阮明武 发表于 2025-7-18 17:31:05

吗 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese

吗 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com

1. “吗” là gì?

“吗” là một trợ từ nghi vấn trong tiếng Trung hiện đại, được sử dụng để biến câu trần thuật thành câu hỏi dạng lựa chọn đúng/sai hoặc câu hỏi có/không, tương tự như khi bạn nói: "phải không?", "có đúng không?", "à?", "à nhỉ?" trong tiếng Việt.

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “吗” không có ý nghĩa từ vựng cụ thể mà chỉ mang chức năng ngữ khí (modal function). Nó thường xuất hiện ở cuối câu và không được dùng chung với các đại từ nghi vấn như “什么” (gì), “谁” (ai), “哪里” (ở đâu)...

2. Loại từ:
“吗” là trợ từ ngữ khí (语气助词 / yǔqì zhùcí)

Thuộc nhóm từ không độc lập về ý nghĩa, chỉ dùng để biểu thị thái độ hoặc ý định của người nói trong câu hỏi nghi vấn.

3. Chức năng và vai trò của “吗”
Biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không (yes-no question).

Chỉ dùng trong câu hỏi dạng lựa chọn đúng/sai, không dùng trong câu hỏi có từ để hỏi.

Không ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu. Không cần đảo vị trí của chủ ngữ và động từ như trong tiếng Anh.

4. Cấu trúc câu có “吗”
Cấu trúc cơ bản:



Trong đó:

Chủ ngữ (主语): đối tượng được nói tới

Vị ngữ (谓语): thường là động từ hoặc tính từ

“吗”: đặt cuối câu để biến câu thành câu hỏi

Ví dụ:

他是老师。→ Câu trần thuật

他是老师吗?→ Câu hỏi có/không

5. Ví dụ cơ bản kèm theo phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
你好吗?
Pinyin: Nǐ hǎo ma?
Dịch nghĩa: Bạn có khỏe không?

Ví dụ 2:
他是老师吗?
Pinyin: Tā shì lǎoshī ma?
Dịch nghĩa: Anh ấy là giáo viên phải không?

Ví dụ 3:
你会说中文吗?
Pinyin: Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?
Dịch nghĩa: Bạn có biết nói tiếng Trung không?

Ví dụ 4:
今天下雨吗?
Pinyin: Jīntiān xiàyǔ ma?
Dịch nghĩa: Hôm nay có mưa không?

Ví dụ 5:
你们晚上来吃饭吗?
Pinyin: Nǐmen wǎnshàng lái chīfàn ma?
Dịch nghĩa: Tối nay các bạn có đến ăn cơm không?

6. Những lưu ý quan trọng khi dùng “吗”
a) Không dùng “吗” trong câu có từ nghi vấn
Câu có từ nghi vấn như “什么” (cái gì), “谁” (ai), “哪儿” (ở đâu)... thì KHÔNG cần “吗” ở cuối câu.

Sai: 你叫什么吗?
Đúng: 你叫什么?
Pinyin: Nǐ jiào shénme?
Dịch: Bạn tên là gì?

b) Dùng đúng trong các câu trần thuật chuyển sang câu hỏi
Ví dụ:

Câu trần thuật: 你喜欢中国菜。→ Bạn thích món Trung Quốc.

Câu nghi vấn: 你喜欢中国菜吗?→ Bạn có thích món Trung Quốc không?

7. Ví dụ nâng cao có phân tích ngữ pháp
Ví dụ 6:
她会弹钢琴吗?
Pinyin: Tā huì tán gāngqín ma?
Dịch nghĩa: Cô ấy biết chơi đàn piano không?
Phân tích:

Chủ ngữ: 她 (Cô ấy)

Động từ năng nguyện: 会 (biết, có khả năng)

Động từ chính: 弹钢琴 (chơi đàn piano)

“吗” đặt cuối để tạo câu hỏi.

Ví dụ 7:
你已经吃饭了吗?
Pinyin: Nǐ yǐjīng chīfàn le ma?
Dịch nghĩa: Bạn đã ăn cơm rồi phải không?
Phân tích:

Động từ: 吃饭 (ăn cơm)

Trạng ngữ: 已经 (đã)

Trợ từ tình thái: 了 (biểu thị hành động đã hoàn thành)

“吗” đứng cuối câu.

Ví dụ 8:
你能帮我一下吗?
Pinyin: Nǐ néng bāng wǒ yíxià ma?
Dịch nghĩa: Bạn có thể giúp tôi một chút được không?

Ví dụ 9:
这是你画的吗?
Pinyin: Zhè shì nǐ huà de ma?
Dịch nghĩa: Đây là tranh bạn vẽ à?

Ví dụ 10:
你今天没去上班吗?
Pinyin: Nǐ jīntiān méi qù shàngbān ma?
Dịch nghĩa: Hôm nay bạn không đi làm à?

8. Các mẫu câu thông dụng dùng với “吗”
Mẫu câu      Nghĩa
你会说汉语吗?      Bạn biết nói tiếng Trung không?
他是你的朋友吗?      Anh ấy là bạn của bạn à?
明天你有时间吗?      Ngày mai bạn có thời gian không?
她喜欢猫吗?      Cô ấy có thích mèo không?
我们现在可以走了吗?      Bây giờ chúng ta có thể đi được chưa?

9. Tổng kết kiến thức về “吗”
Mục      Nội dung
Từ vựng      吗 (ma)
Loại từ      Trợ từ ngữ khí (cuối câu)
Chức năng      Biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không
Vị trí      Luôn đứng ở cuối câu
Không dùng với      Các từ nghi vấn như 什么, 谁, 哪儿...
Cách dùng      Dùng sau câu trần thuật để hỏi người nghe đúng/sai

“吗” (ma) trong tiếng Trung là một trợ từ ngữ khí cực kỳ phổ biến, dùng để biến câu trần thuật thành câu nghi vấn. Nó không mang nghĩa riêng biệt mà chỉ có chức năng ngữ pháp, thường xuất hiện ở cuối câu để biểu thị câu hỏi dạng có/không (yes/no question).

1. Định nghĩa và nguồn gốc
Chữ giản thể: 吗

Chữ phồn thể: 嗎

Phiên âm: ma

Loại từ: Trợ từ ngữ khí

Bộ thủ: 口 (liên quan đến lời nói)

Số nét: 6

Chức năng: Biểu thị nghi vấn, thường dùng trong câu hỏi xác nhận

2. Cách sử dụng “吗” trong câu
a. Câu hỏi xác nhận (Yes/No)
Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗

Ví dụ:

你是学生吗? Nǐ shì xuéshēng ma? → Bạn là học sinh phải không?

他会说英语吗? Tā huì shuō Yīngyǔ ma? → Anh ấy biết nói tiếng Anh không?

明天你来吗? Míngtiān nǐ lái ma? → Ngày mai bạn đến chứ?

b. Câu hỏi phủ định
Cấu trúc: Câu phủ định + 吗

Ví dụ:

你不喜欢咖啡吗? Nǐ bù xǐhuān kāfēi ma? → Bạn không thích cà phê à?

他不是老师吗? Tā bù shì lǎoshī ma? → Anh ấy không phải là giáo viên sao?

你不认识她吗? Nǐ bù rènshi tā ma? → Bạn không quen cô ấy à?

c. Câu phản vấn (hỏi ngược, chất vấn)
Cấu trúc: thường kết hợp với các từ như 不是, 难道, 还, 不就是, v.v.

Ví dụ:

我不是告诉你了吗? Wǒ bù shì gàosu nǐ le ma? → Chẳng phải tôi đã nói với bạn rồi sao?

难道你不明白吗? Nándào nǐ bù míngbái ma? → Chẳng lẽ bạn không hiểu sao?

你每天不是睡觉就是玩,还像学生吗? Nǐ měitiān bùshì shuìjiào jiùshì wán, hái xiàng xuéshēng ma? → Mỗi ngày chỉ ngủ với chơi, còn giống học sinh không?

3. Lưu ý khi dùng “吗”
Không dùng “吗” trong câu hỏi có từ để hỏi như:

什么 (gì), 谁 (ai), 哪儿 (ở đâu), 怎么 (như thế nào)

Ví dụ sai: 你是什么吗? → ❌

Ví dụ đúng: 你是什么? → ✅

“吗” không dùng trong câu hỏi lựa chọn (A还是B)

4. So sánh với các trợ từ ngữ khí khác
Trợ từ      Chức năng      Ví dụ
吗      Hỏi xác nhận      你是老师吗?
呢      Hỏi tiếp diễn, nhấn mạnh      你呢?我还在等他呢。
吧      Đề xuất, suy đoán      我们走吧。
了      Biểu thị sự thay đổi, hoàn thành      他走了。

“吗” là một công cụ ngữ pháp đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung. Nó giúp người học dễ dàng đặt câu hỏi mà không cần thay đổi trật tự câu. Việc nắm vững cách dùng “吗” là bước đầu tiên để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung.

“吗” (phiên âm: ma) là một trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung, thường được đặt ở cuối câu để biến câu trần thuật thành câu hỏi. Đây là một trong những từ cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

1. Định nghĩa và phân loại
Chữ Hán: 吗 (giản thể), 嗎 (phồn thể)

Phiên âm: ma

Loại từ: Trợ từ ngữ khí (modal particle)

Chức năng chính: Biểu thị nghi vấn trong câu hỏi Yes/No (câu hỏi thị phi)

2. Cách sử dụng chi tiết
A. Câu hỏi thị phi (Yes/No Question)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “吗”. Khi thêm “吗” vào cuối câu trần thuật, câu đó trở thành câu hỏi có/không.

Cấu trúc: + 吗?

Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
你是学生吗?      Nǐ shì xuéshēng ma?      Bạn là học sinh phải không?
他会说中文吗?      Tā huì shuō zhōngwén ma?      Anh ấy biết nói tiếng Trung không?
明天你去北京吗?      Míngtiān nǐ qù Běijīng ma?      Ngày mai bạn đi Bắc Kinh phải không?
她喜欢咖啡吗?      Tā xǐhuān kāfēi ma?      Cô ấy thích cà phê không?
B. Câu phản vấn (Rhetorical Question)
“吗” cũng được dùng trong các câu phản vấn để thể hiện sự trách móc, chất vấn hoặc biện giải. Loại câu này thường đi kèm với các từ như: 不是,还,没,不,难道,不就是...

Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
我不是已经告诉你了吗?      Wǒ bùshì yǐjīng gàosù nǐ le ma?      Chẳng phải tôi đã nói với bạn rồi sao?
难道你不关心这件事吗?      Nándào nǐ bù guānxīn zhè jiàn shì ma?      Chẳng lẽ bạn không quan tâm chuyện này sao?
你每天不是睡觉就是玩,还像大学生吗?      Nǐ měitiān bùshì shuìjiào jiùshì wán, hái xiàng dàxuéshēng ma?      Mỗi ngày bạn chỉ ngủ với chơi, còn giống sinh viên không?
你这样做岂不是让我为难吗?      Nǐ zhèyàng zuò qǐ bùshì ràng wǒ wéinán ma?      Bạn làm vậy chẳng phải gây khó dễ cho tôi sao?

So sánh với các trợ từ ngữ khí khác
Trợ từ      Chức năng      Ví dụ      Dịch
吗      Hỏi Yes/No      你喜欢音乐吗?      Bạn thích âm nhạc không?
呢      Hỏi ngược, nhấn mạnh      你呢?      Còn bạn thì sao?
吧      Gợi ý, suy đoán      我们走吧。      Chúng ta đi thôi.
了      Biểu thị sự thay đổi, hoàn thành      他走了。      Anh ấy đã đi rồi.

“吗” là một trợ từ ngữ khí cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học dễ dàng đặt câu hỏi đơn giản.

Việc sử dụng đúng “吗” giúp câu nói trở nên tự nhiên và đúng ngữ pháp.

Hãy luyện tập thường xuyên với các mẫu câu để ghi nhớ cách dùng.

1. Định nghĩa và loại từ
- Chữ Hán: 吗 (giản thể), 嗎 (phồn thể)
- Phiên âm: ma
- Loại từ: Trợ từ ngữ khí (modal particle)
- Vị trí: Đặt ở cuối câu
- Chức năng chính: Biểu thị nghi vấn, thường dùng trong câu hỏi có/không hoặc câu hỏi tu từ

2. Các cách dùng chính của “吗”
a. Dùng trong câu hỏi có/không (Yes/No Question)
- Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗?
- Ý nghĩa: Biến câu trần thuật thành câu hỏi đơn giản, không cần đảo ngữ hay thêm từ nghi vấn.
Ví dụ:
- 你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
→ Bạn là giáo viên phải không?
- 他会说中文吗?
Tā huì shuō zhōngwén ma?
→ Anh ấy biết nói tiếng Trung không?
- 明天她来吗?
Míngtiān tā lái ma?
→ Ngày mai cô ấy đến không?
b. Dùng trong câu hỏi tu từ (Rhetorical Question)
- Cấu trúc phổ biến:
- 不是……吗? (Chẳng phải… sao?)
- 难道……吗? (Chẳng lẽ… sao?)
- ……不……吗? (Không phải… sao?)
Ví dụ:
- 他不是会说汉语吗?
Tā bùshì huì shuō hànyǔ ma?
→ Chẳng phải anh ta biết nói tiếng Trung sao?
- 难道老板错误的决定,员工也要接受吗?
Nándào lǎobǎn cuòwù de juédìng, yuángōng yě yào jiēshòu ma?
→ Chẳng lẽ nhân viên cũng phải chấp nhận quyết định sai của sếp sao?
- 你不吃饭吗?
Nǐ bù chīfàn ma?
→ Bạn không ăn cơm à?
c. Dùng để nhấn mạnh hoặc phản vấn
- Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc như trách móc, ngạc nhiên, mỉa mai.
- Thường đi kèm với các từ phủ định như: 不 (bù), 没 (méi), 不是 (búshì), 难道 (nándào)...
Ví dụ:
- 我不是已经告诉你了吗?
Wǒ búshì yǐjīng gàosù nǐ le ma?
→ Chẳng phải tôi đã nói với bạn rồi sao?
- 你这样做岂不是让我为难吗?
Nǐ zhèyàng zuò qǐ búshì ràng wǒ wéinán ma?
→ Làm vậy chẳng phải gây khó dễ cho tôi sao?

1. Loại từ
吗 là một hạt ngữ khí (语气助词 / yǔqì zhùcí), được sử dụng ở cuối câu để biểu thị ý nghĩa nghi vấn. Nó không mang nghĩa cụ thể như danh từ, động từ hay tính từ, mà chủ yếu đóng vai trò ngữ pháp, giúp biến đổi câu trần thuật thành câu hỏi yêu cầu câu trả lời "có" hoặc "không".

Đặc điểm chính:
吗 chỉ được dùng trong các câu hỏi nghi vấn tổng quát (câu hỏi có/không).
Không mang ý nghĩa độc lập, chỉ có ý nghĩa khi kết hợp với câu.
Không dùng trong câu hỏi có từ nghi vấn như 什么 (shénme - gì), 谁 (shuí - ai), 哪里 (nǎlǐ - đâu), vì những câu này đã là câu hỏi cụ thể.
2. Cách sử dụng và cấu trúc câu
吗 được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi. Cấu trúc cơ bản là:

Câu trần thuật + 吗?

Câu trần thuật giữ nguyên cấu trúc, chỉ cần thêm 吗 ở cuối để thể hiện ý hỏi.
Câu trả lời thường là 是 (shì - có) hoặc 不是 (bù shì - không), hoặc các câu trả lời ngắn gọn khác tùy ngữ cảnh.
Ví dụ cơ bản:

Câu trần thuật: 你是中国人。 (Nǐ shì Zhōngguórén.) - Bạn là người Trung Quốc.
Câu hỏi: 你是中国人吗? (Nǐ shì Zhōngguórén ma?) - Bạn là người Trung Quốc à?
3. Các mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu sử dụng 吗 trong nhiều tình huống khác nhau, kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:

a. Câu hỏi về danh tính/đặc điểm
Câu hỏi: 你是学生吗?
Phiên âm: Nǐ shì xuéshēng ma?
Dịch: Bạn là học sinh à?
Trả lời mẫu: 是,我是学生。 (Shì, wǒ shì xuéshēng.) - Có, tôi là học sinh.
Hoặc: 不是,我是老师。 (Bù shì, wǒ shì lǎoshī.) - Không, tôi là giáo viên.
Câu hỏi: 他会说中文吗?
Phiên âm: Tā huì shuō Zhōngwén ma?
Dịch: Anh ấy biết nói tiếng Trung à?
Trả lời mẫu: 会,他会说中文。 (Huì, tā huì shuō Zhōngwén.) - Có, anh ấy biết nói tiếng Trung.
Hoặc: 不会,他不会说中文。 (Bù huì, tā bù huì shuō Zhōngwén.) - Không, anh ấy không biết nói tiếng Trung.
b. Câu hỏi về hành động
Câu hỏi: 你今天去学校吗?
Phiên âm: Nǐ jīntiān qù xuéxiào ma?
Dịch: Hôm nay bạn đi học à?
Trả lời mẫu: 去,我今天去学校。 (Qù, wǒ jīntiān qù xuéxiào.) - Có, hôm nay tôi đi học.
Hoặc: 不去,我今天不去学校。 (Bù qù, wǒ jīntiān bù qù xuéxiào.) - Không, hôm nay tôi không đi học.
Câu hỏi: 你们明天开会吗?
Phiên âm: Nǐmen míngtiān kāihuì ma?
Dịch: Các bạn ngày mai họp à?
Trả lời mẫu: 开,我们明天开会。 (Kāi, wǒmen míngtiān kāihuì.) - Có, chúng tôi ngày mai họp.
Hoặc: 不开,我们明天不开会。 (Bù kāi, wǒmen míngtiān bù kāihuì.) - Không, chúng tôi ngày mai không họp.
c. Câu hỏi về sở thích/thói quen
Câu hỏi: 你喜欢喝茶吗?
Phiên âm: Nǐ xǐhuān hē chá ma?
Dịch: Bạn thích uống trà à?
Trả lời mẫu: 喜欢,我喜欢喝茶。 (Xǐhuān, wǒ xǐhuān hē chá.) - Có, tôi thích uống trà.
Hoặc: 不喜欢,我不喜欢喝茶。 (Bù xǐhuān, wǒ bù xǐhuān hē chá.) - Không, tôi không thích uống trà.
Câu hỏi: 你每天都跑步吗?
Phiên âm: Nǐ měi tiān dōu pǎobù ma?
Dịch: Bạn ngày nào cũng chạy bộ à?
Trả lời mẫu: 是的,我每天都跑步。 (Shì de, wǒ měi tiān dōu pǎobù.) - Có, tôi ngày nào cũng chạy bộ.
Hoặc: 不是,我不每天都跑步。 (Bù shì, wǒ bù měi tiān dōu pǎobù.) - Không, tôi không chạy bộ mỗi ngày.
d. Câu hỏi về trạng thái/sự việc
Câu hỏi: 你累吗?
Phiên âm: Nǐ lèi ma?
Dịch: Bạn mệt à?
Trả lời mẫu: 累,我很累。 (Lèi, wǒ hěn lèi.) - Có, tôi rất mệt.
Hoặc: 不累,我不累。 (Bù lèi, wǒ bù lèi.) - Không, tôi không mệt.
Câu hỏi: 外面下雨吗?
Phiên âm: Wàimiàn xiàyǔ ma?
Dịch: Ngoài trời đang mưa à?
Trả lời mẫu: 下,外面在下雨。 (Xià, wàimiàn zài xiàyǔ.) - Có, ngoài trời đang mưa.
Hoặc: 不下,外面不下雨。 (Bù xià, wàimiàn bù xiàyǔ.) - Không, ngoài trời không mưa.
4. Lưu ý khi sử dụng 吗
Không dùng với từ nghi vấn: 吗 không được dùng trong các câu hỏi đã có từ nghi vấn như 什么 (shénme - gì), 谁 (shuí - ai), 哪里 (nǎlǐ - đâu), vì những từ này đã tạo thành câu hỏi cụ thể.
Sai: 你是谁吗? (Nǐ shì shuí ma?)
Đúng: 你是谁? (Nǐ shì shuí?) - Bạn là ai?
Khác với cấu trúc nghi vấn khẳng định-phủ định (A-not-A): Trong tiếng Trung, ngoài cách dùng 吗, bạn cũng có thể tạo câu hỏi yes/no bằng cấu trúc A-not-A (动词/形容词 + 不 + 动词/形容词). Ví dụ:
Dùng 吗: 你喜欢喝茶吗? (Nǐ xǐhuān hē chá ma?) - Bạn thích uống trà à?
Dùng A-not-A: 你喜不喜欢喝茶? (Nǐ xǐ bù xǐhuān hē chá?) - Bạn có thích uống trà không?
Cả hai cách đều đúng, nhưng 吗 thường ngắn gọn và phổ biến hơn trong văn nói.
Ngữ điệu: Khi nói, câu hỏi có 吗 thường có ngữ điệu cao lên ở cuối câu, tương tự câu hỏi trong tiếng Việt.
Ngữ cảnh văn hóa: Trong giao tiếp thân mật, người bản xứ có thể bỏ 吗 và chỉ dùng ngữ điệu để biểu thị câu hỏi, nhưng điều này không phổ biến trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.
5. Các ví dụ bổ sung
Để minh họa thêm, dưới đây là một số ví dụ khác trong các ngữ cảnh thực tế:

Câu hỏi về thời gian:
Câu hỏi: 现在是早上吗?
Phiên âm: Xiànzài shì zǎoshang ma?
Dịch: Bây giờ là buổi sáng à?
Trả lời mẫu: 是,现在是早上。 (Shì, xiànzài shì zǎoshang.) - Có, bây giờ là buổi sáng.
Hoặc: 不是,现在是晚上。 (Bù shì, xiànzài shì wǎnshang.) - Không, bây giờ là buổi tối.
Câu hỏi về ý kiến:
Câu hỏi: 你觉得这个电影好看吗?
Phiên âm: Nǐ juéde zhège diànyǐng hǎokàn ma?
Dịch: Bạn thấy bộ phim này hay không?
Trả lời mẫu: 好看,我觉得很好看。 (Hǎokàn, wǒ juéde hěn hǎokàn.) - Hay, tôi thấy rất hay.
Hoặc: 不好看,我觉得不好看。 (Bù hǎokàn, wǒ juéde bù hǎokàn.) - Không hay, tôi thấy không hay.
Câu hỏi về kế hoạch:
Câu hỏi: 你周末去旅行吗?
Phiên âm: Nǐ zhōumò qù lǚxíng ma?
Dịch: Cuối tuần bạn đi du lịch à?
Trả lời mẫu: 去,我周末去旅行。 (Qù, wǒ zhōumò qù lǚxíng.) - Có, cuốiਮ, tôi cuối tuần đi du lịch.
Hoặc: 不去,我周末不去旅行。 (Bù qù, wǒ zhōumò bù qù lǚxíng.) - Không, tôi cuối tuần không đi du lịch.

1. Định nghĩa của “吗”
“吗” là một trong những trợ từ nghi vấn phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại. Từ này không mang nghĩa độc lập, mà có chức năng biến một câu trần thuật thành một câu hỏi dạng lựa chọn “có/không” (yes/no question). Đây là loại câu hỏi không yêu cầu thông tin cụ thể như “gì?”, “ai?”, “khi nào?”, mà chỉ đơn giản xác định xem thông tin trong câu có đúng hay không.

Ví dụ:
Câu trần thuật: 你是老师。– Bạn là giáo viên.
Câu nghi vấn với “吗”: 你是老师吗?– Bạn là giáo viên à? / Bạn có phải là giáo viên không?

2. Loại từ và đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: Trợ từ nghi vấn (助词 zhùcí)

Tính chất: Không có nghĩa từ vựng riêng, chỉ có chức năng ngữ pháp

Vị trí: Luôn đứng ở cuối câu

Không thể dùng độc lập, phải đi kèm một mệnh đề trần thuật

Không kết hợp với các từ để hỏi như 什么 (gì), 谁 (ai), 哪儿 (ở đâu), 为什么 (tại sao)...

3. Cấu trúc câu sử dụng “吗”
Công thức cơ bản như sau:

Chủ ngữ + Vị ngữ + 吗?

Ví dụ:
你喜欢中国菜吗?– Bạn thích món Trung Quốc không?

Các thành phần trong câu giữ nguyên như câu trần thuật, chỉ thêm từ “吗” vào cuối câu để chuyển thành câu nghi vấn dạng xác nhận.

Ví dụ minh họa chi tiết
Dưới đây là một loạt ví dụ cụ thể được dịch nghĩa đầy đủ và có kèm phiên âm, giúp người học hiểu rõ cách dùng từ “吗” trong ngữ cảnh thực tế.

Ví dụ cơ bản trong giao tiếp hàng ngày
你好吗?
Phiên âm: Nǐ hǎo ma?
Dịch: Bạn khỏe không?

你会说中文吗?
Phiên âm: Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?
Dịch: Bạn biết nói tiếng Trung không?

你是越南人吗?
Phiên âm: Nǐ shì Yuènán rén ma?
Dịch: Bạn là người Việt Nam à?

今天是星期五吗?
Phiên âm: Jīntiān shì xīngqīwǔ ma?
Dịch: Hôm nay là thứ Sáu phải không?

他是你朋友吗?
Phiên âm: Tā shì nǐ péngyǒu ma?
Dịch: Anh ấy là bạn của bạn à?

她在家吗?
Phiên âm: Tā zài jiā ma?
Dịch: Cô ấy có ở nhà không?

我们现在可以开始了吗?
Phiên âm: Wǒmen xiànzài kěyǐ kāishǐ le ma?
Dịch: Chúng ta có thể bắt đầu bây giờ được chưa?

你喜欢喝咖啡吗?
Phiên âm: Nǐ xǐhuān hē kāfēi ma?
Dịch: Bạn thích uống cà phê không?

你每天都学习汉语吗?
Phiên âm: Nǐ měitiān dōu xuéxí Hànyǔ ma?
Dịch: Bạn học tiếng Trung mỗi ngày à?

他已经回来了吗?
Phiên âm: Tā yǐjīng huílái le ma?
Dịch: Anh ấy đã về rồi phải không?

Ví dụ nâng cao hơn trong tình huống học tập và công việc
你准备好考试了吗?
Phiên âm: Nǐ zhǔnbèi hǎo kǎoshì le ma?
Dịch: Bạn đã chuẩn bị xong cho kỳ thi chưa?

老师今天会来上课吗?
Phiên âm: Lǎoshī jīntiān huì lái shàngkè ma?
Dịch: Hôm nay thầy/cô giáo có đến dạy không?

我可以问你一个问题吗?
Phiên âm: Wǒ kěyǐ wèn nǐ yí ge wèntí ma?
Dịch: Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?

这家公司有招聘吗?
Phiên âm: Zhè jiā gōngsī yǒu zhāopìn ma?
Dịch: Công ty này có tuyển dụng không?

明天要加班吗?
Phiên âm: Míngtiān yào jiābān ma?
Dịch: Ngày mai có phải tăng ca không?

Ví dụ trong cuộc sống thường ngày
你晚上吃饭了吗?
Phiên âm: Nǐ wǎnshàng chīfàn le ma?
Dịch: Tối nay bạn đã ăn cơm chưa?

他喜欢这本书吗?
Phiên âm: Tā xǐhuān zhè běn shū ma?
Dịch: Anh ấy thích quyển sách này không?

你爸爸妈妈也会来吗?
Phiên âm: Nǐ bàba māma yě huì lái ma?
Dịch: Bố mẹ bạn cũng sẽ đến à?

你今天去超市了吗?
Phiên âm: Nǐ jīntiān qù chāoshì le ma?
Dịch: Hôm nay bạn đã đi siêu thị chưa?

你们已经决定了吗?
Phiên âm: Nǐmen yǐjīng juédìng le ma?
Dịch: Các bạn đã quyết định chưa?

So sánh câu có “吗” và không có “吗”
Để thấy rõ sự khác biệt:

Câu trần thuật: 你是老师。→ Bạn là giáo viên.

Câu nghi vấn: 你是老师吗?→ Bạn là giáo viên à?

Nếu bỏ “吗”, câu sẽ trở về dạng khẳng định và không còn mang ý nghĩa nghi vấn nữa. Vì vậy, “吗” đóng vai trò ngữ pháp rất quan trọng trong việc đặt câu hỏi xác nhận trong tiếng Trung.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 吗 (ma)
1. ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
吗 (ma) là một trợ từ nghi vấn trong tiếng Trung (汉语助词 - hàn yǔ zhù cí), thường được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi dạng “Có…không?”, hay còn gọi là câu hỏi Yes/No.

Khi bạn sử dụng 吗, câu hỏi không cần đổi trật tự từ như trong tiếng Anh, chỉ cần thêm 吗 vào cuối câu trần thuật là được.

Ví dụ đơn giản:
你是学生。Nǐ shì xuéshēng. (Bạn là học sinh.)
→ 你是学生吗?Nǐ shì xuéshēng ma? (Bạn có phải là học sinh không?)

2. LOẠI TỪ CỦA 吗
Loại từ: 助词 (zhù cí) – Trợ từ

Chức năng ngữ pháp: Trợ từ nghi vấn dùng để tạo câu hỏi khẳng định - phủ định (yes-no question)

Đặc điểm ngữ pháp:

Không ảnh hưởng đến trật tự từ của câu gốc.

Không có nghĩa từ vựng cụ thể, chỉ có chức năng ngữ pháp.

Luôn đứng ở cuối câu.

3. CHỨC NĂNG VÀ CÁCH DÙNG 吗
Cấu trúc chuẩn trong câu tiếng Trung:
【Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ) + 吗?】

Nếu câu gốc là câu trần thuật, chỉ cần thêm 吗 vào cuối câu sẽ biến thành câu hỏi dạng có/không.

Ví dụ:

他是老师。Tā shì lǎoshī. (Anh ấy là giáo viên.)

他是老师吗?Tā shì lǎoshī ma? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)

Đặc điểm chính của 吗:

Không thể dùng trong câu có sẵn từ nghi vấn như 谁 (ai), 什么 (cái gì), 哪儿 (ở đâu), 为什么 (tại sao), 什么时候 (khi nào).

Khi câu đã có từ nghi vấn thì không cần thêm 吗.

4. VÍ DỤ CHI TIẾT VỀ 吗
Dưới đây là các ví dụ theo từng chủ đề thực tế để bạn dễ hiểu và dễ ghi nhớ.

4.1. Dùng để hỏi về trạng thái hoặc tình trạng sức khỏe
你好吗?Nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không?

他累吗?Tā lèi ma?
Anh ấy có mệt không?

你饿了吗?Nǐ è le ma?
Bạn đói chưa?

今天冷吗?Jīntiān lěng ma?
Hôm nay có lạnh không?

4.2. Dùng để hỏi về hành động có xảy ra không
你去上班吗?Nǐ qù shàngbān ma?
Bạn có đi làm không?

她吃早饭了吗?Tā chī zǎofàn le ma?
Cô ấy đã ăn sáng chưa?

你去旅游吗?Nǐ qù lǚyóu ma?
Bạn có đi du lịch không?

他学习汉语吗?Tā xuéxí Hànyǔ ma?
Anh ấy có học tiếng Trung không?

4.3. Dùng để hỏi về sở thích hoặc thói quen
你喜欢看电影吗?Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?
Bạn có thích xem phim không?

你喜欢喝咖啡吗?Nǐ xǐhuān hē kāfēi ma?
Bạn thích uống cà phê không?

你常常运动吗?Nǐ chángcháng yùndòng ma?
Bạn thường xuyên tập thể dục không?

他喜欢唱歌吗?Tā xǐhuān chànggē ma?
Anh ấy thích hát không?

4.4. Dùng để hỏi về thông tin chung
这是你的书吗?Zhè shì nǐ de shū ma?
Đây là sách của bạn phải không?

你有手机吗?Nǐ yǒu shǒujī ma?
Bạn có điện thoại không?

他住在北京吗?Tā zhù zài Běijīng ma?
Anh ấy sống ở Bắc Kinh phải không?

你明天有空吗?Nǐ míngtiān yǒu kòng ma?
Ngày mai bạn rảnh không?

5. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CẦN LƯU Ý
Nội dung      Giải thích chi tiết
Không dùng với từ nghi vấn      Khi trong câu đã có từ nghi vấn như 谁, 什么, 哪儿, không được dùng 吗.
Thêm 吗 vào câu trần thuật      Không cần thay đổi cấu trúc câu, chỉ cần thêm 吗 vào cuối câu để thành câu hỏi.
Chủ yếu dùng với câu hỏi đóng      吗 chỉ dùng khi hỏi dạng “Có…không?”, không dùng khi hỏi lựa chọn hoặc hỏi nguyên nhân.

6. CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI VỚI 吗
Khi trả lời câu hỏi có 吗, bạn có thể trả lời rất đơn giản:

Khẳng định (Có):
是。Shì. → Vâng/Đúng.
对。Duì. → Đúng vậy.
有。Yǒu. → Có.

Ví dụ:
你是老师吗?Nǐ shì lǎoshī ma? (Bạn là giáo viên phải không?)
是,我是老师。Shì, wǒ shì lǎoshī. (Vâng, tôi là giáo viên.)

Phủ định (Không):
不是。Bù shì. → Không phải.
没有。Méi yǒu. → Không có.

Ví dụ:
你累吗?Nǐ lèi ma? (Bạn có mệt không?)
不累。Bù lèi. (Không mệt.)

7. MẪU CÂU BỔ SUNG CÓ 吗
你喜欢中国文化吗?Nǐ xǐhuān Zhōngguó wénhuà ma?
Bạn thích văn hóa Trung Quốc không?

他会游泳吗?Tā huì yóuyǒng ma?
Anh ấy biết bơi không?

你们晚上吃火锅吗?Nǐmen wǎnshàng chī huǒguō ma?
Buổi tối các bạn có ăn lẩu không?

她今天去公司吗?Tā jīntiān qù gōngsī ma?
Hôm nay cô ấy có đi công ty không?

你喜欢听音乐吗?Nǐ xǐhuān tīng yīnyuè ma?
Bạn thích nghe nhạc không?

他昨天加班了吗?Tā zuótiān jiābān le ma?
Hôm qua anh ấy có tăng ca không?

你想去看电影吗?Nǐ xiǎng qù kàn diànyǐng ma?
Bạn muốn đi xem phim không?

他明年毕业吗?Tā míngnián bìyè ma?
Anh ấy tốt nghiệp năm sau đúng không?

8. TÓM TẮT KIẾN THỨC VỀ 吗
Từ vựng      Phiên âm      Loại từ      Nghĩa tiếng Việt
吗      ma      Trợ từ nghi vấn      Dùng để biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không, câu hỏi đóng

1. Thông tin tổng quát về từ 吗
Chữ Hán: 吗

Phiên âm (bính âm): ma

Loại từ: Trợ từ nghi vấn (助词)

Chức năng: Biểu thị nghi vấn dạng có/không (Yes/No questions)

Vị trí trong câu: Đặt ở cuối câu trần thuật để chuyển thành câu hỏi nghi vấn

Tính chất ngữ pháp: Là một yếu tố không mang nghĩa từ vựng riêng biệt, chỉ mang chức năng ngữ pháp

2. Vai trò và cách dùng của 吗
a. Dùng để tạo câu hỏi dạng “Yes/No” trong tiếng Trung
Khi muốn hỏi người khác một câu dạng xác nhận hoặc phủ định (tức là chỉ cần trả lời “phải/có” hoặc “không”), bạn chỉ cần thêm từ “吗” vào cuối câu trần thuật. Cách đặt câu này rất đơn giản và là một đặc điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Trung.

Cấu trúc chung:

Chủ ngữ + Vị ngữ + 吗?

b. Lưu ý về ngữ điệu và hình thức
Khi dùng 吗, không thay đổi thứ tự các từ trong câu.

Không cần thêm các từ như “có”, “không” giữa câu như trong tiếng Việt.

Câu hỏi kết thúc bằng 吗 thường có giọng cao hơn ở cuối để biểu thị nghi vấn.

3. Ví dụ minh họa chi tiết có phân tích
Ví dụ 1:
你是学生吗?
Phiên âm: Nǐ shì xuéshēng ma?
Nghĩa tiếng Việt: Bạn là học sinh à? / Có phải bạn là học sinh không?

→ Phân tích:

你 (nǐ): bạn

是 (shì): là

学生 (xuéshēng): học sinh

吗 (ma): từ nghi vấn
→ Câu trần thuật gốc: 你是学生。→ Thêm 吗 thành câu hỏi.

Ví dụ 2:
他工作忙吗?
Phiên âm: Tā gōngzuò máng ma?
Nghĩa: Anh ấy có bận công việc không?

→ Câu trần thuật gốc: 他工作忙。 (Anh ấy bận công việc.)
→ Thêm 吗 ở cuối để tạo câu hỏi dạng Yes/No.

Ví dụ 3:
你会说汉语吗?
Phiên âm: Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?
Nghĩa: Bạn biết nói tiếng Trung không?

→ Phân tích:

会 (huì): biết, có khả năng

说 (shuō): nói

汉语 (Hànyǔ): tiếng Hán
→ Câu hỏi xác nhận năng lực

Ví dụ 4:
这本书好看吗?
Phiên âm: Zhè běn shū hǎokàn ma?
Nghĩa: Quyển sách này có hay không?

→ Dùng để hỏi cảm nhận về một đồ vật/sản phẩm

Ví dụ 5:
你们今天上课吗?
Phiên âm: Nǐmen jīntiān shàngkè ma?
Nghĩa: Hôm nay các bạn có học không?

→ Mẫu câu hỏi về lịch trình

4. Trường hợp KHÔNG dùng 吗
Không thể dùng 吗 trong câu mà đã có từ để hỏi như:

谁 (shéi) – Ai

什么 (shénme) – Gì

哪里 / 哪儿 (nǎlǐ / nǎr) – Ở đâu

怎么 (zěnme) – Như thế nào

为什么 (wèishénme) – Tại sao

Ví dụ sai:
你是谁吗?✘ (Không dùng được)

Ví dụ đúng:
你是谁?✔ (Bạn là ai?)
你想吃什么?✔ (Bạn muốn ăn gì?)

Khi có từ để hỏi, câu đã mang nghĩa nghi vấn, nên không cần thêm 吗.

5. Phân biệt 吗 với các hình thức nghi vấn khác
a. Câu hỏi A 不 A (cấu trúc phủ định kép)
Đây là một hình thức nghi vấn khác trong tiếng Trung, mang nghĩa giống như câu dùng 吗, nhưng có cấu trúc khác:

你是不是老师?
Nǐ shì bù shì lǎoshī?
→ Bạn có phải là giáo viên không?

他喜不喜欢运动?
Tā xǐ bù xǐhuān yùndòng?
→ Anh ấy có thích thể thao không?

Cả hai đều có thể dùng thay cho 吗 nhưng mang sắc thái khác: dạng A不A thường nhấn mạnh hơn, thường dùng trong hội thoại cần xác định rõ ràng.

6. Một số mẫu câu thực tế khác
你吃早饭了吗?
Nǐ chī zǎofàn le ma?
→ Bạn ăn sáng rồi chưa?

你今天心情好吗?
Nǐ jīntiān xīnqíng hǎo ma?
→ Hôm nay tâm trạng bạn có tốt không?

你昨天去图书馆了吗?
Nǐ zuótiān qù túshūguǎn le ma?
→ Hôm qua bạn có đi thư viện không?

你想喝水吗?
Nǐ xiǎng hē shuǐ ma?
→ Bạn muốn uống nước không?

他们在家吗?
Tāmen zài jiā ma?
→ Họ có ở nhà không?

Từ “吗” là một thành phần rất cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong câu tiếng Trung. Nó không mang nghĩa độc lập mà có chức năng chuyển hóa câu trần thuật thành câu nghi vấn đơn giản. Khi học tiếng Trung, việc sử dụng thành thạo 吗 sẽ giúp người học dễ dàng hơn trong việc đặt câu hỏi, giao tiếp tự nhiên, và hiểu đúng ý của người đối thoại.

Việc nắm vững cách sử dụng 吗 cũng là bước đệm để hiểu sâu hơn về các cấu trúc nghi vấn khác như “A不A”, “怎么”, “为什么”, “哪儿” v.v. Trong quá trình học, bạn nên luyện tập việc chuyển đổi giữa câu trần thuật và câu nghi vấn có dùng 吗 để phản xạ tự nhiên hơn trong giao tiếp thực tế.

1. Tổng quan về từ “吗”
Chữ Hán: 吗

Phiên âm (Pinyin): ma

Loại từ: Trợ từ nghi vấn (疑问助词)

Vị trí trong câu: Luôn đứng ở cuối câu trần thuật, không bao giờ đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Chức năng chính: Dùng để tạo câu hỏi Yes/No, tức là câu hỏi mà người nghe chỉ cần trả lời “có” hoặc “không”.

2. Cấu trúc ngữ pháp với “吗”
Câu hỏi với 吗 rất đơn giản và có cấu trúc như sau:

r
Copy
Edit
Chủ ngữ + Động từ / Tính từ + (Tân ngữ) + 吗?
Bạn chỉ cần thêm 吗 vào cuối câu trần thuật, không cần thay đổi trật tự từ trong câu.

Ví dụ câu trần thuật:

你是学生。→ Bạn là học sinh.

Thêm 吗 để tạo câu hỏi:

你是学生吗?→ Bạn là học sinh à?

3. Giải thích chức năng và cách dùng
3.1. Tạo câu hỏi đúng/sai (Yes/No)
Đây là chức năng cơ bản và phổ biến nhất của 吗. Nó giúp người nói đưa ra câu hỏi đơn giản có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”.

Ví dụ:

你喜欢中文吗?
Phiên âm: Nǐ xǐhuān Zhōngwén ma?
Dịch nghĩa: Bạn có thích tiếng Trung không?

他是老师吗?
Phiên âm: Tā shì lǎoshī ma?
Dịch nghĩa: Anh ấy là giáo viên phải không?

今天你忙吗?
Phiên âm: Jīntiān nǐ máng ma?
Dịch nghĩa: Hôm nay bạn bận không?

3.2. Kết hợp với các trợ từ khác
Khi kết hợp với các trợ từ tình thái hoặc từ chỉ thời gian, 吗 vẫn được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

他已经到了吗?
Phiên âm: Tā yǐjīng dàole ma?
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đến chưa?

你最近好吗?
Phiên âm: Nǐ zuìjìn hǎo ma?
Dịch nghĩa: Dạo này bạn khỏe không?

4. Một số ví dụ đa dạng
Ví dụ 1:
你吃饭了吗?

Phiên âm: Nǐ chīfàn le ma?

Dịch nghĩa: Bạn ăn cơm chưa?

Ví dụ 2:
她喜欢看电影吗?

Phiên âm: Tā xǐhuān kàn diànyǐng ma?

Dịch nghĩa: Cô ấy thích xem phim không?

Ví dụ 3:
我可以进去吗?

Phiên âm: Wǒ kěyǐ jìnqù ma?

Dịch nghĩa: Tôi có thể vào trong không?

Ví dụ 4:
明天我们有课吗?

Phiên âm: Míngtiān wǒmen yǒu kè ma?

Dịch nghĩa: Ngày mai chúng ta có tiết học không?

5. So sánh “吗” với các từ nghi vấn khác
Không dùng 吗 với câu có từ để hỏi
Nếu trong câu đã có từ để hỏi như “ai”, “gì”, “ở đâu”, “khi nào”, “bao nhiêu” thì KHÔNG dùng 吗 nữa.

Sai:

你什么吗?(Nǐ shénme ma?) – Sai về ngữ pháp.

Đúng:

你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?

Vì vậy, câu hỏi có 吗 thường đơn giản và không bao gồm các đại từ nghi vấn như:

谁 (shéi – ai)

什么 (shénme – cái gì)

哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ – ở đâu)

什么时候 (shénme shíhou – khi nào)

为什么 (wèishénme – tại sao)

6. Một số cấu trúc liên quan
Ngoài việc dùng 吗, tiếng Trung còn có thể tạo câu hỏi Yes/No bằng những cách khác như:

6.1. Cấu trúc A不A
Thay vì dùng 吗, có thể dùng dạng lặp lại động từ hoặc tính từ:

你是不是学生?(Nǐ shì bù shì xuéshēng?) – Bạn có phải là học sinh không?

你忙不忙?(Nǐ máng bù máng?) – Bạn có bận không?

Hình thức này thường mang tính nhấn mạnh hoặc mang tính lựa chọn rõ ràng hơn.

7. Lưu ý khi sử dụng 吗
Không nhấn mạnh như các hình thức khác như “是不是”, “有没有”, nhưng phù hợp trong giao tiếp thông thường.

Không sử dụng 吗 nếu trong câu đã có từ nghi vấn.

Không dùng 吗 sau câu mệnh lệnh hoặc câu cảm thán.

TỪ “吗” TRONG TIẾNG TRUNG – GIẢI THÍCH TOÀN DIỆN
I. Khái niệm của “吗” là gì?
“吗” (phiên âm: ma) là một trợ từ nghi vấn trong tiếng Trung hiện đại. Nó được dùng để chuyển một câu trần thuật thành câu hỏi có/không (Yes/No Question) bằng cách đặt ở cuối câu. Từ này không mang ý nghĩa riêng biệt, mà chỉ có chức năng về ngữ pháp, tức là dùng để biểu thị sắc thái nghi vấn.

Nói cách khác, khi bạn muốn đặt câu hỏi dạng “phải không?”, “có không?”, “đã chưa?”, chỉ cần thêm “吗” vào cuối câu trần thuật là có thể tạo thành một câu nghi vấn đơn giản và chuẩn xác.

II. Từ loại và vai trò trong ngữ pháp
Loại từ: Trợ từ (助词)

Vai trò ngữ pháp: Dùng để biểu thị một câu nghi vấn dạng có/không, thường xuất hiện ở cuối câu.

Không được dùng với đại từ nghi vấn như 什么 (cái gì), 谁 (ai), 哪儿 (ở đâu), 什么时候 (khi nào)… vì những từ này đã mang tính nghi vấn rồi.

III. Cách sử dụng và cấu trúc
1. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất của “吗”:
plaintext
Copy
Edit
Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ) + 吗?
2. Đặc điểm quan trọng khi dùng “吗”:
“吗” chỉ có thể đứng ở cuối câu.

Không làm thay đổi trật tự câu, không ảnh hưởng đến thành phần ngữ pháp chính.

Là công cụ cực kỳ hiệu quả trong khẩu ngữ để hỏi nhanh và dễ.

IV. Ví dụ cụ thể với phiên âm và bản dịch
Ví dụ 1:
你好吗?

Phiên âm: Nǐ hǎo ma?

Dịch: Bạn có khỏe không?

Giải thích: Câu gốc là “你很好” (Bạn rất khỏe). Khi thêm “吗” vào cuối, nó trở thành câu hỏi "Bạn có khỏe không?".

Ví dụ 2:
他是老师吗?

Phiên âm: Tā shì lǎoshī ma?

Dịch: Anh ấy là giáo viên phải không?

Giải thích: “他是老师” (Anh ấy là giáo viên) + “吗” → Câu hỏi.

Ví dụ 3:
你喜欢中国菜吗?

Phiên âm: Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?

Dịch: Bạn thích món ăn Trung Quốc không?

Ví dụ 4:
今天冷吗?

Phiên âm: Jīntiān lěng ma?

Dịch: Hôm nay trời có lạnh không?

Ví dụ 5:
她会说汉语吗?

Phiên âm: Tā huì shuō Hànyǔ ma?

Dịch: Cô ấy biết nói tiếng Trung không?

Ví dụ 6:
你们现在走吗?

Phiên âm: Nǐmen xiànzài zǒu ma?

Dịch: Các bạn đi bây giờ phải không?

Ví dụ 7:
他来了没有? / 他来了吗?

Phiên âm: Tā lái le méiyǒu? / Tā lái le ma?

Dịch: Anh ấy đã đến chưa?

Cả hai cách đều dùng để hỏi tình trạng hoàn thành, nhưng “吗” phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.

Ví dụ 8:
你吃饱了吗?

Phiên âm: Nǐ chī bǎo le ma?

Dịch: Bạn ăn no chưa?

V. So sánh với cấu trúc khác: “吗” và “A 不 A”
Trong tiếng Trung, ngoài việc dùng “吗”, người ta còn có thể dùng cấu trúc “A 不 A” (肯定–否定式) để hỏi câu dạng có/không.

1. Dùng “吗”:
你是学生吗?→ Bạn là học sinh phải không?

2. Dùng “是 不 是”:
你是不是学生?→ Bạn có phải là học sinh không?

Cả hai đều đúng. Tuy nhiên:

Dùng “吗” thường nhẹ nhàng, đơn giản, phổ biến trong khẩu ngữ.

Dùng “A 不 A” thể hiện rõ ràng đối chiếu giữa hai lựa chọn (khẳng định/phủ định), thường có tính nhấn mạnh hơn.

VI. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “吗”
1. Dùng “吗” cùng với đại từ nghi vấn
Sai: 你是什么吗?

Đúng: 你是什么?

Giải thích: Khi câu đã chứa đại từ nghi vấn như “什么” (gì), “吗” không cần thiết và sẽ làm sai ngữ pháp.

2. Đặt “吗” ở vị trí sai trong câu
Sai: 吗你去学校?

Đúng: 你去学校吗?

Giải thích: “吗” chỉ đứng cuối câu, không thể đứng đầu hay giữa.

VII. Các tình huống sử dụng thường gặp trong đời sống
Tình huống      Câu hỏi sử dụng “吗”      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
Gặp bạn lần đầu      你是越南人吗?      Nǐ shì Yuènán rén ma?      Bạn là người Việt Nam phải không?
Hỏi thời tiết      外面热吗?      Wàimiàn rè ma?      Ngoài trời nóng không?
Gọi món ăn      你要米饭吗?      Nǐ yào mǐfàn ma?      Bạn muốn ăn cơm không?
Kiểm tra hiểu bài      你听懂了吗?      Nǐ tīng dǒng le ma?      Bạn nghe hiểu chưa?
Hỏi giờ đi      我们现在走吗?      Wǒmen xiànzài zǒu ma?      Chúng ta đi bây giờ được chứ?

“吗” là một trợ từ nghi vấn cơ bản, dễ học, dễ sử dụng, có mặt trong hầu hết các câu hỏi tiếng Trung dạng có/không. Việc sử dụng thành thạo “吗” giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt là trong khẩu ngữ đời thường.

Việc hiểu rõ cấu trúc, ví dụ và các lỗi thường gặp khi dùng “吗” là bước quan trọng trong việc học tiếng Trung bài bản. Nếu bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ sử dụng “吗” một cách tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp.

1. “吗” là gì?
a. Định nghĩa:
“吗” (phiên âm: ma) là một trợ từ ngữ khí nghi vấn (语气助词) trong tiếng Trung hiện đại. Từ này không mang nghĩa từ vựng cụ thể mà mang chức năng ngữ pháp: được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành một câu nghi vấn dạng yes/no, tức là dạng câu hỏi xác nhận mà người nghe chỉ cần trả lời “có” hoặc “không”.

b. Vai trò trong câu:
“吗” không làm chủ ngữ, không là động từ, không là tính từ, cũng không là danh từ.

Nó chỉ có chức năng biểu thị ngữ khí nghi vấn ở cuối câu, không thể đứng độc lập.

2. Phân loại và phân tích ngữ pháp:
Loại từ: Trợ từ ngữ khí (语气助词)

Chức năng: Dùng để chuyển một câu trần thuật sang câu nghi vấn xác nhận (câu hỏi có/không)

Vị trí trong câu: Luôn luôn đứng ở cuối câu

Cấu trúc chuẩn:

r
Copy
Edit
Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ) + 吗?
3. Cách sử dụng “吗” và ví dụ phân tích chi tiết
Ví dụ 1:
你是学生吗?
Phiên âm: Nǐ shì xuéshēng ma?
Dịch nghĩa: Bạn là học sinh à?

Phân tích:

你 (nǐ): bạn

是 (shì): là

学生 (xuéshēng): học sinh
→ Đây vốn là một câu trần thuật: 你是学生 (Bạn là học sinh).
→ Thêm “吗” vào cuối câu → 你是学生吗? (Bạn là học sinh à?)
→ Đây là câu hỏi xác nhận → người nghe trả lời “是” (vâng, đúng) hoặc “不是” (không phải).

Ví dụ 2:
他喜欢喝咖啡吗?
Phiên âm: Tā xǐhuān hē kāfēi ma?
Dịch nghĩa: Anh ấy thích uống cà phê không?

Phân tích:

他 (tā): anh ấy

喜欢 (xǐhuān): thích

喝咖啡 (hē kāfēi): uống cà phê
→ Câu trần thuật: 他喜欢喝咖啡。→ Thêm “吗” → Câu hỏi xác nhận.

Ví dụ 3:
明天你来学校吗?
Phiên âm: Míngtiān nǐ lái xuéxiào ma?
Dịch nghĩa: Ngày mai bạn đến trường không?

Phân tích:

明天 (míngtiān): ngày mai

你 (nǐ): bạn

来 (lái): đến

学校 (xuéxiào): trường học

Ví dụ 4:
这个地方安全吗?
Phiên âm: Zhè ge dìfāng ānquán ma?
Dịch nghĩa: Nơi này có an toàn không?

Ví dụ 5:
你现在有空吗?
Phiên âm: Nǐ xiànzài yǒu kòng ma?
Dịch nghĩa: Bây giờ bạn có rảnh không?

4. Những điểm cần lưu ý khi sử dụng “吗”
a. Không dùng “吗” trong câu đã có từ để hỏi
Trong tiếng Trung, nếu câu đã có các đại từ nghi vấn như:

什么 (shénme): cái gì

谁 (shéi): ai

哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ): ở đâu

为什么 (wèishéme): tại sao

怎么 (zěnme): như thế nào

→ Thì không được dùng “吗” nữa vì bản thân các từ nghi vấn này đã mang tính nghi vấn rồi.

Ví dụ sai:
你去哪里吗? (sai ngữ pháp)

Ví dụ đúng:
你去哪里?
Phiên âm: Nǐ qù nǎlǐ?
Dịch nghĩa: Bạn đi đâu?

b. Không dùng “吗” trong câu hỏi lựa chọn
Trong những câu hỏi đưa ra hai phương án lựa chọn, người ta không dùng “吗”, mà dùng cấu trúc A 还是 B? (A hay là B?).

Ví dụ:
你喝茶还是喝咖啡?
Phiên âm: Nǐ hē chá háishì hē kāfēi?
Dịch nghĩa: Bạn uống trà hay cà phê?

→ Không thêm “吗” vào cuối.

5. So sánh “吗” với các cấu trúc câu nghi vấn khác
Trong tiếng Trung, ngoài cách dùng “吗”, còn có các cách hỏi khác:

a. Cấu trúc động từ lặp lại:
Câu trần thuật + Động từ + 不 + Động từ?

Ví dụ:
你去不去?
/Nǐ qù bù qù?/
→ Bạn có đi không?

→ Đây là hình thức câu hỏi phủ định – khẳng định (affirmative-negative question), không dùng “吗”.

So sánh:

你去吗? (Bạn đi không?) → dùng 吗

你去不去? (Bạn đi hay không đi?) → dùng lặp động từ

Cả hai đều là câu hỏi dạng yes/no.

6. Tổng hợp các mẫu câu sử dụng “吗” thường gặp
Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch nghĩa
你忙吗?      Nǐ máng ma?      Bạn bận không?
你是越南人吗?      Nǐ shì Yuènán rén ma?      Bạn là người Việt Nam à?
今天你有课吗?      Jīntiān nǐ yǒu kè ma?      Hôm nay bạn có tiết học không?
你会开车吗?      Nǐ huì kāichē ma?      Bạn biết lái xe không?
老师来了吗?      Lǎoshī lái le ma?      Thầy giáo đã đến chưa?
他在家吗?      Tā zài jiā ma?      Anh ấy có ở nhà không?
我可以进去吗?      Wǒ kěyǐ jìnrù ma?      Tôi có thể vào không?
这本书你读过了吗?      Zhè běn shū nǐ dú guò le ma?      Bạn đã đọc quyển sách này chưa?
我们可以开始了吗?      Wǒmen kěyǐ kāishǐ le ma?      Chúng ta có thể bắt đầu chưa?
这道题你会做吗?      Zhè dào tí nǐ huì zuò ma?      Bạn biết làm bài này không?

“吗” là một trợ từ nghi vấn đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung.

Nó giúp biến câu trần thuật thành câu nghi vấn mà không cần thay đổi trật tự câu.

Chỉ cần thêm “吗” vào cuối câu, bạn đã có thể đặt câu hỏi dạng có/không.

Không dùng “吗” trong câu có từ nghi vấn hoặc câu hỏi chọn lựa.

1. Định nghĩa và chức năng của “吗”
“吗” (pinyin: ma) là một trợ từ nghi vấn (疑问助词) trong tiếng Hán hiện đại. Nó thường được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi nghi vấn dạng lựa chọn “có hay không” (Yes/No question).

Từ “吗” không mang nghĩa riêng và không ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu, mà chỉ có chức năng ngữ pháp, dùng để biểu thị thái độ nghi vấn của người nói.

Ví dụ:

你是学生。 (Nǐ shì xuéshēng.) – Bạn là học sinh.

你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) – Bạn là học sinh phải không?

Trong ví dụ trên, việc thêm “吗” vào cuối câu đã chuyển câu trần thuật sang câu nghi vấn, nhưng nội dung và cấu trúc câu không thay đổi.

2. Phân loại ngữ pháp của “吗”
Loại từ: Trợ từ nghi vấn (Modal Particle / Interrogative Particle)

Chức năng ngữ pháp: Tạo câu hỏi dạng khẳng định - phủ định (Yes/No question)

Vị trí trong câu: Luôn đứng ở cuối câu

3. Cấu trúc sử dụng “吗” trong câu
3.1. Cấu trúc cơ bản
Công thức:

Chủ ngữ + Vị ngữ + 吗?

Trong đó:

Chủ ngữ là người hoặc sự vật được nói tới

Vị ngữ thường là động từ, tính từ, hoặc danh từ kết hợp với động từ

“吗” đặt cuối câu để biểu thị câu hỏi

3.2. Biến câu trần thuật thành câu nghi vấn
Một đặc điểm quan trọng của “吗” là nó không làm thay đổi cấu trúc của câu. Người học chỉ cần thêm “吗” vào cuối câu trần thuật là đã có thể chuyển đổi sang câu hỏi.

Ví dụ:

他喜欢看书。 (Tā xǐhuan kànshū.) – Anh ấy thích đọc sách.

他喜欢看书吗? (Tā xǐhuan kànshū ma?) – Anh ấy thích đọc sách không?

4. Các ví dụ minh họa (có phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1: Hỏi về sức khỏe
你好吗?

Pinyin: Nǐ hǎo ma?

Dịch: Bạn khỏe không?

Phân tích:
“你” là chủ ngữ (bạn), “好” là tính từ (khỏe), thêm “吗” vào cuối câu để hỏi thăm sức khỏe.

Ví dụ 2: Hỏi về nghề nghiệp
他是老师吗?

Pinyin: Tā shì lǎoshī ma?

Dịch: Anh ấy là giáo viên à?

Phân tích:
Đây là câu hỏi xác nhận, chỉ cần thêm “吗” vào câu trần thuật “他是老师” là có câu nghi vấn.

Ví dụ 3: Hỏi về khả năng
你会说中文吗?

Pinyin: Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?

Dịch: Bạn biết nói tiếng Trung không?

Phân tích:
“会说中文” là cụm động từ chỉ khả năng. Câu hỏi dùng “吗” để hỏi người nghe có biết nói tiếng Trung hay không.

Ví dụ 4: Hỏi về thời tiết
今天冷吗?

Pinyin: Jīntiān lěng ma?

Dịch: Hôm nay lạnh không?

Phân tích:
“今天” (hôm nay) là chủ ngữ, “冷” (lạnh) là tính từ, “吗” làm rõ rằng đây là câu hỏi.

Ví dụ 5: Hỏi về sở thích
她喜欢咖啡吗?

Pinyin: Tā xǐhuan kāfēi ma?

Dịch: Cô ấy thích cà phê không?

Ví dụ 6: Hỏi về hành động
你们去学校吗?

Pinyin: Nǐmen qù xuéxiào ma?

Dịch: Các bạn đi đến trường không?

So sánh “吗” với các hình thức câu nghi vấn khác
Trong tiếng Trung, có hai cách chính để đặt câu hỏi dạng Yes/No:

Cách 1: Sử dụng “吗”
Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗

Ví dụ: 你是学生吗?(Bạn là học sinh không?)

Cách 2: Sử dụng hình thức lặp động từ + 不 + động từ (A不A)
Cấu trúc: Động từ + 不 + Động từ

Ví dụ: 你是不是学生?(Bạn có phải là học sinh không?)

Cả hai hình thức đều đúng và phổ biến. Tuy nhiên, hình thức dùng “吗” thường được coi là ngắn gọn, trực tiếp, dễ sử dụng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Đặc điểm      Nội dung
Từ vựng      吗 (ma)
Phiên âm      ma
Nghĩa      Không mang nghĩa từ vựng, là trợ từ nghi vấn
Loại từ      Trợ từ (助词)
Vị trí      Cuối câu
Chức năng      Biến câu trần thuật thành câu nghi vấn Yes/No
Đặc điểm phát âm      Âm nhẹ, không nhấn mạnh
Không kết hợp với      Từ để hỏi (谁, 什么, 哪儿...), cấu trúc “A不A”

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 吗(ma)
Hình thức chữ Hán: 吗
Phiên âm Hán ngữ (pinyin): ma
Loại từ: Trợ từ nghi vấn (助词)
Chức năng ngữ pháp: Biến một câu trần thuật thành một câu nghi vấn dạng Yes/No (câu hỏi xác nhận có/không, đúng/sai).

I. KHÁI QUÁT CHUNG VỀ 吗
Trong tiếng Trung, “吗” là một trong những trợ từ nghi vấn cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất. Nó không mang nghĩa riêng, mà chỉ dùng để đánh dấu một câu trần thuật trở thành câu nghi vấn, thường tương đương với những cách hỏi như:

“Phải không?”

“Có... không?”

“Đúng không?”

“À?”, “Hả?” (trong ngữ cảnh thân mật).

“吗” luôn đứng cuối câu, không làm thay đổi trật tự từ của câu gốc, cũng không thêm thành phần nào khác. Việc thêm “吗” giúp người nói truyền đạt ý nghi vấn một cách tự nhiên, dễ hiểu và ngắn gọn.

II. ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP CỦA 吗
Loại từ: Trợ từ nghi vấn (final particle) – thuộc nhóm hư từ, không có nghĩa từ vựng cụ thể.

Vị trí: Luôn đặt ở cuối câu.

Chức năng: Tạo thành câu hỏi xác nhận, tương tự như câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh.

Không dùng kèm với các từ nghi vấn như 什么 (cái gì), 谁 (ai), 哪里 (ở đâu), 为什么 (tại sao), 怎么 (như thế nào)...

III. CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CHUẨN CÓ 吗
Cấu trúc tổng quát:
Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ) + 吗?

Câu sẽ có dạng trần thuật, và việc thêm 吗 vào cuối sẽ chuyển đổi nó thành câu hỏi xác nhận.

IV. VÍ DỤ CỤ THỂ KÈM PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA
Ví dụ 1:
你好吗?
nǐ hǎo ma?
Bạn có khỏe không?

→ “你” là chủ ngữ (bạn), “好” là tính từ (khỏe), “吗” ở cuối dùng để hỏi thăm sức khỏe.

Ví dụ 2:
你是学生吗?
nǐ shì xuéshēng ma?
Bạn là học sinh đúng không?

→ Dạng câu hỏi xác nhận danh phận.

Ví dụ 3:
他会说汉语吗?
tā huì shuō hànyǔ ma?
Anh ấy biết nói tiếng Trung không?

→ “会” là trợ động từ (biết, có thể), “说汉语” là cụm động từ (nói tiếng Trung).

Ví dụ 4:
今天你忙吗?
jīntiān nǐ máng ma?
Hôm nay bạn có bận không?

→ “忙” là tính từ (bận), câu dùng để hỏi về lịch trình trong ngày.

Ví dụ 5:
这个地方安全吗?
zhè ge dìfāng ānquán ma?
Nơi này có an toàn không?

→ Hỏi về tính chất, tình trạng của địa điểm.

Ví dụ 6:
他已经到了吗?
tā yǐjīng dàole ma?
Anh ấy đã đến rồi phải không?

→ Câu hỏi về hành động đã xảy ra hay chưa.

Ví dụ 7:
我们可以现在走吗?
wǒmen kěyǐ xiànzài zǒu ma?
Chúng ta có thể đi bây giờ không?

→ Hỏi xin phép hoặc xác nhận về hành động trong tương lai gần.

Ví dụ 8:
她是你妹妹吗?
tā shì nǐ mèimei ma?
Cô ấy là em gái bạn à?

→ Xác minh mối quan hệ cá nhân.

V. CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI DÙNG 吗
Vì câu hỏi dùng “吗” là câu xác nhận, nên khi trả lời, ta chỉ cần đáp lại bằng:

1. Câu trả lời khẳng định (肯定句):
是的。
shì de.
Đúng vậy.

对。
duì.
Đúng.

有。
yǒu.
Có.

喜欢。
xǐhuān.
Thích.

2. Câu trả lời phủ định (否定句):
不是。
bú shì.
Không phải.

没有。
méi yǒu.
Không có.

不喜欢。
bù xǐhuān.
Không thích.

Ví dụ thực tế:
Câu hỏi:
你是老师吗?
nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên đúng không?

→ Trả lời khẳng định:
是的,我是老师。
shì de, wǒ shì lǎoshī.
Đúng vậy, tôi là giáo viên.

→ Trả lời phủ định:
不是,我不是老师。
bú shì, wǒ bú shì lǎoshī.
Không, tôi không phải là giáo viên.

VI. SO SÁNH VỚI CẤU TRÚC KHÁC
Ngoài việc dùng “吗”, tiếng Trung còn có thể dùng cách hỏi “A不A” như:

他忙不忙?(tā máng bù máng?) → Anh ấy có bận không?

你喜欢不喜欢中国菜?(nǐ xǐhuān bù xǐhuān zhōngguó cài?) → Bạn có thích món ăn Trung Quốc không?

Tuy nhiên, cách dùng “吗” đơn giản hơn và phổ biến trong văn nói thông thường.

VII. NHỮNG LỖI CẦN TRÁNH KHI DÙNG 吗
Không dùng “吗” trong câu đã có từ nghi vấn như “什么”, “谁”, “哪儿”, “为什么”…

→ Ví dụ sai:
你是什么吗? (sai cú pháp)
→ Ví dụ đúng:
你是什么? → Bạn là cái gì?

Không dùng “吗” giữa câu hoặc ở đầu câu
→ “吗” luôn luôn chỉ đứng cuối câu.

Không lặp lại “吗” trong cùng một câu.

1. Giới thiệu tổng quan về từ “吗”
Từ “吗” là một thành phần ngữ pháp cốt lõi và thiết yếu trong hệ thống câu hỏi của tiếng Trung hiện đại. Nó thuộc loại trợ từ ngữ khí (语气助词), cụ thể là trợ từ nghi vấn (疑问助词). Chức năng chủ yếu của từ “吗” là biến đổi một câu trần thuật thành một câu hỏi xác nhận (còn gọi là câu nghi vấn chính phản, hay trong tiếng Anh là Yes-No question).

Khác với các từ nghi vấn như “什么” (gì), “谁” (ai), “哪儿” (ở đâu), “怎么” (như thế nào), “多少” (bao nhiêu), thì “吗” không mang nghĩa từ vựng độc lập, mà chỉ có tác dụng thay đổi ngữ khí và chức năng câu.

2. Thuộc tính ngữ pháp của từ “吗”
Loại từ: Trợ từ (助词)

Phân loại: Trợ từ ngữ khí nghi vấn (疑问语气助词)

Vị trí: Luôn đứng ở cuối câu

Chức năng: Dùng để chuyển đổi câu trần thuật thành câu nghi vấn xác nhận

Câu trả lời thường là: “是” (vâng/đúng/có) hoặc “不是” (không), “对” (đúng) hoặc “不对” (không đúng), tùy ngữ cảnh

Ví dụ:

他是医生。→ Anh ấy là bác sĩ.

他是医生吗?→ Anh ấy là bác sĩ à? / Có đúng là anh ấy là bác sĩ không?

Trong tiếng Việt, câu này có thể dịch với các từ nghi vấn nhẹ như “à”, “phải không”, “có đúng không”, “có phải không”, v.v.

3. Cấu trúc sử dụng từ “吗”
Cấu trúc chung:
Câu trần thuật + 吗?
→ Hình thành câu nghi vấn xác nhận (Yes/No question)

Ví dụ 1:
你会说汉语。→ Bạn biết nói tiếng Trung.
你会说汉语吗?→ Bạn biết nói tiếng Trung không?

Ví dụ 2:
他喜欢喝茶。→ Anh ấy thích uống trà.
他喜欢喝茶吗?→ Anh ấy có thích uống trà không?

So sánh trước và sau khi thêm “吗”
Câu trần thuật      Câu nghi vấn có “吗”      Dịch tiếng Việt
你是学生。      你是学生吗?      Bạn là học sinh phải không?
他会游泳。      他会游泳吗?      Anh ấy biết bơi không?
你喜欢这个电影。      你喜欢这个电影吗?      Bạn thích bộ phim này à?

4. Phân biệt “吗” với các hình thức nghi vấn khác
Trong tiếng Trung, có nhiều loại câu hỏi khác nhau, không phải câu hỏi nào cũng sử dụng “吗”. Dưới đây là bảng phân biệt:

Loại câu hỏi      Cách biểu đạt      Có dùng “吗” không?      Ví dụ
Câu hỏi xác nhận      Trần thuật + 吗      Có      你是老师吗?
Câu hỏi có từ nghi vấn      什么、谁、哪儿、为什么...      Không      你在做什么?
Câu hỏi lựa chọn      A 还是 B      Không      你喝茶还是咖啡?
Câu hỏi dạng phủ định – khẳng định      是不是、有没有、会不会...      Không      你是不是学生?

Lưu ý đặc biệt:
Không được dùng “吗” trong các câu có từ để hỏi như:

什么 (cái gì)

谁 (ai)

哪儿 (ở đâu)

为什么 (tại sao)

怎么 (như thế nào)

Ví dụ sai:

你在做什么吗? ✘
Ví dụ đúng:

你在做什么? → Bạn đang làm gì?

5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là danh sách các ví dụ chi tiết, kèm theo phiên âm và bản dịch tiếng Việt, để bạn dễ hình dung cách sử dụng “吗” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:
你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
→ Bạn là học sinh phải không?

Ví dụ 2:
他住在上海吗?
Tā zhù zài Shànghǎi ma?
→ Anh ấy sống ở Thượng Hải đúng không?

Ví dụ 3:
你喜欢中国菜吗?
Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?
→ Bạn thích món Trung Quốc phải không?

Ví dụ 4:
我们明天上课吗?
Wǒmen míngtiān shàngkè ma?
→ Ngày mai chúng ta có học không?

Ví dụ 5:
这本书是新的书吗?
Zhè běn shū shì xīn de shū ma?
→ Quyển sách này là sách mới phải không?

Ví dụ 6:
你今天早上吃饭了吗?
Nǐ jīntiān zǎoshang chī fàn le ma?
→ Sáng nay bạn đã ăn cơm chưa?

Ví dụ 7:
他现在在家吗?
Tā xiànzài zài jiā ma?
→ Hiện tại anh ấy có ở nhà không?

Ví dụ 8:
你能帮我吗?
Nǐ néng bāng wǒ ma?
→ Bạn có thể giúp tôi không?

Ví dụ 9:
你昨天去学校了吗?
Nǐ zuótiān qù xuéxiào le ma?
→ Hôm qua bạn có đến trường không?

Ví dụ 10:
这道题你会做吗?
Zhè dào tí nǐ huì zuò ma?
→ Bạn làm được bài tập này không?

6. Các mẫu luyện tập
Chuyển các câu sau thành câu hỏi có dùng “吗”:
你认识他。
→ 你认识他吗?

她会弹钢琴。
→ 她会弹钢琴吗?

你已经吃完了。
→ 你已经吃完了吗?

老师今天来上课。
→ 老师今天来上课吗?

你们去公园散步。
→ 你们去公园散步吗?

Từ “吗” trong tiếng Trung là một trợ từ nghi vấn rất đặc trưng, xuất hiện thường xuyên trong mọi lĩnh vực của giao tiếp hàng ngày. Nó có cấu trúc đơn giản, dễ học nhưng nếu không nắm rõ nguyên tắc sử dụng thì dễ dẫn đến lỗi ngữ pháp. Khi học và luyện nói tiếng Trung, người học cần:

Nhận biết rõ vai trò của “吗” là để hỏi xác nhận.

Không dùng “吗” khi câu đã có từ nghi vấn.

Không lạm dụng “吗” trong câu có cấu trúc lựa chọn hoặc dạng phủ định – khẳng định.

Ghi nhớ rằng “吗” không mang nghĩa, chỉ biểu thị ngữ khí.

Từ “吗” trong tiếng Trung là gì?
Phân tích ngữ pháp, chức năng, cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết
1. Định nghĩa từ “吗”
“吗” là một từ không có nghĩa riêng biệt mà đóng vai trò là một trợ từ nghi vấn (trong tiếng Trung gọi là 助词 – zhùcí). Trợ từ này được sử dụng để biểu thị ý nghi vấn cho câu trần thuật, biến nó thành câu hỏi dạng Yes/No – tức là câu hỏi có/không.

Từ “吗” thường không dịch trực tiếp ra tiếng Việt, nhưng nếu buộc phải dịch, nó mang ngữ khí tương đương với các từ như:
“...phải không?”, “...có đúng không?”, “...à?”, “...ư?”, “...không?”

2. Loại từ của “吗” và vai trò trong ngữ pháp tiếng Trung
Loại từ: Trợ từ nghi vấn (助词)

Chức năng: Biểu thị nghi vấn cho câu trần thuật

Vị trí trong câu: Luôn đứng ở cuối câu

Lưu ý quan trọng:
“吗” không phải là một đại từ nghi vấn như “什么” (gì), “谁” (ai), “哪儿” (ở đâu),... mà chỉ là một dấu hiệu hình thức để chuyển một câu trần thuật sang câu hỏi.

3. Chức năng và cách sử dụng “吗”
Từ “吗” được sử dụng khi người nói muốn xác nhận điều gì đó, và mong nhận được câu trả lời có hoặc không từ người nghe. Nó không dùng để hỏi thông tin cụ thể, mà chỉ dùng để hỏi xác nhận. Chính vì vậy, “吗” không dùng được trong các câu đã có từ nghi vấn như:

什么 (gì)

哪儿 (ở đâu)

为什么 (tại sao)

谁 (ai)

怎么 (như thế nào)

Ngoài ra, “吗” không dùng trong câu hỏi lựa chọn (dạng “hoặc...hoặc...” dùng với “还是”).

4. Cấu trúc câu có chứa “吗”
Cấu trúc ngữ pháp tiêu chuẩn:

Chủ ngữ + Động từ / Tính từ + Tân ngữ (nếu có) + 吗?

Khi đặt “吗” vào cuối một câu trần thuật, bạn không cần thay đổi vị trí của bất kỳ thành phần nào khác trong câu. Toàn bộ nội dung giữ nguyên, chỉ cần thêm “吗” vào cuối để biến thành câu hỏi.

Ví dụ câu trần thuật:
你是学生。 (Bạn là học sinh.)

Thêm “吗” vào cuối câu:
你是学生吗? (Bạn là học sinh phải không?)

5. Ví dụ minh họa chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là những ví dụ điển hình về cách sử dụng “吗” trong câu hỏi Yes/No. Mỗi ví dụ đều có phân tích thành phần để người học dễ hiểu hơn.

Ví dụ 1:
你好吗?
Phiên âm: Nǐ hǎo ma?
Dịch nghĩa: Bạn có khỏe không?

你: bạn

好: khỏe

吗: từ nghi vấn → biểu thị câu hỏi “có khỏe không?”

Ví dụ 2:
他是老师吗?
Phiên âm: Tā shì lǎoshī ma?
Dịch nghĩa: Anh ấy có phải là giáo viên không?

他: anh ấy

是: là

老师: giáo viên

吗: có phải… không?

Ví dụ 3:
你喜欢中国菜吗?
Phiên âm: Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?
Dịch nghĩa: Bạn có thích món ăn Trung Quốc không?

喜欢: thích

中国菜: món ăn Trung Quốc

吗: có thích… không?

Ví dụ 4:
明天你来学校吗?
Phiên âm: Míngtiān nǐ lái xuéxiào ma?
Dịch nghĩa: Ngày mai bạn có đến trường không?

明天: ngày mai

来: đến

学校: trường học

吗: có… không?

Ví dụ 5:
他会说汉语吗?
Phiên âm: Tā huì shuō Hànyǔ ma?
Dịch nghĩa: Anh ấy có biết nói tiếng Trung không?

会: biết, có khả năng

说: nói

汉语: tiếng Trung

吗: có… không?

6. Những trường hợp không dùng “吗”
Mặc dù rất phổ biến, nhưng “吗” không được sử dụng trong những trường hợp sau:

Trường hợp 1: Câu đã có từ nghi vấn
Sai: 你是谁吗?
Đúng: 你是谁? (Bạn là ai?)

Lý do: “谁” đã là một từ nghi vấn nên không cần dùng thêm “吗”.

Trường hợp 2: Câu hỏi lựa chọn với “还是”
Sai: 你是学生还是老师吗?
Đúng: 你是学生还是老师? (Bạn là học sinh hay giáo viên?)

Lý do: Trong câu hỏi lựa chọn (hoặc cái này hoặc cái kia), người Trung không dùng “吗”.

7. So sánh hai cách đặt câu hỏi Yes/No
Tiếng Trung có hai cách phổ biến để đặt câu hỏi Yes/No:

Cách 1: Dùng trợ từ nghi vấn “吗”
Ví dụ: 你去北京吗?(Bạn đi Bắc Kinh không?)

Cách 2: Dùng cấu trúc A 不 A (khẳng định – phủ định)
Ví dụ: 你去不去北京?(Bạn đi hay không đi Bắc Kinh?)

Hai câu trên đều mang nghĩa giống nhau nhưng cách hỏi khác nhau. Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, người ta thường dùng “吗”. Trong văn nói hoặc giao tiếp đời thường, người ta thường dùng cấu trúc A 不 A để thể hiện ngữ điệu linh hoạt hơn.

8. Luyện tập và bài tập thực hành (gợi ý)
Để nắm vững cách dùng “吗”, bạn nên luyện tập bằng cách:

Chuyển các câu trần thuật thành câu hỏi bằng cách thêm “吗” vào cuối câu.

Phân biệt rõ khi nào nên và không nên dùng “吗”.

So sánh câu có “吗” và câu dạng “A不A” để cảm nhận ngữ điệu.

Ví dụ:
Câu trần thuật: 他会开车。→ Anh ấy biết lái xe.
Chuyển thành câu hỏi: 他会开车吗?→ Anh ấy biết lái xe không?

9. Tổng kết kiến thức về từ “吗”
Thuộc tính      Nội dung
Từ vựng      吗 (ma)
Loại từ      Trợ từ nghi vấn (助词)
Chức năng      Dùng để đặt câu hỏi xác nhận (Yes/No Question)
Vị trí      Luôn đứng ở cuối câu
Cấu trúc chuẩn      Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 吗?
Không dùng “吗” khi      Câu đã có từ nghi vấn hoặc có “还是”

TỪ “吗” LÀ GÌ? GIẢI THÍCH CHI TIẾT
1. Tổng quan về từ “吗”
Chữ Hán: 吗

Phiên âm (Pinyin): ma

Loại từ: Trợ từ ngữ khí (语气助词)

Thuộc tính: Không có nghĩa từ vựng độc lập

Vai trò: Biểu thị ngữ khí nghi vấn trong câu hỏi dạng “Yes/No”

Vị trí trong câu: Luôn đứng ở cuối câu

Từ “吗” là một trong những trợ từ nghi vấn cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại. Nó không mang ý nghĩa từ vựng riêng biệt, mà chỉ giữ chức năng ngữ pháp, tức là tạo ra câu hỏi từ một câu trần thuật có sẵn bằng cách đặt nó ở cuối câu.

Ví dụ, câu trần thuật:

你是学生。→ Bạn là học sinh.
Khi thêm từ “吗” vào cuối:

你是学生吗?→ Bạn là học sinh phải không?

2. Chức năng ngữ pháp chính của “吗”
Từ “吗” thường được sử dụng để hình thành câu hỏi nghi vấn dạng xác nhận, nghĩa là người nói đã có một phỏng đoán hoặc giả định và chỉ muốn hỏi để xác nhận điều đó có đúng hay không.

“吗” được gọi là trợ từ ngữ khí nghi vấn vì nó chỉ dùng để điều chỉnh ngữ điệu và ý nghĩa của câu, chứ không đóng vai trò về mặt nội dung thông tin.

Lưu ý quan trọng: “吗” không thể đứng một mình, mà luôn phải đi kèm với một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.

3. Cấu trúc câu với “吗”
Câu hỏi có chứa “吗” thường có cấu trúc rất đơn giản như sau:

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ / Tính từ + (Tân ngữ) + 吗?

Trong đó:

Chủ ngữ: người hoặc vật thực hiện hành động

Động từ / Tính từ: biểu thị hành động hoặc trạng thái

Tân ngữ (nếu có): người/vật chịu ảnh hưởng của hành động

“吗”: đặt cuối câu để chuyển thành câu hỏi

Tính chất: Trong câu hỏi dạng này, trật tự từ không thay đổi so với câu trần thuật.

4. Ví dụ cụ thể kèm giải nghĩa và phiên âm
Dưới đây là những ví dụ cụ thể được phân tích rõ ràng để hiểu cách dùng từ “吗”:

Ví dụ 1:
你是老师吗?
Pinyin: Nǐ shì lǎoshī ma?
Dịch nghĩa: Bạn là giáo viên phải không?

→ Đây là câu hỏi dùng “吗” để xác nhận nghề nghiệp của người được hỏi.

Ví dụ 2:
他喜欢听音乐吗?
Pinyin: Tā xǐhuān tīng yīnyuè ma?
Dịch nghĩa: Anh ấy thích nghe nhạc không?

→ “吗” giúp biến câu trần thuật “他喜欢听音乐。” thành câu hỏi.

Ví dụ 3:
你会说汉语吗?
Pinyin: Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?
Dịch nghĩa: Bạn biết nói tiếng Trung không?

→ “会” nghĩa là “biết, có khả năng”, thêm “吗” để hỏi xác nhận.

Ví dụ 4:
今天冷吗?
Pinyin: Jīntiān lěng ma?
Dịch nghĩa: Hôm nay có lạnh không?

→ Tính từ “冷” (lạnh) được dùng với “吗” để tạo câu hỏi về thời tiết.

Ví dụ 5:
他们都到了吗?
Pinyin: Tāmen dōu dào le ma?
Dịch nghĩa: Họ đều đã đến rồi phải không?

→ Có thể dùng “了吗” để nhấn mạnh trạng thái đã hoàn thành.

5. So sánh “吗” với các dạng câu hỏi khác
Trong tiếng Trung có nhiều dạng câu hỏi, nhưng “吗” chỉ dùng cho câu hỏi có/không (yes-no questions).

Loại câu hỏi      Đặc điểm      Có dùng “吗” không?      Ví dụ
Câu hỏi xác nhận      Đặt “吗” cuối câu      Có      你是学生吗?(Bạn là học sinh phải không?)
Câu hỏi A hay B      Dùng “还是” (hay)      Không      你喜欢茶还是咖啡?(Bạn thích trà hay cà phê?)
Câu hỏi từ để hỏi      Dùng các từ như 谁,什么,哪儿      Không      他是谁?(Anh ấy là ai?)
Câu hỏi phủ định – khẳng định      Dùng cấu trúc “Động từ + 不 + Động từ”      Không      他是不是老师?(Anh ấy có phải là giáo viên không?)

Ghi nhớ: Nếu đã có từ để hỏi trong câu (ai, gì, đâu…), tuyệt đối không thêm “吗” vào cuối câu.

6. Những lưu ý đặc biệt khi sử dụng “吗”
“吗” luôn đứng ở cuối câu, không được đặt ở đầu hoặc giữa câu.

Không dùng “吗” khi đã dùng các hình thức nghi vấn khác như từ nghi vấn (谁、什么、哪儿、怎么…), hoặc “是不是”, “有没有”…

Trong khẩu ngữ, nếu người nói dùng ngữ điệu lên giọng mạnh ở cuối câu, đôi khi có thể bỏ “吗” nhưng vẫn được hiểu là câu hỏi (cách này không dùng trong viết).

7. Mở rộng: 吗 trong văn viết trang trọng
Trong các văn bản trang trọng hoặc hành chính, thay vì dùng “吗”, người viết thường chuyển sang dùng dạng từ như:

是否 (có… hay không)

能否 (có thể… hay không)

是否可以 (có được phép… hay không)

Ví dụ:

你是否已经了解情况?→ Bạn đã hiểu rõ tình hình chưa?

我能否参加会议?→ Tôi có thể tham gia cuộc họp không?

8. Tóm tắt kiến thức
Thành phần      Thông tin
Từ tiếng Trung      吗
Phiên âm      ma
Loại từ      Trợ từ ngữ khí
Vị trí trong câu      Luôn đứng ở cuối
Tác dụng      Biến câu trần thuật thành câu nghi vấn dạng có/không
Không dùng khi nào      Khi có từ để hỏi hoặc dùng “是不是”, “有没有”, “还是”

吗 (ma) là gì? – Phân tích ngữ pháp chi tiết
I. Định nghĩa tổng quan
吗 (ma) là một trợ từ nghi vấn (疑问助词 – yíwèn zhùcí) trong tiếng Trung, được dùng để chuyển đổi một câu trần thuật thông thường thành một câu hỏi dạng lựa chọn đúng/sai, hay còn gọi là câu hỏi có/không (Yes-No question).

Khác với các ngôn ngữ như tiếng Việt, tiếng Anh (nơi cần thay đổi trật tự câu khi đặt câu hỏi), trong tiếng Trung, người ta giữ nguyên cấu trúc câu trần thuật và chỉ cần thêm từ “吗” vào cuối câu để tạo thành câu hỏi.

II. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Trợ từ nghi vấn (疑问助词)

Vị trí: Luôn đứng ở cuối câu

Chức năng chính: Biểu thị ngữ khí nghi vấn, yêu cầu người nghe xác nhận hoặc phủ định một điều gì đó

III. Cấu trúc ngữ pháp chuẩn
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Vị ngữ + 吗?

→ Đây là dạng câu hỏi dùng để xác nhận hoặc phủ định thông tin. Người nghe sẽ trả lời có (是/对/有...) hoặc không (不是/没有/不...) tùy nội dung.

Ví dụ:

他是中国人。
Anh ấy là người Trung Quốc.

他是中国人吗?
Anh ấy là người Trung Quốc phải không?

IV. Cách sử dụng và ví dụ chi tiết
Dưới đây là các trường hợp sử dụng phổ biến của 吗, kèm theo nhiều ví dụ minh họa, đầy đủ phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.

1. Dùng trong câu khẳng định để biến thành câu hỏi
Ví dụ:

你是学生。
Nǐ shì xuéshēng.
Bạn là học sinh.

你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
Bạn là học sinh phải không?

Giải thích: Đây là cách dùng phổ biến nhất của “吗” – chuyển đổi một câu trần thuật đơn giản thành câu hỏi xác nhận.

2. Dùng với động từ thường
Ví dụ:

他喜欢看电影。
Tā xǐhuan kàn diànyǐng.
Anh ấy thích xem phim.

他喜欢看电影吗?
Tā xǐhuan kàn diànyǐng ma?
Anh ấy thích xem phim không?

3. Dùng với động từ năng nguyện (muốn, biết, có thể)
Ví dụ:

你会说中文。
Nǐ huì shuō Zhōngwén.
Bạn biết nói tiếng Trung.

你会说中文吗?
Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?
Bạn biết nói tiếng Trung không?

我可以进去。
Wǒ kěyǐ jìnqù.
Tôi có thể vào trong.

我可以进去吗?
Wǒ kěyǐ jìnqù ma?
Tôi có thể vào trong được không?

4. Dùng với động từ chỉ trạng thái hoặc tình huống đã xảy ra
Ví dụ:

你累了。
Nǐ lèi le.
Bạn mệt rồi.

你累了吗?
Nǐ lèi le ma?
Bạn mệt rồi à?

她到了。
Tā dào le.
Cô ấy đã đến rồi.

她到了吗?
Tā dào le ma?
Cô ấy đã đến chưa?

5. Dùng với phó từ thời gian, địa điểm hoặc tình huống cụ thể
Ví dụ:

你今天有课。
Nǐ jīntiān yǒu kè.
Hôm nay bạn có tiết học.

你今天有课吗?
Nǐ jīntiān yǒu kè ma?
Hôm nay bạn có tiết học không?

你现在在家。
Nǐ xiànzài zài jiā.
Bây giờ bạn đang ở nhà.

你现在在家吗?
Nǐ xiànzài zài jiā ma?
Bây giờ bạn đang ở nhà phải không?

V. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 吗
1. Không dùng 吗 trong câu đã có từ nghi vấn
Nếu trong câu đã có sẵn các đại từ nghi vấn như 谁 (ai), 什么 (gì), 哪儿 (đâu), 什么时候 (khi nào), 为什么 (tại sao), 怎么 (như thế nào) thì tuyệt đối không dùng thêm “吗” nữa.

Ví dụ sai:

你做什么吗? (Sai ngữ pháp)

Ví dụ đúng:

你做什么?
Nǐ zuò shénme?
Bạn đang làm gì?

他是谁吗? (Sai ngữ pháp)

他是谁?
Tā shì shéi?
Anh ấy là ai?

2. Không dùng 吗 với các câu mang tính cảm thán, mệnh lệnh hoặc yêu cầu
Ví dụ:

请你帮我。
Qǐng nǐ bāng wǒ.
Làm ơn giúp tôi.
→ Không thêm “吗” vào sau câu này.

3. Không dùng 吗 trong câu phản vấn, câu hỏi tu từ
Câu phản vấn là câu mà người hỏi đã biết câu trả lời và hỏi chỉ để khẳng định thêm.

Ví dụ:

他不是你朋友吗?
Tā bù shì nǐ péngyou ma?
Anh ấy chẳng phải bạn của bạn sao?
→ Đây là câu phản vấn, sử dụng “吗” nhưng mang sắc thái nghi ngờ, không yêu cầu trả lời trực tiếp.

VI. Phân biệt 吗 với các cách đặt câu hỏi khác
Cách hỏi      Cấu trúc      Ví dụ      Dịch
Sử dụng 吗      Câu trần thuật + 吗      你是学生吗?      Bạn là học sinh không?
Sử dụng A不A      Động từ hoặc hình dung từ + 不 + lặp lại      你是不是学生?      Bạn có phải là học sinh không?
Dùng đại từ nghi vấn      Ai/ Gì/ Ở đâu...      他是谁?      Anh ấy là ai?

→ “吗” là cách đơn giản nhất và trung tính nhất để đặt câu hỏi Yes/No, còn A不A thường mang tính trang trọng hoặc cứng hơn.

VII. Một số mẫu câu có tính ứng dụng cao
你来中国吗?
Nǐ lái Zhōngguó ma?
Bạn có đến Trung Quốc không?

你明天有空吗?
Nǐ míngtiān yǒu kòng ma?
Ngày mai bạn có rảnh không?

我说得对吗?
Wǒ shuō de duì ma?
Tôi nói đúng không?

她是你姐姐吗?
Tā shì nǐ jiějie ma?
Cô ấy là chị gái của bạn phải không?

他在图书馆吗?
Tā zài túshūguǎn ma?
Anh ấy đang ở thư viện à?

吗 (ma) là trợ từ nghi vấn dùng trong câu hỏi Yes/No.

Luôn đứng ở cuối câu trần thuật.

Không đi cùng từ nghi vấn như 谁, 什么, 哪里, 怎么…

Không thay đổi thứ tự từ trong câu.

Dễ sử dụng, cực kỳ phổ biến trong hội thoại hàng ngày.

Có thể dùng trong đa số câu hỏi xác nhận, mang sắc thái nhẹ nhàng và thân thiện.

1. Khái niệm và chức năng của “吗” trong tiếng Trung
Từ “吗” (phiên âm: ma) là một trợ từ nghi vấn (助词) trong tiếng Trung hiện đại, dùng để biểu thị câu hỏi xác nhận – tức là những câu hỏi có/không (Yes/No question). Chức năng của nó tương đương với phần kết thúc trong câu hỏi tiếng Việt như “phải không?”, “có đúng không?”, “có… không?”, v.v.

“吗” không có nghĩa từ vựng cụ thể mà chỉ đóng vai trò về ngữ pháp, biểu thị sắc thái nghi vấn nhẹ nhàng cho một câu trần thuật. Việc thêm “吗” vào cuối một câu trần thuật sẽ biến nó thành một câu nghi vấn mà không cần thay đổi trật tự từ.

2. Loại từ
Loại từ: Trợ từ (助词)

Chức năng ngữ pháp: Dùng trong câu hỏi nghi vấn xác nhận (Yes/No)

Vị trí trong câu: Luôn đặt ở cuối câu

3. Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc thông dụng:
r
Copy
Edit
Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + Tân ngữ (nếu có) + 吗?
Thêm “吗” vào cuối một câu trần thuật sẽ không làm thay đổi trật tự của các thành phần câu, mà chỉ thay đổi sắc thái thành câu hỏi.

Ví dụ:

Câu trần thuật: 你是学生。→ Bạn là học sinh.

Câu nghi vấn: 你是学生吗?→ Bạn là học sinh phải không?

4. Đặc điểm ngữ pháp quan trọng
“吗” chỉ dùng trong câu hỏi dạng có/không, không dùng trong các loại câu hỏi có từ nghi vấn như “ai”, “cái gì”, “ở đâu”, “khi nào”, “tại sao”...

Trong văn nói, người bản ngữ đôi khi dùng ngữ điệu lên giọng cuối câu để tạo nghi vấn, nhưng trong văn viết và khi học tiếng Trung chuẩn, “吗” là bắt buộc để biểu thị nghi vấn dạng xác nhận.

Câu nghi vấn sử dụng “吗” không yêu cầu đảo ngữ như trong tiếng Anh.

5. Ví dụ cụ thể và phân tích
Ví dụ 1:
你好吗?

Phiên âm: Nǐ hǎo ma?

Dịch: Bạn có khỏe không?

→ Đây là cách chào phổ biến khi gặp ai đó, tương đương câu “Bạn khỏe chứ?” trong tiếng Việt.

Ví dụ 2:
他是医生吗?

Phiên âm: Tā shì yīshēng ma?

Dịch: Anh ấy có phải là bác sĩ không?

→ Câu xác nhận về nghề nghiệp.

Ví dụ 3:
你喜欢中国菜吗?

Phiên âm: Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?

Dịch: Bạn có thích món ăn Trung Quốc không?

→ Hỏi về sở thích ẩm thực.

Ví dụ 4:
明天你有空吗?

Phiên âm: Míngtiān nǐ yǒu kòng ma?

Dịch: Ngày mai bạn có rảnh không?

→ Hỏi về thời gian rảnh trong tương lai gần.

Ví dụ 5:
他现在在家吗?

Phiên âm: Tā xiànzài zài jiā ma?

Dịch: Bây giờ anh ấy có ở nhà không?

→ Hỏi về trạng thái hiện tại.

Ví dụ 6:
我可以进来吗?

Phiên âm: Wǒ kěyǐ jìnlái ma?

Dịch: Tôi có thể vào được không?

→ Dùng trong tình huống xin phép.

Ví dụ 7:
你已经吃饭了吗?

Phiên âm: Nǐ yǐjīng chīfàn le ma?

Dịch: Bạn đã ăn cơm rồi chưa?

→ Hỏi về hành động đã hoàn thành.

Ví dụ 8:
我们开始吧,好吗?

Phiên âm: Wǒmen kāishǐ ba, hǎo ma?

Dịch: Chúng ta bắt đầu nhé, được không?

→ Dùng “好吗” ở cuối để xin ý kiến đồng thuận hoặc nhấn mạnh sự đồng tình.

Ví dụ 9:
你们要一起去吗?

Phiên âm: Nǐmen yào yìqǐ qù ma?

Dịch: Các bạn sẽ cùng đi chứ?

→ Câu hỏi về kế hoạch hoặc hành động tập thể.

Ví dụ 10:
他已经结婚了吗?

Phiên âm: Tā yǐjīng jiéhūn le ma?

Dịch: Anh ấy đã kết hôn chưa?

→ Hỏi về trạng thái hôn nhân đã xảy ra hay chưa.

6. So sánh với các câu hỏi có từ nghi vấn
Một trong những lỗi phổ biến của người học là dùng “吗” trong câu hỏi có từ nghi vấn, trong khi thực tế là không được.

Các từ để hỏi thường gặp:

什么 (shénme) – cái gì

谁 (shéi) – ai

哪里 (nǎlǐ) – ở đâu

为什么 (wèishénme) – tại sao

怎么 (zěnme) – như thế nào

什么时候 (shénme shíhou) – khi nào

Sai lầm thường gặp:

你去哪里吗?✘ Sai

你叫什么名字吗?✘ Sai

Câu đúng:

你去哪里?✔ (Bạn đi đâu?)

你叫什么名字?✔ (Bạn tên là gì?)

→ Khi trong câu đã có từ nghi vấn, không thêm “吗” nữa vì bản thân từ nghi vấn đã mang sắc thái hỏi.

7. Các tình huống sử dụng thực tế
a. Trong hội thoại xã giao:
你是越南人吗?→ Bạn là người Việt Nam phải không?

b. Trong tình huống xin phép:
我可以坐这里吗?→ Tôi có thể ngồi ở đây được không?

c. Trong công việc:
这个报告你已经看了吗?→ Bạn đã xem báo cáo này chưa?

d. Trong giao tiếp hàng ngày:
今天下雨吗?→ Hôm nay có mưa không?

8. Tóm tắt kiến thức
Mục      Nội dung
Từ loại      Trợ từ ngữ khí (助词)
Vị trí      Luôn đứng ở cuối câu
Chức năng      Biến câu trần thuật thành câu hỏi xác nhận (Yes/No)
Cách dùng      Không cần thay đổi trật tự từ, chỉ cần thêm “吗” cuối câu
Không dùng khi      Câu đã có từ nghi vấn như 谁, 什么, 哪里, 为什么, 怎么...

1. “吗” là gì? – Định nghĩa đầy đủ và chi tiết
“吗” là một trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung (tiếng Trung: 语气助词, pinyin: yǔqì zhùcí). Đây là một từ chức năng, không có ý nghĩa từ vựng độc lập, nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong câu: nó dùng để biến một câu trần thuật thành một câu nghi vấn dạng có/không (yes-no question).

Trong tiếng Việt, “吗” có thể tương đương với các từ ngữ như: “à?”, “phải không?”, “có… không?”, “đúng không?”, “chăng?”, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

2. Phân loại và vai trò ngữ pháp
Loại từ: Trợ từ ngữ khí (语气助词)

Chức năng: Dùng để đặt câu hỏi nghi vấn dạng xác nhận (yes/no)

Vị trí trong câu: Luôn đặt ở cuối câu trần thuật

3. Cấu trúc câu cơ bản dùng “吗”
Cấu trúc chuẩn như sau:

Chủ ngữ + Động từ / Tính từ + Thành phần khác + 吗?

Khi thêm “吗” vào cuối câu trần thuật, ta không cần thay đổi trật tự câu. Tất cả thành phần của câu giữ nguyên như một câu khẳng định, chỉ cần gắn thêm “吗” vào cuối là biến thành câu hỏi có/không.

4. Ví dụ cơ bản – Có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là các ví dụ thực tế minh họa rõ cách dùng của “吗”:

Ví dụ 1:

你好吗?

Nǐ hǎo ma?

Bạn khỏe không?

Ví dụ 2:

你是老师吗?

Nǐ shì lǎoshī ma?

Bạn có phải là giáo viên không?

Ví dụ 3:

他会说中文吗?

Tā huì shuō Zhōngwén ma?

Anh ấy có biết nói tiếng Trung không?

Ví dụ 4:

今天天气好吗?

Jīntiān tiānqì hǎo ma?

Hôm nay thời tiết có đẹp không?

Ví dụ 5:

你喜欢看电影吗?

Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?

Bạn có thích xem phim không?

Ví dụ 6:

我可以进去吗?

Wǒ kěyǐ jìnqù ma?

Tôi có thể vào trong được không?

Ví dụ 7:

他们到了吗?

Tāmen dào le ma?

Họ đã đến chưa?

Ví dụ 8:

她已经吃过饭了吗?

Tā yǐjīng chī guò fàn le ma?

Cô ấy đã ăn cơm rồi chưa?

Ví dụ 9:

你累了吗?

Nǐ lèi le ma?

Bạn mệt rồi phải không?

Ví dụ 10:

你现在有时间吗?

Nǐ xiànzài yǒu shíjiān ma?

Bây giờ bạn có thời gian không?

5. Những lỗi thường gặp khi dùng “吗”
Lỗi 1: Dùng “吗” trong câu đã có từ để hỏi
Trong tiếng Trung, nếu câu đã có từ để hỏi như “谁” (ai), “什么” (gì), “哪儿” (ở đâu), “什么时候” (khi nào), thì không được dùng “吗” nữa.

Sai: 你是谁吗?
Đúng: 你是谁?

Sai: 他去哪儿吗?
Đúng: 他去哪儿?

Lỗi 2: Dùng đồng thời “吗” với cấu trúc “A 不 A”
Ví dụ cấu trúc “是不是” (có phải hay không), “有没有” (có hay không), là dạng câu hỏi rồi nên không cần thêm “吗”.

Sai: 你是不是老师吗?
Đúng: 你是不是老师?
Cũng đúng: 你是老师吗?

6. Dùng “吗” trong câu phản vấn
“吗” cũng được dùng trong các câu phản vấn – tức là người nói đã biết một điều gì đó và hỏi để xác nhận lại, hoặc thể hiện sự nghi ngờ, ngạc nhiên.

Ví dụ:

他不是医生吗?

Tā bú shì yīshēng ma?

Chẳng phải anh ấy là bác sĩ sao?

你昨天没去上课吗?

Nǐ zuótiān méi qù shàngkè ma?

Hôm qua bạn không đi học à?

你不认识他吗?

Nǐ bú rènshi tā ma?

Bạn không quen anh ấy sao?

7. Sắc thái lịch sự khi dùng “吗”
“吗” cũng có thể được dùng để thể hiện sự lịch sự, mềm mại trong lời nói, đặc biệt trong các tình huống xin phép, yêu cầu nhẹ nhàng, hay đề xuất.

Ví dụ:

我可以坐这里吗?

Wǒ kěyǐ zuò zhèlǐ ma?

Tôi có thể ngồi ở đây được không?

我们现在走,好吗?

Wǒmen xiànzài zǒu, hǎo ma?

Bây giờ chúng ta đi nhé?

能帮我一下吗?

Néng bāng wǒ yíxià ma?

Bạn có thể giúp tôi một chút được không?

8. So sánh với các cách đặt câu hỏi khác
Có nhiều hình thức câu hỏi trong tiếng Trung, dưới đây là bảng so sánh giữa chúng:

Dạng câu hỏi      Ví dụ câu hỏi      Dùng “吗”
Câu hỏi bằng “吗”      你是学生吗?      Có
Câu hỏi dùng “是不是”      你是不是学生?      Không
Câu hỏi có từ nghi vấn      你是谁?      Không
Câu phản vấn dùng “吗”      他不是医生吗?      Có

“吗” là một trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung, đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo câu hỏi xác nhận.

“吗” luôn đứng cuối câu, không làm thay đổi cấu trúc câu gốc.

Không dùng “吗” trong câu có từ để hỏi (như 谁, 什么, 哪儿...) hoặc trong cấu trúc A 不 A (như 是不是, 有没有…).

“吗” còn có thể dùng trong các câu phản vấn hoặc thể hiện sự lịch sự, nhẹ nhàng trong hội thoại.

Nắm vững cách dùng “吗” là nền tảng quan trọng để hiểu và đặt câu trong tiếng Trung một cách chính xác.

1. “吗” là gì?
“吗” (ma) là một trợ từ nghi vấn trong tiếng Trung, được dùng để biến một câu trần thuật thành câu nghi vấn dạng có/không (yes-no question). Nó thường xuất hiện ở cuối câu để thể hiện rằng người nói đang đặt một câu hỏi cần xác nhận đúng/sai.

Trong tiếng Việt, chức năng của từ “吗” tương tự như việc thêm dấu hỏi (?) cuối câu:

你是老师。→ Bạn là giáo viên.

你是老师吗?→ Bạn là giáo viên à?

“吗” không mang nghĩa từ vựng độc lập, mà chỉ có vai trò về mặt ngữ pháp.

2. Loại từ
Loại từ: Trợ từ (助词)

Thuộc tính: Từ hư (không có nghĩa cụ thể)

Chức năng ngữ pháp: Tạo câu nghi vấn có/không

Vị trí trong câu: Luôn nằm ở cuối câu

3. Cách sử dụng “吗”
Cấu trúc chuẩn:
Chủ ngữ + Vị ngữ (động từ / tính từ / danh từ) + 吗?

Câu hỏi dạng này thường được trả lời bằng:

Khẳng định: 是 (shì), 对 (duì), 会 (huì), 有 (yǒu)...

Phủ định: 不是 (bú shì), 不会 (bú huì), 没有 (méi yǒu)...

4. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
→ Bạn khỏe không?

Ví dụ 2:
他是老师吗?
Tā shì lǎoshī ma?
→ Anh ấy là giáo viên à?

Ví dụ 3:
你会说中文吗?
Nǐ huì shuō zhōngwén ma?
→ Bạn biết nói tiếng Trung không?

Ví dụ 4:
你喜欢喝茶吗?
Nǐ xǐhuān hē chá ma?
→ Bạn thích uống trà không?

Ví dụ 5:
你明天有时间吗?
Nǐ míngtiān yǒu shíjiān ma?
→ Ngày mai bạn có thời gian không?

Ví dụ 6:
这是你的手机吗?
Zhè shì nǐ de shǒujī ma?
→ Đây là điện thoại của bạn à?

Ví dụ 7:
你已经吃饭了吗?
Nǐ yǐjīng chīfàn le ma?
→ Bạn đã ăn cơm rồi à?

Ví dụ 8:
我可以进去吗?
Wǒ kěyǐ jìnqù ma?
→ Tôi có thể vào được không?

Ví dụ 9:
他们来了没有? / 他们来了吧? / 他们来了吗?
Tāmen lái le ma?
→ Họ đến rồi à?

5. Lưu ý ngữ pháp khi sử dụng “吗”
“吗” không dùng với câu có từ để hỏi.

Các từ nghi vấn như:

什么 (shénme) – gì

谁 (shéi) – ai

哪儿 (nǎr) – ở đâu

为什么 (wèishénme) – tại sao

什么时候 (shénme shíhou) – khi nào

đã thể hiện tính nghi vấn, vì vậy không cần và không được thêm “吗”.

Ví dụ:

你去哪里?(Nǐ qù nǎlǐ?) → Bạn đi đâu?

他是谁?(Tā shì shéi?) → Anh ấy là ai?

Thêm “吗” vào các câu này là sai về ngữ pháp.

“吗” chỉ xuất hiện trong câu hỏi xác nhận có/không.

Ví dụ:

你有笔吗?(Nǐ yǒu bǐ ma?) → Bạn có bút không?

他懂这个问题吗?(Tā dǒng zhège wèntí ma?) → Anh ấy hiểu vấn đề này không?

6. Câu trả lời phù hợp khi dùng “吗”
Câu hỏi có “吗”      Trả lời khẳng định      Trả lời phủ định
你是老师吗?      是的,我是老师。      不是,我不是老师。
你喜欢吃苹果吗?      喜欢,我很喜欢。      不喜欢,我不喜欢吃苹果。
他来了吗?      他来了。      他还没来。
你可以帮我吗?      当然可以。      对不起,我不能。

7. So sánh “吗” với các hình thức nghi vấn khác
Trong tiếng Trung, có nhiều cách tạo câu nghi vấn ngoài việc sử dụng “吗”, chẳng hạn:

a) Câu hỏi lựa chọn bằng cấu trúc “động từ + 不 + động từ”:
你是不是学生?
Nǐ shì bù shì xuéshēng?
→ Bạn có phải là học sinh không?

b) Câu hỏi dùng từ nghi vấn:
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
→ Bạn đi đâu?

c) Câu hỏi thêm “吧” (để xác nhận nhẹ nhàng):
我们一起走吧?
Wǒmen yìqǐ zǒu ba?
→ Chúng ta cùng đi nhé?

8. Tổng kết kiến thức
Tiêu chí      Nội dung
Từ      吗 (ma)
Loại từ      Trợ từ nghi vấn (助词)
Chức năng      Biến câu trần thuật thành câu nghi vấn có/không
Vị trí      Cuối câu
Dùng với      Câu không chứa từ để hỏi
Không dùng với      什么, 谁, 哪儿, 为什么, 什么时候…
Câu trả lời      是 / 不是, 有 / 没有, 会 / 不会


页: [1]
查看完整版本: 吗 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese