Từ vựng HSK 1 帮忙 có nghĩa là gì?
Từ điển tiếng Trung 帮忙[*]
[*]Động từ, Danh từ
[*]Từ vựng HSK 1
giúp; giúp đỡ。(帮忙儿)帮助别人做事,泛指在别人有困难的时候给予帮助。
Mẫu câu tiếng Trung với 帮忙
[*]他经常向我求助,请求我帮忙解决问题。(Tā jīngcháng xiàng wǒ qiúzhù, qǐngqiú wǒ bāngmáng jiějué wèntí.) - Anh ấy thường xuyên tìm kiếm sự giúp đỡ của tôi, yêu cầu tôi giúp đỡ giải quyết vấn đề.
[*]昨天,她突然给我打电话,请求我帮忙搬家。(Zuótiān, tā tūrán gěi wǒ dǎ diànhuà, qǐngqiú wǒ bāngmáng bānjiā.) - Hôm qua, cô ấy bất ngờ gọi điện cho tôi, yêu cầu tôi giúp đỡ trong việc chuyển nhà.
[*]在这个团队中,大家总是互相帮忙,共同完成任务。(Zài zhège tuánduì zhōng, dàjiā zǒngshì hùxiāng bāngmáng, gòngtóng wánchéng rènwù.) - Trong nhóm này, mọi người luôn giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ.
[*]我感到很感激,因为他毫不犹豫地答应帮忙。(Wǒ gǎndào hěn gǎnjī, yīnwèi tā háobù yóuyù de dāying bāngmáng.) - Tôi cảm thấy rất biết ơn, vì anh ấy đã không do dự đồng ý giúp đỡ.
[*]在这个项目中,我们需要大家的积极参与和帮忙。(Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen xūyào dàjiā de jījí cānyù hé bāngmáng.) - Trong dự án này, chúng ta cần sự tham gia tích cực và sự giúp đỡ từ mọi người.
[*]她总是习惯性地帮忙照顾邻里的孩子们。(Tā zǒng shì xíguànxìng de bāngmáng zhàogù lín lǐ de háizimen.) - Cô ấy luôn thường xuyên giúp đỡ và chăm sóc trẻ em trong khu phố.
[*]我们在团队中互相协作,共同帮忙解决项目中的难题。(Wǒmen zài tuánduì zhōng hùxiāng xiézuò, gòngtóng bāngmáng jiějué xiàngmù zhōng de nántí.) - Chúng ta hợp tác lẫn nhau trong nhóm, cùng giúp đỡ giải quyết những vấn đề khó khăn trong dự án.
[*]他是一个很乐意帮忙的人,经常主动提供帮助。(Tā shì yī gè hěn lèyì bāngmáng de rén, jīngcháng zhǔdòng tígōng bāngzhù.) - Anh ấy là người luôn sẵn lòng giúp đỡ, thường tự giác đưa ra sự giúp đỡ.
[*]当我遇到问题时,他总是毫不犹豫地伸出援手,帮忙解决。(Dāng wǒ yùdào wèntí shí, tā zǒngshì háobù yóuyù de shēnchū yuánshǒu, bāngmáng jiějué.) - Khi tôi gặp vấn đề, anh ấy luôn không do dự mà giúp đỡ, giúp tôi giải quyết.
[*]在学校社区里,大家都应该互相帮忙,共同创造一个良好的学习环境。(Zài xuéxiào shèqū lǐ, dàjiā dōu yīnggāi hùxiāng bāngmáng, gòngtóng chuàngzào yī gè liánghǎo de xuéxí huánjìng.) - Trong cộng đồng trường học, mọi người đều nên giúp đỡ lẫn nhau, cùng tạo ra một môi trường học tập tốt.
[*]在公司里,同事们经常互相帮忙,共同提高工作效率。(Zài gōngsī lǐ, tóngshìmen jīngcháng hùxiāng bāngmáng, gòngtóng tígāo gōngzuò xiàolǜ.) - Trong công ty, đồng nghiệp thường xuyên giúp đỡ lẫn nhau, cùng nâng cao hiệu suất làm việc.
[*]在这个困难时期,邻里之间互相帮忙是至关重要的。(Zài zhège kùnnàn shíqī, línlǐ zhījiān hùxiāng bāngmáng shì zhìguān zhòngyào de.) - Trong thời kỳ khó khăn này, việc giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng là rất quan trọng.
[*]这个志愿团队致力于为社区居民提供各种形式的帮忙服务。(Zhège zhìyuàn tuánduì zhìlì yú wèi shèqū jūmín tígōng gè zhǒng xíngshì de bāngmáng fúwù.) - Đội ngũ tình nguyện này cam kết cung cấp dịch vụ giúp đỡ đa dạng cho cư dân trong cộng đồng.
[*]在这个团队中,每个成员都愿意帮忙解决项目中的挑战。(Zài zhège tuánduì zhōng, měi gè chéngyuán dōu yuànyì bāngmáng jiějué xiàngmù zhōng de tiǎozhàn.) - Trong nhóm này, mỗi thành viên đều sẵn lòng giúp đỡ giải quyết những thách thức trong dự án.
[*]当我不懂的时候,他总是很耐心地帮忙解释,使我更容易理解。(Dāng wǒ bù dǒng de shíhòu, tā zǒngshì hěn nàixīn de bāngmáng jiěshì, shǐ wǒ gèng róngyì lǐjiě.) - Khi tôi không hiểu, anh ấy luôn kiên nhẫn giúp đỡ giải thích, làm cho tôi dễ dàng hiểu hơn.
[*]在这个大家庭中,兄弟姐妹之间互相帮忙是家庭和睦的表现。(Zài zhège dàjiātíng zhōng, xiōngdì jiěmèi zhījiān hùxiāng bāngmáng shì jiātíng hèmù de biǎoxiàn.) - Trong gia đình lớn này, việc giúp đỡ lẫn nhau giữa anh chị em là biểu hiện của sự hòa thuận trong gia đình.
[*]她是一个热心肠的人,总是愿意帮忙邻里的老人们。(Tā shì yī gè rèxīncháng de rén, zǒngshì yuànyì bāngmáng lín lǐ de lǎorénmen.) - Cô ấy là người nhiệt tình, luôn sẵn lòng giúp đỡ người già trong khu vực.
[*]在这个项目中,我们需要大家的协作和帮忙,才能取得成功。(Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen xūyào dàjiā de xiézuò hé bāngmáng, cái néng qǔdé chénggōng.) - Trong dự án này, chúng ta cần sự hợp tác và giúp đỡ từ mọi người để đạt được thành công.
[*]在这个社区中,居民之间互相帮忙,共同创造一个和谐的居住环境。(Zài zhège shèqū zhōng, jūmín zhījiān hùxiāng bāngmáng, gòngtóng chuàngzào yī gè héxié de jūzhù huánjìng.) - Trong cộng đồng này, cư dân giúp đỡ lẫn nhau, cùng tạo ra một môi trường sống hòa thuận.
[*]他是一个善良的人,总是乐意为有需要的人提供帮忙和支持。(Tā shì yī gè shànliáng de rén, zǒng shì lèyì wèi yǒu xūyào de rén tígōng bāngmáng hé zhīchí.) - Anh ấy là người tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ và hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
[*]在这个大家庭中,家庭成员之间经常互相帮忙,共同分享家务。(Zài zhège dàjiātíng zhōng, jiātíng chéngyuán zhījiān jīngcháng hùxiāng bāngmáng, gòngtóng fēnxiǎng jiāwù.) - Trong gia đình lớn này, các thành viên trong gia đình thường xuyên giúp đỡ lẫn nhau, cùng chia sẻ công việc nhà.
[*]在这个社会中,我们应该更多地互相帮忙,共同创造一个更美好的未来。(Zài zhège shèhuì zhōng, wǒmen yīnggāi gèng duō de hùxiāng bāngmáng, gòngtóng chuàngzào yī gè gèng měihǎo de wèilái.) - Trong xã hội này, chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau hơn, cùng tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn.
[*]在这个项目中,志愿者们无私地提供帮忙,使活动顺利进行。(Zài zhège xiàngmù zhōng, zhìyuànzhěmen wúsī de tígōng bāngmáng, shǐ huódòng shùnlì jìnxíng.) - Trong dự án này, các tình nguyện viên tựlessly cung cấp sự giúp đỡ, làm cho hoạt động diễn ra suôn sẻ.
[*]在这次紧急情况中,邻里之间互相帮忙是非常关键的。(Zài zhè cì jǐnjí qíngkuàng zhōng, línlǐ zhījiān hùxiāng bāngmáng shì fēicháng guānjiàn de.) - Trong tình huống khẩn cấp này, việc giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng là rất quan trọng.
[*]在这个社群中,大家互相帮忙,共同关心彼此的需求和问题。(Zài zhège shèqún zhōng, dàjiā hùxiāng bāngmáng, gòngtóng guānxīn bǐcǐ de xūqiú hé wèntí.) - Trong cộng đồng này, mọi người giúp đỡ lẫn nhau, cùng quan tâm đến nhu cầu và vấn đề của nhau.
[*]在这个志愿活动中,大家齐心协力,互相帮忙,使得活动圆满成功。(Zài zhège zhìyuàn huódòng zhōng, dàjiā qíxīn xiélì, hùxiāng bāngmáng, shǐ dé huódòng yuánmǎn chénggōng.) - Trong hoạt động tình nguyện này, mọi người đồng lòng hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau, làm cho hoạt động thành công đầy đủ.
[*]在这个团队中,每个成员都应该有责任心,互相帮忙,共同实现团队目标。(Zài zhège tuánduì zhōng, měi gè chéngyuán dōu yīnggāi yǒu zérèn xīn, hùxiāng bāngmáng, gòngtóng shíxiàn tuánduì mùbiāo.) - Trong nhóm này, mỗi thành viên nên có trách nhiệm, giúp đỡ lẫn nhau, cùng thực hiện mục tiêu của nhóm.
[*]在这个新的环境中,他们互相帮忙适应新的生活方式。(Zài zhège xīn de huánjìng zhōng, tāmen hùxiāng bāngmáng shìyìng xīn de shēnghuó fāngshì.) - Trong môi trường mới này, họ giúp đỡ lẫn nhau thích nghi với lối sống mới.
[*]在这个小组中,大家都很团结,互相帮忙,共同完成项目任务。(Zài zhège xiǎozǔ zhōng, dàjiā dōu hěn tuánjié, hùxiāng bāngmáng, gòngtóng wánchéngle xiàngmù rènwù.) - Trong nhóm này, mọi người đều đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau, cùng hoàn thành nhiệm vụ dự án.
[*]在这个文化交流中,我们应该互相帮忙,共同促进不同文化之间的理解。(Zài zhège wénhuà jiāoliú zhōng, wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngmáng, gòngtóng cùjìn bùtóng wénhuà zhījiān de lǐjiě.) - Trong giao tiếp văn hóa này, chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau, cùng thúc đẩy sự hiểu biết giữa các văn hóa khác nhau.
[*]在这个艺术项目中,大家互相帮忙,共同创作出精彩的艺术作品。(Zài zhège yìshù xiàngmù zhōng, dàjiā hùxiāng bāngmáng, gòngtóng chuàngzuò chū jīngcǎi de yìshù zuòpǐn.) - Trong dự án nghệ thuật này, mọi người giúp đỡ lẫn nhau, cùng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
[*]在这个友好的社会中,人们经常互相帮忙,共同建设美好的社区。(Zài zhège yǒuhǎo de shèhuì zhōng, rénmen jīngcháng hùxiāng bāngmáng, gòngtóng jiànshè měihǎo de shèqū.) - Trong xã hội hữu nghị này, mọi người thường xuyên giúp đỡ lẫn nhau, cùng xây dựng cộng đồng tốt đẹp.
[*]在这个学习小组中,同学们经常相互帮忙,共同提高学业水平。(Zài zhège xuéxí xiǎozǔ zhōng, tóngxuémen jīngcháng xiānghù bāngmáng, gòngtóng tígāo xuéyè shuǐpíng.) - Trong nhóm học tập này, các bạn học viên thường xuyên giúp đỡ lẫn nhau, cùng nâng cao trình độ học vấn.
[*]在这个大型活动中,志愿者们积极参与,互相帮忙,使活动取得圆满成功。(Zài zhège dàxíng huódòng zhōng, zhìyuànzhěmen jījí cānyù, hùxiāng bāngmáng, shǐ huódòng qǔdé yuánmǎn chénggōng.) - Trong sự kiện lớn này, các tình nguyện viên tích cực tham gia, giúp đỡ lẫn nhau, làm cho hoạt động thành công đầy đủ.
[*]在这个团队中,每个成员都愿意为大家提供帮忙,共同创造一个和谐的工作氛围。(Zài zhège tuánduì zhōng, měi gè chéngyuán dōu yuànyì wèi dàjiā tígōng bāngmáng, gòngtóng chuàngzào yī gè héxié de gōngzuò fēnwéi.) - Trong nhóm này, mỗi thành viên đều sẵn lòng giúp đỡ mọi người, cùng tạo ra một bầu không khí làm việc hòa thuận.
[*]在这个社区服务中心,工作人员总是乐意帮忙,为居民提供所需的支持。(Zài zhège shèqū fúwù zhōngxīn, gōngzuò rényuán zǒngshì lèyì bāngmáng, wèi jūmín tígōng suǒxū de zhīchí.) - Tại trung tâm dịch vụ cộng đồng này, nhân viên luôn sẵn lòng giúp đỡ, cung cấp hỗ trợ cần thiết cho cư dân.
[*]在这个友谊篇中,朋友们常常互相帮忙,共同渡过难关。(Zài zhège yǒuyì piān zhōng, péngyǒumen chángcháng hùxiāng bāngmáng, gòngtóng dùguò nànguān.) - Trong chương về tình bạn này, bạn bè thường xuyên giúp đỡ lẫn nhau, cùng vượt qua khó khăn.
[*]在这个项目中,大家都发扬团结互助的精神,互相帮忙,共同完成任务。(Zài zhège xiàngmù zhōng, dàjiā dōu fāyáng tuánjié hùzhù de jīngshén, hùxiāng bāngmáng, gòngtóng wánchéng rènwù.) - Trong dự án này, mọi người đều truyền bá tinh thần đoàn kết và giúp đỡ, cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ.
[*]在这个社会中,我们应该鼓励人们互相帮忙,共同创造一个更加和谐的社会。(Zài zhège shèhuì zhōng, wǒmen yīnggāi gǔlì rénmen hùxiāng bāngmáng, gòngtóng chuàngzào yī gè gèngjiā héxié de shèhuì.) - Trong xã hội này, chúng ta nên khuyến khích mọi người giúp đỡ lẫn nhau, cùng tạo ra một xã hội hòa thuận hơn.
[*]在这个项目中,团队成员之间相互合作,互相帮忙,为项目的成功共同努力。(Zài zhège xiàngmù zhōng, tuánduì chéngyuán zhījiān xiānghù hézuò, hùxiāng bāngmáng, wèi xiàngmù de chénggōng gòngtóng nǔlì.) - Trong dự án này, các thành viên trong nhóm hợp tác lẫn nhau, giúp đỡ nhau, cùng nỗ lực cho sự thành công của dự án.
页:
[1]