阮明武 发表于 2025-7-26 21:50:50

介绍 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

介绍 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

介绍 là gì?
1. Loại từ
Động từ (动词): giới thiệu, trình bày, mô tả.

2. Cấu tạo từ
介 (jiè): can thiệp, làm trung gian.

绍 (shào): nối tiếp, truyền đạt.
→ 介绍 (jièshào): dùng để làm trung gian truyền đạt thông tin, tức là giới thiệu một người, sự vật, sự việc đến người khác.

3. Các nghĩa chính của 介绍
A. Giới thiệu người nào đó
Giúp người khác làm quen, biết đến một người.

Ví dụ:

我来介绍一下我的朋友。
/Wǒ lái jièshào yíxià wǒ de péngyǒu./
Tôi xin giới thiệu một chút về bạn của tôi.

请你介绍一下你自己。
/Qǐng nǐ jièshào yíxià nǐ zìjǐ./
Xin bạn hãy giới thiệu về bản thân mình.

他把我介绍给他的父母认识。
/Tā bǎ wǒ jièshào gěi tā de fùmǔ rènshi./
Anh ấy giới thiệu tôi với bố mẹ anh ấy.

B. Giới thiệu thông tin, nội dung, sản phẩm
Trình bày, mô tả thông tin về thứ gì đó.

Ví dụ:

这篇文章介绍了中国的文化。
/Zhè piān wénzhāng jièshào le Zhōngguó de wénhuà./
Bài viết này giới thiệu về văn hóa Trung Quốc.

你能介绍一下这个产品吗?
/Nǐ néng jièshào yíxià zhège chǎnpǐn ma?/
Bạn có thể giới thiệu một chút về sản phẩm này không?

老师正在介绍新的语法结构。
/Lǎoshī zhèngzài jièshào xīn de yǔfǎ jiégòu./
Giáo viên đang giới thiệu cấu trúc ngữ pháp mới.

C. Làm trung gian, giới thiệu cơ hội, công việc
Làm cầu nối giới thiệu cho người khác một công việc, địa điểm, cơ hội,…

Ví dụ:

他帮我介绍了一份新工作。
/Tā bāng wǒ jièshào le yí fèn xīn gōngzuò./
Anh ấy giúp tôi giới thiệu một công việc mới.

你能不能介绍一家好的饭店?
/Nǐ néng bù néng jièshào yì jiā hǎo de fàndiàn?/
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon không?

谢谢你给我介绍的客户。
/Xièxie nǐ gěi wǒ jièshào de kèhù./
Cảm ơn bạn đã giới thiệu khách hàng cho tôi.

4. Mẫu câu thông dụng
我来自越南,下面我来介绍一下自己。
/Wǒ láizì Yuènán, xiàmiàn wǒ lái jièshào yíxià zìjǐ./
Tôi đến từ Việt Nam, tiếp theo tôi xin tự giới thiệu.

介绍一下你的家庭好吗?
/Jièshào yíxià nǐ de jiātíng hǎo ma?/
Bạn có thể giới thiệu một chút về gia đình của bạn không?

经理让我向大家介绍一下公司。
/Jīnglǐ ràng wǒ xiàng dàjiā jièshào yíxià gōngsī./
Giám đốc bảo tôi giới thiệu công ty với mọi người.

5. Cấu trúc thường gặp với 介绍
Cấu trúc      Giải thích      Ví dụ
介绍 + 人      giới thiệu ai      请介绍一下她。 – Xin hãy giới thiệu cô ấy.
介绍 + 内容/Sự vật      giới thiệu cái gì      他介绍了这个系统。– Anh ấy đã giới thiệu hệ thống này.
把 + O + 介绍给 + O      giới thiệu A cho B      我把他介绍给你。– Tôi giới thiệu anh ấy cho bạn.
向/给 + ai + 介绍 + cái gì      trình bày, mô tả cho ai      我向大家介绍我的研究。– Tôi trình bày nghiên cứu của tôi với mọi người.

6. Các từ liên quan đến 介绍
Từ      Phiên âm      Nghĩa
自我介绍      zìwǒ jièshào      tự giới thiệu
简单介绍      jiǎndān jièshào      giới thiệu sơ lược
产品介绍      chǎnpǐn jièshào      giới thiệu sản phẩm
公司介绍      gōngsī jièshào      giới thiệu công ty
内容介绍      nèiróng jièshào      giới thiệu nội dung
推荐      tuījiàn      đề cử, giới thiệu (mang ý kiến cá nhân)

7. So sánh: 介绍 và 推荐
Từ      Nghĩa      Mục đích      Ví dụ
介绍      giới thiệu, mô tả      cung cấp thông tin khách quan      请介绍一下你自己。– Xin giới thiệu về bản thân bạn.
推荐      giới thiệu, đề cử      đề xuất cá nhân, có ý kiến chủ quan      我推荐你去那家公司。– Tôi đề nghị bạn nên đến công ty đó.

8. Tổng kết về 介绍 (jièshào)
Là một động từ quan trọng trong giao tiếp, mang nghĩa giới thiệu ai đó, điều gì đó.

Có thể dùng để trình bày, mô tả nội dung, thông tin hoặc giới thiệu người quen, công việc, sản phẩm.

Dùng linh hoạt trong nhiều tình huống như giao tiếp xã hội, phỏng vấn, học tập, thương mại.

Giải nghĩa chi tiết từ “介绍” trong tiếng Trung

1. Thông tin cơ bản
- Chữ Hán: 介绍 (giản thể), 介紹 (phồn thể)
- Phiên âm: jièshào
- Hán Việt: giới thiệu
- Loại từ: Động từ
- Ý nghĩa chính: Trình bày, giới thiệu ai đó hoặc điều gì đó để người khác biết đến; đưa vào, truyền đạt thông tin; giúp hai bên làm quen hoặc thiết lập mối quan hệ.

2. Các nghĩa phổ biến và cách dùng
A. Giới thiệu người hoặc vật
- 我来介绍一下我的朋友。
Wǒ lái jièshào yīxià wǒ de péngyǒu.
→ Để tôi giới thiệu một chút về bạn tôi.
- 他向大家介绍了新来的同事。
Tā xiàng dàjiā jièshào le xīn lái de tóngshì.
→ Anh ấy đã giới thiệu đồng nghiệp mới với mọi người.
B. Giới thiệu thông tin, tình hình
- 老师向我们介绍了中国的历史。
Lǎoshī xiàng wǒmen jièshào le Zhōngguó de lìshǐ.
→ Giáo viên đã giới thiệu cho chúng tôi về lịch sử Trung Quốc.
- 请你介绍一下公司的情况。
Qǐng nǐ jièshào yīxià gōngsī de qíngkuàng.
→ Xin bạn giới thiệu sơ qua tình hình của công ty.
C. Giới thiệu sản phẩm, dịch vụ
- 他正在向客户介绍新产品。
Tā zhèngzài xiàng kèhù jièshào xīn chǎnpǐn.
→ Anh ấy đang giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 广告里介绍了这款手机的功能。
Guǎnggào lǐ jièshào le zhè kuǎn shǒujī de gōngnéng.
→ Trong quảng cáo có giới thiệu chức năng của chiếc điện thoại này.
D. Giới thiệu để kết nối, làm quen
- 我来给你们介绍介绍,认识一下吧。
Wǒ lái gěi nǐmen jièshào jièshào, rènshi yīxià ba.
→ Để tôi giới thiệu một chút, mọi người làm quen nhé.
- 他俩交朋友是我介绍的。
Tā liǎ jiāo péngyǒu shì wǒ jièshào de.
→ Hai người họ làm bạn là do tôi giới thiệu.

3. Cấu trúc câu thường gặp
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch |
| A 向 B 介绍 C | A giới thiệu C cho B | 他向我介绍了她的妹妹。 | Anh ấy giới thiệu em gái của cô ấy cho tôi. |
| A 给 B 介绍 C | A giới thiệu C cho B | 我给你介绍一个好地方。 | Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một nơi hay ho. |
| 介绍 + 对象 + 内容 | Giới thiệu nội dung về đối tượng | 老师介绍了这本书的作者。 | Giáo viên đã giới thiệu tác giả của cuốn sách này. |

4. Một số mẫu câu mở rộng
- 今天由我来介绍一下我们的项目。
Jīntiān yóu wǒ lái jièshào yīxià wǒmen de xiàngmù.
→ Hôm nay tôi sẽ giới thiệu một chút về dự án của chúng tôi.
- 你能介绍一下北京的名胜古迹吗?
Nǐ néng jièshào yīxià Běijīng de míngshèng gǔjì ma?
→ Bạn có thể giới thiệu một chút về các danh lam thắng cảnh ở Bắc Kinh không?
- 我想请你介绍一下这家公司。
Wǒ xiǎng qǐng nǐ jièshào yīxià zhè jiā gōngsī.
→ Tôi muốn nhờ bạn giới thiệu một chút về công ty này.

1. Giải nghĩa từ “介绍”
“介绍” (phiên âm: jièshào) là một động từ thường dùng trong tiếng Trung, có nghĩa là giới thiệu, trình bày, hoặc mô tả thông tin về ai đó hoặc điều gì đó đến người khác.

Về nghĩa gốc:

“介” (jiè): có nghĩa là trung gian, cầu nối

“绍” (shào): có nghĩa là truyền đạt, chia sẻ thông tin

Khi kết hợp lại thành “介绍”, từ này mang nghĩa là thông qua một hình thức trung gian (người nói) để truyền đạt hoặc cung cấp thông tin cho người khác. Từ này được sử dụng vô cùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như giới thiệu bản thân, giới thiệu người khác, sản phẩm, văn hóa, địa điểm, sự kiện, v.v.

2. Từ loại
Động từ (动词)

Có thể đứng làm vị ngữ trong câu

Có thể kết hợp với các trạng ngữ như "一下", "详细地", "简单地", v.v.

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
A 向 B 介绍 C: A giới thiệu C với B → Ví dụ: 他向我介绍了他的女朋友。 (Tā xiàng wǒ jièshào le tā de nǚ péngyǒu.) Anh ấy đã giới thiệu bạn gái của mình với tôi.

给 + người + 介绍 + nội dung/người → Ví dụ: 我给你介绍一下这个工作机会。 (Wǒ gěi nǐ jièshào yíxià zhège gōngzuò jīhuì.) Tôi sẽ giới thiệu cho bạn cơ hội việc làm này.

Dùng với “一下” để diễn đạt hành động nhẹ nhàng, lịch sự → Ví dụ: 请你介绍一下自己。 (Qǐng nǐ jièshào yíxià zìjǐ.) Bạn hãy giới thiệu bản thân một chút nhé.

4. Các ví dụ chi tiết theo ngữ cảnh sử dụng
a. Giới thiệu bản thân
我叫李明,今年二十五岁,来自北京,现在在一家科技公司工作。 (Wǒ jiào Lǐ Míng, jīnnián èrshíwǔ suì, láizì Běijīng, xiànzài zài yì jiā kējì gōngsī gōngzuò.) Tôi tên là Lý Minh, năm nay 25 tuổi, đến từ Bắc Kinh, hiện đang làm việc tại một công ty công nghệ.

他在面试中介绍了自己的工作经验。 (Tā zài miànshì zhōng jièshào le zìjǐ de gōngzuò jīngyàn.) Anh ấy đã trình bày về kinh nghiệm làm việc của mình trong buổi phỏng vấn.

b. Giới thiệu người khác
老师给大家介绍了一位新的学生。 (Lǎoshī gěi dàjiā jièshào le yí wèi xīn de xuéshēng.) Giáo viên đã giới thiệu một học sinh mới với cả lớp.

朋友向我介绍了一个摄影师。 (Péngyǒu xiàng wǒ jièshào le yí ge shèyǐngshī.) Bạn tôi đã giới thiệu cho tôi một nhiếp ảnh gia.

c. Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ/địa điểm
他正在向客户介绍我们的新产品。 (Tā zhèngzài xiàng kèhù jièshào wǒmen de xīn chǎnpǐn.) Anh ấy đang giới thiệu sản phẩm mới của chúng tôi đến khách hàng.

导游给游客介绍了这个古老的寺庙的历史。 (Dǎoyóu gěi yóukè jièshào le zhège gǔlǎo de sìmiào de lìshǐ.) Hướng dẫn viên đã giới thiệu lịch sử của ngôi chùa cổ này cho du khách.

d. Giới thiệu văn hóa/kiến thức
这篇文章介绍了中国的饮食习惯。 (Zhè piān wénzhāng jièshào le Zhōngguó de yǐnshí xíguàn.) Bài viết này trình bày về thói quen ăn uống của người Trung Quốc.

老师在课堂上介绍了唐代的诗人。 (Lǎoshī zài kètáng shàng jièshào le Tángdài de shīrén.) Giáo viên đã giới thiệu về các nhà thơ thời Đường trong lớp học.

5. Các từ liên quan hoặc thay thế
Từ      Phiên âm      Ý nghĩa      Khác biệt với “介绍”
推荐      tuījiàn      Đề xuất, tiến cử      Mang tính đánh giá cao, gợi ý người khác nên chọn
演示      yǎnshì      Trình chiếu, diễn giải      Thường áp dụng trong trình bày trực quan hoặc PowerPoint
展示      zhǎnshì      Trưng bày, biểu diễn      Được dùng nhiều khi nói đến vật phẩm, triển lãm
说明      shuōmíng      Giải thích, làm rõ      Dùng để diễn giải nguyên nhân, lý do một việc

1. Định nghĩa và ý nghĩa
“介绍” là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là giới thiệu, trình bày, hoặc đề xuất thông tin về một người, vật, sự việc, hoặc ý tưởng cho người khác biết. Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn, thuyết trình, hoặc giao tiếp công việc.

Hán Việt: Giới thiệu

Phiên âm: jièshào

Cấp độ HSK: 1 (cơ bản, thường gặp)

2. Phân tích từ cấu tạo
Từ “介绍” gồm hai chữ Hán:

介 (jiè): có nghĩa là trung gian, làm cầu nối giữa hai bên.

绍 (shào): có nghĩa là truyền đạt, tiếp nối.

Ghép lại, “介绍” mang nghĩa là truyền đạt thông tin thông qua vai trò trung gian — tức là hành động giới thiệu.

3. Loại từ và cách dùng
Loại từ: Động từ

Có thể đi với các tân ngữ như: người, sản phẩm, kỹ thuật, ý tưởng, nội dung, địa điểm, công việc, v.v.

Các cấu trúc phổ biến:

把 + đối tượng + 介绍给 + người nhận

向/给 + người nhận + 介绍 + đối tượng

介绍一下: giới thiệu một chút (dùng khi bắt đầu giới thiệu)

4. Các ngữ cảnh sử dụng
a. Giới thiệu bản thân
我来介绍一下自己。 Phiên âm: Wǒ lái jièshào yīxià zìjǐ. Dịch: Tôi xin giới thiệu bản thân một chút.

b. Giới thiệu người khác
她把我介绍给她的父母。 Phiên âm: Tā bǎ wǒ jièshào gěi tā de fùmǔ. Dịch: Cô ấy giới thiệu tôi với bố mẹ cô ấy.

c. Giới thiệu sản phẩm
请你介绍一下这个产品的特点。 Phiên âm: Qǐng nǐ jièshào yīxià zhè ge chǎnpǐn de tèdiǎn. Dịch: Bạn hãy giới thiệu đặc điểm của sản phẩm này.

d. Giới thiệu nội dung
老师介绍了考试的内容。 Phiên âm: Lǎoshī jièshào le kǎoshì de nèiróng. Dịch: Giáo viên đã giới thiệu nội dung kỳ thi.

e. Giới thiệu kỹ thuật
他向我们介绍了新技术。 Phiên âm: Tā xiàng wǒmen jièshào le xīn jìshù. Dịch: Anh ấy giới thiệu công nghệ mới cho chúng tôi.

f. Giới thiệu địa điểm
导游向游客介绍了这个城市的历史。 Phiên âm: Dǎoyóu xiàng yóukè jièshào le zhè ge chéngshì de lìshǐ. Dịch: Hướng dẫn viên đã giới thiệu lịch sử của thành phố này cho du khách.

5. Các cụm từ liên quan
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu
产品介绍      chǎnpǐn jièshào      Giới thiệu sản phẩm
技术介绍      jìshù jièshào      Giới thiệu kỹ thuật
介绍信      jièshàoxìn      Thư giới thiệu
介绍人      jièshàorén      Người giới thiệu
介绍费      jièshàofèi      Phí giới thiệu
6. Mở rộng: Cách viết đoạn giới thiệu bản thân
Ví dụ:

大家好,我叫明,我来自越南,现在在河内大学学习中文。我喜欢看书、听音乐,也很喜欢中国文化。希望以后能去中国留学。 Phiên âm: Dàjiā hǎo, wǒ jiào Míng, wǒ láizì Yuènán, xiànzài zài Hénèi Dàxué xuéxí Zhōngwén. Wǒ xǐhuan kànshū, tīng yīnyuè, yě hěn xǐhuan Zhōngguó wénhuà. Xīwàng yǐhòu néng qù Zhōngguó liúxué. Dịch: Xin chào mọi người, tôi tên là Minh, đến từ Việt Nam, hiện đang học tiếng Trung tại Đại học Hà Nội. Tôi thích đọc sách, nghe nhạc và rất yêu văn hóa Trung Quốc. Hy vọng sau này có thể sang Trung Quốc du học.

1. Định nghĩa cơ bản
介绍 là một động từ trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa là "giới thiệu". Nó được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, công việc, học thuật, du lịch, truyền thông và các tình huống đời sống xã hội để trình bày thông tin, nói rõ, hoặc giúp người khác hiểu một người, sự vật, sự việc nào đó.

Chữ Hán: 介绍

Phiên âm (Pinyin): jièshào

Hán Việt: giới thiệu

Loại từ: động từ (动词)

2. Các nghĩa mở rộng của "介绍"
Trình bày thông tin về một người, sự vật, sự việc

Ví dụ: Giới thiệu bạn bè, đồng nghiệp, sản phẩm, dịch vụ, công ty, tổ chức, địa điểm, lịch sử...

Tự giới thiệu bản thân

Được dùng trong phỏng vấn, lớp học, làm quen, viết tiểu sử cá nhân...

Giới thiệu ai đó cho người khác làm quen

Ví dụ: Giới thiệu bạn gái cho bố mẹ, giới thiệu nhân viên mới cho đồng nghiệp...

Giới thiệu chức năng, công năng, nội dung của một sản phẩm, công ty, dịch vụ…

Dùng nhiều trong marketing, bán hàng, báo cáo thuyết trình.

Giới thiệu văn hóa, lịch sử, di tích, danh lam thắng cảnh

Dùng trong du lịch, quảng bá văn hóa, bài viết học thuật.

3. Phân tích ngữ pháp
a. Vị trí trong câu
“介绍” thường đóng vai trò là động từ chính trong câu và có thể đi kèm với các cấu trúc phổ biến sau:

介绍 + người/sự vật: giới thiệu ai/cái gì

介绍 + cho ai (dùng 给 hoặc 向, 对): giới thiệu cho ai đó

自我介绍: tự giới thiệu bản thân

b. Các cấu trúc thường gặp
Cấu trúc câu      Nghĩa tiếng Việt
介绍 + người + 给 + người khác      Giới thiệu ai đó cho ai
给 + ai đó + 介绍 + người/sự vật      Giới thiệu người/sự vật cho ai đó
向 / 对 + ai đó + 介绍 + cái gì      Giới thiệu điều gì với ai đó
自我介绍      Tự giới thiệu bản thân

4. Ví dụ cụ thể theo từng trường hợp (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Trường hợp 1: Giới thiệu bản thân
我来介绍一下自己。
Wǒ lái jièshào yíxià zìjǐ.
Tôi xin phép giới thiệu bản thân.

在面试中,他详细地介绍了自己的学历和经验。
Zài miànshì zhōng, tā xiángxì de jièshào le zìjǐ de xuélì hé jīngyàn.
Trong buổi phỏng vấn, anh ấy giới thiệu chi tiết về học vấn và kinh nghiệm của mình.

请大家做一个简短的自我介绍。
Qǐng dàjiā zuò yí gè jiǎnduǎn de zìwǒ jièshào.
Mọi người hãy tự giới thiệu ngắn gọn về bản thân.

Trường hợp 2: Giới thiệu người khác
我来给大家介绍一下,这是我的大学同学,小王。
Wǒ lái gěi dàjiā jièshào yíxià, zhè shì wǒ de dàxué tóngxué, Xiǎo Wáng.
Tôi xin giới thiệu với mọi người, đây là bạn học đại học của tôi, Tiểu Vương.

他把新来的同事介绍给经理了。
Tā bǎ xīn lái de tóngshì jièshào gěi jīnglǐ le.
Anh ấy đã giới thiệu đồng nghiệp mới cho giám đốc.

她想让我介绍一个中文老师给她的孩子。
Tā xiǎng ràng wǒ jièshào yí gè Zhōngwén lǎoshī gěi tā de háizi.
Cô ấy muốn tôi giới thiệu một giáo viên tiếng Trung cho con cô ấy.

Trường hợp 3: Giới thiệu sản phẩm, công ty, dịch vụ
这段视频主要是介绍我们的新产品。
Zhè duàn shìpín zhǔyào shì jièshào wǒmen de xīn chǎnpǐn.
Video này chủ yếu là để giới thiệu sản phẩm mới của chúng tôi.

请你简单介绍一下你们公司的服务项目。
Qǐng nǐ jiǎndān jièshào yíxià nǐmen gōngsī de fúwù xiàngmù.
Làm ơn giới thiệu ngắn gọn về các dịch vụ của công ty bạn.

我来介绍一下这款手机的功能。
Wǒ lái jièshào yíxià zhè kuǎn shǒujī de gōngnéng.
Tôi sẽ giới thiệu chức năng của mẫu điện thoại này.

Trường hợp 4: Giới thiệu văn hóa, địa danh, lịch sử
导游正在给游客介绍长城的历史。
Dǎoyóu zhèngzài gěi yóukè jièshào Chángchéng de lìshǐ.
Hướng dẫn viên đang giới thiệu về lịch sử Vạn Lý Trường Thành cho du khách.

在这本书里,作者详细介绍了中国的传统节日。
Zài zhè běn shū lǐ, zuòzhě xiángxì jièshào le Zhōngguó de chuántǒng jiérì.
Trong cuốn sách này, tác giả giới thiệu chi tiết các lễ hội truyền thống của Trung Quốc.

老师对学生介绍了北京的文化背景。
Lǎoshī duì xuéshēng jièshào le Běijīng de wénhuà bèijǐng.
Giáo viên đã giới thiệu bối cảnh văn hóa của Bắc Kinh cho học sinh.

5. Một số từ vựng liên quan đến 介绍
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu bản thân
简介      jiǎnjiè      Giới thiệu ngắn gọn
推荐      tuījiàn      Đề cử, giới thiệu (theo nghĩa tiến cử)
说明      shuōmíng      Giải thích, trình bày
演示      yǎnshì      Trình bày, trình chiếu

6. Tổng kết
Thuộc tính      Nội dung
Từ vựng      介绍 (jièshào)
Loại từ      Động từ
Nghĩa chính      Giới thiệu, trình bày, giới thiệu người/vật/sự việc
Các cấu trúc đi kèm      给 + người + 介绍 / 向 + người + 介绍 / 自我介绍
Bối cảnh sử dụng      Giao tiếp, phỏng vấn, thuyết trình, tiếp thị, hướng dẫn, văn hóa, du lịch

Từ "介绍" (jièshào) trong tiếng Trung là một từ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Nó mang ý nghĩa liên quan đến việc giới thiệu, trình bày, hoặc cung cấp thông tin về một người, sự vật, hoặc vấn đề.

1. Loại từ
Loại từ:
Động từ (动词 / dòngcí): Mang nghĩa "giới thiệu", "trình bày", hoặc "đề xuất".
Danh từ (名词 / míngcí): Chỉ hành động hoặc kết quả của việc giới thiệu (như "một lời giới thiệu").
Cấu trúc từ:
"介绍" là từ ghép, được tạo thành từ hai ký tự:
介 (jiè): Giới thiệu, liên quan đến việc kết nối hoặc truyền đạt thông tin.
绍 (shào): Tiếp tục, nối tiếp, thường mang nghĩa giới thiệu hoặc trình bày.
Khi kết hợp, "介绍" ám chỉ hành động đưa thông tin về một người hoặc sự vật đến người khác, hoặc hành động kết nối hai bên.
Lưu ý: Tùy ngữ cảnh, "介绍" có thể đóng vai trò là động từ (chỉ hành động) hoặc danh từ (chỉ sự giới thiệu).
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
"介绍" có các ý nghĩa chính sau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

a. Ý nghĩa chính (Động từ)
Giới thiệu người: Giới thiệu một người với người khác, thường để thiết lập mối quan hệ hoặc làm quen.
Giới thiệu sự vật/sự việc: Trình bày thông tin về một đối tượng, sự kiện, hoặc chủ đề để người khác hiểu rõ hơn.
Đề xuất hoặc giới thiệu cơ hội: Đưa ra gợi ý hoặc kết nối ai đó với một cơ hội (như công việc, dự án).
Trình bày chi tiết: Giải thích hoặc mô tả một vấn đề, thường trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn.
b. Ý nghĩa (Danh từ)
Sự giới thiệu: Chỉ hành động giới thiệu hoặc nội dung được giới thiệu (như một bài giới thiệu, lời giới thiệu).
Tài liệu giới thiệu: Trong một số trường hợp, "介绍" có thể ám chỉ tài liệu hoặc thông tin dùng để giới thiệu (như thư giới thiệu).
c. Ngữ cảnh sử dụng
Văn nói: Thường dùng trong giao tiếp thân mật để giới thiệu bạn bè, đồng nghiệp, hoặc mô tả một sự vật/sự kiện.
Văn viết: Xuất hiện trong các bài viết, bài phát biểu, hoặc tài liệu chính thức để trình bày thông tin.
Văn hóa:
Ở Trung Quốc, việc giới thiệu (介绍) là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp, đặc biệt khi kết nối hai người lạ hoặc trong các tình huống công việc.
"介绍" mang sắc thái trung tính, có thể dùng trong cả ngữ cảnh thân mật (như giới thiệu bạn bè) và trang trọng (như giới thiệu trong công việc).
d. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến
介绍 + [Đối tượng]: Giới thiệu ai/cái gì.
介绍 + [Đối tượng 1] + 给 + [Đối tượng 2]: Giới thiệu một người/sự vật cho một người khác.
介绍 + : Trình bày hoặc mô tả một vấn đề/sự kiện.
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng "介绍", kèm theo ví dụ cụ thể, phiên âm (Pinyin), và nghĩa tiếng Việt. Các ví dụ được chia theo các chức năng và ngữ cảnh khác nhau.

Mẫu câu 1: Giới thiệu người
Cấu trúc: + 介绍 + + 给 + .
Ý nghĩa: Giới thiệu một người cho người khác để làm quen hoặc thiết lập mối quan hệ.
Ví dụ:
我来介绍一下,这是我的朋友小明。
Phiên âm: Wǒ lái jièshào yīxià, zhè shì wǒ de péngyǒu Xiǎomíng.
Nghĩa: Tôi xin giới thiệu, đây là bạn tôi, Tiểu Minh.
Ngữ cảnh: Giới thiệu một người bạn trong buổi gặp gỡ.
他把他的同事介绍给我。
Phiên âm: Tā bǎ tā de tóngshì jièshào gěi wǒ.
Nghĩa: Anh ấy giới thiệu đồng nghiệp của anh ấy cho tôi.
Ngữ cảnh: Trong một buổi họp công việc.
请介绍一下你的家人。
Phiên âm: Qǐng jièshào yīxià nǐ de jiārén.
Nghĩa: Hãy giới thiệu về gia đình của bạn.
Ngữ cảnh: Yêu cầu ai đó giới thiệu các thành viên trong gia đình.
Mẫu câu 2: Giới thiệu sự vật/sự việc
Cấu trúc: + 介绍 + + .
Ý nghĩa: Trình bày thông tin về một đối tượng, sự kiện, hoặc chủ đề.
Ví dụ:
老师介绍了中国文化的特点。
Phiên âm: Lǎoshī jièshào le Zhōngguó wénhuà de tèdiǎn.
Nghĩa: Thầy giáo đã giới thiệu về các đặc điểm của văn hóa Trung Quốc.
Ngữ cảnh: Trong một bài giảng về văn hóa.
这本书介绍了很多旅游景点。
Phiên âm: Zhè běn shū jièshào le hěn duō lǚyóu jǐngdiǎn.
Nghĩa: Quyển sách này giới thiệu nhiều địa điểm du lịch.
Ngữ cảnh: Mô tả nội dung một cuốn sách.
他向我们介绍了公司的历史。
Phiên âm: Tā xiàng wǒmen jièshào le gōngsī de lìshǐ.
Nghĩa: Anh ấy giới thiệu với chúng tôi về lịch sử của công ty.
Ngữ cảnh: Trong một buổi họp công ty.
Mẫu câu 3: "介绍" với nghĩa danh từ (sự giới thiệu)
Cấu trúc: + 的 + .
Ý nghĩa: Chỉ hành động hoặc nội dung của việc giới thiệu.
Ví dụ:
他的介绍很详细。
Phiên âm: Tā de jièshào hěn xiángxì.
Nghĩa: Lời giới thiệu của anh ấy rất chi tiết.
Ngữ cảnh: Nhận xét về một bài giới thiệu.
这是一封介绍信。
Phiên âm: Zhè shì yī fēng jièshàoxìn.
Nghĩa: Đây là một lá thư giới thiệu.
Ngữ cảnh: Nói về một tài liệu chính thức.
通过朋友的介绍,我找到了一份工作。
Phiên âm: Tōngguò péngyǒu de jièshào, wǒ zhǎodào le yī fèn gōngzuò.
Nghĩa: Nhờ sự giới thiệu của bạn bè, tôi đã tìm được một công việc.
Ngữ cảnh: Kể về việc tìm việc làm.
Mẫu câu 4: Giới thiệu cơ hội hoặc đề xuất
Cấu trúc: + 介绍 + + 给 + [Đối tượng].
Ý nghĩa: Đề xuất hoặc giới thiệu một cơ hội, thường trong công việc hoặc kinh doanh.
Ví dụ:
他给我介绍了一份工作。
Phiên âm: Tā gěi wǒ jièshào le yī fèn gōngzuò.
Nghĩa: Anh ấy giới thiệu cho tôi một công việc.
Ngữ cảnh: Đề xuất cơ hội việc làm.
她介绍了一个客户给我们公司。
Phiên âm: Tā jièshào le yī gè kèhù gěi wǒmen gōngsī.
Nghĩa: Cô ấy giới thiệu một khách hàng cho công ty chúng tôi.
Ngữ cảnh: Trong môi trường kinh doanh.
老师介绍了一些学习方法给我们。
Phiên âm: Lǎoshī jièshào le yīxiē xuéxí fāngfǎ gěi wǒmen.
Nghĩa: Thầy giáo giới thiệu một số phương pháp học tập cho chúng tôi.
Ngữ cảnh: Trong lớp học.
4. Ví dụ bổ sung
Dưới đây là thêm các ví dụ để minh họa cách dùng "介绍" trong các ngữ cảnh đa dạng hơn:

让我来介绍一下今天的演讲者。
Phiên âm: Ràng wǒ lái jièshào yīxià jīntiān de yǎnjiǎngzhě.
Nghĩa: Để tôi giới thiệu về diễn giả hôm nay.
Ngữ cảnh: Trong một hội thảo hoặc sự kiện.
这家餐厅是朋友介绍的。
Phiên âm: Zhè jiā cāntīng shì péngyǒu jièshào de.
Nghĩa: Nhà hàng này được bạn bè giới thiệu.
Ngữ cảnh: Nói về nguồn gốc thông tin về một nhà hàng.
他简单地介绍了项目的背景。
Phiên âm: Tā jiǎndān de jièshào le xiàngmù de bèijǐng.
Nghĩa: Anh ấy giới thiệu ngắn gọn về bối cảnh của dự án.
Ngữ cảnh: Trong một cuộc họp công việc.
我需要一封介绍信来申请工作。
Phiên âm: Wǒ xūyào yī fēng jièshàoxìn lái shēnqǐng gōngzuò.
Nghĩa: Tôi cần một lá thư giới thiệu để xin việc.
Ngữ cảnh: Nói về yêu cầu cho một công việc.
她向大家介绍了自己的家乡。
Phiên âm: Tā xiàng dàjiā jièshào le zìjǐ de jiāxiāng.
Nghĩa: Cô ấy giới thiệu với mọi người về quê hương của mình.
Ngữ cảnh: Trong một buổi trò chuyện nhóm.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với các từ tương tự:
推荐 (tuījiàn): Mang nghĩa "đề cử", "gợi ý", thường dùng khi đề xuất một thứ gì đó (như sách, phim, sản phẩm). Ví dụ: "我推荐这本书" (Tôi đề cử quyển sách này) khác với "我介绍这本书" (Tôi giới thiệu về quyển sách này, nhấn mạnh nội dung).
引见 (yǐnjiàn): Cũng mang nghĩa "giới thiệu", nhưng trang trọng hơn và thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, như giới thiệu hai người để gặp mặt trực tiếp.
Sự khác biệt ngữ cảnh:
Trong văn nói thân mật, "介绍" thường xuất hiện khi giới thiệu bạn bè hoặc mô tả ngắn gọn.
Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, "介绍" có thể dùng để trình bày chi tiết hoặc trong tài liệu chính thức (như thư giới thiệu).
Cấu trúc "给":
Khi giới thiệu một người/sự vật cho một người khác, "给" thường được dùng để chỉ đối tượng nhận thông tin (như "介绍给他" - giới thiệu cho anh ấy).
Văn hóa:
Ở Trung Quốc, việc giới thiệu người hoặc cơ hội là một phần quan trọng trong xây dựng mối quan hệ (关系 / guānxì). "介绍" thường được dùng để thể hiện sự lịch sự và tạo cầu nối giữa các bên.
Ở Đài Loan hoặc Hồng Kông, "介绍" cũng phổ biến, nhưng trong văn nói, người ta có thể dùng các cách diễn đạt khác như "认识一下" (làm quen một chút).

1. Định nghĩa
介绍 (jièshào) là một động từ, nghĩa là:

giới thiệu – chỉ hành động trình bày, cung cấp thông tin về người, sự vật, sự việc cho người khác biết đến.

Có thể là giới thiệu người (cho nhau biết), giới thiệu bản thân, giới thiệu sản phẩm, công ty, địa điểm, nội dung,...

Từ “介绍” gồm:

介: xen vào, làm trung gian

绍: nối tiếp, giới thiệu, dẫn dắt

Kết hợp lại: “giới thiệu” – làm cầu nối để hai bên biết nhau hoặc biết về điều gì đó.

2. Loại từ
Động từ (动词)

3. Cách sử dụng và cấu trúc câu
Cấu trúc 1:
A 给 B 介绍 C
→ A giới thiệu C cho B

Ví dụ:
我给你介绍一下我的朋友。
→ Tôi giới thiệu bạn của tôi cho bạn.

Cấu trúc 2:
向/跟 + người + 介绍 + ...
→ Giới thiệu với ai đó về điều gì

Ví dụ:
他向大家介绍了这个项目。
→ Anh ấy đã giới thiệu dự án này với mọi người.

Cấu trúc 3:
介绍一下自己 / 公司 / 产品...
→ Giới thiệu bản thân / công ty / sản phẩm...

Ví dụ:
请你介绍一下自己。
→ Xin bạn hãy giới thiệu một chút về bản thân.

4. Các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
A. Giới thiệu người
我来给大家介绍一下,这是我的老师。
Wǒ lái gěi dàjiā jièshào yíxià, zhè shì wǒ de lǎoshī.
Tôi xin giới thiệu với mọi người, đây là giáo viên của tôi.

她把男朋友介绍给了父母。
Tā bǎ nánpéngyou jièshào gěi le fùmǔ.
Cô ấy đã giới thiệu bạn trai cho cha mẹ.

请你给我介绍一个好医生。
Qǐng nǐ gěi wǒ jièshào yí gè hǎo yīshēng.
Làm ơn giới thiệu cho tôi một bác sĩ giỏi.

B. Giới thiệu bản thân
请你介绍一下自己。
Qǐng nǐ jièshào yíxià zìjǐ.
Xin bạn giới thiệu một chút về bản thân.

面试时,他详细地介绍了自己的工作经验。
Miànshì shí, tā xiángxì de jièshào le zìjǐ de gōngzuò jīngyàn.
Khi phỏng vấn, anh ấy đã giới thiệu chi tiết về kinh nghiệm làm việc của mình.

你能不能简单介绍一下你的家乡?
Nǐ néng bu néng jiǎndān jièshào yíxià nǐ de jiāxiāng?
Bạn có thể giới thiệu đơn giản về quê hương của bạn không?

C. Giới thiệu sản phẩm / nội dung
他在会上介绍了新产品的特点。
Tā zài huìshàng jièshào le xīn chǎnpǐn de tèdiǎn.
Anh ấy đã giới thiệu đặc điểm của sản phẩm mới trong cuộc họp.

老师正在介绍中国的文化。
Lǎoshī zhèngzài jièshào Zhōngguó de wénhuà.
Giáo viên đang giới thiệu văn hóa Trung Quốc.

这本书主要介绍了中国历史。
Zhè běn shū zhǔyào jièshào le Zhōngguó lìshǐ.
Cuốn sách này chủ yếu giới thiệu về lịch sử Trung Quốc.

D. Giới thiệu trong mối quan hệ / làm trung gian
是他介绍我们认识的。
Shì tā jièshào wǒmen rènshi de.
Chính anh ấy đã giới thiệu chúng tôi quen nhau.

谢谢你帮我介绍了这份工作。
Xièxie nǐ bāng wǒ jièshào le zhè fèn gōngzuò.
Cảm ơn bạn đã giới thiệu công việc này cho tôi.

5. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “介绍”
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
自我介绍      zìwǒ jièshào      giới thiệu bản thân
简单介绍      jiǎndān jièshào      giới thiệu đơn giản
详细介绍      xiángxì jièshào      giới thiệu chi tiết
推荐介绍      tuījiàn jièshào      giới thiệu, tiến cử
被介绍人      bèi jièshào rén      người được giới thiệu

6. Một số lưu ý khi dùng “介绍”
“介绍” luôn là động từ, có thể dùng đơn độc hoặc trong các cụm.

Trong nói chuyện lịch sự, người ta thường thêm “一下” sau “介绍” để nhẹ nhàng hơn:
例如:介绍一下 / 给你介绍一下 / 请你简单介绍一下。

Có thể dùng trong văn viết lẫn văn nói, đặc biệt quan trọng trong các tình huống như:

Giao tiếp hàng ngày

Phỏng vấn

Hội thảo, thuyết trình

Môi giới, tiến cử

7. Tóm tắt nhanh
Thuộc tính      Nội dung
Từ      介绍 (jièshào)
Loại từ      Động từ
Nghĩa chính      Giới thiệu
Dùng để      Giới thiệu người, bản thân, sản phẩm, thông tin...
Mẫu câu phổ biến      给你介绍一下、请你介绍一下自己、他向我们介绍了……

1. 介绍 là gì?
介绍 (jièshào) là một động từ (动词), mang nghĩa giới thiệu, tức là giúp người khác hiểu, biết về một người, sự việc, nơi chốn, sản phẩm, công ty, ý tưởng, v.v…

Cấu tạo từ:

介: trung gian, xen vào

绍: nối tiếp, giới thiệu
⇒ Cả hai hợp lại mang nghĩa: đứng ra trung gian kết nối, truyền đạt, dẫn dắt → giới thiệu

2. Loại từ
动词 (động từ): dùng để giới thiệu ai đó / cái gì đó cho người khác.

3. Các nét nghĩa chính
(1) Giới thiệu người
Giúp người khác làm quen hoặc biết về một người nào đó.

Ví dụ:

请让我介绍一下,这是我的朋友。
Qǐng ràng wǒ jièshào yíxià, zhè shì wǒ de péngyǒu.
Xin để tôi giới thiệu một chút, đây là bạn tôi.

(2) Giới thiệu bản thân
Tự nói về mình cho người khác biết – thường dùng khi làm quen, phỏng vấn, thuyết trình...

Ví dụ:

请你先做个自我介绍。
Qǐng nǐ xiān zuò gè zìwǒ jièshào.
Bạn hãy tự giới thiệu bản thân trước nhé.

(3) Giới thiệu sự vật / sự việc
Cung cấp thông tin về một sản phẩm, địa điểm, công việc, sách vở...

Ví dụ:

老师向我们介绍了中国的历史。
Lǎoshī xiàng wǒmen jièshào le Zhōngguó de lìshǐ.
Giáo viên đã giới thiệu với chúng tôi về lịch sử Trung Quốc.

4. Cấu trúc thường gặp với 介绍
Cấu trúc      Ý nghĩa      Ví dụ minh họa
给 + ai + 介绍 + người/vật      Giới thiệu cho ai cái gì      我给你介绍一下我妹妹。
向 + ai + 介绍 + người/vật      Giới thiệu với ai về cái gì      他向老师介绍了自己。
自我介绍      Tự giới thiệu      请你做一个自我介绍。
介绍一下...      Giới thiệu sơ lược về...      让我介绍一下我们的学校。

5. Rất nhiều ví dụ chi tiết
我来介绍一下这位客人。
Wǒ lái jièshào yíxià zhè wèi kèrén.
Tôi xin giới thiệu vị khách này.

请你给我介绍一个好医生。
Qǐng nǐ gěi wǒ jièshào yí gè hǎo yīshēng.
Làm ơn giới thiệu cho tôi một bác sĩ giỏi.

我向老板介绍了我的想法。
Wǒ xiàng lǎobǎn jièshào le wǒ de xiǎngfǎ.
Tôi đã trình bày ý tưởng của mình với sếp.

他让我给你介绍一个工作机会。
Tā ràng wǒ gěi nǐ jièshào yí gè gōngzuò jīhuì.
Anh ấy bảo tôi giới thiệu cho bạn một cơ hội việc làm.

她正在向大家介绍这个项目的内容。
Tā zhèngzài xiàng dàjiā jièshào zhège xiàngmù de nèiróng.
Cô ấy đang giới thiệu nội dung của dự án này cho mọi người.

请你简单介绍一下你们的公司。
Qǐng nǐ jiǎndān jièshào yíxià nǐmen de gōngsī.
Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về công ty của các bạn.

我不太好意思介绍自己。
Wǒ bú tài hǎoyìsi jièshào zìjǐ.
Tôi ngại khi phải giới thiệu bản thân mình.

这是我妈妈,刚才忘了介绍了。
Zhè shì wǒ māma, gāngcái wàng le jièshào le.
Đây là mẹ tôi, lúc nãy tôi quên giới thiệu.

我希望你能帮我介绍一些客户。
Wǒ xīwàng nǐ néng bāng wǒ jièshào yìxiē kèhù.
Tôi mong bạn có thể giới thiệu cho tôi một vài khách hàng.

他们让我介绍中国的文化。
Tāmen ràng wǒ jièshào Zhōngguó de wénhuà.
Họ nhờ tôi giới thiệu về văn hóa Trung Quốc.

他在电视上介绍了这本书。
Tā zài diànshì shàng jièshào le zhè běn shū.
Anh ấy đã giới thiệu cuốn sách này trên TV.

我会把你介绍给我的朋友们。
Wǒ huì bǎ nǐ jièshào gěi wǒ de péngyǒumen.
Tôi sẽ giới thiệu bạn cho những người bạn của tôi.

我哥哥介绍我去那家公司实习。
Wǒ gēge jièshào wǒ qù nà jiā gōngsī shíxí.
Anh trai tôi giới thiệu tôi đến công ty đó thực tập.

我已经向他们介绍过你了。
Wǒ yǐjīng xiàng tāmen jièshào guò nǐ le.
Tôi đã giới thiệu bạn với họ rồi.

能不能介绍一下你的家乡?
Néng bù néng jièshào yíxià nǐ de jiāxiāng?
Bạn có thể giới thiệu một chút về quê hương bạn không?

请你介绍一下你对这个问题的看法。
Qǐng nǐ jièshào yíxià nǐ duì zhège wèntí de kànfǎ.
Bạn hãy trình bày ý kiến của bạn về vấn đề này.

他想让我介绍他的产品。
Tā xiǎng ràng wǒ jièshào tā de chǎnpǐn.
Anh ấy muốn tôi giới thiệu sản phẩm của anh ấy.

每次新学期开始,老师都要学生做自我介绍。
Měi cì xīn xuéqī kāishǐ, lǎoshī dōu yào xuéshēng zuò zìwǒ jièshào.
Mỗi khi bắt đầu học kỳ mới, thầy cô đều yêu cầu học sinh tự giới thiệu bản thân.

他是通过朋友介绍来的。
Tā shì tōngguò péngyǒu jièshào lái de.
Anh ấy đến đây nhờ sự giới thiệu của bạn bè.

我在网上看到的这个地方介绍很吸引人。
Wǒ zài wǎngshàng kàn dào de zhège dìfāng jièshào hěn xīyǐnrén.
Phần giới thiệu về nơi này trên mạng rất hấp dẫn.

6. Mở rộng: Những cụm từ có liên quan đến 介绍
Từ/Cụm từ      Nghĩa      Ví dụ
自我介绍      Tự giới thiệu bản thân      请你做个自我介绍。
推荐介绍      Giới thiệu đề cử      这本书是老师推荐介绍的。
介绍信      Thư giới thiệu      他带了一封介绍信来报名。
简单介绍      Giới thiệu ngắn gọn      我来简单介绍一下这个产品。

1. Giải nghĩa từ 介绍
Từ loại: Động từ

Phiên âm: jiè shào

Nghĩa tiếng Việt: giới thiệu, trình bày, dẫn dắt (người hoặc thông tin đến người khác)

2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với 介绍
Cấu trúc      Giải thích
A 给 B 介绍 + O      A giới thiệu O cho B
介绍 + 人 / Địa điểm / Công việc…      Giới thiệu người / địa điểm / công việc…
自我介绍      Tự giới thiệu bản thân
请让我介绍一下……      Xin cho phép tôi giới thiệu…

3. Cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
Ví dụ 1:
中文: 我来介绍一下我的朋友。

Pinyin: Wǒ lái jièshào yíxià wǒ de péngyǒu.

Tiếng Việt: Tôi xin giới thiệu một chút về bạn của tôi.

Ví dụ 2:
中文: 他给我们介绍了这家公司。

Pinyin: Tā gěi wǒmen jièshào le zhè jiā gōngsī.

Tiếng Việt: Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi về công ty này.

Ví dụ 3:
中文: 请你自我介绍一下。

Pinyin: Qǐng nǐ zìwǒ jièshào yíxià.

Tiếng Việt: Bạn hãy tự giới thiệu về bản thân một chút.

Ví dụ 4:
中文: 老师正在介绍今天的课文内容。

Pinyin: Lǎoshī zhèngzài jièshào jīntiān de kèwén nèiróng.

Tiếng Việt: Giáo viên đang giới thiệu nội dung bài học hôm nay.

Ví dụ 5:
中文: 他是我哥哥,刚从美国回来,我给你们介绍一下。

Pinyin: Tā shì wǒ gēge, gāng cóng Měiguó huílái, wǒ gěi nǐmen jièshào yíxià.

Tiếng Việt: Anh ấy là anh trai tôi, vừa từ Mỹ về, tôi giới thiệu với mọi người một chút.

4. Mở rộng – Các cụm từ liên quan đến 介绍
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu
介绍信      jièshào xìn      Thư giới thiệu
介绍人      jièshào rén      Người giới thiệu
介绍内容      jièshào nèiróng      Nội dung giới thiệu
推荐介绍      tuījiàn jièshào      Giới thiệu đề cử

5. Lưu ý khi sử dụng
Trong giao tiếp trang trọng, người nói thường dùng thêm cụm từ như “请允许我介绍一下” (Xin cho phép tôi giới thiệu…).

Khi dùng với “一下” (yíxià), câu nói trở nên nhẹ nhàng và lịch sự hơn.

1. Giải nghĩa từ 介绍
Hán Việt: giới thiệu

Ý nghĩa:
介绍 là hành động trình bày, giới thiệu người, sự việc, sự vật hoặc khái niệm nào đó để người khác hiểu rõ hơn.

2. Loại từ
Động từ (动词)

3. Cấu trúc và cách dùng thường gặp
介绍 + người/vật + 给 + ai đó
⇒ Giới thiệu ai/cái gì cho ai.

向 + ai đó + 介绍 + người/vật
⇒ Giới thiệu ai/cái gì với ai.

自己介绍
⇒ Tự giới thiệu bản thân.

4. Ví dụ mẫu câu (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
A. 结构 1: 介绍 + người/vật + 给 + ai đó
我介绍一下,这是我的朋友李明。
Wǒ jièshào yíxià, zhè shì wǒ de péngyǒu Lǐ Míng.
Tôi xin giới thiệu, đây là bạn tôi – Lý Minh.

老师把新同学介绍给大家。
Lǎoshī bǎ xīn tóngxué jièshào gěi dàjiā.
Giáo viên giới thiệu bạn học mới cho cả lớp.

他把这个公司介绍给了我。
Tā bǎ zhè ge gōngsī jièshào gěi le wǒ.
Anh ấy đã giới thiệu công ty này cho tôi.

B. 结构 2: 向 + ai đó + 介绍 + người/vật
我向老板介绍了我们的新项目。
Wǒ xiàng lǎobǎn jièshào le wǒmen de xīn xiàngmù.
Tôi đã giới thiệu dự án mới của chúng tôi với sếp.

他向大家介绍了这个计划的细节。
Tā xiàng dàjiā jièshào le zhè ge jìhuà de xìjié.
Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch này với mọi người.

C. 自我介绍 (Tự giới thiệu bản thân)
你能自我介绍一下吗?
Nǐ néng zìwǒ jièshào yíxià ma?
Bạn có thể tự giới thiệu một chút không?

他在面试时自我介绍得很好。
Tā zài miànshì shí zìwǒ jièshào de hěn hǎo.
Anh ấy tự giới thiệu bản thân rất tốt khi phỏng vấn.

每个新生都要做一个自我介绍。
Měi gè xīnshēng dōu yào zuò yí gè zìwǒ jièshào.
Mỗi sinh viên mới đều phải tự giới thiệu bản thân.

D. Các ví dụ mở rộng và phong phú
请你给我介绍一个好的中医。
Qǐng nǐ gěi wǒ jièshào yí gè hǎo de zhōngyī.
Làm ơn giới thiệu cho tôi một thầy thuốc Đông y giỏi.

他正在向客户介绍产品的优点。
Tā zhèngzài xiàng kèhù jièshào chǎnpǐn de yōudiǎn.
Anh ấy đang giới thiệu ưu điểm của sản phẩm cho khách hàng.

我们的老师会介绍中国的传统文化。
Wǒmen de lǎoshī huì jièshào Zhōngguó de chuántǒng wénhuà.
Giáo viên của chúng tôi sẽ giới thiệu văn hóa truyền thống Trung Quốc.

他让我写一封自我介绍信。
Tā ràng wǒ xiě yì fēng zìwǒ jièshào xìn.
Anh ấy yêu cầu tôi viết một bức thư tự giới thiệu.

5. Các điểm cần lưu ý
“介绍” không thể dùng như danh từ độc lập, nhưng có thể kết hợp thành cụm danh từ như:

自我介绍 (tự giới thiệu)

项目介绍 (giới thiệu dự án)

公司介绍 (giới thiệu công ty)

Từ loại: Động từ

Ý nghĩa chính: Giới thiệu (người, vật, thông tin…)

Cấu trúc đi kèm: 给 ai đó, 向 ai đó

Cụm từ thông dụng: 自我介绍, 项目介绍, 产品介绍, 公司介绍

1. ĐỊNH NGHĨA CỦA “介绍”
介绍 (jièshào) nghĩa là giới thiệu, dùng để:

Trình bày hoặc cung cấp thông tin về người, sự vật, sự việc.

Làm quen, kết nối ai đó với ai khác.

Trình bày một chủ đề, sản phẩm, công việc, v.v.

2. PHIÊN ÂM VÀ CHỮ HÁN
Giản thể: 介绍

Phồn thể: 介紹

Phiên âm (Pinyin): jièshào

Thanh điệu: jiè (4) + shào (4) – cả hai âm đều thanh 4, đọc hạ giọng, dứt khoát.

3. LOẠI TỪ VÀ CHỨC NĂNG
Động từ (动词): Dùng để thực hiện hành động “giới thiệu”.

Cũng có thể là danh từ (trong kết cấu "作介绍", "自我介绍"…).

4. CẤU TRÚC NGỮ PHÁP
A. Cấu trúc 1: A + 给 + B + 介绍 + C
Nghĩa: A giới thiệu C cho B.

Ví dụ:

我给你介绍一个新朋友。
Wǒ gěi nǐ jièshào yí gè xīn péngyǒu.
Tôi giới thiệu cho bạn một người bạn mới.

他给公司介绍了一个客户。
Tā gěi gōngsī jièshào le yí gè kèhù.
Anh ấy đã giới thiệu một khách hàng cho công ty.

B. Cấu trúc 2: 向 / 跟 + Ai + 介绍 + B
Nghĩa: Giới thiệu B cho ai đó.

Ví dụ:

我向老师介绍了我的朋友。
Wǒ xiàng lǎoshī jièshào le wǒ de péngyǒu.
Tôi đã giới thiệu bạn tôi với giáo viên.

他跟我介绍了这个地方。
Tā gēn wǒ jièshào le zhège dìfāng.
Anh ấy giới thiệu nơi này cho tôi.

C. Cấu trúc 3: 自我介绍 (Giới thiệu bản thân)
Ví dụ:

请你做一个自我介绍。
Qǐng nǐ zuò yí gè zìwǒ jièshào.
Mời bạn giới thiệu bản thân một chút.

他在面试时自我介绍得很清楚。
Tā zài miànshì shí zìwǒ jièshào de hěn qīngchǔ.
Anh ấy tự giới thiệu rất rõ ràng trong buổi phỏng vấn.

D. Cấu trúc 4: 介绍 + sự việc / sản phẩm / nội dung
Dùng để trình bày thông tin về sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

我来介绍一下今天的活动安排。
Wǒ lái jièshào yīxià jīntiān de huódòng ānpái.
Tôi xin giới thiệu qua về chương trình hoạt động hôm nay.

老师正在介绍这篇文章的背景。
Lǎoshī zhèngzài jièshào zhè piān wénzhāng de bèijǐng.
Giáo viên đang giới thiệu bối cảnh của bài văn này.

5. CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN CHỨA “介绍”
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
自我介绍      zìwǒ jièshào      Giới thiệu bản thân
简单介绍      jiǎndān jièshào      Giới thiệu ngắn gọn, đơn giản
正式介绍      zhèngshì jièshào      Giới thiệu chính thức
给……介绍……      gěi... jièshào...      Giới thiệu ai đó với ai đó
介绍信      jièshào xìn      Thư giới thiệu
介绍人      jièshào rén      Người giới thiệu
产品介绍      chǎnpǐn jièshào      Giới thiệu sản phẩm
活动介绍      huódòng jièshào      Giới thiệu hoạt động

6. NHIỀU VÍ DỤ CHI TIẾT (CÓ PHIÊN ÂM & TIẾNG VIỆT)
Ví dụ 9:
我想向你们介绍一下我们的公司。
Wǒ xiǎng xiàng nǐmen jièshào yíxià wǒmen de gōngsī.
Tôi muốn giới thiệu một chút về công ty của chúng tôi cho các bạn.

Ví dụ 10:
你能不能介绍一个好医生给我?
Nǐ néng bù néng jièshào yí gè hǎo yīshēng gěi wǒ?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một bác sĩ giỏi không?

Ví dụ 11:
他介绍我去这家公司工作。
Tā jièshào wǒ qù zhè jiā gōngsī gōngzuò.
Anh ấy giới thiệu tôi đến làm việc ở công ty này.

Ví dụ 12:
这个视频介绍了中国的文化。
Zhège shìpín jièshào le Zhōngguó de wénhuà.
Video này giới thiệu văn hóa Trung Quốc.

7. TỔNG KẾT
Nội dung      Thông tin chi tiết
Từ      介绍 (jièshào)
Loại từ      Động từ (đôi khi dùng như danh từ)
Nghĩa chính      Giới thiệu (người, vật, sự việc, bản thân...)
Cấu trúc chính      A 给 B 介绍 C / 自我介绍 / 介绍 + nội dung/sản phẩm
Dạng phủ định      不介绍 / 没介绍
Câu mệnh lệnh      请你介绍一下…… (Mời bạn giới thiệu về...)
Từ liên quan      推荐 (tuījiàn – đề cử), 告诉 (gàosu – nói), 说明 (shuōmíng – giải thích)

Từ vựng tiếng Trung: 介绍

1. Định nghĩa chi tiết
介绍 (jièshào) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “giới thiệu”, “trình bày” hoặc “truyền đạt thông tin về ai đó hoặc điều gì đó để người khác biết”.

Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như giới thiệu bản thân, giới thiệu người khác, sản phẩm, công ty, địa điểm, hoặc một ý tưởng, sự vật nào đó.

2. Loại từ
动词 (Động từ)

3. Cấu trúc ngữ pháp điển hình
A 给 B 介绍 + C: A giới thiệu C cho B
Ví dụ: 我给你介绍一下我的朋友。

介绍 + 对象/内容: Giới thiệu ai/cái gì

4. Ví dụ minh họa chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
例句 1:
我来自越南,请允许我自我介绍一下。
Wǒ láizì Yuènán, qǐng yǔnxǔ wǒ zìwǒ jièshào yīxià.
Tôi đến từ Việt Nam, xin cho phép tôi tự giới thiệu một chút.

例句 2:
老师正在给新同学介绍学校的情况。
Lǎoshī zhèngzài gěi xīn tóngxué jièshào xuéxiào de qíngkuàng.
Giáo viên đang giới thiệu tình hình của trường học cho học sinh mới.

例句 3:
他把自己的女朋友介绍给了父母。
Tā bǎ zìjǐ de nǚ péngyǒu jièshào gěi le fùmǔ.
Anh ấy đã giới thiệu bạn gái của mình với cha mẹ.

例句 4:
你能给我介绍一家好的餐厅吗?
Nǐ néng gěi wǒ jièshào yī jiā hǎo de cāntīng ma?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon không?

例句 5:
这本书主要介绍了中国的历史文化。
Zhè běn shū zhǔyào jièshào le Zhōngguó de lìshǐ wénhuà.
Cuốn sách này chủ yếu giới thiệu về văn hóa và lịch sử Trung Quốc.

例句 6:
请你简单介绍一下你的工作经历。
Qǐng nǐ jiǎndān jièshào yīxià nǐ de gōngzuò jīnglì.
Xin bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về kinh nghiệm làm việc của mình.

例句 7:
导游正在为游客介绍这个古老的城市。
Dǎoyóu zhèngzài wèi yóukè jièshào zhège gǔlǎo de chéngshì.
Hướng dẫn viên đang giới thiệu thành phố cổ này cho du khách.

例句 8:
节目开始前,主持人简单地介绍了演出内容。
Jiémù kāishǐ qián, zhǔchírén jiǎndān de jièshào le yǎnchū nèiróng.
Trước khi chương trình bắt đầu, MC đã giới thiệu ngắn gọn nội dung buổi biểu diễn.

5. Các cách sử dụng mở rộng
自我介绍 (zìwǒ jièshào): Giới thiệu bản thân

介绍信 (jièshào xìn): Thư giới thiệu

介绍人 (jièshào rén): Người giới thiệu

介绍会 (jièshào huì): Buổi giới thiệu

6. Ghi chú đặc biệt
Trong hội thoại hàng ngày, 介绍 thường được dùng kèm với “一下 (yīxià)” để làm nhẹ lời nói, lịch sự hơn.
Ví dụ: 我来介绍一下。 → Tôi xin giới thiệu một chút.

Nếu muốn trang trọng hơn, có thể nói: 隆重介绍 (lóngzhòng jièshào) – Trân trọng giới thiệu.

介绍 – jièshào – Introduce – Giới thiệu

1. Định nghĩa chi tiết:
Từ “介绍” (jièshào) là một động từ (动词), mang nghĩa là giới thiệu, dùng để chỉ hành động cung cấp thông tin về ai đó hoặc cái gì đó để người khác biết đến. Từ này được sử dụng rất rộng rãi trong cả khẩu ngữ và văn viết tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội, công việc, học tập, thương mại,…

2. Thành phần cấu tạo từ:
介 (jiè): trung gian, làm cầu nối, giới từ

绍 (shào): truyền đạt, thông báo, nối tiếp

=> “介绍” có nghĩa là làm cầu nối để truyền đạt thông tin.

3. Các nét nghĩa phổ biến:
Nghĩa tiếng Việt      Nghĩa tiếng Anh      Tình huống sử dụng điển hình
Giới thiệu ai đó      Introduce someone      Giao tiếp xã hội, kết bạn, gặp mặt
Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ      Present/introduce a product      Kinh doanh, marketing, thương mại
Giới thiệu khái quát, mô tả      Brief/outline something      Học thuật, trình bày, báo cáo

4. Loại từ:
Động từ (动词): chỉ hành động giới thiệu, trình bày

Cũng có thể dùng như một cụm động từ trong nhiều mẫu câu phức tạp

5. Một số cụm từ đi với “介绍”:
Cụm từ tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu bản thân
介绍一下      jièshào yíxià      Giới thiệu một chút
向你介绍      xiàng nǐ jièshào      Giới thiệu cho bạn
给你介绍一个人      gěi nǐ jièshào yí ge rén      Giới thiệu cho bạn một người
简单介绍      jiǎndān jièshào      Giới thiệu đơn giản
详细介绍      xiángxì jièshào      Giới thiệu chi tiết

6. Cấu trúc mẫu câu thường gặp:
A 给 B 介绍 C

A giới thiệu C cho B

向 B 介绍 A

Giới thiệu A với B

介绍 + đối tượng + 的情况 / 情况 / 背景

Giới thiệu tình hình / bối cảnh / thông tin về đối tượng đó

7. Ví dụ minh họa phong phú (kèm Pinyin và tiếng Việt):
1. 他给我介绍了一个新朋友。
Tā gěi wǒ jièshào le yí gè xīn péngyǒu.
Anh ấy giới thiệu cho tôi một người bạn mới.

2. 我来自我介绍一下。
Wǒ lái zìwǒ jièshào yíxià.
Tôi xin tự giới thiệu một chút.

3. 老师正在给新同学介绍学校的规矩。
Lǎoshī zhèngzài gěi xīn tóngxué jièshào xuéxiào de guījǔ.
Thầy giáo đang giới thiệu quy định của trường cho học sinh mới.

4. 你可以向大家介绍一下这个项目吗?
Nǐ kěyǐ xiàng dàjiā jièshào yíxià zhège xiàngmù ma?
Bạn có thể giới thiệu một chút về dự án này cho mọi người không?

5. 我来介绍一下这道菜的做法。
Wǒ lái jièshào yíxià zhè dào cài de zuòfǎ.
Tôi sẽ giới thiệu cách làm món ăn này.

6. 他们请我介绍一下中国文化。
Tāmen qǐng wǒ jièshào yíxià Zhōngguó wénhuà.
Họ nhờ tôi giới thiệu một chút về văn hóa Trung Quốc.

7. 我已经向老板介绍过你的情况了。
Wǒ yǐjīng xiàng lǎobǎn jièshào guò nǐ de qíngkuàng le.
Tôi đã giới thiệu tình hình của bạn với sếp rồi.

8. 这本书详细介绍了中国的历史。
Zhè běn shū xiángxì jièshào le Zhōngguó de lìshǐ.
Cuốn sách này giới thiệu chi tiết về lịch sử Trung Quốc.

9. 我想介绍一下我的公司。
Wǒ xiǎng jièshào yíxià wǒ de gōngsī.
Tôi muốn giới thiệu một chút về công ty của tôi.

10. 你能不能帮我介绍一份工作?
Nǐ néng bù néng bāng wǒ jièshào yí fèn gōngzuò?
Bạn có thể giúp tôi giới thiệu một công việc không?

8. Mở rộng thêm về sắc thái ngữ nghĩa:
“介绍” không chỉ dùng cho người mà còn dùng để giới thiệu sự vật, hiện tượng, khái niệm, quy trình, địa điểm,…

Có thể kết hợp linh hoạt với các trạng từ như:

简单地介绍 (giới thiệu một cách đơn giản)

详细地介绍 (giới thiệu một cách chi tiết)

正式地介绍 (giới thiệu một cách trang trọng)

9. So sánh với một số từ gần nghĩa:
Từ      Phiên âm      Khác biệt chính
推荐(tuījiàn)      đề cử, tiến cử      Mang tính đề xuất, tiến cử ai/cái gì
告诉(gàosù)      nói cho biết      Thông báo thông tin, không mang nghĩa giới thiệu
说明(shuōmíng)      giải thích, trình bày      Nhấn mạnh vào việc giải thích rõ ràng

“介绍” là một động từ quan trọng trong tiếng Trung hiện đại, đóng vai trò trung gian trong việc truyền đạt thông tin về người, vật, hoặc khái niệm. Việc sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp người học giao tiếp tự nhiên, trôi chảy và hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh xã hội và chuyên môn.

1. Loại từ
动词 (Động từ)

2. Nghĩa tiếng Việt
Giới thiệu, trình bày, mô tả một người, sự việc hoặc sự vật nào đó để người khác biết đến.

3. Các cách dùng chính
a) Giới thiệu người với người
Dùng khi giới thiệu ai đó cho người khác làm quen.

Ví dụ:

我来介绍一下,这是我的朋友小王。
(Wǒ lái jièshào yīxià, zhè shì wǒ de péngyǒu Xiǎo Wáng.)
→ Tôi xin giới thiệu một chút, đây là bạn tôi Tiểu Vương.

请你把他介绍给我认识一下。
(Qǐng nǐ bǎ tā jièshào gěi wǒ rènshi yīxià.)
→ Làm ơn giới thiệu anh ấy cho tôi làm quen một chút.

b) Giới thiệu bản thân
Dùng trong các tình huống xã giao, phỏng vấn, lớp học,...

Ví dụ:

我先自我介绍一下。
(Wǒ xiān zìwǒ jièshào yīxià.)
→ Trước tiên tôi xin tự giới thiệu một chút.

面试前请先做个简单的自我介绍。
(Miànshì qián qǐng xiān zuò gè jiǎndān de zìwǒ jièshào.)
→ Trước khi phỏng vấn, vui lòng giới thiệu bản thân ngắn gọn.

c) Giới thiệu thông tin, sản phẩm, địa điểm...
Dùng khi nói về việc trình bày nội dung, tính năng của một sự việc hoặc vật.

Ví dụ:

老师正在介绍中国的传统文化。
(Lǎoshī zhèngzài jièshào Zhōngguó de chuántǒng wénhuà.)
→ Thầy giáo đang giới thiệu về văn hóa truyền thống Trung Quốc.

请给我介绍一下这款手机的功能。
(Qǐng gěi wǒ jièshào yīxià zhè kuǎn shǒujī de gōngnéng.)
→ Xin hãy giới thiệu cho tôi chức năng của chiếc điện thoại này.

4. Các cấu trúc thường gặp với "介绍"
向 + tân ngữ + 介绍 + người/vật
→ Giới thiệu ai/cái gì với ai.

Ví dụ:

他向我们介绍了他的女朋友。
(Tā xiàng wǒmen jièshào le tā de nǚ péngyǒu.)
→ Anh ấy đã giới thiệu bạn gái với chúng tôi.

把 + người/vật + 介绍 + 给 + ai đó
→ Giới thiệu ai đó/cái gì cho người khác.

Ví dụ:

请把你的老师介绍给我。
(Qǐng bǎ nǐ de lǎoshī jièshào gěi wǒ.)
→ Làm ơn giới thiệu giáo viên của bạn cho tôi.

5. Một số từ liên quan
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu
推荐      tuījiàn      Đề cử, tiến cử
简介      jiǎnjiè      Giới thiệu ngắn, tóm tắt
说明      shuōmíng      Giải thích, trình bày

“介绍” là một từ vô cùng phổ biến và linh hoạt trong đời sống và công việc.

Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh: giới thiệu người, giới thiệu bản thân, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, trình bày nội dung.

Động từ này thường đi kèm với các cấu trúc như “介绍给”, “向...介绍”, hoặc “自我介绍”.

介绍 (jièshào) là một động từ, mang nghĩa giới thiệu, trình bày, trình bày thông tin về người, sự vật hoặc sự việc nào đó để người khác biết đến. Ngoài ra, 介绍 cũng có thể được dùng như danh từ, mang nghĩa sự giới thiệu.

1. Giải thích chi tiết:
介绍 là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, công việc, học tập và giao tiếp hàng ngày. Khi bạn muốn người khác biết về ai đó, một sản phẩm, một công ty, một kế hoạch… thì bạn sẽ dùng từ 介绍.

2. Loại từ:
Động từ (V): giới thiệu

Danh từ (N): sự giới thiệu

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
给 + ai đó + 介绍 + người/vật/sự việc
(Giới thiệu ai đó với ai, giới thiệu cái gì với ai)

向 + ai đó + 介绍 + người/vật/sự việc
(Giới thiệu điều gì đó cho ai đó)

自我介绍 (zìwǒ jièshào): tự giới thiệu bản thân

4. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
我来介绍一下这位新同事。
Wǒ lái jièshào yíxià zhè wèi xīn tóngshì.
Tôi xin giới thiệu một chút về đồng nghiệp mới này.

请你给我们介绍一下贵公司的产品。
Qǐng nǐ gěi wǒmen jièshào yíxià guì gōngsī de chǎnpǐn.
Xin anh giới thiệu cho chúng tôi về sản phẩm của công ty anh.

老师正在向学生介绍课程内容。
Lǎoshī zhèngzài xiàng xuéshēng jièshào kèchéng nèiróng.
Giáo viên đang giới thiệu nội dung khóa học cho học sinh.

我可以帮你介绍一份工作。
Wǒ kěyǐ bāng nǐ jièshào yí fèn gōngzuò.
Tôi có thể giúp bạn giới thiệu một công việc.

她正在做自我介绍。
Tā zhèngzài zuò zìwǒ jièshào.
Cô ấy đang tự giới thiệu bản thân.

谢谢你的介绍,让我更了解这个地方。
Xièxie nǐ de jièshào, ràng wǒ gèng liǎojiě zhè ge dìfāng.
Cảm ơn phần giới thiệu của bạn, nhờ đó tôi hiểu rõ hơn về nơi này.

他的介绍非常详细,大家都听得很认真。
Tā de jièshào fēicháng xiángxì, dàjiā dōu tīng de hěn rènzhēn.
Phần giới thiệu của anh ấy rất chi tiết, mọi người đều nghe rất chăm chú.

你能介绍一下你的家乡吗?
Nǐ néng jièshào yíxià nǐ de jiāxiāng ma?
Bạn có thể giới thiệu một chút về quê hương của bạn không?

5. Một số cụm từ cố định có 介绍:
自我介绍 (zìwǒ jièshào): tự giới thiệu

公司介绍 (gōngsī jièshào): giới thiệu công ty

产品介绍 (chǎnpǐn jièshào): giới thiệu sản phẩm

简要介绍 (jiǎnyào jièshào): giới thiệu sơ lược

详细介绍 (xiángxì jièshào): giới thiệu chi tiết

介绍 (jièshào)
1. Từ loại
“介绍” là động từ (动词).

2. Ý nghĩa chính
a. Giới thiệu (introduce)
Dùng để trình bày thông tin về người, sự vật, tình huống, hay chủ đề nào đó cho người khác biết. Đây là nghĩa phổ biến và cơ bản nhất.

Ví dụ:

介绍自己 — giới thiệu bản thân

介绍朋友 — giới thiệu bạn bè

介绍公司 — giới thiệu công ty

介绍经验 — giới thiệu kinh nghiệm

b. Giải thích sơ lược, tóm tắt (present, explain briefly)
Dùng để trình bày ngắn gọn về một chủ đề nào đó cho người khác hiểu rõ hơn.

Ví dụ:

他向我们介绍了这个项目的内容。
Tā xiàng wǒmen jièshào le zhège xiàngmù de nèiróng.
→ Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi nội dung của dự án này.

3. Các cấu trúc ngữ pháp thông dụng
a. 介绍 + danh từ
Ví dụ:

介绍朋友
Jièshào péngyǒu
→ Giới thiệu bạn bè

介绍产品
Jièshào chǎnpǐn
→ Giới thiệu sản phẩm

b. 介绍 + cho ai + cái gì
(S + 把 + O1 + 介绍给 + O2)

Cấu trúc:
把 + người/vật được giới thiệu + 介绍给 + người nhận thông tin

Ví dụ:

我把他介绍给老师了。
Wǒ bǎ tā jièshào gěi lǎoshī le.
→ Tôi đã giới thiệu anh ấy cho cô giáo.

请把这个客户介绍给我。
Qǐng bǎ zhège kèhù jièshào gěi wǒ.
→ Xin hãy giới thiệu khách hàng này cho tôi.

c. 向 / 给 + ai + 介绍 + cái gì
Cấu trúc:
S + 向 / 给 + ai + 介绍 + sự vật/người

Ví dụ:

他向我们介绍了新同事。
Tā xiàng wǒmen jièshào le xīn tóngxué.
→ Anh ấy giới thiệu bạn học mới cho chúng tôi.

我给你介绍一下我的家人。
Wǒ gěi nǐ jièshào yíxià wǒ de jiārén.
→ Tôi sẽ giới thiệu cho bạn gia đình tôi một chút.

4. Rất nhiều ví dụ minh họa (phiên âm + dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
请你介绍一下你自己。
Qǐng nǐ jièshào yíxià nǐ zìjǐ.
→ Xin bạn giới thiệu một chút về bản thân mình.

Ví dụ 2:
他把她介绍给了公司经理。
Tā bǎ tā jièshào gěi le gōngsī jīnglǐ.
→ Anh ấy đã giới thiệu cô ấy cho giám đốc công ty.

Ví dụ 3:
老师向我们介绍了学校的历史。
Lǎoshī xiàng wǒmen jièshào le xuéxiào de lìshǐ.
→ Thầy giáo đã giới thiệu cho chúng tôi lịch sử của ngôi trường.

Ví dụ 4:
这本书介绍了中国的文化。
Zhè běn shū jièshào le Zhōngguó de wénhuà.
→ Quyển sách này giới thiệu về văn hóa Trung Quốc.

Ví dụ 5:
我要给你介绍一个新朋友。
Wǒ yào gěi nǐ jièshào yí gè xīn péngyǒu.
→ Tôi muốn giới thiệu cho bạn một người bạn mới.

Ví dụ 6:
公司经理正在介绍新产品。
Gōngsī jīnglǐ zhèngzài jièshào xīn chǎnpǐn.
→ Giám đốc công ty đang giới thiệu sản phẩm mới.

Ví dụ 7:
你能帮我介绍一个好医生吗?
Nǐ néng bāng wǒ jièshào yí gè hǎo yīshēng ma?
→ Bạn có thể giúp tôi giới thiệu một bác sĩ giỏi không?

Ví dụ 8:
我来介绍一下我们的服务内容。
Wǒ lái jièshào yíxià wǒmen de fúwù nèiróng.
→ Tôi xin giới thiệu một chút về nội dung dịch vụ của chúng tôi.

5. Các cụm từ thường gặp với 介绍
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
自我介绍      zìwǒ jièshào      Giới thiệu bản thân
产品介绍      chǎnpǐn jièshào      Giới thiệu sản phẩm
简单介绍      jiǎndān jièshào      Giới thiệu đơn giản
公司介绍      gōngsī jièshào      Giới thiệu công ty
工作介绍      gōngzuò jièshào      Giới thiệu công việc

6. Tổng kết
Hạng mục      Nội dung
Từ loại      Động từ
Nghĩa chính      Giới thiệu, trình bày, giải thích sơ lược
Cấu trúc thường dùng      把 + O1 + 介绍给 + O2 ; 向 / 给 + người + 介绍 + cái gì
Chủ đề áp dụng      Giới thiệu bản thân, sản phẩm, công ty, người khác
Mức độ sử dụng      Rất phổ biến trong giao tiếp, học tập, thương mại

介绍 là gì?
介绍 (phiên âm: jièshào) là một động từ tiếng Trung có nghĩa là giới thiệu, chỉ hành động trình bày, giải thích, cung cấp thông tin về người, sự vật, sự việc, tình huống nào đó để người khác hiểu rõ hơn.

1. Từ loại
介绍 là động từ (动词).

Trong một số ngữ cảnh cụ thể, 介绍 cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ lời giới thiệu, phần giới thiệu (thường thấy trong các tiêu đề như 简介 - tóm tắt, hoặc 自我介绍 - giới thiệu bản thân).

2. Cấu trúc thường gặp với “介绍”
A 给 B 介绍 + C: A giới thiệu C cho B

向 / 给 + ai + 介绍 + nội dung: Giới thiệu cái gì cho ai

自我介绍:Giới thiệu bản thân

介绍一下:Giới thiệu một chút

需要我介绍一下吗?: Cần tôi giới thiệu không?

3. Giải thích chi tiết về cách dùng “介绍”
a. Dùng để giới thiệu người
Khi bạn muốn giới thiệu một người với người khác, bạn dùng 介绍 để làm cầu nối giữa hai bên. Có thể là giới thiệu bạn bè, người thân, đồng nghiệp, v.v.

Ví dụ:

我来介绍一下,这位是我姐姐。
Wǒ lái jièshào yíxià, zhè wèi shì wǒ jiějie.
Tôi xin giới thiệu, đây là chị gái tôi.

老师给我们介绍了新来的同学。
Lǎoshī gěi wǒmen jièshào le xīn lái de tóngxué.
Giáo viên đã giới thiệu bạn học mới cho chúng tôi.

请你把她介绍给我认识一下。
Qǐng nǐ bǎ tā jièshào gěi wǒ rènshi yíxià.
Làm ơn giới thiệu cô ấy cho tôi làm quen một chút.

b. Dùng để giới thiệu bản thân
Khi bạn tự giới thiệu về bản thân trong lớp học, cuộc phỏng vấn hoặc trong một buổi gặp mặt, bạn thường dùng cấu trúc 自我介绍.

Ví dụ:

大家好,我先自我介绍一下。
Dàjiā hǎo, wǒ xiān zìwǒ jièshào yíxià.
Chào mọi người, tôi xin tự giới thiệu một chút.

自我介绍包括姓名、年龄、爱好等。
Zìwǒ jièshào bāokuò xìngmíng, niánlíng, àihào děng.
Giới thiệu bản thân bao gồm họ tên, tuổi, sở thích, v.v.

面试的时候要好好准备自我介绍。
Miànshì de shíhou yào hǎohǎo zhǔnbèi zìwǒ jièshào.
Khi phỏng vấn cần chuẩn bị phần giới thiệu bản thân thật tốt.

c. Dùng để giới thiệu thông tin về sự vật, sự việc, địa điểm, sản phẩm…
“介绍” còn được dùng khi bạn muốn giới thiệu một nơi chốn, một sản phẩm, một quy trình hoặc một sự việc nào đó đến người khác.

Ví dụ:

请你介绍一下越南的风景。
Qǐng nǐ jièshào yíxià Yuènán de fēngjǐng.
Bạn hãy giới thiệu một chút về phong cảnh Việt Nam.

这本书主要介绍中国文化。
Zhè běn shū zhǔyào jièshào Zhōngguó wénhuà.
Cuốn sách này chủ yếu giới thiệu văn hóa Trung Quốc.

他正在介绍这款新手机的功能。
Tā zhèngzài jièshào zhè kuǎn xīn shǒujī de gōngnéng.
Anh ấy đang giới thiệu các chức năng của mẫu điện thoại mới này.

d. Dùng để tiến cử, đề cử
Khi bạn tiến cử hoặc giới thiệu ai đó cho một vị trí nào đó, cũng có thể dùng 介绍.

Ví dụ:

他介绍我去那家公司工作。
Tā jièshào wǒ qù nà jiā gōngsī gōngzuò.
Anh ấy giới thiệu tôi đến làm việc tại công ty đó.

多亏他帮我介绍了一份好工作。
Duōkuī tā bāng wǒ jièshào le yí fèn hǎo gōngzuò.
Nhờ anh ấy mà tôi có được một công việc tốt.

4. Các từ liên quan
推荐 (tuījiàn): đề cử, tiến cử

简介 (jiǎnjiè): phần giới thiệu ngắn gọn

解说 (jiěshuō): thuyết minh, giải thích

呈现 (chéngxiàn): trình bày, thể hiện

5. Mẫu câu tổng quát
请让我介绍一下……
Qǐng ràng wǒ jièshào yíxià……
Xin cho phép tôi giới thiệu một chút...

我来给大家介绍一下……
Wǒ lái gěi dàjiā jièshào yíxià……
Tôi sẽ giới thiệu một chút cho mọi người…

他/她是谁?请你介绍一下。
Tā shì shéi? Qǐng nǐ jièshào yíxià.
Anh/cô ấy là ai vậy? Bạn giới thiệu chút được không?

介绍 là một động từ cực kỳ thông dụng trong tiếng Trung, có thể dùng để:

Giới thiệu người

Tự giới thiệu

Giới thiệu địa điểm, sản phẩm, sự kiện

Tiến cử, gợi ý ai đó

Nó xuất hiện trong mọi tình huống giao tiếp, từ trang trọng như công việc, phỏng vấn, hội nghị cho đến thân mật như gặp gỡ bạn bè, học sinh mới vào lớp. Việc thành thạo cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn, chuyên nghiệp hơn và dễ gây ấn tượng hơn với người khác.

1. Giải nghĩa từ 介绍
Chữ Hán: 介绍

Phiên âm: jièshào

Loại từ: Động từ (动词)

Ý nghĩa:

Giới thiệu người, sự vật, sự việc, địa điểm, chức vụ… cho người khác biết.

Có thể dùng để trình bày sơ lược thông tin về một đối tượng nhằm giúp người khác hiểu hoặc tiếp cận.

2. Các nghĩa mở rộng và tình huống sử dụng
Nghĩa      Tình huống sử dụng
Giới thiệu người      Giới thiệu bạn bè, người thân, đối tác…
Giới thiệu bản thân      Trình bày thông tin cá nhân (họ tên, nghề nghiệp…)
Giới thiệu sự vật/sự việc      Giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, quy trình…
Giới thiệu địa điểm      Giới thiệu trường học, nơi làm việc, địa danh…

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
A 给 B 介绍 C: A giới thiệu C cho B
(Ví dụ: 我给你介绍一下我朋友。– Tôi giới thiệu bạn tôi cho bạn.)

向 + người + 介绍 + nội dung: Giới thiệu nội dung gì đó cho ai đó
(Ví dụ: 他向大家介绍了这项工作。– Anh ấy đã giới thiệu công việc này với mọi người.)

自我介绍: Tự giới thiệu bản thân

4. Ví dụ cụ thể – đầy đủ và chi tiết
1.
请你介绍一下你自己。
(Qǐng nǐ jièshào yīxià nǐ zìjǐ.)
Làm ơn hãy giới thiệu bản thân bạn một chút.

2.
我来介绍一下这位新同事。
(Wǒ lái jièshào yīxià zhè wèi xīn tóngshì.)
Tôi xin giới thiệu một chút về đồng nghiệp mới này.

3.
她给我们介绍了一家很好的餐厅。
(Tā gěi wǒmen jièshào le yī jiā hěn hǎo de cāntīng.)
Cô ấy đã giới thiệu cho chúng tôi một nhà hàng rất ngon.

4.
老师正在向学生们介绍新课文。
(Lǎoshī zhèngzài xiàng xuéshēngmen jièshào xīn kèwén.)
Giáo viên đang giới thiệu bài học mới cho học sinh.

5.
我刚才介绍的产品非常适合你。
(Wǒ gāngcái jièshào de chǎnpǐn fēicháng shìhé nǐ.)
Sản phẩm mà tôi vừa giới thiệu rất phù hợp với bạn.

6.
通过朋友的介绍,我找到了这份工作。
(Tōngguò péngyǒu de jièshào, wǒ zhǎodào le zhè fèn gōngzuò.)
Nhờ sự giới thiệu của bạn bè, tôi đã tìm được công việc này.

7.
请你帮我介绍一个好医生。
(Qǐng nǐ bāng wǒ jièshào yī gè hǎo yīshēng.)
Làm ơn giới thiệu cho tôi một bác sĩ giỏi.

5. Từ vựng mở rộng liên quan đến 介绍
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu bản thân
介绍信      jièshào xìn      Thư giới thiệu
推荐      tuījiàn      Giới thiệu (mang tính đề cử, tiến cử)
引见      yǐnjiàn      Giới thiệu (trang trọng, mang tính nghi thức)

6. Lưu ý về ngữ pháp và sắc thái
介绍 thường đi kèm với 一下 để thể hiện hành động ngắn gọn, lịch sự (vd: 介绍一下)

Khi dùng để tự giới thiệu, thường đi cùng cụm từ 自我介绍

Có thể kết hợp với 给 hoặc 向 để biểu thị đối tượng nhận thông tin giới thiệu.

1. Chi tiết ngữ nghĩa:
Giới thiệu ai đó (về bản thân, về người khác, bạn bè, đồng nghiệp…)

Giới thiệu sự vật, sự việc (sản phẩm, địa điểm, kế hoạch, công ty…)

Giới thiệu kiến thức, khái niệm, nội dung học tập...

2. Loại từ:
Động từ (Verb)

3. Cấu trúc thường dùng với 介绍:
A 向 B 介绍 C: A giới thiệu C với B
➜ Ví dụ: 我向老师介绍我的朋友。

给某人介绍某人/某事: Giới thiệu ai/cái gì với ai đó
➜ Ví dụ: 请给我介绍一下你们公司的产品。

4. Các mẫu câu thường gặp và ví dụ cụ thể:
a. Giới thiệu bản thân:
我来介绍一下自己。
Wǒ lái jièshào yíxià zìjǐ.
Tôi xin tự giới thiệu một chút.

我叫林伟,是一名大学生。
Wǒ jiào Lín Wěi, shì yì míng dàxuéshēng.
Tôi tên là Lâm Vĩ, là sinh viên đại học.

b. Giới thiệu người khác:
他是我的朋友,我来给你们介绍一下。
Tā shì wǒ de péngyǒu, wǒ lái gěi nǐmen jièshào yíxià.
Đây là bạn tôi, để tôi giới thiệu với mọi người một chút.

老师,我给您介绍一下,这是我的哥哥。
Lǎoshī, wǒ gěi nín jièshào yíxià, zhè shì wǒ de gēge.
Thưa thầy/cô, em xin giới thiệu, đây là anh trai em.

c. Giới thiệu sản phẩm, công ty, địa điểm:
请给我们介绍一下你们的服务内容。
Qǐng gěi wǒmen jièshào yíxià nǐmen de fúwù nèiróng.
Xin hãy giới thiệu cho chúng tôi nội dung dịch vụ của các bạn.

你能介绍一下这个地方吗?
Nǐ néng jièshào yíxià zhège dìfang ma?
Bạn có thể giới thiệu một chút về nơi này không?

d. Giới thiệu kiến thức, bài học:
今天的课主要介绍中国的历史文化。
Jīntiān de kè zhǔyào jièshào Zhōngguó de lìshǐ wénhuà.
Bài học hôm nay chủ yếu giới thiệu về văn hóa lịch sử Trung Quốc.

教授正在给我们介绍这项新技术。
Jiàoshòu zhèngzài gěi wǒmen jièshào zhè xiàng xīn jìshù.
Giáo sư đang giới thiệu với chúng tôi về công nghệ mới này.

5. Lưu ý khi sử dụng:
Trong văn nói, “一下” thường được thêm vào sau “介绍” để làm câu nói nhẹ nhàng hơn, mang tính lịch sự: 介绍一下 (giới thiệu một chút).

Có thể dùng kết hợp với các từ như 请 (xin, mời), 来 (để tôi) để tăng độ lịch sự trong câu.

6. Các cụm từ liên quan:
Từ vựng liên quan      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu
介绍信      jièshào xìn      Thư giới thiệu
介绍人      jièshào rén      Người giới thiệu
推荐      tuījiàn      Đề cử, giới thiệu (nghĩa hẹp hơn)
引见      yǐnjiàn      Dẫn kiến, giới thiệu (trang trọng, cổ điển)

Từ 介绍 (jièshào) là một động từ cơ bản và rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Việc sử dụng thành thạo từ này giúp người học dễ dàng giới thiệu bản thân, sản phẩm, dịch vụ, kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.

Từ vựng tiếng Trung: 介绍 (jièshào)

1. Giải thích chi tiết
Từ loại: Động từ

Nghĩa tiếng Việt: Giới thiệu

Phiên âm: jièshào

Từ 介绍 có nghĩa là trình bày, nói rõ về người hoặc sự vật nào đó để người khác biết. Nó thường được dùng để giới thiệu người, giới thiệu bản thân, giới thiệu sản phẩm, giới thiệu công ty, giới thiệu công việc, giới thiệu tình hình, v.v.

2. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
A 向 B 介绍 C: A giới thiệu C với B
Ví dụ: 他向我介绍了他的朋友。
(Tā xiàng wǒ jièshào le tā de péngyǒu.)
→ Anh ấy đã giới thiệu bạn của anh ấy với tôi.

给 + ai + 介绍 + ai/việc gì: Giới thiệu ai/cái gì cho ai
Ví dụ: 我给你介绍一下。
(Wǒ gěi nǐ jièshào yīxià.)
→ Tôi giới thiệu một chút cho bạn.

自我介绍: Tự giới thiệu bản thân
Ví dụ: 请你自我介绍一下。
(Qǐng nǐ zìwǒ jièshào yīxià.)
→ Xin bạn tự giới thiệu một chút.

3. Ví dụ câu (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
我来介绍一下这家公司。
(Wǒ lái jièshào yīxià zhè jiā gōngsī.)
→ Tôi sẽ giới thiệu một chút về công ty này.

老师让我们每个人做一个自我介绍。
(Lǎoshī ràng wǒmen měi gèrén zuò yīgè zìwǒ jièshào.)
→ Giáo viên yêu cầu mỗi người chúng tôi tự giới thiệu bản thân.

他给我介绍了一位医生。
(Tā gěi wǒ jièshào le yī wèi yīshēng.)
→ Anh ấy giới thiệu cho tôi một bác sĩ.

这本书介绍了中国的历史文化。
(Zhè běn shū jièshào le Zhōngguó de lìshǐ wénhuà.)
→ Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử và văn hóa Trung Quốc.

请你简单介绍一下这个项目的情况。
(Qǐng nǐ jiǎndān jièshào yīxià zhège xiàngmù de qíngkuàng.)
→ Xin bạn giới thiệu sơ qua tình hình của dự án này.

我想请你介绍一位会说越南语的导游。
(Wǒ xiǎng qǐng nǐ jièshào yī wèi huì shuō Yuènányǔ de dǎoyóu.)
→ Tôi muốn nhờ bạn giới thiệu một hướng dẫn viên biết nói tiếng Việt.

他在电视上介绍了这款新手机的功能。
(Tā zài diànshì shàng jièshào le zhè kuǎn xīn shǒujī de gōngnéng.)
→ Anh ấy đã giới thiệu tính năng của mẫu điện thoại mới này trên TV.

我可以介绍你去我们公司工作。
(Wǒ kěyǐ jièshào nǐ qù wǒmen gōngsī gōngzuò.)
→ Tôi có thể giới thiệu bạn đến công ty chúng tôi làm việc.

他在会上介绍了自己多年的工作经验。
(Tā zài huì shàng jièshào le zìjǐ duō nián de gōngzuò jīngyàn.)
→ Anh ấy đã giới thiệu kinh nghiệm làm việc nhiều năm của mình tại cuộc họp.

请大家先自我介绍一下,然后我们开始上课。
(Qǐng dàjiā xiān zìwǒ jièshào yīxià, ránhòu wǒmen kāishǐ shàngkè.)
→ Mọi người hãy tự giới thiệu một chút trước, sau đó chúng ta bắt đầu học.

4. Từ liên quan
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa
推荐      tuījiàn      Đề cử, giới thiệu (theo nghĩa gợi ý ai đó)
自我介绍      zìwǒ jièshào      Tự giới thiệu
说明      shuōmíng      Giải thích, trình bày
讲解      jiǎngjiě      Giải thích chi tiết
引见      yǐnjiàn      Dẫn kiến, giới thiệu (cách trang trọng)

页: [1]
查看完整版本: 介绍 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master