示范 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
示范 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master示范 (shìfàn)
1. Định nghĩa
示范 (shìfàn) nghĩa là làm mẫu, biểu diễn mẫu, thể hiện mẫu để cho người khác học tập hoặc tham khảo theo.
“示” có nghĩa là chỉ ra, thể hiện ra.
“范” có nghĩa là khuôn mẫu, mẫu mực.
Ghép lại, 示范 chính là làm mẫu, chỉ ra cách làm chuẩn.
2. Loại từ
示范 (shìfàn) là động từ (动词).
3. Ý nghĩa chi tiết
Dùng hành động cụ thể để chỉ cho người khác cách làm.
Thường dùng trong giáo dục, huấn luyện, đào tạo kỹ năng, dạy nghề, huấn luyện quân đội, thể thao, biểu diễn kỹ thuật...
4. Mẫu câu ví dụ
教练为大家示范了正确的投篮动作。
Phiên âm: Jiàoliàn wèi dàjiā shìfàn le zhèngquè de tóulán dòngzuò.
Dịch nghĩa: Huấn luyện viên làm mẫu động tác ném bóng đúng cách cho mọi người.
老师在黑板上示范了如何解这道题。
Phiên âm: Lǎoshī zài hēibǎn shàng shìfàn le rúhé jiě zhè dào tí.
Dịch nghĩa: Giáo viên làm mẫu trên bảng cách giải bài tập này.
他在会议上示范了新软件的使用方法。
Phiên âm: Tā zài huìyì shàng shìfàn le xīn ruǎnjiàn de shǐyòng fāngfǎ.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã trình diễn mẫu cách sử dụng phần mềm mới tại cuộc họp.
这个动作需要老师亲自示范一次。
Phiên âm: Zhège dòngzuò xūyào lǎoshī qīnzì shìfàn yícì.
Dịch nghĩa: Động tác này cần thầy giáo tự mình làm mẫu một lần.
为了帮助大家理解,负责人现场进行了示范。
Phiên âm: Wèile bāngzhù dàjiā lǐjiě, fùzérén xiànchǎng jìnxíng le shìfàn.
Dịch nghĩa: Để giúp mọi người hiểu, người phụ trách đã trực tiếp làm mẫu tại chỗ.
5. Các ví dụ chi tiết hơn
请你为大家示范一下这个舞步。
Phiên âm: Qǐng nǐ wèi dàjiā shìfàn yíxià zhège wǔbù.
Dịch nghĩa: Bạn hãy làm mẫu bước nhảy này cho mọi người xem nhé.
新员工入职培训中,老员工会进行示范教学。
Phiên âm: Xīn yuángōng rùzhí péixùn zhōng, lǎo yuángōng huì jìnxíng shìfàn jiàoxué.
Dịch nghĩa: Trong buổi đào tạo nhân viên mới, các nhân viên cũ sẽ dạy kèm bằng cách làm mẫu.
他们在广场上示范了紧急救援的方法。
Phiên âm: Tāmen zài guǎngchǎng shàng shìfàn le jǐnjí jiùyuán de fāngfǎ.
Dịch nghĩa: Họ biểu diễn mẫu các phương pháp cứu hộ khẩn cấp ở quảng trường.
她耐心地为学生示范每一个步骤。
Phiên âm: Tā nàixīn de wèi xuéshēng shìfàn měi yígè bùzhòu.
Dịch nghĩa: Cô ấy kiên nhẫn làm mẫu từng bước một cho học sinh.
通过示范,学生们很快掌握了技能。
Phiên âm: Tōngguò shìfàn, xuéshēngmen hěn kuài zhǎngwò le jìnéng.
Dịch nghĩa: Thông qua việc làm mẫu, học sinh đã nhanh chóng nắm vững kỹ năng.
6. Các cụm từ thường gặp với 示范
示范教学 (shìfàn jiàoxué): dạy học bằng cách làm mẫu
示范动作 (shìfàn dòngzuò): động tác mẫu
示范操作 (shìfàn cāozuò): thao tác mẫu
示范表演 (shìfàn biǎoyǎn): biểu diễn làm mẫu
示范课 (shìfàn kè): tiết học làm mẫu
7. So sánh với từ gần nghĩa
表演 (biǎoyǎn): Biểu diễn (mang tính nghệ thuật, như biểu diễn múa, hát).
示范 (shìfàn): Làm mẫu (nhấn mạnh mục đích để người khác học tập theo).
Ví dụ:
示范动作 (làm mẫu động tác) → để người khác làm theo.
表演舞蹈 (biểu diễn điệu múa) → để người khác thưởng thức.
示范 (shìfàn) là gì?
1. Định nghĩa:
示范 (shìfàn) – Làm mẫu, thị phạm, biểu diễn mẫu.
Tiếng Việt: chỉ hành động thể hiện, biểu diễn hoặc thực hiện mẫu một hành động, kỹ năng, công việc... để người khác quan sát, học hỏi hoặc làm theo.
Tiếng Anh: to demonstrate, to show as an example.
Giải thích chi tiết:
"示范" là hành động làm gương, làm mẫu để người khác nhìn thấy một cách trực quan rồi học theo hoặc mô phỏng. Có thể dùng trong các tình huống: giáo viên dạy học sinh cách làm bài, huấn luyện viên thể thao dạy động tác, kỹ sư thao tác máy móc mẫu cho nhân viên mới, hoặc thậm chí là hành động mẫu về thái độ, đạo đức.
Từ này nhấn mạnh đến hành động thực tế nhằm mục đích giảng dạy, hướng dẫn, truyền đạt.
2. Loại từ:
Động từ (动词)
3. Cách dùng và mẫu câu với 示范:
Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 示范 + Nội dung hành động.
Mẫu câu thường gặp:
示范动作: làm mẫu động tác.
示范方法: làm mẫu phương pháp.
示范教学: giảng dạy mẫu.
示范操作: thao tác mẫu.
示范表演: biểu diễn mẫu.
4. Ví dụ phong phú:
Ví dụ đơn giản:
老师为我们示范了正确的写字姿势。
Lǎoshī wèi wǒmen shìfàn le zhèngquè de xiězì zīshì.
Giáo viên đã làm mẫu cho chúng tôi tư thế viết đúng.
教练正在示范新的训练动作。
Jiàoliàn zhèngzài shìfàn xīn de xùnliàn dòngzuò.
Huấn luyện viên đang làm mẫu động tác luyện tập mới.
请你先示范一下这个程序怎么操作。
Qǐng nǐ xiān shìfàn yíxià zhège chéngxù zěnme cāozuò.
Xin bạn hãy làm mẫu cách vận hành chương trình này trước.
他在课堂上示范了正确的发音方法。
Tā zài kètáng shàng shìfàn le zhèngquè de fāyīn fāngfǎ.
Anh ấy đã làm mẫu phương pháp phát âm đúng trong lớp học.
这个机器人可以示范如何组装家具。
Zhège jīqìrén kěyǐ shìfàn rúhé zǔzhuāng jiājù.
Robot này có thể làm mẫu cách lắp ráp đồ nội thất.
Ví dụ dài hơn trong ngữ cảnh:
在消防演练中,消防员示范了如何使用灭火器扑灭火源。
Zài xiāofáng yǎnliàn zhōng, xiāofángyuán shìfàn le rúhé shǐyòng mièhuǒqì pūmiè huǒyuán.
Trong buổi diễn tập phòng cháy chữa cháy, lính cứu hỏa đã làm mẫu cách sử dụng bình chữa cháy để dập lửa.
医生向患者示范了正确的康复锻炼动作,以帮助他们更快恢复健康。
Yīshēng xiàng huànzhě shìfàn le zhèngquè de kāngfù duànliàn dòngzuò, yǐ bāngzhù tāmen gèng kuài huīfù jiànkāng.
Bác sĩ đã làm mẫu các động tác phục hồi chức năng đúng cách để giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.
导游在讲解过程中示范了如何使用语音导览设备,让游客们能更方便地听解说。
Dǎoyóu zài jiǎngjiě guòchéng zhōng shìfàn le rúhé shǐyòng yǔyīn dǎolǎn shèbèi, ràng yóukèmen néng gèng fāngbiàn de tīng jiěshuō.
Hướng dẫn viên trong quá trình thuyết minh đã làm mẫu cách sử dụng thiết bị hướng dẫn bằng âm thanh, giúp du khách dễ dàng nghe thuyết minh hơn.
Ví dụ hội thoại tự nhiên:
A: 我不太明白这个动作要怎么做。
A: Wǒ bù tài míngbái zhège dòngzuò yào zěnme zuò?
A: Tôi không hiểu động tác này phải làm thế nào.
B: 没关系,我给你示范一下。
B: Méiguānxi, wǒ gěi nǐ shìfàn yíxià.
B: Không sao, tôi sẽ làm mẫu cho bạn xem.
5. Các cách mở rộng dùng 示范 trong tiếng Trung:
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
示范动作 shìfàn dòngzuò Làm mẫu động tác Demonstrate a movement
示范教学 shìfàn jiàoxué Giảng dạy mẫu Model teaching
示范操作 shìfàn cāozuò Thao tác mẫu Demonstrate operation
示范应用 shìfàn yìngyòng Ứng dụng mẫu Demonstrate application
示范表演 shìfàn biǎoyǎn Biểu diễn mẫu Demonstrate performance
6. Những điểm cần chú ý khi dùng 示范:
"示范" luôn yêu cầu một hành động thực tế, không chỉ giải thích bằng lời nói suông.
Khi dùng "示范", đối tượng mà hành động hướng đến thường là người khác, với mục đích hướng dẫn, đào tạo, truyền đạt.
Ngoài nghĩa "làm mẫu hành động", "示范" còn có thể dùng trong nghĩa bóng, tức là làm gương, làm hình mẫu chuẩn cho người khác noi theo trong những lĩnh vực như đạo đức, công việc, thái độ sống.
Ví dụ:
作为领导,要以身作则,示范给下属看。
Zuòwéi lǐngdǎo, yào yǐshēn zuòzé, shìfàn gěi xiàshǔ kàn.
Là người lãnh đạo, cần làm gương cho cấp dưới noi theo.
示范 (shìfàn)
1. Nghĩa tiếng Việt:
示范 có nghĩa là làm mẫu, biểu diễn mẫu, thực hiện mẫu cho người khác nhìn và học theo.
Chỉ hành động làm mẫu để chỉ dẫn, giải thích, hoặc dạy người khác.
2. Loại từ:
Động từ (动词)
3. Cách dùng:
Thường dùng khi nói về việc thực hành mẫu một hành động, thao tác, kỹ năng hoặc phương pháp để người khác quan sát và học theo.
Cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh như huấn luyện, dạy học, đào tạo, biểu diễn kỹ thuật.
4. Mẫu câu:
主语 + 为 + 宾语 + 示范
主语 + 示范 + 动作/操作/方法
5. Ví dụ:
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
老师为学生示范正确的发音。 Lǎoshī wèi xuéshēng shìfàn zhèngquè de fāyīn. Giáo viên làm mẫu cách phát âm đúng cho học sinh.
他在课堂上示范了这个动作。 Tā zài kètáng shàng shìfàn le zhège dòngzuò. Anh ấy đã làm mẫu động tác này trên lớp.
请你给大家示范一下。 Qǐng nǐ gěi dàjiā shìfàn yīxià. Xin bạn làm mẫu cho mọi người xem.
教练正在示范正确的游泳姿势。 Jiàoliàn zhèngzài shìfàn zhèngquè de yóuyǒng zīshì. Huấn luyện viên đang làm mẫu tư thế bơi đúng.
他给新员工示范了操作流程。 Tā gěi xīn yuángōng shìfàn le cāozuò liúchéng. Anh ấy đã làm mẫu quy trình vận hành cho nhân viên mới.
这场比赛中他起到了示范作用。 Zhè chǎng bǐsài zhōng tā qǐdàole shìfàn zuòyòng. Trong trận đấu này, anh ấy đã đóng vai trò làm gương mẫu.
医生示范了如何正确洗手。 Yīshēng shìfàn le rúhé zhèngquè xǐshǒu. Bác sĩ đã làm mẫu cách rửa tay đúng cách.
工程师正在示范使用新设备的方法。 Gōngchéngshī zhèngzài shìfàn shǐyòng xīn shèbèi de fāngfǎ. Kỹ sư đang làm mẫu cách sử dụng thiết bị mới.
我们观看了示范视频。 Wǒmen guānkàn le shìfàn shìpín. Chúng tôi đã xem video làm mẫu.
他用实际操作示范了修理方法。 Tā yòng shíjì cāozuò shìfàn le xiūlǐ fāngfǎ. Anh ấy đã làm mẫu phương pháp sửa chữa bằng thao tác thực tế.
6. Ghi chú thêm:
Các cụm từ thường gặp:
示范教学 (shìfàn jiàoxué): giảng dạy làm mẫu
示范动作 (shìfàn dòngzuò): động tác làm mẫu
示范操作 (shìfàn cāozuò): thao tác làm mẫu
示范作用 (shìfàn zuòyòng): vai trò làm mẫu, tác dụng nêu gương
Từ gần nghĩa:
演示 (yǎnshì): diễn giải, trình diễn
样板 (yàngbǎn): mẫu, hình mẫu
示范 (shì fàn)
1. Định nghĩa
示范 là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "làm mẫu", "biểu diễn mẫu", "thể hiện mẫu" để người khác học theo hoặc quan sát, làm theo.
Thông thường, 示范 được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, huấn luyện, kỹ năng, đào tạo, giảng dạy, hoặc trong các hoạt động giới thiệu sản phẩm, kỹ thuật mới. Người thực hiện 示范 sẽ trực tiếp thao tác một cách rõ ràng, chuẩn xác để làm gương, hướng dẫn cho người khác quan sát, học tập.
2. Loại từ
示范 là động từ.
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, 示范 còn có thể đóng vai trò danh từ trong các cụm danh từ cố định (ví dụ: 示范课 - tiết học mẫu, 示范区 - khu vực mẫu).
3. Phân tích thành phần từ
示 có nghĩa là "chỉ ra", "thể hiện".
范 có nghĩa là "mô phạm", "khuôn mẫu", "tiêu chuẩn".
Kết hợp lại, 示范 có nghĩa là: "thể hiện ra một hình mẫu để cho người khác noi theo".
4. Cách dùng trong câu
示范 thường làm động từ, chủ ngữ là người thực hiện hành động mẫu.
Cấu trúc phổ biến:
A + 给 + B + 示范 (A làm mẫu cho B)
示范 + 动作/方法/技能 (biểu diễn mẫu động tác, phương pháp, kỹ năng)
Ngoài ra, cũng có thể dùng như một danh từ, như trong cụm:
示范课 (tiết học mẫu)
示范动作 (động tác mẫu)
5. Ví dụ chi tiết
老师给学生示范正确的写字姿势。
Phiên âm: lǎo shī gěi xué shēng shì fàn zhèng què de xiě zì zī shì
Dịch: Giáo viên làm mẫu tư thế viết chữ đúng cho học sinh.
教练亲自示范了一遍动作。
Phiên âm: jiào liàn qīn zì shì fàn le yí biàn dòng zuò
Dịch: Huấn luyện viên đã trực tiếp làm mẫu động tác một lần.
他在台上示范了如何使用新设备。
Phiên âm: tā zài tái shàng shì fàn le rú hé shǐ yòng xīn shè bèi
Dịch: Anh ấy đã biểu diễn mẫu cách sử dụng thiết bị mới trên sân khấu.
请先示范一下这个舞步。
Phiên âm: qǐng xiān shì fàn yí xià zhè ge wǔ bù
Dịch: Xin hãy làm mẫu bước nhảy này trước.
这节课是示范课,请大家认真观察。
Phiên âm: zhè jié kè shì shì fàn kè, qǐng dà jiā rèn zhēn guān chá
Dịch: Tiết học này là tiết học mẫu, xin mọi người quan sát kỹ.
公司组织了一次产品示范会。
Phiên âm: gōng sī zǔ zhī le yí cì chǎn pǐn shì fàn huì
Dịch: Công ty đã tổ chức một buổi hội nghị giới thiệu sản phẩm mẫu.
他们在农田里示范了新型种植技术。
Phiên âm: tā men zài nóng tián lǐ shì fàn le xīn xíng zhòng zhí jì shù
Dịch: Họ đã trình diễn mẫu kỹ thuật trồng trọt mới tại cánh đồng.
医生示范了急救的基本步骤。
Phiên âm: yī shēng shì fàn le jí jiù de jī běn bù zhòu
Dịch: Bác sĩ đã làm mẫu các bước cơ bản trong sơ cứu.
他在大家面前示范了如何快速折纸。
Phiên âm: tā zài dà jiā miàn qián shì fàn le rú hé kuài sù zhé zhǐ
Dịch: Anh ấy làm mẫu trước mặt mọi người cách gấp giấy nhanh chóng.
新的环保技术正在全国范围内推广示范。
Phiên âm: xīn de huán bǎo jì shù zhèng zài quán guó fàn wéi nèi tuī guǎng shì fàn
Dịch: Công nghệ bảo vệ môi trường mới đang được triển khai biểu diễn mẫu trên phạm vi toàn quốc.
6. Một số cụm từ cố định liên quan đến 示范
示范教学 (shì fàn jiào xué): giảng dạy mẫu
示范区 (shì fàn qū): khu vực mẫu (nơi thí điểm)
示范项目 (shì fàn xiàng mù): dự án mẫu
示范表演 (shì fàn biǎo yǎn): biểu diễn mẫu
示范推广 (shì fàn tuī guǎng): phổ biến mẫu (mở rộng thí điểm)
"示范" (phiên âm: shìfàn) trong tiếng Trung là một danh từ, có nghĩa là sự làm mẫu, sự biểu diễn, hoặc hành động làm gương để người khác học hỏi hoặc noi theo. Nó thường được dùng để chỉ việc thể hiện một cách làm, kỹ năng, hoặc hành vi cụ thể nhằm mục đích hướng dẫn, giảng dạy, hoặc truyền cảm hứng. Trong một số ngữ cảnh, "示范" cũng có thể được dùng như động từ, mang nghĩa biểu diễn, làm mẫu.
Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, cấu trúc câu, và các ví dụ minh họa.
1. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Ý nghĩa chính: "示范" chỉ hành động làm mẫu, thể hiện một cách trực quan để người khác hiểu hoặc làm theo. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như giảng dạy, huấn luyện, hoặc quảng bá.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong giáo dục: Giáo viên làm mẫu cách giải bài toán hoặc thực hiện thí nghiệm.
Trong công việc: Một nhân viên kỳ cựu hướng dẫn người mới bằng cách thực hiện công việc trước.
Trong quảng cáo hoặc kinh doanh: Trình diễn sản phẩm để khách hàng thấy cách sử dụng.
Trong đời sống: Làm gương về đạo đức, hành vi để người khác noi theo.
Từ đồng nghĩa: 展示 (zhǎnshì - trưng bày, thể hiện), 演示 (yǎnshì - biểu diễn, trình diễn).
Từ trái nghĩa: Không có từ trái nghĩa trực tiếp, nhưng có thể hiểu là hành động không làm mẫu, không hướng dẫn.
2. Loại từ
Danh từ: Chỉ hành động hoặc quá trình làm mẫu.
Ví dụ: 这次示范很成功。 (Zhè cì shìfàn hěn chénggōng.) - Lần làm mẫu này rất thành công.
Động từ (trong một số trường hợp): Mang nghĩa thực hiện hành động làm mẫu.
Ví dụ: 老师示范了如何写书法。 (Lǎoshī shìfàn le rúhé xiě shūfǎ.) - Giáo viên đã làm mẫu cách viết thư pháp.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng "示范":
Chủ ngữ + 示范 + Tân ngữ
Dùng khi nhấn mạnh hành động làm mẫu một việc cụ thể.
Ví dụ: 老师示范实验步骤。 (Lǎoshī shìfàn shíyàn bùzhòu.) - Giáo viên làm mẫu các bước thí nghiệm.
Chủ ngữ + 通过 + 示范 + Động từ + Tân ngữ
Nhấn mạnh việc thông qua hành động làm mẫu để đạt mục đích.
Ví dụ: 他通过示范教我们使用机器。 (Tā tōngguò shìfàn jiāo wǒmen shǐyòng jīqì.) - Anh ấy dạy chúng tôi cách sử dụng máy móc thông qua việc làm mẫu.
示范 + 为/给 + Đối tượng + 动词
Chỉ việc làm mẫu cho một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: 教练示范给学生如何踢球。 (Jiàoliàn shìfàn gěi xuéshēng rúhé tī qiú.) - Huấn luyện viên làm mẫu cho học sinh cách đá bóng.
作为 + 示范 + 动词/形容词
Nhấn mạnh vai trò làm gương hoặc mẫu mực.
Ví dụ: 她作为示范表现得很优秀。 (Tā zuòwéi shìfàn biǎoxiàn de hěn yōuxiù.) - Cô ấy thể hiện rất xuất sắc với tư cách là một hình mẫu.
4. Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ chi tiết, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ 1: Trong giáo dục
Câu: 老师在课堂上示范了如何画一幅水彩画。
Phiên âm: Lǎoshī zài kètáng shàng shìfàn le rúhé huà yī fú shuǐcǎi huà.
Nghĩa: Giáo viên đã làm mẫu cách vẽ một bức tranh màu nước trong lớp học.
Ngữ cảnh: Giáo viên mỹ thuật vẽ một bức tranh trước để học sinh quan sát và học theo.
Ví dụ 2: Trong công việc
Câu: 经理亲自示范了如何操作新设备。
Phiên âm: Jīnglǐ qīnzì shìfàn le rúhé cāozuò xīn shèbèi.
Nghĩa: Quản lý đã tự mình làm mẫu cách vận hành thiết bị mới.
Ngữ cảnh: Một quản lý hướng dẫn nhân viên mới bằng cách thực hiện thao tác trước.
Ví dụ 3: Trong quảng cáo
Câu: 销售员在商场里示范了吸尘器的用法。
Phiên âm: Xiāoshòuyuán zài shāngchǎng lǐ shìfàn le xīchénqì de yòngfǎ.
Nghĩa: Nhân viên bán hàng đã làm mẫu cách sử dụng máy hút bụi trong trung tâm thương mại.
Ngữ cảnh: Để thu hút khách hàng, nhân viên thực hiện thao tác sử dụng sản phẩm trực tiếp.
Ví dụ 4: Trong thể thao
Câu: 教练示范给队员们如何正确发球。
Phiên âm: Jiàoliàn shìfàn gěi duìyuánmen rúhé zhèngquè fā qiú.
Nghĩa: Huấn luyện viên làm mẫu cho các thành viên đội cách phát bóng đúng.
Ngữ cảnh: Trong buổi tập bóng chuyền, huấn luyện viên thực hiện động tác phát bóng để hướng dẫn.
Ví dụ 5: Trong đời sống
Câu: 父母应该以身作则,为孩子示范良好的行为。
Phiên âm: Fùmǔ yīnggāi yǐ shēn zuòzé, wèi háizi shìfàn liánghǎo de xíngwéi.
Nghĩa: Cha mẹ nên làm gương, thể hiện hành vi tốt cho con cái noi theo.
Ngữ cảnh: Nhấn mạnh vai trò của cha mẹ trong việc giáo dục đạo đức cho con.
Ví dụ 6: Trong nghệ thuật
Câu: 书法大师现场示范了行书的写法。
Phiên âm: Shūfǎ dàshī xiànchǎng shìfàn le xíngshū de xiěfǎ.
Nghĩa: Bậc thầy thư pháp đã làm mẫu cách viết chữ hành thư tại chỗ.
Ngữ cảnh: Trong một sự kiện văn hóa, nghệ sĩ thư pháp biểu diễn để khán giả học hỏi.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với 演示 (yǎnshì): "演示" nhấn mạnh việc trình diễn hoặc biểu diễn, thường mang tính kỹ thuật hoặc công nghệ (như trình diễn phần mềm). Trong khi đó, "示范" mang tính hướng dẫn, làm mẫu rõ ràng hơn.
Ví dụ: 演示软件功能 (Yǎnshì ruǎnjiàn gōngnéng) - Trình diễn chức năng phần mềm.
Ví dụ: 示范教学方法 (Shìfàn jiàoxué fāngfǎ) - Làm mẫu phương pháp giảng dạy.
Ngữ điệu: Từ "示范" thường mang sắc thái trang trọng, phù hợp trong các ngữ cảnh chính thức như giáo dục, công việc, hoặc sự kiện.
Kết hợp với từ khác:
示范作用 (shìfàn zuòyòng): Vai trò làm mẫu, làm gương.
示范项目 (shìfàn xiàngmù): Dự án mẫu, dự án thí điểm.
页:
[1]