夸奖 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
夸奖 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMasterGiải nghĩa chi tiết từ 夸奖 (kuājiǎng)
1. Định nghĩa
夸奖 (kuājiǎng) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa khen ngợi, ca ngợi, tán dương ai đó bằng lời nói hoặc thái độ tích cực, thường vì một hành động tốt, thành tích nổi bật, hoặc phẩm chất đáng khen.
Từ này biểu thị một thái độ tích cực, thiện ý, nhằm cổ vũ, động viên hoặc thể hiện sự trân trọng với người được nhắc đến.
2. Thành phần ngữ nghĩa
夸 (kuā): khen, nói tốt, tán dương
奖 (jiǎng): phần thưởng, phần thưởng về mặt tinh thần hoặc vật chất
Ghép lại: 夸奖 là sự ca ngợi, đánh giá cao, có khi kèm theo phần thưởng hoặc lời động viên.
3. Phân tích ngữ pháp
Từ loại: Động từ (动词)
Tân ngữ thường đi kèm: người, hành vi, thành tích
Ví dụ:
夸奖某人 (khen một ai đó)
夸奖某件事 (khen một việc nào đó)
被夸奖 (bị/được khen)
Từ này thường kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp như:
主语 + 夸奖 + 宾语
宾语 + 被 + 主语 + 夸奖
受到 + 夸奖 / 得到 + 夸奖
听到 + 夸奖的话
4. Sắc thái ngữ nghĩa
Tích cực: 夸奖 luôn mang sắc thái tích cực, thường đi kèm với mục đích cổ vũ.
Lịch sự: có thể dùng trong văn viết và văn nói trang trọng.
Không mỉa mai: khác với “讽刺” (châm biếm), “夸奖” không dùng với ý nghĩa tiêu cực.
Trung tính – chủ quan: tùy vào mức độ lời nói và tình huống mà người nghe có thể thấy nó khiêm tốn hay tâng bốc.
5. Phân biệt với các từ liên quan
表扬 (biǎoyáng): cũng là "khen", nhưng thường dùng trong môi trường chính thức, có tính khen thưởng mang tính tập thể hoặc cấp trên – cấp dưới.
赞美 (zànměi): ca ngợi, thường dùng với cảm xúc sâu sắc, thiên về ca tụng vẻ đẹp, phẩm chất.
称赞 (chēngzàn): lời khen trung lập, khách quan, mang nghĩa ca tụng cụ thể.
So sánh:
老师夸奖了我。=> cô giáo khen tôi (có thể do hành động tốt cụ thể)
老师表扬了我。=> cô giáo biểu dương tôi (nghiêm túc, có tính tuyên dương)
我真心赞美你的勇气。=> Tôi thật lòng ca ngợi sự dũng cảm của bạn (thấm thía, cảm động)
6. Cấu trúc thường dùng với 夸奖
被 + người + 夸奖
Tôi được ai đó khen
例句:他被大家夸奖了。
受到 + người + 的夸奖
Nhận được lời khen từ ai đó
例句:她受到老师的夸奖。
对 + người + 的夸奖
Lời khen dành cho ai đó
例句:我对你的夸奖是发自内心的。
听到 + 夸奖的话
Nghe được lời khen
例句:他听到大家的夸奖后笑了。
7. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
老师夸奖了我在考试中的表现。
Lǎoshī kuājiǎng le wǒ zài kǎoshì zhōng de biǎoxiàn.
Cô giáo khen biểu hiện của tôi trong kỳ thi.
他经常被老板夸奖,说他工作认真负责。
Tā jīngcháng bèi lǎobǎn kuājiǎng, shuō tā gōngzuò rènzhēn fùzé.
Anh ấy thường được sếp khen, nói rằng anh làm việc rất nghiêm túc và có trách nhiệm.
我听到你的夸奖,感到非常高兴。
Wǒ tīngdào nǐ de kuājiǎng, gǎndào fēicháng gāoxìng.
Tôi rất vui khi nghe lời khen của bạn.
妈妈夸奖我今天做的饭很好吃。
Māma kuājiǎng wǒ jīntiān zuò de fàn hěn hǎochī.
Mẹ khen bữa cơm tôi nấu hôm nay rất ngon.
她因为帮助了同学而受到老师的夸奖。
Tā yīnwèi bāngzhù le tóngxué ér shòudào lǎoshī de kuājiǎng.
Cô ấy được cô giáo khen vì đã giúp đỡ bạn học.
他做了一件好事,但从不期待别人的夸奖。
Tā zuò le yī jiàn hǎoshì, dàn cóng bù qīdài biérén de kuājiǎng.
Anh ấy làm việc tốt, nhưng không bao giờ mong chờ lời khen của người khác.
她的话虽然是夸奖,但让我有点不好意思。
Tā de huà suīrán shì kuājiǎng, dàn ràng wǒ yǒudiǎn bù hǎoyìsi.
Lời của cô ấy tuy là lời khen, nhưng khiến tôi hơi ngại.
孩子们听到夸奖,干劲十足。
Háizimen tīngdào kuājiǎng, gànjìn shízú.
Bọn trẻ nghe lời khen liền hăng hái hẳn lên.
夸奖的话不需要太多,一句就够了。
Kuājiǎng de huà bù xūyào tài duō, yījù jiù gòu le.
Lời khen không cần quá nhiều, một câu là đủ rồi.
他不喜欢被人当众夸奖,觉得尴尬。
Tā bù xǐhuān bèi rén dāngzhòng kuājiǎng, juéde gāngà.
Anh ấy không thích bị khen nơi công cộng, cảm thấy ngại ngùng.
8. Tổng kết
夸奖 là một từ thuần tích cực, được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày, trong giáo dục, công việc và các mối quan hệ xã hội.
Cần phân biệt rõ với các từ cùng nghĩa để dùng đúng sắc thái trong từng tình huống.
Lời khen đúng lúc, đúng người, đúng cách sẽ mang lại hiệu quả rất lớn về mặt giao tiếp và cảm xúc.
1. 夸奖 là gì?
夸奖 (kuājiǎng) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa khen ngợi, ca ngợi, tán thưởng một người nào đó hoặc một việc gì đó.
夸 có nghĩa là khoe khoang, tán dương.
奖 có nghĩa là thưởng, phần thưởng.
Khi ghép lại, 夸奖 mang ý nghĩa: dùng lời nói hoặc hành động để bày tỏ sự tán dương, đánh giá cao, công nhận đối với thành tích, phẩm chất, hành vi tốt đẹp của người khác.
Ý nghĩa chi tiết:
夸奖 thường dùng trong những tình huống giao tiếp hàng ngày khi muốn thể hiện sự đánh giá tích cực về người khác.
Có thể là khen về năng lực, phẩm chất, hành động cụ thể, tác phẩm nghệ thuật, hoặc thành tích học tập, công việc.
Mức độ trang trọng vừa phải, thiên về cảm giác gần gũi, chân thành.
Không mang sắc thái chính thức nặng như những từ kiểu 表扬 (biểu dương), 表彰 (tuyên dương).
2. Phân tích từ loại
夸奖 là một động từ (动词).
Ngoài ra, đôi khi nó cũng xuất hiện dưới dạng danh từ hóa trong một số cách diễn đạt, ví dụ:
受到夸奖 (nhận được lời khen).
3. Các cách dùng của 夸奖 trong câu
Mẫu câu cơ bản
夸奖 + (ai đó / việc gì đó)
(Khen ngợi ai đó hoặc việc gì đó)
Ví dụ:
老师夸奖了我。
Cô giáo đã khen tôi.
被 + ai đó + 夸奖
(Bị ai đó khen)
Ví dụ:
他被经理夸奖了。
Anh ấy được giám đốc khen ngợi.
因……而受到夸奖
(Vì... mà được khen ngợi)
Ví dụ:
因为认真学习,他受到了老师的夸奖。
Vì học tập chăm chỉ, cậu ấy đã nhận được lời khen từ giáo viên.
Một số cụm từ cố định với 夸奖
受到夸奖 (shòudào kuājiǎng): nhận được sự khen ngợi
值得夸奖 (zhídé kuājiǎng): đáng để khen ngợi
大加夸奖 (dàjiā kuājiǎng): ca ngợi hết lời
4. Phân biệt 夸奖 với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Sự khác biệt
夸奖 kuājiǎng Khen ngợi Thể hiện sự ca ngợi thân thiện, không quá trang trọng.
称赞 chēngzàn Tán dương Nghiêng về khen ngợi một cách công khai, có thể mang sắc thái ca tụng.
表扬 biǎoyáng Biểu dương Thường dùng trong hoàn cảnh chính thức như trường học, công ty, tổ chức.
嘉奖 jiājiǎng Khen thưởng Mang ý nghĩa khen và thưởng cho thành tích xuất sắc, thường dùng trong văn bản hành chính.
Kết luận: 夸奖 dùng hàng ngày, trong giao tiếp bình thường, thể hiện sự vui mừng và hài lòng trước hành vi, thành tích tốt của người khác.
5. Ví dụ cụ thể (có Phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ dùng 夸奖 chủ động
汉语: 老师夸奖了我的发言。
Phiên âm: Lǎoshī kuājiǎng le wǒ de fāyán.
Tiếng Việt: Cô giáo đã khen phần phát biểu của tôi.
汉语: 父母经常夸奖她的懂事。
Phiên âm: Fùmǔ jīngcháng kuājiǎng tā de dǒngshì.
Tiếng Việt: Bố mẹ thường xuyên khen cô ấy biết điều.
汉语: 老板夸奖了我完成任务的速度。
Phiên âm: Lǎobǎn kuājiǎng le wǒ wánchéng rènwù de sùdù.
Tiếng Việt: Sếp đã khen tốc độ hoàn thành nhiệm vụ của tôi.
Ví dụ dùng 夸奖 bị động
汉语: 他因为帮助同事而被夸奖。
Phiên âm: Tā yīnwèi bāngzhù tóngshì ér bèi kuājiǎng.
Tiếng Việt: Anh ấy được khen vì giúp đỡ đồng nghiệp.
汉语: 小明在比赛中表现出色,受到了评委的夸奖。
Phiên âm: Xiǎomíng zài bǐsài zhōng biǎoxiàn chūsè, shòudào le píngwěi de kuājiǎng.
Tiếng Việt: Tiểu Minh thể hiện xuất sắc trong cuộc thi và nhận được lời khen từ ban giám khảo.
汉语: 那个孩子因诚实而受到大家的夸奖。
Phiên âm: Nàgè háizi yīn chéngshí ér shòudào dàjiā de kuājiǎng.
Tiếng Việt: Đứa bé đó vì trung thực mà được mọi người khen ngợi.
6. Một số cách diễn đạt mở rộng với 夸奖
得到别人的夸奖
Phiên âm: Dédào biérén de kuājiǎng
Tiếng Việt: Nhận được lời khen từ người khác
夸奖得合情合理
Phiên âm: Kuājiǎng de héqíng hélǐ
Tiếng Việt: Lời khen hợp tình hợp lý
无需过度夸奖
Phiên âm: Wúxū guòdù kuājiǎng
Tiếng Việt: Không cần khen ngợi quá mức
7. Kết luận
夸奖 là hành động khen ngợi mang tính thân thiện, chân thành trong giao tiếp đời thường.
Không quá trang trọng như 表扬, cũng không mang tính hành chính như 嘉奖.
Sử dụng 夸奖 hợp lý giúp tăng cường quan hệ xã giao, thể hiện sự tôn trọng và khích lệ lẫn nhau trong cuộc sống và công việc.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 夸奖 (kuājiǎng)
1. Định nghĩa chi tiết
夸奖 là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tán thưởng, hoặc biểu dương ai đó thông qua lời nói hoặc hành động.
Từ này được dùng trong các tình huống trang trọng lẫn thông thường để thể hiện sự công nhận, đánh giá tích cực đối với người khác, thường về thành tích, hành vi, phẩm chất, biểu hiện, kỹ năng, thái độ, v.v.
2. Từ loại và ngữ pháp
Từ loại: Động từ (动词)
Thuộc nhóm từ biểu thị cảm xúc (情感动词)
夸奖 có thể làm vị ngữ chính trong câu hoặc được dùng trong các cấu trúc bị động như 被动句 hoặc các mẫu với tân ngữ rõ ràng.
3. So sánh với từ đồng nghĩa
夸奖 (kuājiǎng): Khen ngợi một cách nghiêm túc, thường mang tính tích cực cao.
称赞 (chēngzàn): Cũng là khen ngợi, nhưng thiên về việc ca tụng lời nói, hành động của người khác.
表扬 (biǎoyáng): Biểu dương, dùng trong môi trường học tập, công sở, mang tính chính thức hơn.
赞美 (zànměi): Ca ngợi, mang sắc thái mỹ cảm, thường dùng với người, cảnh vật, thiên nhiên.
→ 夸奖 thiên về khen mang tính thân mật và cá nhân, có thể là lời nói, hành động đơn giản, không nhất thiết phải là hình thức trang trọng như "表扬".
4. Cấu trúc câu thường gặp với 夸奖
a. Chủ ngữ + 夸奖 + Tân ngữ
→ Diễn tả hành động chủ động khen ngợi.
老师夸奖学生。→ Giáo viên khen học sinh.
b. Chủ ngữ + 被 + Người khác + 夸奖
→ Câu bị động: được ai đó khen.
他被同事夸奖了。→ Anh ấy được đồng nghiệp khen.
c. 主语 + 因为……而受到夸奖
→ Ai đó được khen vì lý do gì.
她因为考试成绩优异而受到夸奖。→ Cô ấy được khen vì thành tích xuất sắc trong kỳ thi.
5. Những tình huống thường dùng từ 夸奖
Khen một học sinh học giỏi, chăm ngoan
Khen một nhân viên làm tốt công việc
Khen trẻ em vì hành vi lễ phép
Khen một người vì kỹ năng tốt (hát, múa, vẽ, nấu ăn…)
Khen ai đó vì vẻ ngoài đẹp, tính cách tốt
6. Ví dụ câu sử dụng từ 夸奖 (có phiên âm + dịch nghĩa chi tiết)
Ví dụ 1
老师夸奖了小明的进步。
Lǎoshī kuājiǎng le Xiǎomíng de jìnbù.
Giáo viên đã khen ngợi sự tiến bộ của Tiểu Minh.
→ Câu này thể hiện hành động khen tích cực của giáo viên, cho thấy học sinh đã có sự cố gắng.
Ví dụ 2
他因为在比赛中表现出色而受到夸奖。
Tā yīnwèi zài bǐsài zhōng biǎoxiàn chūsè ér shòudào kuājiǎng.
Anh ấy được khen vì đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.
→ Câu này có ý nghĩa khen thưởng vì thành tích cụ thể.
Ví dụ 3
妈妈当着大家的面夸奖了我。
Māma dāngzhe dàjiā de miàn kuājiǎng le wǒ.
Mẹ đã khen tôi trước mặt mọi người.
→ Câu thể hiện sự tự hào của người mẹ và khiến người được khen cảm thấy vui, hãnh diện.
Ví dụ 4
他总是谦虚地说不值得夸奖。
Tā zǒngshì qiānxū de shuō bù zhídé kuājiǎng.
Anh ấy luôn khiêm tốn nói rằng mình không xứng đáng được khen.
→ Câu thể hiện sự khiêm nhường của người được khen.
Ví dụ 5
老板夸奖她工作认真负责。
Lǎobǎn kuājiǎng tā gōngzuò rènzhēn fùzé.
Sếp khen cô ấy vì làm việc nghiêm túc và có trách nhiệm.
→ Câu dùng trong bối cảnh công sở, thể hiện sự công nhận của cấp trên với nhân viên.
Ví dụ 6
她的绘画技巧值得夸奖。
Tā de huìhuà jìqiǎo zhídé kuājiǎng.
Kỹ năng vẽ của cô ấy xứng đáng được khen ngợi.
→ Dùng trong bối cảnh nghệ thuật, thể hiện sự đánh giá cao.
Ví dụ 7
孩子做了好事,被大家夸奖了一番。
Háizi zuòle hǎoshì, bèi dàjiā kuājiǎng le yífān.
Đứa trẻ làm việc tốt, được mọi người khen ngợi một phen.
→ Thường dùng với trẻ nhỏ, để biểu dương hành động tốt.
Ví dụ 8
不要光是为了被夸奖才做好事。
Bù yào guāng shì wèile bèi kuājiǎng cái zuò hǎoshì.
Đừng chỉ vì muốn được khen mà làm việc tốt.
→ Mang hàm ý giáo dục đạo đức, không nên làm việc tốt chỉ vì lời khen.
7. Ghi nhớ nhanh
夸奖 là hành động tự nhiên, phổ biến, có thể xuất hiện trong cả đời sống, học tập và công việc.
Dễ kết hợp với các từ như: 工作 (công việc), 成绩 (thành tích), 表现 (biểu hiện), 努力 (nỗ lực), 技术 (kỹ năng) v.v.
夸奖 (kuājiǎng) – Khen ngợi, Tán dương
1. Định nghĩa chi tiết
夸奖 là một động từ tiếng Trung, có nghĩa là khen ngợi, tán dương, hoặc ca ngợi ai đó về hành động, phẩm chất, hay thành tích của họ.
Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự công nhận, sự tôn trọng và sự khích lệ.
Trong đời sống hàng ngày, 夸奖 thường dùng để nói về việc ai đó được khen ngợi vì làm tốt một việc gì đó.
Có thể sử dụng cho cả người lớn, trẻ em, trong môi trường học đường, công việc hay giao tiếp đời thường.
2. Phiên âm & Cấu trúc từ
Hán tự: 夸奖
Phiên âm: kuājiǎng
Cấu tạo:
夸 (kuā): nghĩa là "nói quá", "ca ngợi", "khoe"
奖 (jiǎng): nghĩa là "thưởng", "phần thưởng", "khen thưởng"
=> Khi ghép lại: 夸奖 mang nghĩa ca ngợi để khen thưởng ai đó.
3. Từ loại
Loại từ: Động từ (动词)
Ví dụ:
老师夸奖了他。
→ Giáo viên đã khen ngợi anh ấy.
4. Cách sử dụng trong câu
Từ này thường dùng với cấu trúc:
夸奖 + tân ngữ (người hoặc hành động)
被 + 主语 + 夸奖 (bị động: được ai đó khen)
Ngoài ra còn có thể dùng 夸奖 như một danh từ trong một số tình huống nhất định, nhưng rất hiếm (dạng này gần với danh động từ trong tiếng Việt, ví dụ: "Lời khen").
5. Các mẫu câu tiêu biểu
老师夸奖他很努力学习。
Giáo viên khen anh ấy rất chăm chỉ học tập.
她因为帮助别人而受到了大家的夸奖。
Cô ấy vì giúp đỡ người khác nên nhận được lời khen từ mọi người.
他最喜欢别人夸奖他的厨艺。
Anh ấy thích nhất là được người khác khen tài nấu ăn.
别夸奖我了,我只是做了应该做的事。
Đừng khen tôi nữa, tôi chỉ làm việc mình nên làm thôi.
如果孩子做得好,就应该夸奖他们。
Nếu trẻ con làm tốt, thì nên khen ngợi chúng.
6. Các dạng ngữ pháp kết hợp
Chủ ngữ + 夸奖 + Tân ngữ
Ví dụ: 我夸奖了他 (Tôi đã khen anh ấy)
Bị động:
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 夸奖
Ví dụ: 他被老师夸奖了 (Anh ấy được giáo viên khen)
Dùng với các trạng từ:
常常夸奖 (thường xuyên khen)
不断夸奖 (liên tục khen)
当众夸奖 (khen trước đám đông)
7. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Sự khác biệt với 夸奖
表扬 biǎoyáng Tuyên dương Trang trọng hơn, dùng trong giáo dục và công việc
称赞 chēngzàn Ca ngợi, khen ngợi Gần nghĩa với 夸奖 nhưng thiên về miêu tả lời khen trong văn viết
夸大 kuādà Phóng đại Khác hẳn, mang nghĩa tiêu cực, ví dụ: thổi phồng sự thật
奖励 jiǎnglì Thưởng, khen thưởng Mang tính vật chất, phần thưởng cụ thể
8. Các lỗi thường gặp
Nhầm với 夸大 (phóng đại) – dùng sai ngữ cảnh khiến câu mang nghĩa tiêu cực.
Dùng sai đối tượng: 夸奖 phải dùng với người hoặc hành động cụ thể, không dùng để "khen một vật" (trong trường hợp đó nên dùng 赞美 – zànměi).
9. Dịch nghĩa và ví dụ nâng cao
Ví dụ 1:
公司老板当众夸奖了他一番。
Phiên âm: Gōngsī lǎobǎn dāngzhòng kuājiǎng le tā yī fān.
Dịch: Ông chủ công ty đã khen ngợi anh ấy trước mặt mọi người.
Ví dụ 2:
我不太习惯接受别人的夸奖,总觉得不好意思。
Phiên âm: Wǒ bú tài xíguàn jiēshòu biérén de kuājiǎng, zǒng juéde bù hǎoyìsi.
Dịch: Tôi không quen việc nhận lời khen từ người khác, luôn cảm thấy ngại.
Ví dụ 3:
即使没有人夸奖,我们也要坚持做好每一件事。
Phiên âm: Jíshǐ méiyǒu rén kuājiǎng, wǒmen yě yào jiānchí zuò hǎo měi yī jiàn shì.
Dịch: Dù không ai khen ngợi, chúng ta vẫn phải kiên trì làm tốt từng việc.
夸奖 là gì?
1. Định nghĩa chi tiết:
夸奖 (kuājiǎng) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Khen ngợi, ca ngợi, tán dương, biểu dương, thường dùng để diễn tả hành động đánh giá tích cực, bày tỏ sự hài lòng hoặc công nhận đối với ai đó về hành vi, hành động, phẩm chất, năng lực, hoặc thành tích của họ.
Từ này thể hiện sự khen ngợi mang tính công khai hoặc có chủ đích rõ ràng, thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc bán trang trọng (trong gia đình, trường học, công sở).
2. Từ loại:
Động từ (Verb / 动词)
3. Sắc thái ý nghĩa và sự khác biệt với từ gần nghĩa:
Từ Nghĩa cơ bản Sắc thái đặc trưng
夸奖 (kuājiǎng) Khen ngợi Trang trọng hơn, nhấn mạnh sự công khai / chính thức
称赞 (chēngzàn) Tán thưởng, ca ngợi Nhấn vào sự tán thưởng, trọng về cảm xúc
赞美 (zànměi) Ca ngợi Mang tính văn vẻ, đôi khi dùng cho vật vô tri
表扬 (biǎoyáng) Biểu dương Mang tính hành chính, chính thức hơn nữa
→ 夸奖 thường được dùng trong lời nói trực tiếp, còn 表扬 thường dùng trong văn bản, báo cáo, các hoạt động chính thức.
4. Cấu trúc thường gặp với 夸奖:
4.1 S + 夸奖 + O
Người chủ động khen ngợi người/vật khác.
例句: 老板夸奖了他。
(Lǎobǎn kuājiǎng le tā.)
→ Sếp đã khen ngợi anh ấy.
4.2 O + 被 + S + 夸奖
Câu bị động: Người/vật được khen ngợi bởi ai đó.
例句: 他被老师夸奖了。
(Tā bèi lǎoshī kuājiǎng le.)
→ Cậu ấy được cô giáo khen.
4.3 因……而受到夸奖
Được khen ngợi nhờ hành vi cụ thể nào đó.
例句: 她因努力工作而受到夸奖。
(Tā yīn nǔlì gōngzuò ér shòudào kuājiǎng.)
→ Cô ấy được khen vì làm việc chăm chỉ.
4.4 受到 + S + 的夸奖
Nhấn mạnh việc được nhận lời khen.
例句: 我受到了经理的夸奖。
(Wǒ shòudào le jīnglǐ de kuājiǎng.)
→ Tôi đã nhận được lời khen từ giám đốc.
5. Ví dụ thực tế chi tiết (kèm phiên âm & dịch nghĩa):
Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày:
他在会议上被领导当众夸奖了一番。
Tā zài huìyì shàng bèi lǐngdǎo dāngzhòng kuājiǎng le yī fān.
→ Anh ấy được lãnh đạo khen ngợi công khai trong cuộc họp.
妈妈夸奖我今天表现得很乖。
Māma kuājiǎng wǒ jīntiān biǎoxiàn de hěn guāi.
→ Mẹ khen hôm nay con cư xử rất ngoan.
你的中文说得这么好,真值得夸奖!
Nǐ de Zhōngwén shuō de zhème hǎo, zhēn zhídé kuājiǎng!
→ Tiếng Trung của bạn nói tốt như vậy, thật đáng khen đấy!
老板夸奖他说话得体、做事认真。
Lǎobǎn kuājiǎng tā shuōhuà détǐ, zuòshì rènzhēn.
→ Sếp khen anh ấy ăn nói đúng mực, làm việc nghiêm túc.
小孩子听到夸奖后特别开心。
Xiǎoháizi tīngdào kuājiǎng hòu tèbié kāixīn.
→ Trẻ con nghe được lời khen thì rất vui.
她总是谦虚,不喜欢别人夸奖她。
Tā zǒngshì qiānxū, bù xǐhuān biérén kuājiǎng tā.
→ Cô ấy luôn khiêm tốn, không thích người khác khen ngợi mình.
这次比赛他表现得非常出色,得到了大家的夸奖。
Zhè cì bǐsài tā biǎoxiàn de fēicháng chūsè, dédàole dàjiā de kuājiǎng.
→ Anh ấy thể hiện rất xuất sắc trong trận đấu lần này và được mọi người khen ngợi.
我没做什么特别的事情,不值得夸奖。
Wǒ méi zuò shénme tèbié de shìqíng, bù zhídé kuājiǎng.
→ Tôi không làm gì đặc biệt cả, không đáng được khen.
6. Một số cụm từ mở rộng liên quan đến “khen ngợi”:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
夸奖 kuājiǎng Khen ngợi, tán dương
表扬 biǎoyáng Biểu dương
称赞 chēngzàn Tán thưởng, ca tụng
赞美 zànměi Ca ngợi (cảm xúc, văn vẻ)
奖励 jiǎnglì Khen thưởng (có phần thưởng)
鼓励 gǔlì Khích lệ, cổ vũ
页:
[1]