阮明武 发表于 2025-8-21 20:37:10

关税 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung

关税 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

关税 (thuế quan) là gì?
关税 (phiên âm: guānshuì, tiếng Việt: thuế quan) là một loại thuế mà chính phủ một quốc gia áp dụng lên hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu nhằm mục đích điều tiết hoạt động thương mại quốc tế, bảo vệ nền kinh tế trong nước, hoặc tăng nguồn thu ngân sách. Thuế quan thường được tính dựa trên giá trị hàng hóa (thuế giá trị) hoặc số lượng hàng hóa (thuế cố định).
Thuế quan có vai trò quan trọng trong kinh tế và chính trị, vì nó có thể ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, cũng như quan hệ thương mại giữa các quốc gia.

Loại từ
Trong tiếng Trung, 关税 là một danh từ (名词, míngcí). Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, thương mại, và chính sách quốc gia.

Cấu trúc từ:

关 (guān): liên quan đến cửa khẩu, biên giới, hoặc sự kiểm soát.
税 (shuì): thuế.
Kết hợp, 关税 mang nghĩa là thuế áp dụng tại cửa khẩu/biêngiới, tức là thuế nhập/xuất khẩu.

Giải thích chi tiết
Thuế quan có thể được chia thành các loại chính như sau:

Thuế nhập khẩu (进口关税, jìnkǒu guānshuì): Thuế áp lên hàng hóa nhập vào một quốc gia.
Thuế xuất khẩu (出口关税, chūkǒu guānshuì): Thuế áp lên hàng hóa xuất ra khỏi quốc gia (ít phổ biến hơn).
Thuế ưu đãi (优惠关税, yōuhuì guānshuì): Mức thuế thấp hơn dành cho các quốc gia có hiệp định thương mại tự do.
Thuế chống bán phá giá (反倾销税, fǎnqīngxiāo shuì): Thuế áp lên hàng hóa nhập khẩu với giá thấp bất thường để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.

Mục đích của thuế quan:

Bảo vệ kinh tế trong nước: Hạn chế hàng hóa nước ngoài cạnh tranh với sản phẩm nội địa.
Tăng thu ngân sách: Cung cấp nguồn thu cho chính phủ.
Điều tiết thương mại: Kiểm soát lượng hàng hóa nhập/xuất khẩu.
Chính sách chính trị: Áp thuế để đáp trả hoặc gây áp lực lên các quốc gia khác.

Tác động của thuế quan:

Tích cực: Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ, tăng thu ngân sách.
Tiêu cực: Có thể làm tăng giá hàng hóa, ảnh hưởng đến người tiêu dùng, hoặc gây căng thẳng thương mại quốc tế.

Cấu trúc câu và mẫu câu ví dụ
关税 thường xuất hiện trong các câu liên quan đến kinh tế, thương mại, hoặc chính sách. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:

Chủ ngữ + 提高/降低 + 关税 (Tăng/giảm thuế quan):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 提高 (tígāo, tăng)/降低 (jiàngdī, giảm) + 关税 + 对 (duì, đối với) + đối tượng.
Ví dụ: 政府提高了对进口汽车的关税。

Phiên âm: Zhèngfǔ tígāole duì jìnkǒu qìchē de guānshuì.
Dịch: Chính phủ đã tăng thuế quan đối với ô tô nhập khẩu.

Chủ ngữ + 征收 + 关税 (Thu thuế quan):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 征收 (zhēngshōu, thu) + 关税 + 从 (cóng, từ)/对 (duì, đối với) + đối tượng.
Ví dụ: 海关对进口葡萄酒征收高额关税。

Phiên âm: Hǎiguān duì jìnkǒu pútáojiǔ zhēngshōu gāo’é guānshuì.
Dịch: Hải quan thu thuế quan cao đối với rượu vang nhập khẩu.

关税 + 影响 + đối tượng (Thuế quan ảnh hưởng đến):

Cấu trúc: 关税 + 影响 (yǐngxiǎng, ảnh hưởng) + đối tượng.
Ví dụ: 高关税影响了国际贸易的发展。

Phiên âm: Gāo guānshuì yǐngxiǎngle guójì màoyì de fāzhǎn.
Dịch: Thuế quan cao đã ảnh hưởng đến sự phát triển của thương mại quốc tế.

Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)

Ví dụ 1:

Câu: 美国对中国的钢铁产品征收高额关税。

Phiên âm: Měiguó duì Zhōngguó de gāngtiě chǎnpǐn zhēngshōu gāo’é guānshuì.
Dịch: Mỹ áp thuế quan cao đối với các sản phẩm thép của Trung Quốc.

Ví dụ 2:

Câu: 降低关税可以促进国际贸易。

Phiên âm: Jiàngdī guānshuì kěyǐ cùjìn guójì màoyì.
Dịch: Giảm thuế quan có thể thúc đẩy thương mại quốc tế.

Ví dụ 3:

Câu: 欧盟对进口水果实施优惠关税政策。

Phiên âm: Ōuméng duì jìnkǒu shuǐguǒ shíshī yōuhuì guānshuì zhèngcè.
Dịch: Liên minh châu Âu áp dụng chính sách thuế quan ưu đãi đối với trái cây nhập khẩu.

Ví dụ 4:

Câu: 政府正在考虑取消对部分商品的关税。

Phiên âm: Zhèngfǔ zhèngzài kǎolǜ qūxiāo duì bùfèn shāngpǐn de guānshuì.
Dịch: Chính phủ đang xem xét việc hủy bỏ thuế quan đối với một số mặt hàng.

Ví dụ 5:

Câu: 高关税导致进口商品价格上涨。

Phiên âm: Gāo guānshuì dǎozhì jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shàngzhǎng.
Dịch: Thuế quan cao dẫn đến giá hàng hóa nhập khẩu tăng.

Ví dụ 6:

Câu: 出口关税对国内企业的竞争力有一定影响。

Phiên âm: Chūkǒu guānshuì duì guónèi qǐyè de jìngzhēnglì yǒu yīdìng yǐngxiǎng.
Dịch: Thuế xuất khẩu có một số ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Lưu ý khi sử dụng từ "关税"

Ngữ cảnh: Từ này thường xuất hiện trong các văn bản hoặc cuộc thảo luận về kinh tế, thương mại, chính sách hải quan, hoặc quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa: Một số từ liên quan như 税率 (shuìlǜ, mức thuế), 进口税 (jìnkǒushuì, thuế nhập khẩu), hoặc 海关税 (hǎiguānshuì, thuế hải quan).
Từ trái nghĩa: Trong một số trường hợp, 免税 (miǎnshuì, miễn thuế) có thể được dùng để nói về việc không áp thuế quan.

1) Nghĩa & sắc thái

关税 (guānshuì): thuế quan / thuế nhập khẩu–xuất khẩu do hải quan đánh vào hàng hoá qua biên giới (đặc biệt là thuế nhập khẩu).

Phạm vi dùng: thương mại quốc tế, đàm phán thương mại, logistics, báo cáo kinh tế, du lịch mang hàng qua biên giới, TMĐT xuyên biên giới…

Ghi nhớ nhanh:

关税 = thuế áp tại cửa khẩu (hải quan) lên hàng hoá xuất–nhập khẩu.

Khác với VAT/thuế tiêu thụ đặc biệt: đó là thuế nội địa (đánh vào tiêu dùng trong nước).

2) Loại từ & cách dùng

Danh từ (chủ yếu): “đánh thuế quan”, “mức thuế quan”, “miễn thuế quan”…

Động từ (danh-động) trong một số cấu trúc cố định: 征收关税 (thu/áp thuế quan), 加征关税 (áp thêm, tăng thuế quan).

3) Mẫu câu xương sống (rất hay gặp)

对…征收/加征…的关税 – Áp/áp thêm …% thuế quan đối với…

将…的关税从 A% 上调/下调至 B% – Điều chỉnh thuế quan từ A% lên/xuống B%.

享受/实施 零关税/优惠关税/协定税率 – Hưởng 0%/ưu đãi/thuế theo FTA.

免征/减免 关税 – Miễn/giảm thuế quan.

关税税率为 X% – Mức thuế quan là X%.

应纳关税 = 完税价格 × 税率 – Thuế phải nộp = giá tính thuế × thuế suất.

在…上调高/增加关税;在…上降低关税 – Tăng/giảm thuế với mặt hàng…

4) Collocations (cụm từ “chuẩn bài”)

关税税率/水平/政策/壁垒/谈判/改革/调整

征收/加征/下调/上调/取消/降低关税

最惠国税率 (zuìhuìguó shuìlǜ) – thuế MFN

协定税率/优惠税率 – thuế theo hiệp định/ưu đãi (FTA)

暂定关税/临时关税 – thuế tạm thời

关税配额 (TRQ) – hạn ngạch thuế quan

从价税/从量税/复合税 – thuế theo giá / theo lượng / hỗn hợp

完税价格/海关估价 – giá tính thuế/định giá hải quan

应纳关税/关税额 – số thuế phải nộp

关税同盟/关税壁垒 – liên minh thuế quan / rào cản thuế quan

原产地/原产地证书(产地证) – xuất xứ / C/O

5) Phân biệt nhanh

关税: thuế tại biên giới lên hàng hoá quốc tế.

增值税 (VAT, zēngzhíshuì): thuế giá trị gia tăng nội địa; hàng nhập có thể bị thu VAT ở khâu nhập khẩu, nhưng VAT ≠ 关税.

消费税 (xiāofèishuì): thuế tiêu thụ đặc biệt; không phải 关税.

进口税: thường dân dã chỉ chung các loại thuế ở khâu nhập khẩu (bao gồm 关税 + VAT nhập khẩu + tiêu thụ đặc biệt nếu có).

6) Các loại thuế quan (khái niệm nền)

从价税 (cóngjiàshuì): tính theo tỷ lệ % trên 完税价格 (giá tính thuế).

从量税 (cóngliàngshuì): tính theo mức tuyệt đối trên đơn vị lượng (kg, chiếc…).

复合税: kết hợp từ hai cách trên.

关税配额: trong hạn ngạch áp mức thấp, vượt hạn ngạch áp mức cao.

最惠国税率 / 协定税率 / 普惠制税率: MFN / FTA / GSP (ưu đãi cho nước đang phát triển).

7) Ví dụ thực chiến (50 câu, có pinyin + tiếng Việt)
A. Cơ bản – định nghĩa, mô tả

关税是对进出口货物征收的税种。
Guānshuì shì duì jìnkǒu chūkǒu huòwù zhēngshōu de shuìzhǒng.
Thuế quan là loại thuế đánh vào hàng hoá xuất nhập khẩu.

很多国家为保护本国产业,会提高关税。
Hěn duō guójiā wèi bǎohù běnguó chǎnyè, huì tígāo guānshuì.
Nhiều nước để bảo hộ ngành trong nước sẽ tăng thuế quan.

自由贸易协定可以降低关税,促进贸易。
Zìyóu màoyì xiédìng kěyǐ jiàngdī guānshuì, cùjìn màoyì.
FTA có thể giảm thuế quan, thúc đẩy thương mại.

B. Áp–tăng–giảm thuế

对该产品征收10%的关税。
Duì gāi chǎnpǐn zhēngshōu shí fēnzhī de guānshuì.
Áp thuế quan 10% với sản phẩm đó.

对部分钢铁产品加征关税。
Duì bùfèn gāngtiě chǎnpǐn jiāzhēng guānshuì.
Áp thêm thuế quan với một số sản phẩm thép.

将进口水果的关税从15% 下调至 8%。
Jiāng jìnkǒu shuǐguǒ de guānshuì cóng shíwǔ fēnzhī xiàtiáo zhì bā fēnzhī.
Giảm thuế nhập khẩu trái cây từ 15% xuống 8%.

政府宣布暂时降低关税以稳定物价。
Zhèngfǔ xuānbù zànshí jiàngdī guānshuì yǐ wěndìng wùjià.
Chính phủ tuyên bố tạm thời giảm thuế quan để ổn định giá.

C. Ưu đãi – miễn giảm

符合条件的设备可免征关税。
Fúhé tiáojiàn de shèbèi kě miǎnzhēng guānshuì.
Thiết bị đủ điều kiện có thể được miễn thuế quan.

在协定框架下,部分商品享受零关税。
Zài xiédìng kuàngjià xià, bùfèn shāngpǐn xiǎngshòu líng guānshuì.
Theo khuôn khổ hiệp định, một số hàng hoá được hưởng thuế 0%.

企业申请关税减免需要提交原产地证书。
Qǐyè shēnqǐng guānshuì jiǎnmiǎn xūyào tíjiāo yuánchǎndì zhèngshū.
Doanh nghiệp xin giảm miễn thuế quan cần nộp C/O.

D. Cấu trúc định lượng – tính thuế

该商品的关税税率为 12%。
Gāi shāngpǐn de guānshuì shuìlǜ wéi shí’èr fēnzhī.
Thuế suất thuế quan của mặt hàng này là 12%.

应纳关税 = 完税价格 × 税率。
Yīng nà guānshuì = wánshuì jiàgé × shuìlǜ.
Thuế phải nộp = giá tính thuế × thuế suất.

这类商品按从量税征收,每公斤 2 元。
Zhè lèi shāngpǐn àn cóngliàngshuì zhēngshōu, měi gōngjīn liǎng yuán.
Hàng này thu theo thuế theo lượng, 2 tệ/kg.

海关根据合同价格和运保费确定完税价格。
Hǎiguān gēnjù hétóng jiàgé hé yùnbǎofèi quèdìng wánshuì jiàgé.
Hải quan xác định giá tính thuế dựa vào giá hợp đồng và cước–bảo hiểm.

HS编码不同,关税税率也不同。
HS biānmǎ bùtóng, guānshuì shuìlǜ yě bùtóng.
Mã HS khác nhau thì thuế suất thuế quan cũng khác.

E. Quy tắc xuất xứ – ưu đãi FTA

原产地规则决定是否能享受协定税率。
Yuánchǎndì guīzé juédìng shìfǒu néng xiǎngshòu xiédìng shuìlǜ.
Quy tắc xuất xứ quyết định có hưởng thuế FTA hay không.

缺少原产地证书可能无法享受优惠关税。
Quēshǎo yuánchǎndì zhèngshū kěnéng wúfǎ xiǎngshòu yōuhuì guānshuì.
Thiếu C/O có thể không được hưởng thuế ưu đãi.

该国给予发展中国家普惠制关税待遇。
Gāi guó jǐyǔ fāzhǎnzhōng guójiā pǔhuìzhì guānshuì dàiyù.
Nước đó dành ưu đãi thuế GSP cho các nước đang phát triển.

F. Rào cản – chính sách – đàm phán

关税壁垒会抬高进口成本。
Guānshuì bìlěi huì táigāo jìnkǒu chéngběn.
Rào cản thuế quan làm tăng chi phí nhập khẩu.

双方就关税谈判达成初步共识。
Shuāngfāng jiù guānshuì tánpàn dáchéng chūbù gòngshí.
Hai bên đạt đồng thuận sơ bộ về đàm phán thuế quan.

建立关税同盟可实现关税统一。
Jiànlì guānshuì tóngméng kě shíxiàn guānshuì tǒngyī.
Lập liên minh thuế quan có thể thống nhất thuế quan.

取消高关税有助于提高竞争力。
Qǔxiāo gāo guānshuì yǒuzhù yú tígāo jìngzhēnglì.
Bãi bỏ thuế cao giúp tăng sức cạnh tranh.

G. Thực tiễn logistics – khai báo

报关时需如实申报,避免少报导致补征关税。
Bàoguān shí xū rúshí shēnbào, bìmiǎn shǎobào dǎozhì bǔzhēng guānshuì.
Khi khai báo phải trung thực, tránh khai thiếu dẫn tới truy thu thuế quan.

货物在保税区内暂缓缴纳关税。
Huòwù zài bǎoshuìqū nèi zǎnhuǎn jiǎonà guānshuì.
Hàng trong khu bảo thuế được hoãn nộp thuế quan.

退运货物经核实可退还关税。
Tuìyùn huòwù jīng héshí kě tuìhuán guānshuì.
Hàng tái xuất trả lại có thể được hoàn thuế quan sau khi xác minh.

转关运输需要在目的地海关缴纳关税。
Zhuǎn guān yùnshū xūyào zài mùdìdì hǎiguān jiǎonà guānshuì.
Vận chuyển chuyển cửa phải nộp thuế quan tại hải quan đích.

H. Hành lý – TMĐT xuyên biên giới

旅客携带超额物品可能需要缴纳关税。
Lǚkè xiédài chāo’é wùpǐn kěnéng xūyào jiǎonà guānshuì.
Hành khách mang quá định mức có thể phải nộp thuế quan.

跨境电商零售进口执行特定的税收政策,可能包含关税。
Kuàjìng diànshāng língshòu jìnkǒu zhíxíng tèdìng de shuìshōu zhèngcè, kěnéng bāohán guānshuì.
TMĐT nhập khẩu bán lẻ áp chính sách thuế riêng, có thể gồm thuế quan.

邮寄的小额包裹若超出免税额,也会被征收关税。
Yóujì de xiǎo’é bāoguǒ ruò chāochū miǎnshuì’é, yě huì bèi zhēngshōu guānshuì.
Bưu kiện nhỏ nếu vượt mức miễn thuế cũng có thể bị thu thuế quan.

I. Ảnh hưởng chi phí – chuỗi cung ứng

关税上调将直接抬升进口原材料成本。
Guānshuì shàngtiáo jiāng zhíjiē táishēng jìnkǒu yuáncáiliào chéngběn.
Tăng thuế sẽ nâng chi phí nguyên liệu nhập khẩu.

为降低成本,我们考虑改用关税更低的原产地。
Wèi jiàngdī chéngběn, wǒmen kǎolǜ gǎi yòng guānshuì gèng dī de yuánchǎndì.
Để giảm chi phí, cân nhắc đổi sang xuất xứ có thuế thấp hơn.

合理的关税政策有助于优化供应链。
Hélǐ de guānshuì zhèngcè yǒuzhù yú yōuhuà gōngyìngliàn.
Chính sách thuế quan hợp lý giúp tối ưu chuỗi cung ứng.

J. Biện pháp phòng vệ (liên quan)

保障措施关税用于应对突发进口激增。
Bǎozhàng cuòshī guānshuì yòngyú yìngduì tūfā jìnkǒu jīzēng.
Thuế biện pháp tự vệ dùng để ứng phó nhập khẩu tăng đột biến.

反倾销税/反补贴税与关税不同,但同在进口环节征收。
Fǎn qīngxiāo shuì / fǎn bǔtiē shuì yǔ guānshuì bùtóng, dàn tóng zài jìnkǒu huánjié zhēngshōu.
Thuế chống bán phá giá/chống trợ cấp khác thuế quan nhưng cùng thu ở khâu nhập.

K. Ví dụ “công thức nói”

**对…征收…%**的关税
Duì… zhēngshōu … fēnzhī de guānshuì
Áp …% thuế quan với …

把…的关税从…调整到…
Bǎ … de guānshuì cóng … tiáozhěng dào …
Điều chỉnh thuế mặt hàng … từ … đến …

享受协定税率/零关税
Xiǎngshòu xiédìng shuìlǜ / líng guānshuì
Hưởng thuế theo FTA / thuế 0%

申请关税减免/退还关税
Shēnqǐng guānshuì jiǎnmiǎn / tuìhuán guānshuì
Xin giảm miễn / hoàn thuế quan

提高/降低 关税壁垒
Tígāo / jiàngdī guānshuì bìlěi
Tăng/giảm rào cản thuế quan

关税配额内/外 税率不同
Guānshuì pèi’é nèi / wài shuìlǜ bùtóng
Trong/ngoài hạn ngạch thuế suất khác nhau.

8) Hội thoại ngắn (ứng dụng)

A: 这批咖啡豆能享受协定税率吗?
Zhè pī kāfēidòu néng xiǎngshòu xiédìng shuìlǜ ma?
Lô hạt cà phê này có được hưởng thuế FTA không?

B: 如果原产地证书齐全,可按零关税办理。
Rúguǒ yuánchǎndì zhèngshū qíquán, kě àn líng guānshuì bànlǐ.
Nếu C/O đầy đủ thì có thể làm theo mức 0%.

A: 那完税价格怎么确定?
Nà wánshuì jiàgé zěnme quèdìng?
Vậy giá tính thuế xác định thế nào?

B: 海关会根据成交价加上运保费进行估价。
Hǎiguān huì gēnjù chéngjiāo jià jiā shàng yùnbǎofèi jìnxíng gūjià.
Hải quan định giá dựa trên giá giao dịch cộng cước–bảo hiểm.

9) Lỗi dễ mắc & mẹo tránh

Nhầm 关税 với VAT/消费税 → nhớ: 关税 là thuế biên giới, VAT là thuế nội địa (nhưng có thể thu ở khâu nhập).

Diễn đạt mơ hồ “增加进口税” → nên nói rõ 加征关税/提高关税.

Thiếu xuất xứ khi xin ưu đãi → luôn kiểm tra 原产地规则 + C/O.

Nhầm 从价/从量 → đọc kỹ thuế suất là % hay “每单位 X”.

Dùng sai cấu trúc “对…征收…关税 / 将…的关税从…到…” → học thuộc mẫu câu ở mục 3).

10) Bài tập luyện (kèm đáp án)

Chọn từ/hoàn thành câu cho tự nhiên nhất (关税/加征/下调/免征/协定税率/完税价格/从量税):

海关根据运保费和成交价确定____。

对该产品____5%的关税。

部分零部件可____关税以促进投资。

该商品按____征收,每台 15 元。

进口牛肉享受____,税率为 0%。

将成衣的关税从12% ____至 8%。

Đáp án: 1) 完税价格 2) 加征 3) 免征 4) 从量税 5) 协定税率 6) 下调

11) Tóm tắt siêu ngắn để nhớ

关税 = thuế biên giới trên hàng hoá xuất–nhập khẩu.

Mẫu câu lõi: 对…征收/加征…%关税;关税从A%下调至B%;享受协定税率/零关税.

Công thức: 应纳关税 = 完税价格 × 税率(从价)/单位税额 × 数量(从量).

Muốn ưu đãi → kiểm tra 原产地规则 + C/O.

关税 (guānshuì)
1) Định nghĩa ngắn gọn

关税 (guānshuì) là thuế quan / thuế hải quan — loại thuế do nhà nước (cơ quan hải quan) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu thu vào.
Nói ngắn: thuế đánh lên hàng hóa khi qua biên giới (phần lớn là hàng nhập khẩu), mục đích có thể là gây thu ngân sách, bảo hộ ngành trong nước, điều tiết thương mại, hoặc trả đũa thương mại.

例句 (ví dụ giải thích ngắn bằng Trung–Phiên âm–Việt):
关税是国家对进出口货物征收的税。
(Guānshuì shì guójiā duì jìnkǒu chūkǒu huòwù zhēngshōu de shuì.)
→ Quan thuế là loại thuế mà nhà nước đánh lên hàng hoá xuất nhập khẩu.

2) Loại từ & cách dùng ngữ pháp

Loại từ: Danh từ (名词).

Các cách kết hợp phổ biến (动词 + 关税): 征收关税 (zhēngshōu guānshuì — đánh thuế), 提高关税 (tăng thuế), 降低关税/下调关税 (giảm thuế), 免征关税/取消关税 (miễn/huỷ thuế), 实施关税 (thi hành thuế), 征收反倾销税/反补贴税 (đánh thuế chống bán phá giá / chống trợ cấp — là khoản thuế bổ sung liên quan).

用法示例 ngắn:
国家决定对进口汽车提高关税。
(Guójiā juédìng duì jìnkǒu qìchē tígāo guānshuì.)
→ Nhà nước quyết định tăng thuế đối với ô tô nhập khẩu.

3) Phân loại chính của 关税 (về mặt kỹ thuật)

按计税方法分 (theo cách tính thuế)

从价税 (cóngjiàshuì) — thuế tính theo giá trị (ad valorem). Ví dụ: 税率10% 表示按货值的 10% 征收。

从量税 (cóngliàngshuì) — thuế tính theo khối lượng/đơn vị (specific duty), ví dụ 每公斤征收 5 美元。

复合税 / 组合税 (fùhéshuì / zǔhéshuì) — 既有从价又有从量的组合。

按对象分

进口关税 (jìnkǒu guānshuì) — thuế nhập khẩu (phổ biến).

出口关税 (chūkǒu guānshuì) — thuế xuất khẩu (ít dùng, chủ yếu với một số hàng hoá chiến lược/khai thác tài nguyên).

按功能/政策目的分

保护性关税 (bǎohùxìng guānshuì) — bảo hộ ngành trong nước.

财政性关税 — thu ngân sách.

报复性/惩罚性关税 — trả đũa trong tranh chấp thương mại。

优惠关税 (yōuhuì guānshuì) — ưu đãi (ví dụ FTA、最惠国待遇 MFN)。

4) Cách tính & ví dụ tính toán (rõ ràng, từng bước)

常见计税基础 (thường dùng để tính thuế): CIF(到岸价格 dào’àn jiàgé,即货值 + 保险 + 运费)或FOB/计税单价,视关税法/海关规定。

Ví dụ tính (从价税/ad valorem):

假设进口货值 (到岸价) = 10,000 美元,关税税率 = 10%。
计算步骤(逐位说明):

把百分比转成小数:10% = 0.10。

用货值乘以税率:10,000 × 0.10 = 1,000。
关税 = 1,000 美元。
(中文句子)进口货值为一万美元,按10%征收关税,关税为一千美元。
(Jìnkǒu huòzhí wéi yī wàn měiyuán, àn shí bǎi fēnzhī zhēngshōu guānshuì, guānshuì wéi yīqiān měiyuán.)
→ Hàng nhập khẩu trị giá 10.000 USD, tính thuế 10% thì thuế = 1.000 USD.

Ví dụ tính (从量税/specific duty):

规定为每公斤征收 5 美元,货物重量 2,000 公斤:关税 = 2,000 × 5 = 10,000 美元。

5) Collocations (常见搭配) — quan trọng để dùng đúng ngữ cảnh

进口关税 / 出口关税 (jìnkǒu / chūkǒu guānshuì)

关税税率 (guānshuì shuìlǜ) — tax rate

征收关税 (zhēngshōu guānshuì) — to levy a tariff

提高/上调关税 (tígāo / shàngtiáo) — raise tariffs

降低/下调关税 (jiàngdī / xiàtiáo) — lower tariffs

免征/豁免关税 (miǎnzhēng / huòmiǎn) — exempt from customs duty

关税配额 (guānshuì pèi’é) — tariff quota

最惠国待遇 (zuìhuìguó dàiyù — MFN)

优惠税率 / 自由贸易协定关税 (yōuhuì shuìlǜ / FTA tariff)

关税壁垒 (guānshuì bìlěi) — tariff barriers

例句(常搭配用法示例):
政府决定对某类商品下调关税税率,以降低消费者成本。
(Zhèngfǔ juédìng duì mǒu lèi shāngpǐn xiàtiáo guānshuì shuìlǜ, yǐ jiàngdī xiāofèi zhě chéngběn.)
→ Chính phủ quyết định hạ thuế suất cho một số mặt hàng để giảm chi phí cho người tiêu dùng.

6) Nhiều ví dụ (Hán — Pinyin — Tiếng Việt)

Dưới đây là nhiều câu ví dụ đa ngữ cảnh (kinh tế, thương mại, hải quan, hội thoại, báo chí). Mỗi câu kèm pinyin và dịch tiếng Việt.

进口关税已经在上个月上调了。
(Jìnkǒu guānshuì yǐjīng zài shàng ge yuè shàngtiáo le.)
→ Thuế nhập khẩu đã được điều chỉnh tăng vào tháng trước.

政府宣布对关键产业实行临时关税保护。
(Zhèngfǔ xuānbù duì guānjiàn chǎnyè shíxíng línshí guānshuì bǎohù.)
→ Chính phủ thông báo thực hiện thuế tạm thời để bảo hộ ngành then chốt.

这些商品享受最惠国税率。
(Zhèxiē shāngpǐn xiǎngshòu zuìhuìguó shuìlǜ.)
→ Những mặt hàng này được hưởng thuế suất tối huệ quốc.

企业抱怨关税提高会增加进口成本。
(Qǐyè bàoyuàn guānshuì tígāo huì zēngjiā jìnkǒu chéngběn.)
→ Doanh nghiệp phàn nàn rằng tăng thuế sẽ làm tăng chi phí nhập khẩu.

海关在清关时会根据发票核定关税金额。
(Hǎiguān zài qīngguān shí huì gēnjù fāpiào hétìng guānshuì jīn’é.)
→ Hải quan sẽ xác định số thuế phải nộp dựa trên hoá đơn khi làm thủ tục thông quan.

在自由贸易协定下,很多商品实现零关税或低关税。
(Zài zìyóu màoyì xiédìng xià, hěn duō shāngpǐn shíxiàn líng guānshuì huò dī guānshuì.)
→ Theo FTA, nhiều hàng hoá được miễn thuế hoặc chịu thuế suất thấp.

为了保护本地农民,政府对某些农产品实施出口/进口关税。
(Wèile bǎohù běndì nóngmín, zhèngfǔ duì mǒuxiē nóngchǎnpǐn shíshī chūkǒu/jìnkǒu guānshuì.)
→ Để bảo vệ nông dân nội địa, chính phủ áp thuế xuất/nhập khẩu lên một số nông sản.

关税的变化可能会影响国内价格。
(Guānshuì de biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng guónèi jiàgé.)
→ Thay đổi thuế quan có thể ảnh hưởng đến giá cả trong nước.

该批货物因申报错误,被加征关税并处以罚款。
(Gāi pī huòwù yīn shēnbào cuòwù, bèi jiāzhēng guānshuì bìng chǔyǐ fákuǎn.)
→ Lô hàng này do khai báo sai đã bị truy thu thuế và phạt tiền.

公司正在评估降低关税后的利润变化。
(Gōngsī zhèngzài pínggū jiàngdī guānshuì hòu de lìrùn biànhuà.)
→ Công ty đang đánh giá thay đổi lợi nhuận sau khi giảm thuế.

海关发布新的关税目录,明确税目和税率。
(Hǎiguān fābù xīn de guānshuì mùlù, míngquè shuìmù hé shuìlǜ.)
→ Hải quan ban hành mục lục thuế mới, xác định mã thuế và thuế suất.

进口报关单上必须如实填写货值以便计算关税。
(Jìnkǒu bàoguān dān shàng bìxū rúshí tiánxiě huòzhí yǐbiàn jìsuàn guānshuì.)
→ Trên tờ khai nhập khẩu phải kê khai chính xác trị giá hàng hoá để tính thuế.

对于某些紧缺物资,政府决定免征关税以保证供应。
(Duìyú mǒuxiē jǐnquē wùzī, zhèngfǔ juédìng miǎnzhēng guānshuì yǐ bǎozhèng gōngyìng.)
→ Với một số vật tư khan hiếm, chính phủ quyết định miễn thuế để đảm bảo nguồn cung.

关税调整常常是贸易谈判的焦点之一。
(Guānshuì tiáozhěng chángcháng shì màoyì tánpàn de jiāodiǎn zhī yī.)
→ Điều chỉnh thuế thường là một trong những điểm then chốt trong đàm phán thương mại.

海外生产转回本地可能因降低关税而变得更具吸引力。
(Hǎiwài shēngchǎn zhuǎn huí běndì kěnéng yīn jiàngdī guānshuì ér biàn de gèng jù xīyǐn lì.)
→ Việc chuyển sản xuất từ nước ngoài về trong nước có thể hấp dẫn hơn nếu giảm thuế.

欧洲联盟对某些进口商品实施了临时反倾销税。
(Ōuzhōu liánméng duì mǒuxiē jìnkǒu shāngpǐn shíshī le línshí fǎn qīngxiāo shuì.)
→ EU đã áp thuế chống bán phá giá tạm thời lên một số hàng nhập khẩu.

他在统计报表里列出了关税支出。
(Tā zài tǒngjì bàobiǎo lǐ lièchū le guānshuì zhīchū.)
→ Anh ta đã liệt kê chi phí thuế quan trong báo cáo thống kê.

关税配额制度允许在一定数量内享受较低税率。
(Guānshuì pèi’é zhìdù yǔnxǔ zài yīdìng shùliàng nèi xiǎngshòu jiàodī shuìlǜ.)
→ Hệ thống hạn ngạch thuế cho phép hưởng mức thuế thấp trong hạn mức nhất định.

双方达成协议,逐步取消关税壁垒。
(Shuāngfāng dáchéng xiéyì, zhúbù qǔxiāo guānshuì bìlěi.)
→ Hai bên đạt thỏa thuận, dần dần loại bỏ rào cản thuế quan.

由于贸易保护主义抬头,关税水平出现上升。
(Yóuyú màoyì bǎohùzhǔyì táitóu, guānshuì shuǐpíng chūxiàn shàngshēng.)
→ Vì xu hướng bảo hộ thương mại, mức thuế có xu hướng tăng lên.

关税收入是政府财政的一部分。
(Guānshuì shōurù shì zhèngfǔ cáizhèng de yībùfèn.)
→ Thu ngân sách từ thuế quan là một phần của tài chính chính phủ.

进口车辆申请豁免关税需提交证明材料。
(Jìnkǒu chēliàng shēnqǐng huòmiǎn guānshuì xū tíjiāo zhèngmíng cáiliào.)
→ Để xin miễn thuế cho xe nhập khẩu cần nộp giấy tờ chứng minh.

商家往往把增加的关税成本转嫁给消费者。
(Shāngjiā wǎngwǎng bǎ zēngjiā de guānshuì chéngběn zhuǎnjià gěi xiāofèi zhě.)
→ Doanh nghiệp thường đẩy chi phí thuế tăng sang người tiêu dùng.

关税政策的变化会影响跨国公司的供应链决策。
(Guānshuì zhèngcè de biànhuà huì yǐngxiǎng kuàguó gōngsī de gōngyìngliàn juécè.)
→ Thay đổi chính sách thuế quan ảnh hưởng đến quyết định chuỗi cung ứng của công ty đa quốc gia.

我们需要在合同中明确关税承担方。
(Wǒmen xūyào zài hétóng zhōng míngquè guānshuì chéngdān fāng.)
→ Cần ghi rõ bên chịu trách nhiệm thuế quan trong hợp đồng.

国际谈判争取降低农产品的关税门槛。
(Guójì tánpàn zhēngqǔ jiàngdī nóngchǎnpǐn de guānshuì ménkǎn.)
→ Đàm phán quốc tế nhằm hạ rào thuế đối với sản phẩm nông nghiệp.

进口清单里写明了关税按 CIF 价计算。
(Jìnkǒu qīngdān lǐ xiěmíng le guānshuì àn CIF jià jìsuàn.)
→ Tờ khai nhập khẩu ghi rõ thuế được tính theo giá CIF.

关税壁垒会抑制国际竞争。
(Guānshuì bìlěi huì yìzhì guójì jìngzhēng.)
→ Rào cản thuế quan sẽ kìm hãm cạnh tranh quốc tế.

政府提供关税减免以刺激阶段性进口需求。
(Zhèngfǔ tígōng guānshuì jiǎnmiǎn yǐ cìjī jiēduàn xìng jìnkǒu xūqiú.)
→ Chính phủ đưa ra miễn giảm thuế để kích cầu nhập khẩu trong giai đoạn.

报关人员需要熟悉各种商品的关税税目。
(Bàoguān rényuán xūyào shúxī gè zhǒng shāngpǐn de guānshuì shuìmù.)
→ Nhân viên làm thủ tục hải quan cần nắm rõ mã thuế của từng mặt hàng.

在双边协定中,双方承诺逐年降低关税率。
(Zài shuāngbiān xiédìng zhōng, shuāngfāng chéngnuò zhúnián jiàngdī guānshuì lǜ.)
→ Trong hiệp định song phương, hai bên cam kết giảm thuế suất hàng năm.

进口商应提前预算可能的关税支出。
(Jìnkǒu shāng yīng tíqián yùsuàn kěnéng de guānshuì zhīchū.)
→ Nhà nhập khẩu nên lên dự toán trước chi phí thuế quan có thể phát sinh.

政策允许对特定国家实行优惠关税待遇。
(Zhèngcè yǔnxǔ duì tèdìng guójiā shíxíng yōuhuì guānshuì dàiyù.)
→ Chính sách cho phép áp thuế ưu đãi với các nước nhất định.

由于关税上升,许多企业转向本地采购。
(Yóuyú guānshuì shàngshēng, xǔduō qǐyè zhuǎnxiàng běndì cǎigòu.)
→ Vì thuế tăng, nhiều doanh nghiệp chuyển sang mua hàng trong nước.

贸易争端导致双方互相增加关税,损害双边贸易。
(Màoyì zhēngduān dǎozhì shuāngfāng hùxiāng zēngjiā guānshuì, sǔnhài shuāngbiān màoyì.)
→ Tranh chấp thương mại khiến hai bên áp thuế bổ sung lẫn nhau, tổn hại thương mại song phương.

7) Phân biệt ngắn với các loại thuế khác (常见混淆点)

关税 (guānshuì) vs 增值税 (zēngzhíshuì, VAT):

关税: nhắm vào hàng hóa XNK do cơ quan hải quan thu; mục tiêu thương mại/bảo hộ/thu ngân sách.

增值税: thuế tiêu thụ nội địa trên giá trị gia tăng (nội/ngoại đều có thể áp) — khác về bản chất và đối tượng kê khai。

关税 vs 消费税/营业税: những loại thuế khác do cơ quan thuế quản lý, áp dụng mục tiêu khác (tiêu dùng, doanh thu).

1. Định nghĩa chi tiết
关税 (guānshuì) là một danh từ, mang nghĩa là thuế quan — tức là loại thuế đánh vào hàng hóa khi chúng được nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới quốc gia.

Mục đích của việc áp dụng 关税:
Bảo vệ ngành sản xuất trong nước bằng cách làm cho hàng nhập khẩu đắt hơn.

Tăng nguồn thu ngân sách cho chính phủ.

Điều tiết thương mại quốc tế, kiểm soát lượng hàng hóa ra vào.

Trả đũa thương mại trong các cuộc chiến tranh thương mại.

2. Loại từ
Danh từ (名词) → Dùng để chỉ một loại thuế cụ thể trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

3. Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc      Nghĩa tiếng Việt
征收关税      Thu thuế quan
取消关税      Bãi bỏ thuế quan
增加关税 / 降低关税      Tăng / giảm thuế quan
关税壁垒      Rào cản thuế quan
关税政策      Chính sách thuế quan
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Trong thương mại quốc tế
政府决定对进口商品征收更高的关税。 Zhèngfǔ juédìng duì jìnkǒu shāngpǐn zhēngshōu gèng gāo de guānshuì. → Chính phủ quyết định đánh thuế cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu.

取消关税将有助于促进自由贸易。 Qǔxiāo guānshuì jiāng yǒu zhù yú cùjìn zìyóu màoyì. → Việc bãi bỏ thuế quan sẽ giúp thúc đẩy thương mại tự do.

美国对某些中国商品加征关税,引发了贸易争端。 Měiguó duì mǒuxiē Zhōngguó shāngpǐn jiāzhēng guānshuì, yǐnfā le màoyì zhēngduān. → Mỹ áp thuế lên một số hàng hóa Trung Quốc, gây ra tranh chấp thương mại.

B. Trong chính sách kinh tế
关税是国家调控进出口的重要工具。 Guānshuì shì guójiā tiáokòng jìnchūkǒu de zhòngyào gōngjù. → Thuế quan là công cụ quan trọng để nhà nước điều tiết xuất nhập khẩu.

高关税可能导致物价上涨,影响消费者。 Gāo guānshuì kěnéng dǎozhì wùjià shàngzhǎng, yǐngxiǎng xiāofèizhě. → Thuế quan cao có thể khiến giá cả tăng, ảnh hưởng đến người tiêu dùng.

关税政策的变化会影响企业的经营策略。 Guānshuì zhèngcè de biànhuà huì yǐngxiǎng qǐyè de jīngyíng cèlüè. → Sự thay đổi trong chính sách thuế quan sẽ ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

C. Trong đàm phán quốc tế
双方正在就关税问题进行谈判。 Shuāngfāng zhèngzài jiù guānshuì wèntí jìnxíng tánpàn. → Hai bên đang tiến hành đàm phán về vấn đề thuế quan.

他们希望通过协定来降低关税壁垒。 Tāmen xīwàng tōngguò xiédìng lái jiàngdī guānshuì bìlěi. → Họ hy vọng thông qua hiệp định để giảm rào cản thuế quan.

5. Các từ liên quan
Từ      Phiên âm      Nghĩa
进口      jìnkǒu      Nhập khẩu
出口      chūkǒu      Xuất khẩu
贸易      màoyì      Thương mại
税收      shuìshōu      Thuế thu
关税壁垒      guānshuì bìlěi      Rào cản thuế quan
自由贸易      zìyóu màoyì      Thương mại tự do
贸易战      màoyì zhàn      Chiến tranh thương mại
6. Gợi ý sử dụng trong học tập và giao tiếp
Trong học thuật: từ “关税” thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế quốc tế, chính sách thương mại, hoặc các bài phân tích thị trường.

Trong giao tiếp chuyên ngành: dùng trong các cuộc thảo luận về xuất nhập khẩu, logistics, hoặc đàm phán kinh tế.

Trong tin tức: thường thấy trong các bản tin về chiến tranh thương mại, hiệp định thương mại tự do (FTA), hoặc các chính sách thuế mới.

1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 关税

Phiên âm: guānshuì

Hán Việt: quan thuế

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu

Giải thích chi tiết: “关税” là loại thuế do chính phủ áp đặt lên hàng hóa khi chúng được xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Đây là một công cụ kinh tế nhằm:

Bảo vệ sản xuất trong nước

Tăng nguồn thu ngân sách

Điều tiết thương mại quốc tế

Trả đũa trong các tranh chấp thương mại

Thuế quan có thể chia thành:

进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – thuế nhập khẩu

出口关税 (chūkǒu guānshuì) – thuế xuất khẩu

特惠关税 (tèhuì guānshuì) – thuế ưu đãi

保护关税 (bǎohù guānshuì) – thuế bảo hộ

2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc      Giải thích      Ví dụ
关税 + 政策 / 协定      Chính sách / hiệp định thuế quan      关税政策 (chính sách thuế quan)
征收 + 关税      Thu thuế quan      政府开始征收关税 (Chính phủ bắt đầu thu thuế quan)
增加 / 降低 / 取消 + 关税      Tăng / giảm / hủy bỏ thuế quan      降低关税 (giảm thuế quan)
缴纳 + 关税      Nộp thuế quan      企业必须缴纳关税 (Doanh nghiệp phải nộp thuế quan)
3. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong ngữ cảnh kinh tế – thương mại
政府决定提高进口关税以保护本国产业。 Zhèngfǔ juédìng tígāo jìnkǒu guānshuì yǐ bǎohù běnguó chǎnyè. → Chính phủ quyết định tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.

两国签署了新的关税协定。 Liǎng guó qiānshǔ le xīn de guānshuì xiédìng. → Hai quốc gia đã ký một hiệp định thuế quan mới.

取消关税将促进国际贸易的发展。 Qǔxiāo guānshuì jiāng cùjìn guójì màoyì de fāzhǎn. → Việc hủy bỏ thuế quan sẽ thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế.

特惠关税政策有助于吸引外国投资。 Tèhuì guānshuì zhèngcè yǒu zhù yú xīyǐn wàiguó tóuzī. → Chính sách thuế quan ưu đãi giúp thu hút đầu tư nước ngoài.

由于海关征收繁重的紧急关税,我们处于极其困难的境地。 Yóuyú hǎiguān zhēngshōu fánzhòng de jǐnjí guānshuì, wǒmen chǔyú jíqí kùnnán de jìngdì. → Do hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với tình huống cực kỳ khó khăn.

4. Các từ liên quan
Từ      Phiên âm      Nghĩa
海关      hǎiguān      Hải quan
出口      chūkǒu      Xuất khẩu
进口      jìnkǒu      Nhập khẩu
协定      xiédìng      Hiệp định
政策      zhèngcè      Chính sách
征收      zhēngshōu      Thu thuế
优惠      yōuhuì      Ưu đãi
税务机关      shuìwù jīguān      Cơ quan thuế vụ

1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 关税

Phiên âm: guānshuì

Hán Việt: quan thuế

Nghĩa tiếng Việt: thuế quan, thuế xuất nhập khẩu

Giải thích chi tiết: “关税” là loại thuế mà chính phủ áp dụng đối với hàng hóa khi chúng được xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới quốc gia. Mục đích của thuế quan có thể là:

Bảo vệ ngành sản xuất trong nước

Điều tiết thị trường

Tăng nguồn thu ngân sách

Đáp trả các biện pháp thương mại từ nước khác

2. Loại từ
Danh từ (名词): chỉ một loại thuế trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
征收关税 (zhēngshōu guānshuì): thu thuế quan

降低关税 (jiàngdī guānshuì): giảm thuế quan

取消关税 (qǔxiāo guānshuì): hủy bỏ thuế quan

关税政策 (guānshuì zhèngcè): chính sách thuế quan

关税协定 (guānshuì xiédìng): hiệp định thuế quan

4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong thương mại quốc tế:
政府对进口商品征收高额关税。 Zhèngfǔ duì jìnkǒu shāngpǐn zhēngshōu gāo’é guānshuì. → Chính phủ áp thuế cao đối với hàng nhập khẩu.

关税政策影响了国际贸易的发展。 Guānshuì zhèngcè yǐngxiǎng le guójì màoyì de fāzhǎn. → Chính sách thuế quan ảnh hưởng đến sự phát triển của thương mại quốc tế.

这个国家对外国汽车征收高关税,以保护本国工业。 Zhège guójiā duì wàiguó qìchē zhēngshōu gāo guānshuì, yǐ bǎohù běnguó gōngyè. → Quốc gia này áp thuế cao lên ô tô nước ngoài để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.

两国签署了新的关税协定。 Liǎng guó qiānshǔ le xīn de guānshuì xiédìng. → Hai nước đã ký kết hiệp định thuế quan mới.

企业希望政府能降低关税,以促进出口。 Qǐyè xīwàng zhèngfǔ néng jiàngdī guānshuì, yǐ cùjìn chūkǒu. → Doanh nghiệp hy vọng chính phủ giảm thuế quan để thúc đẩy xuất khẩu.

Trong du lịch và đời sống:
海关人员问我是否有要报税的东西。 Hǎiguān rényuán wèn wǒ shìfǒu yǒu yào bàoshuì de dōngxī. → Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần khai báo thuế không.

由于海关征收繁重的紧急关税,我们处于极其困难的境地。 Yóuyú hǎiguān zhēngshōu fánzhòng de jǐnjí guānshuì, wǒmen chǔyú jíqí kùnnán de jìngdì. → Do hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang ở trong tình thế cực kỳ khó khăn.

5. Các từ liên quan
Từ vựng      Phiên âm      Nghĩa tiếng Việt      Ghi chú sử dụng
海关 (hǎiguān)      hải quan      cơ quan kiểm soát biên giới      Thường đi kèm với 关税
税收 (shuìshōu)      thu thuế      hệ thống thuế      Bao gồm cả thuế nội địa và thuế quan
进口 (jìnkǒu)      nhập khẩu      hàng hóa vào nước      Đối tượng của thuế quan
出口 (chūkǒu)      xuất khẩu      hàng hóa ra nước      Có thể bị đánh thuế tùy chính sách
贸易壁垒 (màoyì bìlěi)      rào cản thương mại      Biện pháp hạn chế nhập khẩu      Gồm cả thuế quan và phi thuế

1. Định nghĩa và phiên âm
- Chữ Hán: 关税
- Phiên âm: guānshuì
- Hán Việt: quan thuế
- Nghĩa tiếng Việt: thuế quan, thuế xuất nhập khẩu
Giải nghĩa chi tiết:
“关税” là khoản thuế do nhà nước đánh vào hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới quốc gia. Mục đích của thuế quan có thể là:
- Bảo vệ ngành sản xuất trong nước
- Tăng nguồn thu ngân sách
- Điều tiết thương mại quốc tế
- Trả đũa kinh tế trong các tranh chấp thương mại

2. Loại từ
- Danh từ (名词): chỉ một loại thuế cụ thể trong hệ thống thuế quốc gia.
- Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ như:
- 关税政策 (chính sách thuế quan)
- 关税协定 (hiệp định thuế quan)
- 特惠关税 (thuế quan ưu đãi)

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
| Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
| 征收 + 关税 | Áp thuế | 政府决定征收关税 → Chính phủ quyết định áp thuế quan |
| 取消 + 关税 | Bãi bỏ thuế | 两国同意取消关税 → Hai nước đồng ý bãi bỏ thuế quan |
| 提高 / 降低 + 关税 | Tăng / giảm thuế | 美国提高了钢铁关税 → Mỹ đã tăng thuế thép |

4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Trong thương mại quốc tế
- 政府决定对进口汽车征收25%的关税。
Zhèngfǔ juédìng duì jìnkǒu qìchē zhēngshōu 25% de guānshuì.
→ Chính phủ quyết định áp thuế 25% đối với ô tô nhập khẩu.
- 中国与东盟国家签署了关税协定。
Zhōngguó yǔ Dōngméng guójiā qiānshǔ le guānshuì xiédìng.
→ Trung Quốc đã ký hiệp định thuế quan với các nước ASEAN.
- 取消关税将促进国际贸易的发展。
Qǔxiāo guānshuì jiāng cùjìn guójì màoyì de fāzhǎn.
→ Việc bãi bỏ thuế quan sẽ thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế.
Trong chính sách kinh tế
- 特惠关税有助于发展中国家的出口。
Tèhuì guānshuì yǒu zhù yú fāzhǎn zhōng guójiā de chūkǒu.
→ Thuế quan ưu đãi giúp các nước đang phát triển tăng xuất khẩu.
- 美国对中国商品加征关税,引发了贸易战。
Měiguó duì Zhōngguó shāngpǐn jiāzhēng guānshuì, yǐnfā le màoyì zhàn.
→ Mỹ áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc, dẫn đến chiến tranh thương mại.
- 欧盟正在考虑提高对某些产品的关税。
Ōuméng zhèngzài kǎolǜ tígāo duì mǒuxiē chǎnpǐn de guānshuì.
→ EU đang xem xét tăng thuế đối với một số sản phẩm.
5. Các từ liên quan| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
| 出口 | chūkǒu | Xuất khẩu |
| 贸易 | màoyì | Thương mại |
| 协定 | xiédìng | Hiệp định |
| 政策 | zhèngcè | Chính sách |
| 征收 | zhēngshōu | Thu (thuế) |

“关税” là một từ vựng thiết yếu trong tiếng Trung, đặc biệt nếu bạn học về kinh tế, quan hệ quốc tế hoặc làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ cách dùng từ này sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp trong môi trường kinh doanh và nắm bắt các vấn đề thời sự toàn cầu.

1) Định nghĩa – phạm vi dùng

关税 (guānshuì): thuế quan, tức loại thuế do hải quan một quốc gia thu khi hàng hóa đi qua biên giới (xuất khẩu hoặc nhập khẩu).
Thuộc lĩnh vực: kinh tế, thương mại, hải quan, chính sách công, đàm phán quốc tế (WTO/FTA).

Tác dụng chính:

Tăng thu ngân sách.

Bảo hộ ngành trong nước.

Điều tiết luồng hàng hóa, cán cân thương mại.

2) Loại từ – cách đếm – đi kèm

Loại từ: danh từ.

Thường không đếm trực tiếp “một cái thuế”, mà nói:
一项关税调整 (một hạng mục điều chỉnh thuế quan), 一笔关税 (một khoản thuế quan), 一则关税公告 (một thông báo thuế quan).

Động từ thường đi kèm: 征收/加征/提高/下调/降低/取消/免除/豁免/暂免/缓征 关税;缴纳/支付 关税。

3) Từ ghép – thuật ngữ liên quan rất hay gặp

进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – thuế nhập khẩu

出口关税 (chūkǒu guānshuì) – thuế xuất khẩu

关税税率 / 关税率 (guānshuì shuìlǜ) – thuế suất thuế quan

从价税 (cóngjià shuì) – thuế tính theo trị giá (ad valorem)

从量税 (cóngliàng shuì) – thuế tính theo lượng (specific)

复合税 (fùhé shuì) – thuế hỗn hợp (ad valorem + specific)

关税配额 (guānshuì pèié) – hạn ngạch thuế quan (TRQ)

关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – rào cản thuế quan

非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – rào cản phi thuế quan

最惠国税率 (zuìhuìguó shuìlǜ) – thuế suất MFN

协定税率/优惠税率 (xiédìng/ yōuhuì shuìlǜ) – thuế suất ưu đãi theo FTA

暂定税率 (zàndìng shuìlǜ) – thuế suất tạm thời

报复性关税 (bàofùxìng guānshuì) – thuế trả đũa

反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – thuế chống bán phá giá

反补贴税 (fǎn bǔtiē shuì) – thuế chống trợ cấp

海关估价/完税价格 (hǎiguān gūjià / wánshuì jiàgé) – trị giá hải quan/giá tính thuế

税则归类 (shuìzé guīlèi) – phân loại theo biểu thuế (HS)

原产地证 (yuánchǎndì zhèng) – C/O, chứng nhận xuất xứ

报关/清关 (bàoguān / qīngguān) – làm thủ tục/ thông quan

4) Mẫu câu – khung cấu trúc thường dùng

对 + 货物/国家/行业 + 征收/加征 + 关税

将/把 + 关税(税率) + 提高/下调/取消/免除

进口(出口) + 商品 + 需要/须 + 缴纳 + 关税

因…而 + 提高/降低 + 关税

在 + 协定/谈判 + 中 + 下调/取消 + 关税

关税 + 壁垒/配额/调整/政策/措施

A 与 B 签订 FTA 后,部分商品享受较低关税/零关税

5) Công thức tính thuế quan (tóm tắt)

从价税 (ad valorem): 关税 = 完税价格 × 关税税率

从量税 (specific): 关税 = 数量 × 单位税额

复合税: 关税 = 从价税部分 + 从量税部分

6) Phân biệt nhanh

关税: thuế đánh tại biên giới hải quan.

增值税/消费税 (VAT/Thuế TTĐB): thuế nội địa (ở TQ gọi là 进口环节增值税/消费税 khi thu tại khâu nhập).

关税 ≠ 运费/手续费/检测费 (phí dịch vụ).

7) Lỗi thường gặp

Nói “一个关税” là không tự nhiên; nên nói “一项关税政策/调整”, “一笔关税”。

“征收关税” là hành động của nhà nước/hải quan; doanh nghiệp “缴纳关税”。

“开放关税” không chuẩn; nên dùng “下调/降低/取消关税”。

8) 50 ví dụ có pinyin và tiếng Việt

A) Cơ bản – định nghĩa/thu nộp

进口商品需要缴纳关税。
Jìnkǒu shāngpǐn xūyào jiǎonà guānshuì.
Hàng nhập khẩu cần nộp thuế quan.

海关按照法律法规征收关税。
Hǎiguān ànzhào fǎlǜ fǎguī zhēngshōu guānshuì.
Hải quan thu thuế quan theo luật pháp và quy định.

我们已经按时缴清了这笔关税。
Wǒmen yǐjīng ànshí jiǎo qīng le zhè bǐ guānshuì.
Chúng tôi đã nộp đúng hạn khoản thuế quan này.

关税是国家财政收入的重要来源之一。
Guānshuì shì guójiā cáizhèng shōurù de zhòngyào láiyuán zhī yī.
Thuế quan là một nguồn thu quan trọng của ngân sách quốc gia.

B) Tăng/giảm/điều chỉnh
5) 政府决定提高部分农产品的进口关税。
Zhèngfǔ juédìng tígāo bùfèn nóngchǎnpǐn de jìnkǒu guānshuì.
Chính phủ quyết định tăng thuế nhập khẩu với một số nông sản.

为促进贸易往来,双方下调了关税税率。
Wéi cùjìn màoyì wǎnglái, shuāngfāng xiàtiáo le guānshuì shuìlǜ.
Để thúc đẩy giao thương, hai bên đã hạ thuế suất thuế quan.

该国宣布取消信息技术产品的关税。
Gāi guó xuānbù qǔxiāo xìnxī jìshù chǎnpǐn de guānshuì.
Nước đó tuyên bố xóa bỏ thuế quan với sản phẩm CNTT.

由于贸易紧张局势,某些商品被加征关税。
Yóuyú màoyì jǐnzhāng júshì, mǒuxiē shāngpǐn bèi jiāzhēng guānshuì.
Vì căng thẳng thương mại, một số hàng hóa bị áp thêm thuế.

C) Thuế suất – công thức
9) 从价税按完税价格的一定比例计算。
Cóngjià shuì àn wánshuì jiàgé de yīdìng bǐlì jìsuàn.
Thuế ad valorem tính theo tỷ lệ giá tính thuế.

从量税按数量乘以单位税额来计算。
Cóngliàng shuì àn shùliàng chéngyǐ dānwèi shuì’é lái jìsuàn.
Thuế specific tính bằng số lượng nhân mức thuế đơn vị.

复合税是从价税与从量税的组合。
Fùhé shuì shì cóngjià shuì yǔ cóngliàng shuì de zǔhé.
Thuế hỗn hợp là kết hợp của ad valorem và specific.

如果税率是百分之十,关税等于完税价格的十分之一。
Rúguǒ shuìlǜ shì bǎifēnzhī shí, guānshuì děngyú wánshuì jiàgé de shífēn zhī yī.
Nếu thuế suất 10%, thuế quan bằng một phần mười giá tính thuế.

D) FTA/WTO – ưu đãi
13) 通过自由贸易协定,许多商品享受零关税。
Tōngguò zìyóu màoyì xiédìng, xǔduō shāngpǐn xiǎngshòu líng guānshuì.
Nhờ FTA, nhiều mặt hàng được hưởng thuế 0%.

符合原产地规则的产品可适用协定税率。
Fúhé yuánchǎndì guīzé de chǎnpǐn kě shìyòng xiédìng shuìlǜ.
Sản phẩm đáp ứng quy tắc xuất xứ được áp thuế suất ưu đãi.

最惠国税率通常低于普通税率。
Zuìhuìguó shuìlǜ tōngcháng dī yú pǔtōng shuìlǜ.
Thuế suất MFN thường thấp hơn thuế suất thông thường.

未能提供原产地证的货物不能享受优惠关税。
Wèi néng tígōng yuánchǎndì zhèng de huòwù bùnéng xiǎngshòu yōuhuì guānshuì.
Hàng không có C/O thì không được hưởng thuế ưu đãi.

E) Rào cản – phòng vệ thương mại
17) 关税壁垒会提高进口商品的市场门槛。
Guānshuì bìlěi huì tígāo jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng ménkǎn.
Rào cản thuế quan nâng ngưỡng vào thị trường của hàng nhập.

反倾销税旨在应对低价倾销。
Fǎn qīngxiāo shuì zhǐ zài yìngduì dījià qīngxiāo.
Thuế chống bán phá giá nhằm ứng phó việc phá giá.

反补贴税用于抵消出口补贴带来的不公平优势。
Fǎn bǔtiē shuì yòngyú dǐxiāo chūkǒu bǔtiē dàilái de bùgōngpíng yōushì.
Thuế chống trợ cấp dùng để triệt tiêu lợi thế không công bằng do trợ cấp xuất khẩu.

报复性关税常见于贸易争端升级时。
Bàofùxìng guānshuì chángjiàn yú màoyì zhēngduān shēngjí shí.
Thuế trả đũa thường xuất hiện khi tranh chấp thương mại leo thang.

F) Hạn ngạch – chính sách
21) 该产品实施关税配额管理。
Gāi chǎnpǐn shíshī guānshuì pèié guǎnlǐ.
Sản phẩm này áp dụng quản lý hạn ngạch thuế quan.

配额内适用低税率,配额外税率显著提高。
Pèié nèi shìyòng dī shuìlǜ, pèié wài shuìlǜ xiǎnzhù tígāo.
Trong hạn ngạch áp dụng thuế thấp, ngoài hạn ngạch thuế tăng rõ rệt.

政府发布了新的关税暂定税率。
Zhèngfǔ fābù le xīn de guānshuì zàndìng shuìlǜ.
Chính phủ ban hành thuế suất tạm thời mới cho thuế quan.

关税调整需要提前公告并征求意见。
Guānshuì tiáozhěng xūyào tíqián gōnggào bìng zhēngqiú yìjiàn.
Điều chỉnh thuế quan cần thông báo trước và lấy ý kiến.

G) Nghiệp vụ doanh nghiệp – định giá – HS
25) 报关时必须准确申报完税价格。
Bàoguān shí bìxū zhǔnquè shēnbào wánshuì jiàgé.
Khi khai báo hải quan phải khai đúng giá tính thuế.

税则归类错误会导致关税多缴或少缴。
Shuìzé guīlèi cuòwù huì dǎozhì guānshuì duō jiǎo huò shǎo jiǎo.
Phân loại biểu thuế sai sẽ dẫn đến nộp thừa hoặc thiếu thuế quan.

HS编码决定适用的税目与税率。
HS biānmǎ juédìng shìyòng de shuìmù yǔ shuìlǜ.
Mã HS quyết định dòng thuế và thuế suất áp dụng.

我们委托代理公司办理清关与缴纳关税。
Wǒmen wěituō dàilǐ gōngsī bànlǐ qīngguān yǔ jiǎonà guānshuì.
Chúng tôi ủy thác công ty đại lý làm thủ tục thông quan và nộp thuế quan.

若享受协定税率,需提交原产地证及相关文件。
Ruò xiǎngshòu xiédìng shuìlǜ, xū tíjiāo yuánchǎndì zhèng jí xiāngguān wénjiàn.
Muốn hưởng thuế suất ưu đãi, cần nộp C/O và hồ sơ liên quan.

我们正在核对发票、装箱单与提单以备报关。
Wǒmen zhèngzài héduì fāpiào, zhuāngxiāngdān yǔ tídān yǐ bèi bàoguān.
Chúng tôi đang đối chiếu hóa đơn, packing list và vận đơn để chuẩn bị khai báo.

H) Tác động giá – thị trường
31) 关税上调将推高进口成本与终端价格。
Guānshuì shàngtiáo jiāng tuīgāo jìnkǒu chéngběn yǔ zhōngduān jiàgé.
Tăng thuế quan sẽ đẩy chi phí nhập và giá bán lẻ lên.

下调关税有利于消费者福利提升。
Xiàtiáo guānshuì yǒulì yú xiāofèi zhě fúlì tíshēng.
Giảm thuế quan có lợi cho phúc lợi người tiêu dùng.

高关税可能抑制进口并支撑本地产业。
Gāo guānshuì kěnéng yìzhì jìnkǒu bìng zhīchēng běndì chǎnyè.
Thuế cao có thể kìm nhập khẩu và hỗ trợ ngành nội địa.

企业需评估关税变化对供应链的影响。
Qǐyè xū pínggū guānshuì biànhuà duì gōngyìngliàn de yǐngxiǎng.
Doanh nghiệp cần đánh giá tác động của thay đổi thuế quan tới chuỗi cung ứng.

关税与汇率波动叠加,风险加大。
Guānshuì yǔ huìlǜ bōdòng diéjiā, fēngxiǎn jiādà.
Thuế quan cộng biến động tỷ giá khiến rủi ro tăng.

I) Hội thoại – thực hành
36) 这票货适用多少关税率?
Zhè piào huò shìyòng duōshǎo guānshuì lǜ?
Lô hàng này áp thuế suất bao nhiêu?

如果能提供优惠原产地证,关税可降至零。
Rúguǒ néng tígōng yōuhuì yuánchǎndì zhèng, guānshuì kě jiàng zhì líng.
Nếu có C/O ưu đãi thì thuế quan có thể về 0.

我们是否可以申请暂缓缴纳关税?
Wǒmen shìfǒu kěyǐ shēnqǐng zànhuǎn jiǎonà guānshuì?
Chúng tôi có thể xin hoãn nộp thuế quan không?

请把关税计入报价并单独列示。
Qǐng bǎ guānshuì jìrù bàojià bìng dāndú lièshì.
Vui lòng tính thuế quan vào báo giá và liệt kê riêng.

海关估价和我们的发票价格不一致。
Hǎiguān gūjià hé wǒmen de fāpiào jiàgé bù yīzhì.
Giá hải quan không trùng với giá trên hóa đơn của chúng tôi.

J) Chính sách – học thuật
41) 降低关税有助于提升资源配置效率。
Jiàngdī guānshuì yǒuzhù yú tíshēng zīyuán pèizhì xiàolǜ.
Giảm thuế quan giúp nâng hiệu quả phân bổ nguồn lực.

关税调整应兼顾产业保护与消费者利益。
Guānshuì tiáozhěng yīng jiāngù chǎnyè bǎohù yǔ xiāofèi zhě lìyì.
Điều chỉnh thuế phải cân bằng bảo hộ ngành và lợi ích người tiêu dùng.

在全球价值链背景下,单边加征关税效果有限。
Zài quánqiú jiàzhíliàn bèijǐng xià, dānbiān jiāzhēng guānshuì xiàoguǒ yǒuxiàn.
Trong bối cảnh chuỗi giá trị toàn cầu, áp thuế đơn phương cho hiệu quả hạn chế.

关税变动会影响进出口弹性与贸易结构。
Guānshuì biàndòng huì yǐngxiǎng jìnchūkǒu tánxìng yǔ màoyì jiégòu.
Biến động thuế ảnh hưởng độ co giãn XNK và cấu trúc thương mại.

在WTO规则下,成员需遵守关税上限绑定承诺。
Zài WTO guīzé xià, chéngyuán xū zūnshǒu guānshuì shàngxiàn bìngdìng chéngnuò.
Theo quy tắc WTO, thành viên phải tuân thủ cam kết trần thuế đã ràng buộc.

K) Tình huống cụ thể doanh nghiệp
46) 新产品归类为电子零件,关税较低。
Xīn chǎnpǐn guīlèi wéi diànzǐ língjiàn, guānshuì jiào dī.
Sản phẩm mới phân loại là linh kiện điện tử nên thuế thấp.

若重新归类为整机,关税将明显上升。
Ruò chóngxīn guīlèi wéi zhěngjī, guānshuì jiāng míngxiǎn shàngshēng.
Nếu phân loại lại thành máy hoàn chỉnh, thuế sẽ tăng rõ.

我们考虑将部分产能转移以规避高关税。
Wǒmen kǎolǜ jiāng bùfèn chǎnnéng zhuǎnyí yǐ guībì gāo guānshuì.
Chúng tôi cân nhắc chuyển một phần năng lực sản xuất để tránh thuế cao.

供应商建议采用原产材料以享受协定税率。
Gōngyìngshāng jiànyì cǎiyòng yuánchǎn cáiliào yǐ xiǎngshòu xiédìng shuìlǜ.
Nhà cung cấp khuyên dùng nguyên liệu có xuất xứ để hưởng thuế ưu đãi.

结算时请将关税、增值税与运费分别列明。
Jiésuàn shí qǐng jiāng guānshuì, zēngzhíshuì yǔ yùnfèi fēnbié lièmíng.
Khi quyết toán, vui lòng liệt kê riêng thuế quan, VAT và cước vận chuyển.

页: [1]
查看完整版本: 关税 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung