赋予 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến
赋予 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master赋予 là gì?
1. Định nghĩa từ vựng:
赋予 (fùyǔ) là một động từ trang trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa trao cho, ban cho, cấp cho, giao cho một người hoặc một sự vật nào đó một loại quyền lực, trách nhiệm, đặc điểm hoặc ý nghĩa nào đó, thường mang tính chất trừu tượng hoặc có giá trị sâu sắc.
Đây là từ thường dùng trong văn bản hành chính, pháp luật, chính trị, cũng như trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật, tâm lý, tư tưởng, đặc biệt khi nói về việc “trao truyền” giá trị tinh thần hoặc quyền lực, hoặc sứ mệnh.
2. Loại từ:
Thuộc động từ (动词), có thể dùng theo hình thức chủ động hoặc bị động (被动句) trong câu.
3. Cấu tạo từ:
Thành phần Phiên âm Ý nghĩa
赋 fù ban cho, trao cho, phân phát
予 yǔ cấp, cho, cung cấp
→ Ghép lại: 赋予 = “trao cho”, “ban tặng cho”, thường dùng với các từ chỉ trừu tượng như quyền lực, trách nhiệm, ý nghĩa, sứ mệnh, niềm tin, vị trí, chức năng…
4. Cấu trúc thường gặp trong câu:
赋予 + danh từ + danh từ
Ví dụ:
赋予人民权利 (trao quyền cho nhân dân)
赋予生命意义 (ban ý nghĩa cho sự sống)
被赋予 + danh từ (cấu trúc bị động)
Ví dụ:
他被赋予了管理职责。(Anh ta được giao nhiệm vụ quản lý.)
5. Các từ đi kèm thường gặp (thường là danh từ):
Từ ghép Nghĩa tiếng Việt
赋予权力 trao quyền lực
赋予责任 giao trách nhiệm
赋予意义 ban cho ý nghĩa
赋予生命 truyền sự sống, trao sinh mệnh
被赋予神圣使命 được giao sứ mệnh thiêng liêng
赋予希望 trao hy vọng
赋予尊重 trao sự tôn trọng
赋予荣誉 ban danh dự
赋予特权 trao đặc quyền
6. Phân biệt với các từ tương tự:
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
授予 shòuyǔ cấp cho, trao tặng Dùng nhiều trong lễ trao huân chương, danh hiệu
给予 jǐyǔ đưa cho, ban cho Ý nghĩa phổ thông, ít trang trọng hơn 赋予
提供 tígōng cung cấp Dùng trong bối cảnh kỹ thuật, dịch vụ
→ 赋予 nhấn mạnh sự trang trọng, có chiều sâu giá trị hoặc trách nhiệm cao.
30 câu ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
1–10: Trong chính trị, pháp luật, tổ chức
宪法赋予每位公民平等的权利。
Xiànfǎ fùyǔ měi wèi gōngmín píngděng de quánlì.
Hiến pháp trao cho mỗi công dân quyền bình đẳng.
法律赋予他担任此职位的资格。
Fǎlǜ fùyǔ tā dānrèn cǐ zhíwèi de zīgé.
Pháp luật trao cho anh ta tư cách để đảm nhận chức vụ này.
国家赋予了地方政府更多自主权。
Guójiā fùyǔ le dìfāng zhèngfǔ gèng duō zìzhǔquán.
Nhà nước đã trao thêm quyền tự chủ cho chính quyền địa phương.
章程赋予董事会制定政策的权力。
Zhāngchéng fùyǔ dǒngshìhuì zhìdìng zhèngcè de quánlì.
Điều lệ trao quyền cho hội đồng quản trị lập chính sách.
法官被赋予审判权。
Fǎguān bèi fùyǔ shěnpànquán.
Thẩm phán được trao quyền xét xử.
公司赋予他签署合同的权限。
Gōngsī fùyǔ tā qiānshǔ hétóng de quánxiàn.
Công ty giao quyền cho anh ta ký hợp đồng.
新政策赋予女性更多工作机会。
Xīn zhèngcè fùyǔ nǚxìng gèng duō gōngzuò jīhuì.
Chính sách mới trao thêm cơ hội việc làm cho phụ nữ.
组织赋予志愿者以帮助他人的责任。
Zǔzhī fùyǔ zhìyuànzhě yǐ bāngzhù tārén de zérèn.
Tổ chức giao cho tình nguyện viên trách nhiệm giúp đỡ người khác.
校长赋予学生自治管理的权限。
Xiàozhǎng fùyǔ xuéshēng zìzhì guǎnlǐ de quánxiàn.
Hiệu trưởng trao quyền tự quản cho học sinh.
政府赋予环保部门执行新规的职责。
Zhèngfǔ fùyǔ huánbǎo bùmén zhíxíng xīnguī de zhízé.
Chính phủ giao cho cơ quan môi trường trách nhiệm thực hiện quy định mới.
11–20: Trong văn học, nghệ thuật, tư tưởng
这部作品赋予了旧题材新的生命。
Zhè bù zuòpǐn fùyǔ le jiù tícái xīn de shēngmìng.
Tác phẩm này đã thổi luồng sinh khí mới vào đề tài cũ.
她的文字赋予平凡生活以诗意。
Tā de wénzì fùyǔ píngfán shēnghuó yǐ shīyì.
Câu chữ của cô ấy khiến cuộc sống thường nhật trở nên thơ mộng.
设计师赋予建筑人性化的美感。
Shèjìshī fùyǔ jiànzhù rénxìnghuà de měigǎn.
Nhà thiết kế đã trao cho công trình vẻ đẹp nhân văn.
艺术赋予人内心力量。
Yìshù fùyǔ rén nèixīn lìliàng.
Nghệ thuật ban cho con người sức mạnh nội tâm.
他给这幅画赋予深刻寓意。
Tā gěi zhè fú huà fùyǔ shēnkè yùyì.
Anh ấy đã trao cho bức tranh một ý nghĩa sâu sắc.
自然赋予我们美的感受。
Zìrán fùyǔ wǒmen měi de gǎnshòu.
Thiên nhiên ban tặng cho ta cảm xúc về cái đẹp.
诗人赋予语言以灵魂。
Shīrén fùyǔ yǔyán yǐ línghún.
Nhà thơ trao cho ngôn từ một linh hồn.
小说赋予人物真实的情感。
Xiǎoshuō fùyǔ rénwù zhēnshí de qínggǎn.
Tiểu thuyết trao cho nhân vật cảm xúc chân thực.
摄影师赋予画面独特的视角。
Shèyǐngshī fùyǔ huàmiàn dútè de shìjiǎo.
Nhiếp ảnh gia truyền cho bức ảnh góc nhìn độc đáo.
音乐赋予沉默以声音。
Yīnyuè fùyǔ chénmò yǐ shēngyīn.
Âm nhạc ban cho sự im lặng một tiếng nói.
21–30: Trong đời sống, tinh thần, triết lý
母亲赋予我无限的爱。
Mǔqīn fùyǔ wǒ wúxiàn de ài.
Mẹ ban cho tôi tình yêu vô hạn.
生活赋予我们成长的机会。
Shēnghuó fùyǔ wǒmen chéngzhǎng de jīhuì.
Cuộc sống ban cho ta cơ hội để trưởng thành.
困难赋予人坚持的理由。
Kùnnán fùyǔ rén jiānchí de lǐyóu.
Khó khăn ban cho con người lý do để kiên trì.
爱赋予人勇气和希望。
Ài fùyǔ rén yǒngqì hé xīwàng.
Tình yêu trao cho con người lòng dũng cảm và hy vọng.
他的话赋予我极大的信心。
Tā de huà fùyǔ wǒ jídà de xìnxīn.
Lời nói của anh ấy cho tôi sự tự tin lớn lao.
阅读赋予我们知识和智慧。
Yuèdú fùyǔ wǒmen zhīshì hé zhìhuì.
Đọc sách trao cho ta tri thức và trí tuệ.
每个人都被赋予独特的天赋。
Měi gèrén dōu bèi fùyǔ dútè de tiānfù.
Mỗi người đều được ban cho tài năng riêng biệt.
命运赋予我们不同的选择。
Mìngyùn fùyǔ wǒmen bùtóng de xuǎnzé.
Số phận ban cho ta những lựa chọn khác nhau.
他被赋予了一个神圣的使命。
Tā bèi fùyǔ le yí gè shénshèng de shǐmìng.
Anh ấy được trao một sứ mệnh thiêng liêng.
人生赋予每一天不同的意义。
Rénshēng fùyǔ měi yì tiān bùtóng de yìyì.
Cuộc sống ban cho mỗi ngày một ý nghĩa khác nhau.
1. 赋予 (fùyǔ) là gì?
赋 = ban cho, giao cho.
予 = cho, tặng.
赋予 = trao cho, ban cho, giao cho.
2. Từ điển tiếng Trung ChineMaster giải thích (dịch tiếng Việt)
【赋予】动词。把权利、责任、意义等交给别人或事物。
【赋予】(động từ). Trao quyền, trách nhiệm, ý nghĩa cho người khác hoặc sự vật.
3. Loại từ
Động từ (动词).
4. Giải thích chi tiết
赋予 chỉ hành động trao, ban, giao cho người hoặc vật một đặc tính, quyền lực, nghĩa vụ hay ý nghĩa.
Thường dùng trong văn trang trọng, pháp luật, chính trị, nghệ thuật.
Ví dụ:
赋予权利 (trao quyền).
赋予责任 (giao trách nhiệm).
赋予意义 (ban cho ý nghĩa).
Trong nghệ thuật: dùng để nói “赋予生命” (thổi hồn vào, làm cho sống động).
5. Các cụm từ liên quan
赋予权利 (fùyǔ quánlì): trao quyền.
赋予责任 (fùyǔ zérèn): giao trách nhiệm.
赋予生命 (fùyǔ shēngmìng): ban sự sống.
赋予意义 (fùyǔ yìyì): ban cho ý nghĩa.
赋予使命 (fùyǔ shǐmìng): giao sứ mệnh.
6. Phân tích chữ
赋 (fù): ban phát, cấp phát. Ví dụ: 赋税 (fùshuì) = thuế má.
予 (yǔ): cho, tặng. Ví dụ: 给予 (jǐyǔ) = cho, cung cấp.
=> 赋予 = ban cho, trao cho.
7. 30 mẫu câu tiếng Trung với 赋予 (kèm phiên âm và tiếng Việt)
01.
法律赋予公民基本权利。
Fǎlǜ fùyǔ gōngmín jīběn quánlì.
Pháp luật trao cho công dân các quyền cơ bản.
02.
他被赋予了新的任务。
Tā bèi fùyǔle xīn de rènwù.
Anh ấy được giao nhiệm vụ mới.
03.
这部作品赋予了人物深刻的性格。
Zhè bù zuòpǐn fùyǔle rénwù shēnkè de xìnggé.
Tác phẩm này đã ban cho nhân vật tính cách sâu sắc.
04.
宪法赋予了总统特定的权力。
Xiànfǎ fùyǔle zǒngtǒng tèdìng de quánlì.
Hiến pháp trao cho tổng thống những quyền lực nhất định.
05.
教育赋予人知识和力量。
Jiàoyù fùyǔ rén zhīshì hé lìliàng.
Giáo dục ban cho con người tri thức và sức mạnh.
06.
上级赋予他领导的职责。
Shàngjí fùyǔ tā lǐngdǎo de zhízé.
Cấp trên giao cho anh ấy trách nhiệm lãnh đạo.
07.
艺术赋予了生活美感。
Yìshù fùyǔle shēnghuó měigǎn.
Nghệ thuật ban cho cuộc sống vẻ đẹp.
08.
他们被赋予了特殊使命。
Tāmen bèi fùyǔle tèshū shǐmìng.
Họ được giao sứ mệnh đặc biệt.
09.
设计师赋予建筑新的生命。
Shèjìshī fùyǔ jiànzhù xīn de shēngmìng.
Nhà thiết kế thổi hồn mới vào công trình.
10.
这段文字赋予了深刻的意义。
Zhè duàn wénzì fùyǔle shēnkè de yìyì.
Đoạn văn này mang ý nghĩa sâu sắc.
11.
科学赋予人探索未知的能力。
Kēxué fùyǔ rén tànsuǒ wèizhī de nénglì.
Khoa học trao cho con người khả năng khám phá điều chưa biết.
12.
他的话赋予我信心。
Tā de huà fùyǔ wǒ xìnxīn.
Lời anh ấy đã truyền cho tôi sự tự tin.
13.
法律赋予公民平等的地位。
Fǎlǜ fùyǔ gōngmín píngděng de dìwèi.
Pháp luật trao cho công dân địa vị bình đẳng.
14.
这个角色被赋予了悲剧色彩。
Zhège juésè bèi fùyǔle bēijù sècǎi.
Vai diễn này được ban màu sắc bi kịch.
15.
文化赋予社会独特的精神。
Wénhuà fùyǔ shèhuì dútè de jīngshén.
Văn hóa ban cho xã hội tinh thần độc đáo.
16.
他被赋予全权处理此事。
Tā bèi fùyǔ quánquán chǔlǐ cǐ shì.
Anh ấy được trao toàn quyền xử lý việc này.
17.
作品赋予观众想象空间。
Zuòpǐn fùyǔ guānzhòng xiǎngxiàng kōngjiān.
Tác phẩm mang đến cho khán giả không gian tưởng tượng.
18.
故事赋予了平凡生活诗意。
Gùshì fùyǔle píngfán shēnghuó shīyì.
Câu chuyện mang lại vẻ thơ mộng cho cuộc sống bình thường.
19.
公司赋予他重要的决策权。
Gōngsī fùyǔ tā zhòngyào de juécè quán.
Công ty trao cho anh ấy quyền quyết định quan trọng.
20.
这句话赋予我力量。
Zhè jù huà fùyǔ wǒ lìliàng.
Câu nói này trao cho tôi sức mạnh.
21.
仪式赋予事件庄重感。
Yíshì fùyǔ shìjiàn zhuāngzhòng gǎn.
Nghi lễ mang lại sự trang trọng cho sự kiện.
22.
宪法赋予人民言论自由。
Xiànfǎ fùyǔ rénmín yánlùn zìyóu.
Hiến pháp trao cho nhân dân quyền tự do ngôn luận.
23.
他希望赋予品牌更多价值。
Tā xīwàng fùyǔ pǐnpái gèng duō jiàzhí.
Anh ấy hy vọng mang lại nhiều giá trị hơn cho thương hiệu.
24.
这个创意赋予产品新生命。
Zhège chuàngyì fùyǔ chǎnpǐn xīn shēngmìng.
Ý tưởng này mang lại sức sống mới cho sản phẩm.
25.
法律赋予了政府管理的权力。
Fǎlǜ fùyǔle zhèngfǔ guǎnlǐ de quánlì.
Pháp luật trao quyền quản lý cho chính phủ.
26.
历史赋予了这座城市独特魅力。
Lìshǐ fùyǔle zhè zuò chéngshì dútè mèilì.
Lịch sử ban cho thành phố này vẻ cuốn hút độc đáo.
27.
他被赋予了解决问题的任务。
Tā bèi fùyǔle jiějué wèntí de rènwù.
Anh ấy được giao nhiệm vụ giải quyết vấn đề.
28.
传统文化赋予节日丰富内涵。
Chuántǒng wénhuà fùyǔ jiérì fēngfù nèihán.
Văn hóa truyền thống mang lại ý nghĩa phong phú cho lễ hội.
29.
领导赋予下属更多自主权。
Lǐngdǎo fùyǔ xiàshǔ gèng duō zìzhǔ quán.
Lãnh đạo trao cho cấp dưới nhiều quyền tự chủ hơn.
30.
这段旋律赋予人宁静感。
Zhè duàn xuánlǜ fùyǔ rén níngjìng gǎn.
Giai điệu này mang lại cho người nghe cảm giác yên bình.
赋予 = ban cho, giao cho, trao quyền.
Dùng nhiều trong luật, quản trị, nghệ thuật, văn học.
Thường chỉ hành động trang trọng, chính thức, mang tính uy quyền.
赋予 (fù yǔ)
Loại từ: Động từ (动词)
Phiên âm: fù yǔ
1. Định nghĩa:
赋予 có nghĩa là trao cho, ban cho, giao phó, thường dùng để chỉ việc trao quyền, chức trách, giá trị hoặc ý nghĩa cho ai đó hoặc điều gì đó.
Đây là một từ trang trọng, thường thấy trong văn viết, văn chính trị, hành chính, hoặc nghệ thuật.
2. Giải thích chi tiết ngữ nghĩa:
赋 (fù): ban, cấp, giao, trao
予 (yǔ): cho, tặng, cấp phát
→ 赋予 là một cách diễn đạt trang trọng cho hành động “trao cho ai đó thứ gì có giá trị, ý nghĩa hoặc quyền hạn”. Thường đi kèm với các từ như: 权力 (quyền lực), 责任 (trách nhiệm), 使命 (sứ mệnh), 意义 (ý nghĩa), 生命 (sinh mệnh)...
3. Một số cụm từ thường dùng với "赋予":
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
赋予权力 fùyǔ quánlì trao quyền lực
赋予责任 fùyǔ zérèn giao trách nhiệm
赋予意义 fùyǔ yìyì ban cho ý nghĩa
赋予角色 fùyǔ juésè trao vai trò
赋予新生命 fùyǔ xīn shēngmìng mang lại sự sống mới
被赋予... bèi fùyǔ được giao/được trao...
4. 30 MẪU CÂU VÍ DỤ (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
宪法赋予公民言论自由的权利。
Xiànfǎ fùyǔ gōngmín yánlùn zìyóu de quánlì.
Hiến pháp trao cho công dân quyền tự do ngôn luận.
公司赋予他全权负责这个项目。
Gōngsī fùyǔ tā quánquán fùzé zhège xiàngmù.
Công ty trao cho anh ấy toàn quyền phụ trách dự án này.
他被赋予重要的责任。
Tā bèi fùyǔ zhòngyào de zérèn.
Anh ấy được giao một trọng trách quan trọng.
艺术赋予生活更多的色彩。
Yìshù fùyǔ shēnghuó gèng duō de sècǎi.
Nghệ thuật mang đến cho cuộc sống nhiều màu sắc hơn.
每个人都被赋予平等的权利。
Měi gè rén dōu bèi fùyǔ píngděng de quánlì.
Mỗi người đều được trao quyền bình đẳng.
教育赋予人改变命运的力量。
Jiàoyù fùyǔ rén gǎibiàn mìngyùn de lìliàng.
Giáo dục ban cho con người sức mạnh để thay đổi số phận.
他赋予这个角色新的生命。
Tā fùyǔ zhège juésè xīn de shēngmìng.
Anh ấy đã thổi hồn mới vào vai diễn này.
我被赋予了解决问题的任务。
Wǒ bèi fùyǔ le jiějué wèntí de rènwù.
Tôi được giao nhiệm vụ giải quyết vấn đề.
这种信任赋予了他更大的责任。
Zhè zhǒng xìnrèn fùyǔ le tā gèng dà de zérèn.
Sự tin tưởng này đã trao cho anh ấy trách nhiệm lớn hơn.
我们应该赋予年轻人更多机会。
Wǒmen yīnggāi fùyǔ niánqīngrén gèng duō jīhuì.
Chúng ta nên trao cho người trẻ nhiều cơ hội hơn.
他赋予这幅画深刻的思想。
Tā fùyǔ zhè fú huà shēnkè de sīxiǎng.
Anh ấy đã truyền tải tư tưởng sâu sắc vào bức tranh này.
国家赋予军队保护人民的责任。
Guójiā fùyǔ jūnduì bǎohù rénmín de zérèn.
Nhà nước giao cho quân đội nhiệm vụ bảo vệ nhân dân.
这项新法律赋予了消费者更多权益。
Zhè xiàng xīn fǎlǜ fùyǔ le xiāofèi zhě gèng duō quányì.
Luật mới này trao cho người tiêu dùng nhiều quyền lợi hơn.
老师赋予学生信心和勇气。
Lǎoshī fùyǔ xuéshēng xìnxīn hé yǒngqì.
Giáo viên truyền cho học sinh niềm tin và lòng dũng cảm.
他们赋予这个品牌独特的文化意义。
Tāmen fùyǔ zhège pǐnpái dútè de wénhuà yìyì.
Họ đã trao cho thương hiệu này ý nghĩa văn hóa độc đáo.
总统赋予了他特别的权限。
Zǒngtǒng fùyǔ le tā tèbié de quánxiàn.
Tổng thống đã trao cho anh ta quyền hạn đặc biệt.
音乐赋予我们情感的表达方式。
Yīnyuè fùyǔ wǒmen qínggǎn de biǎodá fāngshì.
Âm nhạc cho chúng ta cách thể hiện cảm xúc.
自由是人类被赋予的重要权利。
Zìyóu shì rénlèi bèi fùyǔ de zhòngyào quánlì.
Tự do là quyền quan trọng mà con người được ban cho.
赋予作品生命是艺术家的职责。
Fùyǔ zuòpǐn shēngmìng shì yìshùjiā de zhízé.
Thổi hồn vào tác phẩm là trách nhiệm của nghệ sĩ.
我们被赋予的不是特权,而是责任。
Wǒmen bèi fùyǔ de bú shì tèquán, ér shì zérèn.
Điều chúng ta được trao không phải là đặc quyền, mà là trách nhiệm.
新时代赋予了我们新的使命。
Xīn shídài fùyǔ le wǒmen xīn de shǐmìng.
Thời đại mới đã trao cho chúng ta sứ mệnh mới.
法律赋予人民监督政府的权利。
Fǎlǜ fùyǔ rénmín jiāndū zhèngfǔ de quánlì.
Pháp luật trao cho người dân quyền giám sát chính phủ.
这件事情赋予我很大启发。
Zhè jiàn shìqíng fùyǔ wǒ hěn dà qǐfā.
Chuyện này đã truyền cho tôi cảm hứng lớn.
创造力赋予艺术新的形式。
Chuàngzàolì fùyǔ yìshù xīn de xíngshì.
Sự sáng tạo đem lại hình thức mới cho nghệ thuật.
教育赋予贫困儿童希望。
Jiàoyù fùyǔ pínkùn értóng xīwàng.
Giáo dục đem lại hy vọng cho trẻ em nghèo.
赋予权利也意味着承担责任。
Fùyǔ quánlì yě yìwèizhe chéngdān zérèn.
Trao quyền cũng có nghĩa là phải gánh vác trách nhiệm.
这项改革赋予企业更大自主权。
Zhè xiàng gǎigé fùyǔ qǐyè gèng dà zìzhǔquán.
Cải cách này trao cho doanh nghiệp quyền tự chủ lớn hơn.
他赋予这本书深远的思想价值。
Tā fùyǔ zhè běn shū shēnyuǎn de sīxiǎng jiàzhí.
Anh ấy trao cho cuốn sách này giá trị tư tưởng sâu sắc.
被赋予信任是一种荣誉。
Bèi fùyǔ xìnrèn shì yì zhǒng róngyù.
Được trao sự tin tưởng là một vinh dự.
我们要珍惜被赋予的一切机会。
Wǒmen yào zhēnxī bèi fùyǔ de yíqiè jīhuì.
Chúng ta phải trân trọng mọi cơ hội được trao.
TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG CHINEMASTER – Giải thích chi tiết từ vựng tiếng Trung: 赋予
1. 赋予 là gì?
赋予 (fùyǔ) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là trao cho, ban cho, ban tặng, thường dùng để chỉ hành động trao quyền lực, trách nhiệm, giá trị, đặc tính, ý nghĩa... từ một chủ thể (thường là cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực) cho một đối tượng nào đó.
2. Loại từ:
Động từ (动词)
3. Giải thích chi tiết:
赋予 là một từ trang trọng, thường dùng trong văn viết, các văn kiện chính trị, văn bản hành chính, triết học, văn học, hoặc khi thể hiện sự tôn trọng, trang trọng trong việc trao quyền hay giá trị. Khác với từ đơn giản như 给 (gěi), 赋予 mang tính chất cao hơn về địa vị, trọng trách hoặc ý nghĩa.
Cấu trúc phổ biến:
👉 赋予 + (对象) + (权利 / 意义 / 责任 / 能力 / 特征 / 使命...)
→ Trao cho ai đó quyền / ý nghĩa / trách nhiệm / năng lực / đặc điểm / sứ mệnh...
4. Các ví dụ minh họa (có pinyin và tiếng Việt):
1. 宪法赋予公民言论自由的权利。
Xiànfǎ fùyǔ gōngmín yánlùn zìyóu de quánlì.
Hiến pháp trao cho công dân quyền tự do ngôn luận.
2. 教师的职责是赋予学生知识与能力。
Jiàoshī de zhízé shì fùyǔ xuéshēng zhīshì yǔ nénglì.
Trách nhiệm của giáo viên là truyền đạt cho học sinh tri thức và năng lực.
3. 这项新技术赋予产品更多功能。
Zhè xiàng xīn jìshù fùyǔ chǎnpǐn gèng duō gōngnéng.
Công nghệ mới này mang lại nhiều chức năng hơn cho sản phẩm.
4. 他被赋予了领导整个项目的职责。
Tā bèi fùyǔ le lǐngdǎo zhěnggè xiàngmù de zhízé.
Anh ấy được giao trọng trách lãnh đạo toàn bộ dự án.
5. 文化赋予我们认同感和归属感。
Wénhuà fùyǔ wǒmen rèntóng gǎn hé guīshǔ gǎn.
Văn hóa mang lại cho chúng ta cảm giác đồng nhất và cảm giác thuộc về.
6. 这种设计赋予产品独特的美感。
Zhè zhǒng shèjì fùyǔ chǎnpǐn dútè de měigǎn.
Thiết kế này mang lại cho sản phẩm nét đẹp độc đáo.
7. 法律不应随意赋予特权。
Fǎlǜ bù yìng suíyì fùyǔ tèquán.
Pháp luật không nên tùy tiện ban cho đặc quyền.
8. 总统赋予他特殊的任务。
Zǒngtǒng fùyǔ tā tèshū de rènwù.
Tổng thống giao cho anh ta một nhiệm vụ đặc biệt.
9. 这幅画被赋予了深刻的象征意义。
Zhè fú huà bèi fùyǔ le shēnkè de xiàngzhēng yìyì.
Bức tranh này được gán cho ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
10. 历史赋予我们前进的动力和责任。
Lìshǐ fùyǔ wǒmen qiánjìn de dònglì hé zérèn.
Lịch sử trao cho chúng ta động lực và trách nhiệm để tiến lên.
5. Các cụm từ cố định thường dùng với 赋予:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
赋予权利 fùyǔ quánlì trao quyền
赋予责任 fùyǔ zérèn giao trách nhiệm
赋予意义 fùyǔ yìyì gán ý nghĩa
被赋予 bèi fùyǔ được trao cho
赋予价值 fùyǔ jiàzhí mang lại giá trị
赋予使命 fùyǔ shǐmìng trao sứ mệnh
赋予能力 fùyǔ nénglì ban cho năng lực
赋予特征 fùyǔ tèzhēng mang lại đặc điểm
6. So sánh với từ gần nghĩa:
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
给 gěi cho, đưa Dùng trong văn nói, không trang trọng
授予 shòuyǔ phong, trao (chức danh, huân chương) Mạnh hơn, thường dùng trong nghi lễ
赋予 fùyǔ ban cho (trừu tượng: quyền, ý nghĩa, đặc điểm) Trang trọng, dùng cho khái niệm trừu tượng
Từ: 赋予
Phiên âm: fùyǔ
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Việt: ban cho, trao cho, gán cho, truyền đạt, ban tặng (mang tính trang trọng)
Lĩnh vực sử dụng: chính trị, luật pháp, triết học, văn học, giáo dục, quản trị
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 赋予
1. Phiên âm: fù yǔ
2. Nghĩa tiếng Việt:
Trao cho
Giao cho
Ban cho
Giao phó
Giao quyền
Ban tặng (một ý nghĩa, giá trị, quyền lực, đặc điểm nào đó)
3. Loại từ:
Động từ (动词) – thuộc loại động từ trang trọng, văn viết, mang sắc thái trang nghiêm, hành chính, văn chương.
**4. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster:
赋予 (fùyǔ) là một động từ thường dùng trong văn viết trang trọng, biểu thị hành động trao cho người hoặc vật nào đó một đặc tính, trách nhiệm, quyền lợi, giá trị hay vai trò nhất định, thường được đi với các danh từ mang tính trừu tượng như “权利”, “责任”, “意义”, “使命”, “权力”, “能力”, “价值”, v.v.
Khác với từ “给” (gěi) – mang tính thông thường và trong khẩu ngữ, thì “赋予” mang sắc thái trang trọng, mang tính uy quyền hoặc tính biểu tượng cao hơn, thường dùng trong các văn bản hành chính, chính trị, pháp luật, văn học, triết học, giáo dục, v.v.
5. Một số cụm từ cố định với 赋予:
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
赋予权利 fùyǔ quánlì Trao quyền
赋予责任 fùyǔ zérèn Giao trách nhiệm
赋予意义 fùyǔ yìyì Ban cho ý nghĩa
赋予价值 fùyǔ jiàzhí Trao giá trị
赋予使命 fùyǔ shǐmìng Giao sứ mệnh
赋予灵魂 fùyǔ línghún Thổi hồn, ban linh hồn
被赋予 bèi fùyǔ Được trao cho, được ban cho
6. Phân biệt với các từ tương tự:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 赋予
给 gěi Cho Thường dùng trong khẩu ngữ, bình thường
授予 shòuyǔ Trao tặng (trang trọng, dùng cho giải thưởng) Thường dùng trong nghi thức trao bằng, huân chương
分配 fēnpèi Phân bổ, phân phát Nhấn vào việc phân chia phần cụ thể
托付 tuōfù Giao phó, nhờ cậy Mang sắc thái cá nhân, tình cảm
7. 30 MẪU CÂU VÍ DỤ CỤ THỂ (Có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
宪法赋予公民言论自由的权利。
Xiànfǎ fùyǔ gōngmín yánlùn zìyóu de quánlì.
Hiến pháp trao cho công dân quyền tự do ngôn luận.
他被赋予领导这个项目的责任。
Tā bèi fùyǔ lǐngdǎo zhège xiàngmù de zérèn.
Anh ấy được giao trách nhiệm lãnh đạo dự án này.
艺术赋予生活更多的色彩。
Yìshù fùyǔ shēnghuó gèng duō de sècǎi.
Nghệ thuật mang đến cho cuộc sống thêm nhiều màu sắc.
教育应赋予学生独立思考的能力。
Jiàoyù yīng fùyǔ xuéshēng dúlì sīkǎo de nénglì.
Giáo dục nên trao cho học sinh khả năng tư duy độc lập.
这幅画赋予人深刻的情感共鸣。
Zhè fú huà fùyǔ rén shēnkè de qínggǎn gòngmíng.
Bức tranh này mang đến sự đồng cảm sâu sắc cho người xem.
国家赋予军队维护和平的使命。
Guójiā fùyǔ jūnduì wéihù hépíng de shǐmìng.
Nhà nước giao cho quân đội sứ mệnh gìn giữ hòa bình.
每个人都被赋予追求幸福的权利。
Měi gè rén dōu bèi fùyǔ zhuīqiú xìngfú de quánlì.
Mỗi người đều được ban cho quyền mưu cầu hạnh phúc.
她的文字赋予作品独特的魅力。
Tā de wénzì fùyǔ zuòpǐn dútè de mèilì.
Ngôn từ của cô ấy mang đến cho tác phẩm một sức hút đặc biệt.
政府赋予地方更多的自主权。
Zhèngfǔ fùyǔ dìfāng gèng duō de zìzhǔ quán.
Chính phủ trao cho địa phương nhiều quyền tự chủ hơn.
科学赋予我们认知世界的新视角。
Kēxué fùyǔ wǒmen rènzhī shìjiè de xīn shìjiǎo.
Khoa học mang đến cho chúng ta góc nhìn mới về thế giới.
历史赋予这座城市深厚的文化底蕴。
Lìshǐ fùyǔ zhè zuò chéngshì shēnhòu de wénhuà dǐyùn.
Lịch sử ban cho thành phố này một nền văn hóa phong phú.
他们被赋予完成这项任务的权力。
Tāmen bèi fùyǔ wánchéng zhè xiàng rènwù de quánlì.
Họ được trao quyền để hoàn thành nhiệm vụ này.
父母赋予我们生命和爱。
Fùmǔ fùyǔ wǒmen shēngmìng hé ài.
Cha mẹ ban cho chúng ta sự sống và tình yêu.
这个角色被赋予了强烈的象征意义。
Zhège juésè bèi fùyǔ le qiángliè de xiàngzhēng yìyì.
Nhân vật này mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ.
他被赋予代表公司出席会议的职责。
Tā bèi fùyǔ dàibiǎo gōngsī chūxí huìyì de zhízé.
Anh ấy được giao trách nhiệm đại diện công ty tham dự cuộc họp.
我希望我的作品能赋予人们启发。
Wǒ xīwàng wǒ de zuòpǐn néng fùyǔ rénmen qǐfā.
Tôi hy vọng tác phẩm của mình có thể truyền cảm hứng cho mọi người.
文学赋予语言更深层的表达力。
Wénxué fùyǔ yǔyán gèng shēncéng de biǎodálì.
Văn học mang đến cho ngôn ngữ khả năng diễn đạt sâu sắc hơn.
这项改革赋予农民更多的话语权。
Zhè xiàng gǎigé fùyǔ nóngmín gèng duō de huàyǔquán.
Cải cách này trao cho nông dân nhiều quyền lên tiếng hơn.
领导赋予我很大的信任。
Lǐngdǎo fùyǔ wǒ hěn dà de xìnrèn.
Lãnh đạo dành cho tôi sự tin tưởng lớn.
新法律赋予消费者更多保护。
Xīn fǎlǜ fùyǔ xiāofèizhě gèng duō bǎohù.
Luật mới mang lại nhiều sự bảo vệ hơn cho người tiêu dùng.
摄影师赋予画面情感与生命。
Shèyǐngshī fùyǔ huàmiàn qínggǎn yǔ shēngmìng.
Nhiếp ảnh gia truyền cảm xúc và sự sống vào bức ảnh.
这项任务被赋予了极大的战略意义。
Zhè xiàng rènwù bèi fùyǔ le jídà de zhànlüè yìyì.
Nhiệm vụ này mang ý nghĩa chiến lược to lớn.
他被赋予改革企业制度的权利。
Tā bèi fùyǔ gǎigé qǐyè zhìdù de quánlì.
Anh ấy được trao quyền cải cách cơ chế doanh nghiệp.
我们应赋予年轻人更多的机会。
Wǒmen yīng fùyǔ niánqīngrén gèng duō de jīhuì.
Chúng ta nên tạo thêm cơ hội cho người trẻ.
他的话赋予我极大的勇气。
Tā de huà fùyǔ wǒ jídà de yǒngqì.
Lời nói của anh ấy tiếp thêm cho tôi sự dũng cảm.
大自然赋予我们丰富的资源。
Dàzìrán fùyǔ wǒmen fēngfù de zīyuán.
Thiên nhiên ban cho chúng ta nguồn tài nguyên phong phú.
她的笑容赋予了整个房间温暖。
Tā de xiàoróng fùyǔ le zhěnggè fángjiān wēnnuǎn.
Nụ cười của cô ấy làm ấm cả căn phòng.
该制度赋予员工更多参与权。
Gāi zhìdù fùyǔ yuángōng gèng duō cānyùquán.
Cơ chế này trao cho nhân viên nhiều quyền tham gia hơn.
文字可以赋予思想无限的力量。
Wénzì kěyǐ fùyǔ sīxiǎng wúxiàn de lìliàng.
Ngôn từ có thể truyền cho tư tưởng sức mạnh vô hạn.
赋予不是单纯的给予,而是责任与使命的体现。
Fùyǔ búshì dānchún de jǐyǔ, ér shì zérèn yǔ shǐmìng de tǐxiàn.
“Trao cho” không đơn thuần là ban tặng, mà là sự thể hiện trách nhiệm và sứ mệnh.
1. 赋予 là gì?
Chữ Hán: 赋予
Phiên âm: fùyǔ
Tiếng Việt: Trao cho, ban cho, giao cho, gán cho, gắn với
Loại từ: Động từ (动词)
2. Giải thích chi tiết
Từ 赋予 (fùyǔ) là một động từ mang tính trang trọng, dùng để chỉ hành động trao quyền, trách nhiệm, đặc tính hoặc ý nghĩa nào đó cho một người, một vật hoặc một hiện tượng.
Tùy ngữ cảnh, “赋予” có thể mang sắc thái:
Chính trị / pháp lý: Trao quyền lực, trách nhiệm, chức vụ.
Văn học / nghệ thuật: Gắn cho tác phẩm, hình ảnh một ý nghĩa sâu sắc.
Đời sống / xã hội: Ban cho ai đó một vai trò, năng lực, hoặc một đặc quyền nào đó.
3. Định nghĩa từ điển tiếng Trung ChineMaster
赋予(动词):将某种权力、任务、职责、意义等正式地给予某人或某事,使其具有相应的身份或功能。常用于书面语或正式场合,具有严肃和权威性。
Dịch nghĩa tiếng Việt:
赋予 (fùyǔ) là động từ chỉ hành động chính thức trao cho ai đó một loại quyền lực, nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc ý nghĩa, khiến người đó hoặc sự vật đó có được tính chất hay vai trò tương ứng. Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, mang tính nghiêm túc, chính thức.
4. Một số từ liên quan
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
授予 shòuyǔ Trao tặng (bằng cấp, danh hiệu)
承担 chéngdān Gánh vác, đảm nhận
赋能 fùnéng Trao quyền, tăng năng lực
赐予 cìyǔ Ban cho (dùng trong ngôn ngữ cổ)
加以 jiāyǐ Tiến hành (gắn thêm hành động)
5. 30 mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
宪法赋予公民言论自由的权利。
Xiànfǎ fùyǔ gōngmín yánlùn zìyóu de quánlì.
Hiến pháp trao cho công dân quyền tự do ngôn luận.
老师赋予学生充分的信任。
Lǎoshī fùyǔ xuéshēng chōngfèn de xìnrèn.
Giáo viên trao cho học sinh sự tin tưởng đầy đủ.
这个职位赋予他极大的权力。
Zhège zhíwèi fùyǔ tā jídà de quánlì.
Chức vụ này trao cho anh ấy quyền lực rất lớn.
上天赋予我们生命,我们要珍惜。
Shàngtiān fùyǔ wǒmen shēngmìng, wǒmen yào zhēnxī.
Trời ban cho chúng ta sự sống, chúng ta phải trân trọng.
设计师赋予作品独特的风格。
Shèjìshī fùyǔ zuòpǐn dútè de fēnggé.
Nhà thiết kế đã gắn cho tác phẩm phong cách độc đáo.
领导赋予他重要的任务。
Lǐngdǎo fùyǔ tā zhòngyào de rènwù.
Lãnh đạo giao cho anh ấy nhiệm vụ quan trọng.
传统文化赋予了节日深刻的意义。
Chuántǒng wénhuà fùyǔ le jiérì shēnkè de yìyì.
Văn hóa truyền thống đã mang lại ý nghĩa sâu sắc cho ngày lễ.
他被赋予组织整个项目的责任。
Tā bèi fùyǔ zǔzhī zhěnggè xiàngmù de zérèn.
Anh ấy được giao trách nhiệm tổ chức toàn bộ dự án.
这项法律赋予企业更多的自主权。
Zhè xiàng fǎlǜ fùyǔ qǐyè gèng duō de zìzhǔ quán.
Luật này trao thêm quyền tự chủ cho doanh nghiệp.
我们应该赋予孩子更多表达的机会。
Wǒmen yīnggāi fùyǔ háizi gèng duō biǎodá de jīhuì.
Chúng ta nên trao cho trẻ nhiều cơ hội bày tỏ hơn.
上级赋予他领导团队的职责。
Shàngjí fùyǔ tā lǐngdǎo tuánduì de zhízé.
Cấp trên giao cho anh ấy trách nhiệm lãnh đạo nhóm.
人类赋予动物过多的人格化特征。
Rénlèi fùyǔ dòngwù guòduō de réngéhuà tèzhēng.
Con người gán cho động vật quá nhiều đặc tính nhân hóa.
这件艺术品被赋予神秘的象征意义。
Zhè jiàn yìshùpǐn bèi fùyǔ shénmì de xiàngzhēng yìyì.
Tác phẩm nghệ thuật này được gắn với ý nghĩa biểu tượng huyền bí.
她的演讲赋予观众无限的激励。
Tā de yǎnjiǎng fùyǔ guānzhòng wúxiàn de jīlì.
Bài diễn thuyết của cô ấy mang lại nguồn cảm hứng vô hạn cho khán giả.
你被赋予了一个极其宝贵的机会。
Nǐ bèi fùyǔ le yīgè jíqí bǎoguì de jīhuì.
Bạn được trao cho một cơ hội vô cùng quý giá.
每个人都被赋予追求幸福的权利。
Měi gè rén dōu bèi fùyǔ zhuīqiú xìngfú de quánlì.
Mỗi người đều được trao quyền mưu cầu hạnh phúc.
这段文字赋予诗歌新的生命力。
Zhè duàn wénzì fùyǔ shīgē xīn de shēngmìnglì.
Đoạn văn này mang lại sức sống mới cho bài thơ.
他赋予这幅画更深层的内涵。
Tā fùyǔ zhè fú huà gèng shēncéng de nèihán.
Anh ấy đã trao cho bức tranh một tầng ý nghĩa sâu sắc hơn.
父母赋予我们爱与希望。
Fùmǔ fùyǔ wǒmen ài yǔ xīwàng.
Cha mẹ ban cho chúng ta tình yêu và hy vọng.
教育赋予人改变命运的能力。
Jiàoyù fùyǔ rén gǎibiàn mìngyùn de nénglì.
Giáo dục trao cho con người năng lực thay đổi vận mệnh.
这份合同赋予你法律保障。
Zhè fèn hétóng fùyǔ nǐ fǎlǜ bǎozhàng.
Hợp đồng này trao cho bạn sự bảo vệ pháp lý.
这种仪式赋予婚姻更庄严的意义。
Zhè zhǒng yíshì fùyǔ hūnyīn gèng zhuāngyán de yìyì.
Nghi lễ này mang lại ý nghĩa trang nghiêm hơn cho hôn nhân.
他赋予每一段旋律独特的感情。
Tā fùyǔ měi yī duàn xuánlǜ dútè de gǎnqíng.
Anh ấy gắn cho mỗi giai điệu một cảm xúc riêng biệt.
我被赋予处理危机的任务。
Wǒ bèi fùyǔ chǔlǐ wēijī de rènwù.
Tôi được giao nhiệm vụ xử lý khủng hoảng.
社会赋予我们诸多角色。
Shèhuì fùyǔ wǒmen zhūduō juésè.
Xã hội gán cho chúng ta nhiều vai trò khác nhau.
自然赋予大地无限的生命力。
Zìrán fùyǔ dàdì wúxiàn de shēngmìnglì.
Thiên nhiên ban cho trái đất sức sống vô tận.
法律赋予企业合法经营的权利。
Fǎlǜ fùyǔ qǐyè héfǎ jīngyíng de quánlì.
Pháp luật trao cho doanh nghiệp quyền hoạt động hợp pháp.
总经理赋予我签约的权限。
Zǒng jīnglǐ fùyǔ wǒ qiānyuē de quánxiàn.
Tổng giám đốc đã trao cho tôi quyền ký hợp đồng.
创意赋予产品差异化的竞争力。
Chuàngyì fùyǔ chǎnpǐn chāyì huà de jìngzhēnglì.
Sự sáng tạo mang lại năng lực cạnh tranh khác biệt cho sản phẩm.
他们赋予每一幅画无限想象空间。
Tāmen fùyǔ měi yī fú huà wúxiàn xiǎngxiàng kōngjiān.
Họ gắn cho mỗi bức tranh một không gian tưởng tượng vô hạn.
页:
[1]