Từ vựng HSK 1 白天 có nghĩa là gì?
Từ điển tiếng Trung 白天[*]
[*]Danh từ
[*]Từ vựng HSK 1
ban ngày。从天亮到天黑的一段时间。
Mẫu câu tiếng Trung với 白天
[*]你喜欢在白天还是晚上工作?(Nǐ xǐhuān zài báitiān háishì wǎnshàng gōngzuò?) - Bạn thích làm việc vào ban ngày hay ban đêm?
[*]你白天上班还是晚上上班?(Nǐ báitiān shàngbān háishì wǎnshàng shàngbān?) - Bạn đi làm vào ban ngày hay ban đêm?
[*]你在白天更有精力还是在晚上?(Nǐ zài báitiān gèng yǒu jīnglì háishì zài wǎnshàng?) - Bạn có năng lượng hơn vào ban ngày hay ban đêm?
[*]白天你喜欢做什么运动?(Báitiān nǐ xǐhuān zuò shénme yùndòng?) - Bạn thích tập thể dục gì vào ban ngày?
[*]白天的天气对你的心情有影响吗?(Báitiān de tiānqì duì nǐ de xīnqíng yǒu yǐngxiǎng ma?) - Thời tiết ban ngày có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?
[*]你在白天更容易集中注意力还是在晚上?(Nǐ zài báitiān gèng róngyì jízhōng zhùyìlì háishì zài wǎnshàng?) - Bạn có thể tập trung tốt hơn vào ban ngày hay ban đêm?
[*]你白天吃什么?(Nǐ báitiān chī shénme?) - Bạn ăn gì vào ban ngày?
[*]白天你常常在哪里度过?(Báitiān nǐ chángcháng zài nǎlǐ dùguò?) - Bạn thường ở đâu vào ban ngày?
[*]你在白天通常吃几顿饭?(Nǐ zài báitiān tōngcháng chī jǐ dùn fàn?) - Bạn thường ăn mấy bữa vào ban ngày?
[*]白天你喜欢喝什么饮料?(Báitiān nǐ xǐhuān hē shénme yǐnliào?) - Bạn thích uống đồ uống gì vào ban ngày?
[*]你白天是否喜欢阅读?(Nǐ báitiān shìfǒu xǐhuān yuèdú?) - Bạn có thích đọc sách vào ban ngày không?
[*]你白天会花多少时间在户外活动?(Nǐ báitiān huì huā duōshǎo shíjiān zài hùwài huódòng?) - Bạn dành bao nhiêu thời gian hoạt động ngoại ô vào ban ngày?
[*]在白天,你更喜欢阳光明媚的日子还是多云的天气?(Zài báitiān, nǐ gèng xǐhuān yánguāngmíngmèi de rìzi háishì duōyún de tiānqì?) - Vào ban ngày, bạn thích những ngày nắng đẹp hay thời tiết nhiều mây?
[*]你白天有没有固定的工作时间?(Nǐ báitiān yǒu méiyǒu gùdìng de gōngzuò shíjiān?) - Bạn có thời gian làm việc cố định vào ban ngày không?
[*]在白天,你更愿意在室内还是室外度过时间?(Zài báitiān, nǐ gèng yuànyì zài shìnèi háishì shìwài dùguò shíjiān?) - Vào ban ngày, bạn muốn dành thời gian ở trong nhà hay ngoài trời?
[*]白天你会用多长时间进行学习或工作?(Báitiān nǐ huì yòng duō cháng shíjiān jìnxíng xuéxí huò gōngzuò?) - Bạn dành bao lâu để học hoặc làm việc vào ban ngày?
[*]在白天,你会与朋友或家人一起做什么?(Zài báitiān, nǐ huì yǔ péngyǒu huò jiārén yīqǐ zuò shénme?) - Vào ban ngày, bạn sẽ làm gì cùng bạn bè hoặc gia đình?
[*]你白天的日常生活习惯是什么?(Nǐ báitiān de rìcháng shēnghuó xíguàn shì shénme?) - Thói quen hàng ngày của bạn vào ban ngày là gì?
[*]白天你最喜欢的季节是哪一个?(Báitiān nǐ zuì xǐhuān de jìjié shì nǎ yīgè?) - Mùa nào là mùa bạn thích nhất vào ban ngày?
[*]你认为白天的空气质量对健康有多重要?(Nǐ rènwéi báitiān de kōngqì zhìliàng duì jiànkāng yǒu duō zhòngyào?) - Bạn nghĩ rằng chất lượng không khí vào ban ngày quan trọng đối với sức khỏe đến mức nào?
[*]在白天,你通常早上几点起床?(Zài báitiān, nǐ tōngcháng zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng?) - Vào ban ngày, bạn thường dậy lúc mấy giờ sáng?
[*]白天你会注意饮食健康吗?(Báitiān nǐ huì zhùyì yǐnshí jiànkāng ma?) - Bạn có chú ý đến dinh dưỡng và sức khỏe khi ăn uống vào ban ngày không?
[*]你在白天是否喜欢喝咖啡或茶?(Nǐ zài báitiān shìfǒu xǐhuān hē kāfēi huò chá?) - Bạn có thích uống cà phê hoặc trà vào ban ngày không?
[*]在白天,你有没有时间放松一下?(Zài báitiān, nǐ yǒu méiyǒu shíjiān fàngsōng yīxià?) - Vào ban ngày, bạn có thời gian thư giãn không?
[*]你白天喜欢听什么类型的音乐?(Nǐ báitiān xǐhuān tīng shénme lèixíng de yīnyuè?) - Bạn thích nghe loại nhạc gì vào ban ngày?
[*]在白天,你是否会进行一些户外活动?(Zài báitiān, nǐ shìfǒu huì jìnxíng yīxiē hùwài huódòng?) - Vào ban ngày, bạn có tham gia các hoạt động ngoại ô không?
[*]白天你通常晚上几点入睡?(Báitiān nǐ tōngcháng wǎnshàng jǐ diǎn rùshuì?) - Bạn thường đi ngủ vào mấy giờ tối vào ban ngày?
[*]你白天是否有定期锻炼的习惯?(Nǐ báitiān shìfǒu yǒu dìngqī duànliàn de xíguàn?) - Bạn có thói quen tập thể dục đều đặn vào ban ngày không?
[*]在白天,你更喜欢穿什么样的衣服?(Zài báitiān, nǐ gèng xǐhuān chuān shénme yàng de yīfú?) - Vào ban ngày, bạn thích mặc loại áo nào?
[*]你认为白天的工作日和周末有什么不同?(Nǐ rènwéi báitiān de gōngzuò rì hé zhōumò yǒu shénme bùtóng?) - Bạn nghĩ rằng sự khác biệt giữa ngày làm việc và cuối tuần vào ban ngày là gì?
[*]在白天,你是否会和同事一起用餐?(Zài báitiān, nǐ shìfǒu huì hé tóngshì yīqǐ yòngcān?) - Vào ban ngày, bạn có ăn trưa cùng đồng nghiệp không?
[*]白天你会进行一些创造性的活动吗?(Báitiān nǐ huì jìnxíng yīxiē chuàngzàoxìng de huódòng ma?) - Bạn có tham gia các hoạt động sáng tạo vào ban ngày không?
[*]你白天是否喜欢逛街购物?(Nǐ báitiān shìfǒu xǐhuān guàngjiē gòuwù?) - Bạn có thích đi mua sắm vào ban ngày không?
[*]在白天,你通常和家人共进晚餐吗?(Zài báitiān, nǐ tōngcháng hé jiārén gòngjìn wǎncān ma?) - Vào ban ngày, bạn thường ăn tối cùng gia đình không?
[*]你白天是否经常使用社交媒体?(Nǐ báitiān shìfǒu jīngcháng shǐyòng shèjiāo méitǐ?) - Bạn có thường xuyên sử dụng mạng xã hội vào ban ngày không?
[*]在白天,你是否更愿意与朋友聚会还是独自享受时光?(Zài báitiān, nǐ shìfǒu gèng yuànyì yǔ péngyǒu jùhuì háishì dúzì xiǎngshòu shíguāng?) - Vào ban ngày, bạn có muốn tụ tập với bạn bè hay thưởng thức thời gian một mình hơn?
[*]白天你是否有喜欢的电视节目或电影?(Báitiān nǐ shìfǒu yǒu xǐhuān de diànshì jiémù huò diànyǐng?) - Bạn có các chương trình TV hoặc phim yêu thích vào ban ngày không?
[*]你在白天会花时间学习新的技能吗?(Nǐ zài báitiān huì huā shíjiān xuéxí xīn de jìnéng ma?) - Bạn có dành thời gian để học kỹ năng mới vào ban ngày không?
[*]在白天,你是否经常做一些家务活动?(Zài báitiān, nǐ shìfǒu jīngcháng zuò yīxiē jiāwù huódòng?) - Vào ban ngày, bạn có thường xuyên thực hiện các công việc nhà không?
[*]你白天喜欢看什么类型的书?(Nǐ báitiān xǐhuān kàn shénme lèixíng de shū?) - Bạn thích đọc loại sách gì vào ban ngày?
[*]白天你是否会参加一些社交活动?(Báitiān nǐ shìfǒu huì cānjiā yīxiē shèjiāo huódòng?) - Bạn có tham gia các hoạt động xã hội vào ban ngày không?
[*]在白天,你是否更愿意在室内读书还是在户外?(Zài báitiān, nǐ shìfǒu gèng yuànyì zài shìnèi dúshū háishì zài hùwài?) - Vào ban ngày, bạn có muốn đọc sách ở trong nhà hay ngoại ô hơn?
[*]你白天是否会用手机或电脑进行远程工作?(Nǐ báitiān shìfǒu huì yòng shǒujī huò diànnǎo jìnxíng yuǎnchéng gōngzuò?) - Bạn có làm việc từ xa bằng điện thoại hoặc máy tính vào ban ngày không?
[*]白天你最喜欢的休闲活动是什么?(Báitiān nǐ zuì xǐhuān de xiūxián huódòng shì shénme?) - Hoạt động giải trí mà bạn thích nhất vào ban ngày là gì?
[*]在白天,你是否会花时间学习语言或文化?(Zài báitiān, nǐ shìfǒu huì huā shíjiān xuéxí yǔyán huò wénhuà?) - Vào ban ngày, bạn có dành thời gian để học ngôn ngữ hoặc văn hóa không?
[*]你白天喜欢喝热饮还是冷饮?(Nǐ báitiān xǐhuān hē rè yǐn háishì lěng yǐn?) - Bạn thích uống đồ uống nóng hay lạnh vào ban ngày?
[*]在白天,你是否更愿意与自然互动,比如散步或户外运动?(Zài báitiān, nǐ shìfǒu gèng yuànyì yǔ zìrán hùdòng, bǐrú sànbù huò hùwài yùndòng?) - Vào ban ngày, bạn có muốn tương tác với thiên nhiên, như đi dạo hoặc thể dục ngoại ô không?
[*]白天你是否经常使用电子设备,比如平板电脑或智能手机?(Báitiān nǐ shìfǒu jīngcháng shǐyòng diànzǐ shèbèi, bǐrú píngbǎn diànnǎo huò zhìnéng shǒujī?) - Bạn có thường xuyên sử dụng thiết bị điện tử như máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh vào ban ngày không?
[*]你在白天是否有一些特别喜欢的地方,比如公园或咖啡馆?(Nǐ zài báitiān shìfǒu yǒu yīxiē tèbié xǐhuān de dìfāng, bǐrú gōngyuán huò kāfēi guǎn?) - Bạn có những địa điểm đặc biệt bạn thích vào ban ngày, như công viên hoặc quán cà phê không?
[*]白天你是否有一些固定的生活规律?(Báitiān nǐ shìfǒu yǒu yīxiē gùdìng de shēnghuó guīlǜ?) - Bạn có các quy tắc sống cố định vào ban ngày không?
页:
[1]