阮明武 发表于 2025-4-20 18:39:31

模拟 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

模拟 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

1. 模拟 là gì?

模拟 (mónǐ) là động từ hoặc tính từ

Nghĩa chính: mô phỏng, giả lập, làm theo mô hình của sự vật thật trong một môi trường nhân tạo hoặc ảo.

2. Phân tích nghĩa chi tiết
模 (mó): mô hình, bắt chước, khuôn mẫu

拟 (nǐ): mô phỏng, dự kiến, tưởng tượng
→ 模拟 là tái hiện một hiện tượng hoặc hệ thống bằng cách dùng mô hình, thiết bị hoặc phương pháp giả lập, để nghiên cứu hoặc huấn luyện.

3. Loại từ

Dạng từ      Vai trò      Ví dụ
Động từ      Mô phỏng, giả lập      模拟飞行 – mô phỏng bay
Tính từ      Thuộc về mô phỏng, không phải thật      模拟数据 – dữ liệu giả lập
4. Các lĩnh vực thường dùng

Lĩnh vực      Ví dụ
Giáo dục      模拟考试 (thi thử), 模拟面试 (phỏng vấn mô phỏng)
Công nghệ      模拟器 (trình giả lập), 模拟电路 (mạch tương tự)
Quân sự      模拟战争 (giả lập chiến tranh)
Kỹ thuật      模拟系统 (hệ thống mô phỏng), 模拟实验 (thí nghiệm giả lập)
5. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

Cấu trúc      Ý nghĩa
模拟 + danh từ      Mô phỏng cái gì
对...进行模拟      Tiến hành mô phỏng với...
模拟...的情况      Mô phỏng tình huống...
模拟+动作/环境/系统      Giả lập hành động/môi trường/hệ thống
6. Các ví dụ cụ thể (có phiên âm + tiếng Việt)
A. Trong giáo dục, thi cử
我们今天有一次模拟考试。
(Wǒmen jīntiān yǒu yīcì mónǐ kǎoshì.)
Hôm nay chúng ta có một bài thi thử.

参加模拟面试可以提高应聘技巧。
(Cānjiā mónǐ miànshì kěyǐ tígāo yìngpìn jìqiǎo.)
Tham gia phỏng vấn mô phỏng có thể nâng cao kỹ năng xin việc.

B. Trong kỹ thuật – công nghệ
这台机器可以模拟人类的语音。
(Zhè tái jīqì kěyǐ mónǐ rénlèi de yǔyīn.)
Cái máy này có thể mô phỏng giọng nói con người.

工程师在电脑上模拟飞行过程。
(Gōngchéngshī zài diànnǎo shàng mónǐ fēixíng guòchéng.)
Kỹ sư đang mô phỏng quá trình bay trên máy tính.

通过模拟实验,我们验证了假设。
(Tōngguò mónǐ shíyàn, wǒmen yànzhèng le jiǎshè.)
Thông qua thí nghiệm mô phỏng, chúng tôi đã xác minh giả thuyết.

C. Trong quân sự
这是一场模拟战争演习。
(Zhè shì yī chǎng mónǐ zhànzhēng yǎnxí.)
Đây là một cuộc diễn tập chiến tranh mô phỏng.

D. Trong đời sống – giao tiếp
我们可以模拟一下真实的对话情境。
(Wǒmen kěyǐ mónǐ yīxià zhēnshí de duìhuà qíngjìng.)
Chúng ta có thể mô phỏng một tình huống hội thoại thực tế.

他用声音模拟了动物的叫声。
(Tā yòng shēngyīn mónǐ le dòngwù de jiàoshēng.)
Anh ấy dùng âm thanh để bắt chước tiếng kêu của động vật.

7. Một số cụm từ phổ biến với 模拟

Cụm từ      Nghĩa
模拟考试 (mónǐ kǎoshì)      thi thử
模拟飞行 (mónǐ fēixíng)      mô phỏng bay
模拟系统 (mónǐ xìtǒng)      hệ thống mô phỏng
模拟数据 (mónǐ shùjù)      dữ liệu giả lập
模拟程序 (mónǐ chéngxù)      chương trình mô phỏng
模拟环境 (mónǐ huánjìng)      môi trường giả lập
模拟器 (mónǐ qì)      trình giả lập
8. So sánh với từ liên quan

Từ      Khác biệt
模拟 (mónǐ)      mô phỏng theo hệ thống, có thiết kế/tổ chức
模仿 (mófǎng)      bắt chước hành động/cử chỉ (không cần thiết phải có hệ thống)
仿真 (fǎngzhēn)      giả lập gần giống thực tế cao (cao cấp hơn 模拟)
9. Tổng kết
模拟 (mónǐ) là một động từ hoặc tính từ, dùng để chỉ việc mô phỏng hoặc giả lập, giúp con người thử nghiệm – huấn luyện – học tập – kiểm tra các tình huống trong môi trường nhân tạo.

Ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, quân sự, công nghệ, truyền thông và đời sống.

Là từ vựng trung – cao cấp, thường gặp trong văn bản học thuật và kỹ thuật.

1. Định nghĩa
模拟 (mónǐ) là một động từ và cũng có thể dùng như tính từ, mang các nghĩa chính như sau:

Mô phỏng, giả lập – tái hiện hành vi, quá trình hoặc hiện tượng nào đó một cách tương tự.

Giả định, tập dượt trước – sử dụng trong giáo dục, quân sự, kỹ thuật, nơi người ta thiết lập tình huống để huấn luyện hoặc thử nghiệm.

2. Từ loại
Động từ (动词)

Tính từ (形容词) – khi dùng trong các từ ghép như 模拟信号 (tín hiệu tương tự), 模拟环境 (môi trường mô phỏng)

3. Các nét nghĩa và ví dụ chi tiết
Nghĩa 1: Mô phỏng, giả lập (tái tạo một hiện tượng, hành động hoặc hệ thống trong điều kiện giả định)
例句 1:这台机器可以模拟火山爆发的过程。
Zhè tái jīqì kěyǐ mónǐ huǒshān bàofā de guòchéng.
Cỗ máy này có thể mô phỏng quá trình phun trào núi lửa.

例句 2:我们需要模拟现实中的交通状况。
Wǒmen xūyào mónǐ xiànshí zhōng de jiāotōng zhuàngkuàng.
Chúng tôi cần mô phỏng tình hình giao thông trong thực tế.

例句 3:软件能够模拟人类的对话方式。
Ruǎnjiàn nénggòu mónǐ rénlèi de duìhuà fāngshì.
Phần mềm có thể mô phỏng cách con người đối thoại.

Nghĩa 2: Giả định, luyện tập (thiết lập tình huống có sẵn để luyện tập, thi thử, huấn luyện...)
例句 4:明天我们有一次模拟考试。
Míngtiān wǒmen yǒu yī cì mónǐ kǎoshì.
Ngày mai chúng tôi có một bài thi thử.

例句 5:飞行员需要在模拟舱中进行训练。
Fēixíngyuán xūyào zài mónǐ cāng zhōng jìnxíng xùnliàn.
Phi công cần được huấn luyện trong buồng mô phỏng.

例句 6:模拟面试有助于缓解紧张情绪。
Mónǐ miànshì yǒuzhù yú huǎnjiě jǐnzhāng qíngxù.
Phỏng vấn thử giúp giảm bớt cảm giác lo lắng.

4. Các cấu trúc và mẫu câu thường gặp
模拟 + + 现象/情况/系统
模拟地震、模拟战斗、模拟实验

进行/开展 + 模拟 + 活动/训练/考试
进行模拟考试、开展模拟演练

模拟 + danh từ (đóng vai trò như tính từ)
模拟环境、模拟系统、模拟器

5. Cụm từ thường dùng

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
模拟考试      mónǐ kǎoshì      Thi thử
模拟训练      mónǐ xùnliàn      Huấn luyện mô phỏng
模拟环境      mónǐ huánjìng      Môi trường mô phỏng
模拟实验      mónǐ shíyàn      Thí nghiệm mô phỏng
模拟系统      mónǐ xìtǒng      Hệ thống mô phỏng
模拟器      mónǐ qì      Máy mô phỏng / thiết bị mô phỏng
模拟信号      mónǐ xìnhào      Tín hiệu tương tự (phân biệt với 数字信号 – tín hiệu số)
6. So sánh với các từ gần nghĩa

Từ      Phiên âm      Nghĩa      So sánh với 模拟
模仿      mófǎng      Bắt chước, làm theo (con người, hành vi)      Nhấn mạnh sao chép hành vi con người, không phải mô hình/hệ thống
仿真      fǎngzhēn      Giả lập thực tế (thường trong kỹ thuật)      Cao cấp hơn 模拟, nhấn mạnh độ chân thực, gần thực tế
演练      yǎnliàn      Diễn tập      Chủ yếu dùng trong quân sự, an ninh, phòng cháy

1. Định nghĩa từ 模拟 (mónǐ)
模拟 là một động từ và cũng có thể là một danh từ, dùng phổ biến trong đời sống, giáo dục, khoa học kỹ thuật và công nghệ.

Nghĩa chính:
Mô phỏng, mô phỏng lại, giả lập một tình huống, môi trường, hiện tượng hay hoạt động thực tế nhằm luyện tập, thử nghiệm, nghiên cứu hoặc dạy học.

Từ này hàm nghĩa là tạo ra một phiên bản tương tự hoặc gần giống với cái thật để đạt được mục tiêu nào đó, nhưng không phải là thật.

2. Loại từ
Động từ: 模拟考试 (thi mô phỏng), 模拟操作 (mô phỏng thao tác)

Danh từ: 进行一次模拟 (tiến hành một cuộc mô phỏng)

3. Các trường hợp sử dụng thông dụng

Lĩnh vực      Cách dùng với 模拟      Nghĩa tiếng Việt
Giáo dục      模拟考试 (mónǐ kǎoshì)      kỳ thi thử, thi mô phỏng
Công nghệ      模拟系统 (mónǐ xìtǒng)      hệ thống giả lập
Kỹ thuật      模拟飞行 (mónǐ fēixíng)      mô phỏng bay
Y học      模拟手术 (mónǐ shǒushù)      mô phỏng ca phẫu thuật
Môi trường      模拟自然环境 (mónǐ zìrán huánjìng)      mô phỏng môi trường tự nhiên
Điều khiển      模拟信号 (mónǐ xìnhào)      tín hiệu analog (trái nghĩa với 数字信号 - tín hiệu số)
4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
模拟 + hoạt động/tình huống + 的 + quá trình/环境/场景

进行 + 模拟 + danh từ

模拟 + thao tác/diễn tập/应用/实验

5. Ví dụ minh họa chi tiết (có phiên âm + dịch tiếng Việt)
我们今天进行了一次高考模拟考试。
Wǒmen jīntiān jìnxíng le yīcì gāokǎo mónǐ kǎoshì.
Hôm nay chúng tôi đã tổ chức một kỳ thi thử đại học.

医生在进行模拟手术练习。
Yīshēng zài jìnxíng mónǐ shǒushù liànxí.
Bác sĩ đang thực hành phẫu thuật mô phỏng.

飞行员必须在模拟器中接受训练。
Fēixíngyuán bìxū zài mónǐqì zhōng jiēshòu xùnliàn.
Phi công bắt buộc phải được huấn luyện trong máy mô phỏng.

这个软件可以模拟自然灾害的发生过程。
Zhège ruǎnjiàn kěyǐ mónǐ zìrán zāihài de fāshēng guòchéng.
Phần mềm này có thể mô phỏng quá trình xảy ra thiên tai.

模拟飞行训练可以提高飞行员的应急反应能力。
Mónǐ fēixíng xùnliàn kěyǐ tígāo fēixíngyuán de yìngjí fǎnyìng nénglì.
Huấn luyện bay mô phỏng có thể nâng cao khả năng phản ứng khẩn cấp của phi công.

他在模拟面试中表现得很自信。
Tā zài mónǐ miànshì zhōng biǎoxiàn de hěn zìxìn.
Anh ấy thể hiện rất tự tin trong buổi phỏng vấn giả định.

这是一项复杂的物理模拟实验。
Zhè shì yī xiàng fùzá de wùlǐ mónǐ shíyàn.
Đây là một thí nghiệm mô phỏng vật lý phức tạp.

模拟天气系统有助于天气预报的准确性。
Mónǐ tiānqì xìtǒng yǒuzhù yú tiānqì yùbào de zhǔnquèxìng.
Mô phỏng hệ thống thời tiết giúp tăng độ chính xác trong dự báo thời tiết.

6. Một số cụm từ cố định với 模拟

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
模拟考试      mónǐ kǎoshì      kỳ thi mô phỏng, kỳ thi thử
模拟训练      mónǐ xùnliàn      huấn luyện mô phỏng
模拟飞行      mónǐ fēixíng      mô phỏng bay
模拟系统      mónǐ xìtǒng      hệ thống giả lập
模拟操作      mónǐ cāozuò      thao tác mô phỏng
模拟面试      mónǐ miànshì      phỏng vấn thử
模拟软件      mónǐ ruǎnjiàn      phần mềm mô phỏng
模拟环境      mónǐ huánjìng      môi trường mô phỏng
模拟实验      mónǐ shíyàn      thí nghiệm mô phỏng
7. Phân biệt 模拟 và các từ gần nghĩa

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt so với 模拟
仿真      fǎngzhēn      giả lập (mức độ cao, sát thực tế)      dùng trong kỹ thuật, kỹ thuật số, thiên về tính chính xác kỹ thuật
模仿      mófǎng      bắt chước, mô phỏng theo ai đó      thường dùng trong nghệ thuật, hành vi, học tập người khác
假装      jiǎzhuāng      giả vờ, giả tạo (mang tính chủ quan)      thiên về hành vi giả tạo của con người, khác với mô phỏng kỹ thuật hoặc học thuật

一、Từ vựng: 模拟 là gì?
Tiếng Trung: 模拟

Phiên âm: mónǐ

Loại từ: Động từ / Danh từ

Cấp độ: HSK 6 trở lên

Từ loại ghép: 模(mó): mô phỏng, kiểu mẫu;拟(nǐ): bắt chước, giả định

二、Định nghĩa chi tiết
模拟 nghĩa là mô phỏng, giả lập, bắt chước lại, tái hiện lại một tình huống nào đó trong thực tế bằng phương pháp giả định.

Từ này thường được dùng trong:

Giáo dục: 模拟考试 – thi thử

Kỹ thuật – công nghệ: 模拟系统 – hệ thống mô phỏng

Kinh tế – quản lý: 模拟操作 – thao tác mô phỏng

Quân sự – hàng không – y học: 模拟训练 – huấn luyện mô phỏng

三、Phân biệt từ đồng nghĩa gần nghĩa

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      So sánh với 模拟
模仿      mófǎng      bắt chước (con người, hành vi)      模仿 mang tính bắt chước người, 模拟 mang tính giả lập tình huống
仿真      fǎngzhēn      mô phỏng thật      仿真 nghiêng về kỹ thuật mô phỏng chân thực như thật
假设      jiǎshè      giả định      假设 thiên về tư duy giả thuyết, 模拟 thiên về hành động cụ thể hóa giả thuyết
四、Cấu trúc thường gặp
模拟 + danh từ (考试、环境、系统、过程…)

进行 + 模拟 + hoạt động

模拟 + 动作 / 操作 / 对话

模拟 + 情境 / 场景 / 条件

五、Ví dụ câu kèm phiên âm & dịch tiếng Việt
1. 模拟考试 – thi thử
我们下周有一次模拟高考。
Wǒmen xià zhōu yǒu yícì mónǐ gāokǎo.
Tuần sau chúng tôi sẽ có một kỳ thi thử đại học.

模拟考试能帮助学生查漏补缺。
Mónǐ kǎoshì néng bāngzhù xuéshēng chálòu bǔquē.
Thi thử giúp học sinh phát hiện và bổ sung lỗ hổng kiến thức.

2. 模拟训练 – huấn luyện mô phỏng
飞行员在模拟舱中进行了紧急着陆训练。
Fēixíngyuán zài mónǐcāng zhōng jìnxíng le jǐnjí zhuólù xùnliàn.
Phi công đã thực hiện bài huấn luyện hạ cánh khẩn cấp trong buồng mô phỏng.

医学院学生需要通过模拟手术来提高技能。
Yīxuéyuàn xuéshēng xūyào tōngguò mónǐ shǒushù lái tígāo jìnéng.
Sinh viên trường y cần thực hành kỹ năng qua các ca phẫu thuật mô phỏng.

3. 模拟对话 – đối thoại mô phỏng
老师组织学生进行一场模拟面试。
Lǎoshī zǔzhī xuéshēng jìnxíng yī chǎng mónǐ miànshì.
Giáo viên tổ chức cho học sinh một buổi phỏng vấn mô phỏng.

他们在课上练习模拟情景对话。
Tāmen zài kè shàng liànxí mónǐ qíngjǐng duìhuà.
Họ luyện tập đối thoại mô phỏng tình huống trên lớp.

4. 模拟系统 – hệ thống mô phỏng
该实验室开发了一套智能模拟系统。
Gāi shíyànshì kāifā le yī tào zhìnéng mónǐ xìtǒng.
Phòng thí nghiệm đã phát triển một hệ thống mô phỏng thông minh.

模拟软件广泛用于航空航天领域。
Mónǐ ruǎnjiàn guǎngfàn yòng yú hángkōng hángtiān lǐngyù.
Phần mềm mô phỏng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.

六、Mở rộng ứng dụng (dành cho luyện dịch)
1. 教师可以用模拟情景的方式来提高学生的口语能力。
=> Giáo viên có thể dùng phương pháp mô phỏng tình huống để nâng cao khả năng nói của học sinh.

2. 模拟经济环境有助于制定更合理的政策。
=> Mô phỏng môi trường kinh tế giúp xây dựng chính sách hợp lý hơn.

3. 在进行真实操作前,先进行模拟是非常必要的。
=> Trước khi thao tác thật, việc mô phỏng trước là vô cùng cần thiết.

七、Tổng kết
模拟 là một từ vựng có hàm lượng kỹ thuật và ứng dụng thực tế cao.

Mang nghĩa mô phỏng lại quá trình, hệ thống, hoạt động, tình huống trong môi trường nhân tạo hoặc giả lập.

Rất thông dụng trong các lĩnh vực: giáo dục, quân sự, kỹ thuật, y tế, kinh tế học, công nghệ, khoa học máy tính.

Có thể là động từ hoặc danh từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.


页: [1]
查看完整版本: 模拟 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster