阮明武 发表于 2025-7-26 07:47:34

谢谢 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

谢谢 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

“谢谢” là gì? Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng và ví dụ

1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Tiếng Trung giản thể: 谢谢
- Phiên âm: xièxie
- Hán Việt: Tạ tạ
- Loại từ: Động từ
- Cấp độ HSK: HSK 1 (cơ bản nhất)
- Ý nghĩa: Là cách nói “cảm ơn” trong tiếng Trung, dùng để thể hiện lòng biết ơn, sự lịch sự và tôn trọng với người khác.
Từ “谢谢” là sự lặp lại của từ “谢” (xiè), mang nghĩa “cảm ơn”. Việc lặp lại này giúp tăng cường mức độ lịch sự và thân thiện trong giao tiếp.

2. Cách dùng trong ngữ pháp
Cấu trúc phổ biến:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| 谢谢 + đại từ nhân xưng | Cảm ơn ai đó | 谢谢你 (Xièxie nǐ): Cảm ơn bạn |
| 谢谢 + danh từ | Cảm ơn điều gì đó | 谢谢你的帮助 (Xièxie nǐ de bāngzhù): Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
| 太 + 谢谢 + 你了 | Cảm ơn rất nhiều | 太谢谢你了 (Tài xièxie nǐ le): Cảm ơn bạn nhiều lắm |
| 谢谢 + cụm danh từ | Cảm ơn một hành động cụ thể | 谢谢你来机场接我 (Xièxie nǐ lái jīchǎng jiē wǒ): Cảm ơn bạn đã đến sân bay đón tôi |

3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
- 谢谢你!
Xièxie nǐ
→ Cảm ơn bạn!
- 谢谢您的关心。
Xièxie nín de guānxīn
→ Cảm ơn sự quan tâm của ngài.
- 太谢谢你了!
Tài xièxie nǐ le
→ Cảm ơn bạn rất nhiều!
- 谢谢你来机场接我。
Xièxie nǐ lái jīchǎng jiē wǒ
→ Cảm ơn bạn đã đến sân bay đón tôi.
- 谢谢你昨天帮我搬家。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ bānjiā
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà hôm qua.
- 谢谢大家的支持。
Xièxie dàjiā de zhīchí
→ Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
- 谢谢你提醒我带护照。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài hùzhào
→ Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang theo hộ chiếu.

4. Phân biệt với các từ tương tự
| Từ | Giống nhau | Khác nhau |
| 感谢 (gǎnxiè) | Cùng nghĩa “cảm ơn” | Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc diễn văn |
| 感激 (gǎnjī) | Cùng thể hiện lòng biết ơn | Nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc, ít dùng trong khẩu ngữ |
| 多谢 (duōxiè) | Cảm ơn nhiều | Thân mật, thường dùng trong hội thoại |
| 谢了 (xièle) | Cảm ơn nha | Thân mật, dùng với bạn bè |

5. Một số mẫu câu mở rộng
- 谢谢你帮我复习功课。
Xièxie nǐ bāng wǒ fùxí gōngkè
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi ôn bài.
- 谢谢你昨天请我吃饭。
Xièxie nǐ zuótiān qǐng wǒ chīfàn
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn hôm qua.
- 谢谢你一直以来的支持。
Xièxie nǐ yīzhí yǐlái de zhīchí
→ Cảm ơn sự ủng hộ của bạn trong suốt thời gian qua.
- 谢谢你告诉我这个消息。
Xièxie nǐ gàosu wǒ zhège xiāoxi
→ Cảm ơn bạn đã cho tôi biết tin này.

6. Mẹo sử dụng
- Khi nói với người lớn tuổi hoặc cấp trên, nên dùng “谢谢您” để thể hiện sự tôn trọng.
- Có thể lặp lại “谢谢谢谢” để nhấn mạnh lòng biết ơn (rất phổ biến trong khẩu ngữ).
- Trong văn viết hoặc diễn văn, nên dùng “感谢” hoặc “感激” để tăng tính trang trọng.

1. “谢谢” là gì?
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm: xièxie

Tiếng Việt: cảm ơn

Tiếng Anh: thank you

“谢谢” là cách biểu đạt lòng biết ơn trong tiếng Trung. Tương đương với “cảm ơn” trong tiếng Việt. Được dùng phổ biến trong hầu hết các tình huống giao tiếp: từ lịch sự trong công việc, đến thân mật hàng ngày.

2. Loại từ và chức năng
Loại từ: Động từ biểu cảm / Câu cảm thán

Vai trò:

Dùng như một câu cảm ơn trực tiếp

Làm thành phần trong câu lịch sự

Dùng trong các cấu trúc biểu đạt cảm xúc

3. Cấu trúc & cách dùng
Cấu trúc      Cách dùng      Ví dụ      Phiên âm      Dịch tiếng Việt
谢谢 + bạn      Dùng để nói “Cảm ơn bạn”      谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn
谢谢 + ai đó + việc gì      Cảm ơn ai đó về điều gì      谢谢你帮我。      xièxie nǐ bāng wǒ      Cảm ơn bạn đã giúp tôi
非常谢谢 + người      Nhấn mạnh sự biết ơn      非常谢谢老师      fēicháng xièxie lǎoshī      Cảm ơn thầy/cô rất nhiều
谢谢 + danh từ      Cảm ơn về thứ gì      谢谢礼物      xièxie lǐwù      Cảm ơn món quà
4. Các mẫu câu thông dụng
谢谢你! Phiên âm: xièxie nǐ Dịch: Cảm ơn bạn!

谢谢大家的支持。 Phiên âm: xièxie dàjiā de zhīchí Dịch: Cảm ơn mọi người đã ủng hộ.

谢谢你昨天来参加我的生日派对。 Phiên âm: xièxie nǐ zuótiān lái cānjiā wǒ de shēngrì pàiduì Dịch: Cảm ơn bạn đã đến dự tiệc sinh nhật của tôi hôm qua.

我想谢谢你给我的建议。 Phiên âm: wǒ xiǎng xièxie nǐ gěi wǒ de jiànyì Dịch: Tôi muốn cảm ơn bạn vì lời khuyên dành cho tôi.

谢谢你一直陪着我。 Phiên âm: xièxie nǐ yìzhí péizhe wǒ Dịch: Cảm ơn bạn đã luôn ở bên tôi.

5. Biến thể & cụm từ liên quan
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
感谢      gǎnxiè      cảm tạ, cảm ơn (trang trọng hơn)
多谢      duōxiè      rất cảm ơn
非常感谢      fēicháng gǎnxiè      vô cùng cảm ơn
谢谢你的好意      xièxie nǐ de hǎoyì      cảm ơn vì thiện chí của bạn
谢谢光临      xièxie guānglín      cảm ơn quý khách đã đến
6. Lưu ý khi phát âm
“谢谢” phát âm là xièxie, với âm thanh nhẹ nhàng, dễ chịu.

Không nên kéo dài âm hay nói quá nhanh để tránh mất lịch sự.

Ý nghĩa của “谢谢”
谢谢 là cách nói “cảm ơn” trong tiếng Trung Quốc.

Dùng để biểu đạt sự biết ơn, lời cảm tạ khi ai đó giúp bạn hoặc làm điều gì tốt cho bạn.

Đây là cách nói lịch sự phổ biến trong mọi tình huống đời sống hàng ngày.

Phiên âm và cách đọc
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm (pinyin): xièxie

Thanh điệu: Cả hai âm đều là thanh 4 (âm cao, xuống giọng nhanh): xiè xiè

Cách phát âm gần giống như “siê-siê”.

Loại từ
Loại từ: Động từ (biểu đạt hành động cảm ơn)

Cũng có thể được coi là một từ biểu cảm hay thán từ, tùy vào vị trí sử dụng trong câu.

Cách dùng trong câu & ví dụ thực tế
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến có dùng “谢谢” trong giao tiếp:

谢谢你。 Phiên âm: Xièxie nǐ. Dịch: Cảm ơn bạn.

谢谢大家的支持。 Phiên âm: Xièxie dàjiā de zhīchí. Dịch: Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.

非常谢谢你帮我。 Phiên âm: Fēicháng xièxie nǐ bāng wǒ. Dịch: Rất cảm ơn bạn đã giúp tôi.

谢谢您的来信。 Phiên âm: Xièxie nín de láixìn. Dịch: Cảm ơn thư của quý vị.

我想谢谢你昨天的照顾。 Phiên âm: Wǒ xiǎng xièxie nǐ zuótiān de zhàogù. Dịch: Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã chăm sóc tôi hôm qua.

谢谢你的礼物,我很喜欢。 Phiên âm: Xièxie nǐ de lǐwù, wǒ hěn xǐhuan. Dịch: Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích.

谢谢你邀请我参加你的生日派对。 Phiên âm: Xièxie nǐ yāoqǐng wǒ cānjiā nǐ de shēngrì pàiduì. Dịch: Cảm ơn bạn đã mời tôi dự tiệc sinh nhật của bạn.

Một số biến thể & cách kết hợp
多谢 (duōxiè): Cảm ơn nhiều → 多谢你的帮助。(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)

谢谢你们 (xièxie nǐmen): Cảm ơn các bạn → 谢谢你们的到来。(Cảm ơn các bạn đã đến.)

真谢谢你 (zhēn xièxie nǐ): Thật sự cảm ơn bạn → 真谢谢你今天陪我去医院。(Thật sự cảm ơn bạn đã đi cùng tôi đến bệnh viện hôm nay.)

Cách đáp lại “谢谢”
Nếu ai đó nói “谢谢”, bạn có thể trả lời bằng:

Đáp lại      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
不客气      bù kèqì      Không có gì
没关系      méi guānxi      Không sao đâu
不用谢      bù yòng xiè      Không cần cảm ơn

谢谢 là gì?
1. Định nghĩa:
谢谢 (xièxie) là một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa là “cảm ơn”, “cảm ơn bạn”, “cảm tạ”, dùng để thể hiện lòng biết ơn hoặc sự lịch sự khi ai đó giúp đỡ, tặng quà, hoặc làm điều tốt cho mình.

2. Loại từ:
Động từ (动词) – dùng để bày tỏ sự cảm ơn.

Từ tình thái (语气词) – khi dùng trong hội thoại thể hiện cảm xúc lịch sự, tôn trọng.

3. Nguồn gốc từ vựng:
谢: nghĩa gốc là “cảm ơn, cảm tạ”, còn mang nghĩa "từ chối", "rút lui" trong văn cổ.

谢谢: lặp lại để tăng mức độ lịch sự và thân thiện trong giao tiếp.

4. Cách dùng và cấu trúc thường gặp:
Cấu trúc      Ý nghĩa      Ví dụ
谢谢 + bạn      Cảm ơn ai đó      谢谢你。- Cảm ơn bạn.
谢谢 + danh từ      Cảm ơn điều gì đó      谢谢你的帮助。- Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
谢谢 + ai + làm gì đó      Cảm ơn ai vì việc gì      谢谢你告诉我。- Cảm ơn bạn đã nói cho tôi.

5. Các mẫu câu phổ biến:
Ví dụ 1:
谢谢你。

Xièxie nǐ.

Cảm ơn bạn.

Ví dụ 2:
谢谢大家的支持。

Xièxie dàjiā de zhīchí.

Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.

Ví dụ 3:
谢谢你帮我搬家。

Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.

Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.

Ví dụ 4:
谢谢你的礼物,我很喜欢。

Xièxie nǐ de lǐwù, wǒ hěn xǐhuān.

Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích.

Ví dụ 5:
谢谢你刚才替我说话。

Xièxie nǐ gāngcái tì wǒ shuōhuà.

Cảm ơn bạn vừa rồi đã nói giúp tôi.

Ví dụ 6:
非常谢谢你抽出时间来见我。

Fēicháng xièxie nǐ chōuchū shíjiān lái jiàn wǒ.

Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời gian đến gặp tôi.

Ví dụ 7:
谢谢你一直以来的照顾。

Xièxie nǐ yīzhí yǐlái de zhàogù.

Cảm ơn bạn đã chăm sóc tôi suốt thời gian qua.

Ví dụ 8:
我真的非常谢谢你。

Wǒ zhēn de fēicháng xièxie nǐ.

Tôi thật sự rất cảm ơn bạn.

Ví dụ 9:
谢谢你的理解与宽容。

Xièxie nǐ de lǐjiě yǔ kuānróng.

Cảm ơn sự thấu hiểu và bao dung của bạn.

Ví dụ 10:
谢谢您的关心。

Xièxie nín de guānxīn.

Cảm ơn sự quan tâm của ngài/ông/bà (lịch sự hơn).

6. Câu cảm ơn nâng cao (trang trọng, lịch sự hơn):
Cách nói      Phiên âm      Nghĩa
非常感谢你。      Fēicháng gǎnxiè nǐ.      Vô cùng cảm ơn bạn.
万分感谢。      Wànfēn gǎnxiè.      Vạn lần cảm ơn.
衷心感谢您的帮助。      Zhōngxīn gǎnxiè nín de bāngzhù.      Chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của ngài.

7. Đáp lại khi được cảm ơn
Câu nói      Phiên âm      Dịch nghĩa
不客气。      Bú kèqi.      Không có gì.
没关系。      Méi guānxi.      Không sao đâu.
应该的。      Yīnggāi de.      Đó là điều nên làm.
不用谢。      Bú yòng xiè.      Không cần cảm ơn đâu.

8. Một số lưu ý khi sử dụng 谢谢
Có thể lặp lại thành “谢谢谢谢” trong hội thoại để nhấn mạnh sự chân thành hoặc tạo cảm giác thân thiện.

Trong giao tiếp trang trọng, có thể thêm từ 您 (nín) để thể hiện sự tôn trọng: 谢谢您。

Không dùng 谢谢 với ngữ điệu châm biếm, mỉa mai trong văn cảnh nghiêm túc.

9. Bài tập ứng dụng
Điền từ phù hợp vào chỗ trống:

______你帮我开门。

______你的邀请,我很高兴参加。

他对我说:“______你昨天给我送饭。”

A: 我帮你拿书吧。
B: 好的,______!

Đáp án:

谢谢

谢谢

谢谢

谢谢

Trong tiếng Trung, 谢谢 (xièxiè) là một cụm từ mang nghĩa "cảm ơn" trong tiếng Việt. Đây là cách biểu đạt sự biết ơn hoặc cảm tạ phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Trung.

1. Loại từ
谢谢 là một cụm từ (phrase) thuộc nhóm từ cảm thán (exclamation) hoặc thán từ (interjection) trong tiếng Trung. Nó được hình thành từ sự lặp lại của chữ 谢 (xiè), có nghĩa là "cảm ơn" hoặc "tạ ơn". Tuy nhiên, trong thực tế, 谢 hiếm khi được dùng đơn lẻ trong giao tiếp hiện đại, mà thường xuất hiện dưới dạng 谢谢 để tăng tính nhấn mạnh và thân thiện.

Phân loại: Cụm từ cảm ơn thuộc nhóm từ biểu đạt cảm xúc hoặc thái độ.
Đặc điểm: 谢谢 là cách nói trung lập, phù hợp cho cả ngữ cảnh thân mật lẫn trang trọng. Trong các tình huống cần lịch sự hơn, người ta có thể dùng các biến thể như 谢谢你 (xièxiè nǐ) hoặc 非常感谢 (fēicháng gǎnxiè).
2. Cách sử dụng
谢谢 được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó giúp đỡ, tặng quà, hoặc thể hiện sự tử tế. Một số điểm cần lưu ý khi sử dụng 谢谢:

Ngữ cảnh: Có thể dùng trong văn nói, văn viết, hoặc tin nhắn. Nó phù hợp với mọi tình huống giao tiếp, từ bạn bè, đồng nghiệp đến người lạ.
Biến thể:
谢谢你 (xièxiè nǐ): "Cảm ơn bạn" (ngôi thứ hai số ít, thân mật).
谢谢您 (xièxiè nín): "Cảm ơn bạn" (ngôi thứ hai số ít, trang trọng, dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên).
谢谢你们 (xièxiè nǐmen): "Cảm ơn các bạn" (ngôi thứ hai số nhiều).
非常感谢 (fēicháng gǎnxiè): "Cảm ơn rất nhiều" (trang trọng hơn).
Phản hồi: Khi nhận được lời cảm ơn, người Trung Quốc thường đáp lại bằng 不客气 (bù kèqì) nghĩa là "Không có gì" hoặc 不用谢 (bùyòng xiè) nghĩa là "Không cần cảm ơn".
Văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, nói 谢谢 không phải lúc nào cũng cần thiết trong các mối quan hệ rất thân thiết (như gia đình hoặc bạn thân), vì nó có thể tạo cảm giác xa cách. Tuy nhiên, trong giao tiếp xã hội, việc nói 谢谢 là chuẩn mực lịch sự.
3. Cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 谢谢:

谢谢 đứng độc lập:
Cấu trúc: 谢谢
Ví dụ: 谢谢!(Xièxiè!) - Cảm ơn!
谢谢 + Đại từ:
Cấu trúc: 谢谢 + 你/您/你们
Ví dụ: 谢谢你!(Xièxiè nǐ!) - Cảm ơn bạn!
谢谢 + Lý do:
Cấu trúc: 谢谢 + (你的) + Danh từ/Cụm động từ
Ví dụ: 谢谢你的帮助。(Xièxiè nǐ de bāngzhù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
谢谢 trong câu phức:
Cấu trúc: 谢谢 + Đối tượng + 因为/因为你 + Lý do
Ví dụ: 谢谢你因为你帮了我。(Xièxiè nǐ yīnwèi nǐ bāng le wǒ.) - Cảm ơn bạn vì bạn đã giúp tôi.
谢谢 trong câu hỏi hoặc lời mời:
Cấu trúc: 疑问词 + 谢谢? hoặc 谢谢 + 动词
Ví dụ: 怎么说谢谢?(Zěnme shuō xièxiè?) - Làm sao để nói cảm ơn?
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng 谢谢 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: 谢谢 đứng độc lập
Câu: 谢谢!
Phiên âm: Xièxiè!
Dịch: Cảm ơn!
Ngữ cảnh: Khi ai đó đưa bạn một món đồ.
Câu: 谢谢啊!
Phiên âm: Xièxiè a!
Dịch: Cảm ơn nhé!
Ngữ cảnh: Thân mật, nói với bạn bè.
Ví dụ 2: 谢谢 + Đại từ
Câu: 谢谢你!
Phiên âm: Xièxiè nǐ!
Dịch: Cảm ơn bạn!
Ngữ cảnh: Cảm ơn một người bạn đã giúp đỡ.
Câu: 谢谢您!
Phiên âm: Xièxiè nín!
Dịch: Cảm ơn ngài/bạn!
Ngữ cảnh: Nói với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
Ví dụ 3: 谢谢 + Lý do
Câu: 谢谢你的礼物。
Phiên âm: Xièxiè nǐ de lǐwù.
Dịch: Cảm ơn món quà của bạn.
Ngữ cảnh: Nhận quà sinh nhật.
Câu: 谢谢你陪我。
Phiên âm: Xièxiè nǐ péi wǒ.
Dịch: Cảm ơn bạn đã ở bên tôi.
Ngữ cảnh: Thân mật, cảm ơn bạn bè.
Ví dụ 4: 谢谢 trong ngữ cảnh trang trọng
Câu: 非常感谢您的支持。
Phiên âm: Fēicháng gǎnxiè nín de zhīchí.
Dịch: Cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ của ngài.
Ngữ cảnh: Trong email hoặc thư công việc.
Câu: 谢谢大家的帮助。
Phiên âm: Xièxiè dàjiā de bāngzhù.
Dịch: Cảm ơn sự giúp đỡ của mọi người.
Ngữ cảnh: Phát biểu trước đám đông.
Ví dụ 5: 谢谢 trong câu phức
Câu: 谢谢你因为你教我中文。
Phiên âm: Xièxiè nǐ yīnwèi nǐ jiāo wǒ Zhōngwén.
Dịch: Cảm ơn bạn vì bạn đã dạy tôi tiếng Trung.
Ngữ cảnh: Cảm ơn giáo viên hoặc bạn bè.
Câu: 谢谢她帮我完成工作。
Phiên âm: Xièxiè tā bāng wǒ wánchéng gōngzuò.
Dịch: Cảm ơn cô ấy đã giúp tôi hoàn thành công việc.
Ngữ cảnh: Nói về một người thứ ba.
Ví dụ 6: 谢谢 trong câu hỏi hoặc phản hồi
Câu: 怎么用中文说谢谢?
Phiên âm: Zěnme yòng Zhōngwén shuō xièxiè?
Dịch: Làm sao để nói "cảm ơn" bằng tiếng Trung?
Ngữ cảnh: Hỏi về ngôn ngữ.
Câu: 谢谢,不用谢!
Phiên âm: Xièxiè, bùyòng xiè!
Dịch: Cảm ơn, không cần cảm ơn đâu!
Ngữ cảnh: Phản hồi khi được cảm ơn.
5. Lưu ý quan trọng
Phát âm: 谢谢 được phát âm là xièxiè (thanh điệu 4 - thanh hạ). Người học cần chú ý phát âm đúng để tránh nhầm với các từ khác.
Ngữ điệu: Trong văn nói, ngữ điệu của 谢谢 có thể thay đổi tùy ngữ cảnh. Ví dụ, nói 谢谢啊 với giọng vui vẻ sẽ thân mật hơn.
Biến thể lịch sự: Trong các tình huống trang trọng, nên dùng 谢谢您 hoặc 非常感谢. Ví dụ, khi nói với khách hàng hoặc sếp.
Văn hóa: Ở Trung Quốc, nói 谢谢 quá nhiều trong gia đình hoặc với bạn thân có thể bị coi là khách sáo. Trong trường hợp này, hành động (như mời lại một bữa ăn) thường được dùng để thể hiện lòng biết ơn hơn là lời nói.

谢谢 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm (Pinyin): xièxie

Loại từ: Động từ (动词) – thường được dùng như lời cảm ơn trong giao tiếp hằng ngày.

2. Nghĩa tiếng Việt
谢谢 nghĩa là: Cảm ơn, cảm tạ, biết ơn, dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với người khác về hành động, lời nói, sự giúp đỡ...

3. Cách dùng trong câu
谢谢 thường đứng một mình như một câu hoàn chỉnh (giống “Cảm ơn!” trong tiếng Việt).

Cũng có thể dùng như một động từ theo sau bởi tân ngữ là người hoặc việc được cảm ơn.

Có thể đi kèm thêm các đại từ như 你, 您, 大家, v.v.

4. Các cách nói phổ biến với 谢谢
Biểu đạt      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
谢谢      xièxie      Cảm ơn
谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn
谢谢您      xièxie nín      Cảm ơn ông/bà/Ngài (lịch sự hơn)
非常谢谢你      fēicháng xièxie nǐ      Rất cảm ơn bạn
真谢谢你      zhēn xièxie nǐ      Thật sự cảm ơn bạn
谢谢大家      xièxie dàjiā      Cảm ơn mọi người
谢谢你的帮助      xièxie nǐ de bāngzhù      Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn
多谢      duōxiè      Cảm ơn nhiều (lịch sự hơn, trang trọng)
感谢      gǎnxiè      Biểu đạt trang trọng hơn “cảm ơn”

5. Mẫu câu ví dụ (phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
谢谢你帮我搬家。

Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.

Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.

Ví dụ 2:
谢谢你的礼物,我很喜欢。

Xièxie nǐ de lǐwù, wǒ hěn xǐhuān.

Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích.

Ví dụ 3:
我想对你说一声谢谢。

Wǒ xiǎng duì nǐ shuō yī shēng xièxie.

Tôi muốn nói một lời cảm ơn đến bạn.

Ví dụ 4:
谢谢您的光临。

Xièxie nín de guānglín.

Cảm ơn quý khách đã ghé thăm.
(Dùng trong nhà hàng, khách sạn, cửa hàng)

Ví dụ 5:
如果不是你的帮助,我真的不知道该怎么办。谢谢你!

Rúguǒ bú shì nǐ de bāngzhù, wǒ zhēn de bù zhīdào gāi zěnme bàn. Xièxie nǐ!

Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi thật sự không biết phải làm sao. Cảm ơn bạn!

Ví dụ 6:
谢谢大家今天的参与!

Xièxie dàjiā jīntiān de cānyù!

Cảm ơn mọi người đã tham gia hôm nay!

Ví dụ 7:
你太好了,真的谢谢你!

Nǐ tài hǎo le, zhēn de xièxie nǐ!

Bạn thật tốt, cảm ơn bạn thật nhiều!

Ví dụ 8:
谢谢你抽时间见我。

Xièxie nǐ chōu shíjiān jiàn wǒ.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian gặp tôi.

Ví dụ 9:
医生,谢谢您救了我父亲的命。

Yīshēng, xièxie nín jiù le wǒ fùqin de mìng.

Bác sĩ, cảm ơn ngài đã cứu sống cha tôi.

Ví dụ 10:
谢谢你让我变得更好。

Xièxie nǐ ràng wǒ biàn de gèng hǎo.

Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi trở nên tốt hơn.

6. Những điểm cần lưu ý khi dùng 谢谢
谢谢 có thể dùng một mình:
Ví dụ:
— 这是你的书。
— 谢谢!
— Đây là sách của bạn.
— Cảm ơn!

Trong môi trường trang trọng hoặc viết văn, có thể thay thế bằng 感谢 (gǎnxiè) để thể hiện mức độ biết ơn sâu sắc hơn.

Trong khẩu ngữ thân mật, cũng có thể dùng 多谢, 谢啦, 谢谢哈, v.v.

7. Phản hồi lịch sự sau khi được cảm ơn
Khi người khác nói 谢谢, bạn có thể trả lời:

Tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
不客气      bú kèqì      Không có gì
没关系      méi guānxi      Không sao đâu
不用谢      bú yòng xiè      Không cần cảm ơn
哪儿的话      nǎr de huà      Khách sáo quá rồi

谢谢 là một từ vựng cực kỳ cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong mọi tình huống giao tiếp đời sống, từ thông thường đến trang trọng. Việc sử dụng đúng và linh hoạt từ 谢谢 không chỉ giúp bạn thể hiện sự lịch sự mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp văn hóa khi học tiếng Trung Quốc.

谢谢 (xièxie) là một từ cảm thán (感叹词 / gǎntàn cí) hoặc được xem như một cụm từ biểu đạt (表达 / biǎodá), dùng để bày tỏ lời cảm ơn (cảm ơn, cám ơn) trong giao tiếp. Nó tương đương với "thank you" trong tiếng Anh hoặc "cảm ơn" trong tiếng Việt.

1. Loại từ
谢谢 là một từ cảm thán (感叹词 / gǎntàn cí) hoặc một cụm từ biểu đạt sự cảm ơn.
Nó được hình thành từ hai ký tự 谢 (xiè), mỗi ký tự mang nghĩa "cảm ơn" hoặc "tạ ơn", nhưng khi đứng một mình, 谢 hiếm khi được dùng trong giao tiếp hiện đại. Thay vào đó, 谢谢 là cách nói phổ biến nhất.
谢谢 được dùng trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ thân mật đến lịch sự.
2. Cách sử dụng
谢谢 được dùng để bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó làm điều gì đó cho mình, chẳng hạn như giúp đỡ, tặng quà, hoặc cung cấp thông tin.
谢谢 thường đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, nhưng cũng có thể kết hợp với các từ/cụm từ khác để tăng mức độ lịch sự hoặc nhấn mạnh.
Trong các ngữ cảnh trang trọng, người ta có thể dùng các biến thể như 非常感谢 (fēicháng gǎnxiè) hoặc 多谢 (duōxiè) để thể hiện sự cảm ơn sâu sắc hơn.
谢谢 phù hợp với hầu hết các tình huống, nhưng trong giao tiếp thân mật, người bản xứ có thể chỉ nói 谢啦 (xiè la) hoặc thậm chí chỉ 谢 (xiè) để tỏ ra gần gũi.
3. Mẫu câu cơ bản
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 谢谢:

Đứng một mình:
Cấu trúc: 谢谢
Ví dụ: 谢谢! (Xièxie!) - Cảm ơn!
Kèm tân ngữ (cảm ơn ai đó):
Cấu trúc: 谢谢 + danh từ/đại từ
Ví dụ: 谢谢你。 (Xièxie nǐ.) - Cảm ơn bạn.
Kèm lý do cảm ơn:
Cấu trúc: 谢谢 + (你) + vì lý do (cụm động từ/danh từ)
Ví dụ: 谢谢你的帮助。 (Xièxie nǐ de bāngzhù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Kết hợp với trạng từ để tăng mức độ lịch sự:
Cấu trúc: 很/非常 + 谢谢
Ví dụ: 非常谢谢。 (Fēicháng xièxie.) - Rất cảm ơn.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 谢谢 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Đứng một mình
Câu: 谢谢!
Phiên âm: Xièxie!
Dịch: Cảm ơn!
Giải thích: Dùng trong giao tiếp ngắn gọn, ví dụ khi ai đó đưa bạn một món đồ hoặc giúp bạn một việc nhỏ.
Câu: 谢谢你!
Phiên âm: Xièxie nǐ!
Dịch: Cảm ơn bạn!
Giải thích: Thêm 你 (bạn) để chỉ rõ người được cảm ơn, lịch sự hơn một chút.
Ví dụ 2: Kèm tân ngữ
Câu: 谢谢老师。
Phiên âm: Xièxie lǎoshī.
Dịch: Cảm ơn thầy/cô.
Giải thích: 老师 (giáo viên) là đối tượng được cảm ơn, dùng trong ngữ cảnh học đường.
Câu: 谢谢大家。
Phiên âm: Xièxie dàjiā.
Dịch: Cảm ơn mọi người.
Giải thích: 大家 (mọi người) chỉ một nhóm người, dùng khi cảm ơn tập thể.
Ví dụ 3: Kèm lý do cảm ơn
Câu: 谢谢你的礼物。
Phiên âm: Xièxie nǐ de lǐwù.
Dịch: Cảm ơn món quà của bạn.
Giải thích: 你的礼物 (món quà của bạn) nêu rõ lý do cảm ơn.
Câu: 谢谢你帮我修电脑。
Phiên âm: Xièxie nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo.
Dịch: Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa máy tính.
Giải thích: 帮我修电脑 (giúp tôi sửa máy tính) là hành động cụ thể được cảm ơn.
Ví dụ 4: Kết hợp với trạng từ
Câu: 非常谢谢你的支持。
Phiên âm: Fēicháng xièxie nǐ de zhīchí.
Dịch: Rất cảm ơn sự ủng hộ của bạn.
Giải thích: 非常 (rất) tăng mức độ cảm ơn, làm câu trở nên trang trọng hơn.
Câu: 真的很谢谢你。
Phiên âm: Zhēn de hěn xièxie nǐ.
Dịch: Thật sự rất cảm ơn bạn.
Giải thích: 真的很 (thật sự rất) nhấn mạnh sự chân thành trong lời cảm ơn.
Ví dụ 5: Câu phức tạp hơn
Câu: 谢谢你昨天帮我搬家,太辛苦了!
Phiên âm: Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ bānjiā, tài xīnkǔ le!
Dịch: Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà hôm qua, vất vả quá!
Giải thích: Câu này kết hợp lời cảm ơn với lý do (帮我搬家) và cảm thán (太辛苦了) để bày tỏ sự biết ơn sâu sắc.
Câu: 谢谢你们一直以来的关心和照顾。
Phiên âm: Xièxie nǐmen yīzhí yǐlái de guānxīn hé zhàogù.
Dịch: Cảm ơn các bạn vì sự quan tâm và chăm sóc từ trước đến nay.
Giải thích: 你们 (số nhiều) và cụm 一直以来的关心和照顾 (sự quan tâm và chăm sóc từ trước đến nay) thể hiện lòng biết ơn trong thời gian dài.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh thân mật
Câu: 谢啦!
Phiên âm: Xiè la!
Dịch: Cảm ơn nhé!
Giải thích: 啦 (la) làm câu trở nên thân mật, thường dùng giữa bạn bè.
Câu: 谢了,哥们儿!
Phiên âm: Xiè le, gēmenr!
Dịch: Cảm ơn nha, anh em!
Giải thích: 谢了 là cách nói rút gọn, 哥们儿 (anh em) mang sắc thái thân thiết, thường dùng giữa bạn bè nam.
5. Lưu ý khi sử dụng
Tính lịch sự: Trong các tình huống trang trọng, nên dùng 谢谢你 hoặc 非常感谢 thay vì chỉ 谢谢 để thể hiện sự tôn trọng.
Ngữ cảnh văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, nói 谢谢 quá nhiều với bạn bè thân hoặc gia đình có thể tạo cảm giác xa cách. Trong những trường hợp này, người bản xứ có thể chỉ mỉm cười hoặc dùng hành động để đáp lại thay vì nói 谢谢.
Phản hồi lời cảm ơn: Khi được cảm ơn, người Trung Quốc thường đáp 不客气 (bù kèqì) - "Không có gì" hoặc 没事 (méi shì) - "Không sao" trong ngữ cảnh thân mật.
Biến thể: Ngoài 谢谢, còn có các cách nói khác như:
多谢 (duōxiè): Cảm ơn nhiều.
感谢 (gǎnxiè): Cảm ơn (trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc diễn văn).
谢了 (xiè le): Cảm ơn (thân mật, ngắn gọn).

谢谢 là cụm từ cảm thán dùng để bày tỏ lòng biết ơn, tương đương với "cảm ơn" trong tiếng Việt.
Nó có thể đứng một mình, kèm tân ngữ, lý do, hoặc trạng từ để tăng mức độ lịch sự.
谢谢 phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh, từ thân mật đến trang trọng, nhưng cần chú ý cách dùng để tránh tạo cảm giác xa cách trong các mối quan hệ thân thiết.
Phát âm là xièxie, nhấn giọng ở âm tiết thứ hai nhẹ hơn.

1. Thông tin cơ bản về từ “谢谢”
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm: xièxie

Loại từ: Động từ (thường dùng như lời cảm ơn, mang chức năng ngữ dụng)

Nghĩa tiếng Việt: Cảm ơn, xin cảm ơn, cảm tạ

2. Giải thích nghĩa và nguồn gốc
A. Nghĩa gốc của “谢”
Chữ 谢 trong Hán ngữ cổ có nghĩa là:

Từ chối

Tạ lỗi

Biểu thị sự cảm ơn

Trong tiếng Trung hiện đại, khi lặp lại hai lần là 谢谢, nó mang nghĩa “cảm ơn” – một lời bày tỏ sự biết ơn với ai đó.

B. “谢谢” là hành động bày tỏ lòng cảm kích
Khi người khác giúp đỡ bạn, tặng quà, nói lời tốt đẹp hoặc làm điều tốt cho bạn, bạn nói “谢谢” để bày tỏ sự cảm ơn.

3. Các cấu trúc thường gặp với “谢谢”
A. Cấu trúc đơn giản:
谢谢 + người: Cảm ơn ai đó
Ví dụ:

谢谢你。
Xièxie nǐ.
→ Cảm ơn bạn.

谢谢老师。
Xièxie lǎoshī.
→ Cảm ơn thầy/cô giáo.

B. Cấu trúc mở rộng:
谢谢 + người + động từ (việc đã làm)
→ Dùng để cảm ơn một hành động cụ thể.

Ví dụ:

谢谢你帮我找手机。
Xièxie nǐ bāng wǒ zhǎo shǒujī.
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi tìm điện thoại.

谢谢你昨天送我回家。
Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā.
→ Cảm ơn bạn hôm qua đã đưa tôi về nhà.

C. Các cách nói biến thể của “谢谢”
Cách nói      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
非常谢谢你      Fēicháng xièxie nǐ      Rất cảm ơn bạn
真谢谢你      Zhēn xièxie nǐ      Thật sự cảm ơn bạn
万分感谢      Wànfēn gǎnxiè      Vô cùng cảm kích, muôn phần cảm ơn
谢谢大家      Xièxie dàjiā      Cảm ơn mọi người
谢谢您的帮助      Xièxie nín de bāngzhù      Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài/quý vị

4. Cách đáp lại lời “谢谢”
Nếu ai đó nói “谢谢” với bạn, bạn có thể đáp lại bằng các cụm từ sau:

Câu trả lời      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
不客气      Bú kèqi      Đừng khách sáo / Không có gì
没关系      Méi guānxi      Không sao đâu
不用谢      Bú yòng xiè      Không cần cảm ơn đâu
应该的      Yīnggāi de      Đó là việc nên làm thôi
小意思      Xiǎo yìsi      Chuyện nhỏ thôi

5. 30 câu ví dụ chi tiết với “谢谢”
A. Cảm ơn đơn giản
谢谢你。
Xièxie nǐ.
→ Cảm ơn bạn.

谢谢大家的支持。
Xièxie dàjiā de zhīchí.
→ Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.

真谢谢你帮了我这么大的忙。
Zhēn xièxie nǐ bāng le wǒ zhème dà de máng.
→ Thật sự cảm ơn bạn đã giúp tôi một việc lớn như vậy.

谢谢你照顾我的孩子。
Xièxie nǐ zhàogù wǒ de háizi.
→ Cảm ơn bạn đã chăm sóc con tôi.

谢谢你给我这个机会。
Xièxie nǐ gěi wǒ zhège jīhuì.
→ Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội này.

B. Cảm ơn trong công việc / học tập
谢谢你来参加我们的会议。
Xièxie nǐ lái cānjiā wǒmen de huìyì.
→ Cảm ơn bạn đã tham dự cuộc họp của chúng tôi.

谢谢你提供的资料。
Xièxie nǐ tígōng de zīliào.
→ Cảm ơn tài liệu mà bạn cung cấp.

谢谢你批改我的作业。
Xièxie nǐ pīgǎi wǒ de zuòyè.
→ Cảm ơn bạn đã sửa bài tập cho tôi.

谢谢你教我发音。
Xièxie nǐ jiāo wǒ fāyīn.
→ Cảm ơn bạn đã dạy tôi phát âm.

谢谢您的指导。
Xièxie nín de zhǐdǎo.
→ Cảm ơn sự hướng dẫn của ngài/quý vị.

C. Cảm ơn trong cuộc sống hàng ngày
谢谢你请我吃饭。
Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn.
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm.

谢谢你帮我搬家。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.

谢谢你提醒我带伞。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài sǎn.
→ Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang ô.

谢谢你帮我开门。
Xièxie nǐ bāng wǒ kāi mén.
→ Cảm ơn bạn đã mở cửa giúp tôi.

谢谢你送我到车站。
Xièxie nǐ sòng wǒ dào chēzhàn.
→ Cảm ơn bạn đã đưa tôi đến bến xe.

D. Lịch sự, trang trọng
非常谢谢您的耐心。
Fēicháng xièxie nín de nàixīn.
→ Rất cảm ơn sự kiên nhẫn của ngài.

谢谢您的合作。
Xièxie nín de hézuò.
→ Cảm ơn sự hợp tác của ngài/quý công ty.

衷心感谢您的支持。
Zhōngxīn gǎnxiè nín de zhīchí.
→ Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của ngài.

谢谢你抽出时间来见我。
Xièxie nǐ chōuchū shíjiān lái jiàn wǒ.
→ Cảm ơn bạn đã dành thời gian đến gặp tôi.

诚挚地谢谢您!
Chéngzhì de xièxie nín!
→ Xin chân thành cảm ơn ngài!

E. Trong thư từ, viết lách
谢谢您的来信。
Xièxie nín de láixìn.
→ Cảm ơn thư của ngài.

谢谢你的建议,我会认真考虑。
Xièxie nǐ de jiànyì, wǒ huì rènzhēn kǎolǜ.
→ Cảm ơn góp ý của bạn, tôi sẽ suy nghĩ kỹ.

谢谢你回复得这么快。
Xièxie nǐ huífù de zhème kuài.
→ Cảm ơn bạn đã trả lời nhanh như vậy.

谢谢您的关注与支持。
Xièxie nín de guānzhù yǔ zhīchí.
→ Cảm ơn sự quan tâm và ủng hộ của quý vị.

谢谢你的鼓励,我会加油的!
Xièxie nǐ de gǔlì, wǒ huì jiāyóu de!
→ Cảm ơn sự động viên của bạn, tôi sẽ cố gắng!

F. Cảm ơn trong lời nói thường nhật
谢啦!
Xiè la!
→ Cảm ơn nhé! (giản dị, thân mật)

哇,谢谢你买给我这个!
Wa, xièxie nǐ mǎi gěi wǒ zhège!
→ Wow, cảm ơn bạn đã mua cái này cho tôi!

你真好,谢谢你!
Nǐ zhēn hǎo, xièxie nǐ!
→ Bạn thật tốt, cảm ơn bạn!

谢谢你一直以来的帮助。
Xièxie nǐ yīzhí yǐlái de bāngzhù.
→ Cảm ơn bạn vì đã luôn giúp đỡ tôi.

我真的很谢谢你。
Wǒ zhēn de hěn xièxie nǐ.
→ Tôi thật sự rất cảm ơn bạn.

“谢谢” là một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất trong giao tiếp tiếng Trung.

Dùng trong mọi tình huống: thân mật, trang trọng, nói chuyện, viết thư, đối thoại công sở...

Có thể kết hợp với nhiều từ để thể hiện mức độ lịch sự khác nhau: 非常谢谢、真谢谢、万分感谢…

Biết dùng và đáp lại đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự và xây dựng quan hệ tốt hơn trong văn hóa Trung Hoa.

谢谢 (xièxie) là một cụm từ được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn, tương ứng với "cảm ơn" trong tiếng Việt. Đây là một trong những từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.

1. Loại từ
谢谢 là một động từ (动词 / dòngcí) hoặc cụm từ biểu thị hành động (phrase) trong tiếng Trung, dùng để thể hiện sự cảm ơn.
Nó thường được sử dụng như một lời nói độc lập (standalone expression) trong giao tiếp, nhưng cũng có thể kết hợp trong các cấu trúc câu để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa.
谢谢 là dạng cơ bản, lịch sự, phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trong các tình huống trang trọng hơn hoặc thân mật hơn, có thể dùng các biến thể như 感谢 (gǎnxiè) hoặc 谢啦 (xiè la).
2. Cách sử dụng
谢谢 được dùng trong các trường hợp sau:

Bày tỏ lòng biết ơn: Khi ai đó giúp đỡ, tặng quà, hoặc làm điều gì tốt cho bạn.
Phản hồi lịch sự: Trong giao tiếp, đặc biệt khi nhận được sự hỗ trợ hoặc lời khen.
Độc lập hoặc trong câu: 谢谢 có thể đứng một mình như một lời cảm ơn ngắn gọn hoặc được dùng trong câu đầy đủ với các thành phần bổ sung như tân ngữ hoặc trạng từ.
Ngữ cảnh văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, nói 谢谢 thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, nhưng trong một số tình huống rất thân thiết (như giữa bạn bè thân hoặc gia đình), người Trung Quốc có thể ít dùng 谢谢 vì cho rằng sự cảm ơn là không cần thiết trong mối quan hệ gần gũi.
3. Cấu trúc câu
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến khi dùng 谢谢:

a) Độc lập
Cấu trúc: 谢谢 hoặc 谢谢你 (xièxie nǐ)
Ví dụ:
谢谢!
Phiên âm: Xièxie!
Nghĩa: Cảm ơn!
b) 谢谢 + Tân ngữ
Cấu trúc: 谢谢 + 大从 (đại từ) / Danh từ
Ví dụ:
谢谢你!
Phiên âm: Xièxie nǐ!
Nghĩa: Cảm ơn bạn!
c) 谢谢 + 因为 + Lý do
Cấu trúc: 谢谢 + 你/你们 + 因为 + Lý do
Ví dụ:
谢谢你因为你帮了我。
Phiên âm: Xièxie nǐ yīnwèi nǐ bāng le wǒ.
Nghĩa: Cảm ơn bạn vì bạn đã giúp tôi.
d) 谢谢 + 的 + Danh từ
Cấu trúc: Dùng để cảm ơn về một vật cụ thể hoặc hành động.
Ví dụ:
谢谢你的礼物。
Phiên âm: Xièxie nǐ de lǐwù.
Nghĩa: Cảm ơn món quà của bạn.
e) Câu nhấn mạnh
Cấu trúc: 非常/很 + 谢谢
Ví dụ:
非常谢谢你!
Phiên âm: Fēicháng xièxie nǐ!
Nghĩa: Cảm ơn bạn rất nhiều!
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách dùng 谢谢 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Độc lập
谢谢!
Phiên âm: Xièxie!
Nghĩa: Cảm ơn!
Ví dụ 2: Cảm ơn người cụ thể
谢谢你帮我。
Phiên âm: Xièxie nǐ bāng wǒ.
Nghĩa: Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
Ví dụ 3: Cảm ơn về một vật
谢谢你的书。
Phiên âm: Xièxie nǐ de shū.
Nghĩa: Cảm ơn quyển sách của bạn.
Ví dụ 4: Cảm ơn tập thể
谢谢你们的支持。
Phiên âm: Xièxie nǐmen de zhīchí.
Nghĩa: Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Ví dụ 5: Cảm ơn với lý do
谢谢你因为你送我回家。
Phiên âm: Xièxie nǐ yīnwèi nǐ sòng wǒ huí jiā.
Nghĩa: Cảm ơn bạn vì bạn đã đưa tôi về nhà.
Ví dụ 6: Nhấn mạnh sự cảm ơn
很谢谢你的帮助。
Phiên âm: Hěn xièxie nǐ de bāngzhù.
Nghĩa: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn rất nhiều.
Ví dụ 7: Câu trang trọng
非常感谢你的邀请。
Phiên âm: Fēicháng gǎnxiè nǐ de yāoqǐng.
Nghĩa: Cảm ơn lời mời của bạn rất nhiều.
(Lưu ý: 感谢 là dạng trang trọng hơn 谢谢).
Ví dụ 8: Câu thân mật
谢啦!
Phiên âm: Xiè la!
Nghĩa: Cảm ơn nha! (dùng trong ngữ cảnh thân mật).
Ví dụ 9: Cảm ơn trong giao tiếp công việc
谢谢你的建议。
Phiên âm: Xièxie nǐ de jiànyì.
Nghĩa: Cảm ơn lời khuyên của bạn.
Ví dụ 10: Cảm ơn trong ngữ cảnh dịch vụ
谢谢你的服务。
Phiên âm: Xièxie nǐ de fúwù.
Nghĩa: Cảm ơn dịch vụ của bạn.
5. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Tính lịch sự: 谢谢 là cách nói lịch sự, phù hợp với hầu hết các tình huống. Tuy nhiên, trong giao tiếp rất thân mật (như với bạn thân hoặc gia đình), người Trung Quốc có thể không nói 谢谢 mà thể hiện lòng biết ơn qua hành động hoặc lời nói khác, vì nói 谢谢 có thể tạo cảm giác xa cách.
Biến thể trang trọng: Trong các tình huống trang trọng (như thư từ, bài phát biểu), người ta thường dùng 感谢 (gǎnxiè) hoặc 非常感谢 (fēicháng gǎnxiè) thay vì 谢谢.
Phản hồi khi được cảm ơn: Khi nghe 谢谢, người Trung Quốc thường đáp lại bằng 不客气 (bù kèqì, "không có gì") hoặc 没关系 (méi guānxì, "không sao đâu") để thể hiện sự khiêm tốn.
6. So sánh với tiếng Việt
谢谢 tương ứng với "cảm ơn" trong tiếng Việt, nhưng tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa các mức độ lịch sự như tiếng Trung (谢谢, 感谢, 多谢).
Trong tiếng Việt, "cảm ơn" có thể dùng trong hầu hết các ngữ cảnh, từ thân mật đến trang trọng. Trong khi đó, 谢谢 phù hợp với giao tiếp thông thường, còn 感谢 thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.

谢谢 là gì?
Từ: 谢谢

Phiên âm: xièxie

Loại từ: Động từ (动词), Câu cảm thán (感叹句)

Nghĩa tiếng Việt: cảm ơn, cám ơn, xin cảm ơn

1. Giải thích chi tiết:
“谢谢” là một cụm từ thể hiện lòng biết ơn và được dùng để bày tỏ sự cảm ơn đối với người khác sau khi nhận được sự giúp đỡ, quà tặng, lời chúc, hành động tốt, hoặc sự quan tâm nào đó.

Trong khẩu ngữ, “谢谢” là từ phổ biến và lịch sự nhất để nói "cảm ơn".

Có thể dùng một mình như một câu hoàn chỉnh hoặc đi kèm với đối tượng cảm ơn như tên người, đại từ nhân xưng, hoặc hành động cụ thể.

2. Cấu trúc ngữ pháp:
谢谢 + người (cảm ơn ai)

谢谢 + ... + 的 + hành động cụ thể

谢谢 + danh từ (cảm ơn điều gì đó)

Cũng có thể dùng một mình như một câu đơn cảm thán

3. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt):
Ví dụ đơn giản:
谢谢!
Xièxie!
→ Cảm ơn!

谢谢你。
Xièxie nǐ.
→ Cảm ơn bạn.

谢谢大家。
Xièxie dàjiā.
→ Cảm ơn mọi người.

Ví dụ có đối tượng cụ thể:
谢谢你帮我搬家。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.

谢谢您对我们的支持。
Xièxie nín duì wǒmen de zhīchí.
→ Cảm ơn ngài vì sự ủng hộ của ngài dành cho chúng tôi.

谢谢老师教我们中文。
Xièxie lǎoshī jiāo wǒmen Zhōngwén.
→ Cảm ơn cô giáo đã dạy chúng tôi tiếng Trung.

Ví dụ trong văn cảnh trang trọng hoặc xã giao:
非常感谢您的帮助,真的太感谢了。
Fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù, zhēnde tài gǎnxiè le.
→ Vô cùng cảm ơn sự giúp đỡ của ngài, thực sự rất cảm ơn.

谢谢你的来信,我会尽快回复你。
Xièxie nǐ de láixìn, wǒ huì jǐnkuài huífù nǐ.
→ Cảm ơn thư của bạn, tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể.

Ví dụ cảm ơn trong hoàn cảnh thường ngày:
A: 我给你买了咖啡。
Wǒ gěi nǐ mǎile kāfēi.
→ Tôi đã mua cà phê cho bạn.
B: 哇,谢谢你!
Wa, xièxie nǐ!
→ Wow, cảm ơn bạn!

谢谢你昨天送我回家。
Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā.
→ Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà hôm qua.

谢谢你的提醒,我差点忘了。
Xièxie nǐ de tíxǐng, wǒ chàdiǎn wàng le.
→ Cảm ơn lời nhắc nhở của bạn, suýt nữa tôi quên mất.

Dùng trong câu có yếu tố nhấn mạnh:
真谢谢你,要不是你,我就完了。
Zhēn xièxie nǐ, yào bú shì nǐ, wǒ jiù wán le.
→ Thật sự cảm ơn bạn, nếu không có bạn thì tôi tiêu rồi.

谢谢你为我所做的一切。
Xièxie nǐ wèi wǒ suǒ zuò de yīqiè.
→ Cảm ơn tất cả những gì bạn đã làm cho tôi.

4. Một số cách nói cảm ơn biến thể trong tiếng Trung:
Cách nói cảm ơn      Phiên âm      Nghĩa
谢谢      xièxie      Cảm ơn (thông dụng)
多谢      duōxiè      Cảm ơn nhiều
非常感谢      fēicháng gǎnxiè      Vô cùng cảm ơn
感谢      gǎnxiè      Cảm kích, cảm ơn (trang trọng hơn)
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Cảm ơn vô cùng (cực kỳ trang trọng)

5. Đáp lại lời cảm ơn:
Khi ai đó nói “谢谢”, bạn có thể trả lời:

不客气。 /Bù kèqì./ → Không có gì.

没关系。 /Méi guānxi./ → Không sao đâu.

不用谢。 /Bú yòng xiè./ → Không cần cảm ơn đâu.

这是我应该做的。 /Zhè shì wǒ yīnggāi zuò de./ → Đây là việc tôi nên làm.

1. Loại từ
谢谢 là một cụm từ (短语 / duǎnyǔ), thuộc nhóm từ cảm thán (感叹词 / gǎntàn cí) hoặc cụm động từ tùy ngữ cảnh, dùng để bày tỏ sự cảm ơn, lòng biết ơn.
Tương đương trong tiếng Việt: “Cảm ơn” hoặc “Cám ơn”.
谢谢 thường được dùng trong văn nói và văn viết, mang tính chất thân mật hoặc trung tính. Trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, người ta có thể dùng các biến thể như 感谢 (gǎnxiè) hoặc 多谢 (duōxiè).
2. Cách phát âm
Phiên âm (Pinyin): xièxie
Âm Hán Việt: Tạ tạ
Thanh điệu: Thanh 4 (thanh hạ, âm giảm dần) cho cả hai âm tiết.
Lưu ý: Phát âm phải nhấn mạnh hai âm tiết đều nhau, nhẹ nhàng và lịch sự. Trong văn nói nhanh, đôi khi người bản xứ phát âm gần giống “xièxi” hoặc “shèshè” (phụ thuộc vào vùng miền).
3. Ý nghĩa và cách sử dụng
谢谢 được dùng để bày tỏ lòng biết ơn khi nhận được sự giúp đỡ, quà tặng, lời khen, hoặc bất kỳ hành động tử tế nào từ người khác.
Có thể đứng một mình như một câu độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng mức độ lịch sự hoặc nhấn mạnh.
谢谢 phù hợp trong các ngữ cảnh thân mật, giao tiếp hàng ngày, hoặc với những người có mối quan hệ ngang hàng. Trong trường hợp cần trang trọng hơn, người ta có thể thêm từ hoặc dùng từ thay thế (xem phần mở rộng).
4. Mẫu câu ví dụ
a) Đứng một mình (câu cảm thán)
Cấu trúc: 谢谢
Dùng khi trả lời ngắn gọn, tương tự “Cảm ơn” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
谢谢!
Phiên âm: Xièxie!
Nghĩa: Cảm ơn!
谢谢你!
Phiên âm: Xièxie nǐ!
Nghĩa: Cảm ơn bạn!
b) Kết hợp với tân ngữ (chỉ người nhận cảm ơn)
Cấu trúc: 谢谢 + tân ngữ (你 / 他 / 她 / 你们, v.v.)
Ví dụ:
谢谢你的帮助。
Phiên âm: Xièxie nǐ de bāngzhù.
Nghĩa: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
谢谢老师。
Phiên âm: Xièxie lǎoshī.
Nghĩa: Cảm ơn thầy/cô.
c) Kết hợp với lý do cảm ơn
Cấu trúc: 谢谢 + (tân ngữ) + 因为 + lý do.
Ví dụ:
谢谢你因为你帮了我。
Phiên âm: Xièxie nǐ yīnwèi nǐ bāng le wǒ.
Nghĩa: Cảm ơn bạn vì bạn đã giúp tôi.
谢谢你们因为你们的支持。
Phiên âm: Xièxie nǐmen yīnwèi nǐmen de zhīchí.
Nghĩa: Cảm ơn các bạn vì sự ủng hộ của các bạn.
d) Kết hợp với từ nhấn mạnh
Cấu trúc: 非常 / 很 / 真 + 谢谢
Dùng để tăng mức độ biết ơn.
Ví dụ:
非常谢谢!
Phiên âm: Fēicháng xièxie!
Nghĩa: Cảm ơn rất nhiều!
真谢谢你!
Phiên âm: Zhēn xièxie nǐ!
Nghĩa: Thật sự cảm ơn bạn!
5. Nhiều ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ đa dạng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Ngữ cảnh thân mật (giữa bạn bè, người quen):
谢谢你的礼物!
Phiên âm: Xièxie nǐ de lǐwù!
Nghĩa: Cảm ơn món quà của bạn!
谢谢你陪我去看电影。
Phiên âm: Xièxie nǐ péi wǒ qù kàn diànyǐng.
Nghĩa: Cảm ơn bạn đã đi xem phim cùng tôi.
Ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày (với người lạ):
谢谢你告诉我路怎么走。
Phiên âm: Xièxie nǐ gàosù wǒ lù zěnme zǒu.
Nghĩa: Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi.
谢谢,请问厕所在哪里?
Phiên âm: Xièxie, qǐngwèn cèsuǒ zài nǎlǐ?
Nghĩa: Cảm ơn, cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
Ngữ cảnh trang trọng (trong công việc, học tập):
谢谢您的指导。
Phiên âm: Xièxie nín de zhǐdǎo.
Nghĩa: Cảm ơn sự hướng dẫn của ngài/cô.
谢谢大家的支持和鼓励。
Phiên âm: Xièxie dàjiā de zhīchí hé gǔlì.
Nghĩa: Cảm ơn sự ủng hộ và động viên của mọi người.
Ngữ cảnh lịch sự hơn (dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên):
非常感谢您的帮助。
Phiên âm: Fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù.
Nghĩa: Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của ngài/cô.
谢谢您的慷慨。
Phiên âm: Xièxie nín de kāngkǎi.
Nghĩa: Cảm ơn sự hào phóng của ngài/cô.
Ngữ cảnh văn viết (thư cảm ơn, bài phát biểu):
谢谢所有参与者的热情。
Phiên âm: Xièxie suǒyǒu cānyùzhě de rèqíng.
Nghĩa: Cảm ơn sự nhiệt tình của tất cả những người tham gia.
谢谢您对我们项目的支持。
Phiên âm: Xièxie nín duì wǒmen xiàngmù de zhīchí.
Nghĩa: Cảm ơn ngài/cô đã ủng hộ dự án của chúng tôi.
6. Lưu ý quan trọng
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
感谢 (gǎnxiè): Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh cần sự nghiêm túc (e.g., 感谢您的合作 – Cảm ơn sự hợp tác của bạn).
多谢 (duōxiè): Gần giống 谢谢 nhưng mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng trong văn nói ở một số vùng (e.g., miền Nam Trung Quốc).
谢了 (xiè le): Thân mật hơn, tương đương “Cám ơn” hoặc “Thanks” trong tiếng Anh, thường dùng giữa bạn bè.
Cách đáp lại lời cảm ơn:
Khi được cảm ơn bằng 谢谢, người Trung Quốc thường trả lời 不客气 (bù kèqì – Không có gì) hoặc 没事 (méi shì – Không sao) trong ngữ cảnh thân mật.
Ví dụ:
A: 谢谢你的帮助!(Xièxie nǐ de bāngzhù!) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 不客气!(Bù kèqì!) – Không có gì!
Văn hóa sử dụng:
Ở Trung Quốc, việc nói 谢谢 quá nhiều trong một số ngữ cảnh thân mật (như với gia đình hoặc bạn bè rất thân) có thể bị coi là xa cách. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, đặc biệt với người lạ hoặc đồng nghiệp, nói 谢谢 là biểu hiện của sự lịch sự.
Trong một số vùng (như Quảng Đông), người ta có thể dùng 唔該 (m̀h gōi) thay cho 谢谢 trong văn nói.
7. Mở rộng: Văn hóa và ngữ cảnh
谢谢 xuất hiện từ thời Trung Quốc cổ đại, bắt nguồn từ động từ 谢 (xiè), nghĩa gốc là “tạ lỗi” hoặc “cảm tạ”. Trong tiếng Trung hiện đại, 谢谢 đã trở thành cách nói phổ biến nhất để bày tỏ lòng biết ơn.
Trong văn hóa Trung Quốc, việc cảm ơn không chỉ là lời nói mà còn có thể kèm theo hành động (như cúi đầu nhẹ hoặc mỉm cười) để thể hiện sự chân thành.
Trong các ngữ cảnh quốc tế, 谢谢 thường được người học tiếng Trung sử dụng như một từ “cửa miệng” để thể hiện sự thân thiện và hòa nhập.

1. 谢谢 là gì?
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm (pinyin): xièxie

Loại từ: Động từ / Câu cảm thán

Nghĩa tiếng Việt: Cảm ơn, cảm tạ

Nghĩa tiếng Anh: thank you / thanks

2. Giải thích chi tiết
“谢谢” là từ thường dùng trong giao tiếp tiếng Trung để biểu đạt sự cảm ơn, biết ơn, lòng cảm kích với người khác khi họ giúp đỡ, tặng quà, làm việc tốt, hoặc nói điều tử tế. Đây là cách nói lịch sự và phổ biến trong các tình huống hàng ngày cũng như trong môi trường trang trọng.

Từ “谢” có nghĩa là “cảm ơn, tạ ơn”, lặp lại hai lần thành “谢谢” để biểu thị sự nhấn mạnh và lễ phép hơn. Lặp lại trong tiếng Trung là một hình thức tăng mức độ lịch sự.

3. Cách dùng trong câu
Dùng đơn lẻ:
谢谢!(Xièxie!) → Cảm ơn!

谢谢你!(Xièxie nǐ!) → Cảm ơn bạn!

真谢谢你!(Zhēn xièxie nǐ!) → Thật sự cảm ơn bạn!

Kết hợp với tân ngữ:
谢谢您的帮助!→ Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài!

谢谢大家的支持!→ Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người!

Trong văn viết hoặc trang trọng hơn:
感谢 (gǎnxiè): cảm ơn (trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc diễn văn)

多谢 (duōxiè): cảm ơn nhiều

非常感谢 (fēicháng gǎnxiè): vô cùng cảm ơn

4. Các mẫu câu ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ đơn giản:
谢谢你。
Xièxie nǐ.
Cảm ơn bạn.

谢谢您的耐心。
Xièxie nín de nàixīn.
Cảm ơn sự kiên nhẫn của ngài.

谢谢你的礼物,我很喜欢。
Xièxie nǐ de lǐwù, wǒ hěn xǐhuān.
Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích.

谢谢你昨天帮我搬家。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ bānjiā.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà hôm qua.

谢谢您的光临!
Xièxie nín de guānglín!
Cảm ơn ngài đã ghé thăm!

我真的很谢谢你。
Wǒ zhēn de hěn xièxie nǐ.
Tôi thực sự rất cảm ơn bạn.

谢谢你抽时间来参加我们的聚会。
Xièxie nǐ chōu shíjiān lái cānjiā wǒmen de jùhuì.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham dự buổi họp mặt của chúng tôi.

谢谢你提醒我带护照。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài hùzhào.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang hộ chiếu.

谢谢你一直以来的支持。
Xièxie nǐ yìzhí yǐlái de zhīchí.
Cảm ơn bạn vì đã luôn ủng hộ tôi.

谢谢你给我机会。
Xièxie nǐ gěi wǒ jīhuì.
Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội.

5. Các cách trả lời khi được nói “谢谢”
Khi ai đó nói “谢谢”, bạn có thể đáp lại bằng một số câu phổ biến sau:

Tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
不客气      Bú kèqì      Không có gì / Đừng khách sáo
没关系      Méi guānxi      Không sao cả
不用谢      Bú yòng xiè      Không cần cảm ơn
小意思      Xiǎo yìsi      Chuyện nhỏ thôi
应该的      Yīnggāi de      Đó là điều nên làm

6. Các cách diễn đạt tương tự “谢谢”
Cách nói      Phiên âm      Nghĩa
多谢      Duōxiè      Cảm ơn nhiều
非常感谢      Fēicháng gǎnxiè      Vô cùng cảm ơn
万分感谢      Wànfēn gǎnxiè      Cảm ơn vô vàn
衷心感谢      Zhōngxīn gǎnxiè      Cảm ơn chân thành
十分感谢      Shífēn gǎnxiè      Rất cảm ơn

7. Lưu ý khi dùng 谢谢
Trong tiếng Trung hiện đại, "谢谢" có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, rất phổ biến.

Không nên lạm dụng “谢谢” quá mức trong văn trang trọng, thay vào đó nên dùng “感谢”, “衷心感谢” hoặc các biểu đạt sâu sắc hơn.

“谢谢” thường được lặp lại để tăng cường sự lịch sự, không phải ngữ pháp bắt buộc.

1. 谢谢 là gì?
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm: xièxie

Loại từ: Động từ (vị ngữ hành động), đôi khi được coi là thán từ trong văn nói

Nghĩa tiếng Việt: cảm ơn, xin cảm ơn

2. Giải nghĩa và sắc thái
Từ “谢谢” là cách thể hiện lòng biết ơn trong tiếng Trung, thường được dùng để:

Cảm ơn người khác khi họ giúp đỡ, tặng quà, đưa thông tin, hoặc làm điều gì đó tốt cho mình.

Biểu thị phép lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.

Có thể dùng một mình hoặc đi kèm với tên người, đại từ, hay bổ sung thông tin chi tiết sau đó.

3. So sánh với các từ liên quan
Từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Mức độ trang trọng
谢谢      xièxie      cảm ơn      thông dụng, trung lập
多谢      duōxiè      cảm ơn nhiều      khá trang trọng
非常感谢      fēicháng gǎnxiè      vô cùng cảm ơn      trang trọng
感谢      gǎnxiè      biết ơn (thường trong văn viết)      trang trọng, nghiêm túc
谢了      xièle      cảm ơn nhé (ngắn gọn, thân mật)      thân mật, suồng sã

4. Cách dùng "谢谢" trong câu
a) Dùng đơn lẻ như một câu độc lập (thán từ)
谢谢!
Xièxie!
Cảm ơn!

谢谢你!
Xièxie nǐ!
Cảm ơn bạn!

谢谢大家!
Xièxie dàjiā!
Cảm ơn mọi người!

b) Dùng làm động từ, đi với tân ngữ hoặc bổ ngữ
我要谢谢你帮了我那么多忙。
Wǒ yào xièxie nǐ bāng le wǒ nàme duō máng.
Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi rất nhiều.

她特地打电话来谢谢我。
Tā tèdì dǎ diànhuà lái xièxie wǒ.
Cô ấy gọi điện đặc biệt để cảm ơn tôi.

我谢谢您的好意。
Wǒ xièxie nín de hǎoyì.
Tôi cảm ơn thiện ý của ngài.

5. Ví dụ cụ thể, nhiều dạng, nhiều ngữ cảnh
Trong giao tiếp hàng ngày:
谢谢你送我回家。
Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā.
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà.

谢谢你今天的帮助。
Xièxie nǐ jīntiān de bāngzhù.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn hôm nay.

谢谢你的礼物,我很喜欢。
Xièxie nǐ de lǐwù, wǒ hěn xǐhuān.
Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích.

谢谢你陪我去医院。
Xièxie nǐ péi wǒ qù yīyuàn.
Cảm ơn bạn đã đi cùng tôi đến bệnh viện.

Trong các hoàn cảnh trang trọng:
非常谢谢您的合作。
Fēicháng xièxie nín de hézuò.
Cảm ơn ngài rất nhiều vì sự hợp tác.

谢谢各位的参与!
Xièxie gèwèi de cānyù!
Cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia!

我要特别谢谢我的父母。
Wǒ yào tèbié xièxie wǒ de fùmǔ.
Tôi muốn đặc biệt cảm ơn bố mẹ tôi.

谢谢大家的支持与理解。
Xièxie dàjiā de zhīchí yǔ lǐjiě.
Cảm ơn mọi người vì sự ủng hộ và thấu hiểu.

Trong hội thoại thân mật:
A:我帮你拿吧。
Wǒ bāng nǐ ná ba.
Để tôi cầm giúp bạn nhé.

B:谢谢你啊,真麻烦你了。
Xièxie nǐ a, zhēn máfan nǐ le.
Cảm ơn bạn nhé, làm phiền bạn rồi.

A:你吃过饭了吗?
Nǐ chī guò fàn le ma?
Bạn ăn cơm chưa?

B:吃了,谢谢你关心。
Chī le, xièxie nǐ guānxīn.
Ăn rồi, cảm ơn bạn đã quan tâm.

6. Những cách phản hồi sau khi được cảm ơn
Khi ai đó nói “谢谢”, người Trung thường dùng một trong các câu sau để đáp lại:

Phản hồi      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
不客气      bú kèqi      Không có gì, đừng khách sáo
没关系      méi guānxi      Không sao đâu
不用谢      bú yòng xiè      Không cần cảm ơn
应该的      yīnggāi de      Đó là điều nên làm

7. Một số cụm từ cố định với "谢谢"
谢谢你帮我一个忙。
Cảm ơn bạn đã giúp tôi một việc.

谢谢你抽空来参加。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham dự.

我真心谢谢你。
Tôi chân thành cảm ơn bạn.

谢谢你的理解和包容。
Cảm ơn sự thấu hiểu và bao dung của bạn.

1. “谢谢” là gì?
“谢谢” (pinyin: xièxie) là một câu cảm ơn thông dụng trong tiếng Trung, dùng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc lịch sự đáp lại khi được giúp đỡ, tặng quà, hoặc nhận được điều gì đó.

Nghĩa:
“Cảm ơn”, “Cảm ơn bạn”, “Cảm ơn nhiều”

Thành phần:
Là sự lặp lại của động từ “谢” (xiè) – nghĩa là cảm tạ, cảm ơn, được nhân đôi để thể hiện mức độ lịch sự, thân thiện hơn trong khẩu ngữ.

2. Loại từ và vai trò trong câu
Loại từ: Động từ (动词 – dòngcí), thường dùng như một câu hoàn chỉnh hoặc câu biểu cảm.

Chức năng: Thường dùng độc lập để thể hiện lời cảm ơn, hoặc đứng trong câu để cảm ơn ai đó về một điều gì đó cụ thể.

3. Cách dùng và cấu trúc phổ biến của “谢谢”
a. Dùng độc lập như một câu ngắn:
谢谢!
Xièxie!
Cảm ơn!

b. Cảm ơn + đối tượng:
谢谢你!
Xièxie nǐ!
Cảm ơn bạn!

谢谢大家!
Xièxie dàjiā!
Cảm ơn mọi người!

谢谢老师!
Xièxie lǎoshī!
Cảm ơn thầy/cô giáo!

c. Cảm ơn ai đó về điều gì:
谢谢你帮我。
Xièxie nǐ bāng wǒ.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.

谢谢你送的礼物。
Xièxie nǐ sòng de lǐwù.
Cảm ơn món quà bạn tặng.

谢谢你的关心。
Xièxie nǐ de guānxīn.
Cảm ơn sự quan tâm của bạn.

d. Dùng với “非常” hoặc “多谢” để tăng mức độ:
非常谢谢你!
Fēicháng xièxie nǐ!
Cảm ơn bạn rất nhiều!

多谢你的帮助!
Duōxiè nǐ de bāngzhù!
Đa tạ sự giúp đỡ của bạn!

4. Ví dụ cụ thể và chi tiết
Ví dụ 1:
谢谢你今天陪我去医院。
Xièxie nǐ jīntiān péi wǒ qù yīyuàn.
Cảm ơn bạn đã đi cùng tôi đến bệnh viện hôm nay.

Ví dụ 2:
谢谢你的邀请,我很高兴能来。
Xièxie nǐ de yāoqǐng, wǒ hěn gāoxìng néng lái.
Cảm ơn lời mời của bạn, tôi rất vui vì có thể đến.

Ví dụ 3:
老师,谢谢您一直以来的教导。
Lǎoshī, xièxie nín yīzhí yǐlái de jiàodǎo.
Thầy/cô, cảm ơn thầy/cô đã luôn dạy dỗ em suốt thời gian qua.

Ví dụ 4:
谢谢,我已经吃饱了。
Xièxie, wǒ yǐjīng chībǎo le.
Cảm ơn, tôi ăn no rồi.

→ Dùng khi người khác mời ăn thêm.

Ví dụ 5:
A: 你做得很好!
Nǐ zuò de hěn hǎo!
Bạn làm rất tốt!

B: 谢谢!
Xièxie!
Cảm ơn!

→ Đây là trường hợp dùng “谢谢” như một câu cảm ơn ngắn gọn đáp lại lời khen.

Ví dụ 6:
谢谢你昨天帮我复习中文。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ fùxí Zhōngwén.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi ôn tiếng Trung hôm qua.

5. Một số cách mở rộng hoặc thay thế “谢谢”
Cách nói      Phiên âm      Nghĩa
非常感谢你      Fēicháng gǎnxiè nǐ      Vô cùng cảm ơn bạn
多谢      Duōxiè      Cảm tạ nhiều (lịch sự, trang trọng)
感谢您的帮助      Gǎnxiè nín de bāngzhù      Cảm ơn sự giúp đỡ của Ngài (trang trọng)
真是太感谢了!      Zhēn shì tài gǎnxiè le!      Thật sự rất cảm ơn!
万分感谢      Wànfēn gǎnxiè      Cảm tạ muôn phần (rất trang trọng)

6. Phản ứng phổ biến sau khi được cảm ơn
Khi người khác nói “谢谢”, bạn có thể đáp lại bằng:

Đáp lại      Phiên âm      Nghĩa
不客气      Bú kèqì      Không có gì
没事儿 / 没关系      Méi shìr / Méi guānxi      Không sao đâu
应该的      Yīnggāi de      Đó là điều nên làm
不用谢      Bú yòng xiè      Không cần cảm ơn đâu
小事一桩      Xiǎo shì yì zhuāng      Chỉ là chuyện nhỏ thôi

谢谢 là câu cảm ơn thông dụng, đơn giản và dễ dùng.

Phát âm: , lặp lại để tăng mức độ lịch sự.

Có thể dùng độc lập hoặc trong câu dài.

Phù hợp cho cả văn nói và văn viết.

Có nhiều cách nói nâng cao hơn như “感谢”, “多谢”, “万分感谢”...

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 谢谢
1. Định nghĩa chi tiết
谢谢 (xièxie) là một cụm từ cảm ơn, được dùng để biểu thị sự biết ơn, lòng cảm kích hoặc sự lịch sự khi nhận được sự giúp đỡ, quà tặng, lời khen hay bất kỳ hành động tốt nào từ người khác.

Đây là một trong những từ thông dụng và cơ bản nhất trong giao tiếp tiếng Trung, tương đương với "cảm ơn", "xin cảm ơn", "rất cảm ơn" trong tiếng Việt.

Từ “谢谢” có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, trong các tình huống từ thân mật đến trang trọng, và gần như không thể thiếu trong đời sống hàng ngày cũng như trong công việc, học tập.

2. Loại từ
谢谢 là một động từ (动词), dùng để biểu thị hành động cảm ơn người khác.

Tuy nhiên, trong ngữ pháp hiện đại, nó thường được coi là một cụm từ ngữ khí (语气词) mang chức năng thể hiện phép lịch sự.

3. Kết cấu và mở rộng
Dạng cơ bản      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
谢谢      xièxie      Cảm ơn
谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn
非常谢谢你      fēicháng xièxie nǐ      Rất cảm ơn bạn
谢谢大家      xièxie dàjiā      Cảm ơn mọi người
真是太谢谢你了      zhēn shì tài xièxie nǐ le      Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều
不用谢 / 不客气      bù yòng xiè / bú kèqi      Không có gì / Đừng khách sáo (câu đáp lại)

4. Cách dùng cụ thể
Làm động từ:
谢谢你帮助我。 → Cảm ơn bạn đã giúp tôi.

Làm câu chào hỏi lễ phép:
谢谢!→ Cảm ơn!

Kết hợp với đại từ:
谢谢您 / 谢谢你们 → Cảm ơn ngài / Cảm ơn các bạn

Câu đáp lại:

不用谢。→ Không cần cảm ơn.

不客气。→ Đừng khách sáo.

应该的。→ Đó là điều nên làm.

5. Ví dụ minh họa (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
谢谢你的礼物。
Xièxie nǐ de lǐwù.
Cảm ơn món quà của bạn.

Ví dụ 2:
谢谢你帮我搬家。
Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.

Ví dụ 3:
老师,谢谢您今天的讲课。
Lǎoshī, xièxie nín jīntiān de jiǎngkè.
Thưa thầy/cô, cảm ơn thầy/cô về bài giảng hôm nay.

Ví dụ 4:
谢谢大家的支持和鼓励!
Xièxie dàjiā de zhīchí hé gǔlì!
Cảm ơn mọi người đã ủng hộ và động viên!

Ví dụ 5:
真的非常谢谢你!
Zhēn de fēicháng xièxie nǐ!
Thật sự rất cảm ơn bạn!

Ví dụ 6:
谢谢你昨天帮我照顾孩子。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ zhàogù háizi.
Cảm ơn bạn đã trông con giúp tôi hôm qua.

Ví dụ 7:
谢谢你的提醒,我差点忘了开会。
Xièxie nǐ de tíxǐng, wǒ chàdiǎn wàng le kāihuì.
Cảm ơn bạn đã nhắc nhở, tôi suýt quên cuộc họp.

Ví dụ 8:
谢谢你抽时间来看我。
Xièxie nǐ chōu shíjiān lái kàn wǒ.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đến thăm tôi.

Ví dụ 9:
非常感谢您的耐心和帮助。
Fēicháng gǎnxiè nín de nàixīn hé bāngzhù.
Rất cảm ơn sự kiên nhẫn và giúp đỡ của ngài.

Ví dụ 10:
太谢谢你了,我真的不知道该怎么表达!
Tài xièxie nǐ le, wǒ zhēn de bù zhīdào gāi zěnme biǎodá!
Cảm ơn bạn nhiều lắm, tôi thật sự không biết diễn đạt thế nào cho đủ!

6. Một số cách dùng mở rộng và diễn đạt cảm ơn trang trọng hơn
Biểu đạt      Phiên âm      Dịch nghĩa
感谢      gǎnxiè      Cảm tạ, cảm ơn (trang trọng hơn 谢谢)
衷心感谢      zhōngxīn gǎnxiè      Chân thành cảm ơn
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Cảm ơn vô cùng
谢谢您的关注      xièxie nín de guānzhù      Cảm ơn ngài đã quan tâm
谢谢您的合作      xièxie nín de hézuò      Cảm ơn sự hợp tác của ngài
谢谢您的光临      xièxie nín de guānglín      Cảm ơn ngài đã đến / ghé thăm

7. Cách đáp lại lời cảm ơn
不用谢。
Bù yòng xiè.
Không cần cảm ơn.

不客气。
Bú kèqi.
Đừng khách sáo.

没关系。
Méi guānxi.
Không sao đâu.

小事一桩。
Xiǎoshì yì zhuāng.
Chuyện nhỏ thôi mà.

应该的。
Yīnggāi de.
Đó là điều nên làm.

谢谢 là cách biểu thị lòng biết ơn đơn giản, lịch sự và phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại.

Dù là trong giao tiếp thường ngày hay các bối cảnh công việc trang trọng, “谢谢” luôn được sử dụng một cách linh hoạt, đôi khi đi kèm với các từ như “你”, “您”, “大家” để làm rõ đối tượng cảm ơn.

Người học tiếng Trung nên sử dụng “谢谢” thường xuyên trong thực tế để thể hiện phép lịch sự và sự văn minh trong giao tiếp.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 谢谢
I. Tổng quan cơ bản
Hán tự: 谢谢

Phiên âm: xièxie

Loại từ: Động từ (动词)

Nghĩa tiếng Việt: Cảm ơn, cám ơn

II. Ý nghĩa chi tiết của “谢谢”
“谢谢” là một từ rất phổ biến và quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, mang nghĩa là “cảm ơn” – dùng để thể hiện sự biết ơn, lòng cảm kích hoặc thái độ lịch sự khi nhận được sự giúp đỡ, sự ưu ái, hoặc quà tặng từ người khác.

Cấu tạo từ:

谢 (xiè): nghĩa là “cảm ơn, từ chối, cáo biệt” (trong ngữ cảnh khác)

Lặp lại 谢 → 谢谢: nhấn mạnh sự cảm ơn, tạo cảm giác lịch sự, chân thành hơn trong lời nói

III. Loại từ và chức năng ngữ pháp
1. Loại từ: Động từ
Trong tiếng Trung, “谢谢” thuộc về động từ, thường không cần tân ngữ trực tiếp, nhưng cũng có thể đi kèm với đối tượng là người hoặc hành động để cảm ơn cụ thể hơn.

2. Vị trí trong câu:
Có thể đứng độc lập như một câu trọn vẹn: 谢谢!

Có thể theo sau là đại từ/tên riêng: 谢谢你 / 谢谢老师

Có thể đi kèm với một hành động được cảm ơn: 谢谢你帮助我

IV. Cách sử dụng phổ biến của “谢谢”
1. Dùng đơn lẻ để biểu thị lời cảm ơn
Ví dụ:

谢谢!
Xièxie!
Cảm ơn!

真谢谢你!
Zhēn xièxie nǐ!
Thật sự cảm ơn bạn!

不知道怎么谢谢你才好。
Bù zhīdào zěnme xièxie nǐ cái hǎo.
Không biết phải cảm ơn bạn thế nào cho phải.

谢谢您的好意。
Xièxie nín de hǎoyì.
Cảm ơn lòng tốt của ngài.

2. Kết hợp với đại từ/tên riêng
“谢谢” thường đi kèm với đại từ nhân xưng hoặc tên riêng để biểu thị rõ đối tượng được cảm ơn.

Ví dụ:

谢谢你。
Xièxie nǐ.
Cảm ơn bạn.

谢谢您,老师。
Xièxie nín, lǎoshī.
Cảm ơn thầy/cô giáo.

谢谢王经理的帮助。
Xièxie Wáng jīnglǐ de bāngzhù.
Cảm ơn sự giúp đỡ của Giám đốc Vương.

谢谢大家今天的支持。
Xièxie dàjiā jīntiān de zhīchí.
Cảm ơn mọi người đã ủng hộ hôm nay.

3. Dùng trong câu phức thể hiện cảm ơn vì hành động nào đó
Ví dụ:

谢谢你给我打电话。
Xièxie nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà.
Cảm ơn bạn đã gọi điện cho tôi.

谢谢你昨天送我回家。
Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā.
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà hôm qua.

谢谢你为我做的一切。
Xièxie nǐ wèi wǒ zuò de yīqiè.
Cảm ơn tất cả những gì bạn đã làm cho tôi.

4. Dùng trong văn nói và hội thoại để tỏ ra lịch sự
Ví dụ hội thoại:

A: 我帮你拿这个吧。
Wǒ bāng nǐ ná zhège ba.
Tôi giúp bạn cầm cái này nhé.

B: 谢谢你,太好了!
Xièxie nǐ, tài hǎo le!
Cảm ơn bạn, tốt quá rồi!

5. Dùng lặp lại để nhấn mạnh cảm xúc
Ví dụ:

谢谢谢谢,真的太感谢了!
Xièxie xièxie, zhēn de tài gǎnxiè le!
Cảm ơn, cảm ơn, thật sự rất cảm kích!

哎呀,谢谢你,谢谢你!
Āiyā, xièxie nǐ, xièxie nǐ!
Ôi, cảm ơn bạn, cảm ơn bạn!

6. So sánh giữa “谢谢” và “感谢谢谢”
谢谢: dùng thông thường, đơn giản, trang trọng nhẹ

感谢 (gǎnxiè): trang trọng, thường dùng trong văn viết, báo cáo, thư tín

Ví dụ:

感谢您的支持与信任。
Gǎnxiè nín de zhīchí yǔ xìnrèn.
Cảm ơn sự ủng hộ và tin tưởng của ngài.

谢谢你陪我度过困难的时光。
Xièxie nǐ péi wǒ dùguò kùnnán de shíguāng.
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng tôi qua thời gian khó khăn.

V. Mở rộng cụm từ và mẫu câu thông dụng với “谢谢”
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn
谢谢您的光临      xièxie nín de guānglín      Cảm ơn quý khách đã đến
谢谢合作      xièxie hézuò      Cảm ơn sự hợp tác
谢谢大家      xièxie dàjiā      Cảm ơn mọi người
非常谢谢      fēicháng xièxie      Cực kỳ cảm ơn
真心谢谢      zhēnxīn xièxie      Cảm ơn từ tận đáy lòng

VI. Mẫu câu đầy đủ – Dạng hội thoại thực tế
Hội thoại 1: Ở quán ăn

服务员:您好,这是您的菜单。
Fúwùyuán: Nín hǎo, zhè shì nín de càidān.
Nhân viên phục vụ: Chào anh/chị, đây là thực đơn của quý khách.

顾客:谢谢。
Gùkè: Xièxie.
Khách: Cảm ơn.

Hội thoại 2: Trong lớp học

学生:老师,谢谢您今天的讲解,我学到了很多。
Xuéshēng: Lǎoshī, xièxie nín jīntiān de jiǎngjiě, wǒ xué dào le hěn duō.
Học sinh: Thầy/cô ơi, cảm ơn thầy/cô vì bài giảng hôm nay, em đã học được rất nhiều.

老师:不用谢,继续努力!
Lǎoshī: Bú yòng xiè, jìxù nǔlì!
Thầy/cô: Không cần cảm ơn, tiếp tục cố gắng nhé!

VII. Một số phản hồi phổ biến cho “谢谢”
Khi ai đó nói “谢谢”, bạn có thể trả lời:

Trả lời      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
不客气      bú kèqi      Không có gì
不用谢      bú yòng xiè      Không cần cảm ơn
没关系      méi guānxi      Không sao
应该的      yīnggāi de      Đó là điều tôi nên làm
没事儿      méi shìr      Không vấn đề gì

“谢谢” là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Trung, thể hiện phép lịch sự, lòng biết ơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Được dùng rất rộng rãi trong lời nói hàng ngày, văn bản giao tiếp, email, thư từ, thuyết trình, v.v.

Có thể sử dụng độc lập hoặc đi kèm với đại từ, tên người, cụm hành động hoặc danh từ chỉ sự việc được cảm ơn.

Dù đơn giản nhưng việc sử dụng linh hoạt “谢谢” giúp tăng tính lịch sự, thiện cảm trong giao tiếp tiếng Trung.

1. “谢谢” là gì?
“谢谢” (xièxie) là một động từ và cũng được sử dụng như lời cảm ơn trong tiếng Trung hiện đại. Đây là từ ngữ phổ biến và thông dụng nhất để thể hiện sự biết ơn hoặc cảm ơn ai đó khi họ giúp đỡ bạn, tặng bạn thứ gì đó, hoặc làm điều gì đó tốt đẹp cho bạn.

Nghĩa tiếng Việt: Cảm ơn, Cảm ơn bạn, Xin cảm ơn.

Nghĩa tiếng Anh: Thank you, Thanks.

2. Loại từ
谢谢 là động từ trong ngữ pháp tiếng Trung, dùng để diễn đạt hành động cảm ơn.

Có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh (“谢谢!”), hoặc kết hợp với các yếu tố khác để tạo câu phức tạp hơn.

3. Cấu trúc và cách dùng thường gặp của “谢谢”
a. Câu cảm ơn đơn giản:
谢谢!→ Cảm ơn!

谢谢你!→ Cảm ơn bạn!

谢谢您!→ Cảm ơn ông/bà/anh/chị! (trang trọng hơn)

b. Cảm ơn ai đó vì điều gì:
谢谢 + 人 + 的 + danh từ
→ Cảm ơn ai đó vì điều gì

谢谢 + 人 + động từ
→ Cảm ơn ai đó đã làm gì

c. Kết hợp với các trạng từ để nhấn mạnh:
非常谢谢!→ Rất cảm ơn!

真谢谢你!→ Thật sự cảm ơn bạn!

多谢!→ Cảm ơn nhiều!

4. Các mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ đơn giản
谢谢!
Xièxie!
→ Cảm ơn!

谢谢你!
Xièxie nǐ!
→ Cảm ơn bạn!

谢谢您!
Xièxie nín!
→ Cảm ơn ông/bà (lịch sự, kính ngữ).

非常谢谢你!
Fēicháng xièxie nǐ!
→ Rất cảm ơn bạn!

真谢谢你帮我搬家。
Zhēn xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā.
→ Thật sự cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà.

Cảm ơn vì điều gì đó cụ thể
谢谢你的礼物。
Xièxie nǐ de lǐwù.
→ Cảm ơn món quà của bạn.

谢谢你的关心。
Xièxie nǐ de guānxīn.
→ Cảm ơn sự quan tâm của bạn.

谢谢你的帮助。
Xièxie nǐ de bāngzhù.
→ Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

谢谢大家今天的参与。
Xièxie dàjiā jīntiān de cānyù.
→ Cảm ơn mọi người đã tham gia hôm nay.

谢谢你请我吃饭。
Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn.
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm.

Cảm ơn trong các ngữ cảnh trang trọng hơn
我由衷地谢谢您对我的支持。
Wǒ yóuzhōng de xièxie nín duì wǒ de zhīchí.
→ Tôi chân thành cảm ơn sự ủng hộ của ông/bà đối với tôi.

在此,我想对你说一声谢谢。
Zàicǐ, wǒ xiǎng duì nǐ shuō yī shēng xièxie.
→ Nhân đây, tôi muốn nói một lời cảm ơn bạn.

我真心谢谢你的鼓励。
Wǒ zhēnxīn xièxie nǐ de gǔlì.
→ Tôi thật lòng cảm ơn sự động viên của bạn.

Các cách diễn đạt tương đương với “谢谢”
Câu tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
多谢      Duōxiè      Cảm ơn nhiều
非常感谢      Fēicháng gǎnxiè      Rất biết ơn
真是太感谢了!      Zhēn shì tài gǎnxiè le      Cảm ơn nhiều lắm luôn!
万分感谢      Wànfēn gǎnxiè      Vô cùng cảm ơn (rất trang trọng)

5. Phản ứng sau khi được cảm ơn
Khi người khác nói “谢谢”, bạn có thể đáp lại như sau:

Đáp lại tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
不客气      Bù kèqi      Không có gì / Đừng khách sáo
没关系      Méiguānxi      Không sao đâu
不用谢      Bù yòng xiè      Không cần cảm ơn
应该的      Yīnggāi de      Đó là điều tôi nên làm

6. Ghi chú quan trọng
“谢谢” thường được lặp lại 2 lần để biểu thị phép lịch sự. Trong văn nói hoặc văn viết, “谢” lặp một lần (tức là chỉ viết một chữ “谢”) thường không được chấp nhận trong ngữ cảnh chính thống.

Trong văn viết trang trọng, thay vì dùng “谢谢”, người ta có thể dùng “感谢” để thể hiện sự cảm ơn trang trọng hơn.

1. 谢谢 là gì?
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm (Pinyin): xièxie

Nghĩa tiếng Việt: cảm ơn, xin cảm ơn

Đây là một cách nói lịch sự, phổ biến và tiêu chuẩn để thể hiện lòng biết ơn, sự cảm kích đối với ai đó.

2. Phân tích cấu tạo từ
谢: cảm tạ, tạ ơn

谢谢: lặp lại từ 谢 để nhấn mạnh, biểu đạt một cách trân trọng hơn

3. Phiên âm và thanh điệu
Phiên âm: xièxie

Thanh điệu: xiè (thanh 4 – thanh rơi), xie (thanh nhẹ)

Lưu ý: Từ thứ hai thường phát âm nhẹ hơn, không đọc mạnh như từ đầu tiên.

4. Loại từ
Loại từ: Động từ

Chức năng ngữ pháp: Thường được dùng như một câu hoàn chỉnh để thể hiện sự cảm ơn. Ngoài ra còn có thể dùng như một động từ trong câu để “cảm ơn ai đó vì điều gì”.

5. Các cách dùng phổ biến của 谢谢
1. Dùng độc lập như một lời cảm ơn:
谢谢!
Xièxie!
→ Cảm ơn!

2. Dùng với đại từ nhân xưng:
谢谢你!
Xièxie nǐ!
→ Cảm ơn bạn!

谢谢您!
Xièxie nín!
→ Cảm ơn ngài / ông / bà! (lịch sự)

3. Dùng với tên người hoặc đối tượng:
谢谢老师!
Xièxie lǎoshī!
→ Cảm ơn thầy/cô giáo!

谢谢大家!
Xièxie dàjiā!
→ Cảm ơn mọi người!

4. Dùng trong câu đầy đủ để biểu thị hành động:
我要谢谢你帮我。
Wǒ yào xièxie nǐ bāng wǒ.
→ Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi.

6. Ví dụ cụ thể (kèm Phiên âm và Dịch nghĩa)
Dưới đây là 25 câu ví dụ minh họa chi tiết:

谢谢你来接我。
Xièxie nǐ lái jiē wǒ.
→ Cảm ơn bạn đã đến đón tôi.

谢谢你的礼物。
Xièxie nǐ de lǐwù.
→ Cảm ơn món quà của bạn.

非常谢谢你。
Fēicháng xièxie nǐ.
→ Rất cảm ơn bạn.

谢谢你的帮助。
Xièxie nǐ de bāngzhù.
→ Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

谢谢你昨天的招待。
Xièxie nǐ zuótiān de zhāodài.
→ Cảm ơn bạn đã tiếp đãi ngày hôm qua.

谢谢您给我这个机会。
Xièxie nín gěi wǒ zhège jīhuì.
→ Cảm ơn ngài đã cho tôi cơ hội này.

谢谢你一直以来的支持。
Xièxie nǐ yīzhí yǐlái de zhīchí.
→ Cảm ơn bạn vì sự ủng hộ trong suốt thời gian qua.

谢谢你的理解。
Xièxie nǐ de lǐjiě.
→ Cảm ơn bạn đã thông cảm.

谢谢关心,我没事。
Xièxie guānxīn, wǒ méishì.
→ Cảm ơn bạn đã quan tâm, tôi không sao.

谢谢你提醒我带伞。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài sǎn.
→ Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang ô.

谢谢你每天陪我学习。
Xièxie nǐ měitiān péi wǒ xuéxí.
→ Cảm ơn bạn đã học cùng tôi mỗi ngày.

谢谢你告诉我这个好消息。
Xièxie nǐ gàosù wǒ zhège hǎo xiāoxi.
→ Cảm ơn bạn đã cho tôi biết tin vui này.

谢谢你的耐心。
Xièxie nǐ de nàixīn.
→ Cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn.

谢谢你给我打电话。
Xièxie nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà.
→ Cảm ơn bạn đã gọi điện cho tôi.

谢谢你昨天帮我搬家。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ bānjiā.
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà hôm qua.

谢谢你一直陪着我。
Xièxie nǐ yīzhí péizhe wǒ.
→ Cảm ơn bạn luôn bên tôi.

谢谢你的关照。
Xièxie nǐ de guānzhào.
→ Cảm ơn sự quan tâm chăm sóc của bạn.

谢谢你的合作。
Xièxie nǐ de hézuò.
→ Cảm ơn sự hợp tác của bạn.

谢谢你昨天请我吃饭。
Xièxie nǐ zuótiān qǐng wǒ chīfàn.
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn tối hôm qua.

谢谢你一直相信我。
Xièxie nǐ yīzhí xiāngxìn wǒ.
→ Cảm ơn bạn luôn tin tưởng tôi.

谢谢大家的支持。
Xièxie dàjiā de zhīchí.
→ Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.

谢谢你的夸奖。
Xièxie nǐ de kuājiǎng.
→ Cảm ơn lời khen của bạn.

谢谢你的努力。
Xièxie nǐ de nǔlì.
→ Cảm ơn sự nỗ lực của bạn.

谢谢你帮我复习考试内容。
Xièxie nǐ bāng wǒ fùxí kǎoshì nèiróng.
→ Cảm ơn bạn đã giúp tôi ôn thi.

我想对你说一声谢谢。
Wǒ xiǎng duì nǐ shuō yī shēng xièxie.
→ Tôi muốn nói một lời cảm ơn đến bạn.

7. Biến thể & Mở rộng
Cách nói      Phiên âm      Nghĩa
非常感谢      fēicháng gǎnxiè      Vô cùng cảm ơn
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Cảm ơn vô vàn
多谢      duōxiè      Cảm ơn nhiều
感谢您      gǎnxiè nín      Cảm ơn ngài (trang trọng)
不胜感激      bú shèng gǎnjī      Xin cảm kích vô cùng (rất lịch sự, trang trọng)

Tổng kết
Mục      Nội dung
Từ vựng      谢谢 (xièxie)
Nghĩa tiếng Việt      Cảm ơn
Loại từ      Động từ
Chức năng      Thể hiện sự biết ơn
Cách dùng      Có thể dùng độc lập hoặc trong câu đầy đủ
Mức độ phổ biến      Rất cao, là một trong các từ cơ bản nhất

1. 谢谢 là gì?
a. Từ loại:
Động từ (动词)
– Thuộc loại từ chỉ hành động (cảm ơn ai đó, thể hiện lòng biết ơn).

b. Phiên âm:
谢谢 – xièxie

c. Nghĩa tiếng Việt:
Cảm ơn, xin cảm ơn, cảm tạ

d. Nguồn gốc và cấu tạo từ:
Từ “谢” có nghĩa gốc là “cảm ơn”, “bày tỏ lòng biết ơn”. Việc lặp lại hai lần thành “谢谢” là để biểu thị mức độ lịch sự, nhấn mạnh sự chân thành, tương tự như trong tiếng Việt hay nói “Cảm ơn nhiều”.

2. Giải thích ngữ nghĩa và sắc thái
谢谢 là cách nói thông thường, thân mật và phổ biến nhất để cảm ơn người khác.

Dùng trong cả văn nói và văn viết, trong giao tiếp hàng ngày, công việc, thư từ, mạng xã hội.

Có thể dùng riêng lẻ hoặc kèm theo tên người, hành động, hoặc lý do cảm ơn.

Nếu muốn nhấn mạnh hoặc nói cảm ơn một cách long trọng hơn, có thể dùng:

非常感谢 (vô cùng cảm ơn)

万分感谢 (vạn phần cảm ơn)

感激不尽 (biết ơn không hết)

3. Cấu trúc thông dụng với 谢谢
Cấu trúc câu      Nghĩa tiếng Việt      Ghi chú
谢谢你      Cảm ơn bạn      Cách dùng đơn giản, phổ biến
谢谢您      Cảm ơn ngài / ông / bà      Lịch sự, trang trọng
谢谢你们      Cảm ơn các bạn      Số nhiều
谢谢大家      Cảm ơn mọi người      Dùng trước đám đông
谢谢 + tên riêng      Cảm ơn + ai đó      Cụ thể đối tượng
谢谢你 + động từ...      Cảm ơn bạn vì đã...      Đầy đủ lý do cảm ơn
真谢谢你      Thật sự cảm ơn bạn      Nhấn mạnh sự chân thành

4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
A. Ví dụ ngắn, đơn giản:
谢谢你!
Xièxie nǐ!
Cảm ơn bạn!

谢谢大家。
Xièxie dàjiā.
Cảm ơn mọi người.

谢谢您!
Xièxie nín!
Xin cảm ơn ngài!

谢谢老师的帮助。
Xièxie lǎoshī de bāngzhù.
Cảm ơn thầy giáo đã giúp đỡ.

谢谢你们昨天来参加我的生日会。
Xièxie nǐmen zuótiān lái cānjiā wǒ de shēngrì huì.
Cảm ơn các bạn đã đến dự sinh nhật tôi hôm qua.

B. Ví dụ dài hơn, có tình huống cụ thể:
谢谢你昨天送我回家,要不是你,我可能迷路了。
Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā, yàobù shì nǐ, wǒ kěnéng mílù le.
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà hôm qua, nếu không có bạn chắc tôi đã bị lạc đường rồi.

非常谢谢你抽出时间来帮我搬家,真的太感谢了。
Fēicháng xièxie nǐ chōuchū shíjiān lái bāng wǒ bānjiā, zhēn de tài gǎnxiè le.
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời gian giúp tôi chuyển nhà, tôi thật sự rất biết ơn.

我非常感谢您的支持和信任,希望以后还能继续合作。
Wǒ fēicháng gǎnxiè nín de zhīchí hé xìnrèn, xīwàng yǐhòu hái néng jìxù hézuò.
Tôi vô cùng cảm ơn sự ủng hộ và tin tưởng của ngài, hy vọng sau này chúng ta còn tiếp tục hợp tác.

谢谢你每天都陪我聊天,让我不再觉得孤单。
Xièxie nǐ měitiān dōu péi wǒ liáotiān, ràng wǒ bú zài juéde gūdān.
Cảm ơn bạn mỗi ngày đều trò chuyện với tôi, khiến tôi không còn cảm thấy cô đơn nữa.

他突然站起来,向大家鞠了一躬,说:“谢谢大家的照顾。”
Tā tūrán zhàn qǐlái, xiàng dàjiā jū le yī gōng, shuō: “Xièxie dàjiā de zhàogù.”
Anh ấy bất ngờ đứng dậy, cúi chào mọi người và nói: “Cảm ơn mọi người đã quan tâm.”

5. Những cách cảm ơn trang trọng hơn
Cách nói      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Ghi chú
多谢      duōxiè      Cảm ơn nhiều      Cũng thông dụng
非常感谢      fēicháng gǎnxiè      Vô cùng cảm ơn      Trang trọng hơn
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Vạn phần cảm ơn      Rất lịch sự
感激不尽      gǎnjī bù jìn      Biết ơn vô cùng      Dùng trong văn viết, thư
深表感谢      shēn biǎo gǎnxiè      Thành kính cảm ơn      Trong các bài phát biểu, email trang trọng

6. Cách đáp lại khi người khác nói “谢谢”
Lời cảm ơn      Đáp lại      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
谢谢你      不客气      bù kèqì      Không có gì
谢谢您      不用谢      bú yòng xiè      Không cần cảm ơn
真谢谢你      没关系      méi guānxi      Không sao đâu
感谢你      应该的      yīnggāi de      Đó là điều nên làm
多谢了      不值得一提      bù zhí dé yī tí      Không đáng để nhắc đến

7. Lưu ý ngữ cảnh sử dụng
Trong giao tiếp xã giao hàng ngày: dùng “谢谢” là đủ lịch sự và thân thiện.

Trong môi trường công sở, hội thảo: nên dùng “非常感谢”, “感谢您” để thể hiện tính chuyên nghiệp.

Trong thư từ, văn bản: nên dùng những cách diễn đạt như “感激不尽”, “深表感谢” hoặc “特此致谢” để thể hiện trang trọng.

Khi nói chuyện với người lớn tuổi, lãnh đạo: dùng “谢谢您” thay vì “谢谢你” để thể hiện tôn trọng.

1. Giải nghĩa từ “谢谢”
Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm (Pinyin): xièxie

Nghĩa tiếng Việt: cảm ơn, cám ơn

Loại từ: Động từ (动词), cụ thể là động từ cảm thán, biểu thị hành vi cảm ơn.

Từ loại ngữ pháp: Có thể dùng như động từ đơn hoặc kết hợp trong các mẫu cảm ơn trang trọng, lịch sự hơn.

2. Giải thích chi tiết
2.1. Nguồn gốc chữ Hán
“谢” có nghĩa là cảm tạ, từ chối, kết thúc.

Khi lặp lại hai lần “谢谢” thì mang sắc thái thân thiện, nhẹ nhàng và lịch sự hơn.

Việc lặp từ trong tiếng Trung là cách tăng sắc thái thân thiện và phổ biến trong hội thoại hàng ngày.

2.2. Cách viết tay chữ 谢谢
谢 (bộ ngôn 言 + 射)

两个谢 ghép lại để tạo cảm giác nhấn mạnh, giống như “cảm ơn nhiều”.

3. Các cách dùng phổ biến của “谢谢”
Cách nói      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
谢谢      xièxie      Cảm ơn
谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn
非常谢谢      fēicháng xièxie      Cảm ơn rất nhiều
谢谢大家      xièxie dàjiā      Cảm ơn mọi người
真谢谢你      zhēn xièxie nǐ      Thật sự cảm ơn bạn
多谢      duōxiè      Cảm ơn nhiều
感谢      gǎnxiè      Biết ơn, trân trọng cảm ơn (trang trọng hơn)
谢了      xiè le      Cảm ơn (dạng suồng sã, nói nhanh)

4. Mẫu câu ví dụ có “谢谢” (có phiên âm và dịch nghĩa)
4.1. Mẫu câu đơn giản
谢谢!
Xièxie!
→ Cảm ơn!

谢谢你。
Xièxie nǐ.
→ Cảm ơn bạn.

非常谢谢你。
Fēicháng xièxie nǐ.
→ Rất cảm ơn bạn.

谢谢大家的帮助。
Xièxie dàjiā de bāngzhù.
→ Cảm ơn sự giúp đỡ của mọi người.

谢谢你的礼物。
Xièxie nǐ de lǐwù.
→ Cảm ơn món quà của bạn.

真谢谢你带我去医院。
Zhēn xièxie nǐ dài wǒ qù yīyuàn.
→ Thật sự cảm ơn bạn đã đưa tôi đến bệnh viện.

谢谢你昨天帮了我。
Xièxie nǐ zuótiān bāng le wǒ.
→ Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi hôm qua.

我想对你说一声谢谢。
Wǒ xiǎng duì nǐ shuō yì shēng xièxie.
→ Tôi muốn nói một lời cảm ơn đến bạn.

谢谢你请我吃饭。
Xièxie nǐ qǐng wǒ chīfàn.
→ Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm.

谢谢你给我这个机会。
Xièxie nǐ gěi wǒ zhège jīhuì.
→ Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội này.

4.2. Mẫu câu nâng cao hơn
如果没有你的帮助,我就做不到了,谢谢你!
Rúguǒ méiyǒu nǐ de bāngzhù, wǒ jiù zuò bù dào le, xièxie nǐ!
→ Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không làm được đâu, cảm ơn bạn!

我真心地谢谢你一直以来的支持。
Wǒ zhēnxīn de xièxie nǐ yīzhí yǐlái de zhīchí.
→ Tôi chân thành cảm ơn sự ủng hộ của bạn trong suốt thời gian qua.

谢谢你听我倾诉。
Xièxie nǐ tīng wǒ qīngsù.
→ Cảm ơn bạn đã lắng nghe tôi tâm sự.

我想对你说一句:谢谢你陪着我。
Wǒ xiǎng duì nǐ shuō yí jù: xièxie nǐ péizhe wǒ.
→ Tôi muốn nói với bạn một câu: Cảm ơn vì đã luôn bên tôi.

谢谢你为我所做的一切。
Xièxie nǐ wèi wǒ suǒ zuò de yīqiè.
→ Cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn đã làm cho tôi.

4.3. Câu hội thoại sử dụng “谢谢”
A: 你今天帮了我大忙了。
Nǐ jīntiān bāng le wǒ dàmáng le.
→ Hôm nay bạn đã giúp tôi rất nhiều rồi.

B: 不用谢,举手之劳而已。
Bù yòng xiè, jǔshǒu zhī láo éryǐ.
→ Không cần cảm ơn đâu, chỉ là chuyện nhỏ thôi mà.

5. Phản hồi khi người khác nói “谢谢”
Người nói      Phản hồi bằng tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
谢谢!      不客气      Bú kèqi      Không có gì
谢谢你。      没关系      Méi guānxi      Không sao đâu
谢谢大家。      不用谢      Bù yòng xiè      Không cần cảm ơn
谢谢!      应该的      Yīnggāi de      Đó là việc tôi nên làm

6. So sánh: 谢谢 vs 感谢 vs 多谢
Cách nói      Trang trọng      Dùng trong tình huống
谢谢      Thân mật      Mọi tình huống thường ngày
多谢      Trung bình      Có chút lịch sự hơn, dùng trong văn viết hoặc giao tiếp lễ phép
感谢      Trang trọng      Dùng trong bài phát biểu, thư cảm ơn, công việc, email

“谢谢” là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa cơ bản
谢谢 (xièxie) là một câu cảm ơn, được dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với người khác khi họ giúp đỡ mình, tặng quà, hỗ trợ, cung cấp thông tin, hoặc thể hiện sự tử tế trong bất kỳ tình huống nào.

2. Loại từ
Loại từ: Động từ (动词), thuộc nhóm động từ lặp lại (叠词) – được cấu tạo bằng cách lặp lại từ “谢”.

Cũng có thể xem là câu cảm thán (感叹句) trong ngữ cảnh giao tiếp.

3. Giải nghĩa theo chữ Hán
谢 (xiè): cảm ơn, biết ơn; từ chối; rụng (trong nghĩa khác như rụng hoa).

谢谢: lặp lại chữ “谢” để nhấn mạnh, biểu thị sự chân thành trong lời cảm ơn.

Chú thích: Trong tiếng Trung, nhiều động từ được lặp lại để thể hiện sự lịch sự, nhẹ nhàng, như: 看看, 听听, 试试, 谢谢, 等等…

4. Cách sử dụng “谢谢” trong câu
a. Dùng đơn độc như một câu độc lập:
谢谢!

Phiên âm: Xièxie!

Dịch nghĩa: Cảm ơn!

→ Đây là hình thức cảm ơn phổ biến nhất, ngắn gọn, đơn giản.

b. Dùng với đối tượng (tân ngữ):
谢谢你 / 谢谢老师 / 谢谢大家…

Phiên âm: Xièxie nǐ / Xièxie lǎoshī / Xièxie dàjiā

Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn / Cảm ơn thầy cô / Cảm ơn mọi người

c. Dùng trong câu phức để chỉ lý do cảm ơn:
谢谢你帮我完成作业。

Phiên âm: Xièxie nǐ bāng wǒ wánchéng zuòyè.

Dịch: Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm xong bài tập.

5. Cấu trúc mở rộng và cách nói cảm ơn trang trọng hơn
Biểu đạt      Phiên âm      Nghĩa
谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn
非常谢谢      fēicháng xièxie      Cảm ơn rất nhiều
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Vô cùng cảm tạ
多谢      duōxiè      Cảm ơn nhiều (giản lược)
感谢      gǎnxiè      Cảm kích, biết ơn (trang trọng hơn)
感谢您的帮助      gǎnxiè nín de bāngzhù      Cảm ơn sự giúp đỡ của Ngài (rất trang trọng)

6. Phản ứng đáp lại lời cảm ơn
不客气!(Bù kèqi!) – Không có gì!

没关系!(Méi guānxi!) – Không sao đâu!

应该的!(Yīnggāi de!) – Đó là điều tôi nên làm!

不用谢!(Bù yòng xiè!) – Không cần cảm ơn đâu!

7. Ví dụ minh họa cực kỳ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
Dạng đơn giản – cảm ơn trực tiếp
谢谢!
Xièxie!
Cảm ơn!

谢谢你!
Xièxie nǐ!
Cảm ơn bạn!

谢谢您的帮助。
Xièxie nín de bāngzhù.
Cảm ơn sự giúp đỡ của Ngài.

谢谢你今天请我吃饭。
Xièxie nǐ jīntiān qǐng wǒ chīfàn.
Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn cơm hôm nay.

谢谢大家的支持。
Xièxie dàjiā de zhīchí.
Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.

谢谢你送我这本书。
Xièxie nǐ sòng wǒ zhè běn shū.
Cảm ơn bạn đã tặng tôi quyển sách này.

Cảm ơn với sắc thái trang trọng hơn
非常谢谢您的理解。
Fēicháng xièxie nín de lǐjiě.
Rất cảm ơn sự thấu hiểu của Ngài.

我真的很感谢你。
Wǒ zhēn de hěn gǎnxiè nǐ.
Tôi thật sự biết ơn bạn.

万分感谢您的支持。
Wànfēn gǎnxiè nín de zhīchí.
Vô cùng cảm kích sự ủng hộ của Ngài.

衷心感谢你的帮助。
Zhōngxīn gǎnxiè nǐ de bāngzhù.
Chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Dạng dài – câu cảm ơn có tình tiết cụ thể
谢谢你昨天陪我去医院,我真的很感动。
Xièxie nǐ zuótiān péi wǒ qù yīyuàn, wǒ zhēn de hěn gǎndòng.
Cảm ơn bạn đã đi cùng tôi đến bệnh viện hôm qua, tôi thật sự rất cảm động.

谢谢你一直在我身边支持我。
Xièxie nǐ yīzhí zài wǒ shēnbiān zhīchí wǒ.
Cảm ơn bạn luôn ở bên cạnh ủng hộ tôi.

感谢你们对我的信任和理解。
Gǎnxiè nǐmen duì wǒ de xìnrèn hé lǐjiě.
Cảm ơn các bạn vì đã tin tưởng và thấu hiểu tôi.

谢谢你们在我困难的时候伸出援手。
Xièxie nǐmen zài wǒ kùnnan de shíhou shēnchū yuánshǒu.
Cảm ơn các bạn đã đưa tay giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.

谢谢你们花时间听我说话。
Xièxie nǐmen huā shíjiān tīng wǒ shuōhuà.
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian lắng nghe tôi.

8. Một số lưu ý văn hóa khi dùng “谢谢”
Trong văn hóa Trung Hoa, việc biết cảm ơn đúng lúc, đúng cách rất được coi trọng, thể hiện sự giáo dưỡng và lễ phép.

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên, nên dùng “您” thay cho “你” để thể hiện sự tôn trọng:

谢谢您 (Xièxie nín) – Cảm ơn Ngài / Cảm ơn Bác

Trong một số tình huống thân mật (bạn bè, người thân), có thể dùng “多谢啦!” hoặc “谢啦!” – mang tính thoải mái, tự nhiên hơn.

9. Tổng kết
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa      Mức độ trang trọng
谢谢      xièxie      Cảm ơn      Phổ thông
谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn      Thân mật
谢谢您      xièxie nín      Cảm ơn Ngài      Lịch sự
感谢      gǎnxiè      Biết ơn, cảm kích      Trang trọng
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Vô cùng cảm kích      Trang trọng cao
谢啦 / 多谢啦      xièla / duōxièla      Cảm ơn nhé!      Thân mật, đời thường

1. Định nghĩa của 谢谢
谢谢 (xièxie) là một cách biểu đạt sự cảm ơn, lòng biết ơn trong tiếng Trung. Nó tương đương với “cảm ơn”, “cảm ơn bạn”, “cám ơn” trong tiếng Việt và “thank you” trong tiếng Anh.

2. Loại từ
谢谢 là động từ trong tiếng Trung, thuộc loại động từ biểu thị cảm xúc.

Ngoài ra, trong ngữ cảnh hội thoại thông thường, 谢谢 cũng có thể dùng như câu cảm thán.

3. Cách dùng của 谢谢
Từ 谢谢 có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ hoặc đại từ để biểu thị rõ đối tượng được cảm ơn.

Cấu trúc thông dụng:
谢谢 + người: Cảm ơn ai đó
→ Ví dụ: 谢谢你 (Cảm ơn bạn), 谢谢老师 (Cảm ơn thầy/cô giáo)

谢谢 + vì điều gì đó
→ Ví dụ: 谢谢你的帮助 (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn)

非常谢谢 / 多谢 / 谢谢你们: cách mở rộng để tăng mức độ lịch sự

4. Một số cách nói cảm ơn khác có liên quan đến 谢谢
Câu nói      Phiên âm      Nghĩa
谢谢你      xièxie nǐ      Cảm ơn bạn
谢谢大家      xièxie dàjiā      Cảm ơn mọi người
非常谢谢      fēicháng xièxie      Rất cảm ơn
真谢谢你      zhēn xièxie nǐ      Thật sự cảm ơn bạn
多谢了      duō xiè le      Cảm ơn nhiều
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Vô cùng biết ơn
不胜感激      búshèng gǎnjī      Biết ơn vô cùng (trang trọng, dùng trong văn viết)

5. Cách đáp lại khi người khác nói 谢谢
Câu đáp      Phiên âm      Nghĩa
不客气      bú kèqi      Không có gì
没关系      méi guānxi      Không sao đâu
不用谢      bú yòng xiè      Không cần cảm ơn
应该的      yīnggāi de      Đó là việc nên làm
没事儿      méi shìr      Không có gì (thân mật, Bắc Trung Quốc)

6. Ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ đơn giản
谢谢你!
/Xièxie nǐ!/
Cảm ơn bạn!

谢谢您的帮助。
/Xièxie nín de bāngzhù./
Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài.

谢谢大家的支持。
/Xièxie dàjiā de zhīchí./
Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.

谢谢你昨天送我回家。
/Xièxie nǐ zuótiān sòng wǒ huí jiā./
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà hôm qua.

真谢谢你来参加我的生日会。
/Zhēn xièxie nǐ lái cānjiā wǒ de shēngrì huì./
Thật sự cảm ơn bạn đã đến dự sinh nhật tôi.

Ví dụ hội thoại thông dụng
A: 这是你要的资料。
/Zhè shì nǐ yào de zīliào./
Đây là tài liệu bạn cần.

B: 谢谢你,帮了我大忙了!
/Xièxie nǐ, bāng le wǒ dà máng le!/
Cảm ơn bạn, bạn đã giúp tôi rất nhiều!

A: 你辛苦了。
/Nǐ xīnkǔ le./
Bạn vất vả rồi.

B: 应该的,谢谢你的关心。
/Yīnggāi de, xièxie nǐ de guānxīn./
Đó là việc nên làm, cảm ơn sự quan tâm của bạn.

A: 谢谢你教我汉语。
/Xièxie nǐ jiāo wǒ Hànyǔ./
Cảm ơn bạn đã dạy tôi tiếng Trung.

B: 不用谢,我也学到了很多。
/Bú yòng xiè, wǒ yě xué dào le hěn duō./
Không cần cảm ơn, tôi cũng học được nhiều điều.

7. Một số lưu ý ngữ pháp
谢谢 có thể được dùng như câu đơn độc, giống như một lời cảm thán → Không cần phải thêm chủ ngữ, động từ khác.

Trong các tình huống trang trọng hoặc viết thư cảm ơn, có thể dùng dạng trang trọng hơn như: 感谢 (gǎnxiè) hoặc 致谢 (zhìxiè).

Ví dụ:

我想对您表示衷心的感谢。
/Wǒ xiǎng duì nín biǎoshì zhōngxīn de gǎnxiè./
Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến ngài.

【谢谢 – xièxie – Thank you – Cảm ơn】
I. Định nghĩa và ý nghĩa tổng quát
谢谢 là một động từ thường dùng để thể hiện sự cảm ơn, lòng biết ơn hoặc thể hiện sự lịch sự, phép tắc trong giao tiếp. Đây là một trong những từ được sử dụng thường xuyên nhất trong đời sống thường ngày bằng tiếng Trung.

Chữ Hán: 谢谢

Phiên âm: xièxie

Loại từ: động từ (动词), thán từ (感叹词) trong một số trường hợp khẩu ngữ

Nghĩa tiếng Anh: thank you

Nghĩa tiếng Việt: cảm ơn, xin cảm ơn, chân thành cảm ơn

II. Giải nghĩa chi tiết và phân tích từ nguyên
1. Nguồn gốc từ vựng:
Từ “谢谢” là sự lặp lại của động từ “谢”, vốn mang nghĩa là từ chối, từ biệt, cảm tạ trong văn ngôn cổ. Trong tiếng Trung hiện đại, “谢” chủ yếu mang nghĩa cảm ơn.

Việc lặp lại thành “谢谢” là cách sử dụng phổ biến để nhấn mạnh mức độ hoặc để tạo ra âm điệu mềm mại, lịch sự hơn.

2. So với các từ tương đương:
“感谢” (gǎnxiè): mang tính trang trọng, dùng trong văn viết hoặc phát biểu chính thức.

“谢谢” (xièxie): thân mật, thường dùng trong lời nói hằng ngày.

“多谢” (duōxiè): cảm ơn nhiều, mức độ cao hơn “谢谢”.

“致谢” (zhìxiè): thể hiện sự cảm ơn trong văn viết trang trọng hoặc cuối bài luận.

III. Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng
1. Dùng độc lập như một lời cảm ơn trực tiếp:
谢谢。
Xièxie.
Cảm ơn.

在别人帮你后,你可以直接说:“谢谢!”
Sau khi người khác giúp bạn, bạn có thể trực tiếp nói: “Cảm ơn!”

2. Dùng với tân ngữ (người được cảm ơn):
谢谢你。
Xièxie nǐ.
Cảm ơn bạn.

谢谢大家。
Xièxie dàjiā.
Cảm ơn mọi người.

谢谢老师。
Xièxie lǎoshī.
Cảm ơn thầy/cô giáo.

3. Dùng với cụm động từ, miêu tả lý do cảm ơn:
谢谢你告诉我这个消息。
Xièxie nǐ gàosu wǒ zhège xiāoxi.
Cảm ơn bạn đã nói cho tôi biết tin này.

谢谢你昨天帮我搬家。
Xièxie nǐ zuótiān bāng wǒ bānjiā.
Cảm ơn bạn hôm qua đã giúp tôi chuyển nhà.

谢谢你耐心地听我说话。
Xièxie nǐ nàixīn de tīng wǒ shuōhuà.
Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn lắng nghe tôi nói.

4. Dùng trong các cấu trúc trang trọng hơn:
非常感谢您抽出宝贵的时间。
Fēicháng gǎnxiè nín chōuchū bǎoguì de shíjiān.
Vô cùng cảm ơn Ngài đã dành thời gian quý báu.

万分感谢您提供的帮助。
Wànfēn gǎnxiè nín tígōng de bāngzhù.
Vạn phần cảm tạ sự giúp đỡ mà Ngài đã cung cấp.

IV. Ví dụ phong phú, nhiều tình huống
A. Cảm ơn trong đời sống hằng ngày
谢谢你送我回家。
Xièxie nǐ sòng wǒ huíjiā.
Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà.

谢谢你为我做饭。
Xièxie nǐ wèi wǒ zuò fàn.
Cảm ơn bạn đã nấu ăn cho tôi.

谢谢你提醒我带钥匙。
Xièxie nǐ tíxǐng wǒ dài yàoshi.
Cảm ơn bạn đã nhắc tôi mang chìa khóa.

谢谢你照顾我的孩子。
Xièxie nǐ zhàogù wǒ de háizi.
Cảm ơn bạn đã chăm sóc con tôi.

谢谢你来接我。
Xièxie nǐ lái jiē wǒ.
Cảm ơn bạn đã đến đón tôi.

B. Cảm ơn trong bối cảnh học tập và công việc
谢谢老师给我的建议。
Xièxie lǎoshī gěi wǒ de jiànyì.
Cảm ơn thầy đã cho tôi lời khuyên.

谢谢您安排这次会议。
Xièxie nín ānpái zhè cì huìyì.
Cảm ơn Ngài đã sắp xếp cuộc họp lần này.

谢谢经理给我这个机会。
Xièxie jīnglǐ gěi wǒ zhège jīhuì.
Cảm ơn giám đốc đã cho tôi cơ hội này.

谢谢同事们的合作。
Xièxie tóngshì men de hézuò.
Cảm ơn sự hợp tác của các đồng nghiệp.

谢谢您的回复邮件。
Xièxie nín de huífù yóujiàn.
Cảm ơn Ngài đã trả lời email.

C. Cảm ơn trong môi trường kinh doanh, khách hàng
谢谢您的光临。
Xièxie nín de guānglín.
Cảm ơn quý khách đã ghé thăm.

谢谢您的支持与信任。
Xièxie nín de zhīchí yǔ xìnrèn.
Cảm ơn sự ủng hộ và tin tưởng của Ngài.

谢谢您的购买。
Xièxie nín de gòumǎi.
Cảm ơn quý khách đã mua hàng.

谢谢您对我们公司的关注。
Xièxie nín duì wǒmen gōngsī de guānzhù.
Cảm ơn Ngài đã quan tâm đến công ty chúng tôi.

谢谢您选择我们的产品。
Xièxie nín xuǎnzé wǒmen de chǎnpǐn.
Cảm ơn quý khách đã chọn sản phẩm của chúng tôi.

D. Cảm ơn trong thư từ và văn viết
谨此致谢。
Jǐn cǐ zhìxiè.
Kính gửi lời cảm ơn.

此致敬礼,万分感谢。
Cǐ zhì jìnglǐ, wànfēn gǎnxiè.
Trân trọng kính chào, vạn phần cảm tạ.

我衷心感谢您的帮助。
Wǒ zhōngxīn gǎnxiè nín de bāngzhù.
Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Ngài.

V. Các cách nói biến thể hoặc trang trọng hơn của 谢谢
Cấu trúc      Phiên âm      Dịch nghĩa
多谢      duōxiè      Cảm ơn nhiều
感谢      gǎnxiè      Cảm tạ (lịch sự hơn)
衷心感谢      zhōngxīn gǎnxiè      Chân thành cảm tạ
万分感谢      wànfēn gǎnxiè      Vô cùng cảm tạ
深表感谢      shēn biǎo gǎnxiè      Biểu thị lòng biết ơn sâu sắc
千恩万谢      qiān ēn wàn xiè      Ngàn lần cảm tạ (văn chương cổ)

VI. Cách đáp lại lời cảm ơn 谢谢
不客气。
Bù kèqì.
Không có gì.

没事。
Méi shì.
Không sao đâu.

不用谢。
Bù yòng xiè.
Không cần cảm ơn đâu.

应该的。
Yīnggāi de.
Đó là điều tôi nên làm.

小意思。
Xiǎo yìsi.
Chuyện nhỏ thôi mà.

VII. Văn hóa ứng xử khi nói lời cảm ơn trong tiếng Trung
Trong văn hóa Trung Hoa, lời cảm ơn là một phần quan trọng thể hiện lễ nghi, sự tôn trọng và mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, mức độ sử dụng “谢谢” cũng phụ thuộc vào:

Quan hệ giữa các bên: Trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết, đôi khi việc nói “谢谢” bị xem là khách sáo.

Tình huống trang trọng: Nơi làm việc, thương mại, dịch vụ hoặc trong những mối quan hệ xã hội xa, cần sử dụng “谢谢” hoặc các biến thể trang trọng hơn như “感谢”, “衷心感谢”.

Lễ nghi trong nghi lễ: Trong các bài phát biểu, thư cảm ơn, hoặc lời tạ lỗi, “谢谢” thường không đủ trang trọng, cần dùng dạng như “谨此致谢”, “深表感谢”.

谢谢 là một trong những từ căn bản và quan trọng nhất trong toàn bộ hệ thống ngôn ngữ tiếng Trung.

Nó xuất hiện ở mọi tầng lớp ngôn ngữ từ đời sống thường nhật đến môi trường học thuật, kinh doanh, ngoại giao, v.v.

Việc sử dụng đúng từ “谢谢” và các dạng biến thể phù hợp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả, thể hiện sự lễ phép và tinh tế trong mọi tình huống.

页: [1]
查看完整版本: 谢谢 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master