轻松 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ
轻松 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ1. Định nghĩa chi tiết
轻松 là một từ tiếng Trung có nghĩa là nhẹ nhõm, thoải mái, dễ dàng, dùng để mô tả trạng thái cơ thể hoặc tinh thần không căng thẳng, không nặng nề, dễ chịu, hoặc cảm thấy dễ làm, không áp lực.
Cấu tạo:
轻 (qīng): nhẹ
松 (sōng): lỏng, thoải mái
→ Kết hợp lại mang nghĩa nhẹ nhàng, không căng thẳng, dễ chịu.
2. Loại từ (词性)
Tính từ (形容词): dùng để miêu tả trạng thái cơ thể, tinh thần hoặc cảm giác chung khi làm việc, học tập, sinh hoạt.
Trạng từ (副词) (trong một số cấu trúc đặc biệt như “轻轻松松地...”).
3. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Nghĩa 1: Thoải mái, nhẹ nhõm, thư giãn
Dùng khi nói về trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc khi không bị áp lực, lo lắng, căng thẳng.
Nghĩa 2: Dễ dàng, không gặp khó khăn
Dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện một cách thuận lợi, không tốn nhiều công sức.
4. Ví dụ cụ thể có phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ khi dùng với nghĩa “thoải mái, nhẹ nhõm”
例句 1
考试结束后,他感觉很轻松。
Kǎoshì jiéshù hòu, tā gǎnjué hěn qīngsōng.
Sau khi kỳ thi kết thúc, anh ấy cảm thấy rất nhẹ nhõm.
例句 2
听完音乐后,我的心情变得轻松了。
Tīng wán yīnyuè hòu, wǒ de xīnqíng biàn de qīngsōng le.
Sau khi nghe nhạc xong, tâm trạng tôi trở nên thoải mái hơn.
例句 3
假期里我想去海边放松一下,轻松一下心情。
Jiàqī lǐ wǒ xiǎng qù hǎibiān fàngsōng yíxià, qīngsōng yíxià xīnqíng.
Trong kỳ nghỉ, tôi muốn ra biển thư giãn và làm dịu tâm trạng.
Ví dụ khi dùng với nghĩa “dễ dàng, không khó khăn”
例句 4
他轻松地完成了所有的任务。
Tā qīngsōng de wánchéng le suǒyǒu de rènwù.
Anh ấy đã hoàn thành tất cả nhiệm vụ một cách dễ dàng.
例句 5
她轻松地通过了汉语水平考试。
Tā qīngsōng de tōngguò le Hànyǔ shuǐpíng kǎoshì.
Cô ấy vượt qua kỳ thi HSK một cách dễ dàng.
例句 6
只要准备充分,考试就会变得轻松。
Zhǐyào zhǔnbèi chōngfèn, kǎoshì jiù huì biàn de qīngsōng.
Chỉ cần chuẩn bị đầy đủ thì kỳ thi sẽ trở nên dễ dàng.
5. Một số cấu trúc và cụm từ thường gặp
Cụm từ Nghĩa
感到轻松 Cảm thấy nhẹ nhõm
气氛轻松 Bầu không khí thoải mái
心情轻松 Tâm trạng thoải mái
轻轻松松地做某事 Làm việc gì đó một cách dễ dàng
工作轻松 Công việc nhẹ nhàng
学得很轻松 Học tập nhẹ nhàng
6. So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
放松 fàngsōng thư giãn thường mang nghĩa hành động thư giãn, làm dịu tâm trạng
舒服 shūfu thoải mái (về thể chất hoặc cảm giác) nhấn mạnh cảm giác thoải mái cơ thể
自在 zìzài tự do, thoải mái, không bị gò bó chỉ trạng thái tự nhiên, không áp lực
容易 róngyì dễ dàng thiên về mức độ khó của việc gì đó
轻松 (qīngsōng) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
轻 (qīng): nhẹ
松 (sōng): lỏng ra, thoải mái
=> 轻松 nghĩa gốc là "nhẹ nhàng, không nặng nề", "thư thái, không áp lực, không căng thẳng".
Trong giao tiếp hiện đại, 轻松 thường dùng để chỉ trạng thái:
Về tâm lý: thư giãn, thoải mái, không áp lực.
Về hành động: dễ dàng, không khó khăn.
2. Loại từ
Tính từ (形容词): Miêu tả cảm giác hoặc trạng thái.
Đôi khi dùng làm trạng từ để bổ sung cho động từ (ví dụ: 轻松地完成任务 – hoàn thành nhiệm vụ một cách nhẹ nhàng).
3. Các cách dùng phổ biến
心情轻松 (xīnqíng qīngsōng): tâm trạng thoải mái
工作轻松 (gōngzuò qīngsōng): công việc nhẹ nhàng
轻松面对 (qīngsōng miànduì): đối mặt một cách nhẹ nhàng
轻松完成 (qīngsōng wánchéng): hoàn thành dễ dàng
4. Ví dụ cụ thể
(bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
经过一个假期,我感觉非常轻松。
(Jīngguò yī gè jiàqī, wǒ gǎnjué fēicháng qīngsōng.)
Sau kỳ nghỉ, tôi cảm thấy rất thư giãn.
她用轻松的语气告诉了我们这个好消息。
(Tā yòng qīngsōng de yǔqì gàosùle wǒmen zhège hǎo xiāoxi.)
Cô ấy dùng giọng điệu nhẹ nhàng để báo cho chúng tôi tin vui này.
这份工作并不轻松,需要付出很多努力。
(Zhè fèn gōngzuò bìng bù qīngsōng, xūyào fùchū hěn duō nǔlì.)
Công việc này không hề nhẹ nhàng, cần phải nỗ lực rất nhiều.
他轻松地通过了考试。
(Tā qīngsōng de tōngguòle kǎoshì.)
Anh ấy dễ dàng vượt qua kỳ thi.
在海边散步让我感到非常轻松。
(Zài hǎibiān sànbù ràng wǒ gǎndào fēicháng qīngsōng.)
Đi dạo bên bờ biển khiến tôi cảm thấy cực kỳ thư giãn.
听着音乐,他的心情变得轻松了许多。
(Tīngzhe yīnyuè, tā de xīnqíng biànde qīngsōng le xǔduō.)
Khi nghe nhạc, tâm trạng của anh ấy trở nên thoải mái hơn nhiều.
虽然任务很多,但他总能轻松应对。
(Suīrán rènwù hěn duō, dàn tā zǒng néng qīngsōng yìngduì.)
Dù nhiệm vụ rất nhiều, nhưng anh ấy luôn có thể xử lý một cách nhẹ nhàng.
下班后,我喜欢做些轻松的事情来放松自己。
(Xiàbān hòu, wǒ xǐhuān zuò xiē qīngsōng de shìqíng lái fàngsōng zìjǐ.)
Sau giờ làm, tôi thích làm vài việc nhẹ nhàng để thư giãn bản thân.
他用轻松自如的动作赢得了大家的掌声。
(Tā yòng qīngsōng zìrú de dòngzuò yíngdéle dàjiā de zhǎngshēng.)
Anh ấy dùng những động tác linh hoạt nhẹ nhàng để giành được tràng pháo tay của mọi người.
我们希望营造一个轻松、愉快的学习氛围。
(Wǒmen xīwàng yíngzào yīgè qīngsōng, yúkuài de xuéxí fēnwéi.)
Chúng tôi hy vọng xây dựng một bầu không khí học tập thoải mái và vui vẻ.
5. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
轻松自在 qīngsōng zìzài Thư thái tự tại
轻松愉快 qīngsōng yúkuài Thoải mái và vui vẻ
心情轻松 xīnqíng qīngsōng Tâm trạng thoải mái
工作轻松 gōngzuò qīngsōng Công việc nhẹ nhàng
轻轻松松 qīngqīngsōngsōng Một cách rất nhẹ nhàng, dễ dàng
6. Một đoạn văn mẫu sử dụng 轻松
周末的时候,我喜欢和朋友们一起去公园散步。微风吹拂着,阳光温暖明亮,让人感到十分轻松。我们一边聊天一边欣赏风景,忘记了工作中的烦恼和压力,心情也变得格外轻松自在。
(Phiên âm)
Zhōumò de shíhòu, wǒ xǐhuān hé péngyǒumen yīqǐ qù gōngyuán sànbù. Wēifēng chuīfúzhe, yángguāng wēnnuǎn míngliàng, ràng rén gǎndào shífēn qīngsōng. Wǒmen yībiān liáotiān yībiān xīnshǎng fēngjǐng, wàngjìle gōngzuò zhōng de fánnǎo hé yālì, xīnqíng yě biànde géwài qīngsōng zìzài.
Dịch tiếng Việt:
Vào cuối tuần, tôi thích cùng bạn bè đi dạo trong công viên. Gió nhẹ thổi qua, ánh nắng ấm áp và sáng sủa, khiến người ta cảm thấy vô cùng thư giãn. Chúng tôi vừa trò chuyện vừa ngắm cảnh, quên đi những phiền muộn và áp lực trong công việc, tâm trạng cũng trở nên đặc biệt thoải mái tự tại.
轻松 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 轻松
Phiên âm: qīngsōng
Loại từ: Tính từ (形容词)
Tiếng Việt: Nhẹ nhàng, thoải mái, thư thái, dễ dàng (tùy ngữ cảnh)
2. Giải thích chi tiết
“轻松” là từ ghép từ:
轻 (qīng): nhẹ
松 (sōng): lỏng, thoải mái, không căng thẳng
→ Ghép lại: “轻松” mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất nhẹ nhàng, không căng thẳng, thoải mái hoặc dễ dàng đạt được một điều gì đó mà không quá vất vả.
Từ này thường được dùng để chỉ:
Tâm trạng: thoải mái, thư giãn
Công việc, nhiệm vụ: dễ dàng, không khó khăn
Môi trường, không khí: nhẹ nhàng, vui tươi, không áp lực
3. Các dạng cấu trúc thường gặp
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
感到轻松 Cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái
轻轻松松地 + Động từ Làm việc gì một cách dễ dàng
让人感到轻松 Khiến người ta cảm thấy nhẹ nhàng, thư thái
轻松的气氛 / 环境 Bầu không khí / môi trường thoải mái
工作 / 考试很轻松 Công việc / bài thi rất dễ dàng
4. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
中文:经过一天的工作,我想找个地方放松一下,感到轻松一点。
拼音:Jīngguò yì tiān de gōngzuò, wǒ xiǎng zhǎo gè dìfang fàngsōng yíxià, gǎndào qīngsōng yìdiǎn.
Tiếng Việt: Sau một ngày làm việc, tôi muốn tìm một nơi để thư giãn và cảm thấy nhẹ nhàng hơn một chút.
Ví dụ 2:
中文:考试比我想象的要轻松多了。
拼音:Kǎoshì bǐ wǒ xiǎngxiàng de yào qīngsōng duō le.
Tiếng Việt: Kỳ thi dễ hơn tôi tưởng rất nhiều.
Ví dụ 3:
中文:他的语气很轻松,没有一点压力。
拼音:Tā de yǔqì hěn qīngsōng, méiyǒu yìdiǎn yālì.
Tiếng Việt: Giọng điệu của anh ấy rất nhẹ nhàng, không có chút áp lực nào.
Ví dụ 4:
中文:我们在一个轻松愉快的氛围中进行了讨论。
拼音:Wǒmen zài yí gè qīngsōng yúkuài de fēnwéi zhōng jìnxíng le tǎolùn.
Tiếng Việt: Chúng tôi đã thảo luận trong một bầu không khí vui vẻ, thoải mái.
Ví dụ 5:
中文:她轻轻松松就通过了面试。
拼音:Tā qīngqīngsōngsōng jiù tōngguò le miànshì.
Tiếng Việt: Cô ấy vượt qua buổi phỏng vấn một cách rất dễ dàng.
Ví dụ 6:
中文:旅游的时候我总是感觉特别轻松。
拼音:Lǚyóu de shíhòu wǒ zǒng shì gǎnjué tèbié qīngsōng.
Tiếng Việt: Khi đi du lịch tôi luôn cảm thấy đặc biệt thư thái.
Ví dụ 7:
中文:现在他轻松地找到了工作。
拼音:Xiànzài tā qīngsōng de zhǎodào le gōngzuò.
Tiếng Việt: Bây giờ anh ấy đã tìm được việc làm một cách dễ dàng.
Ví dụ 8:
中文:轻松的音乐有助于缓解压力。
拼音:Qīngsōng de yīnyuè yǒu zhù yú huǎnjiě yālì.
Tiếng Việt: Âm nhạc nhẹ nhàng giúp giảm căng thẳng.
Ví dụ 9:
中文:这个任务对他来说非常轻松。
拼音:Zhège rènwù duì tā lái shuō fēicháng qīngsōng.
Tiếng Việt: Nhiệm vụ này đối với anh ấy thì rất dễ dàng.
Ví dụ 10:
中文:学会调整心态,可以让生活更轻松。
拼音:Xuéhuì tiáozhěng xīntài, kěyǐ ràng shēnghuó gèng qīngsōng.
Tiếng Việt: Biết điều chỉnh tâm lý sẽ khiến cuộc sống nhẹ nhàng hơn.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 轻松
1. Định nghĩa chi tiết
轻松 (qīngsōng) là một tính từ (形容词), mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thoải mái, thư giãn, không bị áp lực, không căng thẳng.
Từ này thường dùng để miêu tả tâm trạng, bầu không khí, trạng thái cơ thể, tình huống công việc hoặc học tập khi không có sự mệt mỏi, không gặp khó khăn, và tạo cảm giác dễ chịu.
2. Phân tích cấu trúc từ
轻 (qīng): nhẹ
松 (sōng): lỏng ra, thả lỏng, thoải mái
Kết hợp lại thành 轻松: chỉ trạng thái thư giãn, nhẹ nhàng, không căng thẳng.
3. Loại từ
Tính từ (形容词): dùng để miêu tả trạng thái nhẹ nhàng, thư giãn, không mệt mỏi.
4. Đặc điểm ngữ nghĩa
Diễn tả cảm giác dễ chịu, nhẹ nhõm, không áp lực.
Có thể dùng để nói về con người, tâm trạng, bầu không khí, hoạt động, công việc, v.v.
Dùng nhiều trong văn viết, hội thoại thường ngày và các bài thi HSK trung cấp trở lên.
5. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
今天的工作比较轻松。
Jīntiān de gōngzuò bǐjiào qīngsōng.
Công việc hôm nay tương đối nhẹ nhàng.
他最近心情很轻松。
Tā zuìjìn xīnqíng hěn qīngsōng.
Dạo gần đây tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
听一听音乐会让你感觉轻松一些。
Tīng yì tīng yīnyuè huì ràng nǐ gǎnjué qīngsōng yìxiē.
Nghe chút nhạc sẽ giúp bạn cảm thấy thư giãn hơn.
这次考试对我来说很轻松。
Zhè cì kǎoshì duì wǒ lái shuō hěn qīngsōng.
Kỳ thi lần này đối với tôi rất nhẹ nhàng.
旅行是一种放松心情的轻松方式。
Lǚxíng shì yì zhǒng fàngsōng xīnqíng de qīngsōng fāngshì.
Du lịch là một cách nhẹ nhàng để thư giãn tinh thần.
假期过得非常轻松愉快。
Jiàqī guò de fēicháng qīngsōng yúkuài.
Kỳ nghỉ trôi qua rất nhẹ nhàng và vui vẻ.
这份工作看起来很轻松,但其实很有挑战性。
Zhè fèn gōngzuò kàn qǐlái hěn qīngsōng, dàn qíshí hěn yǒu tiǎozhànxìng.
Công việc này nhìn có vẻ nhẹ nhàng, nhưng thật ra rất thách thức.
我们在一个轻松的环境中学习。
Wǒmen zài yí gè qīngsōng de huánjìng zhōng xuéxí.
Chúng tôi học trong một môi trường thoải mái.
和你聊天总是那么轻松愉快。
Hé nǐ liáotiān zǒng shì nàme qīngsōng yúkuài.
Nói chuyện với bạn lúc nào cũng thật nhẹ nhàng và vui vẻ.
6. Cụm từ thường dùng với 轻松
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
心情轻松 xīnqíng qīngsōng Tâm trạng thư giãn
气氛轻松 qìfēn qīngsōng Bầu không khí nhẹ nhàng
工作轻松 gōngzuò qīngsōng Công việc nhẹ nhàng
轻松面对 qīngsōng miànduì Đối mặt một cách nhẹ nhàng
轻松自在 qīngsōng zìzài Nhẹ nhàng, thoải mái, không gò bó
轻松一下 qīngsōng yíxià Thư giãn một chút
7. So sánh với từ gần nghĩa
Từ vựng Nghĩa Ghi chú đặc biệt
放松 Thả lỏng, thư giãn Thường dùng cho cơ thể hoặc tinh thần
轻松 Nhẹ nhàng, thoải mái Nhấn mạnh sự không áp lực
自在 Tự do, thoải mái Nhấn mạnh cảm giác không gò bó
愉快 Vui vẻ Chú trọng cảm xúc vui vẻ
8. Kết luận
轻松 là một từ cực kỳ thông dụng trong đời sống hằng ngày, trong môi trường học tập, làm việc và cả giao tiếp thân mật. Việc hiểu và vận dụng đúng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung diễn đạt được trạng thái nhẹ nhàng, thư giãn một cách tự nhiên và hiệu quả trong cả văn nói và văn viết. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu HSK, hội thoại ứng dụng thực tế cũng như văn nói thường ngày.
页:
[1]