是 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online
是 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến1. 是 là gì?
是 (shì) là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung, tương đương với “là” trong tiếng Việt và “to be” trong tiếng Anh.
Tuy nhiên, “是” không được dùng như “to be” trong mọi tình huống như trong tiếng Anh – việc sử dụng từ này trong tiếng Trung có quy tắc rất rõ ràng, bạn cần hiểu thật kỹ để tránh dùng sai.
2. Phiên âm và nghĩa gốc
Chữ Hán: 是
Pinyin: shì
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Việt: là, đúng, phải, vâng, dạ, đồng ý
3. Các chức năng chính của từ “是”
3.1. Làm động từ “là” để nối danh từ với danh từ hoặc đại từ
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “是”.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 是 + Danh từ/Đại từ
Ví dụ:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.
她是老师。
Tā shì lǎoshī.
Cô ấy là giáo viên.
他们是医生。
Tāmen shì yīshēng.
Họ là bác sĩ.
他是我朋友。
Tā shì wǒ péngyǒu.
Anh ấy là bạn tôi.
阮明武是越南人。
Ruǎn Míng Wǔ shì Yuènán rén.
Nguyễn Minh Vũ là người Việt Nam.
3.2. Dùng “是” để nhấn mạnh – Cấu trúc nhấn mạnh
Cấu trúc:
是 + thành phần được nhấn mạnh + 的
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức, chủ thể, v.v.
Ví dụ:
我是昨天来的。
Wǒ shì zuótiān lái de.
Tôi đến vào hôm qua. (Nhấn mạnh thời gian “hôm qua”)
他是坐飞机去北京的。
Tā shì zuò fēijī qù Běijīng de.
Anh ấy đi Bắc Kinh bằng máy bay. (Nhấn mạnh phương tiện)
这本书是我写的。
Zhè běn shū shì wǒ xiě de.
Cuốn sách này là tôi viết. (Nhấn mạnh người thực hiện hành động)
3.3. Dùng trong câu trả lời khẳng định
Trong giao tiếp, từ “是” còn dùng để xác nhận, trả lời “vâng”, “đúng thế”.
Ví dụ:
你是中国人吗?
Nǐ shì Zhōngguó rén ma?
Bạn là người Trung Quốc à?
→ 是,我是中国人。
→ Shì, wǒ shì Zhōngguó rén.
→ Vâng, tôi là người Trung Quốc.
他是你哥哥吗?
Tā shì nǐ gēge ma?
Anh ấy là anh trai bạn à?
→ 是的。
→ Shì de.
→ Đúng vậy.
3.4. Dùng trong so sánh đối lập hoặc nhấn mạnh mâu thuẫn
Cấu trúc:
是……,但是……
Dịch nghĩa: Tuy là…, nhưng…
Ví dụ:
他是很好,但是我不喜欢他。
Tā shì hěn hǎo, dànshì wǒ bù xǐhuān tā.
Anh ấy tuy tốt, nhưng tôi không thích anh ấy.
这件衣服是漂亮,但是太贵了。
Zhè jiàn yīfu shì piàoliang, dànshì tài guì le.
Bộ quần áo này đẹp đấy, nhưng quá đắt.
3.5. Dùng “是” để xác định hoặc khẳng định sự thật, lý do
Ví dụ:
这确实是你的错。
Zhè quèshí shì nǐ de cuò.
Đây đúng là lỗi của bạn.
今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqīwǔ.
Hôm nay là thứ sáu.
那个人是我们的经理。
Nàgè rén shì wǒmen de jīnglǐ.
Người kia là quản lý của chúng tôi.
3.6. Dùng trong thành ngữ hoặc cách diễn đạt cố định
Ví dụ:
是非不分
shì fēi bù fēn
Không phân biệt đúng sai
说的是
shuō de shì
Nói đúng đấy / Chuẩn đấy
是真的吗?
Shì zhēn de ma?
Có thật không?
4. Tóm tắt các cấu trúc chính với “是”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Dịch
S + 是 + Danh từ Là 我是老师。 Tôi là giáo viên.
S + 是 + thành phần + 的 Nhấn mạnh 我是昨天来的。 Tôi đến hôm qua.
Là câu trả lời Vâng, đúng 是的。 Vâng, đúng vậy.
是……,但是…… Tuy … nhưng … 他是中国人,但是不会说中文。 Anh ấy là người Trung Quốc nhưng không biết nói tiếng Trung.
5. Lưu ý khi dùng “是”
Không dùng “是” để nối tính từ như tiếng Anh dùng “to be”.
Trong tiếng Trung, không cần “是” khi dùng với tính từ.
Sai: 他是高。
Đúng: 他很高。 (Tā hěn gāo. – Anh ấy cao.)
Trong các câu có tính từ làm vị ngữ, dùng “很” thay cho “là”.
6. Các lỗi thường gặp khi dùng “是”
Lỗi phổ biến Giải thích
Dùng “是” với tính từ Sai. Không được dùng “是” trong câu có tính từ làm vị ngữ
Không dùng “是” khi cần nhấn mạnh Nếu muốn nhấn mạnh, cần dùng cấu trúc “是…的”
Dùng “是” để mô tả hành động Sai. “是” không dùng để mô tả hành động
7. Bài luyện tập – Ví dụ thêm
你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
Bạn là học sinh phải không?
是,我是中文系的学生。
Shì, wǒ shì Zhōngwén xì de xuéshēng.
Vâng, tôi là sinh viên khoa tiếng Trung.
他是医生,她是护士。
Tā shì yīshēng, tā shì hùshì.
Anh ấy là bác sĩ, cô ấy là y tá.
我是从越南来的。
Wǒ shì cóng Yuènán lái de.
Tôi đến từ Việt Nam.
你是怎么知道的?
Nǐ shì zěnme zhīdào de?
Bạn biết bằng cách nào vậy?
这就是我说的那个人。
Zhè jiù shì wǒ shuō de nàgè rén.
Đây chính là người mà tôi đã nói đến.
Từ Phiên âm Loại từ Nghĩa chính Vai trò
是 shì Động từ Là Nối danh từ, khẳng định, nhấn mạnh
Từ “是” rất phổ biến trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung. Hiểu rõ và sử dụng đúng “是” sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác và thể hiện sự rõ ràng trong giao tiếp.
1. Ý nghĩa của từ 是 (shì)
是 chủ yếu mang ý nghĩa "là", "đúng" hoặc "phải", được dùng để:
Xác định hoặc mô tả bản chất, danh tính, hoặc đặc điểm của một chủ thể (tương đương "to be" trong tiếng Anh).
Nhấn mạnh sự xác nhận hoặc đồng ý trong một số ngữ cảnh.
Kết nối chủ ngữ với một danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt mối quan hệ đẳng lập (equative relationship).
Ngữ cảnh sử dụng:
是 thường được dùng để xác định một sự thật, danh tính, nghề nghiệp, quốc tịch, hoặc đặc điểm cố định.
Nó không được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc, tính chất tạm thời, hoặc khi so sánh tính từ (trong trường hợp này, người ta thường dùng 很 - hěn hoặc các từ khác).
2. Loại từ của 是
是 là động từ (动词 - dòngcí), cụ thể là một động từ liên hệ (copula verb), đóng vai trò liên kết giữa chủ ngữ và vị ngữ (thường là một danh từ hoặc cụm danh từ). Ngoài ra, trong một số trường hợp, 是 có thể mang tính chất trợ từ để nhấn mạnh hoặc xác nhận.
3. Cách sử dụng 是 trong các mẫu câu
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 是:
a. 是 trong câu khẳng định danh tính hoặc đặc điểm
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ/Cụm danh từ.
Ý nghĩa: Xác định chủ ngữ thuộc một loại, nghề nghiệp, quốc tịch, hoặc danh tính cụ thể.
Ví dụ:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.
他是中国人。
Tā shì Zhōngguórén.
Anh ấy là người Trung Quốc.
这是一本书。
Zhè shì yī běn shū.
Đây là một cuốn sách.
b. 是 trong câu hỏi
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ/Cụm danh từ + 吗?
Ý nghĩa: Hỏi để xác nhận danh tính, đặc điểm, hoặc sự thật.
Ví dụ:
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên à?
这是你的手机吗?
Zhè shì nǐ de shǒujī ma?
Đây là điện thoại của bạn à?
他们是朋友吗?
Tāmen shì péngyǒu ma?
Họ là bạn bè à?
c. 是 trong câu phủ định
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不是 + Danh từ/Cụm danh từ.
Ý nghĩa: Phủ nhận danh tính hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
我不是医生。
Wǒ bù shì yīshēng.
Tôi không phải bác sĩ.
这不是我的车。
Zhè bù shì wǒ de chē.
Đây không phải xe của tôi.
她不是学生。
Tā bù shì xuéshēng.
Cô ấy không phải học sinh.
d. 是 trong câu nhấn mạnh
Cấu trúc: 是 + (Thành phần được nhấn mạnh) + 的.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu (thời gian, địa điểm, cách thức, v.v.).
Ví dụ:
是我昨天买的书。
Shì wǒ zuótiān mǎi de shū.
Chính tôi đã mua cuốn sách này hôm qua. (Nhấn mạnh chủ ngữ "tôi").
是他帮我的。
Shì tā bāng wǒ de.
Chính anh ấy đã giúp tôi. (Nhấn mạnh "anh ấy").
是在北京认识的。
Shì zài Běijīng rènshí de.
Chính ở Bắc Kinh mà (chúng tôi) quen nhau.
e. 是 trong câu đồng ý hoặc xác nhận
Cấu trúc: 是 hoặc 是 Fascinating! 啊/吧.
Ý nghĩa: Xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó.
Ví dụ:
是,我知道了。
Shì, wǒ zhīdào le.
Vâng, tôi hiểu rồi.
是的,没问题。
Shì de, méi wèntí.
Đúng vậy, không vấn đề gì.
4. Các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 是 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: 是 trong câu khẳng định
他是我的哥哥。
Tā shì wǒ de gēge.
Anh ấy là anh trai của tôi.
这家餐厅是最好的。
Zhè jiā cāntīng shì zuì hǎo de.
Nhà hàng này là tốt nhất.
她是公司的经理。
Tā shì gōngsī de jīnglǐ.
Cô ấy là quản lý của công ty.
Ví dụ 2: 是 trong câu hỏi
你是越南人吗?
Nǐ shì Yuènánrén ma?
Bạn là người Việt Nam à?
这件衣服是新的吗?
Zhè jiàn yīfu shì xīn de ma?
Bộ quần áo này là mới à?
他们是夫妻吗?
Tāmen shì fūqī ma?
Họ là vợ chồng à?
Ví dụ 3: 是 trong câu phủ định
我不是老板。
Wǒ bù shì lǎobǎn.
Tôi không phải ông chủ.
这不是真的。
Zhè bù shì zhēn de.
Đây không phải thật.
他不是我的朋友。
Tā bù shì wǒ de péngyǒu.
Anh ấy không phải bạn tôi.
Ví dụ 4: 是 trong câu nhấn mạnh
是她昨天打的电话。
Shì tā zuótiān dǎ de diànhuà.
Chính cô ấy đã gọi điện hôm qua.
是我自己做的蛋糕。
Shì wǒ zìjǐ zuò de dàngāo.
Chính tôi đã làm cái bánh đó.
是在学校学的中文。
Shì zài xuéxiào xué de Zhōngwén.
Chính ở trường mà tôi học tiếng Trung.
Ví dụ 5: 是 trong câu đồng ý/xác nhận
是,我会去。
Shì, wǒ huì qù.
Vâng, tôi sẽ đi.
是的,我同意。
Shì de, wǒ tóngyì.
Đúng vậy, tôi đồng ý.
是,没错。
Shì, méi cuò.
Đúng, không sai.
5. Một số lưu ý khi sử dụng 是
Không dùng với tính từ thuần túy: Trong tiếng Trung, 是 không được dùng để miêu tả trạng thái hoặc tính chất tạm thời (như "tôi mệt", "cô ấy đẹp"). Thay vào đó, dùng cấu trúc như 很 (hěn) hoặc không cần động từ. Ví dụ:
Không nói: 她是漂亮。 (sai)
Mà nói: 她很漂亮。 (Tā hěn piàoliang.) - Cô ấy rất xinh đẹp.
Phân biệt với 有的 (yǒude): Trong một số trường hợp, người bản xứ có thể bỏ 是 và dùng cấu trúc khác (như 有 - yǒu) để diễn đạt sự tồn tại. Ví dụ:
有一个人是老师。 (Yǒu yī gè rén shì lǎoshī.) - Có một người là giáo viên.
Nhấn mạnh với 是…的: Cấu trúc này rất phổ biến trong văn nói để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, đặc biệt khi giải thích hoặc làm rõ.
Ngữ điệu: Trong văn nói, 是 có thể được nhấn mạnh để thể hiện sự xác nhận mạnh mẽ hoặc phản đối (ví dụ: 是! - Đúng thế!).
6. Một số cụm từ phổ biến với 是
是的 (shì de): Đúng vậy, vâng (dùng để đồng ý hoặc xác nhận).
是不是 (shì bù shì): Có phải không? (Dùng trong câu hỏi để xác nhận).
就是 (jiùshì): Chính là, đúng là (nhấn mạnh sự xác định).
不是 (bù shì): Không phải (phủ định danh tính hoặc đặc điểm).
真是 (zhēn shì): Thật là (biểu đạt cảm thán, ví dụ: 真是可惜! - Thật đáng tiếc!).
I. Định nghĩa và chiết tự
是 (shì) là một động từ đặc biệt, mang nghĩa chính là “là”, tương đương với “to be” trong tiếng Anh và “là” trong tiếng Việt.
Ngoài nghĩa cơ bản, “是” còn có nhiều nghĩa mở rộng như: đúng, phải, vâng, chính là, quả thật, phàm là...
Chiết tự:
Bộ thủ: 日 (mặt trời) + 疋 (đơn vị đo vải)
Tổng số nét: 9
Hán Việt: Thị
II. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ Vai trò Ví dụ
Động từ Nối chủ ngữ với danh từ, đại từ 我是学生。→ Tôi là học sinh.
Trợ từ Nhấn mạnh, xác nhận 是我做的。→ Chính tôi làm.
Thán từ Biểu thị sự đồng ý 是,我知道。→ Vâng, tôi biết.
Tính từ Biểu thị sự đúng đắn 你说得是。→ Bạn nói đúng.
Danh từ Biểu thị điều đúng đắn 做事要以“是”为原则。→ Làm việc cần lấy điều đúng làm nguyên tắc.
III. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
1. Khẳng định:
Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Đại từ
我是老师。 Wǒ shì lǎoshī. → Tôi là giáo viên.
她是我姐姐。 Tā shì wǒ jiějie. → Cô ấy là chị gái tôi.
2. Phủ định:
Chủ ngữ + 不是 + Danh từ / Đại từ
我不是学生。 Wǒ bú shì xuéshēng. → Tôi không phải là học sinh.
那不是我的手机。 Nà bú shì wǒ de shǒujī. → Đó không phải là điện thoại của tôi.
3. Câu hỏi xác nhận:
Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Đại từ + 吗?
你是越南人吗? Nǐ shì Yuènán rén ma? → Bạn là người Việt Nam phải không?
这是你的书吗? Zhè shì nǐ de shū ma? → Đây là sách của bạn à?
4. Nhấn mạnh bằng “是……的”
我是昨天来的。 Wǒ shì zuótiān lái de. → Tôi đến vào hôm qua.
他是跟朋友一起去的。 Tā shì gēn péngyǒu yìqǐ qù de. → Anh ấy đã đi cùng bạn.
IV. Các cách dùng mở rộng
1. Biểu thị sự đồng ý
是,我会注意安全。 Shì, wǒ huì zhùyì ānquán. → Vâng, tôi sẽ chú ý an toàn.
2. Biểu thị sự lựa chọn
你是喝茶,还是喝咖啡? Nǐ shì hē chá, háishì hē kāfēi? → Bạn uống trà hay cà phê?
3. Biểu thị sự nhấn mạnh
是他告诉我的。 Shì tā gàosù wǒ de. → Chính anh ấy đã nói với tôi.
4. Biểu thị sự đúng đắn
你说得是。 Nǐ shuō de shì. → Bạn nói đúng.
V. Ví dụ thực tế (tự viết, không sao chép)
Ví dụ 1 – Giới thiệu bản thân
Tôi là sinh viên. 我是学生。 Wǒ shì xuéshēng.
Ví dụ 2 – Hỏi danh tính
Anh ấy là ai? 他是谁? Tā shì shéi?
Ví dụ 3 – Phủ định
Tôi không phải là bác sĩ. 我不是医生。 Wǒ bú shì yīshēng.
Ví dụ 4 – Câu hỏi lựa chọn
Bạn thích trà hay cà phê? 你是喜欢茶,还是喜欢咖啡? Nǐ shì xǐhuān chá, háishì xǐhuān kāfēi?
Ví dụ 5 – Nhấn mạnh thời gian
Tôi đến vào hôm qua. 我是昨天来的。 Wǒ shì zuótiān lái de.
Ví dụ 6 – Biểu thị sự thật
Trên bàn toàn là sách. 桌子上是书。 Zhuōzi shàng shì shū.
Ví dụ 7 – Biểu thị sự đồng ý
Vâng, tôi hiểu rồi. 是,我明白了。 Shì, wǒ míngbái le.
"是" là gì?
"是" (phiên âm: shì) là một động từ rất quan trọng trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là "là" – dùng để xác nhận, khẳng định một điều gì đó.
Ngoài ra, "是" còn có nghĩa là phải, đúng, vâng (trong đối thoại để bày tỏ sự đồng ý, chấp thuận), hoặc làm thành phần trong những cấu trúc đặc biệt.
Loại từ
Động từ (verb) – chủ yếu dùng để nối chủ ngữ với vị ngữ là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ, xác nhận hai phần bằng nhau hoặc liên hệ trực tiếp.
Ngoài ra, "是" còn có thể dùng như một từ để trả lời (vâng, đúng), hoặc là yếu tố nhấn mạnh trong các cấu trúc cố định (“是...的”).
Cách dùng và cấu trúc
1. Câu khẳng định
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ/Đại từ/Hình dung từ
Ví dụ:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.
他是医生。
Tā shì yīshēng.
Anh ấy là bác sĩ.
2. Câu phủ định
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不是 + ...
Ví dụ:
他不是老师。
Tā bú shì lǎoshī.
Anh ấy không phải là giáo viên.
3. Câu hỏi
Cấu trúc 1: Chủ ngữ + 是 + ... 吗?
Ví dụ:
你是越南人吗?
Nǐ shì Yuènán rén ma?
Bạn là người Việt Nam phải không?
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + 是不是 + ...
Ví dụ:
他是不是学生?
Tā shì bù shì xuéshēng?
Anh ấy có phải học sinh không?.
4. Cấu trúc nhấn mạnh “是…的”
Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, đối tượng, mục đích của hành động đã hoàn thành.
Ví dụ:
我是跟他来的。
Wǒ shì gēn tā lái de.
Tôi đến cùng với anh ấy.
5. Trả lời ngắn gọn, xác nhận
Ví dụ:
是,是。
Shì, shì.
Vâng, đúng rồi.
Một số mẫu câu ví dụ
Câu tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
这是我的书。 Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi.
我是老师。 Wǒ shì lǎoshī. Tôi là giáo viên.
你是学生吗? Nǐ shì xuéshēng ma? Bạn là học sinh phải không?
他不是中国人。 Tā bú shì Zhōngguó rén. Anh ấy không phải người TQ.
这个地方是新的。 Zhège dìfang shì xīn de. Nơi này là mới.
昨天是星期天。 Zuótiān shì xīngqītiān. Hôm qua là Chủ nhật.
我是来看你的。 Wǒ shì lái kàn nǐ de. Tôi đến thăm bạn nhé.
这是你的包吗? Zhè shì nǐ de bāo ma? Đây là túi của bạn phải không?
Lưu ý khi dùng "是"
Không dùng “是” trực tiếp trước tính từ để diễn đạt “A là B (tính từ)” như trong tiếng Việt (ví dụ: “她漂亮” – Tā piàoliang: Cô ấy xinh đẹp, không dùng “她是漂亮”).
"是" có thể dùng trong nhiều cấu trúc phức tạp hoặc để nhấn mạnh.
I. 是 là gì?
是 (shì) có nghĩa là “là” – dùng để liên kết chủ ngữ với bổ ngữ danh từ hoặc đại từ.
Là động từ mang tính khẳng định, dùng trong các câu giới thiệu, xác nhận thông tin, định nghĩa, v.v.
II. Loại từ
是 là một động từ (verb) – nhưng là một liên động từ (linking verb).
Nó KHÔNG đi với tính từ như trong tiếng Anh hay tiếng Việt.
III. Cấu trúc câu với “是”
1. Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 是 + danh từ / đại từ / cụm danh từ
Ví dụ:
他是老师。
Tā shì lǎoshī.
→ Anh ấy là giáo viên.
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
→ Tôi là học sinh.
他们是越南人。
Tāmen shì Yuènán rén.
→ Họ là người Việt Nam.
2. Câu phủ định với “是”
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不是 + … (không phải)
Ví dụ:
我不是中国人。
Wǒ bú shì Zhōngguó rén.
→ Tôi không phải là người Trung Quốc.
她不是我妈妈。
Tā bú shì wǒ māma.
→ Cô ấy không phải là mẹ tôi.
这不是我的书。
Zhè bú shì wǒ de shū.
→ Đây không phải là sách của tôi.
3. Câu nghi vấn với “是……吗?”
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + … + 吗? (có phải… không?)
Ví dụ:
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
→ Bạn có phải là giáo viên không?
他是你的朋友吗?
Tā shì nǐ de péngyǒu ma?
→ Anh ấy là bạn của bạn à?
这是你的笔吗?
Zhè shì nǐ de bǐ ma?
→ Đây là bút của bạn phải không?
4. Câu nhấn mạnh với “是……的”
是……的 là cấu trúc dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, người thực hiện hành động, v.v.
Ví dụ:
我是昨天来的。
Wǒ shì zuótiān lái de.
→ Tôi đến vào hôm qua. (nhấn mạnh thời gian)
他是从河内来的。
Tā shì cóng Hénèi lái de.
→ Anh ấy đến từ Hà Nội. (nhấn mạnh nơi chốn)
这件事是他做的。
Zhè jiàn shì shì tā zuò de.
→ Việc này là do anh ấy làm. (nhấn mạnh chủ thể)
IV. Nhiều ví dụ thực tế (phiên âm + tiếng Việt)
A. Câu khẳng định
我是林老师。
Wǒ shì Lín lǎoshī.
→ Tôi là thầy/cô Lâm.
他们是我的同事。
Tāmen shì wǒ de tóngshì.
→ Họ là đồng nghiệp của tôi.
这本书是英文的。
Zhè běn shū shì Yīngwén de.
→ Cuốn sách này là bằng tiếng Anh.
B. Câu phủ định
他不是医生。
Tā bú shì yīshēng.
→ Anh ấy không phải là bác sĩ.
我们不是美国人。
Wǒmen bú shì Měiguó rén.
→ Chúng tôi không phải là người Mỹ.
这不是你的手机。
Zhè bú shì nǐ de shǒujī.
→ Đây không phải là điện thoại của bạn.
C. Câu nghi vấn
你是新来的学生吗?
Nǐ shì xīn lái de xuéshēng ma?
→ Bạn là học sinh mới à?
这是你写的吗?
Zhè shì nǐ xiě de ma?
→ Đây là do bạn viết à?
D. Câu nhấn mạnh (是……的)
我是在越南学的汉语。
Wǒ shì zài Yuènán xué de Hànyǔ.
→ Tôi học tiếng Trung ở Việt Nam. (nhấn mạnh địa điểm)
他是上个月来的。
Tā shì shàng ge yuè lái de.
→ Anh ấy đến vào tháng trước. (nhấn mạnh thời gian)
"是" (shì) là gì?
1. Định nghĩa
"是" (shì) trong tiếng Trung có nghĩa là "là", dùng để xác nhận, nhận định hoặc giới thiệu, giống như động từ "to be" trong tiếng Anh.
Từ này thường được dùng để xác định danh tính, nghề nghiệp, vai trò hoặc khẳng định một sự việc, tình huống.
2. Loại từ
Loại từ: Động từ phán đoán (dùng để phán đoán quan hệ giữa chủ ngữ và bổ ngữ, chủ yếu với danh từ, đại từ).
Trong một số trường hợp "是" mang nghĩa nhấn mạnh khi dùng với cấu trúc "是...的".
3. Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc cơ bản
+ 是 +
Dùng để xác định ai/cái gì là ai/cái gì.
Nếu phủ định, chèn "不" trước "是": 不是 (không phải là).
Để hỏi, chỉ cần thêm "吗" cuối câu: 是...吗? (phải không?).
Cấu trúc "是...的"
Nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức hoặc đối tượng của một hành động trong quá khứ.
+ 是 + + 的.
4. Ví dụ cụ thể (có phiên âm & dịch nghĩa)
Câu tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
我是学生。 Wǒ shì xuéshēng. Tôi là học sinh.
他是医生。 Tā shì yīshēng. Anh ấy là bác sĩ.
她是老师。 Tā shì lǎoshī. Cô ấy là giáo viên.
这本书是李老师的。 Zhè běn shū shì Lǐ lǎoshī de. Cuốn sách này là của thầy Lý.
那是我的车。 Nà shì wǒ de chē. Kia là xe của tôi.
今天是星期五。 Jīntiān shì xīngqī wǔ. Hôm nay là thứ Sáu.
我不是老师。 Wǒ bú shì lǎoshī. Tôi không phải là giáo viên.
你是学生吗? Nǐ shì xuéshēng ma? Bạn là học sinh phải không?
我是昨天来的。 Wǒ shì zuótiān lái de. Tôi đến vào hôm qua.
他是跟朋友一起去的。 Tā shì gēn péngyǒu yīqǐ qù de. Anh ấy đã đi cùng bạn.
5. Lưu ý khi dùng "是"
Không dùng "是" với tính từ khi làm vị ngữ, vì tiếng Trung không cần động từ "to be" trước tính từ (VD: không nói 她是漂亮 mà chỉ cần 她漂亮).
Trong một số trường hợp, "是" còn dùng để nhấn mạnh, đồng ý hoặc xác thực thông tin (có thể dịch là "đúng", "quả là", "vâng", tùy vào ngữ cảnh).
1. Loại từ
“是” là động từ liên kết (系动词 / xì dòngcí), thuộc nhóm động từ biểu thị sự tồn tại, đồng nhất, hoặc thuộc tính của một đối tượng. Nó được dùng để liên kết chủ ngữ với một bổ ngữ (thường là danh từ, cụm danh từ, hoặc tính từ) để giải thích hoặc xác định chủ ngữ đó.
2. Cách sử dụng
“是” có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các ý nghĩa sau:
Xác định danh tính hoặc bản chất: Dùng để chỉ rõ chủ ngữ “là” cái gì hoặc thuộc về một loại nào.
Khẳng định sự thật: Dùng để xác nhận một sự việc hoặc trạng thái.
Mô tả thuộc tính: Trong một số trường hợp, “是” kết hợp với tính từ để nhấn mạnh trạng thái.
Ngữ cảnh: “是” thường được dùng trong văn nói và viết, từ giao tiếp thông thường đến văn bản trang trọng. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, “是” không phải lúc nào cũng cần thiết như “to be” trong tiếng Anh, đặc biệt khi mô tả tính chất đơn thuần (xem phần lưu ý).
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng “是”:
a) Chủ ngữ + 是 + Danh từ/Cụm danh từ
Ý nghĩa: Chỉ rõ chủ ngữ là một danh từ cụ thể hoặc thuộc một danh mục nào đó.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + danh từ + (bổ ngữ khác nếu có).
Ví dụ:
他是学生。(Tā shì xuéshēng.)
Dịch: Anh ấy là học sinh.
这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.)
Dịch: Đây là sách của tôi.
b) Chủ ngữ + 是 + Tính từ + 的
Ý nghĩa: Nhấn mạnh trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ, thường kèm “的” để tăng tính khẳng định.
Ví dụ:
她是很漂亮的。(Tā shì hěn piàoliang de.)
Dịch: Cô ấy rất xinh đẹp.
这件事是重要的。(Zhè jiàn shì shì zhòngyào de.)
Dịch: Việc này là quan trọng.
c) Chủ ngữ + 是 + Địa điểm/Thời gian
Ý nghĩa: Xác định vị trí hoặc thời gian liên quan đến chủ ngữ.
Ví dụ:
我的家是在北京。(Wǒ de jiā shì zài Běijīng.)
Dịch: Nhà của tôi ở Bắc Kinh.
今天是星期五。(Jīntiān shì xīngqīwǔ.)
Dịch: Hôm nay là thứ Sáu.
d) Câu hỏi với “是”
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ/Tính từ + 吗? (hoặc 是...还是... để hỏi lựa chọn).
Ý nghĩa: Dùng để hỏi về danh tính, trạng thái, hoặc sự xác nhận.
Ví dụ:
你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?)
Dịch: Bạn là giáo viên phải không?
这是你的手机还是他的?(Zhè shì nǐ de shǒujī háishì tā de?)
Dịch: Đây là điện thoại của bạn hay của anh ấy?
e) Phủ định với “不是” (bù shì)
Ý nghĩa: Phủ định một sự xác định hoặc danh tính.
Ví dụ:
我不是医生。(Wǒ bù shì yīshēng.)
Dịch: Tôi không phải bác sĩ.
这不是我的包。(Zhè bù shì wǒ de bāo.)
Dịch: Đây không phải túi của tôi.
4. Các ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng “是” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:
Xác định danh tính:
他是我的哥哥。(Tā shì wǒ de gēge.)
Dịch: Anh ấy là anh trai của tôi.
你是越南人吗?(Nǐ shì Yuènán rén ma?)
Dịch: Bạn là người Việt Nam phải không?
Mô tả thuộc tính (nhấn mạnh):
这个地方是很美丽的。(Zhège dìfāng shì hěn měilì de.)
Dịch: Nơi này rất đẹp.
他的想法是正确的。(Tā de xiǎngfǎ shì zhèngquè de.)
Dịch: Ý kiến của anh ấy là đúng.
Xác định thời gian hoặc địa điểm:
明天是周末。(Míngtiān shì zhōumò.)
Dịch: Ngày mai là cuối tuần.
我的学校是在上海。(Wǒ de xuéxiào shì zài Shànghǎi.)
Dịch: Trường học của tôi ở Thượng Hải.
Câu hỏi khẳng định hoặc lựa chọn:
你是学生还是老师?(Nǐ shì xuéshēng háishì lǎoshī?)
Dịch: Bạn là học sinh hay giáo viên?
这是真的吗?(Zhè shì zhēn de ma?)
Dịch: Điều này có thật không?
Phủ định với “不是”:
我不是中国人。(Wǒ bù shì Zhōngguó rén.)
Dịch: Tôi không phải người Trung Quốc.
这本书不是我的。(Zhè běn shū bù shì wǒ de.)
Dịch: Cuốn sách này không phải của tôi.
Ngữ cảnh giao tiếp thân mật:
你是新来的吗?(Nǐ shì xīn lái de ma?)
Dịch: Bạn là người mới đến à?
他是我的好朋友。(Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu.)
Dịch: Anh ấy là bạn thân của tôi.
Kết hợp với các từ khác:
这是谁的钱包?(Zhè shì shuí de qiánbāo?)
Dịch: Đây là ví của ai?
她是最好的歌手。(Tā shì zuì hǎo de gēshǒu.)
Dịch: Cô ấy là ca sĩ giỏi nhất.
5. Lưu ý văn hóa và ngữ pháp
Không cần “是” trong một số trường hợp: Trong tiếng Trung, khi mô tả tính chất hoặc trạng thái đơn thuần (ví dụ: “Anh ấy cao”), người ta thường bỏ “是” và dùng cấu trúc “Chủ ngữ + Tính từ”. Ví dụ:
他很高。(Tā hěn gāo.) – Anh ấy cao. (Không cần “是”).
Nếu dùng “是” như “他是高的” (Tā shì gāo de), câu sẽ mang tính nhấn mạnh hoặc trang trọng hơn.
Ngữ cảnh trang trọng: “是” thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống cần xác định rõ ràng, như giới thiệu nghề nghiệp, quốc tịch, hoặc vai trò.
Phát âm: “是” được phát âm ở thanh thứ tư (shì – giọng hạ), cần chú ý để tránh nhầm lẫn với các từ đồng âm.
Sự khác biệt với tiếng Anh: Không phải mọi trường hợp “to be” trong tiếng Anh đều được dịch thành “是” trong tiếng Trung. Ví dụ, trong câu “Tôi mệt” (Wǒ lèi), không cần “是” vì đây là mô tả trạng thái, không phải xác định danh tính.
6. Biến thể và từ liên quan
不是 (bù shì): Phủ định của “是”, nghĩa là “không phải”.
Ví dụ: 这不是真的。(Zhè bù shì zhēn de.) – Điều này không phải thật.
是的 (shì de): Dùng để xác nhận hoặc đồng ý, tương đương “Đúng vậy” hoặc “Vâng”.
Ví dụ: 是的,我同意。(Shì de, wǒ tóngyì.) – Vâng, tôi đồng ý.
是不是 (shì bù shì): Dùng trong câu hỏi để xác nhận, tương đương “Có phải... không?”.
Ví dụ: 你是不是累了?(Nǐ shì bù shì lèi le?) – Có phải bạn mệt rồi không?
1. Ý nghĩa tổng quát của 是
是 (shì) là một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung. Nó thường được dịch là “là”, “đúng”, “phải”, “vâng”, “chính là”, tùy theo ngữ cảnh.
Các nghĩa chính:
Là: dùng để nối chủ ngữ với vị ngữ
Đúng, phải: biểu thị sự khẳng định
Vâng, được: dùng như thán từ để đồng ý
Chính là, quả là: nhấn mạnh
Phàm là, hễ là: biểu thị tính bao quát
Lựa chọn: dùng trong câu hỏi lựa chọn
Họ Thị: dùng như danh từ chỉ họ
2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ Vai trò Ví dụ
Động từ Nối chủ ngữ với vị ngữ 他是老师。→ Anh ấy là giáo viên.
Thán từ Biểu thị sự đồng ý 是,我知道。→ Vâng, tôi biết.
Tính từ Biểu thị sự đúng đắn 你说得是。→ Bạn nói đúng.
Đại từ Chỉ sự vật, sự việc 如是。→ Như vậy.
Trợ từ Nhấn mạnh trong cấu trúc 是…的 我是昨天来的。→ Tôi đã đến hôm qua.
3. Cách dùng phổ biến của 是
a. Dùng để nối chủ ngữ với vị ngữ (nghĩa là “là”)
Ví dụ:
我是学生。 Wǒ shì xuéshēng. → Tôi là học sinh.
她是中国人。 Tā shì Zhōngguó rén. → Cô ấy là người Trung Quốc.
这本书是我的。 Zhè běn shū shì wǒ de. → Quyển sách này là của tôi.
b. Dùng để khẳng định, đồng ý (thán từ)
Ví dụ:
A: 你去吗? Nǐ qù ma? → Bạn đi không?
B: 是,我去。 Shì, wǒ qù. → Vâng, tôi đi.
c. Dùng trong câu hỏi lựa chọn
Ví dụ:
你是喝茶还是喝咖啡? Nǐ shì hē chá háishì hē kāfēi? → Bạn uống trà hay cà phê?
他是学生还是老师? Tā shì xuéshēng háishì lǎoshī? → Anh ấy là học sinh hay giáo viên?
d. Dùng để nhấn mạnh (chính là, quả là)
Ví dụ:
那就是他家。 Nà jiù shì tā jiā. → Đó chính là nhà của anh ấy.
这件衣服是你的尺码。 Zhè jiàn yīfú shì nǐ de chǐmǎ. → Chiếc áo này đúng là cỡ của bạn.
e. Dùng trong cấu trúc 是…的 để nhấn mạnh
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + thành phần cần nhấn mạnh + động từ + 的
Ví dụ:
我们是昨天来的。 Wǒmen shì zuótiān lái de. → Chúng tôi đã đến hôm qua.
他是偷偷去的。 Tā shì tōutōu qù de. → Anh ấy đã đi một cách bí mật.
我是在越南上的中学。 Wǒ shì zài Yuènán shàng de zhōngxué. → Tôi đã học trung học ở Việt Nam.
f. Dùng để biểu thị sự đúng đắn (tính từ)
Ví dụ:
你说得是。 Nǐ shuō de shì. → Bạn nói đúng.
他做得很是。 Tā zuò de hěn shì. → Anh ấy làm rất đúng.
g. Dùng để biểu thị sự tồn tại
Ví dụ:
村子前面是一片水田。 Cūnzi qiánmiàn shì yí piàn shuǐtián. → Trước làng là một cánh đồng nước.
他跑得满身是汗。 Tā pǎo de mǎnshēn shì hàn. → Anh ấy chạy đến nỗi người đầy mồ hôi.
4. Các ví dụ mở rộng
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
他是我的朋友。 Tā shì wǒ de péngyǒu. Anh ấy là bạn của tôi.
是,我马上去。 Shì, wǒ mǎshàng qù. Vâng, tôi sẽ đi ngay.
你是怎么来的? Nǐ shì zěnme lái de? Bạn đến bằng cách nào?
我不是昨天来的。 Wǒ bùshì zuótiān lái de. Tôi không đến hôm qua.
这本书是鲁迅写的。 Zhè běn shū shì Lǔ Xùn xiě de. Quyển sách này do Lỗ Tấn viết.
是花我都喜欢。 Shì huā wǒ dōu xǐhuan. Hễ là hoa thì tôi đều thích.
Từ vựng tiếng Trung: 是 (shì)
1. Giải thích chi tiết:
是 (shì) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là “là”, dùng để xác nhận sự việc, định danh một chủ thể, hoặc khẳng định điều gì đó. Đây là từ cực kỳ phổ biến và cơ bản, được sử dụng rộng rãi trong các câu trần thuật, giới thiệu, hay trả lời mang tính khẳng định.
Lưu ý: Trong tiếng Trung, “是” không đứng trước tính từ, khác với tiếng Việt hoặc tiếng Anh (ví dụ: “Tôi là đẹp” hoặc “I am beautiful”). Thay vào đó, tính từ sẽ đóng vai trò như động từ trong câu.
2. Loại từ:
Động từ (动词) – đặc biệt là động từ mang tính định danh hoặc động từ liên kết.
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với 是:
A 是 B
→ Chủ ngữ A là B
Ví dụ: 我是学生。(Tôi là học sinh.)
A 是 + danh từ / đại từ / cụm danh từ
→ Dùng để xác định người hoặc vật.
是……的
→ Cấu trúc nhấn mạnh, thường dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức.
Ví dụ: 我是昨天来的。(Tôi đến vào ngày hôm qua.)
4. Các mẫu câu ví dụ + phiên âm + tiếng Việt:
Câu đơn giản:
我是老师。
Wǒ shì lǎoshī.
Tôi là giáo viên.
他是医生。
Tā shì yīshēng.
Anh ấy là bác sĩ.
她是中国人。
Tā shì Zhōngguó rén.
Cô ấy là người Trung Quốc.
我不是学生。
Wǒ bù shì xuéshēng.
Tôi không phải là học sinh.
你是越南人吗?
Nǐ shì Yuènán rén ma?
Bạn có phải là người Việt Nam không?
是,我是越南人。
Shì, wǒ shì Yuènán rén.
Đúng vậy, tôi là người Việt Nam.
Câu có sử dụng “是……的”:
他是去年毕业的。
Tā shì qùnián bìyè de.
Anh ấy tốt nghiệp vào năm ngoái.
我是坐火车来的。
Wǒ shì zuò huǒchē lái de.
Tôi đến bằng tàu hỏa.
Các cách sử dụng khác:
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.
那不是你的手机。
Nà bù shì nǐ de shǒujī.
Đó không phải là điện thoại của bạn.
今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqīwǔ.
Hôm nay là thứ Sáu.
我是第一次来中国。
Wǒ shì dì yī cì lái Zhōngguó.
Tôi là lần đầu tiên đến Trung Quốc.
5. Một số điểm ngữ pháp cần lưu ý:
Không dùng 是 trước tính từ:
Ví dụ sai: 他是高。
→ Sửa lại đúng: 他很高。(Tā hěn gāo. – Anh ấy cao.)
Trong câu phủ định, dùng “不是”:
Ví dụ: 她不是老师。(Tā bù shì lǎoshī. – Cô ấy không phải là giáo viên.)
页:
[1]