什么 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master
什么 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyếnI. 什么 là gì?
1. Định nghĩa:
什么 (shénme) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Gì, cái gì, điều gì, loại nào, gì đó tùy theo ngữ cảnh.
Nó được dùng để đặt câu hỏi về sự vật, sự việc, tên gọi, hành động, lý do, mục đích…
II. Loại từ
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
III. Các cách dùng chính của 什么
1. Dùng để hỏi về sự vật – “cái gì”, “gì”
Cấu trúc:
S + V + 什么?
Ví dụ:
你在看什么?
Nǐ zài kàn shénme?
Bạn đang xem cái gì?
她买了什么?
Tā mǎi le shénme?
Cô ấy đã mua gì?
他在说什么?
Tā zài shuō shénme?
Anh ấy đang nói gì?
2. Dùng để hỏi tên – “tên là gì”
Cấu trúc:
你叫什么(名字)?
Ví dụ:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
这本书叫什么?
Zhè běn shū jiào shénme?
Cuốn sách này tên là gì?
那个地方叫什么名字?
Nàge dìfāng jiào shénme míngzi?
Chỗ đó tên là gì?
3. Dùng để hỏi loại – “loại nào”, “thứ gì”
Cấu trúc:
你喜欢吃什么菜?
他会说什么语言?
Ví dụ:
你喜欢吃什么水果?
Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?
Bạn thích ăn loại trái cây nào?
你在学什么语言?
Nǐ zài xué shénme yǔyán?
Bạn đang học ngôn ngữ gì?
他会做什么工作?
Tā huì zuò shénme gōngzuò?
Anh ấy có thể làm công việc gì?
4. Dùng để hỏi lý do – “vì sao”, “tại sao” (kết hợp với 要、干、做…)
Cấu trúc:
你要干什么?
你来这儿做什么?
Ví dụ:
你要干什么?
Nǐ yào gàn shénme?
Bạn định làm gì?
他来找你做什么?
Tā lái zhǎo nǐ zuò shénme?
Anh ấy đến tìm bạn làm gì?
你这么晚回来,是去干什么了?
Nǐ zhème wǎn huílái, shì qù gàn shénme le?
Bạn về muộn vậy, đã đi làm gì thế?
5. Dùng trong câu cảm thán: “gì mà…”, “cái quái gì…”
Ví dụ:
什么天气!太热了!
Shénme tiānqì! Tài rè le!
Thời tiết gì thế này! Nóng quá!
这是什么态度?
Zhè shì shénme tàidù?
Đây là thái độ gì vậy?
IV. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
你喜欢什么颜色?
Nǐ xǐhuān shénme yánsè?
Bạn thích màu gì?
Ví dụ 2:
昨天发生了什么事?
Zuótiān fāshēng le shénme shì?
Hôm qua đã xảy ra chuyện gì?
Ví dụ 3:
她想吃什么?
Tā xiǎng chī shénme?
Cô ấy muốn ăn gì?
Ví dụ 4:
你最喜欢听什么音乐?
Nǐ zuì xǐhuān tīng shénme yīnyuè?
Bạn thích nghe nhạc gì nhất?
Ví dụ 5:
他们在讨论什么问题?
Tāmen zài tǎolùn shénme wèntí?
Họ đang thảo luận vấn đề gì?
Ví dụ 6:
老师让我们准备什么?
Lǎoshī ràng wǒmen zhǔnbèi shénme?
Giáo viên yêu cầu chúng tôi chuẩn bị cái gì?
V. Lưu ý khi dùng “什么”
“什么” có thể đứng một mình hoặc kết hợp với danh từ phía sau, ví dụ:
什么书?(sách gì)
什么工作?(công việc gì)
什么地方?(nơi nào)
Có thể dùng với phó từ nghi vấn khác để làm rõ câu hỏi:
为什么 (wèishéme): tại sao
怎么 + V: làm như thế nào
什么时间: thời gian nào
什么人: ai, người nào
VI. Bài tập áp dụng
Bài 1: Dịch sang tiếng Trung
Bạn đang làm gì?
Bạn tên là gì?
Bạn thích uống gì?
Anh ấy mua cái gì vậy?
Bạn muốn học ngôn ngữ nào?
Đáp án gợi ý:
你在做什么?
你叫什么名字?
你喜欢喝什么?
他买了什么?
你想学什么语言?
Bài 2: Chọn đúng đáp án
你在吃 ______?
a. 哪里
b. 什么
c. 谁
d. 为什么
→ Đáp án: b. 什么
他买了 ______ 东西?
→ Anh ấy đã mua gì?
→ Đáp án: 什么
VII. So sánh “什么” với các đại từ nghi vấn khác
Đại từ nghi vấn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ ngắn
什么 shénme Gì 你说什么?Bạn nói gì?
谁 shéi Ai 他是谁?Anh ấy là ai?
哪 nǎ Nào 哪个杯子?Cái cốc nào?
怎么 zěnme Như thế nào 怎么做?Làm thế nào?
为什么 wèishéme Tại sao 你为什么哭?Tại sao bạn khóc?
Trong tiếng Trung, 什么 (shénme) là một đại từ nghi vấn (question pronoun) mang nghĩa "cái gì", "gì", hoặc "như thế nào" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Đây là một từ rất phổ biến, được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc diễn đạt sự không chắc chắn về một đối tượng, sự vật, sự việc, hoặc thông tin cụ thể.
1. Loại từ
什么 là một đại từ nghi vấn (interrogative pronoun) trong tiếng Trung, dùng để hỏi về thông tin liên quan đến sự vật, hành động, hoặc đặc điểm. Nó thuộc nhóm từ nghi vấn, tương tự như 谁 (shuí - ai), 哪里 (nǎlǐ - đâu), 为什么 (wèishénme - tại sao), v.v.
Nghĩa chính:
Cái gì/gì: Hỏi về danh tính, bản chất, hoặc nội dung của một sự vật/sự việc.
Như thế nào: Trong một số trường hợp, 什么 được dùng để hỏi về trạng thái hoặc tính chất.
Bất cứ cái gì: Trong câu phủ định hoặc câu điều kiện, 什么 có thể mang nghĩa "bất cứ thứ gì" hoặc "không có gì".
Đặc điểm: 什么 là một từ trung lập, có thể dùng trong cả văn nói lẫn văn viết, từ ngữ cảnh thân mật đến trang trọng.
2. Cách sử dụng
什么 được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Đặt câu hỏi về sự vật/sự việc:
Hỏi về tên, bản chất, hoặc đặc điểm của một đối tượng.
Ví dụ: 这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?
Hỏi về nội dung hoặc hành động:
Hỏi về việc ai đó đang làm hoặc nội dung cụ thể.
Ví dụ: 你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme?) - Bạn đang làm gì?
Diễn đạt sự không chắc chắn:
Dùng để chỉ một thứ gì đó không rõ ràng.
Ví dụ: 他说了什么?(Tā shuō le shénme?) - Anh ấy đã nói gì?
Trong câu phủ định:
什么 kết hợp với 不 (bù) hoặc 没 (méi) để diễn đạt "không có gì" hoặc "chẳng có gì".
Ví dụ: 我没什么问题。(Wǒ méi shénme wèntí.) - Tôi không có vấn đề gì.
Trong câu cảm thán hoặc nhấn mạnh:
Dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc cường điệu.
Ví dụ: 什么!这么贵?(Shénme! Zhème guì?) - Cái gì! Đắt thế sao?
Lưu ý văn hóa:
Trong giao tiếp Trung Quốc, 什么 là cách hỏi trực tiếp và tự nhiên, nhưng cần chú ý ngữ điệu để tránh bị hiểu là thô lỗ, đặc biệt khi hỏi 你做什么? (Nǐ zuò shénme?) trong ngữ cảnh không thân thiện.
Khi dùng 什么 trong câu phủ định (như 没什么), nó mang sắc thái khiêm tốn, thường được dùng để giảm nhẹ sự chú ý hoặc thể hiện sự không đáng kể.
3. Cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 什么:
Hỏi về sự vật/sự việc:
Cấu trúc: 这是/那是/有什么 + 什么?
Ví dụ: 这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?
Hỏi về hành động:
Cấu trúc: 主语 (Chủ ngữ) + 动词 (Động từ) + 什么?
Ví dụ: 你吃什么?(Nǐ chī shénme?) - Bạn ăn gì?
Hỏi về danh tính/tên:
Cấu trúc: 主语 + 叫/是 + 什么 + 名字?
Ví dụ: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?
Câu phủ định với 什么:
Cấu trúc: 没/不 + 什么 + Danh từ
Ví dụ: 我没什么钱。(Wǒ méi shénme qián.) - Tôi không có nhiều tiền.
Câu cảm thán với 什么:
Cấu trúc: 什么!+ Câu
Ví dụ: 什么!他不来吗?(Shénme! Tā bù lái ma?) - Cái gì! Anh ấy không đến à?
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng 什么 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1: Hỏi về sự vật/sự việc
Câu: 这是什么书?
Phiên âm: Zhè shì shénme shū?
Dịch: Đây là sách gì?
Ngữ cảnh: Hỏi về một cuốn sách trên bàn.
Câu: 包里有什么?
Phiên âm: Bāo lǐ yǒu shénme?
Dịch: Trong túi có gì?
Ngữ cảnh: Hỏi nội dung trong túi của ai đó.
Ví dụ 2: Hỏi về hành động
Câu: 你在做什么?
Phiên âm: Nǐ zài zuò shénme?
Dịch: Bạn đang làm gì?
Ngữ cảnh: Hỏi một người đang bận rộn làm gì.
Câu: 她昨天说了什么?
Phiên âm: Tā zuótiān shuō le shénme?
Dịch: Hôm qua cô ấy đã nói gì?
Ngữ cảnh: Thắc mắc về nội dung cuộc trò chuyện.
Ví dụ 3: Hỏi về danh tính/tên
Câu: 你叫什么名字?
Phiên âm: Nǐ jiào shénme míngzì?
Dịch: Bạn tên là gì?
Ngữ cảnh: Làm quen với người mới.
Câu: 这个地方叫什么?
Phiên âm: Zhège dìfang jiào shénme?
Dịch: Nơi này tên là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi tên một địa điểm khi du lịch.
Ví dụ 4: Câu phủ định với 什么
Câu: 我没什么问题。
Phiên âm: Wǒ méi shénme wèntí.
Dịch: Tôi không có vấn đề gì.
Ngữ cảnh: Trả lời khi được hỏi về khó khăn.
Câu: 他不想要什么礼物。
Phiên âm: Tā bù xiǎng yào shénme lǐwù.
Dịch: Anh ấy không muốn bất kỳ món quà nào.
Ngữ cảnh: Từ chối quà tặng một cách lịch sự.
Ví dụ 5: Câu cảm thán với 什么
Câu: 什么!这么贵?
Phiên âm: Shénme! Zhème guì?
Dịch: Cái gì! Đắt thế sao?
Ngữ cảnh: Ngạc nhiên khi thấy giá cả.
Câu: 什么!他辞职了?
Phiên âm: Shénme! Tā cízhí le?
Dịch: Cái gì! Anh ấy nghỉ việc rồi à?
Ngữ cảnh: Phản ứng trước tin tức bất ngờ.
Ví dụ 6: 什么 trong ngữ cảnh phức tạp
Câu: 你为什么学中文?
Phiên âm: Nǐ wèishénme xué Zhōngwén?
Dịch: Tại sao bạn học tiếng Trung?
Ngữ cảnh: Hỏi lý do học tập.
Câu: 留学生需要什么帮助?
Phiên âm: Liúxuéshēng xūyào shénme bāngzhù?
Dịch: Du học sinh cần sự giúp đỡ gì?
Ngữ cảnh: Trong chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Ví dụ 7: 什么 trong ngữ cảnh trang trọng
Câu: 请问您有什么问题?
Phiên âm: Qǐngwèn nín yǒu shénme wèntí?
Dịch: Xin hỏi ngài có vấn đề gì?
Ngữ cảnh: Nhân viên hỏi khách hàng trong cửa hàng.
Câu: 您有什么建议给我们?
Phiên âm: Nín yǒu shénme jiànyì gěi wǒmen?
Dịch: Ngài có gợi ý gì cho chúng tôi không?
Ngữ cảnh: Trong cuộc họp công việc.
5. Lưu ý quan trọng
Phát âm: 什么 được phát âm là shénme (thanh điệu lần lượt là 2-0). Từ me không có thanh điệu riêng, được đọc nhẹ và nhanh. Người học cần chú ý để tránh nhầm với các từ tương tự.
Vị trí trong câu: 什么 thường đứng sau động từ hoặc danh từ để hỏi về đối tượng cụ thể. Ví dụ: 吃什么? (Chī shénme?) - Ăn gì?
Câu phủ định: Khi kết hợp với 没 hoặc 不, 什么 diễn đạt ý "không có gì" hoặc "bất cứ thứ gì". Ví dụ: 没什么 (méi shénme) - Không có gì.
Ngữ điệu: Trong câu cảm thán, 什么 thường được nhấn mạnh với giọng cao hơn để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ.
Biến thể:
啥 (shá): Phiên bản thân mật, thường dùng trong văn nói ở miền Bắc Trung Quốc. Ví dụ: 你说啥? (Nǐ shuō shá?) - Bạn nói gì?
什么的 (shénme de): Dùng để chỉ thứ gì đó không cụ thể, tương tự "vân vân" hoặc "gì đó". Ví dụ: 买点吃的什么的 (Mǎi diǎn chī de shénme de) - Mua ít đồ ăn gì đó.
1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 什么
Phiên âm: shénme
Tiếng Việt: gì, cái gì, điều gì, thứ gì
Loại từ: Đại từ nghi vấn
“什么” dùng để hỏi về sự vật, sự việc, thời gian, địa điểm, lý do, hoặc biểu thị sự không xác định.
2. Các cách dùng phổ biến của “什么”
a. Dùng để hỏi sự vật, sự việc
你在看什么? Nǐ zài kàn shénme? → Bạn đang xem gì?
你喜欢吃什么? Nǐ xǐhuān chī shénme? → Bạn thích ăn gì?
这是什么? Zhè shì shénme? → Đây là cái gì?
b. Dùng để hỏi tên, danh từ cụ thể
你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? → Bạn tên là gì?
你正在看什么书? Nǐ zhèngzài kàn shénme shū? → Bạn đang đọc sách gì?
c. Dùng để hỏi thời gian, địa điểm (kết hợp với từ khác)
你什么时候来? Nǐ shénme shíhòu lái? → Bạn đến lúc nào?
他在什么地方工作? Tā zài shénme dìfāng gōngzuò? → Anh ấy làm việc ở đâu?
d. Dùng để biểu thị phản vấn (hỏi ngược lại)
我们不是没有说什么不能告诉老师吗? Wǒmen bùshì méiyǒu shuō shénme bùnéng gàosu lǎoshī ma? → Chẳng phải chúng ta đã nói không có gì không thể nói với thầy sao?
e. Dùng để biểu thị sự ngạc nhiên, bất ngờ
什么!你通过考试了? Shénme! Nǐ tōngguò kǎoshì le? → Cái gì! Bạn đã vượt qua kỳ thi rồi sao?
f. Dùng để biểu thị sự liệt kê
什么水果、饮料、零食他都喜欢。 Shénme shuǐguǒ, yǐnliào, língshí tā dōu xǐhuān. → Trái cây, đồ uống, đồ ăn vặt gì anh ấy cũng thích.
g. Dùng để biểu thị sự phiếm chỉ (bất kỳ thứ gì)
初入草原,听不见一点声音,也看不见什么东西。 Chū rù cǎoyuán, tīng bùjiàn yìdiǎn shēngyīn, yě kàn bùjiàn shénme dōngxī. → Mới vào thảo nguyên, không nghe thấy âm thanh nào, cũng không thấy thứ gì.
h. Dùng trong câu bị động hoặc phúc chỉ
叫他干什么他就干什么。 Jiào tā gàn shénme tā jiù gàn shénme. → Bảo anh ấy làm gì thì anh ấy làm cái đó.
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc Ví dụ Dịch
Động từ + 什么 你买什么? Bạn mua gì?
什么 + Danh từ 什么电影? Phim gì?
什么 + Thời gian / địa điểm 什么地方? Ở đâu?
什么 + 也 / 都 什么都可以。 Cái gì cũng được.
什么 + 也不 / 都不 什么都不想做。 Không muốn làm gì cả.
4. Một số mẫu câu nâng cao
你知道他在说什么吗? Nǐ zhīdào tā zài shuō shénme ma? → Bạn có biết anh ấy đang nói gì không?
我什么都没听见。 Wǒ shénme dōu méi tīngjiàn. → Tôi chẳng nghe thấy gì cả.
这是什么颜色? Zhè shì shénme yánsè? → Đây là màu gì?
你想吃点什么? Nǐ xiǎng chī diǎn shénme? → Bạn muốn ăn chút gì không?
他怕什么? Tā pà shénme? → Anh ấy sợ cái gì?
5. Lưu ý khi sử dụng
“什么” luôn đi kèm với động từ hoặc danh từ để tạo câu hỏi rõ ràng.
Trong văn nói, “什么” có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh như ngạc nhiên, tức giận, hoặc khinh thường.
Khi kết hợp với “都”, “也”, “不”, “没” thì mang nghĩa tổng quát hoặc phủ định.
1. Định nghĩa đầy đủ của “什么”
“什么” mang nghĩa là “cái gì”, “gì”, “nào”, “điều gì”, “thứ gì”…
Nó dùng để hỏi người, vật, hành động, lý do hoặc thông tin chưa biết rõ.
Ví dụ:
你在看什么?→ Bạn đang xem cái gì?
他要什么?→ Anh ấy muốn gì?
2. Phiên âm & thanh điệu
Chữ Hán Phiên âm Thanh điệu Nghĩa
什么 shénme shén (2), me (nhẹ) cái gì / gì
Lưu ý: “么” (me) thường không mang thanh điệu rõ mà được đọc nhẹ như âm phụ.
3. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Đại từ nghi vấn
Vị trí trong câu: Được đặt ở vị trí cần hỏi, có thể là tân ngữ, chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc đi kèm giới từ.
4. Các ví dụ theo ngữ cảnh sử dụng
4.1. Hỏi về đồ vật, hành động, sự việc
你在说什么? Phiên âm: Nǐ zài shuō shénme? Dịch: Bạn đang nói gì vậy?
我不知道他要什么。 Phiên âm: Wǒ bù zhīdào tā yào shénme. Dịch: Tôi không biết anh ấy muốn gì.
她做了什么? Phiên âm: Tā zuò le shénme? Dịch: Cô ấy đã làm gì?
这是什么东西? Phiên âm: Zhè shì shénme dōngxi? Dịch: Đây là cái gì vậy?
4.2. Hỏi về lý do hoặc nguyên nhân
为什么他不来?→ Hỏi “Tại sao…” Tuy nhiên có thể dùng kết hợp: 他不来是因为什么? Phiên âm: Tā bù lái shì yīnwèi shénme? Dịch: Vì sao anh ấy không đến?
4.3. Hỏi về lựa chọn, phân loại
你喜欢什么颜色? Phiên âm: Nǐ xǐhuān shénme yánsè? Dịch: Bạn thích màu gì?
你学的是什么专业? Phiên âm: Nǐ xué de shì shénme zhuānyè? Dịch: Bạn học chuyên ngành gì?
4.4. Dùng với từ phủ định hoặc không chắc chắn
我什么都不知道。 Phiên âm: Wǒ shénme dōu bù zhīdào. Dịch: Tôi chẳng biết gì cả.
他没说什么。 Phiên âm: Tā méi shuō shénme. Dịch: Anh ấy không nói gì cả.
4.5. Câu hỏi tu từ hoặc cảm thán
这算什么朋友? Phiên âm: Zhè suàn shénme péngyǒu? Dịch: Đây mà là bạn bè sao?
你到底在干什么? Phiên âm: Nǐ dàodǐ zài gàn shénme? Dịch: Rốt cuộc bạn đang làm gì vậy?
5. Cấu trúc thông dụng với “什么”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
什么 + danh từ Hỏi thứ gì / loại gì 你喜欢什么音乐?→ Bạn thích nhạc gì?
做 + 什么 / 看 + 什么 Hỏi hành động đang diễn ra 他在做什么?→ Anh ấy đang làm gì?
是 + 什么 / 属于 + 什么 Hỏi định nghĩa hoặc phân loại 这是什么?→ Đây là cái gì?
什么都 + động từ / tính từ Biểu thị “mọi thứ” / “không có gì” 他什么都吃。→ Anh ấy ăn tất cả mọi thứ.
因为什么 / 有什么原因 Hỏi lý do 她哭是因为什么?→ Tại sao cô ấy khóc?
1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 什么
- Phiên âm: shénme
- Hán Việt: Thậm ma
- Loại từ: Đại từ nghi vấn
- Cấp độ HSK: HSK 1
- Thành phần cấu tạo:
- “什” (shí): nghĩa là “mười” hoặc “nhiều”
- “么” (me): hậu tố nghi vấn, không mang nghĩa riêng
“什么” là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sự vật, sự việc, thời gian, địa điểm, lý do, hoặc biểu thị sự không xác định. Nó cũng có thể mang nghĩa phiếm chỉ (bất kỳ cái gì), phản vấn, nhấn mạnh, hoặc biểu thị sự ngạc nhiên.
2. Các cách dùng phổ biến của “什么”
| Cách dùng | Giải thích | Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Hỏi sự vật/sự việc | Hỏi “cái gì?” | 你在看什么? | Nǐ zài kàn shénme | Bạn đang xem gì? |
| Hỏi tên gọi | Hỏi tên đồ vật/sự việc | 这是什么? | Zhè shì shénme | Đây là cái gì? |
| Hỏi lựa chọn | Hỏi món ăn, sở thích | 你想吃什么? | Nǐ xiǎng chī shénme | Bạn muốn ăn gì? |
| Hỏi thời gian | Dùng trong “什么时候” | 你什么时候回来? | Nǐ shénme shíhòu huílái | Khi nào bạn quay lại? |
| Hỏi địa điểm | Dùng trong “什么地方” | 他去了什么地方? | Tā qù le shénme dìfāng | Anh ấy đã đi đâu? |
| Phiếm chỉ | “Bất cứ cái gì” | 我什么都不知道。 | Wǒ shénme dōu bù zhīdào | Tôi chẳng biết gì cả. |
| Nhấn mạnh | Nhấn mạnh sự việc | 现在是什么时候了? | Xiànzài shì shénme shíhòu le | Bây giờ là lúc nào rồi? |
| Phản vấn | Hỏi ngược lại | 我们不是没说什么不能告诉老师吗? | Wǒmen bùshì méi shuō shénme bùnéng gàosu lǎoshī ma | Chẳng phải chúng ta đã nói rồi sao? |
| Ngạc nhiên | Biểu thị bất ngờ | 什么!你通过了考试? | Shénme! Nǐ tōngguò le kǎoshì | Gì cơ! Bạn vượt qua kỳ thi à? |
| Liệt kê | Dùng để liệt kê nhiều thứ | 什么水果、饮料、零食都有 | Shénme shuǐguǒ, yǐnliào, língshí dōu yǒu | Trái cây, nước uống, đồ ăn vặt gì cũng có |
3. Ví dụ chi tiết theo từng ngữ cảnh
A. Hỏi thông tin
- 你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme
→ Bạn đang làm gì?
- 你喜欢什么颜色?
Nǐ xǐhuān shénme yánsè
→ Bạn thích màu gì?
- 他买了什么东西?
Tā mǎi le shénme dōngxi
→ Anh ấy đã mua cái gì?
B. Hỏi thời gian và địa điểm
- 你什么时候去北京?
Nǐ shénme shíhòu qù Běijīng
→ Khi nào bạn đi Bắc Kinh?
- 她去了什么地方?
Tā qù le shénme dìfāng
→ Cô ấy đã đi đâu?
C. Phiếm chỉ và nhấn mạnh- 我什么都可以吃。
Wǒ shénme dōu kěyǐ chī
→ Tôi ăn được mọi thứ.
- 他什么都不怕。
Tā shénme dōu bù pà
→ Anh ấy chẳng sợ gì cả.
- 这不是什么大问题。
Zhè bú shì shénme dà wèntí
→ Đây không phải vấn đề gì lớn.
D. Phản vấn và ngạc nhiên- 什么!你搬家了?
Shénme! Nǐ bānjiā le?
→ Gì cơ! Bạn chuyển nhà rồi à?
- 我们不是没说什么不能告诉他吗?
Wǒmen bùshì méi shuō shénme bùnéng gàosu tā ma?
→ Chẳng phải chúng ta đã nói rồi sao?
4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp- V + 什么: Làm gì?
Ví dụ: 你在吃什么?→ Bạn đang ăn gì?
- 什么 + Danh từ: Cái gì?
Ví dụ: 这是什么书?→ Đây là sách gì?
- 什么都 + Động từ: Bất cứ cái gì cũng...
Ví dụ: 他什么都知道。→ Anh ấy biết mọi thứ.
- 不是什么 + Danh từ: Không phải là cái gì đó
Ví dụ: 这不是什么好主意。→ Đây không phải là ý tưởng hay.
5. Lưu ý khi sử dụng- “什么” thường đứng sau động từ khi hỏi hành động
- Khi kết hợp với “都”, mang nghĩa bao quát: “mọi thứ”, “bất cứ cái gì”
- Trong văn nói, “什么” có thể dùng để biểu thị sự ngạc nhiên, phản ứng mạnh
- Tránh lạm dụng “什么” trong một câu để không gây rối nghĩa
什么 là một từ vô cùng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, mang ý nghĩa “gì”, “cái gì”, “điều gì”, được sử dụng để hỏi thông tin chưa biết.
1. 什么 (shénme) là gì?
Phiên âm: shénme
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Chức năng: Dùng để hỏi người, vật, việc, thời gian, nguyên nhân, v.v… khi người hỏi chưa biết hoặc cần làm rõ thông tin.
2. Cách dùng “什么” trong tiếng Trung
A. Dùng để hỏi "cái gì" / "gì"
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất.
Cấu trúc:
主语 + động từ + 什么 + danh từ (nếu có)
Ví dụ:
你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme?
→ Bạn đang làm gì?
他买了什么?
Tā mǎi le shénme?
→ Anh ấy đã mua cái gì?
B. Dùng để hỏi tên, danh tính, sự vật
Ví dụ:
这是什么?
Zhè shì shénme?
→ Đây là cái gì?
那是什么动物?
Nà shì shénme dòngwù?
→ Kia là con vật gì?
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
→ Bạn tên là gì?
C. Dùng trong câu cảm thán hoặc phủ định mơ hồ
Ví dụ:
这不是什么大问题。
Zhè bú shì shénme dà wèntí.
→ Đây chẳng phải vấn đề gì to tát.
他算什么人?
Tā suàn shénme rén?
→ Nó là người gì chứ? (ý coi thường)
3. Các cụm cố định có dùng “什么”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
什么都不 + động từ shénme dōu bù... cái gì cũng không...
什么都 + động từ shénme dōu... cái gì cũng...
什么也没(有) + động từ shénme yě méi(yǒu)... cũng chẳng... gì cả
什么的 shénme de vân vân, ... các thứ
4. Ví dụ minh họa chi tiết
Ví dụ 1:
你想吃什么?
Nǐ xiǎng chī shénme?
→ Bạn muốn ăn gì?
Ví dụ 2:
他在看什么书?
Tā zài kàn shénme shū?
→ Anh ấy đang đọc sách gì?
Ví dụ 3:
你喜欢什么颜色?
Nǐ xǐhuan shénme yánsè?
→ Bạn thích màu gì?
Ví dụ 4:
什么声音那么大?
Shénme shēngyīn nàme dà?
→ Âm thanh gì mà to vậy?
Ví dụ 5:
今天有什么特别的事吗?
Jīntiān yǒu shénme tèbié de shì ma?
→ Hôm nay có chuyện gì đặc biệt không?
Ví dụ 6:
我什么都没听见。
Wǒ shénme dōu méi tīngjiàn.
→ Tôi chẳng nghe thấy gì cả.
Ví dụ 7:
这不是什么好主意。
Zhè bú shì shénme hǎo zhǔyì.
→ Đây không phải là ý tưởng hay gì cả.
Ví dụ 8:
你做了什么工作?
Nǐ zuò le shénme gōngzuò?
→ Bạn đã làm công việc gì?
Ví dụ 9:
他为什么不来?
Tā wèishénme bù lái?
→ Tại sao anh ấy không đến?
*(trong trường hợp này, “什么” nằm trong cụm “为什么”) *
Ví dụ 10:
你觉得什么最重要?
Nǐ juéde shénme zuì zhòngyào?
→ Bạn cho rằng cái gì là quan trọng nhất?
5. So sánh với các từ nghi vấn khác
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Dùng để hỏi...
什么 (shénme) gì vật, điều chưa biết
谁 (shéi) ai người
哪 (nǎ) nào lựa chọn, phân biệt
怎么 (zěnme) thế nào phương pháp, cách làm
为什么 (wèishénme) tại sao lý do, nguyên nhân
什么时候 (shénme shíhòu) khi nào thời gian
6. Tổng kết cách dùng “什么”
Đại từ nghi vấn dùng để hỏi mọi thứ chưa rõ: người, vật, việc, thời gian, nguyên nhân...
Linh hoạt, xuất hiện trong nhiều mẫu câu và biểu đạt phong phú.
Phải chú ý ngữ cảnh cụ thể để hiểu nghĩa chính xác.
什么 là một đại từ nghi vấn rất thông dụng trong tiếng Trung, dùng để hỏi về sự vật, sự việc, tên gọi, lý do, thời gian,… – tương đương với “gì”, “cái gì”, “gì đó” trong tiếng Việt.
1. Thông tin cơ bản
Từ: 什么
Phiên âm: shénme
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Nghĩa tiếng Việt: gì, cái gì, điều gì
2. Giải thích chi tiết cách dùng
a) Hỏi sự vật, hiện tượng, sự việc
Cấu trúc: + [động từ] + 什么?
→ Hỏi cái gì / điều gì đang diễn ra
b) Dùng trong cụm danh từ:
Cấu trúc: 什么 + danh từ
→ Hỏi loại nào, vật gì
c) Dùng với từ khác để hỏi cụ thể hơn
Ví dụ:
什么时候 (shénme shíhou) → Khi nào
什么人 (shénme rén) → Ai, người như thế nào
什么意思 (shénme yìsi) → Nghĩa là gì
3. Ví dụ mẫu câu (phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1:
你在说什么?
/Nǐ zài shuō shénme?/
→ Bạn đang nói gì vậy?
Ví dụ 2:
这是什么?
/Zhè shì shénme?/
→ Đây là cái gì?
Ví dụ 3:
你吃了什么?
/Nǐ chī le shénme?/
→ Bạn đã ăn gì vậy?
Ví dụ 4:
他买了什么东西?
/Tā mǎi le shénme dōngxi?/
→ Anh ấy đã mua cái gì?
Ví dụ 5:
你喜欢什么颜色?
/Nǐ xǐhuan shénme yánsè?/
→ Bạn thích màu gì?
Ví dụ 6:
什么事这么重要?
/Shénme shì zhème zhòngyào?/
→ Việc gì mà quan trọng đến vậy?
Ví dụ 7:
你叫什么名字?
/Nǐ jiào shénme míngzi?/
→ Bạn tên là gì?
Ví dụ 8:
你想吃点什么?
/Nǐ xiǎng chī diǎn shénme?/
→ Bạn muốn ăn chút gì đó không?
Ví dụ 9:
你在找什么人?
/Nǐ zài zhǎo shénme rén?/
→ Bạn đang tìm ai?
Ví dụ 10:
“谢谢”是什么意思?
/"Xièxie" shì shénme yìsi?/
→ “Xièxie” nghĩa là gì?
4. Một số cụm từ thường gặp với 什么
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
什么东西 shénme dōngxi cái gì, thứ gì
什么意思 shénme yìsi ý nghĩa là gì
什么时间 shénme shíjiān lúc nào, thời gian nào
什么颜色 shénme yánsè màu gì
什么都没有 shénme dōu méiyǒu chẳng có gì cả
你想说什么? nǐ xiǎng shuō shénme? bạn muốn nói gì?
5. Lưu ý sử dụng
什么 luôn đứng ở vị trí thay thế cho thông tin chưa biết – tức là thông tin cần hỏi.
Có thể dùng kết hợp với các trợ từ như 呢 (ne) hoặc 啊 (a) để tăng mức độ tự nhiên, thân mật khi hỏi.
1. 什么 là gì?
Chữ Hán: 什么
Phiên âm (Pinyin): shénme
Loại từ: Đại từ nghi vấn
Nghĩa tiếng Việt: gì, cái gì
Nghĩa tiếng Anh: what
2. Giải thích chi tiết
“什么” là đại từ nghi vấn được dùng rất phổ biến trong câu hỏi để hỏi về sự vật, sự việc, nội dung, lý do, mục đích... tương đương với “gì / cái gì” trong tiếng Việt.
3. Vị trí và cấu trúc thường gặp
Cấu trúc câu Ý nghĩa
主语 + 动词 + 什么? Làm gì? Cái gì?
什么 + danh từ? Hỏi loại gì, tên gì, vật gì
你 + động từ + 什么? Bạn làm gì? Bạn đang làm gì?
什么 + thời điểm / nơi chốn? Khi nào? Ở đâu? (kết hợp với từ khác)
4. Các ví dụ chi tiết
A. Hỏi về vật gì / cái gì
这是什么?
Zhè shì shénme?
Đây là cái gì?
你买了什么?
Nǐ mǎi le shénme?
Bạn đã mua cái gì?
他在吃什么?
Tā zài chī shénme?
Anh ấy đang ăn gì?
桌子上有什么?
Zhuōzi shàng yǒu shénme?
Trên bàn có cái gì?
B. Hỏi về hành động (làm gì)
你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme?
Bạn đang làm gì?
他们在说什么?
Tāmen zài shuō shénme?
Họ đang nói gì vậy?
老师教你们什么?
Lǎoshī jiāo nǐmen shénme?
Thầy giáo dạy các bạn cái gì?
C. Hỏi về lý do (dùng với 为什么)
你为什么哭?你怎么了?
Nǐ wèishéme kū? Nǐ zěnmele?
Tại sao bạn khóc? Bạn bị sao vậy?
Lưu ý: 为什么 = tại sao, còn 什么 dùng độc lập là “gì”.
D. Hỏi về tên, nghề nghiệp, nơi chốn...
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
你学的是什么专业?
Nǐ xué de shì shénme zhuānyè?
Bạn học chuyên ngành gì?
你想去哪儿?
Nǐ xiǎng qù nǎr?
Bạn muốn đi đâu?
(Mặc dù không dùng “什么”, đây là dạng câu nghi vấn tương tự.)
E. Một số mẫu câu đặc biệt với “什么”
什么事这么重要?
Shénme shì zhème zhòngyào?
Việc gì mà quan trọng như vậy?
你说的是什么意思?
Nǐ shuō de shì shénme yìsi?
Ý bạn nói là gì?
他最喜欢吃什么?
Tā zuì xǐhuān chī shénme?
Anh ấy thích ăn món gì nhất?
你们在聊什么呢?
Nǐmen zài liáo shénme ne?
Các bạn đang trò chuyện về cái gì thế?
5. Một số cách kết hợp “什么” phổ biến
Biểu thức Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
什么人 shénme rén Người nào, người gì
什么东西 shénme dōngxī Đồ vật gì
什么地方 shénme dìfang Địa điểm nào
什么时间 shénme shíjiān Lúc nào
什么颜色 shénme yánsè Màu gì
做什么 zuò shénme Làm gì
6. So sánh “什么” với các từ nghi vấn khác
Từ nghi vấn Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
什么 (shénme) gì 你在看什么?
谁 (shéi) ai 那是谁?
哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ) ở đâu 你去哪儿?
怎么 (zěnme) như thế nào 你怎么走?
为什么 (wèishéme) tại sao 你为什么迟到?
多少 (duōshǎo) bao nhiêu 多少钱?
1. 什么 là gì?
Chữ Hán: 什么
Phiên âm: shénme
Loại từ: đại từ nghi vấn (疑问代词)
Nghĩa tiếng Việt: cái gì, gì, điều gì
2. Giải thích chi tiết
a) Từ loại:
“什么” là đại từ nghi vấn, được dùng trong câu hỏi để hỏi về sự vật, hiện tượng, sự việc, lý do hoặc nội dung nào đó chưa biết.
b) Vị trí trong câu:
Đứng ở chỗ cần hỏi (chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ...)
Cấu trúc phổ biến:
主语 + động từ + 什么?
什么 + danh từ?
3. Chức năng và cách dùng
a) Hỏi về sự vật, đồ vật
Ví dụ:
你在看什么?
Nǐ zài kàn shénme?
Bạn đang xem cái gì?
她买了什么?
Tā mǎi le shénme?
Cô ấy đã mua cái gì?
b) Hỏi về nghề nghiệp, tên gọi, nội dung...
Ví dụ:
3. 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
他做什么工作?
Tā zuò shénme gōngzuò?
Anh ấy làm nghề gì?
我们学的是什么?
Wǒmen xué de shì shénme?
Chúng ta đang học cái gì vậy?
c) Dùng làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ)
Cấu trúc: 什么 + danh từ → hỏi loại gì, cái gì
Ví dụ:
6. 你喜欢吃什么菜?
Nǐ xǐhuān chī shénme cài?
Bạn thích ăn món gì?
他学什么语言?
Tā xué shénme yǔyán?
Anh ấy học ngôn ngữ gì?
d) Hỏi về lý do (kết hợp với động từ)
Ví dụ:
8. 你为什么不说什么?
Nǐ wèishénme bù shuō shénme?
Tại sao bạn không nói gì?
他在想什么?
Tā zài xiǎng shénme?
Anh ấy đang nghĩ gì?
e) Dùng trong câu phủ định để nhấn mạnh "không gì cả"
(đi kèm với “不/没 + 什么” mang nghĩa "không có gì", "chẳng có gì")
Ví dụ:
10. 我没什么问题。
Wǒ méi shénme wèntí.
Tôi không có vấn đề gì.
今天没什么特别的事。
Jīntiān méi shénme tèbié de shì.
Hôm nay không có chuyện gì đặc biệt cả.
4. Các mẫu câu phổ biến
Câu hỏi Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
这是什么? Zhè shì shénme? Đây là cái gì?
你在说什么? Nǐ zài shuō shénme? Bạn đang nói gì vậy?
他喜欢什么颜色? Tā xǐhuān shénme yánsè? Anh ấy thích màu gì?
你想吃点什么? Nǐ xiǎng chī diǎn shénme? Bạn muốn ăn gì đó không?
什么意思? Shénme yìsi? Nghĩa là gì?
5. Một số cụm từ thường gặp với “什么”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
什么人 shénme rén người nào, ai
什么时候 shénme shíhou khi nào
什么地方 shénme dìfāng ở đâu
什么颜色 shénme yánsè màu gì
什么意思 shénme yìsi ý nghĩa là gì
6. So sánh với các từ nghi vấn khác
Đại từ nghi vấn Phiên âm Nghĩa
谁 shéi ai
哪 nǎ nào
怎么 zěnme như thế nào
为什么 wèishénme tại sao
多少 duōshǎo bao nhiêu
7. Lưu ý ngữ pháp
“什么” không thể đứng độc lập một mình nếu không có động từ/danh từ đi kèm trong câu nghi vấn.
Có thể dùng “什么的” (shénme de) cuối câu để chỉ các thứ đại loại như thế → mang nghĩa “vân vân”, “như là...”
Ví dụ:
我喜欢吃水果,比如苹果、香蕉什么的。
Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ, bǐrú píngguǒ, xiāngjiāo shénme de.
Tôi thích ăn trái cây, như là táo, chuối, vân vân.
1. ĐỊNH NGHĨA & LOẠI TỪ
什么 (shénme) là gì?
什么 là đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, mang nghĩa là “gì”, “cái gì”, dùng để hỏi về người, sự vật, sự việc hoặc nội dung cụ thể nào đó chưa biết.
Nó thường được dùng trong câu hỏi, đứng trước danh từ hoặc cuối câu để hỏi thông tin.
Từ này là một phần không thể thiếu trong các câu hỏi trong tiếng Trung cơ bản.
Loại từ: Đại từ nghi vấn
Chức năng: Dùng để đặt câu hỏi (nghi vấn)
2. CẤU TRÚC CƠ BẢN
+ [Động từ] + 什么?
+ [Động từ] + 什么 + ?
你在说什么?(Nǐ zài shuō shénme?) → Bạn đang nói gì?
3. CÁC MẪU CÂU CƠ BẢN VỚI “什么”
Mẫu 1: Hỏi cái gì
你在看什么?
Nǐ zài kàn shénme?
Bạn đang xem gì?
Mẫu 2: Hỏi tên gì
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
Mẫu 3: Hỏi ai đó thích gì
你喜欢什么颜色?
Nǐ xǐhuān shénme yánsè?
Bạn thích màu gì?
Mẫu 4: Hỏi làm gì
你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme?
Bạn đang làm gì?
Mẫu 5: Hỏi người nào/cái nào
你要买什么东西?
Nǐ yào mǎi shénme dōngxi?
Bạn muốn mua cái gì?
4. VÍ DỤ CHI TIẾT (Hán tự + Phiên âm + Dịch nghĩa)
Ví dụ 1
你说的是什么?
Nǐ shuō de shì shénme?
Bạn đang nói cái gì vậy?
Ví dụ 2
他想吃什么?
Tā xiǎng chī shénme?
Anh ấy muốn ăn gì?
Ví dụ 3
老师教我们什么?
Lǎoshī jiāo wǒmen shénme?
Thầy giáo dạy chúng ta cái gì?
Ví dụ 4
这个词是什么意思?
Zhège cí shì shénme yìsi?
Từ này có nghĩa là gì?
Ví dụ 5
你喜欢听什么音乐?
Nǐ xǐhuān tīng shénme yīnyuè?
Bạn thích nghe nhạc gì?
Ví dụ 6
你要喝什么?
Nǐ yào hē shénme?
Bạn muốn uống gì?
Ví dụ 7
你学的是什么语言?
Nǐ xué de shì shénme yǔyán?
Bạn học ngôn ngữ gì?
Ví dụ 8
这是什么东西?
Zhè shì shénme dōngxi?
Đây là cái gì vậy?
Ví dụ 9
他们在谈论什么?
Tāmen zài tánlùn shénme?
Họ đang thảo luận điều gì?
Ví dụ 10
你昨天做了什么?
Nǐ zuótiān zuòle shénme?
Hôm qua bạn đã làm gì?
5. MỘT SỐ BIẾN THỂ PHỔ BIẾN CỦA “什么”
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
什么事 shénme shì chuyện gì
什么人 shénme rén người nào
什么地方 shénme dìfang nơi nào
什么时间 shénme shíjiān lúc nào
为什么 wèishénme tại sao
怎么样 zěnmeyàng như thế nào
6. LƯU Ý KHI DÙNG
什么 thường được dùng trong câu nghi vấn, nhưng trong một số trường hợp cũng có thể dùng trong câu trần thuật với vai trò là đại từ thay thế cho thứ chưa biết:
Ví dụ:
我不知道他在找什么。
Wǒ bù zhīdào tā zài zhǎo shénme.
Tôi không biết anh ấy đang tìm cái gì.
Khi nói nhanh, người bản xứ thường rút gọn, nhưng “什么” vẫn là yếu tố trọng yếu để xác định đó là một câu hỏi về sự vật/sự việc chưa biết.
“什么” là đại từ nghi vấn, dùng để hỏi “gì”, “cái gì”.
Là từ vựng cơ bản cần ghi nhớ khi bắt đầu học tiếng Trung.
Được sử dụng trong vô vàn ngữ cảnh hàng ngày, học thuật, giao tiếp đời sống.
Nắm chắc cách dùng của “什么” sẽ giúp bạn đặt được các câu hỏi tiếng Trung linh hoạt và chuẩn xác hơn.
什么 là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa là “gì” trong tiếng Việt, dùng để hỏi về người, sự vật, sự việc, hay tình huống không xác định. Đây là đại từ nghi vấn quan trọng và thường được dùng trong các câu hỏi.
1. Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí)
2. Ý nghĩa chi tiết:
什么 (shénme) dùng để đặt câu hỏi, hỏi về sự vật, hành động, người hay lý do không xác định cụ thể.
Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy thuộc vào cấu trúc câu.
3. Mẫu câu thông dụng với “什么”:
Cấu trúc câu Ý nghĩa tiếng Việt
主语 + 是 + 什么? … là cái gì?
你 + 要 + 什么? Bạn muốn gì?
这 是 什么? Đây là cái gì?
他 在 做 什么? Anh ấy đang làm gì?
你 说 什么? Bạn nói gì?
4. Nhiều ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1:
这是什么?
/zhè shì shénme/
Đây là cái gì?
Ví dụ 2:
你叫什么名字?
/nǐ jiào shénme míngzi/
Bạn tên là gì?
Ví dụ 3:
你在找什么?
/nǐ zài zhǎo shénme/
Bạn đang tìm cái gì?
Ví dụ 4:
你想吃什么?
/nǐ xiǎng chī shénme/
Bạn muốn ăn gì?
Ví dụ 5:
她说了什么?
/tā shuō le shénme/
Cô ấy đã nói gì?
Ví dụ 6:
你为什么生气?你到底想要什么?
/nǐ wèishéme shēngqì? nǐ dàodǐ xiǎng yào shénme?/
Tại sao bạn tức giận? Rốt cuộc bạn muốn gì?
Ví dụ 7:
考试的时候老师问了什么?
/kǎoshì de shíhòu lǎoshī wèn le shénme?/
Lúc kiểm tra, giáo viên đã hỏi gì?
Ví dụ 8:
我什么都不知道。
/wǒ shénme dōu bù zhīdào/
Tôi chẳng biết gì cả.
Ví dụ 9:
这件事跟我有什么关系?
/zhè jiàn shì gēn wǒ yǒu shénme guānxì?/
Chuyện này liên quan gì đến tôi?
Ví dụ 10:
你最喜欢什么颜色?
/nǐ zuì xǐhuān shénme yánsè?/
Bạn thích màu gì nhất?
5. Ghi chú ngữ pháp:
什么 thường đứng ngay sau động từ hoặc trợ động từ.
Khi kết hợp với 都 trong câu phủ định, nó mang nghĩa “cái gì cũng không...”:
我什么都没听见。 (Tôi chẳng nghe thấy gì cả.)
Có thể dùng 什么的 ở cuối câu để diễn đạt ý “vân vân”:
我喜欢吃苹果、香蕉什么的。 (Tôi thích ăn táo, chuối v.v.)
Từ 什么 – shénme – what – gì là một trong những đại từ nghi vấn cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung hiện đại. Đây là từ thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi để hỏi về sự vật, sự việc, tên gọi, nguyên nhân, lý do, nội dung, v.v.
1. Từ loại của 什么:
什么 là đại từ nghi vấn (疑问代词).
Dùng để hỏi về người, vật, việc, lý do, nội dung, v.v., tùy theo ngữ cảnh câu hỏi.
Có thể đứng một mình, hoặc làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ), hoặc làm tân ngữ trong câu.
2. Ý nghĩa chính của 什么:
Gì, cái gì, điều gì, thứ gì (mang nghĩa nghi vấn)
Có thể dịch là "what" trong tiếng Anh.
3. Cách dùng chi tiết của 什么 trong câu:
a. Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hỏi:
你在看什么?
Nǐ zài kàn shénme?
Bạn đang xem cái gì?
他想吃什么?
Tā xiǎng chī shénme?
Anh ấy muốn ăn gì?
你说的是什么?
Nǐ shuō de shì shénme?
Điều bạn nói là gì vậy?
b. Dùng làm định ngữ để bổ nghĩa cho danh từ:
什么问题你都可以问。
Shénme wèntí nǐ dōu kěyǐ wèn.
Bạn có thể hỏi bất cứ câu hỏi gì.
他买了什么书?
Tā mǎile shénme shū?
Anh ấy đã mua sách gì?
c. Dùng trong câu phủ định nghi vấn:
我没说什么。
Wǒ méi shuō shénme.
Tôi không nói gì cả.
你没听见什么声音吗?
Nǐ méi tīngjiàn shénme shēngyīn ma?
Bạn không nghe thấy âm thanh gì sao?
d. Dùng trong các cấu trúc mang nghĩa "bất kỳ cái gì" hoặc "mọi thứ":
他什么都知道。
Tā shénme dōu zhīdào.
Anh ấy cái gì cũng biết.
我什么都不想说。
Wǒ shénme dōu bù xiǎng shuō.
Tôi không muốn nói gì cả.
4. So sánh với các đại từ nghi vấn khác:
什么 (shénme): gì, cái gì
谁 (shéi): ai
哪儿/哪里 (nǎr/nǎlǐ): ở đâu
怎么 (zěnme): như thế nào
为什么 (wèishénme): tại sao
5. Nhiều ví dụ sử dụng 什么 trong ngữ cảnh thực tế:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
这是什么东西?
Zhè shì shénme dōngxī?
Đây là thứ gì vậy?
你想喝什么饮料?
Nǐ xiǎng hē shénme yǐnliào?
Bạn muốn uống loại đồ uống nào?
他为什么不来?发生了什么事?
Tā wèishénme bù lái? Fāshēngle shénme shì?
Tại sao anh ấy không đến? Đã xảy ra chuyện gì?
你喜欢吃什么水果?
Nǐ xǐhuan chī shénme shuǐguǒ?
Bạn thích ăn loại trái cây nào?
你要买什么?
Nǐ yào mǎi shénme?
Bạn muốn mua gì?
我没说什么,你别误会。
Wǒ méi shuō shénme, nǐ bié wùhuì.
Tôi không nói gì cả, bạn đừng hiểu lầm.
她问我昨天做了什么。
Tā wèn wǒ zuótiān zuòle shénme.
Cô ấy hỏi tôi hôm qua đã làm gì.
你学中文是为了什么?
Nǐ xué Zhōngwén shì wèile shénme?
Bạn học tiếng Trung để làm gì?
你知道他叫什么名字吗?
Nǐ zhīdào tā jiào shénme míngzì ma?
Bạn biết anh ấy tên là gì không?
什么 (shénme) là một đại từ nghi vấn vô cùng linh hoạt và phổ biến trong tiếng Trung.
Nó có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ trong câu và biểu đạt sự nghi vấn về sự vật, hiện tượng, tên gọi, lý do, mục đích,...
Từ này thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và trong các mẫu câu hỏi cơ bản.
Nắm vững cách dùng của 什么 sẽ giúp người học dễ dàng tạo câu hỏi đúng cấu trúc và tự nhiên trong tiếng Trung.
1. 什么 là gì?
Chữ Hán: 什么
Phiên âm: shénme
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí)
2. Giải thích chi tiết
“什么” là một đại từ nghi vấn rất phổ biến trong tiếng Trung. Nó thường được dùng để hỏi về sự vật, sự việc, nguyên nhân, nội dung hay tên gọi cụ thể nào đó mà người nói chưa biết.
Trong tiếng Việt, “什么” tương đương với:
“gì”, “cái gì”, “thứ gì”, “điều gì”, “loại gì”, v.v.”
3. Các cách dùng phổ biến của “什么” và ví dụ minh họa
1. Hỏi về người/sự vật/sự việc – Gì / cái gì
Ví dụ:
(1) 这是什么?
Zhè shì shénme?
Đây là cái gì?
(2) 你在看什么?
Nǐ zài kàn shénme?
Bạn đang xem gì vậy?
(3) 他买了什么?
Tā mǎi le shénme?
Anh ấy đã mua cái gì?
(4) 她说了什么?
Tā shuō le shénme?
Cô ấy đã nói cái gì?
2. Hỏi về tên gọi / danh xưng
Ví dụ:
(5) 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
(6) 这本书叫什么?
Zhè běn shū jiào shénme?
Cuốn sách này tên là gì?
(7) 那种花叫什么名字?
Nà zhǒng huā jiào shénme míngzi?
Loài hoa đó tên là gì?
3. Hỏi về nguyên nhân – tại sao / vì điều gì
→ Dạng này thường kết hợp với “为什么” (wèishénme)
Ví dụ:
(8) 你为什么生气?是因为什么?
Nǐ wèishénme shēngqì? Shì yīnwèi shénme?
Tại sao bạn giận? Là vì cái gì?
4. Dùng trong cấu trúc “什么……都……” – Dù gì / cái gì cũng...
→ Đây là một dạng biểu đạt phủ định hoặc bao quát, mang ý nghĩa "bất cứ gì cũng...", "gì cũng không..."
Ví dụ:
(9) 他什么都不知道。
Tā shénme dōu bù zhīdào.
Anh ấy không biết gì cả.
(10) 我什么都吃,就是不吃辣的。
Wǒ shénme dōu chī, jiùshì bù chī là de.
Tôi ăn gì cũng được, chỉ là không ăn cay.
(11) 你喜欢什么就买什么。
Nǐ xǐhuān shénme jiù mǎi shénme.
Bạn thích cái gì thì cứ mua cái đó.
(12) 什么事都可以告诉我。
Shénme shì dōu kěyǐ gàosu wǒ.
Chuyện gì cũng có thể nói với tôi.
5. Dùng để nhấn mạnh – chẳng có gì / chẳng là gì cả
Ví dụ:
(13) 这不是什么大问题。
Zhè bù shì shénme dà wèntí.
Đây không phải vấn đề gì lớn.
(14) 他算什么?
Tā suàn shénme?
Nó là cái thá gì chứ?
(15) 我没说什么。
Wǒ méi shuō shénme.
Tôi chẳng nói gì cả.
6. Dùng trong câu tu từ / cảm thán
Ví dụ:
(16) 什么?你说什么?
Shénme? Nǐ shuō shénme?
Cái gì? Bạn nói gì cơ?
(17) 什么意思?
Shénme yìsi?
Ý là gì?
(18) 这是什么情况?
Zhè shì shénme qíngkuàng?
Chuyện gì đang xảy ra thế?
7. Dùng trong thành ngữ / lối nói phổ biến
Ví dụ:
(19) 什么人都有。
Shénme rén dōu yǒu.
Người gì cũng có (đủ kiểu người).
(20) 你想干什么?
Nǐ xiǎng gàn shénme?
Bạn định làm gì?
4. So sánh với các đại từ nghi vấn khác
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
什么 shénme Cái gì Dùng rộng rãi nhất
谁 shéi Ai Dùng để hỏi người
哪 nǎ Nào Dùng để hỏi sự lựa chọn
怎么 zěnme Như thế nào Hỏi cách thức
为什么 wèishénme Tại sao Hỏi nguyên nhân
几 jǐ Bao nhiêu Số lượng nhỏ
多少 duōshǎo Bao nhiêu Số lượng lớn
“什么” (shénme) là một đại từ nghi vấn vô cùng quan trọng trong tiếng Trung.
Nó có chức năng hỏi về mọi loại thông tin: sự vật, hành động, tên gọi, lý do, lựa chọn,...
Ngoài dùng để hỏi, nó còn xuất hiện trong các cấu trúc nhấn mạnh như "什么都不..." hoặc các biểu đạt cảm thán, phủ định nhẹ.
Nắm vững các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của “什么” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ và sử dụng tiếng Trung linh hoạt, tự nhiên hơn.
1. Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词 yíwèn dàicí)
2. Ý nghĩa chi tiết:
"什么" dùng để hỏi "cái gì", "gì", hoặc "điều gì" trong câu hỏi mở. Nó có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với danh từ để hỏi rõ hơn về một sự vật, sự việc.
3. Vị trí trong câu:
Đứng trước danh từ để hỏi cụ thể về sự vật (VD: 什么书 – quyển sách nào)
Đứng một mình hoặc làm tân ngữ trong câu hỏi (VD: 你在看什么?– Bạn đang xem gì?)
4. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:
你在做什么?
(Nǐ zài zuò shénme?)
Bạn đang làm gì?
他买了什么?
(Tā mǎi le shénme?)
Anh ấy đã mua gì?
她说了什么?
(Tā shuō le shénme?)
Cô ấy đã nói gì?
你想吃什么?
(Nǐ xiǎng chī shénme?)
Bạn muốn ăn gì?
这是什么东西?
(Zhè shì shénme dōngxi?)
Đây là cái gì vậy?
你喜欢什么颜色?
(Nǐ xǐhuān shénme yánsè?)
Bạn thích màu gì?
我不知道他在说什么。
(Wǒ bù zhīdào tā zài shuō shénme.)
Tôi không biết anh ấy đang nói gì.
你叫什么名字?
(Nǐ jiào shénme míngzi?)
Bạn tên là gì?
你会说什么语言?
(Nǐ huì shuō shénme yǔyán?)
Bạn biết nói ngôn ngữ nào?
他想要什么礼物?
(Tā xiǎng yào shénme lǐwù?)
Anh ấy muốn món quà gì?
你在找什么?
(Nǐ zài zhǎo shénme?)
Bạn đang tìm gì?
我不明白你在说什么。
(Wǒ bù míngbái nǐ zài shuō shénme.)
Tôi không hiểu bạn đang nói gì.
什么书最好看?
(Shénme shū zuì hǎokàn?)
Quyển sách nào hay nhất?
他为什么说那样的话?他说了什么?
(Tā wèishéme shuō nàyàng de huà? Tā shuōle shénme?)
Tại sao anh ấy lại nói như vậy? Anh ấy đã nói gì?
我不知道应该带什么去。
(Wǒ bù zhīdào yīnggāi dài shénme qù.)
Tôi không biết nên mang gì theo.
请问,这是什么地方?
(Qǐngwèn, zhè shì shénme dìfāng?)
Xin hỏi, đây là nơi nào vậy?
你最喜欢吃什么水果?
(Nǐ zuì xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?)
Bạn thích ăn loại trái cây nào nhất?
昨天发生了什么事情?
(Zuótiān fāshēng le shénme shìqíng?)
Hôm qua đã xảy ra chuyện gì?
他刚才问了你什么?
(Tā gāngcái wèn le nǐ shénme?)
Vừa rồi anh ấy đã hỏi bạn điều gì?
我想知道你为什么生气,你看到什么了?
(Wǒ xiǎng zhīdào nǐ wèishéme shēngqì, nǐ kàndào shénme le?)
Tôi muốn biết tại sao bạn tức giận, bạn đã thấy cái gì?
5. Mở rộng:
"什么" có thể kết hợp với các từ như:
什么时候 (shénme shíhòu): khi nào
什么地方 (shénme dìfāng): ở đâu
什么样 (shénme yàng): loại nào / hình dạng gì
为什么 (wèishéme): tại sao
1. Định nghĩa và cách dùng
什么 /shénme/ nghĩa là "gì", "cái gì", dùng để hỏi về sự vật, sự việc, người, hiện tượng, hành động, lý do, mục đích,...
Từ này thường được dùng trong câu hỏi, thường đứng trước hoặc sau danh từ hoặc động từ tùy cấu trúc.
2. Loại từ
Đại từ nghi vấn (疑问代词 /yíwèn dàicí/)
3. Vị trí trong câu
Dạng câu hỏi Cấu trúc Nghĩa
1. Hỏi danh từ 主语 + 是 + 什么? Ai/cái gì là...?
2. Hỏi hành động 你在做什么? Bạn đang làm gì?
3. Hỏi đối tượng 你买了什么? Bạn đã mua cái gì?
4. Mẫu câu cơ bản và ví dụ
Dưới đây là 20 mẫu câu ví dụ có sử dụng từ “什么”, có phiên âm và dịch nghĩa:
你叫什么名字?
/Nǐ jiào shénme míngzì?/
→ Bạn tên là gì?
你在看什么?
/Nǐ zài kàn shénme?/
→ Bạn đang xem cái gì vậy?
这是什么?
/Zhè shì shénme?/
→ Đây là cái gì?
你吃什么了?
/Nǐ chī shénme le?/
→ Bạn đã ăn gì rồi?
你想买什么?
/Nǐ xiǎng mǎi shénme?/
→ Bạn muốn mua gì?
他在说什么?
/Tā zài shuō shénme?/
→ Anh ấy đang nói gì vậy?
你为什么生气?发生了什么?
/Nǐ wèishéme shēngqì? Fāshēng le shénme?/
→ Tại sao bạn tức giận? Đã xảy ra chuyện gì?
你最喜欢什么颜色?
/Nǐ zuì xǐhuān shénme yánsè?/
→ Bạn thích màu gì nhất?
你刚才说了什么?
/Nǐ gāngcái shuō le shénme?/
→ Bạn vừa nói gì thế?
什么事情让你这么开心?
/Shénme shìqíng ràng nǐ zhème kāixīn?/
→ Việc gì khiến bạn vui như vậy?
这本书讲的是什么?
/Zhè běn shū jiǎng de shì shénme?/
→ Cuốn sách này nói về cái gì?
你想吃点什么?
/Nǐ xiǎng chī diǎn shénme?/
→ Bạn muốn ăn chút gì không?
你在找什么东西吗?
/Nǐ zài zhǎo shénme dōngxi ma?/
→ Bạn đang tìm gì à?
你对什么感兴趣?
/Nǐ duì shénme gǎn xìngqù?/
→ Bạn có hứng thú với điều gì?
你买什么了?
/Nǐ mǎi shénme le?/
→ Bạn đã mua cái gì rồi?
你怕什么?
/Nǐ pà shénme?/
→ Bạn sợ cái gì?
什么东西这么重?
/Shénme dōngxi zhème zhòng?/
→ Cái gì mà nặng vậy?
他们在讨论什么?
/Tāmen zài tǎolùn shénme?/
→ Họ đang thảo luận về cái gì?
你们在笑什么?
/Nǐmen zài xiào shénme?/
→ Các bạn đang cười về điều gì vậy?
你昨天去了哪里,做了什么?
/Nǐ zuótiān qùle nǎlǐ, zuòle shénme?/
→ Hôm qua bạn đã đi đâu, làm gì?
5. Một số cụm từ liên quan đến "什么"
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa
什么东西 shénme dōngxi cái gì đó
什么事 shénme shì việc gì
什么样 shénme yàng kiểu gì, dạng gì
为什么 wèishéme tại sao (liên quan đến "gì")
几点钟什么的 jǐ diǎn zhōng shénme de mấy giờ đó v.v.
什么 (shénme) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, mang nghĩa là "gì", "cái gì". Đây là một trong những đại từ nghi vấn cơ bản và phổ biến nhất, được dùng để hỏi về người, sự vật, sự việc chưa biết cụ thể.
1. Phân loại từ
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词 yíwèn dàicí)
Chức năng: Dùng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin không xác định (cái gì, việc gì, điều gì...)
2. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 什么
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
什么 + danh từ Cái gì...? 你喜欢吃什么? (Bạn thích ăn gì?)
Động từ + 什么? Làm gì? Cái gì? 他在说什么? (Anh ấy đang nói gì?)
是什么 Là gì 这是什么?(Đây là cái gì?)
3. Giải thích chi tiết
“什么” có thể đứng một mình hoặc đi kèm với danh từ phía sau để chỉ rõ phạm vi cần hỏi.
Trong nhiều trường hợp, “什么” đóng vai trò là bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Có thể dùng trong câu trần thuật để diễn tả sự không xác định: 什么都不知道 (Không biết cái gì cả).
4. Ví dụ cụ thể và chi tiết (kèm phiên âm + dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
你在看什么?
(Nǐ zài kàn shénme?)
→ Bạn đang xem cái gì vậy?
Ví dụ 2:
他买了什么?
(Tā mǎi le shénme?)
→ Anh ấy đã mua cái gì?
Ví dụ 3:
你想吃什么?
(Nǐ xiǎng chī shénme?)
→ Bạn muốn ăn gì?
Ví dụ 4:
这是什么?
(Zhè shì shénme?)
→ Đây là cái gì?
Ví dụ 5:
你叫什么名字?
(Nǐ jiào shénme míngzì?)
→ Bạn tên là gì?
Ví dụ 6:
你为什么不说?你怕什么?
(Nǐ wèishéme bù shuō? Nǐ pà shénme?)
→ Sao bạn không nói? Bạn sợ cái gì?
Ví dụ 7:
他什么都知道。
(Tā shénme dōu zhīdào.)
→ Anh ấy cái gì cũng biết.
Ví dụ 8:
我不知道他在想什么。
(Wǒ bù zhīdào tā zài xiǎng shénme.)
→ Tôi không biết anh ấy đang nghĩ gì.
5. So sánh liên quan
Đại từ nghi vấn Phiên âm Nghĩa
谁 shéi / shuí Ai
什么 shénme Gì
哪 nǎ Nào
怎么 zěnme Như thế nào
多少 duōshao Bao nhiêu
6. Lưu ý sử dụng
Trong tiếng nói thường ngày, “什么” cũng có thể được dùng với sắc thái cảm thán:
什么?你再说一遍!
(Gì cơ? Bạn nói lại lần nữa!)
Khi muốn nhấn mạnh sự không xác định:
什么人都可以来。
(Người nào cũng có thể đến.)
什么 là một từ nghi vấn rất phổ biến trong tiếng Trung, dùng để hỏi về sự vật, hiện tượng, hành động, lý do, mục đích,… giống như “gì / cái gì / điều gì” trong tiếng Việt.
1. Từ loại
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
2. Phiên âm
什么 – shénme
3. Nghĩa tiếng Việt
Gì, cái gì, điều gì
4. Giải thích chi tiết
“什么” dùng để đặt câu hỏi về người, sự vật, hành động, nguyên nhân, mục đích…
Nó thường được dùng trong các câu nghi vấn để yêu cầu người nghe cung cấp thông tin chưa biết.
Trong câu, “什么” thường đứng ở vị trí tân ngữ hoặc bổ ngữ, sau động từ, hoặc có thể đi với từ khác để tạo thành những cụm từ hỏi đặc biệt như:
为什么 (wèishénme) – tại sao
什么样 (shénme yàng) – loại nào, như thế nào
什么时候 (shénme shíhou) – khi nào
什么地方 (shénme dìfāng) – ở đâu
5. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm & dịch nghĩa)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
你在说什么? Nǐ zài shuō shénme? Bạn đang nói gì vậy?
他买了什么? Tā mǎi le shénme? Anh ấy đã mua cái gì?
她喜欢什么颜色? Tā xǐhuān shénme yánsè? Cô ấy thích màu gì?
你想吃什么? Nǐ xiǎng chī shénme? Bạn muốn ăn gì?
这是什么东西? Zhè shì shénme dōngxi? Đây là cái gì?
你会说什么语言? Nǐ huì shuō shénme yǔyán? Bạn biết nói ngôn ngữ nào?
你在找什么? Nǐ zài zhǎo shénme? Bạn đang tìm gì vậy?
他想去什么地方? Tā xiǎng qù shénme dìfāng? Anh ấy muốn đi đâu?
你知道这是什么吗? Nǐ zhīdào zhè shì shénme ma? Bạn biết đây là cái gì không?
你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì?
6. Một số cấu trúc mở rộng với “什么”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
什么 + danh từ Cái gì đó 什么书?(shénme shū?) – Sách gì?
动词 + 什么 Làm gì? 吃什么?(chī shénme?) – Ăn gì?
什么样 Như thế nào? 你喜欢什么样的音乐?(Nǐ xǐhuān shénme yàng de yīnyuè?) – Bạn thích loại nhạc như thế nào?
为什么 Tại sao 你为什么迟到?(Nǐ wèishénme chídào?) – Tại sao bạn đến muộn?
什么时候 Khi nào 你什么时候回来?(Nǐ shénme shíhou huílái?) – Khi nào bạn quay lại?
7. Ghi chú bổ sung
Trong văn nói, người Trung có thể nói nhanh và rút gọn “什么” thành “啥” (shá), cũng mang nghĩa là "gì".
Ví dụ:
你说啥?→ Bạn nói gì?
啥意思?→ Nghĩa là gì?
什么 là gì?
1. Định nghĩa:
"什么" (shénme) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, mang nghĩa là “gì”, “cái gì”, “điều gì”, dùng để hỏi về sự vật, hiện tượng, nội dung, thông tin không xác định. Đây là một trong những từ nghi vấn phổ biến và cơ bản nhất trong tiếng Trung, xuất hiện rất thường xuyên trong đối thoại hàng ngày.
2. Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
3. Cách dùng:
Đặt trong câu hỏi để yêu cầu thông tin về sự vật/sự việc cụ thể.
Có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Cũng có thể dùng trong câu trần thuật mang ý nghi vấn tu từ hoặc phủ định.
4. Ví dụ minh họa chi tiết:
① 你在说什么?
Nǐ zài shuō shénme?
Bạn đang nói gì vậy?
→ "什么" là tân ngữ của động từ "说", dùng để hỏi nội dung cụ thể mà người kia đang nói.
② 你想吃什么?
Nǐ xiǎng chī shénme?
Bạn muốn ăn gì?
→ "什么" là tân ngữ của động từ "吃", hỏi về món ăn mà người kia muốn ăn.
③ 他喜欢什么颜色?
Tā xǐhuān shénme yánsè?
Anh ấy thích màu gì?
→ "什么颜色" hỏi về loại màu sắc, “什么” bổ nghĩa cho danh từ “颜色”.
④ 什么让你这么开心?
Shénme ràng nǐ zhème kāixīn?
Điều gì khiến bạn vui đến vậy?
→ “什么” là chủ ngữ trong câu, đóng vai trò hỏi về nguyên nhân khiến đối phương cảm thấy vui.
⑤ 你为什么买这个,而不是买那个?你到底想买什么?
Nǐ wèishéme mǎi zhège, ér bùshì mǎi nàge? Nǐ dàodǐ xiǎng mǎi shénme?
Tại sao bạn mua cái này mà không mua cái kia? Rốt cuộc bạn muốn mua gì?
→ “什么” nhấn mạnh nội dung mong muốn thực sự.
⑥ 我不知道你说的是什么。
Wǒ bù zhīdào nǐ shuō de shì shénme.
Tôi không biết bạn đang nói về cái gì.
→ "什么" đứng ở cuối mệnh đề phụ, thể hiện sự không xác định.
⑦ 什么都可以。
Shénme dōu kěyǐ.
Cái gì cũng được.
→ “什么” kết hợp với “都” thể hiện ý nghĩa bao quát: không phân biệt đối tượng nào.
⑧ 什么也没有发生。
Shénme yě méiyǒu fāshēng.
Không có chuyện gì xảy ra cả.
→ Cấu trúc “什么也没有 + động từ” diễn đạt ý phủ định hoàn toàn.
⑨ 他什么也不说。
Tā shénme yě bù shuō.
Anh ấy chẳng nói gì cả.
→ “什么” + “也不” thể hiện sự phủ định toàn bộ hành động.
⑩ 你觉得什么最重要?
Nǐ juéde shénme zuì zhòngyào?
Bạn cảm thấy cái gì là quan trọng nhất?
→ Hỏi về sự vật/sự việc được đánh giá là quan trọng nhất.
5. Các cấu trúc thường gặp với "什么":
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
什么 + danh từ Cái gì đó 你喜欢什么电影?
Nǐ xǐhuān shénme diànyǐng?
Bạn thích phim gì?
Động từ + 什么 Làm gì đó 他在做什么?
Tā zài zuò shénme?
Anh ấy đang làm gì?
什么都 + động từ Cái gì cũng... 我什么都吃。
Wǒ shénme dōu chī.
Tôi ăn cái gì cũng được.
什么也 + 不/没 + động từ Không... gì cả 她什么也没说。
Tā shénme yě méi shuō.
Cô ấy không nói gì cả.
6. Ghi chú bổ sung:
“什么” không thể dùng độc lập khi không có động từ liên kết trong câu khẳng định, trừ khi là câu hỏi độc lập:
Ví dụ: 什么?(Gì cơ?)
Trong khẩu ngữ, người bản địa hay nói nhanh “shénme” thành “shénma”, nhưng cách viết chuẩn vẫn là “什么”.
Từ “什么” là một trong những đại từ nghi vấn cơ bản nhất, được sử dụng rộng rãi trong mọi cấp độ tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu hỏi và cả câu trần thuật mang tính nghi vấn hoặc phủ định. Việc thành thạo cách sử dụng từ “什么” sẽ giúp người học dễ dàng giao tiếp và hiểu nội dung hội thoại tiếng Trung tốt hơn.
1. “什么” là gì?
什么 là một đại từ nghi vấn (疑问代词) trong tiếng Trung.
Được dùng để hỏi về người, sự vật, sự việc, lý do, tính chất, thời gian, nơi chốn, v.v. mà người nói chưa biết.
Tương đương với: gì, cái gì, điều gì, gì đó, cái nào trong tiếng Việt, tùy ngữ cảnh.
2. Phiên âm & viết
Chữ Hán: 什么
Bính âm (Pinyin): shénme
Cách phát âm: /shʌn˧˥ mə/
Lưu ý:
“什” (shén): mang nghĩa “gì”
“么” (me): không có nghĩa độc lập, dùng trong một số đại từ nghi vấn như “什么”, “怎么”, “那么”...
3. Loại từ và chức năng
Loại từ: Đại từ nghi vấn
Chức năng:
Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc định ngữ trong câu hỏi.
Dùng trong câu nghi vấn, đôi khi cả câu cảm thán.
4. Cách dùng và cấu trúc câu
(a) Hỏi sự vật, đồ vật, hành động:
Cấu trúc:
这/那 是 什么?→ Đây / kia là cái gì?
你做什么?→ Bạn làm gì?
Ví dụ:
这是什么?
Zhè shì shénme?
Đây là cái gì?
你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme?
Bạn đang làm gì?
(b) Hỏi tên người, vật, địa điểm, ý nghĩa…
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
“中秋节”是什么意思?
“Zhōngqiūjié” shì shénme yìsi?
"Tết Trung Thu" có nghĩa là gì?
(c) Hỏi thời gian, nơi chốn, đặc điểm, lý do (kết hợp từ):
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
什么时间 Khi nào 你什么时候来? Nǐ shénme shíhòu lái? – Bạn khi nào đến?
什么地方 Ở đâu / nơi nào 他去什么地方了?Tā qù shénme dìfāng le? – Anh ấy đã đi đâu vậy?
什么样(的) Như thế nào / loại gì 你喜欢什么样的音乐?Nǐ xǐhuan shénmeyàng de yīnyuè? – Bạn thích loại nhạc nào?
为什么 Tại sao 你为什么笑?Nǐ wèishénme xiào? – Tại sao bạn cười?
(d) Trong câu phủ định hoặc nhấn mạnh (câu không nghi vấn):
什么都不...: Gì cũng không…
什么也没...: Chẳng… gì cả
Ví dụ:
我什么都不知道。
Wǒ shénme dōu bù zhīdào.
Tôi không biết gì cả.
她什么都没说。
Tā shénme dōu méi shuō.
Cô ấy chẳng nói gì hết.
(e) Trong câu cảm thán (thể hiện ngạc nhiên, cảm xúc):
你在说什么啊!
Nǐ zài shuō shénme a!
Bạn đang nói gì thế hả! (ngạc nhiên)
这算什么?
Zhè suàn shénme?
Cái này mà cũng tính à?
5. Nhiều ví dụ minh họa chi tiết
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
你想喝什么? Nǐ xiǎng hē shénme? Bạn muốn uống gì?
他买了什么? Tā mǎi le shénme? Anh ấy đã mua cái gì?
我不懂你说的是什么。 Wǒ bù dǒng nǐ shuō de shì shénme. Tôi không hiểu điều bạn nói là gì.
今天中午你吃了什么? Jīntiān zhōngwǔ nǐ chī le shénme? Trưa nay bạn đã ăn gì?
你对什么感兴趣? Nǐ duì shénme gǎn xìngqù? Bạn hứng thú với cái gì?
你觉得什么最重要? Nǐ juéde shénme zuì zhòngyào? Bạn cho rằng điều gì là quan trọng nhất?
小猫在看什么? Xiǎomāo zài kàn shénme? Con mèo con đang nhìn gì vậy?
他在找什么东西? Tā zài zhǎo shénme dōngxi? Anh ấy đang tìm thứ gì vậy?
6. Một số cụm từ cố định với “什么”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
什么的(...shénme de) v.v... (liệt kê không đầy đủ)
什么都行 Gì cũng được
什么人 Người như thế nào
什么办法 Cách nào
什么都不怕 Không sợ gì cả
什么都听你的 Gì cũng nghe theo bạn
7. So sánh "什么" với các đại từ nghi vấn khác
Từ nghi vấn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
什么 shénme Gì / cái gì Hỏi sự vật, hành động, ý nghĩa…
谁 shuí / shéi Ai Hỏi về người
哪儿 / 哪里 nǎr / nǎlǐ Ở đâu Hỏi nơi chốn
什么时候 shénme shíhou Khi nào Hỏi thời gian
怎么 zěnme Như thế nào / làm sao Hỏi cách thức / phương pháp
8. Tổng kết kiến thức
“什么” là một từ cực kỳ phổ biến và cơ bản trong tiếng Trung.
Nó có thể kết hợp linh hoạt với các từ khác để tạo thành câu hỏi phong phú: thời gian, địa điểm, nguyên nhân, tính chất…
Có thể dùng trong câu phủ định và câu cảm thán, không chỉ trong câu hỏi.
1. 什么 là gì?
什么 (shénme) nghĩa là “gì”, “cái gì”, dùng để hỏi về sự vật, sự việc, thông tin, tên, lý do, mục đích,… tùy vào ngữ cảnh. Đây là đại từ nghi vấn (疑问代词) thường xuất hiện trong câu hỏi.
2. Loại từ
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词 yíwèn dàicí)
Cấp độ: HSK 1
Chức năng: Hỏi thông tin chưa biết
3. Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp thông dụng
Cấu trúc Ý nghĩa
什么 + danh từ …gì / cái gì
你 + động từ + 什么? Bạn…cái gì?
什么 + động từ Hỏi hành động gì
什么都 + động từ/ tính từ Gì cũng… (phủ định hay khẳng định tùy ngữ cảnh)
是什么? Là gì?
4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm + dịch nghĩa)
➤ Hỏi thông tin:
你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme?
→ Bạn đang làm gì?
他买了什么?
Tā mǎi le shénme?
→ Anh ấy đã mua cái gì?
你喜欢吃什么?
Nǐ xǐhuan chī shénme?
→ Bạn thích ăn gì?
她说了什么?
Tā shuō le shénme?
→ Cô ấy đã nói gì?
➤ Dùng với danh từ:
那是什么声音?
Nà shì shénme shēngyīn?
→ Đó là âm thanh gì vậy?
这是什么颜色?
Zhè shì shénme yánsè?
→ Đây là màu gì?
你读的是什么书?
Nǐ dú de shì shénme shū?
→ Bạn đang đọc cuốn sách gì?
➤ Dùng trong câu định nghĩa (là gì?):
什么是幸福?
Shénme shì xìngfú?
→ Hạnh phúc là gì?
什么是爱?
Shénme shì ài?
→ Tình yêu là gì?
什么是自由?
Shénme shì zìyóu?
→ Tự do là gì?
➤ Dùng với “都” (mang nghĩa toàn thể/phủ định):
我什么都不知道。
Wǒ shénme dōu bù zhīdào.
→ Tôi chẳng biết gì cả.
他什么都想试试。
Tā shénme dōu xiǎng shìshi.
→ Anh ấy muốn thử mọi thứ.
她什么都不怕。
Tā shénme dōu bù pà.
→ Cô ấy chẳng sợ gì cả.
➤ Dùng để nhấn mạnh sự bất định:
你想吃什么就吃什么。
Nǐ xiǎng chī shénme jiù chī shénme.
→ Bạn muốn ăn gì thì ăn cái đó.
喜欢什么就学什么。
Xǐhuan shénme jiù xué shénme.
→ Thích gì thì học cái đó.
5. So sánh với từ nghi vấn khác
Từ nghi vấn Nghĩa Ví dụ Dịch
什么 gì/cái gì 你要什么?(Nǐ yào shénme?) Bạn muốn gì?
谁 ai 他是谁?(Tā shì shéi?) Anh ấy là ai?
哪 nào 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) Bạn là người nước nào?
怎么 như thế nào 你怎么了?(Nǐ zěnmele?) Bạn sao vậy?
“什么” là một đại từ nghi vấn cực kỳ phổ biến, được dùng rộng rãi từ HSK 1 đến HSK 6.
Có thể đứng trước hoặc sau động từ/danh từ để hỏi về sự vật, hành động, lý do.
Ngoài việc hỏi, còn có thể dùng để nhấn mạnh toàn thể (với “都”), hoặc dùng trong câu định nghĩa/giải thích.
页:
[1]