阮明武 发表于 2025-7-6 11:22:18

场合 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

场合 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

1. Từ vựng: 场合
Phiên âm: chǎnghé

Loại từ: Danh từ (名词)

Tiếng Việt: Trường hợp, hoàn cảnh, tình huống, dịp, bối cảnh

Tiếng Anh: Occasion, situation, context, circumstance

2. Giải thích chi tiết:
Cấu tạo từ:
场(chǎng): nơi chốn, sân bãi, nơi diễn ra sự kiện

合(hé): phù hợp, kết hợp

→ 场合(chǎnghé) mang nghĩa là hoàn cảnh cụ thể mà một sự việc diễn ra, thường chỉ dịp, tình huống, bối cảnh giao tiếp, môi trường xã hội, sự kiện cụ thể.

Đặc điểm:
Chỉ các bối cảnh cụ thể trong cuộc sống, thường là nơi mà các hành vi, lời nói cần phù hợp với hoàn cảnh xã hội.

Dùng phổ biến trong các tình huống giao tiếp, thương mại, chính trị, lễ nghi, hành chính...

3. Đặc điểm ngữ pháp:
Là danh từ đếm được, có thể dùng với lượng từ như:
一个场合 (một tình huống), 任何场合 (bất kỳ trường hợp nào)

Thường kết hợp với các tính từ như: 正式 (trang trọng), 合适 (phù hợp), 不当 (không đúng)...

4. Ví dụ câu tiếng Trung (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt):
这种玩笑不适合在正式场合说。
Zhè zhǒng wánxiào bù shìhé zài zhèngshì chǎnghé shuō.
Loại trò đùa này không phù hợp để nói trong những dịp trang trọng.

在不同的场合下,要注意言行得体。
Zài bùtóng de chǎnghé xià, yào zhùyì yánxíng détǐ.
Trong những hoàn cảnh khác nhau, cần chú ý lời nói và hành động phù hợp.

她能在各种场合中自如地应对。
Tā néng zài gè zhǒng chǎnghé zhōng zìrú de yìngduì.
Cô ấy có thể ứng phó linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

这是一个非常特殊的场合,我们要慎重对待。
Zhè shì yī gè fēicháng tèshū de chǎnghé, wǒmen yào shènzhòng duìdài.
Đây là một dịp rất đặc biệt, chúng ta phải đối xử thận trọng.

在这种场合下,保持冷静非常重要。
Zài zhè zhǒng chǎnghé xià, bǎochí lěngjìng fēicháng zhòngyào.
Trong trường hợp như thế này, việc giữ bình tĩnh là rất quan trọng.

无论什么场合,他总是穿得得体大方。
Wúlùn shénme chǎnghé, tā zǒng shì chuān de détǐ dàfāng.
Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề và lịch sự.

5. Các cụm từ thông dụng với 场合:
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
正式场合      zhèngshì chǎnghé      Dịp chính thức, hoàn cảnh trang trọng
非正式场合      fēi zhèngshì chǎnghé      Hoàn cảnh không trang trọng
公共场合      gōnggòng chǎnghé      Nơi công cộng
特殊场合      tèshū chǎnghé      Trường hợp đặc biệt
合适的场合      héshì de chǎnghé      Dịp phù hợp
不当的场合      bùdàng de chǎnghé      Tình huống không thích hợp
场合需要      chǎnghé xūyào      Yêu cầu của hoàn cảnh, hoàn cảnh đòi hỏi

6. So sánh với từ liên quan:
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Khác biệt
场合      chǎnghé      Hoàn cảnh, dịp      Nhấn mạnh đến bối cảnh, môi trường xã hội cụ thể
情况      qíngkuàng      Tình hình      Nhấn mạnh đến diễn biến, trạng thái cụ thể
机会      jīhuì      Cơ hội      Nhấn mạnh khả năng thực hiện điều gì đó
场面      chǎngmiàn      Cảnh tượng      Thường nói đến quang cảnh, bề ngoài của sự kiện

7. Tình huống sử dụng phổ biến:
Giao tiếp thương mại:

在商务场合要注意礼貌和着装。
Trong các dịp thương mại cần chú ý phép lịch sự và cách ăn mặc.

Trong lễ nghi – sự kiện:

这种发言不适合在这种场合出现。
Lời phát biểu như vậy không nên xuất hiện trong dịp này.

1. 场合 là gì?
Tiếng Trung: 场合

Phiên âm: chǎng hé

Tiếng Việt: trường hợp, hoàn cảnh, dịp, tình huống, bối cảnh

2. Giải thích chi tiết
场合 là danh từ ghép từ:

场 (chǎng): nơi chốn, bãi, sân, trường

合 (hé): hợp, phù hợp, cùng nhau

Nghĩa gốc: nơi chốn, tình huống cụ thể phù hợp với một hoạt động.
Nghĩa chính:

Chỉ hoàn cảnh, tình huống, dịp cụ thể trong đó một hoạt động, lời nói hay hành vi xảy ra và phù hợp.

Thường mang tính xã giao, nghi thức, yêu cầu phù hợp với bối cảnh.

Đặc điểm ngữ nghĩa
Nhấn mạnh thời gian, không gian và tình huống xã hội cụ thể.

Thường dùng để nói về sự thích hợp, mức độ nghi thức của hành vi, lời nói.

Hay xuất hiện trong văn phong lịch sự, trang trọng.

3. Từ loại
Danh từ (名词)

4. Ý nghĩa và phạm vi sử dụng
Nghĩa chính:

Hoàn cảnh, tình huống, dịp cụ thể xảy ra một sự kiện.

Nơi chốn hay thời điểm phù hợp với nội dung, hành động nhất định.

Phạm vi dùng:

Trong giao tiếp xã hội: cân nhắc ngôn từ, thái độ theo 场合.

Trong nghi lễ, lễ tân: chọn 场合 phù hợp để phát biểu.

Trong đời sống hàng ngày: biết phân biệt场合 để cư xử đúng mực.

5. Các cách dịch tiếng Việt tùy ngữ cảnh
Trường hợp

Hoàn cảnh

Tình huống

Dịp

Bối cảnh

6. Một số cụm từ ghép thông dụng với 场合
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
在什么场合      zài shénme chǎnghé      trong trường hợp nào
特殊场合      tèshū chǎnghé      dịp đặc biệt
正式场合      zhèngshì chǎnghé      hoàn cảnh trang trọng
适当的场合      shìdàng de chǎnghé      hoàn cảnh thích hợp
社交场合      shèjiāo chǎnghé      dịp giao tiếp xã hội
公共场合      gōnggòng chǎnghé      nơi công cộng

7. Ví dụ câu kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
在正式场合要注意礼貌。
Phiên âm: Zài zhèngshì chǎnghé yào zhùyì lǐmào.
Dịch: Trong những dịp trang trọng cần chú ý phép lịch sự.
Giải thích: Nhấn mạnh cách ứng xử phù hợp với hoàn cảnh.

Ví dụ 2:
这句话不适合在这样的场合说。
Phiên âm: Zhè jù huà bù shìhé zài zhèyàng de chǎnghé shuō.
Dịch: Câu này không thích hợp nói trong trường hợp như vậy.
Giải thích: Cảnh báo về tính phù hợp của lời nói.

Ví dụ 3:
在公共场合要保持安静。
Phiên âm: Zài gōnggòng chǎnghé yào bǎochí ānjìng.
Dịch: Ở nơi công cộng phải giữ yên lặng.
Giải thích: Quy tắc ứng xử nơi công cộng.

Ví dụ 4:
不同的场合需要不同的穿着。
Phiên âm: Bùtóng de chǎnghé xūyào bùtóng de chuānzhuó.
Dịch: Những dịp khác nhau cần trang phục khác nhau.
Giải thích: Nhấn mạnh ăn mặc phù hợp bối cảnh.

Ví dụ 5:
在这样的场合开玩笑不合适。
Phiên âm: Zài zhèyàng de chǎnghé kāi wánxiào bù héshì.
Dịch: Trong tình huống như thế này đùa giỡn không phù hợp.
Giải thích: Nhắc về thái độ cư xử.

Ví dụ 6:
请根据场合选择合适的语言。
Phiên âm: Qǐng gēnjù chǎnghé xuǎnzé héshì de yǔyán.
Dịch: Xin hãy chọn ngôn ngữ phù hợp theo hoàn cảnh.
Giải thích: Hướng dẫn về lựa chọn lời nói.

Ví dụ 7:
这是一个很私人的场合。
Phiên âm: Zhè shì yī ge hěn sīrén de chǎnghé.
Dịch: Đây là một dịp rất riêng tư.
Giải thích: Nêu tính chất cá nhân, riêng tư.

Ví dụ 8:
在社交场合要学会沟通。
Phiên âm: Zài shèjiāo chǎnghé yào xuéhuì gōutōng.
Dịch: Trong dịp giao tiếp xã hội cần học cách giao tiếp.
Giải thích: Kỹ năng xã giao.

Ví dụ 9:
特殊场合需要特别准备。
Phiên âm: Tèshū chǎnghé xūyào tèbié zhǔnbèi.
Dịch: Dịp đặc biệt cần chuẩn bị đặc biệt.
Giải thích: Nhấn mạnh chuẩn bị chu đáo.

Ví dụ 10:
他说话总是不分场合。
Phiên âm: Tā shuōhuà zǒng shì bù fēn chǎnghé.
Dịch: Anh ấy nói chuyện chẳng phân biệt hoàn cảnh.
Giải thích: Chê người thiếu ý thức xã giao.

8. Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ      Phiên âm      Nghĩa      Ghi chú
场合      chǎnghé      hoàn cảnh, tình huống cụ thể      Nhấn vào tính phù hợp xã giao
情况      qíngkuàng      tình hình, tình trạng      Chỉ tình hình khách quan
环境      huánjìng      môi trường, bối cảnh rộng      Bao hàm không gian, điều kiện xung quanh
机会      jīhuì      cơ hội, dịp      Nhấn vào khả năng, thời cơ

9. Ứng dụng trong thực tế
Khi phát biểu: cân nhắc 场合 để chọn ngôn ngữ phù hợp.

Khi ăn mặc: chọn trang phục theo 场合 (trang trọng, thường ngày, lễ hội).

Trong giao tiếp xã hội: biết 分场合 (phân biệt hoàn cảnh) để cư xử lịch sự.

Trong giáo dục trẻ em: dạy cách nói năng, hành động hợp 场合.

1. Từ vựng: 场合
Phiên âm: chǎng hé
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt:
Trường hợp

Hoàn cảnh

Dịp, tình huống, bối cảnh cụ thể xảy ra sự việc nào đó

Bối cảnh xã hội hoặc không gian mà hành vi, lời nói xảy ra

2. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
场合(chǎnghé) là một danh từ dùng để chỉ một tình huống, bối cảnh hoặc hoàn cảnh cụ thể nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, ví dụ như cuộc họp, buổi tiệc, lễ cưới, buổi lễ chính thức, bữa ăn gia đình, sự kiện trang trọng…

Thành phần từ:
场(chǎng): nơi, địa điểm, sân bãi

合(hé): hợp lại, tình huống, phù hợp

→ Ghép lại, 场合 có nghĩa là một nơi chốn hoặc tình huống cụ thể trong một ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp.

3. Một số cụm từ và ngữ cảnh thường dùng
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
正式场合      zhèngshì chǎnghé      hoàn cảnh trang trọng, dịp chính thức
非正式场合      fēi zhèngshì chǎnghé      hoàn cảnh không chính thức
公众场合      gōngzhòng chǎnghé      nơi công cộng
社交场合      shèjiāo chǎnghé      hoàn cảnh giao tiếp xã hội
不适当的场合      bú shìdàng de chǎnghé      hoàn cảnh không phù hợp
特殊场合      tèshū chǎnghé      dịp đặc biệt, hoàn cảnh đặc biệt

4. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
在正式场合说话要注意礼貌。
Zài zhèngshì chǎnghé shuōhuà yào zhùyì lǐmào.
Khi nói chuyện trong hoàn cảnh trang trọng phải chú ý đến phép lịch sự.

Ví dụ 2:
这句话不适合在这种场合说。
Zhè jù huà bù shìhé zài zhè zhǒng chǎnghé shuō.
Câu này không thích hợp để nói trong hoàn cảnh như vậy.

Ví dụ 3:
他在各种社交场合都能应对自如。
Tā zài gèzhǒng shèjiāo chǎnghé dōu néng yìngduì zìrú.
Anh ấy có thể ứng phó linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp xã hội.

Ví dụ 4:
有些衣服只适合在特定场合穿。
Yǒuxiē yīfu zhǐ shìhé zài tèdìng chǎnghé chuān.
Một số trang phục chỉ phù hợp mặc trong những dịp nhất định.

Ví dụ 5:
请在适当的场合表达你的意见。
Qǐng zài shìdàng de chǎnghé biǎodá nǐ de yìjiàn.
Hãy bày tỏ ý kiến của bạn vào dịp thích hợp.

Ví dụ 6:
这种玩笑不该在公众场合开。
Zhè zhǒng wánxiào bù gāi zài gōngzhòng chǎnghé kāi.
Loại trò đùa này không nên nói ở nơi công cộng.

5. Các từ liên quan
Từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
情况(qíngkuàng)      qíngkuàng      tình hình, tình trạng
环境(huánjìng)      huánjìng      môi trường, hoàn cảnh
场景(chǎngjǐng)      chǎngjǐng      khung cảnh, cảnh tượng
机会(jīhuì)      jīhuì      cơ hội
场所(chǎngsuǒ)      chǎngsuǒ      địa điểm (có chức năng cụ thể)

场合 là danh từ chỉ một hoàn cảnh hay bối cảnh cụ thể, đặc biệt trong giao tiếp, xã hội và ứng xử công cộng.

Có tính chất phân biệt giữa dịp trang trọng và dịp đời thường, phù hợp dùng trong những tình huống cần cân nhắc về lời nói, hành vi, trang phục, thái độ.

Đây là từ vựng quan trọng để hiểu rõ văn hóa giao tiếp tiếng Trung, rất cần thiết cho người học tiếng Trung trung cấp trở lên.

I. 场合 là gì?
1. Định nghĩa
场合 (chǎnghé) là danh từ, mang ý nghĩa:

Hoàn cảnh, bối cảnh, tình huống, nơi chốn, dịp hoặc trường hợp cụ thể nào đó trong đó một hành động, lời nói, hoặc sự việc xảy ra.

Dùng để diễn tả một môi trường xã hội hoặc không gian nhất định, thường có yêu cầu hoặc quy tắc ứng xử phù hợp với ngữ cảnh đó.

Ví dụ: trong các tình huống như họp mặt, tiệc cưới, lễ tang, hội nghị, hội thảo… mỗi “场合” lại đòi hỏi ngôn từ, thái độ, trang phục và hành xử khác nhau.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

3. Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ vựng      Nghĩa      Phân biệt với 场合
地点 (dìdiǎn)      Địa điểm      Nhấn mạnh vị trí không gian cụ thể
情况 (qíngkuàng)      Tình hình      Tập trung vào trạng thái, diễn biến sự việc
场合 (chǎnghé)      Bối cảnh, tình huống      Nhấn mạnh bối cảnh xã hội, dịp mang tính nghi lễ hoặc giao tiếp

II. Các cụm từ phổ biến với 场合
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
公共场合      gōnggòng chǎnghé      Nơi công cộng
正式场合      zhèngshì chǎnghé      Dịp trang trọng
私人场合      sīrén chǎnghé      Tình huống riêng tư
特殊场合      tèshū chǎnghé      Dịp đặc biệt
不合适的场合      bù héshì de chǎnghé      Tình huống không phù hợp

III. 30 mẫu câu tiếng Trung có từ 场合 (có phiên âm và tiếng Việt)
在不同的场合要有不同的说话方式。
Zài bùtóng de chǎnghé yào yǒu bùtóng de shuōhuà fāngshì.
Trong những tình huống khác nhau cần có cách nói chuyện khác nhau.

这不是开玩笑的场合。
Zhè bú shì kāiwánxiào de chǎnghé.
Đây không phải là dịp để đùa giỡn.

他在正式场合总是很严肃。
Tā zài zhèngshì chǎnghé zǒngshì hěn yánsù.
Anh ấy luôn nghiêm túc trong các dịp trang trọng.

在公共场合请不要大声喧哗。
Zài gōnggòng chǎnghé qǐng bùyào dàshēng xuānhuá.
Xin đừng ồn ào nơi công cộng.

她很懂得在各种场合下的举止。
Tā hěn dǒngde zài gèzhǒng chǎnghé xià de jǔzhǐ.
Cô ấy rất hiểu cách cư xử phù hợp trong mọi tình huống.

这种话在这个场合不太合适。
Zhè zhǒng huà zài zhège chǎnghé bù tài héshì.
Lời nói như vậy không phù hợp trong hoàn cảnh này.

在这个场合,我们应该保持沉默。
Zài zhège chǎnghé, wǒmen yīnggāi bǎochí chénmò.
Trong tình huống này, chúng ta nên giữ im lặng.

他在各种社交场合都很得体。
Tā zài gèzhǒng shèjiāo chǎnghé dōu hěn détǐ.
Anh ấy cư xử rất đúng mực trong mọi dịp xã giao.

这是个非常特殊的场合。
Zhè shì gè fēicháng tèshū de chǎnghé.
Đây là một dịp đặc biệt.

不适当的服装会让你在场合中显得尴尬。
Bù shìdàng de fúzhuāng huì ràng nǐ zài chǎnghé zhōng xiǎnde gāngà.
Trang phục không phù hợp sẽ khiến bạn trở nên lúng túng trong tình huống đó.

在这样的场合你要控制情绪。
Zài zhèyàng de chǎnghé nǐ yào kòngzhì qíngxù.
Trong tình huống như thế này, bạn cần kiểm soát cảm xúc.

这种行为不适用于正式场合。
Zhè zhǒng xíngwéi bù shìyòng yú zhèngshì chǎnghé.
Hành vi như vậy không thích hợp trong dịp trang trọng.

他第一次在公开场合演讲。
Tā dì yī cì zài gōngkāi chǎnghé yǎnjiǎng.
Anh ấy lần đầu tiên diễn thuyết trước công chúng.

在任何场合都要保持礼貌。
Zài rènhé chǎnghé dōu yào bǎochí lǐmào.
Trong mọi hoàn cảnh đều phải giữ lễ phép.

场合不同,说话方式也要不同。
Chǎnghé bùtóng, shuōhuà fāngshì yě yào bùtóng.
Tình huống khác nhau thì cách nói chuyện cũng phải khác.

他不知道什么场合该说什么话。
Tā bù zhīdào shénme chǎnghé gāi shuō shénme huà.
Anh ấy không biết nên nói gì vào dịp nào.

我不习惯在公众场合讲话。
Wǒ bù xíguàn zài gōngzhòng chǎnghé jiǎnghuà.
Tôi không quen nói chuyện trước đám đông.

她在各种场合都能自如应对。
Tā zài gèzhǒng chǎnghé dōu néng zìrú yìngduì.
Cô ấy có thể ứng phó linh hoạt trong mọi tình huống.

请根据场合选择合适的礼物。
Qǐng gēnjù chǎnghé xuǎnzé héshì de lǐwù.
Vui lòng chọn món quà phù hợp với hoàn cảnh.

你要学会分析场合,再做决定。
Nǐ yào xuéhuì fēnxī chǎnghé, zài zuò juédìng.
Bạn nên học cách phân tích hoàn cảnh rồi hãy quyết định.

这种玩笑不适合在这种场合开。
Zhè zhǒng wánxiào bù shìhé zài zhè zhǒng chǎnghé kāi.
Loại trò đùa này không thích hợp trong dịp như thế này.

他总是不分场合乱讲话。
Tā zǒngshì bù fēn chǎnghé luàn jiǎnghuà.
Anh ấy luôn nói linh tinh mà không phân biệt hoàn cảnh.

我喜欢那种轻松的场合。
Wǒ xǐhuān nà zhǒng qīngsōng de chǎnghé.
Tôi thích những dịp nhẹ nhàng, thoải mái như vậy.

正式场合要穿西装打领带。
Zhèngshì chǎnghé yào chuān xīzhuāng dǎ lǐngdài.
Trong dịp trang trọng, phải mặc vest và đeo cà vạt.

在合适的场合说出心里话最重要。
Zài héshì de chǎnghé shuō chū xīn lǐ huà zuì zhòngyào.
Nói lời từ đáy lòng vào đúng hoàn cảnh là quan trọng nhất.

她在公众场合表现得很自然。
Tā zài gōngzhòng chǎnghé biǎoxiàn de hěn zìrán.
Cô ấy tỏ ra rất tự nhiên trong nơi công cộng.

我在这个场合感到非常紧张。
Wǒ zài zhège chǎnghé gǎndào fēicháng jǐnzhāng.
Tôi cảm thấy rất căng thẳng trong hoàn cảnh này.

一定要学会根据场合调整表达方式。
Yídìng yào xuéhuì gēnjù chǎnghé tiáozhěng biǎodá fāngshì.
Nhất định phải học cách điều chỉnh cách diễn đạt phù hợp với hoàn cảnh.

他不知道该怎么面对这种场合。
Tā bù zhīdào gāi zěnme miànduì zhè zhǒng chǎnghé.
Anh ấy không biết nên đối diện thế nào với tình huống này.

每个场合都有不同的礼仪要求。
Měi gè chǎnghé dōu yǒu bùtóng de lǐyí yāoqiú.
Mỗi dịp đều có yêu cầu lễ nghi khác nhau.

IV. TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG CHINEMASTER LÀ GÌ?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là bộ từ điển học thuật chuyên ngành – ứng dụng được biên soạn độc quyền bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, dùng trong hệ thống giảng dạy chính thức của ChineMaster Education.

Đặc điểm nổi bật:
Giải thích từ vựng chi tiết, chính xác, đa ngữ cảnh

Có pinyin chuẩn, dịch nghĩa tiếng Việt sát thực tế

Bao gồm hàng nghìn mẫu câu phong phú, ứng dụng vào luyện thi và thực tế

Phân tích từ vựng cho các lĩnh vực: giao tiếp, thương mại, HSK, HSKK, TOCFL, kế toán, ngân hàng, công xưởng, xuất nhập khẩu…

1. 场合 là gì?
Hán tự: 场合
Phiên âm: chǎnghé
Tiếng Việt:
Trường hợp

Hoàn cảnh

Bối cảnh

Dịp, tình huống

Ngữ cảnh (giao tiếp)

Nơi chốn và thời điểm diễn ra một sự kiện cụ thể

2. Định nghĩa chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
场合(chǎnghé) là một danh từ (名词), dùng để chỉ:

Thời gian và không gian cụ thể của một hoạt động, sự kiện hoặc hành động xảy ra; đồng thời cũng biểu thị hoàn cảnh, tình huống, bối cảnh xã hội hay giao tiếp mà trong đó hành vi hay lời nói cần được điều chỉnh cho phù hợp.

Khái niệm này mang tính xã hội – văn hóa – ngôn ngữ học, bởi vì lựa chọn cách ứng xử, phát ngôn, trang phục, thái độ… trong mỗi 场合 đều khác nhau. Người Trung Quốc rất coi trọng việc “nói đúng nơi, làm đúng lúc”.

3. Loại từ
Từ vựng      Loại từ      Chức năng chính
场合      Danh từ (名词)      Chỉ hoàn cảnh, tình huống, bối cảnh cụ thể

4. Phân tích thành phần
场 (chǎng): nơi chốn, địa điểm, sân bãi (ý chỉ không gian)

合 (hé): phù hợp, kết hợp, thích hợp (ý chỉ điều kiện)

==> 场合: Không gian và thời điểm cụ thể, nơi một việc nào đó được thực hiện, đòi hỏi sự thích hợp trong hành vi/ngôn ngữ.

5. Các ngữ cảnh thường dùng của 场合
Bối cảnh sử dụng      Giải thích cụ thể
Giao tiếp xã hội      Lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng, địa điểm
Lễ nghi, nghi thức      Cách ăn mặc, nói năng đúng dịp
Công việc, đàm phán      Giữ thái độ và lời nói chuyên nghiệp
Gia đình, bạn bè      Giao tiếp thân mật, thoải mái hơn
Trình bày, phát biểu      Dùng ngôn ngữ nghiêm túc hoặc trang trọng

6. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
不同的场合需要不同的说话方式。
Bù tóng de chǎnghé xūyào bù tóng de shuōhuà fāngshì.
Những tình huống khác nhau cần cách nói chuyện khác nhau.

Ví dụ 2:
他在正式场合总是穿西装。
Tā zài zhèngshì chǎnghé zǒng shì chuān xīzhuāng.
Anh ấy luôn mặc vest trong các dịp trang trọng.

Ví dụ 3:
这种话不适合在公共场合说。
Zhè zhǒng huà bú shìhé zài gōnggòng chǎnghé shuō.
Những lời như vậy không thích hợp để nói ở nơi công cộng.

Ví dụ 4:
你应该根据场合选择合适的语言。
Nǐ yīnggāi gēnjù chǎnghé xuǎnzé héshì de yǔyán.
Bạn nên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp theo từng hoàn cảnh.

Ví dụ 5:
请在合适的场合提出你的建议。
Qǐng zài héshì de chǎnghé tíchū nǐ de jiànyì.
Vui lòng đưa ra đề xuất của bạn vào lúc thích hợp.

Ví dụ 6:
我不擅长在大型场合发言。
Wǒ bú shàncháng zài dàxíng chǎnghé fāyán.
Tôi không giỏi phát biểu trong những dịp đông người.

Ví dụ 7:
他在任何场合都能保持冷静。
Tā zài rènhé chǎnghé dōu néng bǎochí lěngjìng.
Anh ấy có thể giữ bình tĩnh trong bất kỳ tình huống nào.

Ví dụ 8:
你要懂得看场合说话。
Nǐ yào dǒngde kàn chǎnghé shuōhuà.
Bạn phải biết nhìn hoàn cảnh để nói chuyện cho phù hợp.

Ví dụ 9:
我们在正式场合不能开这样的玩笑。
Wǒmen zài zhèngshì chǎnghé bù néng kāi zhèyàng de wánxiào.
Trong hoàn cảnh trang trọng, chúng ta không thể đùa như vậy.

Ví dụ 10:
这种衣服不适合穿去正式场合。
Zhè zhǒng yīfú bú shìhé chuān qù zhèngshì chǎnghé.
Loại quần áo này không phù hợp để mặc trong dịp trang trọng.

7. Các cụm từ cố định đi với 场合
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Dịch nghĩa tiếng Việt
公共场合      gōnggòng chǎnghé      Nơi công cộng
正式场合      zhèngshì chǎnghé      Dịp trang trọng
非正式场合      fēi zhèngshì chǎnghé      Dịp không trang trọng
特殊场合      tèshū chǎnghé      Trường hợp đặc biệt
合适的场合      héshì de chǎnghé      Hoàn cảnh phù hợp
不同的场合      bùtóng de chǎnghé      Những tình huống khác nhau
看场合说话      kàn chǎnghé shuōhuà      Nói chuyện tùy theo hoàn cảnh
在场合中保持礼貌      zài chǎnghé zhōng bǎochí lǐmào      Giữ phép lịch sự trong tình huống cụ thể

8. So sánh với từ gần nghĩa
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt so với 场合
情况      qíngkuàng      Tình hình, tình trạng      “情况” nhấn mạnh đến nội dung sự việc, còn “场合” nhấn mạnh đến bối cảnh nơi – thời gian
场面      chǎngmiàn      Cảnh tượng, khung cảnh      “场面” là khung cảnh hoặc quang cảnh một sự việc đang diễn ra
环境      huánjìng      Môi trường      “环境” là môi trường vật lý hoặc xã hội; “场合” là thời điểm + không gian cụ thể
时机      shíjī      Cơ hội, thời điểm      “时机” thiên về thời gian và chiến lược, “场合” gồm cả thời gian lẫn không gian ứng xử

场合 (chǎnghé) là một danh từ mang sắc thái xã hội – ngôn ngữ – văn hóa rất rõ rệt. Trong tiếng Trung, hiểu đúng và sử dụng đúng từ “场合” giúp người học:

Nâng cao kỹ năng giao tiếp phù hợp hoàn cảnh

Tránh sai lầm trong lễ nghi và xã giao

Biết cách điều chỉnh lời nói, thái độ, trang phục cho đúng ngữ cảnh

1. 场合 là gì?
Chữ Hán: 场合

Phiên âm: chǎnghé

Hán Việt: trường hợp

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt:

Trường hợp, hoàn cảnh, ngữ cảnh, dịp, tình huống, bối cảnh, hoặc nơi chốn cụ thể diễn ra một sự việc nào đó.

2. Giải thích chi tiết
▸ 场合 dùng để chỉ:
Một hoàn cảnh cụ thể, thường là thời gian + không gian + tình huống xảy ra điều gì đó.

Thường dùng trong ngữ cảnh cần cân nhắc về tác phong, ngôn ngữ, hoặc cách ứng xử phù hợp với tình huống.

▸ Một số cách dịch sang tiếng Việt:
Trường hợp

Bối cảnh

Tình huống

Dịp

Nơi diễn ra sự kiện

3. Phân tích cấu tạo từ
Thành phần      Nghĩa
场 (chǎng)      bãi, sân, nơi chốn, địa điểm
合 (hé)      hợp, kết hợp, phù hợp

→ 场合: nơi chốn kết hợp với tình huống cụ thể, tức là bối cảnh phù hợp để diễn ra điều gì đó.

4. Một số từ vựng liên quan
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
公共场合      gōnggòng chǎnghé      nơi công cộng
正式场合      zhèngshì chǎnghé      trường hợp trang trọng
场面      chǎngmiàn      cảnh tượng, cảnh hiện trường
场地      chǎngdì      địa điểm, sân bãi
特殊场合      tèshū chǎnghé      dịp đặc biệt, trường hợp đặc biệt

5. 30 câu ví dụ với 场合 (có phiên âm và dịch nghĩa)
在公共场合要注意礼貌。
Zài gōnggòng chǎnghé yào zhùyì lǐmào.
Ở nơi công cộng phải chú ý lịch sự.

这个话题不适合在这种场合讨论。
Zhège huàtí bù shìhé zài zhè zhǒng chǎnghé tǎolùn.
Chủ đề này không thích hợp bàn luận trong hoàn cảnh như vậy.

她在正式场合总是穿得很得体。
Tā zài zhèngshì chǎnghé zǒng shì chuān de hěn détǐ.
Cô ấy luôn ăn mặc rất chỉnh tề trong các dịp trang trọng.

我不习惯在这样的场合发言。
Wǒ bù xíguàn zài zhèyàng de chǎnghé fāyán.
Tôi không quen phát biểu trong những tình huống như thế này.

这种玩笑不适合在正式场合开。
Zhè zhǒng wánxiào bù shìhé zài zhèngshì chǎnghé kāi.
Loại trò đùa này không phù hợp để nói trong hoàn cảnh trang trọng.

她能根据不同的场合选择合适的服装。
Tā néng gēnjù bùtóng de chǎnghé xuǎnzé héshì de fúzhuāng.
Cô ấy có thể chọn trang phục phù hợp tùy theo hoàn cảnh khác nhau.

我们应该尊重每一个场合的规矩。
Wǒmen yīnggāi zūnzhòng měi yí gè chǎnghé de guījǔ.
Chúng ta nên tôn trọng quy tắc của từng hoàn cảnh.

你得学会在不同的场合控制情绪。
Nǐ děi xuéhuì zài bùtóng de chǎnghé kòngzhì qíngxù.
Bạn cần học cách kiểm soát cảm xúc trong những tình huống khác nhau.

他总是在不适当的场合讲笑话。
Tā zǒng shì zài bú shìdàng de chǎnghé jiǎng xiàohuà.
Anh ấy luôn kể chuyện cười vào những hoàn cảnh không thích hợp.

这是一个正式的场合,请注意言行。
Zhè shì yí gè zhèngshì de chǎnghé, qǐng zhùyì yánxíng.
Đây là một dịp trang trọng, xin hãy chú ý lời nói và hành động.

(Tiếp tục thêm 20 câu)
他不擅长应对尴尬的场合。
Tā bù shàncháng yìngduì gāngà de chǎnghé.
Anh ấy không giỏi đối phó với những tình huống khó xử.

任何场合都需要一定的礼仪。
Rènhé chǎnghé dōu xūyào yídìng de lǐyí.
Bất kỳ tình huống nào cũng cần có lễ nghi nhất định.

在商务场合要特别注重形象。
Zài shāngwù chǎnghé yào tèbié zhùzhòng xíngxiàng.
Trong các dịp thương mại cần đặc biệt chú trọng đến hình ảnh.

这不是开玩笑的场合。
Zhè bú shì kāi wánxiào de chǎnghé.
Đây không phải là lúc để đùa.

他很擅长在公众场合表达自己。
Tā hěn shàncháng zài gōngzhòng chǎnghé biǎodá zìjǐ.
Anh ấy rất giỏi thể hiện bản thân nơi công cộng.

在任何场合都要保持专业。
Zài rènhé chǎnghé dōu yào bǎochí zhuānyè.
Trong bất kỳ tình huống nào cũng phải giữ tính chuyên nghiệp.

有些话不能在这种场合说。
Yǒuxiē huà bùnéng zài zhè zhǒng chǎnghé shuō.
Một số lời không thể nói trong hoàn cảnh như thế này.

在社交场合,他非常活跃。
Zài shèjiāo chǎnghé, tā fēicháng huóyuè.
Trong các buổi giao tiếp xã hội, anh ấy rất năng động.

这首歌适合浪漫场合播放。
Zhè shǒu gē shìhé làngmàn chǎnghé bōfàng.
Bài hát này phù hợp để phát trong dịp lãng mạn.

他从不在不熟悉的场合讲话。
Tā cóng bù zài bù shúxī de chǎnghé jiǎnghuà.
Anh ấy không bao giờ nói trong những hoàn cảnh không quen thuộc.

她在严肃场合也能轻松应对。
Tā zài yánsù chǎnghé yě néng qīngsōng yìngduì.
Cô ấy vẫn ứng phó thoải mái ngay cả trong những hoàn cảnh nghiêm túc.

对于这种场合,我觉得穿西装更合适。
Duìyú zhè zhǒng chǎnghé, wǒ juéde chuān xīzhuāng gèng héshì.
Đối với hoàn cảnh này, tôi thấy mặc vest là hợp hơn.

我第一次在这种正式场合演讲。
Wǒ dì yī cì zài zhè zhǒng zhèngshì chǎnghé yǎnjiǎng.
Đây là lần đầu tôi phát biểu trong dịp trang trọng như vậy.

在某些场合,我们需要保持沉默。
Zài mǒuxiē chǎnghé, wǒmen xūyào bǎochí chénmò.
Trong một số tình huống, chúng ta cần giữ im lặng.

这个场合需要你展现专业能力。
Zhège chǎnghé xūyào nǐ zhǎnxiàn zhuānyè nénglì.
Tình huống này yêu cầu bạn thể hiện năng lực chuyên môn.

在重要场合,不要迟到。
Zài zhòngyào chǎnghé, búyào chídào.
Trong những dịp quan trọng, đừng đến trễ.

我在各种场合都见过他。
Wǒ zài gè zhǒng chǎnghé dōu jiàn guò tā.
Tôi đã gặp anh ấy trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

他知道什么时候说什么话,根据场合而定。
Tā zhīdào shénme shíhòu shuō shénme huà, gēnjù chǎnghé ér dìng.
Anh ấy biết khi nào nên nói gì, tuỳ theo tình huống mà quyết định.

在家庭聚会这种场合要放松一些。
Zài jiātíng jùhuì zhè zhǒng chǎnghé yào fàngsōng yīxiē.
Trong dịp họp mặt gia đình như thế này nên thư giãn một chút.

她在每个场合都能表现出自信。
Tā zài měi gè chǎnghé dōu néng biǎoxiàn chū zìxìn.
Cô ấy luôn thể hiện sự tự tin trong mọi hoàn cảnh.

页: [1]
查看完整版本: 场合 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến