阮明武 发表于 2025-6-22 11:32:36

大概 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung CHINESEMASTER

大概 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung CHINESEMASTER

大概 là gì?

Tiếng Trung: 大概

Phiên âm: dàgài

Loại từ:

Phó từ (trạng từ): dùng để chỉ ước chừng, khoảng, có lẽ

Danh từ: khái quát, đại thể

Tính từ (ít dùng): sơ lược, đại khái

1. Nghĩa thông dụng nhất – Trạng từ chỉ ước lượng:
大概 dùng để diễn đạt:

Phỏng đoán số lượng, thời gian, tình huống, sự việc mà không chính xác tuyệt đối.

Biểu thị suy đoán có khả năng xảy ra cao (≈ khoảng, chắc là, có lẽ, tầm...).

Ví dụ:

大概五点钟 (khoảng 5 giờ)

他大概忘了。 (có lẽ anh ta quên rồi)

2. Nghĩa là "khái quát, đại thể" (danh từ):
Khi làm danh từ, 大概 có nghĩa là nội dung chính, phần tổng thể không đi vào chi tiết.

Tương đương tiếng Việt: khái quát, tóm lược, đại thể.

Ví dụ:

请说说你的大概想法。
Hãy nói sơ lược suy nghĩ của bạn.

Cách dùng “大概” theo từng cấu trúc:
Cấu trúc      Ví dụ tiếng Trung      Phiên âm      Dịch nghĩa
大概 + Số từ / Thời gian      我们大概三点到。      Wǒmen dàgài sān diǎn dào.      Chúng tôi đến khoảng 3 giờ.
主语 + 大概 + Động từ      他大概已经走了。      Tā dàgài yǐjīng zǒu le.      Có lẽ anh ấy đã đi rồi.
大概 + là danh từ      他只讲了个大概,没有细节。      Tā zhǐ jiǎngle gè dàgài, méiyǒu xìjié.      Anh ta chỉ nói khái quát, không có chi tiết.

Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch tiếng Việt:
这本书我大概花了两个星期才读完。
Zhè běn shū wǒ dàgài huā le liǎng gè xīngqī cái dú wán.
Tôi mất khoảng hai tuần để đọc xong cuốn sách này.

他大概不太喜欢这种风格。
Tā dàgài bù tài xǐhuān zhè zhǒng fēnggé.
Có lẽ anh ta không thích phong cách này lắm.

会议大概在四点左右结束。
Huìyì dàgài zài sì diǎn zuǒyòu jiéshù.
Cuộc họp khoảng 4 giờ kết thúc.

我只了解个大概,具体的还不清楚。
Wǒ zhǐ liǎojiě gè dàgài, jùtǐ de hái bù qīngchǔ.
Tôi chỉ hiểu sơ qua, chi tiết thì chưa rõ lắm.

你大概什么时候回来?
Nǐ dàgài shénme shíhòu huílái?
Khoảng khi nào bạn quay lại?

他大概四十岁左右。
Tā dàgài sìshí suì zuǒyòu.
Anh ta khoảng 40 tuổi.

我大概明天才能完成这个报告。
Wǒ dàgài míngtiān cái néng wánchéng zhège bàogào.
Có lẽ đến ngày mai tôi mới hoàn thành được bản báo cáo này.

老板大概还没来,要不我们先等一下。
Lǎobǎn dàgài hái méi lái, yàobù wǒmen xiān děng yíxià.
Chắc sếp chưa tới, hay là mình chờ một chút.

So sánh “大概” với các từ tương tự:
Từ      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt với 大概
可能      kěnéng      có thể, khả năng      Thiên về khả năng xảy ra hơn là ước lượng
也许      yěxǔ      có lẽ      Dùng trong văn viết nhiều hơn,大概 phổ thông hơn
大约      dàyuē      khoảng      Giống 大概 nhưng ít mang tính phỏng đoán chủ quan
差不多      chàbuduō      gần như, xấp xỉ      Dùng trong so sánh mức độ tương đương

Bổ sung cụm từ thông dụng:
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
大概情况      dàgài qíngkuàng      tình hình khái quát
大概方向      dàgài fāngxiàng      phương hướng đại thể
大概意思      dàgài yìsi      ý chính, đại ý
大概价格      dàgài jiàgé      mức giá ước chừng

1. So sánh “大概”, “大致”, “大体” – khác nhau thế nào?
a. 大概 (dàgài)
Nhấn mạnh phỏng đoán, suy đoán chưa chắc chắn, thường mang sắc thái chủ quan.

Dùng được làm phó từ, tính từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

他大概不来了。 Tā dàgài bù lái le. → Có lẽ anh ấy sẽ không đến nữa.

b. 大致 (dàzhì)
Nhấn mạnh mức độ gần đúng, tổng thể mà không vào chi tiết.

Thường dùng để mô tả phạm vi, kế hoạch, quy trình.

Ví dụ:

我们大致安排了下个月的日程。 Wǒmen dàzhì ānpái le xià ge yuè de rìchéng. → Chúng tôi đã sắp xếp sơ bộ lịch trình tháng sau.

c. 大体 (dàtǐ)
Thường mang nghĩa “phần lớn”, “cơ bản”, mang cảm giác khách quan hơn.

Không dùng nhiều trong khẩu ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các văn bản trang trọng.

Ví dụ:

大体上我同意你的意见。 Dàtǐ shàng wǒ tóngyì nǐ de yìjiàn. → Nhìn chung tôi đồng ý với ý kiến của bạn.

2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với “大概”
大概 + con số/thời gian → khoảng bao nhiêu

他们大概三点钟回来。 Tāmen dàgài sān diǎn zhōng huílái. → Họ có lẽ sẽ về khoảng ba giờ.

主语 + 大概 + động từ + tân ngữ → phỏng đoán hành động

他大概不知道这件事。 Tā dàgài bù zhīdào zhè jiàn shì. → Có lẽ anh ấy không biết chuyện này.

大概的 + danh từ → nội dung sơ lược

他给了我们一个大概的解释。 Tā gěi le wǒmen yī gè dàgài de jiěshì.

1. Định nghĩa từ “大概” (dàgài)
大概 là một từ đa năng trong tiếng Trung, có thể đóng vai trò là phó từ, tính từ hoặc danh từ, thường được dùng để:

Ước lượng về số lượng, thời gian, tình huống (khi không chắc chắn nhưng có độ tin cậy cao).

Suy đoán hoặc đưa ra đánh giá gần đúng.

Mô tả sơ lược về sự việc, tình huống, nội dung.

2. Phân loại ngữ pháp và nghĩa cụ thể
a. Là phó từ (副词) – dùng để ước lượng hoặc suy đoán
Ý nghĩa: khoảng, chắc là, có lẽ, đại khái.

Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ.

Ví dụ:

他大概已经走了。 Tā dàgài yǐjīng zǒu le. → Có lẽ anh ấy đã đi rồi.

她大概有二十多岁。 Tā dàgài yǒu èrshí duō suì. → Cô ấy khoảng hơn hai mươi tuổi.

我大概明天才能去。 Wǒ dàgài míngtiān cái néng qù. → Có lẽ đến ngày mai tôi mới có thể đi.

我大概忘了带手机。 Wǒ dàgài wàng le dài shǒujī. → Có thể là tôi quên mang điện thoại rồi.

b. Là tính từ/danh từ (形容词 / 名词) – dùng để chỉ cái nhìn tổng quát hoặc sơ lược
Ý nghĩa: khái quát, sơ lược, đại thể.

Ví dụ:

我只了解个大概。 Wǒ zhǐ liǎojiě gè dàgài. → Tôi chỉ hiểu sơ sơ thôi.

她对这件事只有大概的了解。 Tā duì zhè jiàn shì zhǐ yǒu dàgài de liǎojiě. → Cô ấy chỉ có hiểu biết tổng quát về việc này.

请先给我说说大概的内容。 Qǐng xiān gěi wǒ shuō shuō dàgài de nèiróng. → Hãy nói cho tôi nghe nội dung sơ lược trước đã.

3. Một số mẫu câu nâng cao để luyện tập
大概还有二十分钟电影就结束了。 Dàgài hái yǒu èrshí fēnzhōng diànyǐng jiù jiéshù le. → Có lẽ khoảng 20 phút nữa là phim kết thúc.

天气预报说今天大概会下雨。 Tiānqì yùbào shuō jīntiān dàgài huì xiàyǔ. → Dự báo thời tiết nói hôm nay có lẽ sẽ mưa.

他大概不太喜欢这种风格的衣服。 Tā dàgài bù tài xǐhuān zhè zhǒng fēnggé de yīfu. → Có lẽ anh ấy không thích kiểu quần áo này lắm.

老师讲得太快了,我只听懂了个大概。 Lǎoshī jiǎng de tài kuài le, wǒ zhǐ tīng dǒng le gè dàgài. → Giáo viên nói quá nhanh, tôi chỉ hiểu được phần đại khái thôi.

4. Lưu ý khi sử dụng “大概”
“大概” mang nghĩa không chắc chắn hoàn toàn, vì vậy thường dùng khi không có dữ liệu chính xác, phù hợp với văn nói hoặc các tình huống cần diễn đạt sự phỏng đoán hoặc ước lượng.

Không nên dùng trong văn bản yêu cầu độ chính xác cao (báo cáo kỹ thuật, tài chính, pháp lý,...).

1. Định nghĩa từ “大概” (dàgài)
a. Tiếng Trung
“大概”是一个常用的副词或形容词,用于表示不确定的估计、粗略的情况或大致的意思。它可以表达“可能、大约、差不多”的含义,也可以形容信息的内容是非详细的、概括的。

b. Tiếng Việt
“大概” có nghĩa là: khoảng chừng, đại khái, có lẽ, có thể là, sơ bộ, sơ lược, tổng quát.
Từ này thường dùng để chỉ sự ước lượng, phỏng đoán, hoặc để nói đến nội dung chung chung, không đi sâu chi tiết.

2. Loại từ
“大概” có thể là:

Phó từ (副词): dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, biểu đạt sự ước lượng hoặc khả năng.

Tính từ (形容词): dùng để chỉ mức độ không chi tiết, sơ lược, khái quát của một sự việc.

3. Giải nghĩa từ “大概” theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
Từ điển ChineMaster định nghĩa từ “大概” như sau:

“大概”是副词,表示对数量、时间、程度等的不确定估计,相当于“可能、大约、也许”。

“大概”也可以是形容词,表示事情的粗略情况,未详尽说明。

Nghĩa tiếng Việt theo từ điển ChineMaster:
: khoảng chừng, có thể, đại khái, có lẽ (ví dụ: 他大概三十岁了 – Anh ấy khoảng ba mươi tuổi rồi)

: tổng quát, sơ lược, không chi tiết (ví dụ: 我只知道一个大概 – Tôi chỉ biết sơ sơ thôi)

4. Mẫu câu tiếng Trung có dùng “大概”
(Có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)

A. Dùng “大概” để biểu thị sự ước lượng số lượng hoặc thời gian
他大概三十岁了。
Tā dàgài sānshí suì le.
→ Anh ấy khoảng ba mươi tuổi rồi.

这本书大概有五百页。
Zhè běn shū dàgài yǒu wǔbǎi yè.
→ Quyển sách này khoảng 500 trang.

我大概五点到公司。
Wǒ dàgài wǔ diǎn dào gōngsī.
→ Tôi sẽ đến công ty khoảng 5 giờ.

会议大概持续两个小时。
Huìyì dàgài chíxù liǎng gè xiǎoshí.
→ Cuộc họp kéo dài khoảng hai tiếng.

B. Dùng “大概” để biểu thị sự phỏng đoán hoặc suy đoán
他今天大概不会来了。
Tā jīntiān dàgài bú huì lái le.
→ Có lẽ hôm nay anh ấy sẽ không đến.

你大概忘记这件事了。
Nǐ dàgài wàngjì zhè jiàn shì le.
→ Có lẽ bạn đã quên chuyện này rồi.

老板大概已经出差了。
Lǎobǎn dàgài yǐjīng chūchāi le.
→ Có lẽ sếp đã đi công tác rồi.

C. Dùng “大概” để biểu thị sự sơ lược, không chi tiết
我了解了大概的情况。
Wǒ liǎojiě le dàgài de qíngkuàng.
→ Tôi đã nắm được tình hình sơ lược.

她只讲了一个大概,没讲细节。
Tā zhǐ jiǎng le yī gè dàgài, méi jiǎng xìjié.
→ Cô ấy chỉ nói sơ qua, không nói chi tiết.

这是大概的计划,具体内容我们还在讨论中。
Zhè shì dàgài de jìhuà, jùtǐ nèiróng wǒmen hái zài tǎolùn zhōng.
→ Đây là kế hoạch sơ bộ, nội dung cụ thể thì chúng tôi vẫn đang thảo luận.

5. Cụm từ thường gặp với “大概”
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
大概时间      dàgài shíjiān      thời gian ước chừng
大概内容      dàgài nèiróng      nội dung sơ lược
大概位置      dàgài wèizhì      vị trí đại khái
大概方向      dàgài fāngxiàng      hướng đi sơ bộ
大概价格      dàgài jiàgé      giá cả ước chừng
大概意思      dàgài yìsi      ý nghĩa chung, nghĩa khái quát

6. So sánh “大概” với các từ gần nghĩa
Từ      Phiên âm      Nghĩa      So sánh với 大概
可能      kěnéng      có thể, có khả năng      Dùng để chỉ khả năng xảy ra một sự việc
也许      yěxǔ      có lẽ, biết đâu chừng      Cũng là suy đoán, mang tính chủ quan
差不多      chàbuduō      gần như, xấp xỉ      Mang nghĩa “gần giống”, không phải ước lượng kiểu “đại khái”

7. Ngữ pháp và lưu ý khi sử dụng “大概”
Khi làm phó từ, “大概” đứng trước động từ hoặc cụm thời gian.
Ví dụ:
大概明天下雨。→ Có lẽ mai sẽ mưa.
我大概九点起床。→ Tôi dậy khoảng 9 giờ.

Khi làm tính từ, thường đi với “的” để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
大概的内容 → nội dung khái quát
大概的想法 → ý tưởng sơ bộ

Tránh dùng trong văn bản cần độ chính xác cao (như hợp đồng, tài liệu kỹ thuật).

8. Đoạn hội thoại ngắn có dùng “大概”
A:你什么时候有空?
Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?
Bạn khi nào rảnh?

B:大概下个星期三吧。
Dàgài xià gè xīngqīsān ba.
Chắc là thứ Tư tuần sau.

A:你了解这个项目的情况了吗?
Nǐ liǎojiě zhège xiàngmù de qíngkuàng le ma?
Bạn đã hiểu tình hình của dự án này chưa?

B:我只知道个大概,具体内容我还在看。
Wǒ zhǐ zhīdào ge dàgài, jùtǐ nèiróng wǒ hái zài kàn.
Tôi chỉ biết sơ qua, nội dung cụ thể thì tôi vẫn đang xem.

1. 大概 là gì? Giải thích chi tiết
大概 (pinyin: dàgài) là một từ tiếng Trung thường gặp trong cả văn viết và văn nói. Tùy ngữ cảnh, 大概 có thể đóng vai trò là phó từ (trạng từ), tính từ, hoặc danh từ. Từ này mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là: khoảng chừng, đại khái, có lẽ, sơ lược.

2. Các nghĩa chính của 大概
Nghĩa tiếng Việt      Giải thích tiếng Trung      Loại từ
Khoảng, ước chừng      表示大致的数量或时间 (biểu thị lượng hay thời gian ước đoán)      Phó từ
Có lẽ, có thể, chắc là      表示推测或不确定 (biểu thị suy đoán, không chắc chắn)      Phó từ
Khái quát, sơ lược      表示概要,大致的情况 (nói về tình hình chung, tóm tắt)      Danh từ/Tính từ

3. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là bộ từ điển song ngữ Trung – Việt và Việt – Trung do Thầy Vũ, người sáng lập Trung tâm ChineMaster tại Việt Nam, biên soạn. Từ điển này chuyên sâu về:

Từ vựng HSK, khẩu ngữ đời sống, chuyên ngành

Giải nghĩa bằng tiếng Việt rõ ràng, dễ hiểu

Có ví dụ thực tế và cấu trúc câu

Được cập nhật thường xuyên với ngữ cảnh hiện đại

4. Loại từ của 大概
Phó từ (副词): khi biểu thị mức độ ước lượng hoặc suy đoán.

Danh từ/Tính từ (名词 / 形容词): khi biểu thị nội dung sơ lược, đại cương.

5. Ví dụ và mẫu câu với 大概 (kèm phiên âm & tiếng Việt)
A. Nghĩa: khoảng, ước chừng (biểu thị con số ước lượng)
他大概三十岁左右。
Tā dàgài sānshí suì zuǒyòu.
→ Anh ấy khoảng ba mươi tuổi.

从这里到公司,大概要半个小时。
Cóng zhèlǐ dào gōngsī, dàgài yào bàn gè xiǎoshí.
→ Từ đây đến công ty khoảng nửa tiếng.

我大概等了他一个多小时。
Wǒ dàgài děng le tā yí gè duō xiǎoshí.
→ Tôi đã chờ anh ấy hơn một tiếng đồng hồ.

B. Nghĩa: có thể, chắc là (biểu thị phỏng đoán)
他今天大概不会来了。
Tā jīntiān dàgài bú huì lái le.
→ Hôm nay chắc là anh ấy sẽ không đến.

天这么黑,大概要下雨了。
Tiān zhème hēi, dàgài yào xiàyǔ le.
→ Trời tối thế này, có lẽ sắp mưa rồi.

她大概没看见你发的消息。
Tā dàgài méi kànjiàn nǐ fā de xiāoxi.
→ Có thể cô ấy không thấy tin nhắn bạn gửi.

C. Nghĩa: sơ lược, khái quát (danh từ/tính từ)
他讲了一下项目的大概情况。
Tā jiǎng le yíxià xiàngmù de dàgài qíngkuàng.
→ Anh ấy trình bày sơ lược tình hình của dự án.

这只是一个大概的计划,还需要细化。
Zhè zhǐshì yí gè dàgài de jìhuà, hái xūyào xìhuà.
→ Đây chỉ là kế hoạch sơ bộ, vẫn cần cụ thể hóa.

请给我一个大概的预算。
Qǐng gěi wǒ yí gè dàgài de yùsuàn.
→ Vui lòng cho tôi một bản dự toán sơ lược.

6. Một số cấu trúc đi kèm với 大概
Cấu trúc      Nghĩa tiếng Việt
大概 + Số lượng / Thời gian      Khoảng chừng
大概 + Động từ      Có thể / Chắc là
大概 + Nội dung / Kế hoạch / Tình hình      Đại khái, khái quát
大概来说 / 从大概上看      Nhìn chung / Xét về tổng thể

7. So sánh 大概 với khoảng từ khác
Từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Ghi chú phân biệt
大概      dàgài      Khoảng, có lẽ, sơ lược      Mang tính phỏng đoán + ước lượng khái quát
大约      dàyuē      Ước chừng      Dùng chủ yếu cho ước lượng con số
差不多      chàbùduō      Xấp xỉ, gần như      Mức độ tương đương, gần đúng
可能      kěnéng      Có thể      Mạnh hơn “大概” về mặt phỏng đoán

8. Tình huống mẫu sử dụng 大概
Tình huống: Hai người bạn đang bàn về lịch họp.

A: 你知道会议几点开始吗?
Nǐ zhīdào huìyì jǐ diǎn kāishǐ ma?
→ Bạn có biết cuộc họp mấy giờ bắt đầu không?

B: 大概是九点吧。
Dàgài shì jiǔ diǎn ba.
→ Chắc là khoảng 9 giờ đấy.

Từ vựng tiếng Trung: 大概 (dàgài)
1. 大概 là gì?
大概 (dàgài) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa là:

Đại khái, khoảng, ước chừng, sơ lược, sơ bộ, có lẽ
→ Dùng để biểu thị sự ước lượng không chính xác hoặc sự khái quát chung chung.

2. Giải thích chi tiết các nghĩa của 大概
Nghĩa tiếng Việt      Giải thích chi tiết
Khoảng, ước chừng      Chỉ số lượng hoặc thời gian không cụ thể, gần đúng
Có lẽ, có thể      Dùng để phỏng đoán, suy đoán chưa chắc chắn
Sơ lược, đại thể      Miêu tả khái quát, chung chung không đi vào chi tiết

3. Loại từ của 大概
Trạng từ (副词): dùng trước động từ, chỉ sự ước lượng

Tính từ (形容词): biểu thị tính chất chung, khái quát

Danh từ (ít dùng, nghĩa là “tổng quan”)

4. Một số từ vựng liên quan đến 大概
Tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
大约      dàyuē      khoảng, chừng (gần nghĩa với 大概)
可能      kěnéng      có thể
估计      gūjì      ước tính
粗略      cūlüè      sơ lược, đại khái
概况      gàikuàng      tình hình chung, khái quát
概要      gàiyào      bản tóm tắt

5. Mẫu câu thông dụng với 大概
► Dùng để chỉ ước lượng / thời gian / số lượng
他大概三十岁左右。
Tā dàgài sānshí suì zuǒyòu.
Anh ấy khoảng ba mươi tuổi.

从这里到机场大概要一个小时。
Cóng zhèlǐ dào jīchǎng dàgài yào yí ge xiǎoshí.
Từ đây đến sân bay khoảng một tiếng đồng hồ.

今天大概有五十个人来参加会议。
Jīntiān dàgài yǒu wǔshí ge rén lái cānjiā huìyì.
Hôm nay khoảng 50 người đến tham gia hội nghị.

► Dùng để thể hiện suy đoán
他今天没来,大概是生病了。
Tā jīntiān méi lái, dàgài shì shēngbìng le.
Hôm nay anh ấy không đến, có lẽ là bị ốm rồi.

这么晚了,他大概已经回家了。
Zhème wǎn le, tā dàgài yǐjīng huíjiā le.
Trễ như vậy rồi, chắc là anh ấy đã về nhà rồi.

► Dùng để thể hiện khái quát / tổng quan
我大概了解了你的意思。
Wǒ dàgài liǎojiě le nǐ de yìsi.
Tôi đại khái hiểu ý bạn rồi.

他只讲了一个大概,没有说细节。
Tā zhǐ jiǎng le yí ge dàgài, méiyǒu shuō xìjié.
Anh ấy chỉ nói sơ lược, không nói chi tiết.

6. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
我们大概明天下午出发。
Wǒmen dàgài míngtiān xiàwǔ chūfā.
Chúng tôi có lẽ sẽ khởi hành vào chiều mai.

Ví dụ 2:
他大概是新来的,我以前没见过他。
Tā dàgài shì xīn lái de, wǒ yǐqián méi jiànguò tā.
Anh ấy chắc là người mới, tôi chưa từng gặp anh ta trước đây.

Ví dụ 3:
我对这个项目只有一个大概的了解。
Wǒ duì zhège xiàngmù zhǐ yǒu yí ge dàgài de liǎojiě.
Tôi chỉ có hiểu biết sơ bộ về dự án này.

7. Phân biệt 大概, 大约, 可能
Từ vựng      Nghĩa chính      Dùng trong tình huống
大概      khoảng, có lẽ      Vừa chỉ số lượng, vừa dùng để suy đoán
大约      khoảng, xấp xỉ      Chủ yếu chỉ về thời gian/số lượng
可能      có thể, có khả năng      Dùng để nói về khả năng xảy ra

Ví dụ:

他大概迟到了。 (có thể anh ấy đến trễ rồi – phỏng đoán)

大约十分钟就好了。 (khoảng 10 phút là được – ước lượng thời gian)

他可能忘记了。 (anh ấy có thể đã quên – khả năng xảy ra)

大概 (dàgài) là gì?
I. Định nghĩa:
1. Nghĩa chính của 大概:
Từ 大概 (dàgài) là một phó từ và cũng có thể là một tính từ, mang nghĩa đại khái, khoảng chừng, ước chừng, sơ lược, đại thể, tùy theo cách sử dụng trong câu.

2. Các nghĩa chi tiết thường gặp:
Nghĩa tiếng Trung      Phiên âm      Giải nghĩa tiếng Việt      Loại từ
大约,差不多      dàyuē, chàbùduō      Khoảng, xấp xỉ, độ chừng      Phó từ
可能,也许      kěnéng, yěxǔ      Có lẽ, có thể (biểu thị phỏng đoán)      Phó từ
粗略的,简要的      cūlüè de, jiǎnyào de      Đại thể, sơ lược, khái quát      Tính từ

II. Loại từ:
副词 (phó từ): thường dùng để chỉ ước lượng hoặc phỏng đoán về thời gian, số lượng, mức độ…

形容词 (tính từ): dùng để miêu tả tính chất “sơ lược, không chi tiết”, hay "tổng quan".

III. Cấu trúc và cách dùng thông dụng:
1. Dùng để ước lượng – nghĩa là “khoảng, độ chừng” (phó từ)
Cấu trúc:
大概 + con số / lượng từ / thời gian / địa điểm...

Ví dụ:

大概三天

大概两百块钱

他大概九点来。

2. Dùng để phỏng đoán – nghĩa là “có lẽ, chắc là” (phó từ)
Cấu trúc:
大概 + động từ / câu vị ngữ
(= 可能,也许)

Ví dụ:

他大概不会来了。

外面大概在下雨。

3. Dùng để chỉ tính chất chung chung – nghĩa là “đại khái, sơ lược” (tính từ)
Cấu trúc:
大概 + nội dung tóm lược / nhận định chung

Ví dụ:

这就是大概的情况。

我只知道个大概。

IV. So sánh với các từ gần nghĩa:
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Sự khác biệt
大约      dàyuē      khoảng      Dùng cho số lượng, thời gian, ít mang sắc thái phỏng đoán
可能      kěnéng      có thể      Dùng để chỉ khả năng, xác suất xảy ra
也许      yěxǔ      có lẽ      Biểu thị phỏng đoán giống 大概 nhưng mang sắc thái mơ hồ hơn
差不多      chàbùduō      gần như, gần đúng      Có thể thay thế 大概 nhưng thường dùng cho mức độ tương đương

V. Nhiều ví dụ sử dụng – kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1: Dùng để chỉ số lượng khoảng chừng
这本书大概有五百页。
Zhè běn shū dàgài yǒu wǔbǎi yè.
Cuốn sách này khoảng chừng 500 trang.

Ví dụ 2: Dùng để chỉ thời gian gần đúng
他大概七点钟到办公室。
Tā dàgài qī diǎn zhōng dào bàngōngshì.
Anh ấy đến văn phòng khoảng 7 giờ.

Ví dụ 3: Phỏng đoán sự việc
她今天看起来不太高兴,大概是累了吧。
Tā jīntiān kàn qǐlái bú tài gāoxìng, dàgài shì lèi le ba.
Hôm nay cô ấy trông không vui lắm, có lẽ là do mệt.

Ví dụ 4: Ước lượng giá tiền
这种衣服大概要三百块钱。
Zhè zhǒng yīfu dàgài yào sānbǎi kuài qián.
Loại quần áo này khoảng 300 tệ.

Ví dụ 5: Ước chừng thời gian hoàn thành
我们大概下午五点钟能结束会议。
Wǒmen dàgài xiàwǔ wǔ diǎn zhōng néng jiéshù huìyì.
Chúng ta có thể kết thúc cuộc họp vào khoảng 5 giờ chiều.

Ví dụ 6: Biểu thị sự hiểu biết không sâu
我对这个项目的了解只是大概。
Wǒ duì zhège xiàngmù de liǎojiě zhǐ shì dàgài.
Sự hiểu biết của tôi về dự án này chỉ là sơ lược.

Ví dụ 7: Câu tường thuật chung chung
老师大概地讲了一下考试的内容。
Lǎoshī dàgài de jiǎng le yíxià kǎoshì de nèiróng.
Thầy giáo giảng qua loa về nội dung bài thi.

Ví dụ 8: Sử dụng trong hội thoại đoán sự việc
A:他怎么还没来?
A: Tā zěnme hái méi lái?
Sao anh ta vẫn chưa đến?

B:大概是路上堵车了。
B: Dàgài shì lùshàng dǔchē le.
Chắc là bị tắc đường rồi.

Ví dụ 9: Trả lời ước lượng
A:你们工厂有多少员工?
A: Nǐmen gōngchǎng yǒu duōshao yuángōng?
Công xưởng của các bạn có bao nhiêu công nhân?

B:大概两百多人吧。
B: Dàgài liǎng bǎi duō rén ba.
Chắc khoảng hơn 200 người.

Ví dụ 10: Dùng làm trạng ngữ chỉ mức độ ước lượng
我们大概走了有十公里了。
Wǒmen dàgài zǒu le yǒu shí gōnglǐ le.
Chúng tôi chắc đã đi được khoảng 10 km rồi.

VI. Một số cụm từ và cách diễn đạt mở rộng với 大概:
Cụm từ hoặc cấu trúc      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
大概来说      dàgài lái shuō      Nói một cách đại khái
大概的意思      dàgài de yìsi      Ý nghĩa đại khái
大概情况      dàgài qíngkuàng      Tình hình chung, tình trạng tổng quát
大概估计      dàgài gūjì      Ước lượng sơ bộ
讲个大概      jiǎng ge dàgài      Nói qua sơ lược
看个大概      kàn ge dàgài      Xem sơ qua
只知道个大概      zhǐ zhīdào ge dàgài      Chỉ biết sơ sơ, không rõ chi tiết

VII. Tóm tắt tổng hợp:
Thuộc tính      Nội dung
Từ loại      Phó từ, tính từ
Nghĩa chính      Khoảng, độ chừng; có lẽ; sơ lược, đại khái
Tình huống sử dụng      Ước lượng, phỏng đoán, phát biểu sơ lược
Ví dụ      Rất nhiều – được ứng dụng rộng rãi trong văn nói, văn viết hàng ngày

1. 大概 là gì?
大概 (pinyin: dàgài) là một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, báo chí, văn viết, cũng như trong các tình huống học thuật và kinh doanh.

Ý nghĩa chính của “大概”:
Khoảng chừng, ước chừng, xấp xỉ – dùng để biểu thị sự ước đoán về số lượng, thời gian, độ dài,...

Có lẽ, có thể, chắc là – biểu thị suy đoán.

Tổng quát, đại thể – nói chung, đại khái, khái quát toàn bộ.

2. Loại từ
Phó từ (副词): bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, mang nghĩa "ước chừng", "có thể là".

Tính từ (形容词): biểu thị tính chất "tổng quát", "đại thể".

3. Các nghĩa cụ thể và ví dụ kèm theo
a. Nghĩa 1: Khoảng chừng, xấp xỉ (dùng như phó từ)
我大概五点钟到。
Wǒ dàgài wǔ diǎn zhōng dào.
→ Tôi sẽ đến khoảng 5 giờ.

这件衣服大概两百块。
Zhè jiàn yīfu dàgài liǎng bǎi kuài.
→ Bộ quần áo này khoảng 200 tệ.

他大概有一米八高。
Tā dàgài yǒu yì mǐ bā gāo.
→ Anh ấy cao khoảng 1m8.

b. Nghĩa 2: Có lẽ, chắc là (dùng để suy đoán)
他今天大概不会来了。
Tā jīntiān dàgài bú huì lái le.
→ Hôm nay chắc anh ấy sẽ không đến.

老板大概还在开会。
Lǎobǎn dàgài hái zài kāihuì.
→ Sếp chắc vẫn đang họp.

你大概没看清楚。
Nǐ dàgài méi kàn qīngchu.
→ Có lẽ bạn đã không nhìn rõ.

c. Nghĩa 3: Đại thể, khái quát, chung chung (dùng như tính từ)
这是这本书的大概内容。
Zhè shì zhè běn shū de dàgài nèiróng.
→ Đây là nội dung khái quát của cuốn sách này.

我只知道一个大概的情况。
Wǒ zhǐ zhīdào yí gè dàgài de qíngkuàng.
→ Tôi chỉ biết tình hình chung.

请你讲一下大概流程。
Qǐng nǐ jiǎng yíxià dàgài liúchéng.
→ Bạn hãy nói sơ lược quy trình.

4. Các mẫu câu thông dụng với từ “大概”
他大概在外地出差,电话也打不通。
Tā dàgài zài wàidì chūchāi, diànhuà yě dǎ bù tōng.
→ Có lẽ anh ấy đang công tác ở xa, gọi điện cũng không được.

我们明天大概几点出发?
Wǒmen míngtiān dàgài jǐ diǎn chūfā?
→ Ngày mai chúng ta xuất phát lúc mấy giờ khoảng?

大概需要两个小时才能完成。
Dàgài xūyào liǎng gè xiǎoshí cáinéng wánchéng.
→ Khoảng cần 2 tiếng mới hoàn thành.

你能不能给我一个大概的报价?
Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yí gè dàgài de bàojià?
→ Bạn có thể cho tôi một báo giá sơ bộ không?

我大概看了一下报告,还没细读。
Wǒ dàgài kàn le yíxià bàogào, hái méi xì dú.
→ Tôi mới xem sơ qua báo cáo, chưa đọc kỹ.

5. Từ vựng liên quan đến “大概”
Từ vựng tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
差不多      chàbuduō      Gần như, xấp xỉ
可能      kěnéng      Có thể
也许      yěxǔ      Có lẽ
粗略      cūlüè      Đại khái, sơ bộ
简要      jiǎnyào      Tóm lược
概要      gàiyào      Tóm tắt nội dung
估计      gūjì      Ước đoán
预测      yùcè      Dự đoán

页: [1]
查看完整版本: 大概 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung CHINESEMASTER