评价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
评价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster评价 (píngjià) – Đánh giá, nhận xét
1. Định nghĩa chi tiết
评价 là một từ trong tiếng Trung dùng để chỉ hành động đánh giá, nhận xét, bình phẩm về một người, một sự việc, một tác phẩm, một hiện tượng, hay một sản phẩm nào đó. Việc đánh giá này có thể dựa trên tiêu chuẩn khách quan hoặc cảm nhận chủ quan.
Từ này được dùng rất phổ biến trong cuộc sống hằng ngày, trong học thuật, trong công việc, và trên mạng xã hội.
Nếu đánh giá tích cực → được gọi là 好的评价 (đánh giá tốt)
Nếu đánh giá tiêu cực → gọi là 不好的评价 hoặc 差评 (đánh giá xấu)
2. Phiên âm và cấu tạo từ
Hán tự: 评价
Phiên âm: píngjià
Cấu tạo từ:
评 (píng): bình luận, nhận xét
价 (jià): giá trị, đánh giá (theo nghĩa định giá)
→ Kết hợp lại: 评价 = đánh giá, nhận xét, bình phẩm về giá trị của một người hoặc sự việc.
3. Loại từ
Có thể là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
a. Là danh từ (名词):
Chỉ bản thân sự đánh giá.
Ví dụ:
他的评价很中肯。
Lời đánh giá của anh ấy rất khách quan.
b. Là động từ (动词):
Chỉ hành động đánh giá, nhận xét.
Ví dụ:
老师评价了每个学生的表现。
Giáo viên đã đánh giá biểu hiện của từng học sinh.
4. Mẫu câu thông dụng
我想听听你对这本书的评价。
Tôi muốn nghe nhận xét của bạn về cuốn sách này.
大家对他工作表现的评价都很高。
Mọi người đều đánh giá cao về hiệu suất công việc của anh ấy.
你怎么评价这个演员的演技?
Bạn đánh giá thế nào về diễn xuất của diễn viên này?
他给了我一个很差的评价。
Anh ấy đã cho tôi một đánh giá rất tệ.
顾客的评价对商家来说非常重要。
Nhận xét của khách hàng rất quan trọng đối với người bán.
5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt
他的工作得到了领导的高度评价。
tā de gōngzuò dédàole lǐngdǎo de gāodù píngjià.
Công việc của anh ấy nhận được sự đánh giá cao từ cấp trên.
我们应该客观地评价别人的优点和缺点。
wǒmen yīnggāi kèguān de píngjià biéren de yōudiǎn hé quēdiǎn.
Chúng ta nên đánh giá khách quan những ưu điểm và khuyết điểm của người khác.
他在网上收到很多正面的评价。
tā zài wǎngshàng shōudào hěn duō zhèngmiàn de píngjià.
Anh ấy nhận được rất nhiều đánh giá tích cực trên mạng.
老板对我最近的表现没有做出评价。
lǎobǎn duì wǒ zuìjìn de biǎoxiàn méiyǒu zuòchū píngjià.
Sếp không đưa ra đánh giá gì về biểu hiện gần đây của tôi.
这部电影评价不一,有人喜欢,有人不喜欢。
zhè bù diànyǐng píngjià bù yī, yǒurén xǐhuān, yǒurén bù xǐhuān.
Bộ phim này có đánh giá không đồng nhất, có người thích, có người không.
6. Một số từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
正面评价 zhèngmiàn píngjià đánh giá tích cực
负面评价 fùmiàn píngjià đánh giá tiêu cực
客观评价 kèguān píngjià đánh giá khách quan
主观评价 zhǔguān píngjià đánh giá chủ quan
高度评价 gāodù píngjià đánh giá cao
差评 chàpíng nhận xét tệ (thường dùng trên mạng)
评价 (píngjià) – Giải thích chi tiết và đầy đủ
1. Định nghĩa
评价 là một động từ và cũng có thể làm danh từ, mang nghĩa là đánh giá, nhận xét, bình phẩm về một người, một việc, một sự vật, hay một hiện tượng nào đó, thường dựa trên những tiêu chí hoặc chuẩn mực nhất định.
Từ này thể hiện quan điểm, nhận định có suy xét, có thể tích cực hoặc tiêu cực, dựa trên quan sát hoặc trải nghiệm thực tế.
2. Phân tích cấu tạo từ
评价 là một từ ghép hai chữ Hán:
评 (píng): đánh giá, bình luận, phán xét (như trong từ 评论 – bình luận)
价 (jià): giá trị, định giá (như trong từ 价格 – giá cả)
Kết hợp lại, 评价 có nghĩa là đánh giá giá trị hoặc chất lượng của ai đó hay điều gì đó.
3. Từ loại và chức năng trong câu
Loại từ:
Động từ (动词): Dùng để chỉ hành động đánh giá
Danh từ (名词): Dùng để chỉ kết quả hoặc nội dung của việc đánh giá
Chức năng trong câu:
Là động từ chính trong câu: 我想评价这部电影。
Là tân ngữ của động từ khác: 他的评价很中肯。
Có thể được dùng với trạng ngữ, bổ ngữ, hoặc kết hợp với phó từ như "高度", "客观", "公正"
4. Ngữ pháp và cách sử dụng
Dạng động từ:
Chủ ngữ + 评价 + đối tượng được đánh giá
Có thể thêm trạng ngữ chỉ mức độ: 高度评价 (đánh giá cao), 客观评价 (đánh giá khách quan)
Dạng danh từ:
使用 + 评价 (sử dụng kết quả đánh giá)
得到 + ...的评价 (nhận được sự đánh giá từ...)
公众的评价 (đánh giá của công chúng)
5. Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1 (động từ):
老师评价说她是一位很用功的学生。
Lǎoshī píngjià shuō tā shì yí wèi hěn yònggōng de xuéshēng.
Thầy giáo đánh giá cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.
Ví dụ 2 (động từ):
我不想轻易评价别人。
Wǒ bù xiǎng qīngyì píngjià biéren.
Tôi không muốn đánh giá người khác một cách vội vàng.
Ví dụ 3 (danh từ):
他对这部电影的评价非常高。
Tā duì zhè bù diànyǐng de píngjià fēicháng gāo.
Anh ấy đánh giá rất cao bộ phim này.
Ví dụ 4 (danh từ):
公众对这项政策的评价不一。
Gōngzhòng duì zhè xiàng zhèngcè de píngjià bù yī.
Công chúng có những đánh giá khác nhau về chính sách này.
Ví dụ 5 (động từ):
请你根据实际情况来评价这个方案。
Qǐng nǐ gēnjù shíjì qíngkuàng lái píngjià zhège fāng'àn.
Xin bạn hãy đánh giá phương án này dựa trên tình hình thực tế.
Ví dụ 6 (danh từ):
他得到了领导的一致好评和高度评价。
Tā dédào le lǐngdǎo de yízhì hǎopíng hé gāodù píngjià.
Anh ấy nhận được lời khen đồng thuận và đánh giá cao từ lãnh đạo.
6. Các cụm từ thường dùng với 评价
正面评价: đánh giá tích cực
负面评价: đánh giá tiêu cực
客观评价: đánh giá khách quan
主观评价: đánh giá mang tính chủ quan
社会评价: đánh giá của xã hội
自我评价: tự đánh giá bản thân
高度评价: đánh giá rất cao
评价体系: hệ thống đánh giá
评价标准: tiêu chuẩn đánh giá
7. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa So sánh với 评价
评论 pínglùn bình luận, bàn luận Thường mang tính trao đổi ý kiến, không nhất thiết có đánh giá giá trị
批评 pīpíng phê bình, chỉ trích Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc nghiêm khắc
估价 gūjià định giá Mang nghĩa định giá về tiền bạc, vật chất
审核 shěnhé thẩm định Thường dùng trong hành chính, pháp lý
1. 评价 là gì?
Định nghĩa:
评价 (píngjià) là một từ vừa có thể làm danh từ, vừa có thể làm động từ, nghĩa là:
Đánh giá, nhận xét; ý kiến đánh giá.
Nó bao gồm cả hành động đánh giá và nội dung đánh giá.
2. Phân tích từ vựng:
Thành phần Chữ Hán Pinyin Nghĩa
评 píng phê bình, đánh giá
价 jià giá trị, định giá
→ 评价 = đánh giá giá trị / nhận xét đánh giá
3. Từ loại:
Từ loại Dạng tiếng Trung Ý nghĩa tiếng Việt
Động từ 评价某人/某事 Đánh giá ai đó / việc gì đó
Danh từ 给出一个评价 Một đánh giá / nhận xét
4. Mẫu câu và ví dụ cụ thể:
4.1 Dùng như Động từ (动词): "Đánh giá ai đó/cái gì"
老师怎么评价你的作业?
Lǎoshī zěnme píngjià nǐ de zuòyè?
→ Giáo viên đánh giá bài tập của bạn thế nào?
大家都很高兴地评价他说得很好。
Dàjiā dōu hěn gāoxìng de píngjià tā shuō de hěn hǎo.
→ Mọi người đều vui vẻ khen rằng anh ấy nói rất tốt.
我不太好评价这件事情。
Wǒ bú tài hǎo píngjià zhè jiàn shìqíng.
→ Tôi không tiện đánh giá chuyện này.
他被评价为一个优秀的员工。
Tā bèi píngjià wéi yí gè yōuxiù de yuángōng.
→ Anh ấy được đánh giá là một nhân viên xuất sắc.
4.2 Dùng như Danh từ (名词): "Sự đánh giá / nhận xét"
他对这本书的评价很高。
Tā duì zhè běn shū de píngjià hěn gāo.
→ Anh ấy đánh giá rất cao cuốn sách này.
你觉得大家对你的评价怎么样?
Nǐ juéde dàjiā duì nǐ de píngjià zěnmeyàng?
→ Bạn nghĩ mọi người đánh giá bạn thế nào?
这家公司在客户中的评价很好。
Zhè jiā gōngsī zài kèhù zhōng de píngjià hěn hǎo.
→ Công ty này có đánh giá rất tốt trong mắt khách hàng.
5. Một số cấu trúc & mẫu câu thường dùng:
Cấu trúc câu tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
对……进行评价 duì… jìnxíng píngjià Tiến hành đánh giá về…
得到很高的评价 dédào hěn gāo de píngjià Nhận được đánh giá rất cao
客户的评价 kèhù de píngjià Đánh giá của khách hàng
评价标准 píngjià biāozhǔn Tiêu chuẩn đánh giá
综合评价 zōnghé píngjià Đánh giá tổng hợp
6. Các lĩnh vực hay dùng “评价”:
Lĩnh vực Cách dùng của “评价”
Giáo dục 评价学生成绩、作业、表现
Kinh doanh 客户评价产品、服务、公司形象
Nhân sự 上司对员工的工作评价,年度评价
Mạng xã hội 网友评论、网友评价
Nghệ thuật 对一部电影/一本书的评价
7. Các từ vựng liên quan:
Từ vựng Pinyin Nghĩa tiếng Việt
评论 pínglùn Bình luận
批评 pīpíng Phê bình
表扬 biǎoyáng Khen ngợi
评分 píngfēn Chấm điểm
估价 gūjià Ước tính giá trị
意见 yìjiàn Ý kiến, quan điểm
8. Tổng kết:
Mục Nội dung
Từ vựng 评价 (píngjià)
Từ loại Danh từ & Động từ
Nghĩa chính Đánh giá, nhận xét
Ngữ cảnh sử dụng Giáo dục, công việc, xã hội, thương mại
Ví dụ thường gặp 评价某人,客户评价,对……的评价
评价 là gì?
1. Định nghĩa chi tiết
评价 (píngjià) là một từ vựng thường dùng trong tiếng Trung, mang nghĩa đánh giá, nhận xét, bình luận, nhận định về một người, sự việc, sự vật hoặc hiện tượng nào đó dựa trên các tiêu chí nhất định.
Từ “评价” gồm hai phần:
评 (píng): đánh giá, bình luận, nhận định.
价 (jià): giá trị, định giá.
Khi ghép lại, 评价 được hiểu là “đánh giá về giá trị, chất lượng, thái độ, hiệu quả hoặc tác động của một đối tượng nào đó”.
2. Loại từ
Từ loại Cách dùng
Danh từ (名词) chỉ sự đánh giá, lời nhận xét.
Động từ (动词) dùng để diễn đạt hành động đánh giá, nhận xét.
3. Các cách sử dụng thường gặp
Cách dùng Ví dụ cụ thể
Đánh giá con người 对某人的工作进行评价 – đánh giá công việc của ai đó.
Đánh giá sản phẩm 产品的用户评价很好 – đánh giá của người dùng về sản phẩm rất tốt.
Đánh giá khách quan/chủ quan 评价要客观 – đánh giá phải khách quan.
4. Các mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm & tiếng Việt)
Ví dụ 1 (Động từ):
老师正在评价每个学生的表现。
Lǎoshī zhèngzài píngjià měi gè xuéshēng de biǎoxiàn.
Giáo viên đang đánh giá biểu hiện của từng học sinh.
Ví dụ 2 (Danh từ):
他对这部电影的评价很高。
Tā duì zhè bù diànyǐng de píngjià hěn gāo.
Anh ấy đánh giá rất cao bộ phim này.
Ví dụ 3:
你的评价对我来说很重要。
Nǐ de píngjià duì wǒ lái shuō hěn zhòngyào.
Lời đánh giá của bạn rất quan trọng đối với tôi.
Ví dụ 4:
公司每年都会对员工进行全面评价。
Gōngsī měinián dōu huì duì yuángōng jìnxíng quánmiàn píngjià.
Công ty mỗi năm đều tiến hành đánh giá toàn diện cho nhân viên.
Ví dụ 5:
顾客的评价对我们来说是最好的反馈。
Gùkè de píngjià duì wǒmen lái shuō shì zuì hǎo de fǎnkuì.
Đánh giá của khách hàng là phản hồi tốt nhất đối với chúng tôi.
Ví dụ 6:
请你给我一个客观的评价,好吗?
Qǐng nǐ gěi wǒ yí gè kèguān de píngjià, hǎo ma?
Bạn có thể đưa cho tôi một đánh giá khách quan được không?
5. Một số cụm từ thông dụng với 评价
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
高评价 gāo píngjià đánh giá cao
差评价 chà píngjià đánh giá kém
用户评价 yònghù píngjià đánh giá của người dùng
客观评价 kèguān píngjià đánh giá khách quan
主观评价 zhǔguān píngjià đánh giá chủ quan
综合评价 zōnghé píngjià đánh giá tổng hợp
正面评价 zhèngmiàn píngjià đánh giá tích cực
负面评价 fùmiàn píngjià đánh giá tiêu cực
6. Mở rộng ứng dụng thực tế
Trong công việc:
年终评价 – đánh giá cuối năm
绩效评价 – đánh giá hiệu suất
Trong học tập:
教师评价学生 – giáo viên đánh giá học sinh
自我评价 – tự đánh giá bản thân
Trong thương mại:
网购平台上的商品评价 – đánh giá sản phẩm trên nền tảng mua sắm online
顾客评价影响销售 – đánh giá của khách ảnh hưởng đến doanh số
7. Hội thoại mẫu
A: 老师,你觉得我的报告怎么样?
Lǎoshī, nǐ juéde wǒ de bàogào zěnmeyàng?
Thầy ơi, thầy thấy bài báo cáo của em thế nào ạ?
B: 总体来说还不错,我会在最后给出详细评价。
Zǒngtǐ lái shuō hái búcuò, wǒ huì zài zuìhòu gěichū xiángxì píngjià.
Nhìn chung thì cũng khá tốt, thầy sẽ đưa ra đánh giá chi tiết sau.
页:
[1]