你好 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
你好 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese MasterTỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 你好 (nǐ hǎo)
1. Giải thích nghĩa từ 你好
"你好" là cách chào hỏi cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Trung. Đây là một câu dùng để chào hỏi xã giao giữa hai người khi gặp nhau, tương đương với "Xin chào" trong tiếng Việt.
你 (nǐ): bạn – đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít
好 (hǎo): tốt, khỏe – tính từ chỉ tình trạng tốt đẹp
Khi ghép lại thành “你好” thì không mang nghĩa đen là “bạn tốt” mà mang nghĩa chào hỏi xã giao, tức là “Xin chào”.
2. Phân tích ngữ pháp
2.1 Loại từ:
你好 là câu trần thuật cảm thán dạng ngắn dùng làm lời chào.
Có thể dùng làm câu đơn hoàn chỉnh.
Không cần chủ ngữ, động từ.
2.2 Vị trí sử dụng:
Dùng đầu câu hoặc trong phần mở đầu cuộc trò chuyện.
Không dùng giữa câu, không lặp lại nhiều lần.
3. Các hình thức chào hỏi mở rộng từ 你好
Câu chào Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
你好 nǐ hǎo Xin chào Cách nói phổ thông, lịch sự thông thường
您好 nín hǎo Xin chào (kính trọng) Dùng với người lớn tuổi, cấp trên
大家好 dàjiā hǎo Xin chào mọi người Chào nhóm nhiều người
早上好 zǎoshang hǎo Chào buổi sáng Dùng buổi sáng
中午好 zhōngwǔ hǎo Chào buổi trưa Dùng buổi trưa
下午好 xiàwǔ hǎo Chào buổi chiều Dùng buổi chiều
晚上好 wǎnshàng hǎo Chào buổi tối Dùng buổi tối
哈喽 hālóu Hello Cách nói hiện đại, mượn từ tiếng Anh
4. MẪU CÂU VỚI "你好" (KÈM PHIÊN ÂM & TIẾNG VIỆT)
4.1 Mẫu câu cơ bản:
你好,我是新来的同事。
/nǐ hǎo, wǒ shì xīn lái de tóngshì/
Xin chào, tôi là đồng nghiệp mới.
你好,我叫李明,很高兴认识你。
/nǐ hǎo, wǒ jiào Lǐ Míng, hěn gāoxìng rènshi nǐ/
Chào bạn, tôi tên là Lý Minh, rất vui được làm quen với bạn.
你好,请问这附近有地铁站吗?
/nǐ hǎo, qǐngwèn zhè fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma?/
Xin chào, cho hỏi gần đây có trạm tàu điện ngầm không?
你好,这是你的包吗?
/nǐ hǎo, zhè shì nǐ de bāo ma?/
Xin chào, đây có phải là túi của bạn không?
你好,你最近怎么样?
/nǐ hǎo, nǐ zuìjìn zěnmeyàng?/
Chào bạn, dạo này bạn thế nào?
你好,欢迎光临!
/nǐ hǎo, huānyíng guānglín/
Xin chào, hoan nghênh quý khách!
你好,我来自越南胡志明市。
/nǐ hǎo, wǒ láizì Yuènán Húzhìmíng Shì/
Xin chào, tôi đến từ TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
4.2 Mẫu câu trong đối thoại:
A: 你好!你叫什么名字?
/nǐ hǎo! nǐ jiào shénme míngzi?/
Xin chào! Bạn tên là gì?
B: 你好!我叫王芳。你呢?
/nǐ hǎo! wǒ jiào Wáng Fāng. nǐ ne?/
Xin chào! Tôi tên là Vương Phương. Còn bạn?
5. Những lưu ý khi dùng "你好"
Không nên dùng "你好" nhiều lần trong cùng một cuộc trò chuyện.
Sau khi đã chào hỏi, nên chuyển sang các câu hỏi mang tính tương tác:
你今天过得怎么样?(Hôm nay bạn thế nào?)
最近工作忙不忙?(Gần đây công việc có bận không?)
Sử dụng "您好" khi cần thể hiện sự kính trọng, ví dụ với:
Thầy cô giáo
Người lớn tuổi hơn
Cấp trên, khách hàng
"你好" không dùng trong các tình huống trang trọng quá mức, ví dụ trong diễn văn khai mạc hay văn bản hành chính, thay vào đó dùng:
尊敬的各位来宾,大家好!(Kính thưa quý vị khách mời, xin chào tất cả mọi người!)
6. So sánh "你好" và "您好"
Đặc điểm 你好 (nǐ hǎo) 您好 (nín hǎo)
Mức độ lịch sự Thân mật, phổ thông Trang trọng, kính trọng
Đối tượng sử dụng Bạn bè, người ngang hàng Người lớn tuổi, khách hàng, cấp trên
Tình huống sử dụng Giao tiếp hàng ngày Giao tiếp lịch sự, công việc
7. Tập luyện ứng dụng
7.1 Viết đoạn hội thoại ngắn:
A: 你好,我是新来的员工。
/nǐ hǎo, wǒ shì xīn lái de yuángōng/
Xin chào, tôi là nhân viên mới.
B: 你好,欢迎加入我们团队!
/nǐ hǎo, huānyíng jiārù wǒmen tuánduì!/
Xin chào, hoan nghênh bạn gia nhập đội ngũ chúng tôi!
你好 – Giải thích chi tiết và toàn diện
I. Định nghĩa và Ý nghĩa
你好 (pinyin: nǐ hǎo) là một trong những cách chào hỏi cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Trung. Cụm này tương đương với "Xin chào" trong tiếng Việt, dùng khi gặp ai đó lần đầu hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện thường ngày.
Phân tích thành phần:
你 (nǐ): bạn (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, số ít)
好 (hǎo): tốt, khỏe, ổn (tính từ chỉ trạng thái tích cực)
Kết hợp lại, "你好" có nghĩa đen là "Bạn tốt", nhưng được hiểu là "Xin chào", thể hiện sự chào hỏi lịch sự và thân thiện.
II. Từ loại
你 là đại từ nhân xưng
好 là tính từ
Cấu trúc: Đại từ + Tính từ
Dù là cấu trúc ngữ pháp đơn giản, “你好” được coi là một câu hoàn chỉnh trong giao tiếp, có thể dùng độc lập như một lời chào thông dụng.
III. Cách sử dụng
Dùng khi gặp mặt người lần đầu.
Dùng trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp, người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn.
Dùng để mở đầu câu chuyện, thư từ, email, hoặc tin nhắn.
Lưu ý:
Không dùng “你好” với người lớn tuổi hơn hoặc cấp trên. Trong trường hợp đó, dùng “您好” (nín hǎo) – kính ngữ, thể hiện sự tôn trọng.
IV. So sánh với các cách chào khác
Cách chào Phiên âm Nghĩa Dùng trong hoàn cảnh nào
你好 nǐ hǎo Xin chào Thường ngày, thân mật, ngang hàng
您好 nín hǎo Xin chào (kính ngữ) Với người lớn tuổi, cấp trên
早上好 zǎo shàng hǎo Chào buổi sáng Lịch sự, trang trọng buổi sáng
下午好 xià wǔ hǎo Chào buổi chiều Trang trọng buổi chiều
晚上好 wǎn shàng hǎo Chào buổi tối Trang trọng buổi tối
嗨 hāi Hi Giới trẻ, thân mật, bạn bè
V. Ví dụ cụ thể
1. Chào hỏi cơ bản
你好!
Nǐ hǎo!
Xin chào!
2. Giới thiệu bản thân
你好,我叫王丽。
Nǐ hǎo, wǒ jiào Wáng Lì.
Xin chào, tôi tên là Vương Lệ.
3. Hỏi thăm tình hình
你好,你今天怎么样?
Nǐ hǎo, nǐ jīntiān zěnme yàng?
Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?
4. Trong môi trường công sở
你好,请问您是张经理吗?
Nǐ hǎo, qǐngwèn nín shì Zhāng jīnglǐ ma?
Xin chào, xin hỏi ngài có phải là Giám đốc Trương không?
5. Qua điện thoại
喂,你好,我找李先生。
Wéi, nǐ hǎo, wǒ zhǎo Lǐ xiānshēng.
A lô, xin chào, tôi muốn gặp ông Lý.
6. Trong email hoặc tin nhắn
你好,张老师:
Nǐ hǎo, Zhāng lǎoshī:
Xin chào thầy Trương,
7. Chào người lạ trong cửa hàng
你好,我可以看看这个吗?
Nǐ hǎo, wǒ kěyǐ kàn kàn zhège ma?
Xin chào, tôi có thể xem cái này được không?
8. Trong buổi gặp mặt
你好,我是她的朋友。
Nǐ hǎo, wǒ shì tā de péngyǒu.
Xin chào, tôi là bạn của cô ấy.
VI. Cách trả lời khi người khác nói "你好"
Người chào Câu trả lời gợi ý
你好! 你好!
你好,你好吗? 我很好,谢谢,你呢? (Tôi khỏe, cảm ơn, còn bạn?)
您好! 您好!
VII. Các lỗi thường gặp
Dùng "你好" với người lớn tuổi hoặc cấp trên
→ Sai về mặt lễ nghi. Nên dùng: “您好”.
Dùng sai ngữ cảnh
→ "你好" không dùng trong môi trường quá trang trọng (thư mời chính thức, thông cáo, v.v).
Đánh vần hoặc viết sai pinyin → Đảm bảo viết đúng là nǐ hǎo, không phải ni hao (trừ khi viết tắt không có dấu trong tin nhắn thân mật).
VIII. Tình huống sử dụng "你好" trong đoạn hội thoại mẫu
A: 你好,我是新来的同事。
Nǐ hǎo, wǒ shì xīn lái de tóngshì.
Xin chào, tôi là đồng nghiệp mới đến.
B: 你好,欢迎加入我们的团队!
Nǐ hǎo, huānyíng jiārù wǒmen de tuánduì!
Xin chào, chào mừng bạn gia nhập đội ngũ của chúng tôi!
你好 /nǐ hǎo/ – Giải thích toàn diện
I. Phân tích cấu trúc từ vựng
1. Thành phần cấu tạo:
你 /nǐ/: bạn (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai)
好 /hǎo/: tốt, khỏe, tốt lành (tính từ)
Ghép lại: 你 + 好 = Bạn tốt → mang nghĩa là “Xin chào” – lời chào lịch sự khi gặp mặt.
II. Loại từ và ngữ pháp
Loại câu: Câu cảm thán / câu chào hỏi thường dùng trong văn nói và văn viết.
Cấu trúc ngữ pháp:
Đại từ nhân xưng + Tính từ → biểu thị sự chào hỏi, thân thiện.
III. Ngữ cảnh sử dụng
1. Dùng để chào hỏi khi:
Gặp ai đó lần đầu tiên
Bắt đầu một cuộc trò chuyện
Trong môi trường học tập, công sở
Gửi email, tin nhắn lịch sự
Trò chuyện trang trọng hoặc thân mật đều phù hợp
2. Không dùng trong các trường hợp sau:
Gặp người thân quen hàng ngày (thường dùng “嗨” / “嘿” kiểu thân mật hơn)
Khi chào tạm biệt (lúc đó dùng “再见” /zàijiàn/)
IV. Các tình huống mẫu kèm ví dụ chi tiết
➤ 1. Gặp gỡ lần đầu:
你好,我是张伟。
/Nǐ hǎo, wǒ shì Zhāng Wěi./
Xin chào, tôi là Trương Vĩ.
你好,我来自越南。
/Nǐ hǎo, wǒ láizì Yuènán./
Xin chào, tôi đến từ Việt Nam.
➤ 2. Bắt đầu cuộc hội thoại
你好,请问现在几点了?
/Nǐ hǎo, qǐngwèn xiànzài jǐ diǎn le?/
Xin chào, xin hỏi bây giờ là mấy giờ?
你好,我想订一张火车票。
/Nǐ hǎo, wǒ xiǎng dìng yì zhāng huǒchē piào./
Xin chào, tôi muốn đặt một vé tàu hỏa.
➤ 3. Trong môi trường công sở
你好,李经理。
/Nǐ hǎo, Lǐ jīnglǐ./
Xin chào, giám đốc Lý.
你好,请多多关照。
/Nǐ hǎo, qǐng duōduō guānzhào./
Xin chào, mong anh/chị giúp đỡ nhiều.
➤ 4. Khi học sinh chào thầy cô
老师你好!
/Lǎoshī nǐ hǎo!/
Thầy/cô ơi, em chào thầy/cô!
校长你好!
/Xiàozhǎng nǐ hǎo!/
Chào hiệu trưởng ạ!
➤ 5. Gửi tin nhắn hoặc email
你好,王老师:
/Nǐ hǎo, Wáng lǎoshī:/
Xin chào, thầy Vương:
你好,我有一个问题想请教您。
/Nǐ hǎo, wǒ yǒu yí gè wèntí xiǎng qǐngjiào nín./
Xin chào, tôi có một câu hỏi muốn hỏi thầy/cô.
V. Các biến thể và hình thức tương tự
Hình thức Phiên âm Nghĩa Ngữ cảnh dùng
您好 nín hǎo Xin chào (lịch sự – kính ngữ) Dùng với người lớn tuổi, cấp trên
大家好 dàjiā hǎo Chào mọi người Khi nói trước đám đông
你们好 nǐmen hǎo Chào các bạn Chào nhóm người
老师您好 lǎoshī nín hǎo Chào thầy/cô (lịch sự) Dùng trong văn bản hoặc khi gặp giáo viên
同学们好 tóngxuémen hǎo Chào các em học sinh Giáo viên dùng khi vào lớp
小朋友们好 xiǎopéngyǒumen hǎo Chào các em nhỏ Dùng với trẻ con
早上好 zǎoshang hǎo Chào buổi sáng Giống "Good morning"
下午好 xiàwǔ hǎo Chào buổi chiều Giống "Good afternoon"
晚上好 wǎnshàng hǎo Chào buổi tối Giống "Good evening"
VI. So sánh “你好” và “您好”
Tiêu chí 你好 /nǐ hǎo/ 您好 /nín hǎo/
Mức độ lịch sự Thân mật, thông thường Lịch sự, kính trọng
Dùng với ai Bạn bè, người quen, ngang hàng Người lớn tuổi, cấp trên
Trong email Thông thường Trang trọng, tôn kính
VII. Mở rộng – Diễn đạt thay thế hoặc nâng cao
很高兴认识你!
/Hěn gāoxìng rènshi nǐ!/
Rất vui được làm quen với bạn!
我们以前见过吗?
/Wǒmen yǐqián jiàn guò ma?/
Chúng ta từng gặp nhau chưa?
初次见面,请多关照。
/Chūcì jiànmiàn, qǐng duō guānzhào./
Lần đầu gặp mặt, mong bạn giúp đỡ.
VIII. Văn hóa ngôn ngữ
Trong văn hóa Trung Quốc, lời chào như “你好” là phép lịch sự tối thiểu trong giao tiếp.
Tuy nhiên, người bản xứ thường không lạm dụng “你好” như người nước ngoài học tiếng Trung hay làm. Trong những mối quan hệ thân thiết, họ thường chào bằng tên, hoặc đơn giản là “嘿!” (hēi – hey) hoặc không chào mà vào thẳng chủ đề.
1. Định nghĩa chi tiết
你好 (pinyin: nǐ hǎo) là một câu chào phổ biến trong tiếng Trung, tương đương với “Xin chào” hoặc “Hello” trong tiếng Việt và tiếng Anh. Về mặt cấu trúc:
你 (nǐ): bạn – đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
好 (hǎo): tốt, khỏe – tính từ
Mặc dù nghĩa đen là “bạn khỏe”, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, 你好 không mang ý nghĩa hỏi thăm sức khỏe thật sự, mà chỉ đơn thuần là một câu chào.
2. Phân tích ngữ pháp
Cấu trúc:
你 (nǐ) + 好 (hǎo)
→ Chủ ngữ + Tính từ (dùng như động từ)
Trong tiếng Trung hiện đại, cấu trúc này được dùng như lời chào lịch sự thông thường. Đây là một kiểu câu đặc biệt trong tiếng Trung, thường được xếp vào nhóm “câu chào hỏi” chứ không phải câu hỏi hay câu miêu tả.
3. Khi nào dùng "你好"?
Thường dùng khi:
Gặp người lạ hoặc lần đầu tiên gặp
Trong hoàn cảnh lịch sự, nhã nhặn
Nói chuyện với người cùng trang lứa hoặc nhỏ tuổi hơn
Không nên dùng khi:
Trò chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên (thay bằng: 您好)
Giao tiếp rất thân mật (người thân có thể chào nhau bằng tên, hoặc các câu thân mật hơn như: “你来了”, “你怎么样?”)
4. Các cách chào biến thể liên quan
Câu Phiên âm Nghĩa Mức độ lịch sự
你好 nǐ hǎo Xin chào Trung bình
您好 nín hǎo Chào ông/bà (lịch sự) Cao
你们好 nǐmen hǎo Chào các bạn Trung bình
大家好 dàjiā hǎo Chào mọi người Chung chung
老师好 lǎoshī hǎo Chào thầy/cô Lịch sự
同学好 tóngxué hǎo Chào các bạn học Bình thường
5. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
你好,我是李华。
Nǐ hǎo, wǒ shì Lǐ Huá.
Xin chào, tôi là Lý Hoa.
你好,请问你找谁?
Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ zhǎo shéi?
Xin chào, bạn tìm ai vậy?
你好,这是我的名片。
Nǐ hǎo, zhè shì wǒ de míngpiàn.
Xin chào, đây là danh thiếp của tôi.
王老师,你好!
Wáng lǎoshī, nǐ hǎo!
Thầy Vương, em chào thầy!
同学们,你们好!
Tóngxuémen, nǐmen hǎo!
Các bạn học sinh, chào các em!
你好,我可以坐这儿吗?
Nǐ hǎo, wǒ kěyǐ zuò zhèr ma?
Xin chào, tôi có thể ngồi đây không?
大家好,我叫小张,是新来的同事。
Dàjiā hǎo, wǒ jiào Xiǎo Zhāng, shì xīn lái de tóngshì.
Chào mọi người, tôi tên là Tiểu Trương, là đồng nghiệp mới.
你好,今天你好吗?
Nǐ hǎo, jīntiān nǐ hǎo ma?
Xin chào, hôm nay bạn khỏe không?
6. Đoạn hội thoại mẫu
Tình huống 1 – Gặp mặt lần đầu
A: 你好,我叫安娜。你叫什么名字?
Nǐ hǎo, wǒ jiào Ānnà. Nǐ jiào shénme míngzi?
Xin chào, tôi tên là Anna. Bạn tên gì?
B: 你好,我叫明哲。
Nǐ hǎo, wǒ jiào Míngzhé.
Chào bạn, tôi tên là Minh Triết.
Tình huống 2 – Trong công ty
A: 你好,你是新来的同事吗?
Nǐ hǎo, nǐ shì xīn lái de tóngshì ma?
Chào bạn, bạn là đồng nghiệp mới à?
B: 是的,我叫王莉,在人事部工作。你好!
Shì de, wǒ jiào Wáng Lì, zài rénshì bù gōngzuò. Nǐ hǎo!
Đúng vậy, tôi tên là Vương Lệ, làm ở phòng Nhân sự. Chào bạn!
1. Ý nghĩa của "你好"
Nghĩa đen: "你" (nǐ) nghĩa là "bạn", "hảo" (hǎo) nghĩa là "tốt" hoặc "khỏe". Khi kết hợp, "你好" mang nghĩa chào hỏi, tương đương với "Hello" hoặc "Xin chào" trong tiếng Việt.
Nghĩa sử dụng: Đây là cách chào hỏi thông thường, thân thiện, dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện, đặc biệt trong các tình huống lịch sự hoặc khi gặp ai đó lần đầu. Nó phù hợp với mọi đối tượng, từ bạn bè, đồng nghiệp đến người lạ.
2. Loại từ
你 (nǐ): Đại từ nhân xưng, chỉ người thứ hai số ít, nghĩa là "bạn".
好 (hǎo): Tính từ, nghĩa là "tốt", "khỏe", hoặc "OK".
你好 (nǐ hǎo): Cụm từ cố định, đóng vai trò như một câu chào (greeting phrase), không được phân tích riêng lẻ trong ngữ cảnh chào hỏi.
3. Cấu trúc câu và cách sử dụng
Cấu trúc cơ bản: "你好" là một câu hoàn chỉnh, không cần bổ sung thêm từ ngữ khác. Nó thường đứng đầu cuộc trò chuyện.
Tình huống sử dụng:
Gặp ai đó lần đầu hoặc trong các tình huống trang trọng/lịch sự.
Chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp trong môi trường thân mật.
Dùng trong giao tiếp qua điện thoại, tin nhắn, hoặc email (dạng văn nói).
Lưu ý văn hóa:
"你好" là cách chào phổ biến nhưng không quá thân mật. Trong các mối quan hệ thân thiết, người Trung Quốc có thể dùng các cách chào khác như hỏi thăm sức khỏe hoặc tình hình.
Nếu muốn trang trọng hơn, có thể dùng "您好" (nín hǎo), với "您" là đại từ lịch sự, tương đương "ngài" hoặc "bạn" trong ngữ cảnh tôn trọng.
4. Ví dụ mẫu câu và ngữ cảnh
Dưới đây là các ví dụ sử dụng "你好" trong các tình huống khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1: Chào hỏi khi gặp mặt
Câu: 你好,我是小明。
Phiên âm: Nǐ hǎo, wǒ shì Xiǎomíng.
Nghĩa: Xin chào, tôi là Tiểu Minh.
Ngữ cảnh: Gặp ai đó lần đầu tại một sự kiện hoặc buổi họp.
Ví dụ 2: Chào hỏi qua điện thoại
Câu: 你好,请问是李先生吗?
Phiên âm: Nǐ hǎo, qǐngwèn shì Lǐ xiānshēng ma?
Nghĩa: Xin chào, xin hỏi đây có phải là ông Lý không?
Ngữ cảnh: Gọi điện cho một người chưa quen để xác nhận danh tính.
Ví dụ 3: Chào hỏi trong email
Câu: 你好,我有一个问题想咨询您。
Phiên âm: Nǐ hǎo, wǒ yǒu yīgè wèntí xiǎng zīxún nín.
Nghĩa: Xin chào, tôi có một câu hỏi muốn tham khảo ý kiến của bạn.
Ngữ cảnh: Viết email công việc hoặc liên hệ với đối tác.
Ví dụ 4: Chào hỏi bạn bè
Câu: 你好,最近怎么样?
Phiên âm: Nǐ hǎo, zuìjìn zěnmeyàng?
Nghĩa: Chào, dạo này thế nào?
Ngữ cảnh: Gặp lại bạn bè sau một thời gian không liên lạc.
Ví dụ 5: Chào hỏi lịch sự với người lớn tuổi
Câu: 您好,请问您需要帮助吗?
Phiên âm: Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào bāngzhù ma?
Nghĩa: Xin chào, xin hỏi ngài có cần giúp đỡ không?
Ngữ cảnh: Nói chuyện với người lớn tuổi hoặc khách hàng trong cửa hàng.
Ví dụ 6: Chào hỏi trong nhóm
Câu: 大家好,我是新来的同事。
Phiên âm: Dàjiā hǎo, wǒ shì xīn lái de tóngshì.
Nghĩa: Chào mọi người, tôi là đồng nghiệp mới.
Ngữ cảnh: Tự giới thiệu trong một nhóm hoặc cuộc họp. (Lưu ý: "大家好" là cách chào nhóm, thay vì chỉ một người).
Ví dụ 7: Chào hỏi khi vào cửa hàng
Câu: 你好,我想买一件衬衫。
Phiên âm: Nǐ hǎo, wǒ xiǎng mǎi yī jiàn chènshān.
Nghĩa: Xin chào, tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.
Ngữ cảnh: Khách hàng nói với nhân viên bán hàng.
5. Biến thể và cách chào khác
您好 (nín hǎo): Lịch sự hơn, dùng cho người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong các tình huống trang trọng.
大家好 (dàjiā hǎo): Chào cả nhóm, tương đương "Chào mọi người".
早上好 (zǎoshang hǎo): Chào buổi sáng.
晚上好 (wǎnshàng hǎo): Chào buổi tối.
嗨 (hāi) hoặc 嘿 (hēi): Chào thân mật, tương đương "Hi" trong tiếng Anh, dùng với bạn bè.
页:
[1]