阮明武 发表于 2025-7-26 21:59:56

一下 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

一下 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

一下 là gì?
Chữ Hán: 一下

Phiên âm (Pinyin): yíxià

Hán Việt: nhất hạ

Loại từ: Cụm từ chỉ số lượng + thời lượng động tác (số từ + trợ từ chỉ mức độ ngắn)

Chức năng ngữ pháp: Trợ từ chỉ mức độ nhẹ, thời gian ngắn, hành động tạm thời, giảm bớt độ trang trọng hoặc nhấn mạnh thái độ lịch sự

1. Giải thích nghĩa tổng quát
“一下” thường đứng sau động từ và mang nghĩa là:

“Một chút, một lát, thử một cái, làm nhẹ nhàng một chút”

Cụm từ này giúp cho câu nói trở nên lịch sự hơn, mềm mại hơn, tự nhiên hơn và mang tính giao tiếp thân thiện, tránh cảm giác ra lệnh hoặc cứng nhắc.

2. Phân tích ngữ pháp và chức năng
a. Dùng sau động từ để biểu thị hành động ngắn, mang tính thử nghiệm
Khi một hành động được thực hiện trong thời gian ngắn hoặc chỉ thử làm, “一下” được dùng ngay sau động từ để thể hiện mức độ nhẹ nhàng.

Ví dụ:

我看一下。
Wǒ kàn yíxià.
Tôi xem một chút.

你等我一下。
Nǐ děng wǒ yíxià.
Bạn đợi tôi một lát nhé.

请说一下你的意见。
Qǐng shuō yíxià nǐ de yìjiàn.
Hãy nói một chút ý kiến của bạn đi.

b. Làm cho câu nói mang tính lịch sự, thân thiện hơn
Trong tiếng Trung giao tiếp, việc chỉ dùng động từ nguyên thể như: 看、问、说、听... có thể khiến câu trở nên quá trực tiếp. Thêm “一下” giúp câu dịu đi, nhẹ nhàng và dễ tiếp nhận hơn.

Ví dụ:

请进来一下,好吗?
Qǐng jìnlái yíxià, hǎo ma?
Làm ơn vào đây một chút được không?

你能帮我看一下这个文件吗?
Nǐ néng bāng wǒ kàn yíxià zhè gè wénjiàn ma?
Bạn có thể giúp tôi xem tài liệu này một chút được không?

c. Nhấn mạnh tính tạm thời, hành động không kéo dài
Một số hành động chỉ diễn ra nhanh, không kéo dài, không gây áp lực. “一下” giúp diễn đạt đúng tính chất này.

Ví dụ:

我出去一下就回来。
Wǒ chūqù yíxià jiù huílái.
Tôi ra ngoài một lát rồi quay lại ngay.

他刚才打扰了一下老师。
Tā gāngcái dǎrǎo le yíxià lǎoshī.
Vừa rồi anh ấy làm phiền thầy một chút.

d. Kết hợp với “一下子”
“一下” và “一下子” khác nhau:

Từ      Nghĩa      Ví dụ
一下 (yíxià)      Một chút, một lát, hành động ngắn, mang tính lịch sự      看一下:xem một chút
一下子 (yíxiàzi)      Trong khoảnh khắc, chỉ thời điểm đột ngột      一下子就下雨了:Bỗng dưng trời mưa

3. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến với “一下”
Cấu trúc      Ý nghĩa      Ví dụ
Động từ + 一下      Làm gì đó một chút      试一下:thử một chút
请 + Động từ + 一下      Làm ơn... một chút      请听一下:nghe một chút đi
Động từ + 一下 + Tân ngữ      Làm một hành động nhanh lên tân ngữ      看一下这个:xem cái này một chút
先 + Động từ + 一下,再...      Làm trước việc gì một chút, rồi tiếp...      先问一下,再决定:hỏi trước rồi quyết

4. Hệ thống ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
Nhóm 1: Giao tiếp hàng ngày
请你帮我看一下这封邮件。
Qǐng nǐ bāng wǒ kàn yíxià zhè fēng yóujiàn.
Làm ơn giúp tôi xem bức email này một chút.

我们进去问一下吧。
Wǒmen jìnqù wèn yíxià ba.
Chúng ta vào hỏi thử xem.

听一下这首歌,很好听。
Tīng yíxià zhè shǒu gē, hěn hǎotīng.
Nghe thử bài hát này đi, rất hay.

Nhóm 2: Trong công việc
请你解释一下这个问题。
Qǐng nǐ jiěshì yíxià zhè gè wèntí.
Xin bạn giải thích vấn đề này một chút.

经理叫我过去一下。
Jīnglǐ jiào wǒ guòqù yíxià.
Giám đốc gọi tôi sang bên đó một lát.

你能帮我复印一下这些文件吗?
Nǐ néng bāng wǒ fùyìn yíxià zhèxiē wénjiàn ma?
Bạn có thể giúp tôi photo mấy tài liệu này một chút không?

Nhóm 3: Trong học tập
老师,请你再讲解一下这个语法点。
Lǎoshī, qǐng nǐ zài jiǎngjiě yíxià zhè gè yǔfǎ diǎn.
Thầy ơi, thầy giảng lại điểm ngữ pháp này một chút được không?

我想了解一下中国文化。
Wǒ xiǎng liǎojiě yíxià Zhōngguó wénhuà.
Tôi muốn tìm hiểu sơ qua về văn hóa Trung Quốc.

5. Lưu ý sử dụng
“一下” không thể dùng độc lập mà luôn đi kèm với động từ chính.

Không nên lạm dụng “一下” trong văn viết trang trọng (ví dụ như báo cáo học thuật, văn bản pháp lý).

Trong văn nói hoặc thư từ thân mật, “一下” giúp lời nói mềm mại, dễ nghe và thể hiện sự lễ phép.

6. Tổng kết kiến thức
Tiêu chí      Nội dung
Từ      一下 (yíxià)
Loại từ      Cụm từ chỉ mức độ động tác, thời lượng ngắn
Chức năng      Làm cho hành động trở nên nhẹ nhàng, lịch sự, biểu thị thử hoặc thời gian ngắn
Vị trí trong câu      Đứng sau động từ chính
Nghĩa chính      Một chút, thử, một lát, nhanh thôi
Ví dụ cơ bản      看一下、试一下、问一下、等一下、帮我一下
Lưu ý sử dụng      Thường dùng trong khẩu ngữ và tình huống thân mật

1. Giải nghĩa từ “一下”
“一下” (phiên âm: yíxià) là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Trung, thường được dùng để biểu thị hành động ngắn gọn, nhẹ nhàng, hoặc mang tính thử nghiệm. Từ này thường đi sau động từ để làm giảm sắc thái nghiêm trọng của hành động, khiến lời nói trở nên lịch sự, tự nhiên và mềm mại hơn.

Ví dụ như:

“介绍一下” → giới thiệu một chút

“试一下” → thử một chút

“看看一下” → nhìn một chút

Về ngữ pháp, “一下” thường được dùng trong khẩu ngữ và kết hợp với các động từ.

2. Từ loại
Từ chỉ số lượng mang tính ước lệ, cấu thành bởi:

“一” (yī): một

“下” (xià): biểu thị sự giảm, xuống, hoặc ngắn gọn

Trong ngữ pháp: thường được xem như bổ ngữ chỉ thời lượng (时量补语)

3. Các công dụng chính
Biểu thị thời gian ngắn: dùng sau động từ để thể hiện hành động chỉ xảy ra trong thời gian ngắn → 他想休息一下。 (Tā xiǎng xiūxi yíxià.) Anh ấy muốn nghỉ ngơi một chút.

Làm dịu lời nói: khiến lời yêu cầu nghe lịch sự hơn → 请你等一下。 (Qǐng nǐ děng yíxià.) Mời bạn đợi một chút.

Mang sắc thái thử nghiệm hoặc không quá nghiêm túc → 你试一下这个功能吧。 (Nǐ shì yíxià zhège gōngnéng ba.) Bạn thử chức năng này xem nhé.

4. Cấu trúc câu thường gặp
Động từ + 一下 → Dùng để diễn tả hành động nhanh chóng, ngắn gọn

Ví dụ:

Câu tiếng Trung      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt
我想问一下你。      Wǒ xiǎng wèn yíxià nǐ.      Tôi muốn hỏi bạn một chút.
请等一下。      Qǐng děng yíxià.      Vui lòng đợi một chút.
让我看一下。      Ràng wǒ kàn yíxià.      Để tôi xem một chút.
你可以试一下这个软件。      Nǐ kěyǐ shì yíxià zhège ruǎnjiàn.      Bạn có thể thử phần mềm này một chút.
去那边看一下。      Qù nàbiān kàn yíxià.      Đi sang bên kia xem thử đi.
5. So sánh “一下” với các biểu đạt khác
Biểu đạt      Ý nghĩa      Sắc thái
一下      Một chút, nhẹ nhàng      Mang tính mềm mại, lịch sự
一点儿      Một ít      Nhấn mạnh số lượng nhỏ
一会儿      Một lát      Chỉ thời gian ngắn
一次      Một lần      Dứt khoát, hoàn chỉnh

Giải thích chi tiết từ “一下” (yíxià) trong tiếng Trung

1. Định nghĩa và ý nghĩa
“一下” là một đơn vị ngữ pháp rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Nó thường được dùng để:

Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn

Biểu thị hành động thực hiện một lần

Làm mềm ngữ khí, khiến câu nói lịch sự hơn

Mang tính thử nghiệm, thăm dò

Phiên âm: yíxià Hán Việt: nhất hạ Loại từ: Trợ từ động thái hoặc bổ ngữ động lượng

2. Cấu tạo từ
Thành phần      Nghĩa      Phiên âm
一      một      yī
下      lần, phía dưới      xià
一下      một lần, một chút      yíxià
3. Loại từ và vị trí trong câu
Loại từ: Trợ từ / Bổ ngữ động lượng

Vị trí: Luôn đứng sau động từ

Không dùng với động từ chỉ trạng thái như 有 (có), 是 (là)

4. Các chức năng chính
a. Biểu thị hành động ngắn, tạm thời
Cấu trúc: Động từ + 一下

Ví dụ:

请你等一下。 Phiên âm: Qǐng nǐ děng yíxià. Dịch: Xin bạn đợi một chút.

我看一下那本书。 Phiên âm: Wǒ kàn yíxià nà běn shū. Dịch: Tôi xem qua quyển sách đó một chút.

b. Biểu thị hành động thực hiện một lần
Ví dụ:

我敲一下门。 Phiên âm: Wǒ qiāo yíxià mén. Dịch: Tôi gõ cửa một lần.

你叫一下他。 Phiên âm: Nǐ jiào yíxià tā. Dịch: Bạn gọi anh ấy một tiếng.

c. Làm mềm ngữ khí, lịch sự hơn
Ví dụ:

请您帮我一下。 Phiên âm: Qǐng nín bāng wǒ yíxià. Dịch: Xin ngài giúp tôi một chút.

我试一下这件衣服。 Phiên âm: Wǒ shì yíxià zhè jiàn yīfu. Dịch: Tôi thử cái áo này một chút.

5. So sánh với “一点” (yìdiǎn)
Từ      Loại từ      Bổ nghĩa cho      Ví dụ      Dịch
一下      Trợ từ      Động từ (hành động)      看一下      Xem một chút
一点      Lượng từ / Phó từ      Danh từ hoặc tính từ      一点水      Một ít nước
6. Ví dụ đa dạng theo ngữ cảnh
Câu tiếng Trung      Phiên âm      Dịch nghĩa
我介绍一下自己。      Wǒ jièshào yíxià zìjǐ.      Tôi xin giới thiệu bản thân một chút.
你尝一下这个菜吧。      Nǐ cháng yíxià zhè ge cài ba.      Bạn nếm thử món này đi.
我们坐一下再走吧。      Wǒmen zuò yíxià zài zǒu ba.      Chúng ta ngồi một lát rồi đi nhé.
他去办公室看了一下。      Tā qù bàngōngshì kàn le yíxià.      Anh ấy vào văn phòng xem thử.
请你帮我一下好吗?      Qǐng nǐ bāng wǒ yíxià hǎo ma?      Bạn giúp tôi một chút được không?
我试一下这个功能。      Wǒ shì yíxià zhè ge gōngnéng.      Tôi thử chức năng này một chút.

Từ "一下" (yīxià) trong tiếng Trung là một cụm từ phổ biến, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn nói. Nó mang nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, chủ yếu dùng để làm nhẹ hoặc nhấn mạnh tính ngắn gọn, tạm thời của một hành động.

1. Loại từ
Loại từ:
Biểu thị lượng (量词 / liàngcí): "一下" là một cụm từ hoạt động như một lượng từ, thường đi sau động từ để chỉ hành động diễn ra ngắn gọn, tạm thời, hoặc thử nghiệm.
Trợ từ (助词 / zhùcí): Trong một số trường hợp, nó đóng vai trò như một trợ từ để làm nhẹ câu nói, tăng tính thân mật hoặc giảm tính trang trọng.
Cấu trúc từ:
"一下" được tạo thành từ:
一 (yī): Số một, biểu thị số lượng nhỏ.
下 (xià): Nghĩa gốc là "lần" hoặc "hành động ngắn", thường dùng để chỉ một lần thực hiện hành động.
Khi kết hợp, "一下" mang ý nghĩa một hành động diễn ra nhanh chóng, ngắn gọn, hoặc chỉ là thử nghiệm.
Lưu ý: "一下" không phải là một từ độc lập mà thường đi kèm với động từ để bổ sung ý nghĩa.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
"一下" có các ý nghĩa chính sau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

a. Ý nghĩa chính
Hành động ngắn gọn hoặc tạm thời: Chỉ một hành động diễn ra trong thời gian ngắn, không kéo dài, hoặc chỉ là một lần thực hiện.
Thử làm một lần: Biểu thị hành động mang tính thử nghiệm, không cam kết lâu dài.
Làm nhẹ câu nói: Thêm "一下" vào câu để giảm tính trang trọng, làm cho lời nói thân mật hơn hoặc tránh cảm giác ra lệnh.
Nhấn mạnh tính đơn giản: Gợi ý rằng hành động đó không phức tạp hoặc không cần quá chú trọng.
b. Ngữ cảnh sử dụng
Văn nói: "一下" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt để làm câu nói trở nên nhẹ nhàng, thân thiện.
Văn viết: Ít xuất hiện hơn trong văn viết trang trọng, nhưng vẫn có thể thấy trong văn phong thân mật hoặc các đoạn văn mô tả hành động đơn giản.
Văn hóa:
Ở Trung Quốc, việc thêm "一下" vào câu thường thể hiện sự lịch sự, tránh cảm giác ra lệnh trực tiếp, đặc biệt khi yêu cầu ai đó làm gì.
Trong một số trường hợp, "一下" mang sắc thái khuyến khích hoặc đề nghị nhẹ nhàng.
c. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến
[Động từ] + 一下: Chỉ hành động diễn ra ngắn gọn hoặc thử nghiệm.
[Động từ] + 一下 + [Đối tượng]: Chỉ hành động cụ thể với một đối tượng.
请 + [Động từ] + 一下: Dùng để yêu cầu lịch sự.
Số từ + 下 (như 两下): Chỉ số lần hành động, nhưng ít phổ biến hơn "一下".
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng "一下", kèm theo ví dụ cụ thể, phiên âm (Pinyin), và nghĩa tiếng Việt. Các ví dụ được chia theo các chức năng và ngữ cảnh khác nhau.

Mẫu câu 1: Hành động ngắn gọn hoặc tạm thời
Cấu trúc: + [Động từ] + 一下 + [Đối tượng (nếu có)].
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động diễn ra nhanh chóng, ngắn gọn.
Ví dụ:
我看一下这本书。
Phiên âm: Wǒ kàn yīxià zhè běn shū.
Nghĩa: Tôi xem quyển sách này một chút.
Ngữ cảnh: Ai đó muốn lướt qua một quyển sách nhanh chóng.
你休息一下吧。
Phiên âm: Nǐ xiūxí yīxià ba.
Nghĩa: Bạn nghỉ một chút đi.
Ngữ cảnh: Đề nghị ai đó nghỉ ngơi trong chốc lát.
他敲了一下门。
Phiên âm: Tā qiāo le yīxià mén.
Nghĩa: Anh ấy gõ cửa một lần.
Ngữ cảnh: Mô tả hành động gõ cửa nhẹ nhàng.
Mẫu câu 2: Yêu cầu lịch sự
Cấu trúc: 请 + [Động từ] + 一下 + [Đối tượng (nếu có)].
Ý nghĩa: Dùng để yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự, nhẹ nhàng.
Ví dụ:
请帮我一下。
Phiên âm: Qǐng bāng wǒ yīxià.
Nghĩa: Làm ơn giúp tôi một chút.
Ngữ cảnh: Nhờ ai đó giúp đỡ một việc nhỏ.
请介绍一下你的朋友。
Phiên âm: Qǐng jièshào yīxià nǐ de péngyǒu.
Nghĩa: Làm ơn giới thiệu bạn của bạn một chút.
Ngữ cảnh: Yêu cầu ai đó giới thiệu người bạn của họ.
请等一下,我马上来。
Phiên âm: Qǐng děng yīxià, wǒ mǎshàng lái.
Nghĩa: Vui lòng đợi một chút, tôi đến ngay.
Ngữ cảnh: Yêu cầu ai đó chờ trong giây lát.
Mẫu câu 3: Thử làm một lần
Cấu trúc: + [Động từ] + 一下 + [Đối tượng (nếu có)].
Ý nghĩa: Chỉ hành động mang tính thử nghiệm, không cam kết lâu dài.
Ví dụ:
我试一下这件衣服。
Phiên âm: Wǒ shì yīxià zhè jiàn yīfu.
Nghĩa: Tôi thử mặc cái áo này một chút.
Ngữ cảnh: Thử một món đồ trong cửa hàng.
你尝一下这个菜。
Phiên âm: Nǐ cháng yīxià zhège cài.
Nghĩa: Bạn nếm thử món ăn này đi.
Ngữ cảnh: Mời ai đó thử một món ăn.
我们讨论一下这个问题吧。
Phiên âm: Wǒmen tǎolùn yīxià zhège wèntí ba.
Nghĩa: Chúng ta thảo luận một chút về vấn đề này đi.
Ngữ cảnh: Đề nghị thảo luận ngắn gọn.
Mẫu câu 4: Nhấn mạnh tính đơn giản
Cấu trúc: + [Động từ] + 一下 + [Đối tượng (nếu có)].
Ý nghĩa: Làm nhẹ hành động, cho thấy nó đơn giản hoặc không đáng kể.
Ví dụ:
我帮你改一下这篇文章。
Phiên âm: Wǒ bāng nǐ gǎi yīxià zhè piān wénzhāng.
Nghĩa: Tôi giúp bạn chỉnh sửa bài viết này một chút.
Ngữ cảnh: Đề nghị chỉnh sửa nhanh một bài viết.
你检查一下作业吧。
Phiên âm: Nǐ jiǎnchá yīxià zuòyè ba.
Nghĩa: Bạn kiểm tra bài tập một chút đi.
Ngữ cảnh: Nhắc ai đó xem lại bài tập.
我打扫一下房间。
Phiên âm: Wǒ dǎsǎo yīxià fángjiān.
Nghĩa: Tôi dọn phòng một chút.
Ngữ cảnh: Mô tả hành động dọn dẹp nhanh chóng.
4. Ví dụ bổ sung
Dưới đây là thêm các ví dụ để minh họa cách dùng "一下" trong các ngữ cảnh đa dạng hơn:

你听一下这首歌,好听吗?
Phiên âm: Nǐ tīng yīxià zhè shǒu gē, hǎotīng ma?
Nghĩa: Bạn nghe thử bài hát này xem, có hay không?
Ngữ cảnh: Mời ai đó nghe một bài hát để đánh giá.
我摸了一下他的头。
Phiên âm: Wǒ mō le yīxià tā de tóu.
Nghĩa: Tôi vuốt đầu anh ấy một cái.
Ngữ cảnh: Mô tả hành động thân mật, nhẹ nhàng.
你过来一下,我有话跟你说。
Phiên âm: Nǐ guòlái yīxià, wǒ yǒu huà gēn nǐ shuō.
Nghĩa: Lại đây một chút, tôi có chuyện muốn nói với bạn.
Ngữ cảnh: Gọi ai đó đến để trò chuyện.
请写一下你的名字。
Phiên âm: Qǐng xiě yīxià nǐ de míngzì.
Nghĩa: Vui lòng viết tên của bạn một chút.
Ngữ cảnh: Yêu cầu ai đó ghi tên trong một biểu mẫu.
我先想一下,再回答你。
Phiên âm: Wǒ xiān xiǎng yīxià, zài huídá nǐ.
Nghĩa: Tôi suy nghĩ một chút rồi sẽ trả lời bạn.
Ngữ cảnh: Trả lời khi cần thời gian suy nghĩ.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với các từ tương tự:
一会 (yīhuì): Nghĩa là "một lúc", chỉ thời gian dài hơn "一下". Ví dụ: "等一会" (Đợi một lúc) khác với "等一下" (Đợi một chút, ngắn hơn).
一次 (yīcì): Nghĩa là "một lần", nhấn mạnh số lần hành động, không mang sắc thái nhẹ nhàng như "一下". Ví dụ: "我去了一次" (Tôi đã đi một lần) khác với "我去一下" (Tôi đi một chút).
Sự khác biệt ngữ cảnh:
"一下" rất phổ biến trong văn nói, đặc biệt để làm câu nói thân mật hoặc lịch sự hơn.
Trong văn viết trang trọng, "一下" ít được dùng vì nó mang sắc thái thân mật hoặc đơn giản.
Vị trí trong câu:
"一下" thường đứng ngay sau động từ, trước đối tượng (nếu có). Ví dụ: "看一下书" (xem sách một chút), không nói "看书一下".
Sắc thái văn hóa:
Thêm "一下" vào câu làm giảm cảm giác ra lệnh, khiến lời nói trở nên nhẹ nhàng, thân thiện hơn. Ví dụ: "帮我" (Giúp tôi) nghe trực tiếp, trong khi "帮我一下" (Giúp tôi một chút) lịch sự hơn.
Ở Trung Quốc đại lục, "一下" rất phổ biến trong giao tiếp. Ở Đài Loan hoặc Hồng Kông, người ta có thể dùng các cách diễn đạt khác như "一下下" (yīxiàxià) để nhấn mạnh tính ngắn gọn hơn nữa.

Giải thích chi tiết từ “一下” trong tiếng Trung

1. Thông tin cơ bản
- Chữ Hán: 一下
- Phiên âm: yīxià
- Hán Việt: nhất hạ
- Loại từ: Phó từ, từ chỉ số lượng
- Ý nghĩa tổng quát: “一下” thường được dùng sau động từ để biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, thử làm một việc gì đó, hoặc làm một cách nhẹ nhàng. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa “thoáng cái”, “một chút”, “một lần”.

2. Các cách dùng phổ biến
A. Biểu thị hành động ngắn, thử làm
- 我试一下这个菜。
Wǒ shì yīxià zhège cài.
→ Tôi thử món ăn này một chút.
- 请你等一下。
Qǐng nǐ děng yīxià.
→ Bạn đợi một chút nhé.
- 他去办公室看了一下。
Tā qù bàngōngshì kàn le yīxià.
→ Anh ấy vào văn phòng xem thử.
B. Biểu thị hành động nhẹ nhàng, không nghiêm trọng
- 我问你一下,可以吗?
Wǒ wèn nǐ yīxià, kěyǐ ma?
→ Tôi hỏi bạn một chút, được không?
- 你帮我看一下这个文件。
Nǐ bāng wǒ kàn yīxià zhège wénjiàn.
→ Bạn giúp tôi xem qua tài liệu này nhé.
C. Biểu thị hành động bất ngờ, nhanh chóng
- 他一下就跑了。
Tā yīxià jiù pǎo le.
→ Anh ấy thoáng cái đã chạy đi.
- 天气一下变冷了。
Tiānqì yīxià biàn lěng le.
→ Thời tiết đột nhiên trở lạnh.
D. Biểu thị số lần hành động
- 他敲了一下门。
Tā qiāo le yīxià mén.
→ Anh ấy gõ cửa một cái.
- 老师拍了一下桌子。
Lǎoshī pāi le yīxià zhuōzi.
→ Giáo viên vỗ bàn một cái.

3. Cấu trúc câu thường gặp
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch |
| Động từ + 一下 | Làm thử, làm nhẹ | 介绍一下 | Giới thiệu một chút |
| 一下 + động từ | Hành động bất ngờ | 一下跑了 | Thoáng cái đã chạy |
| Động từ + 一下 + tân ngữ | Làm gì đó một chút | 看一下文件 | Xem qua tài liệu |

4. So sánh với các từ tương tự
| Từ | Phiên âm | Ý nghĩa chính | Khác biệt |
| 一下 (yīxià) | Một chút, một lần | Nhấn vào hành động ngắn, nhẹ ||
| 一下子 (yīxiàzi) | Thoáng cái, đột ngột | Nhấn mạnh sự thay đổi nhanh ||
| 一会儿 (yíhuìr) | Một lát, chốc lát | Nhấn mạnh thời gian ngắn ||

5. Ví dụ mở rộng
- 我们休息一下再继续。
Wǒmen xiūxí yīxià zài jìxù.
→ Chúng ta nghỉ một chút rồi tiếp tục.
- 他一下子就明白了。
Tā yīxiàzi jiù míngbái le.
→ Anh ấy thoáng cái đã hiểu ra.
- 你可以帮我翻译一下这句话吗?
Nǐ kěyǐ bāng wǒ fānyì yīxià zhè jù huà ma?
→ Bạn có thể giúp tôi dịch câu này một chút không?

一下 là gì?
1. Loại từ
Không phải là từ loại độc lập, mà là tổ hợp từ gồm:

一 (yī): một

下 (xià): xuống, một lúc, một lần

→ Khi kết hợp thành 一下 (yíxià), đóng vai trò như trợ từ bổ sung, đi sau động từ chính, giúp giảm nhẹ ý nghĩa hành động, khiến lời nói lịch sự, thân thiện, ít trang trọng hơn.

2. Ý nghĩa và chức năng ngữ pháp
A. Chỉ hành động diễn ra trong thời gian ngắn / một lần / thử làm
Dịch nghĩa: một chút, một tí, thử... một chút

Làm cho động tác nhẹ nhàng, lịch sự hơn

Tạo cảm giác thân mật, mềm mại trong lời nói

3. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
A. Với nghĩa "thử làm gì", "làm một chút"
请你等一下。
/Qǐng nǐ děng yíxià./
Xin bạn đợi một chút.

我介绍一下自己。
/Wǒ jièshào yíxià zìjǐ./
Tôi xin tự giới thiệu một chút.

让我看一下。
/Ràng wǒ kàn yíxià./
Để tôi xem thử một chút.

你试一下这件衣服。
/Nǐ shì yíxià zhè jiàn yīfu./
Bạn thử bộ quần áo này đi.

老师,我问一下可以吗?
/Lǎoshī, wǒ wèn yíxià kěyǐ ma?/
Thưa thầy, em hỏi một chút được không ạ?

B. Với nghĩa “làm gì một lát”, hành động diễn ra nhanh chóng
我出去一下,很快回来。
/Wǒ chūqù yíxià, hěn kuài huílái./
Tôi ra ngoài một chút, sẽ quay lại ngay.

你帮我拿一下这个箱子吧。
/Nǐ bāng wǒ ná yíxià zhège xiāngzi ba./
Bạn giúp tôi cầm cái hộp này một chút nhé.

我去洗手间一下。
/Wǒ qù xǐshǒujiān yíxià./
Tôi đi nhà vệ sinh một chút.

C. Kết hợp với 请 (mời, xin) → Lời đề nghị mềm mại, lịch sự hơn
请你看一下这个文件。
/Qǐng nǐ kàn yíxià zhège wénjiàn./
Xin bạn xem qua tài liệu này một chút.

请大家安静一下。
/Qǐng dàjiā ānjìng yíxià./
Mọi người xin giữ yên lặng một chút.

请回答一下这个问题。
/Qǐng huídá yíxià zhège wèntí./
Xin hãy trả lời câu hỏi này một chút.

4. Tại sao cần dùng 一下?
Trong văn nói và văn viết hiện đại, dùng 一下 sẽ làm cho câu nói:

Lịch sự, mềm mại hơn

Tự nhiên, thân thiện hơn trong giao tiếp

Tránh cảm giác quá mạnh, ra lệnh, thô lỗ

So sánh:

Câu không có 一下      Câu có 一下      Ghi chú
我问你。 (Tôi hỏi bạn.)      我问你一下。 (Tôi hỏi bạn một chút.)      Câu có 一下 nhẹ nhàng, lịch sự hơn
你帮我。 (Bạn giúp tôi.)      你帮我一下。 (Bạn giúp tôi một chút.)      Có 一下 làm cho yêu cầu nhẹ nhàng

5. Phát âm lưu ý
Khi nói, 一 + 下 → yíxià (biến điệu thanh 1 thành thanh 2)

一 đứng trước âm thanh 4 thì đọc thành yí, nên đọc là yíxià

6. Một số tổ hợp đi kèm với 一下
Cấu trúc      Phiên âm      Nghĩa
看一下      kàn yíxià      xem một chút
等一下      děng yíxià      đợi một chút
问一下      wèn yíxià      hỏi một chút
想一下      xiǎng yíxià      suy nghĩ một chút
听一下      tīng yíxià      nghe thử một chút

7. Tổng kết
Nội dung      Diễn giải
Từ loại      Tổ hợp (mang tính bổ sung ngữ nghĩa)
Vị trí      Luôn đứng sau động từ chính
Ý nghĩa      Làm nhẹ nhàng hành động, biểu thị thời gian ngắn, hành động thử
Chức năng      Làm cho lời nói mềm mại, lịch sự, tránh khô khan

1. Định nghĩa
一下 (yíxià) là một tổ hợp từ gồm:

一 (yī): một

下 (xià): lần, lượt (khi làm hành động)

→ Kết hợp lại, 一下 mang nghĩa là:
“làm một chút, thử một lần, làm nhẹ nhàng trong thời gian ngắn”.

2. Loại từ
Từ bổ trợ (补语): thường dùng làm bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ tình thái cho động từ.

Không có nghĩa độc lập, mà đi kèm với động từ để làm giảm mức độ trang trọng hoặc nhấn mạnh hành động là nhẹ nhàng, thử làm, trong thời gian ngắn.

3. Vai trò và ý nghĩa chính
a. Diễn tả hành động diễn ra trong thời gian ngắn
Nhấn mạnh rằng hành động xảy ra nhanh chóng, ngắn gọn.

Ví dụ:

等一下:chờ một chút

看一下:xem một chút

试一下:thử một chút

b. Làm mềm câu – khiến câu nhẹ nhàng, lịch sự hơn
Khi yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì, thêm “一下” sẽ giảm tính ra lệnh, tăng tính lịch sự.

Ví dụ:

请你帮我看一下这个。
Làm ơn xem cái này giúp tôi một chút.

c. Diễn tả hành động “thử làm” điều gì đó
Ví dụ:

让我试一下。
Để tôi thử một chút.

4. Cấu trúc thường gặp
Cấu trúc 1:
Động từ + 一下
→ Làm gì đó một chút, một lần

Cấu trúc 2:
请 + động từ + 一下
→ Xin hãy làm gì đó một chút (lịch sự)

Cấu trúc 3:
V + 一下 + O hoặc V + O + 一下
→ Cả hai đều đúng, tùy ngữ cảnh và độ dài của tân ngữ

5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
A. Hành động diễn ra ngắn, nhanh
我去一下厕所。
Wǒ qù yíxià cèsuǒ.
Tôi đi nhà vệ sinh một chút.

你等我一下。
Nǐ děng wǒ yíxià.
Bạn chờ tôi một chút nhé.

我想问一下这个问题。
Wǒ xiǎng wèn yíxià zhè gè wèntí.
Tôi muốn hỏi một chút về vấn đề này.

B. Lời đề nghị, nhờ vả (giảm nhẹ câu)
请你介绍一下自己。
Qǐng nǐ jièshào yíxià zìjǐ.
Xin bạn hãy giới thiệu một chút về bản thân.

老师,请您看一下这个答案对不对?
Lǎoshī, qǐng nín kàn yíxià zhè gè dá'àn duì bu duì?
Thưa thầy/cô, xin thầy/cô xem giúp em đáp án này đúng không.

我们去看一下那个地方吧。
Wǒmen qù kàn yíxià nà gè dìfāng ba.
Chúng ta đi xem thử chỗ đó nhé.

C. Hành động thử làm
让我试一下。
Ràng wǒ shì yíxià.
Để tôi thử một chút.

你可以尝一下这个菜。
Nǐ kěyǐ cháng yíxià zhè gè cài.
Bạn có thể nếm thử món ăn này.

你去问一下他愿不愿意参加。
Nǐ qù wèn yíxià tā yuànbùyuànyì cānjiā.
Bạn đi hỏi thử xem anh ấy có muốn tham gia không.

6. So sánh: “一下” với “一会儿”
Từ      Phiên âm      Nghĩa      Khác biệt
一下      yíxià      một chút (về tần suất, số lần)      Tập trung vào hành động làm một lần, nhanh, ngắn gọn
一会儿      yíhuìr      một lúc (về thời gian)      Nhấn mạnh khoảng thời gian ngắn (chờ đợi, diễn ra trong một lúc)

Ví dụ:

等一下。→ Chờ một chút. (làm hành động chờ một lần)

等一会儿。→ Chờ một lúc. (chờ trong khoảng thời gian ngắn)

7. Một số cụm từ thông dụng với “一下”
Cụm từ      Phiên âm      Nghĩa
看一下      kàn yíxià      xem một chút
问一下      wèn yíxià      hỏi một chút
试一下      shì yíxià      thử một chút
问题一下      wèntí yíxià      đặt câu hỏi một chút
说一下      shuō yíxià      nói một chút

8. Tổng kết nhanh
Từ      一下 (yíxià)
Loại từ      Bổ ngữ tình thái, từ bổ trợ
Chức năng      Làm mềm câu, nhấn hành động ngắn / thử làm
Cấu trúc      V + 一下
Nghĩa      Làm một chút, làm thử, làm nhẹ nhàng
Lưu ý      Không dùng cho các hành động dài, kéo dài nhiều thời gian

一下 là một cụm từ thường gặp trong tiếng Trung hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị hành động diễn ra nhanh, ngắn, nhẹ nhàng, mang tính thử nghiệm hoặc để làm cho lời nói trở nên mềm mại, lịch sự hơn. Đây là một đơn vị ngữ pháp thuộc phó từ + lượng từ (mang tính ước lượng động tác).

1. Định nghĩa chi tiết
一下 được dùng sau động từ, thể hiện hành động diễn ra trong thời gian ngắn, hành động nhẹ nhàng, hoặc hành động thử xem, không mang tính lâu dài hay sâu sắc.

Nó còn mang tính chất làm dịu hoặc giảm nhẹ mức độ trang trọng hay nghiêm túc của câu nói.

Có thể dịch là: "một chút, một lát, thử một cái, xem một chút" tùy vào ngữ cảnh.

2. Loại từ
Tổ hợp lượng từ (kết hợp giữa phó từ và lượng từ)

Cấu trúc thường dùng: Động từ + 一下

3. Các mẫu câu ngữ pháp thường gặp
V + 一下: Làm gì đó một chút, thử làm gì đó
Ví dụ: 看一下,试一下,等一下,说一下,问一下...

4. Ví dụ chi tiết (có pinyin và tiếng Việt)
例句 1:
你可以帮我看一下这份文件吗?
Nǐ kěyǐ bāng wǒ kàn yīxià zhè fèn wénjiàn ma?
Bạn có thể xem giúp tôi tài liệu này một chút được không?

例句 2:
我想试一下这件衣服。
Wǒ xiǎng shì yīxià zhè jiàn yīfú.
Tôi muốn thử bộ quần áo này một chút.

例句 3:
请等我一下,我马上回来。
Qǐng děng wǒ yīxià, wǒ mǎshàng huílái.
Xin đợi tôi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.

例句 4:
老师,我可以问您一下吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn nín yīxià ma?
Thưa thầy/cô, em có thể hỏi thầy/cô một chút được không ạ?

例句 5:
我们进去看一下吧。
Wǒmen jìnqù kàn yīxià ba.
Chúng ta vào xem một chút nhé.

例句 6:
介绍一下你的朋友吧!
Jièshào yīxià nǐ de péngyǒu ba!
Giới thiệu bạn của bạn một chút đi!

例句 7:
他敲了一下门就走了。
Tā qiāo le yīxià mén jiù zǒu le.
Anh ấy gõ nhẹ cửa một cái rồi đi luôn.

例句 8:
你可以再说一下吗?我没听清楚。
Nǐ kěyǐ zài shuō yīxià ma? Wǒ méi tīng qīngchǔ.
Bạn có thể nói lại một chút không? Tôi nghe không rõ.

例句 9:
让我考虑一下。
Ràng wǒ kǎolǜ yīxià.
Để tôi suy nghĩ một chút.

例句 10:
我们先休息一下吧。
Wǒmen xiān xiūxi yīxià ba.
Chúng ta nghỉ một chút trước đã nhé.

5. Phân tích thêm:
一下 thường được dùng để làm giảm mức độ nghiêm trọng của lời nói, khiến câu nói trở nên mềm mại hơn.

Dễ kết hợp với hầu hết các động từ hành động như: 看、说、问、试、听、用、拿、写、休息、敲...

6. So sánh với các cấu trúc tương đương
Cấu trúc      Ý nghĩa      Ví dụ
V + 一下      Làm gì đó một chút      问一下,等一下
V + 一会儿      Làm gì đó một lát      休息一会儿
V + 一点儿      Làm gì đó một ít      吃一点儿,喝一点儿

7. Lưu ý sử dụng
Khi nói chuyện lịch sự, người Trung Quốc hay dùng 一下 để tránh nói quá trực tiếp.

Không nên dùng 一下 trong các tình huống trang trọng cần chính xác hoặc kéo dài hành động.

一下 – yíxià – a little / một chút, một lát, một tí

I. Giải thích chi tiết
“一下” là một cụm từ thường dùng trong khẩu ngữ tiếng Trung, mang ý nghĩa “một chút”, “một lát”, “một tí”. Cụm này được dùng sau động từ để thể hiện ý nghĩa hành động diễn ra trong thời gian ngắn, thử làm gì đó, hoặc giảm nhẹ mức độ trang trọng và căng thẳng của câu nói.

II. Loại từ
Từ biểu thị thời lượng / mức độ hành động ngắn (dạng bổ ngữ động lượng).

Không phải là danh từ, động từ hay tính từ độc lập, mà thường đi kèm sau động từ.

III. Các cách dùng phổ biến
1. Diễn tả hành động diễn ra trong thời gian ngắn
Dịch: “Làm gì đó một chút / một lát / một cái”.

Dùng để khiến câu nói tự nhiên hơn, nhẹ nhàng hơn.

2. Mang sắc thái thử làm gì đó
Gần nghĩa với “thử làm…” trong tiếng Việt.

3. Dùng để thể hiện sự lịch sự, giảm nhẹ mức độ yêu cầu
Làm cho yêu cầu, đề nghị trở nên mềm mại, dễ chịu hơn.

IV. Mẫu câu ngữ pháp
Cấu trúc thông dụng:

Động từ + 一下

Ví dụ: 看一下, 试一下, 问一下, 等一下…

V. Ví dụ chi tiết (gồm phiên âm và tiếng Việt)
1. 我想看一下这个文件。
Wǒ xiǎng kàn yíxià zhè gè wénjiàn.
Tôi muốn xem qua tài liệu này một chút.

2. 请等我一下。
Qǐng děng wǒ yíxià.
Xin hãy đợi tôi một chút.

3. 老师,我可以问一下吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn yíxià ma?
Thưa thầy, em có thể hỏi một chút được không?

4. 他试了一下那个游戏。
Tā shì le yíxià nà gè yóuxì.
Anh ấy đã thử chơi trò chơi đó một lát.

5. 让我介绍一下我自己。
Ràng wǒ jièshào yíxià wǒ zìjǐ.
Cho phép tôi tự giới thiệu một chút về bản thân mình.

6. 你进去看一下吧。
Nǐ jìnqù kàn yíxià ba.
Bạn vào trong xem thử một chút đi.

7. 我去洗一下手。
Wǒ qù xǐ yíxià shǒu.
Tôi đi rửa tay một chút.

8. 他敲了一下门。
Tā qiāo le yíxià mén.
Anh ấy gõ cửa một cái.

9. 我们休息一下吧。
Wǒmen xiūxi yíxià ba.
Chúng ta nghỉ một chút đi.

10. 请你帮我看一下这个问题。
Qǐng nǐ bāng wǒ kàn yíxià zhè gè wèntí.
Làm ơn giúp tôi xem qua vấn đề này một chút.

VI. Ghi chú ngữ pháp
一下 không dùng để chỉ số lượng cụ thể mà để làm mềm câu nói, khiến hành động mang tính “thử” hoặc “thoáng qua”.

Trong khẩu ngữ, 一下 dùng rất phổ biến để tránh làm câu nghe quá mạnh mẽ hoặc mệnh lệnh.

VII. So sánh với các mẫu tương đương
Mẫu ngữ pháp      Ý nghĩa      Ví dụ
一下      một chút, thử làm gì      看一下、问一下、试一下
一会儿      một lúc, một lát      等我一会儿。
一遍      một lần      读一遍。

Từ “一下” là một cấu trúc đặc trưng trong khẩu ngữ tiếng Trung, dùng sau động từ để làm nhẹ sắc thái của câu, thể hiện hành động ngắn, mang tính thử, hoặc chỉ trong thời gian rất ngắn. Nó đóng vai trò như một bổ ngữ động lượng chứ không phải là danh từ hay động từ độc lập.

一下 (yíxià) là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường được dùng để biểu thị một hành động diễn ra nhanh chóng, ngắn gọn, nhẹ nhàng, thử một chút. Đây là một cách nói giúp cho câu nói trở nên mềm mại, lịch sự hơn, đặc biệt trong các yêu cầu hoặc đề nghị.

1. Loại từ:
Phó từ (副词), hoặc có thể gọi là cụm động từ bổ trợ (được dùng để bổ nghĩa cho động từ chính).

2. Cách dùng chính của “一下”
a. Dùng sau động từ để chỉ hành động ngắn, thử một chút
Dùng để làm giảm mức độ nghiêm trọng của động từ, khiến cho hành động trở nên nhẹ nhàng, thân thiện hoặc lịch sự hơn.

Có thể dịch sang tiếng Việt là: "một chút", "thử", "xíu", "một lát"...

Ví dụ:

你等一下,我马上回来。
(Nǐ děng yíxià, wǒ mǎshàng huílái.)
→ Bạn đợi một chút, tôi quay lại ngay.

我想问一下老师这个问题。
(Wǒ xiǎng wèn yíxià lǎoshī zhège wèntí.)
→ Tôi muốn hỏi thầy giáo câu hỏi này một chút.

请你看一下这份文件。
(Qǐng nǐ kàn yíxià zhè fèn wénjiàn.)
→ Mời bạn xem qua tài liệu này một chút.

让我介绍一下自己。
(Ràng wǒ jièshào yíxià zìjǐ.)
→ Hãy để tôi giới thiệu bản thân một chút.

他想休息一下。
(Tā xiǎng xiūxi yíxià.)
→ Anh ấy muốn nghỉ ngơi một chút.

b. Làm cho câu nói mang tính lịch sự, mềm mại hơn
Trong các tình huống yêu cầu hoặc nhờ vả, “一下” được dùng để tránh câu mệnh lệnh thô cứng.

Ví dụ:

麻烦你帮我看一下这个表格。
(Máfan nǐ bāng wǒ kàn yíxià zhège biǎogé.)
→ Phiền bạn xem giúp tôi bảng biểu này một chút.

你可以试一下这件衣服。
(Nǐ kěyǐ shì yíxià zhè jiàn yīfu.)
→ Bạn có thể thử bộ quần áo này một chút.

3. Cấu trúc điển hình
Động từ + 一下
Dùng để thể hiện sự ngắn gọn, nhẹ nhàng của hành động.

请 + Động từ + 一下
Làm cho lời mời, yêu cầu trở nên lịch sự hơn.

想 + Động từ + 一下
Diễn tả hành động thử làm gì một chút.

4. So sánh “一下” với các hình thức tương tự
一下 ≈ 一会儿 (yíhuìr)
→ Nhưng “一会儿” thường dùng để chỉ thời gian kéo dài hơn, còn “一下” là chỉ hành động đơn lẻ, rất ngắn.

Ví dụ so sánh:

等一下 (đợi một chút) → chỉ hành động đợi ngắn.

等一会儿 (đợi một lúc) → có thể hiểu là đợi lâu hơn.

5. Một số mẫu câu thực tế mở rộng
我们进去看一下吧。
(Wǒmen jìnqù kàn yíxià ba.)
→ Chúng ta vào xem thử một chút nhé.

老板叫你过去一下。
(Lǎobǎn jiào nǐ guòqù yíxià.)
→ Sếp gọi bạn qua đó một chút.

他来我家坐了一下就走了。
(Tā lái wǒ jiā zuòle yíxià jiù zǒule.)
→ Anh ấy đến nhà tôi ngồi một lát rồi đi.

“一下” là một cụm mang tính giảm nhẹ hành động, khiến cho lời nói trở nên thân thiện, mềm mại, lịch sự và dễ chấp nhận hơn.

Rất phổ biến trong lời nói hàng ngày.

Thường đi sau động từ, đặc biệt là trong các câu mang tính đề nghị, yêu cầu, thử làm gì.

一下 là một từ ngữ pháp thường gặp trong tiếng Trung, đóng vai trò làm trạng ngữ chỉ mức độ nhẹ hoặc thời gian ngắn. Nó có thể đi sau động từ để diễn tả hành động diễn ra nhanh chóng, ngắn gọn, thử một chút, hoặc làm giảm nhẹ sắc thái của câu cho lịch sự, nhẹ nhàng hơn.

1. Loại từ:
Trợ từ/Trạng ngữ dùng sau động từ

2. Cách dùng chính:
a. Diễn tả hành động diễn ra trong thời gian ngắn hoặc chỉ làm thử
→ Thường dùng trong lời nói hàng ngày để giảm nhẹ ý tứ.

Cấu trúc:

Động từ + 一下

Ví dụ:

我想问一下。
/ Wǒ xiǎng wèn yíxià /
→ Tôi muốn hỏi một chút.

你等一下,我马上来。
/ Nǐ děng yíxià, wǒ mǎshàng lái /
→ Bạn đợi một chút, tôi đến ngay.

请你介绍一下自己。
/ Qǐng nǐ jièshào yíxià zìjǐ /
→ Bạn hãy giới thiệu sơ qua về bản thân nhé.

老师,我可以看一下吗?
/ Lǎoshī, wǒ kěyǐ kàn yíxià ma? /
→ Thưa thầy/cô, em có thể xem một chút không ạ?

b. Dùng để khiến lời nói trở nên lịch sự hơn
→ Trong yêu cầu hay đề nghị, thêm "一下" làm câu nhẹ nhàng, không mang tính ra lệnh.

Ví dụ:

请你帮我看一下这个文件。
/ Qǐng nǐ bāng wǒ kàn yíxià zhège wénjiàn /
→ Bạn giúp tôi xem qua tài liệu này một chút nhé.

我可以试一下这件衣服吗?
/ Wǒ kěyǐ shì yíxià zhè jiàn yīfu ma? /
→ Tôi có thể thử bộ quần áo này một chút được không?

c. Dùng thay thế cho thời lượng hành động (nếu thời gian không xác định hoặc không quan trọng)
Ví dụ:

他敲了一下门。
/ Tā qiāo le yíxià mén /
→ Anh ấy gõ cửa một cái.

我们聊一下吧。
/ Wǒmen liáo yíxià ba /
→ Chúng ta trò chuyện một chút nhé.

3. Chú ý:
Có thể thay bằng “一会儿” trong một số trường hợp khi muốn nói thời gian ngắn, nhưng “一下” thiên về hành động ngắn gọn, còn “一会儿” thiên về khoảng thời gian ngắn.

Khi động từ có tân ngữ dài, “一下” có thể chen vào giữa hoặc đặt sau cùng tùy cách diễn đạt.

Ví dụ:

我看一下这本书。
/ Wǒ kàn yíxià zhè běn shū /
→ Tôi xem quyển sách này một chút.

我看这本书一下。
/ Wǒ kàn zhè běn shū yíxià /
→ Tôi xem quyển sách này một chút.

→ Hai câu trên đều đúng và ý nghĩa tương tự nhau.

4. Tóm lại:
Tình huống dùng      Ý nghĩa
Sau động từ      Làm nhẹ sắc thái, hành động ngắn gọn, thử làm
Trong yêu cầu      Tạo sự lịch sự, mềm mại
Kết hợp với "请"      Làm lời đề nghị nhẹ nhàng

一下 (yíxià)
1. Từ loại
“一下” là một cụm từ mang chức năng phó từ hoặc bổ ngữ động lượng (动量补语), thường đứng sau động từ để biểu thị hành động diễn ra nhanh, nhẹ, trong thời gian ngắn, hoặc dùng để làm giảm mức độ trang trọng hay mạnh mẽ của động từ.

2. Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
a. Biểu thị hành động ngắn, nhanh, nhẹ (diễn ra trong thời gian ngắn)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “一下”. Khi thêm vào sau động từ, nó khiến hành động nghe nhẹ nhàng, không trang trọng, như là “một chút”, “thử một chút”, “làm qua”, “làm nhanh”.

Cấu trúc:
Động từ + 一下
(hoặc: Động từ + 一下儿, trong khẩu ngữ phương Bắc)

Ví dụ:

我问一下老师。
Wǒ wèn yíxià lǎoshī.
→ Tôi hỏi thầy giáo một chút.

请等我一下。
Qǐng děng wǒ yíxià.
→ Xin chờ tôi một chút.

你能帮我看一下这份文件吗?
Nǐ néng bāng wǒ kàn yíxià zhè fèn wénjiàn ma?
→ Bạn có thể xem giúp tôi tài liệu này một chút được không?

让我试一下。
Ràng wǒ shì yíxià.
→ Để tôi thử một chút.

他敲了一下门就走了。
Tā qiāo le yíxià mén jiù zǒu le.
→ Anh ấy gõ cửa một cái rồi đi luôn.

Ghi chú: “一下” trong các ví dụ trên không làm thay đổi bản chất hành động, mà chỉ khiến nó nghe có vẻ lịch sự, nhẹ nhàng hoặc mang tính thử nghiệm.

b. Biểu thị hành động chỉ xảy ra một lần (ngắn gọn)
Trong trường hợp này, “一下” cũng dùng sau động từ, nhấn mạnh việc làm đó chỉ xảy ra một lần, rất nhanh, giống như “một cái”, “một lần”, “một lát”.

Ví dụ:

他笑了一下。
Tā xiào le yíxià.
→ Anh ấy cười một cái.

老板看了我一下,没有说话。
Lǎobǎn kàn le wǒ yíxià, méiyǒu shuōhuà.
→ Sếp nhìn tôi một cái, không nói gì.

他犹豫了一下,然后回答了问题。
Tā yóuyù le yíxià, ránhòu huídále wèntí.
→ Anh ấy do dự một chút rồi trả lời câu hỏi.

c. Biểu thị mong muốn, lời đề nghị, lời yêu cầu mang tính lịch sự, giảm nhẹ
Thêm “一下” vào sau động từ giúp lời yêu cầu nghe nhẹ nhàng hơn, không mang tính mệnh lệnh hay quá mạnh. Tương đương như khi người Việt nói: “giúp mình một chút nhé”, “thử làm xem sao”, v.v.

Ví dụ:

你介绍一下你自己吧。
Nǐ jièshào yíxià nǐ zìjǐ ba.
→ Bạn giới thiệu một chút về bản thân đi nhé.

请你想一下,好吗?
Qǐng nǐ xiǎng yíxià, hǎo ma?
→ Làm ơn nghĩ một chút đi, được không?

我们聊一下,好吗?
Wǒmen liáo yíxià, hǎo ma?
→ Chúng ta nói chuyện một chút được không?

d. Dùng để làm câu nói ngắn gọn, tự nhiên hơn trong văn nói
Trong khẩu ngữ, người Trung thường chèn “一下” để làm cho câu nghe bớt cứng nhắc, tạo cảm giác thân thiện, linh hoạt hơn.

Ví dụ:

我去看一下。
Wǒ qù kàn yíxià.
→ Tôi đi xem thử một chút.

帮我问一下他。
Bāng wǒ wèn yíxià tā.
→ Hỏi giúp tôi anh ấy một chút.

3. So sánh “一下” với các từ tương tự
Từ      Nghĩa      Khác biệt chính
一下      một chút, một cái      Mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn, dùng nhiều trong khẩu ngữ
一次      một lần      Mang nghĩa rõ ràng về số lượng, thường mang tính chính thức hơn
一会儿      một lúc      Nhấn mạnh khoảng thời gian ngắn, không phải là số lần

Ví dụ so sánh:

你试一下。→ Bạn thử một chút nhé. (lịch sự, thân mật)

你试一次。→ Bạn thử một lần. (chính xác về số lần, ít cảm xúc)

4. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc      Nghĩa      Ví dụ
Động từ + 一下      Làm một chút, thử một chút      看一下 (xem thử), 问一下 (hỏi chút), 试一下 (thử một cái)
Động từ + 一下 + tân ngữ      Làm một hành động nhẹ với tân ngữ      问一下老师 (hỏi thầy một chút), 看一下文件 (xem tài liệu một chút)
Động từ + 了 + 一下      Diễn tả hành động đã xảy ra một lần, rất nhanh      他看了一下我。→ Anh ấy nhìn tôi một cái.

5. Tổng kết kiến thức
Hạng mục      Nội dung
Từ loại      Phó từ / Bổ ngữ động lượng
Nghĩa chính      Hành động ngắn gọn, nhẹ nhàng, thử một chút, một lần
Vai trò      Làm mềm câu, thể hiện lịch sự, tránh mệnh lệnh cứng nhắc
Cách dùng      Đặt sau động từ chính
Chủ đề áp dụng      Giao tiếp, giới thiệu, yêu cầu, hành động nhanh, nhấn mạnh ngắn gọn

一下 là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường được sử dụng sau động từ để biểu thị một hành động diễn ra trong thời gian ngắn, mang sắc thái thử làm, làm nhẹ nhàng, hoặc không trang trọng, không nghiêm trọng. Đây là một cấu trúc biểu hiện sự giản lược, làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành động, khiến câu nói trở nên tự nhiên, thân thiện hơn trong giao tiếp hàng ngày.

I. ĐỊNH NGHĨA VÀ CHỨC NĂNG
一下 (yí xià) là một cụm từ biểu thị số lượng hoặc mức độ thấp, thường kết hợp với động từ để biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn hoặc mức độ nhẹ nhàng, thử làm.

Cấu trúc này giúp làm dịu câu nói, khiến lời yêu cầu hoặc đề nghị trở nên mềm mại, lịch sự hơn.

Trong một số ngữ cảnh, “一下” cũng có thể hàm nghĩa là “thử một chút”, “làm thử xem sao”.

II. LOẠI TỪ
“一下” là tổ hợp của một số từ lượng từ + đại từ chỉ động tác, nên thuộc loại bổ ngữ hoặc phó từ (tùy ngữ cảnh cụ thể).

III. CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP
1. Động từ + 一下
→ Thường dùng để làm dịu nhẹ câu nói, hoặc biểu thị hành động mang tính thử.

Ví dụ:

请你等我一下。
(Qǐng nǐ děng wǒ yí xià)
Xin bạn đợi tôi một chút.

我介绍一下自己的情况。
(Wǒ jièshào yí xià zìjǐ de qíngkuàng)
Tôi xin giới thiệu sơ lược về tình hình của bản thân.

我想问一下老师这个问题怎么做。
(Wǒ xiǎng wèn yí xià lǎoshī zhège wèntí zěnme zuò)
Tôi muốn hỏi thầy một chút về cách làm câu hỏi này.

2. Động từ + 一下 + Tân ngữ
→ Dùng để biểu thị hành động nhẹ nhàng tác động đến tân ngữ.

Ví dụ:

请你看一下这份文件。
(Qǐng nǐ kàn yí xià zhè fèn wénjiàn)
Xin bạn xem qua tài liệu này một chút.

他摸了一下小狗的头。
(Tā mō le yí xià xiǎogǒu de tóu)
Anh ấy vuốt đầu con chó con một chút.

我能试一下这件衣服吗?
(Wǒ néng shì yí xià zhè jiàn yīfu ma?)
Tôi có thể thử bộ quần áo này một chút được không?

3. Động từ + 一下下
→ Biểu thị hành động còn ngắn hơn nữa hoặc thêm phần nhấn mạnh là rất ngắn, rất nhẹ.

Ví dụ:

你再等我一下下就好。
(Nǐ zài děng wǒ yí xiàxià jiù hǎo)
Bạn đợi tôi thêm một chút xíu nữa là được.

IV. LƯU Ý NGỮ PHÁP
Không phải bất kỳ động từ nào cũng có thể đi với “一下”. Một số động từ trừu tượng hoặc không mang tính hành động trực tiếp thì không sử dụng với “一下”.

Trong văn nói, “一下” có thể làm cho lời nói thân thiện, lịch sự và dễ chấp nhận hơn khi đưa ra lời yêu cầu, mệnh lệnh hoặc đề nghị.

Có thể kết hợp với “请” để tăng mức độ lịch sự:

请你帮我看一下。
(Xin bạn giúp tôi xem một chút.)

V. NHIỀU VÍ DỤ CHI TIẾT KHÁC
老师叫我过去一下。
(Lǎoshī jiào wǒ guòqù yí xià)
Thầy giáo gọi tôi qua đó một chút.

我去一下洗手间。
(Wǒ qù yí xià xǐshǒujiān)
Tôi đi nhà vệ sinh một lát.

你能帮我拿一下这个箱子吗?
(Nǐ néng bāng wǒ ná yí xià zhège xiāngzi ma?)
Bạn có thể giúp tôi cầm cái vali này một chút được không?

他敲了一下门,然后走进来了。
(Tā qiāo le yí xià mén, ránhòu zǒujìnlái le)
Anh ấy gõ cửa một cái, rồi bước vào.

让我想一下怎么回答。
(Ràng wǒ xiǎng yí xià zěnme huídá)
Để tôi nghĩ một chút xem trả lời thế nào.

我们去外面走一下吧。
(Wǒmen qù wàimiàn zǒu yí xià ba)
Chúng ta ra ngoài đi dạo một chút đi.

医生让我躺一下,检查一下身体。
(Yīshēng ràng wǒ tǎng yí xià, jiǎnchá yí xià shēntǐ)
Bác sĩ bảo tôi nằm xuống một lát để kiểm tra cơ thể.

VI. SO SÁNH VỚI MỘT SỐ CẤU TRÚC TƯƠNG ĐỒNG
“一下” vs. “一会儿”:

“一下” thường dùng sau động từ, ngắn gọn, nhẹ nhàng.

“一会儿” biểu thị một khoảng thời gian ngắn nhưng dài hơn “一下”.

Ví dụ:

我去一下。 → Tôi đi một chút (ngắn, nhanh).

我过一会儿再去。 → Một lát nữa tôi đi (trì hoãn thời gian).

Từ “一下” là một yếu tố rất phổ biến và quan trọng trong khẩu ngữ tiếng Trung. Việc sử dụng đúng và linh hoạt từ này sẽ giúp bạn diễn đạt lời nói một cách tự nhiên, lịch sự, và mềm mại hơn. Đây cũng là một đặc trưng rất điển hình của tiếng Trung hiện đại mà người học cần nắm vững.

1. 一下 là gì?
Chữ Hán: 一下

Phiên âm: yīxià

Loại từ:

Phó từ (副词)

Lượng từ kết hợp với động từ

2. Giải nghĩa chính
一下 là một cách nói mang tính nhẹ nhàng, lịch sự, hoặc ngắn gọn trong thời gian khi đi sau động từ. Nó thường:

Làm cho lời nói mềm mại hơn, lịch sự hơn, đặc biệt trong câu yêu cầu, đề nghị.

Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian rất ngắn, thoáng qua.

Tăng cảm giác tự nhiên, không ép buộc trong giao tiếp hàng ngày.

3. Các cách sử dụng thường gặp
Cấu trúc 1: Động từ + 一下
=> Làm hành động đó một chút, thử một chút.

Ví dụ:

看一下 (kàn yīxià): nhìn một chút

试一下 (shì yīxià): thử một chút

问一下 (wèn yīxià): hỏi một chút

Cấu trúc 2: Động từ + 一下 + Tân ngữ
=> Vẫn mang ý nghĩa nhẹ nhàng hoặc ngắn gọn.

Ví dụ:

我介绍一下我的朋友。
(Wǒ jièshào yīxià wǒ de péngyǒu.)
Tôi giới thiệu bạn tôi một chút.

Cấu trúc 3: Trong yêu cầu hoặc đề nghị
=> Làm cho lời nói lễ phép, không áp lực.

Ví dụ:

请你帮我看一下这个文件。
(Qǐng nǐ bāng wǒ kàn yīxià zhège wénjiàn.)
Làm ơn xem giúp tôi tài liệu này một chút.

4. Các ví dụ cụ thể và chi tiết
1.
我问一下老师怎么做这道题。
(Wǒ wèn yīxià lǎoshī zěnme zuò zhè dào tí.)
Tôi hỏi thầy giáo một chút xem làm bài này thế nào.

2.
你可以试一下这件衣服。
(Nǐ kěyǐ shì yīxià zhè jiàn yīfu.)
Bạn có thể thử chiếc áo này một chút.

3.
我想看一下菜单。
(Wǒ xiǎng kàn yīxià càidān.)
Tôi muốn xem thực đơn một chút.

4.
请等我一下。
(Qǐng děng wǒ yīxià.)
Làm ơn đợi tôi một chút.

5.
我来介绍一下我自己。
(Wǒ lái jièshào yīxià wǒ zìjǐ.)
Tôi xin giới thiệu bản thân một chút.

6.
请你说慢一点,我听一下。
(Qǐng nǐ shuō màn yīdiǎn, wǒ tīng yīxià.)
Bạn nói chậm một chút nhé, tôi nghe thử một chút.

7.
你进去一下吧。
(Nǐ jìnqù yīxià ba.)
Bạn vào trong một chút đi.

5. So sánh 一下 với 一会儿
Từ      Phiên âm      Khác biệt chính      Ví dụ
一下      yīxià      Nhấn mạnh vào hành động ngắn, nhanh, nhẹ nhàng      我看一下。– Tôi nhìn một chút.
一会儿      yīhuìr      Nhấn mạnh thời gian kéo dài trong khoảng ngắn      我等你一会儿。– Tôi đợi bạn một lúc.

6. Tình huống sử dụng phổ biến
Khi phỏng vấn: 介绍一下自己 (Giới thiệu bản thân một chút)

Trong phục vụ khách hàng: 您看一下这个产品 (Ngài xem thử sản phẩm này một chút)

Trong lớp học: 同学们请读一下课文 (Các bạn đọc bài văn một chút nhé)

Trong đời sống thường ngày: 等我一下 (Đợi tôi một chút), 听一下 (Nghe thử một chút)

7. Lưu ý ngữ pháp
一下 thường không mang nghĩa cụ thể về thời gian thực (không đo được), mà chỉ để giảm cảm giác mạnh trong lời nói.

Không dùng 一下 trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh nghiêm túc (như tài liệu chính trị, văn bản học thuật).

Trong khẩu ngữ hiện đại, 一下 giúp tăng tính thân thiện, tự nhiên.

一下 là gì?
一下 (yīxià) là một tổ hợp từ trong tiếng Trung có nhiều chức năng ngữ pháp. Nó thường được dùng như một phó từ hoặc cấu trúc bổ trợ nhằm biểu đạt hành động nhanh chóng, ngắn gọn hoặc thể hiện sự lịch sự, mềm mại trong câu.

Phân loại và ý nghĩa chính
1. Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn (thoáng chốc)
Dịch nghĩa: “một chút”, “một lát”, “một tí”, “thử một cái”.

Cách dùng: đặt sau động từ để biểu thị hành động xảy ra trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

我看一下。

Phiên âm: Wǒ kàn yīxià.

Dịch nghĩa: Tôi xem một chút / Tôi xem thử.

请等一下。

Phiên âm: Qǐng děng yīxià.

Dịch nghĩa: Xin chờ một chút.

他出去一下就回来。

Phiên âm: Tā chūqù yīxià jiù huílái.

Dịch nghĩa: Anh ấy ra ngoài một lát rồi quay lại ngay.

2. Làm nhẹ mức độ, khiến câu nói trở nên mềm mại và lịch sự hơn
Tác dụng: Giảm tính trực tiếp hoặc mệnh lệnh của động từ chính, thường thấy trong lời yêu cầu.

Dịch nghĩa: “làm thử một chút”, “làm cái gì đó nhẹ nhàng”.

Ví dụ:

请你介绍一下自己。

Phiên âm: Qǐng nǐ jièshào yīxià zìjǐ.

Dịch nghĩa: Mời bạn giới thiệu một chút về bản thân.

我们休息一下吧。

Phiên âm: Wǒmen xiūxi yīxià ba.

Dịch nghĩa: Chúng ta nghỉ một lát đi.

让我想一下。

Phiên âm: Ràng wǒ xiǎng yīxià.

Dịch nghĩa: Để tôi nghĩ một chút.

3. Biểu thị “thử làm gì đó”
Thường đi với các động từ chỉ hành động có thể làm thử, không mang tính bắt buộc.

Dịch nghĩa: “thử”, “thử xem”, “làm thử xem sao”.

Ví dụ:

你尝一下这个菜,好吃吗?

Phiên âm: Nǐ cháng yīxià zhège cài, hǎochī ma?

Dịch nghĩa: Bạn thử món này xem, có ngon không?

我试一下这个新手机。

Phiên âm: Wǒ shì yīxià zhège xīn shǒujī.

Dịch nghĩa: Tôi thử cái điện thoại mới này xem.

Tổng kết cách dùng 一下
Cách dùng      Chức năng      Dịch nghĩa      Ví dụ đơn giản
Sau động từ      Hành động nhanh, thoáng qua      một chút, thử      看一下、试一下、说一下、问一下、帮一下
Làm nhẹ giọng văn      Câu lịch sự, giảm mức độ mệnh lệnh      xin hãy… một chút      请等一下、请说一下、请帮我看一下
Biểu thị thử làm gì      Làm hành động thử, nhẹ nhàng      thử xem      我尝一下、我试一下

So sánh với cách nói không dùng 一下
Câu có 一下      Câu không có 一下      Sự khác biệt
请你等一下。(Xin bạn đợi một chút)      请你等。(Xin bạn đợi)      Câu có “一下” mềm hơn, lịch sự hơn
我看一下。(Tôi xem thử một chút)      我看。(Tôi xem)      Câu có “一下” nghe nhẹ nhàng hơn
介绍一下自己。(Giới thiệu chút đi)      介绍自己。(Giới thiệu bản thân đi)      Có “一下” nghe ít ép buộc, tự nhiên hơn

一下 là gì?
1. Phiên âm và Nghĩa
一下 (yí xià)

Dịch nghĩa: một chút, một lát, thử một cái, làm cái gì đó một chút, giảm nhẹ giọng điệu câu nói.

Đây là một tổ hợp từ gồm số từ 一 (một) và danh lượng từ hạ 下.

2. Loại từ
Từ chỉ số lượng thời gian ngắn (dùng như phó từ lượng hóa hành động, giảm nhẹ ý nghĩa động từ).

Cấu trúc ngữ pháp: Đặt sau động từ chính để biểu thị một hành động thực hiện trong thời gian ngắn, mang tính thử làm, hoặc để làm mềm hóa câu nói.

3. Tác dụng chính
Làm nhẹ ý nghĩa động từ, khiến câu nói trở nên lịch sự và mềm mại hơn.

Diễn tả hành động xảy ra nhanh chóng hoặc thử làm gì đó trong chốc lát.

4. Cách dùng và ví dụ chi tiết
(1) Dùng để biểu thị "thử làm" hoặc "làm nhẹ nhàng" một hành động
结构:Động từ + 一下

Ví dụ:

我想问你一下。
Wǒ xiǎng wèn nǐ yíxià.
→ Tôi muốn hỏi bạn một chút.

请你等我一下。
Qǐng nǐ děng wǒ yíxià.
→ Làm ơn đợi tôi một lát.

我们先看一下这份文件。
Wǒmen xiān kàn yíxià zhè fèn wénjiàn.
→ Chúng ta xem qua tài liệu này trước đã.

请介绍一下你自己。
Qǐng jièshào yíxià nǐ zìjǐ.
→ Làm ơn giới thiệu qua về bản thân bạn.

老师批评了我一下。
Lǎoshī pīpíng le wǒ yíxià.
→ Giáo viên đã phê bình tôi một chút.

(2) Dùng để làm nhẹ giọng điệu trong yêu cầu, khiến câu lịch sự hơn
Ví dụ:

你帮我看一下,好吗?
Nǐ bāng wǒ kàn yíxià, hǎo ma?
→ Bạn giúp tôi xem qua một chút được không?

我去找他一下。
Wǒ qù zhǎo tā yíxià.
→ Tôi đi tìm anh ấy một chút.

你们休息一下吧。
Nǐmen xiūxí yíxià ba.
→ Mọi người nghỉ một lát đi.

(3) Dùng để giảm nhẹ tính trang trọng, trang nghiêm của hành động
Ví dụ:

请大家听我说一下。
Qǐng dàjiā tīng wǒ shuō yíxià.
→ Mọi người nghe tôi nói vài lời.

让我想一下。
Ràng wǒ xiǎng yíxià.
→ Để tôi nghĩ một chút.

我想试一下这件衣服。
Wǒ xiǎng shì yíxià zhè jiàn yīfu.
→ Tôi muốn thử bộ quần áo này một chút.

你敲一下门再进去。
Nǐ qiāo yíxià mén zài jìnqù.
→ Gõ cửa một chút rồi hãy vào.

(4) So sánh với 一会儿 (yí huìr)
一下 và 一会儿 đều có thể biểu thị khoảng thời gian ngắn.

一下 nghiêng về hành động cụ thể, mang tính chất nhẹ nhàng, thử làm.

一会儿 nghiêng về thời gian thực tế kéo dài ngắn ngủi.

Ví dụ:

我出去一下。
→ Tôi ra ngoài một chút (hành động ra ngoài nhanh chóng, nhẹ nhàng).

我出去一会儿。
→ Tôi ra ngoài một lát (mang ý nghĩa thời gian dài hơn "一下").

5. Các biến thể ngữ pháp có liên quan
Động từ + 一下 + danh từ
请你翻译一下这段话。
→ Làm ơn dịch đoạn văn này một chút.

他敲了一下窗户。
→ Anh ấy đã gõ nhẹ vào cửa sổ một cái.

6. Tổng kết
Từ      Pinyin      Loại từ      Nghĩa chính      Cách dùng
一下      yíxià      Cụm từ chỉ mức độ nhẹ      Một chút, thử làm      Đặt sau động từ để giảm nhẹ hành động hoặc thể hiện hành động ngắn

一下 (yí xià) là gì?
一下 là một tổ hợp từ rất phổ biến trong khẩu ngữ tiếng Trung, mang tính chất giảm nhẹ, mang sắc thái lịch sự, biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, hoặc biểu thị sự thử làm gì đó một cách nhanh chóng.

I. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: tổ hợp của số từ + danh lượng từ (一 + 下), nhưng trong ngữ pháp hiện đại, 一下 thường được dùng như một trạng ngữ chỉ mức độ nhẹ, thời gian ngắn hoặc tính thử nghiệm.

Vị trí: thường đứng sau động từ chính, đôi khi đứng ở cuối câu để tạo cảm giác nhẹ nhàng, thân thiện hoặc lịch sự.

II. Các ý nghĩa chính của 一下
1. Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn
Dùng để nói hành động xảy ra trong khoảnh khắc, ngắn ngủi, tạo cảm giác tự nhiên, thoải mái, không quá nghiêm trọng.

Ví dụ:

我去一下洗手间。

Wǒ qù yíxià xǐshǒujiān.

Tôi đi vệ sinh một chút.

他打了一下我。

Tā dǎ le yíxià wǒ.

Anh ấy đập tôi một cái.

老师看了一下我的作业。

Lǎoshī kàn le yíxià wǒ de zuòyè.

Giáo viên xem qua bài tập của tôi một chút.

2. Biểu thị hành động mang tính thử nghiệm
Dùng để nói thử làm một việc gì đó, thường mang sắc thái nhẹ nhàng, không áp lực.

Ví dụ:

你尝一下这个菜。

Nǐ cháng yíxià zhè ge cài.

Bạn nếm thử món này xem.

我问一下他有没有时间。

Wǒ wèn yíxià tā yǒu méiyǒu shíjiān.

Tôi hỏi thử xem anh ấy có thời gian không.

我们试一下这个方法。

Wǒmen shì yíxià zhè ge fāngfǎ.

Chúng ta thử phương pháp này một chút.

3. Biểu thị thái độ nhẹ nhàng, lịch sự
Thường được dùng trong khẩu ngữ để giảm mức độ cứng nhắc của câu nói, khiến lời yêu cầu hay mệnh lệnh trở nên mềm mại và lịch sự hơn.

Ví dụ:

请你介绍一下你自己。

Qǐng nǐ jièshào yíxià nǐ zìjǐ.

Mời bạn giới thiệu qua một chút về bản thân.

帮我看一下这个问题。

Bāng wǒ kàn yíxià zhè ge wèntí.

Giúp tôi xem qua vấn đề này một chút.

你等一下,我马上回来。

Nǐ děng yíxià, wǒ mǎshàng huílái.

Bạn đợi một chút, tôi quay lại ngay.

4. Dùng để nhấn mạnh hành động ngắn gọn trong quá khứ
Khi kết hợp với trợ từ “了”, 一下 cho biết hành động đã xảy ra, xảy ra nhanh và kết thúc ngay sau đó.

Ví dụ:

他笑了一下,然后就走了。

Tā xiào le yíxià, ránhòu jiù zǒu le.

Anh ấy cười một cái rồi đi luôn.

我踢了一下球,就不想玩了。

Wǒ tī le yíxià qiú, jiù bù xiǎng wán le.

Tôi đá bóng một chút rồi không muốn chơi nữa.

III. Các mẫu câu cố định thông dụng với “一下”
让我看一下。

Ràng wǒ kàn yíxià.

Để tôi xem qua một chút.

我介绍一下我的朋友。

Wǒ jièshào yíxià wǒ de péngyǒu.

Tôi xin giới thiệu một chút về bạn của tôi.

你可以帮我解释一下吗?

Nǐ kěyǐ bāng wǒ jiěshì yíxià ma?

Bạn có thể giúp tôi giải thích một chút không?

请安静一下。

Qǐng ānjìng yíxià.

Xin hãy yên lặng một chút.

让我试一下。

Ràng wǒ shì yíxià.

Để tôi thử một chút.

请问一下,这里怎么走?

Qǐng wèn yíxià, zhèlǐ zěnme zǒu?

Xin hỏi một chút, đi đường nào để đến đây?

你能解释一下这个词的意思吗?

Nǐ néng jiěshì yíxià zhège cí de yìsi ma?

Bạn có thể giải thích một chút nghĩa của từ này không?

你过来一下!

Nǐ guòlái yíxià!

Lại đây một chút!

休息一下吧!

Xiūxi yíxià ba!

Nghỉ một chút đi!

一下 là một thành phần không thể thiếu trong khẩu ngữ tiếng Trung, giúp giảm nhẹ hành động, tăng độ lịch sự, hoặc thể hiện thời lượng ngắn, hành động thử nghiệm.

Trong giao tiếp hằng ngày, người Trung Quốc rất hay dùng 一下 để tránh sự khô cứng, mang lại sự dễ chịu trong lời nói.

1. Tổng quan về từ “一下”
Chữ Hán: 一下

Phiên âm: yīxià (đọc nhanh thường là “yíxià”)

Nghĩa gốc: một lần, một chút, một tí

Loại từ: từ chỉ số lượng mang tính bổ trợ động từ (trong ngữ pháp Trung văn gọi là “动量词” – lượng từ cho động từ)

Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, “一下” không chỉ mang nghĩa số lượng mà còn có chức năng giảm nhẹ ngữ khí, khiến lời nói trở nên lịch sự, nhẹ nhàng, bớt mệnh lệnh hoặc áp lực, đặc biệt trong văn nói.

2. Các cách dùng phổ biến của “一下”
2.1. Diễn tả hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhanh, thử làm
Cấu trúc: Động từ + 一下
Ý nghĩa: Làm hành động trong thời gian ngắn hoặc làm thử

Ví dụ:
我问一下老师。
Phiên âm: Wǒ wèn yīxià lǎoshī.
Dịch nghĩa: Tôi hỏi thầy giáo một chút.

你去试一下这件衣服吧。
Phiên âm: Nǐ qù shì yīxià zhè jiàn yīfú ba.
Dịch nghĩa: Bạn đi thử chiếc áo này đi.

让我想一下。
Phiên âm: Ràng wǒ xiǎng yīxià.
Dịch nghĩa: Để tôi nghĩ một chút.

他敲了一下门。
Phiên âm: Tā qiāo le yīxià mén.
Dịch nghĩa: Anh ấy gõ cửa một cái.

我们休息一下吧。
Phiên âm: Wǒmen xiūxi yīxià ba.
Dịch nghĩa: Chúng ta nghỉ một chút nhé.

2.2. Làm mềm hóa câu nói, giảm ngữ khí
Chức năng: dùng để khiến lời nói trở nên nhẹ nhàng, thân thiện hơn, tránh cảm giác ra lệnh

Ví dụ:
请你等一下。
Phiên âm: Qǐng nǐ děng yīxià.
Dịch nghĩa: Làm ơn đợi tôi một chút.

你帮我看一下这个句子,好吗?
Phiên âm: Nǐ bāng wǒ kàn yīxià zhège jùzi, hǎo ma?
Dịch nghĩa: Bạn xem giúp tôi câu này một chút, được không?

你介绍一下你自己吧。
Phiên âm: Nǐ jièshào yīxià nǐ zìjǐ ba.
Dịch nghĩa: Bạn giới thiệu bản thân một chút nhé.

我问一下再告诉你。
Phiên âm: Wǒ wèn yīxià zài gàosu nǐ.
Dịch nghĩa: Tôi hỏi thử rồi nói cho bạn sau.

老师,我能说一下吗?
Phiên âm: Lǎoshī, wǒ néng shuō yīxià ma?
Dịch nghĩa: Thưa thầy, em có thể nói một chút được không?

2.3. Dùng với nghĩa “một lần” trong hành động cụ thể
Trong một số ngữ cảnh, “一下” mang nghĩa thực tế là “một lần”, giống như “一次”, nhưng sắc thái nhẹ hơn.

Ví dụ:
他打了我一下。
Phiên âm: Tā dǎ le wǒ yīxià.
Dịch nghĩa: Anh ta đánh tôi một cái.

我只看了一下,没有买。
Phiên âm: Wǒ zhǐ kàn le yīxià, méiyǒu mǎi.
Dịch nghĩa: Tôi chỉ xem một chút thôi, không mua.

门开了一下就关上了。
Phiên âm: Mén kāi le yīxià jiù guān shàng le.
Dịch nghĩa: Cửa mở ra một chút rồi đóng lại ngay.

3. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng với “一下”
Cấu trúc      Giải thích
Động từ + 一下      Làm hành động đó một cách ngắn gọn hoặc nhẹ nhàng
请 + Động từ + 一下      Câu lịch sự: Mời bạn làm gì một chút
能/可以 + Động từ + 一下吗?      Câu hỏi lịch sự: Có thể làm gì một chút không?
让/叫/帮 + ai + Động từ + 一下      Nhờ ai đó làm việc gì một chút

4. So sánh với các từ liên quan
Từ      Nghĩa      Phân biệt với “一下”
一下      Một lần, một chút      Dùng để làm mềm giọng điệu, nhẹ nhàng, thân thiện
一次 (yī cì)      Một lần      Mang tính chính thức hơn, thường chỉ số lần cụ thể
一会儿 (yī huìr)      Một lúc      Chỉ thời gian (sẽ làm gì sau một lúc)

So sánh trong ví dụ:
你等我一下。→ Hãy đợi tôi một chút.

你等我一会儿。→ Bạn đợi tôi một lúc nhé (thời gian lâu hơn “一下”).

你说一次就够了。→ Bạn nói một lần là đủ rồi (ý nói một lần duy nhất).

5. Tổng kết
Nội dung      Thông tin chi tiết
Từ vựng      一下 (yīxià)
Loại từ      Lượng từ bổ trợ cho động từ / Cấu trúc giảm nhẹ ngữ khí
Nghĩa chính      Một chút, một lần, làm thử, làm nhẹ nhàng
Vai trò trong câu      Làm cho câu lịch sự hơn, thân thiện hơn trong giao tiếp
Vị trí sử dụng      Ngay sau động từ chính
Độ phổ biến      Rất cao trong văn nói, hội thoại, ngôn ngữ thường ngày
Lưu ý khi dùng      Không nên dùng trong văn bản trang trọng hoặc học thuật chính thức

Từ: 一下 (yíxià)
1. Loại từ:
“一下” là một cụm từ chỉ mức độ nhẹ hoặc thời gian ngắn, thường đóng vai trò như trạng ngữ hoặc bổ ngữ sau động từ. Nó giảm nhẹ sắc thái của hành động, khiến lời nói trở nên lịch sự, nhẹ nhàng, thân thiện hơn.

2. Ý nghĩa:
Dùng sau động từ để chỉ hành động diễn ra trong thời gian ngắn, thường tương đương với “một chút”, “thử một chút”, “một lát” trong tiếng Việt.

Dùng để giảm nhẹ sắc thái mệnh lệnh, giúp lời nói không quá gay gắt.

Dùng khi đề nghị ai đó làm gì, mang tính lịch sự, tự nhiên.

3. Cấu trúc thường gặp:
Động từ + 一下

Động từ + 一下儿 (dùng ở phương ngữ phía Bắc Trung Quốc, nghĩa tương tự)

Có thể đi cùng với 请 (mời) để tăng độ lịch sự: 请 + động từ + 一下

4. Ví dụ cụ thể (có pinyin và tiếng Việt):
Ví dụ 1
你等一下,我马上回来。
Nǐ děng yíxià, wǒ mǎshàng huílái.
Bạn đợi một chút, tôi quay lại ngay.

Ví dụ 2
我可以看一下你的护照吗?
Wǒ kěyǐ kàn yíxià nǐ de hùzhào ma?
Tôi có thể xem qua hộ chiếu của bạn một chút được không?

Ví dụ 3
请你介绍一下你自己。
Qǐng nǐ jièshào yíxià nǐ zìjǐ.
Bạn hãy giới thiệu một chút về bản thân mình nhé.

Ví dụ 4
老师,让我试一下这个题。
Lǎoshī, ràng wǒ shì yíxià zhège tí.
Thầy ơi, để em thử làm câu này một chút ạ.

Ví dụ 5
我敲了一下门,没有人回答。
Wǒ qiāo le yíxià mén, méiyǒu rén huídá.
Tôi gõ cửa một cái nhưng không có ai trả lời.

Ví dụ 6
你能帮我看一下这个文件吗?
Nǐ néng bāng wǒ kàn yíxià zhège wénjiàn ma?
Bạn có thể giúp tôi xem qua tài liệu này một chút được không?

Ví dụ 7
我想休息一下。
Wǒ xiǎng xiūxi yíxià.
Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.

Ví dụ 8
我去洗手间一下。
Wǒ qù xǐshǒujiān yíxià.
Tôi đi vệ sinh một chút.

5. Phân biệt 一下 với 一点 / 一会儿:
一下: Nhấn mạnh hành động nhẹ nhàng hoặc thời gian ngắn, thường đi với động từ hành động (xem, thử, đợi…)

一点 (yìdiǎn): Nhấn mạnh số lượng ít (một chút đồ ăn, một chút nước…)

一会儿 (yíhuìr): Nhấn mạnh khoảng thời gian ngắn, thường đi với thời gian chờ đợi.

Ví dụ so sánh:

我想休息一下。→ Tôi muốn nghỉ một chút. (Nghỉ một lát nhẹ nhàng)

我想喝一点水。→ Tôi muốn uống một ít nước. (Chỉ số lượng)

我等你一会儿。→ Tôi sẽ đợi bạn một lát. (Chỉ khoảng thời gian)

Giải thích chi tiết: 一下 (yíxià)
1. Phân tích từ vựng
一下 là một cụm từ kết hợp từ số từ “一” (một) và động lượng từ “下” (lần, lượt).

Được sử dụng rất phổ biến trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại.

Thường được đặt ngay sau động từ chính.

2. Loại từ
Về bản chất ngữ pháp, 一下 là động lượng từ (từ chỉ số lần hành động), mang ý nghĩa giảm nhẹ, làm cho hành động nghe nhẹ nhàng hơn, ngắn hơn, hoặc mang nghĩa “thử làm gì đó một lần”.

3. Công dụng và sắc thái biểu đạt
a. Dùng để biểu thị hành động trong thời gian ngắn
Một hành động diễn ra nhanh chóng, trong khoảnh khắc, không kéo dài.

Ví dụ:

我出去一下就回来。

Wǒ chūqù yíxià jiù huílái.

Tôi ra ngoài một chút rồi sẽ quay lại.

他刚才来了一下,现在又走了。

Tā gāngcái lái le yíxià, xiànzài yòu zǒu le.

Vừa rồi anh ấy đến một chút, bây giờ lại đi rồi.

b. Dùng để giảm mức độ trang trọng của lời nói, khiến câu trở nên nhẹ nhàng hơn
Ví dụ:

请你看一下这个句子对不对?

Qǐng nǐ kàn yíxià zhège jùzi duì bù duì?

Bạn xem giúp câu này có đúng không?

你可以介绍一下你自己吗?

Nǐ kěyǐ jièshào yíxià nǐ zìjǐ ma?

Bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân mình không?

他让我等他一下。

Tā ràng wǒ děng tā yíxià.

Anh ấy bảo tôi đợi anh ấy một chút.

c. Dùng để biểu thị hành động thử nghiệm, hoặc làm thử
Ví dụ:

我试一下这个功能。

Wǒ shì yíxià zhège gōngnéng.

Tôi thử tính năng này xem sao.

我们先问一下老师吧。

Wǒmen xiān wèn yíxià lǎoshī ba.

Chúng ta thử hỏi cô giáo trước đã.

d. Dùng để làm cho lời yêu cầu, mệnh lệnh trở nên lịch sự, dễ nghe
Ví dụ:

来,我给你讲一下怎么做。

Lái, wǒ gěi nǐ jiǎng yíxià zěnme zuò.

Nào, tôi nói cho bạn nghe cách làm nhé.

请你帮我翻译一下这段话。

Qǐng nǐ bāng wǒ fānyì yíxià zhè duàn huà.

Làm ơn dịch giúp tôi đoạn văn này một chút.

4. Vị trí trong câu
Cụm từ “一下” thường được đặt ngay sau động từ chính. Trong trường hợp câu có tân ngữ, cấu trúc có thể là:

Động từ + 一下 + tân ngữ
hoặc

Động từ + tân ngữ + 一下

Cả hai cấu trúc đều được chấp nhận, tùy theo sự tự nhiên của ngữ cảnh.

Ví dụ:

请你看一下这本书。

Qǐng nǐ kàn yíxià zhè běn shū.

Làm ơn đọc giúp tôi quyển sách này một chút.

请你把这本书看一下。

Qǐng nǐ bǎ zhè běn shū kàn yíxià.

Làm ơn xem qua quyển sách này một chút.

5. So sánh với 一会儿 (yíhuìr)
一下: nhấn mạnh vào hành động (một lần, nhẹ nhàng, thử làm)

一会儿: nhấn mạnh vào thời gian (một lát, một lúc)

Ví dụ:

我出去一下就回来。

Tôi ra ngoài một chút (hành động đi ra).

请等我一会儿。

Làm ơn đợi tôi một lát (nhấn mạnh thời gian đợi).

6. Tổng kết ý nghĩa chính của 一下
Công dụng chính      Giải thích      Ví dụ
Hành động ngắn      Diễn ra trong thời gian rất ngắn      坐一下 = ngồi một lát
Hành động thử      Thử làm gì đó một lần      试一下 = thử một chút
Làm nhẹ câu      Làm lời nói mềm mại, dễ nghe      介绍一下 = giới thiệu một chút
Lịch sự, xã giao      Thường dùng trong lời mời, yêu cầu      问一下 = hỏi thử một chút

1. Từ loại và cấu trúc ngữ pháp
一下 là một tổ hợp ngữ pháp trong tiếng Trung, gồm số từ “一” (một) và lượng từ động tác “下” (lần, chút).

Từ này không độc lập mang nghĩa như một danh từ hay động từ, mà phải đi kèm với động từ để đóng vai trò làm nhẹ sắc thái câu, rút ngắn thời gian hành động, hoặc biểu thị hành động thử, hành động nhanh gọn.

Dịch sang tiếng Việt thường là: “một chút”, “một lát”, “làm thử”, “làm nhẹ nhàng”.

2. Chức năng và ý nghĩa chính
a) Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, không kéo dài
Ví dụ:

看一下
Phiên âm: kàn yíxià
Nghĩa: xem một chút

问一下
Phiên âm: wèn yíxià
Nghĩa: hỏi một chút

等一下
Phiên âm: děng yíxià
Nghĩa: đợi một lát

b) Biểu thị hành động thử, thăm dò, không chắc chắn
Ví dụ:

试一下
Phiên âm: shì yíxià
Nghĩa: thử một chút

尝一下
Phiên âm: cháng yíxià
Nghĩa: nếm thử một chút

c) Dùng trong câu nói để làm mềm lời yêu cầu, giúp câu nói lịch sự, không quá thô hoặc mệnh lệnh
Ví dụ:

请你帮我看一下。
Phiên âm: Qǐng nǐ bāng wǒ kàn yíxià.
Dịch: Bạn làm ơn xem giúp tôi một chút.

3. Mẫu câu ví dụ chi tiết, có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
请你介绍一下你自己。
Phiên âm: Qǐng nǐ jièshào yíxià nǐ zìjǐ.
Dịch: Làm ơn bạn hãy giới thiệu một chút về bản thân mình.
→ Trong câu này, “一下” giúp làm giảm sự trang trọng của hành động “giới thiệu”, khiến lời nói mềm mại và dễ tiếp nhận hơn.

Ví dụ 2:
老师,我可以问一下这个问题吗?
Phiên âm: Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn yíxià zhège wèntí ma?
Dịch: Thưa thầy/cô, em có thể hỏi một chút về câu hỏi này được không?
→ “问一下” thể hiện rằng người nói chỉ muốn hỏi ngắn gọn, không chiếm nhiều thời gian của người nghe.

Ví dụ 3:
我去商店看一下有没有面包。
Phiên âm: Wǒ qù shāngdiàn kàn yíxià yǒu méiyǒu miànbāo.
Dịch: Tôi ra cửa hàng xem thử có bánh mì không.
→ “看一下” ở đây mang nghĩa “xem thử một chút”, thể hiện hành động nhanh, đơn giản.

Ví dụ 4:
你可以帮我翻译一下这段文字吗?
Phiên âm: Nǐ kěyǐ bāng wǒ fānyì yíxià zhè duàn wénzì ma?
Dịch: Bạn có thể giúp tôi dịch một đoạn văn này một chút được không?
→ “翻译一下” mang nghĩa đề nghị nhẹ nhàng, không ra lệnh.

Ví dụ 5:
请你等我一下,我马上回来。
Phiên âm: Qǐng nǐ děng wǒ yíxià, wǒ mǎshàng huílái.
Dịch: Xin bạn đợi tôi một chút, tôi quay lại ngay.
→ “等一下” ở đây biểu thị hành động diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn.

Ví dụ 6:
他敲了一下门就走了。
Phiên âm: Tā qiāo le yíxià mén jiù zǒu le.
Dịch: Anh ấy gõ cửa một cái rồi đi luôn.
→ “一下” chỉ hành động gõ cửa diễn ra nhanh và dứt khoát.

4. Một số động từ thường gặp kết hợp với 一下
Động từ      Kết hợp với 一下      Nghĩa
看 (kàn)      看一下      xem một chút
问 (wèn)      问一下      hỏi một chút
试 (shì)      试一下      thử một chút
帮 (bāng)      帮一下      giúp một chút
等 (děng)      等一下      đợi một chút
翻译 (fānyì)      翻译一下      dịch một chút
打开 (dǎkāi)      打开一下      mở ra một chút
介绍 (jièshào)      介绍一下      giới thiệu một chút
告诉 (gàosu)      告诉一下      nói một chút

5. Một số lưu ý ngữ pháp
Trong cấu trúc: “动词 + 一下 + 宾语”, tân ngữ thường ngắn gọn, cụ thể.

Nếu động từ đã có “了” thì 一下 vẫn có thể dùng để bổ sung sắc thái.

Trong văn viết trang trọng, “一下” ít dùng hơn so với trong khẩu ngữ.

6. So sánh 一下 với 一会儿
Cấu trúc      Phiên âm      Nghĩa      Ghi chú
一下      yíxià      một chút, thử một cái      Dùng với động từ
一会儿      yíhuìr      một lát, một lúc      Dùng với động từ chỉ thời gian chờ đợi

一下 là một yếu tố ngữ pháp rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày tiếng Trung, đặc biệt dùng để khiến lời nói trở nên nhẹ nhàng, lịch sự và tự nhiên hơn. Nắm vững cách sử dụng “一下” sẽ giúp bạn:

Giao tiếp mềm mại, khéo léo hơn

Dễ dàng hiểu được sắc thái tình cảm trong lời nói

Tránh khiến người nghe cảm thấy áp lực hoặc bị ra lệnh

页: [1]
查看完整版本: 一下 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master