她 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master
她 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến“她” là gì trong tiếng Trung? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 她
- Pinyin: tā
- Hán Việt: Tha
- Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít
- Bộ thủ: 女 (nữ) – biểu thị giới tính nữ
- Số nét: 6
- Cấu tạo: 她 gồm bộ 女 (nữ) và chữ 也 (dã) → biểu thị người nữ
Trong tiếng Trung hiện đại, “她” dùng để chỉ người phụ nữ không phải người nói hoặc người nghe. Trước thế kỷ 20, tiếng Trung không phân biệt giới tính trong đại từ ngôi thứ ba – “他” được dùng cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, để phù hợp với ngữ pháp hiện đại và ảnh hưởng từ phương Tây, chữ “她” được tạo ra để chỉ riêng nữ giới.
2. Ý nghĩa và cách dùng
- Nghĩa chính: Cô ấy, chị ấy, bà ấy – dùng để chỉ một người phụ nữ
- Nghĩa mở rộng: Dùng để nhân cách hóa những sự vật đáng kính như tổ quốc, quốc kỳ, văn hóa...
Ví dụ:
- 她是我妈妈。(Tā shì wǒ māma.) → Cô ấy là mẹ tôi.
- 她是我们的祖国。(Tā shì wǒmen de zǔguó.) → Cô ấy là tổ quốc của chúng ta.
3. So sánh với các đại từ khác
| Đại từ | Pinyin | Giới tính | Nghĩa |
| 他 | tā | Nam | Anh ấy |
| 她 | tā | Nữ | Cô ấy |
| 它 | tā | Vật / động vật | Nó |
| 他们 | tāmen | Nam hoặc hỗn hợp | Họ |
| 她们 | tāmen | Nữ | Họ (nữ) |
4. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa)
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
| 她是我姐姐。 | Tā shì wǒ jiějie. | Cô ấy là chị gái tôi. |
| 她每天都跑步。 | Tā měitiān dōu pǎobù. | Cô ấy chạy bộ mỗi ngày. |
| 她的声音很好听。 | Tā de shēngyīn hěn hǎotīng. | Giọng của cô ấy rất hay. |
| 她在图书馆工作。 | Tā zài túshūguǎn gōngzuò. | Cô ấy làm việc ở thư viện. |
| 她不喜欢吃辣的东西。 | Tā bù xǐhuan chī là de dōngxi. | Cô ấy không thích ăn đồ cay. |
| 她已经结婚了。 | Tā yǐjīng jiéhūn le. | Cô ấy đã kết hôn rồi. |
| 她是一个很有耐心的人。 | Tā shì yí gè hěn yǒu nàixīn de rén. | Cô ấy là người rất kiên nhẫn. |
| 她的梦想是成为医生。 | Tā de mèngxiǎng shì chéngwéi yīshēng. | Ước mơ của cô ấy là trở thành bác sĩ. |
5. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
- 她 + 的 + danh từ → “của cô ấy”
- 她的朋友 (Tā de péngyǒu) → Bạn của cô ấy
- 她的书包 (Tā de shūbāo) → Cặp sách của cô ấy
- 她 + động từ + tân ngữ
- 她喜欢音乐。(Tā xǐhuan yīnyuè.) → Cô ấy thích âm nhạc.
- 她正在学习中文。(Tā zhèngzài xuéxí Zhōngwén.) → Cô ấy đang học tiếng Trung.
1. “她” là gì?
她 (tā) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít trong tiếng Trung Quốc, dùng để chỉ người nữ, tương đương với “cô ấy” hoặc “chị ấy” trong tiếng Việt.
Chữ Hán: 她
Phiên âm: tā
Tiếng Việt: cô ấy, chị ấy
Tiếng Anh: she / her
2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
“她” thuộc nhóm đại từ nhân xưng, dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc để chỉ người được nói đến trong ngữ cảnh.
Loại: đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít (giới nữ)
Vai trò trong câu:
Chủ ngữ: 她喜欢喝咖啡。 (Cô ấy thích uống cà phê.)
Tân ngữ: 我认识她。 (Tôi biết cô ấy.)
3. Lịch sử phát triển của chữ “她”
Trước thế kỷ 20, tiếng Trung không phân biệt giới tính trong cách viết đại từ nhân xưng: 他 (tā) từng dùng cho cả nam lẫn nữ. Sau đó, để tạo sự phân biệt giới tính rõ ràng hơn trong văn viết, chữ “她” mới được đưa vào sử dụng.
“她” có bộ “女” (nữ) bên cạnh chữ “也”, nhằm nhấn mạnh người được nhắc đến là phái nữ.
4. So sánh “她”, “他”, “它”
Đại từ Chữ Hán Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
她 tā cô ấy Chỉ người nữ
他 tā anh ấy Chỉ người nam
它 tā nó Dùng cho vật, con vật
Lưu ý: Cả ba đều phát âm là tā, vì vậy trong giao tiếp bằng lời nói, người nghe phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng giới tính hoặc đối tượng được nhắc đến.
5. Ví dụ sử dụng “她”
Dưới đây là các mẫu câu đa dạng, từ đơn giản đến nâng cao:
她是我的同学。 Phiên âm: Tā shì wǒ de tóngxué. Tiếng Việt: Cô ấy là bạn học của tôi.
我每天都看到她在图书馆学习。 Phiên âm: Wǒ měitiān dōu kàndào tā zài túshūguǎn xuéxí. Tiếng Việt: Tôi thấy cô ấy học ở thư viện mỗi ngày.
她非常聪明,也很努力。 Phiên âm: Tā fēicháng cōngmíng, yě hěn nǔlì. Tiếng Việt: Cô ấy rất thông minh và cũng rất chăm chỉ.
你认识她吗?她是那个新来的老师。 Phiên âm: Nǐ rènshi tā ma? Tā shì nàgè xīn lái de lǎoshī. Tiếng Việt: Bạn có biết cô ấy không? Cô ấy là giáo viên mới đến.
她和我一样喜欢看电影。 Phiên âm: Tā hé wǒ yīyàng xǐhuan kàn diànyǐng. Tiếng Việt: Cô ấy cũng thích xem phim giống tôi.
她的汉语说得很好,几乎没有口音。 Phiên âm: Tā de Hànyǔ shuō de hěn hǎo, jīhū méiyǒu kǒuyīn. Tiếng Việt: Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi, hầu như không có giọng địa phương.
6. Sử dụng trong văn phong & giao tiếp
Khi viết văn miêu tả: dùng “她” để nói về nhân vật nữ một cách rõ ràng.
Trong email, tin nhắn, và các cuộc đối thoại trang trọng hoặc thân mật, “她” giúp nhấn mạnh sự quan tâm hoặc kính trọng đối với phụ nữ.
Trong văn học hiện đại, “她” thường được sử dụng để biểu hiện cảm xúc, nội tâm của nhân vật nữ.
7. Các cụm từ liên quan đến “她”
她自己 (tā zìjǐ): chính cô ấy
她的朋友 (tā de péngyǒu): bạn của cô ấy
为了她 (wèile tā): vì cô ấy
想念她 (xiǎngniàn tā): nhớ cô ấy
跟她一起 (gēn tā yīqǐ): cùng với cô ấy
Ý nghĩa của “她”
“她” là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba, số ít, dùng để chỉ người nữ giới trong câu. Nghĩa tiếng Việt tương đương là “cô ấy”, “chị ấy”, hoặc “bà ấy” tùy vào ngữ cảnh.
Từ này được sử dụng khi người nói nói đến một người nữ mà cả người nói và người nghe đều biết, hoặc người nghe có thể hiểu thông qua ngữ cảnh.
Phiên âm & Cách đọc
Chữ Hán: 她
Phiên âm: tā (theo pinyin)
Thanh điệu: Thanh 1 (không có biến đổi ngữ điệu, phát âm nhẹ và đều)
So sánh với “他” và “它”
Đại từ Chữ Hán Nghĩa Giới tính Ví dụ
他 tā anh ấy nam 他是医生。→ Anh ấy là bác sĩ.
她 tā cô ấy nữ 她是老师。→ Cô ấy là giáo viên.
它 tā nó vật/khái niệm 它是狗。→ Nó là con chó.
Chú ý: Cả ba đại từ đều có cách phát âm giống nhau là "tā", nhưng ý nghĩa và cách viết khác nhau.
Vị trí trong câu
“她” thường được đặt ở:
Vị trí chủ ngữ: 她很漂亮。
Vị trí tân ngữ: 我认识她。
Vị trí bổ ngữ sở hữu (dùng trong cụm "她的"): 她的书包很重。
Các mẫu câu và ví dụ chi tiết
她是我的同事。 Phiên âm: Tā shì wǒ de tóngshì. Dịch: Cô ấy là đồng nghiệp của tôi.
昨天我见到她了。 Phiên âm: Zuótiān wǒ jiàndào tā le. Dịch: Hôm qua tôi đã gặp cô ấy.
她正在学习中文。 Phiên âm: Tā zhèngzài xuéxí Zhōngwén. Dịch: Cô ấy đang học tiếng Trung.
我给她写了一封信。 Phiên âm: Wǒ gěi tā xiěle yì fēng xìn. Dịch: Tôi đã viết cho cô ấy một bức thư.
她的家在上海。 Phiên âm: Tā de jiā zài Shànghǎi. Dịch: Nhà cô ấy ở Thượng Hải.
你认识她吗? Phiên âm: Nǐ rènshi tā ma? Dịch: Bạn có quen cô ấy không?
她想去图书馆看书。 Phiên âm: Tā xiǎng qù túshūguǎn kànshū. Dịch: Cô ấy muốn đi thư viện đọc sách.
她不喜欢喝咖啡。 Phiên âm: Tā bù xǐhuān hē kāfēi. Dịch: Cô ấy không thích uống cà phê.
她工作非常努力。 Phiên âm: Tā gōngzuò fēicháng nǔlì. Dịch: Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.
她的朋友很多。 Phiên âm: Tā de péngyǒu hěn duō. Dịch: Cô ấy có rất nhiều bạn.
她 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa và phân loại
她 (tā) là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ người nữ, tương đương với “cô ấy”, “chị ấy”, “bà ấy” trong tiếng Việt.
Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, được dùng trong cả văn viết và văn nói để chỉ một người phụ nữ không phải là người đang nói (ngôi thứ nhất) cũng không phải là người đang nghe (ngôi thứ hai).
Chữ "她" được tạo ra để phân biệt giới tính, với bộ nữ (女) ở bên trái, thể hiện đây là từ chỉ nữ giới. Trước đây, chữ "他" (với bộ nhân đứng 亻) được dùng chung cho cả nam và nữ trong văn cổ. Về sau, để phân biệt giới tính trong văn viết hiện đại, chữ "她" đã được thêm vào hệ thống từ vựng.
2. Loại từ
Đại từ nhân xưng (代词) – dùng để thay thế cho danh từ chỉ người ở ngôi thứ ba số ít (nữ giới).
Phạm vi sử dụng: dùng trong các tình huống giao tiếp đời sống, văn nói, văn viết, tiểu thuyết, phim ảnh, v.v...
3. Cấu trúc sử dụng thường gặp
她 + 是 + danh từ: Cô ấy là...
她 + động từ + tân ngữ: Cô ấy làm gì đó...
她的 + danh từ: Của cô ấy...
4. So sánh với các đại từ khác
Đại từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
他 tā Anh ấy Dùng cho nam
她 tā Cô ấy Dùng cho nữ
它 tā Nó Dùng cho vật, động vật
他们 tāmen Họ (nam hoặc cả nam và nữ) Số nhiều
她们 tāmen Họ (chỉ nữ) Số nhiều
5. Ví dụ thực tế có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
她是我最好的朋友。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
Ví dụ 2:
昨天她给我打了电话。
Zuótiān tā gěi wǒ dǎle diànhuà.
Hôm qua cô ấy đã gọi điện cho tôi.
Ví dụ 3:
她每天都去跑步。
Tā měitiān dōu qù pǎobù.
Cô ấy đi chạy bộ mỗi ngày.
Ví dụ 4:
我认识她很久了。
Wǒ rènshi tā hěn jiǔ le.
Tôi quen cô ấy đã lâu rồi.
Ví dụ 5:
她的中文说得很好。
Tā de Zhōngwén shuō de hěn hǎo.
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
Ví dụ 6:
她正在写作业,不要打扰她。
Tā zhèngzài xiě zuòyè, bú yào dǎrǎo tā.
Cô ấy đang làm bài tập, đừng làm phiền cô ấy.
Ví dụ 7:
你见过她的父母吗?
Nǐ jiàn guò tā de fùmǔ ma?
Bạn đã từng gặp bố mẹ cô ấy chưa?
Ví dụ 8:
她喜欢看书,尤其是小说。
Tā xǐhuān kàn shū, yóuqí shì xiǎoshuō.
Cô ấy thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết.
Ví dụ 9:
她很聪明,也很努力。
Tā hěn cōngmíng, yě hěn nǔlì.
Cô ấy rất thông minh, cũng rất chăm chỉ.
Ví dụ 10:
我想邀请她来参加我们的聚会。
Wǒ xiǎng yāoqǐng tā lái cānjiā wǒmen de jùhuì.
Tôi muốn mời cô ấy đến tham gia buổi tụ họp của chúng tôi.
Ví dụ 11:
她刚刚去了超市,马上就回来。
Tā gānggāng qùle chāoshì, mǎshàng jiù huílái.
Cô ấy vừa đi siêu thị, sẽ về ngay bây giờ.
Ví dụ 12:
她从小就喜欢跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān tiàowǔ.
Cô ấy thích nhảy múa từ khi còn nhỏ.
Ví dụ 13:
我对她的印象非常好。
Wǒ duì tā de yìnxiàng fēicháng hǎo.
Ấn tượng của tôi về cô ấy rất tốt.
Ví dụ 14:
虽然她年纪小,但她很成熟。
Suīrán tā niánjì xiǎo, dàn tā hěn chéngshú.
Tuy cô ấy còn trẻ, nhưng rất chín chắn.
Ví dụ 15:
她是我们公司的经理。
Tā shì wǒmen gōngsī de jīnglǐ.
Cô ấy là giám đốc công ty chúng tôi.
6. Một số lưu ý khi sử dụng từ 她 (tā)
Trong khẩu ngữ, từ 他 / 她 / 它 đều được phát âm giống nhau là tā, do đó cần căn cứ vào ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.
Trong văn viết chính quy, nên dùng đúng từ đại diện giới tính: 她 cho nữ, 他 cho nam, 它 cho vật, động vật.
Không dùng 她 cho sự vật hoặc động vật. Trường hợp đó cần dùng 它 (tā).
7. Bài tập ứng dụng
Điền đại từ thích hợp (他 / 她 / 它) vào chỗ trống:
______ 是我的妹妹。她很可爱。
我的狗很聪明,______ 会开门。
张老师是男的,______ 教我们历史。
王芳是我的同事,______ 会说三种语言。
我的手机坏了,______ 不开机了。
Đáp án:
她
它
他
她
它
她 (tā) là một đại từ nhân xưng (personal pronoun) mang nghĩa "cô ấy", "nàng", hoặc "bà ấy" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Nó được sử dụng để chỉ người nữ trong vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
1. Loại từ
她 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít (third-person singular pronoun) trong tiếng Trung, dùng để chỉ một người nữ. Nó tương đương với "she/her" trong tiếng Anh hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt. Trong tiếng Trung, đại từ nhân xưng có ba dạng chính cho ngôi thứ ba:
他 (tā): Chỉ người nam ("anh ấy").
她 (tā): Chỉ người nữ ("cô ấy").
它 (tā): Chỉ vật hoặc động vật ("nó").
Lưu ý: Cả ba đại từ này đều được phát âm giống nhau (tā), nhưng được viết khác nhau để phân biệt giới tính hoặc bản chất của đối tượng được đề cập.
2. Cách sử dụng
她 được sử dụng trong các trường hợp sau:
Chủ ngữ: Chỉ người nữ thực hiện hành động.
Tân ngữ: Chỉ người nữ chịu tác động của hành động.
Bổ ngữ: Dùng trong cụm giới từ hoặc để bổ nghĩa cho câu.
Ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật: 她 có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết, không phân biệt mức độ trang trọng.
Lưu ý về văn hóa:
Trong tiếng Trung, việc sử dụng 她 thường dựa trên giới tính rõ ràng của người được nhắc đến. Nếu giới tính không rõ, người bản xứ có thể dùng 他 làm đại từ chung, mặc dù xu hướng hiện đại là sử dụng 她 khi biết chắc đối tượng là nữ.
她 không thay đổi hình thức theo số nhiều. Để chỉ số nhiều, tiếng Trung dùng 她们 (tāmen) để chỉ một nhóm người nữ.
3. Cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 她:
她 + Động từ + Tân ngữ (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ):
Cấu trúc: 她 + V + O
Ví dụ: 她喜欢书。(Tā xǐhuān shū.) - Cô ấy thích sách.
她 + Tính từ (Chủ ngữ + Tính từ):
Cấu trúc: 她 + Adj
Ví dụ: 她很漂亮。(Tā hěn piàoliàng.) - Cô ấy rất xinh đẹp.
Câu với cụm giới từ:
Cấu trúc: 跟/和/给/为 + 她 + Động từ
Ví dụ: 我跟她说话。(Wǒ gēn tā shuōhuà.) - Tôi nói chuyện với cô ấy.
Câu hỏi với 她:
Cấu trúc: 她 + Có/Không + Động từ? hoặc 疑问词 (Từ nghi vấn) + 她 + Động từ?
Ví dụ: 她是学生吗?(Tā shì xuéshēng ma?) - Cô ấy là học sinh à?
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng 她 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1: 她 làm chủ ngữ
Câu: 她每天早上跑步。
Phiên âm: Tā měi tiān zǎoshang pǎobù.
Dịch: Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.
Câu: 她会说三种语言。
Phiên âm: Tā huì shuō sān zhǒng yǔyán.
Dịch: Cô ấy biết nói ba thứ tiếng.
Ví dụ 2: 她 làm tân ngữ
Câu: 我昨天看到她了。
Phiên âm: Wǒ zuótiān kàndào tā le.
Dịch: Hôm qua tôi đã nhìn thấy cô ấy.
Câu: 他送花给她。
Phiên âm: Tā sòng huā gěi tā.
Dịch: Anh ấy tặng hoa cho cô ấy.
Ví dụ 3: 她 trong cụm giới từ
Câu: 我想和她一起去旅行。
Phiên âm: Wǒ xiǎng hé tā yīqǐ qù lǚxíng.
Dịch: Tôi muốn đi du lịch cùng cô ấy.
Câu: 这本书是为她买的。
Phiên âm: Zhè běn shū shì wèi tā mǎi de.
Dịch: Cuốn sách này được mua cho cô ấy.
Ví dụ 4: Câu hỏi với 她
Câu: 她住在哪里?
Phiên âm: Tā zhù zài nǎlǐ?
Dịch: Cô ấy sống ở đâu?
Câu: 她喜欢吃什么?
Phiên âm: Tā xǐhuān chī shénme?
Dịch: Cô ấy thích ăn gì?
Ví dụ 5: 她 trong ngữ cảnh phức tạp hơn
Câu: 她虽然很年轻,但是非常有才华。
Phiên âm: Tā suīrán hěn niánqīng, dànshì fēicháng yǒu cáihuá.
Dịch: Mặc dù cô ấy rất trẻ, nhưng cô ấy rất tài năng.
Câu: 她告诉我她明天不来。
Phiên âm: Tā gàosù wǒ tā míngtiān bù lái.
Dịch: Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ không đến vào ngày mai.
Ví dụ 6: 她们 (số nhiều)
Câu: 她们都是我的好朋友。
Phiên âm: Tāmen dōu shì wǒ de hǎo péngyǒu.
Dịch: Họ (những cô gái) đều là bạn tốt của tôi.
Câu: 她们在图书馆学习。
Phiên âm: Tāmen zài túshūguǎn xuéxí.
Dịch: Họ (những cô gái) đang học ở thư viện.
5. Lưu ý quan trọng
Phát âm: 她, 他, và 它 đều đọc là tā (thanh điệu 1 - thanh bằng). Người học cần chú ý đến văn cảnh và chữ viết để phân biệt.
Số nhiều: Khi chỉ một nhóm người nữ, sử dụng 她们 (tāmen). Ví dụ: 她们很开心。(Tāmen hěn kāixīn.) - Họ (những cô gái) rất vui.
Ngữ cảnh lịch sự: Trong văn nói, nếu muốn lịch sự hơn, người ta có thể dùng tên hoặc danh xưng thay vì 她 liên tục, ví dụ: 王小姐 (Tiểu thư Vương) thay vì 她.
Không phân biệt cách: Không giống tiếng Anh (she/her/hers), 她 không thay đổi hình thức theo vai trò ngữ pháp (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu). Để chỉ sở hữu, sử dụng 她的 (tā de), ví dụ: 她的书 (Tā de shū) - Sách của cô ấy.
她 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa và chức năng
她 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, chuyên dùng để chỉ người nữ giới trong câu nói hoặc văn bản. Đây là từ ngữ rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Trung hiện đại.
Chữ Hán: 她
Phiên âm (Pinyin): tā
Loại từ: Đại từ nhân xưng (人称代词)
Nghĩa tiếng Việt: cô ấy, chị ấy, bà ấy, bạn gái ấy...
Ví dụ:
“她是我姐姐。” – Cô ấy là chị gái tôi.
2. Nguồn gốc và đặc điểm
Trong tiếng Trung cổ và trước thế kỷ 20, đại từ 他 (tā) được dùng cho cả nam và nữ, không phân biệt giới tính. Đến đầu thế kỷ 20, để thể hiện rõ ràng hơn về giới tính trong văn viết, các học giả đã đưa ra từ mới 她 (vẫn đọc là tā) để chỉ riêng nữ giới.
Bộ thủ của chữ 她 là 女 (nǚ) – nghĩa là “nữ giới”, được đặt bên trái để biểu thị giới tính nữ.
Phần bên phải là chữ 也 (yě), là yếu tố cấu tạo ngữ âm, góp phần tạo nên âm tā giống với 他 và 它.
3. Cách dùng trong câu
她 dùng khi chủ thể là một người nữ không tham gia trực tiếp vào cuộc hội thoại (không phải “tôi” hay “bạn”).
Không dùng 她 cho người nam (phải dùng 他), cũng không dùng cho đồ vật (phải dùng 它).
4. Ví dụ mẫu câu (rất nhiều, có phiên âm và bản dịch)
Ví dụ 1:
她是我妈妈。
Tā shì wǒ māma.
Cô ấy là mẹ tôi.
Ví dụ 2:
我认识她,她是我们的新同事。
Wǒ rènshi tā, tā shì wǒmen de xīn tóngshì.
Tôi quen cô ấy, cô ấy là đồng nghiệp mới của chúng tôi.
Ví dụ 3:
她学习很努力,成绩也很好。
Tā xuéxí hěn nǔlì, chéngjì yě hěn hǎo.
Cô ấy học rất chăm chỉ, thành tích cũng rất tốt.
Ví dụ 4:
昨天我在公园里看见她了。
Zuótiān wǒ zài gōngyuán lǐ kànjiàn tā le.
Hôm qua tôi thấy cô ấy ở công viên.
Ví dụ 5:
她喜欢看书,尤其是小说。
Tā xǐhuān kànshū, yóuqí shì xiǎoshuō.
Cô ấy thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết.
Ví dụ 6:
她正在准备考试,别打扰她。
Tā zhèngzài zhǔnbèi kǎoshì, bié dǎrǎo tā.
Cô ấy đang chuẩn bị thi, đừng làm phiền cô ấy.
Ví dụ 7:
你为什么不告诉她实话?
Nǐ wèishéme bù gàosù tā shíhuà?
Tại sao bạn không nói sự thật cho cô ấy biết?
Ví dụ 8:
她比我大三岁。
Tā bǐ wǒ dà sān suì.
Cô ấy lớn hơn tôi ba tuổi.
Ví dụ 9:
她每天早上六点起床,然后去跑步。
Tā měitiān zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng, ránhòu qù pǎobù.
Cô ấy dậy lúc 6 giờ mỗi sáng, sau đó đi chạy bộ.
Ví dụ 10:
这就是我跟你说的那个女孩,她很有才华。
Zhè jiù shì wǒ gēn nǐ shuō de nàgè nǚhái, tā hěn yǒu cáihuá.
Đây chính là cô gái mà tôi kể với bạn, cô ấy rất tài năng.
5. So sánh với 他 / 它
Đại từ Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa Dùng cho
他 tā anh ấy, ông ấy Người nam
她 tā cô ấy, bà ấy Người nữ
它 tā nó Vật, động vật
Ví dụ phân biệt:
他是我的哥哥。→ Anh ấy là anh trai tôi.
她是我的妹妹。→ Cô ấy là em gái tôi.
它是一只小猫。→ Nó là một con mèo nhỏ.
6. Một số mẫu câu mở rộng (trình độ cao hơn)
Ví dụ 11:
虽然她工作很忙,但总是抽时间陪孩子。
Suīrán tā gōngzuò hěn máng, dàn zǒng shì chōu shíjiān péi háizi.
Dù cô ấy rất bận rộn với công việc, nhưng luôn dành thời gian cho con.
Ví dụ 12:
她不仅长得漂亮,而且心地善良。
Tā bù jǐn zhǎng de piàoliang, érqiě xīndì shànliáng.
Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn có tấm lòng nhân hậu.
Ví dụ 13:
听说她考上了北京大学,真了不起!
Tīngshuō tā kǎo shàng le Běijīng Dàxué, zhēn liǎobùqǐ!
Nghe nói cô ấy đỗ vào Đại học Bắc Kinh, thật đáng nể!
Ví dụ 14:
她从小就喜欢画画,现在已经是一位著名的画家了。
Tā cóngxiǎo jiù xǐhuān huàhuà, xiànzài yǐjīng shì yī wèi zhùmíng de huàjiā le.
Từ nhỏ cô ấy đã thích vẽ tranh, bây giờ đã là một họa sĩ nổi tiếng rồi.
Từ 她 là đại từ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Trung, nhất là khi bạn cần phân biệt rõ ràng giữa giới tính của nhân vật trong câu. Khi sử dụng đúng từ 她, bạn sẽ làm cho câu văn rõ ràng, chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn viết và các tình huống trang trọng.
她 (tā) là một đại từ nhân xưng (personal pronoun), được sử dụng để chỉ người thứ ba số ít, cụ thể là nữ giới (cô ấy, nàng, chị ấy, bà ấy, v.v., tùy ngữ cảnh). Từ này tương đương với "she" trong tiếng Anh hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt.
1. Loại từ
她 là đại từ nhân xưng (代词 / dài cí), thuộc nhóm đại từ chỉ người (人称代词 / rénchēng dài cí).
Nó được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người nữ trong câu, giúp tránh lặp từ và làm câu văn gọn gàng hơn.
Trong tiếng Trung, đại từ nhân xưng có ba dạng chính cho ngôi thứ ba số ít:
他 (tā): Chỉ nam giới (anh ấy, ông ấy).
她 (tā): Chỉ nữ giới (cô ấy, bà ấy).
它 (tā): Chỉ vật, động vật, hoặc sự vật vô tri (nó, cái đó).
Lưu ý: Cả ba từ 他, 她, 它 đều được phát âm giống nhau (tā), chỉ khác nhau về chữ viết và ý nghĩa.
2. Cách sử dụng
她 được dùng làm chủ ngữ (subject), tân ngữ (object), hoặc trong các cụm sở hữu (possessive) khi đề cập đến một người nữ.
她 không thay đổi hình thức theo số nhiều (số nhiều dùng 她们 / tāmen, chỉ nhiều người nữ).
她 có thể được dùng trong văn nói, văn viết, và các ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật, tùy vào từ ngữ kèm theo.
3. Mẫu câu cơ bản
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 她:
Làm chủ ngữ:
Cấu trúc: 她 + động từ + tân ngữ/bổ ngữ
Ví dụ: 她喜欢读书。 (Tā xǐhuān dú shū.) - Cô ấy thích đọc sách.
Làm tân ngữ:
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 她
Ví dụ: 我认识她。 (Wǒ rènshì tā.) - Tôi quen cô ấy.
Cụm sở hữu:
Cấu trúc: 她 + 的 + danh từ
Ví dụ: 这是她的书。 (Zhè shì tā de shū.) - Đây là sách của cô ấy.
Kết hợp với trạng từ hoặc từ bổ nghĩa:
Cấu trúc: 她 + trạng từ + động từ
Ví dụ: 她很聪明。 (Tā hěn cōngmíng.) - Cô ấy rất thông minh.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 她 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Làm chủ ngữ
Câu: 她是医生。
Phiên âm: Tā shì yīshēng.
Dịch: Cô ấy là bác sĩ.
Giải thích: 她 làm chủ ngữ, theo sau là động từ 是 (là) và danh từ 医生 (bác sĩ).
Câu: 她每天都去跑步。
Phiên âm: Tā měitiān dū qù pǎobù.
Dịch: Cô ấy đi chạy bộ mỗi ngày.
Giải thích: 她 làm chủ ngữ, theo sau là cụm từ chỉ tần suất 每天 (mỗi ngày) và động từ 跑步 (chạy bộ).
Ví dụ 2: Làm tân ngữ
Câu: 我昨天看见她了。
Phiên âm: Wǒ zuótiān kànjiàn tā le.
Dịch: Hôm qua tôi đã nhìn thấy cô ấy.
Giải thích: 她 là tân ngữ của động từ 看见 (nhìn thấy), đứng sau động từ.
Câu: 他很爱她。
Phiên âm: Tā hěn ài tā.
Dịch: Anh ấy rất yêu cô ấy.
Giải thích: 她 là tân ngữ của động từ 爱 (yêu).
Ví dụ 3: Cụm sở hữu
Câu: 她的名字叫小丽。
Phiên âm: Tā de míngzì jiào Xiǎolì.
Dịch: Tên của cô ấy là Tiểu Lệ.
Giải thích: 她的 (tā de) là cụm sở hữu, chỉ sự sở hữu của 她 đối với 名字 (tên).
Câu: 这是她的手机。
Phiên âm: Zhè shì tā de shǒujī.
Dịch: Đây là điện thoại của cô ấy.
Giải thích: 她的 chỉ sự sở hữu của 她 đối với 手机 (điện thoại).
Ví dụ 4: Kết hợp với trạng từ hoặc tính từ
Câu: 她非常漂亮。
Phiên âm: Tā fēicháng piàoliàng.
Dịch: Cô ấy rất xinh đẹp.
Giải thích: 她 làm chủ ngữ, theo sau là trạng từ 非常 (rất) và tính từ 漂亮 (xinh đẹp).
Câu: 她总是很忙。
Phiên âm: Tā zǒngshì hěn máng.
Dịch: Cô ấy luôn luôn rất bận.
Giải thích: 她 làm chủ ngữ, 总是 (luôn luôn) là trạng từ chỉ tần suất, 很忙 (rất bận) là tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ 5: Câu phức tạp hơn
Câu: 她虽然很忙,但还是帮我完成了工作。
Phiên âm: Tā suīrán hěn máng, dàn háishì bāng wǒ wánchéngle gōngzuò.
Dịch: Mặc dù cô ấy rất bận, nhưng vẫn giúp tôi hoàn thành công việc.
Giải thích: 她 làm chủ ngữ trong cả hai vế câu, thể hiện sự tương phản giữa 很忙 (rất bận) và hành động 帮我完成了工作 (giúp tôi hoàn thành công việc).
Câu: 她告诉我她明天要去北京。
Phiên âm: Tā gàosù wǒ tā míngtiān yào qù Běijīng.
Dịch: Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi Bắc Kinh vào ngày mai.
Giải thích: 她 xuất hiện hai lần, lần đầu làm chủ ngữ của động từ 告诉 (nói), lần thứ hai làm chủ ngữ trong mệnh đề nhúng 她明天要去北京 (cô ấy sẽ đi Bắc Kinh vào ngày mai).
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt giới tính: Trong tiếng Trung, 她 chỉ dùng cho nữ giới. Nếu không rõ giới tính, người bản xứ có thể dùng 他 làm đại từ chung, nhưng trong văn viết hoặc ngữ cảnh cần rõ ràng, 她 được dùng để nhấn mạnh giới nữ.
Ngữ cảnh văn hóa: Trong văn nói thân mật, người Trung Quốc đôi khi bỏ 她 nếu ngữ cảnh đã rõ, ví dụ: “很漂亮” (Rất xinh đẹp) thay vì “她很漂亮” nếu đã biết đang nói về ai.
Số nhiều: Nếu nói về nhiều người nữ, dùng 她们 (tāmen). Ví dụ: 她们都很聪明。 (Tāmen dōu hěn cōngmíng.) - Họ (các cô ấy) đều rất thông minh.
1. Thông tin cơ bản về từ “她”
Chữ Hán: 她
Phiên âm: tā
Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba (số ít)
Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy, chị ấy, bà ấy (tức là chỉ người nữ ở ngôi thứ ba)
2. Phân biệt và nguồn gốc chữ “她”
Trong tiếng Trung cổ, không phân biệt giới tính trong đại từ ngôi thứ ba – tất cả đều dùng “他”. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 20, chữ “她” được tạo ra để chỉ riêng người nữ giới, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giới tính trong văn viết.
Bộ thủ: 女 (bộ nữ) – thể hiện đây là từ dùng cho phái nữ
Âm đọc: Giống với 他 (tā), nhưng ngữ nghĩa khác
Chữ đồng âm: 他 (anh ấy), 它 (nó), 牠 (nó – dùng cho con vật)
3. Vai trò ngữ pháp và cách sử dụng từ “她”
A. Làm chủ ngữ trong câu
Dùng “她” đứng đầu câu, đóng vai trò chủ ngữ, chỉ người nữ đang thực hiện hành động.
Ví dụ:
她是医生。
Tā shì yīshēng.
→ Cô ấy là bác sĩ.
她很聪明。
Tā hěn cōngmíng.
→ Cô ấy rất thông minh.
B. Làm tân ngữ trong câu
“她” cũng có thể đóng vai trò tân ngữ khi hành động hướng tới người nữ.
Ví dụ:
我喜欢她。
Wǒ xǐhuān tā.
→ Tôi thích cô ấy.
你可以帮她吗?
Nǐ kěyǐ bāng tā ma?
→ Bạn có thể giúp cô ấy không?
4. Cấu trúc câu thường gặp với “她”
Mẫu 1: 她 + 是 + Danh từ
Dùng để giới thiệu nghề nghiệp, thân phận, vai trò…
Ví dụ:
她是我的妈妈。
Tā shì wǒ de māma.
→ Cô ấy là mẹ của tôi.
她是一个有经验的护士。
Tā shì yī gè yǒu jīngyàn de hùshì.
→ Cô ấy là một y tá có kinh nghiệm.
Mẫu 2: 她 + Động từ + Tân ngữ
Mô tả hành động mà cô ấy đang thực hiện.
Ví dụ:
她每天学习两个小时。
Tā měitiān xuéxí liǎng gè xiǎoshí.
→ Cô ấy học hai tiếng mỗi ngày.
她做饭做得很好吃。
Tā zuòfàn zuò de hěn hǎochī.
→ Cô ấy nấu ăn rất ngon.
Mẫu 3: 她 + Tính từ (dạng câu miêu tả)
Dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái.
Ví dụ:
她很高兴。
Tā hěn gāoxìng.
→ Cô ấy rất vui.
她现在有点儿累。
Tā xiànzài yǒudiǎnr lèi.
→ Cô ấy bây giờ hơi mệt.
5. 30 câu ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
A. Giới thiệu – Danh tính
她是我的同事。
Tā shì wǒ de tóngshì.
→ Cô ấy là đồng nghiệp của tôi.
她是我最好的朋友。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
→ Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.
她不是学生,她是老师。
Tā bù shì xuéshēng, tā shì lǎoshī.
→ Cô ấy không phải học sinh, cô ấy là giáo viên.
B. Hành động thường ngày
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
→ Cô ấy dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
她喜欢运动,特别是跑步。
Tā xǐhuān yùndòng, tèbié shì pǎobù.
→ Cô ấy thích thể thao, đặc biệt là chạy bộ.
我看到她在图书馆读书。
Wǒ kàndào tā zài túshūguǎn dúshū.
→ Tôi thấy cô ấy đang đọc sách ở thư viện.
她正在洗衣服。
Tā zhèngzài xǐ yīfú.
→ Cô ấy đang giặt quần áo.
她每天晚上写日记。
Tā měitiān wǎnshàng xiě rìjì.
→ Mỗi tối cô ấy đều viết nhật ký.
C. Cảm xúc, trạng thái
她今天看起来很开心。
Tā jīntiān kàn qǐlái hěn kāixīn.
→ Hôm nay cô ấy trông rất vui vẻ.
她对这件事很生气。
Tā duì zhè jiàn shì hěn shēngqì.
→ Cô ấy rất tức giận về việc này.
她听到这个消息后哭了。
Tā tīngdào zhège xiāoxi hòu kū le.
→ Cô ấy đã khóc sau khi nghe tin này.
她一直很安静,不说话。
Tā yìzhí hěn ānjìng, bù shuōhuà.
→ Cô ấy luôn yên lặng, không nói gì.
D. Quan hệ, tình cảm
她是我女朋友。
Tā shì wǒ nǚpéngyǒu.
→ Cô ấy là bạn gái của tôi.
他爱她,但她不知道。
Tā ài tā, dàn tā bù zhīdào.
→ Anh ấy yêu cô ấy, nhưng cô ấy không biết.
我常常想念她。
Wǒ chángcháng xiǎngniàn tā.
→ Tôi thường nhớ cô ấy.
她给我写了一封信。
Tā gěi wǒ xiě le yī fēng xìn.
→ Cô ấy đã viết cho tôi một bức thư.
E. Giao tiếp và tương tác
她问我一个问题。
Tā wèn wǒ yí gè wèntí.
→ Cô ấy hỏi tôi một câu hỏi.
请告诉她我在等她。
Qǐng gàosu tā wǒ zài děng tā.
→ Hãy nói với cô ấy rằng tôi đang đợi cô ấy.
她让我明天早一点来。
Tā ràng wǒ míngtiān zǎo yīdiǎn lái.
→ Cô ấy bảo tôi ngày mai đến sớm một chút.
我昨天见过她。
Wǒ zuótiān jiànguò tā.
→ Hôm qua tôi đã gặp cô ấy.
F. Học tập và công việc
她在大学学经济学。
Tā zài dàxué xué jīngjìxué.
→ Cô ấy học kinh tế học ở đại học.
她每天工作八个小时。
Tā měitiān gōngzuò bā gè xiǎoshí.
→ Cô ấy làm việc tám tiếng mỗi ngày.
她写的报告很详细。
Tā xiě de bàogào hěn xiángxì.
→ Bản báo cáo mà cô ấy viết rất chi tiết.
她被公司提拔为经理。
Tā bèi gōngsī tíbá wéi jīnglǐ.
→ Cô ấy được công ty thăng chức làm quản lý.
她很努力学习汉语。
Tā hěn nǔlì xuéxí Hànyǔ.
→ Cô ấy học tiếng Trung rất chăm chỉ.
“她” là đại từ ngôi thứ ba, chỉ riêng nữ giới.
Cách viết khác với “他” nhưng phát âm giống hệt.
Dùng rộng rãi trong văn nói và văn viết, thường xuyên kết hợp với các động từ, tính từ, hoặc đóng vai trò chủ ngữ/tân ngữ trong câu.
Cần phân biệt rõ giữa 她, 他 và 它 để tránh sai lầm trong giao tiếp và viết lách.
她 (tā) là một đại từ nhân xưng (personal pronoun) dùng để chỉ người hoặc đôi khi vật, thuộc giống cái (nữ). Nó tương ứng với "cô ấy", "nàng", hoặc "bà ấy" trong tiếng Việt, tùy ngữ cảnh.
1. Loại từ
她 là đại từ nhân xưng (代词 / dàicí), thuộc giống cái, dùng để thay thế cho danh từ chỉ người nữ (hoặc đôi khi chỉ vật được nhân hóa mang tính nữ).
Trong tiếng Trung, đại từ nhân xưng có ba dạng chính cho ngôi thứ ba số ít:
他 (tā): Chỉ người nam ("anh ấy", "ông ấy").
她 (tā): Chỉ người nữ ("cô ấy", "bà ấy").
它 (tā): Chỉ vật hoặc động vật ("nó").
Lưu ý: Cả ba từ 他, 她, 它 đều có phát âm giống nhau (tā), chỉ khác nhau về chữ viết và ý nghĩa.
2. Cách sử dụng
她 được dùng trong các trường hợp sau:
Chủ ngữ (subject): Chỉ người nữ làm chủ ngữ trong câu.
Tân ngữ (object): Chỉ người nữ chịu tác động của hành động.
Định ngữ (possessive pronoun): Khi thêm 的 (de) sau 她, nó trở thành "của cô ấy" (tương đương "her" trong tiếng Anh).
Nhân hóa: Trong văn học hoặc ngôn ngữ thân mật, 她 có thể được dùng để chỉ vật hoặc khái niệm được gán tính nữ, ví dụ như "Tổ quốc" hoặc "con tàu".
3. Cấu trúc câu
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến khi dùng 她:
a) Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Cấu trúc: 她 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
她爱他。
Phiên âm: Tā ài tā.
Nghĩa: Cô ấy yêu anh ấy.
b) Chủ ngữ + Tính từ
Cấu trúc: 她 + 是 + Tính từ hoặc 她 + Tính từ
Ví dụ:
她很漂亮。
Phiên âm: Tā hěn piàoliang.
Nghĩa: Cô ấy rất xinh đẹp.
c) Định ngữ (sở hữu)
Cấu trúc: 她 + 的 + Danh từ
Ví dụ:
她的书在桌上。
Phiên âm: Tā de shū zài zhuō shàng.
Nghĩa: Quyển sách của cô ấy ở trên bàn.
d) Câu hỏi
Cấu trúc: 她 + 有没有/是 + ... + 吗?
Ví dụ:
她是老师吗?
Phiên âm: Tā shì lǎoshī ma?
Nghĩa: Cô ấy là giáo viên à?
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách dùng 她 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Chủ ngữ
她喜欢吃中餐。
Phiên âm: Tā xǐhuān chī zhōngcān.
Nghĩa: Cô ấy thích ăn món Trung Quốc.
Ví dụ 2: Tân ngữ
我昨天看见她了。
Phiên âm: Wǒ zuótiān kànjiàn tā le.
Nghĩa: Hôm qua tôi đã gặp cô ấy.
Ví dụ 3: Định ngữ (sở hữu)
她的手机很贵。
Phiên âm: Tā de shǒujī hěn guì.
Nghĩa: Điện thoại của cô ấy rất đắt.
Ví dụ 4: Câu hỏi
她今天来学校吗?
Phiên âm: Tā jīntiān lái xuéxiào ma?
Nghĩa: Hôm nay cô ấy có đến trường không?
Ví dụ 5: Nhân hóa
她是我的祖国,我爱她。
Phiên âm: Tā shì wǒ de zǔguó, wǒ ài tā.
Nghĩa: Cô ấy là tổ quốc của tôi, tôi yêu cô ấy.
Ví dụ 6: Kết hợp tính từ
她非常聪明。
Phiên âm: Tā fēicháng cōngmíng.
Nghĩa: Cô ấy rất thông minh.
Ví dụ 7: Câu phủ định
她不喜欢喝咖啡。
Phiên âm: Tā bù xǐhuān hē kāfēi.
Nghĩa: Cô ấy không thích uống cà phê.
Ví dụ 8: Câu phức
她虽然累了,但是还在工作。
Phiên âm: Tā suīrán lèi le, dànshì hái zài gōngzuò.
Nghĩa: Dù cô ấy mệt, nhưng vẫn đang làm việc.
5. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Giới tính: Trong tiếng Trung hiện đại, 她 thường được dùng để chỉ người nữ. Tuy nhiên, trong văn viết cổ hoặc ngữ cảnh trang trọng, 他 có thể được dùng trung tính để chỉ cả nam và nữ, vì 她 chỉ xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 dưới ảnh hưởng của ngôn ngữ phương Tây.
Nhân hóa: Việc dùng 她 để chỉ vật (như tàu, đất nước) phổ biến trong văn học hoặc ngôn ngữ cảm xúc, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Phát âm: Vì 他, 她, 它 đều đọc là tā, ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu đúng nghĩa trong giao tiếp nói.
6. So sánh với tiếng Việt
Trong tiếng Việt, 她 tương ứng với "cô ấy", "bà ấy", hoặc "chị ấy", tùy vào độ tuổi và mức độ trang trọng.
Tiếng Việt không có sự phân biệt giống (gender) trong đại từ như tiếng Trung, nên việc dịch 她 cần dựa vào ngữ cảnh để xác định giới tính.
她 là gì?
Từ: 她
Phiên âm: tā
Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词)
Giới tính: Chỉ giống cái
Ngữ nghĩa: Cô ấy, chị ấy, bà ấy, người phụ nữ ấy
Chức năng ngữ pháp: Chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ trong các mệnh đề hoặc cụm danh từ
1. Giải thích chi tiết:
“她” là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ một người phụ nữ hoặc người có giới tính nữ. Trong tiếng Trung hiện đại, chữ “她” là hình thức mới được tạo ra trong thời kỳ cận đại, dựa trên đại từ “他” (tā - anh ấy) để phân biệt giới tính trong văn viết, do ban đầu “他” dùng chung cho cả nam và nữ.
Chữ “她” được tạo thành bằng cách thay bộ “亻” (nhân đứng) của “他” bằng bộ “女” (nữ), biểu thị rõ người được nói đến là nữ giới.
2. Cách dùng trong câu:
Làm chủ ngữ trong câu
Làm tân ngữ khi là đối tượng của hành động
Dùng làm định ngữ khi kết hợp với 的 (de) để chỉ mối quan hệ sở hữu
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
她 + 是 + danh từ (giới thiệu)
她 + động từ + tân ngữ (miêu tả hành động)
她的 + danh từ (chỉ sở hữu)
主语(她)+ 副词 + 动词 + … (nâng cao)
4. Ví dụ chi tiết:
Ví dụ về giới thiệu:
她是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
→ Cô ấy là giáo viên của tôi.
她是公司里的新员工。
Tā shì gōngsī lǐ de xīn yuángōng.
→ Cô ấy là nhân viên mới trong công ty.
她是一个很有才华的作家。
Tā shì yī gè hěn yǒu cáihuá de zuòjiā.
→ Cô ấy là một nhà văn rất tài năng.
Ví dụ về hành động:
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
→ Cô ấy dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.
她正在看一本小说。
Tā zhèngzài kàn yī běn xiǎoshuō.
→ Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết.
昨天她去了北京出差。
Zuótiān tā qù le Běijīng chūchāi.
→ Hôm qua cô ấy đi công tác ở Bắc Kinh.
她说她不喜欢吃辣的东西。
Tā shuō tā bù xǐhuān chī là de dōngxi.
→ Cô ấy nói rằng mình không thích ăn đồ cay.
Ví dụ về tình cảm và mối quan hệ:
我爱她,她也爱我。
Wǒ ài tā, tā yě ài wǒ.
→ Tôi yêu cô ấy, và cô ấy cũng yêu tôi.
她是我最好的朋友。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
→ Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
你认识她多久了?
Nǐ rènshí tā duō jiǔ le?
→ Bạn quen cô ấy bao lâu rồi?
Ví dụ về dùng “她的” (sở hữu):
她的中文说得很好。
Tā de Zhōngwén shuō de hěn hǎo.
→ Tiếng Trung của cô ấy nói rất tốt.
她的家在上海。
Tā de jiā zài Shànghǎi.
→ Nhà của cô ấy ở Thượng Hải.
我很喜欢她的性格。
Wǒ hěn xǐhuān tā de xìnggé.
→ Tôi rất thích tính cách của cô ấy.
Ví dụ trong văn viết hoặc hoàn cảnh trang trọng:
她从小就立志要成为一名医生。
Tā cóng xiǎo jiù lìzhì yào chéngwéi yī míng yīshēng.
→ Cô ấy từ nhỏ đã quyết tâm trở thành một bác sĩ.
她在科学研究方面取得了很多成果。
Tā zài kēxué yánjiū fāngmiàn qǔdé le hěn duō chéngguǒ.
→ Cô ấy đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
5. So sánh với 他 / 它 / TA:
Từ Phiên âm Nghĩa Dùng cho
她 tā cô ấy người nữ
他 tā anh ấy người nam
它 tā nó vật, con vật
TA TA (viết hoa) người ấy trung tính, không phân biệt giới tính (thường dùng trong mạng xã hội hoặc văn phong phi giới tính)
6. Lưu ý ngữ pháp và ngữ dụng:
Trong văn nói, chữ “她” và “他” phát âm giống nhau là tā, do đó thường chỉ có thể phân biệt qua ngữ cảnh hoặc bằng chữ viết.
Nếu nói “我喜欢他/她”,trong văn viết mới biết rõ giới tính của đối tượng. Trong văn nói, sẽ phải dùng thêm mô tả như “我喜欢那个女生” (Tôi thích cô gái đó) để rõ ràng hơn.
Không được dùng “她” cho vật hoặc con vật — dùng “它” thay thế.
1. Loại từ
她 là đại từ nhân xưng (代词 / dài cí), cụ thể là đại từ ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ người hoặc đôi khi vật được nhân hóa, mang giới tính nữ.
Tương đương trong tiếng Việt: “cô ấy”, “bà ấy”, “nó” (khi chỉ vật được nhân hóa).
Từ này được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, mang tính trang trọng hoặc thông thường tùy ngữ cảnh.
2. Cách phát âm
Phiên âm (Pinyin): tā
Âm Hán Việt: Tha
Thanh điệu: Thanh 1 (thanh ngang, âm cao và đều).
3. Ý nghĩa và cách sử dụng
她 được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người nữ (hoặc đôi khi vật được nhân hóa) để tránh lặp từ.
Không mang sắc thái cảm xúc cụ thể, nhưng ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh (thân mật, trang trọng, hoặc trung tính).
她 chỉ dùng cho số ít. Nếu muốn chỉ số nhiều, sử dụng 她们 (tāmen) để chỉ một nhóm người nữ.
她 có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc xuất hiện trong các cụm sở hữu (kèm theo 的 - de).
4. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 她:
a) Làm chủ ngữ
Cấu trúc: 她 + động từ + tân ngữ (nếu có).
Ví dụ:
她喜欢读书。
Phiên âm: Tā xǐhuān dú shū.
Nghĩa: Cô ấy thích đọc sách.
她去学校了。
Phiên âm: Tā qù xuéxiào le.
Nghĩa: Cô ấy đã đi đến trường.
b) Làm tân ngữ
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 她.
Ví dụ:
我爱她。
Phiên âm: Wǒ ài tā.
Nghĩa: Tôi yêu cô ấy.
他帮助她。
Phiên âm: Tā bāngzhù tā.
Nghĩa: Anh ấy giúp cô ấy.
c) Trong cụm sở hữu
Cấu trúc: 她 + 的 + danh từ.
Ví dụ:
她的书在桌上。
Phiên âm: Tā de shū zài zhuō shàng.
Nghĩa: Quyển sách của cô ấy ở trên bàn.
她的名字是小红。
Phiên âm: Tā de míngzì shì Xiǎohóng.
Nghĩa: Tên của cô ấy là Tiểu Hồng.
d) Nhân hóa (chỉ vật hoặc động vật)
她 có thể được dùng để chỉ vật hoặc động vật được nhân hóa, thường mang tính thân mật hoặc văn chương.
Ví dụ:
这只猫很可爱,她喜欢玩球。
Phiên âm: Zhè zhī māo hěn kě’ài, tā xǐhuān wán qiú.
Nghĩa: Con mèo này rất dễ thương, nó thích chơi bóng.
5. Nhiều ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ phong phú hơn, bao gồm các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh thân mật (nói về bạn bè):
她昨天给我打电话了。
Phiên âm: Tā zuótiān gěi wǒ dǎ diànhuà le.
Nghĩa: Cô ấy gọi điện cho tôi hôm qua.
她很幽默,大家都喜欢她。
Phiên âm: Tā hěn yōumò, dàjiā dōu xǐhuān tā.
Nghĩa: Cô ấy rất hài hước, mọi người đều thích cô ấy.
Ngữ cảnh trang trọng (nói về đồng nghiệp, giáo viên):
她是我们的新老师。
Phiên âm: Tā shì wǒmen de xīn lǎoshī.
Nghĩa: Cô ấy là giáo viên mới của chúng tôi.
她的报告非常精彩。
Phiên âm: Tā de bàogào fēicháng jīngcǎi.
Nghĩa: Bài báo cáo của cô ấy rất xuất sắc.
Ngữ cảnh văn chương (nhân hóa):
这条河很美,她静静地流淌。
Phiên âm: Zhè tiáo hé hěn měi, tā jìngjìng de liútǎng.
Nghĩa: Con sông này rất đẹp, nó chảy êm đềm.
我的小狗很聪明,她会听我的话。
Phiên âm: Wǒ de xiǎogǒu hěn cōngmíng, tā huì tīng wǒ de huà.
Nghĩa: Con chó của tôi rất thông minh, nó sẽ nghe lời tôi.
Ngữ cảnh cảm xúc (tình cảm, yêu thương):
她是我生命中最重要的人。
Phiên âm: Tā shì wǒ shēngmìng zhōng zuì zhòngyào de rén.
Nghĩa: Cô ấy là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.
我永远不会忘记她。
Phiên âm: Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì tā.
Nghĩa: Tôi sẽ mãi mãi không quên cô ấy.
6. Lưu ý quan trọng
Phân biệt với 他 và 它:
他 (tā, thanh 1): Đại từ ngôi thứ ba số ít, chỉ người nam (“anh ấy”).
它 (tā, thanh 1): Đại từ ngôi thứ ba số ít, chỉ vật hoặc động vật không được nhân hóa (“nó”).
Ví dụ:
他很高。 (Tā hěn gāo.) – Anh ấy rất cao.
它是一只狗。 (Tā shì yī zhī gǒu.) – Nó là một con chó.
Trong văn nói, người bản xứ có thể dùng 她 một cách linh hoạt, đôi khi không phân biệt rõ giới tính nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.
她 không mang sắc thái số nhiều. Nếu muốn nói về nhiều người nữ, dùng 她们 (tāmen).
7. Mở rộng: Văn hóa và ngữ cảnh
Trong tiếng Trung cổ, không có sự phân biệt giới tính giữa 他, 她, 它; tất cả đều dùng 他. Đến đầu thế kỷ 20, 她 được tạo ra để phản ánh sự phân biệt giới tính, chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ phương Tây.
Trong văn viết hiện đại, 她 thường được dùng trong văn học, báo chí, hoặc các ngữ cảnh cần nhấn mạnh giới tính nữ.
Trong văn nói, nếu không cần nhấn mạnh giới tính, người bản xứ có thể dùng 他 thay cho cả nam và nữ trong một số trường hợp thân mật.
她 là gì?
1. Từ loại:
她 là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, thuộc loại đại từ (代词).
2. Phiên âm (Pinyin):
她 – tā
3. Nghĩa tiếng Việt:
Cô ấy, chị ấy, bà ấy, chỉ một người nữ ở ngôi thứ ba (không phải người đang nói và cũng không phải người nghe).
4. Giải thích chi tiết:
Trong tiếng Trung hiện đại, 她 là đại từ riêng biệt dùng để chỉ người nữ, phân biệt với:
他 (tā) – dùng cho nam giới hoặc chung chung.
它 (tā) – dùng cho đồ vật, con vật, hoặc sự vật phi nhân.
Trước thế kỷ 20, tiếng Trung không phân biệt giới tính trong cách viết từ “tā” – tất cả đều viết là 他 dù là nam hay nữ.
Đến thời hiện đại, chịu ảnh hưởng từ phương Tây và yêu cầu rõ ràng về giới tính trong văn viết, người ta tạo ra chữ 她 (nữ + tha) để đại diện cho phái nữ.
Vì thế, 她 là chữ viết mới hơn, mang yếu tố văn hóa hiện đại và bình đẳng giới.
5. Đặc điểm ngữ pháp và cách dùng:
她 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Có thể đi với các từ biểu thị sở hữu như:
她的 (của cô ấy), 她们 (họ – nhóm nữ), 给她 (cho cô ấy) v.v.
她 có thể đứng sau các giới từ (介词) như: 给 (cho), 跟 (với), 对 (đối với)...
6. Các dạng liên quan của “她”:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
她 tā cô ấy, chị ấy, bà ấy
她的 tā de của cô ấy
她们 tā men họ (nữ)
给她 gěi tā cho cô ấy
和她 hé tā cùng với cô ấy
7. Ví dụ mẫu câu có phiên âm & nghĩa tiếng Việt (rất chi tiết):
她是我的同事。
Tā shì wǒ de tóngshì.
Cô ấy là đồng nghiệp của tôi.
我昨天在超市见到了她。
Wǒ zuótiān zài chāoshì jiàn dào le tā.
Hôm qua tôi gặp cô ấy ở siêu thị.
她的中文说得非常好。
Tā de Zhōngwén shuō de fēicháng hǎo.
Cô ấy nói tiếng Trung rất tốt.
我想请她一起去看电影。
Wǒ xiǎng qǐng tā yīqǐ qù kàn diànyǐng.
Tôi muốn mời cô ấy đi xem phim cùng.
她不在办公室,可能去开会了。
Tā bú zài bàngōngshì, kěnéng qù kāihuì le.
Cô ấy không có ở văn phòng, có lẽ đã đi họp rồi.
我和她是大学同学。
Wǒ hé tā shì dàxué tóngxué.
Tôi và cô ấy là bạn cùng lớp đại học.
这是她送给我的礼物。
Zhè shì tā sòng gěi wǒ de lǐwù.
Đây là món quà cô ấy tặng cho tôi.
她正在写作业,请不要打扰她。
Tā zhèngzài xiě zuòyè, qǐng búyào dǎrǎo tā.
Cô ấy đang làm bài tập, xin đừng làm phiền cô ấy.
她每周去两次健身房。
Tā měi zhōu qù liǎng cì jiànshēnfáng.
Cô ấy đến phòng gym hai lần mỗi tuần.
她的梦想是成为一名医生。
Tā de mèngxiǎng shì chéngwéi yī míng yīshēng.
Ước mơ của cô ấy là trở thành một bác sĩ.
8. So sánh giữa 他 / 她 / 它:
Đại từ Phiên âm Nghĩa Dùng cho
他 tā anh ấy, ông ấy người nam hoặc chung chung
她 tā cô ấy, bà ấy người nữ
它 tā nó sự vật, động vật
Ví dụ:
他是我的爸爸。Tā shì wǒ de bàba. (Anh ấy là bố tôi.)
她是我的妈妈。Tā shì wǒ de māma. (Cô ấy là mẹ tôi.)
它是我的猫。Tā shì wǒ de māo. (Nó là con mèo của tôi.)
9. Một số lưu ý:
Trong văn nói, do phát âm của 他 / 她 / 它 giống nhau, người nghe thường dựa vào ngữ cảnh để hiểu giới tính hay đối tượng được nhắc đến.
Trong văn viết chính thức, cần dùng đúng chữ để thể hiện giới tính và sự chính xác ngôn ngữ.
Trong văn mạng, nhiều người dùng chung từ viết “ta” để tiết kiệm gõ chữ, nhưng không chính thống.
1. 她 là gì?
Chữ Hán: 她
Phiên âm (pinyin): tā
Loại từ: Đại từ nhân xưng – ngôi thứ ba, số ít
Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy, chị ấy, bà ấy, em ấy (dùng để chỉ người nữ ở ngôi thứ ba)
Nghĩa tiếng Anh: she / her
2. Giải thích chi tiết
“她” là đại từ nhân xưng dùng để chỉ một người nữ mà người nói đang nhắc đến, không phải là người nói (ngôi thứ nhất) hay người nghe (ngôi thứ hai). Trong hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Trung, từ “她” tương đương với “she” hoặc “her” trong tiếng Anh, và “cô ấy”, “chị ấy”, “bà ấy” trong tiếng Việt – phụ thuộc vào ngữ cảnh và vai vế.
3. Nguồn gốc chữ 她
Trước đây, chữ “他” (anh ấy) được dùng cho cả nam và nữ.
Sau khi tiếp nhận ảnh hưởng từ phương Tây (đặc biệt là sau Phong trào Ngũ Tứ năm 1919), chữ “她” được sáng tạo ra để chỉ riêng nữ giới.
Bộ “女” trong “她” là bộ chỉ nữ giới, kết hợp với phần còn lại “也” giúp phân biệt với “他” (nam) và “它” (vật).
4. So sánh các đại từ ngôi thứ ba
Đại từ Phiên âm Nghĩa Dùng cho
他 tā Anh ấy Nam giới
她 tā Cô ấy Nữ giới
它 tā Nó Sự vật, động vật
他们 tāmen Họ Nhóm có nam
她们 tāmen Các cô ấy Nhóm toàn nữ
它们 tāmen Chúng (nó) Nhóm vật/động vật
Lưu ý: Dù cách phát âm giống nhau (tā), nhưng nghĩa và chữ viết khác nhau, tùy thuộc vào đối tượng được nói đến.
5. Cách dùng 她 trong câu
Dùng “她” trong các vị trí như:
Chủ ngữ: 她很漂亮。Cô ấy rất đẹp.
Tân ngữ: 我喜欢她。Tôi thích cô ấy.
Sở hữu: 她的名字很特别。Tên của cô ấy rất đặc biệt.
6. Cụm từ có chứa 她
她的家 (tā de jiā): nhà của cô ấy
她的朋友 (tā de péngyǒu): bạn của cô ấy
她自己 (tā zìjǐ): bản thân cô ấy
送给她 (sòng gěi tā): tặng cho cô ấy
想她 (xiǎng tā): nhớ cô ấy
7. Ví dụ chi tiết có kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ cơ bản:
她是我的朋友。
Tā shì wǒ de péngyǒu.
Cô ấy là bạn của tôi.
她住在上海。
Tā zhù zài Shànghǎi.
Cô ấy sống ở Thượng Hải.
我每天都想她。
Wǒ měitiān dōu xiǎng tā.
Tôi nghĩ về cô ấy mỗi ngày.
她的笑容很温暖。
Tā de xiàoróng hěn wēnnuǎn.
Nụ cười của cô ấy rất ấm áp.
我送了一本书给她。
Wǒ sòng le yì běn shū gěi tā.
Tôi đã tặng cho cô ấy một quyển sách.
她会说三种语言。
Tā huì shuō sān zhǒng yǔyán.
Cô ấy biết nói ba thứ tiếng.
你看到她了吗?
Nǐ kàn dào tā le ma?
Bạn có thấy cô ấy không?
她常常帮助别人。
Tā chángcháng bāngzhù biérén.
Cô ấy thường xuyên giúp đỡ người khác.
她不喜欢吃辣的食物。
Tā bù xǐhuān chī là de shíwù.
Cô ấy không thích ăn đồ cay.
我跟她认识已经五年了。
Wǒ gēn tā rènshì yǐjīng wǔ nián le.
Tôi quen cô ấy đã được 5 năm rồi.
Ví dụ nâng cao:
她虽然年轻,但非常有经验。
Tā suīrán niánqīng, dàn fēicháng yǒu jīngyàn.
Tuy cô ấy còn trẻ nhưng rất có kinh nghiệm.
她的性格非常开朗,大家都喜欢她。
Tā de xìnggé fēicháng kāilǎng, dàjiā dōu xǐhuān tā.
Tính cách cô ấy rất cởi mở, mọi người đều thích cô ấy.
她正在图书馆看书,不要打扰她。
Tā zhèngzài túshūguǎn kàn shū, bú yào dǎrǎo tā.
Cô ấy đang đọc sách trong thư viện, đừng làm phiền cô ấy.
如果你需要帮助,可以找她。
Rúguǒ nǐ xūyào bāngzhù, kěyǐ zhǎo tā.
Nếu bạn cần giúp đỡ, có thể tìm cô ấy.
她的梦想是成为一名医生。
Tā de mèngxiǎng shì chéngwéi yì míng yīshēng.
Ước mơ của cô ấy là trở thành một bác sĩ.
8. Lưu ý sử dụng
Phải phân biệt rõ chữ “她” với các từ đồng âm (他, 它) bằng cách xem ngữ cảnh hoặc chữ viết.
Không dùng “她” để chỉ vật hay động vật – phải dùng “它”.
Trong văn nói, do không phân biệt được chữ viết, người nghe cần căn cứ vào ngữ cảnh để hiểu.
1. Tổng quan về từ "她"
Chữ Hán: 她
Phiên âm: tā
Loại từ: Đại từ nhân xưng (ngôi thứ ba, số ít)
Chức năng ngữ pháp: Làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu
Nghĩa tiếng Việt: cô ấy, chị ấy, bà ấy, em ấy (dùng để chỉ một người nữ ở ngôi thứ ba)
2. Lịch sử và nguồn gốc của từ "她"
Trong tiếng Trung cổ, đại từ "他" từng được dùng chung cho cả nam và nữ, không phân biệt giới tính. Tuy nhiên, để phù hợp với chuẩn mực hiện đại và văn viết, từ "她" được tạo ra vào đầu thế kỷ 20 bằng cách ghép bộ "女" (nữ) với phần âm "也", giữ nguyên cách phát âm là "tā", nhằm chỉ rõ người được nhắc đến là nữ giới.
3. Phân biệt với các đại từ ngôi thứ ba khác
Đại từ Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Dùng cho
他 tā anh ấy nam giới
她 tā cô ấy nữ giới
它 tā nó đồ vật, con vật
他们 tāmen họ nam hoặc cả nam và nữ
她们 tāmen các cô ấy nhóm toàn nữ
它们 tāmen chúng nó nhóm vật/động vật
4. Vị trí và chức năng trong câu
a) Làm chủ ngữ
她喜欢音乐。
Tā xǐhuān yīnyuè.
Cô ấy thích âm nhạc.
b) Làm tân ngữ
我认识她。
Wǒ rènshi tā.
Tôi quen cô ấy.
c) Trong câu bị động
她被老师表扬了。
Tā bèi lǎoshī biǎoyáng le.
Cô ấy được giáo viên khen ngợi.
5. Mẫu câu và ví dụ cụ thể
Mức cơ bản
她是我的朋友。
Tā shì wǒ de péngyou.
Cô ấy là bạn của tôi.
我爱她。
Wǒ ài tā.
Tôi yêu cô ấy.
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng.
Cô ấy dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
我昨天在商店看见了她。
Wǒ zuótiān zài shāngdiàn kànjiàn le tā.
Hôm qua tôi nhìn thấy cô ấy ở cửa hàng.
她会说流利的汉语和英语。
Tā huì shuō liúlì de Hànyǔ hé Yīngyǔ.
Cô ấy có thể nói trôi chảy tiếng Trung và tiếng Anh.
她不喜欢吃辣的东西。
Tā bù xǐhuān chī là de dōngxi.
Cô ấy không thích ăn đồ cay.
如果她有时间,她会来参加聚会。
Rúguǒ tā yǒu shíjiān, tā huì lái cānjiā jùhuì.
Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy sẽ đến tham dự buổi họp mặt.
她的梦想是成为一名医生。
Tā de mèngxiǎng shì chéngwéi yì míng yīshēng.
Ước mơ của cô ấy là trở thành một bác sĩ.
Mức nâng cao
她不仅聪明,而且非常努力。
Tā bùjǐn cōngmíng, érqiě fēicháng nǔlì.
Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
虽然她遇到了很多困难,但她从不放弃。
Suīrán tā yùdào le hěn duō kùnnán, dàn tā cóng bù fàngqì.
Mặc dù cô ấy gặp nhiều khó khăn, nhưng cô ấy không bao giờ từ bỏ.
她正在准备出国留学的申请材料。
Tā zhèngzài zhǔnbèi chūguó liúxué de shēnqǐng cáiliào.
Cô ấy đang chuẩn bị hồ sơ xin du học nước ngoài.
听说她已经在一家国际公司工作了三年。
Tīngshuō tā yǐjīng zài yì jiā guójì gōngsī gōngzuò le sān nián.
Nghe nói cô ấy đã làm việc ở một công ty quốc tế được ba năm.
她的家人都支持她的决定。
Tā de jiārén dōu zhīchí tā de juédìng.
Gia đình cô ấy đều ủng hộ quyết định của cô ấy.
她给我留下了很深的印象。
Tā gěi wǒ liúxià le hěn shēn de yìnxiàng.
Cô ấy để lại cho tôi ấn tượng rất sâu sắc.
每当我遇到困难的时候,她总是在我身边。
Měidāng wǒ yùdào kùnnán de shíhou, tā zǒng shì zài wǒ shēnbiān.
Mỗi khi tôi gặp khó khăn, cô ấy luôn ở bên cạnh tôi.
6. Một số cụm từ và kết hợp phổ biến với "她"
Cụm từ Nghĩa
她的名字 Tên của cô ấy
她的声音 Giọng nói của cô ấy
她的意见 Ý kiến của cô ấy
她自己 Bản thân cô ấy
想念她 Nhớ cô ấy
帮助她 Giúp cô ấy
7. Lưu ý
Trong khẩu ngữ, người Trung thường không phân biệt rõ giữa 他, 她, 它 vì đều phát âm là "tā". Phân biệt chủ yếu thể hiện rõ trong văn viết.
Khi nói về người không xác định giới tính hoặc khi giới tính không quan trọng, nhiều người vẫn dùng 他 thay cho 她, dù văn viết hiện đại yêu cầu phân biệt rõ ràng.
1. “她” là gì?
“她” (pinyin: tā) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ người nữ giới (phụ nữ hoặc con gái). Trong tiếng Trung hiện đại, đây là từ tương đối mới – được đưa vào sử dụng phổ biến vào đầu thế kỷ 20 để phân biệt rõ hơn giới tính trong văn viết, vì trước đó người ta dùng "他" cho cả nam và nữ.
Mặc dù viết khác, nhưng “她”, “他”, “它”, và “TA” trong văn mạng (ngôn ngữ mạng) đều phát âm là trong khẩu ngữ.
2. Loại từ và chức năng
Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词 – dàicí)
Chức năng ngữ pháp: Dùng để thay thế danh từ chỉ người nữ đã được đề cập trước đó hoặc được hiểu trong ngữ cảnh.
Vị trí trong câu: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ sở hữu trong câu.
3. Cách dùng và cấu trúc câu với “她”
a. Chủ ngữ trong câu
Dùng “她” như một chủ ngữ (người thực hiện hành động trong câu).
她喜欢唱歌。
Tā xǐhuān chànggē.
Cô ấy thích hát.
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Cô ấy dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
b. Tân ngữ trong câu
Dùng “她” như đối tượng được nhắc đến.
我认识她。
Wǒ rènshi tā.
Tôi quen cô ấy.
他在找她。
Tā zài zhǎo tā.
Anh ấy đang tìm cô ấy.
c. Sở hữu cách (của cô ấy):
Thêm “的” sau “她” để diễn tả sở hữu.
她的书在桌子上。
Tā de shū zài zhuōzi shàng.
Quyển sách của cô ấy ở trên bàn.
她的手机不见了。
Tā de shǒujī bújiàn le.
Điện thoại của cô ấy bị mất rồi.
d. Kết hợp với các giới từ và động từ khác
我和她是同学。
Wǒ hé tā shì tóngxué.
Tôi và cô ấy là bạn học.
他想和她一起去看电影。
Tā xiǎng hé tā yìqǐ qù kàn diànyǐng.
Anh ấy muốn đi xem phim với cô ấy.
4. Ví dụ chi tiết có giải nghĩa
Ví dụ 1:
她是一位医生。
Tā shì yí wèi yīshēng.
Cô ấy là một bác sĩ.
→ “她” là chủ ngữ, “是一位医生” là vị ngữ. Dùng trong câu giới thiệu ai đó.
Ví dụ 2:
我很喜欢她的性格。
Wǒ hěn xǐhuān tā de xìnggé.
Tôi rất thích tính cách của cô ấy.
→ “她的性格” = “tính cách của cô ấy” → “她” + “的” chỉ sở hữu.
Ví dụ 3:
她正在上课,请你等一下。
Tā zhèngzài shàngkè, qǐng nǐ děng yíxià.
Cô ấy đang học, xin bạn chờ một chút.
→ “正在” biểu thị hành động đang diễn ra, “她” là chủ thể.
Ví dụ 4:
虽然她不高,但她很有气质。
Suīrán tā bù gāo, dàn tā hěn yǒu qìzhì.
Tuy cô ấy không cao, nhưng cô ấy rất có khí chất.
→ Câu phức biểu đạt sự tương phản. “她” lặp lại để nhấn mạnh.
Ví dụ 5:
你昨天见到她了吗?
Nǐ zuótiān jiàn dào tā le ma?
Hôm qua bạn đã gặp cô ấy chưa?
→ Câu hỏi quá khứ. “她” là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ 6:
她是我最好的朋友,我们从小一起长大。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu, wǒmen cóng xiǎo yìqǐ zhǎng dà.
Cô ấy là người bạn tốt nhất của tôi, chúng tôi lớn lên cùng nhau từ nhỏ.
→ Dùng để kể chuyện về một mối quan hệ thân thiết.
5. So sánh với 他 / 它 / 他们 / 她们
Đại từ Phiên âm Nghĩa
他 tā anh ấy (nam giới)
她 tā cô ấy (nữ giới)
它 tā nó (vật hoặc động vật không xác)
他们 tāmen họ (nam giới hoặc hỗn hợp)
她们 tāmen họ (toàn nữ giới)
6. Lưu ý về cách phát âm
Tất cả các đại từ trên đều đọc là trong ngữ âm tiếng Trung phổ thông.
Cần dựa vào ngữ cảnh hoặc văn viết để phân biệt được giới tính và vai trò.
7. Một vài cụm từ cố định hoặc biểu cảm có chứa “她”
爱上她了 (ài shàng tā le) – đã yêu cô ấy rồi
等她回来 (děng tā huílái) – chờ cô ấy quay lại
替她着急 (tì tā zháojí) – lo lắng thay cho cô ấy
她说得对 (tā shuō de duì) – cô ấy nói đúng
“她” là đại từ nhân xưng ngôi ba, chỉ người nữ.
Dùng phổ biến trong khẩu ngữ và văn viết hiện đại.
Dùng linh hoạt ở các vị trí chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu.
Cần phân biệt rõ với 他 và 它 trong văn viết.
Dù phát âm giống nhau, cần hiểu đúng qua ngữ cảnh.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 她
1. Định nghĩa chi tiết
她 (tā) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba giống cái trong tiếng Trung hiện đại, dùng để chỉ một người phụ nữ, con gái hoặc bất kỳ đối tượng nào mang giới tính nữ trong giao tiếp hoặc văn viết.
Từ này thường được dịch sang tiếng Việt là: cô ấy, chị ấy, bà ấy, em ấy, nàng ấy, tùy vào ngữ cảnh cụ thể về tuổi tác, mối quan hệ và sắc thái biểu cảm.
Trước khi có chữ 她, tiếng Trung cổ và văn nói truyền thống chỉ dùng chữ 他 (tā) làm đại từ ngôi ba chung cho cả nam và nữ. Vào đầu thế kỷ 20, để biểu thị rõ ràng giới tính trong văn viết hiện đại, chữ 她 được tạo ra bằng cách thay bộ “亻” (nhân đứng) trong chữ 他 bằng bộ “女” (nữ), cho phù hợp ngữ nghĩa.
2. Loại từ
她 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba (人称代词) – cụ thể là ngôi thứ ba giống cái.
3. Vai trò trong câu
Chủ ngữ: 她很漂亮。
Tân ngữ: 我认识她。
Bổ ngữ sở hữu (thêm 的): 她的朋友
Từ 她 thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và có thể kết hợp với từ “的” để làm bổ ngữ sở hữu (cô ấy → của cô ấy).
4. Các ngữ cảnh sử dụng thường gặp
Ngữ cảnh Cách dùng tiêu biểu
Giới thiệu người nữ 她是我妈妈。 (Cô ấy là mẹ tôi.)
Nói về cảm xúc 我喜欢她。 (Tôi thích cô ấy.)
Mô tả hành động của nữ 她正在吃饭。 (Cô ấy đang ăn cơm.)
Nói về ngoại hình 她长得很漂亮。 (Cô ấy rất xinh đẹp.)
Trình bày mối quan hệ 她是我的老师。 (Cô ấy là giáo viên của tôi.)
5. So sánh với 他 / 它 / 牠 / 祂
Từ Phiên âm Giới tính / Đối tượng Nghĩa tiếng Việt
他 tā Nam Anh ấy
她 tā Nữ Cô ấy / Bà ấy
它 tā Vật / Động vật không xác định Nó (vật, khái niệm)
牠 tā Con vật cụ thể (giống đực/cái) Nó (con vật – dùng ở Đài Loan)
祂 tā Thần linh (tôn giáo) Ngài ấy (chỉ Thượng Đế, thần linh)
Lưu ý: Mặc dù viết khác nhau, tất cả các chữ trên đều phát âm là "tā" trong văn nói, nên người nghe cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng.
6. Ví dụ minh họa chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
她是我的朋友。
Tā shì wǒ de péngyǒu.
Cô ấy là bạn của tôi.
Ví dụ 2:
我认识她已经五年了。
Wǒ rènshi tā yǐjīng wǔ nián le.
Tôi đã quen cô ấy được năm năm rồi.
Ví dụ 3:
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng.
Cô ấy dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.
Ví dụ 4:
我送了一本书给她。
Wǒ sòng le yì běn shū gěi tā.
Tôi đã tặng cô ấy một quyển sách.
Ví dụ 5:
你知道她住在哪里吗?
Nǐ zhīdào tā zhù zài nǎlǐ ma?
Bạn có biết cô ấy sống ở đâu không?
Ví dụ 6:
她的中文说得很好。
Tā de Zhōngwén shuō de hěn hǎo.
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
Ví dụ 7:
老师说她很聪明。
Lǎoshī shuō tā hěn cōngmíng.
Giáo viên nói cô ấy rất thông minh.
Ví dụ 8:
我和她一起去了北京。
Wǒ hé tā yìqǐ qù le Běijīng.
Tôi đã cùng cô ấy đi Bắc Kinh.
Ví dụ 9:
她正在写作业,不要打扰她。
Tā zhèngzài xiě zuòyè, bú yào dǎrǎo tā.
Cô ấy đang làm bài tập, đừng làm phiền cô ấy.
Ví dụ 10:
我对她有很深的感情。
Wǒ duì tā yǒu hěn shēn de gǎnqíng.
Tôi có tình cảm rất sâu sắc với cô ấy.
Ví dụ 11:
她已经结婚了。
Tā yǐjīng jiéhūn le.
Cô ấy đã kết hôn rồi.
Ví dụ 12:
他们都很喜欢她的个性。
Tāmen dōu hěn xǐhuān tā de gèxìng.
Mọi người đều rất thích tính cách của cô ấy.
Ví dụ 13:
她从小就喜欢画画。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān huàhuà.
Từ nhỏ cô ấy đã thích vẽ tranh.
Ví dụ 14:
我想请她帮我翻译这篇文章。
Wǒ xiǎng qǐng tā bāng wǒ fānyì zhè piān wénzhāng.
Tôi muốn nhờ cô ấy giúp tôi dịch bài văn này.
Ví dụ 15:
她的梦想是成为一名医生。
Tā de mèngxiǎng shì chéngwéi yì míng yīshēng.
Ước mơ của cô ấy là trở thành một bác sĩ.
7. Mở rộng: Cách kết hợp với các cấu trúc khác
她的 + danh từ: Của cô ấy
Ví dụ: 她的书 (quyển sách của cô ấy)
和她一起 + động từ: Làm việc gì đó với cô ấy
Ví dụ: 和她一起学习 (học cùng với cô ấy)
对她 + động từ cảm xúc: Biểu thị cảm xúc hướng về cô ấy
Ví dụ: 对她有好感 (có thiện cảm với cô ấy)
8. Tổng kết và ghi nhớ
她 (tā) là một từ cực kỳ cơ bản và quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong tiếng Trung hiện đại để chỉ người phụ nữ trong vai trò đại từ nhân xưng ngôi ba.
Mặc dù phát âm giống các từ 他 / 它, nhưng khi viết cần phân biệt rõ ràng để thể hiện sự chính xác về ngữ nghĩa.
Việc nắm vững cách sử dụng từ “她” sẽ giúp người học diễn đạt các mối quan hệ, miêu tả, và cảm xúc trong giao tiếp tiếng Trung một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 她
I. Thông tin cơ bản về từ “她”
Hán tự: 她
Phiên âm: tā
Loại từ: Đại từ nhân xưng – 人称代词
Nghĩa tiếng Việt: cô ấy, chị ấy, bà ấy, người phụ nữ ấy
“她” là một đại từ ngôi thứ ba số ít, chỉ người nữ, thường dùng để thay thế cho danh từ chỉ người nữ trong câu khi không muốn nhắc lại tên.
II. Lịch sử hình thành chữ “她”
Ban đầu trong tiếng Trung cổ, không có sự phân biệt rõ ràng về giới tính trong đại từ ngôi thứ ba. Từ “他” (cũng đọc là “tā”) được dùng chung cho cả nam và nữ. Sau này, để phục vụ cho nhu cầu phân biệt rõ ràng hơn trong văn viết hiện đại (đặc biệt là văn học, thư tín...), người ta thêm bộ “女” (bộ Nữ) vào chữ “他”, tạo thành chữ “她”, thể hiện rõ ràng rằng đây là đại từ chỉ người nữ. Từ đó, “她” được dùng độc lập để chỉ nữ giới trong vai trò đại từ nhân xưng ngôi thứ ba.
III. Ý nghĩa và phạm vi sử dụng
1. Chỉ người nữ ở ngôi thứ ba
“她” được dùng để nói về một người nữ không phải là người nói (ngôi thứ nhất) hay người nghe (ngôi thứ hai), mà là người được nhắc tới (ngôi thứ ba).
Ví dụ:
她是我妈妈。
Tā shì wǒ māma.
Cô ấy là mẹ tôi.
她在教室里。
Tā zài jiàoshì lǐ.
Cô ấy ở trong lớp học.
她是公司里最年轻的员工。
Tā shì gōngsī lǐ zuì niánqīng de yuángōng.
Cô ấy là nhân viên trẻ nhất trong công ty.
2. Dùng trong câu làm chủ ngữ
Ví dụ:
她很漂亮。
Tā hěn piàoliang.
Cô ấy rất xinh đẹp.
她正在读书。
Tā zhèngzài dúshū.
Cô ấy đang đọc sách.
她会说三种语言。
Tā huì shuō sān zhǒng yǔyán.
Cô ấy biết nói ba thứ tiếng.
她已经结婚了。
Tā yǐjīng jiéhūn le.
Cô ấy đã kết hôn rồi.
她来自中国南方。
Tā láizì Zhōngguó nánfāng.
Cô ấy đến từ miền nam Trung Quốc.
3. Dùng trong câu làm tân ngữ
Ví dụ:
我认识她。
Wǒ rènshi tā.
Tôi quen cô ấy.
他喜欢她。
Tā xǐhuān tā.
Anh ấy thích cô ấy.
我昨天见到她了。
Wǒ zuótiān jiàndào tā le.
Hôm qua tôi đã gặp cô ấy.
我帮了她一个忙。
Wǒ bāng le tā yī gè máng.
Tôi đã giúp cô ấy một việc.
4. Dùng trong cấu trúc sở hữu “她的”
“她的” là dạng sở hữu của “她”, mang nghĩa là “của cô ấy”.
Ví dụ:
她的书在桌子上。
Tā de shū zài zhuōzi shàng.
Sách của cô ấy ở trên bàn.
我喜欢她的声音。
Wǒ xǐhuān tā de shēngyīn.
Tôi thích giọng nói của cô ấy.
她的家很远。
Tā de jiā hěn yuǎn.
Nhà cô ấy rất xa.
她的眼睛很大。
Tā de yǎnjing hěn dà.
Mắt của cô ấy rất to.
5. Dùng trong câu tường thuật, câu gián tiếp
Ví dụ:
她说她明天要出差。
Tā shuō tā míngtiān yào chūchāi.
Cô ấy nói ngày mai sẽ đi công tác.
我听说她生病了。
Wǒ tīngshuō tā shēngbìng le.
Tôi nghe nói cô ấy bị bệnh rồi.
她告诉我她不想去了。
Tā gàosù wǒ tā bù xiǎng qù le.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn đi nữa.
6. Dùng để kết hợp với các từ khác thành cụm từ
她自己 – tā zìjǐ – chính cô ấy, tự cô ấy
她们 – tāmen – các cô ấy (số nhiều)
她那天 – tā nàtiān – hôm đó của cô ấy
她的决定 – tā de juédìng – quyết định của cô ấy
Ví dụ:
她自己做了这个决定。
Tā zìjǐ zuò le zhège juédìng.
Cô ấy tự mình đưa ra quyết định này.
她们都很友好。
Tāmen dōu hěn yǒuhǎo.
Các cô ấy đều rất thân thiện.
IV. So sánh giữa 他 / 她 / 它
Đại từ Chữ Hán Phiên âm Giới tính/Đối tượng Nghĩa
他 tā nam giới anh ấy, ông ấy
她 tā nữ giới cô ấy, chị ấy
它 tā đồ vật / động vật nó
Lưu ý: Trong văn nói, người Trung Quốc thường không phân biệt rõ “他” và “她” do phát âm giống nhau. Tuy nhiên trong văn viết, sự phân biệt là rất quan trọng để tránh hiểu nhầm.
V. Các cụm từ, thành ngữ, ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến “她”
她心如水 – Tâm hồn cô ấy như nước (dịu dàng, mềm mại)
我一见到她就紧张 – Tôi thấy cô ấy là hồi hộp
她是我心中的女神 – Cô ấy là nữ thần trong lòng tôi
她的话让我很感动 – Lời nói của cô ấy làm tôi rất xúc động
她从不说谎 – Cô ấy chưa bao giờ nói dối
VI. Bài tập ứng dụng (gợi ý để học sâu hơn)
Điền vào chỗ trống với từ “她” hoặc “她的”:
我每天都和______一起吃午饭。
______家在上海,她是上海人。
我特别喜欢______性格。
老师夸奖了______的作业。
我从来没见过像______这么聪明的人。
“她” là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít trong tiếng Trung, chuyên dùng để chỉ người nữ trong câu. Dù phát âm giống “他” và “它”, nhưng chữ viết và đối tượng được chỉ định rất khác nhau. Đây là một trong những từ vựng cơ bản nhất, thường gặp nhất trong tiếng Trung hiện đại. Việc sử dụng đúng “她” không chỉ giúp người học giao tiếp chính xác, mà còn hiểu sâu sắc hơn về hệ thống ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa.
她 (tā) – Đại từ ngôi thứ ba giống cái – Cô ấy / Bà ấy / Chị ấy
I. Định nghĩa và phân loại từ
她 (tā) là một đại từ nhân xưng (人称代词), được sử dụng để chỉ người thứ ba số ít, mang giới tính nữ trong tiếng Trung hiện đại.
Từ này là tương đương với “she” trong tiếng Anh và “cô ấy”, “chị ấy”, “bà ấy”, “em ấy” trong tiếng Việt, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Trong khẩu ngữ, từ “她” phát âm giống hệt với các đại từ ngôi ba khác như 他 (nam), 它 (vật), 祂 (thần linh), tuy nhiên văn viết hiện đại đã sử dụng các ký tự khác nhau để phân biệt rõ ràng giới tính và ngữ nghĩa.
II. Nguồn gốc và phân biệt với 他 / 它 / 祂
Trong tiếng Trung cổ, người ta không phân biệt giới tính ở đại từ ngôi thứ ba — tất cả đều dùng là 他. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 20, trong quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa ngôn ngữ, để dịch thuật chính xác các tác phẩm tiếng Anh hoặc tiếng Pháp, người Trung Quốc bắt đầu tạo ra:
她 (tā) để chỉ người nữ
它 (tā) để chỉ vật thể / động vật
祂 (tā) để chỉ thần linh (dùng trong bối cảnh tôn giáo như Thiên Chúa giáo)
Vì vậy, 她 là một ký tự được “phân hóa giới tính” cho phù hợp với hệ thống đại từ nhân xưng phương Tây.
III. Chức năng ngữ pháp của 她 trong câu
Làm chủ ngữ (chủ thể thực hiện hành động)
她很聪明。
Tā hěn cōngmíng.
Cô ấy rất thông minh.
Làm tân ngữ (đối tượng bị tác động bởi hành động)
我喜欢她。
Wǒ xǐhuān tā.
Tôi thích cô ấy.
Làm bổ ngữ trong các cụm giới từ hoặc sở hữu
我听了她的建议。
Wǒ tīng le tā de jiànyì.
Tôi đã nghe theo lời khuyên của cô ấy.
Dùng trong câu bị động hoặc câu nhấn mạnh
是她帮了我。
Shì tā bāng le wǒ.
Chính cô ấy đã giúp tôi.
IV. Hàng loạt ví dụ chi tiết có kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
1. Mẫu câu cơ bản
她是我妹妹。
Tā shì wǒ mèimei.
Cô ấy là em gái tôi.
她住在北京。
Tā zhù zài Běijīng.
Cô ấy sống ở Bắc Kinh.
我常常给她发短信。
Wǒ chángcháng gěi tā fā duǎnxìn.
Tôi thường gửi tin nhắn cho cô ấy.
她喜欢跳舞,也喜欢唱歌。
Tā xǐhuān tiàowǔ, yě xǐhuān chànggē.
Cô ấy thích nhảy múa, cũng thích hát.
她不会说英语。
Tā bù huì shuō Yīngyǔ.
Cô ấy không biết nói tiếng Anh.
2. Mẫu câu miêu tả đặc điểm, tính cách
她性格温柔,待人友好。
Tā xìnggé wēnróu, dàirén yǒuhǎo.
Tính cách cô ấy dịu dàng, đối xử với người khác thân thiện.
她的眼睛很大,很有神。
Tā de yǎnjīng hěn dà, hěn yǒu shén.
Đôi mắt của cô ấy rất to, rất có hồn.
她说话总是很有礼貌。
Tā shuōhuà zǒngshì hěn yǒu lǐmào.
Cô ấy luôn nói chuyện rất lịch sự.
3. Mẫu câu về hành động, công việc, sinh hoạt
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Cô ấy dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
她正在办公室里开会。
Tā zhèngzài bàngōngshì lǐ kāihuì.
Cô ấy đang họp trong văn phòng.
老板让她负责这个项目。
Lǎobǎn ràng tā fùzé zhège xiàngmù.
Sếp giao cho cô ấy phụ trách dự án này.
昨天我在超市遇见了她。
Zuótiān wǒ zài chāoshì yùjiàn le tā.
Hôm qua tôi đã gặp cô ấy ở siêu thị.
她做饭做得很好吃。
Tā zuòfàn zuò de hěn hǎochī.
Cô ấy nấu ăn rất ngon.
4. Mẫu câu giao tiếp thường dùng
她叫什么名字?
Tā jiào shénme míngzì?
Cô ấy tên là gì?
你认识她吗?
Nǐ rènshi tā ma?
Bạn có quen cô ấy không?
她是哪里人?
Tā shì nǎlǐ rén?
Cô ấy là người ở đâu?
她怎么还没来?
Tā zěnme hái méi lái?
Sao cô ấy vẫn chưa đến?
她说她今天不舒服,不来了。
Tā shuō tā jīntiān bù shūfú, bù lái le.
Cô ấy nói hôm nay không khỏe, không đến nữa.
5. Câu nâng cao trong văn viết / văn học
她就像一朵盛开的玫瑰,美丽而又高贵。
Tā jiù xiàng yī duǒ shèngkāi de méiguī, měilì ér yòu gāoguì.
Cô ấy giống như một đóa hồng đang nở, xinh đẹp và cao quý.
她的出现改变了我的人生。
Tā de chūxiàn gǎibiàn le wǒ de rénshēng.
Sự xuất hiện của cô ấy đã thay đổi cuộc đời tôi.
V. Một số cụm cố định và cấu trúc liên quan đến 她
Cấu trúc Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
她的朋友 tā de péngyǒu Bạn của cô ấy
给她打电话 gěi tā dǎ diànhuà Gọi điện cho cô ấy
听她的话 tīng tā de huà Nghe lời cô ấy
跟她一起去 gēn tā yìqǐ qù Đi cùng với cô ấy
想念她 xiǎngniàn tā Nhớ cô ấy
VI. Phân biệt 她 với các đại từ khác cùng âm đọc
Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Đối tượng
他 tā Anh ấy Người nam
她 tā Cô ấy Người nữ
它 tā Nó Vật, động vật
祂 tā Ngài Thần linh (Thiên Chúa giáo)
Lưu ý: Trong văn nói, không phân biệt âm thanh giữa các từ này. Chỉ có văn viết mới có ký hiệu phân biệt cụ thể về đối tượng.
她 (tā) là đại từ ngôi ba số ít, dùng để chỉ người nữ trong văn viết hiện đại.
Từ này rất thông dụng trong cả khẩu ngữ lẫn văn viết và xuất hiện thường xuyên trong hội thoại, văn chương, thư từ, báo chí, tài liệu chính thức v.v...
Phân biệt rõ ràng với 他 (nam), 它 (vật), 祂 (thần linh) chỉ có thể thực hiện thông qua ngữ cảnh hoặc văn bản viết.
Nắm vững cách dùng 她 là bước nền tảng trong việc học đại từ nhân xưng và thực hành tiếng Trung giao tiếp hiệu quả.
“她” là gì?
“她” là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít trong tiếng Trung, được dùng để chỉ người nữ. Từ này tương đương với “cô ấy”, “chị ấy”, “bà ấy” trong tiếng Việt, hay “she” trong tiếng Anh.
Trong tiếng Trung hiện đại, việc sử dụng đại từ “她” là một biểu hiện của sự phân biệt giới tính trong văn viết. Trước thế kỷ 20, chữ “他” (dùng chung cho cả nam và nữ) được dùng phổ biến để chỉ người ở ngôi thứ ba. Sau khi ảnh hưởng từ phương Tây lan rộng, người Trung Quốc mới sáng tạo ra chữ “她” để chuyên dùng cho nữ giới, dựa trên việc thay bộ nhân “亻” trong chữ “他” bằng bộ nữ “女”.
Loại từ của “她”
“她” là đại từ nhân xưng thuộc ngôi thứ ba số ít trong tiếng Trung, cụ thể dùng để chỉ một người nữ (không dùng để chỉ vật, con vật hay người nam).
Phân biệt “她” với các đại từ ngôi thứ ba khác
Đại từ Phiên âm Nghĩa Đối tượng chỉ định
他 tā anh ấy Người nam
她 tā cô ấy Người nữ
它 tā nó Đồ vật, động vật (vô tri)
祂 tā Ngài Dùng trong tôn giáo để chỉ thần thánh
牠 tā nó Động vật (có giới tính rõ, dùng ở Đài Loan)
Lưu ý: Trong khẩu ngữ (khi nói chuyện), các đại từ này đều phát âm giống nhau là “tā”, chỉ khác biệt khi viết.
Cách sử dụng “她” trong câu
“她” có thể được dùng ở nhiều vị trí trong câu:
Là chủ ngữ (Subject):
她是学生。→ Cô ấy là học sinh.
Là tân ngữ (Object):
我认识她。→ Tôi quen cô ấy.
Là tính từ sở hữu (Possessive):
她的书 → Sách của cô ấy
Ví dụ chi tiết có phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ về “她” làm chủ ngữ
她是医生。
Tā shì yīshēng.
→ Cô ấy là bác sĩ.
她喜欢看书。
Tā xǐhuān kàn shū.
→ Cô ấy thích đọc sách.
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng.
→ Cô ấy thức dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.
她来自中国。
Tā láizì Zhōngguó.
→ Cô ấy đến từ Trung Quốc.
她现在住在河内。
Tā xiànzài zhù zài Hénèi.
→ Hiện tại cô ấy đang sống ở Hà Nội.
Ví dụ về “她” làm tân ngữ
我爱她。
Wǒ ài tā.
→ Tôi yêu cô ấy.
你见过她吗?
Nǐ jiànguò tā ma?
→ Bạn đã từng gặp cô ấy chưa?
我昨天打电话给她了。
Wǒ zuótiān dǎ diànhuà gěi tā le.
→ Hôm qua tôi đã gọi điện cho cô ấy.
老师批评了她。
Lǎoshī pīpíng le tā.
→ Giáo viên đã phê bình cô ấy.
Ví dụ về “她的” (của cô ấy)
她的名字很漂亮。
Tā de míngzì hěn piàoliang.
→ Tên của cô ấy rất đẹp.
这是她的手机。
Zhè shì tā de shǒujī.
→ Đây là điện thoại của cô ấy.
她的父母是老师。
Tā de fùmǔ shì lǎoshī.
→ Bố mẹ của cô ấy là giáo viên.
你知道她的地址吗?
Nǐ zhīdào tā de dìzhǐ ma?
→ Bạn có biết địa chỉ của cô ấy không?
她的汉语说得很好。
Tā de Hànyǔ shuō de hěn hǎo.
→ Cô ấy nói tiếng Trung rất tốt.
Câu có “她” trong các thì, cấu trúc khác nhau
她正在看电视。
Tā zhèngzài kàn diànshì.
→ Cô ấy đang xem TV.
如果她来,我就告诉她。
Rúguǒ tā lái, wǒ jiù gàosù tā.
→ Nếu cô ấy đến, tôi sẽ nói với cô ấy.
虽然她很忙,但是她还是帮了我。
Suīrán tā hěn máng, dànshì tā háishì bāng le wǒ.
→ Mặc dù cô ấy rất bận, nhưng vẫn giúp tôi.
她已经出国了。
Tā yǐjīng chūguó le.
→ Cô ấy đã ra nước ngoài rồi.
她对我很好。
Tā duì wǒ hěn hǎo.
→ Cô ấy rất tốt với tôi.
她是我最好的朋友。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
→ Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
Ghi nhớ khi sử dụng “她”
Không dùng “她” để chỉ đồ vật hoặc con vật — hãy dùng “它” (tā).
Không dùng “她” để chỉ nam giới — hãy dùng “他” (tā).
Khi nghe, vì tất cả đại từ ngôi ba đều phát âm là “tā”, nên người học cần dựa vào ngữ cảnh hoặc chữ viết để phân biệt.
她 là gì?
1. Giải nghĩa
她 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, được dùng để chỉ người nữ trong câu.
Trong tiếng Việt tương đương với các từ như: cô ấy, chị ấy, bà ấy, nàng ấy, người phụ nữ đó, tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
她是我姐姐。→ Cô ấy là chị gái tôi.
2. Phiên âm & Phồn thể
Chữ giản thể: 她
Chữ phồn thể: 她
Phiên âm (Pinyin): tā
Thanh điệu: thanh 1 (âm ngang)
3. Phân loại ngữ pháp
Loại từ: Đại từ nhân xưng
Chức năng: Làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu, thay thế cho danh từ chỉ người nữ đã được nhắc đến hoặc xác định.
4. Nguồn gốc chữ 她
她 gồm bộ 女 (nǚ) nghĩa là “phụ nữ”, kết hợp với 也 (yě) để phân biệt với 他 (tā) – dùng cho nam giới.
Chữ 她 là sự phát minh hiện đại. Trong văn học cổ Trung Quốc, cả nam và nữ đều dùng chữ 他. Mãi đến thế kỷ 20, để làm rõ giới tính trong chữ viết, người ta mới tạo ra 她 để chỉ nữ giới.
5. So sánh các đại từ “tā”
Chữ Phiên âm Giới tính / Đối tượng Nghĩa
他 tā Nam Anh ấy
她 tā Nữ Cô ấy
它 tā Vật / động vật Nó
牠 tā Động vật (phồn thể) Nó
它们 tāmen Chúng (vật, loài vật) Chúng nó
她们 tāmen Họ (nữ) Các cô ấy
6. Ví dụ minh họa
A. Các câu đơn giản
她是我朋友。
Tā shì wǒ péngyǒu.
→ Cô ấy là bạn tôi.
她喜欢喝咖啡。
Tā xǐhuān hē kāfēi.
→ Cô ấy thích uống cà phê.
我不认识她。
Wǒ bù rènshi tā.
→ Tôi không quen cô ấy.
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
→ Cô ấy dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
她昨天去了上海。
Tā zuótiān qù le Shànghǎi.
→ Hôm qua cô ấy đã đi Thượng Hải.
B. Các câu phức tạp hơn
她虽然年纪很小,但非常懂事。
Tā suīrán niánjì hěn xiǎo, dàn fēicháng dǒngshì.
→ Mặc dù cô ấy còn nhỏ tuổi, nhưng rất hiểu chuyện.
如果她明天来,我们就可以开始会议了。
Rúguǒ tā míngtiān lái, wǒmen jiù kěyǐ kāishǐ huìyì le.
→ Nếu cô ấy đến ngày mai, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.
我不知道她有没有时间一起去看电影。
Wǒ bù zhīdào tā yǒu méiyǒu shíjiān yìqǐ qù kàn diànyǐng.
→ Tôi không biết cô ấy có thời gian đi xem phim cùng không.
她的中文说得很好,而且写字也很漂亮。
Tā de Zhōngwén shuō de hěn hǎo, érqiě xiězì yě hěn piàoliang.
→ Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi, hơn nữa chữ viết cũng rất đẹp.
你帮我告诉她,明天会议改时间了。
Nǐ bāng wǒ gàosù tā, míngtiān huìyì gǎi shíjiān le.
→ Bạn giúp tôi nói với cô ấy rằng cuộc họp ngày mai đã đổi thời gian.
C. Các câu biểu cảm, giàu cảm xúc
她真的是一个温柔的人。
Tā zhēn de shì yí gè wēnróu de rén.
→ Cô ấy thật sự là một người dịu dàng.
我很佩服她的勇气。
Wǒ hěn pèifú tā de yǒngqì.
→ Tôi rất khâm phục sự dũng cảm của cô ấy.
她总是在我需要的时候出现。
Tā zǒng shì zài wǒ xūyào de shíhòu chūxiàn.
→ Cô ấy luôn xuất hiện khi tôi cần.
她的话让我感动得想哭。
Tā de huà ràng wǒ gǎndòng de xiǎng kū.
→ Lời nói của cô ấy khiến tôi cảm động muốn khóc.
虽然她不说,但我知道她在关心我。
Suīrán tā bù shuō, dàn wǒ zhīdào tā zài guānxīn wǒ.
→ Mặc dù cô ấy không nói, nhưng tôi biết cô ấy đang quan tâm tôi.
7. Tình huống sử dụng thực tế
Trong văn viết: thường dùng để kể chuyện, mô tả một nhân vật nữ.
Trong văn nói: do cách phát âm của “她”, “他”, và “它” giống nhau, nên cần ngữ cảnh để phân biệt.
Trong email / văn bản trang trọng: có thể dùng “她” để thể hiện sự lịch sự, tôn trọng giới tính.
8. Mở rộng thêm: 她们
她们 (tāmen) là số nhiều của 她.
Nghĩa là: các cô ấy, họ (nữ).
Ví dụ:
她们是我大学的同学。
Tāmen shì wǒ dàxué de tóngxué.
→ Họ là bạn học đại học của tôi.
我很喜欢和她们一起聊天。
Wǒ hěn xǐhuān hé tāmen yìqǐ liáotiān.
→ Tôi rất thích trò chuyện với họ.
Tổng kết
Mục Nội dung
Từ 她 (tā)
Nghĩa Cô ấy, chị ấy, người nữ (ngôi 3 số ít)
Loại từ Đại từ nhân xưng
Dùng cho Người nữ
Phiên âm tā
Hán tự liên quan 他 (nam), 它 (vật), 她们 (họ - nữ)
Chức năng Làm chủ ngữ, tân ngữ
1. Giải nghĩa từ “她” trong tiếng Trung
她 là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung hiện đại, dùng để chỉ người ở ngôi thứ ba số ít, giới tính nữ.
Chữ Hán: 她
Phiên âm (Pinyin): tā
Nghĩa tiếng Việt: cô ấy, chị ấy, bà ấy
Loại từ: Đại từ (代词)
Chức năng ngữ pháp: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ định nghĩa:
她是一个好人。
Tā shì yí gè hǎo rén.
→ Cô ấy là một người tốt.
2. Phân biệt “她” với các đại từ khác cùng âm / khác giới tính
Từ Phiên âm Nghĩa Dùng cho đối tượng
她 tā cô ấy, chị ấy người nữ
他 tā anh ấy người nam
它 tā nó đồ vật, động vật
他们 tāmen họ nhóm có nam (hoặc cả nam và nữ)
她们 tāmen họ (các cô ấy) nhóm toàn nữ
Lưu ý: Trong văn nói, “她”, “他”, và “它” đều đọc là tā nên cần dựa vào ngữ cảnh hoặc chữ viết để phân biệt.
3. Cấu trúc ngữ pháp thường dùng với “她”
她 + là + danh từ: 她是 + …
→ 她是医生。 (Cô ấy là bác sĩ)
她 + động từ + tân ngữ:
→ 她喜欢看电影。 (Cô ấy thích xem phim)
她的 + danh từ = cái gì đó của cô ấy
→ 她的手机很贵。 (Điện thoại của cô ấy rất đắt)
动词 + 她: Khi là tân ngữ
→ 我认识她。 (Tôi quen cô ấy)
4. Ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch nghĩa
Chủ ngữ dùng “她”
她是我妈妈的朋友。
Tā shì wǒ māma de péngyǒu.
→ Cô ấy là bạn của mẹ tôi.
她住在上海已经五年了。
Tā zhù zài Shànghǎi yǐjīng wǔ nián le.
→ Cô ấy sống ở Thượng Hải đã 5 năm rồi.
她说汉语说得非常流利。
Tā shuō Hànyǔ shuō de fēicháng liúlì.
→ Cô ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
她每天六点起床。
Tā měitiān liù diǎn qǐchuáng.
→ Cô ấy dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.
她喜欢早上在公园散步。
Tā xǐhuān zǎoshang zài gōngyuán sànbù.
→ Cô ấy thích đi dạo trong công viên vào buổi sáng.
Tân ngữ dùng “她”
我昨天在超市见到她了。
Wǒ zuótiān zài chāoshì jiàndào tā le.
→ Hôm qua tôi gặp cô ấy ở siêu thị.
你应该多关心她一点。
Nǐ yīnggāi duō guānxīn tā yìdiǎn.
→ Bạn nên quan tâm đến cô ấy nhiều hơn.
我打算给她买一份生日礼物。
Wǒ dǎsuàn gěi tā mǎi yí fèn shēngrì lǐwù.
→ Tôi định mua cho cô ấy một món quà sinh nhật.
你认识她多久了?
Nǐ rènshì tā duōjiǔ le?
→ Bạn quen cô ấy bao lâu rồi?
老师批评了她的作业。
Lǎoshī pīpíng le tā de zuòyè.
→ Giáo viên đã phê bình bài tập của cô ấy.
“她的” – sở hữu cách
她的衣服很好看。
Tā de yīfu hěn hǎokàn.
→ Quần áo của cô ấy rất đẹp.
她的中文水平非常高。
Tā de Zhōngwén shuǐpíng fēicháng gāo.
→ Trình độ tiếng Trung của cô ấy rất cao.
这是她的孩子。
Zhè shì tā de háizi.
→ Đây là con của cô ấy.
我喜欢她的性格。
Wǒ xǐhuān tā de xìnggé.
→ Tôi thích tính cách của cô ấy.
她的手机掉了。
Tā de shǒujī diào le.
→ Điện thoại của cô ấy bị rơi rồi.
5. Một số thành ngữ hoặc cách diễn đạt phổ biến có dùng “她”
她心里有数。
Tā xīnlǐ yǒu shù.
→ Cô ấy biết rõ trong lòng (tự biết rõ tình hình).
别惹她生气。
Bié rě tā shēngqì.
→ Đừng làm cô ấy tức giận.
她一看就明白了。
Tā yí kàn jiù míngbái le.
→ Cô ấy vừa nhìn là hiểu ngay.
她像一朵花一样美丽。
Tā xiàng yì duǒ huā yíyàng měilì.
→ Cô ấy đẹp như một bông hoa.
她是我见过最聪明的人。
Tā shì wǒ jiànguò zuì cōngmíng de rén.
→ Cô ấy là người thông minh nhất tôi từng gặp.
6. Lưu ý khi sử dụng “她” trong thực tế
Trong văn viết chính thống, người Trung Quốc phân biệt rất rõ giữa 他, 她 và 它.
Tuy nhiên, trong văn nói, cả ba đều phát âm giống nhau (tā), vì vậy ngữ cảnh đóng vai trò quyết định trong việc xác định đối tượng.
她 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa cơ bản
她 (tā) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ người nữ giới trong tiếng Trung hiện đại. Đây là cách viết đặc biệt dành riêng cho giới nữ, nhằm phân biệt với đại từ “他” (cũng đọc là tā), vốn được dùng chung cho nam hoặc không rõ giới tính trong tiếng Trung cổ.
2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词)
Số lượng: Số ít
Ngôi: Ngôi thứ ba
Giới tính: Nữ
Chức năng ngữ pháp: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
3. Nguồn gốc của chữ “她”
Trong tiếng Trung cổ, chỉ có một chữ “他” dùng để chỉ người ở ngôi thứ ba bất kể giới tính. Tuy nhiên, khi phong trào văn học hiện đại nổi lên vào đầu thế kỷ 20, nhu cầu phân biệt rõ ràng giữa giới nam và giới nữ trong văn viết trở nên quan trọng. Do đó, chữ “她” được tạo ra bằng cách thay bộ 亻 (nhân đứng, chỉ người) trong “他” bằng bộ 女 (nữ giới), thể hiện rõ đây là đại từ chỉ người nữ.
Ví dụ so sánh:
他 (tā): anh ấy – bộ 亻
她 (tā): cô ấy – bộ 女
4. Các vị trí thường gặp của “她” trong câu
Vị trí Vai trò Ví dụ minh họa
Chủ ngữ Người thực hiện hành động 她喜欢唱歌。Tā xǐhuān chànggē. (Cô ấy thích hát.)
Tân ngữ Người chịu tác động của hành động 我认识她。Wǒ rènshi tā. (Tôi quen cô ấy.)
Định ngữ Bổ nghĩa cho danh từ 她的朋友。Tā de péngyǒu. (Bạn của cô ấy.)
Trạng ngữ / bổ ngữ Trong cấu trúc phức tạp 她昨天去了上海。Tā zuótiān qù le Shànghǎi. (Hôm qua cô ấy đã đi Thượng Hải.)
5. Lưu ý khi sử dụng “她”
Phát âm “她” giống hệt “他” và “它” – tất cả đều đọc là tā, nên khi giao tiếp cần dựa vào ngữ cảnh để phân biệt.
Trong văn viết hiện đại, cần dùng đúng chữ viết để thể hiện sự chính xác và tôn trọng người được nói đến, đặc biệt trong văn phong trang trọng, học thuật, văn hóa, hoặc truyền thông.
6. So sánh ba từ đồng âm: 他 / 她 / 它
Đại từ Viết Phát âm Nghĩa Dùng cho
他 tā tā anh ấy, ông ấy Nam giới hoặc giới không xác định
她 tā tā cô ấy, bà ấy Nữ giới
它 tā tā nó Sự vật, động vật, khái niệm trừu tượng
7. Ví dụ minh họa cực kỳ chi tiết (có phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ cơ bản:
她是我的妹妹。
Tā shì wǒ de mèimei.
Cô ấy là em gái của tôi.
她很漂亮。
Tā hěn piàoliang.
Cô ấy rất xinh đẹp.
我不认识她。
Wǒ bù rènshi tā.
Tôi không quen cô ấy.
他们都喜欢她的性格。
Tāmen dōu xǐhuān tā de xìnggé.
Mọi người đều thích tính cách của cô ấy.
我看到她在公园散步。
Wǒ kàndào tā zài gōngyuán sànbù.
Tôi thấy cô ấy đang đi dạo trong công viên.
Ví dụ mô tả hành động của người nữ:
她每天早上六点起床。
Tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Cô ấy dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.
昨天她去超市买菜了。
Zuótiān tā qù chāoshì mǎi cài le.
Hôm qua cô ấy đi siêu thị mua đồ ăn.
她经常帮我学习中文。
Tā jīngcháng bāng wǒ xuéxí Zhōngwén.
Cô ấy thường xuyên giúp tôi học tiếng Trung.
她正在写作业。
Tā zhèngzài xiě zuòyè.
Cô ấy đang làm bài tập.
她唱歌唱得很好听。
Tā chànggē chàng de hěn hǎotīng.
Cô ấy hát rất hay.
Ví dụ dùng “她” làm tân ngữ:
我非常尊敬她。
Wǒ fēicháng zūnjìng tā.
Tôi rất kính trọng cô ấy.
她的妈妈很喜欢我。
Tā de māma hěn xǐhuān wǒ.
Mẹ của cô ấy rất thích tôi.
我给她写了一封信。
Wǒ gěi tā xiě le yì fēng xìn.
Tôi đã viết một bức thư cho cô ấy.
你了解她的过去吗?
Nǐ liǎojiě tā de guòqù ma?
Bạn có hiểu về quá khứ của cô ấy không?
他为她做了很多事情。
Tā wèi tā zuò le hěn duō shìqíng.
Anh ấy đã làm rất nhiều việc vì cô ấy.
Ví dụ dài hơn, nhiều tình tiết hơn:
她虽然年纪不大,但已经是一位很有经验的医生了。
Tā suīrán niánjì bù dà, dàn yǐjīng shì yí wèi hěn yǒu jīngyàn de yīshēng le.
Tuy cô ấy còn trẻ, nhưng đã là một bác sĩ rất có kinh nghiệm rồi.
她努力学习,是为了实现自己的梦想。
Tā nǔlì xuéxí, shì wèile shíxiàn zìjǐ de mèngxiǎng.
Cô ấy học hành chăm chỉ là để thực hiện ước mơ của mình.
我一直以为她不会再回来了,没想到她突然出现在我面前。
Wǒ yìzhí yǐwéi tā bù huì zài huílái le, méi xiǎngdào tā tūrán chūxiàn zài wǒ miànqián.
Tôi cứ nghĩ cô ấy sẽ không quay lại nữa, không ngờ cô ấy đột nhiên xuất hiện trước mặt tôi.
她不仅聪明,而且非常善良,大家都很喜欢她。
Tā bùjǐn cōngmíng, érqiě fēicháng shànliáng, dàjiā dōu hěn xǐhuān tā.
Cô ấy không những thông minh mà còn rất tốt bụng, mọi người đều rất quý mến cô ấy.
虽然她失败了很多次,但她从来没有放弃。
Suīrán tā shībài le hěn duō cì, dàn tā cónglái méiyǒu fàngqì.
Dù cô ấy đã thất bại rất nhiều lần, nhưng chưa bao giờ từ bỏ.
“她” là một đại từ nhân xưng có chức năng cực kỳ quan trọng trong giao tiếp, miêu tả và kể chuyện, đặc biệt là trong ngữ cảnh hiện đại nơi sự phân biệt giới tính trong văn viết được nhấn mạnh. Việc nắm rõ vai trò, cách dùng và các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của “她” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung tự nhiên, chính xác và linh hoạt hơn trong mọi tình huống.
1. Định nghĩa và ý nghĩa của 她 (tā):
她 (tā) là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít trong tiếng Trung, dùng để chỉ "cô ấy", "chị ấy", "bà ấy" – tức là một người nữ. Đây là một từ được sử dụng rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói, nhưng chủ yếu trong văn viết mới thể hiện rõ sự phân biệt giới tính bằng chữ viết.
Trong văn nói, người Trung Quốc chỉ phát âm là "tā" cho cả 他 (anh ấy), 她 (cô ấy) và 它 (nó). Tuy nhiên trong văn viết, người ta mới dùng 她 để thể hiện rõ rằng người được nhắc đến là nữ giới.
2. Loại từ:
她 là đại từ nhân xưng (personal pronoun)
Thuộc ngôi thứ ba số ít, chỉ người nữ
3. Nguồn gốc chữ 她:
Trong tiếng Trung cổ đại, "他" là từ gốc được dùng chung cho cả nam và nữ.
Đến đầu thế kỷ 20, trong phong trào hiện đại hóa ngôn ngữ, để phù hợp với mô hình phân biệt giới tính trong đại từ như tiếng phương Tây (ví dụ: "he" và "she" trong tiếng Anh), từ "她" được tạo ra bằng cách thêm bộ 女 (nữ) vào chữ 他, biểu thị đây là "anh ấy" dành cho nữ giới – tức là "cô ấy".
Từ này bắt đầu được phổ biến rộng rãi từ thời Dân quốc (thế kỷ 20).
4. Cách dùng 她 trong câu:
Từ 她 thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu, và kết hợp với động từ, tính từ hay bổ ngữ để tạo thành câu đầy đủ. Nó cũng có thể làm tân ngữ trong câu.
Một số cấu trúc phổ biến:
她 + 是 + Danh từ: Cô ấy là…
她 + Động từ + Tân ngữ: Cô ấy làm gì…
Chủ ngữ + 喜欢 / 想 / 爱 + 她: Ai đó thích / yêu / muốn cô ấy
这是 + 她的 + Danh từ: Đây là cái gì của cô ấy
我 + 给 + 她 + Danh từ/Động từ: Tôi cho/gửi/làm gì đó cho cô ấy
5. Ví dụ minh họa có phiên âm và dịch nghĩa:
Ví dụ về 她 làm chủ ngữ:
她是我的妈妈。
/Tā shì wǒ de māma./
Cô ấy là mẹ của tôi.
她工作很努力。
/Tā gōngzuò hěn nǔlì./
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.
她每天早上六点起床。
/Tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng./
Mỗi sáng cô ấy dậy lúc sáu giờ.
她不喜欢吃辣的食物。
/Tā bù xǐhuan chī là de shíwù./
Cô ấy không thích ăn đồ cay.
她已经结婚了。
/Tā yǐjīng jiéhūn le./
Cô ấy đã kết hôn rồi.
她会弹钢琴。
/Tā huì tán gāngqín./
Cô ấy biết chơi đàn piano.
她正在做饭。
/Tā zhèngzài zuòfàn./
Cô ấy đang nấu ăn.
她去了图书馆。
/Tā qù le túshūguǎn./
Cô ấy đã đến thư viện.
她明年要去中国留学。
/Tā míngnián yào qù Zhōngguó liúxué./
Năm sau cô ấy sẽ đi du học ở Trung Quốc.
她的汉语说得很好。
/Tā de Hànyǔ shuō de hěn hǎo./
Tiếng Trung của cô ấy nói rất tốt.
Ví dụ 她 làm tân ngữ:
我喜欢她。
/Wǒ xǐhuan tā./
Tôi thích cô ấy.
你认识她吗?
/Nǐ rènshi tā ma?/
Bạn có quen cô ấy không?
老师在批评她。
/Lǎoshī zài pīpíng tā./
Giáo viên đang phê bình cô ấy.
请你帮帮她。
/Qǐng nǐ bāngbang tā./
Xin bạn giúp cô ấy một chút.
我昨天见过她了。
/Wǒ zuótiān jiànguò tā le./
Hôm qua tôi đã gặp cô ấy rồi.
Ví dụ 她 kết hợp với từ sở hữu:
她的书在桌子上。
/Tā de shū zài zhuōzi shàng./
Sách của cô ấy ở trên bàn.
这是她的笔记本。
/Zhè shì tā de bǐjìběn./
Đây là quyển sổ ghi chép của cô ấy.
她的朋友很多。
/Tā de péngyou hěn duō./
Cô ấy có nhiều bạn bè.
6. Những lưu ý ngữ pháp khi dùng 她:
Trong văn nói, chữ 他 / 她 / 它 đều phát âm là tā, vì vậy người nghe thường phải dựa vào ngữ cảnh để phân biệt.
Trong văn viết, việc sử dụng đúng chữ 她 để biểu thị giới tính nữ là rất quan trọng, nhất là trong văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Nếu nói về nhiều người nữ, thì dùng 她们 (tāmen) – có nghĩa là "các cô ấy", "họ (nữ giới)".
Ví dụ:
她们是护士。
/Tāmen shì hùshì./
Các cô ấy là y tá.
Không dùng 她 để chỉ vật hoặc động vật (trong trường hợp đó dùng 它 – nó).
7. So sánh 她 với 他 và 它:
Chữ Âm Hán Việt Nghĩa Dùng cho
她 tha cô ấy người nữ
他 tha anh ấy người nam hoặc chung chung
它 tha nó đồ vật, động vật, sự vật
页:
[1]