共识 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến
共识 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master共识 là gì?
共识 (gòngshí)
Loại từ: Danh từ
Phiên âm: gòng shí
Tiếng Anh: consensus / common understanding
Tiếng Việt: đồng thuận; nhận thức chung; sự nhất trí
Giải thích chi tiết:
1. Định nghĩa:
共识 là sự hiểu biết chung hoặc sự đồng thuận giữa nhiều người hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể nào đó. Nó thể hiện sự thống nhất về nhận thức, thái độ, hoặc cách hành động sau khi thảo luận, tranh luận hoặc thương lượng.
→ Đây là một khái niệm thường gặp trong:
Đàm phán thương mại
Quản lý doanh nghiệp
Chính trị – xã hội
Giáo dục – học thuật
Hợp tác nhóm – làm việc chung
2. Phân tích từ vựng:
Thành phần Ý nghĩa Giải thích
共 (gòng) cùng, chung cùng nhau, tập thể
识 (shí) nhận thức, hiểu biết sự hiểu biết, hiểu ra điều gì đó
→ 共识 = hiểu biết chung, nhận thức chung, sự nhất trí.
3. Các cụm từ liên quan:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
达成共识 dáchéng gòngshí đạt được đồng thuận
形成共识 xíngchéng gòngshí hình thành sự đồng thuận
社会共识 shèhuì gòngshí sự đồng thuận xã hội
专家共识 zhuānjiā gòngshí sự đồng thuận của các chuyên gia
缺乏共识 quēfá gòngshí thiếu sự đồng thuận
共同认知 gòngtóng rènzhī nhận thức chung (gần nghĩa 共识)
30 mẫu câu ví dụ – có phiên âm và tiếng Việt
1–10: Đàm phán – hợp tác – kinh doanh
双方在价格问题上达成了共识。
Shuāngfāng zài jiàgé wèntí shàng dáchéng le gòngshí.
→ Hai bên đã đạt được sự đồng thuận về vấn đề giá cả.
我们必须首先建立基本共识。
Wǒmen bìxū shǒuxiān jiànlì jīběn gòngshí.
→ Chúng ta cần xây dựng sự đồng thuận cơ bản trước tiên.
没有共识,合作就无法进行。
Méiyǒu gòngshí, hézuò jiù wúfǎ jìnxíng.
→ Nếu không có sự đồng thuận thì không thể hợp tác.
谈判的关键在于找到共识点。
Tánpàn de guānjiàn zàiyú zhǎodào gòngshí diǎn.
→ Mấu chốt của đàm phán là tìm ra điểm đồng thuận.
合作项目需要各方共识支持。
Hézuò xiàngmù xūyào gèfāng gòngshí zhīchí.
→ Dự án hợp tác cần được sự đồng thuận và ủng hộ từ các bên.
管理团队对公司方向有高度共识。
Guǎnlǐ tuánduì duì gōngsī fāngxiàng yǒu gāodù gòngshí.
→ Ban quản lý có sự đồng thuận cao về định hướng công ty.
建立共识有助于减少冲突。
Jiànlì gòngshí yǒuzhù yú jiǎnshǎo chōngtú.
→ Việc thiết lập đồng thuận giúp giảm xung đột.
我们在会议中努力达成共识。
Wǒmen zài huìyì zhōng nǔlì dáchéng gòngshí.
→ Chúng tôi đã cố gắng đạt được sự đồng thuận trong cuộc họp.
各方代表讨论后终于形成了共识。
Gèfāng dàibiǎo tǎolùn hòu zhōngyú xíngchéng le gòngshí.
→ Sau khi thảo luận, đại diện các bên cuối cùng đã hình thành sự đồng thuận.
这项政策尚未获得社会共识。
Zhè xiàng zhèngcè shàngwèi huòdé shèhuì gòngshí.
→ Chính sách này vẫn chưa giành được sự đồng thuận từ xã hội.
11–20: Chính trị – xã hội – giáo dục
民主制度的基础是公众共识。
Mínzhǔ zhìdù de jīchǔ shì gōngzhòng gòngshí.
→ Nền tảng của chế độ dân chủ là sự đồng thuận từ công chúng.
教育改革需要家长与教师的共识。
Jiàoyù gǎigé xūyào jiāzhǎng yǔ jiàoshī de gòngshí.
→ Cải cách giáo dục cần sự đồng thuận của phụ huynh và giáo viên.
这个议题在社会上缺乏共识。
Zhège yìtí zài shèhuì shàng quēfá gòngshí.
→ Vấn đề này đang thiếu sự đồng thuận trong xã hội.
各国在环保问题上仍未形成共识。
Gèguó zài huánbǎo wèntí shàng réng wèi xíngchéng gòngshí.
→ Các quốc gia vẫn chưa đạt được đồng thuận về vấn đề môi trường.
共识的建立需要时间和沟通。
Gòngshí de jiànlì xūyào shíjiān hé gōutōng.
→ Việc xây dựng sự đồng thuận cần thời gian và sự giao tiếp.
专家们在会议上发表了共识声明。
Zhuānjiāmen zài huìyì shàng fābiǎo le gòngshí shēngmíng.
→ Các chuyên gia đã đưa ra tuyên bố đồng thuận tại hội nghị.
政策制定应以公共共识为基础。
Zhèngcè zhìdìng yīng yǐ gōnggòng gòngshí wèi jīchǔ.
→ Việc lập chính sách nên dựa trên sự đồng thuận công cộng.
共识是一种集体智慧的体现。
Gòngshí shì yì zhǒng jítǐ zhìhuì de tǐxiàn.
→ Đồng thuận là sự thể hiện của trí tuệ tập thể.
他们对这个概念尚未达成共识。
Tāmen duì zhège gàiniàn shàngwèi dáchéng gòngshí.
→ Họ vẫn chưa đạt được đồng thuận về khái niệm này.
达成共识比提出方案更重要。
Dáchéng gòngshí bǐ tíchū fāng'àn gèng zhòngyào.
→ Việc đạt được đồng thuận quan trọng hơn việc đề xuất phương án.
21–30: Quan hệ cá nhân – làm việc nhóm – chuyên môn
团队成员之间需要形成共识。
Tuánduì chéngyuán zhījiān xūyào xíngchéng gòngshí.
→ Các thành viên trong nhóm cần đạt được sự đồng thuận.
夫妻之间的共识有助于婚姻稳定。
Fūqī zhījiān de gòngshí yǒuzhù yú hūnyīn wěndìng.
→ Sự đồng thuận giữa vợ chồng giúp hôn nhân ổn định hơn.
项目组已就目标达成初步共识。
Xiàngmù zǔ yǐ jiù mùbiāo dáchéng chūbù gòngshí.
→ Nhóm dự án đã đạt được sự đồng thuận sơ bộ về mục tiêu.
他们对未来发展方向没有共识。
Tāmen duì wèilái fāzhǎn fāngxiàng méiyǒu gòngshí.
→ Họ không có sự đồng thuận về định hướng phát triển tương lai.
专家们经过讨论最终取得共识。
Zhuānjiāmen jīngguò tǎolùn zuìzhōng qǔdé gòngshí.
→ Sau thảo luận, các chuyên gia cuối cùng đã đạt được sự nhất trí.
共识不等于完全一致。
Gòngshí bù děngyú wánquán yízhì.
→ Sự đồng thuận không có nghĩa là hoàn toàn giống nhau.
为了取得共识,我们需要包容差异。
Wèile qǔdé gòngshí, wǒmen xūyào bāoróng chāyì.
→ Để đạt được đồng thuận, chúng ta cần bao dung sự khác biệt.
各方达成共识后,合作才能继续。
Gèfāng dáchéng gòngshí hòu, hézuò cái néng jìxù.
→ Chỉ khi các bên đạt được đồng thuận thì hợp tác mới có thể tiếp tục.
制定规则前应广泛征求共识。
Zhìdìng guīzé qián yīng guǎngfàn zhēngqiú gòngshí.
→ Trước khi lập ra quy tắc, cần tham khảo ý kiến chung rộng rãi.
缺乏共识可能导致决策失败。
Quēfá gòngshí kěnéng dǎozhì juécè shībài.
→ Thiếu sự đồng thuận có thể dẫn đến thất bại trong quyết định.
1. 共识 (gòngshí) là gì?
共 = cùng, chung.
识 = hiểu biết, nhận thức.
共识 = nhận thức chung, đồng thuận, sự nhất trí.
2. Từ điển tiếng Trung ChineMaster giải thích (dịch tiếng Việt)
【共识】名词。共同的认识或意见,多指经过讨论达成的一致看法。
【共识】(danh từ). Nhận thức hoặc ý kiến chung, thường chỉ quan điểm nhất trí đạt được sau khi thảo luận.
3. Loại từ
Danh từ (名词).
4. Giải thích chi tiết
共识 nhấn mạnh sự đồng thuận, nhất trí của nhiều người sau thảo luận, trao đổi.
Trong đối thoại, đàm phán, quản trị tổ chức, ngoại giao quốc tế, “达成共识” (đạt được đồng thuận) là mục tiêu quan trọng.
Không phải mọi ý kiến giống hệt nhau, nhưng mọi bên đồng ý với kết quả chung.
Ví dụ trong doanh nghiệp: tất cả lãnh đạo đạt “共识” về chiến lược phát triển.
Trong đàm phán quốc tế: hai nước đạt “共识” về hợp tác thương mại.
5. Các cụm từ liên quan
达成共识 (dáchéng gòngshí): đạt được đồng thuận.
形成共识 (xíngchéng gòngshí): hình thành nhận thức chung.
取得共识 (qǔdé gòngshí): giành được sự đồng thuận.
社会共识 (shèhuì gòngshí): đồng thuận xã hội.
战略共识 (zhànlüè gòngshí): đồng thuận chiến lược.
6. Phân tích chữ
共 (gòng): chung, cùng nhau. Ví dụ: 共同 (gòngtóng) = cùng nhau.
识 (shí): nhận thức, hiểu biết. Ví dụ: 知识 (zhīshí) = tri thức.
共识 = cùng nhận thức, ý kiến chung.
7. 30 mẫu câu tiếng Trung với 共识 (kèm phiên âm và tiếng Việt)
01.
双方经过讨论达成了共识。
Shuāngfāng jīngguò tǎolùn dáchéngle gòngshí.
Hai bên đã đạt được đồng thuận sau khi thảo luận.
02.
我们需要在这个问题上形成共识。
Wǒmen xūyào zài zhège wèntí shàng xíngchéng gòngshí.
Chúng ta cần hình thành nhận thức chung về vấn đề này.
03.
会议的目的是取得共识。
Huìyì de mùdì shì qǔdé gòngshí.
Mục đích của cuộc họp là giành được đồng thuận.
04.
社会需要建立广泛的共识。
Shèhuì xūyào jiànlì guǎngfàn de gòngshí.
Xã hội cần xây dựng sự đồng thuận rộng rãi.
05.
他们在合作方向上达成了共识。
Tāmen zài hézuò fāngxiàng shàng dáchéngle gòngshí.
Họ đã đạt được đồng thuận về hướng hợp tác.
06.
缺乏共识会导致分歧。
Quēfá gòngshí huì dǎozhì fēnqí.
Thiếu đồng thuận sẽ dẫn đến bất đồng.
07.
我们必须努力寻找共识。
Wǒmen bìxū nǔlì xúnzhǎo gòngshí.
Chúng ta phải cố gắng tìm kiếm sự đồng thuận.
08.
经过反复沟通,大家最终有了共识。
Jīngguò fǎnfù gōutōng, dàjiā zuìzhōng yǒule gòngshí.
Sau nhiều lần trao đổi, mọi người cuối cùng đã đạt được đồng thuận.
09.
领导层在战略上达成了重要共识。
Lǐngdǎo céng zài zhànlüè shàng dáchéngle zhòngyào gòngshí.
Ban lãnh đạo đã đạt được đồng thuận quan trọng về chiến lược.
10.
形成共识需要耐心和诚意。
Xíngchéng gòngshí xūyào nàixīn hé chéngyì.
Hình thành đồng thuận cần sự kiên nhẫn và thành ý.
11.
这项政策获得了社会的广泛共识。
Zhè xiàng zhèngcè huòdéle shèhuì de guǎngfàn gòngshí.
Chính sách này nhận được sự đồng thuận rộng rãi trong xã hội.
12.
各方在会上交换意见以达成共识。
Gèfāng zài huì shàng jiāohuàn yìjiàn yǐ dáchéng gòngshí.
Các bên trao đổi ý kiến tại cuộc họp để đạt được đồng thuận.
13.
取得共识是解决问题的关键。
Qǔdé gòngshí shì jiějué wèntí de guānjiàn.
Giành được đồng thuận là chìa khóa để giải quyết vấn đề.
14.
我们尚未在这个问题上达成共识。
Wǒmen shàngwèi zài zhège wèntí shàng dáchéng gòngshí.
Chúng tôi vẫn chưa đạt được đồng thuận về vấn đề này.
15.
他强调要寻求最大范围的共识。
Tā qiángdiào yào xúnqiú zuìdà fànwéi de gòngshí.
Anh ấy nhấn mạnh cần tìm kiếm đồng thuận ở phạm vi lớn nhất.
16.
国际社会对此已形成初步共识。
Guójì shèhuì duì cǐ yǐ xíngchéng chūbù gòngshí.
Cộng đồng quốc tế đã hình thành đồng thuận bước đầu về việc này.
17.
建立共识是合作的基础。
Jiànlì gòngshí shì hézuò de jīchǔ.
Xây dựng đồng thuận là nền tảng của hợp tác.
18.
为了达成共识,我们需要更多交流。
Wèile dáchéng gòngshí, wǒmen xūyào gèng duō jiāoliú.
Để đạt được đồng thuận, chúng ta cần trao đổi nhiều hơn.
19.
双方在关键议题上没有共识。
Shuāngfāng zài guānjiàn yìtí shàng méiyǒu gòngshí.
Hai bên không có đồng thuận về vấn đề then chốt.
20.
各国就气候变化问题寻求共识。
Gèguó jiù qìhòu biànhuà wèntí xúnqiú gòngshí.
Các nước tìm kiếm đồng thuận về vấn đề biến đổi khí hậu.
21.
共识有助于推动合作。
Gòngshí yǒuzhù yú tuīdòng hézuò.
Đồng thuận giúp thúc đẩy hợp tác.
22.
形成共识需要尊重差异。
Xíngchéng gòngshí xūyào zūnzhòng chāyì.
Hình thành đồng thuận cần tôn trọng sự khác biệt.
23.
大家在会议上表达了建立共识的意愿。
Dàjiā zài huìyì shàng biǎodále jiànlì gòngshí de yìyuàn.
Mọi người bày tỏ mong muốn xây dựng đồng thuận trong cuộc họp.
24.
双方经过协商逐步达成共识。
Shuāngfāng jīngguò xiéshāng zhúbù dáchéng gòngshí.
Hai bên đạt đồng thuận dần dần thông qua đàm phán.
25.
没有共识就很难推进计划。
Méiyǒu gòngshí jiù hěn nán tuījìn jìhuà.
Không có đồng thuận thì rất khó triển khai kế hoạch.
26.
我们在一些问题上已经有了共识。
Wǒmen zài yīxiē wèntí shàng yǐjīng yǒule gòngshí.
Chúng ta đã có đồng thuận về một số vấn đề.
27.
领导层需要就发展方向达成共识。
Lǐngdǎo céng xūyào jiù fāzhǎn fāngxiàng dáchéng gòngshí.
Ban lãnh đạo cần đạt đồng thuận về hướng phát triển.
28.
共识能够减少冲突和分歧。
Gòngshí nénggòu jiǎnshǎo chōngtū hé fēnqí.
Đồng thuận có thể giảm xung đột và bất đồng.
29.
我们在团队内努力建立共识。
Wǒmen zài tuánduì nèi nǔlì jiànlì gòngshí.
Chúng tôi nỗ lực xây dựng đồng thuận trong nhóm.
30.
寻找共识是解决分歧的第一步。
Xúnzhǎo gòngshí shì jiějué fēnqí de dì yī bù.
Tìm kiếm đồng thuận là bước đầu để giải quyết bất đồng.
共识 = nhận thức chung, đồng thuận.
Dùng nhiều trong đàm phán, quản trị, xã hội, ngoại giao.
Là nền tảng quan trọng cho hợp tác, giảm mâu thuẫn, đạt mục tiêu chung.
共识 (gòng shí)
Loại từ: Danh từ (名词)
Phiên âm: gòng shí
1. Định nghĩa:
共识 có nghĩa là nhận thức chung, sự đồng thuận, sự nhất trí, tức là sự hiểu biết và quan điểm mà nhiều người hoặc nhiều bên cùng chia sẻ về một vấn đề nào đó, thường trong bối cảnh thảo luận, thương lượng, hội nghị, hay quan hệ hợp tác.
2. Giải thích chi tiết:
共 (gòng): cùng, chung
识 (shí): nhận thức, hiểu biết
共识 là một từ thường được sử dụng trong các tình huống chính trị, kinh tế, xã hội, và cả trong môi trường doanh nghiệp. Nó chỉ sự thống nhất trong nhận thức, thái độ hoặc mục tiêu của một nhóm người, tổ chức, hoặc quốc gia.
Ví dụ thực tiễn sử dụng "共识":
Trong hội nghị quốc tế: "达成共识" – Đạt được đồng thuận
Trong thương lượng hợp đồng: "形成共识" – Hình thành nhận thức chung
Trong quản lý nhóm: "团队成员需有共识" – Thành viên đội cần có sự đồng thuận
3. Các cụm từ liên quan:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
达成共识 dá chéng gòng shí đạt được sự đồng thuận
意见共识 yìjiàn gòngshí nhận thức chung về quan điểm
形成共识 xíngchéng gòngshí hình thành đồng thuận
建立共识 jiànlì gòngshí thiết lập nhận thức chung
共识机制 gòngshí jīzhì cơ chế đồng thuận
缺乏共识 quēfá gòngshí thiếu sự đồng thuận
4. 30 MẪU CÂU VÍ DỤ (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
双方在会议中达成了初步共识。
Shuāngfāng zài huìyì zhōng dáchéng le chūbù gòngshí.
Hai bên đã đạt được sự đồng thuận ban đầu trong cuộc họp.
我们的目标是一致的,这就是我们的共识。
Wǒmen de mùbiāo shì yīzhì de, zhè jiùshì wǒmen de gòngshí.
Mục tiêu của chúng ta là thống nhất, đó chính là sự đồng thuận của chúng ta.
他们在环保问题上缺乏共识。
Tāmen zài huánbǎo wèntí shàng quēfá gòngshí.
Họ thiếu sự đồng thuận về vấn đề bảo vệ môi trường.
通过讨论,我们逐渐形成了共识。
Tōngguò tǎolùn, wǒmen zhújiàn xíngchéng le gòngshí.
Thông qua thảo luận, chúng tôi dần hình thành được nhận thức chung.
制定政策前应先建立广泛的社会共识。
Zhìdìng zhèngcè qián yīng xiān jiànlì guǎngfàn de shèhuì gòngshí.
Trước khi ban hành chính sách, nên thiết lập sự đồng thuận rộng rãi trong xã hội.
团队合作的基础是成员之间的共识。
Tuánduì hézuò de jīchǔ shì chéngyuán zhījiān de gòngshí.
Nền tảng của hợp tác nhóm là sự đồng thuận giữa các thành viên.
我们还没有就价格问题达成共识。
Wǒmen hái méiyǒu jiù jiàgé wèntí dáchéng gòngshí.
Chúng tôi vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về vấn đề giá cả.
各方代表在会谈中加强了共识。
Gèfāng dàibiǎo zài huìtán zhōng jiāqiáng le gòngshí.
Các đại diện của các bên đã tăng cường đồng thuận trong cuộc đàm phán.
如果没有共识,计划将无法执行。
Rúguǒ méiyǒu gòngshí, jìhuà jiāng wúfǎ zhíxíng.
Nếu không có sự đồng thuận, kế hoạch sẽ không thể thực hiện.
建立共识需要时间和沟通。
Jiànlì gòngshí xūyào shíjiān hé gōutōng.
Thiết lập đồng thuận cần có thời gian và sự giao tiếp.
这项改革得到了社会的广泛共识。
Zhè xiàng gǎigé dédào le shèhuì de guǎngfàn gòngshí.
Cuộc cải cách này đã nhận được sự đồng thuận rộng rãi của xã hội.
教育是全社会的共识。
Jiàoyù shì quán shèhuì de gòngshí.
Giáo dục là sự đồng thuận chung của toàn xã hội.
双方没有在细节上达成共识。
Shuāngfāng méiyǒu zài xìjié shàng dáchéng gòngshí.
Hai bên không đạt được đồng thuận về các chi tiết.
这需要我们重新寻求共识。
Zhè xūyào wǒmen chóngxīn xúnqiú gòngshí.
Việc này đòi hỏi chúng ta phải tìm kiếm sự đồng thuận một lần nữa.
政策的成功取决于公众共识。
Zhèngcè de chénggōng qǔjué yú gōngzhòng gòngshí.
Thành công của chính sách phụ thuộc vào sự đồng thuận của công chúng.
合作必须建立在共识的基础上。
Hézuò bìxū jiànlì zài gòngshí de jīchǔ shàng.
Sự hợp tác phải được xây dựng trên nền tảng đồng thuận.
各国就气候问题已取得共识。
Gèguó jiù qìhòu wèntí yǐ qǔdé gòngshí.
Các quốc gia đã đạt được đồng thuận về vấn đề khí hậu.
缺乏共识会导致项目失败。
Quēfá gòngshí huì dǎozhì xiàngmù shībài.
Thiếu sự đồng thuận sẽ dẫn đến thất bại của dự án.
会议的主要目的是推动共识的形成。
Huìyì de zhǔyào mùdì shì tuīdòng gòngshí de xíngchéng.
Mục đích chính của cuộc họp là thúc đẩy hình thành sự đồng thuận.
民主制度鼓励意见交换与形成共识。
Mínzhǔ zhìdù gǔlì yìjiàn jiāohuàn yǔ xíngchéng gòngshí.
Chế độ dân chủ khuyến khích trao đổi ý kiến và hình thành đồng thuận.
我们已经就项目方向达成共识。
Wǒmen yǐjīng jiù xiàngmù fāngxiàng dáchéng gòngshí.
Chúng tôi đã đạt được đồng thuận về hướng đi của dự án.
多数人对这个观点有共识。
Duōshù rén duì zhège guāndiǎn yǒu gòngshí.
Phần lớn mọi người có nhận thức chung về quan điểm này.
没有共识的合作注定失败。
Méiyǒu gòngshí de hézuò zhùdìng shībài.
Hợp tác không có đồng thuận chắc chắn sẽ thất bại.
共识的缺失阻碍了谈判进程。
Gòngshí de quēshī zǔ'ài le tánpàn jìnchéng.
Việc thiếu đồng thuận đã cản trở tiến trình đàm phán.
形成共识是推动决策的重要前提。
Xíngchéng gòngshí shì tuīdòng juécè de zhòngyào qiántí.
Hình thành đồng thuận là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy quyết sách.
各国应建立环境保护共识。
Gèguó yīng jiànlì huánjìng bǎohù gòngshí.
Các quốc gia nên thiết lập nhận thức chung về bảo vệ môi trường.
社会共识是稳定的基石。
Shèhuì gòngshí shì wěndìng de jīshí.
Sự đồng thuận xã hội là nền tảng của ổn định.
达成共识后,合作才可能顺利进行。
Dáchéng gòngshí hòu, hézuò cái kěnéng shùnlì jìnxíng.
Chỉ sau khi đạt được sự đồng thuận thì hợp tác mới có thể diễn ra suôn sẻ.
这是一种普遍接受的共识。
Zhè shì yì zhǒng pǔbiàn jiēshòu de gòngshí.
Đây là một nhận thức chung được chấp nhận rộng rãi.
统一思想,达成共识,是当前的首要任务。
Tǒngyī sīxiǎng, dáchéng gòngshí, shì dāngqián de shǒuyào rènwù.
Thống nhất tư tưởng, đạt được đồng thuận là nhiệm vụ hàng đầu hiện nay.
TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG CHINEMASTER – Giải thích chi tiết từ vựng tiếng Trung: 共识
1. 共识 là gì?
共识 (gòngshí) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là nhận thức chung, sự đồng thuận, hay sự nhất trí trong nhận thức giữa hai hay nhiều người, tổ chức hoặc quốc gia. Đây là một từ thường được dùng trong các lĩnh vực như chính trị, ngoại giao, xã hội, tâm lý học, quản trị doanh nghiệp, đàm phán và hợp tác quốc tế.
2. Loại từ:
Danh từ (名词)
3. Giải thích chi tiết:
共识 gồm hai thành phần:
共 (gòng): cùng nhau, chung
识 (shí): nhận thức, hiểu biết
→ 共识 là “nhận thức chung”, nghĩa là mọi bên đều hiểu và đồng ý về một vấn đề nào đó, thường sau quá trình trao đổi, thảo luận, thương lượng hoặc đàm phán. Từ này thường dùng để nói về sự đồng thuận tập thể, là cơ sở để xây dựng sự hợp tác, đưa ra quyết định, hoặc giải quyết tranh chấp.
4. Các ví dụ minh họa (có pinyin và tiếng Việt):
1. 双方经过多次谈判,终于达成了共识。
Shuāngfāng jīngguò duō cì tánpàn, zhōngyú dáchéng le gòngshí.
Hai bên sau nhiều vòng đàm phán cuối cùng đã đạt được đồng thuận.
2. 只有建立共识,合作才能顺利进行。
Zhǐyǒu jiànlì gòngshí, hézuò cái néng shùnlì jìnxíng.
Chỉ khi xây dựng được sự đồng thuận thì hợp tác mới diễn ra thuận lợi.
3. 团队成员之间要有基本的共识。
Tuánduì chéngyuán zhījiān yào yǒu jīběn de gòngshí.
Giữa các thành viên trong nhóm cần có nhận thức chung cơ bản.
4. 会议的目的是寻求各方的共识。
Huìyì de mùdì shì xúnqiú gèfāng de gòngshí.
Mục đích của cuộc họp là tìm kiếm sự đồng thuận giữa các bên.
5. 对这个问题社会上还没有形成共识。
Duì zhège wèntí shèhuì shàng hái méiyǒu xíngchéng gòngshí.
Về vấn đề này, xã hội vẫn chưa hình thành nhận thức chung.
6. 科学家们在气候变化问题上已经有了共识。
Kēxuéjiāmen zài qìhòu biànhuà wèntí shàng yǐjīng yǒu le gòngshí.
Các nhà khoa học đã đạt được sự đồng thuận về vấn đề biến đổi khí hậu.
7. 达成共识之后,我们可以开始制定计划。
Dáchéng gòngshí zhīhòu, wǒmen kěyǐ kāishǐ zhìdìng jìhuà.
Sau khi đạt được đồng thuận, chúng ta có thể bắt đầu lập kế hoạch.
8. 这是一个需要社会广泛共识的问题。
Zhè shì yí gè xūyào shèhuì guǎngfàn gòngshí de wèntí.
Đây là một vấn đề cần sự đồng thuận rộng rãi trong xã hội.
9. 领导人强调了区域合作中的共识精神。
Lǐngdǎorén qiángdiào le qūyù hézuò zhōng de gòngshí jīngshén.
Lãnh đạo nhấn mạnh tinh thần đồng thuận trong hợp tác khu vực.
10. 教育改革需要政府、学校与家长之间的共识。
Jiàoyù gǎigé xūyào zhèngfǔ, xuéxiào yǔ jiāzhǎng zhījiān de gòngshí.
Cải cách giáo dục cần có sự đồng thuận giữa chính phủ, nhà trường và phụ huynh.
5. Một số cụm từ liên quan đến “共识”:
Từ vựng / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
达成共识 dáchéng gòngshí đạt được sự đồng thuận
建立共识 jiànlì gòngshí xây dựng nhận thức chung
形成共识 xíngchéng gòngshí hình thành sự đồng thuận
共识机制 gòngshí jīzhì cơ chế đồng thuận
社会共识 shèhuì gòngshí đồng thuận xã hội
政治共识 zhèngzhì gòngshí đồng thuận chính trị
基本共识 jīběn gòngshí nhận thức chung cơ bản
广泛共识 guǎngfàn gòngshí sự đồng thuận rộng rãi
Từ: 共识
Phiên âm: gòngshí
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: nhận thức chung, sự đồng thuận, sự nhất trí
Lĩnh vực sử dụng: chính trị, xã hội, quản trị, ngoại giao, thương mại, đàm phán, giáo dục, khoa học
共识 là gì?
1. Phiên âm: gòng shí
2. Nghĩa tiếng Việt:
Nhận thức chung
Đồng thuận
Sự nhất trí
Sự thống nhất ý kiến
Sự đồng hiểu, sự đồng lòng
3. Loại từ:
Danh từ (名词)
4. Giải thích chi tiết:
Từ 共识 (gòngshí) là sự kết hợp của:
共 (gòng): chung, cùng nhau
识 (shí): nhận thức, hiểu biết
→ Khi kết hợp lại, 共识 mang nghĩa là nhận thức, hiểu biết hay quan điểm chung giữa nhiều người, thường được dùng để chỉ sự thống nhất trong tư tưởng, nhận thức, ý kiến giữa các cá nhân, tập thể, tổ chức hoặc quốc gia.
5. Đặc điểm sử dụng:
Thuộc ngôn ngữ hành chính, chính trị, xã hội học, ngoại giao, quản trị
Dùng trong cả văn viết lẫn văn nói, đặc biệt phổ biến trong các tài liệu chính thức, hội nghị, truyền thông, đàm phán…
6. Các ngữ cảnh phổ biến:
Từ ghép/Ngữ cảnh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
达成共识 dá chéng gòng shí Đạt được sự đồng thuận
形成共识 xíng chéng gòng shí Hình thành nhận thức chung
建立共识 jiàn lì gòng shí Xây dựng sự thống nhất
社会共识 shè huì gòng shí Nhận thức chung của xã hội
全球共识 quán qiú gòng shí Đồng thuận toàn cầu
共识机制 gòng shí jī zhì Cơ chế đồng thuận (trong blockchain)
政治共识 zhèng zhì gòng shí Đồng thuận chính trị
专家共识 zhuān jiā gòng shí Đồng thuận chuyên gia
7. Phân biệt với các từ liên quan:
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa So sánh với 共识
一致 yí zhì Nhất trí Chỉ trạng thái nhất trí, có thể chỉ nhất thời
意见一致 yì jiàn yí zhì Thống nhất ý kiến Nhấn mạnh khía cạnh "ý kiến"
协议 xié yì Hiệp định, thỏa thuận Mang tính pháp lý hơn 共识
理解 lǐ jiě Hiểu biết Tập trung vào cá nhân, không mang tính tập thể như 共识
8. 30 MẪU CÂU VÍ DỤ CỤ THỂ (có phiên âm và dịch tiếng Việt):
双方经过多次协商终于达成共识。
Shuāngfāng jīngguò duō cì xiéshāng zhōngyú dáchéng gòngshí.
Hai bên sau nhiều lần đàm phán cuối cùng đã đạt được đồng thuận.
我们需要在关键问题上形成共识。
Wǒmen xūyào zài guānjiàn wèntí shàng xíngchéng gòngshí.
Chúng ta cần hình thành nhận thức chung về các vấn đề then chốt.
团队成员之间缺乏共识导致项目失败。
Tuánduì chéngyuán zhījiān quēfá gòngshí dǎozhì xiàngmù shībài.
Thiếu đồng thuận giữa các thành viên trong nhóm dẫn đến thất bại dự án.
这是社会普遍认同的共识。
Zhè shì shèhuì pǔbiàn rèntóng de gòngshí.
Đây là sự đồng thuận được xã hội công nhận rộng rãi.
我们应努力建立广泛共识。
Wǒmen yīng nǔlì jiànlì guǎngfàn gòngshí.
Chúng ta nên nỗ lực xây dựng sự đồng thuận rộng rãi.
这项政策缺乏公众共识,推行困难。
Zhè xiàng zhèngcè quēfá gōngzhòng gòngshí, tuīxíng kùnnán.
Chính sách này thiếu sự đồng thuận từ công chúng nên khó thực hiện.
各国领导人就气候变化问题达成共识。
Gèguó lǐngdǎorén jiù qìhòu biànhuà wèntí dáchéng gòngshí.
Các nhà lãnh đạo quốc gia đã đạt được đồng thuận về vấn đề biến đổi khí hậu.
教育改革需要社会共识的支持。
Jiàoyù gǎigé xūyào shèhuì gòngshí de zhīchí.
Cải cách giáo dục cần sự ủng hộ từ nhận thức chung của xã hội.
没有共识,就很难推进下一步工作。
Méiyǒu gòngshí, jiù hěn nán tuījìn xià yí bù gōngzuò.
Không có đồng thuận thì rất khó để triển khai bước tiếp theo.
通过多方交流,我们逐渐建立了共识。
Tōngguò duō fāng jiāoliú, wǒmen zhújiàn jiànlì le gòngshí.
Thông qua nhiều bên trao đổi, chúng tôi dần xây dựng được sự đồng thuận.
这项研究的结论已成为专家共识。
Zhè xiàng yánjiū de jiélùn yǐ chéngwéi zhuānjiā gòngshí.
Kết luận của nghiên cứu này đã trở thành đồng thuận của các chuyên gia.
全球在数据隐私方面尚未形成共识。
Quánqiú zài shùjù yǐnsī fāngmiàn shàngwèi xíngchéng gòngshí.
Trên toàn cầu vẫn chưa hình thành nhận thức chung về quyền riêng tư dữ liệu.
共识的基础是相互尊重和理解。
Gòngshí de jīchǔ shì xiānghù zūnzhòng hé lǐjiě.
Nền tảng của đồng thuận là sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.
建立共识需要耐心和时间。
Jiànlì gòngshí xūyào nàixīn hé shíjiān.
Xây dựng sự đồng thuận cần kiên nhẫn và thời gian.
他们之间缺少最基本的共识。
Tāmen zhījiān quēshǎo zuì jīběn de gòngshí.
Họ thiếu sự đồng thuận cơ bản nhất giữa nhau.
会议的主要成果是达成初步共识。
Huìyì de zhǔyào chéngguǒ shì dáchéng chūbù gòngshí.
Thành quả chính của hội nghị là đạt được đồng thuận bước đầu.
统一思想,形成共识,是成功的关键。
Tǒngyī sīxiǎng, xíngchéng gòngshí, shì chénggōng de guānjiàn.
Thống nhất tư tưởng, hình thành đồng thuận là chìa khóa thành công.
各方在价值观上存在分歧,难以形成共识。
Gèfāng zài jiàzhíguān shàng cúnzài fēnqí, nányǐ xíngchéng gòngshí.
Các bên có khác biệt về giá trị nên khó hình thành nhận thức chung.
我们应以共识为基础推动合作。
Wǒmen yīng yǐ gòngshí wéi jīchǔ tuīdòng hézuò.
Chúng ta nên dựa trên đồng thuận để thúc đẩy hợp tác.
共识并不等于一致意见。
Gòngshí bìng bù děngyú yízhì yìjiàn.
Đồng thuận không đồng nghĩa với hoàn toàn nhất trí.
达成共识之后,合作就顺利多了。
Dáchéng gòngshí zhīhòu, hézuò jiù shùnlì duō le.
Sau khi đạt được đồng thuận, việc hợp tác thuận lợi hơn nhiều.
沟通是建立共识的前提。
Gōutōng shì jiànlì gòngshí de qiántí.
Giao tiếp là điều kiện tiên quyết để xây dựng sự đồng thuận.
缺乏共识将严重影响决策效率。
Quēfá gòngshí jiāng yánzhòng yǐngxiǎng juécè xiàolǜ.
Thiếu đồng thuận sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả ra quyết định.
这项提议尚未获得广泛共识。
Zhè xiàng tíyì shàngwèi huòdé guǎngfàn gòngshí.
Đề xuất này vẫn chưa nhận được sự đồng thuận rộng rãi.
在文化多元的背景下,共识更难建立。
Zài wénhuà duōyuán de bèijǐng xià, gòngshí gèng nán jiànlì.
Trong bối cảnh đa văn hóa, việc xây dựng đồng thuận càng khó khăn.
共同目标是实现共识的基础。
Gòngtóng mùbiāo shì shíxiàn gòngshí de jīchǔ.
Mục tiêu chung là nền tảng để đạt được sự đồng thuận.
共识能增强组织内部的凝聚力。
Gòngshí néng zēngqiáng zǔzhī nèibù de níngjùlì.
Đồng thuận có thể tăng cường sự gắn kết nội bộ trong tổ chức.
成功的团队往往有高度的共识。
Chénggōng de tuánduì wǎngwǎng yǒu gāodù de gòngshí.
Các nhóm thành công thường có mức độ đồng thuận cao.
这是一个需要社会广泛参与形成共识的问题。
Zhè shì yí gè xūyào shèhuì guǎngfàn cānyù xíngchéng gòngshí de wèntí.
Đây là một vấn đề cần sự tham gia rộng rãi của xã hội để hình thành đồng thuận.
多方观点碰撞后,共识才逐步明确。
Duōfāng guāndiǎn pèngzhuàng hòu, gòngshí cái zhúbù míngquè.
Sau sự va chạm của nhiều quan điểm, đồng thuận mới dần trở nên rõ ràng.
1. 共识 là gì?
Tiếng Trung: 共识
Phiên âm: gòngshí
Loại từ: Danh từ (名词)
Tiếng Việt: Sự đồng thuận, sự đồng lòng, nhận thức chung, quan điểm chung, sự thống nhất ý kiến.
2. Giải thích chi tiết
▸ Từ “共” nghĩa là “cùng, chung”.
▸ Từ “识” nghĩa là “nhận thức, hiểu biết, ý kiến”.
Khi kết hợp lại, 共识 (gòngshí) mang nghĩa là: sự hiểu biết chung, sự đồng thuận hoặc nhất trí giữa hai hoặc nhiều cá nhân, nhóm, tổ chức về một vấn đề nào đó.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như:
Đàm phán (giữa các bên)
Chính trị – ngoại giao (đạt được sự đồng thuận)
Quản lý doanh nghiệp (xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên đồng thuận)
Giao tiếp và hợp tác (tránh xung đột bằng cách hướng đến đồng thuận)
3. Từ điển tiếng Trung ChineMaster giải nghĩa
共识(gòngshí): 指在一定范围内,多个主体之间对某个问题所达成的共同认识与看法,是一种思想、理念或目标上的统一与协调。
Tạm dịch: Chỉ sự nhận thức và quan điểm chung được nhiều chủ thể trong một phạm vi nhất định đạt được về một vấn đề nào đó – là sự thống nhất, đồng thuận về tư tưởng, quan niệm hoặc mục tiêu.
4. Các ngữ cảnh sử dụng từ 共识
Ngữ cảnh Diễn giải
Ngoại giao Hai nước đạt được nhận thức chung về hợp tác song phương.
Kinh doanh Các phòng ban trong công ty cần có sự đồng thuận để thực hiện chiến lược.
Nhóm học thuật Nhiều nhà nghiên cứu đạt được đồng thuận về định nghĩa học thuật.
Giao tiếp xã hội Trong tranh luận, cần đạt được nhận thức chung mới có thể thỏa hiệp.
Công nghệ blockchain Từ “共识机制” (cơ chế đồng thuận) là cơ chế trọng yếu trong chuỗi khối.
5. Một số từ liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
一致意见 yízhì yìjiàn Ý kiến thống nhất
认同 rèntóng Công nhận, đồng tình
协议 xiéyì Thỏa thuận, hiệp định
共识机制 gòngshí jīzhì Cơ chế đồng thuận (trong blockchain)
达成共识 dáchéng gòngshí Đạt được đồng thuận
30 câu ví dụ với 共识 (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Ngữ cảnh: Chính trị – đàm phán
双方经过多轮谈判,最终达成了共识。
Shuāngfāng jīngguò duō lún tánpàn, zuìzhōng dáchéng le gòngshí.
Hai bên sau nhiều vòng đàm phán cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận.
在国际合作中,共识比规则更重要。
Zài guójì hézuò zhōng, gòngshí bǐ guīzé gèng zhòngyào.
Trong hợp tác quốc tế, sự đồng thuận còn quan trọng hơn quy tắc.
我们必须寻找共同利益来建立共识。
Wǒmen bìxū xúnzhǎo gòngtóng lìyì lái jiànlì gòngshí.
Chúng ta phải tìm kiếm lợi ích chung để xây dựng sự đồng thuận.
各国领导人正在努力形成环境保护的共识。
Gèguó lǐngdǎorén zhèngzài nǔlì xíngchéng huánjìng bǎohù de gòngshí.
Các nhà lãnh đạo các quốc gia đang cố gắng hình thành sự đồng thuận về bảo vệ môi trường.
会议的目标是促进共识而不是制造分歧。
Huìyì de mùbiāo shì cùjìn gòngshí ér bùshì zhìzào fēnqí.
Mục tiêu của hội nghị là thúc đẩy đồng thuận chứ không phải tạo ra bất đồng.
Ngữ cảnh: Doanh nghiệp – nội bộ tổ chức
团队要有共识,才能有效推进项目。
Tuánduì yào yǒu gòngshí, cái néng yǒuxiào tuījìn xiàngmù.
Nhóm cần có sự đồng thuận thì mới có thể thúc đẩy dự án hiệu quả.
管理层之间缺乏共识,导致决策迟缓。
Guǎnlǐ céng zhījiān quēfá gòngshí, dǎozhì juécè chíhuǎn.
Việc thiếu sự đồng thuận trong ban quản lý khiến cho quyết sách chậm trễ.
企业文化建立在员工之间的共识之上。
Qǐyè wénhuà jiànlì zài yuángōng zhījiān de gòngshí zhī shàng.
Văn hóa doanh nghiệp được xây dựng trên sự đồng thuận giữa các nhân viên.
高层已就战略方向达成共识。
Gāocéng yǐ jiù zhànlüè fāngxiàng dáchéng gòngshí.
Cấp lãnh đạo đã đạt được đồng thuận về hướng chiến lược.
沟通的目的就是为了形成共识。
Gōutōng de mùdì jiùshì wèile xíngchéng gòngshí.
Mục đích của giao tiếp chính là để hình thành sự đồng thuận.
Ngữ cảnh: Xã hội – quan điểm chung
社会上关于教育改革的共识正在加强。
Shèhuì shàng guānyú jiàoyù gǎigé de gòngshí zhèngzài jiāqiáng.
Sự đồng thuận trong xã hội về cải cách giáo dục đang ngày càng mạnh mẽ.
民众对气候变化的共识不断提高。
Mínzhòng duì qìhòu biànhuà de gòngshí bùduàn tígāo.
Người dân ngày càng có nhận thức chung về biến đổi khí hậu.
有共识才能减少误解。
Yǒu gòngshí cái néng jiǎnshǎo wùjiě.
Có sự đồng thuận thì mới giảm được hiểu lầm.
意见虽有不同,但我们可以寻找共识点。
Yìjiàn suī yǒu bùtóng, dàn wǒmen kěyǐ xúnzhǎo gòngshí diǎn.
Dù có ý kiến khác nhau, ta vẫn có thể tìm điểm chung.
家庭成员之间也需要建立共识。
Jiātíng chéngyuán zhījiān yě xūyào jiànlì gòngshí.
Các thành viên trong gia đình cũng cần xây dựng sự đồng thuận.
Ngữ cảnh: Học thuật – nghiên cứu – triết học
该理论已获得学术界的广泛共识。
Gāi lǐlùn yǐ huòdé xuéshùjiè de guǎngfàn gòngshí.
Lý thuyết đó đã đạt được sự đồng thuận rộng rãi trong giới học thuật.
这是一个尚未形成共识的问题。
Zhè shì yī gè shàngwèi xíngchéng gòngshí de wèntí.
Đây là một vấn đề chưa hình thành sự đồng thuận.
研究人员的观点最终趋于共识。
Yánjiū rényuán de guāndiǎn zuìzhōng qūyú gòngshí.
Quan điểm của các nhà nghiên cứu cuối cùng cũng dần đi đến đồng thuận.
科学进步依赖于不断修正和达成共识。
Kēxué jìnbù yīlài yú bùduàn xiūzhèng hé dáchéng gòngshí.
Sự tiến bộ khoa học phụ thuộc vào việc điều chỉnh và đạt được đồng thuận.
哲学的本质是对共识的不断追求。
Zhéxué de běnzhì shì duì gòngshí de bùduàn zhuīqiú.
Bản chất của triết học là sự theo đuổi liên tục nhận thức chung.
Ngữ cảnh khác – công nghệ, blockchain, tổ chức
区块链技术依赖于共识机制。
Qūkuàiliàn jìshù yīlài yú gòngshí jīzhì.
Công nghệ blockchain dựa vào cơ chế đồng thuận.
共识机制保证了数据的一致性。
Gòngshí jīzhì bǎozhèng le shùjù de yízhìxìng.
Cơ chế đồng thuận đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
没有共识,制度就无法运行。
Méiyǒu gòngshí, zhìdù jiù wúfǎ yùnxíng.
Không có sự đồng thuận thì hệ thống không thể vận hành.
所有变革都始于共识的形成。
Suǒyǒu biàngé dōu shǐyú gòngshí de xíngchéng.
Mọi sự thay đổi đều bắt đầu từ việc hình thành đồng thuận.
组织文化的核心是价值观的共识。
Zǔzhī wénhuà de héxīn shì jiàzhíguān de gòngshí.
Cốt lõi của văn hóa tổ chức là sự đồng thuận về giá trị.
Từ 共识 (gòngshí) là một khái niệm sâu sắc và quan trọng trong nhiều lĩnh vực – từ chính trị, ngoại giao, kinh doanh đến khoa học và công nghệ. Đây là từ vựng cốt lõi giúp bạn thể hiện ý tưởng về sự thống nhất, đồng thuận, hợp tác và tư duy tập thể trong giao tiếp tiếng Trung.
页:
[1]