阮明武 发表于 2025-4-20 10:04:11

餐盘 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

餐盘 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

1. 餐盘 là gì?

餐盘 (cānpán) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ khay đựng thức ăn hoặc khay ăn.

餐 (cān) nghĩa là bữa ăn, đồ ăn.

盘 (pán) nghĩa là cái đĩa, cái khay.

Kết hợp lại, 餐盘 chỉ cái khay, cái mâm dùng để đựng thức ăn, đặc biệt là trong các quán ăn tự phục vụ (buffet), căn tin, nhà hàng, hay thậm chí dùng tại nhà.

2. Ý nghĩa chi tiết và các điểm cần chú ý
餐盘 thường có hình dạng hình chữ nhật hoặc hình tròn, làm bằng nhựa, inox, kim loại, hoặc tre gỗ.

Khác với 碟子 (diézi – cái đĩa nhỏ) dùng để đựng món ăn riêng lẻ, 餐盘 thường lớn hơn, chứa nhiều món hoặc để xếp nhiều đĩa nhỏ.

Trong các bữa ăn tự chọn (自助餐 zìzhùcān), 餐盘 được dùng để mỗi người tự lấy thức ăn cho mình.

3. Phân tích từ loại
餐盘 là một danh từ (名词).

Có thể dùng làm:

Chủ ngữ trong câu

Tân ngữ (bị động từ tác động lên)

Bổ ngữ trong cấu trúc miêu tả

4. Các cách dùng 餐盘 trong câu
Mẫu câu cơ bản
餐盘 + động từ (Cái khay + động tác nào đó)

Ví dụ:

餐盘上放满了美食。
Trên khay ăn bày đầy đồ ăn ngon.

动词 + 餐盘 (Động từ tác động vào khay ăn)

Ví dụ:

清洗餐盘。
Rửa khay ăn.

餐盘 + 的 + tính từ/bổ ngữ (Khay ăn + tính từ mô tả)

Ví dụ:

干净的餐盘。
Khay ăn sạch sẽ.

5. Ví dụ cụ thể (kèm Phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ dùng 餐盘 làm chủ ngữ
汉语: 餐盘里摆着各式各样的菜肴。

Phiên âm: Cānpán lǐ bǎizhe gè shì gè yàng de càiyáo.

Tiếng Việt: Trong khay ăn bày đủ các món ăn khác nhau.

汉语: 餐盘需要定期消毒。

Phiên âm: Cānpán xūyào dìngqī xiāodú.

Tiếng Việt: Khay ăn cần được khử trùng định kỳ.

汉语: 这个餐盘很结实,不容易摔坏。

Phiên âm: Zhège cānpán hěn jiēshi, bù róngyì shuāihuài.

Tiếng Việt: Cái khay ăn này rất chắc chắn, không dễ vỡ.

Ví dụ dùng 餐盘 làm tân ngữ
汉语: 请把餐盘放到回收处。

Phiên âm: Qǐng bǎ cānpán fàng dào huíshōuchù.

Tiếng Việt: Xin hãy đặt khay ăn vào chỗ thu gom.

汉语: 用完餐盘后要自己清洗。

Phiên âm: Yòng wán cānpán hòu yào zìjǐ qīngxǐ.

Tiếng Việt: Sau khi dùng xong khay ăn phải tự rửa.

Ví dụ miêu tả đặc điểm của 餐盘
汉语: 学校的餐盘是绿色的,容易区分。

Phiên âm: Xuéxiào de cānpán shì lǜsè de, róngyì qūfēn.

Tiếng Việt: Khay ăn của trường học màu xanh lá, dễ phân biệt.

汉语: 餐盘上分隔着不同的小格子。

Phiên âm: Cānpán shàng fēngézhe bùtóng de xiǎo gézi.

Tiếng Việt: Trên khay ăn có chia thành các ngăn nhỏ khác nhau.

6. Một số cách diễn đạt mở rộng với 餐盘
自助餐的餐盘 (zìzhùcān de cānpán): Khay ăn buffet

塑料餐盘 (sùliào cānpán): Khay ăn bằng nhựa

金属餐盘 (jīnshǔ cānpán): Khay ăn bằng kim loại

回收餐盘 (huíshōu cānpán): Khay ăn thu hồi (sau khi ăn xong)

洗餐盘 (xǐ cānpán): Rửa khay ăn

摆餐盘 (bǎi cānpán): Xếp khay ăn

7. Các lưu ý văn hóa khi dùng 餐盘
Trong nhà ăn tập thể, sau khi dùng xong 餐盘 phải tự mang đến khu vực thu dọn (回收处 huíshōuchù).

Ở tiệc buffet (自助餐), thường sử dụng một khay riêng, không nên dùng chung với người khác nếu không thân thiết.

Tại một số nhà hàng cao cấp, 餐盘 được thiết kế đẹp mắt như một phần trang trí bàn ăn.

8. So sánh 餐盘 với các từ liên quan

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt
餐盘      cānpán      Khay đựng đồ ăn      Khay lớn, đựng nhiều món hoặc di chuyển đồ ăn
盘子      pánzi      Cái đĩa      Dùng đựng món ăn riêng lẻ
托盘      tuōpán      Khay đỡ      Thường dùng trong phục vụ, mang đồ uống hoặc đồ ăn
碟子      diézi      Đĩa nhỏ      Đựng lượng ít thức ăn, chủ yếu trong ăn uống gia đình
9. Kết luận
餐盘 là từ chỉ khay đựng thức ăn dùng trong nhiều tình huống ăn uống khác nhau.

Trong câu, nó chủ yếu làm danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Biết cách sử dụng 餐盘 giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong bối cảnh ăn uống, đặc biệt là tại nhà hàng, tiệc tự chọn, hoặc trong đời sống thường ngày.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 餐盘
I. Định nghĩa chi tiết
餐盘 (cānpán) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là khay ăn, khay đựng thức ăn, thường được dùng trong các nhà ăn tập thể, căng tin trường học, bệnh viện, nhà hàng buffet, bếp ăn công nghiệp hoặc các chuyến bay, tàu cao tốc.

餐 có nghĩa là “bữa ăn”
盘 có nghĩa là “cái đĩa”, “cái khay”
餐盘 nghĩa là “khay dùng trong bữa ăn” hay “khay đựng thức ăn”

Khay ăn thường có thiết kế với các ngăn để phân chia các món khác nhau, giúp tiện lợi cho việc đựng món ăn chính, món phụ, canh, trái cây, v.v.

II. Loại từ
Danh từ (名词) – dùng để chỉ sự vật cụ thể

III. Đặc điểm sử dụng
Chất liệu phổ biến:

Nhựa (塑料 cùliào)

Thép không gỉ (不锈钢 bùxiùgāng)

Melamine (美耐皿 měinàimǐn)

Sứ hoặc gốm (瓷 cí / 陶 táo)

Hình dáng thông dụng:

Hình chữ nhật

Hình vuông

Có thể có nhiều ngăn hoặc không ngăn

Tình huống sử dụng phổ biến:

Trường học, nhà máy, bệnh viện

Nhà hàng buffet

Căng tin công ty

Trên máy bay, tàu hỏa cao tốc

IV. Cấu trúc câu thường gặp
使用餐盘 (sử dụng khay ăn)

清洗餐盘 (rửa khay ăn)

准备餐盘 (chuẩn bị khay ăn)

收拾餐盘 (thu dọn khay ăn)

把饭菜放在餐盘上 (đặt đồ ăn vào khay)

V. Các ví dụ minh họa có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1
请拿一个餐盘去打饭。
Qǐng ná yí ge cānpán qù dǎ fàn.
Làm ơn lấy một khay ăn để đi lấy cơm.

Ví dụ 2
每个学生都有自己的餐盘。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu zìjǐ de cānpán.
Mỗi học sinh đều có khay ăn riêng của mình.

Ví dụ 3
她把饭菜整齐地摆在餐盘里。
Tā bǎ fàncài zhěngqí de bǎi zài cānpán lǐ.
Cô ấy sắp xếp đồ ăn rất gọn gàng trong khay.

Ví dụ 4
吃完饭后请把餐盘放回原处。
Chī wán fàn hòu qǐng bǎ cānpán fàng huí yuán chù.
Sau khi ăn xong, vui lòng đặt lại khay vào chỗ cũ.

Ví dụ 5
这个餐盘是用不锈钢做的,非常结实。
Zhège cānpán shì yòng bùxiùgāng zuò de, fēicháng jiéshí.
Chiếc khay này được làm bằng thép không gỉ, rất chắc chắn.

Ví dụ 6
服务员把热腾腾的饭菜端到了客人的餐盘上。
Fúwùyuán bǎ rèténgténg de fàncài duān dào le kèrén de cānpán shàng.
Nhân viên phục vụ mang món ăn nóng hổi ra đặt vào khay của khách.

Ví dụ 7
这个学校的餐盘每天都用高温消毒。
Zhège xuéxiào de cānpán měitiān dōu yòng gāowēn xiāodú.
Khay ăn ở trường học này được khử trùng bằng nhiệt độ cao mỗi ngày.

Ví dụ 8
飞机上的餐盘设计得很紧凑,节省空间。
Fēijī shàng de cānpán shèjì de hěn jǐncòu, jiéshěng kōngjiān.
Khay ăn trên máy bay được thiết kế rất gọn, tiết kiệm không gian.

VI. Phân biệt với từ gần nghĩa

Từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Khác biệt chính
餐盘      cānpán      Khay ăn      Dùng đựng đồ ăn trong bữa ăn
托盘      tuōpán      Khay bưng đồ      Dùng để vận chuyển nhiều món, thường không có ngăn
盘子      pánzi      Cái đĩa      Thường dùng cho món ăn đơn, không có ngăn
餐具      cānjù      Dụng cụ ăn uống      Bao gồm cả đũa, thìa, khay, đĩa, v.v.
VII. Hội thoại mẫu theo tình huống
A: 你的餐盘呢?怎么不见了?
Nǐ de cānpán ne? Zěnme bú jiàn le?
Khay ăn của bạn đâu rồi? Sao không thấy?

B: 我刚才忘在食堂了,我去拿一下。
Wǒ gāngcái wàng zài shítáng le, wǒ qù ná yíxià.
Tớ để quên ở nhà ăn mất rồi, để tớ đi lấy.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 餐盘 (cānpán)
1. Định nghĩa chi tiết
餐盘 là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

Khay đựng thức ăn,

Khay ăn,

Mâm cơm,

Khay dùng trong bữa ăn.

Nó là dụng cụ ăn uống phổ biến, thường làm từ các chất liệu như: nhựa, inox, sứ, gỗ, tre, hoặc vật liệu composite. Dùng để bày món ăn lên trên, phục vụ trong bữa ăn cá nhân hoặc tập thể.

2. Từ loại
Danh từ (名词)
→ Chỉ đồ vật.

3. Cấu tạo từ
餐 (cān): bữa ăn, ẩm thực.

盘 (pán): đĩa, khay, mâm.

⇒ 餐盘 = khay dùng trong bữa ăn.

4. Các loại 餐盘 phổ biến

Tên tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
塑料餐盘      sùliào cānpán      khay ăn bằng nhựa
不锈钢餐盘      bùxiùgāng cānpán      khay ăn inox
木质餐盘      mùzhì cānpán      khay ăn bằng gỗ
分格餐盘      fēngé cānpán      khay chia ngăn
儿童餐盘      értóng cānpán      khay ăn cho trẻ em
一次性餐盘      yīcìxìng cānpán      khay ăn dùng một lần
5. Tình huống thường dùng
Trong nhà ăn tập thể (căng tin, canteen): học sinh, công nhân, nhân viên đều dùng 餐盘 để đựng phần ăn.

Trong nhà hàng, quán ăn, dùng để bày món (đặc biệt món Tây, món Nhật).

Trong gia đình, dùng trong các bữa ăn có nhiều món nhỏ (khai vị, đồ tráng miệng, v.v.).

Trong dịch vụ giao đồ ăn hoặc tiệc buffet, cũng thường dùng loại khay này.

6. Mẫu câu với 餐盘 – có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1
这个餐盘是塑料做的,非常轻便。
Zhège cānpán shì sùliào zuò de, fēicháng qīngbiàn.
Khay ăn này được làm bằng nhựa, rất nhẹ và tiện dụng.

Ví dụ 2
请把用过的餐盘放到回收区。
Qǐng bǎ yòngguò de cānpán fàng dào huíshōu qū.
Xin hãy đặt khay ăn đã dùng vào khu vực thu gom.

Ví dụ 3
这家餐厅用的是不锈钢餐盘,看起来很干净。
Zhè jiā cāntīng yòng de shì bùxiùgāng cānpán, kàn qǐlái hěn gānjìng.
Nhà hàng này dùng khay ăn bằng inox, trông rất sạch sẽ.

Ví dụ 4
孩子把餐盘打翻了,饭菜撒了一地。
Háizi bǎ cānpán dǎfān le, fàncài sǎ le yì dì.
Đứa bé làm đổ khay ăn, thức ăn vung vãi khắp sàn.

Ví dụ 5
这个分格餐盘可以把菜分开装,不会混味道。
Zhège fēngé cānpán kěyǐ bǎ cài fēnkāi zhuāng, bú huì hùn wèidào.
Khay chia ngăn này có thể đựng các món riêng biệt, không bị lẫn mùi.

Ví dụ 6
服务员正在收拾餐盘。
Fúwùyuán zhèngzài shōushí cānpán.
Nhân viên phục vụ đang dọn khay ăn.

Ví dụ 7
妈妈给我准备了一份儿童餐盘,上面有米饭和水果。
Māma gěi wǒ zhǔnbèi le yí fèn értóng cānpán, shàngmiàn yǒu mǐfàn hé shuǐguǒ.
Mẹ chuẩn bị cho tôi một khay ăn trẻ em, có cơm và trái cây bên trên.

Ví dụ 8
一次性餐盘虽然方便,但不环保。
Yīcìxìng cānpán suīrán fāngbiàn, dàn bù huánbǎo.
Khay dùng một lần tuy tiện lợi nhưng không thân thiện với môi trường.

7. Cụm từ mở rộng với 餐盘

Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
餐盘清洗机      cānpán qīngxǐ jī      máy rửa khay ăn
餐盘收集处      cānpán shōují chù      nơi thu gom khay ăn
餐盘设计      cānpán shèjì      thiết kế khay ăn
餐盘消毒      cānpán xiāodú      khử trùng khay ăn

餐盘 (cānpán) – Khay ăn, khay đựng thức ăn
1. Định nghĩa chi tiết
餐盘 là một danh từ tiếng Trung, chỉ khay đựng thức ăn, thường dùng trong các nhà ăn, căng tin, hoặc khi ăn buffet, cơm phần, cơm công nghiệp...

“餐” (cān) có nghĩa là bữa ăn

“盘” (pán) nghĩa là đĩa, mâm, khay

=> Ghép lại: “餐盘” nghĩa là khay dùng trong bữa ăn – một loại vật dụng hình chữ nhật hoặc tròn, có thể có nhiều ngăn để đựng các món ăn khác nhau.

2. Phiên âm & cấu tạo từ
Hán tự: 餐盘

Phiên âm: cānpán

Cấu tạo từ:

餐 (cān): bữa ăn, ăn uống

盘 (pán): đĩa, mâm, khay

3. Loại từ
Danh từ (名词)

4. Cách sử dụng trong câu
餐盘 dùng như một danh từ thông thường, làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Thường đi với các động từ như:

拿 (ná) – cầm, lấy

放 (fàng) – đặt, để

洗 (xǐ) – rửa

装 (zhuāng) – đựng

收 (shōu) – thu dọn

5. Mẫu câu phổ biến

Mẫu câu      Nghĩa tiếng Việt
拿一个餐盘去打饭      Lấy một khay ăn để lấy cơm
请把用过的餐盘放到回收处      Hãy để khay đã dùng vào chỗ thu gom
这个餐盘有五个格子,可以分开菜和饭      Khay này có 5 ngăn, có thể tách cơm và thức ăn
6. Ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
我去拿个餐盘,然后去打饭。
Wǒ qù ná gè cānpán, ránhòu qù dǎfàn.
Tôi đi lấy một cái khay ăn, rồi đi lấy cơm.

吃完饭后请把餐盘放到回收台。
Chī wán fàn hòu qǐng bǎ cānpán fàng dào huíshōu tái.
Sau khi ăn xong, xin hãy đặt khay ăn vào bàn thu gom.

这个餐盘是塑料的,轻而且不容易摔坏。
Zhège cānpán shì sùliào de, qīng érqiě bù róngyì shuāi huài.
Khay ăn này làm bằng nhựa, nhẹ và không dễ bị vỡ.

餐盘里有米饭、鸡肉和蔬菜。
Cānpán lǐ yǒu mǐfàn, jīròu hé shūcài.
Trong khay ăn có cơm, thịt gà và rau.

他把餐盘摔在地上,饭菜都洒了。
Tā bǎ cānpán shuāi zài dìshàng, fàncài dōu sǎ le.
Cậu ấy làm rơi khay xuống đất, đồ ăn vương vãi hết.

学校的餐厅每天都要清洗很多餐盘。
Xuéxiào de cāntīng měitiān dōu yào qīngxǐ hěn duō cānpán.
Nhà ăn của trường mỗi ngày đều phải rửa rất nhiều khay ăn.

7. Một số dạng từ liên quan

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
餐具 (cānjù)      dụng cụ ăn uống      Gồm chén, đũa, muỗng, dĩa...
托盘 (tuōpán)      khay bưng đồ ăn      Loại khay thường dùng trong phục vụ
盘子 (pánzi)      đĩa      Dùng để đựng thức ăn, nhỏ hơn 餐盘
餐盒 (cānhé)      hộp cơm      Hộp đựng cơm mang đi hoặc giao hàng
8. Tình huống sử dụng thực tế
Trong nhà ăn trường học, học sinh thường dùng 餐盘 để lấy cơm, thức ăn.

Trong khách sạn, buffet, khách tự lấy thức ăn vào 餐盘.

Trong căn tin công ty, công nhân xếp hàng cầm 餐盘 để lấy phần ăn.

Sau bữa ăn, 餐盘 thường được đưa đến khu vực tái sử dụng hoặc rửa.

1. 餐盘 là gì?
Định nghĩa:
餐盘 (cānpán) là danh từ (名词) trong tiếng Trung, nghĩa là:

Khay ăn, khay đựng thức ăn, mâm cơm, đĩa lớn dùng để phục vụ bữa ăn.

Dùng để chỉ một loại đồ đựng có hình tròn, vuông hoặc chữ nhật, thường bằng nhựa, kim loại hoặc sứ, dùng trong nhà ăn, căng tin, khách sạn, nhà hàng, hoặc tại nhà để bày hoặc mang thức ăn.

2. Phân tích từ vựng:

Thành phần      Chữ Hán      Pinyin      Nghĩa
餐      cān      bữa ăn      
盘      pán      khay, đĩa      
→ 餐盘 = Khay ăn / khay đựng cơm

3. Loại từ:
Danh từ (名词 – Noun)

4. Các cấu trúc và mẫu câu thường dùng với 餐盘:
4.1 S + 把 + 餐盘 + 放在……
→ Đặt khay ăn ở đâu đó.

例句: 请把餐盘放在回收处。
Qǐng bǎ cānpán fàng zài huíshōu chù.
→ Xin hãy đặt khay ăn vào nơi thu gom.

4.2 一 + lượng từ + 餐盘
→ Miêu tả số lượng khay ăn.

例句: 我拿了一只餐盘去打饭。
Wǒ ná le yī zhī cānpán qù dǎ fàn.
→ Tôi cầm một cái khay đi lấy cơm.

4.3 餐盘里 + 有 + N
→ Trong khay có gì đó.

例句: 餐盘里有米饭和几道菜。
Cānpán lǐ yǒu mǐfàn hé jǐ dào cài.
→ Trong khay có cơm và vài món ăn.

5. Các ví dụ cụ thể (có phiên âm & tiếng Việt):
Ví dụ đời sống thường ngày:
学生们拿着餐盘排队打饭。
Xuéshēngmen názhe cānpán páiduì dǎ fàn.
→ Học sinh cầm khay ăn xếp hàng lấy cơm.

请不要把餐盘乱扔在桌子上。
Qǐng bú yào bǎ cānpán luàn rēng zài zhuōzi shàng.
→ Xin đừng vứt khay ăn bừa bãi trên bàn.

这家餐厅使用的是环保餐盘。
Zhè jiā cāntīng shǐyòng de shì huánbǎo cānpán.
→ Nhà hàng này sử dụng khay ăn thân thiện với môi trường.

用完餐盘后请放回指定位置。
Yòng wán cānpán hòu qǐng fàng huí zhǐdìng wèizhì.
→ Sau khi dùng khay xong, xin vui lòng đặt lại đúng chỗ quy định.

他把汤泼在了餐盘上。
Tā bǎ tāng pō zài le cānpán shàng.
→ Anh ấy làm đổ súp lên khay ăn.

我们每个人都有自己的餐盘。
Wǒmen měi ge rén dōu yǒu zìjǐ de cānpán.
→ Mỗi người chúng tôi đều có khay ăn riêng.

餐盘太滑了,容易掉到地上。
Cānpán tài huá le, róngyì diào dào dìshàng.
→ Khay ăn trơn quá, dễ bị rơi xuống đất.

6. Từ vựng liên quan mở rộng:

Từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
餐具      cānjù      Bộ đồ ăn (dao, đũa, thìa...)
餐桌      cānzhuō      Bàn ăn
餐厅      cāntīng      Nhà ăn, nhà hàng
盘子      pánzi      Cái đĩa (thường nhỏ hơn 餐盘)
托盘      tuōpán      Khay đựng (có tay cầm, khay phục vụ)
垃圾桶      lājītǒng      Thùng rác


页: [1]
查看完整版本: 餐盘 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster