们 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master
们 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến1. "们" là gì?
Chữ Hán: 们
Phiên âm: men
Loại từ: Trợ từ (助词)
Chức năng: Biểu thị số nhiều cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người
Từ “们” không có nghĩa độc lập, mà chỉ có tác dụng biến đại từ hoặc danh từ số ít thành số nhiều. Nó là một trợ từ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung hiện đại.
2. Phân tích nghĩa và chức năng của “们”
Trong tiếng Trung, nếu không có từ “们”, thì các đại từ như “我” (tôi), “你” (bạn), “他” (anh ấy)... đều là danh từ hoặc đại từ ở dạng số ít. Để chuyển sang số nhiều, người Trung Quốc dùng từ “们” đứng ngay sau đại từ hoặc danh từ chỉ người.
Ví dụ:
我 (wǒ – tôi) → 我们 (wǒmen – chúng tôi, chúng ta)
你 (nǐ – bạn) → 你们 (nǐmen – các bạn)
他 (tā – anh ấy) → 他们 (tāmen – họ)
老师 (lǎoshī – giáo viên) → 老师们 (lǎoshīmen – các thầy cô)
Lưu ý: "们" chỉ dùng với con người hoặc sinh vật có tính nhân cách hóa, không dùng với đồ vật, sự vật vô tri.
3. Dùng “们” với đại từ nhân xưng
Từ “们” thường đi sau các đại từ nhân xưng để biểu thị số nhiều:
Đại từ nhân xưng Dạng số nhiều bằng cách thêm "们" Nghĩa tiếng Việt
我 (wǒ) 我们 (wǒmen) chúng tôi, chúng ta
你 (nǐ) 你们 (nǐmen) các bạn, các anh/chị
他 (tā) 他们 (tāmen) họ (nam)
她 (tā) 她们 (tāmen) họ (nữ)
它 (tā) 它们 (tāmen) chúng nó (vật thể, con vật - được nhân cách hóa)
Ví dụ với đại từ + "们"
我们都是学生。
Wǒmen dōu shì xuéshēng.
Chúng tôi đều là học sinh.
你们现在在哪里?
Nǐmen xiànzài zài nǎlǐ?
Các bạn đang ở đâu?
他们已经到了学校。
Tāmen yǐjīng dào le xuéxiào.
Họ đã đến trường rồi.
她们是中文系的学生。
Tāmen shì Zhōngwén xì de xuéshēng.
Họ là sinh viên khoa tiếng Trung.
我们明天一起去看电影,好吗?
Wǒmen míngtiān yìqǐ qù kàn diànyǐng, hǎo ma?
Ngày mai chúng ta cùng đi xem phim nhé?
4. Dùng “们” với danh từ chỉ người
“们” cũng thường đi sau danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều. Một số danh từ phổ biến:
Danh từ Dạng số nhiều với “们” Nghĩa
学生 (xuéshēng) 学生们 (xuéshēngmen) các học sinh, sinh viên
老师 (lǎoshī) 老师们 (lǎoshīmen) các giáo viên, thầy cô
同学 (tóngxué) 同学们 (tóngxuémen) các bạn học
朋友 (péngyǒu) 朋友们 (péngyǒumen) các bạn bè
医生 (yīshēng) 医生们 (yīshēngmen) các bác sĩ
Ví dụ với danh từ + “们”
学生们在教室里安静地听讲。
Xuéshēngmen zài jiàoshì lǐ ānjìng de tīngjiǎng.
Các học sinh đang chăm chú lắng nghe bài giảng trong lớp.
老师们开了一个会议。
Lǎoshīmen kāi le yí gè huìyì.
Các thầy cô đã tổ chức một cuộc họp.
同学们都很热情。
Tóngxuémen dōu hěn rèqíng.
Các bạn học đều rất nhiệt tình.
医生们在医院里工作很辛苦。
Yīshēngmen zài yīyuàn lǐ gōngzuò hěn xīnkǔ.
Các bác sĩ làm việc rất vất vả trong bệnh viện.
朋友们,谢谢你们的支持!
Péngyǒumen, xièxiè nǐmen de zhīchí!
Các bạn thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn!
5. Những trường hợp không dùng "们"
Không dùng “们” với danh từ chỉ đồ vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm trừu tượng, ví dụ như:
Không đúng Dạng đúng nếu có
苹果们 (píngguǒmen) 很多苹果 (hěn duō píngguǒ) - nhiều quả táo
桌子们 (zhuōzimen) 几张桌子 (jǐ zhāng zhuōzi) - vài cái bàn
书们 (shūmen) 几本书 (jǐ běn shū) - vài quyển sách
Không dùng “们” khi chủ ngữ đã được hiểu là số nhiều qua ngữ cảnh:
Ví dụ:
学生在外面等着。
(Xuéshēng zài wàimiàn děngzhe.)
Học sinh đang đợi bên ngoài.
→ Nếu ngữ cảnh cho thấy có nhiều học sinh, không nhất thiết phải thêm "们".
6. Một số câu thành ngữ hoặc mẫu câu cố định với “们”
同志们好!
Tóngzhìmen hǎo!
Chào các đồng chí!
各位来宾、朋友们,大家好!
Gèwèi láibīn, péngyǒumen, dàjiā hǎo!
Kính thưa quý vị khách mời, các bạn thân mến, xin chào mọi người!
亲爱的同学们,欢迎来到我们的学校。
Qīn'ài de tóngxuémen, huānyíng láidào wǒmen de xuéxiào.
Các bạn học thân mến, chào mừng các em đến với ngôi trường của chúng tôi.
7. Tổng kết kiến thức
Tiêu chí Nội dung
Từ 们 (men)
Loại từ Trợ từ (助词)
Chức năng Biểu thị số nhiều cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người
Không dùng với Danh từ chỉ vật, khái niệm trừu tượng
Vị trí trong câu Đứng sau đại từ hoặc danh từ
Ví dụ chính xác 我们、你们、他们、老师们、同学们等
Giải thích chi tiết từ “们” trong tiếng Trung
1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 们 (giản thể), 們 (phồn thể)
- Phiên âm: men
- Hán Việt: môn
- Loại từ: Hậu tố (trợ từ)
- Ý nghĩa: Dùng sau đại từ hoặc danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều. Từ này không thể đứng độc lập mà luôn đi kèm với từ phía trước.
Cấu tạo chữ:
- Bộ thủ: 亻 (nhân đứng) + 门 (cổng)
→ Gợi hình ảnh nhiều người tụ tập trước cổng – biểu thị số nhiều.
2. Cách sử dụng trong ngữ pháp
- Dùng sau đại từ nhân xưng:
- 我 → 我们 (wǒmen) – chúng tôi
- 你 → 你们 (nǐmen) – các bạn
- 他 → 他们 (tāmen) – họ (nam)
- 她 → 她们 (tāmen) – họ (nữ)
- 它 → 它们 (tāmen) – chúng (vật, động vật)
- Dùng sau danh từ chỉ người:
- 同志 → 同志们 (tóngzhìmen) – các đồng chí
- 老师 → 老师们 (lǎoshīmen) – các thầy cô
- 朋友 → 朋友们 (péngyoumen) – các bạn
- Không dùng với danh từ có số từ phía trước:
- 三个学生们 (sān gè xuéshēngmen) → sai
- 三个学生 (sān gè xuéshēng) → đúng
3. Ví dụ cơ bản
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 我们是好朋友。 | Wǒmen shì hǎo péngyǒu. | Chúng tôi là bạn tốt. |
| 老师们在教室里。 | Lǎoshīmen zài jiàoshì lǐ. | Các thầy cô đang ở trong lớp học. |
| 你们想吃什么? | Nǐmen xiǎng chī shénme? | Các bạn muốn ăn gì? |
| 他们正在打篮球。 | Tāmen zhèngzài dǎ lánqiú. | Họ đang chơi bóng rổ. |
| 她们很漂亮。 | Tāmen hěn piàoliang. | Họ (các cô ấy) rất xinh đẹp. |
4. Ví dụ nâng cao
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 同学们,请安静! | Tóngxuémen, qǐng ānjìng! | Các bạn học sinh, xin hãy giữ trật tự! |
| 我们明天去旅行。 | Wǒmen míngtiān qù lǚxíng. | Chúng tôi sẽ đi du lịch vào ngày mai. |
| 这些照片们很有意思。 | Zhèxiē zhàopiānmen hěn yǒuyìsi. | Những bức ảnh này rất thú vị. (Cách dùng này ít phổ biến và đôi khi không chuẩn) |
| 人们都喜欢自由。 | Rénmen dōu xǐhuān zìyóu. | Mọi người đều thích tự do. |
| 咱们一起去吧! | Zánmen yīqǐ qù ba! | Chúng ta cùng đi nhé! (zánmen: chúng ta – bao gồm người nói và người nghe) |
5. Lưu ý khi sử dụng “们”
- Không dùng “们” sau danh từ có số lượng từ phía trước.
- Không dùng “们” sau các danh từ đã mang nghĩa số nhiều như 人民 (nhân dân), 群众 (quần chúng), 大众 (đại chúng)…
- “们” chủ yếu dùng với người, đôi khi dùng với động vật hoặc đồ vật nhưng mang tính văn chương hoặc biểu cảm.
Giải thích chi tiết về từ “们” trong tiếng Trung
1. Định nghĩa và chức năng
“们” (phiên âm: men) là một hậu tố trong tiếng Trung dùng để biểu thị số nhiều cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người. Từ này không có nghĩa độc lập, mà thường được gắn vào sau đại từ hoặc danh từ để chuyển sang dạng số nhiều.
Ví dụ:
我 (wǒ – tôi) → 我们 (wǒmen – chúng tôi)
他 (tā – anh ấy) → 他们 (tāmen – họ)
学生 (xuéshēng – học sinh) → 学生们 (xuéshēngmen – các học sinh)
2. Loại từ
Loại từ: Hậu tố chỉ số nhiều (助词 / 后缀)
Không đứng một mình trong câu
Chỉ dùng với danh từ chỉ người hoặc đại từ nhân xưng, không dùng với danh từ chỉ vật
3. Cách sử dụng trong câu
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
我们是好朋友。 Wǒmen shì hǎo péngyǒu. Chúng tôi là bạn tốt.
他们在教室里。 Tāmen zài jiàoshì lǐ. Họ đang ở trong lớp học.
同学们,请坐好。 Tóngxuémen, qǐng zuò hǎo. Các bạn học sinh, hãy ngồi ngay ngắn.
老师们都很亲切。 Lǎoshīmen dōu hěn qīnqiè. Các thầy cô đều rất thân thiện.
我们喜欢学习汉语。 Wǒmen xǐhuān xuéxí Hànyǔ. Chúng tôi thích học tiếng Trung.
4. Các trường hợp sử dụng phổ biến
Cách dùng Ví dụ Nghĩa
Sau đại từ nhân xưng 你们 (nǐmen) Các bạn
Sau tên riêng (trong văn nói hoặc ngữ cảnh gần gũi) 王老师们 (Wáng lǎoshīmen) Các thầy/cô họ Vương
Sau danh từ chỉ người 孩子们 (háizimen) Các em nhỏ
Lưu ý quan trọng: “们” không được dùng với danh từ không phải người. Ví dụ không đúng: “桌子们” (các cái bàn) – Sai!
5. So sánh với cách biểu thị số nhiều trong tiếng Việt
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
我们 wǒmen Chúng tôi
你们 nǐmen Các bạn
他们 / 她们 tāmen Họ (nam / nữ)
同学们 tóngxuémen Các bạn học sinh
老师们 lǎoshīmen Các thầy cô
6. Ví dụ mở rộng
明天我们一起去旅游吧。 (Míngtiān wǒmen yìqǐ qù lǚyóu ba.) → Ngày mai chúng ta cùng đi du lịch nhé.
你们的汉语说得很好。 (Nǐmen de Hànyǔ shuō de hěn hǎo.) → Tiếng Trung của các bạn nói rất tốt.
孩子们在公园里玩得很开心。 (Háizimen zài gōngyuán lǐ wán de hěn kāixīn.) → Các em nhỏ chơi rất vui trong công viên.
老师们正在开会。 (Lǎoshīmen zhèngzài kāihuì.) → Các thầy cô đang họp.
Giải thích chi tiết từ “们” (men) trong tiếng Trung
1. Định nghĩa và chức năng
“们” là một hậu tố dùng để biểu thị số nhiều trong tiếng Trung.
Nó thường được đặt sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để chuyển từ số ít sang số nhiều.
Ví dụ:
我 (wǒ) → 我们 (wǒmen): tôi → chúng tôi
老师 (lǎoshī) → 老师们 (lǎoshīmen): giáo viên → các giáo viên
2. Loại từ
Trợ từ/hậu tố ngữ pháp (语法助词)
Không thể đứng độc lập, luôn đi kèm sau đại từ hoặc danh từ.
3. Cấu tạo chữ Hán
Thành phần Nghĩa Phiên âm
亻 (Nhân đứng) người rén
门 (Cổng) cổng mén
们 biểu thị số nhiều men
4. Cách dùng phổ biến
Sau đại từ nhân xưng:
我们 (wǒmen): chúng tôi
你们 (nǐmen): các bạn
他们 (tāmen): họ (nam hoặc hỗn hợp)
她们 (tāmen): họ (nữ)
它们 (tāmen): chúng (vật hoặc động vật)
Sau danh từ chỉ người:
同志们 (tóngzhìmen): các đồng chí
孩子们 (háizimen): các đứa trẻ
学生们 (xuéshēngmen): các học sinh
5. Mẫu câu ví dụ
Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
我们是好朋友。 Wǒmen shì hǎo péngyǒu. Chúng tôi là bạn tốt.
老师们在办公室里。 Lǎoshīmen zài bàngōngshì lǐ. Các thầy cô đang ở trong văn phòng.
孩子们正在玩游戏。 Háizimen zhèngzài wán yóuxì. Các đứa trẻ đang chơi trò chơi.
你们想吃什么? Nǐmen xiǎng chī shénme? Các bạn muốn ăn gì?
他们昨天去了北京。 Tāmen zuótiān qùle Běijīng. Họ đã đi Bắc Kinh hôm qua.
同志们,请听我说。 Tóngzhìmen, qǐng tīng wǒ shuō. Các đồng chí, xin hãy nghe tôi nói.
6. Lưu ý ngữ pháp
Không dùng “们” sau danh từ có số từ:
三个孩子们 (sai)
三个孩子 (ba đứa trẻ)
Không dùng “们” sau danh từ đã mang nghĩa số nhiều như 人民 (nhân dân), 群众 (quần chúng)...
7. So sánh với từ không có “们”
Từ gốc Thêm “们” Nghĩa
我 (wǒ) 我们 (wǒmen) tôi → chúng tôi
你 (nǐ) 你们 (nǐmen) bạn → các bạn
他 (tā) 他们 (tāmen) anh ấy → họ
学生 (xuéshēng) 学生们 (xuéshēngmen) học sinh → các học sinh
1. Loại từ
Loại từ: Hậu tố (后缀 / hòuzhùi) hoặc trợ từ (助词 / zhùcí).
Chức năng: "们" được thêm vào sau danh từ hoặc đại từ để chỉ số nhiều, đặc biệt khi nói về người. Nó không phải là một từ độc lập mà luôn đi kèm với danh từ hoặc đại từ để bổ sung ý nghĩa số nhiều.
Ví dụ về cấu trúc: + 们.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
Ý nghĩa chính:
"们" được dùng để chỉ số nhiều cho danh từ hoặc đại từ chỉ người, tương tự như cách thêm "s" hoặc "es" trong tiếng Anh để biểu thị số nhiều (như "friend" thành "friends").
Nó mang sắc thái trung tính, dùng trong cả văn nói và văn viết, từ giao tiếp thân mật đến trang trọng.
Ngữ cảnh sử dụng:
Thêm vào sau danh từ chỉ người (như bạn học, giáo viên, học sinh) hoặc đại từ nhân xưng (như tôi, bạn, anh ấy) để chỉ một nhóm người.
Thường dùng khi muốn nhấn mạnh tập thể hoặc nhóm người, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp trực tiếp hoặc thông báo.
Lưu ý quan trọng:
"们" chỉ dùng cho người, không dùng cho động vật, đồ vật, hoặc khái niệm trừu tượng. Ví dụ, không nói "狗们" (chó số nhiều) hay "书们" (sách số nhiều).
Không bắt buộc phải dùng "们" để chỉ số nhiều nếu ngữ cảnh đã rõ. Ví dụ, "我有朋友" (Wǒ yǒu péngyǒu) có thể hiểu là "Tôi có bạn bè" mà không cần thêm "们".
Trong văn nói, "们" có thể được lược bỏ nếu số nhiều đã được hiểu ngầm, nhưng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, "们" thường được dùng để rõ ràng hơn.
Văn hóa và ngữ điệu:
"们" mang sắc thái trung tính, không phân biệt giới tính, và phù hợp với mọi độ tuổi.
Khi gọi một nhóm người (như "同学们" - các bạn học), "们" thường xuất hiện trong các tình huống như lớp học, bài phát biểu, hoặc thông báo.
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng "们", kèm theo ví dụ cụ thể, phiên âm (Pinyin), và nghĩa tiếng Việt. Các ví dụ được chia theo các tình huống sử dụng khác nhau để minh họa rõ ràng.
Mẫu câu 1: Sử dụng với đại từ nhân xưng
Cấu trúc: [Đại từ nhân xưng] + 们 + [Động từ/Hành động].
Ý nghĩa: Chỉ một nhóm người được đại diện bởi đại từ nhân xưng (tôi, bạn, anh ấy, v.v.) ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
我们去吃饭吧。
Phiên âm: Wǒmen qù chīfàn ba.
Nghĩa: Chúng ta đi ăn cơm đi.
Ngữ cảnh: Mời một nhóm người cùng đi ăn.
你们是哪个国家的?
Phiên âm: Nǐmen shì nǎge guójiā de?
Nghĩa: Các bạn là người nước nào?
Ngữ cảnh: Hỏi một nhóm người về quốc tịch.
他们都很忙。
Phiên âm: Tāmen dōu hěn máng.
Nghĩa: Họ đều rất bận.
Ngữ cảnh: Nói về một nhóm người đang bận rộn.
Mẫu câu 2: Sử dụng với danh từ chỉ người
Cấu trúc: + 们 + [Động từ/Hành động/Đặc điểm].
Ý nghĩa: Chỉ một nhóm người thuộc cùng một danh từ (như bạn học, giáo viên, học sinh).
Ví dụ:
同学们,请安静!
Phiên âm: Tóngxuémen, qǐng ānjìng!
Nghĩa: Các bạn học, xin hãy giữ trật tự!
Ngữ cảnh: Giáo viên yêu cầu cả lớp giữ im lặng.
老师们都很认真。
Phiên âm: Lǎoshīmen dōu hěn rènzhēn.
Nghĩa: Các thầy cô đều rất nghiêm túc.
Ngữ cảnh: Khen nhóm giáo viên về thái độ làm việc.
朋友们,欢迎来到我的家!
Phiên âm: Péngyǒumen, huānyíng láidào wǒ de jiā!
Nghĩa: Các bạn, chào mừng đến với nhà tôi!
Ngữ cảnh: Chủ nhà chào đón một nhóm bạn đến chơi.
Mẫu câu 3: Dùng trong thông báo hoặc lời kêu gọi
Cấu trúc: + 们 + .
Ý nghĩa: Dùng để gọi một nhóm người trong các tình huống trang trọng hoặc tập thể.
Ví dụ:
同学们,明天要考试,请好好复习。
Phiên âm: Tóngxuémen, míngtiān yào kǎoshì, qǐng hǎohǎo fùxí.
Nghĩa: Các bạn học, mai có bài kiểm tra, hãy ôn tập kỹ nhé.
Ngữ cảnh: Giáo viên thông báo cho cả lớp.
朋友们,我们一起去旅行吧!
Phiên âm: Péngyǒumen, wǒmen yīqǐ qù lǚxíng ba!
Nghĩa: Các bạn, chúng ta cùng đi du lịch nhé!
Ngữ cảnh: Rủ một nhóm bạn đi du lịch.
Mẫu câu 4: Dùng để mô tả đặc điểm hoặc hành động của nhóm
Cấu trúc: + 们 + [Đặc điểm/Hành động].
Ý nghĩa: Mô tả đặc điểm hoặc hành động chung của một nhóm người.
Ví dụ:
学生们在操场上玩。
Phiên âm: Xuéshēngmen zài cāochǎng shàng wán.
Nghĩa: Các học sinh đang chơi trên sân trường.
Ngữ cảnh: Mô tả hoạt động của nhóm học sinh.
我们班的同学们都很友好。
Phiên âm: Wǒmen bān de tóngxuémen dōu hěn yǒuhǎo.
Nghĩa: Các bạn học trong lớp chúng tôi đều rất thân thiện.
Ngữ cảnh: Khen cả lớp về tính cách.
4. Ví dụ bổ sung
Dưới đây là thêm các ví dụ để minh họa cách dùng "们" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
孩子们在公园里跑来跑去。
Phiên âm: Háizimen zài gōngyuán lǐ pǎo lái pǎo qù.
Nghĩa: Các đứa trẻ chạy qua chạy lại trong công viên.
Ngữ cảnh: Mô tả hành động của một nhóm trẻ em.
工人们正在建新房子。
Phiên âm: Gōngrénmen zhèngzài jiàn xīn fángzi.
Nghĩa: Các công nhân đang xây nhà mới.
Ngữ cảnh: Nói về hoạt động của một nhóm công nhân.
你们班的同学们都来了吗?
Phiên âm: Nǐmen bān de tóngxuémen dōu lái le ma?
Nghĩa: Các bạn học trong lớp của các bạn đã đến hết chưa?
Ngữ cảnh: Hỏi về sự có mặt của cả lớp trong một sự kiện.
医生们在医院里很忙。
Phiên âm: Yīshēngmen zài yīyuàn lǐ hěn máng.
Nghĩa: Các bác sĩ ở bệnh viện rất bận.
Ngữ cảnh: Mô tả tình trạng công việc của nhóm bác sĩ.
我们是老朋友们,已经认识很多年了。
Phiên âm: Wǒmen shì lǎo péngyǒumen, yǐjīng rènshí hěn duō nián le.
Nghĩa: Chúng tôi là những người bạn cũ, đã quen nhau nhiều năm rồi.
Ngữ cảnh: Nói về mối quan hệ lâu dài của một nhóm bạn.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với các cách biểu thị số nhiều khác:
Trong tiếng Trung, số nhiều không bắt buộc phải dùng "们". Ví dụ, "我有朋友" (Tôi có bạn bè) không cần "们" vì ngữ cảnh đã rõ.
"们" chỉ dùng cho người, không dùng cho đồ vật hay động vật. Ví dụ, không nói "猫们" (mèo số nhiều) mà phải dùng số đếm như "很多猫" (nhiều con mèo).
Sự khác biệt ngữ cảnh:
Trong văn nói thân mật, "们" có thể được lược bỏ nếu ngữ cảnh rõ ràng. Ví dụ: "朋友都来了" (Bạn bè đều đến rồi) thay vì "朋友们都来了".
Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng (như thông báo, diễn thuyết), "们" thường được dùng để nhấn mạnh số nhiều.
Kết hợp với số đếm:
"们" không được dùng cùng với số đếm cụ thể. Ví dụ, không nói "三个同学们" mà phải nói "三个同学" (ba bạn học).
Văn hóa:
Ở Trung Quốc đại lục, "们" rất phổ biến. Ở Đài Loan hoặc Hồng Kông, cách dùng có thể ít hơn trong văn nói, nhưng vẫn xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
们 là gì?
1. Loại từ
助词 (trợ từ): không có nghĩa độc lập, nhưng dùng để biến danh từ hoặc đại từ chỉ người từ số ít sang số nhiều.
2. Chức năng ngữ pháp
们 (men) là một trợ từ số nhiều, được đặt sau đại từ nhân xưng (như 我, 你, 他...) hoặc sau danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều.
Lưu ý: 们 chỉ dùng cho người hoặc động vật có tính cách nhân hoá, không dùng với sự vật, đồ vật.
3. Cách dùng phổ biến
Đại từ / Danh từ + 们 Ý nghĩa tiếng Việt
我 (wǒ) 我们 (wǒmen) chúng tôi, chúng ta
你 (nǐ) 你们 (nǐmen) các bạn
他 (tā) 他们 (tāmen) bọn họ, họ (nam)
她 (tā) 她们 (tāmen) bọn họ, họ (nữ)
同学 (tóngxué) 同学们 (tóngxuémen) các bạn học
老师 (lǎoshī) 老师们 (lǎoshīmen) các thầy cô
4. Ví dụ cụ thể
A. Với đại từ nhân xưng:
我们都是越南人。
/Wǒmen dōu shì Yuènán rén./
Chúng tôi đều là người Việt Nam.
你们今天几点下课?
/Nǐmen jīntiān jǐ diǎn xiàkè?/
Các bạn hôm nay tan học lúc mấy giờ?
他们已经回家了。
/Tāmen yǐjīng huí jiā le./
Họ đã về nhà rồi.
她们是我的同事。
/Tāmen shì wǒ de tóngshì./
Các cô ấy là đồng nghiệp của tôi.
B. Với danh từ chỉ người:
同学们,请看黑板。
/Tóngxuémen, qǐng kàn hēibǎn./
Các bạn học sinh, xin nhìn lên bảng.
老师们正在开会。
/Lǎoshīmen zhèngzài kāihuì./
Các thầy cô đang họp.
朋友们,谢谢你们的支持。
/Péngyoumen, xièxie nǐmen de zhīchí./
Các bạn, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
5. Các mẫu câu điển hình
我们去图书馆吧。
/Wǒmen qù túshūguǎn ba./
Chúng ta đi thư viện đi.
你们来自哪个国家?
/Nǐmen láizì nǎ ge guójiā?/
Các bạn đến từ quốc gia nào?
他们都很努力学习。
/Tāmen dōu hěn nǔlì xuéxí./
Họ đều học hành rất chăm chỉ.
同事们下午要开会。
/Tóngshìmen xiàwǔ yào kāihuì./
Các đồng nghiệp buổi chiều phải họp.
6. Lưu ý khi dùng "们"
Không được dùng "们" với danh từ chỉ sự vật, đồ vật, khái niệm.
Sai: 桌子们 (các cái bàn)
Đúng: 桌子 (cái bàn – không có hình thức số nhiều)
"们" không bắt buộc phải dùng trong mọi trường hợp số nhiều. Trong văn viết trang trọng hoặc câu nói rõ ngữ cảnh, đôi khi có thể bỏ.
7. So sánh: có "们" và không có "们"
Câu có "们" Phiên âm Nghĩa Ghi chú
我们去吃饭吧。 Wǒmen qù chīfàn ba. Chúng ta đi ăn cơm đi. Số nhiều rõ ràng
我去吃饭了。 Wǒ qù chīfàn le. Tôi đi ăn cơm rồi. Chỉ 1 người
们 là một trợ từ dùng sau đại từ và danh từ chỉ người để tạo nghĩa số nhiều.
Không dùng cho đồ vật.
Là thành phần rất quan trọng trong việc thể hiện ngôi thứ và số lượng người trong giao tiếp.
1. Định nghĩa chi tiết
们 (men) là một trợ từ (助词), không có nghĩa riêng, dùng để biểu thị số nhiều cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người.
Khi thêm "们" vào sau một đại từ hoặc danh từ chỉ người, nó biến từ đó từ số ít thành số nhiều.
Đây là cách đơn giản hóa và phổ biến nhất để tạo thành dạng số nhiều trong tiếng Trung.
Lưu ý: “们” chỉ dùng cho người hoặc đại từ chỉ người. Không dùng với đồ vật hoặc danh từ trừu tượng.
2. Loại từ
Trợ từ (助词) – cụ thể là trợ từ chỉ số nhiều.
3. Cách sử dụng
a. Dùng với đại từ nhân xưng
Đại từ số ít Đại từ số nhiều
我 (wǒ) – tôi 我们 (wǒmen) – chúng tôi, chúng ta
你 (nǐ) – bạn 你们 (nǐmen) – các bạn
他 (tā) – anh ấy 他们 (tāmen) – họ (nam hoặc cả nam và nữ)
她 (tā) – cô ấy 她们 (tāmen) – họ (nữ)
它 (tā) – nó 它们 (tāmen) – chúng nó (chỉ dùng cho động vật hoặc vật, nhưng ít gặp)
b. Dùng với danh từ chỉ người
Thêm “们” sau danh từ chỉ người để nói về một nhóm người.
Ví dụ:
学生 (xuéshēng) – học sinh
→ 学生们 (xuéshēngmen) – các học sinh
老师 (lǎoshī) – giáo viên
→ 老师们 (lǎoshīmen) – các giáo viên
同志 (tóngzhì) – đồng chí
→ 同志们 (tóngzhìmen) – các đồng chí
朋友 (péngyǒu) – bạn bè
→ 朋友们 (péngyǒumen) – các bạn
Lưu ý: Không phải danh từ nào cũng dùng “们” được, thường chỉ dùng cho những danh từ chỉ người cụ thể, không dùng với danh từ trừu tượng, động vật, đồ vật.
4. Một số mẫu câu phổ biến
Mẫu câu Dịch nghĩa
我们是中国人。 Chúng tôi là người Trung Quốc.
你们要去哪儿? Các bạn định đi đâu?
老师们都很认真。 Các giáo viên đều rất nghiêm túc.
同学们,请安静。 Các bạn học, xin hãy giữ trật tự.
他们是我的朋友。 Họ là bạn của tôi.
5. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dùng với đại từ nhân xưng
我们今天不上课。
Wǒmen jīntiān bú shàngkè.
Hôm nay chúng tôi không có lớp.
你们喜欢中国菜吗?
Nǐmen xǐhuan Zhōngguó cài ma?
Các bạn có thích món ăn Trung Quốc không?
他们在图书馆看书。
Tāmen zài túshūguǎn kànshū.
Họ đang đọc sách ở thư viện.
她们都是护士。
Tāmen dōu shì hùshì.
Họ đều là y tá (nữ).
Dùng với danh từ chỉ người
老师们开会去了。
Lǎoshīmen kāihuì qù le.
Các giáo viên đã đi họp rồi.
同学们,你们准备好了吗?
Tóngxuémen, nǐmen zhǔnbèi hǎo le ma?
Các bạn học, các bạn đã chuẩn bị xong chưa?
孩子们在外面玩。
Háizimen zài wàimiàn wán.
Lũ trẻ đang chơi ở bên ngoài.
朋友们,谢谢你们的支持!
Péngyǒumen, xièxie nǐmen de zhīchí!
Các bạn, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn!
同志们,我们的任务还没有完成。
Tóngzhìmen, wǒmen de rènwù hái méiyǒu wánchéng.
Các đồng chí, nhiệm vụ của chúng ta vẫn chưa hoàn thành.
老板们对员工的表现很满意。
Lǎobǎnmen duì yuángōng de biǎoxiàn hěn mǎnyì.
Các ông chủ rất hài lòng với biểu hiện của nhân viên.
6. Những lưu ý quan trọng khi dùng “们”
Không dùng “们” cho danh từ không chỉ người
Sai: 书们 (các quyển sách)
Đúng: 书 (shū) – sách (không có số nhiều dạng “书们”)
Không dùng cho động vật hoặc đồ vật thông thường
Tuy nhiên có thể dùng “它们” khi bạn nhân cách hóa động vật (ví dụ như vật nuôi quen thuộc).
Dùng “们” sẽ mang tính trang trọng hoặc văn nói tùy ngữ cảnh
Ví dụ: “同学们”、“同志们” thường dùng trong phát biểu trang trọng.
7. Tổng kết nhanh
Dạng cơ bản Dạng số nhiều
我 → 我们 Tôi → Chúng tôi
你 → 你们 Bạn → Các bạn
他 → 他们 Anh ấy → Họ (nam)
她 → 她们 Cô ấy → Họ (nữ)
学生 → 学生们 Học sinh → Các học sinh
老师 → 老师们 Giáo viên → Các giáo viên
Từ "们" (men) là một từ rất cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung. Đây là một hậu tố dùng để chỉ số nhiều cho đại từ nhân xưng và một số danh từ chỉ người.
Từ vựng tiếng Trung: 们 (men)
I. Định nghĩa chi tiết
们 là một trợ từ chỉ số nhiều trong tiếng Trung hiện đại, dùng để biểu thị dạng số nhiều của đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người.
Từ này không đứng độc lập mà luôn được dùng kèm theo sau một đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để tạo thành dạng số nhiều, tương tự như hậu tố “-s” trong tiếng Anh (ví dụ: "student" → "students").
Chức năng chính:
Làm hậu tố số nhiều cho danh từ hoặc đại từ chỉ người.
Không dùng cho đồ vật, con vật, sự vật hoặc khái niệm trừu tượng.
II. Loại từ
Từ loại: Trợ từ (phụ tố)
Tính chất: Không mang nghĩa độc lập, phải đi sau danh từ hoặc đại từ để biểu thị số nhiều.
III. Quy tắc sử dụng từ 们
Dùng với đại từ nhân xưng số ít để tạo thành số nhiều
Đại từ số ít + 们 Nghĩa tiếng Việt
我 (wǒ) 我们 (wǒmen) chúng tôi, chúng ta
你 (nǐ) 你们 (nǐmen) các bạn, các anh/chị
他 (tā) 他们 (tāmen) bọn họ (nam)
她 (tā) 她们 (tāmen) bọn họ (nữ)
它 (tā) 它们 (tāmen) bọn chúng (vật/thú – không phổ biến)
Dùng với danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều (thường là những danh từ có quan hệ thân thiết)
Ví dụ:
同学 → 同学们 (tóngxuémen): các bạn học
老师 → 老师们 (lǎoshīmen): các thầy cô
朋友 → 朋友们 (péngyǒumen): các bạn
孩子 → 孩子们 (háizimen): bọn trẻ, các con
Lưu ý: Không dùng "们" với danh từ không chỉ người như: 桌子们, 水们, 书们 (bàn, nước, sách...) vì đây là cách nói sai ngữ pháp tiếng Trung.
IV. Các cấu trúc mẫu câu thông dụng
1. [Đại từ nhân xưng] + 们 + Động từ…
我们去图书馆吧。
Wǒmen qù túshūguǎn ba.
Chúng ta đi thư viện nhé.
你们做完作业了吗?
Nǐmen zuò wán zuòyè le ma?
Các bạn đã làm xong bài tập chưa?
他们在上课。
Tāmen zài shàngkè.
Họ đang học.
2. + 们 + Động từ…
同学们早上好。
Tóngxuémen zǎoshang hǎo.
Chào buổi sáng các bạn học.
老师们都很认真。
Lǎoshīmen dōu hěn rènzhēn.
Các thầy cô đều rất nghiêm túc.
孩子们在操场上玩耍。
Háizimen zài cāochǎng shàng wánshuǎ.
Bọn trẻ đang chơi trên sân vận động.
V. Hệ thống ví dụ phong phú
Ví dụ với đại từ + 们:
1.
句子: 我们是好朋友。
Pinyin: Wǒmen shì hǎo péngyǒu.
Dịch: Chúng tôi là bạn tốt.
2.
句子: 你们怎么还不来?
Pinyin: Nǐmen zěnme hái bù lái?
Dịch: Sao các bạn vẫn chưa đến?
3.
句子: 他们昨天去了北京。
Pinyin: Tāmen zuótiān qùle Běijīng.
Dịch: Họ đã đến Bắc Kinh hôm qua.
4.
句子: 她们正在准备考试。
Pinyin: Tāmen zhèngzài zhǔnbèi kǎoshì.
Dịch: Các cô ấy đang chuẩn bị kỳ thi.
5.
句子: 我们一起去吃饭吧。
Pinyin: Wǒmen yìqǐ qù chīfàn ba.
Dịch: Chúng ta cùng đi ăn cơm nhé.
Ví dụ với danh từ + 们:
6.
句子: 同学们请安静。
Pinyin: Tóngxuémen qǐng ānjìng.
Dịch: Các bạn học, xin giữ trật tự.
7.
句子: 老师们正在开会。
Pinyin: Lǎoshīmen zhèngzài kāihuì.
Dịch: Các thầy cô đang họp.
8.
句子: 孩子们都很开心。
Pinyin: Háizimen dōu hěn kāixīn.
Dịch: Bọn trẻ đều rất vui.
9.
句子: 朋友们,谢谢你们的支持。
Pinyin: Péngyǒumen, xièxiè nǐmen de zhīchí.
Dịch: Các bạn, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
10.
句子: 客人们已经到了。
Pinyin: Kèrénmen yǐjīng dàole.
Dịch: Các vị khách đã đến rồi.
VI. Phân biệt các đại từ số ít – số nhiều có "们"
Số ít Số nhiều (có 们) Nghĩa tiếng Việt
我 (wǒ) 我们 (wǒmen) tôi → chúng tôi/chúng ta
你 (nǐ) 你们 (nǐmen) bạn → các bạn
他 (tā) 他们 (tāmen) anh ấy → họ (nam)
她 (tā) 她们 (tāmen) cô ấy → họ (nữ)
它 (tā) 它们 (tāmen) nó → bọn chúng (sự vật/con vật)
VII. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng "们"
Chỉ dùng với danh từ hoặc đại từ chỉ người: không áp dụng cho sự vật, đồ vật, hiện tượng.
Sai: 桌子们、书们、山们
Đúng: 同学们、老师们、朋友们
Không dùng với số lượng cụ thể đứng trước:
Ví dụ:
三个学生 (ba học sinh) → không nói "三个学生们", vì "们" đã thể hiện số nhiều rồi.
"们" làm cho cách xưng hô trở nên thân mật, gần gũi hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong bối cảnh giáo dục, trường lớp.
Không dùng "们" khi đối tượng là vật vô tri hoặc khái niệm trừu tượng.
们 là một thành tố ngữ pháp nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung hiện đại. Nó được sử dụng thường xuyên để chuyển đổi đại từ hoặc danh từ chỉ người từ số ít sang số nhiều. Tuy nhỏ bé, nhưng nếu không hiểu đúng và dùng đúng "们", người học tiếng Trung sẽ dễ rơi vào lỗi ngữ pháp cơ bản.
Việc nắm vững cách sử dụng từ “们” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên, chuẩn xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt là trong môi trường giáo dục, sinh hoạt cộng đồng, hay giao tiếp xã hội hàng ngày.
们 là gì?
1. Định nghĩa và chức năng
们 (men) là một trợ từ số nhiều (数量助词 hoặc 复数助词) trong tiếng Trung, dùng sau các đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều.
2. Loại từ
Từ loại: Trợ từ (助词)
Chức năng: Biểu thị sự số nhiều của đại từ hoặc danh từ chỉ người
Không thể dùng độc lập, luôn đi sau đại từ hoặc danh từ
3. Cách dùng chính của “们”
a. Đi sau đại từ nhân xưng để tạo dạng số nhiều:
Đại từ số ít Đại từ số nhiều
我 (wǒ): tôi 我们 (wǒmen): chúng tôi, chúng ta
你 (nǐ): bạn 你们 (nǐmen): các bạn
他 (tā): anh ấy 他们 (tāmen): họ (nam hoặc hỗn hợp)
她 (tā): cô ấy 她们 (tāmen): họ (nữ)
它 (tā): nó 它们 (tāmen): chúng (vật, loài vật)
b. Đi sau danh từ chỉ người cụ thể để chỉ số nhiều:
学生 (xuéshēng): học sinh → 学生们 (xuéshēngmen): các học sinh
老师 (lǎoshī): giáo viên → 老师们 (lǎoshīmen): các thầy cô
朋友 (péngyǒu): bạn → 朋友们 (péngyǒumen): các bạn
同学 (tóngxué): bạn học → 同学们 (tóngxuémen): các bạn học
Lưu ý: “们” chỉ dùng với người hoặc động vật có nhân tính, không dùng với danh từ chỉ vật vô tri (như bàn, ghế, nhà...)
4. Không dùng “们” khi nào?
Không dùng sau danh từ chỉ vật:
Ví dụ: “桌子们” (những cái bàn) là sai, tiếng Trung không nói vậy.
Muốn nói "những cái bàn", ta dùng số từ + lượng từ + danh từ:
几张桌子 (jǐ zhāng zhuōzi) → mấy cái bàn
Không dùng khi danh từ đã mang nghĩa số nhiều theo ngữ cảnh:
Ví dụ: 我家有三个孩子。
→ "三个孩子" đã là số nhiều rồi, không cần thêm “们”
5. Mẫu câu phổ biến dùng “们”
我们都是中国人。
Wǒmen dōu shì Zhōngguó rén.
Chúng tôi đều là người Trung Quốc.
你们今天晚上有空吗?
Nǐmen jīntiān wǎnshàng yǒu kòng ma?
Tối nay các bạn có rảnh không?
他们已经走了。
Tāmen yǐjīng zǒu le.
Họ đã đi rồi.
她们在教室里聊天。
Tāmen zài jiàoshì lǐ liáotiān.
Các cô ấy đang nói chuyện trong lớp học.
同学们,请注意听!
Tóngxuémen, qǐng zhùyì tīng!
Các em học sinh, hãy chú ý lắng nghe!
6. 30 ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
我们一起去吃饭吧。
Wǒmen yìqǐ qù chīfàn ba.
Chúng ta cùng đi ăn nhé.
你们明天有课吗?
Nǐmen míngtiān yǒu kè ma?
Ngày mai các bạn có tiết học không?
他们都是我的朋友。
Tāmen dōu shì wǒ de péngyǒu.
Họ đều là bạn của tôi.
她们学习非常努力。
Tāmen xuéxí fēicháng nǔlì.
Các cô ấy học hành rất chăm chỉ.
老师们今天开会。
Lǎoshīmen jīntiān kāihuì.
Hôm nay các thầy cô họp.
孩子们在操场上玩。
Háizimen zài cāochǎng shàng wán.
Các em nhỏ đang chơi ngoài sân.
我们班有四十个学生。
Wǒmen bān yǒu sìshí gè xuéshēng.
Lớp chúng tôi có 40 học sinh.
我们都很喜欢中文。
Wǒmen dōu hěn xǐhuān Zhōngwén.
Chúng tôi đều rất thích tiếng Trung.
你们去哪里了?
Nǐmen qù nǎlǐ le?
Các bạn đã đi đâu vậy?
同事们都很友好。
Tóngshìmen dōu hěn yǒuhǎo.
Các đồng nghiệp đều rất thân thiện.
父母们希望孩子好好学习。
Fùmǔmen xīwàng háizi hǎohǎo xuéxí.
Các bậc cha mẹ mong con cái học hành chăm chỉ.
我们很高兴见到你。
Wǒmen hěn gāoxìng jiàndào nǐ.
Chúng tôi rất vui khi gặp bạn.
你们认识那个人吗?
Nǐmen rènshi nàgè rén ma?
Các bạn có quen người kia không?
朋友们都来祝我生日快乐。
Péngyǒumen dōu lái zhù wǒ shēngrì kuàilè.
Các bạn đều đến chúc mừng sinh nhật tôi.
老板们正在开会。
Lǎobǎnmen zhèngzài kāihuì.
Các ông chủ đang họp.
我们要一起完成任务。
Wǒmen yào yìqǐ wánchéng rènwù.
Chúng ta cần hoàn thành nhiệm vụ cùng nhau.
你们听明白了吗?
Nǐmen tīng míngbái le ma?
Các bạn đã nghe hiểu chưa?
他们都去了北京。
Tāmen dōu qù le Běijīng.
Họ đều đã đi Bắc Kinh.
学生们认真地听讲。
Xuéshēngmen rènzhēn de tīngjiǎng.
Các học sinh đang chăm chú lắng nghe giảng.
哥哥们都很照顾我。
Gēgēmen dōu hěn zhàogù wǒ.
Các anh trai đều rất chăm sóc tôi.
她们是我的同班同学。
Tāmen shì wǒ de tóngbān tóngxué.
Họ là bạn học cùng lớp của tôi.
我们公司有很多年轻人。
Wǒmen gōngsī yǒu hěn duō niánqīngrén.
Công ty chúng tôi có rất nhiều người trẻ tuổi.
你们喜欢中国菜吗?
Nǐmen xǐhuān Zhōngguó cài ma?
Các bạn có thích món ăn Trung Quốc không?
我们正在开班会。
Wǒmen zhèngzài kāi bānhuì.
Chúng tôi đang họp lớp.
同学们一起参加比赛。
Tóngxuémen yìqǐ cānjiā bǐsài.
Các bạn học cùng nhau tham gia cuộc thi.
客人们已经到达了。
Kèrénmen yǐjīng dàodá le.
Các vị khách đã đến rồi.
同志们,我们成功了!
Tóngzhìmen, wǒmen chénggōng le!
Các đồng chí, chúng ta đã thành công rồi!
小朋友们很喜欢这个游戏。
Xiǎopéngyǒumen hěn xǐhuān zhège yóuxì.
Các em nhỏ rất thích trò chơi này.
我们经常在一起学习。
Wǒmen jīngcháng zài yìqǐ xuéxí.
Chúng tôi thường học tập cùng nhau.
他们不是中国人,是韩国人。
Tāmen bú shì Zhōngguó rén, shì Hánguó rén.
Họ không phải là người Trung Quốc, mà là người Hàn Quốc.
Đặc điểm Mô tả
Từ loại Trợ từ (biểu thị số nhiều)
Dùng với Đại từ nhân xưng, danh từ chỉ người có nhân tính
Không dùng với Vật vô tri, đồ vật, khái niệm trừu tượng
Vị trí Đặt sau đại từ hoặc danh từ chỉ người
1. “们” là gì?
“们” (men) là trợ từ số nhiều dùng để biểu thị số nhiều cho đại từ nhân xưng hoặc tên gọi người, đặc biệt khi chủ thể là người. Nó không được dùng với danh từ chỉ vật.
2. Loại từ của “们”
Thuộc loại: Trợ từ (助词)
Chức năng: Biến một đại từ hoặc danh từ chỉ người ở ngôi số ít thành ngôi số nhiều.
3. Cách sử dụng của “们”
“们” được đặt sau các đại từ nhân xưng như: 我 (tôi), 你 (bạn), 他 (anh ấy), 她 (cô ấy), 它 (nó - dùng cho con vật, nhưng không thêm “们”) để tạo ra dạng số nhiều:
我们 (chúng tôi), 你们 (các bạn), 他们 (họ), 她们 (họ - nữ).
Cũng có thể được dùng sau tên người hoặc chức danh, nếu chủ thể là con người và ở dạng số nhiều:
学生们 (các học sinh), 老师们 (các thầy cô), 同志们 (các đồng chí)
4. Những điểm cần lưu ý
“们” không bao giờ đứng độc lập: nó luôn đi kèm với một đại từ hoặc danh từ chỉ người.
Không dùng “们” với danh từ chỉ vật hoặc khái niệm phi nhân xưng: không nói 桌子们 (các cái bàn), 苹果们 (các quả táo).
Với một số danh từ chỉ người, “们” dùng để nhấn mạnh số nhiều, không bắt buộc phải dùng trong mọi trường hợp.
5. Ví dụ minh họa có phiên âm và dịch nghĩa
a. Dùng với đại từ nhân xưng
我们是越南人。
Wǒmen shì Yuènán rén.
→ Chúng tôi là người Việt Nam.
你们去学校吗?
Nǐmen qù xuéxiào ma?
→ Các bạn đi đến trường à?
他们在图书馆看书。
Tāmen zài túshūguǎn kànshū.
→ Họ đang đọc sách ở thư viện.
她们是我同学。
Tāmen shì wǒ tóngxué.
→ Các cô ấy là bạn học của tôi.
b. Dùng với tên gọi hoặc chức danh
学生们正在上课。
Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè.
→ Các học sinh đang học bài.
老师们开会去了。
Lǎoshīmen kāihuì qù le.
→ Các thầy cô đã đi họp rồi.
朋友们,谢谢你们的支持!
Péngyǒumen, xièxie nǐmen de zhīchí!
→ Các bạn thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn!
同事们都很友好。
Tóngshìmen dōu hěn yǒuhǎo.
→ Các đồng nghiệp đều rất thân thiện.
c. Một số câu nâng cao
你们昨天去哪儿了?
Nǐmen zuótiān qù nǎr le?
→ Hôm qua các bạn đã đi đâu vậy?
我们一起学习汉语。
Wǒmen yìqǐ xuéxí Hànyǔ.
→ Chúng tôi cùng nhau học tiếng Trung.
同学们,请安静!
Tóngxuémen, qǐng ānjìng!
→ Các em học sinh, hãy giữ yên lặng!
姐姐们都比我大。
Jiějiěmen dōu bǐ wǒ dà.
→ Các chị đều lớn tuổi hơn tôi.
阿姨们在厨房做饭。
Āyímen zài chúfáng zuòfàn.
→ Các cô (dì) đang nấu ăn trong bếp.
6. Tổng kết kiến thức
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
我们 wǒmen chúng tôi, chúng ta
你们 nǐmen các bạn
他们 tāmen họ (nam hoặc hỗn hợp)
她们 tāmen họ (nữ)
学生们 xuéshēngmen các học sinh
老师们 lǎoshīmen các giáo viên
1. "们" là gì?
"们" (phiên âm: men) là một trợ từ chỉ số nhiều trong tiếng Trung hiện đại. Từ này không đứng một mình mà phải đi sau các đại từ hoặc danh từ chỉ người, nhằm biểu thị số nhiều của danh từ hoặc đại từ đó.
2. Loại từ
"们" là trợ từ (助词). Cụ thể hơn, nó là trợ từ chỉ số nhiều (复数助词).
3. Cách sử dụng của "们"
3.1. Đi sau đại từ nhân xưng để tạo thành dạng số nhiều
Đại từ số ít Đại từ số nhiều
我 (wǒ) – tôi 我们 (wǒmen) – chúng tôi
你 (nǐ) – bạn 你们 (nǐmen) – các bạn
他 (tā) – anh ấy 他们 (tāmen) – họ (nam hoặc cả nam và nữ)
她 (tā) – cô ấy 她们 (tāmen) – họ (chỉ nữ)
它 (tā) – nó 它们 (tāmen) – chúng nó
3.2. Đi sau danh từ chỉ người cụ thể để tạo số nhiều
Chỉ áp dụng cho danh từ chỉ người, không áp dụng cho danh từ chỉ vật.
Ví dụ:
同学 (tóngxué) – bạn học → 同学们 (tóngxuémen) – các bạn học
老师 (lǎoshī) – giáo viên → 老师们 (lǎoshīmen) – các giáo viên
同事 (tóngshì) – đồng nghiệp → 同事们 (tóngshìmen) – các đồng nghiệp
Lưu ý: "们" không được dùng với danh từ không chỉ người, ví dụ không được nói:
桌子们 (các cái bàn)
房子们 (các căn nhà)
4. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我们是中国人。
Wǒmen shì Zhōngguó rén.
→ Chúng tôi là người Trung Quốc.
Ví dụ 2:
你们在做什么?
Nǐmen zài zuò shénme?
→ Các bạn đang làm gì vậy?
Ví dụ 3:
他们去图书馆学习。
Tāmen qù túshūguǎn xuéxí.
→ Họ đến thư viện học.
Ví dụ 4:
老师们都很亲切。
Lǎoshīmen dōu hěn qīnqiè.
→ Các thầy cô đều rất thân thiện.
Ví dụ 5:
同学们,上课了!
Tóngxuémen, shàngkè le!
→ Các em học sinh, vào học rồi!
Ví dụ 6:
我们班有二十个学生。
Wǒmen bān yǒu èrshí gè xuéshēng.
→ Lớp chúng tôi có 20 học sinh.
Ví dụ 7:
她们是护士,不是医生。
Tāmen shì hùshì, bú shì yīshēng.
→ Họ là y tá, không phải bác sĩ.
Ví dụ 8:
朋友们,我们走吧!
Péngyoumen, wǒmen zǒu ba!
→ Các bạn ơi, chúng ta đi thôi!
Ví dụ 9:
同事们每天都一起吃午饭。
Tóngshìmen měitiān dōu yìqǐ chī wǔfàn.
→ Các đồng nghiệp ngày nào cũng ăn trưa cùng nhau.
Ví dụ 10:
你们喜欢中国文化吗?
Nǐmen xǐhuān Zhōngguó wénhuà ma?
→ Các bạn có thích văn hóa Trung Quốc không?
5. Những lưu ý quan trọng khi dùng “们”
Chỉ dùng “们” với người, không dùng cho vật thể hay danh từ trừu tượng.
Không bắt buộc phải thêm “们” nếu ngữ cảnh đã rõ là số nhiều.
Nếu danh từ người đã xác định số nhiều theo cách khác, đôi khi "们" không cần thiết, ví dụ:
五位老师 (5 thầy cô giáo) → không cần nói "五位老师们"
PHÂN TÍCH TOÀN DIỆN VÀ CHUYÊN SÂU VỀ TỪ “们” (men) TRONG TIẾNG TRUNG
1. ĐỊNH NGHĨA CƠ BẢN
“们” (men) là một hậu tố ngữ pháp trong tiếng Trung, được sử dụng để biến một số đại từ nhân xưng hoặc một số danh từ chỉ người từ số ít sang số nhiều.
Nó không mang nghĩa độc lập, và không thể sử dụng một mình trong câu.
2. TỪ LOẠI
Trợ từ (助词)
Cụ thể là một hậu tố biểu thị số nhiều (复数后缀)
3. VỊ TRÍ VÀ CHỨC NĂNG CỦA “们”
“们” luôn đứng sau:
Các đại từ nhân xưng như: 我, 你, 他, 她, 它
Các danh từ chỉ người như: 同学 (bạn học), 老师 (giáo viên), 朋友 (bạn bè), 孩子 (trẻ em), 同事 (đồng nghiệp)...
Chức năng: biểu thị rằng người hoặc nhóm được nói đến có số lượng nhiều hơn một.
“们” không làm thay đổi nghĩa gốc của từ, nó chỉ biểu hiện số nhiều.
4. CÁCH DÙNG CHI TIẾT CỦA “们”
4.1 Dùng với đại từ nhân xưng
Các đại từ nhân xưng khi thêm “们” trở thành số nhiều. Dưới đây là bảng đầy đủ:
Đại từ số ít Phiên âm Nghĩa Dạng số nhiều Phiên âm Nghĩa số nhiều
我 wǒ tôi 我们 wǒmen chúng tôi, chúng ta
你 nǐ bạn 你们 nǐmen các bạn
他 tā anh ấy 他们 tāmen họ (nam hoặc hỗn hợp giới)
她 tā cô ấy 她们 tāmen họ (nữ)
它 tā nó (con vật, đồ vật) 它们 tāmen chúng nó (vật, động vật)
Lưu ý:
“他们” thường dùng khi nhóm có ít nhất một người nam. Nếu tất cả đều là nữ, dùng “她们”.
“它们” không dùng cho người. Dùng để chỉ vật, động vật, hoặc những thực thể phi nhân hóa.
Ví dụ:
我们是同事。
Wǒmen shì tóngshì.
Chúng tôi là đồng nghiệp.
你们明天有课吗?
Nǐmen míngtiān yǒu kè ma?
Ngày mai các bạn có tiết học không?
他们在打篮球。
Tāmen zài dǎ lánqiú.
Họ đang chơi bóng rổ.
她们是护士。
Tāmen shì hùshì.
Các cô ấy là y tá.
它们是我家的猫。
Tāmen shì wǒ jiā de māo.
Chúng là những con mèo nhà tôi.
4.2 Dùng với danh từ chỉ người
“们” có thể thêm vào sau một số danh từ chỉ người để thể hiện số nhiều. Không phải danh từ nào cũng thêm được “们”. Chỉ những từ chỉ người với tính xã hội, tập thể hoặc trong ngữ cảnh cụ thể mới dùng.
Những từ thường dùng với “们”:
Danh từ cơ bản Phiên âm Nghĩa + 们 Phiên âm Nghĩa số nhiều
同学 tóngxué bạn học 同学们 tóngxuémen các bạn học
老师 lǎoshī giáo viên 老师们 lǎoshīmen các thầy cô
朋友 péngyǒu bạn bè 朋友们 péngyǒumen các bạn (gọi chung)
孩子 háizi trẻ em 孩子们 háizimen các em nhỏ
同事 tóngshì đồng nghiệp 同事们 tóngshìmen các đồng nghiệp
同胞 tóngbāo đồng bào 同胞们 tóngbāomen đồng bào (dùng trong chính trị/xã hội)
Ví dụ:
同学们,今天我们学第十课。
Tóngxuémen, jīntiān wǒmen xué dì shí kè.
Các bạn học sinh, hôm nay chúng ta học bài 10.
老师们都很关心学生。
Lǎoshīmen dōu hěn guānxīn xuéshēng.
Các thầy cô đều rất quan tâm đến học sinh.
朋友们,谢谢你们的帮助。
Péngyǒumen, xièxiè nǐmen de bāngzhù.
Các bạn, cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn.
孩子们在外面玩游戏。
Háizimen zài wàimiàn wán yóuxì.
Các em nhỏ đang chơi trò chơi bên ngoài.
同事们一起吃午饭。
Tóngshìmen yìqǐ chī wǔfàn.
Các đồng nghiệp cùng nhau ăn trưa.
5. TRƯỜNG HỢP KHÔNG DÙNG “们”
Không dùng “们” với danh từ chỉ vật thể vô tri:
Không có 书们 (các quyển sách), 苹果们 (các quả táo), 桌子们 (các cái bàn).
Không dùng “们” khi đã có lượng từ rõ ràng đi kèm:
Sai: 三个老师们
Đúng: 三个老师 hoặc 老师们
Không lặp lại “们” nếu đại từ đã mang nghĩa số nhiều:
Sai: 我们们的书
Đúng: 我们的书
6. CẤU TRÚC CÂU MẪU DÙNG “们”
Đại từ + 们 + động từ/cụm danh từ
我们去图书馆。
Wǒmen qù túshūguǎn.
Chúng tôi đi thư viện.
Danh từ người + 们 + 在/正在 + động từ
孩子们正在唱歌。
Háizimen zhèngzài chànggē.
Các em nhỏ đang hát.
Đại từ/danh từ + 们 + 的 + danh từ
你们的老师是谁?
Nǐmen de lǎoshī shì shéi?
Giáo viên của các bạn là ai?
7. TỔNG KẾT TOÀN DIỆN
Nội dung Chi tiết
Từ 们 (men)
Loại từ Trợ từ – hậu tố ngữ pháp
Vị trí Sau đại từ hoặc danh từ chỉ người
Chức năng Chuyển số ít → số nhiều trong nhân xưng và một số danh từ
Không dùng với Danh từ chỉ đồ vật, thực vật, sự vật vô tri
Ví dụ phổ biến 我们, 你们, 他们, 同学们, 老师们, 朋友们
Lưu ý Không lặp “们”, không dùng cùng lượng từ, không dùng cho vật
"们" là gì?
1. Định nghĩa chi tiết:
"们" (một ký tự Hán, phát âm: men) là một trợ từ số nhiều được sử dụng sau đại từ hoặc danh từ chỉ người để biến nó thành dạng số nhiều.
Đây là một trợ từ kết cấu ngữ pháp, không độc lập và không có nghĩa riêng khi đứng một mình.
Chỉ dùng được với danh từ chỉ người, không dùng với danh từ chỉ vật hoặc danh từ trừu tượng.
2. Loại từ:
Trợ từ (助词) – Dùng để biểu thị số nhiều cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người.
3. Cách dùng thường gặp:
我 → 我们 (wǒ → wǒmen) → tôi → chúng tôi
你 → 你们 (nǐ → nǐmen) → bạn → các bạn
他 → 他们 (tā → tāmen) → anh ấy → họ
她 → 她们 (tā → tāmen) → cô ấy → họ (nữ)
老师 → 老师们 (lǎoshī → lǎoshīmen) → thầy giáo → các thầy giáo
同学 → 同学们 (tóngxué → tóngxuémen) → bạn học → các bạn học
4. Câu ví dụ minh họa chi tiết:
Ví dụ 1:
我们是越南人。
Wǒmen shì Yuènán rén.
Chúng tôi là người Việt Nam.
Ví dụ 2:
你们去哪里?
Nǐmen qù nǎlǐ?
Các bạn đi đâu vậy?
Ví dụ 3:
他们都喜欢学中文。
Tāmen dōu xǐhuān xué Zhōngwén.
Bọn họ đều thích học tiếng Trung.
Ví dụ 4:
老师们正在开会。
Lǎoshīmen zhèngzài kāihuì.
Các thầy cô giáo đang họp.
Ví dụ 5:
同学们,请安静。
Tóngxuémen, qǐng ānjìng.
Các bạn học sinh, xin hãy giữ trật tự.
Ví dụ 6:
她们是我的同事。
Tāmen shì wǒ de tóngshì.
Họ là đồng nghiệp của tôi. (Chỉ nữ)
Ví dụ 7:
我们班的学生们都很努力。
Wǒmen bān de xuéshēngmen dōu hěn nǔlì.
Các học sinh trong lớp chúng tôi đều rất chăm chỉ.
Ví dụ 8:
朋友们,谢谢你们的帮助!
Péngyǒumen, xièxie nǐmen de bāngzhù!
Các bạn thân mến, cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn!
5. Lưu ý quan trọng khi dùng "们":
Không dùng "们" với danh từ chỉ vật, ví dụ:
苹果们 (sai)
苹果 (đúng) – dù nhiều quả táo, vẫn không thêm “们”.
Khi dùng "们" với danh từ, thường mang tính thân mật hoặc ngữ cảnh giao tiếp (thường dùng trong lời nói trực tiếp).
Ví dụ: 同志们 (các đồng chí), 孩子们 (các em nhỏ)
6. Tóm tắt ngắn gọn:
"们" là trợ từ số nhiều dành cho đại từ nhân xưng và danh từ chỉ người.
Không dùng với sự vật hoặc danh từ trừu tượng.
Được dùng để thể hiện dạng số nhiều trong câu.
们 là gì?
1. Định nghĩa và chức năng ngữ pháp
们 (men) là một trợ từ số nhiều trong tiếng Trung, được dùng để tạo dạng số nhiều cho các đại từ nhân xưng (như 我、你、他...) và một số danh từ chỉ người.
Nó không bao giờ đứng một mình. Nó luôn đứng sau các từ chỉ người để biểu thị số nhiều.
Không được dùng với danh từ chỉ sự vật hoặc động vật (trừ khi nhân cách hóa).
2. Loại từ
Từ loại: Trợ từ (助词)
Chức năng: Biểu thị số nhiều của đại từ hoặc danh từ chỉ người.
3. Các cách dùng phổ biến
Dạng gốc + 们 Ý nghĩa
我 (wǒ) 我们 (wǒmen) Chúng tôi / chúng ta
你 (nǐ) 你们 (nǐmen) Các bạn / các anh / các chị
他 (tā) 他们 (tāmen) Họ (nam hoặc hỗn hợp)
她 (tā) 她们 (tāmen) Họ (nữ)
老师 (lǎoshī) 老师们 (lǎoshīmen) Các thầy/cô giáo
同学 (tóngxué) 同学们 (tóngxuémen) Các bạn học sinh/sinh viên
Lưu ý: Không thể dùng 们 với danh từ chỉ vật như 苹果们 (✘), 桌子们 (✘). Những dạng này là sai ngữ pháp.
4. Mẫu câu ví dụ và phân tích chi tiết
Ví dụ 1:
我们是越南人。
(Wǒmen shì Yuènán rén.)
→ Chúng tôi là người Việt Nam.
→ 我 + 们 = 我们 → biểu thị “chúng tôi”.
Ví dụ 2:
你们要去哪里?
(Nǐmen yào qù nǎlǐ?)
→ Các bạn muốn đi đâu?
→ 你 + 们 = 你们 → “các bạn”.
Ví dụ 3:
他们已经到了。
(Tāmen yǐjīng dàole.)
→ Họ đã đến rồi.
→ 他 + 们 = 他们 → “họ” (nam hoặc hỗn hợp nam-nữ).
Ví dụ 4:
同学们,欢迎来到汉语课。
(Tóngxuémen, huānyíng láidào Hànyǔ kè.)
→ Các bạn học sinh, chào mừng đến với lớp tiếng Trung.
→ 同学 + 们 = 同学们 dùng để gọi chung học sinh trong lớp.
Ví dụ 5:
老师们都很认真。
(Lǎoshīmen dōu hěn rènzhēn.)
→ Các thầy cô đều rất nghiêm túc.
→ 老师 + 们 = 老师们
5. Một số lưu ý về cách dùng
Chỉ dùng cho người: Không dùng “们” với đồ vật, khái niệm trừ phi nhân cách hóa.
Sai: 苹果们、桌子们、电脑们
Đúng (trong truyện hoặc khi nhân cách hóa): 猫们正在开会。– Các con mèo đang họp.
Không đứng đầu câu một mình: Không thể dùng “们” mà không có đại từ hay danh từ phía trước.
Không áp dụng cho tất cả danh từ: Những danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ, hoặc tên gọi tập thể mới dùng được với “们”.
6. So sánh "们" và cách tạo số nhiều khác
Tiếng Trung không có đuôi số nhiều phổ biến như tiếng Anh (s → dogs), mà chỉ có “们” dùng cho người. Còn danh từ sự vật muốn thể hiện số nhiều thì phải kết hợp với lượng từ hoặc số từ:
三个学生 → ba học sinh
几本书 → mấy cuốn sách
(→ không dùng 书们)
7. Mở rộng: Dạng cấu trúc có “们”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
我们的 + danh từ Danh từ sở hữu của chúng tôi 我们的老师 (Thầy cô của chúng tôi)
你们的意见 Ý kiến của các bạn 你们的意见很重要。(Ý kiến của các bạn rất quan trọng.)
他们的学校 Trường của họ 他们的学校很大。(Trường của họ rất lớn.)
们 (men) – Hậu tố số nhiều trong tiếng Trung
1. Loại từ:
"们" là một trợ từ (助词), chính xác hơn là hậu tố biểu thị số nhiều được dùng sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để tạo thành dạng số nhiều.
Lưu ý quan trọng: "们" chỉ dùng để chỉ người hoặc nhân cách hóa, tuyệt đối không dùng cho danh từ chỉ sự vật, động vật, đồ vật.
2. Ý nghĩa:
"们" không có nghĩa độc lập, mà được dùng để biểu thị số nhiều của đại từ hoặc danh từ chỉ người.
Ví dụ:
我 (wǒ) – tôi
→ 我们 (wǒmen) – chúng tôi
你 (nǐ) – bạn
→ 你们 (nǐmen) – các bạn
他 (tā) – anh ấy
→ 他们 (tāmen) – họ (nam hoặc cả nam và nữ)
她 (tā) – cô ấy
→ 她们 (tāmen) – họ (nữ)
学生 (xuéshēng) – học sinh
→ 学生们 (xuéshēngmen) – các học sinh
老师 (lǎoshī) – giáo viên
→ 老师们 (lǎoshīmen) – các giáo viên
3. Đặc điểm ngữ pháp:
"们" luôn được đặt sau đại từ hoặc danh từ chỉ người.
Không cần thêm con số cụ thể khi đã có "们".
"们" không bao giờ đứng một mình.
Nếu đã có đại từ chỉ số nhiều (như “我们”), không cần thêm lượng từ chỉ số lượng nữa.
4. Cách dùng "们" trong mẫu câu và ví dụ chi tiết:
Ví dụ 1:
我们是学生。
Wǒmen shì xuéshēng.
Chúng tôi là học sinh.
→ "我们" biểu thị "chúng tôi", nghĩa là nhiều người nói chung trong nhóm của người nói.
Ví dụ 2:
他们去了图书馆。
Tāmen qùle túshūguǎn.
Họ đã đến thư viện.
→ "他们" dùng để nói về nhóm người (ít nhất một người nam), có thể là bạn bè, đồng nghiệp v.v.
Ví dụ 3:
你们今天有作业吗?
Nǐmen jīntiān yǒu zuòyè ma?
Hôm nay các bạn có bài tập không?
→ "你们" chỉ nhóm người nghe – thường là bạn bè, học sinh v.v.
Ví dụ 4:
老师们都很亲切。
Lǎoshīmen dōu hěn qīnqiè.
Các giáo viên đều rất thân thiện.
→ "老师们" là danh từ chỉ người (giáo viên) cộng với “们” → số nhiều.
Ví dụ 5:
同学们,请安静!
Tóngxuémen, qǐng ānjìng!
Các em học sinh, xin hãy giữ trật tự!
→ "同学们" là cách gọi tập thể học sinh trong lớp.
Ví dụ 6:
朋友们,谢谢你们的帮助!
Péngyǒumen, xièxie nǐmen de bāngzhù!
Các bạn thân mến, cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn!
→ "朋友们" dùng khi nói với nhiều người bạn.
Ví dụ 7:
她们是我的姐妹。
Tāmen shì wǒ de jiěmèi.
Họ là các chị em gái của tôi.
→ "她们" chỉ nhóm người nữ.
Ví dụ 8:
小朋友们,欢迎来到我们学校。
Xiǎopéngyǒumen, huānyíng láidào wǒmen xuéxiào.
Các em nhỏ, chào mừng đến với trường của chúng tôi.
→ Cách xưng hô thân thiện với trẻ nhỏ.
5. Lưu ý đặc biệt khi dùng "们":
"们" không dùng cho đồ vật hay con vật, ví dụ:
苹果们 (sai)
苹果 (bình thường, không có dạng số nhiều)
Khi nói về người được nhân cách hóa, "们" có thể được dùng:
Ví dụ:
树们在风中摇摆。
→ Những cái cây đang đung đưa trong gió. (Cách dùng văn chương, nhân cách hóa cây như con người)
Trong văn viết hiện đại và khẩu ngữ, đôi khi "们" dùng để nhấn mạnh tính tập thể.
6. Một số cặp đối chiếu với "们":
Đại từ cá nhân Dạng số nhiều với "们" Nghĩa tiếng Việt
我 (wǒ) 我们 (wǒmen) tôi → chúng tôi
你 (nǐ) 你们 (nǐmen) bạn → các bạn
他 (tā) 他们 (tāmen) anh ấy → họ (nam)
她 (tā) 她们 (tāmen) cô ấy → họ (nữ)
它 (tā) 它们 (tāmen) nó → chúng (vật/con vật)*
*Chỉ dùng khi cần thiết, không phổ biến trong văn nói.
"们" là một thành tố cực kỳ quan trọng và không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại khi bạn muốn chuyển từ dạng số ít sang số nhiều đối với đại từ và danh từ chỉ người.
Việc sử dụng đúng "们" sẽ giúp câu văn rõ ràng, chính xác về ngôi và số lượng, tránh hiểu nhầm giữa "tôi" với "chúng tôi", "bạn" với "các bạn", v.v.
1. Định nghĩa:
“们” (men) là một trợ từ (助词) trong tiếng Trung, được dùng sau đại từ hoặc danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều.
Ví dụ:
我 (wǒ) = tôi → 我们 (wǒmen) = chúng tôi
你 (nǐ) = bạn → 你们 (nǐmen) = các bạn
学生 (xuéshēng) = học sinh → 学生们 (xuéshēngmen) = các học sinh
2. Loại từ:
Trợ từ (助词), cụ thể là trợ từ biểu thị số nhiều.
3. Cách dùng:
a) Dùng sau đại từ để biểu thị số nhiều:
我 → 我们 (tôi → chúng tôi)
你 → 你们 (bạn → các bạn)
他 → 他们 (anh ấy → họ, bọn họ)
她 → 她们 (cô ấy → họ, các cô ấy)
它 → 它们 (nó → chúng nó, dành cho vật hoặc động vật)
Lưu ý: Khi đã dùng “们”, thì nghĩa đã là số nhiều, không cần thêm số lượng phía trước.
b) Dùng sau danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều:
老师们 (các thầy/cô giáo)
同学们 (các bạn học sinh)
朋友们 (các bạn, các người bạn)
同事们 (các đồng nghiệp)
Không áp dụng cho danh từ chỉ vật hoặc không phải con người.
Ví dụ “桌子们” (các cái bàn) là sai trong văn phong tiêu chuẩn.
4. Cấu trúc câu mẫu:
Mẫu câu 1:
我们是学生。
Wǒmen shì xuéshēng.
→ Chúng tôi là học sinh.
Mẫu câu 2:
你们要去哪儿?
Nǐmen yào qù nǎr?
→ Các bạn định đi đâu?
Mẫu câu 3:
他们在教室里。
Tāmen zài jiàoshì lǐ.
→ Họ đang ở trong lớp học.
Mẫu câu 4:
同学们,请安静。
Tóngxuémen, qǐng ānjìng.
→ Các bạn học sinh, xin hãy giữ trật tự.
Mẫu câu 5:
老师们正在开会。
Lǎoshīmen zhèngzài kāihuì.
→ Các thầy cô đang họp.
5. Nét ngữ pháp:
“们” không đứng độc lập, luôn đi sau một danh từ hoặc đại từ chỉ người.
Dù tiếng Việt thường không cần thêm từ "các" hay "chúng", nhưng trong tiếng Trung, nếu muốn thể hiện rõ ràng số nhiều thì “们” là bắt buộc.
Không dùng “们” sau danh từ chỉ vật, ý niệm hoặc sự vật phi nhân xưng.
6. Một số lưu ý mở rộng:
Trong một số trường hợp văn chương hoặc văn nói thân mật, “们” còn được dùng rộng rãi như trong:
孩子们 (các đứa trẻ)
父母们 (các bậc cha mẹ)
观众们 (quý vị khán giả)
Tuy nhiên, khi dùng với danh từ trừu tượng hoặc sự vật, thì thường là không dùng “们”, ví dụ:
书 (sách) → ×书们 (sai)
7. So sánh:
Đại từ đơn Đại từ số nhiều có “们” Nghĩa
我 我们 tôi → chúng tôi
你 你们 bạn → các bạn
他 他们 anh ấy → họ (nam hoặc hỗn hợp)
她 她们 cô ấy → họ (toàn nữ)
它 它们 nó → chúng nó (vật, động vật)
8. Bài luyện dịch tham khảo:
Ví dụ tiếng Trung:
他们是我的好朋友。
Phiên âm: Tāmen shì wǒ de hǎo péngyǒu.
Dịch tiếng Việt: Họ là những người bạn tốt của tôi.
Ví dụ tiếng Trung:
同学们早上好!
Phiên âm: Tóngxuémen zǎoshang hǎo!
Dịch tiếng Việt: Chào buổi sáng các bạn học sinh!
们 (men) là gì?
Loại từ: Trợ từ (后缀词 / hậu tố)
Chức năng:
“们” là một trợ từ chỉ số nhiều trong tiếng Trung, được đặt sau các đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều. Nó không dùng với danh từ chỉ vật hay động vật (trừ phi dùng với ý nghĩa ẩn dụ hoặc đặc biệt trong văn học).
Cấu trúc sử dụng của “们”
Đại từ nhân xưng + 们
→ Dùng để biến các đại từ nhân xưng số ít thành số nhiều.
Ví dụ:
我 (wǒ) = tôi → 我们 (wǒ men) = chúng tôi
你 (nǐ) = bạn → 你们 (nǐ men) = các bạn
他 (tā) = anh ấy → 他们 (tā men) = họ (nam hoặc hỗn hợp)
她 (tā) = cô ấy → 她们 (tā men) = họ (nữ)
它 (tā) = nó → 它们 (tā men) = chúng (vật, khi dùng văn chương hay văn viết)
Danh từ chỉ người + 们
→ Dùng để biểu thị nhóm người.
Ví dụ:
同学 (tóngxué) = bạn học → 同学们 (tóngxué men) = các bạn học
老师 (lǎoshī) = thầy/cô → 老师们 (lǎoshī men) = các thầy cô
孩子 (háizi) = đứa trẻ → 孩子们 (háizi men) = các đứa trẻ
朋友 (péngyǒu) = bạn bè → 朋友们 (péngyǒu men) = các bạn (trang trọng)
Lưu ý khi sử dụng “们”
Không dùng “们” sau các danh từ không chỉ người, ví dụ: “桌子们” (các cái bàn) là sai ngữ pháp trong khẩu ngữ hiện đại.
Tuy nhiên, trong văn học hoặc văn nói có tính hình tượng, đôi khi người ta dùng “们” với danh từ phi nhân xưng để nhân cách hóa. Ví dụ:
“树们在风中摇摆” = Các cái cây đung đưa trong gió.
Ví dụ đầy đủ có phiên âm và dịch nghĩa
我们都是越南人。
Wǒmen dōu shì Yuènán rén.
→ Chúng tôi đều là người Việt Nam.
你们几点上课?
Nǐmen jǐ diǎn shàngkè?
→ Các bạn mấy giờ vào học?
他们喜欢踢足球。
Tāmen xǐhuān tī zúqiú.
→ Họ thích đá bóng.
同学们,请安静!
Tóngxué men, qǐng ānjìng!
→ Các em học sinh, hãy giữ trật tự!
老师们在办公室开会。
Lǎoshī men zài bàngōngshì kāihuì.
→ Các thầy cô đang họp trong văn phòng.
孩子们在操场上玩游戏。
Háizi men zài cāochǎng shàng wán yóuxì.
→ Các em nhỏ đang chơi trò chơi ở sân trường.
我们明天一起去旅游。
Wǒmen míngtiān yìqǐ qù lǚyóu.
→ Chúng tôi sẽ đi du lịch cùng nhau vào ngày mai.
朋友们,谢谢你们的帮助。
Péngyǒu men, xièxiè nǐmen de bāngzhù.
→ Các bạn thân mến, cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn.
"们" là gì?
"们" (men) là một trợ từ số nhiều được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại để biểu thị số nhiều của đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người. Khi thêm “们” vào sau một đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người, nó sẽ biến từ đó từ dạng số ít sang dạng số nhiều.
1. Loại từ:
“们” là một trợ từ (助词).
2. Cách sử dụng “们”:
Đứng sau đại từ nhân xưng để tạo số nhiều:
我 → 我们 (tôi → chúng tôi)
你 → 你们 (bạn → các bạn)
他 → 他们 (anh ấy → họ)
Đứng sau danh từ chỉ người cụ thể để chỉ nhóm người:
同学 → 同学们 (bạn học → các bạn học)
老师 → 老师们 (thầy cô → các thầy cô)
孩子 → 孩子们 (đứa trẻ → các đứa trẻ)
Lưu ý:
“们” không dùng cho danh từ chỉ sự vật, đồ vật, động vật, trừ một số trường hợp văn chương hoặc trong lời nói thân mật.
3. Ví dụ minh họa chi tiết:
Với đại từ nhân xưng:
我们是越南人。
Wǒmen shì Yuènán rén.
→ Chúng tôi là người Việt Nam.
你们去哪里了?
Nǐmen qù nǎlǐ le?
→ Các bạn đã đi đâu rồi?
他们正在上课。
Tāmen zhèngzài shàngkè.
→ Họ đang học.
她们都很漂亮。
Tāmen dōu hěn piàoliang.
→ Các cô ấy đều rất xinh đẹp.
我们今天下午开会。
Wǒmen jīntiān xiàwǔ kāihuì.
→ Chiều nay chúng ta họp.
Với danh từ chỉ người:
同学们,请安静。
Tóngxuémen, qǐng ānjìng.
→ Các bạn học sinh, xin hãy yên lặng.
老师们辛苦了!
Lǎoshīmen xīnkǔ le!
→ Các thầy cô vất vả rồi!
孩子们在操场上玩。
Háizimen zài cāochǎng shàng wán.
→ Bọn trẻ đang chơi trên sân.
同事们都很友好。
Tóngshìmen dōu hěn yǒuhǎo.
→ Các đồng nghiệp đều rất thân thiện.
学生们正在图书馆看书。
Xuéshēngmen zhèngzài túshūguǎn kànshū.
→ Các học sinh đang đọc sách trong thư viện.
4. Một số điểm ngữ pháp cần lưu ý:
Không dùng “们” cho danh từ không chỉ người:
桌子们、苹果们、椅子们 – Không đúng!
Một số danh từ chỉ động vật hoặc đồ vật có thể thêm “们” trong văn phong văn học hoặc ngữ cảnh nhân cách hóa:
Ví dụ:
小猫们正在午睡。→ Những con mèo nhỏ đang ngủ trưa. (nhân hóa trong truyện thiếu nhi)
5. Mở rộng - Phân biệt với từ có nghĩa tương tự
“们” không có nghĩa riêng khi đứng một mình, nó luôn đi kèm theo từ đứng trước để tạo nghĩa số nhiều.
Trong khi đó, từ chỉ số lượng như “几个”, “很多” có thể đứng độc lập và có nghĩa riêng:
几个学生 → vài học sinh
很多老师 → nhiều giáo viên
同学们 → các bạn học (số nhiều chung chung, không xác định số lượng cụ thể)
“们” là trợ từ phổ biến và cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học phân biệt rõ giữa số ít và số nhiều của đại từ nhân xưng và danh từ chỉ người. Việc sử dụng đúng “们” không chỉ giúp câu nói rõ ràng hơn mà còn thể hiện sự chính xác trong ngữ pháp.
“们” là gì?
1. Định nghĩa và chức năng ngữ pháp
“们” là một trợ từ dùng trong tiếng Trung để biểu thị số nhiều cho đại từ nhân xưng và một số danh từ chỉ người. Nó không đứng độc lập mà phải gắn sau danh từ hoặc đại từ nhân xưng.
Loại từ: Trợ từ (助词)
HSK: Xuất hiện từ HSK 1 trở lên
2. Cách sử dụng chính của “们”
A. Sau đại từ nhân xưng
“们” được dùng sau đại từ nhân xưng để tạo hình thức số nhiều.
Đại từ số ít Đại từ số nhiều (có “们”)
我 (tôi) 我们 (chúng tôi)
你 (bạn) 你们 (các bạn)
他 (anh ấy) 他们 (họ - nam)
她 (cô ấy) 她们 (họ - nữ)
它 (nó) 它们 (chúng nó - vật)
B. Sau danh từ chỉ người + “们”
Có thể dùng “们” sau một số danh từ chỉ người để biểu thị nhóm người hoặc tập thể.
Ví dụ:
老师们 (các thầy cô)
学生们 (các học sinh)
同事们 (các đồng nghiệp)
朋友们 (các bạn bè)
Lưu ý: Không áp dụng với danh từ chỉ vật hoặc danh từ trừu tượng.
3. Ví dụ minh họa (có phiên âm + dịch nghĩa)
A. Ví dụ với đại từ nhân xưng + “们”
我们是学生。
Wǒmen shì xuéshēng.
→ Chúng tôi là học sinh.
你们在做什么?
Nǐmen zài zuò shénme?
→ Các bạn đang làm gì vậy?
他们住在北京。
Tāmen zhù zài Běijīng.
→ Họ sống ở Bắc Kinh.
她们是我的同学。
Tāmen shì wǒ de tóngxué.
→ Họ là bạn học của tôi. (nữ)
它们都坏了。
Tāmen dōu huài le.
→ Tất cả chúng nó đều hỏng rồi. (dùng cho đồ vật)
B. Ví dụ với danh từ + “们”
老师们都很亲切。
Lǎoshīmen dōu hěn qīnqiè.
→ Các thầy cô đều rất thân thiện.
学生们在教室里学习。
Xuéshēngmen zài jiàoshì lǐ xuéxí.
→ Các học sinh đang học trong lớp học.
同事们准备开会。
Tóngshìmen zhǔnbèi kāihuì.
→ Các đồng nghiệp chuẩn bị họp.
朋友们来了。
Péngyoumen lái le.
→ Các bạn bè đã đến rồi.
4. Những điểm cần lưu ý khi dùng “们”
Không dùng “们” với danh từ chỉ vật như 桌子 (bàn), 苹果 (táo), 书 (sách). Ví dụ: 苹果们 ❌ là sai ngữ pháp.
Trong các tình huống trang trọng, văn viết, đôi khi người bản xứ bỏ “们” để nói gọn hơn.
Khi kết hợp với “大家”, không cần thêm “们” vì “大家” đã có nghĩa là "mọi người".
5. Câu mẫu nâng cao
我们都喜欢学汉语,因为汉语很有趣。
Wǒmen dōu xǐhuān xué Hànyǔ, yīnwèi Hànyǔ hěn yǒuqù.
→ Chúng tôi đều thích học tiếng Trung, vì tiếng Trung rất thú vị.
老师们希望学生们认真听讲。
Lǎoshīmen xīwàng xuéshēngmen rènzhēn tīngjiǎng.
→ Các thầy cô hy vọng học sinh lắng nghe chăm chú.
他们已经回家了,不在办公室。
Tāmen yǐjīng huí jiā le, bú zài bàngōngshì.
→ Họ đã về nhà rồi, không có ở văn phòng.
6. Tổng kết ngắn gọn
Đặc điểm Nội dung
Loại từ Trợ từ
Chức năng Biểu thị số nhiều cho đại từ & danh từ chỉ người
Vị trí Sau đại từ hoặc danh từ chỉ người
Không dùng cho Danh từ chỉ vật
同学 (tóngxué)
1. Từ loại
Danh từ (名词)
Đôi khi cũng được dùng như đại từ xưng hô gián tiếp trong các tình huống trang trọng hoặc thân mật, thường ở trường học.
2. Nghĩa gốc và cách hiểu cơ bản
同学 là danh từ ghép gồm:
同 (tóng): giống nhau, cùng, chung
学 (xué): học, việc học
→ Ghép lại, 同学 nghĩa là “người học cùng”, “bạn học”, tức là người cùng lớp, cùng khóa hoặc cùng trường với mình.
3. Các nghĩa chính
Bạn học cùng lớp/cùng khóa/cùng trường
→ Dùng để chỉ những người đang hoặc đã học chung trong một môi trường giáo dục nào đó (lớp, trường, khóa học).
Từ xưng hô phổ biến trong môi trường học đường
→ Giáo viên thường gọi học sinh là “同学” thay cho tên cá nhân, đặc biệt khi nói trước tập thể:
Ví dụ: “同学们,请安静!” (Các em, xin giữ trật tự)
Dùng thay thế tên riêng để giữ phép lịch sự hoặc khi chưa biết tên người đối diện
→ Dùng trong bài phát biểu, hội thảo, sự kiện học thuật.
4. Phân tích cấu trúc từ vựng
同 (tóng): “giống nhau, cùng nhau”
→ Ví dụ: 同事 (tóngshì) - đồng nghiệp, 同路 (tónglù) - cùng đường
学 (xué): “học tập, kiến thức, trường học”
→ Ví dụ: 学生 (xuéshēng) - học sinh, 学校 (xuéxiào) - trường học
5. Cách dùng cụ thể và phổ biến
a. Dùng như danh từ chỉ người
Cấu trúc:
我的同学 (wǒ de tóngxué): bạn học của tôi
她是我的同学 (tā shì wǒ de tóngxué): cô ấy là bạn học của tôi
b. Dùng để xưng hô trong lớp học hoặc diễn đàn giáo dục
Cấu trúc:
同学们,请看黑板!
→ Các em học sinh, hãy nhìn lên bảng!
张同学,请回答这个问题。
→ Em Trương, hãy trả lời câu hỏi này.
6. Phân biệt với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
同学 tóngxué bạn học nhấn mạnh học cùng
学生 xuéshēng học sinh khái niệm chung, không nhất thiết cùng học
朋友 péngyǒu bạn bè tình cảm cá nhân, không gắn với việc học
同事 tóngshì đồng nghiệp làm cùng cơ quan, không phải học chung
7. Ví dụ minh họa (có phiên âm + tiếng Việt đầy đủ)
Ví dụ 1:
他们是大学同学。
Tāmen shì dàxué tóngxué.
→ Họ là bạn học đại học.
Ví dụ 2:
我和他从小学就是同学。
Wǒ hé tā cóng xiǎoxué jiù shì tóngxué.
→ Tôi và anh ấy đã là bạn học từ tiểu học.
Ví dụ 3:
这位同学,请你回答问题。
Zhè wèi tóngxué, qǐng nǐ huídá wèntí.
→ Em học sinh này, em hãy trả lời câu hỏi.
Ví dụ 4:
我的同学来自不同的国家。
Wǒ de tóngxué láizì bùtóng de guójiā.
→ Các bạn học của tôi đến từ những quốc gia khác nhau.
Ví dụ 5:
高中时我有一个很要好的同学。
Gāozhōng shí wǒ yǒu yí ge hěn yàohǎo de tóngxué.
→ Hồi học trung học, tôi có một người bạn học rất thân.
Ví dụ 6:
他是我小学的老同学。
Tā shì wǒ xiǎoxué de lǎo tóngxué.
→ Anh ấy là bạn học cũ của tôi từ tiểu học.
Ví dụ 7:
你有没有跟你的同学保持联系?
Nǐ yǒu méiyǒu gēn nǐ de tóngxué bǎochí liánxì?
→ Bạn còn giữ liên lạc với bạn học của mình không?
Ví dụ 8:
同学们,请注意安全。
Tóngxuémen, qǐng zhùyì ānquán.
→ Các em học sinh, xin chú ý an toàn.
Ví dụ 9:
新同学刚刚转到我们班。
Xīn tóngxué gānggāng zhuǎn dào wǒmen bān.
→ Một bạn học mới vừa chuyển vào lớp chúng ta.
Ví dụ 10:
几位老同学打算组织一次聚会。
Jǐ wèi lǎo tóngxué dǎsuàn zǔzhī yīcì jùhuì.
→ Một vài bạn học cũ định tổ chức một buổi họp mặt.
8. Một số cụm từ cố định với 同学
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
老同学 lǎo tóngxué bạn học cũ
女同学 nǚ tóngxué bạn học nữ
男同学 nán tóngxué bạn học nam
同学会 tóngxué huì buổi họp lớp, hội bạn học
同学录 tóngxué lù sổ ghi danh sách bạn học
9. Mẫu câu giao tiếp thường dùng
你是新同学吗?
Nǐ shì xīn tóngxué ma?
→ Bạn là học sinh mới à?
欢迎你加入我们的班级,成为我们的同学。
Huānyíng nǐ jiārù wǒmen de bānjí, chéngwéi wǒmen de tóngxué.
→ Chào mừng bạn gia nhập lớp chúng tôi, trở thành bạn học của chúng tôi.
我很想念我以前的同学。
Wǒ hěn xiàngniàn wǒ yǐqián de tóngxué.
→ Tôi rất nhớ các bạn học cũ của mình.
10. Tổng kết kiến thức
Mục Nội dung
Từ loại Danh từ
Nghĩa chính Bạn học, người cùng học
Cấu tạo từ 同 (cùng) + 学 (học)
Dùng để chỉ Người học chung lớp, chung khóa hoặc trường
Dùng trong xưng hô Giáo viên gọi học sinh, học sinh gọi nhau
Không dùng để chỉ Người không liên quan đến học tập
页:
[1]