包装 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến
包装 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến1. Từ vựng: 包装
Phiên âm: bāozhuāng
Loại từ:
Danh từ (名词): bao bì, sự đóng gói
Động từ (动词): đóng gói, đóng hộp, gói hàng
Tiếng Việt: Bao bì, đóng gói, gói hàng
Tiếng Anh: Packaging, to package, to wrap
2. Giải thích chi tiết:
包装 là từ ghép giữa:
包(bāo): bao, bọc
装(zhuāng): chứa, đóng, xếp vào
包装 có nghĩa là hành động đóng gói sản phẩm để bảo vệ hàng hóa, thuận tiện cho vận chuyển, cất giữ, và bán hàng. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, “包装” còn được dùng để chỉ sự tạo dựng hình ảnh (cho một người hoặc thương hiệu), ví dụ như: 包装明星 (định hình hình tượng cho ngôi sao).
3. Cách dùng và đặc điểm ngữ pháp:
Khi làm động từ: Dùng với tân ngữ chỉ sản phẩm (đóng gói cái gì)
Khi làm danh từ: Chỉ loại bao bì hoặc toàn bộ quá trình đóng gói
Có thể kết hợp với các danh từ khác như 设计 (thiết kế), 材料 (vật liệu), 产品 (sản phẩm)
4. Ví dụ mẫu câu (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt):
我们需要对产品进行重新包装。
Wǒmen xūyào duì chǎnpǐn jìnxíng chóngxīn bāozhuāng.
Chúng tôi cần đóng gói lại sản phẩm.
这个包装设计得很精美。
Zhège bāozhuāng shèjì de hěn jīngměi.
Bao bì này được thiết kế rất tinh xảo.
所有商品都必须包装好才能发货。
Suǒyǒu shāngpǐn dōu bìxū bāozhuāng hǎo cáinéng fāhuò.
Tất cả hàng hóa đều phải được đóng gói tốt mới có thể giao hàng.
这家公司的包装材料环保可回收。
Zhè jiā gōngsī de bāozhuāng cáiliào huánbǎo kě huíshōu.
Vật liệu đóng gói của công ty này thân thiện môi trường và có thể tái chế.
你能帮我包装这些礼物吗?
Nǐ néng bāng wǒ bāozhuāng zhèxiē lǐwù ma?
Bạn có thể giúp tôi gói những món quà này không?
我们正在寻找一种新的包装方式来减少成本。
Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo yī zhǒng xīn de bāozhuāng fāngshì lái jiǎnshǎo chéngběn.
Chúng tôi đang tìm một phương thức đóng gói mới để giảm chi phí.
包装不仅仅是为了美观,更重要的是保护产品。
Bāozhuāng bù jǐnjǐn shì wèile měiguān, gèng zhòngyào de shì bǎohù chǎnpǐn.
Đóng gói không chỉ để đẹp mắt, mà quan trọng hơn là bảo vệ sản phẩm.
5. Một số cụm từ liên quan đến 包装:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
包装袋 bāozhuāng dài Túi bao bì, túi đóng gói
包装箱 bāozhuāng xiāng Thùng đóng gói
包装材料 bāozhuāng cáiliào Vật liệu đóng gói
包装设计 bāozhuāng shèjì Thiết kế bao bì
包装机器 bāozhuāng jīqì Máy đóng gói
包装成本 bāozhuāng chéngběn Chi phí bao bì
包装工艺 bāozhuāng gōngyì Quy trình kỹ thuật đóng gói
6. Mở rộng ý nghĩa:
Ngoài nghĩa gốc, 包装 còn được dùng trong ngữ cảnh tạo dựng hình ảnh cho sản phẩm, nghệ sĩ, hay thương hiệu. Ví dụ:
他被公司精心包装成偶像明星。
Tā bèi gōngsī jīngxīn bāozhuāng chéng ǒuxiàng míngxīng.
Anh ta được công ty cẩn thận “định hình” thành một ngôi sao thần tượng.
Ở đây “包装” mang nghĩa hình tượng hóa, quảng bá thương hiệu chứ không còn là bao bì vật lý nữa.
1. 包装 là gì?
Tiếng Trung: 包装
Phiên âm: bāo zhuāng
Tiếng Việt: đóng gói, bao bì, gói hàng
2. Giải thích chi tiết
包装 là một từ ghép:
包 (bāo): gói, bọc, túi
装 (zhuāng): chứa, đựng, đóng, lắp đặt
Nghĩa gốc: hành động gói, bọc để bảo vệ và vận chuyển.
Nghĩa mở rộng: hình thức, vật liệu và thiết kế bao bên ngoài sản phẩm nhằm bảo vệ, quảng bá và vận chuyển dễ dàng.
Khái niệm trong thương mại:
Bao bì là tổng hợp thiết kế, vật liệu, quy trình và hình thức dùng để chứa đựng, bảo vệ, vận chuyển, lưu trữ và giới thiệu sản phẩm.
Bao gồm cả vật liệu (hộp giấy, túi nhựa, màng co), kiểu dáng thiết kế (nhãn hiệu, màu sắc), thông tin sản phẩm (hướng dẫn sử dụng, thành phần).
Các nghĩa chính của 包装:
Hành động đóng gói (verb/noun)
Bao bì (danh từ chỉ vật thể)
Sự “đánh bóng” hình ảnh (nghĩa bóng)
3. Từ loại
Động từ (动词): đóng gói, gói hàng
Danh từ (名词): bao bì, vật liệu đóng gói
4. Ý nghĩa và phạm vi sử dụng
Nghĩa đen:
Đóng gói hàng hóa để lưu trữ, vận chuyển, bảo quản.
Bao bì bên ngoài sản phẩm để bảo vệ và giới thiệu.
Nghĩa bóng:
Tô vẽ, làm hình thức cho đẹp, quảng bá một cách hoa mỹ.
Ví dụ: 名人包装 (xây dựng hình ảnh người nổi tiếng).
5. Một số cách dịch tiếng Việt tùy ngữ cảnh
Bao bì
Đóng gói
Gói hàng
Bao bọc
Tô vẽ hình ảnh (nghĩa bóng)
6. Các cụm từ ghép phổ biến
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
包装设计 bāozhuāng shèjì thiết kế bao bì
包装材料 bāozhuāng cáiliào vật liệu đóng gói
包装工艺 bāozhuāng gōngyì quy trình đóng gói
包装盒 bāozhuāng hé hộp đóng gói
包装袋 bāozhuāng dài túi đóng gói
包装费用 bāozhuāng fèiyòng chi phí đóng gói
包装行业 bāozhuāng hángyè ngành công nghiệp bao bì
7. Ví dụ câu đầy đủ, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
我们需要改进产品的包装。
Phiên âm: Wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de bāozhuāng.
Dịch: Chúng tôi cần cải tiến bao bì sản phẩm.
Giải thích: Nói về nâng cao thiết kế, chất lượng bao bì.
Ví dụ 2:
这些商品的包装非常精美。
Phiên âm: Zhèxiē shāngpǐn de bāozhuāng fēicháng jīngměi.
Dịch: Bao bì của những sản phẩm này rất tinh xảo.
Giải thích: Mô tả bao bì đẹp mắt, chất lượng.
Ví dụ 3:
请帮我把这个礼物包装一下。
Phiên âm: Qǐng bāng wǒ bǎ zhège lǐwù bāozhuāng yíxià.
Dịch: Làm ơn gói giúp tôi món quà này.
Giải thích: Hành động đóng gói quà.
Ví dụ 4:
这个包装盒是可回收材料做的。
Phiên âm: Zhège bāozhuāng hé shì kě huíshōu cáiliào zuò de.
Dịch: Hộp đóng gói này được làm từ vật liệu tái chế.
Giải thích: Nêu đặc điểm thân thiện môi trường.
Ví dụ 5:
他们专门做出口产品的包装设计。
Phiên âm: Tāmen zhuānmén zuò chūkǒu chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì.
Dịch: Họ chuyên thiết kế bao bì cho hàng xuất khẩu.
Giải thích: Lĩnh vực thiết kế bao bì chuyên dụng.
Ví dụ 6:
这种包装可以防潮、防震。
Phiên âm: Zhè zhǒng bāozhuāng kěyǐ fángcháo, fángzhèn.
Dịch: Loại bao bì này có thể chống ẩm, chống va đập.
Giải thích: Nêu công năng bảo vệ sản phẩm.
Ví dụ 7:
包装费用由买方承担。
Phiên âm: Bāozhuāng fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
Dịch: Chi phí đóng gói do bên mua chịu.
Giải thích: Ngôn ngữ hợp đồng mua bán.
Ví dụ 8:
这家公司是国内知名的包装企业。
Phiên âm: Zhè jiā gōngsī shì guónèi zhīmíng de bāozhuāng qǐyè.
Dịch: Công ty này là doanh nghiệp bao bì nổi tiếng trong nước.
Giải thích: Giới thiệu doanh nghiệp trong ngành.
Ví dụ 9:
明星的包装非常重要。
Phiên âm: Míngxīng de bāozhuāng fēicháng zhòngyào.
Dịch: Việc xây dựng hình ảnh cho người nổi tiếng rất quan trọng.
Giải thích: Nghĩa bóng – “tô vẽ”, “quảng bá” hình tượng.
Ví dụ 10:
我们需要环保的包装材料。
Phiên âm: Wǒmen xūyào huánbǎo de bāozhuāng cáiliào.
Dịch: Chúng tôi cần vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.
Giải thích: Nêu yêu cầu về tính bền vững.
8. Phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng
Nghĩa đen:
Đóng gói sản phẩm
Bao bì vật lý
Nghĩa bóng:
Làm hình ảnh, quảng bá, tô vẽ thương hiệu
Ví dụ: 对明星的包装 (xây dựng hình ảnh ngôi sao)
9. Gợi ý ứng dụng trong thực tế
Trong sản xuất và xuất khẩu: 包装规格 (quy cách đóng gói), 包装要求 (yêu cầu đóng gói)
Trong thương mại điện tử: 包装成本 (chi phí đóng gói)
Trong marketing: 包装设计 (thiết kế bao bì hấp dẫn)
Trong logistics: 包装标准 (tiêu chuẩn đóng gói), 防护包装 (bao bì bảo vệ)
1. Từ vựng: 包装
Phiên âm: bāo zhuāng
Loại từ: Động từ (动词) và danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt:
(danh từ): bao bì, vỏ đóng gói, sự đóng gói
(động từ): đóng gói, gói hàng, bọc hàng, làm bao bì
2. Giải thích chi tiết theo từ điển tiếng Trung ChineMaster
包装(bāozhuāng) là một từ thường dùng trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, thương mại, logistics, bán lẻ, tiêu dùng, sản xuất, dùng để chỉ quá trình và hình thức bọc, gói, hoặc bảo vệ hàng hóa bằng bao bì nhằm mục đích vận chuyển, bảo quản, quảng bá sản phẩm.
Từ này có thể dùng vừa như một danh từ (bao bì, vỏ hộp) vừa như một động từ (hành động đóng gói).
Thành phần từ:
包(bāo): gói, bọc
装(zhuāng): chứa, cho vào, đóng
Tổng thể: 包装 là hành động và phương tiện để gói hàng, hoặc nói đến hình thức bên ngoài của sản phẩm được đóng gói.
3. Các cụm từ phổ biến chứa 包装
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
包装盒 bāozhuāng hé hộp đựng, hộp bao bì
包装袋 bāozhuāng dài túi đóng gói
包装材料 bāozhuāng cáiliào vật liệu bao bì
包装设计 bāozhuāng shèjì thiết kế bao bì
包装工艺 bāozhuāng gōngyì kỹ thuật đóng gói
包装方式 bāozhuāng fāngshì phương thức đóng gói
精美包装 jīngměi bāozhuāng bao bì tinh xảo
4. Ví dụ mẫu câu có phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
这个产品的包装非常精美。
Zhè ge chǎnpǐn de bāozhuāng fēicháng jīngměi.
Bao bì của sản phẩm này rất tinh xảo.
Ví dụ 2:
我们公司提供专业的包装服务。
Wǒmen gōngsī tígōng zhuānyè de bāozhuāng fúwù.
Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ đóng gói chuyên nghiệp.
Ví dụ 3:
为了保护商品,我们使用了双层包装。
Wèile bǎohù shāngpǐn, wǒmen shǐyòng le shuāngcéng bāozhuāng.
Để bảo vệ hàng hóa, chúng tôi đã sử dụng bao bì hai lớp.
Ví dụ 4:
请在发货前检查一下包装是否完整。
Qǐng zài fāhuò qián jiǎnchá yíxià bāozhuāng shìfǒu wánzhěng.
Vui lòng kiểm tra bao bì có nguyên vẹn trước khi giao hàng.
Ví dụ 5:
他们专门请了设计师来设计包装。
Tāmen zhuānmén qǐng le shèjìshī lái shèjì bāozhuāng.
Họ đã đặc biệt mời nhà thiết kế để thiết kế bao bì.
Ví dụ 6:
这种包装材料可以回收利用。
Zhè zhǒng bāozhuāng cáiliào kěyǐ huíshōu lìyòng.
Loại vật liệu bao bì này có thể tái chế và sử dụng lại.
Ví dụ 7:
她把礼物包装得很漂亮。
Tā bǎ lǐwù bāozhuāng de hěn piàoliang.
Cô ấy gói món quà rất đẹp.
5. Các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
包装机 bāozhuāng jī máy đóng gói
包装线 bāozhuāng xiàn dây chuyền đóng gói
包装成本 bāozhuāng chéngběn chi phí đóng gói
外包装 wài bāozhuāng bao bì bên ngoài
内包装 nèi bāozhuāng bao bì bên trong
标签 biāoqiān nhãn, tem dán trên bao bì
印刷包装 yìnshuā bāozhuāng bao bì in ấn
包装 là một từ quan trọng trong tiếng Trung thương mại và sản xuất.
Nó có thể vừa là động từ chỉ hành động gói hàng, vừa là danh từ chỉ bao bì, hình thức đóng gói.
Từ này thường xuyên xuất hiện trong các ngành như: tiêu dùng, xuất nhập khẩu, logistic, tiếp thị, đóng gói công nghiệp, hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
Việc sử dụng bao bì đẹp mắt và phù hợp đóng vai trò rất lớn trong việc bảo vệ sản phẩm và quảng bá thương hiệu.
1. Định nghĩa từ “包装”
Tiếng Trung: 包装
Phiên âm: bāozhuāng
Hán Việt: bao trang
Loại từ: danh từ và động từ
Nghĩa tiếng Việt:
(danh từ): bao bì, vỏ hộp, lớp đóng gói ngoài
(động từ): đóng gói, bao gói, gói hàng
2. Giải thích chi tiết
Từ “包装” gồm:
包 (bāo): bao, gói, bọc
装 (zhuāng): trang bị, đóng, chất vào
=> Kết hợp lại: “包装” có nghĩa là hành động đóng gói hàng hóa, hoặc lớp vỏ ngoài dùng để bảo vệ và quảng bá sản phẩm.
Trong ngữ cảnh thương mại, "包装" còn mang hàm ý là thiết kế bao bì, hình ảnh sản phẩm, hoặc thậm chí là quảng bá cá nhân, thương hiệu (như một hình thức “đóng gói thương hiệu”).
3. Các nghĩa mở rộng của “包装”
Nghĩa Giải thích Ví dụ
Bao bì sản phẩm Vỏ ngoài của hàng hóa, dùng để bảo quản và thu hút người mua 包装设计 (thiết kế bao bì)
Hành động đóng gói Gói sản phẩm để vận chuyển hoặc tặng quà 给礼物包装一下 (gói quà lại)
Đóng gói hình ảnh cá nhân Làm đẹp, nâng cấp hình ảnh cá nhân hoặc sản phẩm qua truyền thông, PR 明星包装 (đóng gói hình tượng ngôi sao)
4. Phân loại từ
Dạng từ Ví dụ câu Nghĩa
Động từ (动词) 请帮我包装一下这本书。 Xin hãy gói cuốn sách này lại giúp tôi.
Danh từ (名词) 这种包装很环保。 Loại bao bì này rất thân thiện với môi trường.
5. Mẫu câu sử dụng từ “包装” (có phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 请把这个商品包装好。
Phiên âm: Qǐng bǎ zhè gè shāngpǐn bāozhuāng hǎo.
Dịch nghĩa: Xin hãy đóng gói sản phẩm này cẩn thận.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 我很喜欢这个巧克力的包装设计。
Phiên âm: Wǒ hěn xǐhuān zhè gè qiǎokèlì de bāozhuāng shèjì.
Dịch nghĩa: Tôi rất thích thiết kế bao bì của loại sôcôla này.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 节日的时候,很多店都会提供免费包装服务。
Phiên âm: Jiérì de shíhòu, hěn duō diàn dōu huì tígōng miǎnfèi bāozhuāng fúwù.
Dịch nghĩa: Vào dịp lễ, nhiều cửa hàng sẽ cung cấp dịch vụ đóng gói miễn phí.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 这个明星的包装非常成功。
Phiên âm: Zhè gè míngxīng de bāozhuāng fēicháng chénggōng.
Dịch nghĩa: Việc xây dựng hình ảnh cho ngôi sao này rất thành công.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 新产品的包装必须具有吸引力和环保性。
Phiên âm: Xīn chǎnpǐn de bāozhuāng bìxū jùyǒu xīyǐnlì hé huánbǎoxìng.
Dịch nghĩa: Bao bì của sản phẩm mới cần phải có tính hấp dẫn và thân thiện với môi trường.
Ví dụ 6:
Tiếng Trung: 请注意,易碎品需要特别包装。
Phiên âm: Qǐng zhùyì, yìsuìpǐn xūyào tèbié bāozhuāng.
Dịch nghĩa: Xin lưu ý, hàng dễ vỡ cần được đóng gói đặc biệt.
6. Một số cụm từ đi kèm với “包装”
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
包装盒 bāozhuāng hé hộp đựng
包装袋 bāozhuāng dài túi đóng gói
包装设计 bāozhuāng shèjì thiết kế bao bì
包装纸 bāozhuāng zhǐ giấy gói
包装成本 bāozhuāng chéngběn chi phí bao bì
包装材料 bāozhuāng cáiliào vật liệu đóng gói
7. So sánh “包装” với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
包 bāo gói, bao Mang tính khái quát, thường là danh từ hoặc động từ chung
包装 bāozhuāng đóng gói, bao bì Mang tính chuyên môn, dùng nhiều trong sản xuất & kinh doanh
装饰 zhuāngshì trang trí Dùng để nói đến yếu tố thẩm mỹ, không nhất thiết phải đóng gói
打包 dǎbāo gói lại, đóng hộp mang đi Dùng trong ăn uống (đóng hộp đồ ăn mang về)
8. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là hệ thống từ điển trực tuyến thuộc trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster, được sáng lập bởi Thầy Vũ, một chuyên gia giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.
Tính năng nổi bật:
Giải thích sâu sắc, chính xác, sát với nhu cầu học và ứng dụng thực tế.
Cung cấp:
Phiên âm tiếng Trung (pinyin)
Nghĩa tiếng Việt rõ ràng
Phân tích ngữ pháp, loại từ
Mẫu câu thực tế đa dạng
Bao gồm các lĩnh vực:
Tiếng Trung thương mại, kỹ thuật, y khoa, IT, HSK, giáo dục, kinh doanh
Hỗ trợ học viên trong luyện thi HSK từ cấp 1–6
Dễ dùng, thiết kế phù hợp cho người Việt
Lợi ích:
Giúp người học không chỉ biết nghĩa từ vựng mà còn biết cách dùng đúng ngữ cảnh.
Hữu ích cho học sinh, sinh viên, nhân viên công ty, dịch thuật viên, và người đi làm.
Mục Nội dung
Từ vựng 包装 (bāozhuāng)
Loại từ Danh từ & Động từ
Nghĩa Bao bì, đóng gói, gói hàng
Ngữ cảnh sử dụng Thương mại, sản xuất, quà tặng, tiếp thị
Ví dụ 包装设计、包装服务、明星包装
Dịch vụ học tập liên quan Từ điển ChineMaster – giải thích chi tiết, sát thực tế
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 包装
1. Định nghĩa chi tiết:
包装 (bāozhuāng) là một từ đa nghĩa, thường được dùng trong lĩnh vực sản xuất, thương mại, vận chuyển, bán hàng, tiếp thị và truyền thông. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang những ý nghĩa sau:
a) Nghĩa cơ bản (vật lý):
Chỉ hành động hoặc quá trình đóng gói, bao bọc, bọc hàng hóa để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển hoặc bày bán.
b) Nghĩa mở rộng (nghĩa bóng):
Chỉ hành động tô vẽ, quảng bá, đánh bóng hình ảnh (thường là con người, sản phẩm, thương hiệu) để thu hút sự chú ý hoặc tạo ấn tượng tốt.
2. Loại từ:
Danh từ: chỉ bao bì, sự đóng gói
Động từ: chỉ hành động đóng gói hoặc làm đẹp hình ảnh
3. Ví dụ minh họa kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1: (danh từ)
这个产品的包装非常精美。
Zhège chǎnpǐn de bāozhuāng fēicháng jīngměi.
Bao bì của sản phẩm này rất tinh xảo.
Ví dụ 2: (động từ)
请把这些礼品包装好。
Qǐng bǎ zhèxiē lǐpǐn bāozhuāng hǎo.
Vui lòng đóng gói những món quà này cho cẩn thận.
Ví dụ 3: (danh từ)
环保包装越来越受到消费者的青睐。
Huánbǎo bāozhuāng yuèláiyuè shòudào xiāofèizhě de qīnglài.
Bao bì thân thiện với môi trường ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng.
Ví dụ 4: (nghĩa bóng)
这家公司善于包装自己的品牌形象。
Zhè jiā gōngsī shànyú bāozhuāng zìjǐ de pǐnpái xíngxiàng.
Công ty này rất giỏi trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu của mình.
Ví dụ 5: (nghĩa bóng)
明星的包装有时比他的实力还重要。
Míngxīng de bāozhuāng yǒushí bǐ tā de shílì hái zhòngyào.
Việc đánh bóng hình ảnh của ngôi sao đôi khi còn quan trọng hơn cả thực lực của anh ấy.
Ví dụ 6:
包装设计是产品营销的重要一环。
Bāozhuāng shèjì shì chǎnpǐn yíngxiāo de zhòngyào yì huán.
Thiết kế bao bì là một khâu quan trọng trong tiếp thị sản phẩm.
Ví dụ 7:
运输前要先包装好,以免损坏。
Yùnshū qián yào xiān bāozhuāng hǎo, yǐmiǎn sǔnhuài.
Trước khi vận chuyển phải đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng.
Ví dụ 8:
我们公司提供专业的包装服务。
Wǒmen gōngsī tígōng zhuānyè de bāozhuāng fúwù.
Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ đóng gói chuyên nghiệp.
Ví dụ 9:
产品包装不仅要美观,还要实用。
Chǎnpǐn bāozhuāng bùjǐn yào měiguān, hái yào shíyòng.
Bao bì sản phẩm không chỉ phải đẹp mắt mà còn phải tiện dụng.
Ví dụ 10:
为了吸引顾客,他们对产品进行了重新包装。
Wèile xīyǐn gùkè, tāmen duì chǎnpǐn jìnxíngle chóngxīn bāozhuāng.
Để thu hút khách hàng, họ đã đóng gói lại sản phẩm.
4. Từ ghép thông dụng với 包装
Từ ghép tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
包装袋 bāozhuāng dài Túi đóng gói
包装盒 bāozhuāng hé Hộp đóng gói
包装材料 bāozhuāng cáiliào Vật liệu đóng gói
包装机 bāozhuāng jī Máy đóng gói
包装设计 bāozhuāng shèjì Thiết kế bao bì
包装行业 bāozhuāng hángyè Ngành công nghiệp bao bì
商品包装 shāngpǐn bāozhuāng Bao bì hàng hóa
形象包装 xíngxiàng bāozhuāng Đánh bóng hình ảnh
5. TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG CHINEMASTER LÀ GÌ?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là hệ thống từ điển chuyên ngành độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – người sáng lập hệ thống ChineMaster Education tại Hà Nội, thương hiệu đào tạo tiếng Trung uy tín Top 1 tại Việt Nam. Đây là từ điển chuyên sâu, mang tính học thuật kết hợp với ứng dụng thực tiễn.
1. 包装 là gì?
Hán tự: 包装
Phiên âm: bāozhuāng
Tiếng Việt:
Bao bì
Đóng gói
Gói hàng
Bao gói
Kiểu đóng hộp, hình thức bên ngoài
2. Định nghĩa chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
包装 (bāozhuāng) là một từ vựng đa nghĩa, có thể vừa là danh từ, vừa là động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Từ này chủ yếu dùng trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, thương mại, xuất nhập khẩu, logistic và tiếp thị.
a. Với tư cách là danh từ:
包装 chỉ bao bì – tức lớp vật liệu bên ngoài dùng để gói, bọc, bảo vệ, hoặc trưng bày sản phẩm. Bao gồm: túi nilon, hộp giấy, thùng carton, chai nhựa, bao tải, lọ thủy tinh, màng co, v.v.
Ví dụ:
产品的包装很精美。
→ Bao bì của sản phẩm rất tinh xảo.
b. Với tư cách là động từ:
包装 có nghĩa là đóng gói, gói hàng, bao bọc sản phẩm bằng vật liệu bảo vệ để tiện vận chuyển, bảo quản hoặc bán hàng.
Ví dụ:
他们正在包装这些礼品。
→ Họ đang đóng gói những món quà này.
3. Loại từ
Chức năng Từ loại
Bao bì Danh từ (名词)
Đóng gói Động từ (动词)
4. Cách sử dụng trong câu
Mẫu câu danh từ:
结构:
Ví dụ:
这款手机的包装很有设计感。
(Zhè kuǎn shǒujī de bāozhuāng hěn yǒu shèjì gǎn.)
Bao bì của mẫu điện thoại này rất có tính thiết kế.
Mẫu câu động từ:
结构: [Động từ + 名词]
Ví dụ:
请帮我包装一下这件商品。
(Qǐng bāng wǒ bāozhuāng yíxià zhè jiàn shāngpǐn.)
Làm ơn đóng gói giúp tôi món hàng này.
5. Ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1 (danh từ):
产品的包装直接影响顾客的购买欲望。
Chǎnpǐn de bāozhuāng zhíjiē yǐngxiǎng gùkè de gòumǎi yùwàng.
Bao bì của sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến mong muốn mua hàng của khách hàng.
Ví dụ 2 (động từ):
这些礼品需要在明天之前全部包装好。
Zhèxiē lǐpǐn xūyào zài míngtiān zhīqián quánbù bāozhuāng hǎo.
Những món quà này cần phải được đóng gói xong trước ngày mai.
Ví dụ 3:
这家公司的包装设计获得了国际奖项。
Zhè jiā gōngsī de bāozhuāng shèjì huòdéle guójì jiǎngxiàng.
Thiết kế bao bì của công ty này đã giành giải thưởng quốc tế.
Ví dụ 4:
请把这些产品分别包装好,贴上标签。
Qǐng bǎ zhèxiē chǎnpǐn fēnbié bāozhuāng hǎo, tiē shàng biāoqiān.
Làm ơn đóng gói riêng những sản phẩm này và dán nhãn lên.
Ví dụ 5:
包装不仅是为了保护商品,更是一种营销手段。
Bāozhuāng bù jǐn shì wèile bǎohù shāngpǐn, gèng shì yì zhǒng yíngxiāo shǒuduàn.
Bao bì không chỉ để bảo vệ hàng hóa mà còn là một công cụ tiếp thị.
Ví dụ 6:
快递公司提供免费包装服务。
Kuàidì gōngsī tígōng miǎnfèi bāozhuāng fúwù.
Công ty chuyển phát nhanh cung cấp dịch vụ đóng gói miễn phí.
Ví dụ 7:
请问可以提供礼品包装吗?
Qǐngwèn kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng ma?
Xin hỏi có cung cấp bao bì quà tặng không?
Ví dụ 8:
环保包装在市场上越来越受欢迎。
Huánbǎo bāozhuāng zài shìchǎng shàng yuèláiyuè shòu huānyíng.
Bao bì thân thiện với môi trường ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Ví dụ 9:
产品的包装材料是否符合出口标准?
Chǎnpǐn de bāozhuāng cáiliào shìfǒu fúhé chūkǒu biāozhǔn?
Chất liệu bao bì của sản phẩm có phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu không?
Ví dụ 10:
他在工厂里负责商品包装和分类工作。
Tā zài gōngchǎng lǐ fùzé shāngpǐn bāozhuāng hé fēnlèi gōngzuò.
Anh ấy phụ trách công việc đóng gói và phân loại sản phẩm trong nhà máy.
6. Một số tổ hợp từ phổ biến với “包装”
Cụm từ kết hợp Nghĩa tiếng Việt
包装袋 (bāozhuāng dài) Túi bao bì
包装箱 (bāozhuāng xiāng) Thùng đóng gói
包装材料 (bāozhuāng cáiliào) Vật liệu bao bì
包装设计 (bāozhuāng shèjì) Thiết kế bao bì
包装工 (bāozhuāng gōng) Công nhân đóng gói
包装线 (bāozhuāng xiàn) Dây chuyền đóng gói
包装纸 (bāozhuāng zhǐ) Giấy gói
包装费 (bāozhuāng fèi) Chi phí đóng gói
礼品包装 (lǐpǐn bāozhuāng) Bao bì quà tặng
包装方式 (bāozhuāng fāngshì) Phương thức đóng gói
7. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
打包 dǎbāo Gói lại, đóng gói đơn lẻ Dùng nhiều trong ngữ cảnh ăn uống, cá nhân
封装 fēngzhuāng Niêm phong Dùng trong kỹ thuật, công nghiệp
装箱 zhuāngxiāng Đóng thùng Tập trung vào việc sắp hàng vào thùng
包装(bāozhuāng) là một từ vựng cốt lõi trong tiếng Trung thương mại, sản xuất, logistics và tiêu dùng. Từ này không chỉ mô tả vật chất bao gói mà còn liên quan đến chiến lược tiếp thị, hình ảnh sản phẩm, vận chuyển hàng hóa và tiêu chuẩn quốc tế. Nắm vững từ “包装” và cách sử dụng của nó giúp người học tiếng Trung giao tiếp chính xác trong các tình huống thực tế về kinh doanh, xuất nhập khẩu, sản xuất công nghiệp, thương mại điện tử, v.v.
页:
[1]