饭菜 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
饭菜 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster饭菜 (fàncài) – Cơm và thức ăn
1. Định nghĩa chi tiết
饭菜 là một danh từ kết hợp trong tiếng Trung, dùng để chỉ bữa ăn nói chung, bao gồm cả cơm và thức ăn đi kèm. Đây là cách gọi chung khi nhắc đến món ăn trong các bữa cơm hàng ngày.
Trong đó:
饭 (fàn) nghĩa là cơm (đã nấu chín)
菜 (cài) nghĩa là món ăn, thức ăn, rau
→ 饭菜 thường dùng để chỉ một bữa ăn đầy đủ, cả phần cơm và các món ăn đi cùng.
Ví dụ: Khi nói "饭菜做好了", tức là bữa ăn đã được chuẩn bị xong, có cả cơm và món ăn.
2. Phiên âm và cấu tạo từ
Hán tự: 饭菜
Phiên âm: fàncài
Cấu tạo từ:
饭 (fàn): cơm, bữa ăn
菜 (cài): món ăn, rau
→ Nghĩa gộp: cơm và món ăn = bữa ăn
3. Loại từ
Danh từ (名词)
Dùng để chỉ tổng thể bữa ăn, tức là toàn bộ phần cơm và các món ăn.
4. Mẫu câu thông dụng
饭菜都已经做好了,我们开饭吧。
Cơm canh đã chuẩn bị xong hết rồi, chúng ta ăn thôi.
她每天给家人做饭菜。
Cô ấy nấu cơm và món ăn cho gia đình mỗi ngày.
饭菜有点凉了,热一下吧。
Cơm canh hơi nguội rồi, hâm nóng một chút đi.
今天的饭菜味道真不错。
Hôm nay món ăn thật sự rất ngon.
饭菜简单却很有家的味道。
Bữa ăn đơn giản nhưng mang hương vị của gia đình.
5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt
妈妈每天早上都早起做饭菜。
māma měitiān zǎoshang dōu zǎoqǐ zuò fàncài.
Mẹ mỗi sáng đều dậy sớm nấu cơm và món ăn.
外面饭菜贵,还不如自己做。
wàimiàn fàncài guì, hái bùrú zìjǐ zuò.
Ăn ngoài đắt, thà tự nấu ăn ở nhà còn hơn.
这些饭菜不太新鲜,别吃了。
zhèxiē fàncài bù tài xīnxiān, bié chī le.
Những món ăn này không còn tươi nữa, đừng ăn.
他一回来就闻到饭菜的香味。
tā yì huílái jiù wéndào fàncài de xiāngwèi.
Vừa về đến là anh ấy đã ngửi thấy mùi thơm của cơm canh.
我最喜欢奶奶做的家常饭菜。
wǒ zuì xǐhuān nǎinai zuò de jiācháng fàncài.
Tôi thích nhất là những bữa cơm thường ngày bà nấu.
6. Các cụm từ liên quan
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
做饭菜 zuò fàncài nấu cơm và món ăn
吃饭菜 chī fàncài ăn bữa cơm
家常饭菜 jiācháng fàncài cơm nhà, bữa ăn gia đình thường ngày
热饭菜 rè fàncài hâm nóng lại thức ăn
一桌饭菜 yì zhuō fàncài một bàn đầy cơm canh
7. Tình huống sử dụng
Trong gia đình: miêu tả việc chuẩn bị và ăn cơm hàng ngày
Trong lời mời ăn: "来吃饭菜吧!" – "Đến ăn cơm đi!"
Trong mô tả mùi vị, sự đơn sơ nhưng ấm áp của bữa ăn
Trong văn viết mô tả cuộc sống sinh hoạt thường nhật, đặc biệt trong chủ đề “gia đình”, “quê hương”, “nỗi nhớ nhà”...
饭菜 (fàncài) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
饭菜 là một danh từ ghép trong tiếng Trung, dùng để chỉ cơm và thức ăn, hay nói cách khác là bữa ăn hoặc món ăn trong một bữa ăn.
饭 (fàn): cơm, hoặc bữa ăn
菜 (cài): thức ăn, món ăn, đồ ăn kèm
→ Ghép lại, 饭菜 chỉ chung toàn bộ món ăn được dọn ra trong một bữa, thường gồm cơm + các món mặn, món xào, canh, v.v.
→ Nghĩa bóng: Đôi khi cũng dùng để nói chung về chuyện ăn uống, ẩm thực, hoặc để nói đến chất lượng dinh dưỡng/đời sống hàng ngày.
2. Phân tích từ loại
Thuộc loại từ Cụ thể
Danh từ (名词) Dùng để chỉ bữa ăn, món ăn nói chung
Từ này không có chức năng làm động từ. Nó thường làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc nằm trong cụm danh từ.
3. Cách dùng và ngữ pháp
饭菜 là danh từ có thể đi kèm với các lượng từ như 些 (xiē), 份 (fèn), 点 (diǎn).
Có thể dùng với tính từ để mô tả:
热饭菜 (món ăn nóng)
美味的饭菜 (món ăn ngon)
家常饭菜 (món ăn gia đình)
Cấu trúc điển hình:
吃 + 饭菜
做 + 饭菜
准备 + 饭菜
喜欢 + 饭菜
一桌饭菜 / 一顿饭菜 / 几道饭菜
4. Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
妈妈做的饭菜特别香。
Māmā zuò de fàncài tèbié xiāng.
Món ăn mẹ nấu thơm đặc biệt.
Ví dụ 2:
这些饭菜已经凉了,热一下吧。
Zhèxiē fàncài yǐjīng liáng le, rè yíxià ba.
Những món ăn này đã nguội rồi, hâm nóng lại đi.
Ví dụ 3:
我不太喜欢食堂的饭菜。
Wǒ bù tài xǐhuān shítáng de fàncài.
Tôi không thích đồ ăn ở căn-tin lắm.
Ví dụ 4:
每天吃一样的饭菜,会觉得很腻。
Měitiān chī yíyàng de fàncài, huì juéde hěn nì.
Ngày nào cũng ăn cùng một món ăn thì sẽ thấy ngán.
Ví dụ 5:
饭菜准备好了,快来吃吧!
Fàncài zhǔnbèi hǎo le, kuài lái chī ba!
Cơm nước chuẩn bị xong rồi, mau đến ăn đi!
Ví dụ 6:
他自己做饭菜,吃得很简单。
Tā zìjǐ zuò fàncài, chī de hěn jiǎndān.
Anh ấy tự nấu ăn, ăn uống rất giản dị.
Ví dụ 7:
你觉得中国的饭菜怎么样?
Nǐ juéde Zhōngguó de fàncài zěnmeyàng?
Bạn cảm thấy đồ ăn Trung Quốc thế nào?
5. Một số cụm từ cố định với 饭菜
Cụm từ Nghĩa
一桌饭菜 Một bàn đầy đồ ăn
一顿饭菜 Một bữa ăn
剩下的饭菜 Đồ ăn còn thừa
可口的饭菜 Món ăn ngon miệng
饭菜香味 Mùi thơm của đồ ăn
饭菜质量 Chất lượng bữa ăn
家常饭菜 Món ăn thường ngày, kiểu gia đình
6. Mở rộng: So sánh với các từ tương tự
Từ Phiên âm Nghĩa So sánh với 饭菜
食物 shíwù Thức ăn, thực phẩm nói chung Khái quát, mang tính khoa học hơn
菜肴 càiyáo Món ăn (trang trọng) Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nhà hàng
菜 cài Món ăn Dùng để chỉ từng món riêng biệt
饭 fàn Cơm / bữa ăn Chỉ phần cơm, hoặc dùng khái quát cho bữa ăn
7. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến
Gia đình: 饭菜 thường dùng khi nói đến bữa ăn mẹ nấu, đồ ăn hằng ngày.
Nhà hàng / quán ăn: Dùng khi nói đến chất lượng hay hương vị của món ăn.
Trong mô tả thói quen sống: Dùng để thể hiện mức sống, khẩu vị, hoặc thói quen ăn uống.
Trong phim ảnh / văn học: 饭菜 được nhắc nhiều khi mô tả đời sống, ẩm thực.
8. Mẫu câu luyện nói
你最喜欢吃什么样的饭菜?
Bạn thích loại món ăn như thế nào nhất?
如果饭菜太咸了,你会告诉厨师吗?
Nếu đồ ăn quá mặn, bạn có nói với đầu bếp không?
做饭菜是一种爱的表达方式。
Nấu ăn là một cách thể hiện tình yêu.
9. Kết luận
饭菜 (fàncài) là một từ vựng căn bản và thiết yếu trong tiếng Trung, phản ánh văn hóa ẩm thực, đời sống sinh hoạt, và cảm xúc gắn bó trong gia đình. Việc nắm vững cách dùng từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong giao tiếp mà còn giúp hiểu rõ văn hóa Trung Quốc.
1. 饭菜 là gì?
Định nghĩa:
饭菜 (fàncài) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, dùng để chỉ:
Cơm và thức ăn (nói chung) hoặc bữa ăn – bao gồm cả phần cơm (饭) và các món ăn đi kèm (菜). Từ này thường được dùng để nói chung chung về các món ăn trong một bữa cơm gia đình hoặc ở nhà hàng.
2. Phân tích từ vựng:
Thành phần Chữ Hán Pinyin Nghĩa
饭 fàn cơm
菜 cài món ăn, rau, đồ ăn
→ 饭菜 là một từ ghép danh từ, mang nghĩa tổng quát là cơm và món ăn, thường hiểu là bữa ăn.
3. Từ loại:
Danh từ (名词)
4. Mẫu câu thường dùng và ví dụ cụ thể (có phiên âm & tiếng Việt):
Ví dụ đơn giản:
饭菜已经做好了。
Fàncài yǐjīng zuò hǎo le.
→ Cơm nước đã nấu xong rồi.
她做的饭菜很好吃。
Tā zuò de fàncài hěn hǎochī.
→ Cơm và thức ăn cô ấy nấu rất ngon.
我不喜欢外面的饭菜。
Wǒ bù xǐhuān wàimiàn de fàncài.
→ Tôi không thích đồ ăn bên ngoài.
饭菜都凉了,快来吃吧!
Fàncài dōu liáng le, kuài lái chī ba!
→ Cơm canh nguội hết rồi, mau lại ăn đi!
妈妈每天为我们准备可口的饭菜。
Māmā měitiān wèi wǒmen zhǔnbèi kěkǒu de fàncài.
→ Mẹ chuẩn bị bữa cơm ngon cho chúng tôi mỗi ngày.
Các cấu trúc thông dụng:
Cấu trúc tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
做饭菜 zuò fàncài Nấu cơm và thức ăn
准备饭菜 zhǔnbèi fàncài Chuẩn bị bữa ăn
吃饭菜 chī fàncài Ăn cơm và thức ăn
饭菜香了 fàncài xiāng le Mùi cơm canh thơm rồi
饭菜凉了 fàncài liáng le Cơm canh nguội rồi
5. Các cụm từ và từ liên quan:
Từ vựng Pinyin Nghĩa tiếng Việt
做饭 zuò fàn Nấu cơm
菜谱 càipǔ Thực đơn
家常菜 jiāchángcài Món ăn gia đình
热饭菜 rè fàncài Hâm nóng cơm thức ăn
饭桌 fànzhuō Bàn ăn
吃饭 chī fàn Ăn cơm
美味的饭菜 měiwèi de fàncài Món ăn ngon
6. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến:
Trong gia đình: nói về bữa cơm hàng ngày
Trong nhà hàng: nói đến món ăn, thực đơn
Trong văn viết: thể hiện sự ấm áp, chăm sóc, tình cảm gia đình
7. Tổng kết:
Mục Nội dung
Từ vựng 饭菜 (fàncài)
Từ loại Danh từ (名词)
Nghĩa chính Cơm và món ăn; bữa ăn
Ngữ cảnh dùng Gia đình, ẩm thực, sinh hoạt hằng ngày
Từ liên quan 做饭、家常菜、热饭、饭桌等
饭菜 là gì?
1. Định nghĩa chi tiết
饭菜 (fàncài) là danh từ ghép trong tiếng Trung, dùng để chỉ cơm và thức ăn, hay nói cách khác là bữa ăn gồm cơm và các món ăn kèm.
饭 (fàn): cơm (gạo đã nấu chín, hoặc nói chung là bữa ăn).
菜 (cài): món ăn, đồ ăn, rau, các món ăn kèm.
Khi kết hợp lại, 饭菜 có thể hiểu là:
Toàn bộ món ăn trong một bữa (bao gồm cơm và các món đi kèm).
Cách gọi chung về thực phẩm đã được nấu chín, dùng trong bữa ăn hằng ngày.
2. Loại từ
Từ loại Cách dùng
Danh từ (名词) Chỉ cơm và thức ăn, bữa ăn
3. Giải thích ngữ cảnh sử dụng
饭菜 thường dùng trong đời sống hằng ngày, mang ý nghĩa phổ thông, thông dụng trong mọi tầng lớp xã hội.
Có thể dùng để chỉ bữa ăn trong gia đình, trong trường học, tại nhà hàng, hoặc tại đơn vị làm việc.
4. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
妈妈每天都为我们准备可口的饭菜。
Māmā měitiān dōu wèi wǒmen zhǔnbèi kěkǒu de fàncài.
Mẹ mỗi ngày đều chuẩn bị những món ăn ngon cho chúng tôi.
Ví dụ 2:
这家饭店的饭菜很有家乡的味道。
Zhè jiā fàndiàn de fàncài hěn yǒu jiāxiāng de wèidào.
Món ăn ở nhà hàng này rất có hương vị quê nhà.
Ví dụ 3:
今天的饭菜太咸了,我吃不下。
Jīntiān de fàncài tài xián le, wǒ chī bù xià.
Hôm nay món ăn mặn quá, tôi không ăn nổi.
Ví dụ 4:
他对饭菜一点也不挑剔,什么都吃。
Tā duì fàncài yìdiǎn yě bù tiāotì, shénme dōu chī.
Anh ấy không kén ăn chút nào, cái gì cũng ăn.
Ví dụ 5:
我很怀念小时候妈妈做的饭菜。
Wǒ hěn huáiniàn xiǎoshíhou māmā zuò de fàncài.
Tôi rất nhớ những món ăn mẹ nấu hồi nhỏ.
Ví dụ 6:
快回来吃饭菜吧,菜都凉了。
Kuài huílái chī fàncài ba, cài dōu liáng le.
Về ăn cơm đi, món ăn nguội hết rồi.
5. Cụm từ mở rộng thường gặp
Từ vựng ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
家常饭菜 jiācháng fàncài cơm canh gia đình, món ăn thường ngày
可口的饭菜 kěkǒu de fàncài món ăn ngon miệng
饭菜香 fàncài xiāng món ăn thơm phức
热腾腾的饭菜 rè téngténg de fàncài món ăn nóng hổi
简单的饭菜 jiǎndān de fàncài bữa ăn đơn giản
美味的饭菜 měiwèi de fàncài món ăn thơm ngon
6. Gợi ý hội thoại sử dụng “饭菜”
A: 你中午吃什么饭菜?
Nǐ zhōngwǔ chī shénme fàncài?
Buổi trưa bạn ăn món gì?
B: 我带了自己做的饭菜,很简单但很好吃。
Wǒ dài le zìjǐ zuò de fàncài, hěn jiǎndān dàn hěn hǎochī.
Tôi mang cơm tự nấu, đơn giản nhưng rất ngon.
7. So sánh và lưu ý
饭: có thể dùng riêng để chỉ cơm hoặc bữa ăn (ví dụ: 吃饭 – ăn cơm).
菜: cũng có thể dùng riêng để chỉ các món ăn.
饭菜: khi dùng chung nhấn mạnh đầy đủ một bữa ăn trọn vẹn.
页:
[1]