阮明武 发表于 2025-7-6 11:13:50

实用 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

实用 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

1. Từ vựng: 实用
Phiên âm: shíyòng

Loại từ:

Tính từ (形容词): thực dụng, thiết thực, hữu dụng

Danh từ (名词 - ít dùng): việc sử dụng thực tế

Tiếng Việt: Thiết thực, hữu ích, có giá trị sử dụng thực tế

Tiếng Anh: Practical, useful, functional

2. Giải thích chi tiết:
Về nghĩa gốc:
实用(shíyòng) được ghép từ hai chữ:

实(shí): thật, thực tế, chân thực

用(yòng): dùng, sử dụng

→ 实用 nghĩa là “có thể dùng trong thực tế”, “thích hợp để áp dụng vào thực tiễn”, mang tính hữu ích và không phải chỉ mang tính hình thức, lý thuyết hay trang trí.

Tính chất:
Khác với 美观 (đẹp mắt), 实用 nhấn mạnh đến giá trị sử dụng thực tế, tính hiệu quả.

Dùng để đánh giá sản phẩm, ngôn ngữ, kỹ năng, thiết kế, kiến thức, công cụ…

3. Đặc điểm ngữ pháp:
Là tính từ, có thể đứng sau “很”, “非常”, “比较”… để tạo cấu trúc so sánh.

Có thể dùng làm định ngữ: 实用工具 (công cụ thực dụng), 实用知识 (kiến thức thực tế)

4. Ví dụ câu (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt):
这本书内容非常实用。
Zhè běn shū nèiróng fēicháng shíyòng.
Nội dung cuốn sách này rất thiết thực.

我喜欢买实用的礼物,而不是装饰品。
Wǒ xǐhuān mǎi shíyòng de lǐwù, ér bùshì zhuāngshìpǐn.
Tôi thích mua quà tặng hữu dụng, chứ không phải đồ trang trí.

这款手机的功能很实用。
Zhè kuǎn shǒujī de gōngnéng hěn shíyòng.
Các chức năng của chiếc điện thoại này rất hữu ích.

他教的汉语课很实用,适合工作需要。
Tā jiāo de Hànyǔ kè hěn shíyòng, shìhé gōngzuò xūyào.
Lớp học tiếng Trung của anh ấy rất thực tế, phù hợp với nhu cầu công việc.

这是一个既美观又实用的设计。
Zhè shì yīgè jì měiguān yòu shíyòng de shèjì.
Đây là một thiết kế vừa đẹp mắt vừa thiết thực.

这些生活小窍门非常实用。
Zhèxiē shēnghuó xiǎo qiàomén fēicháng shíyòng.
Những mẹo nhỏ trong cuộc sống này rất hữu ích.

我们需要一些实用的建议,而不是空话。
Wǒmen xūyào yīxiē shíyòng de jiànyì, ér bùshì kōnghuà.
Chúng tôi cần một số lời khuyên thực tế, chứ không phải lời nói suông.

5. Các cụm từ thường dùng với 实用:
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
实用价值      shíyòng jiàzhí      Giá trị sử dụng thực tế
实用功能      shíyòng gōngnéng      Chức năng thực dụng
实用性      shíyòngxìng      Tính thực dụng
实用技巧      shíyòng jìqiǎo      Mẹo hữu ích, kỹ thuật thực tế
实用语言      shíyòng yǔyán      Ngôn ngữ ứng dụng
实用设计      shíyòng shèjì      Thiết kế thực dụng

6. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Khác biệt
实用      shíyòng      Hữu dụng, thiết thực      Nhấn mạnh hiệu quả thực tế
美观      měiguān      Đẹp mắt      Nhấn mạnh hình thức, thẩm mỹ
理论      lǐlùn      Lý thuyết      Trái nghĩa gián tiếp với "thực dụng"
装饰性      zhuāngshìxìng      Tính trang trí      Trái nghĩa với "tính thực dụng"

7. Tình huống sử dụng phổ biến:
Khi đánh giá sản phẩm:

这款家具不仅实用,还很耐用。
Bộ nội thất này không chỉ hữu dụng mà còn bền.

Khi nói về tài liệu học tập:

这份资料太理论了,缺乏实用性。
Tài liệu này quá thiên về lý thuyết, thiếu tính thực tế.

Khi tặng quà:

实用的礼物更容易打动人。
Quà tặng thiết thực dễ làm người khác cảm động hơn.

1. 实用 là gì?
Tiếng Trung: 实用

Phiên âm: shí yòng

Tiếng Việt: thực dụng, thiết thực, hữu dụng, dùng được

2. Giải thích chi tiết
实用 là một từ ghép Hán ngữ gồm:

实 (shí): thật, thực tế, chân thực

用 (yòng): dùng, sử dụng

Nghĩa tổng hợp:

Dùng được trong thực tế, thiết thực và có ích thật sự.

Nhấn mạnh giá trị ứng dụng, tiện ích, công năng thực tế hơn là hình thức hoặc lý thuyết.

Đặc điểm nghĩa
Chỉ tính thiết thực, hữu ích, dễ áp dụng trong đời sống.

Thường dùng để mô tả sản phẩm, kiến thức, kỹ năng, thiết kế...

Mang nghĩa thực dụng trong tiếng Việt nhưng không có sắc thái tiêu cực mạnh như “thực dụng chủ nghĩa” mà chỉ nhấn tính hữu ích.

3. Từ loại
Tính từ (形容词)

4. Ý nghĩa và phạm vi sử dụng
Nghĩa chính:

Có giá trị sử dụng thực tế, tiện ích và thiết thực.

Được áp dụng vào thực tiễn một cách hiệu quả.

Phạm vi sử dụng:

Mô tả đồ vật, thiết bị: thiết kế thực dụng.

Mô tả kiến thức, tài liệu: tài liệu thực tế, hữu dụng.

Mô tả tư tưởng, quan điểm: thái độ coi trọng hiệu quả, tránh hình thức.

5. Các cách dịch tiếng Việt tùy ngữ cảnh
Thực dụng (thiết thực, hữu dụng)

Hữu ích

Thiết thực

Có tính ứng dụng

Dùng được trong thực tế

6. Một số cụm từ ghép thông dụng với 实用
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
实用性      shíyòng xìng      tính thực dụng, tính hữu ích
实用价值      shíyòng jiàzhí      giá trị sử dụng
实用工具      shíyòng gōngjù      công cụ hữu ích
实用知识      shíyòng zhīshi      kiến thức thực tế
实用技术      shíyòng jìshù      công nghệ thực dụng
实用设计      shíyòng shèjì      thiết kế thực dụng

7. Ví dụ câu kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
这个设计非常实用。
Phiên âm: Zhège shèjì fēicháng shíyòng.
Dịch: Thiết kế này rất thực dụng.
Giải thích: Khen một thiết kế có giá trị sử dụng cao.

Ví dụ 2:
这本书内容很实用。
Phiên âm: Zhè běn shū nèiróng hěn shíyòng.
Dịch: Nội dung cuốn sách này rất thiết thực.
Giải thích: Khen sách hữu ích, dễ áp dụng.

Ví dụ 3:
我们需要一些实用的建议。
Phiên âm: Wǒmen xūyào yīxiē shíyòng de jiànyì.
Dịch: Chúng tôi cần một số lời khuyên thiết thực.
Giải thích: Nói về mong muốn có ý kiến cụ thể, hữu ích.

Ví dụ 4:
这个工具很实用,价格也不贵。
Phiên âm: Zhège gōngjù hěn shíyòng, jiàgé yě bù guì.
Dịch: Công cụ này rất hữu ích mà giá cũng không đắt.
Giải thích: Khen công năng và giá cả.

Ví dụ 5:
他的建议很实用,对我们很有帮助。
Phiên âm: Tā de jiànyì hěn shíyòng, duì wǒmen hěn yǒu bāngzhù.
Dịch: Gợi ý của anh ấy rất thiết thực và rất hữu ích cho chúng tôi.
Giải thích: Nêu hiệu quả của lời khuyên.

Ví dụ 6:
我们注重产品的实用性。
Phiên âm: Wǒmen zhùzhòng chǎnpǐn de shíyòng xìng.
Dịch: Chúng tôi coi trọng tính thực dụng của sản phẩm.
Giải thích: Nói về tiêu chí phát triển sản phẩm.

Ví dụ 7:
他买东西很看重实用价值。
Phiên âm: Tā mǎi dōngxi hěn kànzhòng shíyòng jiàzhí.
Dịch: Anh ấy rất coi trọng giá trị sử dụng khi mua đồ.
Giải thích: Miêu tả thói quen tiêu dùng.

Ví dụ 8:
这是一门非常实用的课程。
Phiên âm: Zhè shì yī mén fēicháng shíyòng de kèchéng.
Dịch: Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích.
Giải thích: Nói về giá trị ứng dụng của khóa học.

Ví dụ 9:
学习实用技术可以帮助就业。
Phiên âm: Xuéxí shíyòng jìshù kěyǐ bāngzhù jiùyè.
Dịch: Học kỹ thuật thực dụng có thể giúp tìm việc làm.
Giải thích: Nói về lợi ích học nghề thực tế.

Ví dụ 10:
简单、实用是我们的设计理念。
Phiên âm: Jiǎndān, shíyòng shì wǒmen de shèjì lǐniàn.
Dịch: Đơn giản và thiết thực là quan niệm thiết kế của chúng tôi.
Giải thích: Giải thích triết lý thiết kế.

8. Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ      Phiên âm      Nghĩa      Ghi chú
实用      shíyòng      thực dụng, thiết thực      Nhấn mạnh giá trị sử dụng thực tế
有用      yǒuyòng      có ích, hữu dụng      Phạm vi rộng hơn, chỉ có ích chung
方便      fāngbiàn      tiện lợi      Nhấn sự thuận tiện
实际      shíjì      thực tế      Chỉ tính thực tế, thật, có thể xảy ra

9. Ứng dụng trong thực tế
Thiết kế sản phẩm nhấn mạnh 实用性 (tính thiết thực) để đáp ứng nhu cầu người dùng.

Giáo dục nghề nhấn mạnh 实用技术 (kỹ năng thực tế) giúp học viên làm việc ngay.

Viết tài liệu cần hướng đến 实用价值 (giá trị ứng dụng) cho người đọc.

Thói quen tiêu dùng hiện đại ưu tiên sản phẩm 实用 thay vì chỉ đẹp mắt.

1. Từ vựng: 实用
Phiên âm: shí yòng
Loại từ: Tính từ (形容词) và danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt:
(Tính từ): thiết thực, thực dụng, hữu ích, có tính ứng dụng cao

(Danh từ, ít dùng): sự thực dụng, tính thực dụng

2. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
实用(shíyòng) là một tính từ dùng để mô tả sự thiết thực, hữu ích trong thực tế, có thể dùng được trong đời sống, công việc hoặc học tập. Trái nghĩa với từ mang tính lý thuyết hoặc hình thức.

Thành phần từ:
实(shí): thực, chân thật, thiết thực

用(yòng): dùng, sử dụng

→ 实用 nghĩa là có thể sử dụng một cách hiệu quả trong thực tế, thường nhấn mạnh về tính khả thi, tiện ích và giá trị thực hành.

3. Một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
实用价值      shíyòng jiàzhí      giá trị sử dụng thực tế
实用技能      shíyòng jìnéng      kỹ năng thực tế
实用工具      shíyòng gōngjù      công cụ hữu ích
实用性强      shíyòngxìng qiáng      tính ứng dụng cao
非常实用      fēicháng shíyòng      cực kỳ hữu ích, rất thiết thực
实用主义      shíyòng zhǔyì      chủ nghĩa thực dụng

4. Ví dụ mẫu câu tiếng Trung kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
这本书内容很实用,适合职场新人阅读。
Zhè běn shū nèiróng hěn shíyòng, shìhé zhíchǎng xīnrén yuèdú.
Nội dung cuốn sách này rất thiết thực, phù hợp cho người mới đi làm đọc.

Ví dụ 2:
我喜欢买一些既便宜又实用的东西。
Wǒ xǐhuān mǎi yīxiē jì piányí yòu shíyòng de dōngxi.
Tôi thích mua những món đồ vừa rẻ vừa hữu ích.

Ví dụ 3:
这款手机虽然外观普通,但功能非常实用。
Zhè kuǎn shǒujī suīrán wàiguān pǔtōng, dàn gōngnéng fēicháng shíyòng.
Chiếc điện thoại này tuy ngoại hình bình thường nhưng chức năng lại rất hữu dụng.

Ví dụ 4:
这门课注重实用技能的培养。
Zhè mén kè zhùzhòng shíyòng jìnéng de péiyǎng.
Khóa học này chú trọng phát triển kỹ năng thực tế.

Ví dụ 5:
他的建议非常实用,对我们很有帮助。
Tā de jiànyì fēicháng shíyòng, duì wǒmen hěn yǒu bāngzhù.
Gợi ý của anh ấy rất thiết thực, có ích cho chúng tôi.

Ví dụ 6:
我更喜欢实用性强的设计,而不是只追求外观。
Wǒ gèng xǐhuān shíyòngxìng qiáng de shèjì, ér bùshì zhǐ zhuīqiú wàiguān.
Tôi thích thiết kế có tính ứng dụng cao hơn là chỉ chạy theo hình thức.

5. Các từ liên quan
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
实际(shíjì)      shíjì      thực tế, cụ thể
有用(yǒuyòng)      yǒuyòng      hữu ích, có ích
理论(lǐlùn)      lǐlùn      lý thuyết
实施(shíshī)      shíshī      thực hiện, thi hành
方便(fāngbiàn)      fāngbiàn      tiện lợi
使用(shǐyòng)      shǐyòng      sử dụng

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 实用
1. Định nghĩa chi tiết
实用 (shíyòng) là một tính từ hoặc động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:

Thực dụng, thiết thực, có tính ứng dụng cao, dùng được trong thực tế, có ích trong đời sống thường ngày hoặc công việc.

Trong giao tiếp và học thuật, từ “实用” nhấn mạnh đến giá trị ứng dụng của sự vật, kiến thức, kỹ năng – ngược lại với những thứ mang tính hình thức hoặc lý thuyết suông.

2. Loại từ
形容词 (Tính từ): mang nghĩa “thiết thực”, “thực tế”

动词 (Động từ): mang nghĩa “sử dụng thực tế” (ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngôn ngữ viết trang trọng)

3. Giải thích chi tiết theo ngữ cảnh
Ngữ cảnh      Cách dùng      Ý nghĩa
Giao tiếp hàng ngày      Tính từ      Thứ gì đó có ích thực tế
Trong học thuật, khoa học      Tính từ      Thể hiện khả năng áp dụng kiến thức
Trong sản xuất, thương mại      Tính từ      Nhấn mạnh tính khả thi, hiệu quả khi dùng
Trong giảng dạy      Tính từ      Dùng để đánh giá tài liệu, phương pháp có mang lại lợi ích thực tế cho người học hay không

4. Một số cụm từ phổ biến với 实用
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
实用性强      shíyòngxìng qiáng      Tính thực dụng cao
非常实用      fēicháng shíyòng      Cực kỳ thiết thực
实用工具      shíyòng gōngjù      Công cụ thực tế
实用知识      shíyòng zhīshi      Kiến thức thực tiễn
实用技巧      shíyòng jìqiǎo      Kỹ năng thực dụng

5. 30 mẫu câu tiếng Trung với từ 实用 (có pinyin và dịch tiếng Việt)
这本书内容非常实用。
Zhè běn shū nèiróng fēicháng shíyòng.
Nội dung cuốn sách này rất thiết thực.

他给出的建议非常实用。
Tā gěi chū de jiànyì fēicháng shíyòng.
Những lời khuyên anh ấy đưa ra rất hữu ích.

这是一款实用的手机应用。
Zhè shì yī kuǎn shíyòng de shǒujī yìngyòng.
Đây là một ứng dụng điện thoại rất thực tế.

实用比华丽更重要。
Shíyòng bǐ huálì gèng zhòngyào.
Tính thực tế quan trọng hơn vẻ bề ngoài hoa mỹ.

学外语要注重实用性。
Xué wàiyǔ yào zhùzhòng shíyòngxìng.
Học ngoại ngữ cần chú trọng tính ứng dụng thực tế.

这个工具很实用,大家都在用。
Zhège gōngjù hěn shíyòng, dàjiā dōu zài yòng.
Công cụ này rất hữu ích, mọi người đều đang sử dụng.

这本实用手册值得收藏。
Zhè běn shíyòng shǒucè zhídé shōucáng.
Cuốn sổ tay thực tiễn này rất đáng để lưu giữ.

他的设计实用又美观。
Tā de shèjì shíyòng yòu měiguān.
Thiết kế của anh ấy vừa thực dụng vừa đẹp mắt.

这道菜做法简单又实用。
Zhè dào cài zuòfǎ jiǎndān yòu shíyòng.
Món ăn này có cách làm đơn giản và thiết thực.

实用技能在工作中非常重要。
Shíyòng jìnéng zài gōngzuò zhōng fēicháng zhòngyào.
Kỹ năng thực tiễn rất quan trọng trong công việc.

老师讲的内容非常实用。
Lǎoshī jiǎng de nèiróng fēicháng shíyòng.
Những gì thầy giảng rất sát với thực tế.

实用工具胜过理论知识。
Shíyòng gōngjù shèngguò lǐlùn zhīshi.
Công cụ thực tế còn hiệu quả hơn cả kiến thức lý thuyết.

他写的报告很实用,没有废话。
Tā xiě de bàogào hěn shíyòng, méiyǒu fèihuà.
Báo cáo anh ấy viết rất thiết thực, không có lời thừa.

我喜欢这种实用风格的衣服。
Wǒ xǐhuān zhè zhǒng shíyòng fēnggé de yīfu.
Tôi thích kiểu quần áo có phong cách thực tế như thế này.

买东西要注重实用性。
Mǎi dōngxi yào zhùzhòng shíyòngxìng.
Mua đồ nên chú ý đến tính thực dụng.

这种材料在建筑中非常实用。
Zhè zhǒng cáiliào zài jiànzhù zhōng fēicháng shíyòng.
Loại vật liệu này rất hữu ích trong xây dựng.

这款软件很实用,推荐给你。
Zhè kuǎn ruǎnjiàn hěn shíyòng, tuījiàn gěi nǐ.
Phần mềm này rất thiết thực, tôi giới thiệu cho bạn.

他教的技巧实用又易学。
Tā jiāo de jìqiǎo shíyòng yòu yì xué.
Những kỹ thuật anh ấy dạy vừa hữu ích vừa dễ học.

我喜欢看实用类的视频。
Wǒ xǐhuān kàn shíyòng lèi de shìpín.
Tôi thích xem các video mang tính ứng dụng thực tế.

我们要学习更多实用的知识。
Wǒmen yào xuéxí gèng duō shíyòng de zhīshi.
Chúng ta cần học thêm nhiều kiến thức thực tế hơn.

这门课程注重实用而非理论。
Zhè mén kèchéng zhùzhòng shíyòng ér fēi lǐlùn.
Khóa học này chú trọng vào thực hành chứ không phải lý thuyết.

实用工具节省了很多时间。
Shíyòng gōngjù jiéshěng le hěn duō shíjiān.
Công cụ hữu ích đã tiết kiệm rất nhiều thời gian.

实用的表达比复杂更有效。
Shíyòng de biǎodá bǐ fùzá gèng yǒuxiào.
Cách diễn đạt đơn giản và thực tế hiệu quả hơn là phức tạp.

这些词汇在生活中很实用。
Zhèxiē cíhuì zài shēnghuó zhōng hěn shíyòng.
Những từ vựng này rất hữu dụng trong cuộc sống.

他的教学方法非常实用。
Tā de jiàoxué fāngfǎ fēicháng shíyòng.
Phương pháp giảng dạy của anh ấy rất thực tiễn.

我们需要一个实用的解决方案。
Wǒmen xūyào yī gè shíyòng de jiějuéfāng'àn.
Chúng tôi cần một giải pháp thực tế.

这些建议都很实用,值得采纳。
Zhèxiē jiànyì dōu hěn shíyòng, zhídé cǎinà.
Những đề xuất này rất thiết thực, đáng để áp dụng.

实用比理论更受欢迎。
Shíyòng bǐ lǐlùn gèng shòu huānyíng.
Thực tiễn được ưa chuộng hơn lý thuyết.

他的话虽然简单但非常实用。
Tā de huà suīrán jiǎndān dàn fēicháng shíyòng.
Lời nói của anh tuy đơn giản nhưng rất hữu ích.

这是一项实用的技能,人人都该学。
Zhè shì yī xiàng shíyòng de jìnéng, rénrén dōu gāi xué.
Đây là một kỹ năng thực tế, ai cũng nên học.

6. TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG CHINEMASTER LÀ GÌ?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là hệ thống từ điển học thuật – chuyên ngành – ứng dụng, do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là tài liệu cốt lõi trong hệ sinh thái giáo dục ChineMaster Education, phục vụ giảng dạy và luyện thi HSK, HSKK, TOCFL từ cơ bản đến nâng cao.

1. 实用 là gì?
Hán tự: 实用
Phiên âm: shíyòng
Tiếng Việt:
Thực dụng

Thực tế và hữu ích

Có tính ứng dụng

Dùng được trong thực tế

Thiết thực

Hữu dụng

2. Định nghĩa chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
实用(shíyòng) là một từ có thể dùng như tính từ (形容词) và động từ (动词) trong tiếng Trung hiện đại.

a) Với vai trò tính từ:
Chỉ sự hữu ích, thiết thực, có thể áp dụng trong thực tiễn, mang lại giá trị sử dụng thực tế, không mang tính hình thức hay lý thuyết suông.

Ví dụ:
实用的工具 – dụng cụ hữu ích
实用的方法 – phương pháp thiết thực

b) Với vai trò động từ:
Có nghĩa là “sử dụng trong thực tế” – nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn cách dùng như một tính từ.

3. Loại từ
Từ vựng      Loại từ      Chức năng chính
实用      Tính từ (形容词)      Dùng để mô tả sự hữu ích, thiết thực
实用      Động từ (动词)      Ám chỉ việc đưa vào ứng dụng thực tiễn (ít dùng hơn)

4. Các tình huống sử dụng phổ biến
Tình huống      Ý nghĩa “实用”
Đánh giá công cụ, thiết bị      Dễ dùng, tiện lợi, hữu ích, áp dụng hiệu quả
Đánh giá kiến thức/kỹ năng      Không lý thuyết suông mà có thể áp dụng ngay
Lập trình/kỹ thuật/thiết kế      Tính khả thi và có thể triển khai trong thực tế
Giáo dục/ngôn ngữ/giáo trình      Kiến thức mang tính ứng dụng cao

5. Mẫu câu thông dụng (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
这个工具非常实用。
Zhège gōngjù fēicháng shíyòng.
Công cụ này rất hữu ích.

Ví dụ 2:
这本书内容丰富,而且很实用。
Zhè běn shū nèiróng fēngfù, érqiě hěn shíyòng.
Cuốn sách này nội dung phong phú, lại rất thiết thực.

Ví dụ 3:
他教的方法很实用,学了可以马上用。
Tā jiāo de fāngfǎ hěn shíyòng, xué le kěyǐ mǎshàng yòng.
Phương pháp anh ấy dạy rất thiết thực, học xong có thể dùng ngay.

Ví dụ 4:
这是一个既简单又实用的技巧。
Zhè shì yí ge jì jiǎndān yòu shíyòng de jìqiǎo.
Đây là một mẹo vừa đơn giản vừa hữu ích.

Ví dụ 5:
我们要多学一些实用的技能。
Wǒmen yào duō xué yìxiē shíyòng de jìnéng.
Chúng ta nên học nhiều kỹ năng hữu ích hơn.

Ví dụ 6:
这张图表在报告中很实用。
Zhè zhāng túbiǎo zài bàogào zhōng hěn shíyòng.
Biểu đồ này rất hữu ích trong báo cáo.

Ví dụ 7:
我喜欢那些设计简洁而实用的产品。
Wǒ xǐhuān nàxiē shèjì jiǎnjié ér shíyòng de chǎnpǐn.
Tôi thích những sản phẩm có thiết kế đơn giản và hữu dụng.

Ví dụ 8:
这门课程注重实用性。
Zhè mén kèchéng zhùzhòng shíyòngxìng.
Khóa học này chú trọng tính ứng dụng thực tiễn.

Ví dụ 9:
很多学生更喜欢实用的内容而不是理论。
Hěn duō xuéshēng gèng xǐhuān shíyòng de nèiróng ér bùshì lǐlùn.
Rất nhiều sinh viên thích nội dung thiết thực hơn là lý thuyết.

Ví dụ 10:
你的建议非常实用,谢谢你!
Nǐ de jiànyì fēicháng shíyòng, xièxiè nǐ!
Lời khuyên của bạn rất hữu ích, cảm ơn nhé!

6. Các cụm từ thường gặp với “实用”
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Dịch nghĩa tiếng Việt
实用性      shíyòngxìng      Tính thực dụng / tính hữu ích
实用工具      shíyòng gōngjù      Dụng cụ thực tiễn
实用知识      shíyòng zhīshi      Kiến thức thiết thực
实用技巧      shíyòng jìqiǎo      Mẹo hữu ích, kỹ xảo thiết thực
实用课程      shíyòng kèchéng      Khóa học có tính ứng dụng cao
实用软件      shíyòng ruǎnjiàn      Phần mềm tiện ích, dễ dùng
实用方案      shíyòng fāng'àn      Phương án thực tế, khả thi
实用设计      shíyòng shèjì      Thiết kế mang tính ứng dụng

7. So sánh 实用 với các từ gần nghĩa
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Phân biệt với “实用”
有用      yǒuyòng      Có ích      “有用” là hữu ích nói chung, còn “实用” nhấn mạnh khả năng ứng dụng thực tế
实际      shíjì      Thực tế      “实际” thiên về điều kiện, tình huống thực tế; “实用” là tính năng hữu ích
功能性      gōngnéngxìng      Tính năng      “功能性” là khả năng vận hành của vật; “实用” là sự hữu dụng cho con người
实施      shíshī      Triển khai, thực hiện      “实施” là hành động thực hiện kế hoạch; “实用” thiên về đặc tính vật hoặc kiến thức

实用 (shíyòng) là một từ vựng cực kỳ quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường được dùng để đánh giá tính hữu ích, khả năng áp dụng thực tế của một sản phẩm, kiến thức, kỹ năng hay giải pháp. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ này giúp người học thể hiện được tư duy thực tế, chuyên nghiệp và định hướng ứng dụng trong cả học thuật lẫn công việc.

1. 实用 là gì?
Chữ Hán: 实用

Phiên âm (Pinyin): shí yòng

Loại từ: Tính từ (形容词)

Hán Việt: thực dụng, thiết thực, hữu ích

2. Giải thích chi tiết
Từ "实用" dùng để mô tả tính chất thiết thực, hữu ích, có thể áp dụng vào thực tế. Thường dùng để nói về đồ vật, kiến thức, kỹ năng, phương pháp, hoặc nội dung nào đó có tính ứng dụng cao trong đời sống hằng ngày hoặc trong công việc.

Ví dụ:
Một cuốn sách mang nhiều kiến thức dễ áp dụng được gọi là 实用的书 (cuốn sách thực dụng).

Một kỹ năng có thể giúp ích ngay trong công việc là 实用的技能 (kỹ năng hữu ích).

Cấu tạo từ:
实 (shí): nghĩa là “thực”, “thật”, “thực tế”

用 (yòng): nghĩa là “dùng”, “sử dụng”

→ 实用 = có thể sử dụng trong thực tế, thiết thực, không lý thuyết suông.

3. Từ vựng liên quan
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
实用性      shí yòng xìng      Tính thực dụng
实用技巧      shí yòng jì qiǎo      Mẹo vặt thiết thực
实用方法      shí yòng fāng fǎ      Phương pháp hữu ích
实用知识      shí yòng zhī shi      Kiến thức thực tế
实用工具      shí yòng gōng jù      Dụng cụ hữu ích
非常实用      fēi cháng shí yòng      Cực kỳ hữu ích
注重实用      zhù zhòng shí yòng      Chú trọng tính thực dụng

4. 30 mẫu câu tiếng Trung có sử dụng từ "实用"
Dưới đây là 30 mẫu câu tiếng Trung có sử dụng từ “实用”, giúp bạn luyện tập và hiểu rõ cách sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau:

这本词典非常实用,内容全面。
Zhè běn cídiǎn fēicháng shíyòng, nèiróng quánmiàn.
Cuốn từ điển này rất thiết thực, nội dung toàn diện.

他教我们一些实用的汉语口语。
Tā jiào wǒmen yìxiē shíyòng de Hànyǔ kǒuyǔ.
Anh ấy dạy chúng tôi một số câu khẩu ngữ tiếng Trung thực tế.

这些工具简单又实用。
Zhèxiē gōngjù jiǎndān yòu shíyòng.
Những dụng cụ này đơn giản mà lại hữu ích.

实用的技能比理论更重要。
Shíyòng de jìnéng bǐ lǐlùn gèng zhòngyào.
Kỹ năng thiết thực quan trọng hơn lý thuyết.

他写的文章很有实用性。
Tā xiě de wénzhāng hěn yǒu shíyòng xìng.
Bài viết của anh ấy rất có tính ứng dụng.

这款软件非常实用,推荐给你。
Zhè kuǎn ruǎnjiàn fēicháng shíyòng, tuījiàn gěi nǐ.
Phần mềm này rất hữu ích, tôi đề xuất cho bạn.

我喜欢实用的东西,不喜欢浪费。
Wǒ xǐhuān shíyòng de dōngxī, bù xǐhuān làngfèi.
Tôi thích những thứ thiết thực, không thích lãng phí.

老师讲的内容很实用,对考试有帮助。
Lǎoshī jiǎng de nèiróng hěn shíyòng, duì kǎoshì yǒu bāngzhù.
Những gì thầy giáo dạy rất thiết thực, có ích cho kỳ thi.

实用性是我们选择教材的标准。
Shíyòngxìng shì wǒmen xuǎnzé jiàocái de biāozhǔn.
Tính thực tế là tiêu chí chọn giáo trình của chúng tôi.

这个建议非常实用,值得采纳。
Zhège jiànyì fēicháng shíyòng, zhídé cǎinà.
Lời khuyên này rất thiết thực, đáng để áp dụng.

他买的那件外套好看又实用。
Tā mǎi de nà jiàn wàitào hǎokàn yòu shíyòng.
Chiếc áo khoác anh ấy mua vừa đẹp vừa hữu ích.

实用知识能解决实际问题。
Shíyòng zhīshi néng jiějué shíjì wèntí.
Kiến thức thực tiễn có thể giải quyết vấn đề thực tế.

我更倾向于实用型设计。
Wǒ gèng qīngxiàng yú shíyòng xíng shèjì.
Tôi thiên về thiết kế có tính ứng dụng.

实用的语言比花哨的语言更重要。
Shíyòng de yǔyán bǐ huāshào de yǔyán gèng zhòngyào.
Ngôn ngữ thiết thực quan trọng hơn ngôn ngữ màu mè.

他的讲座非常实用,受欢迎。
Tā de jiǎngzuò fēicháng shíyòng, shòu huānyíng.
Buổi thuyết trình của anh ấy rất hữu ích, được yêu thích.

这本书不仅实用,还很有趣。
Zhè běn shū bùjǐn shíyòng, hái hěn yǒuqù.
Cuốn sách này không chỉ thiết thực mà còn rất thú vị.

我喜欢实用又经济的商品。
Wǒ xǐhuān shíyòng yòu jīngjì de shāngpǐn.
Tôi thích những sản phẩm vừa hữu dụng vừa tiết kiệm.

实用性是产品成功的关键。
Shíyòngxìng shì chǎnpǐn chénggōng de guānjiàn.
Tính thực dụng là chìa khóa cho sự thành công của sản phẩm.

这是一本非常实用的工具书。
Zhè shì yì běn fēicháng shíyòng de gōngjù shū.
Đây là một cuốn sách công cụ rất hữu ích.

这些表达方式很实用,建议记下来。
Zhèxiē biǎodá fāngshì hěn shíyòng, jiànyì jì xiàlái.
Những cách diễn đạt này rất thiết thực, nên ghi lại.

他买了一台实用的小冰箱。
Tā mǎi le yì tái shíyòng de xiǎo bīngxiāng.
Anh ấy đã mua một chiếc tủ lạnh nhỏ gọn và hữu ích.

学实用汉语对出国很有帮助。
Xué shíyòng Hànyǔ duì chūguó hěn yǒu bāngzhù.
Học tiếng Trung thiết thực rất có ích khi ra nước ngoài.

我喜欢这种实用性的教学方法。
Wǒ xǐhuān zhè zhǒng shíyòngxìng de jiàoxué fāngfǎ.
Tôi thích phương pháp giảng dạy mang tính thực tiễn này.

实用的生活技能不可或缺。
Shíyòng de shēnghuó jìnéng bùkě huòquē.
Kỹ năng sống thiết thực là không thể thiếu.

实用工具提高了我们的效率。
Shíyòng gōngjù tígāo le wǒmen de xiàolǜ.
Dụng cụ hữu ích giúp tăng hiệu suất làm việc của chúng tôi.

她的建议实用又中肯。
Tā de jiànyì shíyòng yòu zhòngkěn.
Lời khuyên của cô ấy vừa thiết thực vừa xác đáng.

这门课注重实用性和互动性。
Zhè mén kè zhùzhòng shíyòng xìng hé hùdòng xìng.
Khóa học này chú trọng tính thực dụng và tính tương tác.

他整理了一个实用的购物清单。
Tā zhěnglǐ le yí gè shíyòng de gòuwù qīngdān.
Anh ấy đã tổng hợp một danh sách mua sắm rất hữu ích.

这种方法简单、实用,适合初学者。
Zhè zhǒng fāngfǎ jiǎndān, shíyòng, shìhé chūxuézhě.
Phương pháp này đơn giản, thiết thực, phù hợp với người mới bắt đầu.

他向我们分享了很多实用的学习经验。
Tā xiàng wǒmen fēnxiǎng le hěn duō shíyòng de xuéxí jīngyàn.
Anh ấy đã chia sẻ với chúng tôi rất nhiều kinh nghiệm học tập thiết thực.

页: [1]
查看完整版本: 实用 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến