán bằng tiền mặt, có thể được giảm giá 10%.
我只带了信用卡,没有带现金。
(Wǒ zhǐ dài le xìn yòng kǎ, méi yǒu dài xiàn jīn.)
→ Tôi chỉ mang theo thẻ tín dụng, không mang theo tiền mặt.
3. Tóm tắt
Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
现金 (xiàn jīn) Danh từ Tiền mặt 请问,你们收现金吗? (Xin hỏi, cửa hàng của bạn có nhận tiền mặt không?)
4. Ghi chú thêm
现金 thường được sử dụng để chỉ tiền mặt vật lý, đối lập với 电子支付 (diàn zǐ zhī fù – thanh toán điện tử) hay 信用卡支付 (xìn yòng kǎ zhī fù – thanh toán bằng thẻ tín dụng).
Ở Trung Quốc, ngày càng nhiều nơi không còn dùng tiền mặt do sự phổ biến của WeChat Pay và Alipay.
Bạn muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả? Bạn mơ ước đạt được chứng chỉ HSK 123 và HSKK sơ cấp? Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại ChineMaster do Thầy Vũ - Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy sẽ là cầu nối vững chắc giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ đó. Khóa học này được thiết kế đặc biệt dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc từ con số 0 đến trình độ HSK 3 và HSKK sơ cấp.
Tham gia khóa học luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp tại ChineMaster, bạn không chỉ được trang bị kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn được rèn luyện cả 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Đặc biệt, bạn sẽ được học tập theo giáo trình độc quyền do chính Thầy Vũ biên soạn, cùng với phương pháp giảng dạy sáng tạo, tập trung vào thực hành giao tiếp, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
Học tiếng Trung giao tiếp từ đầu: Khóa học HSK 123 và HSKK sơ cấp tại ChineMaster
Tại ChineMaster, chúng tôi hiểu rằng việc bắt đầu học một ngôn ngữ mới có thể đầy thách thức. Chính vì vậy, khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản được thiết kế tỉ mỉ, từng bước dẫn dắt bạn từ những kiến thức cơ bản nhất. Bạn sẽ được làm quen với phát âm, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung một cách dễ hiểu và thú vị. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, khóa học còn chú trọng rèn luyện kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động tương tác, bài tập tình huống thực tế, giúp bạn tự tin ứng dụng tiếng Trung trong đời sống.
Giáo trình BOYA sơ cấp 1: Bí quyết chinh phục HSK 123 và HSKK sơ cấp
Một trong những điểm đặc biệt của khóa học luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp tại ChineMaster chính là việc sử dụng giáo trình BOYA sơ cấp 1 do Thầy Vũ biên soạn. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thầy Vũ, được thiết kế khoa học, logic, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Giáo trình BOYA sơ cấp 1 không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp, từ vựng cần thiết cho kỳ thi HSK 123 và HSKK sơ cấp mà còn tích hợp các bài luyện nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng.
Luyện phản xạ giao tiếp tiếng Trung cùng Thầy Vũ
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản của Thầy Vũ tại ChineMaster tập trung mạnh vào việc rèn luyện phản xạ giao tiếp. Thông qua các bài giảng sinh động, các tình huống giao tiếp thực tế, bạn sẽ được luyện tập nghe nói tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả. Thầy Vũ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các mẫu câu tiếng Trung ứng dụng, ngữ pháp thực dụng, cấu trúc câu cố định, giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách trôi chảy và chính xác.
Tài liệu học tập miễn phí tại ChineseHSK Thầy Vũ
Khi tham gia khóa học HSK 123 và HSKK sơ cấp tại ChineMaster, bạn sẽ được tặng miễn phí toàn bộ tài liệu học tập, bao gồm giáo trình Hán ngữ, giáo trình tiếng Trung, sách tiếng Trung và ebook tiếng Trung. Đây là một lợi ích vô cùng hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí và có đầy đủ tài liệu để ôn luyện. ChineseHSK Thầy Vũ cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất với chất lượng đào tạo hàng đầu.
ChineMaster: Trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Thanh Xuân, Hà Nội
MASTEREDU tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster Education tự hào là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu, được nhiều học viên tin tưởng và lựa chọn. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết, cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập tốt nhất, giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp:
HSK 123 và HSKK sơ cấp là gì?
HSK 1, 2, 3 là các cấp độ trong Kỳ thi Năng lực Hán ngữ, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày. HSKK là Kỳ thi Năng lực Khẩu ngữ Hán ngữ, đánh giá khả năng nói tiếng Trung.
Khóa học luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp tại ChineMaster có gì đặc biệt?
Khóa học sử dụng giáo trình độc quyền của Thầy Vũ, tập trung rèn luyện phản xạ giao tiếp, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong thực tế. Ngoài ra, học viên còn được tặng miễn phí toàn bộ tài liệu học tập.
Tôi có thể liên hệ với Thầy Vũ và ChineMaster như thế nào?
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua thông tin liên hệ được cung cấp ở cuối bài viết để được tư vấn cụ thể về khóa học.
Luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp tại ChineMaster cùng Thầy Vũ là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, giáo trình độc quyền và môi trường học tập chuyên nghiệp, ChineMaster sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu chinh phục chứng chỉ tiếng Trung một cách nhanh chóng.
CHINH PHỤC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CƠ BẢN VÀ CHỨNG CHỈ HSK 1-3, HSKK SƠ CẤP CÙNG CHINESEH SK CHINESE MASTEREDU THẦY VŨ!
Bạn đang ấp ủ ước mơ giao tiếp tiếng Trung lưu loát, tự tin chinh phục các kỳ thi HSK và HSKK sơ cấp? Bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập uy tín, chất lượng với lộ trình bài bản và tài liệu độc quyền? Vậy thì, đừng bỏ lỡ cơ hội vàng cùng Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK CHINESE MASTEREDU và Thầy Vũ!
Thầy Vũ - Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chủ nhiệm Trung tâm ChineseHSK CHINESE MASTEREDU, tự hào tiếp tục khai giảng khóa học Tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu đến trình độ HSK 3 và HSKK sơ cấp. Đây là chương trình luyện thi HSK 1, 2, 3 và HSKK sơ cấp được trực tiếp Thầy Vũ tâm huyết xây dựng và giảng dạy.
ĐIỂM KHÁC BIỆT VƯỢT TRỘI TẠI CHINESEH SK CHINESE MASTEREDU:
Giáo trình độc quyền, hiệu quả: Toàn bộ khóa học sử dụng hệ thống giáo trình Hán ngữ do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đặc biệt, Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 - một trong những tác phẩm tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thầy Vũ - sẽ là người bạn đồng hành đắc lực của bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Phương pháp giảng dạy toàn diện: Tại ChineMaster Education Thanh Xuân, Hà Nội, bên cạnh giáo trình BOYA, Thầy Vũ còn khéo léo tích hợp các tác phẩm giáo trình khác của mình, giúp học viên phát triển đồng đều 6 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung mỗi ngày.
Tài liệu học tập MIỄN PHÍ: ChineseHSK Thầy Vũ luôn tạo điều kiện tốt nhất cho học viên bằng cách tặng miễn phí toàn bộ tài liệu học tập trên lớp, bao gồm giáo trình Hán ngữ, giáo trình tiếng Trung, sách tiếng Trung và ebook tiếng Trung.
Luyện tập thực tế, phản xạ nhanh: Trong các buổi học, Thầy Vũ chú trọng xây dựng các tình huống giao tiếp thực dụng, giúp học viên luyện tập phản xạ nghe nói theo chủ đề, luyện nghe cơ bản qua các mẫu câu ứng dụng, nắm vững ngữ pháp và cấu trúc câu tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.
Uy tín hàng đầu tại Hà Nội: ChineseHSK CHINESE MASTEREDU tự hào là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đông đảo học viên tin tưởng lựa chọn.
KHÓA HỌC NÀY DÀNH CHO AI?
Người mới bắt đầu học tiếng Trung, chưa có nền tảng.
Học viên muốn xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc để giao tiếp tự tin.
Người có nhu cầu thi lấy chứng chỉ HSK cấp 1, 2, 3 và HSKK sơ cấp.
Những ai yêu thích văn hóa Trung Quốc và mong muốn khám phá ngôn ngữ thú vị này.
ĐỪNG CHẦN CHỪ NỮA! Hãy đăng ký ngay khóa học Tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến HSK 3 & HSKK sơ cấp tại ChineseHSK CHINESE MASTEREDU Thầy Vũ để:
Nắm vững kiến thức ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.
Tự tin giao tiếp trong các tình huống thường ngày.
Đạt được chứng chỉ HSK và HSKK sơ cấp một cách dễ dàng.
Nhận được sự hướng dẫn tận tâm và chuyên nghiệp từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Học tập trong môi trường năng động, thân thiện và hiệu quả.
Liên hệ ngay với ChineseHSK CHINESE MASTEREDU để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học!
ChineseHSK CHINESE MASTEREDU - Nơi chắp cánh cho ước mơ chinh phục tiếng Trung của bạn!
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK CHINESE MASTEREDU ChineMaster tự hào tiếp tục triển khai khóa đào tạo tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu, dành cho người mới bắt đầu đến trình độ HSK 3 và HSKK sơ cấp. Đây là lớp luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp chủ nhiệm, nhằm giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt chứng chỉ HSK 123 và HSKK sơ cấp.
Khóa học tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp
Trong hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education Quận Thanh Xuân Hà Nội, tất cả các khóa học luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp đều sử dụng các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Trong đó, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 là một trong những giáo trình tiêu biểu, giúp học viên từng bước tiếp cận với hệ thống ngôn ngữ tiếng Trung một cách bài bản và khoa học.
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1, hay còn gọi là Giáo trình BOYA sơ cấp 1, thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là tài liệu giảng dạy quan trọng, hỗ trợ học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung theo lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, tạo nền tảng vững chắc để thi đỗ các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Phương pháp giảng dạy độc quyền
Khóa đào tạo HSK 123 và HSKK sơ cấp tại ChineMaster không chỉ sử dụng Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 mà còn kết hợp thêm nhiều tác phẩm giáo trình Hán ngữ khác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Điều này giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng cốt lõi gồm:
Nghe
Nói
Đọc
Viết
Gõ tiếng Trung
Dịch tiếng Trung
Mỗi ngày, học viên sẽ được rèn luyện các kỹ năng này thông qua các bài giảng thực hành phong phú, mang tính ứng dụng cao. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn biết cách áp dụng ngay vào thực tế.
Hỗ trợ tài liệu học tập miễn phí
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster cam kết hỗ trợ toàn diện cho học viên bằng cách cung cấp miễn phí toàn bộ tài liệu học tập. Các học viên tham gia khóa học sẽ nhận được:
Giáo trình Hán ngữ
Giáo trình tiếng Trung
Sách tiếng Trung
Ebook tiếng Trung
Toàn bộ tài liệu này được cung cấp miễn phí cho học viên thuộc hệ thống Hán ngữ ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, đảm bảo mỗi học viên đều có đủ công cụ học tập để đạt kết quả tốt nhất.
Luyện phản xạ giao tiếp thực tế
Trong các buổi học, Tiếng Trung ChineseHSK Thầy Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy thực tế, giúp học viên luyện tập phản xạ giao tiếp một cách hiệu quả. Các bài giảng bao gồm:
Luyện nghe nói theo tình huống thực tế
Luyện nói tiếng Trung theo chủ đề
Luyện nghe tiếng Trung dựa trên mẫu câu ứng dụng
Học ngữ pháp tiếng Trung thực dụng
Nắm vững cấu trúc câu tiếng Trung phổ biến
Bằng cách học theo phương pháp này, học viên không chỉ hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng mà còn có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên, phản xạ nhanh chóng trong các tình huống hàng ngày.
Đăng ký ngay để tham gia khóa học
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Education Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đào tạo uy tín hàng đầu, chuyên sâu về luyện thi HSK và HSKK. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học bài bản, chuyên nghiệp, hãy nhanh chóng đăng ký để trải nghiệm phương pháp giảng dạy độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đạt được mục tiêu học tập của mình!
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK - CHINESE MASTEREDU ChineMaster Nơi Khởi Đầu Hành Trình Chinh Phục Tiếng Trung HSK
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK Thầy Vũ vui mừng thông báo khai giảng khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu, dành riêng cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Trung. Chương trình đào tạo này hướng tới trình độ HSK 3 và HSKK sơ cấp với sự chủ nhiệm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ.
Khóa học được thiết kế bài bản, sử dụng các tác phẩm giáo trình Hán ngữ tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Một trong những tài liệu nổi bật là Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1, nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, giúp học viên tiếp cận và nắm vững kiến thức tiếng Trung theo từng bước.
Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo chứng chỉ HSK 123 và HSKK sơ cấp, hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education Quận Thanh Xuân Hà Nội còn tích hợp nhiều giáo trình khác của Nguyễn Minh Vũ để đảm bảo học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung.
Đặc quyền dành cho học viên:
Tài liệu học tập miễn phí: Bao gồm giáo trình tiếng Trung, sách và ebook chất lượng cao.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Luyện tập phản xạ giao tiếp qua tình huống thực tế và học cấu trúc câu tiếng Trung thông dụng.
Môi trường học tập năng động: Nơi tạo điều kiện tốt nhất để học viên chinh phục tiếng Trung với sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên tận tâm.
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội, luôn không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng nhu cầu học tập của cộng đồng. Hãy tham gia ngay để cùng tiến bước trên hành trình làm chủ tiếng Trung!
页:
[1]