物价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
物价là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster1. 物价 là gì?
Tiếng Trung: 物价
Phiên âm: wùjià
Loại từ: Danh từ (名词)
Giải thích chi tiết
物价 nghĩa đen là "giá cả hàng hóa".
Trong đời sống thực tế, 物价 chỉ giá cả của các loại hàng hóa và dịch vụ trong thị trường.
Khi người ta nói 物价, thường để chỉ mức giá trung bình hoặc xu hướng thay đổi giá (ví dụ: giá tăng cao, giá ổn định, giá giảm...).
物价 liên quan trực tiếp tới đời sống người dân, chi phí sinh hoạt, lạm phát kinh tế.
Các nét nghĩa cụ thể
Chỉ mức giá của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
Biểu thị xu hướng tăng giảm giá cả trong một giai đoạn.
Dùng trong bối cảnh kinh tế, đời sống xã hội, chính sách nhà nước.
2. Cách dùng và vị trí trong câu
物价 thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc nằm trong cụm danh từ.
Thường đi với các động từ như 上涨 (tăng), 下降 (giảm), 稳定 (ổn định), 飞涨 (tăng vọt)...
Cấu trúc phổ biến:
物价 + 上涨/下降/飞涨
物价 + 很高/很低/稳定
控制 + 物价
3. Mẫu câu cơ bản với 物价
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
物价 + 上涨 Giá cả tăng 最近物价上涨了。
控制 + 物价 Kiểm soát giá cả 政府正在努力控制物价。
物价 + 很高 Giá cả rất cao 今年物价很高。
4. Ví dụ chi tiết (kèm Phiên âm và Tiếng Việt)
Ví dụ 1
中文: 最近物价上涨得很厉害。
拼音: Zuìjìn wùjià shàngzhǎng de hěn lìhài.
Tiếng Việt: Gần đây giá cả tăng rất mạnh.
Ví dụ 2
中文: 物价稳定对老百姓的生活非常重要。
拼音: Wùjià wěndìng duì lǎobǎixìng de shēnghuó fēicháng zhòngyào.
Tiếng Việt: Giá cả ổn định rất quan trọng đối với đời sống của người dân.
Ví dụ 3
中文: 由于物价飞涨,很多人生活变得更加困难。
拼音: Yóuyú wùjià fēizhǎng, hěn duō rén shēnghuó biàn dé gèngjiā kùnnán.
Tiếng Việt: Do giá cả tăng vọt, cuộc sống của nhiều người trở nên khó khăn hơn.
Ví dụ 4
中文: 政府出台了新的政策来控制物价。
拼音: Zhèngfǔ chūtái le xīn de zhèngcè lái kòngzhì wùjià.
Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành chính sách mới để kiểm soát giá cả.
Ví dụ 5
中文: 每次物价上涨,我都要重新调整生活预算。
拼音: Měi cì wùjià shàngzhǎng, wǒ dōu yào chóngxīn tiáozhěng shēnghuó yùsuàn.
Tiếng Việt: Mỗi lần giá cả tăng, tôi đều phải điều chỉnh lại kế hoạch chi tiêu sinh hoạt.
5. Một số cụm từ mở rộng với 物价
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
物价上涨 wùjià shàngzhǎng Giá cả tăng
物价下降 wùjià xiàjiàng Giá cả giảm
物价稳定 wùjià wěndìng Giá cả ổn định
控制物价 kòngzhì wùjià Kiểm soát giá cả
物价飞涨 wùjià fēizhǎng Giá cả tăng vọt
6. Tình huống giao tiếp thực tế
A: 你有没有觉得最近物价涨了很多?
Bạn có thấy gần đây giá cả tăng nhiều không?
B: 是啊,买菜、买水果都比以前贵了不少。
Đúng vậy, mua rau mua trái cây đều đắt hơn trước rất nhiều.
Tóm tắt nhanh
Mục Nội dung
Từ vựng 物价 (wùjià)
Loại từ Danh từ
Nghĩa Giá cả hàng hóa và dịch vụ
Sắc thái Dùng trong kinh tế, đời sống, xã hội
Mẫu câu 物价上涨、物价稳定、控制物价
Tình huống dùng Mô tả tình hình kinh tế, sinh hoạt hằng ngày
1. 物价 là gì?
a) Định nghĩa
物价 (wùjià) là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ:
Giá cả hàng hóa, tức là mức giá của các loại sản phẩm và dịch vụ trên thị trường trong một thời điểm nhất định.
Trong tiếng Việt, 物价 tương đương với “vật giá” hoặc “giá cả hàng hóa”.
→ Đây là khái niệm quan trọng trong kinh tế vĩ mô, phản ánh mức sống, tỷ lệ lạm phát, cung cầu...
2. Từ loại
Danh từ (名词)
3. Thành phần từ
Từ Nghĩa
物 (wù) vật, đồ vật, hàng hóa
价 (jià) giá cả, giá tiền
物价 giá cả hàng hóa
4. Cách dùng phổ biến
Mẫu câu thông dụng:
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
物价上涨 / 上升 (wùjià shàngzhǎng) Giá cả tăng
物价下降 / 下跌 (wùjià xiàjiàng) Giá cả giảm
物价稳定 (wùjià wěndìng) Giá cả ổn định
控制物价 (kòngzhì wùjià) Kiểm soát giá cả
物价飞涨 (wùjià fēizhǎng) Giá cả leo thang nhanh chóng
受物价影响 (shòu wùjià yǐngxiǎng) Bị ảnh hưởng bởi giá cả
5. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
最近物价上涨得很厉害。
Zuìjìn wùjià shàngzhǎng de hěn lìhài.
Gần đây giá cả tăng mạnh quá.
政府正在努力控制物价。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì kòngzhì wùjià.
Chính phủ đang cố gắng kiểm soát giá cả.
物价的变动会影响我们的生活质量。
Wùjià de biàndòng huì yǐngxiǎng wǒmen de shēnghuó zhìliàng.
Biến động giá cả sẽ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của chúng ta.
物价上涨,工资却没有增加,生活压力越来越大。
Wùjià shàngzhǎng, gōngzī què méiyǒu zēngjiā, shēnghuó yālì yuèláiyuè dà.
Giá cả tăng mà lương thì không tăng, áp lực cuộc sống ngày càng lớn.
我们应该理性消费,特别是在物价不稳定的时候。
Wǒmen yīnggāi lǐxìng xiāofèi, tèbié shì zài wùjià bù wěndìng de shíhòu.
Chúng ta nên tiêu dùng hợp lý, đặc biệt là khi giá cả không ổn định.
通货膨胀会导致物价飞涨。
Tōnghuò péngzhàng huì dǎozhì wùjià fēizhǎng.
Lạm phát sẽ dẫn đến giá cả leo thang.
6. Các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
价格 jiàgé Giá cả (nói chung)
市价 shìjià Giá thị trường
成本 chéngběn Chi phí / giá vốn
生活费 shēnghuófèi Chi phí sinh hoạt
通货膨胀 tōnghuò péngzhàng Lạm phát
消费水平 xiāofèi shuǐpíng Mức tiêu dùng
7. Tổng kết
Mục Nội dung
Từ vựng 物价 (wùjià)
Từ loại Danh từ
Nghĩa chính Giá cả hàng hóa
Ngữ cảnh sử dụng Kinh tế, tài chính, đời sống hàng ngày
Sắc thái Trung tính, nghiêm túc
Các hành vi đi kèm 上涨 (tăng), 下降 (giảm), 控制 (kiểm soát), 稳定 (ổn định)
1. 物价 là gì?
Tiếng Trung: 物价
Phiên âm: wùjià
Loại từ: danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt:
物价 nghĩa là giá cả hàng hóa, tức là giá tiền của các loại hàng hóa và dịch vụ trong thị trường tại một thời điểm nào đó.
Đây là từ thường dùng trong lĩnh vực kinh tế, liên quan đến mức sống, lạm phát, chi phí tiêu dùng...
2. Phân tích từ
物 (wù): vật, đồ vật, hàng hóa
价 (jià): giá cả
→ 物价 = Giá cả hàng hóa
3. Một số mẫu câu ví dụ
Ví dụ đơn giản:
最近物价上涨得很快。
Zuìjìn wùjià shàngzhǎng de hěn kuài.
Gần đây giá cả hàng hóa tăng rất nhanh.
物价越来越高,生活压力也越来越大。
Wùjià yuèláiyuè gāo, shēnghuó yālì yě yuèláiyuè dà.
Giá cả càng ngày càng cao, áp lực cuộc sống cũng ngày càng lớn.
政府正在采取措施控制物价。
Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī kòngzhì wùjià.
Chính phủ đang áp dụng các biện pháp để kiểm soát giá cả.
如果物价继续上涨,老百姓的生活会更困难。
Rúguǒ wùjià jìxù shàngzhǎng, lǎobǎixìng de shēnghuó huì gèng kùnnan.
Nếu giá cả tiếp tục tăng, cuộc sống của người dân sẽ càng khó khăn hơn.
他对目前的物价水平感到不满。
Tā duì mùqián de wùjià shuǐpíng gǎndào bùmǎn.
Anh ấy cảm thấy không hài lòng với mức giá hiện tại.
Ví dụ nâng cao hơn:
尽管工资上涨了,但物价涨得更快,实际收入反而减少了。
Jǐnguǎn gōngzī shàngzhǎng le, dàn wùjià zhǎng de gèng kuài, shíjì shōurù fǎn’ér jiǎnshǎo le.
Mặc dù lương tăng, nhưng giá cả tăng còn nhanh hơn, thu nhập thực tế lại giảm đi.
物价的变化直接影响到人民的生活质量。
Wùjià de biànhuà zhíjiē yǐngxiǎng dào rénmín de shēnghuó zhìliàng.
Sự thay đổi của giá cả ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người dân.
经济发展必须与稳定物价相结合,才能实现可持续发展。
Jīngjì fāzhǎn bìxū yǔ wùjià wěndìng xiāng jiéhé, cái néng shíxiàn kěchíxù fāzhǎn.
Phát triển kinh tế phải kết hợp với việc ổn định giá cả thì mới có thể đạt được phát triển bền vững.
4. Các từ liên quan đến 物价
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
物价上涨 wùjià shàngzhǎng Giá cả tăng lên
物价下跌 wùjià xiàdiē Giá cả giảm xuống
物价指数 wùjià zhǐshù Chỉ số giá cả
控制物价 kòngzhì wùjià Kiểm soát giá cả
稳定物价 wěndìng wùjià Ổn định giá cả
生活成本 shēnghuó chéngběn Chi phí sinh hoạt
通货膨胀 tōnghuò péngzhàng Lạm phát
5. Lưu ý khi sử dụng
物价 thường dùng trong văn viết trang trọng, báo chí, tin tức, hoặc các bài viết về kinh tế.
Trong khẩu ngữ, đôi khi người ta nói đơn giản là 价钱 (jiàqián) hoặc 价格 (jiàgé) để nói về giá cả của một mặt hàng cụ thể.
1. 物价 là gì?
物价 (wùjià) là danh từ, dùng để chỉ giá cả hàng hóa, mức giá thị trường của các sản phẩm và dịch vụ trong một thời kỳ nhất định.
物 (wù): đồ vật, hàng hóa
价 (jià): giá cả, giá trị
→ 物价 = giá cả của hàng hóa, tức là mức giá chung trong nền kinh tế, phản ánh tình hình lạm phát, chi phí sinh hoạt, hoặc sức mua của người dân.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Ý nghĩa và cách dùng
Nghĩa Giải thích
Giá cả hàng hóa Bao gồm giá thực phẩm, quần áo, nhà ở, dịch vụ...
Thước đo tình hình kinh tế Khi vật giá tăng cao, phản ánh lạm phát hoặc đời sống khó khăn
Dùng trong các văn bản kinh tế Thường xuất hiện trong tin tức, báo cáo, hội thoại liên quan đến sinh hoạt
4. Mẫu câu thường gặp
物价上涨 (wùjià shàngzhǎng): vật giá tăng
物价稳定 (wùjià wěndìng): vật giá ổn định
控制物价 (kòngzhì wùjià): kiểm soát giá cả
物价水平 (wùjià shuǐpíng): mức giá hàng hóa
物价指数 (wùjià zhǐshù): chỉ số giá cả
5. Ví dụ câu (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Câu đơn giản
最近物价上涨得很厉害。
Zuìjìn wùjià shàngzhǎng de hěn lìhài.
Gần đây giá cả tăng rất mạnh.
今年的物价比去年贵多了。
Jīnnián de wùjià bǐ qùnián guì duō le.
Giá cả năm nay đắt hơn nhiều so với năm ngoái.
政府正在努力控制物价。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì kòngzhì wùjià.
Chính phủ đang cố gắng kiểm soát giá cả.
他因为物价太高而选择自己做饭。
Tā yīnwèi wùjià tài gāo ér xuǎnzé zìjǐ zuòfàn.
Vì giá cả quá cao nên anh ấy chọn tự nấu ăn.
如果物价继续上涨,生活会变得更困难。
Rúguǒ wùjià jìxù shàngzhǎng, shēnghuó huì biànde gèng kùnnan.
Nếu giá cả tiếp tục tăng, cuộc sống sẽ trở nên khó khăn hơn.
B. Câu nâng cao
物价的变动直接影响老百姓的生活水平。
Wùjià de biàndòng zhíjiē yǐngxiǎng lǎobǎixìng de shēnghuó shuǐpíng.
Sự thay đổi giá cả ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống của người dân.
为了应对物价上涨,公司决定提高员工工资。
Wèile yìngduì wùjià shàngzhǎng, gōngsī juédìng tígāo yuángōng gōngzī.
Để đối phó với giá cả tăng, công ty quyết định tăng lương cho nhân viên.
在一些大城市,物价水平特别高。
Zài yìxiē dà chéngshì, wùjià shuǐpíng tèbié gāo.
Ở một số thành phố lớn, mức giá hàng hóa đặc biệt cao.
通货膨胀会导致物价普遍上涨。
Tōnghuò péngzhàng huì dǎozhì wùjià pǔbiàn shàngzhǎng.
Lạm phát sẽ dẫn đến giá cả nói chung tăng lên.
政策的目标是保持物价稳定和经济增长。
Zhèngcè de mùbiāo shì bǎochí wùjià wěndìng hé jīngjì zēngzhǎng.
Mục tiêu của chính sách là giữ giá cả ổn định và tăng trưởng kinh tế.
6. Những cụm từ phổ biến liên quan đến 物价
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
物价上涨 wùjià shàngzhǎng giá cả tăng
物价下跌 wùjià xiàdiē giá cả giảm
物价稳定 wùjià wěndìng giá cả ổn định
控制物价 kòngzhì wùjià kiểm soát giá cả
物价水平 wùjià shuǐpíng mức giá hàng hóa
生活物价 shēnghuó wùjià giá cả sinh hoạt
物价指数 wùjià zhǐshù chỉ số giá cả
页:
[1]