全身心 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster
全身心 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster1. 全身心 là gì?
全身心 (quánshēnxīn) là một phó từ hoặc cụm trạng từ.
Nghĩa: Toàn tâm toàn ý, dốc hết cả thân và tâm, nghĩa là dành trọn vẹn thể xác + tinh thần cho một việc nào đó, không giữ lại điều gì.
2. Phân tích từ vựng
Thành phần Nghĩa
全 (quán) toàn bộ
身 (shēn) thân thể
心 (xīn) trái tim, tinh thần
→ 全身心 = Toàn bộ thể xác và tinh thần → Dốc toàn lực, dốc toàn tâm toàn ý.
3. Loại từ
Trạng từ / Cụm phó từ (副词短语): bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh mức độ cống hiến, tập trung.
4. Cấu trúc thường gặp
Cấu trúc Nghĩa
全身心 + 投入 / 付出 / 热爱 / 工作 Toàn tâm toàn ý làm gì đó
全身心 + 地 + Động từ Dốc toàn tâm toàn lực làm việc gì
为...全身心地奉献 Cống hiến hết mình vì điều gì đó
5. Ví dụ có phiên âm + tiếng Việt
A. Trong công việc
他全身心地投入到这项工作中。
(Tā quánshēnxīn de tóurù dào zhè xiàng gōngzuò zhōng.)
Anh ấy dốc toàn tâm toàn ý vào công việc này.
她全身心地为公司付出,从不抱怨。
(Tā quánshēnxīn de wèi gōngsī fùchū, cóng bù bàoyuàn.)
Cô ấy cống hiến hết mình cho công ty, chưa bao giờ than phiền.
如果你不全身心投入,就很难成功。
(Rúguǒ nǐ bù quánshēnxīn tóurù, jiù hěn nán chénggōng.)
Nếu bạn không toàn tâm toàn ý thì rất khó để thành công.
B. Trong học tập
他全身心地准备考试,几乎每天都在图书馆。
(Tā quánshēnxīn de zhǔnbèi kǎoshì, jīhū měitiān dōu zài túshūguǎn.)
Anh ấy dốc toàn lực chuẩn bị kỳ thi, gần như ngày nào cũng ở thư viện.
学生们需要全身心地投入学习,才能取得好成绩。
(Xuéshēngmen xūyào quánshēnxīn de tóurù xuéxí, cáinéng qǔdé hǎo chéngjì.)
Học sinh cần toàn tâm toàn ý học tập thì mới có thể đạt được thành tích tốt.
C. Trong cuộc sống / tình cảm
她全身心地照顾家人,非常辛苦。
(Tā quánshēnxīn de zhàogù jiārén, fēicháng xīnkǔ.)
Cô ấy toàn tâm toàn ý chăm lo cho gia đình, rất vất vả.
他对孩子的教育全身心地投入。
(Tā duì háizi de jiàoyù quánshēnxīn de tóurù.)
Anh ấy dành toàn bộ tâm huyết cho việc giáo dục con cái.
D. Trong cống hiến, phục vụ
医生全身心地为病人服务。
(Yīshēng quánshēnxīn de wèi bìngrén fúwù.)
Bác sĩ tận tâm tận lực phục vụ bệnh nhân.
她全身心地投入志愿服务工作。
(Tā quánshēnxīn de tóurù zhìyuàn fúwù gōngzuò.)
Cô ấy dốc hết sức mình vào công việc tình nguyện.
老师们全身心地关心学生的成长。
(Lǎoshīmen quánshēnxīn de guānxīn xuéshēng de chéngzhǎng.)
Các thầy cô toàn tâm toàn ý quan tâm đến sự phát triển của học sinh.
6. So sánh & ghi nhớ
Cụm từ So sánh
全身心 Nhấn mạnh cả “thân thể + tinh thần”
全力以赴 (quánlì yǐfù) Dốc toàn lực, nghiêng về nỗ lực hành động
尽心尽力 (jìnxīn jìnlì) Dốc hết lòng và sức, thiên về tận tụy
专心致志 (zhuānxīn zhìzhì) Chuyên tâm, tập trung tinh thần
→ 全身心 là mức độ cao nhất, thể hiện sự dấn thân toàn diện cả thể chất và tinh thần.
7. Tổng kết
全身心 (quánshēnxīn) = toàn thân toàn ý, là một cụm phó từ cực kỳ quan trọng trong văn nói và văn viết, nhất là trong các văn bản thể hiện sự tận tụy, cống hiến, quyết tâm.
Thường đi với các động từ như: 投入 (dốc vào), 付出 (cống hiến), 奉献 (hiến dâng), 热爱 (yêu tha thiết), 服务 (phục vụ)...
一、Từ vựng: 全身心 là gì?
Tiếng Trung: 全身心
Phiên âm: quán shēn xīn
Loại từ: Trạng từ (副词), cũng có thể dùng như cụm từ bổ ngữ (状语)
HSK: Cấp độ 6
二、Định nghĩa chi tiết
全身心 nghĩa là toàn bộ thể xác và tinh thần, tức là dốc toàn bộ sức lực, năng lượng, suy nghĩ, cảm xúc để làm một việc gì đó.
→ Tương đương với các cụm trong tiếng Việt như:
Dốc toàn tâm toàn ý
Hết lòng hết sức
Toàn tâm toàn ý
三、Phân tích từ cấu tạo
Thành phần Ý nghĩa
全 (quán) toàn bộ, tất cả
身 (shēn) thân thể
心 (xīn) trái tim, tinh thần, tâm hồn
→ Ghép lại thành: “Toàn bộ thân và tâm” → Dốc hết cả thể xác lẫn tinh thần.
四、Cấu trúc và cách dùng phổ biến
全身心 + 投入 / 付出 / 关注 / 照顾 / 爱 / 工作 / 教育 / 培养 / 学习…
(Dốc toàn tâm toàn ý vào…)
Ví dụ cấu trúc:
他 全身心投入 工作。
→ Anh ấy dốc toàn tâm toàn ý vào công việc.
五、Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
1. Công việc
她全身心地投入到自己的事业中。
Tā quánshēnxīn de tóurù dào zìjǐ de shìyè zhōng.
Cô ấy dốc toàn tâm toàn ý vào sự nghiệp của mình.
为了这个项目,团队成员们都全身心地努力工作。
Wèile zhège xiàngmù, tuánduì chéngyuánmen dōu quánshēnxīn de nǔlì gōngzuò.
Vì dự án này, các thành viên trong nhóm đều làm việc hết lòng hết sức.
2. Học tập
他全身心地投入学习,希望能考上理想的大学。
Tā quánshēnxīn de tóurù xuéxí, xīwàng néng kǎoshàng lǐxiǎng de dàxué.
Anh ấy dốc hết sức học tập, hy vọng thi đỗ vào trường đại học mơ ước.
老师全身心地关心每一位学生的成长。
Lǎoshī quánshēnxīn de guānxīn měi yí wèi xuéshēng de chéngzhǎng.
Giáo viên tận tâm quan tâm đến sự trưởng thành của từng học sinh.
3. Tình cảm – Gia đình
她全身心地照顾父母,毫无怨言。
Tā quánshēnxīn de zhàogù fùmǔ, háowú yuànyán.
Cô ấy chăm sóc cha mẹ hết lòng, không một lời than phiền.
母亲全身心地爱着她的孩子。
Mǔqīn quánshēnxīn de àizhe tā de háizi.
Người mẹ yêu con bằng cả trái tim và tâm hồn.
4. Công tác xã hội
他全身心地投入到志愿服务中,帮助了很多人。
Tā quánshēnxīn de tóurù dào zhìyuàn fúwù zhōng, bāngzhù le hěn duō rén.
Anh ấy dốc toàn lực tham gia công tác tình nguyện, giúp đỡ rất nhiều người.
六、Từ đồng nghĩa và mở rộng
Từ vựng Nghĩa Ghi chú
全心全意 (quán xīn quán yì) Toàn tâm toàn ý Từ đồng nghĩa, hơi trang trọng hơn
尽心尽力 (jìnxīn jìnlì) Tận tâm tận lực Nhấn mạnh hành động, nỗ lực hết sức
一心一意 (yìxīn yíyì) Một lòng một dạ Nhấn mạnh vào sự chuyên chú
投入 (tóurù) Dốc sức, đầu tư tinh thần Hay đi kèm với 全身心
七、Tổng kết
全身心 là một cụm trạng từ mạnh dùng để nhấn mạnh việc toàn lực cống hiến cả thể xác và tinh thần cho một việc gì đó.
Dùng được trong các ngữ cảnh như: học tập, công việc, tình cảm, chăm sóc người thân, làm từ thiện v.v.
Thường dùng với các động từ như 投入、付出、照顾、爱、关注、奉献…
1. 全身心 là gì?
Phiên âm: quán shēn xīn
Loại từ: Trạng từ / cụm trạng ngữ / phó từ mang tính nhấn mạnh
Nghĩa tiếng Việt: dốc toàn tâm toàn ý, dồn toàn bộ sức lực và tinh thần vào một việc gì đó.
全身心 là viết tắt của cụm từ “全身 + 全心”,nghĩa đen là “toàn thân và toàn tâm”, được dùng để nhấn mạnh sự toàn lực, toàn tâm toàn ý, hết lòng, dốc toàn bộ sức lực và tâm trí vào một việc.
2. Cách sử dụng
Thường dùng cùng với động từ để thể hiện sự cống hiến, tập trung, tận tâm:
全身心 + 投入/投入到/致力于/关注/照顾/照料/...
3. Một số động từ đi kèm phổ biến
投入 (tóurù): đầu tư, dấn thân
致力于 (zhìlì yú): chuyên tâm vào, tận lực làm gì
关注 (guānzhù): chú ý, quan tâm
照顾 (zhàogù): chăm sóc
教育 (jiàoyù): giáo dục
工作 (gōngzuò): công việc
研究 (yánjiū): nghiên cứu
培养 (péiyǎng): nuôi dưỡng, đào tạo
4. Cấu trúc thường dùng
全身心 + 投入 + (hoạt động, lĩnh vực)
全身心 + 地 + động từ
把 + 全身心 + 放在/投入到 + (việc gì)
5. Ví dụ minh họa
她全身心地照顾生病的母亲。
Tā quánshēnxīn de zhàogù shēngbìng de mǔqīn.
Cô ấy dốc toàn tâm toàn ý để chăm sóc người mẹ đang bị bệnh.
他把全身心都投入到教学工作中。
Tā bǎ quánshēnxīn dōu tóurù dào jiàoxué gōngzuò zhōng.
Anh ấy dành trọn tâm huyết cho công việc giảng dạy.
我想全身心地去完成这个项目。
Wǒ xiǎng quánshēnxīn de qù wánchéng zhège xiàngmù.
Tôi muốn dồn toàn tâm toàn lực để hoàn thành dự án này.
她全身心投入到音乐创作中。
Tā quánshēnxīn tóurù dào yīnyuè chuàngzuò zhōng.
Cô ấy dốc toàn tâm toàn ý vào việc sáng tác âm nhạc.
我们需要全身心地服务客户。
Wǒmen xūyào quánshēnxīn de fúwù kèhù.
Chúng tôi cần phục vụ khách hàng bằng tất cả tâm huyết.
作为一名医生,他全身心地为病人着想。
Zuòwéi yī míng yīshēng, tā quánshēnxīn de wèi bìngrén zhuóxiǎng.
Là một bác sĩ, anh ấy luôn nghĩ đến bệnh nhân bằng cả tấm lòng.
他全身心致力于环保事业。
Tā quánshēnxīn zhìlì yú huánbǎo shìyè.
Anh ấy tận tâm cống hiến hết mình cho sự nghiệp bảo vệ môi trường.
她把全身心放在孩子的教育上。
Tā bǎ quánshēnxīn fàng zài háizi de jiàoyù shàng.
Cô ấy dành toàn bộ tâm huyết cho việc giáo dục con cái.
公司要求员工全身心地投入工作。
Gōngsī yāoqiú yuángōng quánshēnxīn de tóurù gōngzuò.
Công ty yêu cầu nhân viên phải dốc toàn lực vào công việc.
为了这场比赛,运动员们都全身心地训练。
Wèile zhè chǎng bǐsài, yùndòngyuán men dōu quánshēnxīn de xùnliàn.
Vì trận đấu này, các vận động viên đều tập luyện hết mình.
1. Định nghĩa
全身心 (quán shēn xīn) là một trạng ngữ phó từ, mang nghĩa:
Toàn bộ thân thể và tinh thần, tức là toàn tâm toàn ý, dốc toàn lực cả về thể chất lẫn tinh thần để làm một việc gì đó.
Cụm này thường dùng để nhấn mạnh mức độ chuyên tâm, hết lòng, toàn lực dốc sức vào việc gì.
2. Từ loại
Trạng ngữ / phó từ (副词性短语) – đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động, nhấn mạnh thái độ hoặc mức độ.
3. Cách dùng và cấu trúc câu
全身心 + 地 + Động từ:Toàn tâm toàn ý làm việc gì
→ Đây là cách dùng chuẩn, trong đó 地 (de) là trợ từ dùng sau trạng từ.
Ví dụ:
全身心地投入 (toàn tâm toàn ý dốc sức vào)
全身心地照顾 (toàn tâm toàn ý chăm sóc)
全身心地工作 (làm việc hết mình)
4. Giải nghĩa chi tiết
全 (quán): toàn bộ
身 (shēn): thân thể
心 (xīn): trái tim, tinh thần
Ghép lại, 全身心 hàm ý dốc toàn bộ cả thể lực lẫn tinh thần, không giữ lại gì cả.
→ Mang sắc thái tích cực, biểu thị sự cống hiến, tận tụy, không nửa vời.
5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ về công việc
例句 1:他全身心地投入到这项工作中。
Tā quánshēnxīn de tóurù dào zhè xiàng gōngzuò zhōng.
Anh ấy toàn tâm toàn ý dốc sức vào công việc này.
例句 2:为了项目的成功,我们必须全身心地配合彼此。
Wèile xiàngmù de chénggōng, wǒmen bìxū quánshēnxīn de pèihé bǐcǐ.
Để dự án thành công, chúng ta phải toàn tâm toàn ý phối hợp với nhau.
Ví dụ về chăm sóc, tình cảm
例句 3:她全身心地照顾生病的母亲,没有一句怨言。
Tā quánshēnxīn de zhàogù shēngbìng de mǔqīn, méiyǒu yí jù yuànyán.
Cô ấy tận tâm chăm sóc người mẹ bệnh tật mà không một lời than phiền.
例句 4:他全身心地爱着她,即使她并不在乎他。
Tā quánshēnxīn de àizhe tā, jíshǐ tā bìng bù zàihū tā.
Anh ấy yêu cô ấy bằng cả con tim, dù cô chẳng hề để ý đến anh.
Ví dụ trong giáo dục, học tập
例句 5:老师全身心地投入到教学中,深受学生喜爱。
Lǎoshī quánshēnxīn de tóurù dào jiàoxué zhōng, shēn shòu xuéshēng xǐ'ài.
Thầy giáo toàn tâm toàn ý giảng dạy, được học sinh rất yêu quý.
例句 6:他全身心地准备这次考试,几乎放弃了所有娱乐活动。
Tā quánshēnxīn de zhǔnbèi zhè cì kǎoshì, jīhū fàngqìle suǒyǒu yúlè huódòng.
Anh ấy dốc toàn lực chuẩn bị cho kỳ thi lần này, gần như từ bỏ mọi hoạt động giải trí.
6. Các cụm từ đi kèm thường gặp
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
全身心地投入 quánshēnxīn de tóurù Dốc toàn lực, toàn tâm toàn ý
全身心地照顾 quánshēnxīn de zhàogù Chăm sóc tận tình
全身心地工作 quánshēnxīn de gōngzuò Làm việc hết mình
全身心地爱一个人 quánshēnxīn de ài yī ge rén Yêu một người bằng cả con tim
全身心地陪伴 quánshēnxīn de péibàn Ở bên một cách trọn vẹn
7. So sánh với từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt với 全身心
一心一意 yì xīn yí yì Một lòng một dạ Nhấn mạnh sự kiên định, trung thành trong tâm trí
全力以赴 quán lì yǐ fù Dốc toàn lực Tập trung vào hành động, thể hiện nỗ lực cao nhất
尽心尽力 jìn xīn jìn lì Hết lòng hết sức Cân bằng cả trái tim và sức lực, giống 全身心 nhưng trang trọng hơn
8. Tóm tắt
Hạng mục Nội dung
Từ vựng 全身心 (quán shēn xīn)
Từ loại Trạng ngữ (副词性短语)
Nghĩa Toàn tâm toàn ý, dốc toàn lực cả thể chất lẫn tinh thần
Cách dùng 全身心地 + Động từ
Mẫu câu phổ biến 全身心地投入 / 全身心地照顾 / 全身心地工作
Gần nghĩa 全力以赴, 尽心尽力, 一心一意
页:
[1]