合作伙伴 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến
合作伙伴 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master1. Từ vựng: 合作伙伴
Phiên âm: hézuò huǒbàn
Loại từ: Danh từ (名词)
Tiếng Việt: Đối tác hợp tác, bạn hợp tác, đối tác kinh doanh
Tiếng Anh: Partner, business partner, collaborator
2. Định nghĩa chi tiết:
合作伙伴 là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh doanh, thương mại, khoa học kỹ thuật, và thậm chí trong giáo dục hoặc các hoạt động xã hội. Từ này dùng để chỉ một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có quan hệ hợp tác lâu dài hoặc ngắn hạn với một cá nhân, tổ chức khác nhằm đạt được mục tiêu chung. Sự hợp tác có thể ở các hình thức như đầu tư chung, phân phối sản phẩm, nghiên cứu phát triển, hay cùng tổ chức các hoạt động cộng đồng.
Cấu trúc từ:
合作(hézuò): hợp tác, cùng làm việc với nhau vì lợi ích chung
伙伴(huǒbàn): bạn đồng hành, người cộng tác, người cùng nhóm
Khi kết hợp, "合作伙伴" mang nghĩa là người hoặc tổ chức cùng tham gia một mối quan hệ hợp tác.
3. Đặc điểm ngữ pháp:
Đây là một danh từ ghép thường đứng sau các động từ như 寻找 (tìm kiếm), 成为 (trở thành), 邀请 (mời gọi), 信任 (tin tưởng), 选择 (lựa chọn).
Thường đi kèm với các từ thể hiện mức độ quan hệ như: 长期 (dài hạn), 战略性 (mang tính chiến lược), 潜在 (tiềm năng), 主要 (chủ yếu)...
4. Các lĩnh vực sử dụng:
Kinh doanh thương mại: hợp tác phân phối, sản xuất, đầu tư
Khoa học kỹ thuật: cùng nghiên cứu phát triển sản phẩm
Ngoại giao: đối tác chiến lược giữa các quốc gia
Giáo dục – xã hội: tổ chức liên kết trong các dự án giáo dục hoặc từ thiện
5. Ví dụ câu văn tiếng Trung kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt:
我们正在寻找新的合作伙伴,以扩大市场份额。
Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de hézuò huǒbàn, yǐ kuòdà shìchǎng fèn’é.
Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác mới để mở rộng thị phần.
他是我们公司最重要的合作伙伴之一。
Tā shì wǒmen gōngsī zuì zhòngyào de hézuò huǒbàn zhī yī.
Anh ấy là một trong những đối tác quan trọng nhất của công ty chúng tôi.
通过与国际合作伙伴的协作,我们成功进入了欧洲市场。
Tōngguò yǔ guójì hézuò huǒbàn de xiézuò, wǒmen chénggōng jìnrùle Ōuzhōu shìchǎng.
Thông qua sự hợp tác với các đối tác quốc tế, chúng tôi đã thành công thâm nhập thị trường châu Âu.
成为我们的合作伙伴后,双方都获得了巨大的商业利益。
Chéngwéi wǒmen de hézuò huǒbàn hòu, shuāngfāng dōu huòdéle jùdà de shāngyè lìyì.
Sau khi trở thành đối tác của chúng tôi, cả hai bên đều thu được lợi ích thương mại to lớn.
合作伙伴之间的信任是成功合作的基础。
Hézuò huǒbàn zhījiān de xìnrèn shì chénggōng hézuò de jīchǔ.
Sự tin tưởng giữa các đối tác là nền tảng của hợp tác thành công.
公司正在评估潜在的合作伙伴,以拓展新产品线。
Gōngsī zhèngzài pínggū qiánzài de hézuò huǒbàn, yǐ tuòzhǎn xīn chǎnpǐn xiàn.
Công ty đang đánh giá các đối tác tiềm năng để mở rộng dòng sản phẩm mới.
6. Một số cụm từ liên quan:
战略合作伙伴 (zhànlüè hézuò huǒbàn): đối tác chiến lược
商业合作伙伴 (shāngyè hézuò huǒbàn): đối tác kinh doanh
长期合作伙伴 (chángqī hézuò huǒbàn): đối tác lâu dài
合资伙伴 (hézī huǒbàn): đối tác liên doanh
技术合作伙伴 (jìshù hézuò huǒbàn): đối tác kỹ thuật
1. Định nghĩa tiếng Trung và tiếng Việt
Tiếng Trung: 合作伙伴
Phiên âm: hé zuò huǒ bàn
Tiếng Việt: đối tác hợp tác, cộng sự hợp tác, đối tác kinh doanh
Giải nghĩa:
"合作伙伴" là danh từ dùng để chỉ người hoặc tổ chức cùng tham gia hợp tác trong một công việc hoặc dự án chung, với mục tiêu chia sẻ nguồn lực, trách nhiệm và lợi ích. Đây là thuật ngữ rất phổ biến trong thương mại, kinh doanh, đầu tư, sản xuất, nghiên cứu khoa học, giáo dục, công nghệ…
"合作" nghĩa là hợp tác, làm việc cùng nhau.
"伙伴" nghĩa là bạn đồng hành, cộng sự, bạn làm cùng.
Gộp lại, "合作伙伴" ám chỉ bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có mối quan hệ chính thức để cùng thực hiện một công việc hoặc dự án với bạn, chia sẻ trách nhiệm và kết quả.
Ví dụ trong thực tế: công ty nhập khẩu và công ty xuất khẩu là 合作伙伴 của nhau. Nhà phát triển phần mềm và công ty bán thiết bị phần cứng cũng có thể trở thành 合作伙伴 nếu họ cùng cung cấp giải pháp tổng thể.
2. Đặc điểm nghĩa và cách dùng
Thuộc loại từ: Danh từ (名词)
Phạm vi sử dụng: Rất rộng – kinh doanh, công nghiệp, thương mại quốc tế, đầu tư, giáo dục, nghiên cứu…
Ý nghĩa hàm chứa: Quan hệ hợp tác bình đẳng, cùng có lợi, chia sẻ thông tin, tài nguyên, lợi nhuận, rủi ro.
Thường dùng trong các tài liệu hợp đồng, thư thương mại, đàm phán, quảng cáo.
3. Các cách dịch sang tiếng Việt
Đối tác hợp tác
Đối tác kinh doanh
Cộng sự hợp tác
Đối tác liên kết
Bạn đồng hành trong kinh doanh
4. Các trường hợp sử dụng phổ biến
Trong ký kết hợp đồng liên doanh
Trong thư giới thiệu công ty
Trong tài liệu đàm phán thương mại
Trong bài phát biểu hội nghị doanh nghiệp
Trong kế hoạch phát triển sản phẩm chung
5. Cấu trúc mở rộng
合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì): quan hệ đối tác hợp tác
战略合作伙伴 (zhànlüè hézuò huǒbàn): đối tác chiến lược
重要合作伙伴 (zhòngyào hézuò huǒbàn): đối tác quan trọng
长期合作伙伴 (chángqī hézuò huǒbàn): đối tác lâu dài
国际合作伙伴 (guójì hézuò huǒbàn): đối tác quốc tế
6. Ví dụ câu đầy đủ kèm dịch chi tiết
Ví dụ 1:
我们正在寻找新的合作伙伴。
Phiên âm: Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de hézuò huǒbàn.
Dịch: Chúng tôi đang tìm kiếm những đối tác hợp tác mới.
Giải thích: Câu này thường dùng trong thông báo tuyển đối tác, thư mời hợp tác.
Ví dụ 2:
他是我们公司的长期合作伙伴。
Phiên âm: Tā shì wǒmen gōngsī de chángqī hézuò huǒbàn.
Dịch: Anh ấy là đối tác lâu dài của công ty chúng tôi.
Giải thích: Nhấn mạnh mối quan hệ lâu dài, tin cậy.
Ví dụ 3:
我们与多家国际企业建立了合作伙伴关系。
Phiên âm: Wǒmen yǔ duō jiā guójì qǐyè jiànlì le hézuò huǒbàn guānxì.
Dịch: Chúng tôi đã thiết lập quan hệ đối tác với nhiều công ty quốc tế.
Giải thích: Nói về mạng lưới hợp tác quốc tế.
Ví dụ 4:
作为合作伙伴,我们应该共同承担责任和风险。
Phiên âm: Zuòwéi hézuò huǒbàn, wǒmen yīnggāi gòngtóng chéngdān zérèn hé fēngxiǎn.
Dịch: Là đối tác hợp tác, chúng ta nên cùng chia sẻ trách nhiệm và rủi ro.
Giải thích: Mẫu câu hay dùng trong thương lượng hợp đồng.
Ví dụ 5:
我们希望与贵公司成为战略合作伙伴。
Phiên âm: Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī chéngwéi zhànlüè hézuò huǒbàn.
Dịch: Chúng tôi hy vọng trở thành đối tác chiến lược với quý công ty.
Giải thích: Câu thường dùng trong thư mời hợp tác trang trọng.
Ví dụ 6:
寻找合适的合作伙伴对于项目成功至关重要。
Phiên âm: Xúnzhǎo héshì de hézuò huǒbàn duìyú xiàngmù chénggōng zhìguān zhòngyào.
Dịch: Việc tìm kiếm đối tác phù hợp là cực kỳ quan trọng đối với thành công của dự án.
Giải thích: Thường dùng trong bài thuyết trình kế hoạch hoặc báo cáo dự án.
Ví dụ 7:
他是我们的主要合作伙伴之一。
Phiên âm: Tā shì wǒmen de zhǔyào hézuò huǒbàn zhī yī.
Dịch: Anh ấy là một trong những đối tác chính của chúng tôi.
Giải thích: Xác định mức độ quan trọng của đối tác.
7. Từ vựng mở rộng liên quan
合作 (hézuò): hợp tác
伙伴 (huǒbàn): bạn đồng hành, cộng sự
联盟 (liánméng): liên minh
合资 (hézī): liên doanh
业务合作 (yèwù hézuò): hợp tác kinh doanh
签署协议 (qiānshǔ xiéyì): ký kết thỏa thuận
共同开发 (gòngtóng kāifā): phát triển chung
分享资源 (fēnxiǎng zīyuán): chia sẻ tài nguyên
风险共担 (fēngxiǎn gòngdān): chia sẻ rủi ro
利益共享 (lìyì gòngxiǎng): chia sẻ lợi ích
8. Gợi ý ứng dụng trong thực tế
Viết thư ngỏ hợp tác: 我们希望成为贵公司的合作伙伴。
Đàm phán hợp đồng: 作为合作伙伴,双方应明确责任。
Giới thiệu trong sự kiện: 他是我们的合作伙伴,负责市场推广。
Đăng website công ty: 我们的合作伙伴包括多家国内外知名企业。
1. Từ vựng: 合作伙伴
Phiên âm: hé zuò huǒ bàn
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: Đối tác hợp tác, cộng sự, đối tác làm ăn, người hoặc tổ chức cùng phối hợp làm việc
2. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
合作伙伴(hézuò huǒbàn) là một danh từ ghép gồm hai thành phần:
合作(hézuò): có nghĩa là hợp tác, cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung.
伙伴(huǒbàn): có nghĩa là bạn đồng hành, cộng sự, người cùng tham gia vào một công việc, hành trình, hoặc dự án nào đó.
Khi ghép lại, 合作伙伴 mang nghĩa chỉ người hoặc tổ chức cùng phối hợp, cộng tác với nhau trong các lĩnh vực như kinh doanh, dự án, giáo dục, nghiên cứu, sản xuất, khoa học kỹ thuật, hoặc trong các quan hệ quốc tế. Từ này thường dùng để chỉ một bên trong mối quan hệ có tính chất hợp tác và song phương.
3. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến
Trong kinh doanh: chỉ các doanh nghiệp hợp tác để phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường hoặc cùng chia sẻ lợi nhuận.
Trong liên doanh, đầu tư: chỉ các bên tham gia góp vốn, cùng chịu trách nhiệm và chia lợi nhuận.
Trong công nghệ: chỉ các công ty hợp tác phát triển phần mềm, hệ thống kỹ thuật.
Trong giáo dục và khoa học: chỉ các tổ chức nghiên cứu hoặc các trường đại học hợp tác trao đổi học thuật hoặc đồng tổ chức dự án.
Trong hợp tác quốc tế: chỉ các quốc gia, tổ chức quốc tế hoặc doanh nghiệp xuyên biên giới có quan hệ hỗ trợ, liên minh.
4. Các cụm từ mở rộng liên quan
战略合作伙伴(zhànlüè hézuò huǒbàn): đối tác chiến lược
长期合作伙伴(chángqī hézuò huǒbàn): đối tác hợp tác lâu dài
商业伙伴(shāngyè huǒbàn): bạn làm ăn, bạn kinh doanh
全球合作伙伴(quánqiú hézuò huǒbàn): đối tác toàn cầu
项目合作伙伴(xiàngmù hézuò huǒbàn): đối tác dự án
5. Mẫu câu tiếng Trung có phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
我们正在寻找新的合作伙伴。
Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de hézuò huǒbàn.
Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác hợp tác mới.
Ví dụ 2:
他是我们公司的长期合作伙伴。
Tā shì wǒmen gōngsī de chángqī hézuò huǒbàn.
Anh ấy là đối tác hợp tác lâu dài của công ty chúng tôi.
Ví dụ 3:
与优秀的合作伙伴合作,可以提升我们的竞争力。
Yǔ yōuxiù de hézuò huǒbàn hézuò, kěyǐ tíshēng wǒmen de jìngzhēng lì.
Hợp tác với những đối tác xuất sắc có thể nâng cao năng lực cạnh tranh của chúng ta.
Ví dụ 4:
他们与国外多家公司建立了合作伙伴关系。
Tāmen yǔ guówài duō jiā gōngsī jiànlì le hézuò huǒbàn guānxì.
Họ đã thiết lập quan hệ đối tác với nhiều công ty nước ngoài.
Ví dụ 5:
成为我们的合作伙伴,你将获得技术与资源的支持。
Chéngwéi wǒmen de hézuò huǒbàn, nǐ jiāng huòdé jìshù yǔ zīyuán de zhīchí.
Trở thành đối tác hợp tác của chúng tôi, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ về kỹ thuật và tài nguyên.
Ví dụ 6:
我们视客户为最重要的合作伙伴。
Wǒmen shì kèhù wéi zuì zhòngyào de hézuò huǒbàn.
Chúng tôi xem khách hàng là đối tác quan trọng nhất.
6. So sánh với các từ tương đương khác
合伙人(héhuǒrén): người góp vốn, người chung vốn – thiên về pháp lý hoặc cấu trúc doanh nghiệp
同事(tóngshì): đồng nghiệp – người cùng làm chung nhưng không mang ý nghĩa hợp tác giữa hai bên độc lập
合作方(hézuò fāng): bên hợp tác – dùng trong văn bản pháp lý hoặc đàm phán, mang sắc thái chính thức hơn
联盟(liánméng): liên minh – cấp độ cao hơn, thường là sự hợp tác của nhiều bên
1. Định nghĩa của từ "合作伙伴"
Tiếng Trung: 合作伙伴
Phiên âm Hán Việt: hé zuò huǒ bàn
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: Đối tác hợp tác, cộng sự, bạn đồng hành trong hợp tác.
Giải thích:
Từ “合作伙伴” là sự kết hợp của hai phần:
“合作” (hézuò): nghĩa là hợp tác, phối hợp làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung.
“伙伴” (huǒbàn): nghĩa là bạn đồng hành, cộng sự, người cùng thực hiện công việc hoặc hoạt động nào đó.
Ghép lại, “合作伙伴” được dùng để chỉ người hoặc tổ chức cùng làm việc, cùng hợp tác với nhau trong một mối quan hệ lâu dài hoặc ngắn hạn, thường liên quan đến công việc, thương mại, dự án, nghiên cứu, hoặc một mục tiêu nào đó.
Trong tiếng Việt, “合作伙伴” tương đương với các từ như: đối tác, cộng sự hợp tác, bạn hợp tác, hoặc trong trường hợp thương mại có thể hiểu là đối tác kinh doanh.
2. Phân tích ngữ nghĩa và ngữ pháp
Thuộc loại từ: Danh từ ghép
Tính chất: Là một danh từ cụ thể, chỉ người hoặc tổ chức.
Có thể dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, trang trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như:
Kinh doanh và thương mại
Hợp tác quốc tế
Giáo dục & nghiên cứu
Dự án kỹ thuật, công nghệ
3. Một số cách dùng phổ biến trong câu
Cấu trúc sử dụng thông thường:
成为 + 合作伙伴: trở thành đối tác hợp tác
寻找 + 合作伙伴: tìm kiếm đối tác
与 + + 成为合作伙伴: trở thành đối tác với ai đó
合作伙伴之间 + động từ: giữa các đối tác (làm gì đó)
4. Ví dụ chi tiết minh họa cách dùng
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 他是我们公司的长期合作伙伴。
Phiên âm: Tā shì wǒmen gōngsī de chángqī hézuò huǒbàn.
Dịch nghĩa: Anh ấy là đối tác lâu dài của công ty chúng tôi.
→ Ở đây, “长期合作伙伴” (chángqī hézuò huǒbàn) mang nghĩa là đối tác hợp tác lâu dài, tức là có mối quan hệ hợp tác bền vững qua thời gian.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 我们正在寻找新的合作伙伴来扩大业务。
Phiên âm: Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de hézuò huǒbàn lái kuòdà yèwù.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác hợp tác mới để mở rộng hoạt động kinh doanh.
→ Cụm từ “寻找新的合作伙伴” cho thấy hành động tìm kiếm đối tác mới nhằm phục vụ mục tiêu kinh doanh.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 成为我们的合作伙伴,可以获得独特的市场优势。
Phiên âm: Chéngwéi wǒmen de hézuò huǒbàn, kěyǐ huòdé dútè de shìchǎng yōushì.
Dịch nghĩa: Trở thành đối tác hợp tác của chúng tôi, bạn có thể nhận được những lợi thế độc đáo trên thị trường.
→ Thường được sử dụng trong các bài quảng cáo hoặc giới thiệu cơ hội hợp tác.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 合作伙伴之间需要相互信任与有效沟通。
Phiên âm: Hézuò huǒbàn zhījiān xūyào xiānghù xìnrèn yǔ yǒuxiào gōutōng.
Dịch nghĩa: Giữa các đối tác hợp tác cần có sự tin tưởng lẫn nhau và giao tiếp hiệu quả.
→ Nói đến yếu tố then chốt để hợp tác thành công: niềm tin và giao tiếp.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 我们是这个项目的国际合作伙伴之一。
Phiên âm: Wǒmen shì zhège xiàngmù de guójì hézuò huǒbàn zhī yī.
Dịch nghĩa: Chúng tôi là một trong những đối tác quốc tế của dự án này.
→ Thể hiện vai trò là một trong nhiều đối tác trong một dự án quốc tế.
5. Sự khác biệt giữa “合作伙伴” và các từ liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
合作伙伴 hézuò huǒbàn Đối tác hợp tác Mang tính chất chính thức, dùng trong công việc, dự án
搭档 dādàng Cộng sự (trong một nhóm nhỏ, đôi tác chiến, biểu diễn,...) Không trang trọng bằng 合作伙伴
同事 tóngshì Đồng nghiệp Làm việc chung một công ty, không nhất thiết là đối tác
伙伴 huǒbàn Bạn đồng hành, bạn hợp tác Khái niệm rộng hơn, không nhất thiết là hợp tác chính thức
6. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
ChineMaster là tên gọi của một hệ thống đào tạo và học tiếng Trung do Thầy Vũ (một giảng viên nổi tiếng người Việt Nam) sáng lập. Đây là một nền tảng giáo dục cung cấp nhiều nội dung và tài liệu học tiếng Trung, bao gồm:
Từ điển tiếng Trung đa chuyên ngành, giải nghĩa từ vựng chi tiết, phong phú.
Giáo trình luyện thi HSK, TOCFL từ cấp độ sơ cấp đến nâng cao.
Bài giảng online, offline miễn phí và trả phí.
Bảng từ vựng, mẫu câu, mẫu đàm thoại thực tế.
Công cụ tra từ và dịch thuật tiếng Trung chuyên sâu.
Từ điển tiếng Trung ChineMaster thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, tài liệu bài giảng của Thầy Vũ và được nhiều người học tiếng Trung tại Việt Nam sử dụng.
“合作伙伴” là một thuật ngữ thông dụng trong ngôn ngữ thương mại, dự án, giáo dục và các mối quan hệ hợp tác chuyên nghiệp.
Đây là một danh từ ghép, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Cấu trúc câu với “合作伙伴” thường đi kèm với các động từ như 寻找 (tìm kiếm), 成为 (trở thành), 是 (là), 建立 (thiết lập), 等等.
Cần phân biệt với các từ gần nghĩa như “搭档”, “同事” và “伙伴”.
Từ vựng tiếng Trung: 合作伙伴
1. Định nghĩa chi tiết:
合作伙伴 (hét zuò huǒ bàn) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ đối tác hợp tác trong một mối quan hệ làm việc, kinh doanh, nghiên cứu, phát triển hoặc các lĩnh vực có sự liên kết giữa hai hoặc nhiều bên cùng phối hợp vì mục tiêu chung.
合作 (hézuò): hợp tác, cộng tác, phối hợp
伙伴 (huǒbàn): bạn đồng hành, bạn cùng làm việc
Khi ghép lại, 合作伙伴 có nghĩa là: đối tác, người cùng hợp tác, bạn đồng nghiệp trong dự án hợp tác.
2. Loại từ:
Danh từ (名词)
3. Ví dụ minh họa chi tiết có pinyin và tiếng Việt
Ví dụ 1:
我们公司正在寻找新的合作伙伴。
Wǒmen gōngsī zhèngzài xúnzhǎo xīn de hézuò huǒbàn.
Công ty chúng tôi đang tìm kiếm những đối tác hợp tác mới.
Ví dụ 2:
他是我们在越南的主要合作伙伴。
Tā shì wǒmen zài Yuènán de zhǔyào hézuò huǒbàn.
Anh ấy là đối tác hợp tác chính của chúng tôi tại Việt Nam.
Ví dụ 3:
良好的沟通是保持合作伙伴关系的关键。
Liánghǎo de gōutōng shì bǎochí hézuò huǒbàn guānxì de guānjiàn.
Giao tiếp tốt là chìa khóa để duy trì mối quan hệ với đối tác hợp tác.
Ví dụ 4:
我们已经与多家国际企业建立了合作伙伴关系。
Wǒmen yǐjīng yǔ duō jiā guójì qǐyè jiànlì le hézuò huǒbàn guānxì.
Chúng tôi đã thiết lập mối quan hệ đối tác hợp tác với nhiều doanh nghiệp quốc tế.
Ví dụ 5:
选择合适的合作伙伴可以提高项目的成功率。
Xuǎnzé héshì de hézuò huǒbàn kěyǐ tígāo xiàngmù de chénggōng lǜ.
Việc lựa chọn đối tác hợp tác phù hợp có thể nâng cao tỷ lệ thành công của dự án.
Ví dụ 6:
在这个项目中,我们是平等的合作伙伴。
Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen shì píngděng de hézuò huǒbàn.
Trong dự án này, chúng tôi là đối tác hợp tác bình đẳng.
Ví dụ 7:
她是我在科研领域最值得信赖的合作伙伴。
Tā shì wǒ zài kēyán lǐngyù zuì zhídé xìnlài de hézuò huǒbàn.
Cô ấy là đối tác hợp tác đáng tin cậy nhất của tôi trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Ví dụ 8:
公司为了拓展市场,需要寻找更多本地合作伙伴。
Gōngsī wèile tuòzhǎn shìchǎng, xūyào xúnzhǎo gèng duō běndì hézuò huǒbàn.
Để mở rộng thị trường, công ty cần tìm thêm nhiều đối tác địa phương.
Ví dụ 9:
如果没有合适的合作伙伴,这个项目就无法进行。
Rúguǒ méiyǒu héshì de hézuò huǒbàn, zhège xiàngmù jiù wúfǎ jìnxíng.
Nếu không có đối tác hợp tác phù hợp, dự án này sẽ không thể triển khai được.
Ví dụ 10:
他们是多年的合作伙伴,彼此非常了解。
Tāmen shì duō nián de hézuò huǒbàn, bǐcǐ fēicháng liǎojiě.
Họ là đối tác hợp tác nhiều năm, rất hiểu nhau.
1. Hợp tác đối tác – Định nghĩa từ “合作伙伴” (hézuò huǒbàn)
合作伙伴(hézuò huǒbàn) là một danh từ trong tiếng Trung hiện đại, dùng để chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có mối quan hệ hợp tác với nhau trên cơ sở đôi bên cùng có lợi, cùng nhau tiến hành các hoạt động chung, dự án chung hoặc cùng đầu tư phát triển.
Cụ thể, từ này được cấu thành từ:
合作(hézuò): hợp tác, cộng tác, phối hợp làm việc cùng nhau.
伙伴(huǒbàn): bạn đồng hành, đối tác, người cùng tham gia vào một hoạt động nào đó.
Vì vậy, 合作伙伴 có thể hiểu là người hoặc tổ chức cùng bạn hợp tác trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như đối tác kinh doanh, đối tác chiến lược, đối tác công nghệ, đối tác đầu tư, v.v.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Cách dùng và đặc điểm ngữ pháp
Từ “合作伙伴” thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Nó cũng thường xuất hiện trong các văn bản thương mại, kinh tế, quản trị doanh nghiệp, cũng như trong các cuộc đối thoại chuyên môn.
Ngoài ra, từ này có thể đi kèm với một số cụm định ngữ như:
长期合作伙伴 (đối tác hợp tác lâu dài)
战略合作伙伴 (đối tác chiến lược)
重要合作伙伴 (đối tác quan trọng)
商业合作伙伴 (đối tác kinh doanh)
国际合作伙伴 (đối tác quốc tế)
4. Các mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa chi tiết
Ví dụ 1:
我们公司正在寻找新的合作伙伴。
Wǒmen gōngsī zhèngzài xúnzhǎo xīn de hézuò huǒbàn.
Công ty chúng tôi đang tìm kiếm những đối tác hợp tác mới.
Ví dụ 2:
他是我们多年来最信任的合作伙伴。
Tā shì wǒmen duō nián lái zuì xìnrèn de hézuò huǒbàn.
Anh ấy là đối tác mà chúng tôi tin tưởng nhất trong suốt nhiều năm qua.
Ví dụ 3:
建立稳定的合作伙伴关系对企业发展至关重要。
Jiànlì wěndìng de hézuò huǒbàn guānxì duì qǐyè fāzhǎn zhìguān zhòngyào.
Thiết lập mối quan hệ đối tác ổn định là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp.
Ví dụ 4:
他们和我们是战略合作伙伴,共同投资多个项目。
Tāmen hé wǒmen shì zhànlüè hézuò huǒbàn, gòngtóng tóuzī duō gè xiàngmù.
Họ là đối tác chiến lược của chúng tôi, cùng nhau đầu tư vào nhiều dự án.
Ví dụ 5:
我们必须与国外的合作伙伴保持良好的沟通。
Wǒmen bìxū yǔ guówài de hézuò huǒbàn bǎochí liánghǎo de gōutōng.
Chúng ta cần duy trì sự giao tiếp tốt với các đối tác hợp tác ở nước ngoài.
Ví dụ 6:
找到合适的合作伙伴是一项挑战。
Zhǎodào héshì de hézuò huǒbàn shì yī xiàng tiǎozhàn.
Tìm được đối tác hợp tác phù hợp là một thử thách lớn.
Ví dụ 7:
我们正在与几家潜在的合作伙伴进行初步谈判。
Wǒmen zhèngzài yǔ jǐ jiā qiánzài de hézuò huǒbàn jìnxíng chūbù tánpàn.
Chúng tôi đang tiến hành đàm phán sơ bộ với một vài đối tác tiềm năng.
Ví dụ 8:
中国是东南亚多个国家的重要合作伙伴。
Zhōngguó shì Dōngnányà duō gè guójiā de zhòngyào hézuò huǒbàn.
Trung Quốc là đối tác hợp tác quan trọng của nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Ví dụ 9:
成功的合作需要双方成为真正的合作伙伴。
Chénggōng de hézuò xūyào shuāngfāng chéngwéi zhēnzhèng de hézuò huǒbàn.
Sự hợp tác thành công đòi hỏi hai bên phải trở thành những đối tác thực sự.
Ví dụ 10:
我们的合作伙伴在这个项目中提供了很多宝贵的资源。
Wǒmen de hézuò huǒbàn zài zhège xiàngmù zhōng tígōngle hěn duō bǎoguì de zīyuán.
Đối tác của chúng tôi đã cung cấp rất nhiều nguồn lực quý giá trong dự án này.
5. Phân biệt với các từ liên quan
合作者(hézuò zhě)
Người cộng tác, người hợp tác – thường nhấn mạnh đến cá nhân cùng làm việc, nhưng không nhất thiết phải là đối tác trong nghĩa thương mại.
搭档(dādàng)
Bạn đồng hành, bạn cùng nhóm – thường dùng trong văn cảnh phi thương mại hoặc trong các hoạt động phối hợp (biểu diễn, công việc, thi đấu).
盟友(méngyǒu)
Đồng minh – thường mang nghĩa chính trị hoặc quân sự, không hoàn toàn đồng nghĩa với “合作伙伴”.
6. Một số cấu trúc đi kèm với từ “合作伙伴”
成为某人的合作伙伴: Trở thành đối tác của ai đó
寻找合作伙伴: Tìm kiếm đối tác
与……建立合作伙伴关系: Thiết lập quan hệ đối tác với...
信任的合作伙伴: Đối tác đáng tin cậy
长期合作伙伴: Đối tác lâu dài
潜在的合作伙伴: Đối tác tiềm năng
国际合作伙伴: Đối tác quốc tế
Từ “合作伙伴” là một thuật ngữ phổ biến và cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, công nghệ, ngoại giao và đầu tư. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp, đồng thời hiểu sâu hơn về văn hóa làm việc và hợp tác trong các mối quan hệ quốc tế và doanh nghiệp.
页:
[1]