贺卡 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
贺卡 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster1. Định nghĩa từ 贺卡
贺卡 (pinyin: hèkǎ) là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ thiệp chúc mừng, tức là một tấm thiệp nhỏ ghi lời chúc mừng nhân các dịp lễ tết, sinh nhật, cưới hỏi, tốt nghiệp, khai trương, năm mới, v.v.
2. Phân tích từ vựng
贺 (hè): chúc mừng, bày tỏ lời chúc vui vẻ, thường dùng trong từ "祝贺" (chúc mừng).
卡 (kǎ): thẻ, thiệp, từ chỉ một vật nhỏ, hình chữ nhật, thường dùng viết thông tin, lời chúc.
→ 贺卡 nghĩa là thiệp dùng để gửi lời chúc mừng đến người khác.
3. Loại từ và ngữ pháp
Danh từ (名词): dùng để chỉ sự vật, thường là một vật cụ thể – tấm thiệp.
Có thể đứng sau lượng từ như 一张 (một tấm), 两张 (hai tấm), 几张 (mấy tấm)…
Có thể là tân ngữ trong câu (bị tác động) hoặc chủ ngữ (thực hiện hành động).
4. Tình huống sử dụng phổ biến
Chúc mừng sinh nhật: 生日贺卡 (thiệp chúc mừng sinh nhật)
Chúc Tết: 新年贺卡 (thiệp chúc mừng năm mới)
Kết hôn: 婚礼贺卡 (thiệp chúc mừng đám cưới)
Tốt nghiệp: 毕业贺卡 (thiệp chúc mừng tốt nghiệp)
Khai trương: 开业贺卡 (thiệp chúc mừng khai trương)
5. Các mẫu câu thông dụng với 贺卡
给 + ai đó + 送贺卡 / 寄贺卡:Gửi thiệp chúc mừng cho ai đó
写一张贺卡:Viết một tấm thiệp chúc mừng
收到一张贺卡:Nhận được một tấm thiệp
在贺卡上写下祝福:Viết lời chúc lên thiệp
6. Ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ cơ bản
我写了一张贺卡送给你。
Wǒ xiě le yì zhāng hèkǎ sòng gěi nǐ.
Tôi đã viết một tấm thiệp chúc mừng để tặng bạn.
她收到了一张精美的生日贺卡。
Tā shōudào le yì zhāng jīngměi de shēngrì hèkǎ.
Cô ấy nhận được một tấm thiệp sinh nhật rất đẹp.
我在贺卡上写下了最真诚的祝福。
Wǒ zài hèkǎ shàng xiě xià le zuì zhēnchéng de zhùfú.
Tôi đã viết lời chúc chân thành nhất lên tấm thiệp.
你可以寄一张贺卡给老师,表示感谢。
Nǐ kěyǐ jì yì zhāng hèkǎ gěi lǎoshī, biǎoshì gǎnxiè.
Bạn có thể gửi một tấm thiệp cho thầy/cô để bày tỏ lòng biết ơn.
Ví dụ nâng cao
这张贺卡虽然简单,但里面的祝福非常温暖。
Zhè zhāng hèkǎ suīrán jiǎndān, dàn lǐmiàn de zhùfú fēicháng wēnnuǎn.
Tấm thiệp này tuy đơn giản nhưng lời chúc bên trong rất ấm áp.
每逢节日,我都会亲手制作贺卡送给家人。
Měiféng jiérì, wǒ dōu huì qīnshǒu zhìzuò hèkǎ sòng gěi jiārén.
Mỗi dịp lễ tết, tôi đều tự tay làm thiệp để tặng cho gia đình.
在圣诞节那天,我收到了一堆贺卡。
Zài Shèngdànjié nà tiān, wǒ shōudào le yì duī hèkǎ.
Vào ngày Giáng sinh hôm đó, tôi đã nhận được cả một chồng thiệp chúc mừng.
7. Một số cụm từ liên quan đến 贺卡
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
电子贺卡 diànzǐ hèkǎ Thiệp chúc mừng điện tử
手工贺卡 shǒugōng hèkǎ Thiệp chúc mừng làm bằng tay
贺卡制作 hèkǎ zhìzuò Làm thiệp chúc mừng
贺卡店 hèkǎ diàn Cửa hàng thiệp chúc mừng
贺卡内容 hèkǎ nèiróng Nội dung trong thiệp
8. Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa Trung Hoa hiện đại, thiệp chúc mừng vẫn rất được ưa chuộng trong các dịp lễ và ngày đặc biệt.
Tuy nhiên, hiện nay hình thức 电子贺卡 (thiệp điện tử) ngày càng phổ biến, gửi qua email, mạng xã hội, WeChat v.v.
Người Trung Quốc thường viết tay lời chúc vào thiệp thay vì chỉ in sẵn, điều này mang lại cảm giác chân thành và gần gũi hơn.
1. Định nghĩa chi tiết từ 贺卡 là gì?
Tiếng Trung: 贺卡
Phiên âm: hè kǎ
Loại từ: Danh từ (名词)
- Nghĩa gốc:
贺卡 gồm hai phần:
贺 (hè): chúc mừng
卡 (kǎ): thiệp, thẻ
=> 贺卡 nghĩa là thiệp chúc mừng — một tấm thiệp dùng để bày tỏ lời chúc trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, năm mới, lễ cưới, lễ tốt nghiệp, khai trương, hoặc những sự kiện quan trọng khác.
2. Ý nghĩa và vai trò của "贺卡" trong văn hóa
贺卡 là một hình thức truyền tải tình cảm, sự chúc phúc thông qua các dòng chữ viết tay hoặc in sẵn lời chúc.
Ngoài những lời chúc đơn thuần, người viết贺卡 thường tự tay ghi thêm cảm xúc, kỷ niệm, khiến món quà này trở nên mang giá trị tinh thần lớn.
Trong nhiều nền văn hóa phương Đông và phương Tây, việc tặng贺卡 là nghi thức thể hiện sự quan tâm, lịch sự và phép tắc.
Ngày nay, ngoài贺卡 giấy truyền thống, còn có贺卡 điện tử (电子贺卡 diànzǐ hèkǎ).
3. Các dịp phổ biến sử dụng "贺卡"
生日贺卡 (shēngrì hèkǎ) – Thiệp chúc mừng sinh nhật
圣诞贺卡 (shèngdàn hèkǎ) – Thiệp Giáng sinh
新年贺卡 (xīnnián hèkǎ) – Thiệp năm mới
结婚贺卡 (jiéhūn hèkǎ) – Thiệp chúc mừng đám cưới
毕业贺卡 (bìyè hèkǎ) – Thiệp chúc mừng tốt nghiệp
开业贺卡 (kāiyè hèkǎ) – Thiệp chúc mừng khai trương
情人节贺卡 (qíngrénjié hèkǎ) – Thiệp ngày Valentine
4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với "贺卡"
送 (给) + 人 + 贺卡: Tặng ai đó thiệp chúc mừng
写贺卡: Viết thiệp chúc mừng
制作贺卡: Làm thiệp chúc mừng
收到贺卡: Nhận được thiệp chúc mừng
Ví dụ:
我给妈妈送了一张生日贺卡。
(Wǒ gěi māma sòng le yì zhāng shēngrì hèkǎ.)
Tôi đã tặng mẹ một tấm thiệp chúc mừng sinh nhật.
她亲手制作了一张漂亮的贺卡。
(Tā qīnshǒu zhìzuò le yì zhāng piàoliang de hèkǎ.)
Cô ấy tự tay làm một tấm thiệp chúc mừng đẹp.
5. Mẫu câu thông dụng về "贺卡"
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
我亲手为你写了一张贺卡。 Wǒ qīnshǒu wèi nǐ xiě le yì zhāng hèkǎ. Tôi tự tay viết một tấm thiệp chúc mừng cho bạn.
你收到我的贺卡了吗? Nǐ shōudào wǒ de hèkǎ le ma? Bạn đã nhận được thiệp chúc mừng của tôi chưa?
在圣诞节,我给朋友们寄了很多贺卡。 Zài Shèngdànjié, wǒ gěi péngyǒumen jì le hěn duō hèkǎ. Vào dịp Giáng sinh, tôi đã gửi rất nhiều thiệp chúc mừng cho bạn bè.
贺卡上写着满满的祝福。 Hèkǎ shàng xiězhe mǎnmǎn de zhùfú. Trên thiệp chúc mừng tràn đầy những lời chúc.
现在很多人喜欢发电子贺卡。 Xiànzài hěn duō rén xǐhuān fā diànzǐ hèkǎ. Ngày nay rất nhiều người thích gửi thiệp chúc mừng điện tử.
6. Một số lời chúc phổ biến thường viết trên "贺卡"
Lời chúc tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
生日快乐! Shēngrì kuàilè! Chúc mừng sinh nhật!
新年快乐,万事如意! Xīnnián kuàilè, wànshì rúyì! Chúc mừng năm mới, mọi điều như ý!
百年好合,白头偕老。 Bǎinián hǎohé, báitóu xiélǎo. Chúc trăm năm hạnh phúc, đầu bạc răng long.
毕业快乐,前程似锦! Bìyè kuàilè, qiánchéng sì jǐn! Chúc mừng tốt nghiệp, tiền đồ rực rỡ!
生意兴隆,财源广进! Shēngyì xīnglóng, cáiyuán guǎngjìn! Kinh doanh phát đạt, tiền vào như nước!
7. Các tình huống mẫu
a. Tặng thiệp sinh nhật
今天是你生日,我特意给你准备了一张贺卡,希望你喜欢。
(Jīntiān shì nǐ shēngrì, wǒ tèyì gěi nǐ zhǔnbèi le yì zhāng hèkǎ, xīwàng nǐ xǐhuān.)
Hôm nay là sinh nhật bạn, tôi đã chuẩn bị đặc biệt cho bạn một tấm thiệp, hy vọng bạn thích.
b. Viết thiệp chúc Tết
新年到了,我在贺卡上写下了对家人的祝福。
(Xīnnián dàole, wǒ zài hèkǎ shàng xiěxià le duì jiārén de zhùfú.)
Tết đã đến, tôi đã viết lời chúc cho gia đình trên tấm thiệp.
1. 贺卡 là gì?
贺卡 (hèkǎ) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, nghĩa là thiệp chúc mừng.
Đây là một tấm thiệp được dùng để gửi lời chúc mừng vào các dịp đặc biệt như: sinh nhật, lễ cưới, năm mới, lễ tốt nghiệp, mừng thăng chức, hoặc các dịp lễ tết (như Tết Trung thu, Tết Nguyên đán, Giáng Sinh, v.v.).
2. Phân tích từ vựng
贺 (hè): chúc mừng
→ Ví dụ: 贺年 (chúc mừng năm mới), 贺喜 (chúc mừng)
卡 (kǎ): thẻ, thiệp, card
→ Trong trường hợp này nghĩa là "thiệp", tương tự như "card" trong tiếng Anh
→ 贺卡 = thiệp chúc mừng, được gửi để biểu đạt tình cảm, sự quan tâm hoặc lời chúc tốt đẹp đến người khác.
3. Loại từ
Danh từ (名词)
4. Một số loại 贺卡 thường gặp
生日贺卡 (shēngrì hèkǎ): thiệp chúc mừng sinh nhật
结婚贺卡 (jiéhūn hèkǎ): thiệp chúc mừng đám cưới
新年贺卡 (xīnnián hèkǎ): thiệp chúc mừng năm mới
圣诞贺卡 (shèngdàn hèkǎ): thiệp Giáng Sinh
毕业贺卡 (bìyè hèkǎ): thiệp chúc mừng tốt nghiệp
5. Mẫu câu thông dụng với 贺卡
我送你一张贺卡。
Wǒ sòng nǐ yì zhāng hèkǎ.
Tôi tặng bạn một tấm thiệp chúc mừng.
她亲手做了一张贺卡送给妈妈。
Tā qīnshǒu zuò le yì zhāng hèkǎ sòng gěi māma.
Cô ấy tự tay làm một tấm thiệp tặng mẹ.
这张贺卡上写满了朋友的祝福。
Zhè zhāng hèkǎ shàng xiě mǎn le péngyǒu de zhùfú.
Tấm thiệp này đầy ắp những lời chúc từ bạn bè.
孩子们收到很多圣诞贺卡。
Háizimen shōudào hěn duō shèngdàn hèkǎ.
Bọn trẻ nhận được rất nhiều thiệp Giáng Sinh.
她在贺卡里写了很多感人的话。
Tā zài hèkǎ lǐ xiě le hěn duō gǎnrén de huà.
Cô ấy viết nhiều lời cảm động trong tấm thiệp.
6. Các cấu trúc ngữ pháp liên quan
送 + ai đó + 贺卡: tặng thiệp cho ai đó
Ví dụ: 我送老师一张贺卡。
(Wǒ sòng lǎoshī yì zhāng hèkǎ.)
→ Tôi tặng cô giáo một tấm thiệp.
写 + 贺卡: viết thiệp
Ví dụ: 她在写贺卡。
(Tā zài xiě hèkǎ.)
→ Cô ấy đang viết thiệp.
收到 + 贺卡: nhận thiệp
Ví dụ: 我收到了一张生日贺卡。
(Wǒ shōudào le yì zhāng shēngrì hèkǎ.)
→ Tôi nhận được một tấm thiệp sinh nhật.
7. Mục đích và ý nghĩa của việc gửi 贺卡
Gửi贺卡 là một hình thức giao tiếp bằng văn hóa viết, thể hiện:
Sự quan tâm chân thành
Lòng biết ơn
Tình cảm yêu thương hoặc kính trọng
Sự chúc phúc trong những cột mốc quan trọng
Trong thời đại số hóa, nhiều người vẫn chọn gửi 贺卡 giấy truyền thống để tạo cảm giác ấm áp và gần gũi hơn.
1. 贺卡 là gì?
a) Định nghĩa
贺卡 (hèkǎ) là danh từ, nghĩa là thiệp chúc mừng.
Đây là loại thiệp dùng để viết lời chúc và gửi cho người khác trong các dịp đặc biệt như:
Sinh nhật (生日)
Năm mới (新年)
Đám cưới (婚礼)
Khai trương (开业)
Tốt nghiệp (毕业)
Thăng chức (升职)
Lễ tết (节日)...
b) Từ Hán Việt
贺 (hè): chúc mừng
卡 (kǎ): thẻ, thiệp, card
→ 贺卡 = thiệp chúc mừng
2. Loại từ & Đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词)
Chức năng: Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
3. Cấu trúc câu thường gặp với "贺卡"
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
送给某人一张贺卡 Gửi ai đó một tấm thiệp chúc mừng
写一张贺卡 Viết một tấm thiệp
收到一张贺卡 Nhận được một tấm thiệp
自制贺卡 Tự làm thiệp chúc mừng
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Câu đơn giản
我送你一张贺卡。
Wǒ sòng nǐ yì zhāng hèkǎ.
→ Mình tặng bạn một tấm thiệp chúc mừng.
她亲手做了一张贺卡给老师。
Tā qīnshǒu zuò le yì zhāng hèkǎ gěi lǎoshī.
→ Cô ấy tự tay làm một tấm thiệp chúc mừng tặng thầy giáo.
你收到我的贺卡了吗?
Nǐ shōudào wǒ de hèkǎ le ma?
→ Bạn nhận được thiệp của mình chưa?
B. Câu dùng trong dịp lễ
新年到了,我准备了一些贺卡给家人和朋友。
Xīnnián dàole, wǒ zhǔnbèi le yìxiē hèkǎ gěi jiārén hé péngyǒu.
→ Năm mới đến rồi, mình đã chuẩn bị vài tấm thiệp cho gia đình và bạn bè.
母亲节那天,我送了一张贺卡给妈妈。
Mǔqīnjié nà tiān, wǒ sòng le yì zhāng hèkǎ gěi māma.
→ Vào ngày Lễ Mẹ, mình tặng mẹ một tấm thiệp chúc mừng.
C. Trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc
学生们用英文写贺卡给校长。
Xuéshēng men yòng Yīngwén xiě hèkǎ gěi xiàozhǎng.
→ Các học sinh viết thiệp chúc mừng bằng tiếng Anh gửi hiệu trưởng.
这是公司为你准备的生日贺卡。
Zhè shì gōngsī wèi nǐ zhǔnbèi de shēngrì hèkǎ.
→ Đây là thiệp sinh nhật mà công ty chuẩn bị cho bạn.
D. Các cách nói mở rộng liên quan đến 贺卡
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa
生日贺卡 shēngrì hèkǎ Thiệp chúc mừng sinh nhật
圣诞贺卡 Shèngdàn hèkǎ Thiệp Giáng Sinh
自制贺卡 zìzhì hèkǎ Thiệp tự làm
贺词 hècí Lời chúc
贺礼 hèlǐ Quà chúc mừng
5. Tình huống giao tiếp mẫu (Hội thoại ngắn)
A: 你的生日快到了,我想写一张贺卡给你。
Nǐ de shēngrì kuài dàole, wǒ xiǎng xiě yì zhāng hèkǎ gěi nǐ.
→ Sinh nhật bạn sắp đến rồi, mình muốn viết một tấm thiệp chúc mừng cho bạn.
B: 太感谢了!我很喜欢收贺卡。
Tài gǎnxiè le! Wǒ hěn xǐhuān shōu hèkǎ.
→ Cảm ơn nhiều nhé! Mình rất thích nhận thiệp chúc mừng.
6. Tổng kết
Hạng mục Nội dung
Từ vựng 贺卡 (hèkǎ)
Nghĩa Thiệp chúc mừng
Loại từ Danh từ (名词)
Ngữ cảnh dùng Sinh nhật, năm mới, lễ tết, đám cưới, tốt nghiệp, v.v.
Các động từ thường đi kèm 写 (viết), 送 (gửi), 收 (nhận), 做 (làm)
贺卡 là gì?
贺卡 (hèkǎ) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là thiệp chúc mừng. Đây là một loại thẻ giấy hoặc điện tử, thường được gửi đi vào những dịp đặc biệt như sinh nhật, lễ cưới, lễ Tết, lễ Giáng Sinh, lễ tốt nghiệp hay các dịp kỷ niệm, nhằm thể hiện lời chúc mừng, lòng biết ơn hoặc sự quan tâm đến người nhận.
Phân tích từ:
贺 (hè): chúc mừng, chúc phúc
卡 (kǎ): thẻ, thiệp
→ 贺卡: thiệp chúc mừng (thiệp để gửi lời chúc tốt đẹp).
Loại từ: Danh từ (名词)
Mẫu câu ví dụ có phiên âm và nghĩa tiếng Việt
这是我亲手做的贺卡。
Zhè shì wǒ qīnshǒu zuò de hèkǎ.
Đây là thiệp chúc mừng do chính tay tôi làm.
她收到了一张漂亮的生日贺卡。
Tā shōudào le yì zhāng piàoliang de shēngrì hèkǎ.
Cô ấy đã nhận được một tấm thiệp sinh nhật rất đẹp.
我打算寄一张贺卡给爷爷奶奶。
Wǒ dǎsuàn jì yì zhāng hèkǎ gěi yéye nǎinai.
Tôi định gửi một tấm thiệp chúc mừng cho ông bà.
贺卡上写着感人的话。
Hèkǎ shàng xiězhe gǎnrén de huà.
Trên tấm thiệp có viết những lời cảm động.
感谢你的贺卡和祝福。
Gǎnxiè nǐ de hèkǎ hé zhùfú.
Cảm ơn tấm thiệp và lời chúc của bạn.
你可以在网上制作电子贺卡。
Nǐ kěyǐ zài wǎngshàng zhìzuò diànzǐ hèkǎ.
Bạn có thể tạo thiệp chúc mừng điện tử trên mạng.
圣诞节快到了,我准备了一些贺卡。
Shèngdànjié kuài dàole, wǒ zhǔnbèi le yìxiē hèkǎ.
Giáng Sinh sắp đến rồi, tôi đã chuẩn bị vài tấm thiệp chúc mừng.
贺卡可以传递温暖和祝福。
Hèkǎ kěyǐ chuándì wēnnuǎn hé zhùfú.
Thiệp chúc mừng có thể truyền tải sự ấm áp và lời chúc tốt đẹp.
老师送给每个学生一张贺卡。
Lǎoshī sòng gěi měi ge xuéshēng yì zhāng hèkǎ.
Thầy giáo đã tặng mỗi học sinh một tấm thiệp chúc mừng.
她在贺卡上写下了祝福语。
Tā zài hèkǎ shàng xiěxià le zhùfú yǔ.
Cô ấy đã viết lời chúc trên tấm thiệp.
Một số từ kết hợp thường gặp với 贺卡:
Từ vựng kết hợp Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
生日贺卡 shēngrì hèkǎ thiệp sinh nhật
圣诞贺卡 shèngdàn hèkǎ thiệp Giáng Sinh
结婚贺卡 jiéhūn hèkǎ thiệp cưới
手工贺卡 shǒugōng hèkǎ thiệp làm bằng tay
电子贺卡 diànzǐ hèkǎ thiệp điện tử
贺卡店 hèkǎ diàn cửa hàng bán thiệp
贺卡内容 hèkǎ nèiróng nội dung thiệp
贺卡设计 hèkǎ shèjì thiết kế thiệp
页:
[1]