阮明武 发表于 2025-4-21 19:57:35

似乎 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

似乎 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

1. Định nghĩa từ 似乎 (sìhū)

似乎 là một phó từ (副词) trong tiếng Trung, mang nghĩa hình như, dường như, có vẻ như, dùng để biểu đạt một phán đoán không chắc chắn, mang tính suy đoán, hoặc dựa trên cảm nhận, quan sát chủ quan.

2. Loại từ
副词 (phó từ): đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa, diễn đạt cảm giác mơ hồ, chưa chắc chắn, suy đoán dựa theo hiện tượng hoặc biểu hiện.

3. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Nghĩa chính:
Hình như, dường như, có vẻ như

Diễn đạt cảm giác không chắc chắn, mang tính phỏng đoán, thường dùng trong văn viết, cũng có trong khẩu ngữ trang trọng.

4. Cách sử dụng trong câu
Cấu trúc phổ biến:

似乎 + Động từ/Tính từ

似乎 + Chủ ngữ + Động từ...

5. Ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
他似乎不太高兴。
Tā sìhū bú tài gāoxìng.
Anh ấy hình như không vui lắm.

Ví dụ 2:
今天的天气似乎要下雨。
Jīntiān de tiānqì sìhū yào xià yǔ.
Thời tiết hôm nay dường như sắp mưa.

Ví dụ 3:
她似乎已经知道了这件事。
Tā sìhū yǐjīng zhīdào le zhè jiàn shì.
Cô ấy hình như đã biết chuyện này rồi.

Ví dụ 4:
你似乎对这个问题很感兴趣。
Nǐ sìhū duì zhè ge wèntí hěn gǎn xìngqù.
Bạn dường như rất hứng thú với vấn đề này.

Ví dụ 5:
他们似乎正在讨论什么重要的事情。
Tāmen sìhū zhèngzài tǎolùn shénme zhòngyào de shìqing.
Họ có vẻ đang thảo luận điều gì đó quan trọng.

Ví dụ 6:
这个地方似乎我以前来过。
Zhè ge dìfāng sìhū wǒ yǐqián lái guò.
Chỗ này hình như tôi đã từng đến rồi.

Ví dụ 7:
他似乎不太愿意参加这个会议。
Tā sìhū bù tài yuànyì cānjiā zhè ge huìyì.
Anh ấy có vẻ không muốn tham gia cuộc họp này lắm.

6. Một số lưu ý ngữ pháp
似乎 có thể đi với các từ khác như “可能”, “好像”, nhưng nếu dùng cùng sẽ làm câu bị dư thừa nghĩa.
→ Ví dụ “他似乎好像不来了。” sẽ bị lặp nghĩa.

So sánh với các từ gần nghĩa:


Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt với 似乎
好像      hǎoxiàng      giống như, có vẻ như      thường dùng trong văn nói, thông tục hơn
可能      kěnéng      có thể, có khả năng      nghiêng về khả năng xảy ra
大概      dàgài      khoảng, đại khái      mang nghĩa ước lượng, ít mang tính suy đoán cảm tính
7. Dạng phủ định
Trong câu phủ định, ta có thể dùng:

他似乎并不知道这件事情。
→ Tā sìhū bìng bù zhīdào zhè jiàn shìqing.
→ Hình như anh ấy không hề biết chuyện này.

似乎 (sìhū) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
似乎 là một phó từ (副词), mang nghĩa hình như, dường như, có vẻ như.

Dùng để diễn tả sự phỏng đoán, ước lượng, hoặc trực giác cảm nhận, thể hiện rằng sự việc không hoàn toàn chắc chắn, chỉ là cảm giác hoặc biểu hiện ra như vậy.

2. Loại từ
Phó từ (副词)
=> Thường đứng trước động từ, tính từ, hoặc cả câu để thể hiện sắc thái phỏng đoán.

3. Ý nghĩa cụ thể
Thể hiện người nói không khẳng định chắc chắn mà chỉ dựa trên hiện tượng bên ngoài hoặc cảm giác chủ quan.

Tương đương trong tiếng Việt:

hình như

dường như

có vẻ như

tựa hồ

4. Các cách dùng phổ biến
似乎 + Động từ / Tính từ

似乎 + 是 + Danh từ

似乎 + Toàn bộ một câu

5. Ví dụ cụ thể
(có phiên âm và dịch tiếng Việt)

他似乎不太高兴。
(Tā sìhū bù tài gāoxìng.)
Hình như anh ấy không vui lắm.

外面似乎要下雨了。
(Wàimiàn sìhū yào xiàyǔ le.)
Bên ngoài hình như sắp mưa rồi.

她似乎已经知道这件事了。
(Tā sìhū yǐjīng zhīdào zhè jiàn shì le.)
Cô ấy dường như đã biết chuyện này rồi.

这个地方似乎很安静。
(Zhège dìfāng sìhū hěn ānjìng.)
Chỗ này có vẻ rất yên tĩnh.

你似乎有点累了,要不要休息一下?
(Nǐ sìhū yǒudiǎn lèi le, yàobùyào xiūxi yīxià?)
Bạn hình như hơi mệt rồi, có muốn nghỉ một chút không?

他的话似乎有些道理。
(Tā de huà sìhū yǒuxiē dàolǐ.)
Lời anh ấy nói dường như có chút lý lẽ.

我似乎在哪里见过你。
(Wǒ sìhū zài nǎlǐ jiànguò nǐ.)
Hình như tôi đã gặp bạn ở đâu đó rồi.

大家似乎都很期待这次旅行。
(Dàjiā sìhū dōu hěn qídài zhè cì lǚxíng.)
Mọi người dường như đều rất mong chờ chuyến du lịch lần này.

气温似乎开始下降了。
(Qìwēn sìhū kāishǐ xiàjiàng le.)
Nhiệt độ có vẻ như bắt đầu giảm rồi.

他似乎不想谈论这个问题。
(Tā sìhū bù xiǎng tánlùn zhège wèntí.)
Anh ấy có vẻ như không muốn bàn luận về vấn đề này.

6. Một số mẫu câu thường gặp

Mẫu câu      Nghĩa tiếng Việt
似乎要……了      Dường như sắp... rồi
似乎很……      Hình như rất...
似乎已经……      Có vẻ như đã...
似乎没有……      Hình như không có...
Ví dụ:

似乎要下雪了。
(Sìhū yào xiàxuě le.)
Hình như sắp có tuyết rồi.

似乎没有人反对。
(Sìhū méiyǒu rén fǎnduì.)
Hình như không có ai phản đối.

7. Một đoạn văn mẫu sử dụng 似乎
今天的天气非常奇怪,早上晴朗,中午却突然下起了大雨。人们拿着伞,匆匆忙忙地赶路。似乎每个人都没有预料到会下雨,所以很多人都被淋湿了。

(Phiên âm)

Jīntiān de tiānqì fēicháng qíguài, zǎoshàng qínglǎng, zhōngwǔ què túrán xiàqǐle dàyǔ. Rénmen názhe sǎn, cōngcōng mángmáng de gǎnlù. Sìhū měi gèrén dōu méiyǒu yùliào dào huì xiàyǔ, suǒyǐ hěn duō rén dōu bèi línshī le.

Dịch tiếng Việt:

Thời tiết hôm nay thật kỳ lạ, buổi sáng thì nắng đẹp, nhưng đến trưa thì đột nhiên mưa to. Mọi người cầm ô, vội vàng đi đường. Hình như không ai dự đoán được sẽ có mưa, nên rất nhiều người bị ướt.

8. Lưu ý khi dùng 似乎
Không dùng 似乎 khi người nói chắc chắn 100%. Đây là từ dùng khi có nghi ngờ hoặc cảm giác thôi.

Đừng nhầm 似乎 với 确定 (quèdìng - xác định) hay 必须 (bìxū - nhất định phải).

似乎 là gì?
1. Phiên âm – Loại từ – Nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 似乎

Phiên âm: sìhū

Loại từ: Phó từ (副词)

Tiếng Việt: Hình như, dường như, có vẻ như, xem ra

2. Giải thích chi tiết
“似乎” là một phó từ biểu thị suy đoán hoặc cảm giác không chắc chắn, dùng để chỉ một điều gì đó có khả năng xảy ra, cảm giác như là đúng, nhưng chưa có bằng chứng xác thực.

Nó thường được dùng trong các câu thể hiện suy đoán chủ quan của người nói.

Tương đương trong tiếng Việt:

Dường như

Có vẻ như

Hình như

Xem ra

3. Đặc điểm ngữ pháp
“似乎” thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm vị ngữ để thể hiện sắc thái suy đoán.

Nó cũng có thể đứng sau chủ ngữ để làm trạng ngữ.

Cấu trúc thường gặp:


Cấu trúc      Nghĩa tiếng Việt
主语 + 似乎 + động từ      Chủ ngữ + hình như...
似乎 + có + 一点 / 一些...      Hình như có một chút gì đó...
似乎 + 没有 / 不太...      Hình như không / không quá...
4. Nhiều ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
中文:他似乎不太高兴。
拼音:Tā sìhū bù tài gāoxìng.
Tiếng Việt: Hình như anh ấy không vui lắm.

Ví dụ 2:
中文:今天似乎会下雨。
拼音:Jīntiān sìhū huì xiàyǔ.
Tiếng Việt: Hôm nay có vẻ như sẽ mưa.

Ví dụ 3:
中文:她似乎已经知道了这件事。
拼音:Tā sìhū yǐjīng zhīdào le zhè jiàn shì.
Tiếng Việt: Cô ấy hình như đã biết chuyện này rồi.

Ví dụ 4:
中文:你似乎很累,要不要休息一下?
拼音:Nǐ sìhū hěn lèi, yàobuyào xiūxi yíxià?
Tiếng Việt: Bạn có vẻ rất mệt, nghỉ một chút nhé?

Ví dụ 5:
中文:他对这个问题似乎没有兴趣。
拼音:Tā duì zhè ge wèntí sìhū méiyǒu xìngqù.
Tiếng Việt: Anh ấy dường như không có hứng thú với vấn đề này.

Ví dụ 6:
中文:她似乎忘了我们今天有约。
拼音:Tā sìhū wàng le wǒmen jīntiān yǒu yuē.
Tiếng Việt: Cô ấy hình như đã quên là hôm nay chúng ta có hẹn.

Ví dụ 7:
中文:他们似乎正在讨论一个很重要的问题。
拼音:Tāmen sìhū zhèngzài tǎolùn yí gè hěn zhòngyào de wèntí.
Tiếng Việt: Họ có vẻ đang thảo luận một vấn đề rất quan trọng.

Ví dụ 8:
中文:这个孩子似乎很聪明。
拼音:Zhè gè háizi sìhū hěn cōngmíng.
Tiếng Việt: Đứa trẻ này có vẻ rất thông minh.

Ví dụ 9:
中文:我似乎在哪里见过他。
拼音:Wǒ sìhū zài nǎlǐ jiànguò tā.
Tiếng Việt: Tôi hình như đã gặp anh ấy ở đâu đó.

Ví dụ 10:
中文:你似乎对这件事特别感兴趣。
拼音:Nǐ sìhū duì zhè jiàn shì tèbié gǎn xìngqù.
Tiếng Việt: Bạn có vẻ đặc biệt quan tâm đến việc này.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 似乎
1. Định nghĩa chi tiết
似乎 (sìhū) là một phó từ (副词), mang nghĩa hình như, dường như, có vẻ như, giống như là.

Từ này được dùng để biểu thị phán đoán chưa chắc chắn, mang tính suy đoán dựa trên biểu hiện bên ngoài hoặc cảm nhận chủ quan, không khẳng định chắc chắn. Có thể so sánh với các trạng từ như "maybe", "seem to", "as if" trong tiếng Anh.

2. Loại từ
副词 (Phó từ): dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thường đứng trước vị ngữ hoặc đứng đầu câu.

Chức năng ngữ pháp: biểu thị sự suy đoán hoặc nhận định chưa xác thực, thường dùng trong văn viết và văn nói trang trọng.

3. Cách dùng trong câu
似乎 + Động từ/Tính từ/Mệnh đề
Biểu thị ý không chắc chắn, cảm giác mơ hồ, suy đoán. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

4. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
他似乎不太高兴。
Tā sìhū bù tài gāoxìng.
Anh ấy hình như không vui lắm.

外面似乎在下雨。
Wàimiàn sìhū zài xiàyǔ.
Bên ngoài hình như đang mưa.

她似乎对这个问题很感兴趣。
Tā sìhū duì zhège wèntí hěn gǎn xìngqù.
Cô ấy có vẻ rất quan tâm đến vấn đề này.

这本书似乎很受欢迎。
Zhè běn shū sìhū hěn shòu huānyíng.
Cuốn sách này có vẻ rất được ưa chuộng.

他似乎已经知道了这个消息。
Tā sìhū yǐjīng zhīdàole zhège xiāoxi.
Anh ấy dường như đã biết tin này rồi.

他们似乎早就认识了。
Tāmen sìhū zǎo jiù rènshi le.
Họ có vẻ đã quen nhau từ lâu.

她似乎有点紧张。
Tā sìhū yǒudiǎn jǐnzhāng.
Cô ấy hình như hơi căng thẳng.

老师似乎不满意我们的表现。
Lǎoshī sìhū bù mǎnyì wǒmen de biǎoxiàn.
Thầy giáo có vẻ không hài lòng với biểu hiện của chúng tôi.

会议似乎被取消了。
Huìyì sìhū bèi qǔxiāo le.
Cuộc họp dường như đã bị hủy.

你似乎忘了这件事。
Nǐ sìhū wàng le zhè jiàn shì.
Hình như bạn quên mất chuyện này rồi.

5. Các cụm thường dùng với 似乎

Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
似乎在……      sìhū zài…      Hình như đang…
似乎已经……      sìhū yǐjīng…      Có vẻ như đã…
似乎有点……      sìhū yǒudiǎn…      Hình như hơi…
似乎没……      sìhū méi…      Hình như không…
似乎是……      sìhū shì…      Dường như là…
6. So sánh với từ gần nghĩa

Từ vựng      Nghĩa      So sánh ngắn
好像      Dường như, giống như      Dùng rộng rãi trong văn nói, thân mật hơn
似乎      Có vẻ như, dường như      Trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết
看起来      Nhìn qua thì, có vẻ      Mang nghĩa trực quan, dựa trên quan sát
可能      Có thể      Biểu thị khả năng, không mang tính phỏng đoán hình ảnh


页: [1]
查看完整版本: 似乎 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ