阮明武 发表于 2025-7-5 19:57:31

身体 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

身体 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

身体 (shēntǐ) – Danh từ: Cơ thể, thân thể, sức khỏe

1. Định nghĩa theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster:
身体 là danh từ, dùng để chỉ:

Thân thể, cơ thể của con người hoặc động vật.

Trừu tượng hơn, nó còn có thể đại diện cho sức khỏe thể chất, dùng trong ngữ cảnh nói về tình trạng sức khỏe: khỏe mạnh, mệt mỏi, bệnh tật v.v.

Trong văn nói và văn viết hiện đại, từ “身体” xuất hiện phổ biến trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, chăm sóc y tế, thể dục thể thao, lối sống lành mạnh.

2. Loại từ của 身体 (shēntǐ):
Danh từ (名词):

Chỉ thân thể con người (cấu trúc vật lý).

Chỉ sức khỏe tổng thể hoặc tình trạng cơ thể.

Không dùng như động từ.

3. Các cụm từ thông dụng chứa 身体:
Từ vựng tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
身体健康      shēntǐ jiànkāng      Cơ thể khỏe mạnh
身体不好      shēntǐ bù hǎo      Cơ thể yếu, sức khỏe không tốt
注意身体      zhùyì shēntǐ      Chú ý giữ gìn sức khỏe
爱护身体      àihù shēntǐ      Yêu quý, chăm sóc cơ thể
伤害身体      shānghài shēntǐ      Gây hại cho cơ thể
锻炼身体      duànliàn shēntǐ      Tập luyện thể chất, rèn luyện thân thể
检查身体      jiǎnchá shēntǐ      Khám sức khỏe
保重身体      bǎozhòng shēntǐ      Bảo trọng sức khỏe
恢复身体      huīfù shēntǐ      Hồi phục sức khỏe

4. Các mẫu câu ví dụ có sử dụng 身体:
Ví dụ 1:
你最近身体怎么样?

Pinyin: Nǐ zuìjìn shēntǐ zěnmeyàng?

Dịch nghĩa: Dạo này sức khỏe bạn thế nào?

Ví dụ 2:
他生病了,身体很虚弱。

Pinyin: Tā shēngbìng le, shēntǐ hěn xūruò.

Dịch nghĩa: Anh ấy bị ốm, cơ thể rất yếu.

Ví dụ 3:
多锻炼对身体有好处。

Pinyin: Duō duànliàn duì shēntǐ yǒu hǎochù.

Dịch nghĩa: Tập thể dục nhiều có lợi cho sức khỏe.

Ví dụ 4:
请注意身体,不要太劳累。

Pinyin: Qǐng zhùyì shēntǐ, bú yào tài láolèi.

Dịch nghĩa: Hãy chú ý sức khỏe, đừng làm việc quá sức.

Ví dụ 5:
她的身体状况恢复得很快。

Pinyin: Tā de shēntǐ zhuàngkuàng huīfù de hěn kuài.

Dịch nghĩa: Tình trạng cơ thể của cô ấy hồi phục rất nhanh.

Ví dụ 6:
身体是革命的本钱。 (Thành ngữ)

Pinyin: Shēntǐ shì gémìng de běnqián.

Dịch nghĩa: Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng.

Ghi chú: Câu thành ngữ này mang nghĩa ẩn dụ, nhấn mạnh vai trò nền tảng của sức khỏe trong mọi việc.

Ví dụ 7:
长期熬夜对身体不好。

Pinyin: Chángqī áoyè duì shēntǐ bù hǎo.

Dịch nghĩa: Thức khuya trong thời gian dài có hại cho sức khỏe.

Ví dụ 8:
你要好好照顾自己的身体。

Pinyin: Nǐ yào hǎohāo zhàogù zìjǐ de shēntǐ.

Dịch nghĩa: Bạn phải chăm sóc sức khỏe của bản thân thật tốt.

5. So sánh 身体 với các từ liên quan:
Từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Khác biệt chính
身体      shēntǐ      Cơ thể, sức khỏe tổng thể      Dùng chung, phổ biến nhất
体质      tǐzhì      Thể chất, thể trạng      Nhấn mạnh cấu tạo sinh lý hoặc sức đề kháng
健康      jiànkāng      Sức khỏe      Từ chỉ trạng thái sức khỏe nói chung
躯体      qūtǐ      Thân xác, phần thể xác      Thường dùng trong văn học, trừu tượng
肉体      ròutǐ      Xác thịt, thân xác vật lý      Văn phong nghiêm trọng hoặc triết học

6. Ghi chú văn hóa – xã hội liên quan đến từ “身体”:
Người Trung Quốc thường hỏi thăm “身体好吗?” để thể hiện sự quan tâm, đặc biệt với người lớn tuổi, bệnh nhân, người đi xa trở về.

Trong thư từ hoặc email, nhất là với người lớn tuổi hoặc người mình kính trọng, cụm “请保重身体” thường được dùng để kết thúc thư với lời chúc sức khỏe.

“身体” (shēntǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là cơ thể, thân thể – chỉ toàn bộ cấu trúc sinh học của con người hoặc động vật, bao gồm các bộ phận như đầu, tay, chân, nội tạng, v.v. Đây là một danh từ rất phổ biến, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y học, thể chất hoặc cảm nhận cá nhân.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ “身体” (shēntǐ)
“身体” là danh từ ghép từ hai chữ:

身 (shēn): thân, thân thể

体 (tǐ): thể, hình thể, cơ thể

Khi kết hợp lại, “身体” mang nghĩa là thân thể, cơ thể, dùng để chỉ toàn bộ thể trạng vật lý của một người.

Ngoài ra, từ này còn có thể được dùng để nói về sức khỏe thể chất trong các câu như “身体不好” (sức khỏe không tốt).

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词)

Chức năng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các động từ như 检查 (kiểm tra), 锻炼 (rèn luyện), 爱护 (chăm sóc), 保养 (bảo dưỡng)...

3. Một số mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch nghĩa
我的身体很好。      Wǒ de shēntǐ hěn hǎo.      Cơ thể tôi rất khỏe mạnh.
你要注意身体。      Nǐ yào zhùyì shēntǐ.      Bạn phải chú ý đến sức khỏe.
他最近身体不太好。      Tā zuìjìn shēntǐ bù tài hǎo.      Gần đây sức khỏe anh ấy không được tốt.
她每天早上锻炼身体。      Tā měitiān zǎoshang duànliàn shēntǐ.      Cô ấy tập thể dục mỗi sáng.
医生说我的身体需要休息。      Yīshēng shuō wǒ de shēntǐ xūyào xiūxí.      Bác sĩ nói cơ thể tôi cần nghỉ ngơi.
身体是革命的本钱。      Shēntǐ shì gémìng de běnchǎn.      Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng. (Thành ngữ Trung Quốc)

“身体” (shēntǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là cơ thể, chỉ toàn bộ thân thể con người hoặc động vật. Đây là một từ rất phổ biến, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể chất, y học, thể thao và đời sống hàng ngày.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ “身体” (shēntǐ)
“身体” là danh từ (名词), dùng để chỉ toàn bộ cấu trúc vật lý của con người hoặc động vật – bao gồm đầu, thân, tay, chân, các cơ quan nội tạng, v.v.

Ngoài nghĩa đen là “cơ thể”, từ này còn có thể mang nghĩa bóng như “thân phận” hoặc “bản thân” trong một số ngữ cảnh đặc biệt.

Trong văn hóa Trung Hoa, “身体” còn gắn liền với quan niệm “thân thể phát phu, thụ chi phụ mẫu” – tức là cơ thể do cha mẹ sinh ra, cần được trân trọng và bảo vệ.

2. Phân tích từ vựng
身体 gồm hai chữ:

身 (shēn): thân, thân thể

体 (tǐ): thể, hình thể, cơ thể

Khi ghép lại, “身体” mang nghĩa tổng thể là “cơ thể” hoặc “thân thể”.

3. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词)

Chức năng: Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Có thể kết hợp với các động từ như: 检查 (kiểm tra), 锻炼 (rèn luyện), 爱护 (yêu quý), 保养 (bảo dưỡng)...

4. Một số cụm từ thông dụng với “身体”
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
身体健康      shēntǐ jiànkāng      sức khỏe tốt
爱护身体      àihù shēntǐ      yêu quý cơ thể
锻炼身体      duànliàn shēntǐ      rèn luyện thân thể
检查身体      jiǎnchá shēntǐ      kiểm tra sức khỏe
身体不舒服      shēntǐ bù shūfu      cơ thể không khỏe
身体状况      shēntǐ zhuàngkuàng      tình trạng sức khỏe
5. Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
我的身体很好。 Wǒ de shēntǐ hěn hǎo. → Cơ thể tôi rất khỏe mạnh.

他最近身体不太好。 Tā zuìjìn shēntǐ bù tài hǎo. → Gần đây sức khỏe anh ấy không được tốt.

多锻炼对身体有好处。 Duō duànliàn duì shēntǐ yǒu hǎochù. → Tập luyện nhiều có lợi cho sức khỏe.

医生建议我每年检查一次身体。 Yīshēng jiànyì wǒ měi nián jiǎnchá yīcì shēntǐ. → Bác sĩ khuyên tôi nên kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.

身体是革命的本钱。 Shēntǐ shì gémìng de běnchǎn. → Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng (nghĩa bóng: có sức khỏe mới làm được việc lớn).

1. 身体 (shēntǐ) là gì?
身体 (giản thể: 身体; phồn thể: 身體; bính âm: shēntǐ) là một từ tiếng Trung có nghĩa chính là cơ thể, thân thể, hoặc sức khỏe trong một số ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ cơ thể con người hoặc trạng thái sức khỏe tổng quát của một người. Đây là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.

Loại từ:
Danh từ: Chỉ cơ thể con người hoặc trạng thái sức khỏe.
Nghĩa ẩn dụ (ít phổ biến): Có thể ám chỉ cấu trúc hoặc tổ chức của một thực thể (ví dụ: “身体” của một tổ chức, nhưng hiếm dùng).
Nguồn gốc Hán tự:
身 (shēn): Chỉ thân thể, con người, hoặc bản thân.
体 (tǐ): Chỉ cơ thể, hình thể, hoặc thực thể vật chất.
Khi kết hợp, 身体 mang nghĩa tổng quát là cơ thể hoặc sức khỏe của một người.
Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ, thường xuất hiện trong các văn bản y học và văn hóa Trung Quốc.
Cách phát âm:
Bính âm: shēntǐ
Thanh điệu:
身: Thanh 1 (giọng cao, đều).
体: Thanh 3 (giọng thấp, uốn cong).
Lưu ý: Phát âm “shēntǐ” cần rõ ràng để tránh nhầm với các từ đồng âm như 深体 (hiếm dùng).
2. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Như đã giải thích trong câu hỏi trước, ChineMaster là một từ điển tiếng Trung trực tuyến và nền tảng học tiếng Trung, phổ biến ở Việt Nam và các quốc gia khác. Nó cung cấp thông tin chi tiết về từ vựng, bao gồm nghĩa, phiên âm, loại từ, ví dụ, và đôi khi cả giải thích ngữ pháp hoặc văn hóa. Ngoài ra, ChineMaster còn có các tài liệu học tập như bài giảng, video, và bài tập thực hành.

Đặc điểm của ChineMaster:
Tra cứu từ vựng: Nghĩa tiếng Việt, tiếng Anh, phiên âm bính âm, ví dụ minh họa.
Học ngữ pháp: Giải thích cách dùng từ trong câu, cấu trúc ngữ pháp.
Tài liệu học tập: Hỗ trợ người học từ sơ cấp đến cao cấp.
Ứng dụng thực tế: Phù hợp cho tự học hoặc học có hướng dẫn.
Ví dụ, nếu tra từ 身体 trên ChineMaster, bạn sẽ nhận được:

Nghĩa: Cơ thể, thân thể, sức khỏe.
Phiên âm: shēntǐ.
Loại từ: Danh từ.
Ví dụ câu và ngữ cảnh sử dụng.
3. Giải thích chi tiết về từ 身体
Nghĩa chính:
Cơ thể, thân thể:
Chỉ toàn bộ cơ thể vật lý của con người (bao gồm đầu, tay, chân, v.v.).
Ví dụ: 保护身体 (bǎohù shēntǐ) – bảo vệ cơ thể.
Sức khỏe:
Chỉ trạng thái sức khỏe tổng quát của một người.
Ví dụ: 身体健康 (shēntǐ jiànkāng) – sức khỏe tốt.
Nghĩa ẩn dụ (hiếm):
Trong một số ngữ cảnh văn học hoặc triết học, 身体 có thể ám chỉ cấu trúc hoặc bản chất của một tổ chức, nhưng nghĩa này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Các từ ghép liên quan:
身体健康 (shēntǐ jiànkāng): Sức khỏe tốt.
身体不好 (shēntǐ bù hǎo): Sức khỏe kém.
身体检查 (shēntǐ jiǎnchá): Khám sức khỏe.
身体素质 (shēntǐ sùzhì): Thể chất, sức khỏe cơ thể.
保护身体 (bǎohù shēntǐ): Bảo vệ cơ thể/sức khỏe.
身体语言 (shēntǐ yǔyán): Ngôn ngữ cơ thể.
Cấu trúc ngữ pháp:
身体 + tính từ: Mô tả trạng thái sức khỏe, ví dụ: 身体好 (shēntǐ hǎo) – cơ thể khỏe mạnh.
身体 + động từ: Chỉ hành động liên quan đến cơ thể, ví dụ: 锻炼身体 (duànliàn shēntǐ) – rèn luyện cơ thể.
Động từ + 身体: Ví dụ: 保护身体 (bǎohù shēntǐ) – bảo vệ cơ thể.
身体 + danh từ: Ví dụ: 身体状况 (shēntǐ zhuàngkuàng) – tình trạng sức khỏe.
4. Mẫu câu ví dụ với từ 身体
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng từ 身体 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (bính âm) và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Chúc sức khỏe
Câu: 祝你身体健康!(Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng!)
Nghĩa: Chúc bạn sức khỏe dồi dào!
Ngữ cảnh: Lời chúc trong các dịp lễ, tết hoặc sinh nhật.
Ví dụ 2: Hỏi thăm sức khỏe
Câu: 你最近身体怎么样?(Nǐ zuìjìn shēntǐ zěnmeyàng?)
Nghĩa: Gần đây sức khỏe của bạn thế nào?
Ngữ cảnh: Hỏi thăm sức khỏe của bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ 3: Rèn luyện cơ thể
Câu: 他每天跑步锻炼身体。(Tā měitiān pǎobù duànliàn shēntǐ.)
Nghĩa: Anh ấy chạy bộ mỗi ngày để rèn luyện cơ thể.
Ngữ cảnh: Nói về thói quen tập thể dục để giữ sức khỏe.
Ví dụ 4: Khám sức khỏe
Câu: 公司要求我们每年做身体检查。(Gōngsī yāoqiú wǒmen měinián zuò shēntǐ jiǎnchá.)
Nghĩa: Công ty yêu cầu chúng tôi khám sức khỏe hàng năm.
Ngữ cảnh: Nói về quy định kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Ví dụ 5: Sức khỏe kém
Câu: 她因为工作太累,身体不好。(Tā yīnwèi gōngzuò tài lèi, shēntǐ bù hǎo.)
Nghĩa: Cô ấy vì làm việc quá mệt nên sức khỏe không tốt.
Ngữ cảnh: Thảo luận về ảnh hưởng của công việc đến sức khỏe.
Ví dụ 6: Ngôn ngữ cơ thể
Câu: 身体语言在交流中很重要。(Shēntǐ yǔyán zài jiāoliú zhōng hěn zhòngyào.)
Nghĩa: Ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng trong giao tiếp.
Ngữ cảnh: Nói về vai trò của cử chỉ, tư thế trong giao tiếp.

➤ Loại từ:
Danh từ (名词)

➤ Nghĩa tiếng Việt:
Cơ thể, thân thể, thể chất

Sức khỏe (trong ngữ cảnh cụ thể)

2. Chiết tự và phân tích cấu tạo từ
身体 là một từ ghép gồm hai chữ Hán:

身 (shēn): thân mình, người (thân thể, cá nhân), nghĩa gốc là "thân" – phần chính của con người.

体 (tǐ): thể, thân hình, cơ cấu – trong Hán tự thường dùng để chỉ hình thể, cấu trúc vật chất.

⇒ Ghép lại thành 身体: nghĩa là thân thể, tức toàn bộ cơ thể của con người bao gồm các bộ phận hữu hình.

3. Từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Nhóm từ vựng liên quan      Nghĩa tiếng Việt      Ghi chú
躯体 (qūtǐ)      Thân thể (dạng văn viết)      Trịnh trọng hơn
身躯 (shēnqū)      Thân hình, vóc dáng      Mô tả bên ngoài
健康 (jiànkāng)      Sức khỏe      Liên quan đến trạng thái sức khỏe
精神 (jīngshén)      Tinh thần      Trái ngược với thân thể

4. Các cụm từ thường dùng với 身体
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
身体健康      shēntǐ jiànkāng      Cơ thể khỏe mạnh
身体不好      shēntǐ bù hǎo      Cơ thể không khỏe
保护身体      bǎohù shēntǐ      Bảo vệ sức khỏe
检查身体      jiǎnchá shēntǐ      Kiểm tra sức khỏe
爱护身体      àihù shēntǐ      Yêu quý, chăm sóc cơ thể
身体状况      shēntǐ zhuàngkuàng      Tình trạng sức khỏe
身体不适      shēntǐ bùshì      Cơ thể khó chịu, không khỏe

5. Mẫu câu ví dụ có từ 身体
Ví dụ 1:
你最近身体怎么样?
Phiên âm: Nǐ zuìjìn shēntǐ zěnme yàng?
Dịch nghĩa: Gần đây sức khỏe bạn thế nào?

Ví dụ 2:
她的身体一直都很好。
Phiên âm: Tā de shēntǐ yīzhí dōu hěn hǎo.
Dịch nghĩa: Sức khỏe của cô ấy vẫn luôn rất tốt.

Ví dụ 3:
我觉得身体有点不舒服。
Phiên âm: Wǒ juéde shēntǐ yǒudiǎn bù shūfu.
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy cơ thể hơi khó chịu.

Ví dụ 4:
多锻炼对身体有好处。
Phiên âm: Duō duànliàn duì shēntǐ yǒu hǎochù.
Dịch nghĩa: Tập luyện nhiều có lợi cho sức khỏe.

Ví dụ 5:
身体是革命的本钱。
Phiên âm: Shēntǐ shì gémìng de běnqián.
Dịch nghĩa: Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng (sức khỏe là điều kiện tiên quyết để làm bất cứ việc gì).

Ví dụ 6:
如果你不注意休息,身体会垮掉的。
Phiên âm: Rúguǒ nǐ bù zhùyì xiūxi, shēntǐ huì kuǎ diào de.
Dịch nghĩa: Nếu bạn không chú ý nghỉ ngơi, cơ thể sẽ sụp đổ đấy.

6. Ứng dụng trong giao tiếp và bài thi HSK
Từ 身体 rất thường xuyên xuất hiện trong:

Hội thoại đời sống hàng ngày: hỏi thăm, chúc sức khỏe

Tình huống đi khám bệnh, chăm sóc bản thân

Bài đọc, bài nghe trong các đề thi HSK cấp 1 đến cấp 6

Ví dụ trong chúc Tết/viết thư/thư chào hỏi:

祝您身体健康,万事如意!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì!
Chúc ngài sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!

7. Ghi nhớ và mở rộng
Học từ 身体 nên kết hợp với các hành động liên quan đến sức khỏe như:

吃药 (chī yào) – uống thuốc

看病 (kàn bìng) – khám bệnh

生病 (shēng bìng) – bị bệnh

健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) – khám sức khỏe

保健 (bǎojiàn) – chăm sóc sức khỏe

Từ 身体 (shēntǐ) không chỉ là một danh từ mang nghĩa “cơ thể, thân thể” mà còn đại diện cho một phạm trù văn hóa rất quan trọng trong tư tưởng truyền thống Trung Hoa – coi trọng sức khỏe như nền tảng cho mọi hành động. Trong học tập và giao tiếp tiếng Trung, 身体 là từ khóa thiết yếu giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, thực tế và hiệu quả.

Từ vựng tiếng Trung: 身体 (shēntǐ)

I. Giải thích chi tiết từ “身体” theo phong cách từ điển tiếng Trung ChineMaster
1. Phiên âm:
身体 → shēn tǐ

Thanh điệu: shēn (thanh 1 – ngang), tǐ (thanh 3 – ngã)

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Nghĩa tiếng Việt:
Cơ thể, thân thể, sức khỏe, thân xác

Dùng để chỉ toàn bộ thân thể của con người hoặc đôi khi chỉ chung về tình trạng sức khỏe.

4. Giải nghĩa chi tiết:
4.1. Khi chỉ thân thể vật lý:
“身体” dùng để chỉ toàn bộ phần vật lý của con người — gồm đầu, tay, chân, thân mình,… nói chung là hình hài, cơ thể. Dùng nhiều trong miêu tả sinh học, y học, thể thao, y tế.

4.2. Khi chỉ sức khỏe:
“身体” cũng có nghĩa là tình trạng sức khỏe, thường dùng trong các câu chúc sức khỏe, hỏi thăm sức khỏe, hoặc miêu tả tình trạng thể chất.

5. Phân tích cấu tạo từ:
身 (shēn): thân, người, phần thân thể

体 (tǐ): thể, thể chất, hình thể
⇒ Kết hợp lại: 身体 = cơ thể, thân thể, thể trạng

II. Các cụm từ & cách dùng phổ biến với 身体
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
身体健康      shēntǐ jiànkāng      sức khỏe tốt, thân thể khỏe mạnh
保重身体      bǎozhòng shēntǐ      giữ gìn sức khỏe
身体不舒服      shēntǐ bù shūfu      cơ thể không khỏe, khó chịu
身体检查      shēntǐ jiǎnchá      kiểm tra sức khỏe, khám sức khỏe
身体状况      shēntǐ zhuàngkuàng      tình trạng cơ thể
强壮的身体      qiángzhuàng de shēntǐ      cơ thể cường tráng, khỏe mạnh
虚弱的身体      xūruò de shēntǐ      thân thể yếu ớt
爱护身体      àihù shēntǐ      yêu thương, chăm sóc cơ thể

III. Mẫu câu ví dụ đầy đủ, có phiên âm & dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ 1:
你最近身体怎么样?
Nǐ zuìjìn shēntǐ zěnmeyàng?
Dạo này sức khỏe bạn thế nào?

Ví dụ 2:
我身体不太舒服,可能感冒了。
Wǒ shēntǐ bù tài shūfu, kěnéng gǎnmào le.
Tôi thấy không được khỏe lắm, có thể bị cảm rồi.

Ví dụ 3:
她的身体很虚弱,需要多休息。
Tā de shēntǐ hěn xūruò, xūyào duō xiūxi.
Cơ thể cô ấy rất yếu, cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

Ví dụ 4:
我每天早上锻炼身体。
Wǒ měitiān zǎoshang duànliàn shēntǐ.
Mỗi sáng tôi đều rèn luyện thân thể.

Ví dụ 5:
工作虽然重要,但是身体更重要。
Gōngzuò suīrán zhòngyào, dànshì shēntǐ gèng zhòngyào.
Công việc tuy quan trọng, nhưng sức khỏe còn quan trọng hơn.

Ví dụ 6:
医生建议我做一个全面的身体检查。
Yīshēng jiànyì wǒ zuò yí gè quánmiàn de shēntǐ jiǎnchá.
Bác sĩ khuyên tôi làm một cuộc kiểm tra sức khỏe toàn diện.

Ví dụ 7:
希望你的身体早日恢复。
Xīwàng nǐ de shēntǐ zǎorì huīfù.
Hy vọng cơ thể bạn sớm hồi phục.

IV. Lưu ý ngữ pháp và cách dùng:
Trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp đời thường, “身体” có thể được dùng thay cho cụm “sức khỏe”.

Khi chúc mừng ai đó hay thăm hỏi, người ta thường nói:

祝你身体健康 (Chúc bạn sức khỏe dồi dào)

保重身体 (Giữ gìn sức khỏe)

V. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt
身体      shēntǐ      Cơ thể / sức khỏe      Từ chung, dùng rộng
体力      tǐlì      Thể lực      Nhấn vào sức mạnh thể chất
身材      shēncái      Dáng người, vóc dáng      Liên quan đến hình thể, vóc dáng
健康      jiànkāng      Sức khỏe (tổng quát)      Từ trừu tượng hơn “身体”

身体 (shēntǐ) là từ rất quan trọng trong các chủ đề liên quan đến y tế, đời sống, sức khỏe, thể thao.

Từ này không chỉ mang nghĩa vật lý (cơ thể) mà còn chỉ trạng thái sức khỏe nói chung.

Dùng trong nhiều thành ngữ, lời chúc, mẫu câu giao tiếp hằng ngày.

1. Giải nghĩa từ “身体”
Chữ Hán: 身体

Phiên âm (Pinyin): shēntǐ

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: Cơ thể, thân thể, thể chất, sức khỏe

Giải nghĩa chi tiết:
“身体” là từ dùng để chỉ tổng thể hình thể vật lý của con người, tức là cơ thể bao gồm các bộ phận như đầu, tay, chân, nội tạng,… Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ tình trạng sức khỏe của một người, ví dụ như nói “身体不好” nghĩa là “sức khỏe không tốt”.
Trong giao tiếp, “身体” còn thường được dùng để chúc sức khỏe người khác, thể hiện sự quan tâm như “你身体好吗?” (Bạn có khỏe không?)

2. Một số cách dùng phổ biến của từ “身体”
Từ ghép / Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
身体健康      shēntǐ jiànkāng      cơ thể khỏe mạnh
身体不好      shēntǐ bù hǎo      cơ thể không khỏe, sức khỏe yếu
爱护身体      àihù shēntǐ      yêu quý, bảo vệ cơ thể
检查身体      jiǎnchá shēntǐ      khám sức khỏe
身体状况      shēntǐ zhuàngkuàng      tình trạng sức khỏe
身体虚弱      shēntǐ xūruò      cơ thể suy nhược, yếu ớt
影响身体      yǐngxiǎng shēntǐ      ảnh hưởng đến cơ thể

3. Các mẫu câu ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
你最近身体怎么样?

Pinyin: Nǐ zuìjìn shēntǐ zěnmeyàng?

Dịch nghĩa: Gần đây sức khỏe của bạn thế nào?

Ví dụ 2:
我身体不太舒服,可能感冒了。

Pinyin: Wǒ shēntǐ bú tài shūfu, kěnéng gǎnmào le.

Dịch nghĩa: Tôi thấy cơ thể không được khỏe, có lẽ bị cảm rồi.

Ví dụ 3:
他每天坚持锻炼身体,所以身体很好。

Pinyin: Tā měitiān jiānchí duànliàn shēntǐ, suǒyǐ shēntǐ hěn hǎo.

Dịch nghĩa: Anh ấy kiên trì tập thể dục mỗi ngày nên sức khỏe rất tốt.

Ví dụ 4:
身体是革命的本钱。

Pinyin: Shēntǐ shì gémìng de běnqián.

Dịch nghĩa: Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng (thành ngữ: có sức khỏe mới làm được việc).

Ví dụ 5:
医生建议我每年都要检查一次身体。

Pinyin: Yīshēng jiànyì wǒ měinián dōu yào jiǎnchá yí cì shēntǐ.

Dịch nghĩa: Bác sĩ khuyên tôi nên kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.

Ví dụ 6:
他的身体越来越虚弱了,需要好好调理。

Pinyin: Tā de shēntǐ yuèláiyuè xūruò le, xūyào hǎohāo tiáolǐ.

Dịch nghĩa: Cơ thể anh ấy ngày càng yếu, cần được chăm sóc kỹ lưỡng.

4. Phân biệt và lưu ý
“身体” dùng cho cả nghĩa đen (cơ thể vật lý) và nghĩa bóng (sức khỏe).

Không dùng “身体” để chỉ tinh thần. Muốn nói đến trạng thái tinh thần thì dùng từ như “精神” (jīngshén). Ví dụ: “他精神很好” (Anh ấy rất tỉnh táo).

5. Một số cấu trúc câu có chứa “身体”
保持身体健康 – Giữ gìn sức khỏe
Pinyin: Bǎochí shēntǐ jiànkāng
Dịch: Phải giữ gìn sức khỏe

注意身体 – Chú ý sức khỏe
Pinyin: Zhùyì shēntǐ
Dịch: Hãy quan tâm tới cơ thể/sức khỏe

改善身体状况 – Cải thiện tình trạng sức khỏe
Pinyin: Gǎishàn shēntǐ zhuàngkuàng
Dịch: Cần cải thiện tình trạng cơ thể

6. Liên hệ từ nguyên chữ Hán (phân tích chữ)
身 (shēn): thân mình, hình thể, dáng người

体 (tǐ): cơ thể, thể chất

Ghép lại thành 身体, nghĩa là thân thể/cơ thể của con người. Từ này mang tính tổng thể và thường được dùng phổ biến trong mọi hoàn cảnh có liên quan đến thể chất hay sức khỏe.

身体 (shēntǐ) – là gì?
1. Phiên âm: shēntǐ
2. Loại từ: Danh từ
3. Tiếng Việt: cơ thể, thân thể, sức khỏe
4. Tiếng Anh: body, health, physique
I. Giải thích nghĩa
A. Nghĩa gốc (cơ thể con người)
“身体” là danh từ chỉ toàn bộ cơ thể con người, bao gồm phần đầu, thân, tay, chân và các bộ phận bên trong. Từ này có thể chỉ về mặt sinh học (xác thân) hoặc hình thể.

Ví dụ:

他的身体很强壮。
Tā de shēntǐ hěn qiángzhuàng.
Thân thể anh ấy rất khỏe mạnh.

B. Nghĩa mở rộng (tình trạng sức khỏe)
Trong nhiều trường hợp, “身体” cũng được dùng để chỉ sức khỏe – tình trạng thể chất của một người.

Ví dụ:

最近你的身体怎么样?
Zuìjìn nǐ de shēntǐ zěnmeyàng?
Dạo này sức khỏe bạn thế nào?

II. Các cụm từ thường gặp với 身体
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
身体健康      shēntǐ jiànkāng      sức khỏe tốt
身体不好      shēntǐ bù hǎo      sức khỏe yếu
爱护身体      àihù shēntǐ      bảo vệ cơ thể
关心身体      guānxīn shēntǐ      quan tâm đến sức khỏe
检查身体      jiǎnchá shēntǐ      khám sức khỏe
影响身体      yǐngxiǎng shēntǐ      ảnh hưởng đến cơ thể
增强身体      zēngqiáng shēntǐ      tăng cường thể lực
身体状况      shēntǐ zhuàngkuàng      tình trạng sức khỏe

III. Các mẫu câu và ví dụ chi tiết
你要注意身体,不要太累了。
Nǐ yào zhùyì shēntǐ, búyào tài lèi le.
Bạn phải chú ý đến sức khỏe, đừng quá mệt mỏi.

她的身体恢复得很快。
Tā de shēntǐ huīfù de hěn kuài.
Sức khỏe của cô ấy hồi phục rất nhanh.

每年我们都要做一次身体检查。
Měinián wǒmen dōu yào zuò yícì shēntǐ jiǎnchá.
Mỗi năm chúng tôi đều phải khám sức khỏe một lần.

多锻炼对身体有好处。
Duō duànliàn duì shēntǐ yǒu hǎochù.
Tập luyện nhiều có lợi cho sức khỏe.

感冒以后,他的身体很虚弱。
Gǎnmào yǐhòu, tā de shēntǐ hěn xūruò.
Sau khi cảm, cơ thể anh ấy rất yếu.

健康的身体是一切的基础。
Jiànkāng de shēntǐ shì yíqiè de jīchǔ.
Một cơ thể khỏe mạnh là nền tảng của mọi thứ.

身体不舒服的话,就请假在家休息吧。
Shēntǐ bù shūfu de huà, jiù qǐngjià zài jiā xiūxi ba.
Nếu không khỏe thì xin nghỉ ở nhà nghỉ ngơi đi.

医生说我的身体很好,没有问题。
Yīshēng shuō wǒ de shēntǐ hěn hǎo, méiyǒu wèntí.
Bác sĩ nói cơ thể tôi rất tốt, không có vấn đề gì.

IV. Ghi chú ngữ pháp
“身体” thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Khi dùng để hỏi về sức khỏe, câu hỏi phổ biến là:

你身体怎么样?
Dạo này sức khỏe bạn thế nào?

“身体” không cần thêm lượng từ khi nói chung, nhưng nếu cần cụ thể, có thể dùng lượng từ 个 như:

一个健康的身体 (một cơ thể khỏe mạnh)

1. Định nghĩa cơ bản
身体 (shēntǐ) là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là thân thể, cơ thể, thân mình.

Nó chỉ toàn bộ cơ thể con người, bao gồm hình thể, bộ phận, cấu tạo sinh lý, sức khỏe.

2. Giải thích chi tiết
身体 dùng chỉ cơ thể vật lý của con người, đối lập với 精神 (jīngshén) nghĩa là tinh thần.

Trong giao tiếp thường dùng để hỏi hoặc nói về tình trạng sức khỏe.

Ngoài nghĩa chính về cơ thể con người, cũng có thể dùng ẩn dụ để nói về thực thể, cấu trúc (ví dụ “国家的身体” – thân thể quốc gia, nghĩa bóng chỉ cơ cấu tổ chức).

3. Giải nghĩa từ điển tiếng Trung ChineMaster
身体 (名词):指人的整个躯体,包括头、颈、四肢和躯干,也用来泛指健康状况。

Nghĩa tiếng Việt thường được từ điển ChineMaster giải là:

身体 (shēntǐ): danh từ – cơ thể, thân thể. Chỉ toàn bộ cơ quan và bộ phận của con người. Cũng có nghĩa rộng chỉ tình trạng sức khỏe.

4. Phân loại từ
Danh từ (名词)

5. Các nghĩa mở rộng và sắc thái
Nghĩa hẹp: Toàn bộ cơ thể sinh học – đầu, cổ, tay chân, thân mình.

Nghĩa rộng: Tình trạng sức khỏe tổng thể.

Nghĩa bóng: Thực thể, cấu trúc (dùng ít gặp trong văn chính trị, triết học).

6. Một số tổ hợp từ thông dụng với 身体
身体健康 (shēntǐ jiànkāng): sức khỏe dồi dào

身体检查 (shēntǐ jiǎnchá): kiểm tra sức khỏe

爱护身体 (àihù shēntǐ): chăm sóc cơ thể

保养身体 (bǎoyǎng shēntǐ): dưỡng sinh, giữ gìn sức khỏe

增强身体 (zēngqiáng shēntǐ): tăng cường thể lực

身体状况 (shēntǐ zhuàngkuàng): tình trạng sức khỏe

身体素质 (shēntǐ sùzhì): thể chất

身体部位 (shēntǐ bùwèi): bộ phận cơ thể

7. Một số cụm thông dụng
身体不舒服 (shēntǐ bù shūfu): không khỏe

身体很棒 (shēntǐ hěn bàng): cơ thể rất khỏe

身体虚弱 (shēntǐ xūruò): cơ thể yếu

身体发热 (shēntǐ fārè): sốt

身体发冷 (shēntǐ fālěng): ớn lạnh

8. Ví dụ câu có phiên âm và dịch tiếng Việt
(1) 你的身体怎么样?
Nǐ de shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe của bạn thế nào?

(2) 我的身体很好。
Wǒ de shēntǐ hěn hǎo.
Cơ thể tôi rất khỏe mạnh.

(3) 他身体不舒服。
Tā shēntǐ bù shūfu.
Anh ấy thấy không khỏe.

(4) 请注意身体。
Qǐng zhùyì shēntǐ.
Xin hãy chú ý đến sức khỏe.

(5) 我身体有点儿累。
Wǒ shēntǐ yǒudiǎnr lèi.
Tôi hơi mệt.

(6) 多锻炼对身体好。
Duō duànliàn duì shēntǐ hǎo.
Tập luyện nhiều thì tốt cho sức khỏe.

(7) 他身体很强壮。
Tā shēntǐ hěn qiángzhuàng.
Anh ấy rất khỏe mạnh.

(8) 她的身体很虚弱。
Tā de shēntǐ hěn xūruò.
Cô ấy có cơ thể rất yếu.

(9) 祝你身体健康。
Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng.
Chúc bạn sức khỏe dồi dào.

(10) 我最近身体不好。
Wǒ zuìjìn shēntǐ bù hǎo.
Gần đây tôi không khỏe.

(11) 他身体恢复得很好。
Tā shēntǐ huīfù de hěn hǎo.
Anh ấy hồi phục rất tốt.

(12) 身体是革命的本钱。
Shēntǐ shì gémìng de běnqián.
Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng. (thành ngữ)

(13) 他在做身体检查。
Tā zài zuò shēntǐ jiǎnchá.
Anh ấy đang kiểm tra sức khỏe.

(14) 她很注重身体保养。
Tā hěn zhùzhòng shēntǐ bǎoyǎng.
Cô ấy rất chú trọng giữ gìn sức khỏe.

(15) 你要好好爱护身体。
Nǐ yào hǎohǎo àihù shēntǐ.
Bạn phải chăm sóc cơ thể thật tốt.

(16) 他的身体状况很好。
Tā de shēntǐ zhuàngkuàng hěn hǎo.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy rất tốt.

(17) 冬天要注意身体保暖。
Dōngtiān yào zhùyì shēntǐ bǎonuǎn.
Mùa đông phải chú ý giữ ấm cơ thể.

(18) 他坚持锻炼身体。
Tā jiānchí duànliàn shēntǐ.
Anh ấy kiên trì rèn luyện thân thể.

(19) 运动对身体有好处。
Yùndòng duì shēntǐ yǒu hǎochù.
Vận động có lợi cho sức khỏe.

(20) 身体是自己的,要自己爱惜。
Shēntǐ shì zìjǐ de, yào zìjǐ àixī.
Cơ thể là của mình, phải tự quý trọng.

9. Lưu ý sử dụng trong tiếng Trung
Trong giao tiếp hàng ngày, “身体” thường là cách lịch sự để hỏi thăm sức khỏe:

你身体好吗?

祝您身体健康!

Khi miêu tả bệnh tình, hay dùng:

身体不舒服

身体虚弱

Trong văn viết, 身体 còn xuất hiện trong diễn văn chúc mừng:

祝大家身体健康,万事如意!

身体 (shēntǐ) là từ chỉ thân thể, cơ thể – một danh từ cơ bản và cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, được dùng rất rộng để:

Chỉ toàn bộ hình thể con người.

Miêu tả tình trạng sức khỏe.

Kết hợp với nhiều từ ghép chuyên ngành y tế và trong lời chúc.

身体 (shēntǐ) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là cơ thể, thân thể, chỉ toàn bộ phần thể chất của con người hoặc sinh vật. Đây là một từ cơ bản và quan trọng, được sử dụng rất rộng rãi trong đời sống hằng ngày cũng như trong các ngữ cảnh về y tế, sức khỏe, thể thao, và đời sống tinh thần.

1. Thông tin cơ bản:
Chữ Hán: 身体

Phiên âm: shēntǐ

Loại từ: danh từ (名词)

Nghĩa chính: thân thể, cơ thể, thể chất (physical body)

2. Giải thích chi tiết theo từ điển tiếng Trung ChineMaster:
身体 (shēntǐ) là tổng thể các bộ phận tạo nên thể xác con người như đầu, tay, chân, ngực, bụng, lưng, v.v. Từ này không chỉ đề cập đến hình dáng bên ngoài mà còn bao gồm cả tình trạng sức khỏe bên trong. Ngoài nghĩa đen là “cơ thể”, 身体 còn được dùng trong các cách nói mang tính biểu trưng, liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc cảm giác cơ thể.

3. Các từ ghép thông dụng với 身体:
Từ ghép      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
身体健康      shēntǐ jiànkāng      cơ thể khỏe mạnh, sức khỏe tốt
身体检查      shēntǐ jiǎnchá      kiểm tra sức khỏe
身体状况      shēntǐ zhuàngkuàng      tình trạng cơ thể
保护身体      bǎohù shēntǐ      bảo vệ cơ thể
身体虚弱      shēntǐ xūruò      cơ thể yếu
身体不舒服      shēntǐ bù shūfu      không khỏe, cảm thấy khó chịu

4. Ví dụ và mẫu câu sử dụng 身体:
Mẫu câu cơ bản:
我的身体很好。
Wǒ de shēntǐ hěn hǎo.
Cơ thể tôi rất khỏe.

他最近身体不太好。
Tā zuìjìn shēntǐ bù tài hǎo.
Gần đây sức khỏe anh ấy không được tốt.

多锻炼对身体有好处。
Duō duànliàn duì shēntǐ yǒu hǎochù.
Tập thể dục nhiều có lợi cho cơ thể.

你身体怎么样?
Nǐ shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe bạn thế nào?

她因为身体不好,请了几天假。
Tā yīnwèi shēntǐ bù hǎo, qǐng le jǐ tiān jià.
Vì sức khỏe không tốt, cô ấy xin nghỉ mấy ngày.

5. Ví dụ nâng cao hơn:
身体是革命的本钱。
Shēntǐ shì gémìng de běnchǎn.
Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng. (Thành ngữ phổ biến, nghĩa là: có sức khỏe mới làm nên chuyện.)

他平时很注意身体保养。
Tā píngshí hěn zhùyì shēntǐ bǎoyǎng.
Bình thường anh ấy rất chú ý chăm sóc sức khỏe.

工作虽然重要,但身体更重要。
Gōngzuò suīrán zhòngyào, dàn shēntǐ gèng zhòngyào.
Dù công việc quan trọng, nhưng sức khỏe còn quan trọng hơn.

经常熬夜对身体不好。
Jīngcháng áoyè duì shēntǐ bù hǎo.
Thức khuya thường xuyên không tốt cho sức khỏe.

医生建议我每年做一次身体检查。
Yīshēng jiànyì wǒ měi nián zuò yī cì shēntǐ jiǎnchá.
Bác sĩ khuyên tôi nên kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.

6. So sánh với từ liên quan:
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Phân biệt
身体      shēntǐ      cơ thể      Nhấn mạnh đến thể xác và sức khỏe tổng quát
身体部位      shēntǐ bùwèi      các bộ phận cơ thể      Dùng khi liệt kê cụ thể như đầu, tay...
人体      réntǐ      thân thể người (khoa học)      Thường dùng trong ngữ cảnh sinh học
躯体      qūtǐ      thân thể (trang trọng/học thuật)      Ít gặp, mang tính học thuật hoặc văn chương

身体 là một từ quan trọng và phổ dụng, thường xuyên xuất hiện trong văn nói và văn viết.

Dùng để nói về tình trạng thể chất, sức khỏe, hoặc để hỏi thăm, chúc sức khỏe.

Có thể mở rộng dùng trong các thành ngữ, tục ngữ, hoặc các cách diễn đạt trong y học.


页: [1]
查看完整版本: 身体 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ