阮明武 发表于 2025-6-21 19:50:59

米饭 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master

米饭 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master


“米饭” (mǐfàn) trong tiếng Trung có nghĩa là cơm trắng đã nấu chín – tức là gạo (米) sau khi được nấu chín thành cơm (饭). Đây là món ăn cơ bản và phổ biến nhất trong ẩm thực Trung Hoa, thường được dùng làm món chính trong các bữa ăn hàng ngày.

1. Giải thích chi tiết:
米 (mǐ): gạo – hạt lúa đã xay xát, chưa nấu chín.

饭 (fàn): bữa ăn hoặc cơm nói chung.

米饭 (mǐfàn): cơm trắng đã nấu chín từ gạo, không có gia vị, thường ăn kèm với các món mặn như thịt, cá, rau,...

Trong khẩu ngữ, người Trung thường dùng “吃饭” (chī fàn – ăn cơm) để chỉ việc ăn uống nói chung. Tuy nhiên, khi muốn nói cụ thể đến món cơm trắng, họ sẽ dùng từ “米饭”.

2. Loại từ:
Danh từ (名词) – chỉ một loại thực phẩm cụ thể.

3. Một số cụm từ liên quan:
白米饭 (bái mǐfàn): cơm trắng

煮米饭 (zhǔ mǐfàn): nấu cơm

一碗米饭 (yì wǎn mǐfàn): một bát cơm

米饭和菜 (mǐfàn hé cài): cơm và thức ăn

4. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa):
我喜欢吃米饭。 Wǒ xǐhuān chī mǐfàn. → Tôi thích ăn cơm.

妈妈煮的米饭很好吃。 Māma zhǔ de mǐfàn hěn hǎochī. → Cơm mẹ nấu rất ngon.

晚饭我们吃米饭和鱼。 Wǎnfàn wǒmen chī mǐfàn hé yú. → Bữa tối chúng tôi ăn cơm và cá.

我吃了三碗米饭。 Wǒ chī le sān wǎn mǐfàn. → Tôi đã ăn ba bát cơm.

你想吃米饭还是面条? Nǐ xiǎng chī mǐfàn háishì miàntiáo? → Bạn muốn ăn cơm hay mì?

这家餐厅的米饭特别香。 Zhè jiā cāntīng de mǐfàn tèbié xiāng. → Cơm ở nhà hàng này đặc biệt thơm.

我不喜欢吃冷米饭。 Wǒ bù xǐhuān chī lěng mǐfàn. → Tôi không thích ăn cơm nguội.

米饭是中国人最常吃的主食之一。 Mǐfàn shì Zhōngguó rén zuì cháng chī de zhǔshí zhī yī. → Cơm là một trong những món chính người Trung Quốc ăn thường xuyên nhất.

Từ vựng: 米饭 (mǐfàn)
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: Cơm trắng (được nấu từ gạo)
Nghĩa tiếng Anh: Cooked rice

1. Giải thích chi tiết:
“米饭” là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, dùng để chỉ cơm trắng đã được nấu chín từ gạo (米). Đây là món ăn chủ yếu trong ẩm thực Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản và các nước Đông Nam Á khác.

Trong văn hóa Trung Hoa, 米饭 là thực phẩm chính (主食 zhǔshí) và thường ăn kèm với nhiều món mặn như rau xào, thịt kho, cá, đậu phụ v.v. Từ này mang tính chất cơ bản và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, các bữa ăn gia đình, trong nhà hàng hoặc trong văn cảnh giáo dục.

2. Cách dùng của 米饭
Có thể sử dụng độc lập, hoặc đi kèm với lượng từ như:

一碗米饭 (một bát cơm)

一盘米饭 (một đĩa cơm)

两口米饭 (hai miếng cơm / hai miếng ăn)

Trong khẩu ngữ, có thể kết hợp với động từ như:

吃米饭 (ăn cơm)

煮米饭 (nấu cơm)

做米饭 (làm cơm)

盛米饭 (xới cơm)

3. Các mẫu câu sử dụng 米饭
Mẫu câu thông dụng:
我每天都吃米饭。
Wǒ měitiān dōu chī mǐfàn.
Tôi ăn cơm mỗi ngày.

妈妈煮的米饭特别香。
Māma zhǔ de mǐfàn tèbié xiāng.
Cơm mẹ nấu rất thơm.

你想吃米饭还是面条?
Nǐ xiǎng chī mǐfàn hái shì miàntiáo?
Bạn muốn ăn cơm hay mì?

米饭和红烧肉是绝配。
Mǐfàn hé hóngshāoròu shì juépèi.
Cơm và thịt kho là sự kết hợp hoàn hảo.

他一口气吃了三碗米饭。
Tā yī kǒuqì chī le sān wǎn mǐfàn.
Anh ta ăn liền ba bát cơm trong một hơi.

Mẫu câu có ngữ pháp đa dạng:
虽然我很饿,但是我不想吃米饭。
Suīrán wǒ hěn è, dànshì wǒ bù xiǎng chī mǐfàn.
Dù tôi rất đói nhưng tôi không muốn ăn cơm.

如果没有米饭,我就吃馒头吧。
Rúguǒ méiyǒu mǐfàn, wǒ jiù chī mántou ba.
Nếu không có cơm, thì tôi ăn bánh bao vậy.

米饭煮好了,我们可以开始吃饭了。
Mǐfàn zhǔ hǎo le, wǒmen kěyǐ kāishǐ chīfàn le.
Cơm đã nấu xong, chúng ta có thể bắt đầu ăn rồi.

她给我盛了一大碗米饭。
Tā gěi wǒ chéng le yī dà wǎn mǐfàn.
Cô ấy xới cho tôi một bát cơm lớn.

在中国南方,米饭比面条更常见。
Zài Zhōngguó nánfāng, mǐfàn bǐ miàntiáo gèng chángjiàn.
Ở miền Nam Trung Quốc, cơm phổ biến hơn mì.

4. Các từ vựng liên quan đến 米饭:
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Ghi chú
煮米饭      zhǔ mǐfàn      nấu cơm      dùng bếp, nồi hoặc nồi cơm điện
一碗米饭      yī wǎn mǐfàn      một bát cơm      phổ biến trong khẩu ngữ
白米饭      bái mǐfàn      cơm trắng      phân biệt với cơm chiên, cơm trộn
炒饭      chǎofàn      cơm rang      món ăn biến thể từ cơm trắng
米饭粒      mǐfàn lì      hạt cơm      dùng khi miêu tả chi tiết
剩米饭      shèng mǐfàn      cơm thừa      cơm còn lại sau bữa ăn

5. Một số lưu ý trong sử dụng:
Trong một số ngữ cảnh, người Trung Quốc chỉ dùng “饭” thay cho “米饭”, nhưng nếu cần nói rõ về cơm nấu từ gạo trắng, thì nên dùng “米饭”.

Không nên nhầm lẫn với các loại cơm khác như:

糯米饭 (nuòmǐfàn): cơm nếp

炒饭 (chǎofàn): cơm rang

蛋炒饭 (dàn chǎofàn): cơm rang trứng

米饭 (mǐfàn) là một danh từ rất quen thuộc trong tiếng Trung, chỉ món cơm trắng (gạo đã được nấu chín). Đây là một thực phẩm thiết yếu và rất phổ biến trong đời sống hàng ngày của người Trung Quốc cũng như các quốc gia châu Á khác như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v.

1. Giải thích chi tiết
Từ loại: Danh từ (名词)

Hán tự: 米饭

Phiên âm: mǐfàn

Ý nghĩa:
米饭 là chỉ cơm trắng, được nấu từ gạo (生米). Người Trung Quốc thường ăn 米饭 trong cả ba bữa: sáng, trưa và tối, đặc biệt là bữa trưa và bữa tối. Trong văn hóa ẩm thực Trung Hoa, 米饭 không chỉ là thực phẩm chính mà còn là biểu tượng cho sự no đủ, gia đình sum họp.

2. Nguồn gốc cấu tạo từ
米 (mǐ): gạo (chưa nấu chín)

饭 (fàn): bữa ăn hoặc cơm đã nấu chín
→ 米饭 nghĩa là cơm được nấu từ gạo

3. Cách sử dụng trong câu
米饭 thường đi kèm với các động từ như:

吃米饭 (chī mǐfàn): ăn cơm

做米饭 (zuò mǐfàn): nấu cơm

煮米饭 (zhǔ mǐfàn): nấu cơm

点米饭 (diǎn mǐfàn): gọi cơm (ở nhà hàng)

4. Mẫu câu ví dụ chi tiết
Mẫu câu 1:
今天中午我们吃米饭配红烧肉。

Jīntiān zhōngwǔ wǒmen chī mǐfàn pèi hóngshāo ròu.

Trưa nay chúng tôi ăn cơm với thịt kho tàu.

Mẫu câu 2:
米饭太硬了,我想吃软一点的。

Mǐfàn tài yìng le, wǒ xiǎng chī ruǎn yīdiǎn de.

Cơm cứng quá, tôi muốn ăn loại mềm hơn một chút.

Mẫu câu 3:
妈妈每天都会为我做香喷喷的米饭。

Māmā měitiān dōu huì wèi wǒ zuò xiāngpēnpēn de mǐfàn.

Mẹ ngày nào cũng nấu cho tôi cơm trắng thơm phức.

Mẫu câu 4:
他吃了一大碗米饭,还要再添一碗。

Tā chī le yí dà wǎn mǐfàn, hái yào zài tiān yì wǎn.

Anh ấy đã ăn một bát cơm lớn, còn muốn ăn thêm một bát nữa.

Mẫu câu 5:
有些人不喜欢吃米饭,更喜欢吃面条。

Yǒuxiē rén bù xǐhuān chī mǐfàn, gèng xǐhuān chī miàntiáo.

Một số người không thích ăn cơm, mà thích ăn mì hơn.

Mẫu câu 6:
做米饭的时候,水不要太多,也不能太少。

Zuò mǐfàn de shíhou, shuǐ bú yào tài duō, yě bù néng tài shǎo.

Khi nấu cơm, nước không nên cho quá nhiều, cũng không được quá ít.

Mẫu câu 7:
我已经吃腻米饭了,今天想换口味吃点面食。

Wǒ yǐjīng chī nì mǐfàn le, jīntiān xiǎng huàn kǒuwèi chī diǎn miànshí.

Tôi đã chán ăn cơm rồi, hôm nay muốn đổi khẩu vị, ăn món làm từ bột mì.

5. Các dạng biến thể và liên quan
炒米饭 (chǎo mǐfàn): cơm rang

米饭套餐 (mǐfàn tàocān): phần cơm (suất ăn có cơm)

白米饭 (bái mǐfàn): cơm trắng

糙米饭 (cāomǐfàn): cơm gạo lứt

米饭店 (mǐfàndiàn): quán ăn cơm (dân dã, bình dân)

6. Một số thành ngữ/biểu đạt liên quan đến 米饭
吃不上米饭: không đủ ăn, không đủ cơm

靠米饭吃饭: sống nhờ nghề truyền thống (ý chỉ người làm nông/truyền thống)

米饭养人,面食养胃: cơm nuôi thân, mì nuôi dạ dày (một quan niệm dân gian)

米饭 là gì?
米饭 /mǐfàn/ là danh từ (名词) trong tiếng Trung, chỉ cơm trắng đã nấu chín từ gạo. Đây là món ăn cơ bản và phổ biến nhất trong bữa ăn của người Trung Quốc cũng như nhiều nước châu Á như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan,...

Từ “米饭” bao gồm hai phần:

米 /mǐ/: gạo (chưa nấu chín)

饭 /fàn/: bữa ăn hoặc cơm (nói chung)

→ Khi ghép lại, “米饭” đặc biệt dùng để chỉ cơm trắng đã được nấu chín từ hạt gạo (khác với cơm chiên, cơm rang, hoặc các loại thực phẩm chế biến khác).

Đặc điểm ngữ pháp
Từ loại: Danh từ

Chức năng trong câu: Chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ

Cách dùng phổ biến: kết hợp với động từ như 吃 (ăn), 煮 (nấu), 做 (làm), 点 (gọi món), 配 (ăn kèm)...

Ví dụ và mẫu câu chi tiết
1. Mẫu câu đơn giản về ăn cơm
我喜欢吃米饭。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān chī mǐfàn.
Dịch: Tôi thích ăn cơm trắng.

她每天中午都吃一碗米饭。
Phiên âm: Tā měitiān zhōngwǔ dōu chī yī wǎn mǐfàn.
Dịch: Cô ấy mỗi trưa đều ăn một bát cơm.

你吃米饭还是面条?
Phiên âm: Nǐ chī mǐfàn háishì miàntiáo?
Dịch: Bạn ăn cơm hay ăn mì?

2. Mẫu câu về cách chế biến và phục vụ
妈妈在厨房煮米饭。
Phiên âm: Māma zài chúfáng zhǔ mǐfàn.
Dịch: Mẹ đang nấu cơm trong bếp.

米饭已经煮好了,我们可以吃饭了。
Phiên âm: Mǐfàn yǐjīng zhǔ hǎo le, wǒmen kěyǐ chīfàn le.
Dịch: Cơm đã nấu xong rồi, chúng ta có thể ăn cơm được rồi.

服务员,请来两碗米饭。
Phiên âm: Fúwùyuán, qǐng lái liǎng wǎn mǐfàn.
Dịch: Phục vụ ơi, làm ơn mang hai bát cơm.

3. Mẫu câu về sở thích và thói quen ăn uống
有些人喜欢吃米饭,有些人喜欢吃面包。
Phiên âm: Yǒuxiē rén xǐhuān chī mǐfàn, yǒuxiē rén xǐhuān chī miànbāo.
Dịch: Có người thích ăn cơm, có người lại thích ăn bánh mì.

中国南方人一般吃米饭,北方人更喜欢吃面食。
Phiên âm: Zhōngguó nánfāng rén yìbān chī mǐfàn, běifāng rén gèng xǐhuān chī miànshí.
Dịch: Người Trung Quốc miền Nam thường ăn cơm, còn người miền Bắc thì thích ăn các món làm từ bột mì hơn.

4. Mẫu câu miêu tả lượng hoặc tình huống
这碗米饭太多了,我吃不完。
Phiên âm: Zhè wǎn mǐfàn tài duō le, wǒ chī bù wán.
Dịch: Bát cơm này nhiều quá, tôi không ăn hết.

他刚刚吃了一大碗米饭,现在很饱。
Phiên âm: Tā gānggāng chī le yí dà wǎn mǐfàn, xiànzài hěn bǎo.
Dịch: Anh ấy vừa ăn một bát cơm to, giờ đã no rồi.

5. Mẫu câu trong nhà hàng/quán ăn
请问,这份套餐里有米饭吗?
Phiên âm: Qǐngwèn, zhè fèn tàocān lǐ yǒu mǐfàn ma?
Dịch: Xin hỏi, trong suất ăn này có cơm không?

我点了一个宫保鸡丁和一碗米饭。
Phiên âm: Wǒ diǎn le yī gè Gōngbǎo Jīdīng hé yī wǎn mǐfàn.
Dịch: Tôi gọi một phần gà xào Kungpao và một bát cơm.

Một số từ và cụm từ liên quan đến 米饭
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
白米饭      bái mǐfàn      Cơm trắng
炒米饭      chǎo mǐfàn      Cơm rang
米饭套餐      mǐfàn tàocān      Suất ăn cơm
煮米饭      zhǔ mǐfàn      Nấu cơm
米饭锅      mǐfàn guō      Nồi cơm
一碗米饭      yì wǎn mǐfàn      Một bát cơm
一口米饭      yì kǒu mǐfàn      Một miếng cơm
米饭香      mǐfàn xiāng      Cơm thơm ngon

“米饭” là một từ vựng đơn giản nhưng cực kỳ thông dụng và cơ bản trong giao tiếp hằng ngày liên quan đến ăn uống. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống đời sống thường ngày, đặc biệt là khi đi ăn, nấu ăn, hoặc miêu tả thói quen ăn uống.

1. 米饭 là gì?
米饭 là từ tiếng Trung dùng để chỉ cơm trắng – tức là gạo (米) đã được nấu chín bằng cách nấu hoặc hấp với nước để ăn. Đây là món ăn cơ bản, phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong các bữa ăn chính của người Trung Quốc cũng như nhiều nước châu Á như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v.

Cơm trắng thường được dùng kèm với các món ăn khác như rau xào, thịt, cá, canh. Trong tiếng Trung, khi nói đến “cơm” mà không thêm gì phía sau, người bản xứ thường hiểu đó là cơm trắng đã nấu chín, tức là 米饭.

2. Loại từ của 米饭
米饭 (mǐfàn) là một danh từ (名词 / míngcí).
Nó chỉ một sự vật cụ thể – món ăn (cơm trắng).

3. Cấu tạo từ
米饭 là từ ghép gồm hai thành phần:

米 (mǐ): gạo, hạt gạo sống (chưa nấu)

饭 (fàn): cơm, bữa ăn, món ăn chính

Khi ghép lại:

米饭 (mǐfàn): cơm trắng đã nấu chín (khác với 米 là gạo sống).

Lưu ý: Từ "饭" trong tiếng Trung còn có thể mang nghĩa rộng là bữa ăn (ví dụ: 吃饭 = ăn cơm = ăn bữa chính). Tuy nhiên, khi nói rõ là 米饭, nghĩa sẽ cụ thể là cơm trắng.

4. Một số ví dụ sử dụng từ 米饭
Ví dụ 1:
我想吃米饭。

Phiên âm: Wǒ xiǎng chī mǐfàn.

Dịch: Tôi muốn ăn cơm.

Ví dụ 2:
妈妈做的米饭很好吃。

Phiên âm: Māma zuò de mǐfàn hěn hǎochī.

Dịch: Cơm mẹ nấu rất ngon.

Ví dụ 3:
中午我们吃米饭和炒菜。

Phiên âm: Zhōngwǔ wǒmen chī mǐfàn hé chǎocài.

Dịch: Buổi trưa chúng tôi ăn cơm và rau xào.

Ví dụ 4:
他每天都要吃米饭。

Phiên âm: Tā měitiān dōu yào chī mǐfàn.

Dịch: Anh ấy ngày nào cũng phải ăn cơm.

Ví dụ 5:
一碗米饭多少钱?

Phiên âm: Yì wǎn mǐfàn duōshǎo qián?

Dịch: Một bát cơm giá bao nhiêu?

Ví dụ 6:
我不喜欢吃米饭,我更喜欢吃面条。

Phiên âm: Wǒ bù xǐhuān chī mǐfàn, wǒ gèng xǐhuān chī miàntiáo.

Dịch: Tôi không thích ăn cơm, tôi thích ăn mì hơn.

5. Các mẫu câu thường dùng với 米饭
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hằng ngày:

Mẫu câu 1:
你吃米饭还是面条?

Phiên âm: Nǐ chī mǐfàn háishì miàntiáo?

Dịch: Bạn ăn cơm hay mì?

Mẫu câu 2:
米饭做好了,快来吃吧!

Phiên âm: Mǐfàn zuò hǎo le, kuài lái chī ba!

Dịch: Cơm nấu xong rồi, mau đến ăn thôi!

Mẫu câu 3:
服务员,请给我一碗米饭。

Phiên âm: Fúwùyuán, qǐng gěi wǒ yì wǎn mǐfàn.

Dịch: Phục vụ ơi, làm ơn cho tôi một bát cơm.

Mẫu câu 4:
晚饭你想吃米饭还是粥?

Phiên âm: Wǎnfàn nǐ xiǎng chī mǐfàn háishì zhōu?

Dịch: Bữa tối bạn muốn ăn cơm hay cháo?

Mẫu câu 5:
他饭量很大,可以吃三碗米饭。

Phiên âm: Tā fànliàng hěn dà, kěyǐ chī sān wǎn mǐfàn.

Dịch: Anh ấy ăn rất khỏe, có thể ăn ba bát cơm.

6. So sánh với các từ liên quan
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Ghi chú
米      mǐ      gạo (sống)      Chưa nấu
饭      fàn      cơm, bữa ăn      Rộng hơn “米饭”
米饭      mǐfàn      cơm trắng (đã nấu)      Rõ nghĩa là “cơm”
白饭      báifàn      cơm trắng      Cách nói khác, thường dùng ở Đài Loan

7. Một số cụm từ liên quan đến 米饭
白米饭 (báimǐfàn): cơm trắng tinh

米饭加菜 (mǐfàn jiā cài): cơm ăn kèm với thức ăn

米饭套餐 (mǐfàn tàocān): suất cơm trọn gói (combo cơm)

米饭快餐 (mǐfàn kuàicān): cơm phần ăn nhanh

米饭店 (mǐfàn diàn): quán cơm

页: [1]
查看完整版本: 米饭 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master