反正 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
反正 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster1. 反正 là gì?
Tiếng Trung: 反正
Phiên âm: fǎn zhèng
Loại từ:
Phó từ (副词)
Liên từ (连词)
Giải thích nghĩa chi tiết
反正 có nghĩa là dù sao thì, dù gì thì, dù thế nào cũng, dù sao cũng vậy.
Được dùng để thể hiện một kết luận không thay đổi dù cho nguyên nhân hay tình huống có thay đổi như thế nào.
Cảm giác trong câu thường mang tính khẳng định, tự tin, đôi khi cũng hơi mang sắc thái thờ ơ, không bận tâm.
Các nét nghĩa cụ thể
Biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện thế nào.
Nêu thái độ buông lỏng, không quá quan tâm tới kết quả.
Nhấn mạnh hành động hoặc quyết định sẽ xảy ra bất chấp hoàn cảnh.
2. Vai trò và cách dùng 反正 trong câu
Vị trí: Thường đứng trước động từ, giữa câu hoặc trước mệnh đề chính.
Cấu trúc phổ biến:
反正 + Chủ ngữ + Động từ / Câu
Chủ ngữ + 反正 + Động từ / Câu
3. Mẫu câu điển hình với 反正
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
反正 + Mệnh đề Dù sao cũng... 反正我已经决定了。
主语 + 反正 + 动作 Chủ ngữ dù sao cũng hành động 你反正不会来,我就不等了。
即使...,反正... Dù cho..., dù sao cũng... 即使下雨,反正我们要出发。
4. Ví dụ chi tiết (có Phiên âm và Tiếng Việt)
Ví dụ 1
中文: 反正明天也要休息,今晚就多玩一会儿吧。
拼音: Fǎnzhèng míngtiān yě yào xiūxi, jīnwǎn jiù duō wán yíhuìr ba.
Tiếng Việt: Dù sao ngày mai cũng nghỉ, tối nay cứ chơi thêm một lát đi.
Ví dụ 2
中文: 你反正不喜欢他,何必在意他的看法?
拼音: Nǐ fǎnzhèng bù xǐhuan tā, hébì zàiyì tā de kànfǎ?
Tiếng Việt: Dù sao bạn cũng không thích anh ta, cần gì phải để ý ý kiến của anh ta?
Ví dụ 3
中文: 反正他已经答应了,不用再担心了。
拼音: Fǎnzhèng tā yǐjīng dāying le, búyòng zài dānxīn le.
Tiếng Việt: Dù sao anh ấy cũng đã đồng ý rồi, không cần lo lắng nữa.
Ví dụ 4
中文: 不管你信不信,反正我说的是事实。
拼音: Bùguǎn nǐ xìn bù xìn, fǎnzhèng wǒ shuō de shì shìshí.
Tiếng Việt: Bất kể bạn tin hay không, dù sao những gì tôi nói cũng là sự thật.
Ví dụ 5
中文: 即使他们不同意,反正我也要去试试。
拼音: Jíshǐ tāmen bù tóngyì, fǎnzhèng wǒ yě yào qù shìshi.
Tiếng Việt: Dù họ không đồng ý, dù sao tôi cũng sẽ thử.
5. Một số lưu ý khi dùng 反正
反正 thể hiện rõ lập trường của người nói.
Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang ý tự do, không bị ràng buộc, hoặc thái độ quyết định.
Cũng có thể thể hiện sự bất cần hoặc ít để tâm đến kết quả.
6. Cụm từ thường đi với 反正
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
反正无所谓 fǎnzhèng wúsuǒwèi Dù sao cũng không sao cả
反正早晚都一样 fǎnzhèng zǎowǎn dōu yíyàng Dù sớm hay muộn cũng như nhau
反正已经迟了 fǎnzhèng yǐjīng chí le Dù sao cũng đã trễ rồi
反正我不在乎 fǎnzhèng wǒ bú zàihu Dù sao tôi cũng không quan tâm
7. Tình huống sử dụng thực tế
Trong giao tiếp đời thường
A: 你还要不要等他?(Nǐ hái yào bù yào děng tā?)
Bạn còn muốn đợi anh ấy không?
B: 反正他经常迟到,我们走吧!(Fǎnzhèng tā jīngcháng chídào, wǒmen zǒu ba!)
Dù sao anh ta cũng hay đến muộn, chúng ta đi thôi!
Tóm lược nhanh
Mục Nội dung
Từ vựng 反正 (fǎnzhèng)
Loại từ Phó từ, liên từ
Nghĩa Dù sao cũng, dù gì cũng vậy
Mẫu câu 反正 + Mệnh đề, 即使...,反正...
Đặc điểm Thể hiện lập trường kiên định, thái độ không quá bận tâm
1. 反正 là gì?
a) Định nghĩa
反正 (fǎnzhèng) là một phó từ (副词), mang nghĩa chính là:
Dù sao thì, dù thế nào đi nữa, tóm lại thì, đằng nào cũng
→ Thường dùng để diễn tả thái độ không quan tâm đến kết quả, vì kết quả thế nào cũng giống nhau, hoặc không quan trọng.
b) Từ Hán Việt
反: phản (ngược lại)
正: chính (đúng, chính diện)
Khi ghép lại thành 反正, nghĩa gốc là "ngược lại rồi lại chính lại", nhưng nghĩa hiện đại là một cụm diễn đạt thái độ, gần giống như "dù gì thì cũng..."
2. Từ loại
副词 (Phó từ)
→ Dùng để bổ nghĩa cho cả câu hoặc động từ, thường đứng đầu mệnh đề.
3. Cách dùng phổ biến
Cấu trúc câu Nghĩa
反正 + mệnh đề Dù sao thì / Đằng nào thì cũng…
A 不愿意,我反正要去 A không muốn, dù sao tôi cũng đi
不管……,反正…… Cho dù…, dù sao cũng…
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
反正我明天没事,就陪你去吧。
Fǎnzhèng wǒ míngtiān méishì, jiù péi nǐ qù ba.
Dù sao mai tôi cũng rảnh, thì đi cùng bạn vậy.
他不听劝,反正我已经尽力了。
Tā bù tīng quàn, fǎnzhèng wǒ yǐjīng jìnlì le.
Anh ấy không nghe lời khuyên, dù sao tôi cũng đã cố hết sức rồi.
你怎么做我不管,反正别影响我。
Nǐ zěnme zuò wǒ bù guǎn, fǎnzhèng bié yǐngxiǎng wǒ.
Bạn làm thế nào tôi không quan tâm, dù sao đừng ảnh hưởng đến tôi.
不管你信不信,反正我说的是真的。
Bùguǎn nǐ xìn bù xìn, fǎnzhèng wǒ shuō de shì zhēn de.
Bất kể bạn tin hay không, dù sao những gì tôi nói là thật.
反正我早就决定了,不会改变主意。
Fǎnzhèng wǒ zǎojiù juédìng le, bú huì gǎibiàn zhǔyì.
Dù sao tôi cũng đã quyết định từ lâu rồi, sẽ không thay đổi ý định.
考试也快到了,反正现在努力还来得及。
Kǎoshì yě kuài dàole, fǎnzhèng xiànzài nǔlì hái láidejí.
Kỳ thi sắp tới rồi, dù sao bây giờ nỗ lực vẫn còn kịp.
5. So sánh với các từ tương tự
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
反正 fǎnzhèng Dù sao thì Có sắc thái “thôi kệ nó”
不管……都…… bùguǎn...dōu Cho dù... thì vẫn... Nhấn mạnh vào điều kiện thay đổi
无论……都…… wúlùn...dōu Dù thế nào đi nữa Trang trọng hơn
总之 zǒngzhī Tóm lại Dùng để kết luận
6. Tổng kết
Mục Nội dung
Từ vựng 反正 (fǎnzhèng)
Từ loại Phó từ
Nghĩa chính Dù sao thì, đằng nào cũng, tóm lại thì
Đặc điểm Mang sắc thái thoải mái, buông bỏ, bất cần
Thường dùng trong Khẩu ngữ, hội thoại thường ngày
Cấu trúc hay gặp 反正 + mệnh đề, 不管……反正……
1. 反正 là gì?
Tiếng Trung: 反正
Phiên âm: fǎnzhèng
Loại từ: phó từ (副词)
Nghĩa tiếng Việt:
反正 là một phó từ thường dùng để biểu đạt một kết quả không thay đổi bất kể tình huống hay điều kiện thế nào. Có thể dịch là:
Dù sao thì...
Dẫu sao thì...
Dù thế nào thì...
Dù gì thì...
Dù có… cũng…
Từ này dùng để nhấn mạnh rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi điều kiện hoặc khả năng khác nhau.
2. Cấu trúc thường dùng với 反正
反正 + mệnh đề
→ dùng để biểu thị rằng bất kể điều gì xảy ra thì kết quả cũng sẽ như nhau.
(无论/不管)……,反正……
→ cấu trúc nhấn mạnh: "Dù thế nào đi nữa thì cũng…"
3. Các mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ đơn giản:
反正我已经决定了,不会改变。
Fǎnzhèng wǒ yǐjīng juédìng le, bú huì gǎibiàn.
Dù sao thì tôi đã quyết định rồi, sẽ không thay đổi nữa.
你不来就算了,反正我一个人也能去。
Nǐ bù lái jiù suàn le, fǎnzhèng wǒ yí gè rén yě néng qù.
Bạn không đến thì thôi, dù sao tôi cũng có thể đi một mình.
反正他也不会听,你说了也没用。
Fǎnzhèng tā yě bú huì tīng, nǐ shuō le yě méi yòng.
Dù sao anh ấy cũng không nghe, bạn nói cũng vô ích thôi.
我们反正都要迟到了,不如走得慢一点。
Wǒmen fǎnzhèng dōu yào chídào le, bùrú zǒu de màn yìdiǎn.
Dù gì chúng ta cũng sẽ trễ, chi bằng đi chậm một chút.
天气不好也没关系,反正我们在室内活动。
Tiānqì bù hǎo yě méi guānxi, fǎnzhèng wǒmen zài shìnèi huódòng.
Thời tiết xấu cũng không sao, dù sao chúng ta hoạt động trong nhà.
Ví dụ dài, mang tính lập luận:
不管你怎么解释,反正他已经生气了。
Bùguǎn nǐ zěnme jiěshì, fǎnzhèng tā yǐjīng shēngqì le.
Dù bạn có giải thích thế nào đi nữa, thì anh ấy cũng đã giận rồi.
无论你信不信,反正我亲眼看见了。
Wúlùn nǐ xìn bù xìn, fǎnzhèng wǒ qīnyǎn kànjiàn le.
Dù bạn tin hay không, thì tôi đã tận mắt nhìn thấy rồi.
你说什么都没用,反正老板已经做出决定了。
Nǐ shuō shénme dōu méi yòng, fǎnzhèng lǎobǎn yǐjīng zuòchū juédìng le.
Bạn nói gì cũng vô ích, vì dù sao sếp cũng đã quyết định rồi.
4. So sánh với các từ tương tự
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
反正 Dù sao thì, dù gì thì Nhấn mạnh kết quả không thay đổi
不管 Cho dù, bất kể Thường đi với 也、都
无论 Dù cho, cho dù Hay dùng trong văn viết, mang tính trang trọng
5. Lưu ý khi sử dụng
反正 thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính khẩu ngữ, thể hiện thái độ khẳng định, bất chấp, hoặc đôi khi mang sắc thái thờ ơ.
Không dùng trong các văn bản trang trọng, hành chính.
1. 反正 là gì?
反正 (fǎnzhèng) là một phó từ (副词), thường dùng để diễn đạt thái độ "dù sao đi nữa", "dù thế nào thì cũng...", thể hiện ý kết quả không thay đổi dù điều kiện thay đổi.
Có thể hiểu là:
Dù sao thì...
Dù thế nào đi nữa thì cũng...
Dù có ra sao thì cũng...
2. Loại từ
副词 (phó từ) – đứng trước động từ hoặc mệnh đề, nhấn mạnh ý chủ quan, kết quả hoặc thái độ.
3. Ý nghĩa và cách dùng chính
Ý nghĩa Giải thích
Bất kể thế nào, kết quả vẫn vậy Nhấn mạnh kết quả không thay đổi dù điều kiện khác nhau
Dù sao thì cũng… Mang sắc thái thờ ơ, bất cần, hay đã xác định tâm lý từ trước
Để củng cố quyết định đã có Biện minh, hợp lý hóa một lựa chọn hoặc hành động đã được quyết định
4. Cấu trúc câu thông dụng
反正 + mệnh đề
主语 + 反正 + động từ/động từ ngữ
5. Ví dụ câu (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ cơ bản
反正我明天没事,可以陪你去。
Fǎnzhèng wǒ míngtiān méishì, kěyǐ péi nǐ qù.
Dù sao thì ngày mai tôi cũng rảnh, có thể đi cùng bạn.
他不听劝,反正我是提醒过了。
Tā bù tīng quàn, fǎnzhèng wǒ shì tíxǐng guò le.
Anh ấy không nghe khuyên, dù sao thì tôi cũng đã nhắc rồi.
反正你也不喜欢,就别勉强了。
Fǎnzhèng nǐ yě bù xǐhuan, jiù bié miǎnqiǎng le.
Dù sao bạn cũng không thích, thì đừng gượng ép nữa.
不去就不去吧,反正我一个人也能玩得开心。
Bù qù jiù bù qù ba, fǎnzhèng wǒ yīgè rén yě néng wán de kāixīn.
Không đi thì thôi, dù sao tôi một mình cũng chơi vui được.
我反正已经决定了,不会改变主意。
Wǒ fǎnzhèng yǐjīng juédìng le, bù huì gǎibiàn zhǔyì.
Dù sao thì tôi cũng đã quyết rồi, sẽ không thay đổi ý kiến.
Ví dụ nâng cao
反正事情已经发生了,后悔也没用。
Fǎnzhèng shìqíng yǐjīng fāshēng le, hòuhuǐ yě méi yòng.
Dù sao sự việc cũng đã xảy ra rồi, hối hận cũng vô ích.
我反正也没打算参加那个活动。
Wǒ fǎnzhèng yě méi dǎsuàn cānjiā nàgè huódòng.
Dù sao tôi cũng không định tham gia hoạt động đó.
他反正每天都很忙,不可能有空陪你。
Tā fǎnzhèng měitiān dōu hěn máng, bù kěnéng yǒu kòng péi nǐ.
Dù sao anh ta ngày nào cũng bận, không thể có thời gian đi với bạn.
6. Lưu ý khi sử dụng
反正 mang sắc thái chủ quan mạnh, đôi khi mang cảm giác bất cần, đã mặc định tâm lý, cần dùng đúng hoàn cảnh.
Có thể dùng trong văn nói rất phổ biến, nhưng trong văn viết trang trọng nên dùng hạn chế.
Nếu không dùng đúng, dễ bị hiểu là thiếu nghiêm túc hoặc cứng đầu.
7. So sánh: 反正 và dù sao trong tiếng Việt
Tiếng Trung Phiên âm Tương đương tiếng Việt
反正你不来。 Fǎnzhèng nǐ bù lái. Dù sao bạn cũng không đến.
反正都一样。 Fǎnzhèng dōu yíyàng. Dù sao thì cũng như nhau cả thôi.
反正我不怕。 Fǎnzhèng wǒ bù pà. Dù gì tôi cũng không sợ.
页:
[1]