阮明武 发表于 2025-4-20 18:26:05

规避 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

规避 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

1. Định nghĩa

规避 (guībì) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

Tránh né, lách luật, né tránh một cách có tính toán.

Chỉ hành vi tránh một cách khéo léo, có chủ ý, thường để trốn tránh trách nhiệm, nghĩa vụ, quy định pháp luật, hoặc nguy cơ nguy hiểm.

2. Từ loại
动词 (động từ)

3. Ý nghĩa chi tiết
Nghĩa chính: Né tránh, lách (thường là quy định, trách nhiệm, rủi ro)
Từ “规避” mang sắc thái tránh né một cách có kế hoạch hoặc tinh vi. Nó khác với các từ mang ý nghĩa đơn thuần là “tránh xa” (như 避免) vì nó hàm ý có ý đồ, có chiến thuật, đôi khi không hoàn toàn hợp pháp hoặc thiếu minh bạch.

4. Ví dụ chi tiết theo từng ngữ cảnh
Ngữ cảnh 1: Né tránh pháp luật, quy định
例句 1:他试图规避法律责任。
Tā shìtú guībì fǎlǜ zérèn.
Anh ta cố gắng né tránh trách nhiệm pháp lý.

例句 2:有些公司通过设立海外公司来规避税收。
Yǒuxiē gōngsī tōngguò shèlì hǎiwài gōngsī lái guībì shuìshōu.
Một số công ty thành lập công ty ở nước ngoài để né thuế.

例句 3:这是一种规避监管的方法。
Zhè shì yī zhǒng guībì jiānguǎn de fāngfǎ.
Đây là một phương pháp để né tránh sự giám sát/quản lý.

Ngữ cảnh 2: Né tránh rủi ro, nguy hiểm
例句 4:我们需要提前制定方案来规避潜在风险。
Wǒmen xūyào tíqián zhìdìng fāng'àn lái guībì qiánzài fēngxiǎn.
Chúng ta cần lên kế hoạch trước để tránh rủi ro tiềm ẩn.

例句 5:投资人总是想方设法规避亏损。
Tóuzī rén zǒng shì xiǎngfāng shèfǎ guībì kuīsǔn.
Các nhà đầu tư luôn tìm cách né tránh thua lỗ.

例句 6:这项新技术有助于规避操作过程中的错误。
Zhè xiàng xīn jìshù yǒu zhù yú guībì cāozuò guòchéng zhōng de cuòwù.
Công nghệ mới này giúp tránh sai sót trong quá trình thao tác.

Ngữ cảnh 3: Né tránh trách nhiệm, nghĩa vụ
例句 7:他总是试图规避自己的责任。
Tā zǒng shì shìtú guībì zìjǐ de zérèn.
Anh ta luôn cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.

例句 8:一些人故意生病来规避工作。
Yīxiē rén gùyì shēngbìng lái guībì gōngzuò.
Một số người giả bệnh để né tránh công việc.

5. Mẫu câu và cấu trúc thông dụng
规避 + 责任/法律/税收/风险/问题
Ví dụ: 他试图规避责任。

为了规避 + ...,某人/组织 + 采取措施
Ví dụ: 为了规避风险,公司采取了新策略。

通过... 来规避...
Ví dụ: 通过合法手段来规避高额税收。

6. Cụm từ thường dùng

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
规避风险      guībì fēngxiǎn      Né tránh rủi ro
规避责任      guībì zérèn      Trốn tránh trách nhiệm
规避法律      guībì fǎlǜ      Lách luật
规避问题      guībì wèntí      Né tránh vấn đề
规避检查      guībì jiǎnchá      Tránh bị kiểm tra
规避监管      guībì jiānguǎn      Né tránh sự giám sát (của cơ quan chức năng)
7. So sánh với các từ liên quan

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      So sánh với 规避
避免      bìmiǎn      Tránh khỏi      Trung tính, không mang sắc thái lách luật hay tinh vi
躲避      duǒbì      Trốn tránh      Mang nghĩa “lẩn trốn”, có thể là về người, nơi chốn
回避      huíbì      Né tránh (tránh mặt)      Thường dùng trong xã giao hoặc tình huống cụ thể
推卸责任      tuīxiè zérèn      Đổ trách nhiệm, thoái thác trách nhiệm      Mang nghĩa tiêu cực hơn, thường là cố tình đổ lỗi cho người khác
8. Tóm tắt

Mục      Nội dung
Từ vựng      规避 (guībì)
Từ loại      Động từ
Nghĩa chính      Né tránh (luật, rủi ro, trách nhiệm...), lách, tránh có chủ ý
Ngữ cảnh dùng      Pháp luật, kinh tế, quản lý, đời sống cá nhân
Ví dụ      Rất đa dạng: né tránh trách nhiệm, trốn thuế, tránh rủi ro…

1. Định nghĩa
规避 (guībì) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

Tránh né, lách luật, né tránh một cách có tính toán.

Chỉ hành vi tránh một cách khéo léo, có chủ ý, thường để trốn tránh trách nhiệm, nghĩa vụ, quy định pháp luật, hoặc nguy cơ nguy hiểm.

2. Từ loại
动词 (động từ)

3. Ý nghĩa chi tiết
Nghĩa chính: Né tránh, lách (thường là quy định, trách nhiệm, rủi ro)
Từ “规避” mang sắc thái tránh né một cách có kế hoạch hoặc tinh vi. Nó khác với các từ mang ý nghĩa đơn thuần là “tránh xa” (như 避免) vì nó hàm ý có ý đồ, có chiến thuật, đôi khi không hoàn toàn hợp pháp hoặc thiếu minh bạch.

4. Ví dụ chi tiết theo từng ngữ cảnh
Ngữ cảnh 1: Né tránh pháp luật, quy định
例句 1:他试图规避法律责任。
Tā shìtú guībì fǎlǜ zérèn.
Anh ta cố gắng né tránh trách nhiệm pháp lý.

例句 2:有些公司通过设立海外公司来规避税收。
Yǒuxiē gōngsī tōngguò shèlì hǎiwài gōngsī lái guībì shuìshōu.
Một số công ty thành lập công ty ở nước ngoài để né thuế.

例句 3:这是一种规避监管的方法。
Zhè shì yī zhǒng guībì jiānguǎn de fāngfǎ.
Đây là một phương pháp để né tránh sự giám sát/quản lý.

Ngữ cảnh 2: Né tránh rủi ro, nguy hiểm
例句 4:我们需要提前制定方案来规避潜在风险。
Wǒmen xūyào tíqián zhìdìng fāng'àn lái guībì qiánzài fēngxiǎn.
Chúng ta cần lên kế hoạch trước để tránh rủi ro tiềm ẩn.

例句 5:投资人总是想方设法规避亏损。
Tóuzī rén zǒng shì xiǎngfāng shèfǎ guībì kuīsǔn.
Các nhà đầu tư luôn tìm cách né tránh thua lỗ.

例句 6:这项新技术有助于规避操作过程中的错误。
Zhè xiàng xīn jìshù yǒu zhù yú guībì cāozuò guòchéng zhōng de cuòwù.
Công nghệ mới này giúp tránh sai sót trong quá trình thao tác.

Ngữ cảnh 3: Né tránh trách nhiệm, nghĩa vụ
例句 7:他总是试图规避自己的责任。
Tā zǒng shì shìtú guībì zìjǐ de zérèn.
Anh ta luôn cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.

例句 8:一些人故意生病来规避工作。
Yīxiē rén gùyì shēngbìng lái guībì gōngzuò.
Một số người giả bệnh để né tránh công việc.

5. Mẫu câu và cấu trúc thông dụng
规避 + 责任/法律/税收/风险/问题
Ví dụ: 他试图规避责任。

为了规避 + ...,某人/组织 + 采取措施
Ví dụ: 为了规避风险,公司采取了新策略。

通过... 来规避...
Ví dụ: 通过合法手段来规避高额税收。

6. Cụm từ thường dùng

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
规避风险      guībì fēngxiǎn      Né tránh rủi ro
规避责任      guībì zérèn      Trốn tránh trách nhiệm
规避法律      guībì fǎlǜ      Lách luật
规避问题      guībì wèntí      Né tránh vấn đề
规避检查      guībì jiǎnchá      Tránh bị kiểm tra
规避监管      guībì jiānguǎn      Né tránh sự giám sát (của cơ quan chức năng)
7. So sánh với các từ liên quan

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      So sánh với 规避
避免      bìmiǎn      Tránh khỏi      Trung tính, không mang sắc thái lách luật hay tinh vi
躲避      duǒbì      Trốn tránh      Mang nghĩa “lẩn trốn”, có thể là về người, nơi chốn
回避      huíbì      Né tránh (tránh mặt)      Thường dùng trong xã giao hoặc tình huống cụ thể
推卸责任      tuīxiè zérèn      Đổ trách nhiệm, thoái thác trách nhiệm      Mang nghĩa tiêu cực hơn, thường là cố tình đổ lỗi cho người khác

1. 规避 là gì?
规避 (guībì) là động từ

Nghĩa: lách luật, né tránh, tránh né một cách có kế hoạch và có chủ ý, thường để tránh rủi ro, trách nhiệm, quy định pháp luật…

2. Giải thích chi tiết
2.1. Phân tích nghĩa:
规 (guī): quy tắc, quy định

避 (bì): tránh né → 规避 nghĩa gốc là dùng phương pháp hay mưu kế nào đó để tránh né quy tắc, luật lệ, trách nhiệm hay nguy hiểm.

2.2. Sắc thái sử dụng:
Dùng khi có ý thức, tức là cố tình tìm cách tránh (khác với 避免 – tránh một cách tự nhiên, phòng ngừa).

Có thể dùng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh, đạo đức, hành chính, trách nhiệm xã hội...

3. Các tình huống sử dụng phổ biến

Ngữ cảnh      Ví dụ quy định cần tránh
Pháp luật      Lách thuế, trốn luật
Kinh doanh      Tránh rủi ro tài chính
Công việc      Né tránh trách nhiệm
An toàn      Tránh nguy cơ tai nạn
Quan hệ      Né đối đầu, mâu thuẫn
4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

Cấu trúc      Nghĩa
规避 + 规则/法律/责任      Né tránh luật lệ / trách nhiệm
为了规避 + N,...      Để né tránh...
通过...来规避...      Thông qua... để né tránh...
5. Ví dụ có giải thích chi tiết
A. Trong kinh doanh – pháp luật
他试图规避纳税义务。
(Tā shìtú guībì nàshuì yìwù.)
Anh ta cố gắng né tránh nghĩa vụ nộp thuế.
→ "规避" dùng để chỉ hành vi cố ý trốn thuế.

某些公司通过设立离岸账户来规避监管。
(Mǒuxiē gōngsī tōngguò shèlì lí'àn zhànghù lái guībì jiānguǎn.)
Một số công ty lập tài khoản ở nước ngoài để lách luật quản lý.
→ Quyết định mang tính chiến lược để né sự kiểm soát tài chính.

他们在合同中设下条款来规避法律责任。
(Tāmen zài hétóng zhōng shè xià tiáokuǎn lái guībì fǎlǜ zérèn.)
Họ đặt điều khoản trong hợp đồng để tránh trách nhiệm pháp lý.
→ Một dạng "lách luật hợp đồng" rất điển hình.

B. Trong công việc – trách nhiệm cá nhân
你不能总是规避自己的职责。
(Nǐ bùnéng zǒng shì guībì zìjǐ de zhízé.)
Bạn không thể lúc nào cũng né tránh trách nhiệm của mình.

她故意规避上司安排的任务。
(Tā gùyì guībì shàngsī ānpái de rènwù.)
Cô ấy cố tình né tránh nhiệm vụ được cấp trên giao.

C. Trong quản lý rủi ro
企业应制定战略以规避潜在风险。
(Qǐyè yīng zhìdìng zhànlüè yǐ guībì qiánzài fēngxiǎn.)
Doanh nghiệp nên lập chiến lược để tránh rủi ro tiềm ẩn.

投资人通常会规避高风险项目。
(Tóuzīrén tōngcháng huì guībì gāo fēngxiǎn xiàngmù.)
Các nhà đầu tư thường tránh né các dự án rủi ro cao.

D. Trong xã hội – mối quan hệ – xung đột
我们应该面对问题,而不是规避它。
(Wǒmen yīnggāi miànduì wèntí, ér bùshì guībì tā.)
Chúng ta nên đối mặt với vấn đề, chứ không phải trốn tránh nó.

他喜欢通过沉默来规避争吵。
(Tā xǐhuān tōngguò chénmò lái guībì zhēngchǎo.)
Anh ta thích dùng sự im lặng để tránh cãi vã.

6. Các cụm từ cố định với 规避

Cụm từ      Nghĩa
规避风险 (guībì fēngxiǎn)      tránh rủi ro
规避法律 (guībì fǎlǜ)      lách luật
规避责任 (guībì zérèn)      né tránh trách nhiệm
规避制度 (guībì zhìdù)      lách quy chế/quy định
有意规避 (yǒuyì guībì)      cố tình né tránh
技术性规避 (jìshùxìng guībì)      lách bằng kỹ thuật/chuyên môn
7. So sánh với các từ khác

Từ      So sánh
避免 (bìmiǎn)      tránh điều gì xảy ra (không nhất thiết có chủ đích cao, mang tính phòng ngừa)
逃避 (táobì)      trốn tránh, mang tính tiêu cực, sợ hãi, thiếu trách nhiệm
规避 (guībì)      tránh một cách có tính toán, thường nhằm lợi ích cá nhân, công ty hoặc trốn trách nhiệm
8. Tóm lại
规避 là động từ mang nghĩa né tránh có chiến lược, phổ biến trong các văn cảnh pháp luật, công việc, kinh doanh, xã hội.

Diễn tả hành động có chủ ý và tính toán để né khỏi những ràng buộc, trách nhiệm hoặc rủi ro.

Có thể mang ý nghĩa trung tính hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

1. Định nghĩa từ 规避 (guībì)
规避 là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:

Né tránh, tránh né, trốn tránh (một cách có chủ ý và có tính toán)

Lách luật, lách quy định

Tránh các rủi ro, trách nhiệm, nghĩa vụ, hoặc các hậu quả bất lợi

Từ này thường mang sắc thái trung tính đến tiêu cực, vì hành động "规避" thường được thực hiện nhằm tránh phải đối mặt với điều không mong muốn như trách nhiệm pháp lý, thuế, rủi ro tài chính, hình phạt, hoặc công việc khó khăn.

Trong đó:

"规" nghĩa là quy tắc, quy định

"避" nghĩa là tránh né

Vì vậy, 规避 có thể hiểu là "né tránh quy tắc", tức là có chủ đích lách hoặc tránh khỏi một điều gì đó trong khuôn khổ của quy định hoặc hệ thống.

2. Loại từ và cách dùng
Loại từ: Động từ

Cách dùng phổ biến:

规避 + 责任 (né tránh trách nhiệm)

规避 + 法律 / 风险 / 税收 / 问题 (lách luật, tránh rủi ro, tránh thuế, né vấn đề)

为了规避…… (để tránh...)

通过……来规避…… (thông qua… để tránh…)

3. Các nghĩa cụ thể
(1) Né tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ → Ám chỉ hành vi không muốn chịu trách nhiệm nên tìm cách lẩn tránh.

(2) Lách luật hoặc các quy định → Sử dụng kẽ hở pháp luật, quy định để không bị xử lý hoặc không phải thực hiện nghĩa vụ.

(3) Tránh rủi ro hoặc các hậu quả xấu → Trong kinh doanh hoặc kỹ thuật, có kế hoạch đề phòng và giảm thiểu rủi ro.

4. Ví dụ minh họa (có phiên âm và tiếng Việt)
他试图规避自己的法律责任。
Tā shìtú guībì zìjǐ de fǎlǜ zérèn.
Anh ta cố gắng né tránh trách nhiệm pháp lý của mình.

一些公司通过注册海外公司来规避税收。
Yīxiē gōngsī tōngguò zhùcè hǎiwài gōngsī lái guībì shuìshōu.
Một số công ty đăng ký công ty ở nước ngoài để né tránh thuế.

他利用制度的漏洞规避了处罚。
Tā lìyòng zhìdù de lòudòng guībì le chǔfá.
Anh ta lợi dụng kẽ hở trong quy chế để tránh bị xử phạt.

为了规避可能出现的风险,我们决定改变方案。
Wèile guībì kěnéng chūxiàn de fēngxiǎn, wǒmen juédìng gǎibiàn fāng'àn.
Để tránh những rủi ro có thể xảy ra, chúng tôi quyết định thay đổi phương án.

他总想方设法规避繁重的工作。
Tā zǒng xiǎngfāng shèfǎ guībì fánzhòng de gōngzuò.
Anh ta luôn tìm mọi cách để né tránh những công việc nặng nhọc.

有些人选择规避现实,而不是面对它。
Yǒuxiē rén xuǎnzé guībì xiànshí, ér bùshì miànduì tā.
Có người chọn cách né tránh hiện thực, thay vì đối mặt với nó.

政策的制定应避免引起矛盾,并规避潜在问题。
Zhèngcè de zhìdìng yīng bìmiǎn yǐnqǐ máodùn, bìng guībì qiánzài wèntí.
Việc xây dựng chính sách nên tránh gây mâu thuẫn và né tránh các vấn đề tiềm ẩn.

公司采取了多项措施来规避经营风险。
Gōngsī cǎiqǔ le duō xiàng cuòshī lái guībì jīngyíng fēngxiǎn.
Công ty đã thực hiện nhiều biện pháp để tránh rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

他试图通过技术手段规避系统限制。
Tā shìtú tōngguò jìshù shǒuduàn guībì xìtǒng xiànzhì.
Anh ta cố gắng dùng kỹ thuật để lách giới hạn của hệ thống.

5. Các cụm từ thông dụng với 规避

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
规避责任      guībì zérèn      né tránh trách nhiệm
规避法律      guībì fǎlǜ      lách luật
规避风险      guībì fēngxiǎn      tránh rủi ro
规避义务      guībì yìwù      né tránh nghĩa vụ
规避惩罚      guībì chéngfá      tránh bị xử phạt
规避问题      guībì wèntí      tránh né vấn đề
规避制度      guībì zhìdù      lách quy chế/quy định
规避检查      guībì jiǎnchá      tránh bị kiểm tra
规避审查      guībì shěnchá      né tránh kiểm duyệt
规避政策风险      guībì zhèngcè fēngxiǎn      tránh rủi ro chính sách
6. So sánh với các từ gần nghĩa

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt với 规避
避免      bìmiǎn      tránh, phòng tránh      mang tính phòng ngừa chung, không nhất thiết có yếu tố "lách"
躲避      duǒbì      tránh né (vật lý hoặc nguy hiểm)      thường là né tránh trực tiếp, có yếu tố khẩn cấp hoặc bị động
回避      huíbì      lẩn tránh, né mặt      dùng trong hoàn cảnh xã hội, thường liên quan đến người khác hoặc tình huống khó xử

规避 là gì?
Tiếng Trung: 规避
Phiên âm: guībì
Loại từ: Động từ
Cấp độ: HSK 6 trở lên (chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, kinh tế, pháp luật, quản trị, báo chí)

I. Định nghĩa chi tiết
规避 có nghĩa là tránh né, lẩn tránh một cách có chủ ý, có tính toán, thường là để không phải chịu trách nhiệm, hoặc để né rủi ro, lách quy định, lợi dụng sơ hở trong hệ thống, pháp luật, cơ chế nhằm đạt mục đích có lợi cho bản thân.

Từ này thường dùng trong văn phong hành chính, pháp luật, kinh doanh, mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc, và thường không được dùng trong khẩu ngữ thường ngày.

II. Phân biệt với các từ cùng trường nghĩa

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      So sánh với 规避
避免      bìmiǎn      tránh khỏi      Trung lập, không mang tính né tránh có chủ đích
躲避      duǒbì      lẩn trốn, trốn tránh (hành động)      Mạnh hơn规避, thường là hành vi cá nhân, mang tính né tránh tình huống
回避      huíbì      tránh mặt, tránh né người hoặc tình huống      Thường dùng trong hành chính, tòa án (ví dụ: 回避制度 – chế độ tránh mặt)
逃避      táobì      trốn tránh, trốn trách      Mang sắc thái tiêu cực, thiên về tâm lý hoặc đạo đức, như trốn tránh trách nhiệm
III. Cấu trúc thường gặp
规避 + danh từ (风险、责任、法规……)

为了规避……,+ chủ ngữ + hành động

主语 + 通过……来规避……

成功规避了 + danh từ

IV. Ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch nghĩa
1. 规避责任 – né tránh trách nhiệm
他总是试图规避自己的责任。
Tā zǒng shì shìtú guībì zìjǐ de zérèn.
Anh ta lúc nào cũng cố gắng né tránh trách nhiệm của mình.

公司领导规避责任,把错误推给下属。
Gōngsī lǐngdǎo guībì zérèn, bǎ cuòwù tuī gěi xiàshǔ.
Ban lãnh đạo công ty né tránh trách nhiệm, đổ lỗi cho cấp dưới.

2. 规避风险 – tránh rủi ro
投资者必须学会如何规避市场风险。
Tóuzī zhě bìxū xuéhuì rúhé guībì shìchǎng fēngxiǎn.
Nhà đầu tư cần học cách làm sao để tránh rủi ro thị trường.

企业在制定战略时通常会考虑规避潜在风险。
Qǐyè zài zhìdìng zhànlüè shí tōngcháng huì kǎolǜ guībì qiánzài fēngxiǎn.
Doanh nghiệp khi lập chiến lược thường sẽ tính đến việc tránh rủi ro tiềm ẩn.

3. 规避法律 – lách luật, tránh luật
有些企业利用法律漏洞规避监管。
Yǒuxiē qǐyè lìyòng fǎlǜ lòudòng guībì jiānguǎn.
Một số doanh nghiệp lợi dụng lỗ hổng pháp luật để tránh bị quản lý.

他以非常手段规避了法律制裁。
Tā yǐ fēicháng shǒuduàn guībì le fǎlǜ zhìcái.
Anh ta dùng các biện pháp phi chính thống để lách khỏi sự trừng phạt của pháp luật.

4. 规避纳税 – lách thuế
为了规避纳税义务,他们把资产转移到了国外。
Wèile guībì nàshuì yìwù, tāmen bǎ zīchǎn zhuǎnyí dào le guówài.
Để né tránh nghĩa vụ đóng thuế, họ đã chuyển tài sản ra nước ngoài.

他被指控故意规避纳税,被罚了巨额罚款。
Tā bèi zhǐkòng gùyì guībì nàshuì, bèi fá le jù'é fákuǎn.
Anh ta bị cáo buộc cố tình lách thuế và bị phạt một khoản tiền lớn.

5. 规避问题 – né tránh vấn đề
政府在新闻发布会上规避了有关腐败的问题。
Zhèngfǔ zài xīnwén fābù huì shàng guībì le yǒuguān fǔbài de wèntí.
Chính phủ đã né tránh vấn đề tham nhũng trong buổi họp báo.

他回答问题时总是规避重点。
Tā huídá wèntí shí zǒng shì guībì zhòngdiǎn.
Khi trả lời câu hỏi, anh ta luôn né tránh trọng điểm.

V. So sánh sắc thái với 避免

Câu sử dụng 规避      Câu sử dụng 避免      Khác biệt
他规避了责任。      他避免了冲突。      “规避” mang sắc thái cố ý né tránh trách nhiệm, còn “避免” chỉ tránh một tình huống xấu không mong muốn
她试图规避监管。      她试图避免误会。      “规避” mang tính hành vi lách luật, còn “避免” thiên về phòng ngừa chủ quan
VI. Ngữ cảnh sử dụng phù hợp
Pháp luật: 规避税收,规避法律,规避责任

Kinh tế – tài chính: 规避风险,规避债务,规避成本

Hành chính – báo chí – chính trị: 规避审查,规避监督,规避敏感问题

Doanh nghiệp – hợp đồng: 企业通过制度规避法律风险。

VII. Dịch Hán – Việt và luyện dịch nâng cao (gợi ý)
为了规避风险,公司将投资分散到多个领域。
=> Để tránh rủi ro, công ty phân bổ đầu tư sang nhiều lĩnh vực khác nhau.

他巧妙地规避了合约中的一些不利条款。
=> Anh ta đã khéo léo tránh được một số điều khoản bất lợi trong hợp đồng.

VIII. Tổng kết
规避 là từ ngữ cao cấp, mang tính pháp lý – kỹ thuật – hành chính, chỉ hành vi tránh né một cách khéo léo, có chủ đích, không trực diện.

Thường dùng để lách luật, né rủi ro, lợi dụng kẽ hở, mang ý nghĩa tiêu cực trong đa số trường hợp.

Không dùng trong khẩu ngữ thông thường, thích hợp sử dụng trong văn viết học thuật, hợp đồng, báo cáo, phân tích kinh tế, v.v.


页: [1]
查看完整版本: 规避 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster