人 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese
人 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy VũChữ “人” (rén) trong tiếng Trung là một từ cực kỳ cơ bản và quan trọng, mang nghĩa là người. Đây là một danh từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và các văn bản chính thức. Dưới đây là phần giải thích chi tiết, đầy đủ và có nhiều ví dụ minh họa.
I. Thông tin cơ bản
- Chữ Hán: 人
- Phiên âm: rén
- Hán Việt: Nhân
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Người, con người, nhân loại
- Bộ thủ: 人 (nhân) – cũng là một bộ thủ độc lập
- Số nét: 2 nét
- Chữ giản thể và phồn thể: giống nhau (人)
II. Giải nghĩa chiết tự
Chữ “人” mô phỏng hình dáng một người đang đứng, với hai nét tượng trưng cho hai chân. Đây là một trong những chữ tượng hình cổ nhất trong tiếng Trung.
III. Các nghĩa phổ biến của “人”
- Người nói chung: chỉ con người, cá nhân
- Người thuộc quốc gia nào đó: kết hợp với tên nước (như 中国人 – người Trung Quốc)
- Người làm nghề gì đó: kết hợp với chức danh (như 老师 – giáo viên → 教师是一个好人)
- Nhân cách, phẩm chất: dùng trong các từ như 人品 (phẩm chất con người), 人格 (nhân cách)
IV. Ví dụ chi tiết
1. Người nói chung
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 他是一个好人。 | tā shì yí gè hǎo rén | Anh ấy là một người tốt. |
| 人应该互相尊重。 | rén yīnggāi hùxiāng zūnzhòng | Con người nên tôn trọng lẫn nhau. |
| 每个人都有梦想。 | měi gè rén dōu yǒu mèngxiǎng | Mỗi người đều có ước mơ. |
2. Người thuộc quốc gia
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 我是越南人。 | wǒ shì yuènán rén | Tôi là người Việt Nam. |
| 她是法国人。 | tā shì fǎguó rén | Cô ấy là người Pháp. |
| 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén? | Bạn là người nước nào? |
3. Người làm nghề
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 他是医生,不是老师。 | tā shì yīshēng, bù shì lǎoshī | Anh ấy là bác sĩ, không phải giáo viên. |
| 那个人是记者。 | nà gè rén shì jìzhě | Người đó là nhà báo. |
4. Nhân cách, phẩm chất
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 他的人品很好。 | tā de rénpǐn hěn hǎo | Phẩm chất của anh ấy rất tốt. |
| 我欣赏他的为人。 | wǒ xīnshǎng tā de wéirén | Tôi ngưỡng mộ cách sống của anh ấy. |
V. Các từ ghép thông dụng với “人”
| Từ ghép | Phiên âm | Nghĩa |
| 人类 | rénlèi | Nhân loại |
| 人口 | rénkǒu | Dân số |
| 人民 | rénmín | Nhân dân |
| 人生 | rénshēng | Cuộc đời |
| 人才 | réncái | Nhân tài |
| 人权 | rénquán | Nhân quyền |
| 人工 | réngōng | Nhân tạo |
| 人心 | rénxīn | Lòng người |
| 人物 | rénwù | Nhân vật |
| 人道 | réndào | Nhân đạo |
Chữ “人” là một trong những chữ Hán cơ bản nhất, biểu thị khái niệm về con người, nhân loại, cá nhân, và các phẩm chất liên quan. Việc nắm vững cách dùng “人” sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về tiếng Trung và sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác trong giao tiếp và học thuật.
Trong tiếng Trung, 人 (đọc là rén, thanh điệu thứ 2, phiên âm pinyin: rén) là một danh từ cơ bản, mang nghĩa “người”, “con người” hoặc “nhân vật”. Đây là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến văn hóa, xã hội, và văn học. 人 không chỉ chỉ con người nói chung mà còn xuất hiện trong các từ ghép để biểu thị các khái niệm liên quan đến con người, vai trò, hoặc đặc điểm.
1. Loại từ
人 là một danh từ (名词, míngcí). Nó có thể:
Chỉ con người nói chung hoặc một cá nhân cụ thể.
Đóng vai trò thành tố trong các từ ghép để chỉ các nhóm người, vai trò, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm của con người.
Được dùng như một danh từ chung hoặc làm bộ đếm (lượng từ) cho người trong một số trường hợp.
人 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng lẫn đời thường, và là một từ cơ bản mà người học tiếng Trung cần nắm vững.
2. Các chức năng chính của 人
人 có các chức năng chính sau trong tiếng Trung:
a. Chỉ con người nói chung hoặc một cá nhân
人 được dùng để chỉ một người, nhóm người, hoặc loài người nói chung, tùy ngữ cảnh.
Cấu trúc 1: 人 + [Động từ/Tính từ]
Ý nghĩa: Chỉ con người nói chung hoặc một cá nhân không xác định.
Ví dụ:
人是动物。(rén shì dòngwù.) – Con người là động vật.
这个人很高。(zhège rén hěn gāo.) – Người này rất cao.
Cấu trúc 2: + 人
Ý nghĩa: Chỉ số lượng người cụ thể.
Ví dụ:
三个人 (sān gè rén) – Ba người.
一个人 (yī gè rén) – Một người.
b. Chỉ vai trò, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm của người
人 thường xuất hiện trong các từ ghép để chỉ một nhóm người, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm cụ thể.
Cấu trúc: + 人
Ý nghĩa: Chỉ một loại người hoặc vai trò cụ thể.
Ví dụ:
老师 (lǎoshī) – Thầy giáo (người dạy học).
好人 (hǎorén) – Người tốt.
中国人 (Zhōngguórén) – Người Trung Quốc.
c. Dùng làm bộ đếm (lượng từ)
人 đôi khi được dùng như một bộ đếm để đếm số người, tương tự 个 (gè) nhưng cụ thể hơn.
Cấu trúc: + 人 +
Ý nghĩa: Chỉ số lượng người trong một nhóm hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
十人小组 (shí rén xiǎozǔ) – Nhóm mười người.
两人份 (liǎng rén fèn) – Phần cho hai người.
d. Dùng trong các cụm từ mang tính văn hóa hoặc trừu tượng
人 xuất hiện trong các thành ngữ, cụm từ cố định, hoặc cách diễn đạt mang tính văn hóa, thể hiện quan niệm về con người hoặc xã hội.
Cấu trúc: + 人
Ý nghĩa: Biểu thị ý nghĩa triết lý, văn hóa, hoặc xã hội.
Ví dụ:
做人要诚实。(zuòrén yào chéngshí.) – Làm người phải trung thực.
凡人 (fánrén) – Người thường (người bình thường, không phải thần thánh).
3. Một số lưu ý về cách dùng 人
Phân biệt 人 và 人类 (rénlèi):
人 thường chỉ con người nói chung hoặc một cá nhân cụ thể.
人类 chỉ loài người như một tập thể, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.
Ví dụ: 人有感情 (rén yǒu gǎnqíng) – Con người có cảm xúc; 人类保护地球 (rénlèi bǎohù dìqiú) – Loài người bảo vệ Trái Đất.
人 trong văn nói thân mật: Trong văn nói, 人 thường được dùng để chỉ một cá nhân không xác định, tương đương “ai đó” hoặc “người ta”.
Ví dụ: 有人在门口。(yǒurén zài ménkǒu.) – Có người ở cửa.
人 trong thành ngữ: 人 xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Trung, mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Ví dụ: 人山人海 (rénshānrénhǎi) – Người đông như núi, như biển (chỉ đám đông).
Cách phát âm: 人 được phát âm là rén (thanh điệu thứ 2, giọng cao dần). Cần chú ý để tránh nhầm với các từ đồng âm như 仁 (rén, nhân từ).
4. Mẫu câu ví dụ và giải thích
Dưới đây là các mẫu câu minh họa cho từng chức năng của 人, kèm giải thích chi tiết:
Mẫu câu 1: Chỉ con người hoặc cá nhân
Cấu trúc: 人 + [Động từ/Tính từ] hoặc + 人
Ví dụ 1: 人需要吃饭。(rén xūyào chīfàn.) – Con người cần ăn cơm.
Giải thích: 人 chỉ loài người nói chung, mang nghĩa tổng quát.
Ví dụ 2: 这个人是谁?(zhège rén shì shuí?) – Người này là ai?
Giải thích: 人 chỉ một cá nhân cụ thể, kết hợp với 这个 để hỏi về danh tính.
Mẫu câu 2: Chỉ vai trò, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm
Cấu trúc: + 人
Ví dụ 1: 他是一个好人。(tā shì yī gè hǎorén.) – Anh ấy là một người tốt.
Giải thích: 好人 là từ ghép, 人 chỉ người có đặc điểm “tốt”.
Ví dụ 2: 她是美国人。(tā shì Měiguórén.) – Cô ấy là người Mỹ.
Giải thích: 美国人 chỉ người mang quốc tịch Mỹ, 人 chỉ con người.
Mẫu câu 3: Dùng làm bộ đếm
Cấu trúc: + 人 +
Ví dụ 1: 两个人的饭。(liǎng gè rén de fàn.) – Cơm cho hai người.
Giải thích: 人 đóng vai trò bộ đếm, chỉ số lượng người.
Ví dụ 2: 十人团队。(shí rén tuánduì.) – Đội mười người.
Giải thích: 人 được dùng để đếm số thành viên trong đội.
Mẫu câu 4: Mang tính văn hóa hoặc trừu tượng
Cấu trúc: + 人
Ví dụ 1: 做人要善良。(zuòrén yào shànliáng.) – Làm người phải lương thiện.
Giải thích: 做人 là cụm từ cố định, chỉ cách sống hoặc phẩm chất của con người.
Ví dụ 2: 成功的人有目标。(chénggōng de rén yǒu mùbiāo.) – Người thành công có mục tiêu.
Giải thích: 人 kết hợp với 成功 để chỉ nhóm người có đặc điểm thành công.
5. Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ phong phú, phân loại theo chức năng, kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ về chỉ con người hoặc cá nhân
人都有梦想。 (rén dōu yǒu mèngxiǎng.) – Con người đều có ước mơ.
那个人的书掉了。 (nà gè rén de shū diào le.) – Quyển sách của người đó rơi rồi.
有五个人在等车。 (yǒu wǔ gè rén zài děng chē.) – Có năm người đang đợi xe.
没有人知道答案。 (méiyǒu rén zhīdào dá’àn.) – Không ai biết câu trả lời.
这个人不诚实。 (zhège rén bù chéngshí.) – Người này không trung thực.
Ví dụ về chỉ vai trò, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm
他是老师。 (tā shì lǎoshī.) – Anh ấy là giáo viên (người dạy học).
中国人很勤劳。 (Zhōngguórén hěn qínláo.) – Người Trung Quốc rất chăm chỉ.
好人会有回报。 (hǎorén huì yǒu huíbào.) – Người tốt sẽ được đền đáp.
她是音乐人。 (tā shì yīnyuèrén.) – Cô ấy là nhạc sĩ (người làm nhạc).
年轻人喜欢冒险。 (niánqīngrén xǐhuān màoxiǎn.) – Người trẻ thích phiêu lưu.
Ví dụ về dùng làm bộ đếm
一家四人。 (yī jiā sì rén.) – Một gia đình bốn người.
三人行,必有我师。 (sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī.) – Ba người đi cùng, ắt có thầy của ta (thành ngữ).
两人份的蛋糕。 (liǎng rén fèn de dàngāo.) – Bánh cho hai người.
会议有十人参加。 (huìyì yǒu shí rén cānjiā.) – Cuộc họp có mười người tham gia.
五人小组完成了任务。 (wǔ rén xiǎozǔ wánchéng le rènwù.) – Nhóm năm người đã hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ về mang tính văn hóa hoặc trừu tượng
做人要讲信用。 (zuòrén yào jiǎng xìnyòng.) – Làm người phải giữ chữ tín.
伟人改变历史。 (wěirén gǎibiàn lìshǐ.) – Vĩ nhân thay đổi lịch sử.
凡人也有梦想。 (fánrén yě yǒu mèngxiǎng.) – Người thường cũng có ước mơ.
人山人海的场景很热闹。 (rénshānrénhǎi de chǎngjǐng hěn rènào.) – Cảnh người đông như núi, như biển rất náo nhiệt.
成功的人从不放弃。 (chénggōng de rén cóng bù fàngqì.) – Người thành công không bao giờ bỏ cuộc.
6. Một số trường hợp đặc biệt
人 trong thành ngữ: 人 xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Trung, mang ý nghĩa văn hóa hoặc triết lý.
Ví dụ: 人各有志 (rén gè yǒu zhì) – Mỗi người có chí hướng riêng.
Ví dụ: 人外有人 (rén wài yǒu rén) – Ngoài người còn có người (ý chỉ luôn có người giỏi hơn).
人 trong tên gọi vai trò: 人 thường được dùng trong các từ ghép để chỉ vai trò hoặc nghề nghiệp, như 商人 (shāngrén, thương nhân), 军人 (jūnrén, quân nhân).
人 trong ngữ cảnh trang trọng: Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, 人 có thể được thay bằng các từ như 士 (shì, ví dụ: 人士, rénshì – nhân sĩ) hoặc 者 (zhě, ví dụ: 学者, xuézhě – học giả) để tăng tính trang trọng.
7. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Tính trung lập của 人: 人 là từ trung lập, có thể dùng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực, tùy vào tính từ hoặc định ngữ đi kèm (ví dụ: 好人, hǎorén – người tốt; 坏人, huàirén – người xấu).
Văn hóa khiêm tốn: Trong văn hóa Trung Quốc, khi nói về bản thân, người ta thường tránh dùng 人 để chỉ chính mình mà thay bằng 我 (wǒ, tôi) hoặc các cách diễn đạt khiêm tốn.
Ngữ cảnh thân mật: Trong văn nói, 人 có thể được dùng để chỉ “người ta” hoặc “ai đó” một cách không xác định, mang tính thân mật.
Ví dụ: 听说有人看见他了。(tīngshuō yǒurén kànjiàn tā le.) – Nghe nói có người nhìn thấy anh ấy rồi.
1. 人 là gì?
Chữ Hán: 人
Phiên âm: rén
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: người, con người, nhân loại, cá nhân, nhân vật
Chữ 人 là một trong những chữ cơ bản nhất trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ một cá nhân, loài người nói chung, hoặc một nhóm người cụ thể, ví dụ: người Việt Nam, người Trung Quốc, người trẻ, người già, người tốt, người xấu,…
2. Loại từ và chức năng
Danh từ: biểu thị người hoặc nhóm người.
Có thể làm: Chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ (khi đi sau danh từ, tính từ, địa danh...).
3. Các cách dùng phổ biến
3.1. Chỉ người nói chung
Ví dụ:
他是一个好人。
Tā shì yí gè hǎo rén.
→ Anh ấy là một người tốt.
我不喜欢那个人。
Wǒ bù xǐhuān nà gè rén.
→ Tôi không thích người đó.
这里有很多人。
Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.
→ Ở đây có rất nhiều người.
3.2. Chỉ người thuộc quốc tịch, địa phương
“人” được dùng sau tên nước hoặc tên địa phương để chỉ người đến từ nơi đó.
Ví dụ:
他是中国人。
Tā shì Zhōngguó rén.
→ Anh ấy là người Trung Quốc.
我是越南人。
Wǒ shì Yuènán rén.
→ Tôi là người Việt Nam.
她不是日本人。
Tā bù shì Rìběn rén.
→ Cô ấy không phải là người Nhật.
3.3. Kết hợp với danh từ chỉ nghề nghiệp, vai trò
Ví dụ:
工人
gōngrén
→ công nhân
农民
nóngmín
→ nông dân
老人
lǎorén
→ người già
年轻人
niánqīng rén
→ người trẻ tuổi
服务人员
fúwù rényuán
→ nhân viên phục vụ
Câu ví dụ:
他是一个服务人员。
Tā shì yí gè fúwù rényuán.
→ Anh ấy là một nhân viên phục vụ.
3.4. Chỉ đặc điểm tính cách, phẩm chất
Ví dụ:
好人
hǎo rén
→ người tốt
坏人
huài rén
→ người xấu
小人
xiǎo rén
→ tiểu nhân (kẻ đê tiện)
君子
jūnzǐ
→ người quân tử
她是一个诚实的人。
Tā shì yí gè chéngshí de rén.
→ Cô ấy là người trung thực.
3.5. Dùng trong các từ chỉ tập thể, nhóm người
人类
rénlèi
→ nhân loại
人人
rénrén
→ mọi người
有人
yǒurén
→ có người
一些人
yìxiē rén
→ một số người
Ví dụ:
人人都有梦想。
Rénrén dōu yǒu mèngxiǎng.
→ Mọi người đều có ước mơ.
有人敲门。
Yǒurén qiāo mén.
→ Có người gõ cửa.
4. Cấu trúc mẫu với 人
+ 人
→ chỉ người đến từ quốc gia nào đó
她是法国人。
Tā shì Fǎguó rén.
→ Cô ấy là người Pháp.
+ 人
→ chỉ người có đặc điểm, chức vụ
他是一个幽默的人。
Tā shì yí gè yōumò de rén.
→ Anh ấy là người hài hước.
她是老师,也是一个好人。
Tā shì lǎoshī, yě shì yí gè hǎo rén.
→ Cô ấy là giáo viên, cũng là một người tốt.
[Động từ] + 人
→ chỉ người liên quan đến hành động
爱人
àirén
→ người yêu / vợ hoặc chồng
杀人
shārén
→ giết người
5. Các thành ngữ và cách nói quen thuộc
人山人海
rénshān rénhǎi
→ người đông như biển, người chen chúc
Ví dụ:
春节的时候街上人山人海。
Chūnjié de shíhòu jiē shàng rénshān rénhǎi.
→ Dịp Tết, trên phố người đông như biển.
人来人往
rénlái rénwǎng
→ người qua lại tấp nập
市中心总是人来人往。
Shì zhōngxīn zǒng shì rénlái rénwǎng.
→ Trung tâm thành phố luôn đông người qua lại.
爱人如己
àirén rú jǐ
→ yêu người như yêu chính mình
助人为乐
zhùrén wéi lè
→ giúp người là niềm vui
6. Phân biệt từ “人” với các từ có nghĩa gần
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
人 rén người Cơ bản nhất
人类 rénlèi nhân loại Mang nghĩa tổng thể, toàn bộ loài người
人民 rénmín nhân dân Dùng trong chính trị, xã hội
人人 rénrén mọi người Nhấn mạnh tính bao quát
个人 gèrén cá nhân Tính riêng biệt
“人” là một từ cốt lõi trong tiếng Trung, cần phải nắm vững từ giai đoạn đầu học tiếng.
Có thể kết hợp với hàng trăm từ khác nhau để tạo nên từ vựng phong phú, diễn đạt sâu sắc và chính xác.
Xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp đời sống, các kỳ thi HSK và HSKK, và cả trong văn viết học thuật.
1. 人 là gì?
a) Loại từ:
Danh từ (名词)
b) Ý nghĩa cơ bản:
“人” có nghĩa là người, con người, chỉ cá nhân hay tập thể thuộc loài người, đối lập với động vật, thần linh, máy móc v.v.
2. Các ý nghĩa chính của “人”
a) Chỉ một người (cá nhân)
Ví dụ:
他是一个好人。
Tā shì yí gè hǎo rén.
Anh ấy là một người tốt.
你是中国人吗?
Nǐ shì Zhōngguó rén ma?
Bạn là người Trung Quốc phải không?
她是我们公司的人。
Tā shì wǒmen gōngsī de rén.
Cô ấy là người của công ty chúng tôi.
b) Chỉ tập thể người (số nhiều)
Ví dụ:
人太多了。
Rén tài duō le.
Người đông quá.
有很多人排队买票。
Yǒu hěn duō rén páiduì mǎi piào.
Có rất nhiều người xếp hàng mua vé.
中国是世界上人口最多的国家。
Zhōngguó shì shìjiè shàng rénkǒu zuì duō de guójiā.
Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất thế giới.
c) Người của một quốc gia / vùng lãnh thổ / dân tộc
Cấu trúc:
+ 人 → Người thuộc quốc gia đó
Ví dụ:
日本人 (Rìběn rén) – người Nhật
越南人 (Yuènán rén) – người Việt Nam
美国人 (Měiguó rén) – người Mỹ
韩国人 (Hánguó rén) – người Hàn Quốc
法国人 (Fǎguó rén) – người Pháp
d) Người trong vai trò xã hội hoặc nghề nghiệp
“人” có thể đi sau một danh từ khác để chỉ người thuộc lĩnh vực đó, vai trò đó.
Ví dụ:
工人 (gōngrén) – công nhân
医人 (yīrén) – người chữa bệnh (cách nói cổ, hiện nay dùng 医生 – bác sĩ)
军人 (jūnrén) – quân nhân
老人 (lǎorén) – người già
男人 (nánrén) – đàn ông
女人 (nǚrén) – phụ nữ
小人 (xiǎorén) – kẻ tiểu nhân, người xấu
e) Biểu thị con người nói chung – loài người
Ví dụ:
人类起源于非洲。
Rénlèi qǐyuán yú Fēizhōu.
Loài người có nguồn gốc từ châu Phi.
人有思想和感情。
Rén yǒu sīxiǎng hé gǎnqíng.
Con người có tư tưởng và cảm xúc.
人是万物之灵。
Rén shì wànwù zhī líng.
Con người là loài linh thiêng nhất trong muôn vật.
3. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
他是一个非常有耐心的人。
Tā shì yí gè fēicháng yǒu nàixīn de rén.
Anh ấy là một người rất kiên nhẫn.
Ví dụ 2:
我不认识那个人。
Wǒ bù rènshi nà gè rén.
Tôi không quen người đó.
Ví dụ 3:
这里不能进太多人。
Zhèlǐ bù néng jìn tài duō rén.
Ở đây không thể vào quá nhiều người.
Ví dụ 4:
每个人都有梦想。
Měi gè rén dōu yǒu mèngxiǎng.
Mỗi người đều có ước mơ.
Ví dụ 5:
这个城市有一千万人口。
Zhè ge chéngshì yǒu yìqiān wàn rénkǒu.
Thành phố này có mười triệu dân.
4. Một số từ ghép tiêu biểu có chứa 人
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
人口 rénkǒu Dân số
人民 rénmín Nhân dân, người dân
人类 rénlèi Loài người
名人 míngrén Người nổi tiếng
爱人 àirén Người yêu, vợ/chồng (ngữ cảnh)
情人 qíngrén Tình nhân
自由人 zìyóurén Người tự do
小人 xiǎorén Kẻ tiểu nhân
伟人 wěirén Vĩ nhân
坏人 huàirén Người xấu
好人 hǎorén Người tốt
5. Thành ngữ và câu nói quen thuộc có "人"
人山人海 – Rén shān rén hǎi
→ Người đông như núi như biển (miêu tả đám đông)
人无完人 – Rén wú wán rén
→ Không ai hoàn hảo cả (người không ai toàn diện)
人不可貌相 – Rén bùkě màoxiàng
→ Không thể nhìn mặt mà bắt hình dong
以人为本 – Yǐ rén wéi běn
→ Lấy con người làm gốc (triết lý phát triển)
人 (rén) trong tiếng Trung là một danh từ cực kỳ cơ bản, có nghĩa là “người”, “nhân loại”, “nhân dân”... Đây là một chữ xuất hiện rất sớm trong Hán ngữ và là thành phần cơ bản tạo nên hàng ngàn từ ghép khác.
1. 人 là gì?
Chữ Hán: 人
Phiên âm: rén
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa chính: người, con người, nhân loại
2. Cấu tạo và nguồn gốc
Chữ 人 là hình tượng người đứng thẳng (象形字), đơn giản hóa từ hình dáng cơ thể người.
Đây là một trong những chữ Hán cổ xưa nhất.
Trong các từ ghép, 人 có thể đứng sau để chỉ người thuộc quốc tịch, nghề nghiệp, vai trò, v.v.
3. Các nghĩa chính và cách dùng của 人
a. Chỉ con người nói chung
Ví dụ:
人是社会动物。
/rén shì shèhuì dòngwù/
→ Con người là động vật xã hội.
每个人都有梦想。
/měi gè rén dōu yǒu mèngxiǎng/
→ Mỗi người đều có ước mơ.
b. Chỉ người cụ thể / cá nhân
Ví dụ:
那个人是我的老师。
/nà ge rén shì wǒ de lǎoshī/
→ Người kia là thầy giáo của tôi.
她是个很好的人。
/tā shì gè hěn hǎo de rén/
→ Cô ấy là một người rất tốt.
我是一个普通人。
/wǒ shì yī gè pǔtōng rén/
→ Tôi là một người bình thường.
c. Dùng trong từ ghép để chỉ người làm nghề, quốc tịch, nhóm xã hội…
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中国人 Zhōngguó rén người Trung Quốc
越南人 Yuènán rén người Việt Nam
工人 gōngrén công nhân
农民 nóngmín nông dân
医生 yīshēng bác sĩ (dù không có 人 nhưng là từ chỉ người)
老人 lǎorén người già
年轻人 niánqīngrén người trẻ tuổi
男人 nánrén đàn ông
女人 nǚrén phụ nữ
Ví dụ:
他是中国人,我是越南人。
/tā shì Zhōngguó rén, wǒ shì Yuènán rén/
→ Anh ấy là người Trung Quốc, tôi là người Việt Nam.
工人每天都很辛苦。
/gōngrén měitiān dōu hěn xīnkǔ/
→ Công nhân mỗi ngày đều rất vất vả.
d. Dùng để chỉ tính cách, phẩm chất, đạo đức con người
Ví dụ:
他这个人很好。
/tā zhège rén hěn hǎo/
→ Người này rất tốt.
做人要诚实。
/zuò rén yào chéngshí/
→ Làm người phải thành thật.
他人品不错。
/tā rénpǐn bú cuò/
→ Nhân phẩm anh ấy không tệ.
e. Dùng để biểu thị số lượng người
Ví dụ:
一个人
/yí gè rén/ → một người
三个人
/sān gè rén/ → ba người
有很多人来参加。
/yǒu hěn duō rén lái cānjiā/
→ Có rất nhiều người đến tham gia.
房间里没有人。
/fángjiān lǐ méiyǒu rén/
→ Trong phòng không có ai (không có người).
4. Tổng hợp mẫu câu đa dạng
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
他是个聪明的人。 tā shì gè cōngmíng de rén Anh ấy là người thông minh.
你是哪个国家的人? nǐ shì nǎ ge guójiā de rén Bạn là người nước nào?
我们需要更多的人手。 wǒmen xūyào gèng duō de rénshǒu Chúng tôi cần thêm nhân lực.
人生有很多选择。 rénshēng yǒu hěn duō xuǎnzé Đời người có rất nhiều lựa chọn.
他是一个值得信任的人。 tā shì yī gè zhídé xìnrèn de rén Anh ấy là người đáng tin cậy.
做人不能太自私。 zuò rén bù néng tài zìsī Làm người không nên quá ích kỷ.
有些人只是路过你的人生。 yǒuxiē rén zhǐshì lùguò nǐ de rénshēng Có những người chỉ đi ngang qua đời bạn.
5. Một số thành ngữ, cụm từ liên quan đến 人
Thành ngữ / cụm Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
人人都知道 rénrén dōu zhīdào ai cũng biết
小人 xiǎorén kẻ tiểu nhân
大人 dàrén người lớn (trang trọng)
人山人海 rénshān rénhǎi người đông như núi như biển
人来人往 rén lái rén wǎng người đến người đi, tấp nập
人生 rénshēng cuộc đời, đời người
人类 rénlèi loài người, nhân loại
6. So sánh 人 với 个体 từ "位"
Từ chỉ người Sắc thái Ví dụ Dịch
人 trung tính, thường dùng 三个人 ba người
位 trang trọng, lịch sự 一位老师 một vị giáo viên
人 (rén) là danh từ chỉ con người — dùng độc lập hoặc trong từ ghép như người quốc tịch, nghề nghiệp, giới tính, lứa tuổi.
Có thể biểu thị số lượng, phẩm chất, đặc điểm, chức vụ, tính cách con người.
Xuất hiện rộng rãi trong văn nói và văn viết, cực kỳ cơ bản trong tiếng Trung.
1. 人 (rén) là gì?
Nghĩa gốc:
人 nghĩa là "người", chỉ con người, con người nói chung, một cá nhân, một dân tộc, hoặc người thuộc quốc gia/nghề nghiệp/nhóm cụ thể.
2. Loại từ:
Danh từ (名词)
Đôi khi đóng vai trò trong danh từ ghép hoặc từ chỉ đặc điểm của con người (tính cách, nghề nghiệp, quốc tịch...)
3. Hình thể chữ Hán & nguồn gốc
Chữ 人 là chữ tượng hình: mô phỏng hình ảnh một người đang đứng, hai nét chéo tượng trưng cho hai chân.
Trong chữ phồn thể hoặc trong vai trò bộ thủ, 人 cũng được viết thành 亻, gọi là nhân đứng, dùng trong rất nhiều chữ khác như:
你 (bạn), 他 (anh ấy), 住 (ở), 做 (làm), 休 (nghỉ)...
4. Ý nghĩa và cách dùng của 人
4.1. Chỉ con người / người nói chung
Ví dụ:
他是个很好的人。
(tā shì gè hěn hǎo de rén)
→ Anh ấy là một người rất tốt.
人应该互相尊重。
(rén yīnggāi hùxiāng zūnzhòng)
→ Con người nên tôn trọng lẫn nhau.
世界上有很多种人。
(shìjiè shàng yǒu hěn duō zhǒng rén)
→ Trên thế giới có nhiều loại người.
每个人都有梦想。
(měi gè rén dōu yǒu mèngxiǎng)
→ Mỗi người đều có ước mơ.
4.2. Chỉ người cụ thể / dân tộc / quốc gia
Cấu trúc: Tên quốc gia + 人 = người nước đó
Ví dụ:
中国人 (Zhōngguó rén): người Trung Quốc
越南人 (Yuènán rén): người Việt Nam
美国人 (Měiguó rén): người Mỹ
韩国人 (Hánguó rén): người Hàn Quốc
法国人 (Fǎguó rén): người Pháp
Câu mẫu:
他是越南人,不是中国人。
(tā shì Yuènán rén, bù shì Zhōngguó rén)
→ Anh ấy là người Việt Nam, không phải người Trung Quốc.
我想认识外国人,练习英语。
(wǒ xiǎng rènshi wàiguórén, liànxí Yīngyǔ)
→ Tôi muốn làm quen với người nước ngoài để luyện tiếng Anh.
4.3. Chỉ người làm nghề / vai trò / chức danh
Cấu trúc: danh từ + 人 → người làm nghề / người có vai trò đó
Ví dụ:
工人 (gōngrén): công nhân
农民 (nóngmín): nông dân
医生是救人的人。
(yīshēng shì jiù rén de rén)
→ Bác sĩ là người cứu người khác.
他是一个聪明的商人。
(tā shì yígè cōngmíng de shāngrén)
→ Anh ấy là một thương nhân thông minh.
4.4. Dùng trong các cụm cố định, thành ngữ, biểu thị tính cách / hành vi của người
Ví dụ:
好人 (hǎo rén): người tốt
坏人 (huài rén): người xấu
大人 (dàrén): người lớn
小人 (xiǎorén): tiểu nhân
忙人 (mángrén): người bận rộn
懒人 (lǎnrén): người lười
聪明人 (cōngmíng rén): người thông minh
傻人 (shǎ rén): người ngốc
Câu mẫu:
做人要诚实。
(zuò rén yào chéngshí)
→ Làm người phải thành thật.
你是个有责任心的人。
(nǐ shì gè yǒu zérènxīn de rén)
→ Bạn là người có tinh thần trách nhiệm.
她是个爱帮助人的人。
(tā shì gè ài bāngzhù rén de rén)
→ Cô ấy là người hay giúp đỡ người khác.
4.5. Chỉ số lượng người / dùng làm đơn vị đếm
Ví dụ:
三个人 (sān gè rén): ba người
一千人 (yì qiān rén): một nghìn người
我们班有四十个人。
(wǒmen bān yǒu sìshí gè rén)
→ Lớp chúng tôi có 40 người.
今天来了很多人。
(jīntiān láile hěn duō rén)
→ Hôm nay có rất nhiều người đến.
5. Câu mẫu tổng hợp có “人”
我是一个普通人。
(wǒ shì yí gè pǔtōng rén)
→ Tôi là một người bình thường.
人生如梦。
(rénshēng rú mèng)
→ Cuộc đời như giấc mộng.
不管别人怎么说,我相信你是好人。
(bùguǎn biérén zěnme shuō, wǒ xiāngxìn nǐ shì hǎorén)
→ Dù người khác nói thế nào, tôi tin bạn là người tốt.
人与人之间需要信任。
(rén yǔ rén zhī jiān xūyào xìnrèn)
→ Giữa người với người cần có sự tin tưởng.
每个人都有自己的长处。
(měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de chángchù)
→ Mỗi người đều có điểm mạnh riêng.
6. Các từ ghép, thành ngữ chứa “人”
Từ / Cụm Phiên âm Nghĩa
人口 rénkǒu dân số
人生 rénshēng cuộc đời
人类 rénlèi loài người
人才 réncái nhân tài
人情 rénqíng tình người
人心 rénxīn lòng người
人道 réndào nhân đạo
人人皆知 rénrén jiē zhī ai ai cũng biết
人山人海 rénshān rénhǎi người đông như núi biển
7. So sánh với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
人 người (cá nhân, con người) Nghĩa chung nhất, cơ bản nhất
人民 nhân dân Gồm đông đảo người dân trong xã hội
人类 loài người Nghĩa rộng hơn, mang tính sinh học hoặc nhân văn
人人 mọi người Chỉ toàn bộ mọi cá nhân
别人 người khác Chỉ người không phải là “tôi” hoặc “chúng tôi”
8. Tổng kết
Thuộc tính Nội dung
Từ 人 (rén)
Loại từ Danh từ
Nghĩa Người, con người, cá nhân
Cách dùng Rất rộng: chỉ người nói chung, dân tộc, nghề nghiệp, tính cách, số lượng...
Xuất hiện Cực kỳ phổ biến trong mọi cấp độ tiếng Trung
人 (rén) – Giải thích chi tiết
1. Loại từ:
Danh từ (名词)
2. Nghĩa cơ bản:
“人” nghĩa là người, dùng để chỉ một cá thể con người hoặc con người nói chung.
Ngoài ra còn được dùng trong nhiều cấu trúc từ ghép hoặc cụm từ biểu thị quốc tịch, thân phận, nghề nghiệp, vai trò xã hội,...
3. Cách dùng phổ biến và chi tiết:
a) Chỉ một cá nhân – người, con người
Ví dụ:
一个人
yī gè rén – một người
那个人是谁?
nà gè rén shì shéi? – Người kia là ai?
他是一个很好的人。
tā shì yī gè hěn hǎo de rén – Anh ấy là một người rất tốt.
我们班有三十个人。
wǒmen bān yǒu sānshí gè rén – Lớp chúng tôi có 30 người.
b) Biểu thị quốc tịch hoặc vùng miền khi đi sau tên quốc gia / địa danh
Cấu trúc:
+ 人 → người nước đó / người vùng đó
Ví dụ:
中国人
Zhōngguó rén – người Trung Quốc
越南人
Yuènán rén – người Việt Nam
美国人
Měiguó rén – người Mỹ
他是北京人,不是上海人。
tā shì Běijīng rén, bù shì Shànghǎi rén – Anh ấy là người Bắc Kinh, không phải người Thượng Hải.
c) Biểu thị thân phận, nghề nghiệp, vai trò xã hội
Ví dụ:
工人
gōngrén – công nhân
农民是勤劳的人。
nóngmín shì qínláo de rén – Nông dân là những người chăm chỉ.
老人
lǎorén – người già
年轻人
niánqīngrén – người trẻ
敌人
dírén – kẻ thù
朋友是值得信任的人。
péngyou shì zhíde xìnrèn de rén – Bạn bè là những người đáng tin cậy.
d) Đi với số từ và lượng từ để chỉ số lượng người
Ví dụ:
三个人
sān gè rén – ba người
有几个人?
yǒu jǐ gè rén? – Có mấy người vậy?
昨天来了很多人。
zuótiān lái le hěn duō rén – Hôm qua có rất nhiều người đến.
一些人支持他,一些人反对他。
yīxiē rén zhīchí tā, yīxiē rén fǎnduì tā – Một số người ủng hộ anh ấy, một số người phản đối.
e) Chỉ con người nói chung (nghĩa trừu tượng, phổ quát)
Ví dụ:
人生短暂。
rénshēng duǎnzhàn – Cuộc đời con người thì ngắn ngủi.
人要有梦想。
rén yào yǒu mèngxiǎng – Con người cần có ước mơ.
没有人是完美的。
méiyǒu rén shì wánměi de – Không ai là hoàn hảo cả.
人的本性很复杂。
rén de běnxìng hěn fùzá – Bản tính con người rất phức tạp.
4. Một số thành ngữ, cụm từ với 人
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa
人口 rénkǒu dân số
人类 rénlèi loài người
人才 réncái nhân tài
人生 rénshēng cuộc đời
人心 rénxīn lòng người
名人 míngrén người nổi tiếng
工人 gōngrén công nhân
老人 lǎorén người già
爱人 àirén người yêu / vợ chồng (Bắc Trung Quốc)
5. Mẫu câu ứng dụng phong phú (kèm dịch)
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
我是越南人。 wǒ shì Yuènán rén Tôi là người Việt Nam.
那个人是我们老师。 nà gè rén shì wǒmen lǎoshī Người đó là giáo viên của chúng tôi.
很多人都喜欢吃中国菜。 hěn duō rén dōu xǐhuān chī Zhōngguó cài Nhiều người đều thích ăn món Trung Quốc.
他是一个值得尊重的人。 tā shì yí gè zhídé zūnzhòng de rén Anh ấy là người đáng được tôn trọng.
每个人都有自己的梦想。 měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
人生就像一场旅行。 rénshēng jiù xiàng yī chǎng lǚxíng Cuộc đời giống như một chuyến du hành.
人 là gì?
1. Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí)
2. Định nghĩa chi tiết
人 (pinyin: rén) có nghĩa là:
Người, con người
Dùng để chỉ cá nhân, nhân loại, hoặc công dân của một quốc gia
Cũng có thể chỉ người có tính cách cụ thể, vai trò xã hội, hoặc chủ thể của hành động
3. Phân tích chữ Hán
Chữ Hán giản thể: 人
Chữ Hán phồn thể: 人
Bộ thủ: 人 (nhân – chỉ con người)
Số nét: 2 nét
Âm Hán Việt: Nhân
Hình thể chữ 人 là hình tượng cách điệu của một người đang đứng, hai nét xiên tượng trưng cho hai chân.
4. Các cách dùng phổ biến của từ 人
4.1. Dùng độc lập để chỉ “người” nói chung
Ví dụ:
我是中国人。
Wǒ shì Zhōngguó rén.
Tôi là người Trung Quốc.
他是个好人。
Tā shì ge hǎo rén.
Anh ấy là người tốt.
这里有很多人。
Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.
Ở đây có rất nhiều người.
人是社会的基本单位。
Rén shì shèhuì de jīběn dānwèi.
Con người là đơn vị cơ bản của xã hội.
4.2. Dùng để chỉ công dân một quốc gia / dân tộc
Cấu trúc: →
Ví dụ:
日本人
Rìběn rén
Người Nhật Bản
美国人
Měiguó rén
Người Mỹ
越南人
Yuènán rén
Người Việt Nam
韩国人
Hánguó rén
Người Hàn Quốc
他是法国人。
Tā shì Fǎguó rén.
Anh ấy là người Pháp.
4.3. Dùng để chỉ vai trò xã hội hoặc nghề nghiệp
Cấu trúc:
Có thể dùng để chỉ đặc trưng, công việc hoặc phẩm chất của người.
Ví dụ:
工人
Gōngrén
Công nhân
农民(农人)
Nóngmín (nóngrén)
Nông dân
老人
Lǎorén
Người già
年轻人
Niánqīngrén
Người trẻ tuổi
外国人
Wàiguó rén
Người nước ngoài
男人 / 女人
Nánrén / Nǚrén
Nam giới / Nữ giới
4.4. Dùng để chỉ người cụ thể trong ngữ cảnh
Cấu trúc:
[Định ngữ + 的 + 人] → Người được miêu tả bởi cụm từ định ngữ
Ví dụ:
站在门口的那个人是谁?
Zhàn zài ménkǒu de nàge rén shì shéi?
Người đứng ở cửa kia là ai?
帮助过我的人我永远不会忘记。
Bāngzhù guò wǒ de rén wǒ yǒngyuǎn bú huì wàngjì.
Tôi sẽ không bao giờ quên người đã giúp tôi.
爱你的人你要珍惜。
Ài nǐ de rén nǐ yào zhēnxī.
Hãy trân trọng người yêu bạn.
4.5. Dùng trong các câu biểu thị số lượng người
Cấu trúc:
[数量词 + 个 + 人] → Bao nhiêu người
Ví dụ:
我们公司有五十个人。
Wǒmen gōngsī yǒu wǔshí ge rén.
Công ty chúng tôi có 50 người.
今天有三个人没来上课。
Jīntiān yǒu sān ge rén méi lái shàngkè.
Hôm nay có 3 người không đến lớp.
一个人旅行虽然孤单,但也自由。
Yí gè rén lǚxíng suīrán gūdān, dàn yě zìyóu.
Du lịch một mình tuy cô đơn, nhưng cũng tự do.
4.6. Dùng trong thành ngữ và biểu đạt trừu tượng
Ví dụ:
人山人海
Rénshān rénhǎi
Biển người (chỉ nơi rất đông đúc)
人来人往
Rén lái rén wǎng
Người đến người đi, tấp nập
人非圣贤,孰能无过?
Rén fēi shèngxián, shú néng wú guò?
Con người không phải thánh hiền, ai mà không mắc lỗi?
以人为本
Yǐ rén wéi běn
Lấy con người làm trung tâm (quan điểm quản trị/triết lý xã hội)
5. Cụm từ và từ ghép thông dụng với “人”
Từ ghép Pinyin Nghĩa tiếng Việt
人口 rénkǒu Dân số
人类 rénlèi Nhân loại
人才 réncái Nhân tài
人民 rénmín Nhân dân
人情 rénqíng Tình người, nhân tình
人性 rénxìng Bản tính con người
人权 rénquán Nhân quyền
人工智能 réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo (AI)
小人 xiǎorén Tiểu nhân
大人 dàrén Người lớn (trang trọng/lễ phép)
6. Một số mẫu câu đa dạng (có pinyin + dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
这个人是我哥哥。
Zhège rén shì wǒ gēge.
Người này là anh trai tôi.
Ví dụ 2:
中国有14亿人口。
Zhōngguó yǒu shísì yì rénkǒu.
Trung Quốc có 1,4 tỷ dân số.
Ví dụ 3:
他是个很有才华的人。
Tā shì ge hěn yǒu cáihuá de rén.
Anh ấy là một người rất tài năng.
Ví dụ 4:
人类正在面对气候变化的挑战。
Rénlèi zhèngzài miànduì qìhòu biànhuà de tiǎozhàn.
Nhân loại đang đối mặt với thách thức của biến đổi khí hậu.
Ví dụ 5:
这个城市每天都有很多人来旅游。
Zhège chéngshì měitiān dōu yǒu hěn duō rén lái lǚyóu.
Thành phố này mỗi ngày đều có rất nhiều người đến du lịch.
Ví dụ 6:
一个人生活并不代表孤单。
Yí gè rén shēnghuó bìng bù dàibiǎo gūdān.
Sống một mình không có nghĩa là cô đơn.
Ví dụ 7:
他是个值得信任的人。
Tā shì ge zhídé xìnrèn de rén.
Anh ấy là người đáng tin cậy.
Ví dụ 8:
每个人都有自己的梦想。
Měi ge rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.
Mỗi người đều có giấc mơ riêng của mình.
Ví dụ 9:
人要学会尊重别人。
Rén yào xuéhuì zūnzhòng biérén.
Con người cần học cách tôn trọng người khác.
Ví dụ 10:
这个人我见过,但不认识他。
Zhège rén wǒ jiàn guò, dàn bù rènshi tā.
Người này tôi đã gặp qua, nhưng không quen.
7. Tổng kết kiến thức về từ “人”
Mục Nội dung
Chữ Hán 人
Pinyin rén
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Người, con người
Dùng với Tên quốc gia, mô tả vai trò, tính cách, nhân loại, số lượng
Cụm từ thông dụng 中国人、老人、人才、人口、人民、人类、好人、坏人…
Tần suất sử dụng Rất cao, xuất hiện trong mọi cấp độ HSK và giao tiếp hàng ngày
人 – rén – Person – Người
1. Loại từ:
Danh từ (名词)
2. Giải thích chi tiết:
Từ 人 (rén) là một từ cơ bản và cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là người, dùng để chỉ con người nói chung hoặc một cá nhân cụ thể. Đây là một từ Hán đơn tiết được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, và cũng thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành danh từ ghép, danh xưng, hoặc các cụm từ chỉ nghề nghiệp, quốc tịch, dân tộc, phẩm chất đạo đức, trạng thái tâm lý, v.v.
Trong chữ Hán, 人 có hình dạng tượng hình mô phỏng hình dáng con người đang đứng thẳng với hai chân dang nhẹ. Đây là một chữ Hán cổ, xuất hiện trong văn tự Giáp cốt văn cách đây hơn 3.000 năm.
3. Các nghĩa thường gặp của 人 (rén):
Người (chỉ cá nhân, con người nói chung)
Ví dụ: 一个人 (một người), 很多人 (nhiều người)
Người của một quốc gia/dân tộc (quốc tịch, dân tộc)
Ví dụ: 中国人 (người Trung Quốc), 越南人 (người Việt Nam)
Người trong một nhóm hay tổ chức nào đó
Ví dụ: 工人 (công nhân), 军人 (bộ đội)
Người có phẩm chất nhất định
Ví dụ: 好人 (người tốt), 坏人 (kẻ xấu), 大人 (người lớn), 小人 (tiểu nhân)
Chỉ người trong quan hệ xã hội
Ví dụ: 情人 (người yêu), 爱人 (vợ/chồng), 亲人 (người thân)
4. Các mẫu câu ví dụ (có phiên âm và bản dịch):
1. 他是一个很好的人。
Tā shì yí gè hěn hǎo de rén.
Anh ấy là một người rất tốt.
2. 你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
Bạn là người nước nào?
3. 我们班有三十个人。
Wǒmen bān yǒu sānshí gè rén.
Lớp chúng tôi có 30 người.
4. 做人要诚实。
Zuòrén yào chéngshí.
Làm người thì phải trung thực.
5. 他是个坏人,不值得相信。
Tā shì gè huàirén, bù zhíde xiāngxìn.
Hắn là kẻ xấu, không đáng tin.
6. 越南人很热情好客。
Yuènán rén hěn rèqíng hàokè.
Người Việt Nam rất nhiệt tình và hiếu khách.
7. 我认识那个人。
Wǒ rènshi nàgè rén.
Tôi quen người đó.
8. 这个人是谁?
Zhège rén shì shéi?
Người này là ai?
9. 每个人都有自己的梦想。
Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
10. 他是我们公司的人。
Tā shì wǒmen gōngsī de rén.
Anh ấy là người của công ty chúng tôi.
5. Một số từ ghép thông dụng với 人 (rén):
Từ ghép Pinyin Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
工人 gōngrén Công nhân Worker
农民 nóngmín Nông dân Farmer
学人 xuérén Học giả Scholar
商人 shāngrén Thương nhân Businessman
女人 nǚrén Phụ nữ Woman
男人 nánrén Đàn ông Man
老人 lǎorén Người già Elder
病人 bìngrén Bệnh nhân Patient
情人 qíngrén Người yêu Lover
亲人 qīnrén Người thân Relative
6. Thành ngữ & tục ngữ có dùng 人:
人山人海 (rén shān rén hǎi): người đông như núi như biển → Ý chỉ nơi cực kỳ đông người
求人不如求己 (qiú rén bù rú qiú jǐ): trông vào người không bằng trông vào chính mình
以人为本 (yǐ rén wéi běn): lấy con người làm gốc → nhấn mạnh vai trò trung tâm của con người
人无完人 (rén wú wán rén): không ai là hoàn hảo cả
人不可貌相 (rén bù kě mào xiàng): không thể nhìn mặt mà bắt hình dong
Từ 人 (rén) là một trong những từ cốt lõi trong hệ thống từ vựng tiếng Trung, có tần suất sử dụng cực kỳ cao và phạm vi ứng dụng rộng lớn trong cả đời sống thường ngày lẫn trong các văn bản chính thức. Từ này có thể xuất hiện độc lập hoặc kết hợp với từ khác để tạo ra vô số danh từ phức tạp, từ chỉ danh tính, giới tính, địa vị, ngành nghề, dân tộc, tính cách, v.v.
Việc hiểu sâu và nắm chắc cách dùng từ 人 sẽ giúp bạn xây dựng được nền tảng ngôn ngữ vững chắc khi học tiếng Trung.
1. Tổng quan và nguồn gốc
Chữ: 人
Phiên âm: rén (thanh 2, sắc nhẹ)
Nghĩa cơ bản: người, con người, cá nhân, nhân sự, nhân loại.
Loại từ chính: danh từ (người), cũng đóng vai trò thành phần trong từ ghép, cụm động từ (ví dụ “让人” gây ra cho người), và hậu tố chỉ “người” (ví dụ: 中国人 — người Trung Quốc).
Nguồn gốc chữ (giải thích ngắn):
Chữ “人” là chữ tượng hình ban đầu mô phỏng hình dáng con người đang đứng. Trong viết tay hiện đại nó đơn giản, hai nét.
Cấu tạo & thứ tự nét:
竖撇 (một nét nghiêng xuống trái)
撇捺 (nét xuống phải mở rộng)
(Lưu ý học sinh nên tập viết đúng thứ tự nét để chữ mềm mại tự nhiên.)
2. Các chức năng chính của “人”
A. Danh từ: “người” / “con người” / “cá nhân”
他是一个好人。
(Tā shì yí ge hǎo rén.) — Anh ấy là một người tốt.
那个人是谁?
(Nà ge rén shì shéi?) — Người kia là ai?
这里有三个人。
(Zhèlǐ yǒu sān ge rén.) — Ở đây có ba người.
她是中国人。
(Tā shì Zhōngguó rén.) — Cô ấy là người Trung Quốc.
我们都是学生这个群体的人。
(Wǒmen dōu shì xuéshēng zhège qúntǐ de rén.) — Chúng tôi đều là những người thuộc nhóm học sinh.
B. Hậu tố/ thành phần tạo “người” trong từ ghép (–người, người thuộc về...)
中国人 (Zhōngguó rén) — Người Trung Quốc
外国人 (wàiguó rén) — Người nước ngoài
男人 (nánrén) — Đàn ông
女人 (nǚrén) — Phụ nữ
好人 (hǎo rén) — Người tốt
坏人 (huài rén) — Người xấu
老年人 (lǎoniánrén) — Người cao tuổi
年轻人 (niánqīngrén) — Người trẻ
名人 (míngrén) — Người nổi tiếng
平民 (píngmín) — Dân thường
家人 (jiārén) — Người nhà, người trong gia đình
C. Từ ghép mở rộng liên quan tới “con người / nhân sự / loài người”
人口 (rénkǒu) — Dân số.
人类 (rénlèi) — Nhân loại.
人工 (réngōng) — Nhân tạo (do con người làm).
人性 (rénxìng) — Bản chất con người, nhân tính.
人才 (réncái) — Nhân tài.
人事 (rénshì) — Nhân sự / công việc liên quan đến con người.
人质 (rénzhì) — Con tin.
人道 (réndào) — Nhân đạo.
人情 (rénqíng) — Tình cảm, quan hệ giữa người với người.
人缘 (rényuán) — Mối quan hệ xã hội / được yêu mến.
D. Dạng tập thể / số nhiều / biến thể
人人 (rénrén) — Mỗi người, tất cả mọi người (everyone):
人人都说他很聪明。
(Rénrén dōu shuō tā hěn cōngmíng.) — Mọi người đều nói anh ta rất thông minh.
人们 (rénmen) — Mọi người nói chung (people):
人们喜欢旅游。
(Rénmen xǐhuān lǚyóu.) — Mọi người thích du lịch.
有人 (yǒu rén) — Có người:
这里有人吗?
(Zhèlǐ yǒu rén ma?) — Ở đây có người không?
没人 / 没有人 (méi rén / méiyǒu rén) — Không có ai:
现在没人。
(Xiànzài méi rén.) — Bây giờ không có ai.
E. “人” trong các cụm động từ / trạng ngữ gây cảm xúc / tác động:
让人 (ràng rén) — Làm cho người ta (gây ra cảm xúc / phản ứng):
这件事让人高兴。
(Zhè jiàn shì ràng rén gāoxìng.) — Việc này làm cho người ta vui.
叫人 (jiào rén) — Khiến người ta (thường là tiêu cực hoặc nhấn mạnh):
这声音真叫人烦。
(Zhè shēngyīn zhēn jiào rén fán.) — Tiếng động này thật khiến người ta khó chịu.
使人 (shǐ rén) — Khiến cho người ta:
他的演讲使人感动。
(Tā de yǎnjiǎng shǐ rén gǎndòng.) — Bài diễn thuyết của anh ấy khiến người ta cảm động.
F. Các cấu trúc chứa “人” mang sắc thái trừu tượng / phẩm chất
为人 (wéirén) — Cách đối nhân xử thế / nhân cách:
他为人很诚实。
(Tā wéi rén hěn chéngshí.) — Cách sống của anh ấy rất trung thực.
做人 (zuòrén) — Làm người / cư xử:
做人要有礼貌。
(Zuòrén yào yǒu lǐmào.) — Làm người phải có lễ phép.
见人 (jiàn rén) — Gặp người (dùng trong một số thành ngữ như 见人说人话):
见人说人话,见鬼说鬼话。
(Jiàn rén shuō rén huà, jiàn guǐ shuō guǐ huà.) — Gặp ai thì nói chuyện phù hợp với người đó (thích nghi với hoàn cảnh).
3. Thành ngữ / cụm cố định có “人”
人山人海 (rén shān rén hǎi) — Người như núi như biển (rất đông).
人尽其才 (rén jìn qí cái) — Người thì phát huy được tài năng.
人浮于事 (rén fú yú shì) — Người nhiều hơn việc (thừa nhân lực, thiếu việc làm hiệu quả).
人情世故 (rénqíng shìgù) — Những lẽ đời, phép xã giao.
人来人往 (rén lái rén wǎng) — Người đến người đi (sầm uất).
人非草木 (rén fēi cǎo mù) — Người không phải cỏ cây (người có tình cảm, không vô tri).
人心向背 (rén xīn xiàng bèi) — Tâm dân hướng về hay quay lưng (lòng dân).
人定胜天 (rén dìng shèng tiān) — Con người quyết tâm sẽ thắng thiên nhiên.
人才济济 (réncái jǐjǐ) — Đầy nhân tài.
平易近人 (píng yì jìn rén) — Dễ gần, hoà nhã với mọi người.
4. So sánh / Lưu ý dễ nhầm
Cặp dễ nhầm Phân biệt
他是人 / 他是一个人 “他是人” (anh ấy là người) nghe trừu tượng; “他是一个人” (anh ấy là một con người / một cá nhân) cụ thể hơn, thường dùng khi nhấn mạnh số lượng hoặc bản chất cá nhân.
人人 vs. 人们 人人 = mỗi người, tất cả từng cá nhân; 人们 = mọi người nói chung, cái nhìn tập thể.
别人 vs. 人家 别人 (biérén) — người khác; 人家 (rénjiā) — người ta (có thể mang sắc thái “họ”/“người ta” và dùng trong hội thoại thân mật).
三个人 vs. 三人 “三个人” dùng nhiều trong đời sống thường, có lượng từ “个”; “三人” thường dùng trong văn viết, tiêu đề, hoặc cụm cố định (ví dụ “三人行” trong thành ngữ).
Bảng tóm tắt nhanh
Cấu trúc / Từ Nghĩa Phiên âm Ghi chú
人 Người rén Danh từ cơ bản
一个好人 Một người tốt yí ge hǎo rén “个” là lượng từ
中国人 Người Trung Quốc Zhōngguó rén Hậu tố “人” tạo người từ nơi chốn
人人 Mọi người / ai cũng rénrén Từng người một, mỗi người
人们 Mọi người rénmen Tập thể chung
让人高兴 Làm cho người ta vui ràng rén gāoxìng Cụm động từ gây cảm xúc
人山人海 Người đông như núi như biển rén shān rén hǎi Thành ngữ
别人 Người khác biérén So sánh với bản thân
人家 Người ta / họ (thân mật) rénjiā Hội thoại, sắc thái nhẹ nhàng
Bài tập thực hành
Phần A: Dịch sang tiếng Trung
Mọi người đều biết anh ấy.
Tôi là người Việt Nam.
Ở đó không có ai.
Anh ấy khiến người ta cảm động.
Ba người đã đến.
Người trẻ nên cố gắng học.
Người ta nói đồn. (dùng 人家)
Mỗi người đều có thể giúp.
Con người nên sống chân thành.
Người nổi tiếng rất bận.
Phần B: Điền vào chỗ trống (chọn “人”, “人人”, “人们”, “别人”, “人家”)
_____ 都很努力工作。 (Mọi người đều rất chăm chỉ làm việc.)
这是 _____ 的意见,不是我的。 (Đây là ý kiến của người khác, không phải của tôi.)
你要尊重 ____ 。 (Bạn phải tôn trọng người ta.)
_____ 喜欢这个节目。 (Mọi người thích chương trình này.)
他们是 _____。 (Họ là người nổi tiếng.) — dùng từ có “người nổi tiếng”.
Phần C: Viết câu dùng thành ngữ
Viết câu tiếng Trung với “人山人海”.
Viết câu mô tả “nhân tài nhiều” dùng 成语.
Dùng “为人” viết một câu nói về tính cách.
Dùng “做 人” viết một câu khuyên ai đó.
Dùng “人来人往” mô tả một nơi.
Đáp án mẫu
Phần A:
人人都认识他。 (Rénrén dōu rènshi tā.)
我是越南人。 (Wǒ shì Yuènán rén.)
那里没人。 (Nàlǐ méi rén.)
他让人感动。 (Tā ràng rén gǎndòng.)
三个人来了。 (Sān ge rén lái le.)
年轻人应该努力学习。 (Niánqīng rén yīnggāi nǔlì xuéxí.)
人家都这么说。 (Rénjiā dōu zhème shuō.)
人人都可以帮忙。 (Rénrén dōu kěyǐ bāngmáng.)
人应该诚实地生活。 (Rén yīnggāi chéngshí de shēnghuó.)
名人很忙。 (Míngrén hěn máng.)
Phần B:
人们都很努力工作。 (Rénmen dōu hěn nǔlì gōngzuò.)
这是别人的意见,不是我的。 (Zhè shì biérén de yìjiàn, bú shì wǒ de.)
你要尊重人家。 (Nǐ yào zūnzhòng rénjiā.)
人人喜欢这个节目。 (Rénrén xǐhuān zhège jiémù.)
他们是名人。 (Tāmen shì míngrén.)
Phần C (ví dụ):
这个节日人山人海。
(Zhège jiérì rén shān rén hǎi.) — Ngày lễ này đông như núi như biển.
这个公司人才济济。
(Zhège gōngsī rén cái jǐjǐ.) — Công ty này đầy nhân tài.
他为人很善良。
(Tā wéi rén hěn shànliáng.) — Cách đối nhân xử thế của anh ấy rất hiền hậu.
做人要诚实,不要撒谎。
(Zuòrén yào chéngshí, bú yào sāhuǎng.) — Làm người phải thật thà, đừng nói dối.
车站前人来人往,非常热闹。
(Chēzhàn qián rén lái rén wǎng, fēicháng rènao.) — Trước nhà ga người đến người đi, rất sầm uất.
1. “人” là gì? Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 人
Phiên âm (Pinyin): rén
Nghĩa tiếng Việt: người, con người, nhân
“人” là một trong những chữ Hán cơ bản nhất, dùng để chỉ người nói chung, hoặc là thành phần trong các từ ghép liên quan đến con người (quốc tịch, nghề nghiệp, đặc điểm...).
2. Loại từ của “人”
Danh từ (名词)
Đôi khi đóng vai trò như từ thành tố trong các từ ghép danh từ.
3. Nghĩa và cách dùng của “人”
3.1. Dùng để chỉ một người cụ thể hoặc con người nói chung
Ví dụ:
他是好人。
/Tā shì hǎo rén/
→ Anh ấy là người tốt.
人应该互相尊重。
/Rén yīnggāi hùxiāng zūnzhòng/
→ Con người nên tôn trọng lẫn nhau.
3.2. Dùng sau tên quốc gia để chỉ quốc tịch
Cấu trúc:
Tên nước + 人 → người của nước đó
Ví dụ:
中国人
/Zhōngguó rén/
→ Người Trung Quốc
越南人
/Yuènán rén/
→ Người Việt Nam
美国人
/Měiguó rén/
→ Người Mỹ
她是法国人。
/Tā shì Fǎguó rén/
→ Cô ấy là người Pháp.
3.3. Dùng trong các từ ghép chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò
Ví dụ:
工人 /gōngrén/ → công nhân
农人 /nóngrén/ → nông dân
服务人 /fúwù rén/ → nhân viên phục vụ
管理人 /guǎnlǐ rén/ → người quản lý
爱人 /àirén/ → người yêu, vợ/chồng (theo nghĩa hiện đại hoặc văn phong cũ)
3.4. Dùng trong cách nói số lượng người
Cấu trúc:
+ 个 + 人
Ví dụ:
三个人
/sān gè rén/
→ ba người
你们几个人?
/Nǐmen jǐ gè rén?/
→ Các bạn mấy người?
我们有六个人。
/Wǒmen yǒu liù gè rén/
→ Chúng tôi có 6 người.
3.5. Dùng để chỉ tính cách, đạo đức, phẩm chất con người
Ví dụ:
他人很好。
/Tā rén hěn hǎo/
→ Anh ấy là người rất tốt.
她是个聪明人。
/Tā shì gè cōngmíng rén/
→ Cô ấy là người thông minh.
做人要诚实。
/Zuòrén yào chéngshí/
→ Làm người phải thành thật.
4. Các mẫu câu ví dụ với 人 (có phiên âm và dịch nghĩa)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
我是越南人。 wǒ shì Yuènán rén Tôi là người Việt Nam.
他是我们公司的人。 tā shì wǒmen gōngsī de rén Anh ấy là người của công ty chúng tôi.
你们有几个人? nǐmen yǒu jǐ gè rén? Các bạn có mấy người?
她是一个聪明的人。 tā shì yí gè cōngmíng de rén Cô ấy là một người thông minh.
我不认识那个人。 wǒ bù rènshi nà gè rén Tôi không quen người đó.
他是个非常善良的人。 tā shì gè fēicháng shànliáng de rén Anh ấy là người rất nhân hậu.
有很多人在排队。 yǒu hěn duō rén zài páiduì Có rất nhiều người đang xếp hàng.
做一个诚实的人很重要。 zuò yí gè chéngshí de rén hěn zhòngyào Làm một người trung thực rất quan trọng.
5. Các từ ghép thông dụng có chứa chữ “人”
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
人类 rénlèi loài người
人人 rénrén mọi người
人民 rénmín nhân dân
人口 rénkǒu dân số
人才 réncái nhân tài
人生 rénshēng cuộc đời, đời người
人心 rénxīn lòng người
人工 réngōng nhân tạo
人情 rénqíng tình người
认识人 rènshi rén quen người, biết người
6. Lưu ý khi dùng chữ “人”
Chữ “人” không cần biến đổi khi đi với số lượng. Chỉ cần thêm số từ + 个:
一个人人 → sai
一个人 → đúng
Trong tiếng Trung cổ và văn viết trang trọng, “人” còn được dùng để chỉ người có đạo đức, hoặc cá nhân trong đối lập với “vật” (vật chất).
7. Phân biệt “人” với các từ có liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
人 rén người Chỉ người nói chung
人人 rénrén mọi người Nhấn mạnh số đông
人民 rénmín nhân dân Dùng trong chính trị/xã hội
人类 rénlèi loài người Nghĩa rộng, chỉ toàn nhân loại
男人 nánrén đàn ông Giới tính nam
女人 nǚrén phụ nữ Giới tính nữ
8. Bài tập luyện tập nhanh
Điền từ “人” hoặc từ ghép phù hợp vào chỗ trống:
我是中国___。
那是一个很好___。
世界上有很多种___。
这个国家有很多___。
做___要诚实。
Đáp án:
人
的人
人
人民
人
“人” là một chữ cơ bản, nghĩa là người, được dùng rất rộng trong cả ngôn ngữ thông thường và ngôn ngữ chuyên ngành.
Có thể đứng một mình hoặc kết hợp để tạo thành các từ ghép chỉ quốc tịch, tính cách, nghề nghiệp, dân số,...
Là một trong những chữ đầu tiên người học tiếng Trung cần nắm vững, do tính ứng dụng cao trong giao tiếp.
I. Tổng quan về 人
Phiên âm: rén
Nghĩa chính:
Người, con người
Nhân dân, dân chúng
Người nào đó (chỉ người cụ thể, khái quát)
Dùng trong các từ ghép chỉ quốc tịch, ngành nghề, thân phận…
Loại từ:
Danh từ (名词): nghĩa chính là người
Lượng từ đi kèm: 个 (gè), 位 (wèi – lịch sự), 口 (kǒu – số người trong nhà)
II. Các cách dùng chính của 人
1. 人 = Người (chung chung, cá thể hoặc tập thể)
Cấu trúc:
Số lượng + Lượng từ + 人
Ví dụ:
一个人
Yí gè rén
Một người
两个人
Liǎng gè rén
Hai người
五个人坐在房间里。
Wǔ gè rén zuò zài fángjiān lǐ.
Năm người ngồi trong phòng.
这里有很多人。
Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.
Ở đây có rất nhiều người.
人太多了,我不想去。
Rén tài duō le, wǒ bù xiǎng qù.
Người đông quá, tôi không muốn đi.
2. 人 = Con người, nhân loại (khái quát)
Dùng khi nói về con người nói chung
Có thể đứng một mình làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
Ví dụ:
人生短暂,要珍惜时间。
Rénshēng duǎnzàn, yào zhēnxī shíjiān.
Đời người ngắn ngủi, phải biết quý trọng thời gian.
人要学会感恩。
Rén yào xuéhuì gǎn’ēn.
Con người phải biết biết ơn.
人都有梦想。
Rén dōu yǒu mèngxiǎng.
Ai cũng có ước mơ.
3. 人 = Người nào đó / Nhân vật cụ thể
Khi đi cùng tính từ, mệnh đề, hoặc định ngữ để chỉ người cụ thể
Ví dụ:
他是一个聪明的人。
Tā shì yí gè cōngmíng de rén.
Anh ấy là một người thông minh.
我昨天认识了一个新来的人。
Wǒ zuótiān rènshi le yí gè xīn lái de rén.
Hôm qua tôi quen một người mới đến.
我们要帮助有困难的人。
Wǒmen yào bāngzhù yǒu kùnnan de rén.
Chúng ta phải giúp đỡ những người gặp khó khăn.
4. 人 trong các từ ghép chỉ quốc tịch / dân tộc
Cấu trúc:
Tên nước + 人 → Người của nước đó
Ví dụ:
中国人
Zhōngguó rén
Người Trung Quốc
越南人
Yuènán rén
Người Việt Nam
美国人
Měiguó rén
Người Mỹ
日本人
Rìběn rén
Người Nhật
法国人
Fǎguó rén
Người Pháp
Mẫu câu:
你是哪里人?
Nǐ shì nǎlǐ rén?
Bạn là người ở đâu?
我是越南人。
Wǒ shì Yuènán rén.
Tôi là người Việt Nam.
5. 人 trong từ ghép chỉ nghề nghiệp, thân phận, vai trò
Cấu trúc:
Danh từ + 人 → Chỉ người làm nghề hoặc thuộc nhóm đó
Ví dụ:
工人
Gōngrén – Công nhân
农人 / 农民
Nóngrén / Nóngmín – Nông dân
商人
Shāngrén – Thương nhân, nhà buôn
学人 / 学者 (học thuật)
Xué rén / Xuézhě – Học giả
工程师是技术人。
Gōngchéngshī shì jìshù rén.
Kỹ sư là người kỹ thuật.
6. 人 trong các thành ngữ, quán ngữ
Một số cụm phổ biến:
人人
Rénrén – Mọi người
人们
Rénmen – Người ta, mọi người
名人
Míngrén – Người nổi tiếng
小人
Xiǎorén – Tiểu nhân (người xấu)
好人
Hǎorén – Người tốt
坏人
Huàirén – Người xấu
大人物
Dà rénwù – Nhân vật lớn
外人
Wàirén – Người ngoài
内人(văn cổ, nay ít dùng)
Nèirén – Nội nhân (vợ mình, trong cách gọi cổ)
III. Mẫu câu thường gặp với 人
Mẫu 1: Chỉ số lượng người
我们班有三十个人。
Wǒmen bān yǒu sānshí gè rén.
Lớp chúng tôi có 30 người.
这家公司有五百人。
Zhè jiā gōngsī yǒu wǔbǎi rén.
Công ty này có 500 người.
Mẫu 2: Chỉ người cụ thể
我昨天见到一个很好的人。
Wǒ zuótiān jiàn dào yí gè hěn hǎo de rén.
Hôm qua tôi gặp một người rất tốt.
他是一个喜欢帮助别人的人。
Tā shì yí gè xǐhuan bāngzhù biérén de rén.
Anh ấy là người thích giúp đỡ người khác.
Mẫu 3: Chỉ quốc tịch / quê quán
你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
Bạn là người nước nào?
她是中国人,我是越南人。
Tā shì Zhōngguó rén, wǒ shì Yuènán rén.
Cô ấy là người Trung Quốc, tôi là người Việt Nam.
Mẫu 4: Thành ngữ, cách nói thông dụng
人山人海。
Rénshān rénhǎi.
Người đông như núi như biển.
人来人往。
Rén lái rén wǎng.
Người qua kẻ lại tấp nập.
人心难测。
Rénxīn nán cè.
Lòng người khó đoán.
人无完人。
Rén wú wánrén.
Không ai hoàn hảo.
IV. Tổng kết về 人
Nghĩa chính Loại từ Ví dụ tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt
Người (cụ thể) Danh từ 三个人 (sān gè rén) Ba người
Con người (khái quát) Danh từ 人生短暂 (Rénshēng duǎnzàn) Đời người ngắn ngủi
Quốc tịch / dân tộc Danh từ ghép 中国人、越南人、美国人 Người Trung / Việt / Mỹ
Nghề nghiệp / thân phận Danh từ ghép 工人、商人、好人、坏人 Công nhân / thương nhân / người tốt / người xấu
Từ “人” (rén) là một trong những từ cơ bản, quan trọng và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Trung, xuất hiện trong mọi lĩnh vực: giao tiếp, văn viết, văn hóa, giáo dục, xã hội,... Nó là nền tảng cho việc học tiếng Trung, và là thành tố tạo nên vô số từ ghép phong phú.
I. Thông tin cơ bản về từ 人
Chữ Hán: 人
Phiên âm: rén
Loại từ: Danh từ (名词 / míngcí)
II. Ý nghĩa cơ bản của 人
1. Nghĩa gốc: Con người, người
“人” dùng để chỉ con người nói chung, cá nhân hoặc tập thể, không phân biệt tuổi tác, giới tính, dân tộc.
Ví dụ:
人是社会的主体。
rén shì shèhuì de zhǔtǐ
→ Con người là chủ thể của xã hội.
每个人都有梦想。
měi gè rén dōu yǒu mèngxiǎng
→ Mỗi người đều có ước mơ.
2. Dùng để chỉ người theo quốc tịch, dân tộc, nghề nghiệp, đặc điểm…
Cách dùng phổ biến:
Từ chỉ quốc gia/dân tộc/đặc điểm + 人 = người thuộc nhóm đó.
Ví dụ:
中国人 (Zhōngguó rén) → người Trung Quốc
越南人 (Yuènán rén) → người Việt Nam
美国人 (Měiguó rén) → người Mỹ
老人 (lǎorén) → người già
年轻人 (niánqīngrén) → người trẻ
工人 (gōngrén) → công nhân
医生是救人的人。
yīshēng shì jiù rén de rén
→ Bác sĩ là người cứu người.
III. Cấu trúc chữ Hán 人
Hình tượng: Hình dáng giống người đang đi thẳng đứng, hai chân bước đi → thể hiện con người là động vật có tư duy và hành động độc lập.
Đây là một chữ tượng hình cổ xưa nhất, xuất hiện từ giáp cốt văn.
IV. Các cách dùng phổ biến và ví dụ chi tiết
1. Dùng đơn độc để chỉ “người” (khái quát)
Ví dụ:
他是个很好的人。
tā shì gè hěn hǎo de rén
→ Anh ấy là một người rất tốt.
人不能没有梦想。
rén bù néng méiyǒu mèngxiǎng
→ Con người không thể sống mà không có ước mơ.
有时候,人需要孤独。
yǒu shíhou, rén xūyào gūdú
→ Đôi khi, con người cần sự cô đơn.
做人要诚实。
zuòrén yào chéngshí
→ Làm người phải trung thực.
人生短暂,要珍惜时间。
rénshēng duǎnzàn, yào zhēnxī shíjiān
→ Cuộc đời ngắn ngủi, phải biết trân trọng thời gian.
2. Kết hợp để tạo thành từ ghép chỉ quốc tịch / dân tộc
Ví dụ:
他是中国人,我是越南人。
tā shì Zhōngguó rén, wǒ shì Yuènán rén
→ Anh ấy là người Trung Quốc, tôi là người Việt Nam.
她喜欢和外国人交流。
tā xǐhuān hé wàiguórén jiāoliú
→ Cô ấy thích giao lưu với người nước ngoài.
有些日本人很喜欢中国文化。
yǒuxiē Rìběnrén hěn xǐhuān Zhōngguó wénhuà
→ Một số người Nhật rất thích văn hóa Trung Quốc.
我在美国认识了很多好人。
wǒ zài Měiguó rènshi le hěn duō hǎo rén
→ Tôi quen rất nhiều người tốt ở Mỹ.
3. Kết hợp để chỉ nghề nghiệp, vai trò xã hội, tính cách
Từ ghép Nghĩa
工人 (gōngrén) công nhân
农民 (nóngmín) nông dân
商人 (shāngrén) thương nhân
医生 (yīshēng) bác sĩ
教师 (jiàoshī) giáo viên
好人 (hǎorén) người tốt
坏人 (huàirén) người xấu
小人 (xiǎorén) tiểu nhân
君子 (jūnzǐ) quân tử (người cao thượng)
Ví dụ:
他是个诚实的人。
tā shì gè chéngshí de rén
→ Anh ấy là người trung thực.
那个老人非常有智慧。
nà gè lǎorén fēicháng yǒu zhìhuì
→ Người già đó rất thông thái.
小人常常嫉妒别人。
xiǎorén chángcháng jídù biérén
→ Kẻ tiểu nhân thường hay ghen tỵ người khác.
4. Dùng trong cụm từ thể hiện con người, nhân sinh, hành xử
Cụm từ Nghĩa
做人 (zuòrén) làm người, cách đối nhân xử thế
为人 (wéirén) đối nhân xử thế
人生 (rénshēng) cuộc đời
人类 (rénlèi) loài người
人心 (rénxīn) lòng người
Ví dụ:
做人要有良心。
zuòrén yào yǒu liángxīn
→ Làm người phải có lương tâm.
人类要共同保护地球。
rénlèi yào gòngtóng bǎohù dìqiú
→ Loài người phải cùng nhau bảo vệ trái đất.
人生就像一场旅行。
rénshēng jiù xiàng yī chǎng lǚxíng
→ Cuộc đời giống như một chuyến đi.
人心难测。
rénxīn nán cè
→ Lòng người khó đoán.
V. Các mẫu câu phong phú sử dụng 人 (kèm phiên âm và tiếng Việt)
这个人是谁?
zhè gè rén shì shéi?
→ Người này là ai?
我认识很多好人。
wǒ rènshi hěn duō hǎorén
→ Tôi quen rất nhiều người tốt.
我们班有三十个人。
wǒmen bān yǒu sānshí gè rén
→ Lớp chúng tôi có 30 người.
他是个有爱心的人。
tā shì gè yǒu àixīn de rén
→ Anh ấy là người có lòng yêu thương.
每个人都应该尊重他人。
měi gè rén dōu yīnggāi zūnzhòng tārén
→ Mỗi người đều nên tôn trọng người khác.
人与人之间需要信任。
rén yǔ rén zhījiān xūyào xìnrèn
→ Giữa người với người cần có sự tin tưởng.
人不可貌相。
rén bù kě mào xiàng
→ Đừng đánh giá người qua vẻ bề ngoài.
他是一个对社会有贡献的人。
tā shì yí gè duì shèhuì yǒu gòngxiàn de rén
→ Anh ấy là người có đóng góp cho xã hội.
这个世界需要更多有爱心的人。
zhè ge shìjiè xūyào gèng duō yǒu àixīn de rén
→ Thế giới này cần nhiều người có lòng yêu thương hơn.
人活着就要有价值。
rén huózhe jiù yào yǒu jiàzhí
→ Con người sống là phải có giá trị.
“人” là một danh từ cơ bản và đa năng, nghĩa là “người / con người”.
Có thể dùng độc lập hoặc trong hàng ngàn từ ghép để diễn tả đặc điểm, quốc tịch, nghề nghiệp, nhân cách,...
Xuất hiện trong nhiều thành ngữ, triết lý sống và ngữ pháp quan trọng.
Là nền tảng để học các khái niệm xã hội, nhân sinh, đạo đức, giao tiếp,...
1. 人 là gì?
Chữ Hán: 人
Phiên âm: rén
Nghĩa tiếng Việt: người, con người
Tiếng Anh: person, human, people
2. Loại từ:
Danh từ (名词)
3. Nguồn gốc và cấu tạo chữ Hán
Chữ 人 là một chữ tượng hình, mô phỏng hình dáng con người đang đứng.
Trong các chữ Hán ghép, nó còn xuất hiện dưới dạng 亻 (gọi là “nhân đứng”), là bộ thủ chỉ người, ví dụ: 你、他、们、住、做.
4. Nghĩa và cách dùng phổ biến của 人
4.1. Chỉ con người nói chung
Ví dụ:
人是有思想的动物。
Rén shì yǒu sīxiǎng de dòngwù.
Con người là loài động vật có tư duy.
这里有很多人。
Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.
Ở đây có rất nhiều người.
他是一个很好的人。
Tā shì yí gè hěn hǎo de rén.
Anh ấy là một người rất tốt.
4.2. Chỉ người trong một nhóm cụ thể – thường dùng với quốc gia, nghề nghiệp, tính cách…
Cấu trúc thường gặp:
+ 人
+ 人
+ 的人
Ví dụ:
中国人
Zhōngguó rén
Người Trung Quốc
越南人
Yuènán rén
Người Việt Nam
老师是好人。
Lǎoshī shì hǎo rén.
Giáo viên là người tốt.
他是北京人,不是上海人。
Tā shì Běijīng rén, bú shì Shànghǎi rén.
Anh ấy là người Bắc Kinh, không phải Thượng Hải.
她是一个很有耐心的人。
Tā shì yí gè hěn yǒu nàixīn de rén.
Cô ấy là người rất kiên nhẫn.
4.3. Chỉ nghề nghiệp, vai trò trong xã hội
商人
Shāngrén
Thương nhân
工人
Gōngrén
Công nhân
农民是勤劳的人。
Nóngmín shì qínláo de rén.
Nông dân là những người chăm chỉ.
他是一个好医生,也是一个好人。
Tā shì yí gè hǎo yīshēng, yě shì yí gè hǎo rén.
Anh ấy là một bác sĩ giỏi và cũng là một người tốt.
4.4. Dùng trong số lượng người
Cấu trúc:
+ 个 + 人
Ví dụ:
三个人在门口等你。
Sān gè rén zài ménkǒu děng nǐ.
Ba người đang đợi bạn ở trước cửa.
教室里有十几个人。
Jiàoshì lǐ yǒu shí jǐ gè rén.
Trong lớp có hơn mười người.
一百个人参加了会议。
Yì bǎi gè rén cānjiā le huìyì.
Một trăm người đã tham gia hội nghị.
4.5. Dùng trong các cụm thành ngữ và cách nói ẩn dụ
人山人海
Rén shān rén hǎi
Người đông như núi như biển → đông nghịt người
小人 ≠ 大人
Xiǎorén (kẻ tiểu nhân) ≠ Dàrén (người quân tử)
人来人往
Rén lái rén wǎng
Người đến người đi → đông đúc, nhộn nhịp
人人都知道这个消息。
Rén rén dōu zhīdào zhège xiāoxi.
Ai cũng biết tin tức này.
5. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm & tiếng Việt
我是越南人,不是中国人。
Wǒ shì Yuènán rén, bù shì Zhōngguó rén.
Tôi là người Việt Nam, không phải người Trung Quốc.
他是一个很热心的人。
Tā shì yí gè hěn rèxīn de rén.
Anh ấy là người rất nhiệt tình.
人生短暂,要珍惜时间。
Rénshēng duǎnzàn, yào zhēnxī shíjiān.
Đời người ngắn ngủi, phải trân trọng thời gian.
我家有四个人:爸爸、妈妈、姐姐和我。
Wǒ jiā yǒu sì gè rén: bàba, māma, jiějie hé wǒ.
Nhà tôi có 4 người: bố, mẹ, chị và tôi.
外面有很多人排队。
Wàimiàn yǒu hěn duō rén páiduì.
Bên ngoài có rất nhiều người đang xếp hàng.
他是个聪明人,但不够努力。
Tā shì gè cōngmíng rén, dàn bú gòu nǔlì.
Anh ấy là người thông minh, nhưng không đủ chăm chỉ.
我喜欢和善良的人交朋友。
Wǒ xǐhuān hé shànliáng de rén jiāo péngyǒu.
Tôi thích kết bạn với những người tốt bụng.
6. Một số cụm từ và từ ghép với “人”
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
人人 rén rén Mọi người
人类 rénlèi Loài người
人口 rénkǒu Dân số
人才 réncái Nhân tài
人生 rénshēng Đời người
人权 rénquán Quyền con người
工人 gōngrén Công nhân
军人 jūnrén Quân nhân
老人 lǎorén Người già
小人 xiǎorén Tiểu nhân
7. Tổng kết nhanh
Hạng mục Nội dung
Từ Hán Việt 人 (nhân)
Phiên âm rén
Loại từ Danh từ
Nghĩa Người, con người
Vai trò Dùng để chỉ cá nhân, dân tộc, nhóm người, nghề nghiệp, hoặc nhân cách
人 (rén) – Giải thích chi tiết, loại từ, cấu trúc và ví dụ minh họa
I. TỔNG QUAN
Chữ Hán: 人
Phiên âm: rén
Nghĩa cơ bản: người, con người
Bộ thủ: 人 (bộ nhân) – là một trong 214 bộ thủ cơ bản của tiếng Hán
Cấp độ HSK: HSK 1
Tần suất sử dụng: Cực kỳ cao – là một từ nền tảng của tiếng Trung
II. LOẠI TỪ
Danh từ (名词)
→ Dùng để chỉ con người, người nói chung, hoặc để chỉ người của một vùng, quốc gia, chức vụ, tính chất cụ thể
Ngoài ra, “人” còn là thành phần chính tạo nên rất nhiều từ ghép chỉ người trong xã hội, nghề nghiệp, dân tộc, quốc tịch, hành vi, v.v.
III. CÁC NGHĨA CHÍNH VÀ CÁCH DÙNG CỦA “人”
1. Nghĩa phổ thông: “người”, “con người” (chỉ sinh vật có lý trí)
Dùng để chỉ con người nói chung, đối lập với động vật, đồ vật, thiên nhiên.
Ví dụ:
他是个很好的人。
Tā shì gè hěn hǎo de rén.
Anh ấy là một người rất tốt.
这个世界上有很多好人,也有坏人。
Zhège shìjiè shàng yǒu hěn duō hǎorén, yě yǒu huàirén.
Trên thế giới này có rất nhiều người tốt, cũng có người xấu.
人是有思想的动物。
Rén shì yǒu sīxiǎng de dòngwù.
Con người là loài động vật có tư duy.
一个人应该懂得尊重别人。
Yí gè rén yīnggāi dǒngdé zūnzhòng biérén.
Một người nên hiểu cách tôn trọng người khác.
2. Dùng để chỉ người của một quốc gia, dân tộc
Cấu trúc:
Quốc gia + 人 → chỉ người dân của nước đó
Ví dụ:
Từ Phiên âm Nghĩa
中国人 Zhōngguó rén Người Trung Quốc
越南人 Yuènán rén Người Việt Nam
美国人 Měiguó rén Người Mỹ
日本人 Rìběn rén Người Nhật
法国人 Fǎguó rén Người Pháp
韩国人 Hánguó rén Người Hàn Quốc
Ví dụ trong câu:
我是越南人。
Wǒ shì Yuènán rén.
Tôi là người Việt Nam.
她是中国人,不是日本人。
Tā shì Zhōngguó rén, bù shì Rìběn rén.
Cô ấy là người Trung Quốc, không phải người Nhật.
那个美国人会说中文。
Nàgè Měiguó rén huì shuō Zhōngwén.
Người Mỹ kia biết nói tiếng Trung.
3. Dùng để chỉ người làm một nghề hoặc giữ vai trò nào đó
Cấu trúc:
Danh từ chức danh + 人 → chỉ người làm nghề đó
Ví dụ:
Từ Phiên âm Nghĩa
工人 gōngrén công nhân
农民 nóngmín nông dân
老人 lǎorén người già
年轻人 niánqīngrén người trẻ
学生 xuéshēng học sinh (dạng mở rộng từ “人”)
商人 shāngrén thương nhân
政治人 zhèngzhì rén người làm chính trị
Ví dụ trong câu:
他是一名工人。
Tā shì yì míng gōngrén.
Anh ấy là một công nhân.
年轻人应该努力奋斗。
Niánqīngrén yīnggāi nǔlì fèndòu.
Người trẻ nên cố gắng phấn đấu.
我想做一个对社会有贡献的人。
Wǒ xiǎng zuò yígè duì shèhuì yǒu gòngxiàn de rén.
Tôi muốn trở thành một người có cống hiến cho xã hội.
4. Dùng trong các cách nói chỉ người mang tính đặc điểm cá nhân
“人” thường được dùng kết hợp với tính từ, danh từ hoặc động từ để mô tả tính cách, thói quen, trạng thái.
Ví dụ:
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
好人 hǎorén người tốt
坏人 huàirén người xấu
自私的人 zìsī de rén người ích kỷ
忙人 mángrén người bận rộn
吃货人 chīhuòrén người nghiện ăn (ăn uống là chính)
Ví dụ trong câu:
她真是个大好人!
Tā zhēn shì gè dà hǎorén!
Cô ấy thực sự là người rất tốt!
别跟那种人来往。
Bié gēn nà zhǒng rén láiwǎng.
Đừng qua lại với loại người đó.
他是一个非常幽默的人。
Tā shì yí gè fēicháng yōumò de rén.
Anh ấy là người rất hài hước.
5. Dùng để nói đến số lượng người
“人” là một đơn vị đếm người, thường kết hợp với lượng từ như “个”, “名”, “位”.
Lượng từ Cách dùng Mức độ trang trọng
个 一个、两个人 phổ thông
位 一位老师、两位客人 trang trọng
名 一名警察 dùng trong văn viết hoặc báo chí
Ví dụ trong câu:
我们班有二十五个人。
Wǒmen bān yǒu èrshíwǔ gè rén.
Lớp chúng tôi có 25 người.
一位客人在等你。
Yí wèi kèrén zài děng nǐ.
Có một vị khách đang đợi bạn.
他是一名医生。
Tā shì yì míng yīshēng.
Anh ấy là một bác sĩ.
6. Thành ngữ và cách diễn đạt cố định với “人”
“人” xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ, tục ngữ, hoặc cấu trúc cố định trong tiếng Trung.
Ví dụ:
人人为我,我为人人。
Rén rén wèi wǒ, wǒ wèi rén rén.
Mọi người vì tôi, tôi vì mọi người.
人山人海
Rén shān rén hǎi
Người đông như núi như biển → Chỉ nơi rất đông người
人来人往
Rén lái rén wǎng
Người đến người đi → Tấp nập
一视同仁
Yí shì tóng rén
Đối xử công bằng với mọi người
爱人如己
Ài rén rú jǐ
Yêu người như yêu chính mình
IV. TỔNG KẾT
Thuộc tính Nội dung
Chữ Hán 人
Phiên âm rén
Nghĩa chính người, con người
Loại từ Danh từ
Dùng chỉ Con người, người của quốc gia, người có nghề nghiệp, người mang đặc điểm
Có thể kết hợp 中国人、好人、工人、老人、坏人、年轻人…
Cấp độ HSK HSK 1
Thường gặp trong Giao tiếp, miêu tả, xã hội, nhân sự
I. 人 là gì?
Chữ Hán: 人
Phiên âm: rén
Nghĩa chính: người, con người, nhân loại
Từ “人” là một danh từ cơ bản và quan trọng bậc nhất trong tiếng Trung, dùng để chỉ người nói chung, một cá nhân, hoặc một dân tộc nào đó.
II. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词)
Thuộc tính: Hữu hình (danh từ chỉ người hoặc dân tộc)
Có thể dùng đơn lẻ hoặc trong từ ghép, cụm danh từ
III. Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
1. Dùng để chỉ một con người (cá nhân)
Ví dụ:
他是一个很好的人。
Phiên âm: tā shì yī gè hěn hǎo de rén
Dịch: Anh ấy là một người rất tốt.
我们每天都要遇到很多人。
Phiên âm: wǒmen měitiān dōu yào yùdào hěn duō rén
Dịch: Mỗi ngày chúng ta đều gặp rất nhiều người.
那个人是谁?
Phiên âm: nà gè rén shì shéi
Dịch: Người kia là ai?
有些人很容易相信别人。
Phiên âm: yǒuxiē rén hěn róngyì xiāngxìn biérén
Dịch: Một số người rất dễ tin người khác.
2. Dùng để chỉ người dân của một quốc gia nào đó (quốc tịch)
Cấu trúc:
+ 人 = người nước đó
Ví dụ:
中国人
Phiên âm: Zhōngguó rén
Dịch: Người Trung Quốc
越南人
Phiên âm: Yuènán rén
Dịch: Người Việt Nam
美国人
Phiên âm: Měiguó rén
Dịch: Người Mỹ
他是日本人。
Phiên âm: tā shì Rìběn rén
Dịch: Anh ấy là người Nhật.
我是越南人,你是哪国人?
Phiên âm: wǒ shì Yuènán rén, nǐ shì nǎ guó rén
Dịch: Tôi là người Việt Nam, bạn là người nước nào?
3. Dùng để chỉ loài người / nhân loại nói chung
Ví dụ:
人是有感情的动物。
Phiên âm: rén shì yǒu gǎnqíng de dòngwù
Dịch: Con người là loài động vật có cảm xúc.
人不能没有梦想。
Phiên âm: rén bù néng méiyǒu mèngxiǎng
Dịch: Con người không thể sống mà không có ước mơ.
人生短暂,我们要珍惜。
Phiên âm: rénshēng duǎnzàn, wǒmen yào zhēnxī
Dịch: Đời người ngắn ngủi, chúng ta phải trân trọng.
4. Dùng làm phần tử trong từ ghép (mang nghĩa “người” với vai trò/tính chất cụ thể)
Một số từ ghép phổ biến có “人”:
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
男人 nánrén đàn ông
女人 nǚrén phụ nữ
工人 gōngrén công nhân
农民 nóngmín nông dân
人民 rénmín nhân dân
小人 xiǎorén kẻ tiểu nhân
名人 míngrén người nổi tiếng
外国人 wàiguórén người nước ngoài
工程师 gōngchéngshī kỹ sư (ghép nhiều chữ, nhưng "人" vẫn có thể là phần phụ thuộc trong cấu trúc)
Ví dụ sử dụng trong câu:
他是一个有名的人。
Phiên âm: tā shì yí gè yǒumíng de rén
Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng.
工人们在建筑工地上工作。
Phiên âm: gōngrén men zài jiànzhù gōngdì shàng gōngzuò
Dịch: Những công nhân đang làm việc trên công trường xây dựng.
这个小人总是在背后说别人坏话。
Phiên âm: zhège xiǎorén zǒng shì zài bèihòu shuō biérén huàihuà
Dịch: Kẻ tiểu nhân này luôn nói xấu người khác sau lưng.
5. Dùng để chỉ vai trò xã hội hoặc tính cách
“人” không chỉ là con người về mặt sinh học, mà còn mang ý nghĩa xã hội như:
Người tốt (好人)
Người xấu (坏人)
Người thành công (成功的人)
Người giàu (富人)
Người nghèo (穷人)
Ví dụ:
他是个穷人,但很善良。
Phiên âm: tā shì gè qióngrén, dàn hěn shànliáng
Dịch: Anh ấy là người nghèo, nhưng rất hiền lành.
不是所有成功的人都幸福。
Phiên âm: bú shì suǒyǒu chénggōng de rén dōu xìngfú
Dịch: Không phải tất cả người thành công đều hạnh phúc.
IV. Các cụm từ cố định có chứa “人”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
人类 rénlèi nhân loại
人人 rén rén mọi người
人生 rénshēng cuộc đời, đời người
人才 réncái nhân tài
人权 rénquán nhân quyền
人力 rénlì nhân lực
Ví dụ sử dụng:
人人都有权利表达意见。
Phiên âm: rén rén dōu yǒu quánlì biǎodá yìjiàn
Dịch: Mỗi người đều có quyền bày tỏ ý kiến.
我们公司正在招聘优秀人才。
Phiên âm: wǒmen gōngsī zhèngzài zhāopìn yōuxiù réncái
Dịch: Công ty chúng tôi đang tuyển dụng nhân tài xuất sắc.
人生充满了挑战和机会。
Phiên âm: rénshēng chōngmǎn le tiǎozhàn hé jīhuì
Dịch: Cuộc đời đầy rẫy thử thách và cơ hội.
V. Tổng hợp cấu trúc câu mẫu với “人”
Cấu trúc Ví dụ Phiên âm Nghĩa
A 是 B 的人 他是我喜欢的人。 tā shì wǒ xǐhuān de rén Anh ấy là người tôi thích.
A 是哪国人? 你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén Bạn là người nước nào?
A 是一个…的人 他是一个勇敢的人。 tā shì yī gè yǒnggǎn de rén Anh ấy là người dũng cảm.
A 有很多人 公园里有很多人。 gōngyuán lǐ yǒu hěn duō rén Trong công viên có rất nhiều người.
VI. Tóm lược ngắn gọn
“人” là danh từ chỉ người, dùng được ở cả nghĩa cụ thể (cá nhân) và trừu tượng (toàn nhân loại).
Là một chữ gốc Hán cực kỳ phổ biến, xuất hiện trong hàng trăm từ ghép.
Có thể dùng độc lập, trong câu đơn giản, hoặc trong cấu trúc phức tạp.
Dễ kết hợp với từ khác để thể hiện quốc tịch, nghề nghiệp, tính cách, hoặc tầng lớp xã hội.
人 (rén)
1. Tổng quan về từ “人”
Chữ Hán: 人
Pinyin: rén
Nghĩa tiếng Việt: người
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí)
Bộ thủ: 人 (bộ nhân)
Số nét: 2 nét
Chữ phồn thể: 人
HSK: Cấp độ 1
Tần suất sử dụng: Rất cao. Là một trong những từ quan trọng nhất trong tiếng Trung hiện đại và cổ điển.
2. Ý nghĩa chi tiết của “人”
a. Nghĩa cơ bản nhất: Con người, người (human being, person)
“人” dùng để chỉ bất kỳ cá nhân nào mang bản chất là người – không phân biệt quốc tịch, giới tính, độ tuổi, tôn giáo.
Ví dụ:
这个人是谁?
Zhège rén shì shéi?
→ Người này là ai?
每个人都需要爱。
Měi gè rén dōu xūyào ài.
→ Mỗi người đều cần tình yêu.
我是一个普通人。
Wǒ shì yí gè pǔtōng rén.
→ Tôi là một người bình thường.
b. Chỉ người của một quốc gia (ghép với tên nước)
Cấu trúc: + 人
Ví dụ:
他是中国人。
Tā shì Zhōngguó rén.
→ Anh ấy là người Trung Quốc.
她是越南人,不是日本人。
Tā shì Yuènán rén, bù shì Rìběn rén.
→ Cô ấy là người Việt Nam, không phải người Nhật.
你是哪里人?
Nǐ shì nǎlǐ rén?
→ Bạn là người ở đâu?
c. Dùng trong từ ghép để tạo nghĩa mô tả vai trò, nghề nghiệp, tính cách…
Ví dụ:
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
工人 gōngrén công nhân
男人 nánrén người đàn ông
女人 nǚrén người phụ nữ
老人 lǎorén người già
小人 xiǎorén tiểu nhân, người xấu
好人 hǎorén người tốt
情人 qíngrén người tình
敌人 dírén kẻ thù
名人 míngrén người nổi tiếng
外国人 wàiguórén người nước ngoài
3. Phân loại cách dùng “人” theo ngữ pháp
a. Dùng như danh từ số ít hoặc số nhiều
Không cần thay đổi hình thức dù số ít hay số nhiều.
Dùng lượng từ "个" (gè) khi đếm.
Ví dụ:
我们班有二十个人。
Wǒmen bān yǒu èrshí gè rén.
→ Lớp chúng tôi có 20 người.
只来了三个人。
Zhǐ lái le sān gè rén.
→ Chỉ có 3 người đến.
一个人住在这里。
Yí gè rén zhù zài zhèlǐ.
→ Một người sống ở đây.
b. Dùng làm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ trong câu
Ví dụ:
Chủ ngữ: 人不能没有水。
Rén bù néng méiyǒu shuǐ.
→ Con người không thể sống thiếu nước.
Tân ngữ: 我喜欢聪明的人。
Wǒ xǐhuan cōngmíng de rén.
→ Tôi thích người thông minh.
Bổ ngữ: 他不是一般的人。
Tā bú shì yìbān de rén.
→ Anh ta không phải người bình thường.
4. Một số cấu trúc câu mẫu thông dụng
他是一个很好的人。
Tā shì yí gè hěn hǎo de rén.
→ Anh ấy là một người rất tốt.
你认识这个人吗?
Nǐ rènshi zhège rén ma?
→ Bạn có quen người này không?
不是所有的人都能理解你。
Bù shì suǒyǒu de rén dōu néng lǐjiě nǐ.
→ Không phải ai cũng hiểu được bạn.
每个人都有自己的问题。
Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de wèntí.
→ Mỗi người đều có vấn đề riêng.
你是我最信任的人。
Nǐ shì wǒ zuì xìnrèn de rén.
→ Bạn là người tôi tin tưởng nhất.
5. Các cụm từ và thành ngữ chứa “人”
Thành ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
人山人海 rén shān rén hǎi Người đông như biển
人人皆知 rén rén jiē zhī Ai cũng biết
人走茶凉 rén zǒu chá liáng Người đi trà nguội (lòng người đổi thay)
人情世故 rén qíng shì gù Nhân tình thế thái
人外有人 rén wài yǒu rén Ngoài người còn có người (cao nhân còn cao hơn)
6. So sánh với các từ tương tự
Từ Pinyin Nghĩa Ghi chú
人 rén Người (cá nhân) Cơ bản, phổ dụng
人类 rénlèi Nhân loại Trang trọng, dùng trong văn viết, triết học
人民 rénmín Nhân dân Dùng trong chính trị, văn kiện chính thức
人家 rénjiā Người ta Ngôn ngữ khẩu ngữ, thân mật
7. Mở rộng: Cách viết chữ “人”
Thứ tự nét viết:
Nét chéo trái
Nét chéo phải
Ghi nhớ hình dạng:
Chữ “人” trông giống một người đang bước đi – hai chân dạng ra.
8. Tổng kết toàn bộ kiến thức
Mục Nội dung
Ý nghĩa chính Người – chỉ cá nhân, con người
Cách dùng phổ biến Dùng độc lập, ghép với quốc gia, nghề, tính cách
Loại từ Danh từ
Cấu trúc ngữ pháp Chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ
Mức độ cần biết Rất cơ bản và thiết yếu trong tiếng Trung
Mức HSK HSK cấp 1
Biến thể từ ghép 很多人、好人、坏人、老人、小人、工人、外国人等
Thành ngữ đi kèm 人山人海、人走茶凉、人外有人、人情世故
1. 人 (rén) là gì?
人 là một từ tiếng Trung rất cơ bản và quan trọng, xuất hiện trong hầu hết các đoạn hội thoại, văn viết và các cấu trúc ghép từ.
2. Loại từ:
Danh từ (名词)
3. Nghĩa gốc và nghĩa mở rộng
Nghĩa gốc: Người, chỉ cá nhân con người.
Nghĩa mở rộng:
Dùng để chỉ dân tộc, quốc tịch.
Kết hợp với các từ khác để chỉ nghề nghiệp, tính cách, vai trò, v.v.
4. Các cách dùng phổ biến của 人
a. Chỉ một người cụ thể hoặc số người nói chung
Ví dụ:
他是一个很好的人。
(Tā shì yī gè hěn hǎo de rén.)
→ Anh ấy là một người rất tốt.
我们班有三十个人。
(Wǒmen bān yǒu sānshí gè rén.)
→ Lớp chúng tôi có 30 người.
你是中国人吗?
(Nǐ shì Zhōngguó rén ma?)
→ Bạn là người Trung Quốc phải không?
有些人喜欢安静的生活。
(Yǒuxiē rén xǐhuān ānjìng de shēnghuó.)
→ Có một số người thích cuộc sống yên tĩnh.
b. Ghép với quốc gia để chỉ quốc tịch
Cấu trúc: + 人
Ví dụ:
越南人 (Yuènán rén) → Người Việt Nam
中国人 (Zhōngguó rén) → Người Trung Quốc
美国人 (Měiguó rén) → Người Mỹ
日本人 (Rìběn rén) → Người Nhật
法国人 (Fǎguó rén) → Người Pháp
Ví dụ trong câu:
他是越南人。
(Tā shì Yuènán rén.)
→ Anh ấy là người Việt Nam.
我朋友是日本人。
(Wǒ péngyǒu shì Rìběn rén.)
→ Bạn tôi là người Nhật.
c. Ghép từ để chỉ nghề nghiệp, thân phận, tính chất
Ví dụ:
工人 (gōngrén) → Công nhân
农人 (nóngrén) → Nông dân
商人 (shāngrén) → Thương nhân
好人 (hǎorén) → Người tốt
坏人 (huàirén) → Người xấu
情人 (qíngrén) → Người yêu
主人 (zhǔrén) → Chủ nhà
Ví dụ trong câu:
他是一个有钱人。
(Tā shì yī gè yǒuqián rén.)
→ Anh ấy là một người giàu.
我想做一个有用的人。
(Wǒ xiǎng zuò yī gè yǒuyòng de rén.)
→ Tôi muốn trở thành một người có ích.
每个人都有自己的梦想。
(Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.)
→ Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
5. Các mẫu câu phổ biến với 人
Mẫu câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
你是哪里人? Nǐ shì nǎlǐ rén? Bạn là người ở đâu?
那个人是谁? Nà gè rén shì shéi? Người kia là ai?
我是一个普通人。 Wǒ shì yī gè pǔtōng rén. Tôi là một người bình thường.
人太多了! Rén tài duō le! Người đông quá!
他不是坏人。 Tā bù shì huàirén. Anh ấy không phải là người xấu.
6. Thành ngữ và cụm từ cố định có 人
人人都知道
(Rén rén dōu zhīdào) → Ai ai cũng biết
人山人海
(Rén shān rén hǎi) → Người đông như núi như biển
心地善良的人
(Xīndì shànliáng de rén) → Người có tấm lòng lương thiện
外国人
(Wàiguó rén) → Người nước ngoài
自己人
(Zìjǐ rén) → Người nhà, người phe mình
7. Ghi nhớ nhanh: đặc điểm của từ “人”
Đặc điểm Chi tiết
Loại từ Danh từ
Nghĩa cơ bản Người
Nghĩa mở rộng Dân tộc, nghề nghiệp, đặc điểm
Cách dùng phổ biến Một mình, ghép với tên quốc gia, ghép từ chỉ nghề hoặc tính chất
页:
[1]