阮明武 发表于 2025-7-6 10:18:37

商务 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

商务 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master



1. Từ vựng: 商务
Phiên âm: shāngwù
Loại từ: Danh từ (名词), cũng có thể làm định ngữ (tính từ định danh)
Tiếng Việt: Thương vụ, nghiệp vụ thương mại, hoạt động kinh doanh
Tiếng Anh: Business affairs, commercial matters, commerce

2. Giải thích chi tiết:
商务(shāngwù) là thuật ngữ chỉ các hoạt động thương mại, giao dịch kinh doanh, các công việc liên quan đến mua bán, hợp tác, đàm phán hoặc quản lý kinh tế trong phạm vi doanh nghiệp hoặc tổ chức. Thuật ngữ này không chỉ bao gồm hoạt động giao thương hàng hóa mà còn bao hàm cả các dịch vụ liên quan đến thương mại quốc tế, đàm phán hợp đồng, xúc tiến thương mại, tiếp thị, hoặc quản lý kinh doanh chuyên nghiệp.

Từ cấu thành:

商(shāng): thương, kinh doanh, buôn bán

务(wù): vụ, công việc, nhiệm vụ

Kết hợp lại, “商务” có thể hiểu là công việc liên quan đến hoạt động thương mại.

3. Phân biệt với các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
商务        shāngwù        Thương vụ, công việc thương mại
贸易        màoyì        Mậu dịch, buôn bán hàng hóa quốc tế
商业        shāngyè        Thương nghiệp, lĩnh vực kinh doanh nói chung
生意        shēngyi        Làm ăn, công việc buôn bán cụ thể

商务 nhấn mạnh vào các hoạt động chính thức, mang tính nghiệp vụ cao, thường dùng trong văn cảnh thương mại chuyên nghiệp.

4. Ví dụ mẫu câu (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt):
他是一个经验丰富的商务人士。
Tā shì yīgè jīngyàn fēngfù de shāngwù rénshì.
Anh ấy là một người làm thương vụ dày dạn kinh nghiệm.

我们正在筹备一次重要的商务谈判。
Wǒmen zhèngzài chóubèi yīcì zhòngyào de shāngwù tánpàn.
Chúng tôi đang chuẩn bị một cuộc đàm phán thương mại quan trọng.

她负责公司的国际商务事务。
Tā fùzé gōngsī de guójì shāngwù shìwù.
Cô ấy phụ trách các công việc thương mại quốc tế của công ty.

商务英语是很多白领必须掌握的技能。
Shāngwù Yīngyǔ shì hěn duō báilǐng bìxū zhǎngwò de jìnéng.
Tiếng Anh thương mại là kỹ năng mà nhiều nhân viên văn phòng cần nắm vững.

商务合作需要互利共赢的基础。
Shāngwù hézuò xūyào hùlì gòngyíng de jīchǔ.
Hợp tác thương mại cần có nền tảng cùng có lợi.

他穿着一身正式的商务西装出席会议。
Tā chuānzhe yī shēn zhèngshì de shāngwù xīzhuāng chūxí huìyì.
Anh ấy mặc bộ vest thương mại trang trọng tham dự cuộc họp.

我想报名参加一个商务管理培训班。
Wǒ xiǎng bàomíng cānjiā yīgè shāngwù guǎnlǐ péixùn bān.
Tôi muốn đăng ký tham gia một lớp đào tạo quản lý thương mại.

5. Một số cụm từ phổ biến với 商务:
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
商务活动        shāngwù huódòng        Hoạt động thương mại
商务谈判        shāngwù tánpàn        Đàm phán thương mại
商务会议        shāngwù huìyì        Hội nghị thương mại
商务旅行        shāngwù lǚxíng        Công tác thương mại, chuyến đi công vụ
商务代表        shāngwù dàibiǎo        Đại diện thương mại
商务合同        shāngwù hétóng        Hợp đồng thương mại
商务管理        shāngwù guǎnlǐ        Quản lý thương mại

6. Lưu ý sử dụng:
“商务” thường dùng trong các văn bản trang trọng, báo cáo, hợp đồng, hội thảo kinh doanh.

Khi dùng làm định ngữ (phần trước danh từ), “商务” đứng trước từ chỉ đối tượng như: 商务谈判、商务活动、商务英语…

1. 商务 là gì?
Tiếng Trung: 商务

Phiên âm: shāng wù

Tiếng Việt: công việc thương mại, nghiệp vụ kinh doanh, thương vụ

2. Giải thích chi tiết
商务 là một danh từ ghép gồm:

商 (shāng): buôn bán, thương mại

务 (wù): công việc, nghiệp vụ, nhiệm vụ

Gộp lại, 商务 có nghĩa là các công việc liên quan đến thương mại, kinh doanh, giao dịch buôn bán, hoạt động thương vụ.

Nói một cách rộng hơn, 商务 chỉ toàn bộ các hoạt động, giao dịch, công việc phục vụ mục tiêu thương mại – từ đàm phán, ký kết hợp đồng, xúc tiến thương mại, đặt hàng, thanh toán, vận chuyển, đến dịch vụ hỗ trợ kinh doanh.

Trong tiếng Việt, tùy ngữ cảnh có thể dịch là:

thương mại

công việc thương mại

nghiệp vụ kinh doanh

hoạt động kinh doanh

công tác thương vụ

3. Từ loại
Danh từ (名词)

4. Đặc điểm nghĩa và phạm vi dùng
Dùng rộng trong kinh tế, thương mại quốc tế, quản trị kinh doanh.

Xuất hiện nhiều trong tên ngành học, chức vụ, lĩnh vực dịch vụ.

Nhấn mạnh tính chất chuyên nghiệp, hệ thống, nghiệp vụ chứ không chỉ là “mua bán” giản đơn.

5. Một số cách dịch tiếng Việt theo ngữ cảnh
Tiếng Trung        Tiếng Việt phù hợp
商务谈判 (shāngwù tánpàn)        đàm phán thương mại
商务活动 (shāngwù huódòng)        hoạt động thương mại
商务合作 (shāngwù hézuò)        hợp tác thương mại
商务英语 (shāngwù yīngyǔ)        tiếng Anh thương mại
商务代表 (shāngwù dàibiǎo)        đại diện thương mại
商务人员 (shāngwù rényuán)        nhân viên thương vụ

6. Ví dụ câu kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
我从事商务工作已经十年了。
Phiên âm: Wǒ cóngshì shāngwù gōngzuò yǐjīng shí nián le.
Dịch: Tôi làm công việc thương mại đã mười năm rồi.
Giải thích: Nói về nghề nghiệp, kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại.

Ví dụ 2:
他是我们公司的商务代表。
Phiên âm: Tā shì wǒmen gōngsī de shāngwù dàibiǎo.
Dịch: Anh ấy là đại diện thương mại của công ty chúng tôi.
Giải thích: Chỉ chức vụ người phụ trách công tác thương mại.

Ví dụ 3:
我们需要进行商务谈判。
Phiên âm: Wǒmen xūyào jìnxíng shāngwù tánpàn.
Dịch: Chúng tôi cần tiến hành đàm phán thương mại.
Giải thích: Dùng trong ngữ cảnh giao dịch, ký hợp đồng.

Ví dụ 4:
她专门学习商务英语。
Phiên âm: Tā zhuānmén xuéxí shāngwù yīngyǔ.
Dịch: Cô ấy chuyên học tiếng Anh thương mại.
Giải thích: Nhấn mạnh chuyên môn ngôn ngữ phục vụ công việc kinh doanh.

Ví dụ 5:
商务活动需要良好的沟通能力。
Phiên âm: Shāngwù huódòng xūyào liánghǎo de gōutōng nénglì.
Dịch: Hoạt động thương mại cần có kỹ năng giao tiếp tốt.
Giải thích: Nêu yêu cầu về kỹ năng trong nghiệp vụ kinh doanh.

Ví dụ 6:
我们公司提供全面的商务服务。
Phiên âm: Wǒmen gōngsī tígōng quánmiàn de shāngwù fúwù.
Dịch: Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ thương mại toàn diện.
Giải thích: Dùng trong giới thiệu công ty.

Ví dụ 7:
商务合作对双方都有好处。
Phiên âm: Shāngwù hézuò duì shuāngfāng dōu yǒu hǎochù.
Dịch: Hợp tác thương mại mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Giải thích: Nói về quan hệ hợp tác.

Ví dụ 8:
这个项目需要详细的商务计划。
Phiên âm: Zhège xiàngmù xūyào xiángxì de shāngwù jìhuà.
Dịch: Dự án này cần một kế hoạch thương mại chi tiết.
Giải thích: Nói về quản trị dự án kinh doanh.

Ví dụ 9:
他在大学里学的是商务管理。
Phiên âm: Tā zài dàxué lǐ xué de shì shāngwù guǎnlǐ.
Dịch: Anh ấy học quản trị thương mại ở đại học.
Giải thích: Tên ngành học.

Ví dụ 10:
商务邮件要写得正式礼貌。
Phiên âm: Shāngwù yóujiàn yào xiě de zhèngshì lǐmào.
Dịch: Thư điện tử thương mại cần viết trang trọng và lịch sự.
Giải thích: Quy tắc viết email thương mại.

7. Những cụm từ ghép thường gặp với 商务
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
商务谈判        shāngwù tánpàn        đàm phán thương mại
商务合作        shāngwù hézuò        hợp tác thương mại
商务代表        shāngwù dàibiǎo        đại diện thương mại
商务活动        shāngwù huódòng        hoạt động thương mại
商务服务        shāngwù fúwù        dịch vụ thương mại
商务英语        shāngwù yīngyǔ        tiếng Anh thương mại
商务管理        shāngwù guǎnlǐ        quản trị thương mại
商务旅行        shāngwù lǚxíng        công tác thương mại
商务计划        shāngwù jìhuà        kế hoạch thương mại
商务合同        shāngwù hétóng        hợp đồng thương mại

8. Ứng dụng thực tế
商务 là một trong những từ cực kỳ phổ biến trong:

Tiêu đề hợp đồng: 商务合同

Tên ngành học: 商务管理、国际商务

Chức danh công việc: 商务代表、商务经理

Hội nghị, triển lãm thương mại: 商务交流、商务洽谈会

Giao tiếp thư tín: 商务邮件

1. Từ vựng: 商务
Phiên âm: shāng wù
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: Thương vụ, công việc kinh doanh, hoạt động thương mại
2. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
商务(shāngwù) là một thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ các hoạt động kinh doanh, giao dịch thương mại, công việc liên quan đến thương mại, dịch vụ hoặc các vấn đề tài chính doanh nghiệp.

Trong đó:

商(shāng): thương mại, kinh doanh

务(wù): công việc, sự vụ, nhiệm vụ

Ghép lại, 商务 có thể hiểu là:
→ Hoạt động, công việc hoặc sự vụ liên quan đến kinh doanh hoặc thương mại
→ Dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như thương mại quốc tế, hội đàm doanh nghiệp, thư từ công việc, môi trường công sở, xuất nhập khẩu...

3. Các cách dùng phổ biến
商务活动(shāngwù huódòng):hoạt động thương mại

商务谈判(shāngwù tánpàn):đàm phán thương mại

商务英语(shāngwù yīngyǔ):tiếng Anh thương mại

商务代表(shāngwù dàibiǎo):đại diện thương mại

商务合作(shāngwù hézuò):hợp tác kinh doanh

商务旅行(shāngwù lǚxíng):chuyến công tác kinh doanh

4. Ví dụ mẫu câu tiếng Trung (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他从事的是国际商务工作。
Tā cóngshì de shì guójì shāngwù gōngzuò.
Anh ấy làm công việc thương mại quốc tế.

Ví dụ 2:
我们正在准备一场重要的商务谈判。
Wǒmen zhèngzài zhǔnbèi yī chǎng zhòngyào de shāngwù tánpàn.
Chúng tôi đang chuẩn bị cho một cuộc đàm phán thương mại quan trọng.

Ví dụ 3:
商务英语在国际公司里非常重要。
Shāngwù yīngyǔ zài guójì gōngsī lǐ fēicháng zhòngyào.
Tiếng Anh thương mại rất quan trọng trong các công ty quốc tế.

Ví dụ 4:
这次商务旅行我去了上海和广州。
Zhè cì shāngwù lǚxíng wǒ qù le Shànghǎi hé Guǎngzhōu.
Trong chuyến công tác lần này, tôi đã đến Thượng Hải và Quảng Châu.

Ví dụ 5:
商务礼仪在职场中非常关键。
Shāngwù lǐyí zài zhíchǎng zhōng fēicháng guānjiàn.
Nghi thức thương mại rất quan trọng trong môi trường công sở.

Ví dụ 6:
他是本公司的商务负责人。
Tā shì běn gōngsī de shāngwù fùzérén.
Anh ấy là người phụ trách công việc thương mại của công ty chúng tôi.

5. Các từ liên quan
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
业务(yèwù)        yèwù        nghiệp vụ, công việc cụ thể
贸易(màoyì)        màoyì        thương mại, buôn bán quốc tế
商业(shāngyè)        shāngyè        ngành thương mại, kinh doanh
商人(shāngrén)        shāngrén        thương nhân
商机(shāngjī)        shāngjī        cơ hội kinh doanh
合作(hézuò)        hézuò        hợp tác

商务 là từ dùng trong các bối cảnh trang trọng, mang tính chuyên môn cao, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và quan hệ doanh nghiệp.

Khác với “商业”, từ “商务” nhấn mạnh vào hoạt động, giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường thương mại chứ không đơn thuần là mua bán hàng hóa.

Khi học tiếng Trung thương mại, "商务" là một trong những từ vựng cơ bản và quan trọng nhất.

1. Định nghĩa từ “商务”
Tiếng Trung: 商务

Phiên âm: shāngwù

Hán Việt: thương vụ

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: công việc thương mại, nghiệp vụ kinh doanh, hoạt động kinh doanh, công vụ kinh doanh.

2. Giải thích chi tiết
Từ “商务” là sự kết hợp của hai từ:

商 (shāng): thương mại, buôn bán, kinh doanh

务 (wù): công việc, nghiệp vụ, sự vụ

➡️ “商务” có nghĩa là các hoạt động liên quan đến kinh doanh hoặc thương mại, bao gồm các giao dịch, thương thảo, đàm phán, tổ chức hội nghị, thư tín, hợp đồng, tiếp khách, và các vấn đề công việc trong môi trường doanh nghiệp.

3. Phạm vi sử dụng của từ “商务”
“商务” thường được dùng trong các ngữ cảnh:

Giao tiếp công sở

Thư tín, email công việc

Đàm phán thương mại

Du lịch công tác (商务旅行)

Tiếng Trung chuyên ngành thương mại (商务汉语)

Giao dịch quốc tế

4. Một số cụm từ thường gặp với “商务”
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
商务活动        shāngwù huódòng        hoạt động kinh doanh
商务谈判        shāngwù tánpàn        đàm phán thương mại
商务代表        shāngwù dàibiǎo        đại diện thương mại
商务信函        shāngwù xìnhán        thư tín thương mại
商务合作        shāngwù hézuò        hợp tác kinh doanh
商务英语        shāngwù yīngyǔ        tiếng Anh thương mại
商务旅行        shāngwù lǚxíng        chuyến đi công tác

5. Các mẫu câu sử dụng “商务” (kèm phiên âm & dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 他去上海出差,参加一个商务会议。
Phiên âm: Tā qù Shànghǎi chūchāi, cānjiā yí gè shāngwù huìyì.
Dịch nghĩa: Anh ấy đi công tác Thượng Hải để tham dự một hội nghị thương mại.

Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 我正在学习商务汉语,为将来的工作做准备。
Phiên âm: Wǒ zhèngzài xuéxí shāngwù hànyǔ, wèi jiānglái de gōngzuò zuò zhǔnbèi.
Dịch nghĩa: Tôi đang học tiếng Trung thương mại để chuẩn bị cho công việc trong tương lai.

Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 商务谈判需要良好的沟通能力和策略思维。
Phiên âm: Shāngwù tánpàn xūyào liánghǎo de gōutōng nénglì hé cèlüè sīwéi.
Dịch nghĩa: Đàm phán thương mại đòi hỏi khả năng giao tiếp tốt và tư duy chiến lược.

Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 她是公司的商务代表,经常出国参加展览会。
Phiên âm: Tā shì gōngsī de shāngwù dàibiǎo, jīngcháng chūguó cānjiā zhǎnlǎnhuì.
Dịch nghĩa: Cô ấy là đại diện thương mại của công ty, thường xuyên ra nước ngoài tham dự hội chợ triển lãm.

Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 商务邮件要写得礼貌、正式并且简洁。
Phiên âm: Shāngwù yóujiàn yào xiě de lǐmào, zhèngshì bìngqiě jiǎnjié.
Dịch nghĩa: Email công việc cần viết lịch sự, trang trọng và ngắn gọn.

Ví dụ 6:
Tiếng Trung: 他穿着一套商务西装,看起来非常专业。
Phiên âm: Tā chuānzhe yí tào shāngwù xīzhuāng, kàn qǐlái fēicháng zhuānyè.
Dịch nghĩa: Anh ấy mặc một bộ vest công sở trông rất chuyên nghiệp.

6. So sánh “商务” với các từ gần nghĩa
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
商业 (商业)        shāngyè        thương mại (ngành, lĩnh vực kinh doanh)        Rộng hơn, nói về hệ thống
业务        yèwù        nghiệp vụ, công việc cụ thể        Dùng trong ngữ cảnh hành chính, nội bộ
营销        yíngxiāo        marketing, tiếp thị        Dùng trong lĩnh vực tiếp thị bán hàng
贸易        màoyì        giao dịch, buôn bán quốc tế        Tập trung vào xuất nhập khẩu

✅ 商务 = tập trung vào các tình huống thực tế liên quan đến hoạt động kinh doanh và thương mại chuyên nghiệp, bao gồm hành vi, giao tiếp, văn hóa công sở, phong cách ứng xử.

7. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là một công cụ học tiếng Trung trực tuyến thuộc hệ thống đào tạo do Thầy Vũ – người sáng lập Trung tâm ChineMaster biên soạn và phát triển. Đây là từ điển chuyên sâu, đa lĩnh vực, được đánh giá cao bởi cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.

Tính năng nổi bật:
Giải nghĩa từ vựng chi tiết (âm Hán Việt, loại từ, cấu trúc ngữ pháp, ví dụ thực tế)

Bao phủ nhiều chuyên ngành: thương mại, kế toán, kỹ thuật, y khoa, IT, pháp lý...

Có phân tích ngữ pháp, mẫu câu và các phiên âm chuẩn

Giao diện thân thiện, dễ dùng cho người Việt

Kết hợp bài giảng, giáo trình, luyện thi HSK, TOCFL

Có cả phiên bản online và bài giảng kèm PDF, video, file MP3

Lợi ích:
Phù hợp cho học sinh, sinh viên, nhân viên công ty, doanh nghiệp học tiếng Trung phục vụ công việc.

Được sử dụng trong các lớp luyện thi HSK thương mại.

Mục        Nội dung
Từ        商务 (shāngwù)
Nghĩa        Thương vụ, công việc kinh doanh
Loại từ        Danh từ
Dùng trong        Công sở, thương mại, đàm phán, công tác
Cụm từ liên quan        商务谈判, 商务信函, 商务代表, 商务汉语
Khác biệt với        商业 (lĩnh vực), 业务 (nghiệp vụ), 营销 (tiếp thị)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 商务
1. Định nghĩa chi tiết:
商务 (shāngwù) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là hoạt động thương mại, các nghiệp vụ kinh doanh, hoặc những công việc liên quan đến giao dịch thương mại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong lĩnh vực kinh tế, thương mại quốc tế, kinh doanh hiện đại, xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại, v.v.

商 (shāng): buôn bán, thương mại

务 (wù): công việc, nhiệm vụ

Kết hợp lại, 商务 mang nghĩa là: các hoạt động thương mại, nghiệp vụ kinh doanh, công tác thương vụ.

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Ví dụ minh họa kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
我正在学习商务汉语。
Wǒ zhèngzài xuéxí shāngwù Hànyǔ.
Tôi đang học tiếng Trung thương mại.

Ví dụ 2:
他是一位经验丰富的商务顾问。
Tā shì yí wèi jīngyàn fēngfù de shāngwù gùwèn.
Anh ấy là một cố vấn thương mại giàu kinh nghiệm.

Ví dụ 3:
这次商务谈判非常重要。
Zhè cì shāngwù tánpàn fēicháng zhòngyào.
Cuộc đàm phán thương mại lần này rất quan trọng.

Ví dụ 4:
他们正在制定商务计划。
Tāmen zhèngzài zhìdìng shāngwù jìhuà.
Họ đang xây dựng kế hoạch thương mại.

Ví dụ 5:
商务活动需要良好的沟通技巧。
Shāngwù huódòng xūyào liánghǎo de gōutōng jìqiǎo.
Hoạt động thương mại đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.

Ví dụ 6:
她负责公司的商务事务。
Tā fùzé gōngsī de shāngwù shìwù.
Cô ấy phụ trách các công việc thương mại của công ty.

Ví dụ 7:
商务代表团已经抵达北京。
Shāngwù dàibiǎotuán yǐjīng dǐdá Běijīng.
Phái đoàn thương mại đã đến Bắc Kinh.

Ví dụ 8:
这本书适合商务人员阅读。
Zhè běn shū shìhé shāngwù rényuán yuèdú.
Cuốn sách này phù hợp cho những người làm trong lĩnh vực thương mại đọc.

Ví dụ 9:
他穿着一套正式的商务西装。
Tā chuānzhe yí tào zhèngshì de shāngwù xīzhuāng.
Anh ấy mặc một bộ vest công sở trang trọng.

Ví dụ 10:
我们提供多种商务翻译服务。
Wǒmen tígōng duō zhǒng shāngwù fānyì fúwù.
Chúng tôi cung cấp nhiều loại hình dịch thuật thương mại.

4. Phạm vi sử dụng và ứng dụng thực tế của từ “商务”
商务 xuất hiện rất nhiều trong các văn bản thương mại, hợp đồng, thư tín kinh doanh, tài liệu xuất nhập khẩu, kế hoạch phát triển thị trường.

Được dùng nhiều trong các thuật ngữ kết hợp như:

商务谈判 (đàm phán thương mại)

商务英语 (tiếng Anh thương mại)

商务旅游 (du lịch thương mại)

商务代表 (đại diện thương mại)

商务礼仪 (nghi thức thương mại)

1. 商务 là gì?
Hán tự: 商务
Phiên âm: shāngwù
Tiếng Việt: Thương vụ, Hoạt động thương mại, Công việc kinh doanh, Sự vụ kinh doanh
2. Định nghĩa chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
商务(shāngwù) là một danh từ trong tiếng Trung hiện đại, dùng để chỉ các hoạt động thương mại, giao dịch kinh doanh, các công việc liên quan đến thương mại – bao gồm cả đàm phán, ký hợp đồng, xúc tiến thương mại, quản lý kinh doanh, v.v. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, chuyên nghiệp, đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực như:

Quản trị kinh doanh

Thương mại quốc tế

Xuất nhập khẩu

Hội nghị – hợp tác kinh tế

Giao tiếp đối tác – khách hàng

Ngoài ra, “商务” cũng được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho các danh từ khác như “谈判 (đàm phán), 会谈 (hội đàm), 合作 (hợp tác), 访问 (thăm viếng)” trong ngữ cảnh thương mại.

3. Loại từ
Danh từ (名词): chỉ hoạt động thương mại, thương vụ

Tính từ (形容词): mang tính thương mại, dùng trong ngữ cảnh kinh doanh

4. Cách sử dụng thường gặp
Với tư cách danh từ:
指各种商业活动,如:交易、谈判、合作、管理、沟通、访问等。

Ví dụ:

商务发展 (sự phát triển thương mại)

商务活动 (hoạt động thương mại)

Với tư cách tính từ, nó thường làm định ngữ bổ nghĩa cho các danh từ:
商务谈判 (đàm phán thương mại)

商务信函 (thư từ kinh doanh)

商务代表 (đại diện thương mại)

商务会议 (hội nghị thương mại)

商务拜访 (chuyến thăm thương mại)

5. Các mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我这次去上海是为了参加一个商务会议。
Wǒ zhè cì qù Shànghǎi shì wèile cānjiā yí gè shāngwù huìyì.
Lần này tôi đi Thượng Hải là để tham dự một hội nghị thương mại.

Ví dụ 2:
他在一家大型公司负责商务谈判。
Tā zài yì jiā dàxíng gōngsī fùzé shāngwù tánpàn.
Anh ấy phụ trách đàm phán thương mại cho một công ty lớn.

Ví dụ 3:
我们公司正与一家外国企业进行商务合作。
Wǒmen gōngsī zhèng yǔ yì jiā wàiguó qǐyè jìnxíng shāngwù hézuò.
Công ty chúng tôi đang tiến hành hợp tác thương mại với một doanh nghiệp nước ngoài.

Ví dụ 4:
他经常出国进行商务访问。
Tā jīngcháng chūguó jìnxíng shāngwù fǎngwèn.
Anh ấy thường xuyên ra nước ngoài để thăm viếng thương mại.

Ví dụ 5:
商务英语在国际贸易中非常重要。
Shāngwù Yīngyǔ zài guójì màoyì zhōng fēicháng zhòngyào.
Tiếng Anh thương mại rất quan trọng trong thương mại quốc tế.

Ví dụ 6:
她正在学习商务写作技巧。
Tā zhèngzài xuéxí shāngwù xiězuò jìqiǎo.
Cô ấy đang học các kỹ năng viết trong lĩnh vực thương mại.

Ví dụ 7:
为了拓展市场,我们制定了一项商务战略。
Wèile tuòzhǎn shìchǎng, wǒmen zhìdìngle yī xiàng shāngwù zhànlüè.
Để mở rộng thị trường, chúng tôi đã xây dựng một chiến lược thương mại.

Ví dụ 8:
他穿着一身得体的商务正装参加会议。
Tā chuānzhuó yī shēn détǐ de shāngwù zhèngzhuāng cānjiā huìyì.
Anh ấy mặc bộ đồ công sở chỉnh tề để tham gia cuộc họp thương mại.

Ví dụ 9:
他们的商务计划非常有前景。
Tāmen de shāngwù jìhuà fēicháng yǒu qiánjǐng.
Kế hoạch kinh doanh của họ rất có triển vọng.

Ví dụ 10:
这本书是关于中美之间的商务关系的研究。
Zhè běn shū shì guānyú Zhōng-Měi zhījiān de shāngwù guānxì de yánjiū.
Cuốn sách này là một nghiên cứu về quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ.

6. Một số tổ hợp từ đi với “商务” thường gặp
Cụm từ kết hợp        Nghĩa tiếng Việt
商务活动        Hoạt động thương mại
商务代表        Đại diện thương mại
商务合作        Hợp tác thương mại
商务谈判        Đàm phán thương mại
商务信函        Thư từ thương mại
商务英语        Tiếng Anh thương mại
商务访问        Thăm viếng thương mại
商务会议        Hội nghị thương mại
商务政策        Chính sách thương mại
商务关系        Quan hệ thương mại
商务平台        Nền tảng thương mại
商务车        Xe dành cho giới doanh nhân
商务签证        Visa thương mại
商务人士        Người làm trong lĩnh vực kinh doanh

7. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Khác biệt chính
生意        shēngyi        Việc làm ăn, buôn bán        Mang tính dân gian, đời thường hơn
贸易        màoyì        Thương mại, buôn bán (giữa hai bên)        Thường dùng trong bối cảnh xuất nhập khẩu
商业        shāngyè        Kinh doanh, thương mại        Từ chung, bao quát hơn cả “商务”
营销        yíngxiāo        Marketing        Tập trung vào hoạt động quảng bá, bán hàng

商务(shāngwù) là một từ cực kỳ quan trọng và thông dụng trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại, mang tính chuyên môn cao, thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp kinh tế, đàm phán quốc tế, kinh doanh và xuất nhập khẩu. Việc nắm chắc cách dùng từ này sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp chuyên nghiệp và thể hiện sự am hiểu trong môi trường làm việc quốc tế.

页: [1]
查看完整版本: 商务 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến