Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 17
Khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ Chinese Master Education MASTEREDU MASTER EDUCATION CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK HSKTHANHXUAN TIẾNG TRUNG THANH XUÂN HSK THẦY VŨ Quận Thanh Xuân uy tín top 1 hàng đầu tại Hà NộiHọc tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 1
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 2
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 3
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 4
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 5
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 6
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 7
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 8
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 9
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 10
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 11
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 12
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 13
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 14
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 15
Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp bài 16
Ngày 25/6/2025 Minh Châu Phương Mai Phương Linh
这周末你想看什么电影?zhè zhōumò nǐ xiǎng kàn shénmediànyǐng
不过现在我没有时间去看电影 bú guò xiànzài wǒ méiyǒu shíjiān qù kàn diànyǐng
今天你们怎么不来学校?jīntiān nǐmen zěnme bù lái xuéxiào
每天你们怎么学汉语?měitiān nǐmen zěnme xué hànyǔ
每天我们走路去学校 měitiān wǒmen zǒulù qù xuéxiào
我和你的老师是同学 wǒ hé nǐ de lǎoshī shì tóngxué
每天老师坐公共汽车去学校 měitiān lǎoshī zuò gōnggòng qìchē qù xuéxiào
现在学生们都坐公共汽车去学校 xiànzài xuéshēngmen dōu zuò gōnggòngqìchē qù xuéxiào
现在你们走路到哪儿了?xiànzài nǐmen zǒulù dào nǎr le
现在我们走路到超市了 xiànzài wǒmen zǒu lù dào chāoshì le
摩托车 mótuōchē
每天我们都骑摩托车到公司 měitiān wǒmen dōu qí mótuōchē dào gōngsī
现在我们骑自行车去学校很快 xiànzài wǒmen qí zìxíngchē qù xuéxiàohěn kuài
现在我们骑自行车五分钟就到学校 xiànzài wǒmen qí zìxíngchē wǔ fēnzhōng jiù dào xuéxiào
每天我在校园看书 měitiān wǒ zài xiào yuán kàn shū
你的房间号是多少?nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo
你的电话号码是多少?nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo
你有老师的电话号码吗?nǐ yǒu lǎoshī de diànhuà hàomǎ ma
你的老师在教室吗?nǐ de lǎoshī zài jiàoshì ma
现在你的老师在办公室吗?xiànzài nǐ de lǎoshī zài bàngōngshìma
你们有老师的手机号吗?nǐmen yǒu lǎoshī de shǒujī hào ma
门口 ménkǒu
你们在学校门口等老师吧 nǐmen zài xuéxiào ménkǒu děng lǎoshī ba
这位师傅在学校工作 zhè wèi shīfu zài xuéxiào gōngzuò
今天我去超市买啤酒 jīntiān wǒ qù chāoshì mǎi píjiǔ
我是超市的售货员 wǒ shì chāoshì de shòu huò yuán
一瓶啤酒多少钱?yì píng píjiǔ duōshǎo qián
一瓶啤酒九块钱 yì píng píjiǔ jiǔ kuài qián
我要买两瓶啤酒 wǒ yào mǎi liǎng píng píjiǔ
我要再买一瓶啤酒 wǒ yào zài mǎi yì píng píjiǔ
矿泉水 kuàngquán shuǐ
你去超市买一瓶矿泉水吧 nǐ qù chāoshì mǎi yì píng kuàngquánshuǐ ba
我的一共多少钱?wǒ de yí gòng duōshǎo qián
1 块 kuài = 10 毛 máo = 100 分 fēn
这位小姐是超市的售货员 zhè wèi xiǎojiě shì chāoshì de shòuhuòyuán
零钱 língqián
你给我一点零钱吧 nǐ gěi wǒ yì diǎn língqián ba
今天晚上我们去看电影吧 jīntiān wǎnshàng wǒmen qù kàn diànyǐng ba
这本汉语词典多少钱?zhè běn hànyǔ cídiǎn duōshǎo qián
这是我家的照片 zhè shì wǒ jiā de zhàopiàn
这是我的家庭的照片 zhè shì wǒ de jiātíng de zhàopiàn
页:
[1]