阮明武 发表于 2025-4-20 10:37:34

红烧肉 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

红烧肉 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

红烧肉 (hóngshāoròu)

1. Định nghĩa:
红烧肉 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ món thịt kho tàu (thịt heo được kho với nước tương, đường, và các loại gia vị khác đến khi có màu nâu đỏ đặc trưng, hương vị đậm đà).

Đây là một trong những món ăn truyền thống rất nổi tiếng trong ẩm thực Trung Hoa, đặc biệt là tại vùng Giang Nam như Thượng Hải, Hồ Nam, Hồ Bắc.

2. Loại từ:
Danh từ (chỉ món ăn)

3. Thành phần cấu tạo:

Từ      Phiên âm      Nghĩa
红 (hóng)      đỏ      
烧 (shāo)      kho, nấu, đun lửa      
肉 (ròu)      thịt      
→ “红烧肉” = thịt được kho (nấu) theo kiểu có màu nâu đỏ.

4. Cách chế biến điển hình (mang tính tham khảo):
Thịt ba chỉ được cắt khối, sau đó chiên sơ và kho cùng với nước tương, đường, rượu nấu ăn, gừng, hành, đại hồi… Kho nhỏ lửa đến khi thịt mềm, ngấm gia vị và có màu đỏ nâu óng ánh.

5. Các cụm từ mở rộng:

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
做红烧肉      zuò hóngshāoròu      nấu món thịt kho tàu
一块红烧肉      yí kuài hóngshāoròu      một miếng thịt kho
红烧肉饭      hóngshāoròu fàn      cơm thịt kho tàu
香喷喷的红烧肉      xiāng pēnpēn de hóngshāoròu      món thịt kho thơm phức
红烧肉的做法      hóngshāoròu de zuòfǎ      cách làm thịt kho tàu
6. Mẫu câu ví dụ
Ví dụ nghĩa đen – món ăn thực tế:
我最喜欢吃妈妈做的红烧肉。
Wǒ zuì xǐhuān chī māma zuò de hóngshāoròu.
Món tôi thích ăn nhất là thịt kho mẹ nấu.

红烧肉色泽红亮,入口即化,太好吃了!
Hóngshāoròu sèzé hóngliàng, rùkǒu jí huà, tài hǎochī le!
Thịt kho có màu đỏ bóng đẹp, cho vào miệng là tan, ngon quá!

今天中午我们吃了红烧肉和青菜。
Jīntiān zhōngwǔ wǒmen chī le hóngshāoròu hé qīngcài.
Trưa nay chúng tôi ăn thịt kho và rau xanh.

做一道好吃的红烧肉要掌握火候和调味。
Zuò yí dào hǎochī de hóngshāoròu yào zhǎngwò huǒhòu hé tiáowèi.
Muốn nấu món thịt kho ngon cần biết điều chỉnh lửa và gia vị.

这家餐厅的红烧肉特别入味,很有家的味道。
Zhè jiā cāntīng de hóngshāoròu tèbié rùwèi, hěn yǒu jiā de wèidào.
Món thịt kho của nhà hàng này rất đậm đà, mang hương vị gia đình.

Ví dụ nghĩa bóng (dùng trong văn nói, dí dỏm):
每次减肥,我都控制不住自己吃红烧肉。
Měi cì jiǎnféi, wǒ dōu kòngzhì bù zhù zìjǐ chī hóngshāoròu.
Mỗi lần giảm cân, tôi đều không thể kiềm chế được việc ăn thịt kho tàu.

他是个大吃货,最爱红烧肉。
Tā shì gè dà chīhuò, zuì ài hóngshāoròu.
Anh ấy là một người mê ăn, thích nhất món thịt kho.

如果你想抓住一个中国男人的胃,就学会做红烧肉。
Rúguǒ nǐ xiǎng zhuā zhù yí gè Zhōngguó nánrén de wèi, jiù xuéhuì zuò hóngshāoròu.
Nếu bạn muốn “chinh phục” dạ dày của một người đàn ông Trung Quốc, hãy học nấu thịt kho tàu.

7. Ghi chú thêm
Mỗi vùng sẽ có cách nấu khác nhau, như:

Hồ Nam: vị cay và mặn đậm hơn.

Thượng Hải: thiên về vị ngọt, màu đỏ sậm đặc trưng.

Tứ Xuyên: có thể thêm tiêu, hoa tiêu tạo vị tê cay.

Trong văn hóa ẩm thực Trung Hoa, 红烧肉 còn gắn liền với hình ảnh lễ tết, ngày đoàn viên, vì đó là món ăn phổ biến trong mâm cơm gia đình.

红烧肉 (hóngshāoròu)
1. Định nghĩa:
红烧肉 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ món thịt kho tàu (thịt heo được kho với nước tương, đường, và các loại gia vị khác đến khi có màu nâu đỏ đặc trưng, hương vị đậm đà).

Đây là một trong những món ăn truyền thống rất nổi tiếng trong ẩm thực Trung Hoa, đặc biệt là tại vùng Giang Nam như Thượng Hải, Hồ Nam, Hồ Bắc.

2. Loại từ:
Danh từ (chỉ món ăn)

3. Thành phần cấu tạo:

Từ      Phiên âm      Nghĩa
红 (hóng)      đỏ      
烧 (shāo)      kho, nấu, đun lửa      
肉 (ròu)      thịt      
→ “红烧肉” = thịt được kho (nấu) theo kiểu có màu nâu đỏ.

4. Cách chế biến điển hình (mang tính tham khảo):
Thịt ba chỉ được cắt khối, sau đó chiên sơ và kho cùng với nước tương, đường, rượu nấu ăn, gừng, hành, đại hồi… Kho nhỏ lửa đến khi thịt mềm, ngấm gia vị và có màu đỏ nâu óng ánh.

5. Các cụm từ mở rộng:

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
做红烧肉      zuò hóngshāoròu      nấu món thịt kho tàu
一块红烧肉      yí kuài hóngshāoròu      một miếng thịt kho
红烧肉饭      hóngshāoròu fàn      cơm thịt kho tàu
香喷喷的红烧肉      xiāng pēnpēn de hóngshāoròu      món thịt kho thơm phức
红烧肉的做法      hóngshāoròu de zuòfǎ      cách làm thịt kho tàu
6. Mẫu câu ví dụ
Ví dụ nghĩa đen – món ăn thực tế:
我最喜欢吃妈妈做的红烧肉。
Wǒ zuì xǐhuān chī māma zuò de hóngshāoròu.
Món tôi thích ăn nhất là thịt kho mẹ nấu.

红烧肉色泽红亮,入口即化,太好吃了!
Hóngshāoròu sèzé hóngliàng, rùkǒu jí huà, tài hǎochī le!
Thịt kho có màu đỏ bóng đẹp, cho vào miệng là tan, ngon quá!

今天中午我们吃了红烧肉和青菜。
Jīntiān zhōngwǔ wǒmen chī le hóngshāoròu hé qīngcài.
Trưa nay chúng tôi ăn thịt kho và rau xanh.

做一道好吃的红烧肉要掌握火候和调味。
Zuò yí dào hǎochī de hóngshāoròu yào zhǎngwò huǒhòu hé tiáowèi.
Muốn nấu món thịt kho ngon cần biết điều chỉnh lửa và gia vị.

这家餐厅的红烧肉特别入味,很有家的味道。
Zhè jiā cāntīng de hóngshāoròu tèbié rùwèi, hěn yǒu jiā de wèidào.
Món thịt kho của nhà hàng này rất đậm đà, mang hương vị gia đình.

Ví dụ nghĩa bóng (dùng trong văn nói, dí dỏm):
每次减肥,我都控制不住自己吃红烧肉。
Měi cì jiǎnféi, wǒ dōu kòngzhì bù zhù zìjǐ chī hóngshāoròu.
Mỗi lần giảm cân, tôi đều không thể kiềm chế được việc ăn thịt kho tàu.

他是个大吃货,最爱红烧肉。
Tā shì gè dà chīhuò, zuì ài hóngshāoròu.
Anh ấy là một người mê ăn, thích nhất món thịt kho.

如果你想抓住一个中国男人的胃,就学会做红烧肉。
Rúguǒ nǐ xiǎng zhuā zhù yí gè Zhōngguó nánrén de wèi, jiù xuéhuì zuò hóngshāoròu.
Nếu bạn muốn “chinh phục” dạ dày của một người đàn ông Trung Quốc, hãy học nấu thịt kho tàu.

7. Ghi chú thêm
Mỗi vùng sẽ có cách nấu khác nhau, như:

Hồ Nam: vị cay và mặn đậm hơn.

Thượng Hải: thiên về vị ngọt, màu đỏ sậm đặc trưng.

Tứ Xuyên: có thể thêm tiêu, hoa tiêu tạo vị tê cay.

Trong văn hóa ẩm thực Trung Hoa, 红烧肉 còn gắn liền với hình ảnh lễ tết, ngày đoàn viên, vì đó là món ăn phổ biến trong mâm cơm gia đình.

红烧肉 (hóngshāoròu) – Thịt kho nước màu, thịt kho tàu
1. Định nghĩa chi tiết
红烧肉 là một danh từ trong tiếng Trung, chỉ một món ăn truyền thống nổi tiếng trong ẩm thực Trung Quốc. Món ăn này được làm từ thịt ba chỉ (thịt bụng heo) kho với xì dầu (nước tương), đường, rượu nấu ăn, gừng, tỏi, và các gia vị khác. Thịt được kho đến khi mềm nhừ, ngấm đều gia vị, có màu nâu đỏ hấp dẫn và vị mặn ngọt đậm đà.

Từ "红烧" trong tiếng Trung nghĩa là "kho kiểu đỏ", tức là một phương pháp nấu ăn dùng nước tương và đường để tạo màu nâu đỏ cho món ăn. "肉" nghĩa là thịt. Vì vậy, 红烧肉 là "thịt kho kiểu đỏ", thường dùng để chỉ thịt lợn kho.

Món này nổi tiếng ở nhiều vùng của Trung Quốc, đặc biệt là Hồ Nam và Thượng Hải. Nó không chỉ phổ biến trong bữa ăn gia đình mà còn thường xuất hiện trong các dịp lễ hoặc tiệc tùng.

2. Phiên âm và cấu tạo từ
Hán tự: 红烧肉

Phiên âm: hóngshāoròu

Thành phần:

红 (hóng): đỏ

烧 (shāo): nấu, kho

肉 (ròu): thịt

Nghĩa đen: Thịt kho đỏ

3. Loại từ
Danh từ (名词)

Dùng để chỉ tên một món ăn cụ thể.

4. Mẫu câu thường dùng
我最爱吃红烧肉了。
Tôi thích ăn thịt kho nhất.

她做的红烧肉特别好吃。
Món thịt kho cô ấy nấu đặc biệt ngon.

今天晚饭有红烧肉,我吃了两碗饭。
Tối nay có thịt kho, tôi ăn liền hai bát cơm.

红烧肉要慢慢炖才好吃。
Thịt kho phải hầm từ từ mới ngon.

你会做红烧肉吗?
Bạn có biết nấu thịt kho không?

5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
红烧肉是中国人非常喜欢的一道传统菜。
hóngshāoròu shì Zhōngguó rén fēicháng xǐhuān de yídào chuántǒng cài.
Thịt kho là một món ăn truyền thống rất được người Trung Quốc yêu thích.

妈妈做的红烧肉肥而不腻,非常下饭。
māma zuò de hóngshāoròu féi ér bù nì, fēicháng xiàfàn.
Thịt kho mẹ nấu béo mà không ngấy, rất đưa cơm.

这家饭店的红烧肉很有名,很多人专门来吃。
zhè jiā fàndiàn de hóngshāoròu hěn yǒumíng, hěn duō rén zhuānmén lái chī.
Món thịt kho ở nhà hàng này rất nổi tiếng, nhiều người đến chỉ để ăn món này.

做红烧肉的时候,要先用热水焯一下肉。
zuò hóngshāoròu de shíhòu, yào xiān yòng rèshuǐ chāo yíxià ròu.
Khi nấu thịt kho, trước tiên nên trụng thịt qua nước sôi.

红烧肉的做法虽然简单,但要想做好还是需要技巧。
hóngshāoròu de zuòfǎ suīrán jiǎndān, dàn yào xiǎng zuò hǎo háishi xūyào jìqiǎo.
Cách làm thịt kho tuy đơn giản nhưng để nấu ngon thì vẫn cần có kỹ thuật.

6. Các cụm từ liên quan và cách dùng mở rộng
红烧:kho đỏ, phương pháp nấu với nước tương và đường

红烧排骨:sườn kho đỏ

红烧鸡块:gà kho đỏ

下饭:đưa cơm, ngon miệng đến mức ăn được nhiều cơm

肥而不腻:béo mà không ngấy

入口即化:mềm đến mức tan ngay trong miệng

红烧肉 (hóngshāoròu) – Phân tích toàn diện và chi tiết
1. Định nghĩa chính xác
红烧肉 là danh từ chỉ một món ăn truyền thống của Trung Quốc. Đây là thịt heo (thường là thịt ba chỉ) được kho bằng nước tương, đường, rượu nấu ăn, gừng và các gia vị khác, nấu trên lửa nhỏ trong thời gian dài, để cho nước sốt sánh lại, thịt mềm, màu sắc chuyển sang đỏ nâu bóng.

Đây là món ăn tiêu biểu trong kỹ thuật nấu "红烧" (hồng thiêu), và là biểu tượng ẩm thực dân gian của người Trung Quốc.

2. Phân tích cấu tạo từ
红烧肉 gồm ba chữ Hán ghép lại, tạo thành một danh từ ghép chính phụ, theo thứ tự: tính từ + động từ + danh từ.

红 (hóng) – màu đỏ
烧 (shāo) – kho, nấu, thiêu đốt
肉 (ròu) – thịt

Ý nghĩa của từng phần:
红: biểu thị màu sắc. Trong từ này, nó mang nghĩa tượng trưng cho màu sắc sau khi kho bằng nước tương và đường (màu đỏ nâu, bóng đẹp, hấp dẫn).

烧: phương pháp nấu ăn, là một dạng ninh kho có gia vị, dùng trong ẩm thực để tạo hương vị thấm đều và sâu vào nguyên liệu.

肉: thành phần nguyên liệu chính, thường là thịt lợn, đặc biệt là thịt ba chỉ, do chứa cả nạc và mỡ, phù hợp với phương pháp kho này.

Khi kết hợp lại, 红烧肉 có nghĩa là món thịt được kho bằng kỹ thuật “hồng thiêu”, nhấn mạnh đến màu sắc, phương pháp chế biến và nguyên liệu chính.

3. Loại từ và chức năng trong câu
红烧肉 là danh từ (名词). Trong câu, nó có thể đóng vai trò:

Chủ ngữ: 红烧肉很好吃。

Tân ngữ trực tiếp: 我做了一道红烧肉。

Tân ngữ gián tiếp (sau giới từ): 我在饭馆里点了一份红烧肉。

Bổ ngữ trong cụm danh từ: 妈妈做的红烧肉

Đây là danh từ cụ thể, không mang nghĩa ẩn dụ hay biểu tượng trong ngôn ngữ. Không cần thêm lượng từ số nhiều. Có thể thêm lượng từ như "一块", "一盘", "一份", "一道".

4. Ví dụ ứng dụng kèm phiên âm và bản dịch chi tiết
Ví dụ 1:
我最喜欢吃红烧肉,肥而不腻,入口即化。
Wǒ zuì xǐhuan chī hóngshāoròu, féi ér bù nì, rùkǒu jí huà.
Tôi thích ăn thịt kho tàu nhất, béo mà không ngấy, tan chảy trong miệng.

Giải thích: "肥而不腻" nghĩa là béo mà không ngấy, "入口即化" là tan ngay khi đưa vào miệng – hai cụm này thường được dùng để miêu tả món ăn kho như 红烧肉.

Ví dụ 2:
这道红烧肉是用家传秘方做的,味道非常特别。
Zhè dào hóngshāoròu shì yòng jiā chuán mìfāng zuò de, wèidào fēicháng tèbié.
Món thịt kho tàu này được làm theo bí quyết gia truyền, hương vị vô cùng đặc biệt.

Giải thích: "家传秘方" (bí quyết gia truyền), thường gắn liền với các món cổ truyền như 红烧肉, vì nhiều gia đình có công thức riêng.

Ví dụ 3:
上海的红烧肉偏甜,而湖南的则偏辣。
Shànghǎi de hóngshāoròu piān tián, ér Húnán de zé piān là.
Thịt kho tàu ở Thượng Hải thiên về vị ngọt, còn ở Hồ Nam thì thiên về vị cay.

Giải thích: Đây là ví dụ so sánh phong cách vùng miền trong món ăn, rất thường thấy khi nói đến 红烧肉.

Ví dụ 4:
小时候,每逢过年,奶奶都会做一大锅红烧肉。
Xiǎoshíhou, měi féng guònián, nǎinai dōu huì zuò yí dà guō hóngshāoròu.
Hồi nhỏ, mỗi dịp Tết đến, bà nội đều nấu một nồi lớn thịt kho tàu.

Giải thích: Món này thường xuất hiện trong dịp lễ tết, thể hiện tình cảm gia đình.

Ví dụ 5:
如果火候掌握不好,红烧肉就会太柴,口感差。
Rúguǒ huǒhòu zhǎngwò bù hǎo, hóngshāoròu jiù huì tài chái, kǒugǎn chà.
Nếu không kiểm soát tốt lửa và thời gian nấu, thịt kho sẽ bị khô, ăn không ngon.

Giải thích: "火候" là yếu tố quan trọng trong món kho, đặc biệt với 红烧肉.

5. Ngữ cảnh sử dụng
Trong thực đơn: 红烧肉 thường là món chính, xuất hiện trong cả nhà hàng và bữa cơm gia đình.

Trong văn miêu tả ẩm thực: dùng để gợi lên cảm giác ấm cúng, quen thuộc, mang tính hoài niệm.

Trong văn hóa đại chúng: 红烧肉 là món ăn yêu thích của Mao Trạch Đông, thường được nhắc tới trong sách và phim về ông.

Trong học tiếng Trung theo chủ đề ẩm thực: từ này xuất hiện rất nhiều vì là món đại diện tiêu biểu.

6. Một số cụm từ liên quan
红烧鸡: gà kho tàu
红烧排骨: sườn kho tàu
毛氏红烧肉: thịt kho tàu theo công thức Mao Trạch Đông
家常红烧肉: món thịt kho kiểu gia đình
红烧豆腐: đậu phụ kho xì dầu
一盘红烧肉: một đĩa thịt kho tàu
红烧肉饭: cơm với thịt kho tàu
色香味俱全: đầy đủ sắc, hương và vị (để khen một món ăn ngon)

7. Kiến thức bổ trợ
Ngữ âm: hóngshāoròu – ba âm tiết, đều thanh 2 (hóng), thanh 1 (shāo), thanh 4 (ròu), âm điệu mạnh mẽ, giàu nhịp điệu.
Từ đồng loại: 鱼香肉丝, 糖醋排骨, 清蒸鱼 – cũng là danh từ món ăn, cấu tạo tương tự
Tính văn hóa: là món ăn truyền thống, thể hiện đặc điểm nấu nướng của người Hoa – béo, mặn ngọt hòa quyện, nấu lâu kỹ.

1. 红烧肉 là gì?
Định nghĩa:
红烧肉 (hóngshāoròu) là một danh từ (名词), dùng để chỉ:

Thịt kho tàu / thịt heo kho kiểu Trung Quốc – một món ăn đặc trưng với thịt ba chỉ được kho mềm với xì dầu (nước tương), đường, rượu và gia vị, tạo nên màu nâu đỏ đặc trưng và hương vị mặn ngọt hấp dẫn.

2. Phân tích từ vựng:

Thành phần      Chữ Hán      Pinyin      Nghĩa
红      hóng      đỏ      
烧      shāo      kho (kho lửa), nấu      
肉      ròu      thịt      
→ 红烧肉 = thịt kho đỏ / thịt kho tàu

Gọi là "红烧" (hồng thiêu) vì quá trình nấu dùng nước tương và đường để tạo màu đỏ nâu bóng bẩy cho món ăn.

3. Từ loại:
Danh từ (名词) – chỉ món ăn

4. Cách dùng và mẫu câu thông dụng:
4.1 Mẫu câu giới thiệu món ăn:
我最喜欢吃红烧肉。

Wǒ zuì xǐhuān chī hóngshāoròu.
→ Tôi thích ăn thịt kho tàu nhất.

4.2 Dùng để gọi món:
请给我一份红烧肉。

Qǐng gěi wǒ yí fèn hóngshāoròu.
→ Xin cho tôi một phần thịt kho tàu.

4.3 Mô tả hương vị, cách chế biến:
这道红烧肉肥而不腻,非常入味。

Zhè dào hóngshāoròu féi ér bú nì, fēicháng rùwèi.
→ Món thịt kho tàu này béo mà không ngấy, rất đậm đà.

5. Ví dụ cụ thể (có phiên âm & tiếng Việt):
妈妈做的红烧肉特别香,我能吃两大碗饭。
Māmā zuò de hóngshāoròu tèbié xiāng, wǒ néng chī liǎng dà wǎn fàn.
→ Thịt kho tàu mẹ nấu thơm lắm, tôi có thể ăn hai bát cơm to.

红烧肉需要用小火慢慢炖,味道才更浓。
Hóngshāoròu xūyào yòng xiǎohuǒ mànman dùn, wèidào cái gèng nóng.
→ Thịt kho tàu cần ninh lửa nhỏ từ từ thì mới đậm đà hơn.

很多人觉得红烧肉虽然油,但非常下饭。
Hěn duō rén juéde hóngshāoròu suīrán yóu, dàn fēicháng xiàfàn.
→ Nhiều người cho rằng thịt kho tàu tuy béo nhưng rất đưa cơm.

你会做红烧肉吗?
Nǐ huì zuò hóngshāoròu ma?
→ Bạn có biết nấu thịt kho tàu không?

这家餐厅的红烧肉是招牌菜。
Zhè jiā cāntīng de hóngshāoròu shì zhāopáicài.
→ Món thịt kho tàu ở nhà hàng này là món nổi bật (đặc trưng).

6. Một số từ vựng liên quan:

Từ vựng tiếng Trung      Pinyin      Nghĩa tiếng Việt
猪肉      zhūròu      Thịt heo
三层肉 / 五花肉      sān céng ròu / wǔ huā ròu      Thịt ba chỉ
酱油      jiàngyóu      Nước tương (xì dầu)
糖      táng      Đường
炖      dùn      Hầm, ninh
小火      xiǎohuǒ      Lửa nhỏ
香味      xiāngwèi      Hương thơm
下饭菜      xiàfàn cài      Món ăn đưa cơm

红烧肉 là gì?
1. Định nghĩa chi tiết
红烧肉 (hóngshāoròu) là tên gọi của một món ăn truyền thống Trung Quốc vô cùng nổi tiếng và phổ biến, thường được làm từ thịt ba chỉ (五花肉) kho với xì dầu (酱油), đường, rượu nấu ăn, kết hợp thêm với các nguyên liệu khác như quế (桂皮), hoa hồi (八角), gừng (姜), hành lá (葱) v.v...

Cái tên “红烧肉” phân tích như sau:

“红” (hóng): có nghĩa là “đỏ”, mô tả màu sắc của món ăn sau khi kho – một màu đỏ nâu óng ánh do xì dầu và nước đường tạo thành.

“烧” (shāo): là một phương pháp nấu ăn trong ẩm thực Trung Hoa, tương đương với kho, hầm, rim trong tiếng Việt.

“肉” (ròu): nghĩa là thịt, thường chỉ thịt lợn, cụ thể là thịt ba chỉ.

Món ăn này mềm, béo, thơm, đậm đà, thường ăn cùng cơm trắng, bánh bao, hoặc rau luộc. Đây là món ăn gia đình quen thuộc, xuất hiện trên khắp các mâm cơm của người Hoa từ Bắc chí Nam, đặc biệt nổi bật trong các dịp lễ Tết, tụ họp gia đình hoặc mời khách quý.

2. Nguồn gốc & Văn hóa
红烧肉 không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng ẩm thực đặc sắc của Trung Quốc. Một số vùng có cách chế biến đặc trưng riêng:

Thượng Hải (上海): Thích dùng nhiều đường hơn, vị ngọt rõ rệt, nước sốt sánh bóng.

Hồ Nam (湖南): Nổi tiếng với phiên bản 毛氏红烧肉 (máo shì hóngshāoròu) – món kho yêu thích của Chủ tịch Mao Trạch Đông, có vị cay nhẹ và thơm đậm.

Tứ Xuyên (四川): Thêm hương vị cay nồng đặc trưng với ớt và tiêu.

Món 红烧肉 còn gắn liền với nhiều giai thoại trong lịch sử, văn học và đời sống. Nhiều nhà thơ, nhà văn Trung Quốc cổ điển cũng từng ca ngợi hương vị của món ăn này trong thơ văn.

3. Từ loại
Danh từ (名词): chỉ tên một món ăn cụ thể.

Dùng được làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

4. Các mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
Mẫu câu 1:
红烧肉是我最喜欢的一道家常菜。
Hóngshāoròu shì wǒ zuì xǐhuān de yí dào jiāchángcài.
Thịt kho tàu là món ăn gia đình mà tôi yêu thích nhất.

Mẫu câu 2:
你知道怎么做红烧肉吗?我想学学。
Nǐ zhīdào zěnme zuò hóngshāoròu ma? Wǒ xiǎng xuéxué.
Bạn biết cách nấu thịt kho tàu không? Tôi muốn học thử.

Mẫu câu 3:
这家的红烧肉肥而不腻,入口即化,特别好吃。
Zhè jiā de hóngshāoròu féi ér bù nì, rùkǒu jí huà, tèbié hǎochī.
Thịt kho tàu ở quán này béo mà không ngấy, vừa cho vào miệng đã tan ra, cực kỳ ngon.

Mẫu câu 4:
我们家过年的时候一定要做红烧肉,寓意红红火火。
Wǒmen jiā guònián de shíhou yídìng yào zuò hóngshāoròu, yùyì hónghóng huǒhuǒ.
Nhà tôi mỗi khi Tết đến đều nấu món thịt kho tàu, mang ý nghĩa may mắn, phát đạt.

Mẫu câu 5:
虽然做红烧肉有点麻烦,但吃起来真的很满足。
Suīrán zuò hóngshāoròu yǒudiǎn máfan, dàn chī qǐlái zhēn de hěn mǎnzú.
Tuy nấu thịt kho tàu hơi phức tạp, nhưng ăn vào thì thật sự rất thỏa mãn.

5. Bảng từ vựng liên quan

Từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
红烧肉      hóngshāoròu      thịt kho tàu
五花肉      wǔhuāròu      thịt ba chỉ
酱油      jiàngyóu      nước tương, xì dầu
老抽      lǎochōu      xì dầu đậm
生抽      shēngchōu      xì dầu nhạt
冰糖      bīngtáng      đường phèn
料酒      liàojiǔ      rượu nấu ăn
炖      dùn      hầm
烧      shāo      kho, rim
调料      tiáoliào      gia vị
桂皮      guìpí      quế
八角      bājiǎo      hoa hồi
姜      jiāng      gừng
葱      cōng      hành lá
上色      shàngsè      lên màu
收汁      shōuzhī      làm cạn nước, sánh nước sốt
6. Ứng dụng trong hội thoại
Hội thoại mẫu:

A: 中午吃什么啊?
Zhōngwǔ chī shénme a?
Trưa nay ăn gì vậy?

B: 我妈妈做了红烧肉,特别香!
Wǒ māma zuò le hóngshāoròu, tèbié xiāng!
Mẹ tôi nấu thịt kho tàu đấy, thơm lắm!

A: 太好了,我最爱吃红烧肉了。
Tài hǎo le, wǒ zuì ài chī hóngshāoròu le.
Tuyệt quá, tôi thích ăn thịt kho tàu nhất luôn.


页: [1]
查看完整版本: 红烧肉 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster