阮明武 发表于 2025-7-18 17:54:39

不 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese

不 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com

“不” (phiên âm: bù) là một phó từ phủ định rất phổ biến trong tiếng Trung. Nó được dùng để phủ định hành động, trạng thái, thói quen hoặc ý định trong hiện tại và tương lai. Đây là một trong những từ cơ bản nhất mà người học tiếng Trung cần nắm vững.

1. Định nghĩa và loại từ
Chữ Hán: 不

Phiên âm: bù

Loại từ: Phó từ phủ định

Ý nghĩa: “Không”, “không phải”, dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc ý định

2. Cách dùng chi tiết
A. Phủ định hành động hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Động từ

Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
我不喝酒。      Wǒ bù hē jiǔ.      Tôi không uống rượu.
他今天不来。      Tā jīntiān bù lái.      Hôm nay anh ấy không đến.
我们明天不工作。      Wǒmen míngtiān bù gōngzuò.      Ngày mai chúng tôi không làm việc.
B. Phủ định trạng thái hoặc tính chất
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Tính từ

Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
这个房间不大。      Zhège fángjiān bù dà.      Phòng này không lớn.
天气不冷。      Tiānqì bù lěng.      Thời tiết không lạnh.
她不漂亮。      Tā bù piàoliang.      Cô ấy không đẹp.
C. Phủ định thói quen hoặc ý định
Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
我不吃肉。      Wǒ bù chī ròu.      Tôi không ăn thịt.
他不抽烟。      Tā bù chōuyān.      Anh ấy không hút thuốc.
小明从来不迟到。      Xiǎomíng cónglái bù chídào.      Tiểu Minh chưa bao giờ đi muộn.
D. Dùng với động từ năng nguyện (muốn, có thể, biết...)
Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
我不想去。      Wǒ bù xiǎng qù.      Tôi không muốn đi.
她不会游泳。      Tā bù huì yóuyǒng.      Cô ấy không biết bơi.
我不能参加。      Wǒ bù néng cānjiā.      Tôi không thể tham gia.
E. Dùng trong câu hỏi chính phản

Cấu trúc: Động từ + 不 + Động từ + Tân ngữ?

Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
她是不是医生?      Tā shì bù shì yīshēng?      Cô ấy có phải là bác sĩ không?
你爱不爱我?      Nǐ ài bù ài wǒ?      Em có yêu anh không?
你们周末上不上课?      Nǐmen zhōumò shàng bù shàngkè?      Cuối tuần các bạn có đi học không?

So sánh với “没” (méi)
Tiêu chí      不 (bù)      没 (méi)
Thời điểm phủ định      Hiện tại, tương lai      Quá khứ, chưa xảy ra
Loại hành động      Thói quen, ý định, trạng thái      Hành động đã xảy ra hoặc sự tồn tại
Ví dụ      我不吃辣。 (Tôi không ăn cay)      我没吃早饭。 (Tôi chưa ăn sáng)

“不” (bù) trong tiếng Trung là một phó từ phủ định rất phổ biến, dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc tính chất trong hiện tại hoặc tương lai. Đây là một trong những từ cơ bản nhất mà người học tiếng Trung cần nắm vững.

1. Định nghĩa và đặc điểm
Chữ Hán: 不

Phiên âm: bù

Loại từ: Phó từ phủ định

Ý nghĩa: “Không”, “không phải”, dùng để phủ định hành động, trạng thái, thói quen hoặc ý định

Lưu ý về thanh điệu: Khi “不” đứng trước một âm có thanh 4 (thanh sắc), nó đổi thành thanh 2: bú Ví dụ: 不去 → bú qù

2. Cách dùng và cấu trúc câu
a. Phủ định hành động hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Động từ

Ví dụ:

我不喝酒。 Wǒ bù hē jiǔ. → Tôi không uống rượu.

他今天不来。 Tā jīntiān bù lái. → Hôm nay anh ấy không đến.

我们明天不工作。 Wǒmen míngtiān bù gōngzuò. → Ngày mai chúng tôi không làm việc.

b. Phủ định thói quen hoặc trạng thái thường xuyên
Ví dụ:

我不吃肉。 Wǒ bù chī ròu. → Tôi không ăn thịt (thói quen).

她不看书。 Tā bù kàn shū. → Cô ấy không đọc sách.

小明从来不迟到。 Xiǎomíng cónglái bù chídào. → Tiểu Minh chưa bao giờ đi muộn.

c. Phủ định tính từ (trạng thái, tính chất)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Tính từ

Ví dụ:

我不冷。 Wǒ bù lěng. → Tôi không lạnh.

她不漂亮。 Tā bù piàoliang. → Cô ấy không đẹp.

今天不忙。 Jīntiān bù máng. → Hôm nay không bận.

d. Phủ định động từ năng nguyện (muốn, biết, có thể…)
Ví dụ:

我不会游泳。 Wǒ bù huì yóuyǒng. → Tôi không biết bơi.

他不想去。 Tā bù xiǎng qù. → Anh ấy không muốn đi.

我不能参加。 Wǒ bù néng cānjiā. → Tôi không thể tham gia.

e. Dùng trong câu hỏi phản vấn
Cấu trúc: Động từ + 不 + Động từ?

Ví dụ:

她是不是医生? Tā shì bù shì yīshēng? → Cô ấy có phải là bác sĩ không?

你爱不爱我? Nǐ ài bù ài wǒ? → Em có yêu anh không?

你们周末上不上课? Nǐmen zhōumò shàng bù shàngkè? → Cuối tuần các bạn có đi học không?

3. So sánh với “没” (méi)
Tiêu chí      不 (bù)      没 (méi)
Thời gian      Hiện tại, tương lai      Quá khứ, chưa xảy ra
Loại hành động      Thói quen, ý định      Hành động đã xảy ra hoặc chưa xảy ra
Ví dụ      我不吃辣。<br>Tôi không ăn cay.      我没吃早餐。<br>Tôi chưa ăn sáng.
Dùng với “有”      Không dùng      Dùng: 没有 = không có

Giải thích chi tiết về từ “不” trong tiếng Trung
1. Định nghĩa
“不” là một phó từ phủ định trong tiếng Trung, mang nghĩa là “không”. Nó được dùng để phủ định hành động, trạng thái, ý định hoặc thói quen. Đây là một từ cực kỳ phổ biến và xuất hiện trong hầu hết các câu phủ định ở thì hiện tại và tương lai.

2. Loại từ
Loại từ: Phó từ (副词)

Chức năng ngữ pháp: Phủ định động từ, tính từ, hoặc cụm động từ

Vị trí trong câu: Đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó phủ định

3. Cách sử dụng
A. Phủ định hành động hoặc trạng thái
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Động từ / Tính từ

Ví dụ:

我不去学校。 Wǒ bù qù xuéxiào. Tôi không đi học.

他不喜欢吃辣。 Tā bù xǐhuān chī là. Anh ấy không thích ăn cay.

天气不热。 Tiānqì bù rè. Thời tiết không nóng.

B. Phủ định ý định hoặc khả năng
Ví dụ:

我不想参加。 Wǒ bù xiǎng cānjiā. Tôi không muốn tham gia.

她不会游泳。 Tā bù huì yóuyǒng. Cô ấy không biết bơi.

我不可以用手机。 Wǒ bù kěyǐ yòng shǒujī. Tôi không được phép dùng điện thoại.

C. Phủ định thói quen hoặc hành vi lặp lại
Ví dụ:

我不喝咖啡。 Wǒ bù hē kāfēi. Tôi không uống cà phê.

他不抽烟。 Tā bù chōuyān. Anh ấy không hút thuốc.

我不吃晚饭。 Wǒ bù chī wǎnfàn. Tôi không ăn tối.

D. Dùng trong câu hỏi chính phản (câu hỏi lựa chọn phủ định)
Cấu trúc: Động từ + 不 + Động từ + Tân ngữ?

Ví dụ:

你去不去? Nǐ qù bù qù? Bạn có đi không?

他是不是老师? Tā shì bù shì lǎoshī? Anh ấy có phải là giáo viên không?

你喜欢不喜欢中国菜? Nǐ xǐhuān bù xǐhuān Zhōngguó cài? Bạn có thích món Trung Quốc không?

4. Biến đổi thanh điệu
Khi “不” đứng trước một âm có thanh 4 (thanh sắc), thì thanh điệu của “不” sẽ biến đổi từ thanh 4 sang thanh 2 để dễ phát âm.

Ví dụ:

不去 → bú qù

不看 → bú kàn

不做 → bú zuò

5. So sánh với “没” (méi)
“不” dùng để phủ định hiện tại hoặc tương lai

“没” dùng để phủ định quá khứ hoặc hành động chưa xảy ra

Ví dụ:

我不吃肉。 → Tôi không ăn thịt (thói quen hoặc hiện tại)

我没吃肉。 → Tôi đã không ăn thịt (trong quá khứ)

6. Một số mẫu câu mở rộng
Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
我不认识他。      Wǒ bù rènshi tā.      Tôi không quen anh ấy.
她不高兴。      Tā bù gāoxìng.      Cô ấy không vui.
我不懂这个问题。      Wǒ bù dǒng zhège wèntí.      Tôi không hiểu vấn đề này.
你不应该这样做。      Nǐ bù yīnggāi zhèyàng zuò.      Bạn không nên làm như vậy.
我不想说话。      Wǒ bù xiǎng shuōhuà.      Tôi không muốn nói chuyện.

1. “不” là gì?
“不” (bù) là một trong những phó từ phủ định (否定副词) phổ biến nhất trong tiếng Trung. Từ này có chức năng phủ định một hành động, trạng thái hoặc sự việc, tương đương với nghĩa “không” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

我不去。→ Tôi không đi.

他不是老师。→ Anh ấy không phải là giáo viên.

2. Loại từ:
Phó từ phủ định (否定副词 / fǒudìng fùcí)

3. Chức năng và vai trò của “不”
“不” được đặt trước động từ, tính từ hoặc trợ từ động thái để phủ định hành động hoặc trạng thái.

Nó tạo ra câu phủ định hoặc kết hợp với các cấu trúc khác để tạo thành câu nghi vấn, câu lựa chọn, hoặc câu điều kiện.

4. Vị trí của “不” trong câu
Thường đứng trước động từ hoặc tính từ để biểu thị phủ định.

Có thể đứng trước các động từ năng nguyện như 会, 能, 要, 想…

5. Các cấu trúc cơ bản có “不”
Cấu trúc      Nghĩa
主语 + 不 + 动词      Chủ ngữ + không + động từ
主语 + 不 + 形容词      Chủ ngữ + không + tính từ
主语 + 助动词 + 不 + 动词      Chủ ngữ + trợ động từ + không + động từ

6. Ví dụ cơ bản kèm theo phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
我不去。
Pinyin: Wǒ bù qù.
Dịch: Tôi không đi.

Ví dụ 2:
他不是学生。
Pinyin: Tā bù shì xuéshēng.
Dịch: Anh ấy không phải là học sinh.

Ví dụ 3:
我们不喜欢咖啡。
Pinyin: Wǒmen bù xǐhuān kāfēi.
Dịch: Chúng tôi không thích cà phê.

Ví dụ 4:
她不漂亮。
Pinyin: Tā bù piàoliang.
Dịch: Cô ấy không xinh đẹp.

Ví dụ 5:
你不懂中文。
Pinyin: Nǐ bù dǒng Zhōngwén.
Dịch: Bạn không hiểu tiếng Trung.

7. Cách đọc “不” – Quy tắc biến âm
Thông thường, “不” đọc là bù, nhưng khi nó đứng trước một âm có thanh 4 (thanh điệu xuống), thì “不” biến thành bú để thuận miệng hơn.

Ví dụ:
Câu      Pinyin      Dịch nghĩa
不是      bú shì      không phải
不去      bú qù      không đi
不会      bú huì      không biết / không thể
不知道      bù zhīdào      không biết (vì 知 không phải thanh 4)

8. Các mẫu câu thông dụng dùng với “不”
Mẫu câu 1:
他不喝酒。
Pinyin: Tā bù hē jiǔ.
Dịch: Anh ấy không uống rượu.

Mẫu câu 2:
你妈妈不工作吗?
Pinyin: Nǐ māma bù gōngzuò ma?
Dịch: Mẹ bạn không đi làm à?

Mẫu câu 3:
我们不住在这里。
Pinyin: Wǒmen bù zhù zài zhèlǐ.
Dịch: Chúng tôi không sống ở đây.

Mẫu câu 4:
他现在不在家。
Pinyin: Tā xiànzài bú zài jiā.
Dịch: Hiện tại anh ấy không ở nhà.

Mẫu câu 5:
这本书不贵。
Pinyin: Zhè běn shū bú guì.
Dịch: Cuốn sách này không đắt.

9. Các cấu trúc mở rộng với “不”
a) Câu hỏi lựa chọn với 不...还是...
你去不去?
Pinyin: Nǐ qù bù qù?
Dịch: Bạn đi hay không?

他是不是中国人?
Pinyin: Tā shì bú shì Zhōngguó rén?
Dịch: Anh ấy có phải người Trung Quốc không?

b) Câu điều kiện có “不”
如果你不去,我也不去。
Pinyin: Rúguǒ nǐ bù qù, wǒ yě bù qù.
Dịch: Nếu bạn không đi thì tôi cũng không đi.

c) Phủ định với động từ năng nguyện
我不会说法语。
Pinyin: Wǒ bú huì shuō Fǎyǔ.
Dịch: Tôi không biết nói tiếng Pháp.

他不想去上班。
Pinyin: Tā bù xiǎng qù shàngbān.
Dịch: Anh ấy không muốn đi làm.

10. Phân biệt “不” và “没”
“不” và “没” đều là phó từ phủ định, nhưng cách sử dụng khác nhau:

Tiêu chí      不 (bù)      没 (méi)
Thì      Thường dùng cho hiện tại và tương lai      Thường dùng cho quá khứ
Đối tượng phủ định      Hành động, trạng thái nói chung      Hành động chưa xảy ra
Ví dụ      我不吃。→ Tôi không ăn (nói chung)      我没吃。→ Tôi chưa ăn (trong quá khứ)

11. Tổng kết kiến thức về “不”
Mục      Nội dung
Từ vựng      不 (bù)
Loại từ      Phó từ phủ định
Vị trí      Đứng trước động từ, tính từ
Tác dụng      Phủ định hành động, trạng thái hoặc sự thật
Biến âm      Thành “bú” nếu từ đứng sau có thanh 4
Không dùng với      Các hành động đã hoàn thành trong quá khứ (khi đó dùng “没”)

不 (bù) là một phó từ phủ định (否定副词 / fǒudìng fùcí), được sử dụng để phủ định một hành động, trạng thái, hoặc tính chất. Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa phủ định.

1. Loại từ
不 là một phó từ (副词 / fùcí), cụ thể là phó từ phủ định, được dùng để phủ định động từ, tính từ, hoặc một số loại từ khác trong câu. Nó mang ý nghĩa "không" hoặc "chẳng" trong tiếng Việt, tùy ngữ cảnh.

Đặc điểm chính:
不 thường đứng trước động từ hoặc tính từ để phủ định ý nghĩa của từ đó.
Thường dùng để phủ định các hành động hoặc trạng thái mang tính chủ quan, không phụ thuộc vào thời gian (khác với 没 / méi, thường dùng để phủ định hành động đã xảy ra hoặc mang tính khách quan).
不 không thay đổi hình thái theo thì, chỉ cần đặt trước từ cần phủ định.
2. Cách sử dụng và cấu trúc câu
不 được đặt trước động từ, tính từ, hoặc trợ động từ để phủ định ý nghĩa của chúng. Cấu trúc cơ bản là:

Chủ ngữ + 不 + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ/Thành phần khác)

不 phủ định ý nghĩa của từ ngay sau nó, ví dụ: "không làm", "không cao", "không muốn".
Thường dùng trong các trường hợp:
Phủ định hành động hoặc ý định chủ quan (e.g., không muốn, không thích).
Phủ định trạng thái hoặc tính chất (e.g., không đẹp, không tốt).
Phủ định trong câu hỏi hoặc câu khẳng định-phủ định (A-not-A).
3. Các trường hợp sử dụng chính
不 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

a. Phủ định động từ
Dùng để phủ định hành động hoặc ý định của chủ ngữ.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Động từ + (Tân ngữ)

Ví dụ:

Câu: 我不去学校。

Phiên âm: Wǒ bù qù xuéxiào.

Dịch: Tôi không đi học.

Câu: 他不喜欢吃辣的。

Phiên âm: Tā bù xǐhuān chī là de.

Dịch: Anh ấy không thích ăn cay.

b. Phủ định tính từ
Dùng để phủ định tính chất hoặc trạng thái.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Tính từ

Ví dụ:

Câu: 这个电影不好看。

Phiên âm: Zhège diànyǐng bù hǎokàn.

Dịch: Bộ phim này không hay.

Câu: 她不高。

Phiên âm: Tā bù gāo.

Dịch: Cô ấy không cao.

c. Phủ định trợ động từ
Dùng để phủ định các trợ động từ như 会 (huì - biết, sẽ), 想 (xiǎng - muốn), 能 (néng - có thể), v.v.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Trợ động từ + Động từ + (Tân ngữ)

Ví dụ:

Câu: 我不想去。

Phiên âm: Wǒ bù xiǎng qù.

Dịch: Tôi không muốn đi.

Câu: 他不会说英文。

Phiên âm: Tā bù huì shuō Yīngwén.

Dịch: Anh ấy không biết nói tiếng Anh.

d. Câu hỏi khẳng định-phủ định (A-not-A)
不 thường được dùng trong cấu trúc câu hỏi A-not-A, để hỏi xem một hành động hoặc trạng thái có xảy ra hay không.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ)?

Ví dụ:

Câu: 你去不去学校?

Phiên âm: Nǐ qù bù qù xuéxiào?

Dịch: Bạn có đi học không?

Câu: 你喜不喜欢喝茶?

Phiên âm: Nǐ xǐ bù xǐhuān hē chá?

Dịch: Bạn có thích uống trà không?

e. Phủ định trong câu nhấn mạnh
不 có thể được dùng để nhấn mạnh sự phủ định, đặc biệt khi kết hợp với các từ như 很 (hěn - rất), 一点儿 (yīdiǎnr - một chút), hoặc 根本 (gēnběn - hoàn toàn).

Ví dụ:

Câu: 我一点儿都不累。

Phiên âm: Wǒ yīdiǎnr dōu bù lèi.

Dịch: Tôi chẳng mệt chút nào.

Câu: 他根本不喜欢她。

Phiên âm: Tā gēnběn bù xǐhuān tā.

Dịch: Anh ấy hoàn toàn không thích cô ấy.

4. Các ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ sử dụng 不 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và dịch nghĩa:

a. Ví dụ về phủ định hành động
Câu: 我不吃肉。
Phiên âm: Wǒ bù chī ròu.
Dịch: Tôi không ăn thịt.
Câu: 他们不去旅行。
Phiên âm: Tāmen bù qù lǚxíng.
Dịch: Họ không đi du lịch.
Câu: 她不看电视。
Phiên âm: Tā bù kàn diànshì.
Dịch: Cô ấy không xem TV.
b. Ví dụ về phủ định tính từ
Câu: 这个地方不安全。
Phiên âm: Zhège dìfāng bù ānquán.
Dịch: Nơi này không an toàn.
Câu: 天气不冷。
Phiên âm: Tiānqì bù lěng.
Dịch: Thời tiết không lạnh.
Câu: 他的房间不大。
Phiên âm: Tā de fángjiān bù dà.
Dịch: Phòng của anh ấy không lớn.
c. Ví dụ về phủ định trợ động từ
Câu: 我不想学法语。
Phiên âm: Wǒ bù xiǎng xué Fǎyǔ.
Dịch: Tôi không muốn học tiếng Pháp.
Câu: 你能不能帮我?
Phiên âm: Nǐ néng bù néng bāng wǒ?
Dịch: Bạn có thể giúp tôi không?
Câu: 他不会开车。
Phiên âm: Tā bù huì kāichē.
Dịch: Anh ấy không biết lái xe.
d. Ví dụ về câu hỏi A-not-A
Câu: 你累不累?
Phiên âm: Nǐ lèi bù lèi?
Dịch: Bạn có mệt không?
Trả lời mẫu: 不累,我不累。 (Bù lèi, wǒ bù lèi.) - Không, tôi không mệt.
Câu: 你们来不来?
Phiên âm: Nǐmen lái bù lái?
Dịch: Các bạn có đến không?
Trả lời mẫu: 来,我们来。 (Lái, wǒmen lái.) - Có, chúng tôi đến.
Câu: 这个菜好不好吃?
Phiên âm: Zhège cài hǎo bù hǎochī?
Dịch: Món ăn này có ngon không?
Trả lời mẫu: 好吃,很好吃。 (Hǎochī, hěn hǎochī.) - Ngon, rất ngon.
e. Ví dụ về nhấn mạnh phủ định
Câu: 我一点儿都不饿。
Phiên âm: Wǒ yīdiǎnr dōu bù è.
Dịch: Tôi chẳng đói chút nào.
Câu: 他完全不明白。
Phiên âm: Tā wánquán bù míngbái.
Dịch: Anh ấy hoàn toàn không hiểu.
Câu: 这件事根本不重要。
Phiên âm: Zhè jiàn shì gēnběn bù zhòngyào.
Dịch: Việc này hoàn toàn không quan trọng.
5. Lưu ý khi sử dụng 不
Phân biệt 不 và 没:
不 dùng để phủ định hành động hoặc trạng thái mang tính chủ quan, không liên quan đến thời gian hoàn thành (e.g., 我不想去 / Wǒ bù xiǎng qù - Tôi không muốn đi).
没 dùng để phủ định hành động đã xảy ra hoặc mang tính khách quan, thường liên quan đến quá khứ hoặc trạng thái hoàn thành (e.g., 我没去 / Wǒ méi qù - Tôi không đi).
Ví dụ:
不: 我不喜欢他。 (Wǒ bù xǐhuān tā.) - Tôi không thích anh ấy.
没: 我没见过他。 (Wǒ méi jiàn guò tā.) - Tôi chưa gặp anh ấy.
Ngữ điệu: Khi dùng 不 trong câu hỏi A-not-A, ngữ điệu thường cao lên ở phần cuối để biểu thị nghi vấn.
Vị trí trong câu: 不 luôn đứng ngay trước từ cần phủ định, không đứng một mình hoặc ở cuối câu.
Kết hợp với các từ nhấn mạnh:
一点儿都不 (yīdiǎnr dōu bù): Không chút nào.
完全不 (wánquán bù): Hoàn toàn không.
根本不 (gēnběn bù): Căn bản không.
Ngữ cảnh văn hóa: Trong giao tiếp thân mật, người bản xứ có thể dùng 不 với ngữ điệu nhẹ nhàng để giảm bớt tính phủ định mạnh, hoặc kết hợp với các từ như 吧 (ba) để làm câu nhẹ nhàng hơn (e.g., 你不去吧? / Nǐ bù qù ba? - Bạn không đi hả?).

“不” (bù) trong tiếng Trung là một phó từ phủ định rất phổ biến, mang nghĩa là “không”, “chẳng”, “không phải”. Đây là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Trung, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa và loại từ
- Chữ Hán: 不
- Phiên âm: bù
- Loại từ: Phó từ phủ định
- Ý nghĩa chính: Phủ định hành động, trạng thái, ý muốn, hoặc tính chất của sự vật/sự việc

2. Các cách dùng chính của “不”
a. Phủ định hành động hoặc trạng thái
- Dùng trước động từ hoặc tính từ để phủ định hành động hoặc trạng thái ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- 我不去学校。
Wǒ bù qù xuéxiào.
→ Tôi không đi học.
- 他不喜欢喝咖啡。
Tā bù xǐhuan hē kāfēi.
→ Anh ấy không thích uống cà phê.
- 今天不冷。
Jīntiān bù lěng.
→ Hôm nay không lạnh.
b. Phủ định ý muốn hoặc thái độ chủ quan
- Dùng để thể hiện sự từ chối, không muốn làm gì đó.
Ví dụ:
- 我不想去。
Wǒ bù xiǎng qù.
→ Tôi không muốn đi.
- 他不愿意帮忙。
Tā bù yuànyì bāngmáng.
→ Anh ấy không sẵn lòng giúp đỡ.
c. Phủ định thói quen hoặc sự thật hiển nhiên
- Dùng để nói về điều gì đó không xảy ra thường xuyên hoặc không đúng.
Ví dụ:
- 她从来不迟到。
Tā cónglái bù chídào.
→ Cô ấy chưa bao giờ đi muộn.
- 我不抽烟。
Wǒ bù chōuyān.
→ Tôi không hút thuốc.
d. Dùng trong câu hỏi chính phản (A不A)
- Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ
Ví dụ:
- 你是不是学生?
Nǐ shì bù shì xuéshēng?
→ Bạn có phải là học sinh không?
- 他来不来?
Tā lái bù lái?
→ Anh ấy có đến không?
- 今天冷不冷?
Jīntiān lěng bù lěng?
→ Hôm nay có lạnh không?
e. Dùng trong cấu trúc “不……就……”
- Biểu thị sự lựa chọn hoặc khả năng xảy ra một trong hai hành động.
Ví dụ:
- 他不是在看书,就是在看电视。
Tā búshì zài kànshū, jiùshì zài kàn diànshì.
→ Anh ấy hoặc là đang đọc sách, hoặc là đang xem TV.

3. Ví dụ đa dạng
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 我不吃肉。 | Wǒ bù chī ròu. | Tôi không ăn thịt. |
| 她不在家。 | Tā bù zài jiā. | Cô ấy không ở nhà. |
| 我不想工作。 | Wǒ bù xiǎng gōngzuò. | Tôi không muốn làm việc. |
| 他不高。 | Tā bù gāo. | Anh ấy không cao. |
| 我不认识他。 | Wǒ bù rènshí tā. | Tôi không quen anh ấy. |
| 你是不是老师? | Nǐ shì bù shì lǎoshī? | Bạn có phải là giáo viên không? |
| 今天不下雨。 | Jīntiān bù xiàyǔ. | Hôm nay không mưa. |
| 我不想吃饭。 | Wǒ bù xiǎng chīfàn. | Tôi không muốn ăn cơm. |
| 他不听话。 | Tā bù tīnghuà. | Anh ấy không nghe lời. |
| 我不累。 | Wǒ bù lèi. | Tôi không mệt. |

4. Phân biệt “不” với “没”
| Tiêu chí | 不 (bù) | 没 (méi) |
| Thời gian | Hiện tại, tương lai | Quá khứ, hiện tại |
| Tính chất | Phủ định chủ quan | Phủ định khách quan |
| Dùng với “有” | Không dùng | Dùng: 没有 (méiyǒu) |
| Ví dụ | 我不去。 (Tôi không đi) | 我没去。 (Tôi đã không đi) |

“不” trong tiếng Trung là gì? Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu và ví dụ thực tế
1. “不” là gì?
“不 (bù)” là một phó từ phủ định trong tiếng Trung, dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc câu. Nó tương đương với “không” trong tiếng Việt và “not” trong tiếng Anh.

Ví dụ:

我不去。→ Tôi không đi.

他不是学生。→ Anh ấy không phải học sinh.

2. Loại từ và chức năng
Loại từ: Phó từ phủ định (副词 fùcí)

Chức năng: Dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc nhận định

Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó phủ định.

3. Cách dùng “不”
A. Phủ định hành động
“不” được đặt trước động từ để phủ định hành động xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

我不吃。→ Tôi không ăn.

他不工作。→ Anh ấy không làm việc.

B. Phủ định tính chất hoặc trạng thái
“不” cũng dùng để phủ định tính từ (ví dụ: đẹp, to, tốt...).

Ví dụ:

她不高。→ Cô ấy không cao.

这本书不贵。→ Quyển sách này không đắt.

C. Phủ định câu có động từ "là" – 是
“不” + “是” → “不是”: Không phải là...

Ví dụ:

他不是老师。→ Anh ấy không phải giáo viên.

我不是中国人。→ Tôi không phải người Trung Quốc.

4. So sánh “不” và “没” – Hai từ phủ định phổ biến
Từ phủ định      Dùng cho tình huống      Ví dụ      Dịch nghĩa
不 (bù)      Hành động hiện tại hoặc tương lai, trạng thái      我不喝酒。      Tôi không uống rượu.
没 (méi)      Hành động trong quá khứ, dùng với 有 (có)      我没去。      Tôi đã không đi.

Chú ý:

不 không dùng để phủ định quá khứ → phải dùng “没” trong trường hợp đó.

Nhưng “不” có thể dùng để thể hiện thói quen, dự định không làm gì, hoặc trạng thái hiện tại.

5. Các mẫu cấu trúc câu với “不”
Mẫu 1: Chủ ngữ + 不 + Động từ
我不喝茶。→ Tôi không uống trà.

她不喜欢唱歌。→ Cô ấy không thích hát.

Mẫu 2: Chủ ngữ + 不 + Tính từ
今天不冷。→ Hôm nay không lạnh.

他不聪明。→ Anh ấy không thông minh.

Mẫu 3: Chủ ngữ + 不 + 是 + Danh từ
我不是学生。→ Tôi không phải học sinh.

她不是医生。→ Cô ấy không phải bác sĩ.

Mẫu 4: Phủ định với các động từ năng lực (会, 能, 要...)
我不会游泳。→ Tôi không biết bơi.

他不能来。→ Anh ấy không thể đến.

你不要走!→ Đừng đi!

6. Ví dụ cụ thể có phiên âm và bản dịch
Dưới đây là danh sách các câu ví dụ sử dụng “不” trong nhiều tình huống, giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng tốt trong thực tế.

Ví dụ đơn giản trong đời sống hàng ngày
我不饿。
Phiên âm: Wǒ bù è.
Dịch: Tôi không đói.

他不喝咖啡。
Phiên âm: Tā bù hē kāfēi.
Dịch: Anh ấy không uống cà phê.

我今天不上班。
Phiên âm: Wǒ jīntiān bù shàngbān.
Dịch: Hôm nay tôi không đi làm.

她不在家。
Phiên âm: Tā bù zài jiā.
Dịch: Cô ấy không ở nhà.

他们不说英语。
Phiên âm: Tāmen bù shuō Yīngyǔ.
Dịch: Họ không nói tiếng Anh.

我不想去。
Phiên âm: Wǒ bù xiǎng qù.
Dịch: Tôi không muốn đi.

我不喜欢这个颜色。
Phiên âm: Wǒ bù xǐhuān zhège yánsè.
Dịch: Tôi không thích màu này.

他不是我的男朋友。
Phiên âm: Tā bù shì wǒ de nánpéngyǒu.
Dịch: Anh ấy không phải bạn trai tôi.

你不应该这样做。
Phiên âm: Nǐ bù yīnggāi zhèyàng zuò.
Dịch: Bạn không nên làm như vậy.

我不明白你的意思。
Phiên âm: Wǒ bù míngbái nǐ de yìsi.
Dịch: Tôi không hiểu ý của bạn.

Ví dụ với phủ định tương lai hoặc mong muốn
明天我不去学校。
Phiên âm: Míngtiān wǒ bù qù xuéxiào.
Dịch: Ngày mai tôi không đi học.

她以后不再来这里了。
Phiên âm: Tā yǐhòu bú zài lái zhè lǐ le.
Dịch: Sau này cô ấy sẽ không đến đây nữa.

这个菜我不吃。
Phiên âm: Zhège cài wǒ bù chī.
Dịch: Món này tôi không ăn.

不可以进去!
Phiên âm: Bù kěyǐ jìnqù!
Dịch: Không được vào!

他不愿意告诉我真相。
Phiên âm: Tā bù yuànyì gàosù wǒ zhēnxiàng.
Dịch: Anh ấy không muốn nói sự thật cho tôi biết.

7. Phát âm đặc biệt của “不”
Thông thường “不” đọc là bù, nhưng khi đứng trước một âm thanh có thanh 4 (thanh điệu xuống) thì nó biến điệu thành bú.

Ví dụ:

不对 → bú duì (không đúng)

不会 → bú huì (không biết / sẽ không)

不是 → bú shì (không phải)

Quy tắc này gọi là biến điệu thanh 4, rất phổ biến trong tiếng Trung nói tự nhiên.

8. Tổng kết nội dung
Nội dung      Chi tiết
Từ vựng      不 (bù)
Loại từ      Phó từ phủ định
Vị trí      Trước động từ / tính từ
Nghĩa      Không (phủ định hành động, trạng thái, sự thật)
Thời gian      Thường dùng cho hiện tại và tương lai
Biến âm      Đọc là "bú" khi đứng trước từ có thanh 4
So sánh      Dùng "不" cho hiện tại/tương lai, dùng "没" cho quá khứ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 不 (bù) – GIẢI THÍCH CHI TIẾT
1. ĐỊNH NGHĨA ĐẦY ĐỦ
不 (bù) là một trong những từ rất cơ bản và thường gặp trong tiếng Trung. Đây là phó từ phủ định (副词 - fùcí), dùng để biểu thị sự phủ định, tức là “không”, “không phải”, “không làm”, hoặc “không như vậy”.

不 có tác dụng phủ định hành động, trạng thái, hoặc đặc điểm nào đó. Nó thường được đặt trước động từ, tính từ, hoặc một số cụm từ cố định để phủ định nội dung của câu.

2. LOẠI TỪ
Từ vựng      Phiên âm      Loại từ      Nghĩa tiếng Việt
不      bù      副词 (Phó từ)      Không, không phải, không làm

Phó từ trong tiếng Trung là từ dùng để bổ trợ cho động từ hoặc tính từ, có chức năng bổ nghĩa về mức độ, thời gian, phủ định… Trong đó 不 thuộc nhóm phó từ phủ định.

3. CHỨC NĂNG VÀ CÁCH DÙNG 不
Cấu trúc cơ bản:
【Chủ ngữ + 不 + Động từ/Tính từ】

Ví dụ cơ bản:

我不吃。Wǒ bù chī. Tôi không ăn.

他不高。Tā bù gāo. Anh ấy không cao.

Cách dùng phổ biến của 不 gồm các trường hợp chính sau:
3.1. Phủ định hành động
Đặt 不 trước động từ để phủ định hành động đó.

Ví dụ:

我不去。Wǒ bù qù. Tôi không đi.

他不喝酒。Tā bù hē jiǔ. Anh ấy không uống rượu.

3.2. Phủ định trạng thái hoặc tính từ
Đặt 不 trước tính từ để biểu thị trạng thái phủ định.

Ví dụ:

今天天气不好。Jīntiān tiānqì bù hǎo. Hôm nay thời tiết không đẹp.

这本书不难。Zhè běn shū bù nán. Cuốn sách này không khó.

3.3. Phủ định câu hỏi dạng "có/không"
Kết hợp với 吗 (ma) để hỏi dạng “có/không”.

Ví dụ:

你不吃饭吗?Nǐ bù chī fàn ma? Bạn không ăn cơm à?

你不喜欢他吗?Nǐ bù xǐhuān tā ma? Bạn không thích anh ấy à?

3.4. Phủ định trong câu phức
Trong câu phức, 不 vẫn đặt trước động từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

如果你不来,我就走。Rúguǒ nǐ bù lái, wǒ jiù zǒu. Nếu bạn không đến, tôi sẽ đi.

我不知道他是谁。Wǒ bù zhīdào tā shì shéi. Tôi không biết anh ấy là ai.

4. BIẾN ÂM CỦA 不
Không phải lúc nào 不 cũng đọc là bù.
Khi 不 đứng trước âm thanh có thanh thứ tư (thanh sắc “nặng”), nó biến âm từ bù thành bú để thuận tiện phát âm.

Ví dụ biến âm:
不对 → bú duì (không đúng)

不去 → bú qù (không đi)

不会 → bú huì (không biết, không thể)

Chú ý: Đây là quy tắc phát âm, chữ viết vẫn giữ nguyên là 不.

5. 50 VÍ DỤ CHI TIẾT KÈM PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA
5.1. Phủ định động từ
我不吃肉。
Wǒ bù chī ròu.
Tôi không ăn thịt.

他不去上班。
Tā bù qù shàngbān.
Anh ấy không đi làm.

我妈妈不喝咖啡。
Wǒ māma bù hē kāfēi.
Mẹ tôi không uống cà phê.

我不喜欢打游戏。
Wǒ bù xǐhuān dǎ yóuxì.
Tôi không thích chơi game.

他们不看电影。
Tāmen bù kàn diànyǐng.
Họ không xem phim.

5.2. Phủ định tính từ
今天天气不冷。
Jīntiān tiānqì bù lěng.
Hôm nay trời không lạnh.

这个人不高。
Zhège rén bù gāo.
Người này không cao.

这个问题不难。
Zhège wèntí bù nán.
Câu hỏi này không khó.

他不忙。
Tā bù máng.
Anh ấy không bận.

这道菜不好吃。
Zhè dào cài bù hǎo chī.
Món ăn này không ngon.

5.3. Trong câu nghi vấn
你不去学校吗?
Nǐ bù qù xuéxiào ma?
Bạn không đi học à?

你不懂中文吗?
Nǐ bù dǒng Zhōngwén ma?
Bạn không hiểu tiếng Trung à?

他不听老师的话吗?
Tā bù tīng lǎoshī de huà ma?
Anh ấy không nghe lời giáo viên à?

5.4. Trong câu phức
如果你不吃,我就吃。
Rúguǒ nǐ bù chī, wǒ jiù chī.
Nếu bạn không ăn thì tôi ăn.

他不喜欢这个工作,所以他辞职了。
Tā bù xǐhuān zhège gōngzuò, suǒyǐ tā cízhí le.
Anh ấy không thích công việc này nên đã nghỉ việc.

5.5. Biến âm với thanh 4
这个答案不对。
Zhège dá'àn bú duì.
Đáp án này không đúng.

你不去旅游吗?
Nǐ bú qù lǚyóu ma?
Bạn không đi du lịch à?

她不会游泳。
Tā bú huì yóuyǒng.
Cô ấy không biết bơi.

他不认识我。
Tā bú rènshi wǒ.
Anh ấy không quen tôi.

不用谢。
Bú yòng xiè.
Không cần cảm ơn.

5.6. Một số câu giao tiếp thực tế
这不是真的。
Zhè bú shì zhēnde.
Điều này không phải thật.

不可能!
Bù kěnéng!
Không thể nào!

不知道。
Bù zhīdào.
Không biết.

不要着急。
Bú yào zháojí.
Đừng lo lắng.

不用担心。
Bú yòng dānxīn.
Không cần lo.

6. TÓM LẠI ĐIỂM QUAN TRỌNG VỀ 不
Đặc điểm chính      Giải thích chi tiết
Loại từ      Phó từ (副词) phủ định
Chức năng chính      Dùng để phủ định động từ, tính từ
Vị trí trong câu      Luôn đặt trước động từ hoặc tính từ
Quy tắc phát âm      Đổi từ bù thành bú trước thanh 4
Không dùng      不 không dùng để phủ định quá khứ (dùng 没)

Ví dụ bổ sung:

我没去。Wǒ méi qù. Tôi đã không đi. (phủ định quá khứ dùng 没)

我不去。Wǒ bù qù. Tôi không đi. (phủ định hiện tại hoặc tương lai dùng 不)

1. Thông tin cơ bản về từ 不
Chữ Hán: 不

Phiên âm (bính âm): bù

Loại từ: Phó từ (副词)

Chức năng chính: Phủ định động từ, tính từ hoặc mệnh đề

Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó phủ định

2. Nghĩa chính và cách dùng của 不
a. Phủ định hành động, trạng thái
不 có nghĩa là "không", "chưa" (trong một số trường hợp), được dùng để phủ định hành động xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc phủ định một thói quen, trạng thái.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 不 + Động từ / Tính từ / Cụm động từ

3. Ví dụ minh họa cụ thể, có phiên âm và giải nghĩa
Ví dụ 1:
我不是学生。
Phiên âm: Wǒ bù shì xuéshēng.
Nghĩa: Tôi không phải là học sinh.

→ “是” (là) bị phủ định bởi “不”, tạo thành nghĩa phủ định.

Ví dụ 2:
他不喜欢喝咖啡。
Phiên âm: Tā bù xǐhuān hē kāfēi.
Nghĩa: Anh ấy không thích uống cà phê.

→ “喜欢” (thích) bị phủ định bởi “不”.

Ví dụ 3:
他们今天不上课。
Phiên âm: Tāmen jīntiān bù shàngkè.
Nghĩa: Hôm nay họ không lên lớp / không học.

→ “上课” (lên lớp) được phủ định bởi “不”.

Ví dụ 4:
我不累。
Phiên âm: Wǒ bù lèi.
Nghĩa: Tôi không mệt.

→ “累” (mệt) là tính từ, được phủ định bằng “不”.

Ví dụ 5:
你不想去吗?
Phiên âm: Nǐ bù xiǎng qù ma?
Nghĩa: Bạn không muốn đi à?

→ Phủ định ý định hành động.

Ví dụ 6:
我们不看这部电影。
Phiên âm: Wǒmen bù kàn zhè bù diànyǐng.
Nghĩa: Chúng tôi không xem bộ phim này.

4. So sánh 不 với 没
Trong tiếng Trung, có hai từ phủ định chính là 不 và 没. Cần phân biệt rõ:

不      没
Phủ định hành động hiện tại hoặc tương lai      Phủ định hành động đã xảy ra hoặc trạng thái quá khứ
Dùng với động từ thường, tính từ, “是”      Dùng với động từ có tân ngữ chỉ kết quả, có thể đi với “有”
Không dùng để phủ định “有”      Được dùng để phủ định “有”: 没有

Ví dụ so sánh:

我不去学校。(Tôi không đi học.) → hiện tại/tương lai

我没去学校。(Tôi đã không đi học.) → quá khứ

5. Một số cụm từ, mẫu câu phổ biến với 不
a. Dạng A 不 A: Câu hỏi lựa chọn
你是不是学生?
Nǐ shì bù shì xuéshēng?
→ Bạn có phải là học sinh không?

他喜不喜欢你?
Tā xǐ bù xǐhuān nǐ?
→ Anh ấy có thích bạn không?

→ “不” đứng giữa hai động từ giống nhau để tạo thành cấu trúc nghi vấn “có hay không”.

b. Phủ định tính từ
天气不冷。
Tiānqì bù lěng.
→ Thời tiết không lạnh.

她不高。
Tā bù gāo.
→ Cô ấy không cao.

c. Phủ định ý định hoặc thói quen
我明天不工作。
Wǒ míngtiān bù gōngzuò.
→ Ngày mai tôi không làm việc.

我不吃辣。
Wǒ bù chī là.
→ Tôi không ăn cay.

6. Trường hợp biến âm của 不
a. Khi đứng trước từ có thanh 4 (thanh sắc), 不 sẽ biến thành thanh 2 (bú)
Ví dụ:

不是 đọc là bú shì (không phải)

不要 đọc là bú yào (không muốn)

不对 đọc là bú duì (không đúng)

→ Đây là quy tắc biến điệu (biến âm) để dễ đọc và dễ nghe trong tiếng Trung.

7. Một số câu nâng cao có dùng 不
我不知道他有没有来。
Wǒ bù zhīdào tā yǒu méiyǒu lái.
→ Tôi không biết anh ấy có đến hay không.

这件事不容易。
Zhè jiàn shì bù róngyì.
→ Việc này không dễ.

他不一定会来。
Tā bù yīdìng huì lái.
→ Anh ấy chưa chắc sẽ đến.

她不但聪明,而且很努力。
Tā bùdàn cōngmíng, érqiě hěn nǔlì.
→ Cô ấy không chỉ thông minh, mà còn rất chăm chỉ.

不 là từ phủ định cốt lõi trong hệ thống ngữ pháp tiếng Trung. Việc nắm vững cách dùng từ này là nền tảng cho mọi hoạt động giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung. Từ này có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau như phủ định hành động, phủ định tính từ, dùng trong câu hỏi lựa chọn A不A, hoặc tạo thành các cụm phức tạp hơn trong văn viết và nói.

1. Thông tin cơ bản về “不”
Chữ Hán: 不

Phiên âm (Pinyin): bù

Loại từ: Phó từ (副词) – cụ thể là phó từ phủ định

Ý nghĩa chính: Không

Vị trí trong câu: Đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó phủ định.

2. Chức năng và cách dùng chính
2.1. Phủ định một động từ hoặc hành động
不 đứng trước động từ để phủ định hành động đó, thể hiện rằng hành động không xảy ra, không có, hoặc không làm.

Ví dụ:

我不去。
Phiên âm: Wǒ bù qù.
Dịch nghĩa: Tôi không đi.

他不吃肉。
Phiên âm: Tā bù chī ròu.
Dịch nghĩa: Anh ấy không ăn thịt.

2.2. Phủ định một tính từ
Khi đứng trước tính từ, “不” có nghĩa là “không” mang tính trạng đó.

Ví dụ:

这本书不贵。
Phiên âm: Zhè běn shū bù guì.
Dịch nghĩa: Cuốn sách này không đắt.

他今天不高兴。
Phiên âm: Tā jīntiān bù gāoxìng.
Dịch nghĩa: Hôm nay anh ấy không vui.

2.3. Phủ định câu hỏi với “吗”
Khi muốn trả lời phủ định cho câu hỏi có dùng 吗, ta cũng dùng “不”.

Ví dụ:

你是老师吗? → 我不是老师。
Phiên âm: Nǐ shì lǎoshī ma? → Wǒ bù shì lǎoshī.
Dịch nghĩa: Bạn là giáo viên à? → Tôi không phải là giáo viên.

3. Quy tắc biến âm đặc biệt của “不”
Trong một số trường hợp, khi từ sau “不” bắt đầu bằng thanh 4 (dấu nặng, ví dụ như 去 – qù, 是 – shì), thì “不” sẽ biến âm từ bù thành bú (đọc nhẹ hơn, để dễ phát âm hơn).

Ví dụ:

他不是学生。
Phiên âm: Tā bú shì xuéshēng.
Dịch nghĩa: Anh ấy không phải là học sinh.

我不去北京。
Phiên âm: Wǒ bú qù Běijīng.
Dịch nghĩa: Tôi không đi Bắc Kinh.

4. Các mẫu câu phổ biến dùng với “不”
4.1. Mẫu phủ định đơn giản
Chủ ngữ + 不 + Động từ

Chủ ngữ + 不 + Tính từ

Ví dụ:

我不喝咖啡。
Wǒ bù hē kāfēi.
Tôi không uống cà phê.

他不累。
Tā bù lèi.
Anh ấy không mệt.

4.2. Phủ định với thì tương lai hoặc thường xuyên
“不” thường được dùng khi phủ định một hành động ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc một thói quen lặp lại.

Ví dụ:

明天我不工作。
Míngtiān wǒ bù gōngzuò.
Ngày mai tôi không làm việc.

他平时不说话。
Tā píngshí bù shuōhuà.
Bình thường anh ấy không nói chuyện.

5. So sánh giữa “不” và “没”
Trong tiếng Trung, ngoài “不” thì còn có từ phủ định khác là “没” (méi). Hai từ này khác nhau như sau:

Tiêu chí      不 (bù)      没 (méi)
Dùng cho thì      Hiện tại và tương lai      Quá khứ hoặc hành động chưa xảy ra
Phủ định cái gì      Tính từ, hành động hiện tại/tương lai      Hành động đã diễn ra hoặc sự tồn tại
Ví dụ      我不吃。Tôi không ăn.      我没吃。Tôi chưa ăn.

6. Một số ví dụ đa dạng
Ví dụ 1:
我不想去。
Phiên âm: Wǒ bù xiǎng qù.
Dịch: Tôi không muốn đi.

Ví dụ 2:
他不爱我了。
Phiên âm: Tā bù ài wǒ le.
Dịch: Anh ấy không yêu tôi nữa.

Ví dụ 3:
这个问题不难。
Phiên âm: Zhège wèntí bù nán.
Dịch: Câu hỏi này không khó.

Ví dụ 4:
你今天不忙吗?
Phiên âm: Nǐ jīntiān bù máng ma?
Dịch: Hôm nay bạn không bận à?

Ví dụ 5:
我不是中国人。
Phiên âm: Wǒ bú shì Zhōngguórén.
Dịch: Tôi không phải là người Trung Quốc.

7. Các thành ngữ và mẫu cố định có chứa “不”
不行 → Không được
Ví dụ: 现在不行。– Bây giờ không được.

不要 → Đừng
Ví dụ: 不要说话!– Đừng nói chuyện!

不知道 → Không biết
Ví dụ: 我不知道。– Tôi không biết.

不可能 → Không thể nào
Ví dụ: 这不可能是真的。– Điều này không thể là thật.

“不” là một trong những từ phủ định cơ bản nhất trong tiếng Trung, dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái không xảy ra, không tồn tại, hoặc để trả lời phủ định. Nó chủ yếu được dùng cho thì hiện tại hoặc tương lai, không dùng cho thì quá khứ – khi đó sẽ dùng 没.

Việc sử dụng chính xác “不” giúp người học hình thành câu phủ định đúng ngữ pháp và linh hoạt hơn trong giao tiếp. Đây là một trong những kiến thức cốt lõi không thể thiếu đối với bất kỳ ai học tiếng Trung từ sơ cấp trở lên.

I. “不” là gì?
“不” (phiên âm: bù) là một phó từ phủ định trong tiếng Trung hiện đại, được dùng để phủ định hành động, trạng thái, hoặc sự việc trong hiện tại hoặc tương lai.

Từ “不” là một từ cơ bản, cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn viết và văn nói. Nó tương đương với nghĩa “không” trong tiếng Việt.

II. Loại từ
Phó từ phủ định (否定副词)

III. Cách sử dụng “不” trong câu
“不” được đặt trước động từ hoặc tính từ để phủ định. Nó không đứng một mình mà luôn đi kèm một thành phần khác trong câu.

Cấu trúc chung:

Chủ ngữ + 不 + Động từ / Tính từ + (Tân ngữ)

IV. Phân biệt cách dùng theo ngữ cảnh
1. Phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ:

我不去学校。

Phiên âm: Wǒ bù qù xuéxiào.

Nghĩa: Tôi không đi đến trường.

他不喝咖啡。

Phiên âm: Tā bù hē kāfēi.

Nghĩa: Anh ấy không uống cà phê.

明天你不上班吗?

Phiên âm: Míngtiān nǐ bù shàngbān ma?

Nghĩa: Ngày mai bạn không đi làm à?

2. Phủ định tính từ (không phải động từ)
Ví dụ:

这不贵。

Phiên âm: Zhè bù guì.

Nghĩa: Cái này không đắt.

他不高。

Phiên âm: Tā bù gāo.

Nghĩa: Anh ấy không cao.

V. So sánh “不” với “没” (méi)
Trong tiếng Trung có hai từ để phủ định: 不 và 没. Cần phân biệt rõ hai từ này:

So sánh      不 (bù)      没 (méi)
Thì sử dụng      Hiện tại, tương lai      Quá khứ
Dùng với      Hầu hết các động từ, tính từ      Động từ có liên quan đến hành động đã xảy ra hoặc có trạng thái (như 有, 吃, 去)
Ví dụ      我不吃肉。→ Tôi không ăn thịt.      我没吃肉。→ Tôi đã không ăn thịt.

VI. Cấu trúc phổ biến có chứa “不”
1. Câu phủ định đơn giản
我不喜欢这本书。
Phiên âm: Wǒ bù xǐhuān zhè běn shū.
Nghĩa: Tôi không thích quyển sách này.

2. Câu hỏi phủ định dùng “不”
你不是学生吗?
Phiên âm: Nǐ bú shì xuéshēng ma?
Nghĩa: Bạn không phải là học sinh à?

3. Câu lựa chọn A 不 A
你去不去?
Phiên âm: Nǐ qù bù qù?
Nghĩa: Bạn đi hay không đi?

他是不是中国人?
Phiên âm: Tā shì bù shì Zhōngguó rén?
Nghĩa: Anh ấy có phải là người Trung Quốc không?

4. Câu phủ định mệnh lệnh
不要说话!
Phiên âm: Bú yào shuōhuà!
Nghĩa: Không được nói chuyện!

不许进去!
Phiên âm: Bù xǔ jìnqù!
Nghĩa: Không được vào!

VII. Biến âm của “不”
Từ “不” đọc là bù, nhưng khi đứng trước âm thanh có thanh thứ tư (thanh 4, tức thanh sắc mạnh) thì nó biến âm thành “bú” để dễ đọc và thuận miệng hơn.

Ví dụ:
不是 → đọc là bú shì, không đọc là bù shì

不对 → bú duì

不去 → bú qù

Tuy nhiên, nếu từ sau không có thanh 4 thì vẫn giữ nguyên là bù.

VIII. Một số mẫu câu ứng dụng trong đời sống
Câu 1:
现在我不忙。

Phiên âm: Xiànzài wǒ bù máng.

Nghĩa: Bây giờ tôi không bận.

Câu 2:
他们不住在这里。

Phiên âm: Tāmen bú zhù zài zhèlǐ.

Nghĩa: Họ không sống ở đây.

Câu 3:
我不明白你的意思。

Phiên âm: Wǒ bù míngbái nǐ de yìsi.

Nghĩa: Tôi không hiểu ý của bạn.

Câu 4:
她不高也不矮。

Phiên âm: Tā bù gāo yě bù ǎi.

Nghĩa: Cô ấy không cao cũng không thấp.

Câu 5:
我爸爸不在家。

Phiên âm: Wǒ bàba bú zài jiā.

Nghĩa: Bố tôi không có ở nhà.

1. “不” là gì?
a. Định nghĩa:
“不” (pinyin: bù) là một phó từ phủ định trong tiếng Trung. Nó được dùng để phủ định hành động, trạng thái, ý định hoặc một đặc điểm nào đó.

Nói một cách đơn giản, “不” có nghĩa là “không” trong tiếng Việt.

b. Đặc điểm:
Chữ Hán: 不

Phiên âm: bù

Loại từ: Phó từ (副词)

Chức năng: Phủ định hành động, tình trạng, hoặc tính chất

Vị trí: Đặt trước động từ, tính từ, trợ động từ hoặc một số cấu trúc cố định

2. Cách dùng “不” và cấu trúc câu thông dụng
a. Cấu trúc phổ biến:
r
Copy
Edit
Chủ ngữ + 不 + Động từ / Tính từ + (Tân ngữ)
b. Giải thích:
“不” dùng để phủ định hành động trong hiện tại hoặc tương lai.

Không dùng “不” để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ (lúc đó dùng “没 / 没有”).

3. Ví dụ cụ thể với “不”
Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch nghĩa
我不吃肉。      Wǒ bù chī ròu.      Tôi không ăn thịt.
他不是老师。      Tā bù shì lǎoshī.      Anh ấy không phải là giáo viên.
我不想去。      Wǒ bù xiǎng qù.      Tôi không muốn đi.
她不高。      Tā bù gāo.      Cô ấy không cao.
我现在不忙。      Wǒ xiànzài bù máng.      Hiện tại tôi không bận.
你不懂中文。      Nǐ bù dǒng Zhōngwén.      Bạn không hiểu tiếng Trung.
我不住在河内。      Wǒ bù zhù zài Hénèi.      Tôi không sống ở Hà Nội.
我不喝咖啡。      Wǒ bù hē kāfēi.      Tôi không uống cà phê.
他今天不来。      Tā jīntiān bù lái.      Hôm nay anh ấy không đến.
我不认识他。      Wǒ bù rènshi tā.      Tôi không quen anh ấy.

4. “不” trong các mẫu câu thực tế
Ví dụ 1:
我不会说英语。
Phiên âm: Wǒ bù huì shuō Yīngyǔ.
Dịch nghĩa: Tôi không biết nói tiếng Anh.

会 (huì): biết (kỹ năng)

不会: không biết
→ “不” đứng trước “会” để phủ định khả năng.

Ví dụ 2:
他不喜欢我。
Phiên âm: Tā bù xǐhuān wǒ.
Dịch nghĩa: Anh ấy không thích tôi.

Ví dụ 3:
我们明天不工作。
Phiên âm: Wǒmen míngtiān bù gōngzuò.
Dịch nghĩa: Ngày mai chúng tôi không làm việc.

Ví dụ 4:
你不懂这个意思。
Phiên âm: Nǐ bù dǒng zhège yìsi.
Dịch nghĩa: Bạn không hiểu ý nghĩa này.

Ví dụ 5:
他们不学习中文。
Phiên âm: Tāmen bù xuéxí Zhōngwén.
Dịch nghĩa: Họ không học tiếng Trung.

5. Những điểm cần lưu ý khi dùng “不”
a. Không dùng “不” để phủ định hành động đã xảy ra
Nếu muốn phủ định hành động trong quá khứ, cần dùng “没” hoặc “没有”, không dùng “不”.

Ví dụ sai:
我昨天不去学校。 ✘

Ví dụ đúng:
我昨天没去学校。
Phiên âm: Wǒ zuótiān méi qù xuéxiào.
Dịch nghĩa: Hôm qua tôi không đến trường.

b. Biến âm của “不” (thay đổi âm thanh khi đọc)
Khi “不” đứng trước một âm thanh thanh bốn (tức là âm có dấu sắc mạnh, ví dụ: 去, 是, 看...), thì “不” thường được đọc thành “bú” để dễ phát âm hơn.

Ví dụ:
Viết      Đọc chuẩn      Dịch nghĩa
不去      bú qù      không đi
不是      bú shì      không phải
不看      bú kàn      không xem

→ Tuy nhiên cách viết vẫn là “不”, chỉ thay đổi cách phát âm trong lời nói.

6. Các cụm cố định dùng “不”
Cụm từ      Phiên âm      Dịch nghĩa
不可以      bù kěyǐ      không được phép
不应该      bù yīnggāi      không nên
不一定      bù yídìng      không nhất thiết
不知道      bù zhīdào      không biết
不懂      bù dǒng      không hiểu
不行      bù xíng      không được, không ổn
不客气      bù kèqi      không có gì (lịch sự)

7. So sánh “不” và “没”
Tiêu chí      不 (bù)      没 (méi)
Phủ định thời gian      Hiện tại hoặc tương lai      Quá khứ
Phủ định động từ thường      Đúng      Đúng
Dùng với 有 (có)      Không dùng      没有 là cấu trúc chuẩn
Ví dụ      我不去。 (Tôi không đi.)      我没去。 (Tôi đã không đi.)
Đặc điểm      Phổ biến trong lời phủ định chung      Phổ biến trong phủ định hành động đã xảy ra

1. Định nghĩa của “不”
“不” (pinyin: bù/bú) là một phó từ phủ định (否定副词) trong tiếng Trung. Nó được đặt trước động từ, tính từ hoặc trợ động từ để phủ định hành động, trạng thái hoặc ý chí.

Nói một cách đơn giản, “不” là từ “không” trong tiếng Việt, dùng để phủ định một điều gì đó.

Ví dụ:

我不去。→ Tôi không đi.

他不是老师。→ Anh ấy không phải là giáo viên.

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Phó từ phủ định (副词)

Vị trí: Đứng trước động từ, tính từ, hoặc trợ động từ (như 是, 会, 能, 想…)

Chức năng: Phủ định một hành động, một trạng thái, hoặc một ý định.

3. Cách phát âm của “不”
Từ “不” có hai cách phát âm chính tùy vào âm đứng sau nó:

“bù”: Cách đọc mặc định, phổ biến nhất.
Ví dụ:

我不喜欢。→ Wǒ bù xǐhuan. – Tôi không thích.

“bú”: Khi “不” đứng trước một âm thanh thanh 4 (âm có dấu huyền: shì, zhì, yào...), thì nó biến âm thành “bú” để đọc nhẹ và thuận âm hơn.

Ví dụ:

他不是老师。→ Tā bú shì lǎoshī. – Anh ấy không phải là giáo viên.

⇒ “是” là thanh 4, nên “不” biến âm thành “bú”.

Ghi nhớ:

不 + thanh 4 → bú + thanh 4

Không phải biến nghĩa, chỉ là biến âm để đọc dễ hơn.

4. Cách dùng và cấu trúc câu với “不”
4.1. “不” + Động từ (để phủ định hành động)
Ví dụ:

我不吃肉。
Pinyin: Wǒ bù chī ròu.
Dịch: Tôi không ăn thịt.

她不喝咖啡。
Pinyin: Tā bù hē kāfēi.
Dịch: Cô ấy không uống cà phê.

4.2. “不” + Tính từ (để phủ định trạng thái, tính chất)
Ví dụ:

今天天气不好。
Pinyin: Jīntiān tiānqì bù hǎo.
Dịch: Thời tiết hôm nay không tốt.

他不高。
Pinyin: Tā bù gāo.
Dịch: Anh ấy không cao.

4.3. “不” + Trợ động từ
Ví dụ:

我不会说中文。
Pinyin: Wǒ bù huì shuō Zhōngwén.
Dịch: Tôi không biết nói tiếng Trung.

她不想去。
Pinyin: Tā bù xiǎng qù.
Dịch: Cô ấy không muốn đi.

4.4. “不” + 是 (để phủ định danh từ – bản chất, danh tính)
Ví dụ:

他不是老师。
Pinyin: Tā bú shì lǎoshī.
Dịch: Anh ấy không phải là giáo viên.

我不是中国人。
Pinyin: Wǒ bú shì Zhōngguó rén.
Dịch: Tôi không phải là người Trung Quốc.

4.5. Cấu trúc nghi vấn dạng “A不A” (phổ biến với “不”)
Đây là dạng nghi vấn đặc trưng trong tiếng Trung. Dùng “động từ + 不 + động từ” hoặc “tính từ + 不 + tính từ” để hỏi Yes/No mà không cần dùng “吗”.

Ví dụ:

你是不是学生?
Pinyin: Nǐ shì bù shì xuéshēng?
Dịch: Bạn có phải là học sinh không?

他喜不喜欢我?
Pinyin: Tā xǐ bù xǐhuan wǒ?
Dịch: Anh ấy có thích tôi không?

今天冷不冷?
Pinyin: Jīntiān lěng bù lěng?
Dịch: Hôm nay có lạnh không?

5. Một số ví dụ mở rộng và giải thích chi tiết
Ví dụ 1:
我不累。
Pinyin: Wǒ bù lèi.
Dịch: Tôi không mệt.

Ví dụ 2:
他们不来参加聚会。
Pinyin: Tāmen bù lái cānjiā jùhuì.
Dịch: Họ không đến tham gia buổi tụ họp.

Ví dụ 3:
你为什么不说?
Pinyin: Nǐ wèishénme bù shuō?
Dịch: Tại sao bạn không nói?

Ví dụ 4:
我不想告诉你。
Pinyin: Wǒ bù xiǎng gàosu nǐ.
Dịch: Tôi không muốn nói với bạn.

Thuộc tính      Nội dung
Từ vựng      不 (bù / bú)
Loại từ      Phó từ phủ định
Ý nghĩa      “Không” – dùng để phủ định hành động, trạng thái, ý chí
Vị trí      Đứng trước động từ, tính từ hoặc trợ động từ
Cách đọc      bù (thường), bú (trước âm thanh thanh 4)
Dùng với thì nào?      Hiện tại, tương lai
Không dùng với      Hành động trong quá khứ (dùng “没”)
Không dùng trước      Danh từ (thay bằng “不是”)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 不
Chữ Hán: 不
Phiên âm: bù
Loại từ: Phó từ phủ định (副词)

I. ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
不 (bù) là một trong những phó từ thông dụng nhất trong tiếng Trung hiện đại. Nó có nghĩa là "không", "chẳng", dùng để phủ định hành động, trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại của sự việc.

Không mang tính khẳng định, mà dùng để phủ định mệnh đề đứng sau nó.

Phổ biến trong tất cả các văn cảnh từ giao tiếp đời thường đến văn viết trang trọng.

II. ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP
Loại từ: Phó từ (副词) – dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc mệnh đề.

Vị trí: Đặt trước động từ hoặc tính từ mà nó muốn phủ định.

Chức năng: Dùng để tạo câu phủ định trong tiếng Trung.

Không dùng với hành động đã xảy ra trong quá khứ, khi đó sẽ dùng “没” (méi) thay cho “不”.

III. PHÂN BIỆT 不 VỚI 没
Từ      Ý nghĩa      Thời gian hành động      Ví dụ
不 (bù)      không      hiện tại hoặc tương lai      我不吃。→ Tôi không ăn.
没 (méi)      không, chưa      quá khứ      我没吃。→ Tôi đã không ăn. / Tôi chưa ăn.

IV. CẤU TRÚC PHỔ BIẾN VỚI “不”
1. 不 + Động từ
→ Phủ định hành động.

2. 不 + Tính từ
→ Phủ định trạng thái, tính chất.

3. 不 + Trợ động từ (会 / 想 / 能 / 可以...)
→ Phủ định năng lực, ý định, sự cho phép...

4. Chủ ngữ + 不 + Động từ + Tân ngữ
→ Câu phủ định hoàn chỉnh.

V. VÍ DỤ MINH HỌA CHI TIẾT
Ví dụ 1:
我不去。
wǒ bù qù.
Tôi không đi.

→ “不” phủ định động từ “去” (đi).

Ví dụ 2:
他不喝酒。
tā bù hē jiǔ.
Anh ấy không uống rượu.

→ “不” phủ định hành động “喝酒”.

Ví dụ 3:
他们不工作。
tāmen bù gōngzuò.
Họ không làm việc.

→ Phủ định hoạt động.

Ví dụ 4:
这个地方不安全。
zhè ge dìfāng bù ānquán.
Nơi này không an toàn.

→ “不” phủ định tính từ “安全” (an toàn).

Ví dụ 5:
我今天不想出去。
wǒ jīntiān bù xiǎng chūqù.
Hôm nay tôi không muốn ra ngoài.

→ Phủ định ý định “muốn ra ngoài”.

Ví dụ 6:
他不会说法语。
tā bú huì shuō fǎyǔ.
Anh ấy không biết nói tiếng Pháp.

→ Phủ định khả năng “biết nói”.

Ví dụ 7:
我妈妈不喜欢咖啡。
wǒ māma bù xǐhuān kāfēi.
Mẹ tôi không thích cà phê.

→ “不” phủ định sở thích.

Ví dụ 8:
你们不可以在这里抽烟。
nǐmen bù kěyǐ zài zhèli chōuyān.
Các bạn không được hút thuốc ở đây.

→ Phủ định sự cho phép.

VI. BIẾN ÂM CỦA “不” TRONG PHIÊN ÂM
Lưu ý về ngữ âm:

Khi 不 (bù) đứng trước một âm mang thanh thứ 4 (thanh đi xuống), thì “不” sẽ biến âm thành “bú”.

Ví dụ:
不对 → bú duì (không đúng)

不是 → bú shì (không phải)

不会 → bú huì (không biết)

Nếu đứng trước các âm khác, vẫn đọc là bù.

VII. MỘT SỐ CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI “不”
Tiếng Trung      Pinyin      Tiếng Việt
不要紧      bú yàojǐn      Không sao đâu
不客气      bú kèqi      Không có gì (khi cảm ơn)
不用了      bú yòng le      Không cần nữa
不知道      bù zhīdào      Không biết
不一定      bù yídìng      Không chắc chắn
不见了      bú jiàn le      Mất rồi
不行      bù xíng      Không được

VIII. CÂU PHỦ ĐỊNH VỚI TRỢ ĐỘNG TỪ + 不
我不想去学校。
wǒ bù xiǎng qù xuéxiào.
Tôi không muốn đến trường.

他不愿意帮你。
tā bú yuànyì bāng nǐ.
Anh ấy không sẵn lòng giúp bạn.

他们不能迟到。
tāmen bù néng chídào.
Họ không thể đến muộn.

IX. PHỦ ĐỊNH HAI MỆNH ĐỀ: “不……也不……”
Cấu trúc: 不 + Động từ A,也不 + Động từ B

Ví dụ:

我不吃肉,也不喝酒。
wǒ bù chī ròu, yě bù hē jiǔ.
Tôi không ăn thịt, cũng không uống rượu.

Thuộc tính      Chi tiết
Loại từ      Phó từ phủ định
Nghĩa      Không, chẳng
Chức năng      Phủ định hành động, trạng thái, ý định hoặc tính chất
Thời gian dùng      Hiện tại và tương lai (không dùng với hành động quá khứ – khi đó dùng 没)
Biến âm      Đọc thành “bú” trước thanh 4

1. 不 là gì? – Định nghĩa tổng quát
不 (bù) là một phó từ phủ định trong tiếng Trung hiện đại. Nó được dùng để phủ định hành động, trạng thái, ý kiến, khả năng, hoặc phủ nhận một điều gì đó.

Không giống như “没 (méi)” – vốn chủ yếu dùng để phủ định hành động đã xảy ra, thì “不 (bù)” phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc phủ định sự thật mang tính tổng quát.

2. Loại từ
Từ loại: Phó từ (副词)

Chức năng: Phủ định

Vị trí: Đứng trước động từ hoặc tính từ, để phủ định ý nghĩa của từ đó.

3. Chức năng và cách sử dụng của “不”
a. Phủ định hành động hoặc trạng thái
“不” đứng trước động từ hoặc tính từ, để phủ định hành động hoặc trạng thái ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:
Chủ ngữ + 不 + động từ / tính từ

Ví dụ:

我不去。
Wǒ bù qù.
→ Tôi không đi.

他不喜欢咖啡。
Tā bù xǐhuān kāfēi.
→ Anh ấy không thích cà phê.

今天不冷。
Jīntiān bù lěng.
→ Hôm nay không lạnh.

b. Phủ định ý định hoặc dự đoán trong tương lai
Ví dụ:

明天我不工作。
Míngtiān wǒ bù gōngzuò.
→ Ngày mai tôi không đi làm.

她不会来。
Tā bù huì lái.
→ Cô ấy sẽ không đến.

c. Phủ định ý kiến hoặc thái độ
Ví dụ:

我不觉得他对。
Wǒ bù juéde tā duì.
→ Tôi không nghĩ rằng anh ấy đúng.

我不认为这样做是对的。
Wǒ bù rènwéi zhèyàng zuò shì duì de.
→ Tôi không cho rằng làm như vậy là đúng.

d. Phủ định khả năng hoặc năng lực
Ví dụ:

他不会说中文。
Tā bù huì shuō Zhōngwén.
→ Anh ấy không biết nói tiếng Trung.

我听不懂你说的话。
Wǒ tīng bù dǒng nǐ shuō de huà.
→ Tôi nghe không hiểu những gì bạn nói.

e. Dùng trong cấu trúc phủ định – khẳng định
Đây là cách hỏi lựa chọn dạng A hay B, thường thấy trong câu hỏi.

Cấu trúc:
Động từ + 不 + Động từ?
→ Nghĩa là: ... hay không?

Ví dụ:

你是不是中国人?
Nǐ shì bù shì Zhōngguó rén?
→ Bạn có phải là người Trung Quốc không?

他去不去学校?
Tā qù bù qù xuéxiào?
→ Anh ấy có đến trường không?

f. Dùng trong câu phủ định nhấn mạnh
Đôi khi “不” được dùng để nhấn mạnh thái độ phủ nhận quyết liệt.

Ví dụ:

我不答应!
Wǒ bù dāyìng!
→ Tôi không đồng ý!

不可能!
Bù kěnéng!
→ Không thể nào!

不行!
Bù xíng!
→ Không được!

4. So sánh “不” và “没”
Tiêu chí      不 (bù)      没 (méi)
Thì      Hiện tại hoặc tương lai      Quá khứ
Loại phủ định      Phủ định hành động nói chung      Phủ định hành động đã xảy ra
Có thể dùng với “有” không?      Không      Có (phủ định “có” – 没有)
Ví dụ      我不去。→ Tôi không đi.      我没去。→ Tôi đã không đi.

5. Những ví dụ chi tiết, có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
我不累。
Wǒ bù lèi.
→ Tôi không mệt.

Ví dụ 2:
他不喝酒。
Tā bù hē jiǔ.
→ Anh ấy không uống rượu.

Ví dụ 3:
今天不下雨。
Jīntiān bù xiàyǔ.
→ Hôm nay không mưa.

Ví dụ 4:
我们不去电影院。
Wǒmen bù qù diànyǐngyuàn.
→ Chúng tôi không đi rạp chiếu phim.

Ví dụ 5:
她不会游泳。
Tā bù huì yóuyǒng.
→ Cô ấy không biết bơi.

Ví dụ 6:
你是不是学生?
Nǐ shì bù shì xuéshēng?
→ Bạn có phải là học sinh không?

Ví dụ 7:
他不想参加比赛。
Tā bù xiǎng cānjiā bǐsài.
→ Anh ấy không muốn tham gia cuộc thi.

Ví dụ 8:
这件事我不管。
Zhè jiàn shì wǒ bù guǎn.
→ Việc này tôi không can thiệp.

Ví dụ 9:
老板不在公司。
Lǎobǎn bù zài gōngsī.
→ Sếp không có mặt ở công ty.

Ví dụ 10:
你听不懂中文吗?
Nǐ tīng bù dǒng Zhōngwén ma?
→ Bạn nghe không hiểu tiếng Trung à?

6. Bài luyện tập
Hãy chuyển các câu sau sang dạng phủ định với “不”:

我去学校。→ 我不去学校。

她喜欢跳舞。→ 她不喜欢跳舞。

今天很热。→ 今天不热。

你会游泳。→ 你不会游泳。

他们在上课。→ 他们不上课。

7. Các lưu ý đặc biệt khi dùng “不”
“不” không dùng để phủ định sự sở hữu. Muốn phủ định “có”, ta dùng “没有”, không dùng “不有”.

Ví dụ sai:
我不有钱。 ✘
Ví dụ đúng:
我没有钱。 → Tôi không có tiền.

Khi “不” kết hợp với một số từ bắt đầu bằng âm thanh thanh ba (d3) như “不”, thì để dễ đọc, âm thanh có thể thay đổi:

“不” + từ thanh ba → “不” đổi thành thanh 4
Ví dụ: 不懂 → bù dǒng chứ không đọc là bú dǒng

8. Tổng kết
Đặc điểm      Nội dung
Từ loại      Phó từ
Nghĩa      Phủ định
Vị trí trong câu      Trước động từ hoặc tính từ
Phủ định gì?      Hành động, trạng thái ở hiện tại và tương lai
Không dùng để phủ định      Quá khứ, hành động đã xảy ra, sự sở hữu (thay bằng “没”)
Thường gặp trong      Câu trần thuật phủ định, câu nghi vấn, câu nhấn mạnh

Từ “不” trong tiếng Trung là gì?
Phân tích ngữ pháp, loại từ, cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết
1. Định nghĩa từ “不”
不 (pinyin: bù) là một trong những phó từ phủ định phổ biến nhất trong tiếng Trung. Từ này dùng để phủ định hành động, trạng thái, tính chất trong câu.

Trong tiếng Việt, “不” thường được dịch là:
– không,
– không phải,
– không có,
– không làm,…

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp của “不”
Loại từ: Phó từ phủ định (副词)

Chức năng: Dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc cụm từ đứng sau nó.

Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó cần phủ định.

3. Các cấu trúc thường gặp với “不”
Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 不 + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ)

→ Biểu thị hành động hoặc trạng thái không xảy ra, không tồn tại, hoặc không đúng sự thật.

4. Ví dụ chi tiết có phiên âm và bản dịch
Dưới đây là các ví dụ cụ thể giúp người học dễ hình dung cách sử dụng từ “不” trong từng ngữ cảnh.

Ví dụ 1:
我不是老师。
Phiên âm: Wǒ bù shì lǎoshī.
Dịch nghĩa: Tôi không phải là giáo viên.

Phân tích:

我: tôi

是: là

老师: giáo viên

不: phủ định động từ “là”

Ví dụ 2:
他不去学校。
Phiên âm: Tā bù qù xuéxiào.
Dịch nghĩa: Anh ấy không đi đến trường.

Phân tích:

他: anh ấy

去: đi

学校: trường học

不: phủ định hành động “đi”

Ví dụ 3:
今天不冷。
Phiên âm: Jīntiān bù lěng.
Dịch nghĩa: Hôm nay không lạnh.

Phân tích:

今天: hôm nay

冷: lạnh

不: phủ định tính từ “lạnh”

Ví dụ 4:
我不喜欢喝咖啡。
Phiên âm: Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi.
Dịch nghĩa: Tôi không thích uống cà phê.

Phân tích:

喜欢: thích

喝: uống

咖啡: cà phê

不: phủ định toàn bộ hành động “thích uống cà phê”

Ví dụ 5:
你不是中国人吗?
Phiên âm: Nǐ bù shì Zhōngguórén ma?
Dịch nghĩa: Bạn không phải là người Trung Quốc à?

Phân tích:

Đây là câu hỏi nghi vấn phủ định.

不 kết hợp với 吗 để tạo câu hỏi dạng: “Không phải là… à?”

5. So sánh “不” với “没” (méi)
Người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa “不” và “没”. Dưới đây là sự khác nhau cơ bản:

Tiêu chí      不 (bù)      没 (méi)
Thì thời      Thường dùng cho hiện tại và tương lai      Thường dùng cho quá khứ
Loại hành động      Phủ định thói quen, trạng thái, sự thật      Phủ định hành động đã xảy ra
Ví dụ      他不吃肉。
(Anh ấy không ăn thịt – thói quen)      他没吃肉。
(Anh ấy đã không ăn thịt – hành động chưa xảy ra)

6. Một số cấu trúc phổ biến dùng “不”
a. Phủ định tính từ:
她不高。
(Tā bù gāo.) → Cô ấy không cao.

b. Phủ định động từ:
我不喝酒。
(Wǒ bù hē jiǔ.) → Tôi không uống rượu.

c. Phủ định với 是:
他不是我的朋友。
(Tā bù shì wǒ de péngyǒu.) → Anh ấy không phải là bạn của tôi.

d. Cấu trúc hỏi A 不 A (Yes/No):
你去不去?
(Nǐ qù bù qù?) → Bạn có đi không?

e. Câu hỏi phủ định:
你不想去吗?
(Nǐ bù xiǎng qù ma?) → Bạn không muốn đi à?

7. Quy tắc thay đổi thanh điệu
Khi từ “不” đứng trước một từ mang thanh bốn (thanh trắc), nó sẽ biến đổi thanh điệu từ bù (thanh 4) thành bú (thanh 2) để dễ đọc hơn.

Ví dụ:
不对 → bú duì (Không đúng)

不是 → bú shì (Không phải)

不去 → bú qù (Không đi)

Lưu ý: Đây là quy tắc biến điệu tự nhiên trong phát âm, người học cần luyện nghe – nói để phản xạ tốt hơn.

8. Tổng kết kiến thức về “不”
Tiêu chí      Nội dung
Từ vựng      不 (bù)
Loại từ      Phó từ phủ định (副词)
Vị trí trong câu      Trước động từ hoặc tính từ
Chức năng      Dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc sự thật
Thời gian sử dụng      Thường dùng cho hiện tại và tương lai
Biến điệu      Đọc là bú khi đứng trước từ mang thanh 4

1. Tổng quan về từ “不”
Chữ Hán: 不

Phiên âm (Pinyin): bù

Loại từ: Phó từ phủ định (副词 - fùcí)

Chức năng: Phủ định hành động, trạng thái hoặc ý định

Ý nghĩa: “Không”, “chưa”, “không phải”, “không có”

2. Chức năng và đặc điểm ngữ pháp của “不”
2.1. Là một phó từ phủ định, “不” có thể đứng trước:
Động từ (动词)

Tính từ (形容词)

Trạng từ (副词)

Mệnh đề (câu nhỏ)

Ví dụ:

不吃 (không ăn)

不冷 (không lạnh)

不会 (không biết/không thể)

2.2. “不” thường dùng để phủ định những hành động ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc thói quen.
Nếu muốn phủ định một hành động đã xảy ra trong quá khứ, người Trung thường dùng “没” (méi) thay vì “不”.

Ví dụ:

他不来。→ Anh ấy không đến (hiện tại hoặc tương lai)

他没来。→ Anh ấy đã không đến (quá khứ)

3. Cấu trúc thường gặp với “不”
3.1. Chủ ngữ + 不 + Động từ / Tính từ
Ví dụ:

我不吃肉。→ Tôi không ăn thịt

他不高。→ Anh ấy không cao

3.2. 不 + 会 / 能 / 想 / 喜欢 / 要 / 应该 ...
→ Phủ định khả năng, ý định, sở thích, nguyện vọng
Ví dụ:

我不会游泳。→ Tôi không biết bơi

她不想去。→ Cô ấy không muốn đi

我不喜欢咖啡。→ Tôi không thích cà phê

你不应该这么说。→ Bạn không nên nói như vậy

3.3. Câu nghi vấn dùng 不:
Dạng “A 不 A”:

你是不是老师?→ Bạn có phải là giáo viên không?

他去不去?→ Anh ấy đi hay không?

4. Biến âm của “不”
Thông thường “不” đọc là bù, nhưng nếu chữ sau bắt đầu bằng thanh 4 (thanh sắc đi xuống), thì “不” sẽ đổi thành bú để dễ đọc hơn.

Ví dụ:

不对 → bú duì

不去 → bú qù

不是 → bú shì

5. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
我不喝茶。
Pinyin: Wǒ bù hē chá.
Dịch: Tôi không uống trà.

Ví dụ 2:
他不是医生。
Pinyin: Tā bú shì yīshēng.
Dịch: Anh ấy không phải là bác sĩ.

Ví dụ 3:
他们不住在北京。
Pinyin: Tāmen bú zhù zài Běijīng.
Dịch: Họ không sống ở Bắc Kinh.

Ví dụ 4:
我不喜欢这个颜色。
Pinyin: Wǒ bù xǐhuān zhè ge yánsè.
Dịch: Tôi không thích màu này.

Ví dụ 5:
现在不方便。
Pinyin: Xiànzài bù fāngbiàn.
Dịch: Bây giờ không tiện.

Ví dụ 6:
今天不冷。
Pinyin: Jīntiān bù lěng.
Dịch: Hôm nay không lạnh.

Ví dụ 7:
我不想去学校。
Pinyin: Wǒ bù xiǎng qù xuéxiào.
Dịch: Tôi không muốn đến trường.

Ví dụ 8:
你为什么不说话?
Pinyin: Nǐ wèishéme bù shuōhuà?
Dịch: Tại sao bạn không nói?

Ví dụ 9:
他不高,也不矮。
Pinyin: Tā bù gāo, yě bù ǎi.
Dịch: Anh ấy không cao, cũng không thấp.

Ví dụ 10:
我们不可以进去。
Pinyin: Wǒmen bù kěyǐ jìnqù.
Dịch: Chúng tôi không được phép vào.

6. So sánh “不” và “没”
So sánh      不 (bù)      没 (méi)
Thời gian phủ định      Hiện tại, tương lai      Quá khứ
Động từ thường đi kèm      是、喜欢、会、想…      有、去、吃、看…
Ví dụ      我不是老师。→ Tôi không phải là giáo viên.      我没去学校。→ Tôi đã không đến trường.

7. Tổng kết kiến thức về “不”
Mục      Nội dung
Từ      不
Phiên âm      bù (hoặc bú trước thanh 4)
Loại từ      Phó từ phủ định
Ý nghĩa      Không, chưa
Chức năng      Phủ định động từ, tính từ, trạng thái
Vị trí trong câu      Trước từ cần phủ định (thường là động từ/tính từ)
Đối tượng sử dụng      Tất cả trình độ, bắt đầu từ HSK 1

不 (bù) là gì? – Giải thích chi tiết và đầy đủ
I. Định nghĩa tổng quát
不 (bù) là một phó từ phủ định (副词 – fùcí) rất cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung. Nó thường được dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc sự việc, chủ yếu trong hiện tại hoặc tương lai, hoặc dùng để thể hiện sự phủ định mang tính khách quan, ý chí, thường xuyên, thói quen.

II. Loại từ
不 (bù) là phó từ (副词 – fùcí).

Vai trò ngữ pháp: Đứng trước động từ, hình dung từ (tính từ) hoặc động từ năng nguyện để phủ định ý nghĩa của câu.

III. Vị trí trong câu
Thường đứng trước động từ hoặc hình dung từ.

Cấu trúc:
Chủ ngữ + 不 + Động từ / Hình dung từ…

IV. Phân biệt với 没 (méi)
So sánh      不 (bù)      没 (méi)
Thì      Hiện tại, tương lai      Quá khứ hoặc phủ định sự tồn tại
Tính chất      Phủ định mang tính chủ quan, thường xuyên      Phủ định mang tính khách quan, đã xảy ra
Dùng với      Động từ, tính từ, động từ năng nguyện      Chủ yếu dùng với 有 (có), hoặc động từ chỉ hành động cụ thể

Ví dụ:

我不去。
Tôi không đi. (Chưa đi, và sẽ không đi – mang tính quyết định)

我没去。
Tôi đã không đi. (Việc đi đã xảy ra trong quá khứ nhưng không thực hiện)

V. Quy tắc biến âm của 不 (bù)
Quy tắc đặc biệt:
Khi 不 (bù) đứng trước một âm thanh bắt đầu bằng thanh 4 (thanh điệu cao, tức là dấu “\”), thì bù biến âm thành bú (thanh 2).

Ví dụ:

不对 → bú duì (Không đúng)

不是 → bú shì (Không phải)

不会 → bú huì (Không biết/Không thể)

Khi không đứng trước thanh 4, vẫn đọc là bù.

Ví dụ:

不好 → bù hǎo (Không tốt)

不行 → bù xíng (Không được)

VI. Các cách dùng phổ biến của 不
1. Phủ định hành động hoặc trạng thái
Ví dụ:

我不吃肉。
Wǒ bù chī ròu.
Tôi không ăn thịt.

他不喝咖啡。
Tā bù hē kāfēi.
Anh ấy không uống cà phê.

我不喜欢冬天。
Wǒ bù xǐhuan dōngtiān.
Tôi không thích mùa đông.

我们今天不学习。
Wǒmen jīntiān bù xuéxí.
Hôm nay chúng tôi không học.

2. Phủ định với động từ năng nguyện (muốn, biết, nên…)
Ví dụ:

我不会说韩语。
Wǒ bú huì shuō Hányǔ.
Tôi không biết nói tiếng Hàn.

他不想去学校。
Tā bù xiǎng qù xuéxiào.
Anh ấy không muốn đến trường.

我不想吃饭。
Wǒ bù xiǎng chīfàn.
Tôi không muốn ăn cơm.

你不应该迟到。
Nǐ bù yīnggāi chídào.
Bạn không nên đến muộn.

3. Phủ định với hình dung từ (tính từ)
Ví dụ:

今天天气不好。
Jīntiān tiānqì bù hǎo.
Thời tiết hôm nay không tốt.

这个房间不大。
Zhège fángjiān bú dà.
Căn phòng này không lớn.

他不高。
Tā bù gāo.
Anh ấy không cao.

我不累。
Wǒ bù lèi.
Tôi không mệt.

4. Dùng trong câu phủ định dạng lựa chọn
Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + 不 + động từ?

Ví dụ:

你去不去?
Nǐ qù bu qù?
Bạn đi không?

他喜欢不喜欢这个电影?
Tā xǐhuan bù xǐhuan zhège diànyǐng?
Anh ấy có thích bộ phim này không?

你明天来不来?
Nǐ míngtiān lái bù lái?
Ngày mai bạn có đến không?

5. Dùng trong câu phản vấn (hỏi lại mang sắc thái khẳng định)
Ví dụ:

他不是你哥哥吗?
Tā bú shì nǐ gēge ma?
Anh ấy chẳng phải anh trai của bạn sao?

你不想去看看吗?
Nǐ bù xiǎng qù kànkan ma?
Bạn không muốn đi xem thử sao?

→ Đây là dạng câu nghi vấn mang tính khẳng định, thường dùng để xác nhận lại một điều mà người nói tin là đúng.

VII. Một số mẫu câu thông dụng sử dụng 不
我不累。
Wǒ bù lèi.
Tôi không mệt.

他不在家。
Tā bú zài jiā.
Anh ấy không có ở nhà.

她不喜欢吃辣的。
Tā bù xǐhuan chī là de.
Cô ấy không thích ăn cay.

我现在不方便。
Wǒ xiànzài bù fāngbiàn.
Hiện tại tôi không tiện.

你为什么不说?
Nǐ wèishénme bù shuō?
Tại sao bạn không nói?

我不想工作了。
Wǒ bù xiǎng gōngzuò le.
Tôi không muốn làm việc nữa rồi.

这件事不容易。
Zhè jiàn shì bù róngyì.
Việc này không dễ dàng.

VIII. Tổng kết đặc điểm ngữ pháp của 不
Đặc điểm      Mô tả
Loại từ      Phó từ phủ định
Tác dụng      Phủ định hành động, trạng thái, ý chí
Vị trí      Trước động từ, tính từ
Dùng với thì nào      Hiện tại và tương lai
Phân biệt      Khác với 没 (chỉ dùng cho quá khứ, hoặc phủ định sự tồn tại)
Biến âm      Trước thanh 4, “不” đọc là “bú”

IX. Gợi ý luyện tập
Chuyển các câu sau sang phủ định bằng 不:

他喜欢跑步。
→ 他不喜欢跑步。
Anh ấy không thích chạy bộ.

我会游泳。
→ 我不会游泳。
Tôi không biết bơi.

今天很热。
→ 今天不热。
Hôm nay không nóng.

她想去看电影。
→ 她不想去看电影。
Cô ấy không muốn đi xem phim.

1. Định nghĩa của “不”
“不” là một phó từ phủ định, thường đặt trước động từ, tính từ hoặc cụm từ động từ để biểu thị sự phủ định, tương đương với từ “không”, “chẳng” trong tiếng Việt.

2. Loại từ
Loại từ: Phó từ (副词 – fùcí)

Chức năng: Dùng để phủ định một hành động, trạng thái, sự việc hoặc tính chất

3. Vị trí trong câu
“不” thường đứng trước:

Động từ: 不去、不要、不知道、不喜欢

Tính từ: 不好、不高兴、不贵、不远

Trợ động từ (động từ năng nguyện): 不能、不可以、不愿意

4. Cách phát âm và biến âm
Bình thường đọc là bù (thanh 4 – đi xuống)

Nhưng khi trước nó là một âm thanh 4, “不” biến âm thành bú (thanh 2 – đi lên) để tránh hai âm thanh 4 cạnh nhau. Đây là quy tắc ngữ âm.

Ví dụ:
不对 → bú duì (chứ không phải bù duì)

不是 → bú shì

不会 → bú huì

5. Các mẫu câu và ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我不去。

Phiên âm: Wǒ bù qù.

Dịch: Tôi không đi.

→ “不” phủ định động từ “去” (đi)

Ví dụ 2:
他不是老师。

Phiên âm: Tā bú shì lǎoshī.

Dịch: Anh ấy không phải là giáo viên.

→ “不” phủ định động từ “是” (là)

Ví dụ 3:
我不喜欢咖啡。

Phiên âm: Wǒ bù xǐhuān kāfēi.

Dịch: Tôi không thích cà phê.

→ “不” phủ định động từ “喜欢” (thích)

Ví dụ 4:
今天不冷。

Phiên âm: Jīntiān bù lěng.

Dịch: Hôm nay không lạnh.

→ “不” phủ định tính từ “冷” (lạnh)

Ví dụ 5:
她不高兴。

Phiên âm: Tā bù gāoxìng.

Dịch: Cô ấy không vui.

→ “不” phủ định tính từ “高兴” (vui)

Ví dụ 6:
我们不能进去。

Phiên âm: Wǒmen bù néng jìnqù.

Dịch: Chúng tôi không thể vào.

→ “不” phủ định trợ động từ “能” (có thể)

Ví dụ 7:
他不懂中文。

Phiên âm: Tā bù dǒng Zhōngwén.

Dịch: Anh ấy không hiểu tiếng Trung.

→ “不” phủ định động từ “懂” (hiểu)

Ví dụ 8:
你为什么不说话?

Phiên âm: Nǐ wèishénme bù shuōhuà?

Dịch: Tại sao bạn không nói?

→ Phủ định hành động “nói chuyện”

Ví dụ 9:
我不想回家。

Phiên âm: Wǒ bù xiǎng huí jiā.

Dịch: Tôi không muốn về nhà.

→ “不” phủ định động từ năng nguyện “想” (muốn)

Ví dụ 10:
这不对。

Phiên âm: Zhè bú duì.

Dịch: Cái này không đúng.

→ Phủ định tính đúng sai

6. So sánh với “没”
Trong tiếng Trung, có hai từ phủ định chính là “不” và “没” (méi). Người học dễ nhầm lẫn giữa hai từ này. Dưới đây là sự khác nhau cơ bản:

So sánh      不 (bù)      没 (méi)
Thời gian      Hiện tại hoặc tương lai      Quá khứ (hành động chưa xảy ra, chưa có)
Đối tượng phủ định      Động từ, tính từ, trợ động từ      Động từ có “了”, động từ mang tính hoàn thành
Ví dụ      我不吃肉。Tôi không ăn thịt.      我没吃肉。Tôi đã không ăn (chưa ăn) thịt.

7. Những cấu trúc đặc biệt dùng với “不”
a. Cấu trúc phủ định đôi (nhấn mạnh):
不是不 + Động từ/Tính từ

不是不喜欢 → Không phải là không thích (mà là có lý do)

b. Câu hỏi lựa chọn:
是不是……?→ Có phải là… không?

喜不喜欢……?→ Có thích… không?

Ví dụ:

你是不是学生?→ Bạn có phải là học sinh không?

你喜不喜欢中文?→ Bạn có thích tiếng Trung không?

8. Các mẫu câu ứng dụng thực tế theo chủ đề
Giao tiếp hàng ngày:
我不懂你的意思。
Phiên âm: Wǒ bù dǒng nǐ de yìsi.
Dịch: Tôi không hiểu ý bạn.

Trong học tập:
他不努力学习。
Phiên âm: Tā bù nǔlì xuéxí.
Dịch: Anh ấy không học chăm chỉ.

Trong công việc:
老板今天不来上班。
Phiên âm: Lǎobǎn jīntiān bù lái shàngbān.
Dịch: Hôm nay sếp không đến làm.

Trong mua sắm:
这个手机不贵。
Phiên âm: Zhè gè shǒujī bù guì.
Dịch: Cái điện thoại này không đắt.

9. Tóm tắt nội dung
Nội dung      Giải thích
Từ loại      Phó từ (副词)
Nghĩa      Phủ định hành động, trạng thái hoặc tính chất (“không”, “chẳng”)
Vị trí trong câu      Đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm động từ
Biến âm      “bù” → “bú” khi theo sau là âm thanh thứ 4
Không dùng với      Động từ hoàn thành, hành động quá khứ (trong trường hợp đó dùng “没”)
So sánh với “没”      “不” dùng cho phủ định hiện tại/tương lai; “没” dùng cho quá khứ hoặc hành động chưa xảy ra

1. 不 là gì? – Định nghĩa và bản chất ngữ pháp
不 (pinyin: bù) là một phó từ phủ định (副词) rất cơ bản trong tiếng Trung hiện đại. Từ này thường được đặt trước động từ hoặc tính từ để phủ định hành động hoặc trạng thái trong câu.

Ví dụ:

我不去。Wǒ bù qù. → Tôi không đi.

他不忙。Tā bù máng. → Anh ấy không bận.

Tương đương với các từ phủ định trong tiếng Việt như “không”, “chẳng”, “chưa” (tùy theo ngữ cảnh và thì của câu).

2. Loại từ
Loại từ: Phó từ (副词)

Chức năng: Phủ định hành động, trạng thái, cảm xúc, năng lực, ý chí của chủ ngữ

Vị trí trong câu: Đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó muốn phủ định

3. Quy tắc cơ bản khi dùng 不
不 luôn đứng trước động từ hoặc tính từ để phủ định:

Ví dụ:

他不来。→ Anh ấy không đến.

我不累。→ Tôi không mệt.

Không dùng “不” với động từ đã hoàn thành trong quá khứ, vì “不” mang tính phủ định ở hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp quá khứ, dùng “没” thay thế.

4. Sự khác nhau giữa “不” và “没”
Đặc điểm so sánh      不 (bù)      没 / 没有 (méi / méiyǒu)
Thời điểm      Hiện tại, tương lai      Quá khứ
Loại hành động phủ định      Thường là hành động ý chí      Hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành
Dùng với động từ năng lực      Có thể      Thường không dùng
Ví dụ      我不吃辣。→ Tôi không ăn cay.      我没吃饭。→ Tôi chưa ăn cơm.

5. Cấu trúc câu cơ bản với “不”
Mô hình tổng quát:

Chủ ngữ + 不 + Động từ / Tính từ + (Các thành phần khác)

6. Ví dụ minh họa cực kỳ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
Dưới đây là những ví dụ thực tế, phong phú với cấu trúc sử dụng từ “不”:

Ví dụ 1:

我不去学校。

Wǒ bù qù xuéxiào.

Tôi không đến trường.

Ví dụ 2:

他不喜欢吃鱼。

Tā bù xǐhuān chī yú.

Anh ấy không thích ăn cá.

Ví dụ 3:

这个电影不好看。

Zhège diànyǐng bù hǎokàn.

Bộ phim này không hay.

Ví dụ 4:

他们不住在北京。

Tāmen bú zhù zài Běijīng.

Họ không sống ở Bắc Kinh.

Ví dụ 5:

我不明白你的意思。

Wǒ bù míngbai nǐ de yìsi.

Tôi không hiểu ý của bạn.

Ví dụ 6:

明天我不工作。

Míngtiān wǒ bù gōngzuò.

Ngày mai tôi không làm việc.

Ví dụ 7:

她不累,也不困。

Tā bù lèi, yě bù kùn.

Cô ấy không mệt, cũng không buồn ngủ.

Ví dụ 8:

现在不是吃饭的时间。

Xiànzài bú shì chīfàn de shíjiān.

Bây giờ không phải là thời gian ăn cơm.

Ví dụ 9:

你不懂中文吗?

Nǐ bù dǒng Zhōngwén ma?

Bạn không hiểu tiếng Trung à?

Ví dụ 10:

我不想告诉他。

Wǒ bù xiǎng gàosu tā.

Tôi không muốn nói cho anh ấy biết.

7. Biến âm của “不” (thay đổi âm thanh)
Khi “不” đứng trước một âm thanh bắt đầu bằng thanh 4 (âm thanh đi xuống), thì “不” sẽ biến âm thành “bú” để dễ phát âm.

Ví dụ:

不对 → bú duì (không đúng)

不是 → bú shì (không phải)

不去 → bú qù (không đi)

不看 → bú kàn (không xem)

Tuy nhiên, trong văn viết hoặc khi tra từ điển, vẫn viết là “不”. Việc đọc là “bú” chỉ là hiện tượng biến âm trong khẩu ngữ để phát âm tự nhiên hơn.

8. Các mẫu câu phổ biến có dùng “不”
A 不 A cấu trúc phủ định khẳng định:
他是不是老师?
Tā shì bú shì lǎoshī?
Anh ấy có phải là giáo viên không?

Câu phủ định đơn giản:
我不认识他。
Wǒ bù rènshi tā.
Tôi không quen anh ấy.

Phủ định hành động lặp lại:
我再也不见他了。
Wǒ zàiyě bú jiàn tā le.
Tôi sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa.

9. Một số thành ngữ, cụm cố định với “不”
不客气
Bú kèqì
Không có gì (khi ai đó cảm ơn)

不一定
Bù yídìng
Không chắc chắn

不要紧
Bú yàojǐn
Không sao đâu

不舒服
Bù shūfu
Không khỏe, khó chịu

不可能
Bù kěnéng
Không thể nào

“不” là một trong những phó từ phủ định cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Trung.

Nó dùng để phủ định hành động, trạng thái ở hiện tại hoặc tương lai.

Không dùng “不” với hành động đã xảy ra trong quá khứ – khi đó phải dùng “没” hoặc “没有”.

Trong khẩu ngữ, khi đứng trước từ thanh 4, “不” biến âm thành “bú” để đọc dễ hơn.

Cấu trúc sử dụng “不” rất đa dạng và là phần thiết yếu trong mọi cấp độ học tiếng Trung.

1. “不” là gì?
“不” (bù) là một phó từ phủ định trong tiếng Trung, được sử dụng để phủ định hành động, trạng thái hoặc sự thật trong câu.

Trong tiếng Việt, “不” tương đương với “không”.

Ví dụ đơn giản:

我是学生。→ Tôi là học sinh.

我不是学生。→ Tôi không phải là học sinh.

2. Loại từ
Loại từ: Phó từ (副词)

Vai trò ngữ pháp: Dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc một mệnh đề.

3. Cách phát âm đặc biệt của “不”
Bình thường đọc là “bù” (thanh 4)

Nếu đứng trước một âm tiết cũng mang thanh 4 (ví dụ: 是 shì, 去 qù), thì đổi thành “bú” (thanh 2) để dễ phát âm hơn.

Ví dụ:

Viết      Phiên âm      Giải thích
不是      bú shì      “bù” biến thành “bú” vì “shì” là thanh 4
不对      bú duì      “duì” là thanh 4, nên “bù” → “bú”
不来      bù lái      “lái” là thanh 2, không đổi

4. Vị trí trong câu
“不” thường đứng ngay trước động từ hoặc tính từ để phủ định.

Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 不 + Động từ / Tính từ

5. Ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
我不是老师。
Wǒ bú shì lǎoshī.
→ Tôi không phải là giáo viên.

Ví dụ 2:
他不喜欢喝咖啡。
Tā bù xǐhuān hē kāfēi.
→ Anh ấy không thích uống cà phê.

Ví dụ 3:
我们今天不去学校。
Wǒmen jīntiān bù qù xuéxiào.
→ Hôm nay chúng tôi không đi học.

Ví dụ 4:
她不高兴。
Tā bù gāoxìng.
→ Cô ấy không vui.

Ví dụ 5:
你不懂中文。
Nǐ bù dǒng Zhōngwén.
→ Bạn không hiểu tiếng Trung.

Ví dụ 6:
我不想吃饭。
Wǒ bù xiǎng chīfàn.
→ Tôi không muốn ăn cơm.

Ví dụ 7:
他们不在家。
Tāmen bú zài jiā.
→ Họ không ở nhà.

Ví dụ 8:
你不可以进去。
Nǐ bù kěyǐ jìnqù.
→ Bạn không được phép vào.

Ví dụ 9:
我不明白你的意思。
Wǒ bù míngbái nǐ de yìsi.
→ Tôi không hiểu ý bạn.

Một số mẫu câu phổ biến
Câu      Phiên âm      Nghĩa
他不是医生。      Tā bú shì yīshēng.      Anh ấy không phải là bác sĩ.
我不认识他。      Wǒ bù rènshi tā.      Tôi không quen anh ta.
我们不住在这儿。      Wǒmen bú zhù zài zhèr.      Chúng tôi không sống ở đây.
这不是你的错。      Zhè bú shì nǐ de cuò.      Đây không phải là lỗi của bạn.
我不喜欢下雨天。      Wǒ bù xǐhuān xiàyǔ tiān.      Tôi không thích ngày mưa.

8. Tổng kết
Mục      Nội dung
Từ vựng      不 (bù)
Loại từ      Phó từ phủ định
Ý nghĩa      Không
Vị trí      Trước động từ hoặc tính từ
Biến âm      Đọc là “bú” nếu sau là âm thanh 4
Khác với “没”      “不” dùng để phủ định hiện tại/tương lai; “没” dùng cho quá khứ

页: [1]
查看完整版本: 不 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese