阮明武 发表于 2024-2-29 20:10:24

Từ vựng HSK 1 不大 có nghĩa là gì?

Từ điển tiếng Trung 不大

[*]
[*]Từ vựng HSK 1

vừa phải; chừng mực; điều độ。范围有限或影响有限。

Mẫu câu tiếng Trung với 不大

[*]我不大明白这个问题。(Wǒ bù dà míngbai zhège wèntí.) - Tôi không rõ lắm về vấn đề này.
[*]这个地方不大安静。(Zhège dìfāng bù dà ānjìng.) - Nơi này không lắm yên tĩnh.
[*]这个餐厅的菜单不大好选择。(Zhège cāntīng de càidān bù dà hǎo xuǎnzé.) - Thực đơn của nhà hàng này không lắm có nhiều lựa chọn tốt.
[*]这本书不大容易理解。(Zhè běn shū bù dà róngyì lǐjiě.) - Cuốn sách này không lắm dễ hiểu.
[*]这个城市不大适合居住。(Zhège chéngshì bù dà shìhé jūzhù.) - Thành phố này không lắm phù hợp để sinh sống.
[*]我的中文水平不大高。(Wǒ de Zhōngwén shuǐpíng bù dà gāo.) - Trình độ tiếng Trung của tôi không lắm cao.
[*]这个项目的难度不大。(Zhège xiàngmù de nándù bù dà.) - Độ khó của dự án này không lắm cao.
[*]这辆车的速度不大快。(Zhè liàng chē de sùdù bù dà kuài.) - Tốc độ của chiếc xe này không lắm nhanh.
[*]这个问题的解决办法不大复杂。(Zhège wèntí de jiějué bànfǎ bù dà fùzá.) - Cách giải quyết vấn đề này không lắm phức tạp.
[*]这家店的生意不大好。(Zhè jiā diàn de shēngyì bù dà hǎo.) - Kinh doanh của cửa hàng này không lắm tốt.
[*]他的建议不大切实际。(Tā de jiànyì bù dà qièshíjì.) - Gợi ý của anh ấy không lắm thực tế.
[*]这个电影的情节不大有趣。(Zhège diànyǐng de qíngjié bù dà yǒuqù.) - Cốt truyện của bộ phim này không lắm thú vị.
[*]这个任务不大容易完成。(Zhège rènwù bù dà róngyì wánchéng.) - Nhiệm vụ này không lắm dễ hoàn thành.
[*]这座城市的规模不大。(Zhè zuò chéngshì de guīmó bù dà.) - Quy mô của thành phố này không lắm lớn.
[*]这家公司的产品线不大多样化。(Zhè jiā gōngsī de chǎnpǐnxiàn bù dà duōyànghuà.) - Dòng sản phẩm của công ty này không lắm đa dạng.
[*]这位演员在国际上不大知名。(Zhè wèi yǎnyuán zài guójì shàng bù dà zhīmíng.) - Diễn viên này không lắm nổi tiếng quốc tế.
[*]这个酒吧的氛围不大热闹。(Zhège jiǔbā de fēnwéi bù dà rènào.) - Bầu không khí của quán rượu này không lắm nồng nhiệt.
[*]这个城市的交通拥堵不大。(Zhège chéngshì de jiāotōng yōngdǔ bù dà.) - Giao thông của thành phố này không lắm ùn tắc.
[*]这幅画的色彩不大鲜艳。(Zhè fú huà de sècǎi bù dà xiānyàn.) - Màu sắc của bức tranh này không lắm tươi sáng.
[*]这家餐厅的装修风格不大现代。(Zhè jiā cāntīng de zhuāngxiū fēnggé bù dà xiàndài.) - Phong cách trang trí của nhà hàng này không lắm hiện đại.
[*]这本小说的篇幅不大。(Zhè běn xiǎoshuō de piānfù bù dà.) - Bài viết của cuốn tiểu thuyết này không lắm dài.
[*]这个计划的实施难度不大。(Zhège jìhuà de shíshī nándù bù dà.) - Độ khó trong việc thực hiện kế hoạch này không lắm cao.
[*]这个城市的空气质量不大好。(Zhège chéngshì de kōngqì zhìliàng bù dà hǎo.) - Chất lượng không khí của thành phố này không lắm tốt.
[*]这支歌曲的旋律不大动听。(Zhè zhī gēqǔ de xuánlǜ bù dà dòngtīng.) - Âm nhạc của bài hát này không lắm hay.
[*]这个项目的投资额不大。(Zhège xiàngmù de tóuzī é bù dà.) - Số vốn đầu tư cho dự án này không lắm lớn.
[*]这个问题的解决办法不大复杂。(Zhège wèntí de jiějué bànfǎ bù dà fùzá.) - Cách giải quyết vấn đề này không lắm phức tạp.
[*]这种食物的味道不大喜欢。(Zhè zhǒng shíwù de wèidào bù dà xǐhuān.) - Không lắm thích hương vị của loại thức ăn này.
[*]这家店的服务态度不大友好。(Zhè jiā diàn de fúwù tàidù bù dà yǒuhǎo.) - Thái độ phục vụ của cửa hàng này không lắm thân thiện.
[*]这个景点的游客数量不大。(Zhège jǐngdiǎn de yóukè shùliàng bù dà.) - Số lượng du khách tại điểm du lịch này không lắm nhiều.
[*]这本课本的难度不大。(Zhè běn kèběn de nándù bù dà.) - Độ khó của cuốn sách giáo trình này không lắm cao.
[*]这场比赛的紧张氛围不大。(Zhè chǎng bǐsài de jǐnzhāng fēnwéi bù dà.) - Bầu không khí căng thẳng của trận đấu này không lắm.
[*]这位艺术家的作品不大受欢迎。(Zhè wèi yìshùjiā de zuòpǐn bù dà shòu huānyíng.) - Tác phẩm của nghệ sĩ này không lắm được hoan nghênh.
[*]这个学科的难度不大,适合初学者。(Zhège xuékē de nándù bù dà, shìhé chū xuézhě.) - Độ khó của môn học này không lắm, phù hợp cho người mới học.
[*]这次旅行的花费不大。(Zhè cì lǚxíng de huāfèi bù dà.) - Chi phí cho chuyến đi này không lắm.
[*]这个问题的解决不大需要专业知识。(Zhège wèntí de jiějué bù dà xūyào zhuānyè zhīshì.) - Việc giải quyết vấn đề này không lắm cần kiến thức chuyên ngành.
[*]这个项目的影响范围不大。(Zhège xiàngmù de yǐngxiǎng fànwéi bù dà.) - Phạm vi ảnh hưởng của dự án này không lắm rộng.
[*]这个音响效果不大理想。(Zhège yīnxiǎng xiàoguǒ bù dà lǐxiǎng.) - Hiệu ứng âm thanh của loa này không lắm lý tưởng.
[*]这个城市的治安状况不大好。(Zhège chéngshì de zhì'ān zhuàngkuàng bù dà hǎo.) - Tình hình an ninh của thành phố này không lắm tốt.
[*]这支队伍的实力不大强大。(Zhè zhī duìwu de shílì bù dà qiángdà.) - Sức mạnh của đội này không lắm mạnh mẽ.
[*]这个学科的研究不大深入。(Zhège xuékē de yánjiū bù dà shēnrù.) - Nghiên cứu trong môn học này không lắm sâu rộng.
[*]这个商店的促销活动不大吸引人。(Zhège shāngdiàn de cùxiāo huódòng bù dà xīyǐnrén.) - Chương trình khuyến mãi của cửa hàng này không lắm hấp dẫn.
[*]这次演出的票价不大贵。(Zhè cì yǎnchū de piàojià bù dà guì.) - Giá vé cho buổi biểu diễn này không lắm đắt.
[*]这个社区的居民关系不大融洽。(Zhège shèqū de jūmín guānxì bù dà róngqià.) - Mối quan hệ cư dân trong khu dân cư này không lắm hòa thuận.
[*]这个酒吧的音乐氛围不大浪漫。(Zhège jiǔbā de yīnyuè fēnwéi bù dà làngmàn.) - Bầu không khí âm nhạc của quán rượu này không lắm lãng mạn.
[*]这种药的副作用不大明显。(Zhè zhǒng yào de fùzuòyòng bù dà míngxiǎn.) - Tác dụng phụ của loại thuốc này không lắm rõ ràng.
[*]这个展览的参观人数不大多。(Zhège zhǎnlǎn de cānguān rénshù bù dà duō.) - Số lượng người tham quan triển lãm này không lắm nhiều.
[*]这本小说的情节发展不大出乎意料。(Zhè běn xiǎoshuō de qíngjié fāzhǎn bù dà chūhū yìliào.) - Sự phát triển của cốt truyện trong cuốn tiểu thuyết này không lắm ngoài dự kiến.
[*]这个聚会的规模不大。(Zhège jùhuì de guīmó bù dà.) - Quy mô của buổi tiệc này không lắm lớn.
[*]这家公司的产品质量不大可靠。(Zhè jiā gōngsī de chǎnpǐn zhìliàng bù dà kěkào.) - Chất lượng sản phẩm của công ty này không lắm đáng tin cậy.
[*]这个游乐园的设施不大完善。(Zhège yóulèyuán de shèshī bù dà wánshàn.) - Cơ sở vật chất của công viên giải trí này không lắm hoàn thiện.
页: [1]
查看完整版本: Từ vựng HSK 1 不大 có nghĩa là gì?