Học tiếng Trung online bài 11 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online CHINEMASTER Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấpHọc tiếng Trung online bài 1 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 2 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 3 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 4 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 5 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 6 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 7 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 8 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 9 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Học tiếng Trung online bài 10 Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp
Ngày 29/7/2025 Em Tuệ Nhi
你的小猫在哪儿了?nǐ de xiǎo māo zài nǎr le
你的小猫在桌上 nǐ de xiǎo māo zài zhuō shàng
我们在吃饭 wǒmen zài chī fàn
你们在做什么呢?nǐmen zài zuò shénme ne
我们在学汉语 wǒmen zài xué hànyǔ
正在 zhèng zài
我们正在做作业呢 wǒmen zhèngzài zuò zuò yè ne
每天我们在学校吃饭 měitiān wǒmen zài xuéxiào chī fàn
你们常常在哪儿喝咖啡?nǐmen cháng cháng zài nǎr hē kāfēi
我们常常在学校里喝咖啡 wǒmen cháng cháng zài xuéxiào lǐ hēkāfēi
你们喜欢喝什么咖啡?nǐmen xǐhuān hē shénme kāfēi
高地咖啡 gāo dì kāfēi
星巴克 xīng bā kè
中原咖啡 zhōng yuán kāfēi
滴漏咖啡 dī lòu kāfēi
奶茶 nǎichá
我的学校里有一个咖啡馆 wǒ de xuéxiào lǐ yǒu yí gè kāfēi guǎn
我们去那儿喝咖啡吧 wǒmen qù nàr hē kāfēi ba
你家有小狗吗?nǐ jiā yǒu xiǎo gǒu ma
一把椅子 yí bǎ yǐzi
办公室 bàngōngshì
老师的办公室里有椅子吗?lǎoshī de bàngōngshì lǐ yǒu yǐzi ma
你的小猫在椅子下面 nǐ de xiǎomāo zài yǐzi xiàmiàn
S + V + O + 的时候 de shíhou
我吃饭的时候她看电视 wǒ chī fàn de shíhou tā kàn diànshì
我工作的时候她做什么?wǒ gōngzuò de shíhou tā zuò shénme
老师的儿子几岁了?lǎoshī de érzi jǐ suì le
老师的儿子七岁了 lǎoshī de érzi qī suì le
我的老师在医院工作 wǒ de lǎoshī zài yīyuàn gōngzuò
我的老师是医生 wǒ de lǎoshī shì yīshēng
她是医院的医生 tā shì yīyuàn de yīshēng
你的小猫在桌子上 nǐ de xiǎomāo zài zhuōzi shàng
桌子上有很多汉语书 zhuōzi shàng yǒu hěn duō hànyǔ shū
桌子上有一个电脑 zhuōzi shàng yǒu yí gè diànnǎo
我和你的老师是同学 wǒ hé nǐ de lǎoshī shì tóngxué
星期天我们常常喝咖啡和喝茶 xīngqī tiān wǒmen cháng cháng hēkāfēi hé hē chá
桌子上有一本汉语书 zhuōzi shàng yǒu yì běn hànyǔ
你有几本汉语书?nǐ yǒu jǐ běn hànyǔ shū
教室里有多少学生?jiàoshì lǐ yǒu duōshǎo xuéshēng
教室里有十三学生 jiàoshì lǐ yǒu shí sān xuéshēng
你的老师在教室里吗?nǐ de lǎoshī zài jiàoshì lǐ ma
你的老师在办公室里吗?nǐ de lǎoshī zài bàngōngshì lǐ ma
我的老师不在办公室 wǒ de lǎoshī bú zài bàn gōng shì
学校前面有很多咖啡馆 xuéxiào qiánmiàn yǒu hěn duō kāfēiguǎn
超市 chāoshì
商店 shāngdiàn
超市在商店前面 chāoshì zài shāngdiàn qiánmiàn
我的咖啡馆在超市前面 wǒ de kāfēi guǎn zài chāoshì qiánmiàn
医院在超市前面 yīyuàn zài chāoshì qiánmiàn
我的咖啡馆在超市后面 wǒ de kāfēi guǎn zài chāoshì hòumiàn
车棚 chēpéng
食堂 shítáng
餐厅 cāntīng
车棚在食堂后面 chēpéng zài shítáng hòumiàn
餐厅在图书馆后面 cāntīng zài túshūguǎn hòumiàn
每天我去图书馆学汉语 měitiān wǒ qù túshūguǎn xué hànyǔ
科学 kēxué
数据 shùjù
数据库 shùjù kù
数据科学 shù jù kē xué
我的专业是数据科学 wǒ de zhuānyè shì shùjù kēxué
高等数学 gāo děng shùxué
线性代数 xiànxìng dàishù
积分 jīfēn
我们的教室在这儿 wǒmen de jiàoshì zài zhèr
我可以坐这儿吗?wǒ kěyǐ zuò zhèr ma
这儿有人了 zhèr yǒu rén le
页:
[1]