阮明武 发表于 2025-4-20 19:35:03

治理 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

治理 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

1. Loại từ
Động từ (动词)

Đôi khi dùng như danh từ (名词) trong một số thuật ngữ học thuật hoặc chính trị.

2. Cấu tạo và nghĩa gốc
治 (zhì): cai trị, điều hành, xử lý, điều chỉnh.

理 (lǐ): trật tự, lý lẽ, sắp xếp, xử lý.

→ Kết hợp lại: 治理 mang nghĩa là quản lý, điều hành, thiết lập trật tự, hoặc xử lý vấn đề, hiện tượng nào đó nhằm cải thiện tình trạng.

3. Giải thích chi tiết
“治理” có nghĩa là quản trị, điều hành, kiểm soát và xử lý một cách có hệ thống. Nó không đơn thuần là "quản lý", mà bao gồm cả việc thiết kế chính sách, thiết lập hệ thống giám sát, cải thiện hiện trạng, duy trì trật tự xã hội hoặc môi trường.

Từ này thường được dùng trong những ngữ cảnh quy mô lớn như:

Quản trị quốc gia

Quản lý đô thị

Xử lý ô nhiễm

Cải cách hành chính

Điều hành doanh nghiệp

4. Cách dùng trong câu
Cấu trúc phổ biến

Cấu trúc      Nghĩa
治理 + vấn đề / hiện tượng      Xử lý, điều chỉnh vấn đề nào đó
对 + … + 进行治理      Tiến hành xử lý, quản lý đối với…
加强 + … + 治理      Tăng cường quản trị, kiểm soát…
治理体系 / 治理结构      Hệ thống / cấu trúc quản trị
5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và bản dịch)
a. Trong chính trị và quản trị quốc gia
政府正在改革国家治理体系。
Zhèngfǔ zhèngzài gǎigé guójiā zhìlǐ tǐxì.
Chính phủ đang cải cách hệ thống quản trị quốc gia.

提高治理能力有助于国家长远发展。
Tígāo zhìlǐ nénglì yǒuzhù yú guójiā chángyuǎn fāzhǎn.
Nâng cao năng lực quản trị có lợi cho sự phát triển lâu dài của đất nước.

b. Trong quản lý xã hội
社区治理需要居民的广泛参与。
Shèqū zhìlǐ xūyào jūmín de guǎngfàn cānyù.
Quản lý cộng đồng cần sự tham gia rộng rãi của cư dân.

治理网络暴力是当今社会的一个难题。
Zhìlǐ wǎngluò bàolì shì dāngjīn shèhuì de yí gè nántí.
Xử lý bạo lực mạng là một vấn đề khó khăn trong xã hội hiện nay.

c. Trong xử lý môi trường
这个城市投入巨资治理水污染问题。
Zhè gè chéngshì tóurù jùzī zhìlǐ shuǐ wūrǎn wèntí.
Thành phố này đầu tư rất lớn để xử lý vấn đề ô nhiễm nước.

我们必须加强对大气污染的治理。
Wǒmen bìxū jiāqiáng duì dàqì wūrǎn de zhìlǐ.
Chúng ta nhất định phải tăng cường xử lý ô nhiễm không khí.

d. Trong quản trị doanh nghiệp
企业治理结构影响公司的稳定性。
Qǐyè zhìlǐ jiégòu yǐngxiǎng gōngsī de wěndìngxìng.
Cấu trúc quản trị doanh nghiệp ảnh hưởng đến sự ổn định của công ty.

完善治理机制是公司改革的重点。
Wánshàn zhìlǐ jīzhì shì gōngsī gǎigé de zhòngdiǎn.
Hoàn thiện cơ chế quản trị là trọng điểm trong cải cách công ty.

6. Các từ liên quan và so sánh

Từ      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt với “治理”
管理      guǎnlǐ      Quản lý      Dùng cho hoạt động cụ thể, không mang tính hệ thống như “治理”
处理      chǔlǐ      Xử lý      Tập trung vào xử lý tình huống, không hàm ý tổ chức hệ thống
统治      tǒngzhì      Thống trị      Mang tính chính trị áp đặt, không trung tính như “治理”
改善      gǎishàn      Cải thiện      Nhấn mạnh vào kết quả chứ không bao gồm cơ chế vận hành
7. Tóm lược
“治理” là một động từ dùng để chỉ quá trình quản lý, điều hành, xử lý và cải thiện một hệ thống hay vấn đề, thường mang tính vĩ mô và học thuật.

Dùng phổ biến trong các lĩnh vực như: chính trị, xã hội, môi trường, công nghiệp, quản trị doanh nghiệp.

Từ này nhấn mạnh đến hệ thống, trật tự, chính sách và kết quả quản lý lâu dài, chứ không đơn giản là quản lý hằng ngày.

1. Từ vựng: 治理
Chữ Hán: 治理

Phiên âm: zhìlǐ

Loại từ: Động từ

Nghĩa tiếng Việt: Quản lý, điều hành, kiểm soát, cai trị, xử lý (vấn đề), quản trị

2. Giải thích chi tiết
治理 là một động từ thường dùng trong văn viết và văn nói trang trọng. Nó mang ý nghĩa quản lý, điều hành, kiểm soát, hoặc xử lý các vấn đề có hệ thống như đất nước, thành phố, doanh nghiệp, môi trường, xã hội, v.v...

Trong từng ngữ cảnh, "治理" có thể hiểu như sau:

Chính trị, nhà nước: cai trị, quản lý đất nước (quốc gia治理国家)

Môi trường: xử lý môi trường (治理污染 – xử lý ô nhiễm)

Doanh nghiệp / xã hội: quản trị, điều hành hệ thống tổ chức

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
治理 + danh từ (như: 国家/污染/社会/河流/企业)

对……进行治理

治理体系 / 治理能力 / 治理结构

4. Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
政府正在努力治理空气污染问题。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì zhìlǐ kōngqì wūrǎn wèntí.
Chính phủ đang nỗ lực xử lý vấn đề ô nhiễm không khí.

这个国家治理得很好,社会秩序稳定。
Zhège guójiā zhìlǐ de hěn hǎo, shèhuì zhìxù wěndìng.
Quốc gia này được cai trị tốt, trật tự xã hội ổn định.

企业的治理结构需要改革。
Qǐyè de zhìlǐ jiégòu xūyào gǎigé.
Cơ cấu quản trị doanh nghiệp cần được cải cách.

我们必须对这条河流进行治理。
Wǒmen bìxū duì zhè tiáo héliú jìnxíng zhìlǐ.
Chúng ta cần xử lý con sông này (để làm sạch hoặc ngăn lũ).

现代国家越来越重视治理能力。
Xiàndài guójiā yuèláiyuè zhòngshì zhìlǐ nénglì.
Các quốc gia hiện đại ngày càng coi trọng năng lực quản trị.

城市治理是城市发展中的一个重要方面。
Chéngshì zhìlǐ shì chéngshì fāzhǎn zhōng de yīgè zhòngyào fāngmiàn.
Quản lý đô thị là một phương diện quan trọng trong sự phát triển thành phố.

他们在治理洪水方面积累了丰富的经验。
Tāmen zài zhìlǐ hóngshuǐ fāngmiàn jīlěi le fēngfù de jīngyàn.
Họ đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong việc kiểm soát lũ lụt.

公司的治理模式不适应当前的市场变化。
Gōngsī de zhìlǐ móshì bù shìyìng dāngqián de shìchǎng biànhuà.
Mô hình quản trị của công ty không phù hợp với sự thay đổi hiện tại của thị trường.

该地区的水资源治理面临巨大挑战。
Gāi dìqū de shuǐ zīyuán zhìlǐ miànlín jùdà tiǎozhàn.
Việc quản lý tài nguyên nước ở khu vực đó đang đối mặt với thách thức lớn.

他研究的是国家治理与法治的关系。
Tā yánjiū de shì guójiā zhìlǐ yǔ fǎzhì de guānxì.
Anh ấy nghiên cứu mối quan hệ giữa quản trị quốc gia và pháp trị.

5. Một số từ liên quan

Từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
治理能力      zhìlǐ nénglì      năng lực quản lý
治理体系      zhìlǐ tǐxì      hệ thống quản trị
环境治理      huánjìng zhìlǐ      xử lý môi trường
公司治理      gōngsī zhìlǐ      quản trị công ty
政府治理      zhèngfǔ zhìlǐ      quản lý của chính phủ

1. Định nghĩa
治理 (zhìlǐ) là một động từ (动词), nghĩa là:

Quản lý và điều hành một khu vực, tổ chức hoặc sự việc nào đó một cách có trật tự, có biện pháp, thường bao gồm cả việc kiểm soát, cải thiện, duy trì ổn định và xử lý vấn đề.

2. Từ loại

Từ vựng      Loại từ      Giải thích ngữ pháp
治理      Động từ      Quản lý, điều hành, kiểm soát, xử lý
3. Ý nghĩa chi tiết
a. Nghĩa gốc
“治”: trị – cai trị, trị lý, quản lý

“理”: lý – lý lẽ, xử lý, sắp xếp

→ 治理 mang nghĩa quản lý, điều hành, kiểm soát, nhấn mạnh việc duy trì trật tự, giải quyết vấn đề, hoặc cải thiện tình trạng nào đó.

b. Ngữ cảnh sử dụng
Dùng nhiều trong:

Chính trị, xã hội: quản trị đất nước, điều hành chính quyền

Kinh tế, tổ chức: quản lý nội bộ doanh nghiệp, tổ chức

Kỹ thuật, môi trường: xử lý vấn đề (ô nhiễm, nước, chất thải...)

Y học cổ truyền: điều trị bệnh

4. Cấu trúc phổ biến

Cấu trúc      Nghĩa tiếng Việt
治理国家 / 城市      Quản lý đất nước / thành phố
治理污染 / 水源 / 环境      Xử lý ô nhiễm / nguồn nước / môi trường
加强治理      Tăng cường quản lý, điều hành
治理结构 / 治理机制      Cơ chế quản lý, kết cấu điều hành
企业治理      Quản trị doanh nghiệp
5. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
A. Trong quản lý nhà nước, xã hội
例句 1:政府必须加强对社会的治理能力。
Zhèngfǔ bìxū jiāqiáng duì shèhuì de zhìlǐ nénglì.
Chính phủ cần tăng cường năng lực quản lý xã hội.

例句 2:良好的治理体系有助于国家的稳定与发展。
Liánghǎo de zhìlǐ tǐxì yǒu zhù yú guójiā de wěndìng yǔ fāzhǎn.
Một hệ thống quản lý tốt giúp ổn định và phát triển quốc gia.

B. Trong xử lý môi trường, kỹ thuật
例句 3:这个城市投入大量资金用于污染治理。
Zhège chéngshì tóurù dàliàng zījīn yòng yú wūrǎn zhìlǐ.
Thành phố này đã đầu tư nhiều tiền để xử lý ô nhiễm.

例句 4:我们需要采取有效措施治理水资源浪费问题。
Wǒmen xūyào cǎiqǔ yǒuxiào cuòshī zhìlǐ shuǐ zīyuán làngfèi wèntí.
Chúng ta cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để xử lý vấn đề lãng phí tài nguyên nước.

C. Trong quản lý doanh nghiệp, tổ chức
例句 5:现代企业越来越重视公司治理结构。
Xiàndài qǐyè yuèláiyuè zhòngshì gōngsī zhìlǐ jiégòu.
Các doanh nghiệp hiện đại ngày càng coi trọng cấu trúc quản trị công ty.

例句 6:企业治理水平直接影响到经营效率。
Qǐyè zhìlǐ shuǐpíng zhíjiē yǐngxiǎng dào jīngyíng xiàolǜ.
Trình độ quản lý doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.

D. Trong y học cổ truyền (cách dùng văn cổ)
例句 7:此方可用于治疗内热所致的咳嗽,亦可治理失眠。
Cǐ fāng kě yòng yú zhìliáo nèirè suǒ zhì de késòu, yì kě zhìlǐ shīmián.
Phương thuốc này có thể trị ho do nội nhiệt, cũng có thể điều trị mất ngủ.

🔹 Trong trường hợp này, 治理 ≈ 治疗 (zhìliáo) — mang nghĩa “chữa trị bệnh”, nhưng ít gặp hơn trong hiện đại.

6. Các cụm từ thông dụng

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
社会治理      shèhuì zhìlǐ      Quản lý xã hội
企业治理      qǐyè zhìlǐ      Quản trị doanh nghiệp
环境治理      huánjìng zhìlǐ      Xử lý môi trường
治理结构      zhìlǐ jiégòu      Cơ cấu quản trị
治理机制      zhìlǐ jīzhì      Cơ chế điều hành / cơ chế quản lý
7. So sánh với từ gần nghĩa

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      So sánh với 治理
管理      guǎnlǐ      Quản lý (chung, phổ biến)      Bao quát hơn, dùng trong tình huống đời thường
控制      kòngzhì      Kiểm soát      Nhấn mạnh tính kiềm chế, kiểm soát chặt chẽ
治疗      zhìliáo      Chữa trị      Dùng riêng trong y học
处理      chǔlǐ      Xử lý      Dùng để xử lý vấn đề cụ thể, tác vụ nhỏ
管治      guǎnzhì      Cai trị      Văn phong cổ, thường trong chính trị
8. Tóm tắt

Mục      Nội dung
Từ vựng      治理 (zhìlǐ)
Loại từ      Động từ (动词)
Nghĩa chính      Quản lý, điều hành, xử lý
Dùng trong      Chính trị, xã hội, môi trường, doanh nghiệp, y học cổ
Cấu trúc tiêu biểu      治理社会、治理污染、加强治理、治理机制
Gần nghĩa      管理、控制、处理、治理机制、治理结构等

1. Từ vựng: 治理
Chữ Hán: 治理

Phiên âm: zhìlǐ

Loại từ: Động từ (动词)

HSK: Cấp cao (thường xuất hiện từ HSK 5 trở lên)

2. Giải thích chi tiết
治理 là một động từ mang nghĩa quản lý và điều hành một cách có tổ chức để đạt được trật tự, ổn định hoặc khắc phục vấn đề.

Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như:

Chính trị: quản trị đất nước, quản lý xã hội

Môi trường: xử lý vấn đề ô nhiễm

Kỹ thuật: xử lý sự cố, cải tạo hệ thống

Kinh tế, hành chính: điều chỉnh và kiểm soát

Thành phần từ:

“治” (zhì): cai trị, trị lý, quản lý

“理” (lǐ): lý lẽ, xử lý, sắp xếp

Kết hợp lại, 治理 nghĩa là quản trị, xử lý, điều hành một vấn đề hay một hệ thống.

3. Mẫu câu và cấu trúc thường gặp
治理国家: quản trị đất nước

治理污染: xử lý ô nhiễm

加强治理: tăng cường quản lý

实施治理措施: thực hiện biện pháp quản lý

管理与治理: quản lý và cai trị

4. Ví dụ sử dụng từ 治理 (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1
政府正在努力治理空气污染问题。
Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì zhìlǐ kōngqì wūrǎn wèntí.
Chính phủ đang nỗ lực xử lý vấn đề ô nhiễm không khí.

Ví dụ 2
这个国家的治理体系非常完善。
Zhège guójiā de zhìlǐ tǐxì fēicháng wánshàn.
Hệ thống quản trị của quốc gia này rất hoàn thiện.

Ví dụ 3
必须加强对网络空间的治理。
Bìxū jiāqiáng duì wǎngluò kōngjiān de zhìlǐ.
Cần phải tăng cường quản lý không gian mạng.

Ví dụ 4
市政府花了很多钱来治理河流污染。
Shì zhèngfǔ huā le hěn duō qián lái zhìlǐ héliú wūrǎn.
Chính quyền thành phố đã chi rất nhiều tiền để xử lý ô nhiễm sông ngòi.

Ví dụ 5
他们正在制定一套新的环境治理政策。
Tāmen zhèngzài zhìdìng yī tào xīn de huánjìng zhìlǐ zhèngcè.
Họ đang xây dựng một loạt chính sách mới về quản lý môi trường.

Ví dụ 6
有效的治理需要法律、制度和公民的合作。
Yǒuxiào de zhìlǐ xūyào fǎlǜ, zhìdù hé gōngmín de hézuò.
Quản lý hiệu quả cần sự hợp tác giữa pháp luật, thể chế và công dân.

Ví dụ 7
我们必须改革旧有的治理结构。
Wǒmen bìxū gǎigé jiùyǒu de zhìlǐ jiégòu.
Chúng ta phải cải cách cấu trúc quản trị cũ.

5. Phân biệt với từ liên quan

Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Phân biệt
管理      guǎnlǐ      quản lý      Mang tính cụ thể trong điều hành sự việc hoặc con người
治理      zhìlǐ      quản trị, xử lý      Mang tính toàn diện, tổng thể và sâu rộng hơn (dùng cho hệ thống, chính phủ, môi trường…)
处理      chǔlǐ      xử lý      Nhấn vào hành động giải quyết vấn đề cụ thể
掌控      zhǎngkòng      kiểm soát      Nhấn vào sự chi phối, kiểm soát quyền lực hoặc tình hình
6. Tổng kết
治理 là từ mang tính học thuật, được dùng phổ biến trong các bài văn nghị luận, tài liệu nghiên cứu, chính trị – xã hội, môi trường, hành chính.

Thường dùng để chỉ hành động quản lý, kiểm soát, xử lý có hệ thống nhằm đảm bảo trật tự, hiệu quả và phát triển.

Dùng phổ biến trong văn viết, báo chí, chính sách.

页: [1]
查看完整版本: 治理 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster