Từ vựng HSK 1 病人 có nghĩa là gì?
Từ vựng HSK 1 Từ điển tiếng Trung 病人[*]
[*]Danh từ
[*]Từ vựng HSK 1
bệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trị。生病的人;受治疗的人。
照顾病人
chăm sóc người bệnh
Mẫu câu tiếng Trung với 病人
[*]病人需要休息。(Bìngrén xūyào xiūxí.) - Bệnh nhân cần nghỉ ngơi.
[*]医生正在检查病人。(Yīshēng zhèngzài jiǎnchá bìngrén.) - Bác sĩ đang kiểm tra bệnh nhân.
[*]病人在医院接受治疗。(Bìngrén zài yīyuàn jiēshòu zhìliáo.) - Bệnh nhân đang được điều trị tại bệnh viện.
[*]病人需要按时服药。(Bìngrén xūyào ànshí fùyào.) - Bệnh nhân cần uống thuốc đúng giờ.
[*]护士正在照顾病人。(Hùshì zhèngzài zhàogù bìngrén.) - Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
[*]病人的症状有所好转。(Bìngrén de zhèngzhuàng yǒusuǒ hǎozhuǎn.) - Tình trạng của bệnh nhân đã có một chút cải thiện.
[*]病人需要住院观察。(Bìngrén xūyào zhùyuàn guānchá.) - Bệnh nhân cần nhập viện để quan sát.
[*]病人的家属在等候好消息。(Bìngrén de jiāshǔ zài děnghòu hǎo xiāoxī.) - Gia đình của bệnh nhân đang chờ tin tức tích cực.
[*]病人正在接受手术。(Bìngrén zhèngzài jiēshòu shǒushù.) - Bệnh nhân đang phẫu thuật.
[*]病人需要多喝水。(Bìngrén xūyào duō hēshuǐ.) - Bệnh nhân cần uống nhiều nước.
[*]医生给病人开了药方。(Yīshēng gěi bìngrén kāi le yàofāng.) - Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho bệnh nhân.
[*]病人的身体温度有所上升。(Bìngrén de shēntǐ wēndù yǒusuǒ shàngshēng.) - Nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân đã tăng lên một chút.
[*]病人需要家人的陪伴。(Bìngrén xūyào jiārén de péibàn.) - Bệnh nhân cần sự đồng hành của gia đình.
[*]病人的病情比较严重。(Bìngrén de bìngqíng bǐjiào yánzhòng.) - Tình trạng bệnh của bệnh nhân khá nặng.
[*]病人已经开始康复训练。(Bìngrén yǐjīng kāishǐ kāngfù xùnliàn.) - Bệnh nhân đã bắt đầu buổi tập phục hồi.
[*]医生建议病人多休息。(Yīshēng jiànyì bìngrén duō xiūxí.) - Bác sĩ khuyên bệnh nhân nghỉ ngơi nhiều hơn.
[*]病人需要遵循医嘱。(Bìngrén xūyào zūnfú yīzhǔ.) - Bệnh nhân cần tuân thủ theo lời khuyên của bác sĩ.
[*]病人的血压略有升高。(Bìngrén de xuèyā luè yǒu shēnggāo.) - Huyết áp của bệnh nhân có chút tăng.
[*]病人的病历已经记录好了。(Bìngrén de bìnglì yǐjīng jìlù hǎo le.) - Hồ sơ bệnh án của bệnh nhân đã được ghi chép.
[*]病人需要定期复诊。(Bìngrén xūyào dìngqī fùzhěn.) - Bệnh nhân cần tái khám định kỳ.
[*]病人的家人正在祈祷他的康复。(Bìngrén de jiārén zhèngzài qídǎo tā de kāngfù.) - Gia đình của bệnh nhân đang cầu nguyện cho sự phục hồi của anh ấy.
[*]病人的身体状况逐渐好转。(Bìngrén de shēntǐ zhuàngkuàng zhújiàn hǎozhuǎn.) - Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đang dần được cải thiện.
[*]医生向病人解释治疗方案。(Yīshēng xiàng bìngrén jiěshì zhìliáo fāng'àn.) - Bác sĩ giải thích kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.
[*]病人感到一些不适,需要告诉医生。(Bìngrén gǎndào yīxiē bùshì, xūyào gàosu yīshēng.) - Bệnh nhân cảm thấy không thoải mái và cần báo cho bác sĩ biết.
[*]病人在床上休息,等待手术。(Bìngrén zài chuáng shàng xiūxí, děngdài shǒushù.) - Bệnh nhân đang nằm trên giường nghỉ ngơi, đợi đến lượt phẫu thuật.
[*]病人的家属给予他们极大的支持。(Bìngrén de jiāshǔ gěi yǔ tāmen jídà de zhīchí.) - Gia đình của bệnh nhân đang cung cấp sự hỗ trợ lớn.
[*]病人需要进行血液检查。(Bìngrén xūyào jìnxíng xuèyè jiǎnchá.) - Bệnh nhân cần thực hiện kiểm tra máu.
[*]病人的情绪对康复有影响。(Bìngrén de qíngxù duì kāngfù yǒu yǐngxiǎng.) - Tâm trạng của bệnh nhân ảnh hưởng đến quá trình phục hồi.
[*]病人正在接受放射治疗。(Bìngrén zhèngzài jiēshòu fàngshè zhìliáo.) - Bệnh nhân đang được điều trị bằng tia X.
[*]医生鼓励病人保持乐观的态度。(Yīshēng gǔlì bìngrén bǎochí lèguān de tàidù.) - Bác sĩ khích lệ bệnh nhân duy trì tâm trạng lạc quan.
[*]病人需要定期测量血压。(Bìngrén xūyào dìngqī cèliàng xuèyā.) - Bệnh nhân cần đo huyết áp định kỳ.
[*]病人感到疲倦和乏力。(Bìngrén gǎndào píjuàn hé fá lì.) - Bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
[*]病人的身体在抗击疾病过程中变得更强壮。(Bìngrén de shēntǐ zài kàngjī jíbìng guòchéng zhōng biàn dé gèng qiángzhuàng.) - Cơ thể của bệnh nhân trở nên mạnh mẽ hơn trong quá trình chống lại bệnh tật.
[*]病人需要戒烟戒酒以促进康复。(Bìngrén xūyào jièyān jièjiǔ yǐ cùjìn kāngfù.) - Bệnh nhân cần cai nghiện thuốc lá và rượu để thúc đẩy quá trình phục hồi.
[*]病人的身体出现过敏反应。(Bìngrén de shēntǐ chūxiàn guòmǐn fǎnyìng.) - Cơ thể của bệnh nhân phản ứng dị ứng.
[*]病人正在接受物理治疗以恢复运动能力。(Bìngrén zhèngzài jiēshòu wùlǐ zhìliáo yǐ huīfù yùndòng nénglì.) - Bệnh nhân đang được điều trị vật lý để khôi phục khả năng vận động.
[*]病人需要注意饮食,选择健康的食物。(Bìngrén xūyào zhùyì yǐnshí, xuǎnzé jiànkāng de shíwù.) - Bệnh nhân cần chú ý đến chế độ ăn, chọn lựa thức ăn lành mạnh.
[*]病人的病情稳定,可以考虑出院。(Bìngrén de bìngqíng wěndìng, kěyǐ kǎolǜ chūyuàn.) - Tình trạng bệnh của bệnh nhân ổn định, có thể xem xét xuất viện.
[*]病人正在进行康复评估。(Bìngrén zhèngzài jìnxíng kāngfù pínggū.) - Bệnh nhân đang được đánh giá quá trình phục hồi.
[*]病人需要遵医嘱进行康复训练。(Bìngrén xūyào zūn yīzhǔ jìnxíng kāngfù xùnliàn.) - Bệnh nhân cần tuân thủ theo lời khuyên của bác sĩ để thực hiện buổi tập phục hồi.
[*]病人在家中需要家庭照顾。(Bìngrén zài jiāzhōng xūyào jiātíng zhàogù.) - Bệnh nhân tại nhà cần sự chăm sóc từ gia đình.
[*]病人已经开始进行康复锻炼。(Bìngrén yǐjīng kāishǐ jìnxíng kāngfù duànliàn.) - Bệnh nhân đã bắt đầu tập luyện phục hồi.
[*]病人对药物有过敏反应吗?(Bìngrén duì yàowù yǒu guòmǐn fǎnyìng ma?) - Bệnh nhân có phản ứng dị ứng với thuốc không?
[*]病人的康复进展得如何?(Bìngrén de kāngfù jìnzhǎn dé rúhé?) - Tiến triển của bệnh nhân trong quá trình phục hồi như thế nào?
[*]病人需要保持良好的营养。(Bìngrén xūyào bǎochí liánghǎo de yíngyǎng.) - Bệnh nhân cần duy trì chế độ dinh dưỡng tốt.
[*]病人在手术后需要休息一段时间。(Bìngrén zài shǒushù hòu xūyào xiūxí yīduàn shíjiān.) - Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần nghỉ ngơi một khoảng thời gian.
[*]病人的身体需要逐渐适应药物。(Bìngrén de shēntǐ xūyào zhújiàn shìyìng yàowù.) - Cơ thể của bệnh nhân cần dần dần thích ứng với thuốc.
[*]病人正在进行康复咨询。(Bìngrén zhèngzài jìnxíng kāngfù zīxún.) - Bệnh nhân đang tham gia tư vấn phục hồi.
[*]病人的家人需要了解病情和治疗计划。(Bìngrén de jiārén xūyào liǎojiě bìngqíng hé zhìliáo jìhuà.) - Gia đình của bệnh nhân cần hiểu rõ về tình trạng và kế hoạch điều trị.
[*]病人对治疗计划有何意见?(Bìngrén duì zhìliáo jìhuà yǒu hé yìjiàn?) - Bệnh nhân có ý kiến gì về kế hoạch điều trị không?
[*]病人的身体需要进行全面的评估。(Bìngrén de shēntǐ xūyào jìnxíng quánmiàn de pínggū.) - Cơ thể của bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện.
[*]病人需要遵循饮食建议。(Bìngrén xūyào zūnfú yǐnshí jiànyì.) - Bệnh nhân cần tuân thủ theo lời khuyên về chế độ ăn uống.
[*]病人的身体状况日渐稳定。(Bìngrén de shēntǐ zhuàngkuàng rìjiàn wěndìng.) - Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân ngày càng ổn định.
[*]病人需要学习管理疾病的技能。(Bìngrén xūyào xuéxí guǎnlǐ jíbìng de jìnéng.) - Bệnh nhân cần học cách quản lý kỹ năng đối với bệnh tật.
[*]病人的治疗需要团队协作。(Bìngrén de zhìliáo xūyào tuánduì xiézuò.) - Quá trình điều trị của bệnh nhân cần sự hợp tác từ đội ngũ.
[*]病人的康复计划包括哪些方面?(Bìngrén de kāngfù jìhuà bāokuò nǎxiē fāngmiàn?) - Kế hoạch phục hồi của bệnh nhân bao gồm những khía cạnh nào?
[*]病人需要注意保持良好的心态。(Bìngrén xūyào zhùyì bǎochí liánghǎo de xīntài.) - Bệnh nhân cần chú ý duy trì tâm trạng tích cực.
[*]病人的康复需要一步一步来。(Bìngrén de kāngfù xūyào yībù yībù lái.) - Quá trình phục hồi của bệnh nhân cần từng bước một.
[*]病人的身体需要定期检查。(Bìngrén de shēntǐ xūyào dìngqī jiǎnchá.) - Cơ thể của bệnh nhân cần kiểm tra định kỳ.
[*]病人的家人要保持信心,陪伴他们度过难关。(Bìngrén de jiārén yào bǎochí xìnxīn, péibàn tāmen dùguò nànguān.) - Gia đình của bệnh nhân cần giữ vững lòng tin và đồng hành với họ qua những thời kỳ khó khăn.
页:
[1]