阮明武 发表于 2025-4-18 20:02:52

说明 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

说明 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster


TỪ VỰNG: 说明

Phiên âm: shuōmíng
Loại từ:


Động từ (动词)


Danh từ (名词)


1. Định nghĩa chi tiết
a. Là động từ:
说明 (shuōmíng) nghĩa là giải thích rõ ràng, trình bày chi tiết, hoặc nêu rõ nguyên nhân, nội dung, lý do của một sự việc nào đó để người khác hiểu.


b. Là danh từ:
说明 còn được dùng như một danh từ, mang nghĩa là lời giải thích, bản thuyết minh, phần chú thích, hướng dẫn sử dụng hoặc chỉ dẫn.


2. Giải thích qua từng nghĩa cụ thể
Nghĩa 1 (động từ): giải thích, làm rõ
用语言把事情的原因、内容等讲清楚
Dùng lời nói để làm rõ nguyên nhân, nội dung của sự việc.


Ví dụ:
他向我说明了事情的经过。
Tā xiàng wǒ shuōmíng le shìqíng de jīngguò.
Anh ấy đã giải thích cho tôi quá trình xảy ra sự việc.


Nghĩa 2 (danh từ): lời giải thích, bản hướng dẫn
对事物的解释性说明或文件、文本中的说明文字
Các lời chú giải trong văn bản, sách hướng dẫn sử dụng.


Ví dụ:
请仔细阅读产品说明。
Qǐng zǐxì yuèdú chǎnpǐn shuōmíng.
Vui lòng đọc kỹ phần hướng dẫn sản phẩm.


3. Cách dùng trong câu
1. Động từ – dùng để giải thích điều gì đó
我来说明一下这个问题。
Wǒ lái shuōmíng yíxià zhège wèntí.
Để tôi giải thích vấn đề này một chút.


他还没有说明原因。
Tā hái méiyǒu shuōmíng yuányīn.
Anh ấy vẫn chưa giải thích nguyên nhân.


老师详细地说明了语法规则。
Lǎoshī xiángxì de shuōmíng le yǔfǎ guīzé.
Giáo viên đã giải thích rõ ràng quy tắc ngữ pháp.


2. Danh từ – phần lời chú thích, bản thuyết minh
说明书上写得很清楚。
Shuōmíngshū shàng xiě de hěn qīngchǔ.
Trong sách hướng dẫn viết rất rõ ràng.


我看了合同的说明部分。
Wǒ kàn le hétóng de shuōmíng bùfèn.
Tôi đã đọc phần thuyết minh của hợp đồng.


这些图表需要附上说明。
Zhèxiē túbiǎo xūyào fù shàng shuōmíng.
Những biểu đồ này cần đính kèm phần giải thích.


4. Một số cụm từ thường gặp với 说明


Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
说明书      shuōmíngshū      sách hướng dẫn, bản chỉ dẫn
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      mô tả sản phẩm, giới thiệu sản phẩm
使用说明      shǐyòng shuōmíng      hướng dẫn sử dụng
说明原因      shuōmíng yuányīn      giải thích nguyên nhân
说明情况      shuōmíng qíngkuàng      trình bày tình hình
5. So sánh với từ gần nghĩa


Từ vựng      Phiên âm      Khác biệt chính
解释      jiěshì      nhấn mạnh vào việc giải nghĩa, diễn giải rõ nội dung (ngữ nghĩa, khái niệm)
说明      shuōmíng      nhấn mạnh việc làm rõ lý do, tình huống, nguyên nhân, có thể kèm theo số liệu, dẫn chứng
讲解      jiǎngjiě      dùng trong ngữ cảnh giảng giải, thuyết trình, mang tính giáo dục
陈述      chénshù      mang nghĩa trình bày, kể lại sự việc, thường mang tính pháp lý hoặc tường thuật


1. 说明 là gì?
Tiếng Trung: 说明


Phiên âm: shuō míng


Loại từ:


Động từ (动词)


Danh từ (名词)


Giải thích nghĩa chi tiết
说明 có nghĩa là giải thích rõ ràng, thuyết minh, trình bày chi tiết về một sự việc, một lý do, hoặc một hiện tượng nào đó để người khác dễ dàng hiểu rõ.


➔ Khi là động từ, "说明" = "giải thích", "trình bày", "nói rõ".
➔ Khi là danh từ, "说明" = "bản thuyết minh", "bản giải thích", "lời hướng dẫn".
Các nét nghĩa cụ thể
Giải thích, làm rõ sự việc


Chứng minh, cho thấy bản chất vấn đề


Tài liệu hướng dẫn, thuyết minh


2. Vai trò và cách dùng 说明 trong câu
Dùng như động từ:
Chủ ngữ + 说明 + đối tượng cần giải thích


Dùng như danh từ:
说明 + danh từ (ví dụ như: 说明书 - sách hướng dẫn, 说明文 - văn bản giải thích)


3. Mẫu câu điển hình với 说明


Cấu trúc      Ý nghĩa      Ví dụ
对...进行说明      Giải thích về...      他对计划进行了详细说明。
需要说明的是      Điều cần giải thích là      需要说明的是,这只是暂时安排。
从...可以说明      Có thể thấy từ...      从这个例子可以说明问题的严重性。
说明书      Sách hướng dẫn      请仔细阅读产品说明书。
4. Ví dụ chi tiết (có Phiên âm và Tiếng Việt)
Ví dụ 1
中文: 老师详细说明了这道题的解题方法。


拼音: Lǎoshī xiángxì shuōmíng le zhè dào tí de jiětí fāngfǎ.


Tiếng Việt: Thầy giáo đã giải thích chi tiết phương pháp giải bài tập này.


Ví dụ 2
中文: 请你说明一下事情的经过。


拼音: Qǐng nǐ shuōmíng yíxià shìqíng de jīngguò.


Tiếng Việt: Xin bạn hãy giải thích sơ qua quá trình xảy ra sự việc.


Ví dụ 3
中文: 说明书上写得很清楚,你可以照着操作。


拼音: Shuōmíngshū shàng xiě de hěn qīngchǔ, nǐ kěyǐ zhàozhe cāozuò.


Tiếng Việt: Trong sách hướng dẫn viết rất rõ ràng, bạn có thể làm theo.


Ví dụ 4
中文: 这件事并不能说明他的能力不足。


拼音: Zhè jiàn shì bìng bùnéng shuōmíng tā de nénglì bùzú.


Tiếng Việt: Việc này không thể chứng minh rằng năng lực của anh ấy không đủ.


Ví dụ 5
中文: 需要特别说明的是,这项规定适用于所有员工。


拼音: Xūyào tèbié shuōmíng de shì, zhè xiàng guīdìng shìyòng yú suǒyǒu yuángōng.


Tiếng Việt: Điều cần đặc biệt lưu ý là quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên.


5. Một số cụm từ liên quan đến 说明


Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
说明书      shuōmíngshū      Sách/bản hướng dẫn
说明文      shuōmíngwén      Văn bản thuyết minh
技术说明      jìshù shuōmíng      Thuyết minh kỹ thuật
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      Thuyết minh sản phẩm
使用说明      shǐyòng shuōmíng      Hướng dẫn sử dụng
6. Các tình huống mẫu
a. Trong công việc
项目经理向团队成员说明了工作流程。
Xiàngmù jīnglǐ xiàng tuánduì chéngyuán shuōmíng le gōngzuò liúchéng.
Quản lý dự án đã giải thích quy trình công việc cho các thành viên trong nhóm.


b. Trong học tập
老师要求学生在作业中加上问题的说明。
Lǎoshī yāoqiú xuéshēng zài zuòyè zhōng jiā shàng wèntí de shuōmíng.
Giáo viên yêu cầu học sinh thêm phần giải thích cho bài tập.


c. Trong đời sống
买电器前最好看一下使用说明。
Mǎi diànqì qián zuìhǎo kàn yíxià shǐyòng shuōmíng.
Trước khi mua đồ điện, tốt nhất nên đọc hướng dẫn sử dụng.


Tóm lược nhanh


Mục      Nội dung
Từ vựng      说明 (shuōmíng)
Loại từ      Động từ, danh từ
Nghĩa      Giải thích rõ ràng, thuyết minh, bản hướng dẫn
Mẫu câu      对...进行说明、需要说明的是、说明书
Ứng dụng      Trong giao tiếp, công việc, học tập, kỹ thuật


1. 说明 là gì?
a) Định nghĩa
说明 (shuōmíng) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa giải thích, làm rõ, trình bày rõ ràng hoặc lời giải thích, bản hướng dẫn tùy thuộc vào ngữ cảnh. Có hai cách dùng chính:


Là động từ: dùng để giải thích, trình bày, nói rõ về một sự việc, lý do, tình huống hoặc vấn đề.


Là danh từ: chỉ lời giải thích, sự trình bày, hoặc các tài liệu hướng dẫn, chú thích, v.v.


b) Từ Hán Việt
说: nói


明: rõ ràng
→ 说明: nói rõ, giải thích


2. Từ loại
动词 (Động từ): giải thích, trình bày


名词 (Danh từ): sự giải thích, lời giải thích, bản hướng dẫn


3. Cấu trúc câu thường gặp


Cấu trúc câu      Nghĩa
向 + người + 说明 + nội dung      Giải thích điều gì đó với ai
说明 + lý do / vấn đề / tình hình      Giải thích lý do / vấn đề / tình huống
A 说明 B      A chứng minh hoặc thể hiện B
说明书 / 产品说明 / 使用说明      Hướng dẫn / thuyết minh sản phẩm
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Dùng như động từ
请你说明一下发生了什么事。
Qǐng nǐ shuōmíng yíxià fāshēng le shénme shì.
Xin bạn giải thích xem đã xảy ra chuyện gì.


他向老师说明了迟到的原因。
Tā xiàng lǎoshī shuōmíng le chídào de yuányīn.
Anh ấy đã giải thích lý do đi trễ với giáo viên.


她说明自己没有参与这件事。
Tā shuōmíng zìjǐ méiyǒu cānyù zhè jiàn shì.
Cô ấy giải thích rằng mình không tham gia việc này.


请说明你对这个项目的看法。
Qǐng shuōmíng nǐ duì zhège xiàngmù de kànfǎ.
Hãy trình bày quan điểm của bạn về dự án này.


B. Dùng như danh từ
这是产品的使用说明。
Zhè shì chǎnpǐn de shǐyòng shuōmíng.
Đây là hướng dẫn sử dụng sản phẩm.


说明中包含了注意事项。
Shuōmíng zhōng bāohán le zhùyì shìxiàng.
Trong phần hướng dẫn có bao gồm những điều cần chú ý.


他没有做任何说明就离开了。
Tā méiyǒu zuò rènhé shuōmíng jiù líkāi le.
Anh ấy rời đi mà không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào.


你有没有安装说明书?
Nǐ yǒu méiyǒu ānzhuāng shuōmíngshū?
Bạn có sách hướng dẫn cài đặt không?


5. Một số từ liên quan


Từ / Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
说明书      shuōmíngshū      Sách hướng dẫn
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      Thuyết minh sản phẩm
使用说明      shǐyòng shuōmíng      Hướng dẫn sử dụng
安装说明      ānzhuāng shuōmíng      Hướng dẫn lắp đặt
情况说明      qíngkuàng shuōmíng      Giải thích tình hình
详细说明      xiángxì shuōmíng      Giải thích chi tiết
6. Tổng kết


Mục      Nội dung
Từ vựng      说明 (shuōmíng)
Từ loại      Động từ, danh từ
Nghĩa      Giải thích, trình bày rõ / Sự giải thích, bản hướng dẫn
Dùng trong ngữ cảnh      Cuộc sống, học tập, kinh doanh, kỹ thuật, hành chính


TỪ VỰNG: 说明
Phiên âm: shuōmíng
Loại từ:


Động từ (动词)


Danh từ (名词)


1. Định nghĩa chi tiết
a. Là động từ:
说明 (shuōmíng) nghĩa là giải thích rõ ràng, trình bày chi tiết, hoặc nêu rõ nguyên nhân, nội dung, lý do của một sự việc nào đó để người khác hiểu.


b. Là danh từ:
说明 còn được dùng như một danh từ, mang nghĩa là lời giải thích, bản thuyết minh, phần chú thích, hướng dẫn sử dụng hoặc chỉ dẫn.


2. Giải thích qua từng nghĩa cụ thể
Nghĩa 1 (động từ): giải thích, làm rõ
用语言把事情的原因、内容等讲清楚
Dùng lời nói để làm rõ nguyên nhân, nội dung của sự việc.


Ví dụ:
他向我说明了事情的经过。
Tā xiàng wǒ shuōmíng le shìqíng de jīngguò.
Anh ấy đã giải thích cho tôi quá trình xảy ra sự việc.


Nghĩa 2 (danh từ): lời giải thích, bản hướng dẫn
对事物的解释性说明或文件、文本中的说明文字
Các lời chú giải trong văn bản, sách hướng dẫn sử dụng.


Ví dụ:
请仔细阅读产品说明。
Qǐng zǐxì yuèdú chǎnpǐn shuōmíng.
Vui lòng đọc kỹ phần hướng dẫn sản phẩm.


3. Cách dùng trong câu
1. Động từ – dùng để giải thích điều gì đó
我来说明一下这个问题。
Wǒ lái shuōmíng yíxià zhège wèntí.
Để tôi giải thích vấn đề này một chút.


他还没有说明原因。
Tā hái méiyǒu shuōmíng yuányīn.
Anh ấy vẫn chưa giải thích nguyên nhân.


老师详细地说明了语法规则。
Lǎoshī xiángxì de shuōmíng le yǔfǎ guīzé.
Giáo viên đã giải thích rõ ràng quy tắc ngữ pháp.


2. Danh từ – phần lời chú thích, bản thuyết minh
说明书上写得很清楚。
Shuōmíngshū shàng xiě de hěn qīngchǔ.
Trong sách hướng dẫn viết rất rõ ràng.


我看了合同的说明部分。
Wǒ kàn le hétóng de shuōmíng bùfèn.
Tôi đã đọc phần thuyết minh của hợp đồng.


这些图表需要附上说明。
Zhèxiē túbiǎo xūyào fù shàng shuōmíng.
Những biểu đồ này cần đính kèm phần giải thích.


4. Một số cụm từ thường gặp với 说明


Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
说明书      shuōmíngshū      sách hướng dẫn, bản chỉ dẫn
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      mô tả sản phẩm, giới thiệu sản phẩm
使用说明      shǐyòng shuōmíng      hướng dẫn sử dụng
说明原因      shuōmíng yuányīn      giải thích nguyên nhân
说明情况      shuōmíng qíngkuàng      trình bày tình hình
5. So sánh với từ gần nghĩa


Từ vựng      Phiên âm      Khác biệt chính
解释      jiěshì      nhấn mạnh vào việc giải nghĩa, diễn giải rõ nội dung (ngữ nghĩa, khái niệm)
说明      shuōmíng      nhấn mạnh việc làm rõ lý do, tình huống, nguyên nhân, có thể kèm theo số liệu, dẫn chứng
讲解      jiǎngjiě      dùng trong ngữ cảnh giảng giải, thuyết trình, mang tính giáo dục
陈述      chénshù      mang nghĩa trình bày, kể lại sự việc, thường mang tính pháp lý hoặc tường thuật


1. 说明 là gì?
Tiếng Trung: 说明


Phiên âm: shuō míng


Loại từ:


Động từ (动词)


Danh từ (名词)


Giải thích nghĩa chi tiết
说明 có nghĩa là giải thích rõ ràng, thuyết minh, trình bày chi tiết về một sự việc, một lý do, hoặc một hiện tượng nào đó để người khác dễ dàng hiểu rõ.


➔ Khi là động từ, "说明" = "giải thích", "trình bày", "nói rõ".
➔ Khi là danh từ, "说明" = "bản thuyết minh", "bản giải thích", "lời hướng dẫn".
Các nét nghĩa cụ thể
Giải thích, làm rõ sự việc


Chứng minh, cho thấy bản chất vấn đề


Tài liệu hướng dẫn, thuyết minh


2. Vai trò và cách dùng 说明 trong câu
Dùng như động từ:
➔ Chủ ngữ + 说明 + đối tượng cần giải thích


Dùng như danh từ:
➔ 说明 + danh từ (ví dụ như: 说明书 - sách hướng dẫn, 说明文 - văn bản giải thích)


3. Mẫu câu điển hình với 说明


Cấu trúc      Ý nghĩa      Ví dụ
对...进行说明      Giải thích về...      他对计划进行了详细说明。
需要说明的是      Điều cần giải thích là      需要说明的是,这只是暂时安排。
从...可以说明      Có thể thấy từ...      从这个例子可以说明问题的严重性。
说明书      Sách hướng dẫn      请仔细阅读产品说明书。
4. Ví dụ chi tiết (có Phiên âm và Tiếng Việt)
Ví dụ 1
中文: 老师详细说明了这道题的解题方法。


拼音: Lǎoshī xiángxì shuōmíng le zhè dào tí de jiětí fāngfǎ.


Tiếng Việt: Thầy giáo đã giải thích chi tiết phương pháp giải bài tập này.


Ví dụ 2
中文: 请你说明一下事情的经过。


拼音: Qǐng nǐ shuōmíng yíxià shìqíng de jīngguò.


Tiếng Việt: Xin bạn hãy giải thích sơ qua quá trình xảy ra sự việc.


Ví dụ 3
中文: 说明书上写得很清楚,你可以照着操作。


拼音: Shuōmíngshū shàng xiě de hěn qīngchǔ, nǐ kěyǐ zhàozhe cāozuò.


Tiếng Việt: Trong sách hướng dẫn viết rất rõ ràng, bạn có thể làm theo.


Ví dụ 4
中文: 这件事并不能说明他的能力不足。


拼音: Zhè jiàn shì bìng bùnéng shuōmíng tā de nénglì bùzú.


Tiếng Việt: Việc này không thể chứng minh rằng năng lực của anh ấy không đủ.


Ví dụ 5
中文: 需要特别说明的是,这项规定适用于所有员工。


拼音: Xūyào tèbié shuōmíng de shì, zhè xiàng guīdìng shìyòng yú suǒyǒu yuángōng.


Tiếng Việt: Điều cần đặc biệt lưu ý là quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên.


5. Một số cụm từ liên quan đến 说明


Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
说明书      shuōmíngshū      Sách/bản hướng dẫn
说明文      shuōmíngwén      Văn bản thuyết minh
技术说明      jìshù shuōmíng      Thuyết minh kỹ thuật
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      Thuyết minh sản phẩm
使用说明      shǐyòng shuōmíng      Hướng dẫn sử dụng
6. Các tình huống mẫu
a. Trong công việc
项目经理向团队成员说明了工作流程。
Xiàngmù jīnglǐ xiàng tuánduì chéngyuán shuōmíng le gōngzuò liúchéng.
Quản lý dự án đã giải thích quy trình công việc cho các thành viên trong nhóm.


b. Trong học tập
老师要求学生在作业中加上问题的说明。
Lǎoshī yāoqiú xuéshēng zài zuòyè zhōng jiā shàng wèntí de shuōmíng.
Giáo viên yêu cầu học sinh thêm phần giải thích cho bài tập.


c. Trong đời sống
买电器前最好看一下使用说明。
Mǎi diànqì qián zuìhǎo kàn yíxià shǐyòng shuōmíng.
Trước khi mua đồ điện, tốt nhất nên đọc hướng dẫn sử dụng.


Tóm lược nhanh


Mục      Nội dung
Từ vựng      说明 (shuōmíng)
Loại từ      Động từ, danh từ
Nghĩa      Giải thích rõ ràng, thuyết minh, bản hướng dẫn
Mẫu câu      对...进行说明、需要说明的是、说明书
Ứng dụng      Trong giao tiếp, công việc, học tập, kỹ thuật


1. 说明 là gì?
a) Định nghĩa
说明 (shuōmíng) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa giải thích, làm rõ, trình bày rõ ràng hoặc lời giải thích, bản hướng dẫn tùy thuộc vào ngữ cảnh. Có hai cách dùng chính:


Là động từ: dùng để giải thích, trình bày, nói rõ về một sự việc, lý do, tình huống hoặc vấn đề.


Là danh từ: chỉ lời giải thích, sự trình bày, hoặc các tài liệu hướng dẫn, chú thích, v.v.


b) Từ Hán Việt
说: nói


明: rõ ràng
→ 说明: nói rõ, giải thích


2. Từ loại
动词 (Động từ): giải thích, trình bày


名词 (Danh từ): sự giải thích, lời giải thích, bản hướng dẫn


3. Cấu trúc câu thường gặp


Cấu trúc câu      Nghĩa
向 + người + 说明 + nội dung      Giải thích điều gì đó với ai
说明 + lý do / vấn đề / tình hình      Giải thích lý do / vấn đề / tình huống
A 说明 B      A chứng minh hoặc thể hiện B
说明书 / 产品说明 / 使用说明      Hướng dẫn / thuyết minh sản phẩm
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Dùng như động từ
请你说明一下发生了什么事。
Qǐng nǐ shuōmíng yíxià fāshēng le shénme shì.
Xin bạn giải thích xem đã xảy ra chuyện gì.


他向老师说明了迟到的原因。
Tā xiàng lǎoshī shuōmíng le chídào de yuányīn.
Anh ấy đã giải thích lý do đi trễ với giáo viên.


她说明自己没有参与这件事。
Tā shuōmíng zìjǐ méiyǒu cānyù zhè jiàn shì.
Cô ấy giải thích rằng mình không tham gia việc này.


请说明你对这个项目的看法。
Qǐng shuōmíng nǐ duì zhège xiàngmù de kànfǎ.
Hãy trình bày quan điểm của bạn về dự án này.


B. Dùng như danh từ
这是产品的使用说明。
Zhè shì chǎnpǐn de shǐyòng shuōmíng.
Đây là hướng dẫn sử dụng sản phẩm.


说明中包含了注意事项。
Shuōmíng zhōng bāohán le zhùyì shìxiàng.
Trong phần hướng dẫn có bao gồm những điều cần chú ý.


他没有做任何说明就离开了。
Tā méiyǒu zuò rènhé shuōmíng jiù líkāi le.
Anh ấy rời đi mà không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào.


你有没有安装说明书?
Nǐ yǒu méiyǒu ānzhuāng shuōmíngshū?
Bạn có sách hướng dẫn cài đặt không?


5. Một số từ liên quan


Từ / Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
说明书      shuōmíngshū      Sách hướng dẫn
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      Thuyết minh sản phẩm
使用说明      shǐyòng shuōmíng      Hướng dẫn sử dụng
安装说明      ānzhuāng shuōmíng      Hướng dẫn lắp đặt
情况说明      qíngkuàng shuōmíng      Giải thích tình hình
详细说明      xiángxì shuōmíng      Giải thích chi tiết


说明 là gì?
说明 là một từ tiếng Trung phổ biến, có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ, mang nghĩa là giải thích, trình bày, thuyết minh, hướng dẫn tùy theo ngữ cảnh.


1. Phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 说明


Phiên âm: shuōmíng


Nghĩa tiếng Việt:


(Động từ) giải thích, trình bày rõ, làm sáng tỏ


(Danh từ) lời giải thích, bản hướng dẫn, bản mô tả, bản thuyết minh


2. Loại từ


Từ vựng      Loại từ      Nghĩa
说明      Động từ      Giải thích, trình bày rõ, làm rõ nguyên nhân, làm sáng tỏ
说明      Danh từ      Lời giải thích, bản hướng dẫn, phần thuyết minh
3. Các nghĩa cụ thể của từ 说明
Dùng làm động từ:


Giải thích rõ ràng về một sự việc, lý do hoặc hiện tượng nào đó.


Trình bày thông tin chi tiết, minh bạch.


Dùng làm danh từ:


Đề cập đến văn bản hướng dẫn, mô tả chi tiết, thuyết minh về sản phẩm, quy trình hoặc sự việc.


4. Cấu trúc thường dùng
说明 + 目的 / 原因 / 情况 / 问题:Giải thích mục đích / nguyên nhân / tình huống / vấn đề


对 + 名词 + 进行说明:Tiến hành giải thích đối với một đối tượng cụ thể


名词 + 的说明:Bản thuyết minh hoặc giải thích về điều gì đó


5. Mẫu câu ví dụ có phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Dùng như động từ
请你说明一下原因。
Qǐng nǐ shuōmíng yíxià yuányīn.
Xin anh hãy giải thích lý do một chút.


他向大家说明了这个决定的重要性。
Tā xiàng dàjiā shuōmíng le zhège juédìng de zhòngyàoxìng.
Anh ấy đã giải thích với mọi người về tầm quan trọng của quyết định này.


老师说明了这道题的解法。
Lǎoshī shuōmíng le zhè dào tí de jiěfǎ.
Giáo viên đã trình bày cách giải của bài toán này.


你必须向客户说明产品的问题。
Nǐ bìxū xiàng kèhù shuōmíng chǎnpǐn de wèntí.
Anh phải giải thích cho khách hàng về vấn đề của sản phẩm.


他试图说明自己的无辜。
Tā shìtú shuōmíng zìjǐ de wúgū.
Anh ấy cố gắng chứng minh sự vô tội của mình.


Dùng như danh từ
你要先阅读使用说明。
Nǐ yào xiān yuèdú shǐyòng shuōmíng.
Bạn cần đọc hướng dẫn sử dụng trước.


产品说明写得很清楚。
Chǎnpǐn shuōmíng xiě de hěn qīngchǔ.
Bản mô tả sản phẩm được viết rất rõ ràng.


我看了说明,还是不太明白。
Wǒ kàn le shuōmíng, háishi bù tài míngbái.
Tôi đã xem phần giải thích nhưng vẫn không hiểu lắm.


每个文件都附有详细的说明。
Měi gè wénjiàn dōu fù yǒu xiángxì de shuōmíng.
Mỗi tài liệu đều kèm theo bản giải thích chi tiết.


说明部分列出了所有使用注意事项。
Shuōmíng bùfèn liè chū le suǒyǒu shǐyòng zhùyì shìxiàng.
Phần thuyết minh đã liệt kê tất cả những điều cần chú ý khi sử dụng.


6. Một số cụm từ thường gặp với 说明


Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
说明原因      shuōmíng yuányīn      giải thích nguyên nhân
说明情况      shuōmíng qíngkuàng      trình bày tình hình
使用说明书      shǐyòng shuōmíngshū      sách hướng dẫn sử dụng
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      mô tả sản phẩm
说明会      shuōmíng huì      buổi thuyết trình, buổi giới thiệu
提供说明      tígōng shuōmíng      cung cấp bản giải thích


1. Định nghĩa của 说明
说明 (shuōmíng) là một từ có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa:


(Động từ): Giải thích, làm rõ, trình bày nguyên nhân hoặc nội dung của một việc gì đó.


(Danh từ): Lời giải thích, phần hướng dẫn, bản thuyết minh.


2. Phân tích cấu tạo từ
说 (shuō): nói, trình bày


明 (míng): rõ ràng, sáng tỏ


Kết hợp lại, 说明 có nghĩa là “nói cho rõ”, tức là giải thích hoặc làm sáng tỏ điều gì đó.


3. Loại từ và cách dùng


Loại từ      Cách dùng      Ví dụ ngắn
Động từ      说明 + nội dung cần làm rõ      说明原因 (giải thích nguyên nhân)
Danh từ      đi kèm với danh từ khác, hoặc đứng riêng      使用说明 (hướng dẫn sử dụng)
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
A. Khi là động từ
他说明了整个事情的经过。
Tā shuōmíng le zhěnggè shìqíng de jīngguò.
Anh ấy đã giải thích toàn bộ quá trình sự việc.


请说明你迟到的原因。
Qǐng shuōmíng nǐ chídào de yuányīn.
Xin hãy giải thích lý do bạn đến muộn.


她已经向老师说明了情况。
Tā yǐjīng xiàng lǎoshī shuōmíng le qíngkuàng.
Cô ấy đã trình bày tình hình với giáo viên.


这个现象说明了什么?
Zhège xiànxiàng shuōmíng le shénme?
Hiện tượng này cho thấy điều gì?


数据说明产品质量正在提高。
Shùjù shuōmíng chǎnpǐn zhìliàng zhèngzài tígāo.
Dữ liệu cho thấy chất lượng sản phẩm đang được cải thiện.


B. Khi là danh từ
请先阅读产品说明。
Qǐng xiān yuèdú chǎnpǐn shuōmíng.
Hãy đọc kỹ phần hướng dẫn sử dụng sản phẩm trước.


合同后面附有说明。
Hétóng hòumiàn fù yǒu shuōmíng.
Phía sau hợp đồng có kèm theo phần giải thích.


使用说明非常清楚。
Shǐyòng shuōmíng fēicháng qīngchǔ.
Hướng dẫn sử dụng rất rõ ràng.


他没有提供任何说明。
Tā méiyǒu tígōng rènhé shuōmíng.
Anh ấy không cung cấp bất kỳ lời giải thích nào.


说明书丢了,你怎么安装这个设备?
Shuōmíngshū diū le, nǐ zěnme ānzhuāng zhège shèbèi?
Mất sách hướng dẫn rồi, bạn lắp đặt thiết bị này như thế nào?


5. Các cụm từ phổ biến có chứa 说明


Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
说明书      shuōmíngshū      Sách hướng dẫn
使用说明      shǐyòng shuōmíng      Hướng dẫn sử dụng
产品说明      chǎnpǐn shuōmíng      Mô tả/giới thiệu sản phẩm
详细说明      xiángxì shuōmíng      Giải thích chi tiết
补充说明      bǔchōng shuōmíng      Giải thích bổ sung
技术说明      jìshù shuōmíng      Thuyết minh kỹ thuật
6. So sánh: 说明 vs. 解释


Từ      Nghĩa chính      Khác biệt
说明 (shuōmíng)      Trình bày, giải thích có hệ thống (mang tính khách quan, trang trọng hơn)      Dùng trong văn bản, báo cáo, trình bày logic
解释 (jiěshì)      Giải thích nghĩa, nguyên nhân (thiên về cá nhân, linh hoạt hơn)      Dùng trong hội thoại, giải nghĩa ngôn ngữ


页: [1]
查看完整版本: 说明 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster