阮明武 发表于 2024-2-29 11:34:13

Từ vựng HSK 1 半天 có nghĩa là gì?

Từ điển tiếng Trung 半天

[*]
[*]Danh từ
[*]Từ vựng HSK 1

1. nửa ngày; buổi。白天的一半。
               
前半天
buổi sáng
               
后半天
buổi chiều
               
2. lâu; cả buổi。指相当长的一段时间;好久。
               
等了半天,他才来。
chờ cả buổi anh ta mới đến

Mẫu câu tiếng Trung với 半天

[*]今天上午我花了半天时间整理房间。(Jīntiān shàngwǔ wǒ huā le bàntiān shíjiān zhěnglǐ fángjiān.) - Sáng nay, tôi đã dành nửa ngày để sắp xếp phòng.
[*]昨天半天我都在图书馆学习。(Zuótiān bàntiān wǒ dōu zài túshūguǎn xuéxí.) - Ngày hôm qua, tôi đã dành nửa ngày ở thư viện để học.
[*]他半天都在修理那台损坏的电脑。(Tā bàntiān dōu zài xiūlǐ nà tái sǔnhuài de diànnǎo.) - Anh ấy đã dành nửa ngày để sửa chữa chiếc máy tính hỏng đó.
[*]半天的努力后,他终于解决了这个难题。(Bàntiān de nǔlì hòu, tā zhōngyú jiějué le zhège nántí.) - Sau nửa ngày nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã giải quyết được vấn đề khó khăn này.
[*]到了半天的山顶,我们终于看到了美丽的风景。(Dào le bàntiān de shāndǐng, wǒmen zhōngyú kàn dào le měilì de fēngjǐng.) - Khi đến đỉnh núi sau nửa ngày, chúng tôi cuối cùng đã nhìn thấy cảnh đẹp tuyệt vời.
[*]在半天的旅程中,我们探索了这座古老城市的许多角落。(Zài bàntiān de lǚchéng zhōng, wǒmen tànsuǒ le zhè zuò gǔlǎo chéngshì de xǔduō jiǎoluò.) - Trong hành trình nửa ngày, chúng tôi khám phá nhiều góc khuất của thành phố cổ này.
[*]半天的努力练习后,我终于掌握了这首曲子的弹奏技巧。(Bàntiān de nǔlì liànxí hòu, wǒ zhōngyú zhǎngwò le zhè shǒu qǔzi de tánzòu jìqiǎo.) - Sau nửa ngày rèn luyện, tôi cuối cùng đã nắm vững kỹ thuật chơi bản nhạc này.
[*]她半天时间都在准备明天的会议资料。(Tā bàntiān shíjiān dōu zài zhǔnbèi míngtiān de huìyì zīliào.) - Cô ấy đã dành nửa ngày để chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai.
[*]半天的雨让球场变得湿滑,比赛被推迟了。(Bàntiān de yǔ ràng qiúchǎng biàn dé shīhuà, bǐsài bèi tuīchí le.) - Mưa suốt nửa ngày làm sân bóng trở nên trơn trượt, cuộc thi đã bị hoãn lại.
[*]经过半天的沉思,他终于做出了重要的决定。(Jīngguò bàntiān de chénsī, tā zhōngyú zuò chū le zhòngyào de juédìng.) - Sau nửa ngày suy nghĩ, anh ấy cuối cùng đã đưa ra quyết định quan trọng.
[*]半天的研究后,科学家们发现了一个新的药物。(Bàntiān de yánjiū hòu, kēxuéjiāmen fāxiàn le yī gè xīn de yàowù.) - Sau nửa ngày nghiên cứu, các nhà khoa học đã phát hiện ra một loại thuốc mới.
[*]半天的探讨之后,团队终于找到了解决问题的方法。(Bàntiān de tàntǎo zhīhòu, tuánduì zhōngyú zhǎodào le jiějué wèntí de fāngfǎ.) - Sau nửa ngày thảo luận, đội ngũ cuối cùng đã tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề.
[*]半天的等待后,他的飞机终于降落在机场。(Bàntiān de děngdài hòu, tā de fēijī zhōngyú jiàngluò zài jīchǎng.) - Sau nửa ngày chờ đợi, máy bay của anh ấy cuối cùng đã hạ cánh ở sân bay.
[*]半天的游览后,我们对这座城市的历史有了更深刻的了解。(Bàntiān de yóulǎn hòu, wǒmen duì zhè zuò chéngshì de lìshǐ yǒu le gèng shēnkè de liǎojiě.) - Sau nửa ngày tham quan, chúng tôi đã hiểu rõ hơn về lịch sử của thành phố này.
[*]半天的交谈让我们更加亲近彼此。(Bàntiān de jiāotán ràng wǒmen gèngjiā qīnjìn bǐcǐ.) - Sau nửa ngày trò chuyện, chúng tôi trở nên gần gũi hơn với nhau.
[*]半天的瑜伽练习后,身体感觉更加灵活和放松。(Bàntiān de yújiā liànxí hòu, shēntǐ gǎnjué gèngjiā línghuó hé fàngsōng.) - Sau nửa ngày tập yoga, cơ thể cảm thấy linh hoạt và thoải mái hơn.
[*]半天的雕刻后,他成功地完成了一尊精美的雕塑。(Bàntiān de diāokè hòu, tā chénggōng de wánchéng le yī zūn jīngměi de diāosù.) - Sau nửa ngày điêu khắc, anh ấy đã thành công trong việc tạo ra một tác phẩm điêu khắc tinh tế.
[*]半天的沙滩漫步让我感受到海风和浪花的清新。(Bàntiān de shātān mànbù ràng wǒ gǎnshòu dào hǎifēng hé lànghuā de qīngxīn.) - Sau nửa ngày dạo chơi trên bãi biển, tôi cảm nhận được sự tươi mới của gió biển và gợn sóng.
[*]半天的品茶之旅让我们领略到了茶文化的深厚底蕴。(Bàntiān de pǐnchá zhī lǚ ràng wǒmen lǐnglüè dào le chá wénhuà de shēnhòu dǐyùn.) - Sau nửa ngày hành trình thưởng thức trà, chúng tôi hiểu rõ hơn về sự sâu sắc của văn hóa trà.
[*]半天的摄影课让我学到了许多捕捉美好瞬间的技巧。(Bàntiān de shèyǐng kè ràng wǒ xué dào le xǔduō bǔzhuō měihǎo shùnjiān de jìqiǎo.) - Sau nửa ngày học nghệ thuật chụp ảnh, tôi học được nhiều kỹ thuật để bắt gọn những khoảnh khắc tuyệt vời.
[*]半天的研讨会让我们深入了解了新技术的应用。(Bàntiān de yántǎohuì ràng wǒmen shēnrù liǎojiě le xīn jìshù de yìngyòng.) - Sau nửa ngày hội thảo, chúng tôi đã hiểu rõ về ứng dụng của công nghệ mới.
[*]半天的登山活动让我们征服了陡峭的山峰。(Bàntiān de dēngshān huódòng ràng wǒmen zhēngfú le dǒuqiào de shānfēng.) - Sau nửa ngày leo núi, chúng tôi đã chinh phục được đỉnh núi đứng đứng.
[*]半天的书法课让我提升了书写的艺术水平。(Bàntiān de shūfǎ kè ràng wǒ tíshēng le shūxiě de yìshù shuǐpíng.) - Sau nửa ngày học viết thư pháp, tôi đã nâng cao khả năng viết của mình.
[*]半天的园艺工作让花园变得更加美丽。(Bàntiān de yuányì gōngzuò ràng huāyuán biàn dé gèngjiā měilì.) - Sau nửa ngày làm vườn, khu vườn trở nên đẹp hơn.
[*]半天的厨艺课程让我学到了制作美味佳肴的技巧。(Bàntiān de chúyì kèchéng ràng wǒ xué dào le zhìzuò měiwèi jiāyáo de jìqiǎo.) - Sau nửa ngày học nấu ăn, tôi học được nhiều kỹ thuật để làm ra những món ăn ngon.
[*]半天的学术研究使我对这个领域有了更深刻的理解。(Bàntiān de xuéshù yánjiū shǐ wǒ duì zhège lǐngyù yǒu le gèng shēnkè de lǐjiě.) - Sau nửa ngày nghiên cứu học thuật, tôi có sự hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực này.
[*]半天的志愿者活动让我们为社区贡献了一份爱心。(Bàntiān de zhìyuànzhě huódòng ràng wǒmen wèi shèqū gòngxiàn le yī fèn àixīn.) - Sau nửa ngày hoạt động tình nguyện, chúng tôi đã đóng góp một phần tình yêu cho cộng đồng.
[*]半天的编程课让我初步掌握了编写代码的基本技能。(Bàntiān de biānchéng kè ràng wǒ chūbù zhǎngwò le biānxiě dàimǎ de jīběn jìnéng.) - Sau nửa ngày học lập trình, tôi đã nắm vững cơ bản về việc viết mã code.
[*]半天的山间徒步让我们领略到大自然的神奇之处。(Bàntiān de shān jiān túbù ràng wǒmen lǐnglüè dào dàzìrán de shénqí zhī chù.) - Sau nửa ngày đi bộ giữa núi, chúng tôi đã hiểu rõ vẻ kỳ diệu của thiên nhiên.
[*]半天的中文阅读让我增加了对汉字的认识。(Bàntiān de Zhōngwén yuèdú ràng wǒ zēngjiā le duì Hànzì de rènshí.) - Sau nửa ngày đọc tiếng Trung, tôi đã tăng cường hiểu biết về chữ Hán.
[*]半天的语言交流使我提高了与他人沟通的信心。(Bàntiān de yǔyán jiāoliú shǐ wǒ tígāo le yǔ tārén gōutōng de xìnxīn.) - Sau nửa ngày trao đổi ngôn ngữ, tôi đã tự tin hơn trong giao tiếp với người khác.
[*]半天的音乐演奏让我更加热爱音乐艺术。(Bàntiān de yīnyuè yǎnzòu ràng wǒ gèngjiā rè'ài yīnyuè yìshù.) - Sau nửa ngày chơi nhạc, tôi trở nên đam mê hơn với nghệ thuật âm nhạc.
[*]半天的科普活动让我对科学知识有了更全面的了解。(Bàntiān de kēpǔ huódòng ràng wǒ duì kēxué zhīshì yǒu le gèng quánmiàn de liǎojiě.) - Sau nửa ngày hoạt động giáo dục khoa học, tôi đã có cái nhìn tổng quan hơn về kiến thức khoa học.
[*]半天的社交事件让我认识到人际关系的重要性。(Bàntiān de shèjiāo shìjiàn ràng wǒ rènshí dào rénjì guānxì de zhòngyào xìng.) - Sau nửa ngày tham gia sự kiện xã hội, tôi nhận thức được sự quan trọng của mối quan hệ giữa con người.
[*]半天的健身训练让我的身体更强壮健康。(Bàntiān de jiànshēn xùnliàn ràng wǒ de shēntǐ gèng qiángzhuàng jiànkāng.) - Sau nửa ngày tập thể dục, cơ thể của tôi trở nên mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn.
[*]半天的戏剧排练让我体验到表演的乐趣。(Bàntiān de xìjù páiliàn ràng wǒ tǐyàn dào biǎoyǎn de lèqù.) - Sau nửa ngày tập kịch, tôi trải nghiệm niềm vui của việc biểu diễn.
[*]半天的自然散步让我心灵得到了宁静。(Bàntiān de zìrán sànbù ràng wǒ xīnlíng dédào le níngjìng.) - Sau nửa ngày đi bộ trong thiên nhiên, tâm hồn tôi trở nên yên bình hơn.
[*]半天的摄影探险让我捕捉到了大自然的美丽瞬间。(Bàntiān de shèyǐng tànxiǎn ràng wǒ bǔzhuō dào le dàzìrán de měilì shùnjiān.) - Sau nửa ngày phiêu lưu chụp ảnh, tôi đã ghi lại được những khoảnh khắc tuyệt vời của thiên nhiên.
[*]半天的创作时间让我完成了一篇精彩的短篇小说。(Bàntiān de chuàngzuò shíjiān ràng wǒ wánchéng le yī piān jīngcǎi de duǎnpiān xiǎoshuō.) - Sau nửa ngày sáng tác, tôi hoàn thành một truyện ngắn tuyệt vời.
[*]半天的陶艺课让我亲手制作了一件独特的陶器。(Bàntiān de táoyì kè ràng wǒ qīnshǒu zhìzuò le yī jiàn dútè de táoqì.) - Sau nửa ngày học làm gốm, tôi tự tay tạo ra một chiếc đồ gốm độc đáo.
[*]半天的摄影教程让我学到了如何运用光影拍摄出精彩照片。(Bàntiān de shèyǐng jiàochéng ràng wǒ xué dào le rúhé yùnyòng guāngyǐng pāishè chū jīngcǎi zhàopiàn.) - Sau nửa ngày học chụp ảnh, tôi đã học cách sử dụng ánh sáng và bóng đổ để chụp những bức ảnh tuyệt vời.
[*]半天的瑜伽练习使我的身体变得更加柔软有弹性。(Bàntiān de yújiā liànxí shǐ wǒ de shēntǐ biàn dé gèngjiā róuruǎn yǒu tánxìng.) - Sau nửa ngày tập yoga, cơ thể của tôi trở nên linh hoạt và có độ đàn hồi cao hơn.
[*]半天的艺术画廊之旅让我欣赏到了各种风格的艺术品。(Bàntiān de yìshù huàláng zhī lǚ ràng wǒ xīnshǎng dào le gè zhǒng fēnggé de yìshùpǐn.) - Sau nửa ngày tham quan phòng trưng bày nghệ thuật, tôi đã thưởng thức được nhiều loại tác phẩm nghệ thuật với các phong cách khác nhau.
[*]半天的篮球训练提高了我的运动技能和团队协作能力。(Bàntiān de lánqiú xùnliàn tígāo le wǒ de yùndòng jìnéng hé tuánduì xiézuò nénglì.) - Sau nửa ngày tập luyện bóng rổ, kỹ thuật thể thao và khả năng làm việc nhóm của tôi đã được cải thiện.
[*]半天的品茶经历让我对茶叶的种类和泡茶的技巧有了更深入的了解。(Bàntiān de pǐnchá jīnglì ràng wǒ duì cháyè de zhǒnglèi hé pàochá de jìqiǎo yǒu le gèng shēnrù de liǎojiě.) - Sau nửa ngày thưởng thức trà, tôi hiểu rõ hơn về các loại trà và kỹ thuật pha trà.
[*]半天的科学实验让我亲身体验了科学探索的乐趣。(Bàntiān de kēxué shíyàn ràng wǒ qīnshēn tǐyàn le kēxué tànsuǒ de lèqù.) - Sau nửa ngày thí nghiệm khoa học, tôi trực tiếp trải nghiệm niềm vui của việc khám phá khoa học.
[*]半天的社交网络课程让我学到了在线沟通和网络营销的技能。(Bàntiān de shèjiāo wǎngluò kèchéng ràng wǒ xué dào le zàixiàn gōutōng hé wǎngluò yíngxiāo de jìnéng.) - Sau nửa ngày học trực tuyến, tôi đã học được kỹ năng giao tiếp trực tuyến và tiếp thị trên mạng.
[*]半天的旅行让我体验到了不同地区的文化和风土人情。(Bàntiān de lǚxíng ràng wǒ tǐyàn dào le bùtóng dìqū de wénhuà hé fēngtǔ rénqíng.) - Sau nửa ngày du lịch, tôi trải nghiệm được văn hóa và tập tục của các khu vực khác nhau.
[*]半天的学术讲座提升了我的专业知识和学术见解。(Bàntiān de xuéshù jiǎngzuò tígāo le wǒ de zhuānyè zhīshì hé xuéshù jiànjiě.) - Sau nửa ngày hội thảo học thuật, kiến thức chuyên ngành và quan điểm học thuật của tôi đã được nâng cao.
[*]半天的中文写作练习让我提高了表达思想的能力。(Bàntiān de Zhōngwén xiězuò liànxí ràng wǒ tígāo le biǎodá sīxiǎng de nénglì.) - Sau nửa ngày luyện viết tiếng Trung, khả năng diễn đạt ý kiến của tôi đã được cải thiện.
页: [1]
查看完整版本: Từ vựng HSK 1 半天 có nghĩa là gì?